1 # Vietnamese translation for KBD.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho kdb.
3 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the kbd package.
5 # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
11 "Project-Id-Version: kbd-2.0.2-rc2\n"
12 "Report-Msgid-Bugs-To: Alexey Gladkov <gladkov.alexey@gmail.com>\n"
13 "POT-Creation-Date: 2014-06-29 14:12+0400\n"
14 "PO-Revision-Date: 2014-06-30 08:50+0700\n"
15 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
16 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
21 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
22 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
23 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
27 msgid "usage: chvt N\n"
28 msgstr "cách dùng: chvt N\n"
32 msgid "%s: unknown option\n"
33 msgstr "%s: không hiểu tùy chọn\n"
37 msgid "%s: deallocating all unused consoles failed\n"
39 "%s: bỏ phân phối tất cả thiết bị điều khiển không sử dụng không thành công\n"
43 msgid "%s: 0: illegal VT number\n"
44 msgstr "%s: 0: số VT không cho phép\n"
48 msgid "%s: VT 1 is the console and cannot be deallocated\n"
49 msgstr "%s: VT 1 là một thiết bị điều khiển và không thể bị bỏ phân phối\n"
53 msgid "%s: could not deallocate console %d\n"
54 msgstr "%s: không thể bỏ phân phối thiết bị điều khiển %d\n"
58 msgid "dumpkeys version %s"
59 msgstr "phiên bản dumpkeys %s"
65 "usage: dumpkeys [options...]\n"
67 "valid options are:\n"
69 "\t-h --help\t display this help text\n"
70 "\t-i --short-info\t display information about keyboard driver\n"
71 "\t-l --long-info\t display above and symbols known to loadkeys\n"
72 "\t-n --numeric\t display keytable in hexadecimal notation\n"
73 "\t-f --full-table\t don't use short-hand notations, one row per keycode\n"
74 "\t-1 --separate-lines one line per (modifier,keycode) pair\n"
75 "\t --funcs-only\t display only the function key strings\n"
76 "\t --keys-only\t display only key bindings\n"
77 "\t --compose-only display only compose key combinations\n"
81 "cách dùng: dumpkeys [tùy chọn...]\n"
83 "Tùy chọn có thể dùng:\n"
85 "\t-h --help\t hiển thị trợ giúp này\n"
86 "\t-i --short-info\t hiển thị thôngtin về driver bàn phím\n"
87 "\t-l --long-info\t hiển thị thông tin ở trên và những ký tự loadkeys biết "
89 "\t-n --numeric\t hiển thị bảng phím (keytable) trong mã mười sáu\n"
90 "\t-f --full-table\t không sử dụng ký hiệu \"viết tắt\" (short-hand), một "
91 "hàng cho mỗi mã phím\n"
92 "\t-1 --separate-lines một dòng cho mỗi cặp (modifier, mã phím)\n"
93 "\t --funcs-only\t chỉ hiển thị chuỗi của phím chức năng\n"
94 "\t --keys-only\t chỉ hiện thị phím ràng buộc\n"
95 "\t --compose-only chỉ hiện thị tổ hợp phím soạn thảo\n"
101 "\t\t\t interpret character action codes to be from the\n"
102 "\t\t\t specified character set\n"
104 "\t\t\t dịch mã hoạt động của phím từ\n"
105 "\t\t\t bảng mã chỉ ra\n"
107 #: src/dumpkeys.c:132
109 msgid "unknown charset %s - ignoring charset request\n"
110 msgstr "không rõ bảng mã %s - lờ đi yêu cầu bảng mã\n"
112 #: src/dumpkeys.c:153 src/loadkeys.c:176
114 msgid "%s: error reading keyboard mode: %m\n"
115 msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc chế độ bàn phím: %m\n"
117 #: src/dumpkeys.c:169
120 "Symbols recognized by %s:\n"
121 "(numeric value, symbol)\n"
124 "Ký hiệu được nhận ra bởi %s:\n"
125 "(giá trị số, ký hiệu)\n"
128 #: src/fgconsole.c:17
133 "Usage: %s [options]\n"
135 "Valid options are:\n"
137 "\t-h --help display this help text\n"
138 "\t-V --version display program version\n"
139 "\t-n --next-available display number of next unallocated VT\n"
143 "Cách dùng: %s [tùy_chọn]\n"
147 "\t-h --help hiển thị trợ giúp này\n"
148 "\t-V --version hiển thị phiên bản chương trình\n"
149 "\t-n --next-available hiển thị số thứ tự của VT được cấp phát kế tiếp\n"
151 #: src/fgconsole.c:66
152 msgid "Couldn't read VTNO: "
153 msgstr "Không thể đọc VTNO: "
157 msgid "Couldn't open %s\n"
158 msgstr "Không thể mở %s\n"
162 msgid "Couldn't get a file descriptor referring to the console\n"
163 msgstr "Không thể lấy bộ mô tả tập tin mà nó chỉ đến thiết bị điều khiển\n"
165 #: src/getkeycodes.c:18
167 msgid "usage: getkeycodes\n"
168 msgstr "cách dùng: getkeycodes\n"
170 #: src/getkeycodes.c:54
172 msgid "Plain scancodes xx (hex) versus keycodes (dec)\n"
174 "Mã quét (scancode) đơn giản xx (hệ mười sáu) đối lập với mã phím (hệ mười)\n"
176 #: src/getkeycodes.c:57
178 msgid "0 is an error; for 1-88 (0x01-0x58) scancode equals keycode\n"
180 "0 là một lỗi; đối với 1-88 (0x01-0x58) mã quét (scancode) bằng mã phím "
183 #: src/getkeycodes.c:60
185 msgid "for 1-%d (0x01-0x%02x) scancode equals keycode\n"
186 msgstr "đối với 1-%d (0x01-0x%02x) mã quét (scancode) bằng mã phím (keycode)\n"
188 #: src/getkeycodes.c:66
193 "Escaped scancodes e0 xx (hex)\n"
197 "Mã quét (scancode) thoát e0xx (hệ bát phân)\n"
199 #: src/getkeycodes.c:91
201 msgid "failed to get keycode for scancode 0x%x\n"
202 msgstr "lấy mã phím (keycode) cho mã quét (scancode) 0x%x không thành công\n"
204 #: src/getunimap.c:29
208 "\t%s [-s] [-C console]\n"
211 "\t%s [-s] [-C thiết bị điều khiển]\n"
216 "Usage: %1$s [-C DEVICE] getmode [text|graphics]\n"
217 " or: %1$s [-C DEVICE] gkbmode [raw|xlate|mediumraw|unicode]\n"
218 " or: %1$s [-C DEVICE] gkbmeta [metabit|escprefix]\n"
219 " or: %1$s [-C DEVICE] gkbled [scrolllock|numlock|capslock]\n"
221 "Cách dùng: %1$s [-C THIẾT-BỊ] getmode [text|graphics]\n"
222 " hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbmode [raw|xlate|mediumraw|unicode]\n"
223 " hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbmeta [metabit|escprefix]\n"
224 " hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbled [scrolllock|numlock|capslock]\n"
228 msgid "Error: Not enough arguments.\n"
229 msgstr "Lỗi: không có đủ đối số.\n"
233 msgid "Error: Unrecognized action: %s\n"
234 msgstr "Lỗi: Thao tác không được chấp nhận: %s\n"
238 msgid "usage: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C device]\n"
239 msgstr "cách dùng: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C thiết_bị]\n"
243 msgid "kbd_mode: error reading keyboard mode\n"
244 msgstr "kbd_mode: lỗi đọc chế độ bàn phím\n"
248 msgid "The keyboard is in raw (scancode) mode\n"
249 msgstr "Bàn phím ở trong chế độ thô (scancode)\n"
253 msgid "The keyboard is in mediumraw (keycode) mode\n"
254 msgstr "Bàn phím ở trong chế độ thô trung bình (keycode)\n"
258 msgid "The keyboard is in the default (ASCII) mode\n"
259 msgstr "Bàn phím ở trong chế độ mặc định (ASCII)\n"
263 msgid "The keyboard is in Unicode (UTF-8) mode\n"
264 msgstr "Bàn phím ở trong chế độ Unicode (UTF-8)\n"
268 msgid "The keyboard is in some unknown mode\n"
269 msgstr "Bàn phím ở trong một chế độ chưa được biết đến\n"
271 #: src/kbd_mode.c:104
273 msgid "%s: error setting keyboard mode\n"
274 msgstr "%s: lỗi cài đặt chế độ bàn phím\n"
276 #: src/kbdrate.c:155 src/kbdrate.c:174 src/kbdrate.c:338
278 msgid "Typematic Rate set to %.1f cps (delay = %d ms)\n"
279 msgstr "Tốc độ “Typematic” đặt thành %.1f cps (chậm trễ = %d ms)\n"
283 msgid "Usage: kbdrate [-V] [-s] [-r rate] [-d delay]\n"
284 msgstr "Cách dùng: kbdrate [-V] [-s] [-r tốc_độ] [-d trì_hoãn]\n"
287 msgid "Cannot open /dev/port"
288 msgstr "Không thể mở /dev/port"
292 msgid "bug: getfont called with count<256\n"
293 msgstr "lỗi (bug): getfont được gọi với số lượng <256\n"
297 msgid "bug: getfont using GIO_FONT needs buf.\n"
298 msgstr "lỗi: getfont dùng GIO_FONT thì dùng buf.\n"
300 #: src/kdfontop.c:156 src/kdmapop.c:150 src/xmalloc.c:15
302 msgid "%s: out of memory\n"
303 msgstr "%s: hết bộ nhớ\n"
307 msgid "strange... ct changed from %d to %d\n"
308 msgstr "lạ thật... ct bị thay đổi từ %d thành %d\n"
313 "It seems this kernel is older than 1.1.92\n"
314 "No Unicode mapping table loaded.\n"
316 "Hình như là nhân (kernel) có phiên bản cũ hơn 1.1.92\n"
317 "Không có bảng ánh xạ Unicode được tải lên.\n"
319 #: src/libkeymap/common.c:126 src/libkeymap/kmap.c:60 src/libkeymap/kmap.c:68
320 #: src/libkeymap/loadkeys.c:118
321 msgid "out of memory"
324 #: src/libkeymap/common.c:132
326 msgid "unable to initialize array: %s"
327 msgstr "không thể khởi tạo mảng: %s"
329 #: src/libkeymap/dump.c:82
330 msgid "Error writing map to file"
331 msgstr "Lỗi ghi nhớ ánh xạ vào tập tin"
333 #: src/libkeymap/dump.c:526
335 msgid "impossible: not meta?\n"
336 msgstr "không thể: không phải meta?\n"
338 #: src/libkeymap/kernel.c:31
340 msgid "KDGKBENT: %s: error at index %d in table %d"
341 msgstr "KDGKBENT: %s: có lỗi tại chỉ mục %d trong bảng %d"
343 #: src/libkeymap/kernel.c:57
345 msgid "KDGKBSENT: %s: Unable to get function key string"
346 msgstr "KDGKBSENT: %s: Không thể lấy chuỗi khóa hàm"
348 #: src/libkeymap/kernel.c:88
350 msgid "KDGKBDIACR(UC): %s: Unable to get accent table"
351 msgstr "KDGKBDIACR(UC): %s: Không thể lấy bảng trọng âm"
353 #: src/libkeymap/kmap.c:83 src/libkeymap/kmap.c:102
355 msgid "unable to get keymap %d"
356 msgstr "không thể lấy ánh xạ phím %d"
358 #: src/libkeymap/kmap.c:110
360 msgid "unable to unset key %d for table %d"
361 msgstr "không thể bỏ đặt phím %d cho bảng %d"
363 #: src/libkeymap/kmap.c:127
365 msgid "lk_add_key called with bad keycode %d"
366 msgstr "lk_add_key được gọi với mã phím sai %d"
368 #: src/libkeymap/kmap.c:137
370 msgid "adding map %d violates explicit keymaps line"
371 msgstr "việc thêm ánh xạ %d thì vi phạm dòng ánh xạ phím dứt khoát"
373 #: src/libkeymap/kmap.c:153
375 msgid "unable to set key %d for table %d"
376 msgstr "không thể đặt phím %d cho bảng %d"
378 #: src/libkeymap/kmap.c:245
379 msgid "impossible error in lk_add_constants"
380 msgstr "gần như chắc chắn là lk_add_constans có chứa lỗi"
382 #: src/libkeymap/ksyms.c:147
384 msgid "unable to get symbol by wrong type: %d"
385 msgstr "không thể lấy ký hiệu bằng kiểu sai: %d"
387 #: src/libkeymap/ksyms.c:161
389 msgid "unable to get symbol of %d type by wrong index: %d"
390 msgstr "không thể lấy ký hiệu của kiểu %d bằng chỉ số sai: %d"
392 #: src/libkeymap/ksyms.c:348
394 msgid "assuming iso-8859-1 %s"
395 msgstr "coi là iso-8859-1 %s"
397 #: src/libkeymap/ksyms.c:354
399 msgid "assuming iso-8859-15 %s"
400 msgstr "coi là iso-8859-15 %s"
402 #: src/libkeymap/ksyms.c:360
404 msgid "assuming iso-8859-2 %s"
405 msgstr "coi là iso-8859-2 %s"
407 #: src/libkeymap/ksyms.c:366
409 msgid "assuming iso-8859-3 %s"
410 msgstr "coi là iso-8859-3 %s"
412 #: src/libkeymap/ksyms.c:372
414 msgid "assuming iso-8859-4 %s"
415 msgstr "coi là iso-8859-4 %s"
417 #: src/libkeymap/ksyms.c:377
419 msgid "unknown keysym '%s'\n"
420 msgstr "không rõ ký tự phím (keysym) “%s”\n"
422 #: src/libkeymap/loadkeys.c:26
424 msgid "KDSKBMODE: %s: could not switch to Unicode mode"
425 msgstr "KDSKBMODE: %s: không thể chuyển đổi sang chế độ Unicode"
427 #: src/libkeymap/loadkeys.c:48
429 msgid "Keymap %d: Permission denied"
430 msgstr "Ánh xạ phím %d: Không đủ quyền"
432 #: src/libkeymap/loadkeys.c:56
434 msgid "keycode %d, table %d = %d%s"
435 msgstr "mã phím %d, bảng %d = %d%s"
437 #: src/libkeymap/loadkeys.c:57
441 #: src/libkeymap/loadkeys.c:60
443 msgid "failed to bind key %d to value %d"
444 msgstr "gặp lỗi khi tổ hợp phím %d với giá trị %d"
446 #: src/libkeymap/loadkeys.c:70
448 msgid "deallocate keymap %d"
449 msgstr "giải cấp phát ánh xạ phím %d"
451 #: src/libkeymap/loadkeys.c:74
453 msgid "KDSKBENT: %s: could not deallocate keymap %d"
454 msgstr "KDSKBENT: %s: không thể giải cấp phát ánh xạ phím %d"
456 #: src/libkeymap/loadkeys.c:89
458 msgid "KDSKBENT: %s: cannot deallocate or clear keymap"
459 msgstr "KDSKBENT: %s: không thể giải cấp phát hay xoá sạch ánh xạ phím"
461 #: src/libkeymap/loadkeys.c:99
463 msgid "KDSKBMODE: %s: could not return to original keyboard mode"
464 msgstr "KDSKBMODE: %s: không thể trở về chế độ bàn phím gốc"
466 #: src/libkeymap/loadkeys.c:161
468 msgid "failed to bind string '%s' to function %s"
469 msgstr "gặp lỗi khi ràng buộc chuỗi “%s” với hàm %s"
471 #: src/libkeymap/loadkeys.c:171
473 msgid "failed to clear string %s"
474 msgstr "gặp lỗi khi xoá sạch chuỗi %s"
476 #: src/libkeymap/loadkeys.c:190
477 msgid "too many compose definitions"
478 msgstr "quá nhiều định nghĩa cấu tạo"
480 #: src/libkeymap/loadkeys.c:251
490 "Đã thay đổi %d chuỗi"
492 #: src/libkeymap/loadkeys.c:252
494 msgid "Changed %d string"
495 msgid_plural "Changed %d strings"
496 msgstr[0] "Đã thay đổi %d chuỗi"
498 #: src/libkeymap/loadkeys.c:260
500 msgid "Loaded %d compose definition"
501 msgid_plural "Loaded %d compose definitions"
502 msgstr[0] "Đã tảo %d định nghĩa tổ hợp"
504 #: src/libkeymap/loadkeys.c:264
505 msgid "(No change in compose definitions)"
506 msgstr "(Chưa sửa đổi phần định nghĩa cấu tạo)"
508 #: src/libkeymap/summary.c:97
510 msgid "keycode range supported by kernel: 1 - %d\n"
511 msgstr "vùng mã phím (keycode) được nhân hỗ trợ: 1 - %d\n"
513 #: src/libkeymap/summary.c:99
515 msgid "max number of actions bindable to a key: %d\n"
516 msgstr "số hành động lớn nhất mà một phím chấp nhận: %d\n"
518 #: src/libkeymap/summary.c:101
520 msgid "number of keymaps in actual use: %u\n"
521 msgstr "số lượng ánh xạ phím (keymap) dùng trên thực tế: %u\n"
523 #: src/libkeymap/summary.c:104
525 msgid "of which %u dynamically allocated\n"
526 msgstr "cái mà %u được phân phối tự động\n"
528 #: src/libkeymap/summary.c:107
530 msgid "ranges of action codes supported by kernel:\n"
531 msgstr "phạm vi mã hành động được nhân hỗ trợ:\n"
533 #: src/libkeymap/summary.c:113
535 msgid "number of function keys supported by kernel: %d\n"
536 msgstr "số phím chức năng được nhân hỗ trợ: %d\n"
538 #: src/libkeymap/summary.c:115
540 msgid "max nr of compose definitions: %d\n"
541 msgstr "nr lớn nhất của định nghĩa cấu tạo: %d\n"
543 #: src/libkeymap/summary.c:117
545 msgid "nr of compose definitions in actual use: %u\n"
546 msgstr "nr của định nghĩa cấu tạo được dùng trên thực tế: %u\n"
548 #: src/libkeymap/summary.c:142
552 "The following synonyms are recognized:\n"
556 "Những từ đồng nghĩa sau được nhận ra:\n"
559 #: src/libkeymap/summary.c:145
561 msgid "%-15s for %s\n"
562 msgstr "%-15s cho %s\n"
564 #: src/libkeymap/summary.c:149
568 "Recognized modifier names and their column numbers:\n"
571 "Nhận ra tên modifier và số cột của chúng:\n"
576 "loadkeys version %s\n"
578 "Usage: %s [option...] [mapfile...]\n"
580 "Valid options are:\n"
582 " -a --ascii force conversion to ASCII\n"
583 " -b --bkeymap output a binary keymap to stdout\n"
584 " -c --clearcompose clear kernel compose table\n"
585 " -C --console=file\n"
586 " the console device to be used\n"
587 " -d --default load \"%s\"\n"
588 " -h --help display this help text\n"
589 " -m --mktable output a \"defkeymap.c\" to stdout\n"
590 " -q --quiet suppress all normal output\n"
591 " -s --clearstrings clear kernel string table\n"
592 " -u --unicode force conversion to Unicode\n"
593 " -v --verbose report the changes\n"
595 "loadkeys phiên bản %s\n"
597 "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_ánh_xạ...]\n"
601 " -a --ascii ép buộc chuyển đổi thành ASCII\n"
602 " -b --bkeymap xuất ánh xạ phím ra đầu ra tiêu chuẩn stdout\n"
603 " -c --clearcompose xoá sạch bảng sắp chữ hạt nhân (kernel)\n"
604 " -C --console=TẬP-TIN\n"
605 " những thiết bị bảng giao tiếp được dùng\n"
606 " -d --default nạp \"%s\"\n"
607 " -h --help hiển thị trợ giúp này\n"
608 " -m --mktable xuất một \"defkeymap.c\" ra đầu ra tiêu chuẩn stdout\n"
609 " -q --quiet thu hồi tất cả kết xuất thông thường\n"
610 " -s --clearstrings xoá sạch bảng chuỗi hạt nhân\n"
611 " -u --unicode chuyển đổi dứt khoát sang Unicode\n"
612 " -v --verbose thông báo các thay đổi\n"
614 #: src/loadkeys.c:154 src/version.h:20
619 #: src/loadkeys.c:164
621 msgid "%s: Options --unicode and --ascii are mutually exclusive\n"
623 "%s: Hai tùy chọn --unicode và --ascii xung đột với nhau, chỉ được dùng một\n"
625 #: src/loadkeys.c:184
628 "%s: warning: loading non-Unicode keymap on Unicode console\n"
629 " (perhaps you want to do `kbd_mode -a'?)\n"
631 "%s: cảnh báo: đang nạp một ánh xạ phím non-Unicode trên một thiết bị điều "
633 " (có lẽ bạn ý bạn muốn làm là “kbd_mode -a” phải không?)\n"
635 #: src/loadkeys.c:196
638 "%s: warning: loading Unicode keymap on non-Unicode console\n"
639 " (perhaps you want to do `kbd_mode -u'?)\n"
641 "%s: cảnh báo: đang nạp một ánh xạ phím Unicode trên một thiết bị điều khiển "
642 "không phải Unicode\n"
643 " (có lẽ bạn muốn làm là “kbd_mode -u” phải không?)\n"
645 #: src/loadkeys.c:214
647 msgid "Cannot find %s\n"
648 msgstr "Không tìm thấy %s\n"
650 #: src/loadkeys.c:236
652 msgid "cannot open file %s\n"
653 msgstr "không mở được tập tin %s\n"
655 #: src/loadunimap.c:43
659 "\t%s [-C console] [-o map.orig]\n"
662 "\t%s [-C thiết bị điều khiển] [-o ánh-xạ.gốc]\n"
664 #: src/loadunimap.c:175 src/loadunimap.c:186
666 msgid "Bad input line: %s\n"
667 msgstr "Dòng nhập vào sai: %s\n"
669 #: src/loadunimap.c:195
671 msgid "%s: Glyph number (0x%x) larger than font length\n"
672 msgstr "%s: số glyph (0x%x) lớn hơn chiều dài phông chữ\n"
674 #: src/loadunimap.c:201
676 msgid "%s: Bad end of range (0x%x)\n"
677 msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi sai (0x%x)\n"
679 #: src/loadunimap.c:231 src/psfxtable.c:175
681 msgid "%s: Bad Unicode range corresponding to font position range 0x%x-0x%x\n"
683 "%s: Phạm vi Unicode tương ứng với phạm vi vị trí phông chữ 0x%x-0x%x sai\n"
685 #: src/loadunimap.c:238 src/psfxtable.c:182
688 "%s: Unicode range U+%x-U+%x not of the same length as font position range 0x"
691 "%s: Phạm vi Unicode U+%x-U+%x không có cũng chiều dài với phạm vi vị trí "
692 "phông chữ 0x%x-0x%x\n"
694 #: src/loadunimap.c:257 src/psfxtable.c:203
696 msgid "%s: trailing junk (%s) ignored\n"
697 msgstr "%s: lờ đi khúc theo sau (%s)\n"
699 #: src/loadunimap.c:273
701 msgid "Loading unicode map from file %s\n"
702 msgstr "Nạp ánh xạ unicode từ tập tin %s\n"
704 #: src/loadunimap.c:279
706 msgid "%s: %s: Warning: line too long\n"
707 msgstr "%s: %s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"
709 #: src/loadunimap.c:289
712 "%s: not loading empty unimap\n"
713 "(if you insist: use option -f to override)\n"
715 "%s: không nạp ánh xạ unicode (unimap) rỗng\n"
716 "(nếu bạn nhất định muốn: hãy sử dụng tùy chọn -f để thỏa mãn)\n"
718 #: src/loadunimap.c:310
722 #: src/loadunimap.c:310
726 #: src/loadunimap.c:336
728 msgid "Saved unicode map on `%s'\n"
729 msgstr "Ghi ánh xạ unicode trên “%s”\n"
731 #: src/loadunimap.c:372
733 msgid "Appended Unicode map\n"
734 msgstr "Nhập thêm ánh xạ Unicode\n"
738 msgid "usage: %s [-v] [-o map.orig] map-file\n"
739 msgstr "Cách dùng: %s [-v] [-o ánh-xạ.gốc] tập-tin-ánh-xạ\n"
743 msgid "mapscrn: cannot open map file _%s_\n"
744 msgstr "mapscrn: không thể mở tập tin ánh xạ _%s_\n"
748 msgid "Cannot stat map file"
749 msgstr "Không thể lấy được trạng thái (stat) tập tin bản đồ (map)"
753 msgid "Loading binary direct-to-font screen map from file %s\n"
755 "Nạp ánh xạ màn hình (screen map) nhị phân thẳng tới phông (direct-to-font) "
758 #: src/mapscrn.c:149 src/mapscrn.c:160
760 msgid "Error reading map from file `%s'\n"
761 msgstr "Lỗi đọc ánh xạ từ tập tin “%s”\n"
765 msgid "Loading binary unicode screen map from file %s\n"
766 msgstr "Nạp ánh xạ màn hình (screen map) unicode nhị phân từ tập tin %s\n"
770 msgid "Loading symbolic screen map from file %s\n"
771 msgstr "Nạp ánh xạ màn hình (screen map) ký hiệu từ tập tin %s\n"
775 msgid "Error parsing symbolic map from `%s', line %d\n"
776 msgstr "Lỗi phân tích ánh xạ ký hiệu từ “%s”, dòng %d\n"
778 #: src/mapscrn.c:275 src/mapscrn.c:280
780 msgid "Error writing map to file\n"
781 msgstr "Lỗi ghi nhớ ánh xạ vào tập tin\n"
785 msgid "Cannot read console map\n"
786 msgstr "Không đọc được ánh xạ thiết bị điều khiển (console map)\n"
790 msgid "Saved screen map in `%s'\n"
791 msgstr "Ghi nhớ ánh xạ màn hình (screen map) trong “%s”\n"
796 "Usage: %s [OPTIONS] -- command\n"
798 "This utility help you to start a program on a new virtual terminal (VT).\n"
801 " -c, --console=NUM use the given VT number;\n"
802 " -e, --exec execute the command, without forking;\n"
803 " -f, --force force opening a VT without checking;\n"
804 " -l, --login make the command a login shell;\n"
805 " -u, --user figure out the owner of the current VT;\n"
806 " -s, --switch switch to the new VT;\n"
807 " -w, --wait wait for command to complete;\n"
808 " -v, --verbose print a message for each action;\n"
809 " -V, --version print program version and exit;\n"
810 " -h, --help output a brief help message.\n"
813 "Cách dùng: %s [CÁC_TÙY_CHỌN] -- lệnh\n"
815 "Tiện ích này giúp bạn khởi động một ứng dụng trên một thiết bị cuối ảo "
819 " -c, --console=SỐ sử dụng số VT;\n"
820 " -e, --exec thực thi lệnh, không rẽ nhánh tiến trình;\n"
821 " -f, --force ép buộc mở một VT không cần kiểm tra;\n"
822 " -l, --login làm một lệnh cần đăng nhập;\n"
823 " -u, --user hiển thị chủ sở hữu của VT hiện tại;\n"
824 " -s, --switch chuyển sang VT mới;\n"
825 " -w, --wait chờ cho lệnh hoàn tất;\n"
826 " -v, --verbose hiển thị thông tin cho từng hành động;\n"
827 " -V, --version hiển thị phiên bản của chương trình rồi thoát;\n"
828 " -h, --help hiển thị thông tin trợ giúp ở dạng ngắn gọn.\n"
832 msgid "Couldn't find owner of current tty!"
833 msgstr "không tìm thấy người sở hữu tty đang dùng!"
837 msgid "%s: Illegal vt number"
838 msgstr "%s: Số vt không hợp lệ"
841 msgid "Only root can use the -u flag."
842 msgstr "Chỉ có siêu quản trị mới có thể dùng cờ -u."
845 msgid "Couldn't get a file descriptor referring to the console"
846 msgstr "Không thể lấy mô tả tập tin mà chỉ đến thiết bị điều khiển"
849 msgid "Cannot find a free vt"
850 msgstr "Không tìm thấy vt nào còn rảnh rỗi"
854 msgid "Cannot check whether vt %d is free; use `%s -f' to force."
856 "Không thể kiểm tra xem vt %d là tự do hay không; sử dụng “%s -f” để ép buộc "
861 msgid "vt %d is in use; command aborted; use `%s -f' to force."
863 "vt %d đang được sử dụng; lệnh bị bãi bỏ; sử dụng “%s -f” để ép buộc thực "
867 msgid "Unable to find command."
868 msgstr "Không thể tìm thấy lệnh."
871 msgid "Unable to set new session"
872 msgstr "Không thể đặt phiên làm việc mới"
876 msgid "Unable to open %s"
877 msgstr "Không thể mở %s"
882 msgstr "Đang dùng VT %s"
886 msgid "Cannot open %s read/write"
887 msgstr "không thể mở %s để đọc/ghi"
891 msgid "Couldn't activate vt %d"
892 msgstr "Không thể kích hoạt vt %d"
895 msgid "Activation interrupted?"
896 msgstr "Kích hoạt bị ngắt phải không?"
900 msgid "Couldn't deallocate console %d"
901 msgstr "Không thể cấp phát lại console (thiết bị điều khiển) %d"
903 #: src/psffontop.c:69
905 msgid "%s: short ucs2 unicode table\n"
906 msgstr "%s: bảng unicode ucs2 ngắn\n"
908 #: src/psffontop.c:90
910 msgid "%s: short utf8 unicode table\n"
911 msgstr "%s: bảng unicode utf8 ngắn\n"
913 #: src/psffontop.c:93
915 msgid "%s: bad utf8\n"
916 msgstr "%s: utf8 sai\n"
918 #: src/psffontop.c:96
920 msgid "%s: unknown utf8 error\n"
921 msgstr "%s: lỗi utf8 không rõ\n"
923 #: src/psffontop.c:126
925 msgid "%s: short unicode table\n"
926 msgstr "%s: bảng unicode ngắn\n"
928 #: src/psffontop.c:206
930 msgid "%s: Error reading input font"
931 msgstr "%s: Lỗi đọc phông chữ nhập vào"
933 #: src/psffontop.c:220
935 msgid "%s: Bad call of readpsffont\n"
936 msgstr "%s: Lời gọi readpsffont sai\n"
938 #: src/psffontop.c:235
940 msgid "%s: Unsupported psf file mode (%d)\n"
941 msgstr "%s: Chế độ tập tin psf (%d) không được hỗ trợ\n"
943 #: src/psffontop.c:253
945 msgid "%s: Unsupported psf version (%d)\n"
946 msgstr "%s: phiên bản psf (%d) không được hỗ trợ\n"
948 #: src/psffontop.c:269
950 msgid "%s: zero input font length?\n"
951 msgstr "%s: chiều dài phông chữ nhập vào bằng không?\n"
953 #: src/psffontop.c:274
955 msgid "%s: zero input character size?\n"
956 msgstr "%s: kích thước ký tự nhập vào bằng không?\n"
958 #: src/psffontop.c:280
960 msgid "%s: Input file: bad input length (%d)\n"
961 msgstr "%s: Tập tin nhập vào: chiều dài nhập vào sai (%d)\n"
963 #: src/psffontop.c:312
965 msgid "%s: Input file: trailing garbage\n"
966 msgstr "%s: Tập tin nhập vào: vết rác\n"
968 #: src/psffontop.c:350
970 msgid "appendunicode: illegal unicode %u\n"
971 msgstr "appendunicode: unicode không đúng %u\n"
973 #: src/psffontop.c:443
975 msgid "Cannot write font file header"
976 msgstr "Không thể ghi nhớ phần đầu (header) tập tin phông chữ"
978 #: src/psffontop.c:469 src/setfont.c:678
980 msgid "Cannot write font file"
981 msgstr "Không thể ghi tập tin phông chữ"
983 #: src/psfxtable.c:109
985 msgid "%s: Warning: line too long\n"
986 msgstr "%s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"
988 #: src/psfxtable.c:123 src/psfxtable.c:133
990 msgid "%s: Bad input line: %s\n"
991 msgstr "%s: Dòng nhập vào sai: %s\n"
993 #: src/psfxtable.c:142
995 msgid "%s: Glyph number (0x%lx) past end of font\n"
996 msgstr "%s: Số Glyph (0x%lx) vượt quá kết thúc phông chữ\n"
998 #: src/psfxtable.c:147
1000 msgid "%s: Bad end of range (0x%lx)\n"
1001 msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi (0x%lx) sai\n"
1003 #: src/psfxtable.c:166
1006 "%s: Corresponding to a range of font positions, there should be a Unicode "
1009 "%s: Để tương ứng với một phạm vi của vị trí phông chữ, phải có một phạm vi "
1012 #: src/psfxtable.c:257
1016 "\t%s infont intable outfont\n"
1019 "\t%s infont intable outfont\n"
1021 #: src/psfxtable.c:266
1025 "\t%s infont [outtable]\n"
1028 "\t%s infont [outtable]\n"
1030 #: src/psfxtable.c:275
1034 "\t%s infont outfont\n"
1037 "\t%s infont outfont\n"
1039 #: src/psfxtable.c:300
1043 "\t%s [-i infont] [-o outfont] [-it intable] [-ot outtable] [-nt]\n"
1046 "\t%s [-i infont] [-o outfont] [-it intable] [-ot outtable] [-nt]\n"
1048 #: src/psfxtable.c:360
1050 msgid "%s: Bad magic number on %s\n"
1051 msgstr "%s: Số màu nhiệm (magic) sai trên %s\n"
1053 #: src/psfxtable.c:379
1055 msgid "%s: psf file with unknown magic\n"
1056 msgstr "%s: tập tin psf với số màu nhiệm không rõ\n"
1058 #: src/psfxtable.c:395
1060 msgid "%s: input font does not have an index\n"
1061 msgstr "%s: phông nhập vào không có một chỉ mục\n"
1063 #: src/resizecons.c:153
1065 msgid "resizecons: cannot find videomode file %s\n"
1066 msgstr "resizecons: không tìm thấy tập tin chế độ video %s\n"
1068 #: src/resizecons.c:172
1070 msgid "Invalid number of lines\n"
1071 msgstr "Số dòng không đúng\n"
1073 #: src/resizecons.c:238
1075 msgid "Old mode: %dx%d New mode: %dx%d\n"
1076 msgstr "Chế độ cũ: %dx%d Chế độ mới: %dx%d\n"
1078 #: src/resizecons.c:240
1080 msgid "Old #scanlines: %d New #scanlines: %d Character height: %d\n"
1081 msgstr "#scanlines Cũ: %d #scanlines Mới: %d Chiều cao ký tự : %d\n"
1083 #: src/resizecons.c:251
1085 msgid "resizecons: the command `%s' failed\n"
1086 msgstr "resizecons: câu lệnh “%s” bị lỗi\n"
1088 #: src/resizecons.c:324
1091 "resizecons: don't forget to change TERM (maybe to con%dx%d or linux-%dx%d)\n"
1093 "resizecons: đừng quên thay đổi TERM (có thể thành con%dx%d hoặc linux-%dx"
1096 #: src/resizecons.c:337
1100 "call is: resizecons COLSxROWS or: resizecons COLS ROWS\n"
1101 "or: resizecons -lines ROWS, with ROWS one of 25, 28, 30, 34, 36, 40, 44, 50, "
1105 "lệnh: resizecons COLSxROWS hoặc: resizecons COLS ROWS\n"
1106 "hoặc: resizecons -lines ROWS, với ROWS là một trong số 25, 28, 30, 34, 36, "
1109 #: src/resizecons.c:375
1111 msgid "resizecons: cannot get I/O permissions.\n"
1112 msgstr "resizecons: không lấy được quyền I/O.\n"
1114 #: src/screendump.c:49
1116 msgid "usage: screendump [n]\n"
1117 msgstr "cách dùng: screendump [n]\n"
1119 #: src/screendump.c:79
1121 msgid "Error reading %s\n"
1122 msgstr "Lỗi đọc %s\n"
1124 #: src/screendump.c:127
1126 msgid "couldn't read %s, and cannot ioctl dump\n"
1127 msgstr "không thể đọc %s, và không thể ioctl dump\n"
1129 #: src/screendump.c:133
1131 msgid "couldn't read %s\n"
1132 msgstr "không thể đọc %s\n"
1134 #: src/screendump.c:142
1136 msgid "Strange ... screen is both %dx%d and %dx%d ??\n"
1137 msgstr "Kỳ lạ ... màn hình là cả %dx%d và %dx%d ??\n"
1139 #: src/screendump.c:160
1141 msgid "Error writing screendump\n"
1142 msgstr "Gặp lỗi khi ghi đổ màn hình\n"
1147 "Usage: setfont [write-options] [-<N>] [newfont..] [-m consolemap] [-u "
1149 " write-options (take place before file loading):\n"
1150 " -o <filename> Write current font to <filename>\n"
1151 " -O <filename> Write current font and unicode map to <filename>\n"
1152 " -om <filename> Write current consolemap to <filename>\n"
1153 " -ou <filename> Write current unicodemap to <filename>\n"
1154 "If no newfont and no -[o|O|om|ou|m|u] option is given,\n"
1155 "a default font is loaded:\n"
1156 " setfont Load font \"default[.gz]\"\n"
1157 " setfont -<N> Load font \"default8x<N>[.gz]\"\n"
1158 "The -<N> option selects a font from a codepage that contains three fonts:\n"
1159 " setfont -{8|14|16} codepage.cp[.gz] Load 8x<N> font from codepage.cp\n"
1160 "Explicitly (with -m or -u) or implicitly (in the fontfile) given mappings\n"
1161 "will be loaded and, in the case of consolemaps, activated.\n"
1162 " -h<N> (no space) Override font height.\n"
1163 " -m <fn> Load console screen map.\n"
1164 " -u <fn> Load font unicode map.\n"
1165 " -m none Suppress loading and activation of a screen map.\n"
1166 " -u none Suppress loading of a unicode map.\n"
1168 " -C <cons> Indicate console device to be used.\n"
1169 " -V Print version and exit.\n"
1170 "Files are loaded from the current directory or %s/*/.\n"
1172 "Cách dùng: setfont [tùy-chọn-ghi] [-<N>] [phông-mới..] [-m sơ-đồ-bàn-giao-"
1173 "tiếp] [-u sơ-đồ-Unicode]\n"
1174 " tùy chọn ghi nhớ (được đặt trước khi nạp tập tin):\n"
1175 " -o <tên-tập-tin> Ghi nhớ phông hiện tại vào <tên-tập-tin>\n"
1176 " -O <tên-tập-tin> Ghi nhớ phông hiện tại và ánh xạ unicode vào <tên-tập-"
1178 " -om <tên-tập-tin> Ghi nhớ consolemap hiện tại vào <tên-tập-tin>\n"
1179 " -ou <tên-tập-tin> Ghi nhớ unicodemap hiện tại vào <tên-tập-tin>\n"
1180 "Nếu không đưa ra tùy chọn phông-mới và -[o|O|om|ou|m|u],\n"
1181 "còn phông chữ mặc định được nạp:\n"
1182 " setfont nạp phông chữ \"default[.gz]\"\n"
1183 " setfont -<N> nạp phông chữ \"default8x<N>[.gz]\"\n"
1184 "Tùy chọn -<N> chọn môjt phông chữ với trang mã (codepage) chứa ba phông "
1186 " setfont -{8|14|16} codepage.cp[.gz] Nạp phông 8x<N> từ codepage.cp\n"
1187 "Ánh xạ hiện (với -m hoặc -u) hoặc ẩn (trong tập tin phông) \n"
1188 "sẽ được nạp và trong trường hợp của consolemap, được kích hoạt.\n"
1189 " -h<N> (không có khoảng trắng) Ghi chèn lên chiều cao phông.\n"
1190 " -m <fn> Nạp ánh xạ màn hình thiết bị điều khiển.\n"
1191 " -u <fn> Nạp ánh xạ phông chữ unicode.\n"
1192 " -m none Chặn việc nạp và kích hoạt một ánh xạ màn hình.\n"
1193 " -u none Chặn việc nạp một ánh xạ unicode.\n"
1194 " -v Nhiều thông báo.\n"
1195 " -C <cons> Chỉ ra thiết bị thiết bị điều khiển sử dụng.\n"
1196 " -V In ra số hiệu phiên bản và thoát.\n"
1197 "Tập tin được nạp từ thư mục hiện tại hoặc từ %s/*/.\n"
1199 #: src/setfont.c:177
1201 msgid "setfont: too many input files\n"
1202 msgstr "setfont: quá nhiều tập tin đầu vào\n"
1204 #: src/setfont.c:185
1207 "setfont: cannot both restore from character ROM and from file. Font "
1210 "setfont: không thể đồng thời phục hồi từ ký tự ROM và từ tập tin. Phông chữ "
1213 #: src/setfont.c:259
1215 msgid "Bad character height %d\n"
1216 msgstr "Chiều cao ký tự %d sai\n"
1218 #: src/setfont.c:263
1220 msgid "Bad character width %d\n"
1221 msgstr "Chiều rộng ký tự %d sai\n"
1223 #: src/setfont.c:288
1225 msgid "%s: font position 32 is nonblank\n"
1226 msgstr "%s: vị trí phông chữ 32 không trống\n"
1228 #: src/setfont.c:296
1230 msgid "%s: wiped it\n"
1231 msgstr "%s: tẩy nó\n"
1233 #: src/setfont.c:300
1235 msgid "%s: background will look funny\n"
1236 msgstr "%s: phông nền trông buồn cười\n"
1238 #: src/setfont.c:310
1240 msgid "Loading %d-char %dx%d font from file %s\n"
1241 msgstr "Nạp %d-char %dx%d phông từ tập tin %s\n"
1243 #: src/setfont.c:313
1245 msgid "Loading %d-char %dx%d font\n"
1246 msgstr "Nạp %d-char %dx%d phông\n"
1248 #: src/setfont.c:316
1250 msgid "Loading %d-char %dx%d (%d) font from file %s\n"
1251 msgstr "Nạp %d-char %dx%d (%d) phông từ tập tin %s\n"
1253 #: src/setfont.c:319
1255 msgid "Loading %d-char %dx%d (%d) font\n"
1256 msgstr "Nạp %d-char %dx%d (%d) phông\n"
1258 #: src/setfont.c:372
1260 msgid "%s: bug in do_loadtable\n"
1261 msgstr "%s: lỗi (bug) trong do_loadtable\n"
1263 #: src/setfont.c:378
1265 msgid "Loading Unicode mapping table...\n"
1266 msgstr "Đang nạp bảng ánh xạ Unicode...\n"
1268 #: src/setfont.c:414 src/setfont.c:501
1270 msgid "Cannot open font file %s\n"
1271 msgstr "Không mở được tập tin phông chữ %s\n"
1273 #: src/setfont.c:425
1275 msgid "When loading several fonts, all must be psf fonts - %s isn't\n"
1277 "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải là phông psf - nhưng %s không phải\n"
1279 #: src/setfont.c:435
1281 msgid "Read %d-char %dx%d font from file %s\n"
1282 msgstr "Đọc %d-char %dx%d phông từ tập tin %s\n"
1284 #: src/setfont.c:441
1286 msgid "When loading several fonts, all must have the same height\n"
1287 msgstr "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải có cùng chiều cao\n"
1289 #: src/setfont.c:448
1291 msgid "When loading several fonts, all must have the same width\n"
1292 msgstr "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải có cùng chiều rộng\n"
1294 #: src/setfont.c:488
1296 msgid "Cannot find default font\n"
1297 msgstr "Không tìm thấy phông mặc định\n"
1299 #: src/setfont.c:495
1301 msgid "Cannot find %s font\n"
1302 msgstr "Không tìm thấy phông %s\n"
1304 #: src/setfont.c:507
1306 msgid "Reading font file %s\n"
1307 msgstr "Đang đọc tập tin phông chữ %s\n"
1309 #: src/setfont.c:547
1311 msgid "No final newline in combine file\n"
1312 msgstr "Không có dòng mới cuối cùng trong liên hợp tập tin\n"
1314 #: src/setfont.c:553
1316 msgid "Too many files to combine\n"
1317 msgstr "Quá nhiều tập tin trong liên hợp\n"
1319 #: src/setfont.c:577
1321 msgid "Hmm - a font from restorefont? Using the first half.\n"
1322 msgstr "Hừm - một phông chữ từ phông phục hồi? Sử dụng nửa đầu tiên.\n"
1324 #: src/setfont.c:594
1326 msgid "Bad input file size\n"
1327 msgstr "Kích thước tập tin nhập vào sai\n"
1329 #: src/setfont.c:615
1332 "This file contains 3 fonts: 8x8, 8x14 and 8x16. Please indicate\n"
1333 "using an option -8 or -14 or -16 which one you want loaded.\n"
1335 "Tập tin này chứa 3 phông chữ: 8x8, 8x14 và 8x16. Xin hãy cho biết\n"
1336 "phông bạn muốn nạp bằng một tùy chọn -8 hoặc -14 hoặc -16.\n"
1338 #: src/setfont.c:629
1340 msgid "You asked for font size %d, but only 8, 14, 16 are possible here.\n"
1342 "Bạn yêu cầu kích thước phông chữ %d, nhưng chỉ có kích thước 8, 14 và 16.\n"
1344 #: src/setfont.c:674
1346 msgid "Found nothing to save\n"
1347 msgstr "Khôg tìm thấy gì để ghi nhớ\n"
1349 #: src/setfont.c:683
1351 msgid "Saved %d-char %dx%d font file on %s\n"
1352 msgstr "Ghi nhớ %d-char %dx%d tập tin phông chữ trên%s\n"
1354 #: src/setkeycodes.c:21
1357 "usage: setkeycode scancode keycode ...\n"
1358 " (where scancode is either xx or e0xx, given in hexadecimal,\n"
1359 " and keycode is given in decimal)\n"
1361 "Cách dùng: setkeycode scancode keycode ...\n"
1362 " (trong đó scancode là xx hoặc e0xx, ở dạng hệ mười sáu,\n"
1363 " còn keycode ở dạng hệ mười)\n"
1365 #: src/setkeycodes.c:43
1366 msgid "even number of arguments expected"
1367 msgstr "mong đợi một tham số số chẵn"
1369 #: src/setkeycodes.c:50
1370 msgid "error reading scancode"
1371 msgstr "lỗi đọc mã quét (scancode)"
1373 #: src/setkeycodes.c:58
1374 msgid "code outside bounds"
1375 msgstr "mã nằm ngoài khung giới hạn"
1377 #: src/setkeycodes.c:68
1379 msgid "failed to set scancode %x to keycode %d\n"
1380 msgstr "đặt mã quét (scancode) %x cho mã phím (keycode) %d không thành công\n"
1386 "\tsetleds [-v] [-L] [-D] [-F] [[+|-][ num | caps | scroll %s]]\n"
1388 "\tsetleds +caps -num\n"
1389 "will set CapsLock, clear NumLock and leave ScrollLock unchanged.\n"
1390 "The settings before and after the change (if any) are reported\n"
1391 "when the -v option is given or when no change is requested.\n"
1392 "Normally, setleds influences the vt flag settings\n"
1393 "(and these are usually reflected in the leds).\n"
1394 "With -L, setleds only sets the leds, and leaves the flags alone.\n"
1395 "With -D, setleds sets both the flags and the default flags, so\n"
1396 "that a subsequent reset will not change the flags.\n"
1399 "\tsetleds [-v] [-L] [-D] [-F] [[+|-][ num | caps | scroll %s]]\n"
1401 "\tsetleds +caps -num\n"
1402 "Sẽ bật CapsLock, tắt NumLock và không thay đổi ScrollLock.\n"
1403 "Cài đặt trước và sau sự thay đổi (nếu có) được báo cáo\n"
1404 "khi có tùy chọn -v hoặc khi không yêu cầu thay đổi (không có tham số nào đưa "
1406 "Thông thường, setleds ảnh hưởng đến cài đặt cờ của vt\n"
1407 "(và thường phải ánh qua đèn báo).\n"
1408 "Với -L, setleds chỉ bật các đèn và giữ nguyên các cờ.\n"
1409 "Với -D, setleds bật cả cờ và cờ mặc định, vì thế\n"
1410 "yêu cầu đặt lại theo sau sẽ không thay đổi các cờ.\n"
1422 msgid "Error reading current led setting. Maybe stdin is not a VT?\n"
1424 "Lỗi đọc cài đặt đèn báo hiện tại. Có thể đầu vào tiêu chuẩn không phải là "
1427 #: src/setleds.c:105
1430 "Error reading current flags setting. Maybe you are not on the console?\n"
1432 "Lỗi đọc cài đặt cờ hiện tại. Có thể bạn đang ở ngoài thiết bị điều khiển?\n"
1434 #: src/setleds.c:125 src/setleds.c:146
1436 msgid "Error reading current led setting from /dev/kbd.\n"
1437 msgstr "lỗi đọc cài đặt đèn báo hiện từ /dev/kbd.\n"
1439 #: src/setleds.c:129
1441 msgid "KIOCGLED unavailable?\n"
1442 msgstr "Không thể KIOCGLED?\n"
1444 #: src/setleds.c:150
1446 msgid "KIOCSLED unavailable?\n"
1447 msgstr "Không thể KIOCSLED?\n"
1449 #: src/setleds.c:177
1451 msgid "Error opening /dev/kbd.\n"
1452 msgstr "Lỗi mở /dev/kbd.\n"
1454 #: src/setleds.c:209
1456 msgid "Error resetting ledmode\n"
1457 msgstr "Lỗi đặt lại chế độ đèn\n"
1459 #: src/setleds.c:218
1461 msgid "Current default flags: "
1462 msgstr "Cờ mặc định hiện tại: "
1464 #: src/setleds.c:222
1466 msgid "Current flags: "
1467 msgstr "Cờ hiện tại: "
1469 #: src/setleds.c:226
1471 msgid "Current leds: "
1472 msgstr "Đèn báo hiện tại: "
1474 #: src/setleds.c:262 src/setmetamode.c:94
1477 "unrecognized argument: _%s_\n"
1480 "tham số không nhận ra: _%s_\n"
1483 #: src/setleds.c:271
1485 msgid "Old default flags: "
1486 msgstr "Cờ mặc định cũ: "
1488 #: src/setleds.c:273
1490 msgid "New default flags: "
1491 msgstr "Cờ mặc định mới: "
1493 #: src/setleds.c:280
1498 #: src/setleds.c:282
1503 #: src/setleds.c:296 src/setleds.c:305
1506 msgstr "Đèn báo cũ: "
1508 #: src/setleds.c:298 src/setleds.c:307
1511 msgstr "Đèn báo mới: "
1513 #: src/setmetamode.c:20
1517 "\tsetmetamode [ metabit | meta | bit | escprefix | esc | prefix ]\n"
1518 "Each vt has his own copy of this bit. Use\n"
1519 "\tsetmetamode [arg] < /dev/ttyn\n"
1520 "to change the settings of another vt.\n"
1521 "The setting before and after the change are reported.\n"
1524 "\tsetmetamode [ metabit | meta | bit | escprefix | esc | prefix ]\n"
1525 "Mỗi vt có một bản sao bit này của mình. Hãy dùng\n"
1526 "\tsetmetamode [arg] < /dev/ttyn\n"
1527 "để thay đổi cài đặt của vt khác..\n"
1528 "Cài đặt trước và sau sự thay đổi sẽ được báo cáo.\n"
1530 #: src/setmetamode.c:36
1531 msgid "Meta key sets high order bit\n"
1532 msgstr "Phím Meta đặt bit thứ bậc cao\n"
1534 #: src/setmetamode.c:39
1535 msgid "Meta key gives Esc prefix\n"
1536 msgstr "Phím Meta đưa ra tiền tố Esc\n"
1538 #: src/setmetamode.c:42
1539 msgid "Strange mode for Meta key?\n"
1540 msgstr "Chế độ lạ cho phím Meta?\n"
1542 #: src/setmetamode.c:78
1544 msgid "Error reading current setting. Maybe stdin is not a VT?\n"
1546 "Lỗi đọc cài đặt hiện tại. Có thể đầu vào tiêu chuẩn không phải là một VT?\n"
1548 #: src/setmetamode.c:98
1551 msgstr "trạng thái cũ: "
1553 #: src/setmetamode.c:104
1556 msgstr "trạng thái mới: "
1558 #: src/setvesablank.c:23
1561 msgstr "cách dùng: %s\n"
1563 #: src/setvtrgb.c:42
1566 "Usage: %s vga|FILE|-\n"
1568 "If you use the FILE parameter, FILE should be exactly 3 lines of\n"
1569 "comma-separated decimal values for RED, GREEN, and BLUE.\n"
1571 "To seed a valid FILE:\n"
1572 " cat /sys/module/vt/parameters/default_{red,grn,blu} > FILE\n"
1574 "and then edit the values in FILE.\n"
1577 "Cách dùng: %s vga|TẬP-TIN|-\n"
1579 "Nếu bạn sử dụng đối số TẬP-TIN, TẬP-TIN có chính xách 3 dòng\n"
1580 "chứa các giá trị dạng thập phân ngăn cách bởi dấu phẩy, cho ĐỎ, LỤC và "
1583 "Để tạo ra TẬP-TIN hợp lệ ta dùng lệnh:\n"
1584 " cat /sys/module/vt/parameters/default_{red,grn,blu} > TẬP-TIN\n"
1586 "và sau đó sửa giá trị trong TẬP-TIN.\n"
1589 #: src/setvtrgb.c:85
1591 msgid "Error: %s: Invalid value in field %u in line %u."
1592 msgstr "Lỗi: %s: Giá trị không hợp lện trong trường %u tại dòng %u."
1594 #: src/setvtrgb.c:92
1596 msgid "Error: %s: Insufficient number of fields in line %u."
1597 msgstr "Lỗi: %s: Số lượng trường bị thiếu tại dòng %u."
1599 #: src/setvtrgb.c:98
1601 msgid "Error: %s: Line %u has ended unexpectedly.\n"
1602 msgstr "Lỗi: %s: Dòng %u bị chấm dứt bất ngờ.\n"
1604 #: src/setvtrgb.c:102
1606 msgid "Error: %s: Line %u is too long.\n"
1607 msgstr "Lỗi: %s: Dòng %u quá đài.\n"
1609 #: src/showconsolefont.c:33
1611 msgid "failed to restore original translation table\n"
1612 msgstr "phục hồi bảng dịch thuật gốc không thành công\n"
1614 #: src/showconsolefont.c:38
1616 msgid "failed to restore original unimap\n"
1617 msgstr "phục hồi ánh xạ unicode (unimap) gốc không thành công\n"
1619 #: src/showconsolefont.c:56
1621 msgid "cannot change translation table\n"
1622 msgstr "không thể thay đổi bảng dịch thuật\n"
1624 #: src/showconsolefont.c:63
1626 msgid "%s: out of memory?\n"
1627 msgstr "%s: không đủ bộ nhớ?\n"
1629 #: src/showconsolefont.c:104
1632 "usage: showconsolefont -V|--version\n"
1633 " showconsolefont [-C tty] [-v] [-i]\n"
1634 "(probably after loading a font with `setfont font')\n"
1636 "Valid options are:\n"
1637 " -C tty Device to read the font from. Default: current tty.\n"
1638 " -v Be more verbose.\n"
1639 " -i Don't print out the font table, just show\n"
1640 " ROWSxCOLSxCOUNT and exit.\n"
1642 "cách dùng: showconsolefont -V|--version\n"
1643 " showconsolefont [-C tty] [-v] [-i]\n"
1644 "(rất có thể sau khi nạp phông chữ với “setfont phông”)\n"
1646 "Tùy chọn hợp lệ:\n"
1647 " -C tty Thiết bị từ đó cần đọc phông. Mặc định: tty hiện tại.\n"
1648 " -v Xuất thêm chi tiết.\n"
1649 " -i Đừng in ra bảng phông, chỉ hiển thị\n"
1650 " HÀNG×CỘT×ĐẾM rồi thoát.\n"
1652 #: src/showconsolefont.c:170
1654 msgid "Character count: %d\n"
1655 msgstr "Số lượng ký tự : %d\n"
1657 #: src/showconsolefont.c:171
1659 msgid "Font width : %d\n"
1660 msgstr "Độ rộng phông chữ: %d\n"
1662 #: src/showconsolefont.c:172
1664 msgid "Font height : %d\n"
1665 msgstr "Độ cao phông chữ : %d\n"
1667 #: src/showconsolefont.c:184
1670 "Showing %d-char font\n"
1673 "Đang hiển thị phông chữ %d-ký-tự\n"
1682 msgid "kb mode was %s\n"
1683 msgstr "chế độ bàn phím từng là %s\n"
1688 "[ if you are trying this under X, it might not work\n"
1689 "since the X server is also reading /dev/console ]\n"
1691 "[ nếu bạn chạy lệnh này dưới X, có thể nó không làm việc\n"
1692 "vì máy chủ X cũng đọc /dev/console ]\n"
1696 msgid "caught signal %d, cleaning up...\n"
1697 msgstr "nhận được tín hiệu %d, đang dọn dẹp...\n"
1702 "showkey version %s\n"
1704 "usage: showkey [options...]\n"
1706 "valid options are:\n"
1708 "\t-h --help\tdisplay this help text\n"
1709 "\t-a --ascii\tdisplay the decimal/octal/hex values of the keys\n"
1710 "\t-s --scancodes\tdisplay only the raw scan-codes\n"
1711 "\t-k --keycodes\tdisplay only the interpreted keycodes (default)\n"
1713 "showkey phiên bản %s\n"
1715 "cách dùng: showkey [tùy-chọn...]\n"
1717 "Tùy chọn có thể dùng:\n"
1719 "\t-h --help\thiển thị trợ giúp này\n"
1720 "\t-a --ascii\thiển thị giá trị của phím trong các hệ mười/tám/mười_sáu\n"
1721 "\t-s --scancodes\tchỉ hiển thị mã quét thô\n"
1722 "\t-k --keycodes\tchỉ hiển thị mã phím đã dịch (mặc định)\n"
1724 #: src/showkey.c:157
1728 "Press any keys - Ctrl-D will terminate this program\n"
1732 "Nhấn phím bất kỳ - Ctrl-D sẽ dừng chương trình này\n"
1735 #: src/showkey.c:226
1737 msgid "press any key (program terminates 10s after last keypress)...\n"
1739 "nhấn phím bất kỳ (chương trình sẽ tự dừng sau 10 giây không nhấn phím)...\n"
1741 #: src/showkey.c:250
1745 #: src/showkey.c:250
1749 #: src/showkey.c:262
1751 msgid "keycode %3d %s\n"
1752 msgstr "mã phím (keycode) %3d %s\n"
1754 #: src/totextmode.c:29
1756 msgid "usage: totextmode\n"
1757 msgstr "cách dùng: totextmode\n"
1759 #: src/vlock/auth.c:79
1761 "Please try again later.\n"
1765 "Xin hãy thử lại sau.\n"
1769 #: src/vlock/auth.c:88
1771 msgid "The entire console display is now completely locked by %s.\n"
1773 "Bộ hiển thị toàn bộ bảng điều khiển hiện nay được khóa hoàn toàn bởi %s.\n"
1775 #: src/vlock/auth.c:92
1777 msgid "The %s is now locked by %s.\n"
1778 msgstr "“%s” bị khoá bởi %s.\n"
1780 #: src/vlock/auth.c:95
1781 msgid "Use Alt-function keys to switch to other virtual consoles."
1782 msgstr "Dùng các phím Alt-function để chuyển bảng điều khiển ảo khác."
1784 #: src/vlock/parse.c:50
1786 msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
1787 msgstr "Hãy gõ lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n"
1789 #: src/vlock/parse.c:58
1792 "%s: locks virtual consoles, saving your current session.\n"
1793 "Usage: %s [options]\n"
1794 " Where [options] are any of:\n"
1795 "-c or --current: lock only this virtual console, allowing user to\n"
1796 " switch to other virtual consoles.\n"
1797 "-a or --all: lock all virtual consoles by preventing other users\n"
1798 " from switching virtual consoles.\n"
1799 "-v or --version: Print the version number of vlock and exit.\n"
1800 "-h or --help: Print this help message and exit.\n"
1802 "%s: khóa các bảng điều khiển ảo, ghi lại phiên hiện hành của bạn.\n"
1803 "Cách dùng: %s [các-tùy-chọn]\n"
1805 "Với [các-tùy-chọn] là:\n"
1806 "-c hay --current: chỉ khóa bảng điều khiển ảo này, cho phép người dùng\n"
1807 " chuyển sang bảng điều khiển khác.\n"
1808 "-a hay --all: khóa tất cả các bảng điều khiển ảo để ngăn cản những người "
1810 " chuyển đổi thiết bị điều khiển ảo.\n"
1811 "-v hay --version: Hiển thị số phiên bản của vlock rồi thoát.\n"
1812 "-h hay --help: Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
1814 #: src/vlock/username.c:57
1815 msgid "unrecognized user"
1816 msgstr "không nhận ra người dùng"
1818 #: src/vlock/vlock.c:56
1819 msgid "stdin is not a tty"
1820 msgstr "stdin không phải là một tty"
1822 #: src/vlock/vt.c:152
1824 msgid "This tty (%s) is not a virtual console.\n"
1825 msgstr "tty này (%s) không phải là bảng điều khiển ảo.\n"
1827 #: src/vlock/vt.c:160
1829 msgid "The entire console display cannot be locked.\n"
1830 msgstr "Toàn bộ phần trình bày bảng điều khiển không thể bị khóa.\n"
1832 #~ msgid "unable to keymap %d"
1833 #~ msgstr "không thể ánh xạ phím %d"
1835 #~ msgid "func %d not allocated"
1836 #~ msgstr "hàm %d chưa được phân bổ"
1838 #~ msgid "unable to get compose definitions"
1839 #~ msgstr "không thể lấy phần định nghĩa của cấu tạo"
1853 #~ msgid "Loaded %d compose %s"
1854 #~ msgstr "Đã nạp %d cấu tạo %s"
1856 #~ msgid "definition"
1857 #~ msgstr "định nghĩa"
1859 #~ msgid "definitions"
1860 #~ msgstr "định nghĩa"
1862 #~ msgid "KDGKBENT error at index 0 in table %d\n"
1863 #~ msgstr "Lỗi KDGKBENT tại chỉ mục 0 trong bảng %d\n"
1865 #~ msgid "%s: cannot find any keymaps?\n"
1866 #~ msgstr "%s: không tìm thấy ánh xạ bàn phím (keymap) nào?\n"
1868 #~ msgid "%s: plain map not allocated? very strange ...\n"
1869 #~ msgstr "%s: ánh xạ đơn giản chưa được cấp phát? rất kỳ lạ ...\n"
1871 #~ msgid "# not alt_is_meta: on keymap %d key %d is bound to"
1873 #~ "# không alt_is_meta: trên ánh xạ phím (keymap) %d phím %d được ràng buộc "
1876 #~ msgid "KDGKBSENT failed at index %d: "
1877 #~ msgstr "KDGKBSENT lỗi tại chỉ mục %d: "
1879 #~ msgid "error executing %s\n"
1880 #~ msgstr "lỗi thực hiện %s\n"
1882 #~ msgid "Warning: path too long: %s/%s\n"
1883 #~ msgstr "Cảnh báo: đường dẫn quá dài: %s/%s\n"
1885 #~ msgid "includes are nested too deeply"
1886 #~ msgstr "những tập tin bao gồm lồng nhau quá sâu"
1888 #~ msgid "switching to %s\n"
1889 #~ msgstr "đang chuyển đổi sang %s\n"
1891 #~ msgid "cannot open include file %s"
1892 #~ msgstr "không thể mở tập tin bao gồm %s"
1894 #~ msgid "expected filename between quotes"
1895 #~ msgstr "cần tên tập tin ở giữa cặp dấu nháy kép"
1897 #~ msgid "unicode keysym out of range: %s"
1898 #~ msgstr "“unicode keysym” nằm ngoài phạm vi: %s"
1900 #~ msgid "string too long"
1901 #~ msgstr "chuỗi quá dài"
1903 #~ msgid "addmap called with bad index %d"
1904 #~ msgstr "addmap được gọi với chỉ mục sai %d"
1906 #~ msgid "killkey called with bad index %d"
1907 #~ msgstr "killkey được gọi với chỉ mục sai %d"
1909 #~ msgid "killkey called with bad table %d"
1910 #~ msgstr "killkey được gọi với bảng sai %d"
1912 #~ msgid "addkey called with bad index %d"
1913 #~ msgstr "addkey được gọi với chỉ mục sai %d"
1915 #~ msgid "addkey called with bad table %d"
1916 #~ msgstr "addkey được gọi với bảng sai %d"
1918 #~ msgid "%s: addfunc called with bad func %d\n"
1919 #~ msgstr "%s: addfunc được gọi với hàm sai %d\n"
1921 #~ msgid "%s: addfunc: func_buf overflow\n"
1922 #~ msgstr "%s: addfunc: tràn func_buf\n"
1924 #~ msgid "compose table overflow\n"
1925 #~ msgstr "tràn bảng cấu tạo\n"
1927 #~ msgid "loadkeys: don't know how to compose for %s\n"
1928 #~ msgstr "loadkeys: không biết cách cấu tạo cho %s\n"
1930 #~ msgid "'%s' is not a function key symbol"
1931 #~ msgstr "“%s” không phải là một ký hiệu phím chức năng"
1933 #~ msgid "too many (%d) entries on one line"
1934 #~ msgstr "quá nhiều (%d) mục nhập trên cùng một dòng"
1936 #~ msgid "too many key definitions on one line"
1937 #~ msgstr "quá nhiều lời xác định trên cùng một dòng"
1939 #~ msgid "Loading %s\n"
1940 #~ msgstr "Đang nạp %s\n"
1942 #~ msgid "syntax error in map file\n"
1943 #~ msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin ánh xạ\n"
1945 #~ msgid "key bindings not changed\n"
1946 #~ msgstr "chưa thay đổi tổ hợp phím\n"
1948 #~ msgid "Searching in %s\n"
1949 #~ msgstr "Đang tìm kiếm trong %s\n"
1951 #~ msgid " use `openvt -f' to force.\n"
1952 #~ msgstr " sử dụng “openvt -f” để ép buộc.\n"
1956 #~ "openvt: could not open %s R/W (%s)\n"
1959 #~ "openvt: không thể mở %s Đọc/Ghi (%s)\n"
1961 #~ msgid "openvt: could not deallocate console %d\n"
1962 #~ msgstr "openvt: không thể bỏ phân phối thiết bị điều khiển %d\n"
1965 #~ "Usage: openvt [-c vtnumber] [-f] [-l] [-u] [-s] [-v] [-w] -- "
1968 #~ "Cách dùng: openvt [-c số_vt] [-f] [-l] [-u] [-s] [-v] [-w] -- "