1 # Vietnamese translation for Make.
2 # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
7 "Project-Id-Version: make 3.81\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-make@gnu.org\n"
9 "POT-Creation-Date: 2010-07-28 01:42-0400\n"
10 "PO-Revision-Date: 2006-05-04 20:26+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
21 msgid "attempt to use unsupported feature: `%s'"
22 msgstr "đã cố sử dụng tính năng không được hỗ trợ « %s »"
25 msgid "touch archive member is not available on VMS"
26 msgstr "bộ phạn kho touch chưa sẵn sàng trên VMS"
30 msgid "touch: Archive `%s' does not exist"
31 msgstr "touch: kho « %s » không tồn tại"
35 msgid "touch: `%s' is not a valid archive"
36 msgstr "touch: « %s » không phải là một kho hợp lệ"
40 msgid "touch: Member `%s' does not exist in `%s'"
41 msgstr "touch: bộ phạn « %s » không tồn tại trong « %s »"
45 msgid "touch: Bad return code from ar_member_touch on `%s'"
46 msgstr "touch: mới nhận mã trả lại sai từ « ar_member_touch » trên « %s »"
50 msgid "lbr$set_module() failed to extract module info, status = %d"
51 msgstr "« lbr$set_module » đã không rút được thông tin mô-đun, trạng thái = %d"
55 msgid "lbr$ini_control() failed with status = %d"
56 msgstr "« lbr$ini_control » bị lỗi với trạng thái = %d"
60 msgid "unable to open library `%s' to lookup member `%s'"
61 msgstr "không thể mở thư viên « %s » để tra tìm bộ phạn « %s »"
65 msgid "Member `%s'%s: %ld bytes at %ld (%ld).\n"
66 msgstr "Bộ phạn « %s »%s: %ld byte với %ld (%ld).\n"
69 msgid " (name might be truncated)"
70 msgstr " (có lẽ tên bị cụt)"
79 msgid " uid = %d, gid = %d, mode = 0%o.\n"
80 msgstr " uid = %d, gid = %d, chế độ = 0%o.\n"
88 msgid "*** [%s] Archive member `%s' may be bogus; not deleted"
89 msgstr "*** [%s] Có lẽ bộ phạn « %s » là giả; chưa bị xóa bỏ"
93 msgid "*** Archive member `%s' may be bogus; not deleted"
94 msgstr "*** Có lẽ bộ phạn « %s » là giả; chưa bị xóa bỏ"
98 msgid "*** [%s] Deleting file `%s'"
99 msgstr "*** [%s] Đang xóa bỏ tập tin « %s »..."
103 msgid "*** Deleting file `%s'"
104 msgstr "*** Đang xóa bỏ tập tin « %s »..."
108 msgid "# recipe to execute"
109 msgstr "# các lệnh cần thi hành"
117 msgid " (from `%s', line %lu):\n"
118 msgstr " (từ « %s », dòng %lu):\n"
130 msgid "# %s: could not be stat'd.\n"
131 msgstr "# %s: không thể lấy các thông tin về nó.\n"
135 msgid "# %s (key %s, mtime %d): could not be opened.\n"
136 msgstr "# %s (khóa %s, giờ_m %d): không thể được mở.\n"
140 msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): could not be opened.\n"
141 msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): không thể được mở.\n"
145 msgid "# %s (device %ld, inode %ld): could not be opened.\n"
146 msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): không thể được mở.\n"
150 msgid "# %s (key %s, mtime %d): "
151 msgstr "# %s (khóa %s, giờ_m %d): "
155 msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): "
156 msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): "
160 msgid "# %s (device %ld, inode %ld): "
161 msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): "
163 #: dir.c:1063 dir.c:1084
167 #: dir.c:1066 dir.c:1087
171 #: dir.c:1068 dir.c:1089
176 msgid " impossibilities"
177 msgstr " điều không thể"
181 msgstr " cho đến đây."
185 msgid " impossibilities in %lu directories.\n"
186 msgstr " điều không thể trong %lu thư mục.\n"
190 msgid "Recursive variable `%s' references itself (eventually)"
191 msgstr "Biến đệ qui « %s » tham chiếu chính nó (cuối cùng)"
194 msgid "unterminated variable reference"
195 msgstr "tham chiếu biến chưa có kết thúc"
199 msgid "Recipe was specified for file `%s' at %s:%lu,"
200 msgstr "Các lệnh được ghi rõ cho tập tin « %s » vào %s:%lu,"
204 msgid "Recipe for file `%s' was found by implicit rule search,"
206 "Các lệnh cho tập tin « %s » đã được tìm bằng việc tìm kiếm quy tắc ngầm,"
210 msgid "but `%s' is now considered the same file as `%s'."
211 msgstr "nhưng « %s » hiện thời được xem là cùng một tập tin với « %s »."
215 msgid "Recipe for `%s' will be ignored in favor of the one for `%s'."
216 msgstr "Các lệnh cho « %s » sẽ bị bỏ qua để ủng hộ các điều cho « %s »."
220 msgid "can't rename single-colon `%s' to double-colon `%s'"
222 "không thể thay đổi tên dấu hai chấm đơn « %s » thành dấu hai chấm đôi « %s »"
226 msgid "can't rename double-colon `%s' to single-colon `%s'"
228 "không thể thay đổi tên dấu hai chấm đôi « %s » thành dấu hai chấm đơn « %s »"
232 msgid "*** Deleting intermediate file `%s'"
233 msgstr "*** Đang xóa bỏ tập tin trung cấp « %s »..."
236 msgid "Removing intermediate files...\n"
237 msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin trung cấp...\n"
241 msgid "%s: Timestamp out of range; substituting %s"
242 msgstr "%s: Nhãn thời gian ở ngoại phạm vị nên thay thế %s"
246 msgstr "Giờ hiện thời"
249 msgid "# Not a target:"
250 msgstr "# Không phải là đĩch:"
253 msgid "# Precious file (prerequisite of .PRECIOUS)."
254 msgstr "# Tập tin qúy (điều kiện tiên quyết của .PRECIOUS)."
257 msgid "# Phony target (prerequisite of .PHONY)."
258 msgstr "# Đích giả (điều kiện tiên quyết của .PHONY)."
262 msgid "# Command line target."
263 msgstr "# Đích dòng lệnh."
266 msgid "# A default, MAKEFILES, or -include/sinclude makefile."
268 "# Tập tin tạo (makefile) mặc định, kiểu MAKEFILES, hay kiểu « -include/"
272 msgid "# Implicit rule search has been done."
273 msgstr "# Mới tìm kiếm kiểu quy tắc ngầm."
276 msgid "# Implicit rule search has not been done."
277 msgstr "# Chưa tìm kiếm kiểu quy tắc ngầm."
281 msgid "# Implicit/static pattern stem: `%s'\n"
282 msgstr "# Cuống mẫu ngầm/tĩnh: « %s »\n"
285 msgid "# File is an intermediate prerequisite."
286 msgstr "# Tập tin là điều kiện tiên quyết trung cấp."
289 msgid "# Also makes:"
290 msgstr "# Cũng tạo :"
293 msgid "# Modification time never checked."
294 msgstr "# Chưa bao giờ kiểm tra giờ sửa đổi."
297 msgid "# File does not exist."
298 msgstr "# Tập tin không tồn tại."
301 msgid "# File is very old."
302 msgstr "# Tập tin rất cũ."
306 msgid "# Last modified %s\n"
307 msgstr "# Sửa đổi cuối cùng %s\n"
310 msgid "# File has been updated."
311 msgstr "# Tập tin đã được cập nhật."
314 msgid "# File has not been updated."
315 msgstr "# Tập tin chưa được cập nhật."
319 msgid "# Recipe currently running (THIS IS A BUG)."
320 msgstr "# Các lệnh đang chạy (ĐÂY LÀ LỖI)."
324 msgid "# Dependencies recipe running (THIS IS A BUG)."
325 msgstr "# Các lệnh phụ thuộc đang chạy (ĐÂY LÀ LỖI)."
328 msgid "# Successfully updated."
329 msgstr "# Đã được cập nhật."
332 msgid "# Needs to be updated (-q is set)."
333 msgstr "# Cần thiết cập nhật (« -q » đã lập)."
336 msgid "# Failed to be updated."
337 msgstr "# Việc cập nhật bị lỗi."
340 msgid "# Invalid value in `update_status' member!"
342 "# Giá trị không hợp lệ trong bộ phạn « update_status » (trạng thái cập nhật)!"
345 msgid "# Invalid value in `command_state' member!"
347 "# Giá trị không hợp lệ trong bộ phạn « command_state » (tính trạng lệnh)!"
360 "# files hash-table stats:\n"
364 "# thống kê bảng băm các tập tin:\n"
368 msgid "non-numeric first argument to `word' function"
369 msgstr "đối số thứ nhất không dạng số đối với hàm « word » (từ)"
372 msgid "first argument to `word' function must be greater than 0"
373 msgstr "đối số thứ nhất đối với hàm « word » (từ) phải là lớn hơn 0"
376 msgid "non-numeric first argument to `wordlist' function"
377 msgstr "đối số thứ nhất không dạng số đối với hàm « wordlist » (danh sách từ)"
380 msgid "non-numeric second argument to `wordlist' function"
381 msgstr "đối số thứ hai không dạng số đối với hàm « wordlist » (danh sách từ)"
385 msgid "windows32_openpipe(): DuplicateHandle(In) failed (e=%ld)\n"
387 "Việc « create_child_process: DuplicateHandle(In) » (tạo tiến trình con: bộ "
388 "quản lý trùng) bị lỗi (e=%ld)\n"
392 msgid "windows32_open_pipe(): DuplicateHandle(Err) failed (e=%ld)\n"
394 "Việc « create_child_process: DuplicateHandle(Err) » (tạo tiến trình con: bộ "
395 "quản lý trùng(lỗi)) bị lỗi (e=%ld)\n"
399 msgid "CreatePipe() failed (e=%ld)\n"
400 msgstr "Việc « CreatePipe() » (tạo ống dẫn) bị lỗi (e=%ld)\n"
404 msgid "windows32_openpipe(): process_init_fd() failed\n"
406 "Việc « windows32_openpipe (): process_init_fd() » (mở ống dẫn windows32: tiến "
407 "trình sở khởi fd) bị lỗi\n"
411 msgid "Cleaning up temporary batch file %s\n"
412 msgstr "Đang làm sạch tập tin bó tạm thời %s...\n"
416 msgid "insufficient number of arguments (%d) to function `%s'"
417 msgstr "Không có đủ đối số (%d) tới hàm « %s »"
421 msgid "unimplemented on this platform: function `%s'"
422 msgstr "chưa được thực hiện trên nền tảng này: hàm « %s »"
426 msgid "unterminated call to function `%s': missing `%c'"
427 msgstr "cuộc gọi chưa được kết thúc cho hàm « %s »: thiếu « %c »"
431 msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
432 msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n"
436 msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
437 msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n"
441 msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
442 msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n"
444 #: getopt.c:707 getopt.c:880
446 msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
447 msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần đến đối số\n"
451 msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
452 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n"
456 msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
457 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n"
461 msgid "%s: illegal option -- %c\n"
462 msgstr "%s: không cho phép tùy chọn « -- %c »\n"
466 msgid "%s: invalid option -- %c\n"
467 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ « -- %c »\n"
469 #: getopt.c:799 getopt.c:929
471 msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
472 msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số « -- %c »\n"
476 msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
477 msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n"
481 msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
482 msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n"
486 msgid "can't allocate %lu bytes for hash table: memory exhausted"
487 msgstr "không thể cấp phát %ld byte cho bảng băm: hết bộ nhớ hoàn toàn"
491 msgid "Load=%ld/%ld=%.0f%%, "
492 msgstr "Trọng tải=%ld/%ld=%.0f%%, "
497 msgstr "Băm lại=%d, "
501 msgid "Collisions=%ld/%ld=%.0f%%"
502 msgstr "Xung đột=%ld/%ld=%.0f%%"
506 msgid "Looking for an implicit rule for `%s'.\n"
507 msgstr "Đang tìm quy tắc nguầm cho « %s ».\n"
511 msgid "Looking for archive-member implicit rule for `%s'.\n"
512 msgstr "Đang tìm quy tắc ngầm về bộ phạn kho cho « %s ».\n"
515 msgid "Avoiding implicit rule recursion.\n"
516 msgstr "Đang tránh sự đệ qui quy tắc ngầm.\n"
520 msgid "Trying pattern rule with stem `%.*s'.\n"
521 msgstr "Đang thử quy tắc mẫu với cuống « %.*s ».\n"
525 msgid "Rejecting impossible rule prerequisite `%s'.\n"
526 msgstr "Đang từ chối điều kiện tiên quyết không thể « %s ».\n"
530 msgid "Rejecting impossible implicit prerequisite `%s'.\n"
531 msgstr "Đang từ chối điều kiện tiên quyết ngầm không thể « %s ».\n"
535 msgid "Trying rule prerequisite `%s'.\n"
536 msgstr "Đang thử điều kiện tiên quyết quy tắc « %s ».\n"
540 msgid "Trying implicit prerequisite `%s'.\n"
541 msgstr "Đang thử điều kiện tiên quyết ngầm « %s ».\n"
545 msgid "Found prerequisite `%s' as VPATH `%s'\n"
546 msgstr "Mới tìm điều kiện tiên quyết « %s » dạng VPATH « %s »\n"
550 msgid "Looking for a rule with intermediate file `%s'.\n"
551 msgstr "Đang tìm quy tắc với tập tin trung cấp « %s ».\n"
554 msgid "Cannot create a temporary file\n"
555 msgstr "Không thể tạo tên tập tin tạm thời\n"
559 msgid "*** [%s] Error 0x%x (ignored)"
560 msgstr "*** [%s] Lỗi 0x%x (bị bỏ qua)"
564 msgid "*** [%s] Error 0x%x"
565 msgstr "*** [%s] Lỗi 0x%x"
569 msgid "[%s] Error %d (ignored)"
570 msgstr "[%s] Lỗi %d (bị bỏ qua)"
574 msgid "*** [%s] Error %d"
575 msgstr "*** [%s] Lỗi %d"
578 msgid " (core dumped)"
579 msgstr " (lõi bị đổ)"
582 msgid "*** Waiting for unfinished jobs...."
583 msgstr "*** Đang đợi các việc chưa xong..."
587 msgid "Live child %p (%s) PID %s %s\n"
588 msgstr "Điều con động 0x%08lx (%s) PID %ld %s\n"
590 #: job.c:581 job.c:760 job.c:862 job.c:1527
596 msgid "Reaping losing child %p PID %s %s\n"
597 msgstr "Đang bắt điều con thua 0x%08lx PID %ld %s\n"
601 msgid "Reaping winning child %p PID %s %s\n"
602 msgstr "Đang bắt điều con thắng 0x%08lx PID %ld %s\n"
606 msgid "Cleaning up temp batch file %s\n"
607 msgstr "Đang làm sạch tập tin bó tạm thời: %s\n"
611 msgid "Removing child %p PID %s%s from chain.\n"
612 msgstr "Đang gỡ bỏ điều con 0x%08lx PID %ld%s ra dây.\n"
615 msgid "write jobserver"
616 msgstr "ghi trình phục vụ công việc"
620 msgid "Released token for child %p (%s).\n"
621 msgstr "Mới nhả hiệu bài cho điều con 0x%08lx (%s).\n"
623 #: job.c:1453 job.c:2094
625 msgid "process_easy() failed to launch process (e=%ld)\n"
627 "Việc « process_easy() » (tiến trình dễ) bị lỗi khi cố khởi chạy tiến trình (e="
630 #: job.c:1457 job.c:2098
634 "Counted %d args in failed launch\n"
637 "Đã đếm %d đối số trong việc khởi chạy bị lỗi\n"
641 msgid "Putting child %p (%s) PID %s%s on the chain.\n"
642 msgstr "Đang để điều con 0x%08lx (%s) PID %ld%s trên dây.\n"
646 msgid "Obtained token for child %p (%s).\n"
647 msgstr "Đã lấy hiệu bài cho điều con 0x%08lx (%s).\n"
650 msgid "read jobs pipe"
651 msgstr "đọc ống dẫn của các cộng việc"
655 msgid "Invoking recipe from %s:%lu to update target `%s'.\n"
660 msgid "Invoking builtin recipe to update target `%s'.\n"
661 msgstr "Không cần tạo lại đích « %s »."
664 msgid "cannot enforce load limits on this operating system"
665 msgstr "không thể buộc hạn chế trọng tải với hệ điều hành này"
668 msgid "cannot enforce load limit: "
669 msgstr "không thể buộc hạn chế trọng tải: "
672 msgid "no more file handles: could not duplicate stdin\n"
674 "không có bộ quản lý tập tin nữa: không thể nhân bản thiết bị nhập chuẩn\n"
677 msgid "no more file handles: could not duplicate stdout\n"
679 "không có bộ quản lý tập tin nữa: không thể nhân bản thiết bị xuất chuẩn\n"
682 msgid "Could not restore stdin\n"
683 msgstr "Không thể phục hồi thiết bị nhập chuẩn\n"
686 msgid "Could not restore stdout\n"
687 msgstr "Không thể phục hồi thiết bị xuất chuẩn\n"
691 msgid "make reaped child pid %s, still waiting for pid %s\n"
692 msgstr "đặt điều con đã bắt là PID %ld, vẫn còn đợi PID %ld\n"
696 msgid "%s: Command not found"
697 msgstr "%s: Không tìm thấy lệnh."
701 msgid "%s: Shell program not found"
702 msgstr "%s: Không tìm thấy chương trình hệ vỏ"
705 msgid "spawnvpe: environment space might be exhausted"
706 msgstr "spawnvpe: có lẽ hết sức chứa môi trường hoàn toàn"
710 msgid "$SHELL changed (was `%s', now `%s')\n"
711 msgstr "$SHELL đã thay đổi (đã « %s », là « %s »)\n"
715 msgid "Creating temporary batch file %s\n"
716 msgstr "Đang tạo tập tin bó tạm thời: %s\n"
721 "Batch file contents:%s\n"
727 msgid "%s (line %d) Bad shell context (!unixy && !batch_mode_shell)\n"
728 msgstr "%s (dòng %d) Ngữ cảnh hệ vỏ sai (!unixy && !batch_mode_shell)\n"
735 msgid " -b, -m Ignored for compatibility.\n"
736 msgstr " -b, -m Bị bỏ qua để tương thích.\n"
739 msgid " -B, --always-make Unconditionally make all targets.\n"
741 " -B, --always-make _Luôn luôn tạo_ mọi đích (không điều kiện).\n"
745 " -C DIRECTORY, --directory=DIRECTORY\n"
746 " Change to DIRECTORY before doing anything.\n"
748 " -C THƯ_MỤC, --directory=THƯ_MỤC\n"
749 " Chuyển đổi sang thư mục này, trước hết.\n"
752 msgid " -d Print lots of debugging information.\n"
753 msgstr " -d In ra rất nhiều thông tin _gỡ lỗi_.\n"
757 " --debug[=FLAGS] Print various types of debugging information.\n"
759 " --debug[=CỜ...] In ra các kiểu thông tin _gỡ lỗi_ khác nhau.\n"
763 " -e, --environment-overrides\n"
764 " Environment variables override makefiles.\n"
766 " -e, --environment-overrides\n"
767 " Các biến _môi trường có quyền cao hơn_\n"
768 "\t\t\t\t\tcác tập tin tạo (makefile).\n"
772 " --eval=STRING Evaluate STRING as a makefile statement.\n"
777 " -f FILE, --file=FILE, --makefile=FILE\n"
778 " Read FILE as a makefile.\n"
780 " -f TẬP_TIN, --file=TẬP_TIN, --makefile=TẬP_TIN\n"
781 " Đọc tập tin này dạng tập tin tạo (makefile).\n"
784 msgid " -h, --help Print this message and exit.\n"
785 msgstr " -h, --help Hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
789 msgid " -i, --ignore-errors Ignore errors from recipes.\n"
790 msgstr " -i, --ignore-errors _Bỏ qua các lỗi_ từ các lệnh.\n"
794 " -I DIRECTORY, --include-dir=DIRECTORY\n"
795 " Search DIRECTORY for included makefiles.\n"
797 " -I THƯ_MỤC, --include-dir=THƯ_MỤC\n"
798 " Tìm kiếm tập tin tạo (makefile) đã _bao gồm_\n"
799 "\t\t\t\t\ttrong _thư mục_ này.\n"
803 " -j [N], --jobs[=N] Allow N jobs at once; infinite jobs with no "
806 " -j [N], --jobs[=N] Cho phép N (số) _công việc_ đồng thời;\n"
807 "\t\t\t\t\t\tvô hạn khi không có đối số\n"
811 " -k, --keep-going Keep going when some targets can't be made.\n"
813 " -k, --keep-going _Cứ làm_ khi không thể tạo một số đích.\n"
817 " -l [N], --load-average[=N], --max-load[=N]\n"
818 " Don't start multiple jobs unless load is below "
821 " -l [N], --load-average[=N], --max-load[=N]\n"
822 " Đừng khởi chạy nhiều công việc, trừ trọng tải dưới N "
827 " -L, --check-symlink-times Use the latest mtime between symlinks and "
830 " -L, --check-symlink-times\n"
831 "\t\t\tDùng giờ_m cuối cùng giữa liên kết tượng trưng và đích.\n"
832 "\t(_kiểm tra giờ liên kết tượng trưng_)\n"
837 " -n, --just-print, --dry-run, --recon\n"
838 " Don't actually run any recipe; just print "
841 " -n, --just-print, --dry-run, --recon\n"
842 " Đừng thật chạy lệnh nào, chỉ in ra hết.\n"
843 "\t(_chỉ in, chạy thực hành, sự thăm dò_)\n"
847 " -o FILE, --old-file=FILE, --assume-old=FILE\n"
848 " Consider FILE to be very old and don't remake "
851 " -o TẬP_TIN, --old-file=TẬP_TIN, --assume-old=TẬP_TIN\n"
852 " Xem tập tin này là rất cũ nên đừng tạo lại nó.\n"
853 "\t(_cũ, tập tin cũ, giả sử cũ_)\n"
856 msgid " -p, --print-data-base Print make's internal database.\n"
858 " -p, --print-data-base _In ra cơ sở dữ liệu_ nội bộ của trình make.\n"
863 " -q, --question Run no recipe; exit status says if up to "
867 "\tĐừng chạy lệnh nào; trạng thái thoát nói nếu hiện thời hay không.\n"
871 msgid " -r, --no-builtin-rules Disable the built-in implicit rules.\n"
873 " -r, --no-builtin-rules \t\tTắt các quy tắc ngầm có sẵn.\n"
874 "\t(_không có quy tắc có sẵn_)\n"
877 msgid " -R, --no-builtin-variables Disable the built-in variable settings.\n"
879 " -R, --no-builtin-variables \tTắt các thiết lập biến có sẵn.\n"
880 "\t(_không có biến có sẵn_)\n"
884 msgid " -s, --silent, --quiet Don't echo recipes.\n"
886 " -s, --silent, --quiet Đừng vọng (hiển thị) lệnh.\n"
891 " -S, --no-keep-going, --stop\n"
894 " -S, --no-keep-going, --stop\t\tTắt « -k ».\n"
895 "\t(không cứ làm, dừng)\n"
898 msgid " -t, --touch Touch targets instead of remaking them.\n"
900 " -t, --touch Touch các đích thay vào tạo lại chúng.\n"
905 " -v, --version Print the version number of make and exit.\n"
907 " -v, --version In ra số thứ tự _phiên bản_ của trình make, "
911 msgid " -w, --print-directory Print the current directory.\n"
912 msgstr " -w, --print-directory _In ra thư mục_ hiện thời.\n"
916 " --no-print-directory Turn off -w, even if it was turned on "
919 " --no-print-directory Tắt « -w », dù khi nó được bật ngầm\n"
920 "\t(_không in ra thư mục_)\n"
924 " -W FILE, --what-if=FILE, --new-file=FILE, --assume-new=FILE\n"
925 " Consider FILE to be infinitely new.\n"
928 " --what-if=TẬP_TIN\n"
929 " --new-file=TẬP_TIN\n"
930 " --assume-new=TẬP_TIN\n"
931 " \t\t\tXem là tập tin này là mới vô hạn.\n"
932 "\t(_gì nếu, tập tin mới, giả sử mới_)\n"
936 " --warn-undefined-variables Warn when an undefined variable is "
939 " --warn-undefined-variables\n"
940 "\t\t_Cảnh báo_ khi tham chiếu một _biến chưa được định nghĩa_.\n"
943 msgid "empty string invalid as file name"
944 msgstr "chuỗi rỗng không hợp lệ dạng tên tập tin"
948 msgid "unknown debug level specification `%s'"
949 msgstr "không biết đặc tả cấp gỡ lỗi « %s »"
953 msgid "%s: Interrupt/Exception caught (code = 0x%lx, addr = 0x%p)\n"
955 "%s: Mới bắt Interrupt/Exception (ngắt/ngoài lệ) (mã = 0x%lx, địa chỉ = 0x%"
962 "Unhandled exception filter called from program %s\n"
963 "ExceptionCode = %lx\n"
964 "ExceptionFlags = %lx\n"
965 "ExceptionAddress = 0x%p\n"
968 "Bộ lọc ngoại lệ không đã quản lý được gọi từ chương trình %s\n"
969 "ExceptionCode \t\tmã ngoại lệ\t %lx\n"
970 "ExceptionFlags \t\tcác cờ ngoại lệ %lx\n"
971 "ExceptionAddress \t\tđịa chỉ ngoại lệ %lx\n"
975 msgid "Access violation: write operation at address 0x%p\n"
976 msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác ghi tại địa chỉ %lx\n"
980 msgid "Access violation: read operation at address 0x%p\n"
981 msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác đọc tại địa chỉ %lx\n"
983 #: main.c:781 main.c:792
985 msgid "find_and_set_shell() setting default_shell = %s\n"
987 "« find_and_set_shell » (tìm và lập hệ vỏ) đang lập « default_shell » (hệ vỏ "
992 msgid "find_and_set_shell() path search set default_shell = %s\n"
994 "Việc tìm kiếm đường dẫn « find_and_set_shell » (tìm và lập hệ vỏ) đang lập « "
995 "default_shell » (hệ vỏ mặc định) = %s\n"
999 msgid "%s is suspending for 30 seconds..."
1000 msgstr "%s đang ngưng được 30 giây..."
1004 msgid "done sleep(30). Continuing.\n"
1005 msgstr "đã ngủ(30). Đang tiếp tục.\n"
1008 msgid "Makefile from standard input specified twice."
1009 msgstr "Tập tin tạo (makefile) từ thiết bị nhập chuẩn đã được ghi rõ hai lần."
1011 #: main.c:1539 vmsjobs.c:500
1012 msgid "fopen (temporary file)"
1014 "fopen (tập tin tạm thời)\n"
1018 msgid "fwrite (temporary file)"
1020 "fwrite (tập tin tạm thời)\n"
1024 msgid "Parallel jobs (-j) are not supported on this platform."
1025 msgstr "Công việc song song (-j) không được hỗ trợ trên nền tảng này."
1028 msgid "Resetting to single job (-j1) mode."
1029 msgstr "Đang lập lại thành chế độ công việc đơn (-j1)."
1032 msgid "internal error: multiple --jobserver-fds options"
1034 "lỗi nội bộ: có nhiều tùy chọn « --jobserver-fds » (trình phục vụ công việc -"
1039 msgid "internal error: invalid --jobserver-fds string `%s'"
1041 "lỗi nội bộ: gặp chuỗi « --jobserver-fds » (trình phục vụ công việc -fds) "
1042 "không hợp lệ « %s »."
1046 msgid "Jobserver client (fds %d,%d)\n"
1050 msgid "warning: -jN forced in submake: disabling jobserver mode."
1052 "cảnh báo : « -jN » bị buộc trong tiến trình submake: nên tắt chế độ trình "
1053 "phục vụ công việc (jobserver)."
1056 msgid "dup jobserver"
1057 msgstr "dup jobserver (sao lục trình phục vụ công việc)"
1061 "warning: jobserver unavailable: using -j1. Add `+' to parent make rule."
1063 "cảnh báo : trình phục vụ công việc không sẵn sàng: nên dùng « -j1 ». Hãy thêm "
1064 "« + » vào quy tắc make mẹ."
1067 msgid "creating jobs pipe"
1068 msgstr "đang tạo ống dẫn công việc"
1071 msgid "init jobserver pipe"
1072 msgstr "init jobserver pipe (sở khởi ống dẫn trình phục vụ công việc)"
1075 msgid "Symbolic links not supported: disabling -L."
1076 msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng: nên tắt « -L »."
1079 msgid "Updating makefiles....\n"
1080 msgstr "Đạng cập nhật các tập tin tạo (makefile)...\n"
1084 msgid "Makefile `%s' might loop; not remaking it.\n"
1085 msgstr "Tập tin tạo (makefile) « %s » có lẽ sẽ vòng lặp; sẽ không tạo lại nó.\n"
1089 msgid "Failed to remake makefile `%s'."
1090 msgstr "Việc tạo lại tập tin tạo (makefile) « %s » bị lỗi."
1094 msgid "Included makefile `%s' was not found."
1095 msgstr "Không tìm thấy tập tin tạo (makefile) đã bao gồm « %s »."
1099 msgid "Makefile `%s' was not found"
1100 msgstr "Không tìm thấy tập tin tạo (makefile) « %s »."
1103 msgid "Couldn't change back to original directory."
1104 msgstr "Không thể chuyển đổi về thư mục gốc."
1108 msgid "Re-executing[%u]:"
1109 msgstr "Đang thực hiện lại[%u]:"
1112 msgid "unlink (temporary file): "
1113 msgstr "unlink (bỏ liên kết) (tập tin tạm thời): "
1116 msgid ".DEFAULT_GOAL contains more than one target"
1117 msgstr "« .DEFAULT_GOAL » (đích mặc định) chứa nhiều đích."
1120 msgid "No targets specified and no makefile found"
1121 msgstr "Chưa ghi rõ đích nào, và không tìm thấy tập tin tạo (makefile) nào"
1125 msgstr "Không có đích"
1128 msgid "Updating goal targets....\n"
1129 msgstr "Đạng cập nhật các đích mục tiêu...\n"
1132 msgid "warning: Clock skew detected. Your build may be incomplete."
1134 "cảnh báo : mới phát hiện đối xứng lệch đồng hồ. Như thế thì bản xây dụng có "
1135 "lẽ không hoàn toàn."
1139 msgid "Usage: %s [options] [target] ...\n"
1140 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [đích] ...\n"
1146 "This program built for %s\n"
1149 "Chương trình này đã được xây dụng cho %s\n"
1155 "This program built for %s (%s)\n"
1158 "Chương trình này đã được xây dụng cho %s (%s)\n"
1162 msgid "Report bugs to <bug-make@gnu.org>\n"
1163 msgstr "Hãy thông báo lỗi cho <bug-make@gnu.org>.\n"
1167 msgid "the `%s%s' option requires a non-empty string argument"
1168 msgstr "tùy chọn « -%c » cần đến một đối số dạng chuỗi không rỗng"
1172 msgid "the `-%c' option requires a positive integral argument"
1173 msgstr "tùy chọn « -%c » cần đến một đối số dạng số nguyên dương"
1177 msgid "%sBuilt for %s\n"
1180 "%sChương trình này đã được xây dụng cho %s\n"
1184 msgid "%sBuilt for %s (%s)\n"
1187 "%sChương trình này đã được xây dụng cho %s (%s)\n"
1192 "%sLicense GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
1194 "%sThis is free software: you are free to change and redistribute it.\n"
1195 "%sThere is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
1202 "# Make data base, printed on %s"
1205 "# Cơ sở dữ liệu Make, được in ra vào %s"
1211 "# Finished Make data base on %s\n"
1214 "# Mới xong cơ sở dữ liệu Make vào %s\n"
1218 msgid "%s: Entering an unknown directory\n"
1219 msgstr "%s: Đang vào một thư mục lạ\n"
1223 msgid "%s: Leaving an unknown directory\n"
1224 msgstr "%s: Đang rời khỏi một thư mục lạ\n"
1228 msgid "%s: Entering directory `%s'\n"
1229 msgstr "%s: Đang vào thư mục « %s »\n"
1233 msgid "%s: Leaving directory `%s'\n"
1234 msgstr "%s: Đang rời khỏi thư mục « %s »\n"
1238 msgid "%s[%u]: Entering an unknown directory\n"
1239 msgstr "%s[%u]: Đang vào một thư mục lạ\n"
1243 msgid "%s[%u]: Leaving an unknown directory\n"
1244 msgstr "%s[%u]: Đang rời khỏi một thư mục lạ\n"
1248 msgid "%s[%u]: Entering directory `%s'\n"
1249 msgstr "%s[%u]: Đang vào thư mục « %s »\n"
1253 msgid "%s[%u]: Leaving directory `%s'\n"
1254 msgstr "%s[%u]: Đang rời khỏi thư mục « %s »\n"
1262 msgid "Unknown error %d"
1263 msgstr "Không biết lỗi: %d"
1265 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1271 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1277 #: misc.c:376 misc.c:387 misc.c:402 misc.c:419 misc.c:438 read.c:3118
1278 msgid "virtual memory exhausted"
1279 msgstr "hết bộ nhớ ảo hoàn toàn"
1283 msgid "%s: user %lu (real %lu), group %lu (real %lu)\n"
1284 msgstr "%s: người dùng %lu (thật %lu), nhóm %lu (thật %lu)\n"
1287 msgid "Initialized access"
1288 msgstr "Truy cấp đã sở khởi"
1292 msgstr "Truy cập người dùng"
1296 msgstr "Truy cập Make"
1299 msgid "Child access"
1300 msgstr "Truy cập điều con"
1304 msgid "write error: %s"
1305 msgstr "lỗi ghi: %s"
1312 msgid "Reading makefiles...\n"
1313 msgstr "Đạng đọc các tập tin tạo (makefile)...\n"
1317 msgid "Reading makefile `%s'"
1318 msgstr "Đạng đọc tập tin tạo (makefile) « %s »..."
1322 msgid " (no default goal)"
1323 msgstr " (không có mục tiêu mặc định)"
1327 msgid " (search path)"
1328 msgstr " (đường dẫn tìm kiếm)"
1332 msgid " (don't care)"
1333 msgstr " (cũng được)"
1337 msgid " (no ~ expansion)"
1338 msgstr " (không mở rộng ~)"
1341 msgid "invalid syntax in conditional"
1342 msgstr "gặp cú pháp không hợp lệ trong đồ điều kiện"
1346 msgid "recipe commences before first target"
1347 msgstr "lệnh bắt đầu trước đích thứ nhất"
1351 msgid "missing rule before recipe"
1352 msgstr "thiếu quy tắc trước các lệnh"
1356 msgid "missing separator%s"
1357 msgstr "thiếu bộ phân cách%s"
1360 msgid " (did you mean TAB instead of 8 spaces?)"
1361 msgstr " (bạn có muốn dùng TAB thay vào 8 dấu cách chứ?)"
1364 msgid "missing target pattern"
1365 msgstr "thiếu mẫu đích"
1368 msgid "multiple target patterns"
1369 msgstr "nhiều mẫu đích"
1373 msgid "target pattern contains no `%%'"
1374 msgstr "mẫu đích không chứa « %% »"
1377 msgid "missing `endif'"
1378 msgstr "thiếu « endif »"
1380 #: read.c:1332 read.c:1377 variable.c:1488
1381 msgid "empty variable name"
1382 msgstr "tên biến rỗng"
1386 msgid "extraneous text after `define' directive"
1387 msgstr "Gặp chuỗi chữ bắt nguồn ở ngoài sau chi thị « endef »"
1390 msgid "missing `endef', unterminated `define'"
1391 msgstr "thiếu « endef », « define » (định nghĩa) chưa kết thúc"
1395 msgid "extraneous text after `endef' directive"
1396 msgstr "Gặp chuỗi chữ bắt nguồn ở ngoài sau chi thị « endef »"
1400 msgid "Extraneous text after `%s' directive"
1401 msgstr "Gặp chuỗi chữ bắt nguồn ở ngoài sau chi thị « %s »"
1403 #: read.c:1499 read.c:1513
1405 msgid "extraneous `%s'"
1406 msgstr "gặp « %s » bắt nguồn ở ngoài"
1409 msgid "only one `else' per conditional"
1410 msgstr "chỉ cho phép một « else » (nếu không thì) cho mỗi đồ điều kiện thôi"
1413 msgid "Malformed target-specific variable definition"
1414 msgstr "Lời định nghĩa biến đặc trưng cho đích dạng sai"
1418 msgid "prerequisites cannot be defined in recipes"
1419 msgstr "không thể định nghĩa điều kiện tiên quyết trong tập lệnh kiểu lệnh"
1422 msgid "mixed implicit and static pattern rules"
1423 msgstr "gặp quy tắc mẫu kiểu ngầm và tĩnh được trộn với nhau"
1425 #: read.c:1931 read.c:2112
1426 msgid "mixed implicit and normal rules"
1427 msgstr "gặp quy tắc mẫu kiểu ngầm và chuẩn được trộn với nhau"
1431 msgid "target `%s' doesn't match the target pattern"
1432 msgstr "đích « %s » không khớp với mẫu đích"
1434 #: read.c:1991 read.c:2036
1436 msgid "target file `%s' has both : and :: entries"
1437 msgstr "tập tin đích « %s » có mục nhập kiểu cả « : » lẫn « :: » đều"
1441 msgid "target `%s' given more than once in the same rule."
1442 msgstr "đích « %s » được đưa ra nhiều lần trong cùng một quy tắc"
1446 msgid "warning: overriding recipe for target `%s'"
1447 msgstr "cảnh báo : đang đè lên các lệnh cho đích « %s »"
1451 msgid "warning: ignoring old recipe for target `%s'"
1452 msgstr "cảnh báo : đang bỏ qua các lệnh cũ cho đích « %s »"
1455 msgid "warning: NUL character seen; rest of line ignored"
1456 msgstr "cảnh báo : đã xem ký tự NUL (rỗng) nên bỏ qua phần còn lại của dòng đó"
1460 msgid "Nothing to be done for `%s'."
1461 msgstr "Không có gì cần làm cho « %s »."
1465 msgid "`%s' is up to date."
1466 msgstr "« %s » là hiện thời."
1470 msgid "Pruning file `%s'.\n"
1471 msgstr "Đang xén bớt tập tin « %s ».\n"
1475 msgid "%sNo rule to make target `%s'%s"
1476 msgstr "%sKhông có quy tắc tới đích make « %s »%s"
1480 msgid "%sNo rule to make target `%s', needed by `%s'%s"
1481 msgstr "%sKhông có quy tắc tới đích make « %s », cần thiết bởi « %s »%s"
1485 msgid "Considering target file `%s'.\n"
1486 msgstr "Đang suy nghĩ tập tin đích « %s ».\n"
1490 msgid "Recently tried and failed to update file `%s'.\n"
1491 msgstr "Vừa cố cập nhật tập tin « %s » nhưng bị lỗi.\n"
1495 msgid "File `%s' was considered already.\n"
1496 msgstr "Tập tin « %s » đã được suy nghĩ.\n"
1500 msgid "Still updating file `%s'.\n"
1501 msgstr "Vẫn còn đang cập nhật tập tin « %s »...\n"
1505 msgid "Finished updating file `%s'.\n"
1506 msgstr "Mới cập nhật xong tập tin « %s ».\n"
1510 msgid "File `%s' does not exist.\n"
1511 msgstr "Tập tin « %s » không tồn tại.\n"
1516 "*** Warning: .LOW_RESOLUTION_TIME file `%s' has a high resolution time stamp"
1518 "*** Cảnh báo : tập tin « .LOW_RESOLUTION_TIME » (thời gian giải pháp thấp) « %"
1519 "s » có nhãn thời gian cao"
1521 #: remake.c:494 remake.c:1016
1523 msgid "Found an implicit rule for `%s'.\n"
1524 msgstr "Tìm thấy một quy tắc ngầm cho « %s ».\n"
1526 #: remake.c:496 remake.c:1018
1528 msgid "No implicit rule found for `%s'.\n"
1529 msgstr "Không tìm thấy quy tắc ngầm cho « %s »\n"
1533 msgid "Using default recipe for `%s'.\n"
1534 msgstr "Đang dùng các lệnh mặc định cho « %s ».\n"
1536 #: remake.c:535 remake.c:1057
1538 msgid "Circular %s <- %s dependency dropped."
1539 msgstr "Cách phụ thuộc vòng tròn « %s ← %s » bị gỡ bỏ."
1543 msgid "Finished prerequisites of target file `%s'.\n"
1544 msgstr "Mới xong các điều kiện tiên quyết của tập tin đích « %s ».\n"
1548 msgid "The prerequisites of `%s' are being made.\n"
1549 msgstr "Đang tạo các điều kiện tiên quyết của « %s ».\n"
1553 msgid "Giving up on target file `%s'.\n"
1554 msgstr "Đang chịu thua về tập tin đích « %s ».\n"
1558 msgid "Target `%s' not remade because of errors."
1559 msgstr "Đích « %s » không được tạo lại vì gặp lỗi."
1563 msgid "Prerequisite `%s' is order-only for target `%s'.\n"
1565 "Điều kiện tiên quyết « %s » là order-only (chỉ thứ tự) cho đích « %s ».\n"
1569 msgid "Prerequisite `%s' of target `%s' does not exist.\n"
1570 msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » của đích « %s » không tồn tại.\n"
1574 msgid "Prerequisite `%s' is newer than target `%s'.\n"
1575 msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » là mới hơn đích « %s » .\n"
1579 msgid "Prerequisite `%s' is older than target `%s'.\n"
1580 msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » là cũ hơn đích « %s » .\n"
1584 msgid "Target `%s' is double-colon and has no prerequisites.\n"
1586 "Đích « %s » là kiểu dấu hai chấm đôi và không có điều kiện tiên quyết nào.\n"
1590 msgid "No recipe for `%s' and no prerequisites actually changed.\n"
1592 "Không có lệnh cho « %s », và chưa thật sự thay đổi điều kiện tiên quyết nào.\n"
1596 msgid "Making `%s' due to always-make flag.\n"
1597 msgstr "Đang tạo « %s » vì gặp cờ always-make (luôn luôn tạo).\n"
1601 msgid "No need to remake target `%s'"
1602 msgstr "Không cần tạo lại đích « %s »."
1606 msgid "; using VPATH name `%s'"
1607 msgstr "; đang dùng tên VPATH (đường dẫn V) « %s »"
1611 msgid "Must remake target `%s'.\n"
1612 msgstr "Phải tạo lại đích « %s ».\n"
1616 msgid " Ignoring VPATH name `%s'.\n"
1617 msgstr " Đang bỏ qua tên đường dẫn VPATH « %s ».\n"
1621 msgid "Recipe of `%s' is being run.\n"
1622 msgstr "Đang chạy các lệnh của « %s ».\n"
1626 msgid "Failed to remake target file `%s'.\n"
1627 msgstr "Việc tạo lại tập tin đích « %s » bị lỗi.\n"
1631 msgid "Successfully remade target file `%s'.\n"
1632 msgstr "Mới tạo lại tập tin đích « %s ».\n"
1636 msgid "Target file `%s' needs remade under -q.\n"
1637 msgstr "Tập tin đích « %s » cần được tạo lại dưới « -q ».\n"
1641 msgid "Using default commands for `%s'.\n"
1642 msgstr "Đang dùng các lệnh mặc định cho « %s ».\n"
1646 msgid "Warning: File `%s' has modification time in the future"
1647 msgstr "Cảnh báo : tập tin « %s » có giờ sửa đổi trong tương lai."
1651 msgid "Warning: File `%s' has modification time %s s in the future"
1652 msgstr "Cảnh báo : tập tin « %s » có giờ sửa đổi « %.2g s » trong tương lai."
1656 msgid ".LIBPATTERNS element `%s' is not a pattern"
1657 msgstr "Yếu tố « .LIBPATTERNS » (các mẫu thư viên) « %s » không phải là mẫu"
1659 #: remote-cstms.c:125
1661 msgid "Customs won't export: %s\n"
1662 msgstr "Thuế quan không xuất được: %s\n"
1675 "# No implicit rules."
1678 "# Không có quy tắc ngầm."
1684 "# %u implicit rules, %u"
1687 "# %u quy tắc ngầm, %u"
1691 msgstr " thiết bị cuối"
1695 msgid "BUG: num_pattern_rules is wrong! %u != %u"
1696 msgstr "LỖI: « num_pattern_rules » (số quy tắc mẫu) không đúng! %u != %u"
1699 msgid "unknown signal"
1700 msgstr "tín hiệu lạ"
1715 msgid "Illegal Instruction"
1719 msgid "Trace/breakpoint trap"
1720 msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt"
1735 msgid "Floating point exception"
1736 msgstr "Ngoại lệ điểm phù động"
1740 msgstr "Bị buộc kết thúc"
1744 msgstr "Lỗi mạch nối"
1747 msgid "Segmentation fault"
1748 msgstr "Lỗi phân đoạn"
1751 msgid "Bad system call"
1752 msgstr "Cuộc gọi hệ thống sai"
1756 msgstr "Ống dẫn bị ngắt"
1760 msgstr "Đồng hồ báo động"
1764 msgstr "Bị kết thúc"
1767 msgid "User defined signal 1"
1768 msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 1"
1771 msgid "User defined signal 2"
1772 msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 2"
1774 #: signame.c:152 signame.c:155
1775 msgid "Child exited"
1776 msgstr "Tiến trình con đã thoát"
1779 msgid "Power failure"
1780 msgstr "Bị cúp điện đột ngột"
1787 msgid "Stopped (tty input)"
1788 msgstr "Bị ngừng (kết nhập tty)"
1791 msgid "Stopped (tty output)"
1792 msgstr "Bị ngừng (kết xuất tty)"
1795 msgid "Stopped (signal)"
1796 msgstr "Bị ngừng (tín hiệu)"
1799 msgid "CPU time limit exceeded"
1800 msgstr "Giới hạn thời gian CPU (đơn vị xử lý trung tâm) bị vượt quá"
1803 msgid "File size limit exceeded"
1804 msgstr "Giới hạn kích cỡ tập tin bị vượt quá"
1807 msgid "Virtual timer expired"
1808 msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã mãn hạn"
1811 msgid "Profiling timer expired"
1812 msgstr "Bộ đếm khi theo dõi cách sử dụng tiềm năng hệ thống đã mãn hạn"
1815 msgid "Window changed"
1816 msgstr "Cửa sổ đã thay đổi"
1820 msgstr "Đã tiếp tục"
1823 msgid "Urgent I/O condition"
1824 msgstr "Tình trạng I/O (nhập/xuất) khẩn cấp"
1826 #: signame.c:201 signame.c:210
1827 msgid "I/O possible"
1828 msgstr "I/O (nhập/xuất) có thể"
1830 # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
1835 # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
1841 msgid "Resource lost"
1842 msgstr "Tài nguyên bị mất"
1845 msgid "Danger signal"
1846 msgstr "Tín hiệu nguy hiểm"
1849 msgid "Information request"
1850 msgstr "Yêu cầu thông tin"
1853 msgid "Floating point co-processor not available"
1854 msgstr "Không có sẵn sàng bộ đồng xử lý điểm phù động"
1860 "%s # of strings in strcache: %d / lookups = %lu / hits = %lu\n"
1863 "%s # chuỗi trong bộ nhớ tạm chuỗi : %d\n"
1867 msgid "%s # of strcache buffers: %d (* %d B/buffer = %d B)\n"
1868 msgstr "%s # bộ đệm nhớ tạm chuỗi: %d\n"
1872 msgid "%s strcache used: total = %d (%d) / max = %d / min = %d / avg = %d\n"
1874 "%s cỡ bộ nhớ tạm chuỗi: tổng = %d / đa = %d / thiểu = %d / tbình = %d\n"
1878 msgid "%s strcache free: total = %d (%d) / max = %d / min = %d / avg = %d\n"
1880 "%s rảnh bộ nhớ tạm chuỗi: tổng = %d / đa = %d / thiểu = %d / tbình = %d\n"
1886 "# strcache hash-table stats:\n"
1890 "# thống kê bảng băm các tập tin:\n"
1903 msgstr "tập tin tạo"
1906 msgid "environment under -e"
1907 msgstr "môi trường dưới « -e »"
1910 msgid "command line"
1914 msgid "`override' directive"
1915 msgstr "chỉ thị « override » (đè)"
1923 msgid " (from `%s', line %lu)"
1924 msgstr " (từ « %s », dòng %lu)"
1927 msgid "# variable set hash-table stats:\n"
1928 msgstr "# thống kê bảng băm lập biến:\n"
1941 "# Pattern-specific Variable Values"
1944 "# Giá trị biến đặc trưng cho mẫu"
1949 "# No pattern-specific variable values."
1952 "# Không có giá trị biến đặc trưng cho mẫu"
1958 "# %u pattern-specific variable values"
1961 "# %u giá trị biến đặc trưng cho mẫu"
1965 msgid "warning: undefined variable `%.*s'"
1966 msgstr "cảnh báo : chưa định nghĩa biến « %.*s »"
1968 #: vmsfunctions.c:92
1970 msgid "sys$search() failed with %d\n"
1971 msgstr "việc « search » (tìm kiếm hệ thống) bị lỗi với %d\n"
1975 msgid "Warning: Empty redirection\n"
1976 msgstr "Cảnh báo : việc chuyển hướng rỗng\n"
1980 msgid "internal error: `%s' command_state"
1981 msgstr "lỗi nội bộ : tính trạng lệnh « %s »"
1985 msgid "-warning, you may have to re-enable CTRL-Y handling from DCL.\n"
1987 "• cảnh báo, có lẽ bạn sẽ phải bật lại khả năng quản lý bằng CTRL-Y từ DCL.\n"
1991 msgid "BUILTIN [%s][%s]\n"
1992 msgstr "BUILTIN [%s][%s]\n"
1996 msgid "BUILTIN CD %s\n"
1997 msgstr "BUILTIN CD %s\n"
2001 msgid "BUILTIN RM %s\n"
2002 msgstr "BUILTIN RM %s\n"
2006 msgid "Unknown builtin command '%s'\n"
2007 msgstr "Không biết lệnh builtin (có sẵn) « %s »\n"
2011 msgid "Error, empty command\n"
2012 msgstr "Lỗi, lệnh rỗng\n"
2016 msgid "Redirected input from %s\n"
2017 msgstr "Kết nhập đã được chuyển hướng từ %s\n"
2021 msgid "Redirected error to %s\n"
2022 msgstr "Lỗi đã được chuyển hướng đến %s\n"
2026 msgid "Append output to %s\n"
2027 msgstr "Kết xuất đã được chuyển hướng đến %s\n"
2031 msgid "Redirected output to %s\n"
2032 msgstr "Kết xuất đã được chuyển hướng đến %s\n"
2036 msgid "Append %.*s and cleanup\n"
2041 msgid "Executing %s instead\n"
2042 msgstr "Đang thực hiện %s thay thế\n"
2046 msgid "Error spawning, %d\n"
2047 msgstr "Gặp lỗi khi tạo và thực hiện (spawn), %d\n"
2052 "# VPATH Search Paths\n"
2055 "# Đường dẫn tìm kiếm VPATH\n"
2058 msgid "# No `vpath' search paths."
2059 msgstr "# Không có đường dẫn tìm kiếm VPATH nào"
2065 "# %u `vpath' search paths.\n"
2068 "# %u Đường dẫn tìm kiếm « vpath ».\n"
2073 "# No general (`VPATH' variable) search path."
2076 "# Không có đường dẫn tìm kiếm chung (biến « VPATH »)."
2081 "# General (`VPATH' variable) search path:\n"
2085 "# Đường dẫn tìm kiếm chung (biến « VPATH »).\n"
2088 #~ msgid "process_easy() failed failed to launch process (e=%ld)\n"
2090 #~ "Việc « process_easy() » (tiến trình dễ) bị lỗi khi cố khởi chạy tiến trình "
2094 #~ "%sThis is free software; see the source for copying conditions.\n"
2095 #~ "%sThere is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A\n"
2096 #~ "%sPARTICULAR PURPOSE.\n"
2098 #~ "%sPhần mềm này tự do; hãy xem mã nguồn để tìm thấy điều kiện sao chép.\n"
2099 #~ "%sKhông bảo đảm gì cả, dù khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n"
2102 #~ msgid "extraneous `endef'"
2103 #~ msgstr "gặp « endef » bắt nguồn ở ngoài"
2105 #~ msgid "empty `override' directive"
2106 #~ msgstr "chỉ thị « override » (đè) rỗng"
2108 #~ msgid "invalid `override' directive"
2109 #~ msgstr "chỉ thị « override » (đè) không hợp lệ"
2111 #~ msgid "-warning, CTRL-Y will leave sub-process(es) around.\n"
2112 #~ msgstr "• cảnh báo, CTRL-Y sẽ để một số tiến trình con còn lại.\n"
2114 #~ msgid "Do not specify -j or --jobs if sh.exe is not available."
2115 #~ msgstr "Đừng ghi rõ « -j » hay « --jobs » nếu <sh.exe> không sẵn sàng."
2117 #~ msgid "Resetting make for single job mode."
2118 #~ msgstr "Đang lập lại trình make cho chế độ công việc đơn."