1 # Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Base.
3 # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-base package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2016, 2022.
10 "Project-Id-Version: gst-plugins-base 1.20.0\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
12 "POT-Creation-Date: 2023-01-11 15:41+0000\n"
13 "PO-Revision-Date: 2022-02-14 09:24+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
22 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
24 msgid "Could not open device for playback in mono mode."
25 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn kênh."
27 msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
28 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
31 msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
32 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
35 "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
38 "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì có ứng dụng khác đang sử dụng "
41 msgid "Could not open audio device for playback."
42 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
44 msgid "Error outputting to audio device. The device has been disconnected."
45 msgstr "Gặp lỗi khi xuất ra thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
47 msgid "Could not open device for recording in mono mode."
48 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
50 msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
51 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
54 msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
55 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d-kênh"
58 "Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
61 "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
63 msgid "Could not open audio device for recording."
64 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
66 msgid "Error recording from audio device. The device has been disconnected."
67 msgstr "Gặp lỗi khi ghi từ thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
69 msgid "Could not open CD device for reading."
70 msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
72 msgid "Could not seek CD."
73 msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc trên đĩa CD."
75 msgid "Could not read CD."
76 msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
78 msgid "Could not determine type of stream"
79 msgstr "Không thể xác định kiểu của luồng dữ liệu"
81 msgid "This appears to be a text file"
82 msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
85 msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
86 msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại phần cài đặt GStreamer."
88 msgid "Could not create \"uridecodebin\" element."
89 msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin”."
92 msgid "Both autovideosink and %s elements are missing."
93 msgstr "Thiếu cả hai phần tử autovideosink và %s."
95 msgid "The autovideosink element is missing."
96 msgstr "Thiếu phần tử autovideosink."
99 msgid "Configured videosink %s is not working."
100 msgstr "Phần tử videosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
103 msgid "Both autovideosink and %s elements are not working."
104 msgstr "Cả hai phần tử autovideosink và %s không hoạt động."
106 msgid "The autovideosink element is not working."
107 msgstr "Phần tử autovideosink không hoạt động."
109 msgid "Custom text sink element is not usable."
110 msgstr "Không thể sử dụng yếu tố ổ chìm văn bản riêng."
112 msgid "No volume control found"
113 msgstr "Không tìm thấy điều khiển âm lượng"
116 msgid "Both autoaudiosink and %s elements are missing."
117 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử %s."
119 msgid "The autoaudiosink element is missing."
120 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink."
123 msgid "Configured audiosink %s is not working."
124 msgstr "Phần tử audiosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
127 msgid "Both autoaudiosink and %s elements are not working."
128 msgstr "Cả hai phần tử autoaudiosink và %s không hoạt động."
130 msgid "The autoaudiosink element is not working."
131 msgstr "Phần tử autoaudiosink không hoạt động."
133 msgid "Can't play a text file without video or visualizations."
135 "Không thể phát tập tin văn bản mà không có phim hay cách thức hiển thị."
138 msgid "No decoder available for type '%s'."
139 msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu “%s”."
141 msgid "No URI specified to play from."
142 msgstr "Chưa chỉ định URI cần phát."
145 msgid "Invalid URI \"%s\"."
146 msgstr "URI không hợp lệ “%s”."
148 msgid "This stream type cannot be played yet."
149 msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
152 msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
153 msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho “%s”."
155 msgid "Source element is invalid."
156 msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
159 msgid "Source element has no pads."
160 msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
163 msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
164 msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu cho “%s:%d”."
166 msgid "Can't record audio fast enough"
167 msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
169 msgid "This CD has no audio tracks"
170 msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
172 msgid "failed to draw pattern"
173 msgstr "gặp lỗi khi vẽ mẫu"
175 msgid "A GL error occurred"
176 msgstr "Đã nảy sinh một lỗi GL"
178 msgid "format wasn't negotiated before get function"
179 msgstr "định dạng không được dàn xếp trước hàm"
187 msgid "ICY internet radio"
188 msgstr "Thu thanh Internet ICY"
190 msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
191 msgstr "Âm thanh nén giữ nguyên dữ liệu của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
193 msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
194 msgstr "Mã hóa âm thanh không mất dữ liệu (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
196 msgid "Lossless True Audio (TTA)"
197 msgstr "Âm thanh đúng không mất dữ liệu (Lossless True Audio: TTA)"
199 msgid "Windows Media Speech"
200 msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
202 msgid "CYUV Lossless"
203 msgstr "CYUV không mất dữ liệu (CYUV Lossless)"
208 msgid "Lossless MSZH"
209 msgstr "MSZH không mất dữ liệu (Lossless MSZH)"
211 msgid "Run-length encoding"
212 msgstr "Mã hóa độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
214 #. subtitle formats with static descriptions
216 msgstr "Chữ được định thời"
218 #. FIXME: add variant field to typefinder?
222 msgid "MPL2 subtitle format"
223 msgstr "Định dạng phụ đề MPL2"
225 msgid "DKS subtitle format"
226 msgstr "Định dạng phụ đề DKS"
228 msgid "QTtext subtitle format"
229 msgstr "Định dạng phụ đề QTtext"
231 msgid "Sami subtitle format"
232 msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
234 msgid "TMPlayer subtitle format"
235 msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
237 msgid "CEA 608 Closed Caption"
238 msgstr "Nhãn đóng CEA 608"
240 msgid "CEA 708 Closed Caption"
241 msgstr "Nhãn đóng CEA 708"
243 msgid "Kate subtitle format"
244 msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
246 msgid "WebVTT subtitle format"
247 msgstr "Định dạng phụ đề WebVTT"
249 msgid "Uncompressed video"
250 msgstr "Video không nén"
252 msgid "Uncompressed gray"
253 msgstr "Đen trắng không nén"
256 msgid "Uncompressed packed YUV %s"
257 msgstr "YUV %s đóng gói không nén"
260 msgid "Uncompressed semi-planar YUV %s"
261 msgstr "%s YUV nửa phẳng không nén"
264 msgid "Uncompressed planar YUV %s"
265 msgstr "%s YUV phẳng không nén"
268 msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s"
269 msgstr "%2$s %1$d-bit pha màu không nén"
272 msgid "Uncompressed %d-bit %s"
273 msgstr "%2$s %1$d-bit không nén"
276 msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
277 msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
279 msgid "Uncompressed audio"
280 msgstr "Âm thanh không nén"
283 msgid "Raw %d-bit %s audio"
284 msgstr "Âm thanh %2$s %1$d-bit thô"
286 msgid "Audio CD source"
287 msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
290 msgstr "Nguồn đĩa DVD"
292 msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
294 "Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
296 msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
298 "Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
301 #. TODO: find out how to add a comment for translators to the source code
302 #. * (and tell them to make the first letter uppercase below if they move
303 #. * the protocol to the middle or end of the string)
305 msgid "%s protocol source"
306 msgstr "Nguồn giao thức %s"
309 msgid "%s video RTP depayloader"
310 msgstr "phần mang trọng tải RTP phim %s"
313 msgid "%s audio RTP depayloader"
314 msgstr "phần mang trọng tải RTP âm thanh %s"
317 msgid "%s RTP depayloader"
318 msgstr "phần mang trọng tải RTP %s"
322 msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
326 msgstr "bộ giải mã %s"
329 msgid "%s video RTP payloader"
330 msgstr "phần trọng tải RTP phim %s"
333 msgid "%s audio RTP payloader"
334 msgstr "phần trọng tải RTP âm thanh %s"
337 msgid "%s RTP payloader"
338 msgstr "phần trọng tải RTP %s"
342 msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
346 msgstr "bộ mã hóa %s"
349 msgid "GStreamer element %s"
350 msgstr "Phần tử GStreamer %s"
352 msgid "Unknown source element"
353 msgstr "Không rõ phần tử nguồn"
355 msgid "Unknown sink element"
356 msgstr "Không rõ phần tử ổ chìm"
358 msgid "Unknown element"
359 msgstr "Không rõ phần tử"
361 msgid "Unknown decoder element"
362 msgstr "Không rõ phần tử giải mã"
364 msgid "Unknown encoder element"
365 msgstr "Không rõ phần tử mã hóa"
367 #. we should really never get here, but we better still return
368 #. * something if we do
369 msgid "Plugin or element of unknown type"
370 msgstr "Không rõ kiểu của phần bổ sung hay phần tử"
372 msgid "Failed to read tag: not enough data"
373 msgstr "Gặp lỗi khi đọc thẻ: không đủ dữ liệu"
378 msgid "MusicBrainz track ID"
379 msgstr "Mã rãnh MusicBrainz"
384 msgid "MusicBrainz artist ID"
385 msgstr "Mã nghệ sĩ MusicBrainz"
390 msgid "MusicBrainz album ID"
391 msgstr "Mã tập nhạc MusicBrainz"
393 msgid "album artist ID"
394 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
396 msgid "MusicBrainz album artist ID"
397 msgstr "Mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
399 msgid "release group ID"
400 msgstr "mã nhóm phát hành"
402 msgid "MusicBrainz release group ID"
403 msgstr "Mã nhóm phát hành MusicBrainz"
405 msgid "release track ID"
406 msgstr "mã rãnh phát hành"
408 msgid "MusicBrainz release track ID"
409 msgstr "Mã rãnh phát hành MusicBrainz"
414 msgid "MusicBrainz TRM ID"
415 msgstr "Mã TRM rãnh MusicBrainz"
420 msgid "AcoustID fingerprint (chromaprint)"
421 msgstr "Dấu vân tay AcoustID (chromaprint)"
423 msgid "capturing shutter speed"
424 msgstr "tốc độ màn chập khi chụp"
426 msgid "Shutter speed used when capturing an image, in seconds"
427 msgstr "Tốc độ màn chập sử dụng khi chụp ảnh, tính bằng giây"
429 msgid "capturing focal ratio"
430 msgstr "tỷ lệ lấy nét khi chụp"
432 msgid "Focal ratio (f-number) used when capturing the image"
433 msgstr "Độ mở ống kính (số-f) được sử dụng khi chụp ảnh"
435 msgid "capturing focal length"
436 msgstr "độ dài tiêu cự khi chụp"
438 msgid "Focal length of the lens used capturing the image, in mm"
439 msgstr "Chiều dài tiêu cự ống kính được sử dụng khi chụp một ảnh, tính bằng mm"
441 msgid "capturing 35 mm equivalent focal length"
442 msgstr "độ dài tiêu cự tương đương phim 35mm khi chụp"
445 "35 mm equivalent focal length of the lens used capturing the image, in mm"
447 "Chiều dài tiêu cự ống kính tương đương 35mm được sử dụng khi chụp một ảnh, "
450 msgid "capturing digital zoom ratio"
451 msgstr "tỷ lệ phóng to kỹ thuật số khi chụp"
453 msgid "Digital zoom ratio used when capturing an image"
454 msgstr "Tỷ lệ phóng to kỹ thuật số được sử dụng khi chụp một ảnh"
456 msgid "capturing iso speed"
457 msgstr "tốc độ ISO khi chụp"
459 msgid "The ISO speed used when capturing an image"
460 msgstr "Tốc độ ISO sử dụng để chụp ảnh"
462 msgid "capturing exposure program"
463 msgstr "chương trình phơi sáng khi chụp"
465 msgid "The exposure program used when capturing an image"
466 msgstr "Chương trình phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
468 msgid "capturing exposure mode"
469 msgstr "chế độ độ phơi sáng khi chụp"
471 msgid "The exposure mode used when capturing an image"
472 msgstr "Chế độ phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
474 msgid "capturing exposure compensation"
475 msgstr "bù phơi sáng khi chụp"
477 msgid "The exposure compensation used when capturing an image"
478 msgstr "Bù phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
480 msgid "capturing scene capture type"
481 msgstr "kiểu chụp phông nền khi chụp"
483 msgid "The scene capture mode used when capturing an image"
484 msgstr "Chế độ chụp phông nền được sử dụng khi chụp một ảnh"
486 msgid "capturing gain adjustment"
487 msgstr "điều chỉnh hệ số khuếch đại khi chụp"
489 msgid "The overall gain adjustment applied on an image"
490 msgstr "Điều chỉnh hệ số khuếch đại toàn bộ được áp dụng trên một ảnh"
492 msgid "capturing white balance"
493 msgstr "cân trắng trắng khi chụp"
495 msgid "The white balance mode set when capturing an image"
496 msgstr "Đặt chế độ cân bằng trắng khi chụp một ảnh"
498 msgid "capturing contrast"
499 msgstr "độ tương phản khi chụp"
501 msgid "The direction of contrast processing applied when capturing an image"
502 msgstr "Hướng xử lý tương phản được áp dụng khi chụp một ảnh"
504 msgid "capturing saturation"
505 msgstr "độ bão hòa khi chụp"
507 msgid "The direction of saturation processing applied when capturing an image"
508 msgstr "Hướng xử lý bão hòa được áp dụng khi chụp một ảnh"
510 msgid "capturing sharpness"
511 msgstr "độ sắc nét khi chụp"
513 msgid "The direction of sharpness processing applied when capturing an image"
514 msgstr "Hướng xử lý độ sắc nét được áp dụng khi chụp một ảnh"
516 msgid "capturing flash fired"
517 msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp"
519 msgid "If the flash fired while capturing an image"
520 msgstr "Nều đèn chớp lóe lên trong không chụp một ảnh"
522 msgid "capturing flash mode"
523 msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp"
525 msgid "The selected flash mode while capturing an image"
526 msgstr "Lựa chọn chế độ đèn chớp trong khi chụp một ảnh"
528 msgid "capturing metering mode"
529 msgstr "chế độ đo khi chụp"
532 "The metering mode used while determining exposure for capturing an image"
533 msgstr "Chế độ đo được sử dụng khi định đoạt độ phơi sáng khi chụp một ảnh"
535 msgid "capturing source"
538 msgid "The source or type of device used for the capture"
539 msgstr "Nguồn hay kiểu của thiết bị được sử dụng khi chụp"
541 msgid "image horizontal ppi"
542 msgstr "ppi (điểm ảnh mỗi inch) chiều ngang ảnh"
544 msgid "Media (image/video) intended horizontal pixel density in ppi"
546 "Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều ngang cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
548 msgid "image vertical ppi"
549 msgstr "ppi chiều dọc ảnh"
551 msgid "Media (image/video) intended vertical pixel density in ppi"
553 "Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều dọc cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
558 msgid "unparsed id3v2 tag frame"
559 msgstr "khung thẻ id3v2 chưa phân tích"
562 msgstr "phím-âm-nhạc"
564 msgid "Initial key in which the sound starts"
565 msgstr "Khóa khởi tạo trong cái mà âm thanh khởi chạy"
567 msgid "Print version information and exit"
568 msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát"
571 "Don't exit after showing the initial device list, but wait for devices to "
574 "Không tồn tại sau khi hiển thị danh sách thiết bị khởi tạo, nhưng lại chờ "
575 "cho thiết bị thêm/xóa."
577 msgid "Include devices from hidden device providers."
578 msgstr "Bao gồm các thiết bị từ nhà cung cấp thiết bị ẩn."
581 msgid "Volume: %.0f%%"
582 msgstr "Âm lượng: %.0f%%"
593 msgid "Clock lost, selecting a new one\n"
594 msgstr "Mất đồng hồ, chọn một cái mới\n"
596 msgid "Reached end of play list."
597 msgstr "Đã tìm đến cuối danh sách phát."
603 msgid "Now playing %s\n"
604 msgstr "Đang phát %s\n"
607 msgid "About to finish, preparing next title: %s"
608 msgstr "Gần xong, đang chuẩn bị tiêu đề kế: %s"
611 msgid "Playback rate: %.2f"
612 msgstr "Tốc độ phát lại: %.2f"
615 msgid "Could not change playback rate to %.2f"
616 msgstr "Không thể đổi tốc độ phát lại thành %.2f"
621 msgid "pause/unpause"
622 msgstr "dừng/phát tiếp"
639 msgid "play previous"
640 msgstr "phát kế trước"
643 msgstr "di chuyển tiếp"
645 msgid "seek backward"
646 msgstr "di chuyển ngược"
649 msgstr "tăng âm lượng"
652 msgstr "giảm âm lượng"
654 msgid "toggle audio mute on/off"
655 msgstr "bật/tắt câm tiến mở/tắt"
657 msgid "increase playback rate"
658 msgstr "tăng tốc độ phát lại"
660 msgid "decrease playback rate"
661 msgstr "giảm tốc độ phát lại"
663 msgid "change playback direction"
664 msgstr "thay đổi hướng phát lại"
666 msgid "enable/disable trick modes"
667 msgstr "bật/tắt chế độ thủ thuật"
670 msgid "change to previous/next audio track"
671 msgstr "đổi rãnh âm thanh"
674 msgid "change to previous/next video track"
675 msgstr "đổi rãnh phim"
678 msgid "change to previous/next subtitle track"
679 msgstr "đổi phụ đề rãnh"
681 msgid "seek to beginning"
682 msgstr "di chuyển vị trí đọc đến điểm đầu"
684 msgid "show keyboard shortcuts"
685 msgstr "hiện phím tắt"
687 msgid "Interactive mode - keyboard controls:"
688 msgstr "Chế độ tương tác - điều khiển thông qua bàn phím:"
691 msgid "Use Windows high-resolution clock, precision: %u ms\n"
692 msgstr "Dùng đồng hồ độ phân giải cao Windows, chính xác: %u ms\n"
694 msgid "Output status information and property notifications"
695 msgstr "Thông tin trạng thái xuất và các thông báo thuộc tính"
697 msgid "Control playback behaviour setting playbin 'flags' property"
698 msgstr "Cài đặt ứng xử điều khiển phát lại phát thuộc tính “flags”"
700 msgid "Video sink to use (default is autovideosink)"
701 msgstr "Bộ chứa video được dùng (mặc định là autovideosink)"
703 msgid "Audio sink to use (default is autoaudiosink)"
704 msgstr "Bộ chứa âm thanh được dùng (mặc định là autoaudiosink)"
706 msgid "Enable gapless playback"
707 msgstr "Bật phát lại không khe trống"
709 msgid "Enable instantaneous uri changes (only with playbin3)"
712 msgid "Shuffle playlist"
713 msgstr "Xáo trộn danh sách phát"
715 msgid "Disable interactive control via the keyboard"
716 msgstr "Tắt điều khiển tương tác thông qua bàn phím"
721 msgid "Start position in seconds."
722 msgstr "Vị trí bắt đầu tính bằng giây."
724 msgid "Playlist file containing input media files"
725 msgstr "Tập tin danh sách phát có chứa các tập tin đa phương tiện đầu vào"
727 msgid "Use the experimental instant-rate-change flag when changing rate"
728 msgstr "Sử dụng cờ instant-rate-change thử nghiệm khi thay đổi tốc độ"
730 msgid "Do not print any output (apart from errors)"
731 msgstr "Đừng in bất kỳ cái gì ra (ngoại trừ lỗi)"
735 "Use playbin3 pipeline (default varies depending on 'USE_PLAYBIN' env "
737 msgstr "(biến mặc định tùy thuộc vào biến môi trường 'USE_PLAYBIN')"
740 "Keep showing the last frame on EOS until quit or playlist change command "
741 "(gapless is ignored)"
743 "Giữ hiển thị khung hình cuối trên EOS cho đến khi thoát hoặc lệnh thay đổi "
744 "danh sách phát (khe trống bị bỏ qua)"
747 msgid "Usage: %s FILE1|URI1 [FILE2|URI2] [FILE3|URI3] ..."
748 msgstr "Cách dùng: %s TẬP-TIN1|URI1 [TẬP-TIN2|URI2] [TẬP-TIN3|URI3] …"
750 msgid "You must provide at least one filename or URI to play."
751 msgstr "Bạn phải cung cấp ít nhất là một tên tập tin hay URI để phát."
753 msgid "Press 'k' to see a list of keyboard shortcuts.\n"
754 msgstr "Nhấn phím “k” để xem toàn bộ phím tắt.\n"
756 #~ msgid "Could not create \"uridecodebin3\" element."
757 #~ msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin3”."
759 #~ msgid "Use playbin3 pipeline"
760 #~ msgstr "Dùng đường ống playbin3"
762 #~ msgid "Could not create \"decodebin3\" element."
763 #~ msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin3”."
765 #~ msgid "Could not create \"urisourcebin\" element."
766 #~ msgstr "Không thể tạo phần tử “urisourcebin”."
768 #~ msgid "Internal data stream error."
769 #~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
771 #~ msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
772 #~ msgstr "Cần phần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
774 #~ msgid "Uncompressed %s YUV %s"
775 #~ msgstr "%s YUV %s không nén"
798 #~ msgid "Microphone"
801 #~ msgid "PC Speaker"
810 #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
811 #~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS “%s” để ghi: %s."
813 #~ msgid "No filename given"
814 #~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
816 #~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
817 #~ msgstr "Không thể đóng tập tin VFS “%s”."
819 #~ msgid "Error while writing to file \"%s\"."
820 #~ msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin “%s”."
822 #~ msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
823 #~ msgstr "URI phụ đề không hợp lệ “%s” nên tắt khả năng phụ đề."
825 #~ msgid "RTSP streams cannot be played yet."
826 #~ msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
829 #~ "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle "
830 #~ "file or some other type of text file, or the media file was not "
833 #~ "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin "
834 #~ "văn bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
837 #~ "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need "
838 #~ "to install the necessary plugins."
840 #~ "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải "
841 #~ "cài đặt các phần bổ sung thích hợp."
843 #~ msgid "This is not a media file"
844 #~ msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
846 #~ msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
847 #~ msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
849 #~ msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
850 #~ msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
852 #~ msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
853 #~ msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
855 #~ msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
856 #~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho “%s:%d”."
858 #~ msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
859 #~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho “%s:%d”."
861 #~ msgid "Connection to %s:%d refused."
862 #~ msgstr "Kết nối tới “%s:%d” bị từ chối."
864 #~ msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
865 #~ msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
867 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
868 #~ msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
870 #~ msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
871 #~ msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
873 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
874 #~ msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
876 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
877 #~ msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
879 #~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
880 #~ msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
882 #~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
883 #~ msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
885 #~ msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
886 #~ msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
888 #~ msgid "Raw PCM audio"
889 #~ msgstr "Âm thanh PCM thô"
891 #~ msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
892 #~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
894 #~ msgid "Raw floating-point audio"
895 #~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
897 #~ msgid "No device specified."
898 #~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
900 #~ msgid "Device \"%s\" does not exist."
901 #~ msgstr "Không có thiết bị “%s”."
903 #~ msgid "Device \"%s\" is already being used."
904 #~ msgstr "Thiết bị “%s” đang được dùng."
906 #~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
907 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị “%s” để đọc và ghi."