1 # Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Base.
3 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-base package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
10 "Project-Id-Version: gst-plugins-base 1.3.90\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
12 "POT-Creation-Date: 2015-05-24 18:47+0100\n"
13 "PO-Revision-Date: 2014-06-30 09:27+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
23 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
24 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
25 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
27 msgid "Could not open device for playback in mono mode."
28 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn kênh."
30 msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
31 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
34 msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
35 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
38 "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
41 "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì có ứng dụng khác đang sử dụng "
44 msgid "Could not open audio device for playback."
45 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
47 msgid "Error outputting to audio device. The device has been disconnected."
48 msgstr "Gặp lỗi khi xuất ra thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
50 msgid "Could not open device for recording in mono mode."
51 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
53 msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
54 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
57 msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
58 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
61 "Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
64 "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
66 msgid "Could not open audio device for recording."
67 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
69 msgid "Error recording from audio device. The device has been disconnected."
70 msgstr "Gặp lỗi khi ghi từ thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
72 msgid "Could not open CD device for reading."
73 msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
75 msgid "Could not seek CD."
76 msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc trên đĩa CD."
78 msgid "Could not read CD."
79 msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
81 msgid "Internal data stream error."
82 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
85 msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
86 msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại phần cài đặt GStreamer."
88 msgid "Could not determine type of stream"
89 msgstr "Không thể xác định kiểu của luồng dữ liệu"
91 msgid "This appears to be a text file"
92 msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
94 msgid "Could not create \"uridecodebin\" element."
95 msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin”."
98 msgid "Both autovideosink and %s elements are missing."
99 msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử %s."
101 msgid "The autovideosink element is missing."
102 msgstr "Thiếu phần tử autovideosink."
105 msgid "Configured videosink %s is not working."
106 msgstr "Phần tử videosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
109 msgid "Both autovideosink and %s elements are not working."
110 msgstr "Cả hai phần tử autovideosink và %s không hoạt động."
112 msgid "The autovideosink element is not working."
113 msgstr "Phần tử autovideosink không hoạt động."
115 msgid "Custom text sink element is not usable."
116 msgstr "Không thể sử dụng yếu tố ổ chìm văn bản riêng."
118 msgid "No volume control found"
119 msgstr "Không tìm thấy điều khiển âm lượng"
122 msgid "Both autoaudiosink and %s elements are missing."
123 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử %s."
125 msgid "The autoaudiosink element is missing."
126 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink."
129 msgid "Configured audiosink %s is not working."
130 msgstr "Phần tử audiosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
133 msgid "Both autoaudiosink and %s elements are not working."
134 msgstr "Cả hai phần tử autoaudiosink và %s không hoạt động."
136 msgid "The autoaudiosink element is not working."
137 msgstr "Phần tử autoaudiosink không hoạt động."
139 msgid "Can't play a text file without video or visualizations."
141 "Không thể phát tập tin văn bản mà không có phim hay cách thức hiển thị."
144 msgid "No decoder available for type '%s'."
145 msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu “%s”."
147 msgid "No URI specified to play from."
148 msgstr "Chưa chỉ định URI cần phát."
151 msgid "Invalid URI \"%s\"."
152 msgstr "URI không hợp lệ “%s”."
154 msgid "This stream type cannot be played yet."
155 msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
158 msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
159 msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho “%s”."
161 msgid "Source element is invalid."
162 msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
165 msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
166 msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu cho “%s:%d”."
168 msgid "Can't record audio fast enough"
169 msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
171 msgid "This CD has no audio tracks"
172 msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
180 msgid "ICY internet radio"
181 msgstr "Thu thanh Internet ICY"
183 msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
184 msgstr "Âm thanh không mất gì của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
186 msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
188 "Phương pháp tự do không mất gì nén và truyền nhiều loại dữ liệu âm thanh "
189 "khác (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
191 msgid "Lossless True Audio (TTA)"
192 msgstr "Âm thanh đúng không mất gì (Lossless True Audio: TTA)"
194 msgid "Windows Media Speech"
195 msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
197 msgid "CYUV Lossless"
198 msgstr "CYUV không mất dữ liệu (CYUV Lossless)"
203 msgid "Lossless MSZH"
204 msgstr "MSZH không mất gì (Lossless MSZH)"
206 msgid "Run-length encoding"
207 msgstr "Mã hoá độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
210 msgstr "Chữ được định thời"
215 msgid "MPL2 subtitle format"
216 msgstr "Định dạng phụ đề MPL2"
218 msgid "DKS subtitle format"
219 msgstr "Định dạng phụ đề DKS"
221 msgid "QTtext subtitle format"
222 msgstr "Định dạng phụ đề QTtext"
224 msgid "Sami subtitle format"
225 msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
227 msgid "TMPlayer subtitle format"
228 msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
230 msgid "Kate subtitle format"
231 msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
233 msgid "Uncompressed video"
234 msgstr "Video không nén"
236 msgid "Uncompressed gray"
237 msgstr "Đen trắng không nén"
240 msgid "Uncompressed packed YUV %s"
241 msgstr "YUV %s đóng gói không nén"
244 msgid "Uncompressed semi-planar YUV %s"
245 msgstr "%s YUV nửa phẳng không nén"
248 msgid "Uncompressed planar YUV %s"
249 msgstr "%s YUV phẳng không nén"
252 msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s"
253 msgstr "%2$s %1$d-bit pha màu không nén"
256 msgid "Uncompressed %d-bit %s"
257 msgstr "%2$s %1$d-bit không nén"
260 msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
261 msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
263 msgid "Uncompressed audio"
264 msgstr "Âm thanh không nén"
267 msgid "Raw %d-bit %s audio"
268 msgstr "Âm thanh %2$s %1$d-bit thô"
270 msgid "Audio CD source"
271 msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
274 msgstr "Nguồn đĩa DVD"
276 msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
278 "Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
280 msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
282 "Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
286 msgid "%s protocol source"
287 msgstr "Nguồn giao thức %s"
290 msgid "%s video RTP depayloader"
291 msgstr "phần mang trọng tải RTP phim %s"
294 msgid "%s audio RTP depayloader"
295 msgstr "phần mang trọng tải RTP âm thanh %s"
298 msgid "%s RTP depayloader"
299 msgstr "phần mang trọng tải RTP %s"
303 msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
307 msgstr "bộ giải mã %s"
310 msgid "%s video RTP payloader"
311 msgstr "phần trọng tải RTP phim %s"
314 msgid "%s audio RTP payloader"
315 msgstr "phần trọng tải RTP âm thanh %s"
318 msgid "%s RTP payloader"
319 msgstr "phần trọng tải RTP %s"
323 msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
327 msgstr "bộ mã hoá %s"
330 msgid "GStreamer element %s"
331 msgstr "Phần tử GStreamer %s"
333 msgid "Unknown source element"
334 msgstr "Không rõ phần tử nguồn"
336 msgid "Unknown sink element"
337 msgstr "Không rõ phần tử ổ chìm"
339 msgid "Unknown element"
340 msgstr "Không rõ phần tử"
342 msgid "Unknown decoder element"
343 msgstr "Không rõ phần tử giải mã"
345 msgid "Unknown encoder element"
346 msgstr "Không rõ phần tử mã hoá"
348 msgid "Plugin or element of unknown type"
349 msgstr "Không rõ kiểu của phần bổ sung hay phần tử"
351 msgid "Failed to read tag: not enough data"
352 msgstr "Gặp lỗi khi đọc thẻ: không đủ dữ liệu"
357 msgid "MusicBrainz track ID"
358 msgstr "mã rãnh MusicBrainz"
363 msgid "MusicBrainz artist ID"
364 msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz"
369 msgid "MusicBrainz album ID"
370 msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz"
372 msgid "album artist ID"
373 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
375 msgid "MusicBrainz album artist ID"
376 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
381 msgid "MusicBrainz TRM ID"
382 msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz"
384 msgid "capturing shutter speed"
385 msgstr "tốc độ màn chập khi chụp"
387 msgid "Shutter speed used when capturing an image, in seconds"
388 msgstr "Tốc độ màn chập sử dụng khi chụp ảnh, tính bằng giây"
390 msgid "capturing focal ratio"
391 msgstr "tỷ lệ lấy nét khi chụp"
393 msgid "Focal ratio (f-number) used when capturing the image"
394 msgstr "Độ mở ống kính (số-f) được sử dụng khi chụp ảnh"
396 msgid "capturing focal length"
397 msgstr "độ dài tiêu cự khi chụp"
399 msgid "Focal length of the lens used capturing the image, in mm"
400 msgstr "Chiều dài tiêu cự ống kính được sử dụng khi chụp một ảnh, tính bằng mm"
402 msgid "capturing digital zoom ratio"
403 msgstr "tỷ lệ phóng to kỹ thuật số khi chụp"
405 msgid "Digital zoom ratio used when capturing an image"
406 msgstr "Tỷ lệ phóng to kỹ thuật số được sử dụng khi chụp một ảnh"
408 msgid "capturing iso speed"
409 msgstr "tốc độ ISO khi chụp"
411 msgid "The ISO speed used when capturing an image"
412 msgstr "Tốc độ ISO sử dụng để chụp ảnh"
414 msgid "capturing exposure program"
415 msgstr "chương trình phơi sáng khi chụp"
417 msgid "The exposure program used when capturing an image"
418 msgstr "Chương trình phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
420 msgid "capturing exposure mode"
421 msgstr "chế độ độ phơi sáng khi chụp"
423 msgid "The exposure mode used when capturing an image"
424 msgstr "Chế độ phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
426 msgid "capturing exposure compensation"
427 msgstr "bù phơi sáng khi chụp"
429 msgid "The exposure compensation used when capturing an image"
430 msgstr "Bù phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
432 msgid "capturing scene capture type"
433 msgstr "kiểu chụp phông nền khi chụp"
435 msgid "The scene capture mode used when capturing an image"
436 msgstr "Chế độ chụp phông nền được sử dụng khi chụp một ảnh"
438 msgid "capturing gain adjustment"
439 msgstr "điều chỉnh hệ số khuếch đại khi chụp"
441 msgid "The overall gain adjustment applied on an image"
442 msgstr "Điều chỉnh hệ số khuếch đại toàn bộ được áp dụng trên một ảnh"
444 msgid "capturing white balance"
445 msgstr "cân trắng trắng khi chụp"
447 msgid "The white balance mode set when capturing an image"
448 msgstr "Đặt chế độ cân bằng trắng khi chụp một ảnh"
450 msgid "capturing contrast"
451 msgstr "độ tương phản khi chụp"
453 msgid "The direction of contrast processing applied when capturing an image"
454 msgstr "Hướng xử lý tương phản được áp dụng khi chụp một ảnh"
456 msgid "capturing saturation"
457 msgstr "độ bão hòa khi chụp"
459 msgid "The direction of saturation processing applied when capturing an image"
460 msgstr "Hướng xử lý bão hòa được áp dụng khi chụp một ảnh"
462 msgid "capturing sharpness"
463 msgstr "độ sắc nét khi chụp"
465 msgid "The direction of sharpness processing applied when capturing an image"
466 msgstr "Hướng xử lý độ sắc nét được áp dụng khi chụp một ảnh"
468 msgid "capturing flash fired"
469 msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp"
471 msgid "If the flash fired while capturing an image"
472 msgstr "Nều đèn chớp lóe lên trong không chụp một ảnh"
474 msgid "capturing flash mode"
475 msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp"
477 msgid "The selected flash mode while capturing an image"
478 msgstr "Lựa chọn chế độ đèn chớp trong khi chụp một ảnh"
480 msgid "capturing metering mode"
481 msgstr "chế độ đo khi chụp"
484 "The metering mode used while determining exposure for capturing an image"
485 msgstr "Chế độ đo được sử dụng khi định đoạt độ phơi sáng khi chụp một ảnh"
487 msgid "capturing source"
490 msgid "The source or type of device used for the capture"
491 msgstr "Nguồn hay kiểu của thiết bị được sử dụng khi chụp"
493 msgid "image horizontal ppi"
494 msgstr "ppi (điểm ảnh mỗi inch) chiều ngang ảnh"
496 msgid "Media (image/video) intended horizontal pixel density in ppi"
498 "Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều ngang cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
500 msgid "image vertical ppi"
501 msgstr "ppi chiều dọc ảnh"
503 msgid "Media (image/video) intended vertical pixel density in ppi"
505 "Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều dọc cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
510 msgid "unparsed id3v2 tag frame"
511 msgstr "khung thẻ id3v2 chưa phân tích"
514 msgstr "phím-âm-nhạc"
516 msgid "Initial key in which the sound starts"
517 msgstr "Khóa khởi tạo trong cái mà âm thanh khởi chạy"
519 msgid "Print version information and exit"
520 msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát"
523 "Don't exit after showing the initial device list, but wait for devices to "
528 msgid "Volume: %.0f%%"
534 msgid "Clock lost, selecting a new one\n"
535 msgstr "Mất đồng hồ, chọn một cái mới\n"
537 msgid "Reached end of play list."
541 msgid "Now playing %s"
545 msgid "About to finish, preparing next title: %s"
549 msgid "Playback rate: %.2f"
553 msgid "Could not change playback rate to %.2f"
554 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
559 msgid "pause/unpause"
571 msgid "play previous"
577 msgid "seek backward"
587 msgid "increase playback rate"
590 msgid "decrease playback rate"
593 msgid "change playback direction"
596 msgid "enable/disable trick modes"
599 msgid "show keyboard shortcuts"
603 msgid "Interactive mode - keyboard controls:"
604 msgstr "Điều khiển tương tác thông qua bàn phím"
606 msgid "Video sink to use (default is autovideosink)"
607 msgstr "Bộ chứa video được dùng (mặc định là autovideosink)"
609 msgid "Audio sink to use (default is autoaudiosink)"
610 msgstr "Bộ chứa âm thanh được dùng (mặc định là autoaudiosink)"
612 msgid "Enable gapless playback"
613 msgstr "Bật phát lại không khe"
615 msgid "Shuffle playlist"
616 msgstr "Xáo trộn danh sách phát"
619 msgid "Disable interactive control via the keyboard"
620 msgstr "Điều khiển tương tác thông qua bàn phím"
625 msgid "Playlist file containing input media files"
626 msgstr "Tập tin danh sách phát có chứa các tập tin đa phương tiện đầu vào"
628 msgid "Do not print any output (apart from errors)"
632 msgid "Usage: %s FILE1|URI1 [FILE2|URI2] [FILE3|URI3] ..."
633 msgstr "Cách dùng: %s TẬP-TIN1|URI1 [TẬP-TIN2|URI2] [TẬP-TIN3|URI3] ..."
635 msgid "You must provide at least one filename or URI to play."
636 msgstr "Bạn phải cung cấp ít nhất là một tên tập tin hay URI để phát."
638 msgid "Press 'k' to see a list of keyboard shortcuts.\n"
641 #~ msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
642 #~ msgstr "Cần phần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
644 #~ msgid "Uncompressed %s YUV %s"
645 #~ msgstr "%s YUV %s không nén"
668 #~ msgid "Microphone"
671 #~ msgid "PC Speaker"
680 #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
681 #~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS “%s” để ghi: %s."
683 #~ msgid "No filename given"
684 #~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
686 #~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
687 #~ msgstr "Không thể đóng tập tin VFS “%s”."
689 #~ msgid "Error while writing to file \"%s\"."
690 #~ msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin “%s”."
692 #~ msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
693 #~ msgstr "URI phụ đề không hợp lệ “%s” nên tắt khả năng phụ đề."
695 #~ msgid "RTSP streams cannot be played yet."
696 #~ msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
699 #~ "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle "
700 #~ "file or some other type of text file, or the media file was not "
703 #~ "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin "
704 #~ "văn bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
707 #~ "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need "
708 #~ "to install the necessary plugins."
710 #~ "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải "
711 #~ "cài đặt các phần bổ sung thích hợp."
713 #~ msgid "This is not a media file"
714 #~ msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
716 #~ msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
717 #~ msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
719 #~ msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
720 #~ msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
722 #~ msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
723 #~ msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
725 #~ msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
726 #~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho “%s:%d”."
728 #~ msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
729 #~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho “%s:%d”."
731 #~ msgid "Connection to %s:%d refused."
732 #~ msgstr "Kết nối tới “%s:%d” bị từ chối."
734 #~ msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
735 #~ msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
737 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
738 #~ msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
740 #~ msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
741 #~ msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
743 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
744 #~ msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
746 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
747 #~ msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
749 #~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
750 #~ msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
752 #~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
753 #~ msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
755 #~ msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
756 #~ msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
758 #~ msgid "Raw PCM audio"
759 #~ msgstr "Âm thanh PCM thô"
761 #~ msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
762 #~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
764 #~ msgid "Raw floating-point audio"
765 #~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
767 #~ msgid "No device specified."
768 #~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
770 #~ msgid "Device \"%s\" does not exist."
771 #~ msgstr "Không có thiết bị “%s”."
773 #~ msgid "Device \"%s\" is already being used."
774 #~ msgstr "Thiết bị “%s” đang được dùng."
776 #~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
777 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị “%s” để đọc và ghi."