1 # Vietnamese translation for Util-Linux-NG.
2 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the util-linux-ng package.
4 # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005-2007
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2009.
9 "Project-Id-Version: util-linux-ng 2.16-rc2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Karel Zak <kzak@redhat.com>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2009-11-30 16:27+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2009-09-19 18:16+0930\n"
13 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
19 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21 #: disk-utils/blockdev.c:37
25 #: disk-utils/blockdev.c:38
26 msgid "set read-write"
29 #: disk-utils/blockdev.c:39
33 #: disk-utils/blockdev.c:40
34 msgid "get sectorsize"
35 msgstr "lấy kích cỡ rãnh ghi"
37 #: disk-utils/blockdev.c:41
39 msgstr "lấy kích cỡ khối"
41 #: disk-utils/blockdev.c:42
43 msgstr "đặt kích cỡ khối"
45 #: disk-utils/blockdev.c:43
46 msgid "get 32-bit sector count"
47 msgstr "lấy số rãnh ghi 32 bit"
49 #: disk-utils/blockdev.c:44
50 msgid "get size in bytes"
51 msgstr "lấy kích cỡ theo byte"
53 #: disk-utils/blockdev.c:45
57 #: disk-utils/blockdev.c:46
61 #: disk-utils/blockdev.c:47
62 msgid "set filesystem readahead"
63 msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin"
65 #: disk-utils/blockdev.c:48
66 msgid "get filesystem readahead"
67 msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin"
69 #: disk-utils/blockdev.c:49
71 msgstr "làm tràn bộ đệm"
73 #: disk-utils/blockdev.c:51
74 msgid "reread partition table"
75 msgstr "đọc lại bảng phân vùng"
77 #: disk-utils/blockdev.c:60
82 #: disk-utils/blockdev.c:62
84 msgid " %s --report [devices]\n"
85 msgstr " %s --report [thiết bị]\n"
87 #: disk-utils/blockdev.c:63
89 msgid " %s [-v|-q] commands devices\n"
90 msgstr " %s [-v|-q] câu_lệnh thiết_bị\n"
92 #: disk-utils/blockdev.c:66
94 msgid "Available commands:\n"
95 msgstr "Những câu lệnh có :\n"
97 #: disk-utils/blockdev.c:68
98 msgid "get size in 512-byte sectors"
99 msgstr "lấy kích cỡ theo phần 512 byte"
101 #: disk-utils/blockdev.c:201
103 msgid "%s: Unknown command: %s\n"
104 msgstr "%s: Câu lệnh không rõ : %s\n"
106 #: disk-utils/blockdev.c:213 disk-utils/blockdev.c:222
108 msgid "%s requires an argument\n"
109 msgstr "%s yêu cầu một tham số\n"
111 #: disk-utils/blockdev.c:255
114 msgstr "%s bị lỗi.\n"
116 #: disk-utils/blockdev.c:292
118 msgid "%s succeeded.\n"
119 msgstr "%s thành công.\n"
121 #: disk-utils/blockdev.c:310 disk-utils/blockdev.c:338
123 msgid "%s: cannot open %s\n"
124 msgstr "%s: không thể mở %s\n"
126 #: disk-utils/blockdev.c:355
128 msgid "%s: ioctl error on %s\n"
129 msgstr "%s: lỗi ioctl trên %s\n"
131 #: disk-utils/blockdev.c:364
133 msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n"
134 msgstr "RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu \t Cỡ Thiết bị\n"
136 #: disk-utils/elvtune.c:48
141 #: disk-utils/elvtune.c:53
143 msgid "\tNOTE: elvtune only works with 2.4 kernels\n"
144 msgstr "\tGHI CHÚ : elvtune chỉ hoạt động với hạt nhân kiểu 2.4\n"
146 #: disk-utils/elvtune.c:104
148 msgid "parse error\n"
149 msgstr "lỗi phân tích cú pháp\n"
151 #: disk-utils/elvtune.c:110
153 msgid "missing blockdevice, use -h for help\n"
154 msgstr "thiếu thiết bị khối (gõ « -h » để thấy trợ giúp)\n"
156 #: disk-utils/elvtune.c:131
160 "elvtune is only useful on older kernels;\n"
161 "for 2.6 use IO scheduler sysfs tunables instead..\n"
164 "elvtune chỉ có ích với hạt nhân cũ ;\n"
165 "đối với hạt nhân 2.6, hãy thay thế bằng\n"
166 "phần mềm định thời V/R sysfs tunables.\n"
168 #: disk-utils/fdformat.c:31
170 msgid "Formatting ... "
171 msgstr "Đang định dạng ... "
173 #: disk-utils/fdformat.c:49 disk-utils/fdformat.c:86
178 #: disk-utils/fdformat.c:60
180 msgid "Verifying ... "
181 msgstr "Đang kiểm tra ... "
183 #: disk-utils/fdformat.c:71
187 #: disk-utils/fdformat.c:73
189 msgid "Problem reading cylinder %d, expected %d, read %d\n"
190 msgstr "Có vấn đề khi đọc hình trụ %d, mong chờ %d, đọc %d\n"
192 #: disk-utils/fdformat.c:80
195 "bad data in cyl %d\n"
198 "dữ liệu xấu tại hình trụ %d\n"
201 #: disk-utils/fdformat.c:96
203 msgid "usage: %s [ -n ] device\n"
204 msgstr "sử dụng: %s [ -n ] thiết bị\n"
206 #: disk-utils/fdformat.c:118 disk-utils/fsck.minix.c:1282
207 #: disk-utils/isosize.c:181 disk-utils/mkfs.bfs.c:115 disk-utils/mkfs.c:52
208 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:813 disk-utils/mkfs.minix.c:571
209 #: disk-utils/mkswap.c:461 misc-utils/ddate.c:179 misc-utils/rename.c:79
210 #: misc-utils/script.c:147 sys-utils/readprofile.c:197
215 #: disk-utils/fdformat.c:132
217 msgid "%s: not a block device\n"
218 msgstr "%s: không phải là thiết bị khối\n"
220 #: disk-utils/fdformat.c:142
221 msgid "Could not determine current format type"
222 msgstr "Không thể xác định được kiểu định dạng hiện thời"
224 #: disk-utils/fdformat.c:143
226 msgid "%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.\n"
227 msgstr "%s mặt, %d rãnh, %d giây/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n"
229 #: disk-utils/fdformat.c:144
233 #: disk-utils/fdformat.c:144
237 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:118
240 "usage: %s [-hv] [-x dir] file\n"
241 " -h print this help\n"
242 " -x dir extract into dir\n"
243 " -v be more verbose\n"
244 " file file to test\n"
246 "sử dụng: %s [-hv] [-x thư mục] tập tin\n"
247 " -h\t\t in ra hướng dẫn này\n"
248 " -x thư mục\t ghi thông tin vào thư mục này\n"
249 " -v\t\t hiện thị nhiều thông báo khi thực hiện\n"
250 " tập tin\t\t tập tin để thử nghiệm\n"
252 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:164
254 msgid "stat failed: %s"
255 msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s"
257 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:168 disk-utils/fsck.cramfs.c:552
259 msgid "open failed: %s"
262 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:173
264 msgid "ioctl failed: unable to determine device size: %s"
265 msgstr "ioctl bị lỗi: không thể xác định kích cỡ thiết bị: %s"
267 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:181
269 msgid "not a block device or file: %s"
270 msgstr "không phải thiết bị khối hay tập tin: %s"
272 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:185 disk-utils/fsck.cramfs.c:227
273 msgid "file length too short"
274 msgstr "chiều dài tập tin quá ngắn"
276 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:190 disk-utils/fsck.cramfs.c:198
277 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:259 disk-utils/fsck.cramfs.c:279
279 msgid "read failed: %s"
282 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:208
283 msgid "superblock magic not found"
284 msgstr "không tìm thấy ma thuật siêu khối"
286 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:217
287 msgid "unsupported filesystem features"
288 msgstr "gặp tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ"
290 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:220
292 msgid "superblock size (%d) too small"
293 msgstr "kích cỡ siêu khối (%d) quá nhỏ"
295 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:224
296 msgid "zero file count"
297 msgstr "đếm số không tập tin"
299 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:230
301 msgid "warning: file extends past end of filesystem\n"
302 msgstr "cảnh báo: tập tin kéo dài quá điểm cuối hệ thống tập tin\n"
304 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:234
306 msgid "warning: old cramfs format\n"
307 msgstr "cảnh báo : định dạng cramfs cũ\n"
309 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:247
310 msgid "unable to test CRC: old cramfs format"
311 msgstr "không thể thử CRC: định dạng cramfs cũ"
313 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:273 disk-utils/fsck.cramfs.c:340
314 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:478 login-utils/chfn.c:529 login-utils/chsh.c:439
315 #: sys-utils/cytune.c:321
316 msgid "malloc failed"
317 msgstr "malloc không thành công"
319 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:298
323 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:365
324 msgid "root inode is not directory"
325 msgstr "inode gốc không phải thư mục"
327 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:370
329 msgid "bad root offset (%lu)"
330 msgstr "hiệu gốc sai (%lu)"
332 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:388
333 msgid "data block too large"
334 msgstr "khối dữ liệu quá lớn"
336 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:392
338 msgid "decompression error %p(%d): %s"
339 msgstr "lỗi giải nén %p(%d): %s"
341 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:416
343 msgid " hole at %ld (%zd)\n"
344 msgstr " gặp lỗ ở %ld (%zd)\n"
346 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:424 disk-utils/fsck.cramfs.c:596
348 msgid " uncompressing block at %ld to %ld (%ld)\n"
349 msgstr " đang giải nén khối ở %ld đến %ld (%ld)\n"
351 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:430
353 msgid "non-block (%ld) bytes"
354 msgstr "khác khối (%ld) byte"
356 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:434
358 msgid "non-size (%ld vs %ld) bytes"
359 msgstr "khác kích cỡ (%ld vs %ld) byte"
361 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:440
363 msgid "write failed: %s"
366 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:453
368 msgid "lchown failed: %s"
369 msgstr "lchown bị lỗi: %s"
371 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:459
373 msgid "chown failed: %s"
374 msgstr "chown bị lỗi: %s"
376 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:466
378 msgid "utime failed: %s"
379 msgstr "utime bị lỗi: %s"
381 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:481
383 msgid "directory inode has zero offset and non-zero size: %s"
384 msgstr "inode thư mục có hiệu số không và kích cỡ khác số không: %s"
386 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:495
388 msgid "mkdir failed: %s"
389 msgstr "mkdir bị lỗi: %s"
391 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:512
392 msgid "filename length is zero"
393 msgstr "tập tin có tên dài số không"
395 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:515
396 msgid "bad filename length"
397 msgstr "tập tin có tên dài sai"
399 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:522
400 msgid "bad inode offset"
401 msgstr "hiệu inode sai"
403 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:538
404 msgid "file inode has zero offset and non-zero size"
405 msgstr "inode tập tin có hiệu số không và kích cỡ khác số không"
407 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:541
408 msgid "file inode has zero size and non-zero offset"
409 msgstr "inode tập tin có kích cỡ số không và hiệu khác số không"
411 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:572
412 msgid "symbolic link has zero offset"
413 msgstr "liên kết tượng trưng có hiệu số không"
415 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:575
416 msgid "symbolic link has zero size"
417 msgstr "liên kết tượng trưng có kích cỡ số không"
419 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:587
421 msgid "size error in symlink: %s"
422 msgstr "gặp lỗi kích cỡ trong liên kết tượng trưng: %s"
424 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:602
426 msgid "symlink failed: %s"
427 msgstr "liên kết tượng trưng bị lỗi: %s"
429 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:614
431 msgid "special file has non-zero offset: %s"
432 msgstr "tập tin đặc biệt có hiệu khác số không: %s"
434 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:626
436 msgid "fifo has non-zero size: %s"
437 msgstr "FIFO có kích cỡ khác số không: %s"
439 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:632
441 msgid "socket has non-zero size: %s"
442 msgstr "ổ cắm có kích cỡ khác số không: %s"
444 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:637
446 msgid "bogus mode: %s (%o)"
447 msgstr "chế độ giả: %s (%o)"
449 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:647
451 msgid "mknod failed: %s"
452 msgstr "mknod bị lỗiT: %s"
454 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:683
456 msgid "directory data start (%ld) < sizeof(struct cramfs_super) + start (%ld)"
457 msgstr "đầu dữ liệu thư mục (%ld) < kích_cỡ(struct cramfs_super) + đầu (%ld)"
459 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:686
461 msgid "directory data end (%ld) != file data start (%ld)"
462 msgstr "cuối dữ liệu thư mục (%ld) != đầu dữ liệu tập tin (%ld)"
464 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:691
465 msgid "invalid file data offset"
466 msgstr "sai đặt hiệu dữ liệu tập tin"
468 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:715
469 msgid "failed to allocate outbuffer"
470 msgstr "lỗi phân cấp vùng đệm ra"
472 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:728
473 msgid "compiled without -x support"
474 msgstr "biên dịch mà không hỗ trợ -x"
476 #: disk-utils/fsck.minix.c:210
478 msgid "Usage: %s [-larvsmf] /dev/name\n"
479 msgstr "Sử dụng: %s [-larvsmf] /dev/TÊN\n"
481 #: disk-utils/fsck.minix.c:326
483 msgid "%s is mounted.\t "
484 msgstr "%s đã được gắn.\t "
486 #: disk-utils/fsck.minix.c:328
487 msgid "Do you really want to continue"
488 msgstr "Bạn có thực sự muốn tiếp tục"
490 #: disk-utils/fsck.minix.c:332
492 msgid "check aborted.\n"
493 msgstr "kiểm tra bị dừng.\n"
495 #: disk-utils/fsck.minix.c:351 disk-utils/fsck.minix.c:374
497 msgid "Zone nr < FIRSTZONE in file `%s'."
498 msgstr "Vùng nr < VÙNGĐẦUTIÊN trong tập tin `%s'."
500 #: disk-utils/fsck.minix.c:355 disk-utils/fsck.minix.c:378
502 msgid "Zone nr >= ZONES in file `%s'."
503 msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin `%s'."
505 #: disk-utils/fsck.minix.c:360 disk-utils/fsck.minix.c:383
509 #: disk-utils/fsck.minix.c:401
511 msgid "Read error: unable to seek to block in file '%s'\n"
512 msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin '%s'\n"
514 #: disk-utils/fsck.minix.c:407
516 msgid "Read error: bad block in file '%s'\n"
517 msgstr "Lỗi đọc: khối xấu trong tập tin '%s'\n"
519 #: disk-utils/fsck.minix.c:422
522 "Internal error: trying to write bad block\n"
523 "Write request ignored\n"
525 "Lỗi nội bộ : ghi vào khối xấu\n"
526 "Yêu cầu ghi bị bỏ qua\n"
528 #: disk-utils/fsck.minix.c:428 disk-utils/mkfs.minix.c:209
529 msgid "seek failed in write_block"
530 msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_khối"
532 #: disk-utils/fsck.minix.c:431
534 msgid "Write error: bad block in file '%s'\n"
535 msgstr "Lỗi ghi: khối xấu trong tập tin '%s'\n"
537 #: disk-utils/fsck.minix.c:547
538 msgid "seek failed in write_super_block"
539 msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_siêu_ khối"
541 #: disk-utils/fsck.minix.c:549 disk-utils/mkfs.minix.c:196
542 msgid "unable to write super-block"
543 msgstr "không thể ghi siêu khối"
545 #: disk-utils/fsck.minix.c:559
546 msgid "Unable to write inode map"
547 msgstr "Không thể ghi sơ đồ inode"
549 #: disk-utils/fsck.minix.c:561
550 msgid "Unable to write zone map"
551 msgstr "Không thể ghi sơ đồ vùng"
553 #: disk-utils/fsck.minix.c:563
554 msgid "Unable to write inodes"
555 msgstr "Không thể ghi các inode"
557 #: disk-utils/fsck.minix.c:590
559 msgstr "tìm nơi bị lỗi"
561 #: disk-utils/fsck.minix.c:592
562 msgid "unable to read super block"
563 msgstr "không thể đọc siêu khối"
565 #: disk-utils/fsck.minix.c:610
566 msgid "bad magic number in super-block"
567 msgstr "số magic xấu trong siêu khối"
569 #: disk-utils/fsck.minix.c:612
570 msgid "Only 1k blocks/zones supported"
571 msgstr "Chỉ hỗ trợ khối/vùng 1k"
573 #: disk-utils/fsck.minix.c:614
574 msgid "bad s_imap_blocks field in super-block"
575 msgstr "vùng s_imap_blocks xấu trong siêu khối"
577 #: disk-utils/fsck.minix.c:616
578 msgid "bad s_zmap_blocks field in super-block"
579 msgstr "vùng s_zmap_blocks xấu trong siêu khối"
581 #: disk-utils/fsck.minix.c:623
582 msgid "Unable to allocate buffer for inode map"
583 msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho sơ đồ inode"
585 #: disk-utils/fsck.minix.c:626
586 msgid "Unable to allocate buffer for zone map"
587 msgstr "Không thể phân cấp bộ đệm cho sơ đồ vùng"
589 #: disk-utils/fsck.minix.c:631
590 msgid "Unable to allocate buffer for inodes"
591 msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho các inode"
593 #: disk-utils/fsck.minix.c:634
594 msgid "Unable to allocate buffer for inode count"
595 msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm inode"
597 #: disk-utils/fsck.minix.c:637
598 msgid "Unable to allocate buffer for zone count"
599 msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm vùng"
601 #: disk-utils/fsck.minix.c:639
602 msgid "Unable to read inode map"
603 msgstr "Không thể đọc sơ đồ inode"
605 #: disk-utils/fsck.minix.c:641
606 msgid "Unable to read zone map"
607 msgstr "Không thể đọc sơ đồ vùng"
609 #: disk-utils/fsck.minix.c:643
610 msgid "Unable to read inodes"
611 msgstr "Không thể đọc các inode"
613 #: disk-utils/fsck.minix.c:645
615 msgid "Warning: Firstzone != Norm_firstzone\n"
616 msgstr "Cảnh báo : Firstzone != Norm_firstzone\n"
618 #: disk-utils/fsck.minix.c:650 disk-utils/mkfs.minix.c:450
623 #: disk-utils/fsck.minix.c:651 disk-utils/mkfs.minix.c:451
628 #: disk-utils/fsck.minix.c:652 disk-utils/mkfs.minix.c:452
630 msgid "Firstdatazone=%ld (%ld)\n"
631 msgstr "Vùng_dữ_liệu_đầu_tiên=%ld (%ld)\n"
633 #: disk-utils/fsck.minix.c:653 disk-utils/mkfs.minix.c:453
635 msgid "Zonesize=%d\n"
636 msgstr "Cỡ_vùng=%d\n"
638 #: disk-utils/fsck.minix.c:654
640 msgid "Maxsize=%ld\n"
641 msgstr "Cỡ_tối_đa=%ld\n"
643 #: disk-utils/fsck.minix.c:655
645 msgid "Filesystem state=%d\n"
646 msgstr "Trạng thái hệ thống tập tin=%d\n"
648 #: disk-utils/fsck.minix.c:656
657 #: disk-utils/fsck.minix.c:671 disk-utils/fsck.minix.c:722
659 msgid "Inode %d marked unused, but used for file '%s'\n"
660 msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập tin '%s'\n"
662 #: disk-utils/fsck.minix.c:675 disk-utils/fsck.minix.c:726
664 msgstr "Dấu được dùng"
666 #: disk-utils/fsck.minix.c:697 disk-utils/fsck.minix.c:746
668 msgid "The file `%s' has mode %05o\n"
669 msgstr "Tập tin `%s' có chế độ %05o\n"
671 #: disk-utils/fsck.minix.c:704 disk-utils/fsck.minix.c:752
673 msgid "Warning: inode count too big.\n"
674 msgstr "Cảnh báo : số đếm inode quá lớn.\n"
676 #: disk-utils/fsck.minix.c:764 disk-utils/fsck.minix.c:772
677 msgid "root inode isn't a directory"
678 msgstr "inode gốc không phải là một thư mục"
680 #: disk-utils/fsck.minix.c:786 disk-utils/fsck.minix.c:819
682 msgid "Block has been used before. Now in file `%s'."
683 msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin `%s'."
685 #: disk-utils/fsck.minix.c:788 disk-utils/fsck.minix.c:821
686 #: disk-utils/fsck.minix.c:1144 disk-utils/fsck.minix.c:1153
687 #: disk-utils/fsck.minix.c:1199 disk-utils/fsck.minix.c:1208
691 #: disk-utils/fsck.minix.c:798 disk-utils/fsck.minix.c:831
693 msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use."
694 msgstr "Khối %d trong tập tin `%s' có dấu « không dùng »."
696 #: disk-utils/fsck.minix.c:800 disk-utils/fsck.minix.c:833
700 #: disk-utils/fsck.minix.c:972 disk-utils/fsck.minix.c:1039
702 msgid "The directory '%s' contains a bad inode number for file '%.*s'."
703 msgstr "Thư mục '%s' chứa một số hiệu inode xấu cho tập tin '%.*s'."
705 #: disk-utils/fsck.minix.c:975 disk-utils/fsck.minix.c:1042
709 #: disk-utils/fsck.minix.c:989 disk-utils/fsck.minix.c:1056
711 msgid "%s: bad directory: '.' isn't first\n"
712 msgstr "%s: thư mục xấu : '.' không phải đứng đầu\n"
714 #: disk-utils/fsck.minix.c:997 disk-utils/fsck.minix.c:1065
716 msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n"
717 msgstr "%s: thư mục xấu : '..' không phải đứng thứ hai\n"
719 #: disk-utils/fsck.minix.c:1099 disk-utils/fsck.minix.c:1117
720 msgid "internal error"
723 #: disk-utils/fsck.minix.c:1102 disk-utils/fsck.minix.c:1120
725 msgid "%s: bad directory: size < 32"
726 msgstr "%s: thư mục xấu : kích cỡ < 32"
728 #: disk-utils/fsck.minix.c:1133
729 msgid "seek failed in bad_zone"
730 msgstr "tìm nơi không thành công trong bad_zone (vùng_xấu)"
732 #: disk-utils/fsck.minix.c:1143 disk-utils/fsck.minix.c:1198
734 msgid "Inode %d mode not cleared."
735 msgstr "Chưa xóa chế độ inode %d."
737 #: disk-utils/fsck.minix.c:1152 disk-utils/fsck.minix.c:1207
739 msgid "Inode %d not used, marked used in the bitmap."
740 msgstr "Chưa sử dụng inode %d, còn đánh dấu « đã dùng » trong ảnh mảng."
742 #: disk-utils/fsck.minix.c:1158 disk-utils/fsck.minix.c:1213
744 msgid "Inode %d used, marked unused in the bitmap."
745 msgstr "Đã sử dụng inode %d, còn đánh dấu « chưa dùng » trong ảnh mảng."
747 #: disk-utils/fsck.minix.c:1160 disk-utils/fsck.minix.c:1214
751 #: disk-utils/fsck.minix.c:1164 disk-utils/fsck.minix.c:1218
753 msgid "Inode %d (mode = %07o), i_nlinks=%d, counted=%d."
754 msgstr "Inode %d (chế độ = %07o), i_nlinks=%d, đếm=%d."
756 #: disk-utils/fsck.minix.c:1166 disk-utils/fsck.minix.c:1220
757 msgid "Set i_nlinks to count"
758 msgstr "Đặt i_nlinks cho số đếm"
760 #: disk-utils/fsck.minix.c:1178 disk-utils/fsck.minix.c:1232
762 msgid "Zone %d: marked in use, no file uses it."
763 msgstr "Vùng %d: được đánh dấu là đang dùng, không tập tin nào dùng nó."
765 #: disk-utils/fsck.minix.c:1179 disk-utils/fsck.minix.c:1234
769 #: disk-utils/fsck.minix.c:1184 disk-utils/fsck.minix.c:1239
771 msgid "Zone %d: in use, counted=%d\n"
772 msgstr "Vùng %d: đang dùng, đếm=%d\n"
774 #: disk-utils/fsck.minix.c:1187 disk-utils/fsck.minix.c:1242
776 msgid "Zone %d: not in use, counted=%d\n"
777 msgstr "Vùng %d: không dùng, đếm=%d\n"
779 #: disk-utils/fsck.minix.c:1287 disk-utils/mkfs.minix.c:576
780 #: disk-utils/mkfs.minix.c:578
781 msgid "bad inode size"
782 msgstr "kích cỡ inode xấu"
784 #: disk-utils/fsck.minix.c:1289
785 msgid "bad v2 inode size"
786 msgstr "kích cỡ inode v2 xấu"
788 #: disk-utils/fsck.minix.c:1315
789 msgid "need terminal for interactive repairs"
790 msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sửa chữa tương tác qua lại"
792 #: disk-utils/fsck.minix.c:1319
794 msgid "unable to open '%s': %s"
795 msgstr "không mở được « %s »: %s"
797 #: disk-utils/fsck.minix.c:1334
799 msgid "%s is clean, no check.\n"
800 msgstr "%s sạch sẽ, không kiểm tra.\n"
802 #: disk-utils/fsck.minix.c:1338
804 msgid "Forcing filesystem check on %s.\n"
805 msgstr "Bắt buộc kiểm tra hệ thống tập tin trên %s.\n"
807 #: disk-utils/fsck.minix.c:1340
809 msgid "Filesystem on %s is dirty, needs checking.\n"
810 msgstr "Hệ thống tập tin %s bẩn, cần kiểm tra.\n"
812 #: disk-utils/fsck.minix.c:1373
816 "%6ld inodes used (%ld%%)\n"
819 "%6ld inode được dùng (%ld%%)\n"
821 #: disk-utils/fsck.minix.c:1378
823 msgid "%6ld zones used (%ld%%)\n"
824 msgstr "%6ld vùng được dùng (%ld%%)\n"
826 #: disk-utils/fsck.minix.c:1380
830 "%6d regular files\n"
832 "%6d character device files\n"
833 "%6d block device files\n"
835 "%6d symbolic links\n"
840 "%6d tập tin thông thường\n"
842 "%6d tập tin thiết bị ký tự\n"
843 "%6d tập tin thiết bị khối\n"
849 #: disk-utils/fsck.minix.c:1393
852 "----------------------------\n"
853 "FILE SYSTEM HAS BEEN CHANGED\n"
854 "----------------------------\n"
856 "----------------------------\n"
857 "HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ THAY ĐỔI\n"
858 "----------------------------\n"
860 #: disk-utils/isosize.c:129
862 msgid "%s: failed to open: %s\n"
863 msgstr "%s: không mở được: %s\n"
865 #: disk-utils/isosize.c:135
867 msgid "%s: seek error on %s\n"
868 msgstr "%s: lỗi tìm nơi trên %s\n"
870 #: disk-utils/isosize.c:141
872 msgid "%s: read error on %s\n"
873 msgstr "%s: lỗi đọc trên %s\n"
875 #: disk-utils/isosize.c:150
877 msgid "sector count: %d, sector size: %d\n"
878 msgstr "số rãnh ghi: %d, kích cỡ rãnh ghi: %d\n"
880 #: disk-utils/isosize.c:200
882 msgid "%s: option parse error\n"
883 msgstr "%s: lỗi phân tích tùy chọn\n"
885 #: disk-utils/isosize.c:208
887 msgid "Usage: %s [-x] [-d <num>] iso9660-image\n"
888 msgstr "Sử dụng: %s [-x] [-d <số>] tập-tin-ảnh-iso9660\n"
890 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:84
893 "Usage: %s [-v] [-N nr-of-inodes] [-V volume-name]\n"
894 " [-F fsname] device [block-count]\n"
896 "Sử dụng: %s [-v] [-N số_inode] [-V tên_khối_tin]\n"
897 " [-F tên_hệ_thống_tập_tin] thiết_bị [đếm_khối]\n"
899 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:131
900 msgid "volume name too long"
901 msgstr "tên khối tin quá dài"
903 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:138
904 msgid "fsname name too long"
905 msgstr "tên hệ thống tập tin quá dài"
907 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:163
909 msgid "cannot stat device %s"
910 msgstr "không thể lấy trạng thái về thiết bị %s"
912 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:167
914 msgid "%s is not a block special device"
915 msgstr "%s không phải là thiết bị khối đặc biệt"
917 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:172 sys-utils/ldattach.c:205
919 msgid "cannot open %s"
920 msgstr "không mở được %s"
922 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:183
924 msgid "cannot get size of %s"
925 msgstr "không lấy được kích cỡ %s"
927 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:188
929 msgid "blocks argument too large, max is %llu"
930 msgstr "đối số khối quá lớn, tối đa %llu"
932 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:203
933 msgid "too many inodes - max is 512"
934 msgstr "quá nhiều inode - tối đa 512"
936 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:212
938 msgid "not enough space, need at least %llu blocks"
939 msgstr "không đủ chỗ trống, cần ít nhất %llu khối"
941 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:224 fdisk/fdisk.c:2345
944 msgstr "Thiết bị: %s\n"
946 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:225
948 msgid "Volume: <%-6s>\n"
949 msgstr "Khối tin: <%-6s>\n"
951 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:226
953 msgid "FSname: <%-6s>\n"
954 msgstr "Tên hệ thống tập tin: <%-6s>\n"
956 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:227
958 msgid "BlockSize: %d\n"
959 msgstr "Kích cỡ khối: %d\n"
961 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:229
963 msgid "Inodes: %d (in 1 block)\n"
964 msgstr "Inode: %d (trong 1 khối)\n"
966 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:232
968 msgid "Inodes: %d (in %lld blocks)\n"
969 msgstr "Inods: %d (trong %lld khối)\n"
971 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:234
973 msgid "Blocks: %lld\n"
974 msgstr "Khối: %lld\n"
976 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:235
978 msgid "Inode end: %d, Data end: %d\n"
979 msgstr "Kết thúc inode: %d, Kết thúc dữ liệu : %d\n"
981 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:240
982 msgid "error writing superblock"
983 msgstr "lỗi ghi nhớ siêu khối"
985 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:260
986 msgid "error writing root inode"
987 msgstr "lỗi ghi inode gốc"
989 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:265
990 msgid "error writing inode"
991 msgstr "lỗi ghi inode"
993 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:268
997 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:274
998 msgid "error writing . entry"
999 msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm (.)"
1001 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:278
1002 msgid "error writing .. entry"
1003 msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm đôi (..)"
1005 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:282
1007 msgid "error closing %s"
1008 msgstr "lỗi đóng %s"
1010 #: disk-utils/mkfs.c:73
1012 msgid "Usage: mkfs [-V] [-t fstype] [fs-options] device [size]\n"
1014 "Sử dụng: mkfs [-V] [-t kiểu_FS] [tùy_chọn_FS] thiết_bị [kích_cỡ]\n"
1016 "FS: hệ thống tập tin\n"
1018 #: disk-utils/mkfs.c:88 disk-utils/mkfs.c:96 fdisk/cfdisk.c:351
1019 #: getopt/getopt.c:86 getopt/getopt.c:96 login-utils/wall.c:246
1021 msgid "%s: Out of memory!\n"
1022 msgstr "%s: Không đủ bộ nhớ.\n"
1024 #: disk-utils/mkfs.c:103
1027 msgstr "mkfs (%s)\n"
1029 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:126
1032 "usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n "
1033 "name] dirname outfile\n"
1034 " -h print this help\n"
1036 " -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n"
1037 " -b blksize use this blocksize, must equal page size\n"
1038 " -e edition set edition number (part of fsid)\n"
1039 " -N endian set cramfs endianness (big|little|host), default host\n"
1040 " -i file insert a file image into the filesystem (requires >= 2.4.0)\n"
1041 " -n name set name of cramfs filesystem\n"
1042 " -p pad by %d bytes for boot code\n"
1043 " -s sort directory entries (old option, ignored)\n"
1044 " -z make explicit holes (requires >= 2.3.39)\n"
1045 " dirname root of the filesystem to be compressed\n"
1046 " outfile output file\n"
1048 "sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n "
1049 "tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
1050 " -h hiển thị trợ giúp này\n"
1051 " -v xuất chi tiết\n"
1052 " -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n"
1053 " -b cỡ_khối\tdùng kích cỡ khối này (phải bằng với kích cỡ trang)\n"
1054 " -e bản_in\tđặt số thứ tự bản in (phần của fsid)\n"
1055 " -N về_cuối\tđặt tình trạng cuối cramfs:\n"
1056 "\t\t\t• big\tvề cuối lớn\n"
1057 "\t\t\t• little\tvề cuối nhỏ\n"
1058 "\t\t\t• host\tmáy chủ (mặc định)\n"
1059 " -i tập_tin\tchèn một ảnh tập tin vào hệ thống tập tin (cần ≥2.4.0)\n"
1060 " -n tên\tđặt tên của hệ thống tập tin cramfs\n"
1061 " -p đệm theo %d byte cho mã khởi động\n"
1062 " -s sấp xếp các mục nhập thư mục (tùy chọn cũ thì bị lờ đi)\n"
1063 " -z tạo các lỗ dứt khoát (cần ≥2.3.39)\n"
1064 " tên_thư_mục\t\tgốc của hệ thống tập tin cần nén\n"
1065 " tập_tin_ra\t\ttập tin kết xuất\n"
1067 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:340
1070 "Very long (%zu bytes) filename `%s' found.\n"
1071 " Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting.\n"
1073 "Tìm thấy tên tập tin rất dài (%zu bytes) « %s ».\n"
1074 " Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi "
1075 "biên dịch lại. Đang thoát.\n"
1077 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:472
1079 msgid "filesystem too big. Exiting.\n"
1080 msgstr "hệ thống tập tin quá lớn nên thoát.\n"
1082 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:637
1084 msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n"
1085 msgstr "AIEEE: khối « đã nén » thành > 2*bề_dài_khối (%ld)\n"
1087 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:656
1089 msgid "%6.2f%% (%+ld bytes)\t%s\n"
1090 msgstr "%6.2f%% (%+ld byte)\t%s\n"
1092 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:854
1095 "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum "
1096 "image size is %uMB. We might die prematurely.\n"
1098 "cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, "
1099 "nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %u MB. Chúng ta có thể chết non.\n"
1101 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:881
1102 msgid "ROM image map"
1103 msgstr "Sơ đồ ảnh ROM"
1105 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:895
1107 msgid "Including: %s\n"
1108 msgstr "Bao gồm: %s\n"
1110 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:901
1112 msgid "Directory data: %zd bytes\n"
1113 msgstr "Dữ liệu thư mục: %zd byte\n"
1115 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:909
1117 msgid "Everything: %zd kilobytes\n"
1118 msgstr "Mọi thứ : %zd kilô byte\n"
1120 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:914
1122 msgid "Super block: %zd bytes\n"
1123 msgstr "Siêu khối: %zd byte\n"
1125 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:921
1130 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:926
1132 msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %zu used)\n"
1133 msgstr "không đủ khoảng trống phân cấp cho ảnh ROM (phân cấp %lld, dùng %zu)\n"
1135 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:934
1139 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:938
1141 msgid "ROM image write failed (%zd %zd)\n"
1142 msgstr "Lỗi ghi ảnh ROM (%zd %zd)\n"
1144 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:947
1146 msgid "warning: filenames truncated to 255 bytes.\n"
1147 msgstr "cảnh báo : tên tập tin bị cắt ngắn thành 255 byte.\n"
1149 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:950
1151 msgid "warning: files were skipped due to errors.\n"
1152 msgstr "cảnh báo : các tập tin bị bỏ qua vì có lỗi.\n"
1154 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:953
1156 msgid "warning: file sizes truncated to %luMB (minus 1 byte).\n"
1157 msgstr "cảnh báo : kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ 1 byte).\n"
1159 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:958
1162 "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n"
1164 "cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo "
1167 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:963
1170 "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n"
1172 "cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo "
1175 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:968
1178 "WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n"
1179 "that some device files will be wrong.\n"
1181 "CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có "
1183 "một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng.\n"
1185 #: disk-utils/mkfs.minix.c:156
1187 msgid "Usage: %s [-c | -l filename] [-nXX] [-iXX] /dev/name [blocks]\n"
1188 msgstr "Sử dụng: %s [-c | -l tên_tập_tin] [-nXX] [-iXX] /dev/tên [khối]\n"
1190 #: disk-utils/mkfs.minix.c:180
1192 msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!"
1193 msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây."
1195 #: disk-utils/mkfs.minix.c:190
1196 msgid "seek to boot block failed in write_tables"
1198 "tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
1200 #: disk-utils/mkfs.minix.c:192
1201 msgid "unable to clear boot sector"
1202 msgstr "không xóa được rãnh ghi khởi động"
1204 #: disk-utils/mkfs.minix.c:194
1205 msgid "seek failed in write_tables"
1206 msgstr "tìm tới không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
1208 #: disk-utils/mkfs.minix.c:198
1209 msgid "unable to write inode map"
1210 msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ inode"
1212 #: disk-utils/mkfs.minix.c:200
1213 msgid "unable to write zone map"
1214 msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ vùng"
1216 #: disk-utils/mkfs.minix.c:202
1217 msgid "unable to write inodes"
1218 msgstr "không ghi nhớ được các inode"
1220 #: disk-utils/mkfs.minix.c:211
1221 msgid "write failed in write_block"
1222 msgstr "ghi nhớ không thành công trong write_block (ghi khối)"
1224 #: disk-utils/mkfs.minix.c:219 disk-utils/mkfs.minix.c:293
1225 #: disk-utils/mkfs.minix.c:342
1226 msgid "too many bad blocks"
1227 msgstr "quá nhiều khối xấu"
1229 #: disk-utils/mkfs.minix.c:227
1230 msgid "not enough good blocks"
1231 msgstr "không đủ khối tốt"
1233 #: disk-utils/mkfs.minix.c:439
1234 msgid "unable to allocate buffers for maps"
1235 msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho sơ đồ"
1237 #: disk-utils/mkfs.minix.c:448
1238 msgid "unable to allocate buffer for inodes"
1239 msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho inode"
1241 #: disk-utils/mkfs.minix.c:454
1247 "Kích cỡ tối đa=%ld\n"
1250 #: disk-utils/mkfs.minix.c:468
1251 msgid "seek failed during testing of blocks"
1252 msgstr "tìm tới không thành công trong khi thử các khối"
1254 #: disk-utils/mkfs.minix.c:476
1256 msgid "Weird values in do_check: probably bugs\n"
1257 msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check (làm kiểm tra): có thể là lỗi\n"
1259 #: disk-utils/mkfs.minix.c:507 disk-utils/mkswap.c:313
1260 msgid "seek failed in check_blocks"
1261 msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)"
1263 #: disk-utils/mkfs.minix.c:516
1264 msgid "bad blocks before data-area: cannot make fs"
1265 msgstr "khối xấu trước vùng dữ liệ u: không thể tạo ra hệ thống tập tin"
1267 #: disk-utils/mkfs.minix.c:522 disk-utils/mkfs.minix.c:547
1269 msgid "%d bad blocks\n"
1270 msgstr "%d khối xấu\n"
1272 #: disk-utils/mkfs.minix.c:524 disk-utils/mkfs.minix.c:549
1274 msgid "one bad block\n"
1275 msgstr "một khối xấu\n"
1277 #: disk-utils/mkfs.minix.c:534
1278 msgid "can't open file of bad blocks"
1279 msgstr "không mở được tập tin của các khối xấu"
1281 #: disk-utils/mkfs.minix.c:538
1283 msgid "badblock number input error on line %d\n"
1284 msgstr "gặp lỗi nhập số khối xấu trên dòng %d\n"
1286 #: disk-utils/mkfs.minix.c:539
1287 msgid "cannot read badblocks file"
1288 msgstr "không thể đọc tập tin khối xấu"
1290 #: disk-utils/mkfs.minix.c:619
1292 msgid "strtol error: number of blocks not specified"
1293 msgstr "lỗi strtol: không chỉ ra số khối"
1295 #: disk-utils/mkfs.minix.c:638
1297 msgid "unable to stat %s"
1298 msgstr "không thể lấy trạng thái về %s"
1300 #: disk-utils/mkfs.minix.c:644
1302 msgid "unable to open %s"
1303 msgstr "không mở được %s"
1305 #: disk-utils/mkfs.minix.c:649
1307 msgid "cannot determine sector size for %s"
1308 msgstr "không thể quyết định kích cỡ rãnh ghi cho %s"
1310 #: disk-utils/mkfs.minix.c:651
1312 msgid "block size smaller than physical sector size of %s"
1313 msgstr "kích cỡ khối nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của %s"
1315 #: disk-utils/mkfs.minix.c:654
1317 msgid "cannot determine size of %s"
1318 msgstr "không thể quyết định kích cỡ của %s"
1320 #: disk-utils/mkfs.minix.c:662
1322 msgid "will not try to make filesystem on '%s'"
1323 msgstr "sẽ không thử tạo hệ thống tập tin trên '%s'"
1325 #: disk-utils/mkfs.minix.c:664
1326 msgid "number of blocks too small"
1327 msgstr "số khối quá nhỏ"
1329 #: disk-utils/mkswap.c:155
1331 msgid "Bad user-specified page size %d\n"
1332 msgstr "Kích cỡ trang do người dùng chỉ ra xấu %d\n"
1334 #: disk-utils/mkswap.c:163
1336 msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d\n"
1338 "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n"
1340 #: disk-utils/mkswap.c:192
1342 msgid "Bad swap header size, no label written.\n"
1343 msgstr "Kích cỡ phần đầu xấu cho bộ nhớ trao đổi, không ghi nhãn nào.\n"
1345 #: disk-utils/mkswap.c:202
1347 msgid "Label was truncated.\n"
1348 msgstr "Nhãn bị cắt ngắn.\n"
1350 #: disk-utils/mkswap.c:208
1353 msgstr "không nhãn, "
1355 #: disk-utils/mkswap.c:216
1358 msgstr "không uuid\n"
1360 #: disk-utils/mkswap.c:281
1362 msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n"
1364 "Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n"
1366 #: disk-utils/mkswap.c:295
1367 msgid "too many bad pages"
1368 msgstr "quá nhiều trang xấu"
1370 #: disk-utils/mkswap.c:308 misc-utils/look.c:182 misc-utils/setterm.c:1183
1371 #: text-utils/more.c:1982 text-utils/more.c:1993
1372 msgid "Out of memory"
1373 msgstr "Không đủ bộ nhớ"
1375 #: disk-utils/mkswap.c:319
1377 msgid "one bad page\n"
1378 msgstr "một trang xấu\n"
1380 #: disk-utils/mkswap.c:321
1382 msgid "%lu bad pages\n"
1383 msgstr "%lu trang xấu\n"
1385 #: disk-utils/mkswap.c:399 disk-utils/mkswap.c:415 disk-utils/mkswap.c:633
1386 msgid "unable to rewind swap-device"
1387 msgstr "không thể « tua lại » thiết bị trao đổi"
1389 #: disk-utils/mkswap.c:419
1390 msgid "unable to erase bootbits sectors"
1391 msgstr "không xoá được rãnh ghi bit khởi động"
1393 #: disk-utils/mkswap.c:423
1395 msgid "%s: %s: warning: don't erase bootbits sectors\n"
1396 msgstr "%s: %s: cảnh báo : đừng xoá rãnh ghi bit khởi động\n"
1398 #: disk-utils/mkswap.c:426
1400 msgid " (%s partition table detected). "
1401 msgstr " (%s phát hiện được bảng phân vùng). "
1403 #: disk-utils/mkswap.c:428
1405 msgid " on whole disk. "
1406 msgstr " trên toàn đĩa. "
1408 #: disk-utils/mkswap.c:498
1410 msgid "%1$s: warning: ignore -U (UUIDs are unsupported by %1$s)\n"
1411 msgstr "%1$s: cảnh báo : bỏ qua « -U » (UUID không phải được %1$s hỗ trợ)\n"
1413 #: disk-utils/mkswap.c:514
1415 msgid "%s: does not support swapspace version %d.\n"
1416 msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản %d.\n"
1418 #: disk-utils/mkswap.c:522
1419 msgid "error: UUID parsing failed"
1420 msgstr "lỗi: không phân tích được cú pháp của UUID"
1422 #: disk-utils/mkswap.c:533
1424 msgid "%s: error: Nowhere to set up swap on?\n"
1425 msgstr "%s: lỗi: không có chỗ nào để thiết lập bộ nhớ trao đổi ?\n"
1427 #: disk-utils/mkswap.c:551
1429 msgid "%s: error: size %llu KiB is larger than device size %llu KiB\n"
1430 msgstr "%s: lỗi: kích cỡ %llu KiB lớn hơn kích cỡ thiết bị %llu KiB\n"
1432 #: disk-utils/mkswap.c:560
1434 msgid "%s: error: swap area needs to be at least %ld KiB\n"
1435 msgstr "%s: lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ld KiB\n"
1437 #: disk-utils/mkswap.c:577
1439 msgid "%s: warning: truncating swap area to %llu KiB\n"
1440 msgstr "%s: cảnh báo : đang cắt ngắn vùng trao đổi thành %llu KiB\n"
1442 #: disk-utils/mkswap.c:600
1444 msgid "%s: error: will not try to make swapdevice on '%s'\n"
1445 msgstr "%s: lỗi: sẽ không thử tạo thiết bị trao đổi trên '%s'\n"
1447 #: disk-utils/mkswap.c:606
1449 msgid "%s: error: %s is mounted; will not make swapspace.\n"
1450 msgstr "%s: lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi.\n"
1452 #: disk-utils/mkswap.c:622
1453 msgid "Unable to set up swap-space: unreadable"
1454 msgstr "Không thể thiết lập vùng trao đổi: không thể đọc"
1456 #: disk-utils/mkswap.c:625
1458 msgid "Setting up swapspace version 1, size = %llu KiB\n"
1459 msgstr "Đang thiết lập vùng trao đổi phiên bản 1, kích cỡ = %llu KiB\n"
1461 #: disk-utils/mkswap.c:636
1463 msgid "%s: %s: unable to write signature page: %s"
1464 msgstr "%s: %s: không thể ghi nhớ trang chữ ký: %s"
1466 #: disk-utils/mkswap.c:647
1467 msgid "fsync failed"
1468 msgstr "fsync bị lỗi"
1470 #: disk-utils/mkswap.c:658
1472 msgid "%s: %s: unable to obtain selinux file label: %s\n"
1473 msgstr "%s: %s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux: %s\n"
1475 #: disk-utils/mkswap.c:664
1476 msgid "unable to matchpathcon()"
1477 msgstr "không thể matchpathcon()"
1479 #: disk-utils/mkswap.c:667
1480 msgid "unable to create new selinux context"
1481 msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới"
1483 #: disk-utils/mkswap.c:669
1484 msgid "couldn't compute selinux context"
1485 msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux"
1487 #: disk-utils/mkswap.c:675
1489 msgid "%s: unable to relabel %s to %s: %s\n"
1490 msgstr "%s: không thể đổi nhãn của %s thành %s: %s\n"
1492 #: disk-utils/raw.c:50
1501 #: disk-utils/raw.c:125
1504 "Device '%s' is control raw dev (use raw<N> where <N> is greater than zero)\n"
1506 "Thiết bị « %s » là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số "
1509 #: disk-utils/raw.c:145
1511 msgid "Cannot locate block device '%s' (%s)\n"
1512 msgstr "Không tìm thấy thiết bị khối « %s » (%s)\n"
1514 #: disk-utils/raw.c:151
1516 msgid "Device '%s' is not a block dev\n"
1517 msgstr "Thiết bị « %s » không phải một thiết bị khối\n"
1519 #: disk-utils/raw.c:186
1521 msgid "Cannot open master raw device '"
1522 msgstr "Không thể mở thiết bị thô chủ '"
1524 #: disk-utils/raw.c:205
1526 msgid "Cannot locate raw device '%s' (%s)\n"
1527 msgstr "Không tìm thấy thiết bị thô « %s » (%s)\n"
1529 #: disk-utils/raw.c:211
1531 msgid "Raw device '%s' is not a character dev\n"
1532 msgstr "Thiết bị thô « %s » không phải một thiết bị ký tự\n"
1534 #: disk-utils/raw.c:216
1536 msgid "Device '%s' is not a raw dev\n"
1537 msgstr "Thiết bị « %s » không phải một thiết bị thô\n"
1539 #: disk-utils/raw.c:231
1541 msgid "Error querying raw device (%s)\n"
1542 msgstr "Lỗi hỏi thiết bị thô (%s)\n"
1544 #: disk-utils/raw.c:241 disk-utils/raw.c:261
1546 msgid "raw%d:\tbound to major %d, minor %d\n"
1547 msgstr "thô%d:\tđóng kết với chính %d, phụ %d\n"
1549 #: disk-utils/raw.c:257
1551 msgid "Error setting raw device (%s)\n"
1552 msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô (%s)\n"
1554 #: fdisk/cfdisk.c:376 fdisk/cfdisk.c:2080
1556 msgstr "Không dùng được"
1558 #: fdisk/cfdisk.c:378 fdisk/cfdisk.c:2082
1562 #: fdisk/cfdisk.c:381
1566 #: fdisk/cfdisk.c:383
1570 #: fdisk/cfdisk.c:385
1574 #: fdisk/cfdisk.c:387
1578 #: fdisk/cfdisk.c:389
1579 msgid "Linux ReiserFS"
1580 msgstr "Linux ReiserFS"
1582 #: fdisk/cfdisk.c:391 fdisk/i386_sys_types.c:57
1586 #: fdisk/cfdisk.c:394
1590 #: fdisk/cfdisk.c:396
1594 #: fdisk/cfdisk.c:400
1598 #: fdisk/cfdisk.c:411
1600 msgid "Disk has been changed.\n"
1601 msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n"
1603 #: fdisk/cfdisk.c:413
1605 msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n"
1607 "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
1609 #: fdisk/cfdisk.c:417
1613 "WARNING: If you have created or modified any\n"
1614 "DOS 6.x partitions, please see the cfdisk manual\n"
1615 "page for additional information.\n"
1618 "CẢNH BÁO : Nếu bạn phải tạo hay sử đổi bất kỳ\n"
1619 "phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n"
1620 "dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n"
1622 #: fdisk/cfdisk.c:512
1624 msgstr "LỖI NGHIÊM TRỌNG"
1626 #: fdisk/cfdisk.c:513
1627 msgid "Press any key to exit cfdisk"
1628 msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát khỏi cfdisk"
1630 #: fdisk/cfdisk.c:560 fdisk/cfdisk.c:568
1631 msgid "Cannot seek on disk drive"
1632 msgstr "Không thể tìm nơi trên ổ đĩa"
1634 #: fdisk/cfdisk.c:562
1635 msgid "Cannot read disk drive"
1636 msgstr "Không thể đọc ổ đĩa"
1638 #: fdisk/cfdisk.c:570
1639 msgid "Cannot write disk drive"
1640 msgstr "Không thể ghi vào ổ đĩa"
1642 #: fdisk/cfdisk.c:913
1643 msgid "Too many partitions"
1644 msgstr "Quá nhiều phân vùng"
1646 #: fdisk/cfdisk.c:918
1647 msgid "Partition begins before sector 0"
1648 msgstr "Phân vùng bắt đầu trước rãnh ghi 0"
1650 #: fdisk/cfdisk.c:923
1651 msgid "Partition ends before sector 0"
1652 msgstr "Phân vùng kết thúc trước rãnh ghi 0"
1654 #: fdisk/cfdisk.c:928
1655 msgid "Partition begins after end-of-disk"
1656 msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết-thúc-của-đĩa"
1658 #: fdisk/cfdisk.c:933
1659 msgid "Partition ends after end-of-disk"
1660 msgstr "Phân vùng bắt đầu sau kết-thúc-của-đĩa"
1662 #: fdisk/cfdisk.c:938
1663 msgid "Partition ends in the final partial cylinder"
1664 msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng"
1666 #: fdisk/cfdisk.c:962
1667 msgid "logical partitions not in disk order"
1668 msgstr "Phân vùng lôgíc không theo thứ tự đĩa"
1670 #: fdisk/cfdisk.c:965
1671 msgid "logical partitions overlap"
1672 msgstr "phân vùng lôgíc chồng lên nhau"
1674 #: fdisk/cfdisk.c:969
1675 msgid "enlarged logical partitions overlap"
1676 msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau"
1678 #: fdisk/cfdisk.c:999
1680 "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
1681 msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!"
1683 #: fdisk/cfdisk.c:1010 fdisk/cfdisk.c:1022
1685 "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
1686 msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng"
1688 #: fdisk/cfdisk.c:1164
1689 msgid "Menu item too long. Menu may look odd."
1690 msgstr "Mục trình đơn quá dài. Trình đơn có thể trông lạc lõng."
1692 #: fdisk/cfdisk.c:1220
1693 msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal."
1695 "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
1697 #: fdisk/cfdisk.c:1351
1701 #: fdisk/cfdisk.c:1374
1702 msgid "Press a key to continue"
1703 msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục"
1705 #: fdisk/cfdisk.c:1421 fdisk/cfdisk.c:2051 fdisk/cfdisk.c:2583
1706 #: fdisk/cfdisk.c:2585
1710 #: fdisk/cfdisk.c:1421
1711 msgid "Create a new primary partition"
1712 msgstr "Tạo một phân vùng chính mới"
1714 #: fdisk/cfdisk.c:1422 fdisk/cfdisk.c:2051 fdisk/cfdisk.c:2582
1715 #: fdisk/cfdisk.c:2585
1719 #: fdisk/cfdisk.c:1422
1720 msgid "Create a new logical partition"
1721 msgstr "Tạo một phân vùng lôgíc mới"
1723 #: fdisk/cfdisk.c:1423 fdisk/cfdisk.c:1478 fdisk/cfdisk.c:2256
1727 #: fdisk/cfdisk.c:1423 fdisk/cfdisk.c:1478
1728 msgid "Don't create a partition"
1729 msgstr "Đừng tạo một phân vùng"
1731 #: fdisk/cfdisk.c:1439
1732 msgid "!!! Internal error !!!"
1733 msgstr "!!! Lỗi nội bộ !!!"
1735 #: fdisk/cfdisk.c:1442
1736 msgid "Size (in MB): "
1737 msgstr "Kích cỡ (theo MB): "
1739 #: fdisk/cfdisk.c:1476
1743 #: fdisk/cfdisk.c:1476
1744 msgid "Add partition at beginning of free space"
1745 msgstr "Thêm một phân vùng tại đầu vùng đĩa trống"
1747 #: fdisk/cfdisk.c:1477
1751 #: fdisk/cfdisk.c:1477
1752 msgid "Add partition at end of free space"
1753 msgstr "Thêm một phân vùng tại cuối vùng đĩa trống"
1755 #: fdisk/cfdisk.c:1495
1756 msgid "No room to create the extended partition"
1757 msgstr "Không còn chỗ để tạo phân vùng mở rộng"
1759 #: fdisk/cfdisk.c:1569
1760 msgid "No partition table.\n"
1761 msgstr "Không có bảng phân vùng\n"
1763 #: fdisk/cfdisk.c:1573
1764 msgid "No partition table. Starting with zero table."
1765 msgstr "Không có bảng phân vùng. Khởi động với một bảng trắng."
1767 #: fdisk/cfdisk.c:1583
1768 msgid "Bad signature on partition table"
1769 msgstr "Chữ ký xấu trong bảng phân vùng"
1771 #: fdisk/cfdisk.c:1587
1772 msgid "Unknown partition table type"
1773 msgstr "Loại bảng phân vùng không xác định"
1775 #: fdisk/cfdisk.c:1589
1776 msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?"
1777 msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trắng [c/K] ?"
1779 #: fdisk/cfdisk.c:1637
1780 msgid "You specified more cylinders than fit on disk"
1781 msgstr "Bạn đã đưa ra số hình trụ lớn hơn số có trên đĩa"
1783 #: fdisk/cfdisk.c:1669
1784 msgid "Cannot open disk drive"
1785 msgstr "Không thể mở ổ đĩa"
1787 #: fdisk/cfdisk.c:1671 fdisk/cfdisk.c:1860
1788 msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write"
1789 msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi"
1791 #: fdisk/cfdisk.c:1682
1793 "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
1795 "Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng "
1796 "chương trình GNU Parted."
1798 #: fdisk/cfdisk.c:1701
1799 msgid "Cannot get disk size"
1800 msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa"
1802 #: fdisk/cfdisk.c:1727
1803 msgid "Bad primary partition"
1804 msgstr "Phân vùng chính xấu"
1806 #: fdisk/cfdisk.c:1757
1807 msgid "Bad logical partition"
1808 msgstr "Phân vùng lôgíc xấu"
1810 #: fdisk/cfdisk.c:1872
1811 msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!"
1812 msgstr "Cảnh báo : có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn."
1814 #: fdisk/cfdisk.c:1876
1816 "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
1817 msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): "
1819 #: fdisk/cfdisk.c:1882
1823 #: fdisk/cfdisk.c:1884
1824 msgid "Did not write partition table to disk"
1825 msgstr "Bảng phân vùng đã không được ghi lên đĩa"
1827 #: fdisk/cfdisk.c:1886
1831 #: fdisk/cfdisk.c:1890
1832 msgid "Please enter `yes' or `no'"
1833 msgstr "Xin hãy nhập « có » hay « không »"
1835 #: fdisk/cfdisk.c:1894
1836 msgid "Writing partition table to disk..."
1837 msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa..."
1839 #: fdisk/cfdisk.c:1921 fdisk/cfdisk.c:1925
1840 msgid "Wrote partition table to disk"
1841 msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa"
1843 #: fdisk/cfdisk.c:1923
1845 "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx"
1846 "(8) or reboot to update table."
1848 "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ "
1849 "partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
1851 #: fdisk/cfdisk.c:1933
1852 msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
1854 "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi "
1855 "khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
1857 #: fdisk/cfdisk.c:1935
1859 "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
1861 "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi "
1862 "động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
1864 #: fdisk/cfdisk.c:1993 fdisk/cfdisk.c:2112 fdisk/cfdisk.c:2196
1865 msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: "
1866 msgstr "Nhập tên tập tin hoặc nhấn phím RETURN để hiển thị trên màn hình: "
1868 #: fdisk/cfdisk.c:2002 fdisk/cfdisk.c:2120 fdisk/cfdisk.c:2204
1870 msgid "Cannot open file '%s'"
1871 msgstr "Không thể mở tập tin '%s'"
1873 #: fdisk/cfdisk.c:2013
1875 msgid "Disk Drive: %s\n"
1876 msgstr "Ổ đĩa: %s\n"
1878 #: fdisk/cfdisk.c:2015
1880 msgstr "Rãnh ghi 0:\n"
1882 #: fdisk/cfdisk.c:2022
1884 msgid "Sector %d:\n"
1885 msgstr "Rãnh ghi %d:\n"
1887 #: fdisk/cfdisk.c:2042
1891 #: fdisk/cfdisk.c:2044
1893 msgstr " Chính/Lôgíc"
1895 #: fdisk/cfdisk.c:2046
1899 #: fdisk/cfdisk.c:2048
1903 #: fdisk/cfdisk.c:2086 fdisk/fdisk.c:1534 fdisk/fdisk.c:1855
1904 #: fdisk/fdisksgilabel.c:240 fdisk/fdisksunlabel.c:621 fdisk/sfdisk.c:653
1908 #: fdisk/cfdisk.c:2092 fdisk/cfdisk.c:2560 fdisk/fdisksunlabel.c:44
1912 #: fdisk/cfdisk.c:2094
1917 #: fdisk/cfdisk.c:2096
1921 #: fdisk/cfdisk.c:2131 fdisk/cfdisk.c:2215
1923 msgid "Partition Table for %s\n"
1924 msgstr "Bảng Phân Vùng cho %s\n"
1926 #: fdisk/cfdisk.c:2133
1927 msgid " First Last\n"
1928 msgstr " Đầu Cuối\n"
1930 #: fdisk/cfdisk.c:2134
1932 " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) "
1935 " # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập "
1938 #: fdisk/cfdisk.c:2135
1940 "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
1943 "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
1946 #: fdisk/cfdisk.c:2218
1947 msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n"
1948 msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Đầu Số\n"
1950 #: fdisk/cfdisk.c:2219
1951 msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n"
1952 msgstr " #Cờ Rãnh Đầu Trụ ID Rãnh Đầu Trụ Rãnh ghi Rãnh ghi\n"
1954 #: fdisk/cfdisk.c:2220
1955 msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
1957 "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
1959 #: fdisk/cfdisk.c:2253
1963 #: fdisk/cfdisk.c:2253
1964 msgid "Print the table using raw data format"
1965 msgstr "In bảng ra sử dụng định dạng dữ liệu thô"
1967 #: fdisk/cfdisk.c:2254 fdisk/cfdisk.c:2357
1971 #: fdisk/cfdisk.c:2254
1972 msgid "Print the table ordered by sectors"
1973 msgstr "In bảng theo thứ tự rãnh ghi"
1975 #: fdisk/cfdisk.c:2255
1979 #: fdisk/cfdisk.c:2255
1980 msgid "Just print the partition table"
1981 msgstr "Chỉ in bảng phân vùng"
1983 #: fdisk/cfdisk.c:2256
1984 msgid "Don't print the table"
1985 msgstr "Đừng in bảng phân vùng"
1987 #: fdisk/cfdisk.c:2284
1988 msgid "Help Screen for cfdisk"
1989 msgstr "Trợ giúp của cfdisk"
1991 #: fdisk/cfdisk.c:2286
1992 msgid "This is cfdisk, a curses based disk partitioning program, which"
1993 msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses,"
1995 #: fdisk/cfdisk.c:2287
1996 msgid "allows you to create, delete and modify partitions on your hard"
1997 msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên"
1999 #: fdisk/cfdisk.c:2288
2001 msgstr "ổ đĩa cứng."
2003 #: fdisk/cfdisk.c:2290
2004 msgid "Copyright (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb"
2005 msgstr "Tác quyền © năm 1994-1999 của Kevin E. Martin & aeb"
2007 #: fdisk/cfdisk.c:2292
2008 msgid "Command Meaning"
2009 msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa"
2011 #: fdisk/cfdisk.c:2293
2012 msgid "------- -------"
2013 msgstr "------- -------"
2015 #: fdisk/cfdisk.c:2294
2016 msgid " b Toggle bootable flag of the current partition"
2017 msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại"
2019 #: fdisk/cfdisk.c:2295
2020 msgid " d Delete the current partition"
2021 msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời"
2023 #: fdisk/cfdisk.c:2296
2024 msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters"
2026 " g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), "
2027 "sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)"
2029 #: fdisk/cfdisk.c:2297
2030 msgid " WARNING: This option should only be used by people who"
2031 msgstr " CẢNH BÁO : Tùy chọn này chỉ dành cho những người dùng"
2033 #: fdisk/cfdisk.c:2298
2034 msgid " know what they are doing."
2035 msgstr " đã có kinh nghiệm."
2037 #: fdisk/cfdisk.c:2299
2038 msgid " h Print this screen"
2039 msgstr " h Hiển thị trợ giúp này"
2041 #: fdisk/cfdisk.c:2300
2042 msgid " m Maximize disk usage of the current partition"
2043 msgstr " m Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng đĩa lớn nhất có thể"
2045 #: fdisk/cfdisk.c:2301
2046 msgid " Note: This may make the partition incompatible with"
2047 msgstr " Chú ý: có thể làm cho phân vùng không tương thích với"
2049 #: fdisk/cfdisk.c:2302
2050 msgid " DOS, OS/2, ..."
2051 msgstr " DOS, OS/2, ..."
2053 #: fdisk/cfdisk.c:2303
2054 msgid " n Create new partition from free space"
2055 msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống"
2057 #: fdisk/cfdisk.c:2304
2058 msgid " p Print partition table to the screen or to a file"
2059 msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng"
2061 #: fdisk/cfdisk.c:2305
2062 msgid " There are several different formats for the partition"
2063 msgstr " Có vài định dạng khác nhau cho phân vùng"
2065 #: fdisk/cfdisk.c:2306
2066 msgid " that you can choose from:"
2067 msgstr " mà bạn có thể chọn:"
2069 #: fdisk/cfdisk.c:2307
2070 msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)"
2072 " r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
2074 #: fdisk/cfdisk.c:2308
2075 msgid " s - Table ordered by sectors"
2076 msgstr " s - Bảng theo thứ tự rãnh ghi"
2078 #: fdisk/cfdisk.c:2309
2079 msgid " t - Table in raw format"
2080 msgstr " t - Bảng theo định dạng thô"
2082 #: fdisk/cfdisk.c:2310
2083 msgid " q Quit program without writing partition table"
2084 msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
2086 #: fdisk/cfdisk.c:2311
2087 msgid " t Change the filesystem type"
2088 msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin"
2090 #: fdisk/cfdisk.c:2312
2091 msgid " u Change units of the partition size display"
2092 msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích cỡ phân vùng"
2094 #: fdisk/cfdisk.c:2313
2095 msgid " Rotates through MB, sectors and cylinders"
2096 msgstr " Luân phiên MB, các rãnh ghi và hình trụ"
2098 #: fdisk/cfdisk.c:2314
2099 msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)"
2100 msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa)"
2102 #: fdisk/cfdisk.c:2315
2103 msgid " Since this might destroy data on the disk, you must"
2104 msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần"
2106 #: fdisk/cfdisk.c:2316
2107 msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or"
2108 msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc"
2110 #: fdisk/cfdisk.c:2317
2114 #: fdisk/cfdisk.c:2318
2115 msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition"
2116 msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước"
2118 #: fdisk/cfdisk.c:2319
2119 msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition"
2120 msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo"
2122 #: fdisk/cfdisk.c:2320
2123 msgid "CTRL-L Redraws the screen"
2124 msgstr "CTRL-L Cập nhật màn hình"
2126 #: fdisk/cfdisk.c:2321
2127 msgid " ? Print this screen"
2128 msgstr " ? Hiển thị trợ giúp này"
2130 #: fdisk/cfdisk.c:2323
2131 msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower"
2132 msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa"
2134 #: fdisk/cfdisk.c:2324
2135 msgid "case letters (except for Writes)."
2136 msgstr "(ngoại trừ lệnh Write [ghi])."
2138 #: fdisk/cfdisk.c:2355 fdisk/fdisksunlabel.c:237
2142 #: fdisk/cfdisk.c:2355
2143 msgid "Change cylinder geometry"
2144 msgstr "Thay đổi cấu trúc hình trụ"
2146 #: fdisk/cfdisk.c:2356 fdisk/fdisksunlabel.c:235
2150 #: fdisk/cfdisk.c:2356
2151 msgid "Change head geometry"
2152 msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc"
2154 #: fdisk/cfdisk.c:2357
2155 msgid "Change sector geometry"
2156 msgstr "Thay đổi cấu trúc rãnh ghi"
2158 #: fdisk/cfdisk.c:2358
2162 #: fdisk/cfdisk.c:2358
2163 msgid "Done with changing geometry"
2164 msgstr "Hoàn thành việc thay đổi cấu trúc"
2166 #: fdisk/cfdisk.c:2371
2167 msgid "Enter the number of cylinders: "
2168 msgstr "Nhập số hình trụ : "
2170 #: fdisk/cfdisk.c:2382 fdisk/cfdisk.c:2953
2171 msgid "Illegal cylinders value"
2172 msgstr "Giá trị hình trụ cấm"
2174 #: fdisk/cfdisk.c:2388
2175 msgid "Enter the number of heads: "
2176 msgstr "Nhập số đầu đọc: "
2178 #: fdisk/cfdisk.c:2395 fdisk/cfdisk.c:2963
2179 msgid "Illegal heads value"
2180 msgstr "Giá trị số đầu đọc cấm"
2182 #: fdisk/cfdisk.c:2401
2183 msgid "Enter the number of sectors per track: "
2184 msgstr "Nhập số rãnh ghi trên mỗi rãnh: "
2186 #: fdisk/cfdisk.c:2408 fdisk/cfdisk.c:2970
2187 msgid "Illegal sectors value"
2188 msgstr "Giá trị số rãnh ghi cấm"
2190 #: fdisk/cfdisk.c:2511
2191 msgid "Enter filesystem type: "
2192 msgstr "Nhập loại hệ thống tập tin: "
2194 #: fdisk/cfdisk.c:2529
2195 msgid "Cannot change FS Type to empty"
2196 msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành rỗng"
2198 #: fdisk/cfdisk.c:2531
2199 msgid "Cannot change FS Type to extended"
2200 msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành mở rộng"
2202 #: fdisk/cfdisk.c:2562
2205 msgstr "Không_rõ(%02X)"
2207 #: fdisk/cfdisk.c:2565 fdisk/cfdisk.c:2568
2211 #: fdisk/cfdisk.c:2573 fdisk/cfdisk.c:2576
2215 #: fdisk/cfdisk.c:2584
2217 msgstr "Chính/Lôgíc"
2219 #: fdisk/cfdisk.c:2591
2221 msgid "Unknown (%02X)"
2222 msgstr "Không rõ (%02X)"
2224 #: fdisk/cfdisk.c:2660
2226 msgid "Disk Drive: %s"
2229 #: fdisk/cfdisk.c:2667
2231 msgid "Size: %lld bytes, %lld MB"
2232 msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld MB"
2234 #: fdisk/cfdisk.c:2670
2236 msgid "Size: %lld bytes, %lld.%lld GB"
2237 msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB"
2239 #: fdisk/cfdisk.c:2674
2241 msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld"
2242 msgstr "Đầu đọc: %d Rãnh ghi mỗi rãnh: %d Hình trụ : %lld"
2244 #: fdisk/cfdisk.c:2678 login-utils/chfn.c:377
2248 #: fdisk/cfdisk.c:2679
2252 #: fdisk/cfdisk.c:2680
2254 msgstr "Loại phân vùng"
2256 #: fdisk/cfdisk.c:2681
2258 msgstr "Loại hệ thống"
2260 #: fdisk/cfdisk.c:2682
2264 #: fdisk/cfdisk.c:2684
2268 #: fdisk/cfdisk.c:2686
2272 #: fdisk/cfdisk.c:2688
2274 msgstr " Kích cỡ (MB)"
2276 #: fdisk/cfdisk.c:2690
2278 msgstr " Kích cỡ (GB)"
2280 #: fdisk/cfdisk.c:2744
2282 msgstr "Có thể khởi động"
2284 #: fdisk/cfdisk.c:2744
2285 msgid "Toggle bootable flag of the current partition"
2286 msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện thời"
2288 #: fdisk/cfdisk.c:2745
2292 #: fdisk/cfdisk.c:2745
2293 msgid "Delete the current partition"
2294 msgstr "Xoá phân vùng hiện thời"
2296 #: fdisk/cfdisk.c:2746
2300 #: fdisk/cfdisk.c:2746
2301 msgid "Change disk geometry (experts only)"
2302 msgstr "Thay đổi cấu trúc đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
2304 #: fdisk/cfdisk.c:2747
2308 #: fdisk/cfdisk.c:2747
2309 msgid "Print help screen"
2310 msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp"
2312 #: fdisk/cfdisk.c:2748
2316 #: fdisk/cfdisk.c:2748
2317 msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)"
2319 "Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho "
2320 "người có kinh nghiệm)"
2322 #: fdisk/cfdisk.c:2749
2326 #: fdisk/cfdisk.c:2749
2327 msgid "Create new partition from free space"
2328 msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống"
2330 #: fdisk/cfdisk.c:2750
2334 #: fdisk/cfdisk.c:2750
2335 msgid "Print partition table to the screen or to a file"
2336 msgstr "In bảng phân vùng ra màn hình hay ghi vào tập tin"
2338 #: fdisk/cfdisk.c:2751
2342 #: fdisk/cfdisk.c:2751
2343 msgid "Quit program without writing partition table"
2344 msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
2346 #: fdisk/cfdisk.c:2752
2350 #: fdisk/cfdisk.c:2752
2351 msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)"
2352 msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v...)"
2354 #: fdisk/cfdisk.c:2753
2358 #: fdisk/cfdisk.c:2753
2359 msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)"
2360 msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, rãnh ghi, trụ)"
2362 #: fdisk/cfdisk.c:2754
2366 #: fdisk/cfdisk.c:2754
2367 msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)"
2368 msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)"
2370 #: fdisk/cfdisk.c:2800
2371 msgid "Cannot make this partition bootable"
2372 msgstr "Không thể làm cho phân vùng có thể khởi động"
2374 #: fdisk/cfdisk.c:2810
2375 msgid "Cannot delete an empty partition"
2376 msgstr "Không thể xóa một phân vùng rỗng"
2378 #: fdisk/cfdisk.c:2830 fdisk/cfdisk.c:2832
2379 msgid "Cannot maximize this partition"
2380 msgstr "Không thể tăng kích cỡ lên lớn nhất phân vùng này"
2382 #: fdisk/cfdisk.c:2840
2383 msgid "This partition is unusable"
2384 msgstr "Phân vùng này không thể sử dụng"
2386 #: fdisk/cfdisk.c:2842
2387 msgid "This partition is already in use"
2388 msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng"
2390 #: fdisk/cfdisk.c:2859
2391 msgid "Cannot change the type of an empty partition"
2392 msgstr "Không thể thay đổi loại của một phân vùng rỗng"
2394 #: fdisk/cfdisk.c:2886 fdisk/cfdisk.c:2892
2395 msgid "No more partitions"
2396 msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa"
2398 #: fdisk/cfdisk.c:2899
2399 msgid "Illegal command"
2402 #: fdisk/cfdisk.c:2909
2404 msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n"
2405 msgstr "Tác quyền © năm 1994-2002 của Kevin E. Martin & aeb\n"
2407 #: fdisk/cfdisk.c:2916
2414 "Print partition table:\n"
2415 " %s -P {r|s|t} [options] device\n"
2416 "Interactive use:\n"
2417 " %s [options] device\n"
2420 "-a: Use arrow instead of highlighting;\n"
2421 "-z: Start with a zero partition table, instead of reading the pt from disk;\n"
2422 "-c C -h H -s S: Override the kernel's idea of the number of cylinders,\n"
2423 " the number of heads and the number of sectors/track.\n"
2428 "Hiện số phiên bản:\n"
2430 "Hiện bảng phân vùng:\n"
2431 " %s -P {r|s|t} [tùy chọn] thiết bị\n"
2433 " %s [tùy chọn] thiết bị\n"
2436 "-a: sử dụng mũi tên thay cho hiện sáng;\n"
2437 "-z: Khởi động với bảng phân vùng rỗng thay vì đọc bảng phân vùng từ đĩa;\n"
2438 "-c C -h H -s S: Viết chèn lên số hình trụ, số đầu đọc và số\n"
2439 " rãnh ghi/rãnh theo quan niệm của nhân Linux.\n"
2442 #: fdisk/fdiskaixlabel.c:27
2445 "\tThere is a valid AIX label on this disk.\n"
2446 "\tUnfortunately Linux cannot handle these\n"
2447 "\tdisks at the moment. Nevertheless some\n"
2449 "\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n"
2450 "\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n"
2451 "\t part of a volume group. (Otherwise you may\n"
2452 "\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n"
2453 "\t3. Before deleting this physical volume be sure\n"
2454 "\t to remove the disk logically from your AIX\n"
2455 "\t machine. (Otherwise you become an AIXpert)."
2458 "\tCó một nhãn AIX hợp lệ trên đĩa này.\n"
2459 "\tKhông may là hiện tại Linux không thể điều khiển\n"
2460 "\tnhững đĩa này. Tuy nhiên một vài\n"
2462 "\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n"
2463 "\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n"
2464 "\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n"
2465 "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n"
2466 "\t3. Trước khi xóa bộ đĩa vật lý này, cần phải\n"
2467 "\t xóa đĩa một cách lôgíc từ máy AIX.\n"
2468 "\t (Nói cách khác bạn trở thành AIXpert\n"
2469 "\t\t[chơi chữ với \"expert\" ;) ])."
2471 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:122
2475 "BSD label for device: %s\n"
2478 "Nhãn BSD cho thiết bị: %s\n"
2480 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:129 fdisk/fdisk.c:386 fdisk/fdisk.c:405
2481 #: fdisk/fdisk.c:423 fdisk/fdisk.c:430 fdisk/fdisk.c:453 fdisk/fdisk.c:471
2482 #: fdisk/fdisk.c:487 fdisk/fdisk.c:503
2483 msgid "Command action"
2484 msgstr "Tác dụng của câu lệnh"
2486 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:130
2487 msgid " d delete a BSD partition"
2488 msgstr " d xóa một phân vùng BSD"
2490 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:131
2491 msgid " e edit drive data"
2492 msgstr " e sửa dữ liệu ổ đĩa"
2494 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:132
2495 msgid " i install bootstrap"
2496 msgstr " i cài đặt trình khởi động tự mồi"
2498 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:133
2499 msgid " l list known filesystem types"
2500 msgstr " l liệt kê loại hệ thống tập tin đã biết"
2502 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:134 fdisk/fdisk.c:392 fdisk/fdisk.c:411
2503 #: fdisk/fdisk.c:424 fdisk/fdisk.c:436 fdisk/fdisk.c:461 fdisk/fdisk.c:478
2504 #: fdisk/fdisk.c:494 fdisk/fdisk.c:512
2505 msgid " m print this menu"
2506 msgstr " m hiển thị trình đơn này"
2508 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:135
2509 msgid " n add a new BSD partition"
2510 msgstr " n thêm một phân vùng BSD mới"
2512 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:136
2513 msgid " p print BSD partition table"
2514 msgstr " p in ra bảng phân vùng BSD"
2516 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:137 fdisk/fdisk.c:396 fdisk/fdisk.c:415
2517 #: fdisk/fdisk.c:426 fdisk/fdisk.c:440 fdisk/fdisk.c:463 fdisk/fdisk.c:480
2518 #: fdisk/fdisk.c:496 fdisk/fdisk.c:514
2519 msgid " q quit without saving changes"
2520 msgstr " q thoát và không ghi nhớ các thay đổi"
2522 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:138 fdisk/fdisk.c:464 fdisk/fdisk.c:481
2523 #: fdisk/fdisk.c:497 fdisk/fdisk.c:515
2524 msgid " r return to main menu"
2525 msgstr " r trở lại trình đơn chính"
2527 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:139
2528 msgid " s show complete disklabel"
2529 msgstr " s hiển thị nhãn đĩa đầy đủ"
2531 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:140
2532 msgid " t change a partition's filesystem id"
2533 msgstr " t thay đổi mã hiệu hệ thống tập tin của một phân vùng"
2535 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:141
2536 msgid " u change units (cylinders/sectors)"
2537 msgstr " u thay đổi đơn vị (trụ/rãnh ghi)"
2539 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:142
2540 msgid " w write disklabel to disk"
2541 msgstr " w ghi nhớ nhãn đĩa lên ổ đĩa"
2543 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:144
2544 msgid " x link BSD partition to non-BSD partition"
2545 msgstr " x liên kết phân vùng BSD tới phân vùng không phải BSD"
2547 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:176
2549 msgid "Partition %s has invalid starting sector 0.\n"
2550 msgstr "Phân vùng %s có một rãnh ghi bắt đầu 0 bị lỗi.\n"
2552 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:180
2554 msgid "Reading disklabel of %s at sector %d.\n"
2555 msgstr "Đọc nhãn đĩa của %s tại rãnh ghi %d.\n"
2557 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:190
2559 msgid "There is no *BSD partition on %s.\n"
2560 msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s.\n"
2562 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:204
2563 msgid "BSD disklabel command (m for help): "
2564 msgstr "Câu lệnh nhãn đĩa BSD (m để xem trợ giúp): "
2566 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:284 fdisk/fdisk.c:2052 fdisk/fdisksgilabel.c:651
2567 #: fdisk/fdisksunlabel.c:431
2570 msgstr "%s đầu tiên"
2572 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:291 fdisk/fdisksunlabel.c:488
2574 msgid "Last %s or +size or +sizeM or +sizeK"
2575 msgstr "%s cuối hay +size hay +sizeM hay +sizeK"
2577 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:318
2582 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:320
2587 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:321
2589 msgid "disk: %.*s\n"
2590 msgstr "đĩa: %.*s\n"
2592 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:322
2594 msgid "label: %.*s\n"
2595 msgstr "nhãn: %.*s\n"
2597 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:323
2602 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:325
2607 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:327
2612 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:329
2615 msgstr " rãnh ghi xấu"
2617 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:333
2619 msgid "bytes/sector: %ld\n"
2620 msgstr "byte/rảnh ghi: %ld\n"
2622 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:334
2624 msgid "sectors/track: %ld\n"
2625 msgstr "rãnh ghi/rãnh: %ld\n"
2627 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:335
2629 msgid "tracks/cylinder: %ld\n"
2630 msgstr "rãnh/trụ : %ld\n"
2632 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:336
2634 msgid "sectors/cylinder: %ld\n"
2635 msgstr "rãnh ghi/trụ : %ld\n"
2637 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:337
2639 msgid "cylinders: %ld\n"
2640 msgstr "trụ : %ld\n"
2642 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:338
2645 msgstr "vòng mỗi phút: %d\n"
2647 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:339
2649 msgid "interleave: %d\n"
2650 msgstr "xen kẽ: %d\n"
2652 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:340
2654 msgid "trackskew: %d\n"
2655 msgstr "độ lệch rãnh: %d\n"
2657 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:341
2659 msgid "cylinderskew: %d\n"
2660 msgstr "Độ lệch trụ : %d\n"
2662 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:342
2664 msgid "headswitch: %ld\t\t# milliseconds\n"
2665 msgstr "bật đầu đọc: %ld\t\t# milli giây\n"
2667 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:344
2669 msgid "track-to-track seek: %ld\t# milliseconds\n"
2670 msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh: %ld\t# milli giây\n"
2672 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:346
2675 msgstr "dữ liệu ổ đĩa: "
2677 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:355
2686 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:356
2688 msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n"
2690 "# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
2692 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:405 fdisk/fdiskbsdlabel.c:408
2694 msgid "Writing disklabel to %s.\n"
2695 msgstr "Viết nhãn đĩa vào %s.\n"
2697 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:420 fdisk/fdiskbsdlabel.c:422
2699 msgid "%s contains no disklabel.\n"
2700 msgstr "%s không chứa nhãn đĩa.\n"
2702 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:427
2703 msgid "Do you want to create a disklabel? (y/n) "
2704 msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa? (c/k) "
2706 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:467
2707 msgid "bytes/sector"
2708 msgstr "byte/rãnh ghi"
2710 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:468
2711 msgid "sectors/track"
2712 msgstr "rãnh ghi/rãnh"
2714 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:469
2715 msgid "tracks/cylinder"
2718 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:470 fdisk/fdisk.c:648 fdisk/fdisk.c:1357
2719 #: fdisk/sfdisk.c:945
2723 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:477
2724 msgid "sectors/cylinder"
2725 msgstr "rãnh ghi/trụ"
2727 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:481
2729 msgid "Must be <= sectors/track * tracks/cylinder (default).\n"
2730 msgstr "Phải ≤ số rãnh ghi/rãnh * số rãnh/trụ (mặc định).\n"
2732 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:483
2734 msgstr "vòng mỗi phút"
2736 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:484
2740 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:485
2742 msgstr "độ lệch rãnh"
2744 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:486
2745 msgid "cylinderskew"
2746 msgstr "độ lệch trụ"
2748 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:487
2750 msgstr "bật đầu đọc"
2752 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:488
2753 msgid "track-to-track seek"
2754 msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh"
2756 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:529
2758 msgid "Bootstrap: %sboot -> boot%s (%s): "
2759 msgstr "Trình mồi: %sboot -> boot%s (%s): "
2761 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:554
2763 msgid "Bootstrap overlaps with disk label!\n"
2764 msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa.\n"
2766 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:575 fdisk/fdiskbsdlabel.c:577
2768 msgid "Bootstrap installed on %s.\n"
2769 msgstr "Trình mồi được cài trên %s.\n"
2771 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:599
2773 msgid "Partition (a-%c): "
2774 msgstr "Phân vùng (a-%c): "
2776 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:618 fdisk/fdisk.c:2199
2778 msgid "The maximum number of partitions has been created\n"
2779 msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép\n"
2781 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:630
2783 msgid "This partition already exists.\n"
2784 msgstr "Phân vùng này đã có.\n"
2786 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:757
2788 msgid "Warning: too many partitions (%d, maximum is %d).\n"
2789 msgstr "Cảnh báo : có quá nhiều phân vùng (%d, tối đa là %d).\n"
2791 #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:805
2798 "Đồng bộ các đĩa.\n"
2800 #: fdisk/fdisk.c:244
2802 "Usage: fdisk [-b SSZ] [-u] DISK Change partition table\n"
2803 " fdisk -l [-b SSZ] [-u] DISK List partition table(s)\n"
2804 " fdisk -s PARTITION Give partition size(s) in blocks\n"
2805 " fdisk -v Give fdisk version\n"
2806 "Here DISK is something like /dev/hdb or /dev/sda\n"
2807 "and PARTITION is something like /dev/hda7\n"
2808 "-u: give Start and End in sector (instead of cylinder) units\n"
2809 "-b 2048: (for certain MO disks) use 2048-byte sectors\n"
2811 "Sử dụng: fdisk [-b SSZ] [-u] ĐĨA Thay đổi bảng phân vùng\n"
2812 " fdisk -l [-b SSZ] [-u] ĐĨA Liệt kê bảng phân vùng\n"
2813 " fdisk -s PHÂN_VÙNG Cho biết kích cỡ phân vùng theo khối\n"
2814 " fdisk -v Cho biết số phiên bản fdisk\n"
2815 "Trong đó ĐĨA có dạng /dev/hdb hay /dev/sda\n"
2816 "còn PHÂN_VÙNG có dạng /dev/hda7\n"
2817 "-u: cho biết Đầu và Cuối theo đơn vị rãnh ghi (thay vì trụ)\n"
2818 "-b 2048: (cho các đĩa MO) sử dụng các rãnh ghi 2048 byte\n"
2820 #: fdisk/fdisk.c:256
2822 "Usage: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] device\n"
2823 "E.g.: fdisk /dev/hda (for the first IDE disk)\n"
2824 " or: fdisk /dev/sdc (for the third SCSI disk)\n"
2825 " or: fdisk /dev/eda (for the first PS/2 ESDI drive)\n"
2826 " or: fdisk /dev/rd/c0d0 or: fdisk /dev/ida/c0d0 (for RAID devices)\n"
2829 "Sử dụng: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] thiết_bị\n"
2830 "V.d.: fdisk /dev/hda (cho đĩa IDE đầu tiên)\n"
2831 " hay: fdisk /dev/sdc (cho đĩa SCSI thứ ba)\n"
2832 " hay: fdisk /dev/eda (cho ổ PS/2 ESDI đầu tiên)\n"
2833 " hay: fdisk /dev/rd/c0d0 hay: fdisk /dev/ida/c0d0 (cho các thiết bị "
2837 #: fdisk/fdisk.c:265
2839 msgid "Unable to open %s\n"
2840 msgstr "Không thể mở %s\n"
2842 #: fdisk/fdisk.c:269
2844 msgid "Unable to read %s\n"
2845 msgstr "Không thể đọc %s\n"
2847 #: fdisk/fdisk.c:273
2849 msgid "Unable to seek on %s\n"
2850 msgstr "Không thể tìm nơi trên %s\n"
2852 #: fdisk/fdisk.c:277
2854 msgid "Unable to write %s\n"
2855 msgstr "Không thể ghi %s\n"
2857 #: fdisk/fdisk.c:281
2859 msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s\n"
2860 msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s\n"
2862 #: fdisk/fdisk.c:285
2863 msgid "Unable to allocate any more memory\n"
2864 msgstr "Không thể phân phối thêm bộ nhớ\n"
2866 #: fdisk/fdisk.c:288
2867 msgid "Fatal error\n"
2870 #: fdisk/fdisk.c:387
2871 msgid " a toggle a read only flag"
2872 msgstr " a bật/tắt cờ chỉ đọc"
2874 #: fdisk/fdisk.c:388 fdisk/fdisk.c:432
2875 msgid " b edit bsd disklabel"
2876 msgstr " b sửa nhãn đĩa bsd"
2878 #: fdisk/fdisk.c:389
2879 msgid " c toggle the mountable flag"
2880 msgstr " c bật cờ có thể gắn"
2882 #: fdisk/fdisk.c:390 fdisk/fdisk.c:409 fdisk/fdisk.c:434
2883 msgid " d delete a partition"
2884 msgstr " d xóa một phân vùng"
2886 #: fdisk/fdisk.c:391 fdisk/fdisk.c:410 fdisk/fdisk.c:435
2887 msgid " l list known partition types"
2888 msgstr " l hiển thị loại phân vùng đã biết"
2890 #: fdisk/fdisk.c:393 fdisk/fdisk.c:412 fdisk/fdisk.c:437
2891 msgid " n add a new partition"
2892 msgstr " n thêm một phân vùng mới"
2894 #: fdisk/fdisk.c:394 fdisk/fdisk.c:413 fdisk/fdisk.c:425 fdisk/fdisk.c:438
2895 msgid " o create a new empty DOS partition table"
2896 msgstr " o tạo một bảng phân vùng DOS rỗng"
2898 #: fdisk/fdisk.c:395 fdisk/fdisk.c:414 fdisk/fdisk.c:439 fdisk/fdisk.c:462
2899 #: fdisk/fdisk.c:479 fdisk/fdisk.c:495 fdisk/fdisk.c:513
2900 msgid " p print the partition table"
2901 msgstr " p in ra bảng phân vùng"
2903 #: fdisk/fdisk.c:397 fdisk/fdisk.c:416 fdisk/fdisk.c:427 fdisk/fdisk.c:441
2904 msgid " s create a new empty Sun disklabel"
2905 msgstr " s tạo một nhãn đĩa Sun rỗng"
2907 #: fdisk/fdisk.c:398 fdisk/fdisk.c:417 fdisk/fdisk.c:442
2908 msgid " t change a partition's system id"
2909 msgstr " t thay đổi id của phân vùng"
2911 #: fdisk/fdisk.c:399 fdisk/fdisk.c:418 fdisk/fdisk.c:443
2912 msgid " u change display/entry units"
2913 msgstr " u thay đổi đơn vị hiển thị"
2915 #: fdisk/fdisk.c:400 fdisk/fdisk.c:419 fdisk/fdisk.c:444 fdisk/fdisk.c:466
2916 #: fdisk/fdisk.c:483 fdisk/fdisk.c:499 fdisk/fdisk.c:517
2917 msgid " v verify the partition table"
2918 msgstr " v kiểm tra bảng phân vùng"
2920 #: fdisk/fdisk.c:401 fdisk/fdisk.c:420 fdisk/fdisk.c:445 fdisk/fdisk.c:467
2921 #: fdisk/fdisk.c:484 fdisk/fdisk.c:500 fdisk/fdisk.c:518
2922 msgid " w write table to disk and exit"
2923 msgstr " w ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát"
2925 #: fdisk/fdisk.c:402 fdisk/fdisk.c:446
2926 msgid " x extra functionality (experts only)"
2927 msgstr " x các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
2929 #: fdisk/fdisk.c:406
2930 msgid " a select bootable partition"
2931 msgstr " a chọn phân vùng có thể khởi động"
2933 #: fdisk/fdisk.c:407
2934 msgid " b edit bootfile entry"
2935 msgstr " b soạn thảo tập tin khởi động"
2937 #: fdisk/fdisk.c:408
2938 msgid " c select sgi swap partition"
2939 msgstr " c chọn phân vùng trao đổi sgi"
2941 #: fdisk/fdisk.c:431
2942 msgid " a toggle a bootable flag"
2943 msgstr " a bật/tắt cờ có thể khởi động"
2945 #: fdisk/fdisk.c:433
2946 msgid " c toggle the dos compatibility flag"
2947 msgstr " c bật/tắt cờ tương thích với dos"
2949 #: fdisk/fdisk.c:454
2950 msgid " a change number of alternate cylinders"
2951 msgstr " a thay đổi số trụ xen kẽ"
2953 #: fdisk/fdisk.c:455 fdisk/fdisk.c:473 fdisk/fdisk.c:489 fdisk/fdisk.c:505
2954 msgid " c change number of cylinders"
2955 msgstr " c thay đổi số trụ"
2957 #: fdisk/fdisk.c:456 fdisk/fdisk.c:474 fdisk/fdisk.c:490 fdisk/fdisk.c:506
2958 msgid " d print the raw data in the partition table"
2959 msgstr " d in ra dữ liệu thô trong bảng phân vùng"
2961 #: fdisk/fdisk.c:457
2962 msgid " e change number of extra sectors per cylinder"
2963 msgstr " e thay đổi số rãnh ghi dự phòng trong mỗi trụ"
2965 #: fdisk/fdisk.c:458 fdisk/fdisk.c:477 fdisk/fdisk.c:493 fdisk/fdisk.c:510
2966 msgid " h change number of heads"
2967 msgstr " h thay đổi số đầu đọc"
2969 #: fdisk/fdisk.c:459
2970 msgid " i change interleave factor"
2971 msgstr " i thay đổi hệ số xen kẽ"
2973 #: fdisk/fdisk.c:460
2974 msgid " o change rotation speed (rpm)"
2975 msgstr " o thay đổi tốc độ quay (rpm)"
2977 #: fdisk/fdisk.c:465 fdisk/fdisk.c:482 fdisk/fdisk.c:498 fdisk/fdisk.c:516
2978 msgid " s change number of sectors/track"
2979 msgstr " s thay đổi số rãnh ghi/rãnh"
2981 #: fdisk/fdisk.c:468
2982 msgid " y change number of physical cylinders"
2983 msgstr " y thay đổi số trụ vật lý"
2985 #: fdisk/fdisk.c:472 fdisk/fdisk.c:488 fdisk/fdisk.c:504
2986 msgid " b move beginning of data in a partition"
2987 msgstr " b di chuyển bắt đầu của dữ liệu trong một phân vùng"
2989 #: fdisk/fdisk.c:475 fdisk/fdisk.c:491 fdisk/fdisk.c:507
2990 msgid " e list extended partitions"
2991 msgstr " e liệt kê các phân vùng mở rộng"
2993 #: fdisk/fdisk.c:476 fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:509
2994 msgid " g create an IRIX (SGI) partition table"
2995 msgstr " g tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)"
2997 #: fdisk/fdisk.c:508
2998 msgid " f fix partition order"
2999 msgstr " f sửa thứ tự phân vùng"
3001 #: fdisk/fdisk.c:511
3002 msgid " i change the disk identifier"
3003 msgstr " i thay đổi đồ nhận diện đĩa"
3005 #: fdisk/fdisk.c:627
3007 msgid "You must set"
3008 msgstr "Bạn phải đặt"
3010 #: fdisk/fdisk.c:644
3014 #: fdisk/fdisk.c:646 fdisk/fdisk.c:1357 fdisk/sfdisk.c:945
3018 #: fdisk/fdisk.c:652
3022 "You can do this from the extra functions menu.\n"
3025 "Bạn có thể làm việc này từ trình đơn chức năng mở rộng.\n"
3027 #: fdisk/fdisk.c:653
3031 #: fdisk/fdisk.c:670
3035 "The number of cylinders for this disk is set to %d.\n"
3036 "There is nothing wrong with that, but this is larger than 1024,\n"
3037 "and could in certain setups cause problems with:\n"
3038 "1) software that runs at boot time (e.g., old versions of LILO)\n"
3039 "2) booting and partitioning software from other OSs\n"
3040 " (e.g., DOS FDISK, OS/2 FDISK)\n"
3043 "Số trụ cho đĩa này được đặt thành %d.\n"
3044 "Không có gì sai, nhưng số này lớn hơn 1024,\n"
3045 "và có thể tạo vấn đề với:\n"
3046 "1) phần mềm chạy tại thời điểm khởi động (v.d., phiên bản LILO cũ)\n"
3047 "2) phần mềm khởi động và phân vùng từ các HĐH khác\n"
3048 " (v.d., DOS FDISK, OS/2 FDISK)\n"
3050 #: fdisk/fdisk.c:683
3054 "WARNING: The size of this disk is %d.%d TB (%llu bytes).\n"
3055 "DOS partition table format can not be used on drives for volumes\n"
3056 "larger than (%llu bytes) for %d-byte sectors. Use parted(1) and GUID \n"
3057 "partition table format (GPT).\n"
3061 "CẢNH BÁO : đĩa này có kích cỡ %d.%d TB (%llu byte).\n"
3062 "Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được\n"
3063 "trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho rãnh ghi %d-byte.\n"
3064 "Hãy dùng công cụ parted(1) và định dạng bảng phân vùng GUID (GPT).\n"
3067 #: fdisk/fdisk.c:708
3069 msgid "Bad offset in primary extended partition\n"
3070 msgstr "Hiệu sai trong phân vùng mở rộng chính\n"
3072 #: fdisk/fdisk.c:722
3075 "Warning: omitting partitions after #%d.\n"
3076 "They will be deleted if you save this partition table.\n"
3078 "Cảnh báo: Bỏ sót các phân vùng sau #%d.\n"
3079 "Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi nhớ bảng phân vùng này.\n"
3081 #: fdisk/fdisk.c:741
3083 msgid "Warning: extra link pointer in partition table %d\n"
3084 msgstr "Cảnh báo: điểm liên kết dự phòng trong bảng phân vùng %d\n"
3086 #: fdisk/fdisk.c:749
3088 msgid "Warning: ignoring extra data in partition table %d\n"
3089 msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu dự phòng trong bảng phân vùng %d\n"
3091 #: fdisk/fdisk.c:782
3093 msgid "omitting empty partition (%d)\n"
3094 msgstr "đang bỏ quên phân vùng rỗng (%d)\n"
3096 #: fdisk/fdisk.c:801
3098 msgid "Disk identifier: 0x%08x\n"
3099 msgstr "Đồ nhận diện đĩa: 0x%08x\n"
3101 #: fdisk/fdisk.c:810
3103 msgid "New disk identifier (current 0x%08x): "
3104 msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện thời 0x%08x): "
3106 #: fdisk/fdisk.c:829
3109 "Building a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x.\n"
3110 "Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n"
3111 "After that, of course, the previous content won't be recoverable.\n"
3114 "Tạo một nhãn đĩa DOS mới có đồ nhận diện đĩa 0x%08x.\n"
3115 "Thay đỗi chỉ nằm tạm trong bộ nhớ, cho đến khi bạn\n"
3116 "quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung\n"
3117 "trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n"
3120 #: fdisk/fdisk.c:861
3122 msgid "Note: sector size is %d (not %d)\n"
3123 msgstr "Chú ý: kích cỡ rãnh ghi là %d (không %d)\n"
3125 #: fdisk/fdisk.c:990
3127 msgid "You will not be able to write the partition table.\n"
3128 msgstr "Bạn sẽ không thể ghi nhớ bảng phân vùng.\n"
3130 #: fdisk/fdisk.c:1022
3133 "This disk has both DOS and BSD magic.\n"
3134 "Give the 'b' command to go to BSD mode.\n"
3136 "Đĩa này có magic kiểu cả DOS và BSD.\n"
3137 "Nhập lệnh 'b' để vào chế độ BSD.\n"
3139 #: fdisk/fdisk.c:1032
3142 "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF "
3144 msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n"
3146 #: fdisk/fdisk.c:1049
3148 msgid "Internal error\n"
3149 msgstr "Lỗi nội bộ\n"
3151 #: fdisk/fdisk.c:1062
3153 msgid "Ignoring extra extended partition %d\n"
3154 msgstr "Bỏ qua các phân vùng mở rộng dự phòng %d\n"
3156 #: fdisk/fdisk.c:1074
3159 "Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w"
3162 "Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) "
3165 #: fdisk/fdisk.c:1096
3169 "got EOF thrice - exiting..\n"
3172 "nhận được EOF ba lần - đang thoát..\n"
3174 #: fdisk/fdisk.c:1135
3175 msgid "Hex code (type L to list codes): "
3176 msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê mã): "
3178 #: fdisk/fdisk.c:1175
3180 msgid "%s (%u-%u, default %u): "
3181 msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): "
3183 #: fdisk/fdisk.c:1242
3185 msgid "Unsupported suffix: '%s'.\n"
3186 msgstr "Hấu tố không được hỗ trợ : « %s ».\n"
3188 #: fdisk/fdisk.c:1243
3191 "Supported: 10^N: KB (KiloByte), MB (MegaByte), GB (GigaByte)\n"
3192 " 2^N: K (KibiByte), M (MebiByte), G (GibiByte)\n"
3204 #: fdisk/fdisk.c:1269
3206 msgid "Using default value %u\n"
3207 msgstr "Sử dụng giá trị mặc định %u\n"
3209 #: fdisk/fdisk.c:1273
3211 msgid "Value out of range.\n"
3212 msgstr "Giá trị vượt quá giới hạn.\n"
3214 #: fdisk/fdisk.c:1283
3215 msgid "Partition number"
3216 msgstr "Số thứ tự phân vùng"
3218 #: fdisk/fdisk.c:1294
3220 msgid "Warning: partition %d has empty type\n"
3221 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chưa phân loại\n"
3223 #: fdisk/fdisk.c:1316 fdisk/fdisk.c:1342
3225 msgid "Selected partition %d\n"
3226 msgstr "Phân vùng được chọn %d\n"
3228 #: fdisk/fdisk.c:1319
3230 msgid "No partition is defined yet!\n"
3231 msgstr "Không có phân vùng được xác định!\n"
3233 #: fdisk/fdisk.c:1345
3235 msgid "All primary partitions have been defined already!\n"
3236 msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được xác định!\n"
3238 #: fdisk/fdisk.c:1355
3242 #: fdisk/fdisk.c:1355
3246 #: fdisk/fdisk.c:1364
3248 msgid "Changing display/entry units to %s\n"
3249 msgstr "Thay đổi đơn vị hiển thị thành %s\n"
3251 #: fdisk/fdisk.c:1375
3253 msgid "WARNING: Partition %d is an extended partition\n"
3254 msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng\n"
3256 #: fdisk/fdisk.c:1386
3258 msgid "DOS Compatibility flag is set\n"
3259 msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt\n"
3261 #: fdisk/fdisk.c:1390
3263 msgid "DOS Compatibility flag is not set\n"
3264 msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt\n"
3266 #: fdisk/fdisk.c:1490
3268 msgid "Partition %d does not exist yet!\n"
3269 msgstr "Phân vùng %d không tồn tại!\n"
3271 #: fdisk/fdisk.c:1495
3274 "Type 0 means free space to many systems\n"
3275 "(but not to Linux). Having partitions of\n"
3276 "type 0 is probably unwise. You can delete\n"
3277 "a partition using the `d' command.\n"
3279 "Gõ 0 có nghĩa là không gian trống đối với\n"
3280 "nhiều hệ thống (nhưng với Linux thì không).\n"
3281 "Không nên có phân vùng với loại 0. Bạn có\n"
3282 "thể xóa một phân vùng sử dụng câu lệnh `d'.\n"
3284 #: fdisk/fdisk.c:1504
3287 "You cannot change a partition into an extended one or vice versa\n"
3288 "Delete it first.\n"
3290 "Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành đồ mở rộng hoặc ngược lại.\n"
3293 #: fdisk/fdisk.c:1513
3296 "Consider leaving partition 3 as Whole disk (5),\n"
3297 "as SunOS/Solaris expects it and even Linux likes it.\n"
3300 "Nên để phân vùng 3 như Cả một đĩa (5),\n"
3301 "vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích.\n"
3304 #: fdisk/fdisk.c:1519
3307 "Consider leaving partition 9 as volume header (0),\n"
3308 "and partition 11 as entire volume (6), as IRIX expects it.\n"
3311 "Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0),\n"
3312 "và phân vùng 11 như cả một khối tin (6)\n"
3313 "theo yêu cầu của IRIX.\n"
3316 #: fdisk/fdisk.c:1536
3318 msgid "Changed system type of partition %d to %x (%s)\n"
3319 msgstr "Đã thay đổi loại hệ thống của phân vùng %d thành %x (%s)\n"
3321 #: fdisk/fdisk.c:1539
3323 msgid "System type of partition %d is unchanged: %x (%s)\n"
3324 msgstr "Kiểu hệ thống của phân vùng %d chưa thay đổi: %x (%s)\n"
3326 #: fdisk/fdisk.c:1591
3328 msgid "Partition %d has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n"
3330 "Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n"
3332 #: fdisk/fdisk.c:1593 fdisk/fdisk.c:1601 fdisk/fdisk.c:1610 fdisk/fdisk.c:1620
3334 msgid " phys=(%d, %d, %d) "
3335 msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) "
3337 #: fdisk/fdisk.c:1594 fdisk/fdisk.c:1602
3339 msgid "logical=(%d, %d, %d)\n"
3340 msgstr "lôgíc=(%d, %d, %d)\n"
3342 #: fdisk/fdisk.c:1599
3344 msgid "Partition %d has different physical/logical endings:\n"
3345 msgstr "Phân vùng %d có điểm cuối vật lý/lôgíc khác nhau:\n"
3347 #: fdisk/fdisk.c:1608
3349 msgid "Partition %i does not start on cylinder boundary:\n"
3350 msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới trụ:\n"
3352 #: fdisk/fdisk.c:1611
3354 msgid "should be (%d, %d, 1)\n"
3355 msgstr "phải là (%d, %d, 1)\n"
3357 #: fdisk/fdisk.c:1617
3359 msgid "Partition %i does not end on cylinder boundary.\n"
3360 msgstr "Phân vùng %i không kết thúc trên ranh giới trụ:\n"
3362 #: fdisk/fdisk.c:1621
3364 msgid "should be (%d, %d, %d)\n"
3365 msgstr "phải là (%d, %d, %d)\n"
3367 #: fdisk/fdisk.c:1633
3371 "Disk %s: %ld MB, %lld bytes\n"
3374 "Đĩa %s: %ld MB, %lld byte\n"
3376 #: fdisk/fdisk.c:1637
3380 "Disk %s: %ld.%ld GB, %lld bytes\n"
3383 "Đĩa %s: %ld.%ld GB, %lld byte\n"
3385 #: fdisk/fdisk.c:1640
3387 msgid "%d heads, %llu sectors/track, %d cylinders"
3388 msgstr "%d đầu đọc, %llu rãnh ghi/rãnh, %d trụ"
3390 #: fdisk/fdisk.c:1643
3392 msgid ", total %llu sectors"
3393 msgstr ", tổng số %llu rãnh ghi"
3395 #: fdisk/fdisk.c:1646
3397 msgid "Units = %s of %d * %d = %d bytes\n"
3398 msgstr "Đơn vị = %s của %d * %d = %d byte\n"
3400 #: fdisk/fdisk.c:1757
3403 "Nothing to do. Ordering is correct already.\n"
3406 "Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng sẵn.\n"
3409 #: fdisk/fdisk.c:1785
3412 msgstr "Hoàn tất.\n"
3414 #: fdisk/fdisk.c:1813
3417 "This doesn't look like a partition table\n"
3418 "Probably you selected the wrong device.\n"
3421 "Có vẻ như đây không phải là bảng phân vùng\n"
3422 "Có thể bạn đã chọn nhầm thiết bị.\n"
3425 #: fdisk/fdisk.c:1826
3427 msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n"
3428 msgstr "%*s Khởi_động Đầu Cuối Khối Id Hệ_thống\n"
3430 #: fdisk/fdisk.c:1827 fdisk/fdisksgilabel.c:223 fdisk/fdisksunlabel.c:603
3434 #: fdisk/fdisk.c:1864
3438 "Partition table entries are not in disk order\n"
3441 "Các mục trong bảng phân vùng không theo thứ tự như trên đĩa\n"
3443 #: fdisk/fdisk.c:1874
3447 "Disk %s: %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n"
3451 "Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n"
3454 #: fdisk/fdisk.c:1876
3456 msgid "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Start Size ID\n"
3457 msgstr "Nr AF Đầu Rãnh Trụ Đầu Rãnh Trụ Bắt_đầu Cỡ ID\n"
3459 #: fdisk/fdisk.c:1922
3461 msgid "Warning: partition %d contains sector 0\n"
3462 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chứa rãnh ghi 0\n"
3464 #: fdisk/fdisk.c:1925
3466 msgid "Partition %d: head %d greater than maximum %d\n"
3467 msgstr "Phân vùng %d: đầu %d lớn hơn max %d\n"
3469 #: fdisk/fdisk.c:1928
3471 msgid "Partition %d: sector %d greater than maximum %llu\n"
3472 msgstr "Phân vùng %d: rãnh ghi %d lớn hơn tối đa %llu\n"
3474 #: fdisk/fdisk.c:1931
3476 msgid "Partitions %d: cylinder %d greater than maximum %d\n"
3477 msgstr "Phân vùng %d: trụ %d lớn hơn max %d\n"
3479 #: fdisk/fdisk.c:1935
3481 msgid "Partition %d: previous sectors %d disagrees with total %d\n"
3482 msgstr "Phân vùng %d: các rãnh ghi phía trước %d không hợp với tổng số %d\n"
3484 #: fdisk/fdisk.c:1968
3486 msgid "Warning: bad start-of-data in partition %d\n"
3487 msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu xấu trong phân vùng %d\n"
3489 #: fdisk/fdisk.c:1976
3491 msgid "Warning: partition %d overlaps partition %d.\n"
3492 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d đè lên phân vùng %d.\n"
3494 #: fdisk/fdisk.c:1996
3496 msgid "Warning: partition %d is empty\n"
3497 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d rỗng\n"
3499 #: fdisk/fdisk.c:2001
3501 msgid "Logical partition %d not entirely in partition %d\n"
3502 msgstr "Phân vùng lôgíc %d không hoàn toàn trong phân vùng %d\n"
3504 #: fdisk/fdisk.c:2007
3506 msgid "Total allocated sectors %llu greater than the maximum %llu\n"
3507 msgstr "Tổng số rãnh ghi phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu\n"
3509 #: fdisk/fdisk.c:2010
3511 msgid "%lld unallocated %d-byte sectors\n"
3512 msgstr "%lld rãnh ghi %d-byte không được phân phối\n"
3514 #: fdisk/fdisk.c:2025 fdisk/fdisksgilabel.c:633 fdisk/fdisksunlabel.c:416
3516 msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n"
3518 "Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
3520 #: fdisk/fdisk.c:2067
3522 msgid "Sector %llu is already allocated\n"
3523 msgstr "Rãnh ghi %llu đã được phân phối\n"
3525 #: fdisk/fdisk.c:2103
3527 msgid "No free sectors available\n"
3528 msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n"
3530 #: fdisk/fdisk.c:2112
3532 msgid "Last %1$s, +%2$s or +size{K,M,G}"
3533 msgstr "Cuối %1$s, +%2$s hay +kích_cỡ{K,M,G}"
3535 #: fdisk/fdisk.c:2178
3538 "\tSorry - this fdisk cannot handle AIX disk labels.\n"
3539 "\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n"
3540 "\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n"
3541 "\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n"
3543 "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa AIX.\n"
3544 "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n"
3545 "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng o.)\n"
3546 "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n"
3548 #: fdisk/fdisk.c:2187
3551 "\tSorry - this fdisk cannot handle Mac disk labels.\n"
3552 "\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n"
3553 "\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n"
3554 "\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n"
3556 "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa Mac.\n"
3557 "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n"
3558 "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng « o ».)\n"
3559 "\tCẢNH BÁO : Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n"
3561 #: fdisk/fdisk.c:2207
3563 msgid "You must delete some partition and add an extended partition first\n"
3564 msgstr "Bạn phải xóa vài phân vùng và thêm một phân vùng mở rộng trước\n"
3566 #: fdisk/fdisk.c:2210
3568 msgid "All logical partitions are in use\n"
3569 msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng\n"
3571 #: fdisk/fdisk.c:2211
3573 msgid "Adding a primary partition\n"
3574 msgstr "Thêm phân vùng chính\n"
3576 #: fdisk/fdisk.c:2216
3581 " p primary partition (1-4)\n"
3583 "Tác dụng của câu lệnh\n"
3585 " p phân vùng chính (1-4)\n"
3587 #: fdisk/fdisk.c:2218
3588 msgid "l logical (5 or over)"
3589 msgstr "l lôgíc (5 hoặc hơn)"
3591 #: fdisk/fdisk.c:2218
3595 #: fdisk/fdisk.c:2237
3597 msgid "Invalid partition number for type `%c'\n"
3598 msgstr "Sai số phân vùng cho loại `%c'\n"
3600 #: fdisk/fdisk.c:2273
3603 "The partition table has been altered!\n"
3606 "Bảng phân vùng đã được ghi!\n"
3609 #: fdisk/fdisk.c:2287
3611 msgid "Calling ioctl() to re-read partition table.\n"
3612 msgstr "Gọi ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n"
3614 #: fdisk/fdisk.c:2296
3618 "WARNING: Re-reading the partition table failed with error %d: %s.\n"
3619 "The kernel still uses the old table. The new table will be used at\n"
3620 "the next reboot or after you run partprobe(8) or kpartx(8)\n"
3623 "CẢNH BÁO: thao tác đọc lại bảng phân vùng không thành công (lỗi %d): %s.\n"
3624 "Hạt nhân vẫn còn dùng bảng cũ.\n"
3625 "Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp khởi động,\n"
3626 "hoặc sau khi bạn chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8).\n"
3628 #: fdisk/fdisk.c:2304
3632 "WARNING: If you have created or modified any DOS 6.x\n"
3633 "partitions, please see the fdisk manual page for additional\n"
3637 "CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng\n"
3638 "DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk\n"
3639 "để biết thêm chi tiết.\n"
3641 #: fdisk/fdisk.c:2310
3645 "Error closing file\n"
3648 "Lỗi đóng tập tin\n"
3650 #: fdisk/fdisk.c:2314
3652 msgid "Syncing disks.\n"
3653 msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa.\n"
3655 #: fdisk/fdisk.c:2361
3657 msgid "Partition %d has no data area\n"
3658 msgstr "Phân vùng %d không có vùng dữ liệu\n"
3660 #: fdisk/fdisk.c:2366
3661 msgid "New beginning of data"
3662 msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới"
3664 #: fdisk/fdisk.c:2382
3665 msgid "Expert command (m for help): "
3666 msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): "
3668 #: fdisk/fdisk.c:2395
3669 msgid "Number of cylinders"
3672 #: fdisk/fdisk.c:2422
3673 msgid "Number of heads"
3676 #: fdisk/fdisk.c:2449
3677 msgid "Number of sectors"
3678 msgstr "Số rãnh ghi"
3680 #: fdisk/fdisk.c:2452
3682 msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatiblity\n"
3683 msgstr "Cảnh báo : thiết lập hiệu số rãnh ghi cho tương thích DOS\n"
3685 #: fdisk/fdisk.c:2511
3689 "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't "
3690 "support GPT. Use GNU Parted.\n"
3694 "CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk "
3695 "không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
3698 #: fdisk/fdisk.c:2533
3700 msgid "Disk %s doesn't contain a valid partition table\n"
3701 msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n"
3703 #: fdisk/fdisk.c:2544
3705 msgid "Cannot open %s\n"
3706 msgstr "Không thể mở %s\n"
3708 #: fdisk/fdisk.c:2563 fdisk/sfdisk.c:2618
3710 msgid "cannot open %s\n"
3711 msgstr "không thể mở %s\n"
3713 #: fdisk/fdisk.c:2583
3715 msgid "%c: unknown command\n"
3716 msgstr "%c: câu lệnh không biết\n"
3718 #: fdisk/fdisk.c:2653
3720 msgid "This kernel finds the sector size itself - -b option ignored\n"
3721 msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ rãnh ghi - tùy chọn -b bị bỏ qua\n"
3723 #: fdisk/fdisk.c:2657
3726 "Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified "
3729 "Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị "
3732 #: fdisk/fdisk.c:2717
3734 msgid "Detected an OSF/1 disklabel on %s, entering disklabel mode.\n"
3735 msgstr "Tìm thấy một nhãn đĩa OSF/1 trên %s, nhập chế độ nhãn đĩa.\n"
3737 #: fdisk/fdisk.c:2727
3738 msgid "Command (m for help): "
3739 msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): "
3741 #: fdisk/fdisk.c:2743
3745 "The current boot file is: %s\n"
3748 "Tập tin khởi động hiện thời là: %s\n"
3750 #: fdisk/fdisk.c:2745
3751 msgid "Please enter the name of the new boot file: "
3752 msgstr "Xin hãy nhập tên của tập tin khởi động mới: "
3754 #: fdisk/fdisk.c:2747
3756 msgid "Boot file unchanged\n"
3757 msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi\n"
3759 #: fdisk/fdisk.c:2820
3763 "\tSorry, no experts menu for SGI partition tables available.\n"
3767 "\tXin lỗi, không có trình đơn nâng cao cho bảng phân vùng SGI.\n"
3770 #: fdisk/fdiskmaclabel.c:30
3773 "\tThere is a valid Mac label on this disk.\n"
3774 "\tUnfortunately fdisk(1) cannot handle these disks.\n"
3775 "\tUse either pdisk or parted to modify the partition table.\n"
3776 "\tNevertheless some advice:\n"
3777 "\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n"
3778 "\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n"
3779 "\t part of a volume group. (Otherwise you may\n"
3780 "\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n"
3783 "\tCó một nhãn Mac hợp lệ trên đĩa này.\n"
3784 "\tKhông may là hiện tại fdisk(1) không thể điều khiển\n"
3785 "\tnhững đĩa này. Dùng hoặc pdisk hoặc parted\n"
3786 "để sửa đổi bảng phân vùng.\n"
3788 "Tuy nhiên một vài lời khuyên:\n"
3789 "\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n"
3790 "\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n"
3791 "\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n"
3792 "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n"
3794 #: fdisk/fdisksgilabel.c:81
3798 #: fdisk/fdisksgilabel.c:82
3800 msgstr "SGI trkrepl"
3802 #: fdisk/fdisksgilabel.c:83
3804 msgstr "SGI secrepl"
3806 #: fdisk/fdisksgilabel.c:84
3810 #: fdisk/fdisksgilabel.c:85
3814 #: fdisk/fdisksgilabel.c:86
3818 #: fdisk/fdisksgilabel.c:87
3820 msgstr "Khối tin SGI"
3822 #: fdisk/fdisksgilabel.c:88
3826 #: fdisk/fdisksgilabel.c:89
3830 #: fdisk/fdisksgilabel.c:90
3834 #: fdisk/fdisksgilabel.c:91
3838 #: fdisk/fdisksgilabel.c:92
3842 #: fdisk/fdisksgilabel.c:93
3846 #: fdisk/fdisksgilabel.c:94
3850 #: fdisk/fdisksgilabel.c:95 fdisk/fdisksunlabel.c:55
3852 msgstr "Trao đổi Linux"
3854 #: fdisk/fdisksgilabel.c:96 fdisk/fdisksunlabel.c:56
3855 msgid "Linux native"
3856 msgstr "Linux sở hữu"
3858 #: fdisk/fdisksgilabel.c:97 fdisk/fdisksunlabel.c:57 fdisk/i386_sys_types.c:63
3862 #: fdisk/fdisksgilabel.c:98
3866 #: fdisk/fdisksgilabel.c:164
3869 "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than "
3872 "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 "
3875 #: fdisk/fdisksgilabel.c:183
3877 msgid "Detected sgi disklabel with wrong checksum.\n"
3878 msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa sgi với tổng kiểm tra (checksum) sai.\n"
3880 #: fdisk/fdisksgilabel.c:201
3884 "Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors\n"
3885 "%d cylinders, %d physical cylinders\n"
3886 "%d extra sects/cyl, interleave %d:1\n"
3888 "Units = %s of %d * %d bytes\n"
3892 "Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi\n"
3893 "%d trụ, %d trụ vật lý\n"
3894 "%d rãnh ghi/trụ thêm, xen kẽ %d:1\n"
3896 "Đơn vị = %s của %d * %d byte\n"
3899 #: fdisk/fdisksgilabel.c:214
3903 "Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n"
3904 "Units = %s of %d * %d bytes\n"
3908 "Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n"
3909 "Đơn vị = %s của %d * %d byte\n"
3912 #: fdisk/fdisksgilabel.c:221
3915 "----- partitions -----\n"
3916 "Pt# %*s Info Start End Sectors Id System\n"
3918 "----- các phân vùng -----\n"
3919 "Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Rãnh ghi Id Hệ thống\n"
3921 #: fdisk/fdisksgilabel.c:243
3924 "----- Bootinfo -----\n"
3926 "----- Directory Entries -----\n"
3928 "----- Thông tin khởi động -----\n"
3929 "Tập tin khởi động: %s\n"
3930 "----- Thư mục -----\n"
3932 #: fdisk/fdisksgilabel.c:251
3934 msgid "%2d: %-10s sector%5u size%8u\n"
3935 msgstr "%2d: %-10s rãnh ghi %5u cỡ %8u\n"
3937 #: fdisk/fdisksgilabel.c:305
3941 "Invalid Bootfile!\n"
3942 "\tThe bootfile must be an absolute non-zero pathname,\n"
3943 "\te.g. \"/unix\" or \"/unix.save\".\n"
3946 "Tập tin khởi động bị lỗi!\n"
3947 "\tTập tin khởi động phải là một tên đường dẫn tuyệt đối không rỗng,\n"
3948 "\tv.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\".\n"
3950 #: fdisk/fdisksgilabel.c:311
3954 "\tName of Bootfile too long: 16 bytes maximum.\n"
3957 "\tTên của Tập tin khởi động quá dài: max là 16 byte.\n"
3959 #: fdisk/fdisksgilabel.c:316
3963 "\tBootfile must have a fully qualified pathname.\n"
3966 "\tTập tin khởi động phải có đường dẫn đầy đủ.\n"
3968 #: fdisk/fdisksgilabel.c:323
3972 "\tBe aware, that the bootfile is not checked for existence.\n"
3973 "\tSGI's default is \"/unix\" and for backup \"/unix.save\".\n"
3976 "\tCần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại.\n"
3977 "\tMặc định SGI là \"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\".\n"
3979 #: fdisk/fdisksgilabel.c:349
3983 "\tBootfile is changed to \"%s\".\n"
3986 "\tTập tin khởi động được thay đổi thành \"%s\".\n"
3988 #: fdisk/fdisksgilabel.c:439
3990 msgid "More than one entire disk entry present.\n"
3991 msgstr "Có nhiều hơn một mục đĩa.\n"
3993 #: fdisk/fdisksgilabel.c:446 fdisk/fdisksunlabel.c:388
3995 msgid "No partitions defined\n"
3996 msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n"
3998 #: fdisk/fdisksgilabel.c:452
4000 msgid "IRIX likes when Partition 11 covers the entire disk.\n"
4001 msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa.\n"
4003 #: fdisk/fdisksgilabel.c:454
4006 "The entire disk partition should start at block 0,\n"
4007 "not at diskblock %d.\n"
4009 "Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0,\n"
4010 "chứ không phải tại khối %d.\n"
4012 #: fdisk/fdisksgilabel.c:460
4015 "The entire disk partition is only %d diskblock large,\n"
4016 "but the disk is %d diskblocks long.\n"
4018 "Phân vùng chứa cả một đĩa chỉ gồm %d khối,\n"
4019 "trong khi đĩa chứa %d khối.\n"
4021 #: fdisk/fdisksgilabel.c:466
4023 msgid "One Partition (#11) should cover the entire disk.\n"
4024 msgstr "Một phân vùng (#11) cần chứa cả ổ đĩa.\n"
4026 #: fdisk/fdisksgilabel.c:476
4028 msgid "Partition %d does not start on cylinder boundary.\n"
4029 msgstr "Phân vùng %d không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n"
4031 #: fdisk/fdisksgilabel.c:482
4033 msgid "Partition %d does not end on cylinder boundary.\n"
4034 msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n"
4036 #: fdisk/fdisksgilabel.c:489
4038 msgid "The Partition %d and %d overlap by %d sectors.\n"
4039 msgstr "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d rãnh ghi.\n"
4041 #: fdisk/fdisksgilabel.c:497 fdisk/fdisksgilabel.c:515
4043 msgid "Unused gap of %8u sectors - sectors %8u-%u\n"
4044 msgstr "Khoảng trống không sử dụng %8u rãnh ghi - rãnh ghi %8u-%u\n"
4046 #: fdisk/fdisksgilabel.c:526
4050 "The boot partition does not exist.\n"
4053 "Phân vùng khởi động không tồn tại.\n"
4055 #: fdisk/fdisksgilabel.c:529
4059 "The swap partition does not exist.\n"
4062 "Phân vùng trao đổi không tồn tại.\n"
4064 #: fdisk/fdisksgilabel.c:533
4068 "The swap partition has no swap type.\n"
4071 "Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi.\n"
4073 #: fdisk/fdisksgilabel.c:536
4075 msgid "\tYou have chosen an unusual boot file name.\n"
4076 msgstr "\tBạn đã chọn một tên tập tin khởi động lạ.\n"
4078 #: fdisk/fdisksgilabel.c:545
4080 msgid "Sorry You may change the Tag of non-empty partitions.\n"
4081 msgstr "Xin lỗi có thể Bạn thay đổi Tag của phân vùng không rỗng.\n"
4083 #: fdisk/fdisksgilabel.c:551
4085 "It is highly recommended that the partition at offset 0\n"
4086 "is of type \"SGI volhdr\", the IRIX system will rely on it to\n"
4087 "retrieve from its directory standalone tools like sash and fx.\n"
4088 "Only the \"SGI volume\" entire disk section may violate this.\n"
4089 "Type YES if you are sure about tagging this partition differently.\n"
4091 "Rất khuyên dùng là phân vùng tại hiệu 0 có loại là\n"
4092 "\"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để lấy từ thư\n"
4093 "mục đó các công cụ đơn lẻ như sash và fx. Chỉ có các « khối tin SGI »\n"
4094 "chứa cả một đĩa mới nằm ngoại lệ. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt\n"
4095 "thẻ khác cho phân vùng này.\n"
4097 #: fdisk/fdisksgilabel.c:556 fdisk/fdisksunlabel.c:554
4101 #: fdisk/fdisksgilabel.c:581
4103 msgid "Do You know, You got a partition overlap on the disk?\n"
4104 msgstr "Bạn Có biết, rằng bạn có một phân vùng đè lên nhau trên đĩa?\n"
4106 #: fdisk/fdisksgilabel.c:639
4108 msgid "Attempting to generate entire disk entry automatically.\n"
4109 msgstr "Thử tự động phân vùng cả đĩa.\n"
4111 #: fdisk/fdisksgilabel.c:644
4113 msgid "The entire disk is already covered with partitions.\n"
4114 msgstr "Ổ đĩa đã chứa các phân vùng.\n"
4116 #: fdisk/fdisksgilabel.c:648
4118 msgid "You got a partition overlap on the disk. Fix it first!\n"
4119 msgstr "Bạn có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n"
4121 #: fdisk/fdisksgilabel.c:657 fdisk/fdisksgilabel.c:686
4124 "It is highly recommended that eleventh partition\n"
4125 "covers the entire disk and is of type `SGI volume'\n"
4127 "Rất khuyên dùng khi phân vùng số mười một chứa\n"
4128 "cả ổ đĩa và có loại « khối tin SGI ».\n"
4130 #: fdisk/fdisksgilabel.c:673
4132 msgid "You will get a partition overlap on the disk. Fix it first!\n"
4133 msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n"
4135 #: fdisk/fdisksgilabel.c:678
4140 #: fdisk/fdisksgilabel.c:708
4143 "Building a new SGI disklabel. Changes will remain in memory only,\n"
4144 "until you decide to write them. After that, of course, the previous\n"
4145 "content will be unrecoverably lost.\n"
4148 "Xây dựng một nhãn đĩa SGI mới. Thay đổi sẽ chỉ ghi trong bộ nhớ,\n"
4149 "cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n"
4150 "sẽ mất và không thể phục hồi.\n"
4152 #: fdisk/fdisksgilabel.c:731 fdisk/fdisksunlabel.c:227
4155 "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %"
4157 "This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n"
4159 "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n"
4161 #: fdisk/fdisksgilabel.c:745
4163 msgid "Trying to keep parameters of partition %d.\n"
4164 msgstr "Đang cố giữ lại các tham số của phân vùng %d.\n"
4166 #: fdisk/fdisksgilabel.c:747
4168 msgid "ID=%02x\tSTART=%d\tLENGTH=%d\n"
4169 msgstr "ID=%02x\tĐẦU=%d\tĐỘ DÀI=%d\n"
4171 #: fdisk/fdisksunlabel.c:43
4175 #: fdisk/fdisksunlabel.c:45
4179 #: fdisk/fdisksunlabel.c:46
4181 msgstr "Trao đổi SunOS"
4183 #: fdisk/fdisksunlabel.c:47
4187 #: fdisk/fdisksunlabel.c:48
4191 #: fdisk/fdisksunlabel.c:49
4193 msgstr "SunOS stand"
4195 #: fdisk/fdisksunlabel.c:50
4199 #: fdisk/fdisksunlabel.c:51
4203 #: fdisk/fdisksunlabel.c:52
4204 msgid "SunOS alt sectors"
4205 msgstr "Rãnh ghi thay thế SunOS"
4207 #: fdisk/fdisksunlabel.c:53
4208 msgid "SunOS cachefs"
4209 msgstr "Hệ thống tập tin nhớ tạm SunOS"
4211 #: fdisk/fdisksunlabel.c:54
4212 msgid "SunOS reserved"
4213 msgstr "Dành riêng SunOS"
4215 #: fdisk/fdisksunlabel.c:58 fdisk/i386_sys_types.c:103
4216 msgid "Linux raid autodetect"
4217 msgstr "Tự động nhận ra Linux raid"
4219 #: fdisk/fdisksunlabel.c:141
4222 "Detected sun disklabel with wrong checksum.\n"
4223 "Probably you'll have to set all the values,\n"
4224 "e.g. heads, sectors, cylinders and partitions\n"
4225 "or force a fresh label (s command in main menu)\n"
4227 "Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum\n"
4228 "lỗi. Có thể bạn phải đặt lại tất cả các giá trị,\n"
4229 "v.d. đầu đọc, rãnh ghi, trụ và phân vùng hoặc\n"
4230 "bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh « s » trong trình đơn chính)\n"
4232 #: fdisk/fdisksunlabel.c:153
4234 msgid "Detected sun disklabel with wrong version [0x%08x].\n"
4235 msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun có phiên bản sai [0x%08x].\n"
4237 #: fdisk/fdisksunlabel.c:158
4239 msgid "Detected sun disklabel with wrong sanity [0x%08x].\n"
4240 msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với sự đúng mực sai [0x%08x].\n"
4242 #: fdisk/fdisksunlabel.c:163
4244 msgid "Detected sun disklabel with wrong num_partitions [%u].\n"
4245 msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phân vùng (num_partitions) sai [%u].\n"
4247 #: fdisk/fdisksunlabel.c:168
4250 "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n"
4252 "Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi "
4253 "w(rite) (ghi nhớ)\n"
4255 #: fdisk/fdisksunlabel.c:198
4258 "Building a new sun disklabel. Changes will remain in memory only,\n"
4259 "until you decide to write them. After that, of course, the previous\n"
4260 "content won't be recoverable.\n"
4263 "Xây dựng một nhãn đĩa sun mới. Thay đổi sẽ chỉ ghi trong bộ nhớ,\n"
4264 "cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n"
4265 "sẽ mất và không thể phục hồi.\n"
4267 #: fdisk/fdisksunlabel.c:236
4268 msgid "Sectors/track"
4269 msgstr "Rãnh ghi/rãnh"
4271 #: fdisk/fdisksunlabel.c:351
4273 msgid "Partition %d doesn't end on cylinder boundary\n"
4274 msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ\n"
4276 #: fdisk/fdisksunlabel.c:371
4278 msgid "Partition %d overlaps with others in sectors %d-%d\n"
4279 msgstr "Phân vùng %d đè lên nhau với các phân vùng khác trên rãnh ghi %d-%d\n"
4281 #: fdisk/fdisksunlabel.c:393
4283 msgid "Unused gap - sectors 0-%d\n"
4284 msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi 0-%d\n"
4286 #: fdisk/fdisksunlabel.c:395 fdisk/fdisksunlabel.c:401
4288 msgid "Unused gap - sectors %d-%d\n"
4289 msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi %d-%d\n"
4291 #: fdisk/fdisksunlabel.c:426
4294 "Other partitions already cover the whole disk.\n"
4295 "Delete some/shrink them before retry.\n"
4297 "Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa.\n"
4298 "Hãy xóa hay thu nhỏ chúng trước khi thử lại.\n"
4300 #: fdisk/fdisksunlabel.c:449
4303 "It is highly recommended that the third partition covers the whole disk\n"
4304 "and is of type `Whole disk'\n"
4306 "Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa\n"
4307 "và có kiểu « Toàn đĩa » (Whole disk).\n"
4309 #: fdisk/fdisksunlabel.c:477
4311 msgid "Sector %d is already allocated\n"
4312 msgstr "Rãnh ghi %d đã được phân phối\n"
4314 #: fdisk/fdisksunlabel.c:507
4317 "You haven't covered the whole disk with the 3rd partition, but your value\n"
4318 "%d %s covers some other partition. Your entry has been changed\n"
4321 "Phân vùng thứ 3 không chứa cả ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s đè lên\n"
4322 "một số phân vùng khác. Các mục đã thay đổi thành %d %s\n"
4324 #: fdisk/fdisksunlabel.c:534
4327 "If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this\n"
4328 "partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors\n"
4330 "Nếu bạn muốn duy trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n"
4331 "vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u rãnh ghi\n"
4333 #: fdisk/fdisksunlabel.c:549
4335 "It is highly recommended that the partition at offset 0\n"
4336 "is UFS, EXT2FS filesystem or SunOS swap. Putting Linux swap\n"
4337 "there may destroy your partition table and bootblock.\n"
4338 "Type YES if you're very sure you would like that partition\n"
4339 "tagged with 82 (Linux swap): "
4341 "Rất khuyên dùng phân vùng tại offset 0 có hệ thống tập tin\n"
4342 "UFS, EXT2FS hay swap SunOS. Nếu đặt thành vùng trao đổi của Linux thì\n"
4343 "có thể hủy bảng phân vùng của bạn và khối khởi động.\n"
4344 "Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt phân vùng đó có thẻ\n"
4345 "82 (vùng trao đổi của Linux): "
4347 #: fdisk/fdisksunlabel.c:581
4351 "Disk %s (Sun disk label): %d heads, %llu sectors, %d rpm\n"
4352 "%d cylinders, %d alternate cylinders, %d physical cylinders\n"
4353 "%d extra sects/cyl, interleave %d:1\n"
4356 "Units = %s of %d * 512 bytes\n"
4360 "Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d vòng/phút\n"
4361 "%d trụ, %d trụ xen kẽ, %d trụ vật lý\n"
4362 "%d rãnh ghi/trụ thêm, độ xen kẽ %d:1\n"
4363 "Mã hiệu nhãn: %s\n"
4364 "Mã hiệu khối tin: %s\n"
4365 "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n"
4368 #: fdisk/fdisksunlabel.c:597
4372 "Disk %s (Sun disk label): %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n"
4373 "Units = %s of %d * 512 bytes\n"
4377 "Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n"
4378 "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n"
4381 #: fdisk/fdisksunlabel.c:602
4383 msgid "%*s Flag Start End Blocks Id System\n"
4384 msgstr "%*s Cờ Đầu Cuối Khối Id Hệ thống\n"
4386 #: fdisk/fdisksunlabel.c:630
4387 msgid "Number of alternate cylinders"
4388 msgstr "Số trụ xen kẽ"
4390 #: fdisk/fdisksunlabel.c:642
4391 msgid "Extra sectors per cylinder"
4392 msgstr "Số rãnh ghi dự phòng mỗi trụ"
4394 #: fdisk/fdisksunlabel.c:649
4395 msgid "Interleave factor"
4396 msgstr "Hệ số xen kẽ"
4398 #: fdisk/fdisksunlabel.c:656
4399 msgid "Rotation speed (rpm)"
4400 msgstr "Tốc độ quay (rpm)"
4402 #: fdisk/fdisksunlabel.c:663
4403 msgid "Number of physical cylinders"
4404 msgstr "Số trụ vật lý"
4406 #: fdisk/i386_sys_types.c:6
4410 #: fdisk/i386_sys_types.c:7
4414 #: fdisk/i386_sys_types.c:8
4418 #: fdisk/i386_sys_types.c:9
4422 #: fdisk/i386_sys_types.c:10
4426 #: fdisk/i386_sys_types.c:11
4430 #: fdisk/i386_sys_types.c:12
4434 #: fdisk/i386_sys_types.c:13
4438 #: fdisk/i386_sys_types.c:14
4442 #: fdisk/i386_sys_types.c:15
4443 msgid "AIX bootable"
4444 msgstr "ATX có thể khởi động"
4446 #: fdisk/i386_sys_types.c:16
4447 msgid "OS/2 Boot Manager"
4448 msgstr "OS/2 Quản lý khởi động"
4450 #: fdisk/i386_sys_types.c:17
4454 #: fdisk/i386_sys_types.c:18
4455 msgid "W95 FAT32 (LBA)"
4456 msgstr "W95 FAT32 (LBA)"
4458 #: fdisk/i386_sys_types.c:19
4459 msgid "W95 FAT16 (LBA)"
4460 msgstr "W95 FAT16 (LBA)"
4462 #: fdisk/i386_sys_types.c:20
4463 msgid "W95 Ext'd (LBA)"
4464 msgstr "W95 Ext'd (LBA)"
4466 #: fdisk/i386_sys_types.c:21
4470 #: fdisk/i386_sys_types.c:22
4471 msgid "Hidden FAT12"
4474 #: fdisk/i386_sys_types.c:23
4475 msgid "Compaq diagnostics"
4476 msgstr "Chuẩn đoán Compaq"
4478 #: fdisk/i386_sys_types.c:24
4479 msgid "Hidden FAT16 <32M"
4480 msgstr "FAT16 ẩn <32M"
4482 #: fdisk/i386_sys_types.c:25
4483 msgid "Hidden FAT16"
4486 #: fdisk/i386_sys_types.c:26
4487 msgid "Hidden HPFS/NTFS"
4488 msgstr "HPFS/NTFS ẩn"
4490 #: fdisk/i386_sys_types.c:27
4491 msgid "AST SmartSleep"
4492 msgstr "AST SmartSleep"
4494 #: fdisk/i386_sys_types.c:28
4495 msgid "Hidden W95 FAT32"
4496 msgstr "W95 FAT32 ẩn"
4498 #: fdisk/i386_sys_types.c:29
4499 msgid "Hidden W95 FAT32 (LBA)"
4500 msgstr "W95 FAT32 ẩn (LBA)"
4502 #: fdisk/i386_sys_types.c:30
4503 msgid "Hidden W95 FAT16 (LBA)"
4504 msgstr "W95 FAT16 (LBA) ẩn"
4506 #: fdisk/i386_sys_types.c:31
4510 #: fdisk/i386_sys_types.c:32
4514 #: fdisk/i386_sys_types.c:33
4515 msgid "PartitionMagic recovery"
4516 msgstr "Khôi phục PartitionMagic"
4518 #: fdisk/i386_sys_types.c:34
4520 msgstr "Venix 80286"
4522 #: fdisk/i386_sys_types.c:35
4523 msgid "PPC PReP Boot"
4524 msgstr "Khởi động PPC PReP"
4526 #: fdisk/i386_sys_types.c:36
4530 #: fdisk/i386_sys_types.c:37
4534 #: fdisk/i386_sys_types.c:38
4535 msgid "QNX4.x 2nd part"
4536 msgstr "QNX4.x phần 2"
4538 #: fdisk/i386_sys_types.c:39
4539 msgid "QNX4.x 3rd part"
4540 msgstr "QNX4.x phần 3"
4542 #: fdisk/i386_sys_types.c:40
4546 #: fdisk/i386_sys_types.c:41
4547 msgid "OnTrack DM6 Aux1"
4548 msgstr "OnTrack DM6 Aux1"
4550 #: fdisk/i386_sys_types.c:42
4554 #: fdisk/i386_sys_types.c:43
4555 msgid "OnTrack DM6 Aux3"
4556 msgstr "OnTrack DM6 Aux3"
4558 #: fdisk/i386_sys_types.c:44
4562 #: fdisk/i386_sys_types.c:45
4566 #: fdisk/i386_sys_types.c:46
4570 #: fdisk/i386_sys_types.c:47
4572 msgstr "Priam Edisk"
4574 #: fdisk/i386_sys_types.c:48 fdisk/i386_sys_types.c:92
4575 #: fdisk/i386_sys_types.c:98 fdisk/i386_sys_types.c:99
4579 #: fdisk/i386_sys_types.c:49
4580 msgid "GNU HURD or SysV"
4581 msgstr "GNU HURD hay SysV"
4583 #: fdisk/i386_sys_types.c:50
4584 msgid "Novell Netware 286"
4585 msgstr "Novell Netware 286"
4587 #: fdisk/i386_sys_types.c:51
4588 msgid "Novell Netware 386"
4589 msgstr "Novell Netware 386"
4591 #: fdisk/i386_sys_types.c:52
4592 msgid "DiskSecure Multi-Boot"
4593 msgstr "Bảomậtđĩa Đa-khởi-động"
4595 #: fdisk/i386_sys_types.c:53
4599 #: fdisk/i386_sys_types.c:54
4603 #: fdisk/i386_sys_types.c:55
4604 msgid "Minix / old Linux"
4605 msgstr "Minux / Linux cũ"
4607 #: fdisk/i386_sys_types.c:56
4608 msgid "Linux swap / Solaris"
4609 msgstr "Trao đổi Linux / Solaris"
4611 #: fdisk/i386_sys_types.c:58
4612 msgid "OS/2 hidden C: drive"
4613 msgstr "OS/2 ổ đĩa C: ẩn"
4615 #: fdisk/i386_sys_types.c:59
4616 msgid "Linux extended"
4617 msgstr "Linux mở rộng"
4619 #: fdisk/i386_sys_types.c:60 fdisk/i386_sys_types.c:61
4620 msgid "NTFS volume set"
4621 msgstr "Bộ khối tin NTFS"
4623 #: fdisk/i386_sys_types.c:62
4624 msgid "Linux plaintext"
4625 msgstr "Linux nhập thô"
4627 #: fdisk/i386_sys_types.c:64
4631 #: fdisk/i386_sys_types.c:65
4635 #: fdisk/i386_sys_types.c:66
4639 #: fdisk/i386_sys_types.c:67
4640 msgid "IBM Thinkpad hibernation"
4641 msgstr "Ngủ động của IBM Thinkpad"
4643 #: fdisk/i386_sys_types.c:68
4647 #: fdisk/i386_sys_types.c:69
4651 #: fdisk/i386_sys_types.c:70
4655 #: fdisk/i386_sys_types.c:71
4659 #: fdisk/i386_sys_types.c:72
4663 #: fdisk/i386_sys_types.c:73
4665 msgstr "Khởi động Darwin"
4667 #: fdisk/i386_sys_types.c:74
4671 #: fdisk/i386_sys_types.c:75
4673 msgstr "Hệ thống tập tin BSDI"
4675 #: fdisk/i386_sys_types.c:76
4677 msgstr "Trao đổi BSDI"
4679 #: fdisk/i386_sys_types.c:77
4680 msgid "Boot Wizard hidden"
4681 msgstr "Thuật sĩ khởi động ẩn"
4683 #: fdisk/i386_sys_types.c:78
4684 msgid "Solaris boot"
4685 msgstr "Khởi động Solaris"
4687 #: fdisk/i386_sys_types.c:79
4691 #: fdisk/i386_sys_types.c:80
4692 msgid "DRDOS/sec (FAT-12)"
4693 msgstr "DRDOS/sec (FAT-12)"
4695 #: fdisk/i386_sys_types.c:81
4696 msgid "DRDOS/sec (FAT-16 < 32M)"
4697 msgstr "DRDOS/sec (FAT-16 < 32M)"
4699 #: fdisk/i386_sys_types.c:82
4700 msgid "DRDOS/sec (FAT-16)"
4701 msgstr "DRDOS/sec (FAT-16)"
4703 #: fdisk/i386_sys_types.c:83
4707 #: fdisk/i386_sys_types.c:84
4709 msgstr "Dữ liệu không phải FS"
4711 #: fdisk/i386_sys_types.c:85
4712 msgid "CP/M / CTOS / ..."
4713 msgstr "CP/M / CTOS / ..."
4715 #: fdisk/i386_sys_types.c:87
4716 msgid "Dell Utility"
4717 msgstr "Công cụ Dell"
4719 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
4720 #: fdisk/i386_sys_types.c:88
4724 #: fdisk/i386_sys_types.c:89
4726 msgstr "Truy cập DOS"
4728 #: fdisk/i386_sys_types.c:91
4730 msgstr "DOS R/O (chỉ đọc)"
4732 #: fdisk/i386_sys_types.c:94
4734 msgstr "Hệ thống tập tin BeOS"
4736 #: fdisk/i386_sys_types.c:95
4740 #: fdisk/i386_sys_types.c:96
4741 msgid "EFI (FAT-12/16/32)"
4742 msgstr "EFI (FAT-12/16/32)"
4744 #: fdisk/i386_sys_types.c:97
4745 msgid "Linux/PA-RISC boot"
4746 msgstr "Khởi động Linux/PA-RISC"
4748 #: fdisk/i386_sys_types.c:100
4749 msgid "DOS secondary"
4752 #: fdisk/i386_sys_types.c:101
4754 msgstr "VMware VMFS"
4756 #: fdisk/i386_sys_types.c:102
4757 msgid "VMware VMKCORE"
4758 msgstr "VMware VMKCORE"
4760 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
4761 #: fdisk/i386_sys_types.c:106
4765 #: fdisk/i386_sys_types.c:107
4769 #: fdisk/sfdisk.c:179
4771 msgid "seek error on %s - cannot seek to %lu\n"
4772 msgstr "lỗi tìm kiếm trên %s - không thể tìm tới %lu\n"
4774 #: fdisk/sfdisk.c:184
4776 msgid "seek error: wanted 0x%08x%08x, got 0x%08x%08x\n"
4777 msgstr "lỗi tìm nơi: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x\n"
4779 #: fdisk/sfdisk.c:230
4780 msgid "out of memory - giving up\n"
4781 msgstr "tràn bộ nhớ - không thể tiếp tục\n"
4783 #: fdisk/sfdisk.c:235 fdisk/sfdisk.c:318
4785 msgid "read error on %s - cannot read sector %lu\n"
4786 msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc rãnh ghi %lu\n"
4788 #: fdisk/sfdisk.c:253
4790 msgid "ERROR: sector %lu does not have an msdos signature\n"
4791 msgstr "LỖI: rãnh ghi %lu không có dấu hiệu của msdos\n"
4793 #: fdisk/sfdisk.c:268
4795 msgid "write error on %s - cannot write sector %lu\n"
4796 msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi rãnh ghi %lu\n"
4798 #: fdisk/sfdisk.c:306
4800 msgid "cannot open partition sector save file (%s)\n"
4801 msgstr "không thể mở phân vùng rãnh ghi ghi tập tin (%s)\n"
4803 #: fdisk/sfdisk.c:324
4805 msgid "write error on %s\n"
4806 msgstr "lỗi ghi trên %s\n"
4808 #: fdisk/sfdisk.c:350
4810 msgid "cannot stat partition restore file (%s)\n"
4811 msgstr "không thể xác định tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n"
4813 #: fdisk/sfdisk.c:355
4814 msgid "partition restore file has wrong size - not restoring\n"
4815 msgstr "tập tin phục hồi phân vùng có kích cỡ sai - không phục hồi\n"
4817 #: fdisk/sfdisk.c:359
4818 msgid "out of memory?\n"
4819 msgstr "tràn bộ nhớ?\n"
4821 #: fdisk/sfdisk.c:365
4823 msgid "cannot open partition restore file (%s)\n"
4824 msgstr "không thể mở tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n"
4826 #: fdisk/sfdisk.c:371
4828 msgid "error reading %s\n"
4829 msgstr "lỗi đọc %s\n"
4831 #: fdisk/sfdisk.c:378
4833 msgid "cannot open device %s for writing\n"
4834 msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi\n"
4836 #: fdisk/sfdisk.c:390
4838 msgid "error writing sector %lu on %s\n"
4839 msgstr "lỗi ghi rãnh ghi %lu trên %s\n"
4841 #: fdisk/sfdisk.c:455
4843 msgid "Disk %s: cannot get geometry\n"
4844 msgstr "Đĩa %s: không thể lấy cấu trúc\n"
4846 #: fdisk/sfdisk.c:472
4848 msgid "Disk %s: cannot get size\n"
4849 msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích cỡ\n"
4851 #: fdisk/sfdisk.c:505
4854 "Warning: start=%lu - this looks like a partition rather than\n"
4855 "the entire disk. Using fdisk on it is probably meaningless.\n"
4856 "[Use the --force option if you really want this]\n"
4858 "Cảnh báo: đầu=%lu - giống một phân vùng hơn là cả một đĩa.\n"
4859 "Sử dụng fdisk có thể không có ý nghĩa gì.\n"
4860 "[Sử dụng tùy chọn --force nếu bạn thực sự muốn]\n"
4862 #: fdisk/sfdisk.c:512
4864 msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu heads\n"
4865 msgstr "Cảnh báo : HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc\n"
4867 #: fdisk/sfdisk.c:515
4869 msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu sectors\n"
4870 msgstr "Cảnh báo : HDIO_GETGEO nói có %lu rãnh ghi\n"
4872 #: fdisk/sfdisk.c:519
4874 msgid "Warning: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO says that there are %lu cylinders\n"
4875 msgstr "Cảnh báo : BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO nói có %lu trụ\n"
4877 #: fdisk/sfdisk.c:524
4880 "Warning: unlikely number of sectors (%lu) - usually at most 63\n"
4881 "This will give problems with all software that uses C/H/S addressing.\n"
4883 "Cảnh báo: không giống số sector (%lu) - thường là 63\n"
4884 "Sẽ nảy sinh vấn đề với tất cả phần mềm sử dụng việc đánh địa chỉ C/H/S.\n"
4886 #: fdisk/sfdisk.c:528
4890 "Disk %s: %lu cylinders, %lu heads, %lu sectors/track\n"
4893 "Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu rãnh ghi/rãnh\n"
4895 #: fdisk/sfdisk.c:610
4898 "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n"
4900 "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%"
4903 #: fdisk/sfdisk.c:615
4906 "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%"
4909 "%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%"
4912 #: fdisk/sfdisk.c:620
4915 "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%"
4918 "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
4920 #: fdisk/sfdisk.c:660
4929 #: fdisk/sfdisk.c:821
4931 msgid "Re-reading the partition table ...\n"
4932 msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n"
4934 #: fdisk/sfdisk.c:827
4936 "The command to re-read the partition table failed.\n"
4937 "Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot your system now,\n"
4938 "before using mkfs\n"
4940 "Lỗi chạy câu lệnh đọc lại bảng phân vùng.\n"
4941 "Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8),\n"
4942 "hoặc khởi động lại hệ thống ngay bây giờ,\n"
4943 "trước khi dùng mkfs.\n"
4945 #: fdisk/sfdisk.c:833
4947 msgid "Error closing %s\n"
4948 msgstr "Lỗi đóng %s\n"
4950 #: fdisk/sfdisk.c:871
4952 msgid "%s: no such partition\n"
4953 msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n"
4955 #: fdisk/sfdisk.c:894
4956 msgid "unrecognized format - using sectors\n"
4957 msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng rãnh ghi\n"
4959 #: fdisk/sfdisk.c:944
4961 msgid "unimplemented format - using %s\n"
4962 msgstr "định dạng chưa hỗ trợ - sử dụng %s\n"
4964 #: fdisk/sfdisk.c:948
4967 "Units = cylinders of %lu bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
4970 "Đơn vị = trụ %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
4973 #: fdisk/sfdisk.c:951
4975 msgid " Device Boot Start End #cyls #blocks Id System\n"
4976 msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #trụ #khối Id Hệ thống\n"
4978 #: fdisk/sfdisk.c:956
4981 "Units = sectors of 512 bytes, counting from %d\n"
4984 "Đơn vị = sector 512 byte, đếm từ %d\n"
4987 #: fdisk/sfdisk.c:958
4989 msgid " Device Boot Start End #sectors Id System\n"
4990 msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #rãnh ghi Id Hệ thống\n"
4992 #: fdisk/sfdisk.c:961
4995 "Units = blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
4998 "Đơn vị = khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
5001 #: fdisk/sfdisk.c:963
5003 msgid " Device Boot Start End #blocks Id System\n"
5004 msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n"
5006 #: fdisk/sfdisk.c:966
5009 "Units = mebibytes of 1048576 bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
5012 "Đơn vị = mebibyte 1048576 byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
5015 #: fdisk/sfdisk.c:968
5017 msgid " Device Boot Start End MiB #blocks Id System\n"
5018 msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu MiB #Khối Id Hệ thống\n"
5020 #: fdisk/sfdisk.c:1128
5022 msgid "\t\tstart: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
5023 msgstr "\t\tđầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
5025 #: fdisk/sfdisk.c:1135
5027 msgid "\t\tend: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
5028 msgstr "\t\tcuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
5030 #: fdisk/sfdisk.c:1138
5032 msgid "partition ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n"
5033 msgstr "phân vùng kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n"
5035 #: fdisk/sfdisk.c:1148
5036 msgid "No partitions found\n"
5037 msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào\n"
5039 #: fdisk/sfdisk.c:1152
5042 "Warning: The partition table looks like it was made\n"
5043 " for C/H/S=*/%ld/%ld (instead of %ld/%ld/%ld).\n"
5044 "For this listing I'll assume that geometry.\n"
5046 "Cảnh báo: Bảng phân vùng có vẻ như được tạo ra\n"
5047 "với C/H/S=*/%ld/%ld (thay vì %ld/%ld/%ld).\n"
5048 "Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này.\n"
5050 #: fdisk/sfdisk.c:1201
5051 msgid "no partition table present.\n"
5052 msgstr "không có bảng phân vùng nào.\n"
5054 #: fdisk/sfdisk.c:1203
5056 msgid "strange, only %d partitions defined.\n"
5057 msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định.\n"
5059 #: fdisk/sfdisk.c:1212
5061 msgid "Warning: partition %s has size 0 but is not marked Empty\n"
5062 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng\n"
5064 #: fdisk/sfdisk.c:1215
5066 msgid "Warning: partition %s has size 0 and is bootable\n"
5067 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động\n"
5069 #: fdisk/sfdisk.c:1218
5071 msgid "Warning: partition %s has size 0 and nonzero start\n"
5072 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0\n"
5074 #: fdisk/sfdisk.c:1229
5076 msgid "Warning: partition %s "
5077 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s "
5079 #: fdisk/sfdisk.c:1230
5081 msgid "is not contained in partition %s\n"
5082 msgstr "không chứa trong phân vùng %s\n"
5084 #: fdisk/sfdisk.c:1241
5086 msgid "Warning: partitions %s "
5087 msgstr "Cảnh báo: các phân vùng %s "
5089 #: fdisk/sfdisk.c:1242
5091 msgid "and %s overlap\n"
5092 msgstr "và %s đè lên nhau\n"
5094 #: fdisk/sfdisk.c:1253
5097 "Warning: partition %s contains part of the partition table (sector %lu),\n"
5098 "and will destroy it when filled\n"
5100 "Cảnh báo : phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (rãnh ghi %lu),\n"
5101 "và sẽ hủy nó khi đầy\n"
5103 #: fdisk/sfdisk.c:1265
5105 msgid "Warning: partition %s starts at sector 0\n"
5106 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh ghi 0\n"
5108 #: fdisk/sfdisk.c:1269
5110 msgid "Warning: partition %s extends past end of disk\n"
5111 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa\n"
5113 #: fdisk/sfdisk.c:1284
5115 "Among the primary partitions, at most one can be extended\n"
5116 " (although this is not a problem under Linux)\n"
5118 "Trong số các phân vùng chính, nhiều nhất chỉ có một là mở rộng\n"
5119 " (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)\n"
5121 #: fdisk/sfdisk.c:1302
5123 msgid "Warning: partition %s does not start at a cylinder boundary\n"
5124 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ\n"
5126 #: fdisk/sfdisk.c:1308
5128 msgid "Warning: partition %s does not end at a cylinder boundary\n"
5129 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ\n"
5131 #: fdisk/sfdisk.c:1326
5133 "Warning: more than one primary partition is marked bootable (active)\n"
5134 "This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n"
5136 "Cảnh báo: có nhiều hơn một phân vùng chính được đánh dấu có thể khởi\n"
5137 "động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
5138 "khởi động đĩa này.\n"
5140 #: fdisk/sfdisk.c:1333
5142 "Warning: usually one can boot from primary partitions only\n"
5143 "LILO disregards the `bootable' flag.\n"
5145 "Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n"
5146 "chính. LILO không quan tâm đến cờ « có thể khởi động ».\n"
5148 #: fdisk/sfdisk.c:1339
5150 "Warning: no primary partition is marked bootable (active)\n"
5151 "This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n"
5153 "Cảnh báo: không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi\n"
5154 "động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
5155 "khởi động đĩa này.\n"
5157 #: fdisk/sfdisk.c:1353
5161 #: fdisk/sfdisk.c:1356
5164 "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
5166 "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
5168 #: fdisk/sfdisk.c:1362
5172 #: fdisk/sfdisk.c:1365
5174 msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
5176 "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
5178 #: fdisk/sfdisk.c:1368
5180 msgid "partition %s ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n"
5181 msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n"
5183 #: fdisk/sfdisk.c:1393
5186 "Warning: shifted start of the extd partition from %ld to %ld\n"
5187 "(For listing purposes only. Do not change its contents.)\n"
5189 "Cảnh báo: dịch chuyển đầu của phân vùng mởi rộng từ %ld tới %ld\n"
5190 " (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)\n"
5192 #: fdisk/sfdisk.c:1399
5194 "Warning: extended partition does not start at a cylinder boundary.\n"
5195 "DOS and Linux will interpret the contents differently.\n"
5197 "Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n"
5198 "DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau.\n"
5200 #: fdisk/sfdisk.c:1417 fdisk/sfdisk.c:1494
5202 msgid "too many partitions - ignoring those past nr (%d)\n"
5203 msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%d)\n"
5205 #: fdisk/sfdisk.c:1432
5206 msgid "tree of partitions?\n"
5207 msgstr "cây phân vùng?\n"
5209 #: fdisk/sfdisk.c:1540
5210 msgid "detected Disk Manager - unable to handle that\n"
5211 msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - không thể điều khiển nó\n"
5213 #: fdisk/sfdisk.c:1547
5214 msgid "DM6 signature found - giving up\n"
5215 msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - dừng lại\n"
5217 #: fdisk/sfdisk.c:1567
5218 msgid "strange..., an extended partition of size 0?\n"
5219 msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?\n"
5221 #: fdisk/sfdisk.c:1574 fdisk/sfdisk.c:1585
5222 msgid "strange..., a BSD partition of size 0?\n"
5223 msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?\n"
5225 #: fdisk/sfdisk.c:1619
5227 msgid " %s: unrecognized partition table type\n"
5228 msgstr " %s: loại bảng phân vùng không nhận ra\n"
5230 #: fdisk/sfdisk.c:1631
5231 msgid "-n flag was given: Nothing changed\n"
5232 msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi\n"
5234 #: fdisk/sfdisk.c:1647
5235 msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n"
5236 msgstr "Lỗi ghi rãnh ghi cũ - đang dừng lại\n"
5238 #: fdisk/sfdisk.c:1652
5240 msgid "Failed writing the partition on %s\n"
5241 msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n"
5243 #: fdisk/sfdisk.c:1729
5244 msgid "long or incomplete input line - quitting\n"
5245 msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát\n"
5247 #: fdisk/sfdisk.c:1765
5249 msgid "input error: `=' expected after %s field\n"
5250 msgstr "lỗi nhập: mong đợi `=' sau vùng %s\n"
5252 #: fdisk/sfdisk.c:1772
5254 msgid "input error: unexpected character %c after %s field\n"
5255 msgstr "lỗi nhập: mong đợi ký tự %c sau vùng %s\n"
5257 #: fdisk/sfdisk.c:1778
5259 msgid "unrecognized input: %s\n"
5260 msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s\n"
5262 #: fdisk/sfdisk.c:1820
5263 msgid "number too big\n"
5264 msgstr "số quá lớn\n"
5266 #: fdisk/sfdisk.c:1824
5267 msgid "trailing junk after number\n"
5268 msgstr "đuôi bỏ đi sau một số\n"
5270 #: fdisk/sfdisk.c:1948
5271 msgid "no room for partition descriptor\n"
5272 msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng\n"
5274 #: fdisk/sfdisk.c:1981
5275 msgid "cannot build surrounding extended partition\n"
5276 msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh\n"
5278 #: fdisk/sfdisk.c:2032
5279 msgid "too many input fields\n"
5280 msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n"
5282 #: fdisk/sfdisk.c:2066
5283 msgid "No room for more\n"
5284 msgstr "Không còn chỗ trống\n"
5286 #: fdisk/sfdisk.c:2085
5287 msgid "Illegal type\n"
5288 msgstr "Loại không cho phép\n"
5290 #: fdisk/sfdisk.c:2117
5292 msgid "Warning: given size (%lu) exceeds max allowable size (%lu)\n"
5293 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%lu) vượt quá kích cỡ max cho phép (%lu)\n"
5295 #: fdisk/sfdisk.c:2123
5296 msgid "Warning: empty partition\n"
5297 msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng\n"
5299 #: fdisk/sfdisk.c:2137
5301 msgid "Warning: bad partition start (earliest %lu)\n"
5302 msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng xấu (trước %lu)\n"
5304 #: fdisk/sfdisk.c:2150
5305 msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *\n"
5306 msgstr "cờ có thể khởi động không nhận ra - chọn - hay *\n"
5308 #: fdisk/sfdisk.c:2167 fdisk/sfdisk.c:2180
5309 msgid "partial c,h,s specification?\n"
5310 msgstr "Đặc điểm phân vùng c,h,s?\n"
5312 #: fdisk/sfdisk.c:2191
5313 msgid "Extended partition not where expected\n"
5314 msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ mong đợi\n"
5316 #: fdisk/sfdisk.c:2223
5318 msgstr "dữ liệu vào xấu\n"
5320 #: fdisk/sfdisk.c:2245
5321 msgid "too many partitions\n"
5322 msgstr "quá nhiều phân vùng\n"
5324 #: fdisk/sfdisk.c:2278
5326 "Input in the following format; absent fields get a default value.\n"
5327 "<start> <size> <type [E,S,L,X,hex]> <bootable [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
5328 "Usually you only need to specify <start> and <size> (and perhaps <type>).\n"
5330 "Dữ liệu vào trong định dạng sau; dùng giá trị mặc định cho chỗ thiếu\n"
5331 "<đầu> <kíchthước> <loại [E,S,L,X,hex]> <khởiđộng [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
5332 "Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <loại>).\n"
5334 #: fdisk/sfdisk.c:2304
5336 msgid "Usage: %s [options] device ...\n"
5337 msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn] thiết bị...\n"
5339 #: fdisk/sfdisk.c:2305
5340 msgid "device: something like /dev/hda or /dev/sda"
5341 msgstr "thiết bị: có dạng /dev/hda hay /dev/sda"
5343 #: fdisk/sfdisk.c:2306
5344 msgid "useful options:"
5345 msgstr "tùy chọn có ích:"
5347 #: fdisk/sfdisk.c:2307
5348 msgid " -s [or --show-size]: list size of a partition"
5349 msgstr " -s [hay --show-size]: liệt kê kích cỡ phân vùng"
5351 #: fdisk/sfdisk.c:2308
5352 msgid " -c [or --id]: print or change partition Id"
5353 msgstr " -c [hay --id]: in ra hay thay đổi Id phân vùng"
5355 #: fdisk/sfdisk.c:2309
5356 msgid " -l [or --list]: list partitions of each device"
5357 msgstr " -l [hay --list]: liệt kê các phân vùng của mỗi thiết bị"
5359 #: fdisk/sfdisk.c:2310
5360 msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
5362 " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào"
5364 #: fdisk/sfdisk.c:2311
5365 msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
5366 msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0"
5368 #: fdisk/sfdisk.c:2312
5370 " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/"
5373 " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB"
5375 #: fdisk/sfdisk.c:2313
5376 msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types"
5377 msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết"
5379 #: fdisk/sfdisk.c:2314
5380 msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space"
5382 " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng "
5385 #: fdisk/sfdisk.c:2315
5386 msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table"
5387 msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng"
5389 #: fdisk/sfdisk.c:2316
5390 msgid " -N# : change only the partition with number #"
5391 msgstr " -N# : chỉ thay đổi phân vùng với số #"
5393 #: fdisk/sfdisk.c:2317
5394 msgid " -n : do not actually write to disk"
5395 msgstr " -n : không thực sự viết lên đĩa"
5397 #: fdisk/sfdisk.c:2318
5399 " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
5401 " -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
5403 #: fdisk/sfdisk.c:2319
5404 msgid " -I file : restore these sectors again"
5405 msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những rãnh ghi này"
5407 #: fdisk/sfdisk.c:2320
5408 msgid " -v [or --version]: print version"
5409 msgstr " -v [hay --version]: in ra số hiệu phiên bản"
5411 #: fdisk/sfdisk.c:2321
5412 msgid " -? [or --help]: print this message"
5413 msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này"
5415 #: fdisk/sfdisk.c:2322
5416 msgid "dangerous options:"
5417 msgstr "tùy chọn nguy hiểm:"
5419 #: fdisk/sfdisk.c:2323
5420 msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry"
5422 " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
5424 #: fdisk/sfdisk.c:2324
5426 " -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition "
5429 " -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng"
5431 #: fdisk/sfdisk.c:2325
5433 " -x [or --show-extended]: also list extended partitions on output\n"
5434 " or expect descriptors for them on input"
5436 " -x [hay --show-extended]: đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng\n"
5437 " trong đầu ra hay các mô tả mong đợi cho chúng\n"
5440 #: fdisk/sfdisk.c:2327
5442 " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux"
5444 " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với "
5447 #: fdisk/sfdisk.c:2328
5448 msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages"
5449 msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo"
5451 #: fdisk/sfdisk.c:2329
5452 msgid " You can override the detected geometry using:"
5453 msgstr " Bạn có thể viết đè lên cấu trúc nhận ra sử dụng:"
5455 #: fdisk/sfdisk.c:2330
5456 msgid " -C# [or --cylinders #]:set the number of cylinders to use"
5457 msgstr " -C# [hay --trụs #]:đặt số trụ sử dụng"
5459 #: fdisk/sfdisk.c:2331
5460 msgid " -H# [or --heads #]: set the number of heads to use"
5461 msgstr " -H# [or --heads #]: đặt số đầu đọc sử dụng"
5463 #: fdisk/sfdisk.c:2332
5464 msgid " -S# [or --sectors #]: set the number of sectors to use"
5465 msgstr " -S# [or --rãnh ghis #]: đặt số rãnh ghi sử dụng"
5467 #: fdisk/sfdisk.c:2333
5468 msgid "You can disable all consistency checking with:"
5469 msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:"
5471 #: fdisk/sfdisk.c:2334
5472 msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid"
5473 msgstr " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
5475 #: fdisk/sfdisk.c:2340
5479 #: fdisk/sfdisk.c:2341
5481 msgid "%s device\t\t list active partitions on device\n"
5482 msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n"
5484 #: fdisk/sfdisk.c:2342
5486 msgid "%s device n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n"
5488 "%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
5490 #: fdisk/sfdisk.c:2343
5492 msgid "%s -An device\t activate partition n, inactivate the other ones\n"
5493 msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n"
5495 #: fdisk/sfdisk.c:2463
5499 "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk "
5500 "doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
5504 "CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk "
5505 "không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
5508 #: fdisk/sfdisk.c:2466
5510 msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n"
5511 msgstr "Sử dụng cờ « --force » (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n"
5513 #: fdisk/sfdisk.c:2505
5514 msgid "no command?\n"
5515 msgstr "không lệnh?\n"
5517 #: fdisk/sfdisk.c:2637
5519 msgid "total: %llu blocks\n"
5520 msgstr "tổng sô: %llu khối\n"
5522 #: fdisk/sfdisk.c:2680
5523 msgid "usage: sfdisk --print-id device partition-number\n"
5524 msgstr "sử dụng: sfdisk --print-id thiết-bị số-phân-vùng\n"
5526 #: fdisk/sfdisk.c:2682
5527 msgid "usage: sfdisk --change-id device partition-number Id\n"
5528 msgstr "sử dụng: sfdisk --change-id thiết-bị số-phân-vùng Id\n"
5530 #: fdisk/sfdisk.c:2684
5531 msgid "usage: sfdisk --id device partition-number [Id]\n"
5532 msgstr "sử dụng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]\n"
5534 #: fdisk/sfdisk.c:2691
5535 msgid "can specify only one device (except with -l or -s)\n"
5536 msgstr "chỉ có thể chỉ ra một thiết bị (ngoại trừ với -l hay -s)\n"
5538 #: fdisk/sfdisk.c:2717
5540 msgid "cannot open %s read-write\n"
5541 msgstr "không thể mở %s đọc-viết\n"
5543 #: fdisk/sfdisk.c:2719
5545 msgid "cannot open %s for reading\n"
5546 msgstr "không mở được %s để đọc\n"
5548 #: fdisk/sfdisk.c:2744
5553 #: fdisk/sfdisk.c:2763 fdisk/sfdisk.c:2796
5555 msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n"
5556 msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld rãnh ghi/trac\n"
5558 #: fdisk/sfdisk.c:2815
5560 msgid "Cannot get size of %s\n"
5561 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s\n"
5563 #: fdisk/sfdisk.c:2895
5565 msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80\n"
5566 msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80\n"
5568 #: fdisk/sfdisk.c:2913 fdisk/sfdisk.c:2968 fdisk/sfdisk.c:3001
5576 #: fdisk/sfdisk.c:2922
5579 "You have %d active primary partitions. This does not matter for LILO,\n"
5580 "but the DOS MBR will only boot a disk with 1 active partition.\n"
5582 "Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề cho LILO,\n"
5583 "nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt.\n"
5585 #: fdisk/sfdisk.c:2938
5587 msgid "partition %s has id %x and is not hidden\n"
5588 msgstr "phân vùng %s có id %x và không phải là ẩn\n"
5590 #: fdisk/sfdisk.c:2997
5592 msgid "Bad Id %lx\n"
5593 msgstr "Id xấu %lx\n"
5595 #: fdisk/sfdisk.c:3014
5596 msgid "This disk is currently in use.\n"
5597 msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng.\n"
5599 #: fdisk/sfdisk.c:3033
5601 msgid "Fatal error: cannot find %s\n"
5602 msgstr "Lỗi nặng: không thể tìm %s\n"
5604 #: fdisk/sfdisk.c:3036
5606 msgid "Warning: %s is not a block device\n"
5607 msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối\n"
5609 #: fdisk/sfdisk.c:3042
5610 msgid "Checking that no-one is using this disk right now ...\n"
5611 msgstr "Đang kiểm tra xem có ai đó đang sử dụng đĩa này không...\n"
5613 #: fdisk/sfdisk.c:3044
5616 "This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n"
5617 "Umount all file systems, and swapoff all swap partitions on this disk.\n"
5618 "Use the --no-reread flag to suppress this check.\n"
5621 "Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n"
5622 "tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao "
5624 "trên đĩa này. Sử dụng « --no-reread » để bỏ kiểm tra này.\n"
5626 #: fdisk/sfdisk.c:3048
5627 msgid "Use the --force flag to overrule all checks.\n"
5628 msgstr "Sử dụng --force để bãi bỏ mọi kiểm tra.\n"
5630 #: fdisk/sfdisk.c:3052
5634 #: fdisk/sfdisk.c:3061
5636 msgid "Old situation:\n"
5637 msgstr "Tình huống cũ:\n"
5639 #: fdisk/sfdisk.c:3065
5641 msgid "Partition %d does not exist, cannot change it\n"
5642 msgstr "Phân vùng %d không tồn tại, không thể thay đổi nó\n"
5644 #: fdisk/sfdisk.c:3073
5646 msgid "New situation:\n"
5647 msgstr "Tình huống mới:\n"
5649 #: fdisk/sfdisk.c:3078
5651 "I don't like these partitions - nothing changed.\n"
5652 "(If you really want this, use the --force option.)\n"
5654 "Tôi không thích những phân vùng này - không có gì thay đổi.\n"
5655 "(Nếu bạn thực sự muốn điều này, sử dụng tùy chọn --force.)\n"
5657 #: fdisk/sfdisk.c:3081
5658 msgid "I don't like this - probably you should answer No\n"
5659 msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No\n"
5661 #: fdisk/sfdisk.c:3086
5663 msgid "Are you satisfied with this? [ynq] "
5664 msgstr "Bạn có hài lòng với điều này? [ynq] "
5666 #: fdisk/sfdisk.c:3088
5668 msgid "Do you want to write this to disk? [ynq] "
5669 msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa? [ynq] "
5671 #: fdisk/sfdisk.c:3093
5675 "sfdisk: premature end of input\n"
5678 "sfdisk: dữ liệu vào kết thúc sớm\n"
5680 #: fdisk/sfdisk.c:3095
5681 msgid "Quitting - nothing changed\n"
5682 msgstr "Đang thoát - không có gì thay đổi\n"
5684 #: fdisk/sfdisk.c:3101
5686 msgid "Please answer one of y,n,q\n"
5687 msgstr "Xin hãy trả lời một trng y,n,q\n"
5689 #: fdisk/sfdisk.c:3109
5692 "Successfully wrote the new partition table\n"
5695 "Viết thành công bảng phân vùng mới\n"
5698 #: fdisk/sfdisk.c:3115
5700 "If you created or changed a DOS partition, /dev/foo7, say, then use dd(1)\n"
5701 "to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
5704 "Nếu bạn tạo hay thay đổi một phân vùng DOS, ví dụ /dev/foo7, thì hãy dùng\n"
5705 "dd(1) để làm rỗng 512 byte đầu: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
5710 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
5711 msgstr "CẢNH BÁO : không mở được %s: %s\n"
5715 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
5716 msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d của %s\n"
5720 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
5721 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
5722 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
5725 "CẢNH BÁO : /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
5726 "\tTiến trình này sẽ điều chỉnh tạm thời, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
5727 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng có thể.\n"
5732 msgid "fsck: %s: not found\n"
5733 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
5737 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
5738 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nào nữa ?!?\n"
5742 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
5743 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
5747 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
5748 msgstr "%s: %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
5752 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
5753 msgstr "Đã kết thúc với %s (trạng thái thoát %d)\n"
5757 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
5758 msgstr "%s: Lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
5762 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
5763 "with 'no' or '!'.\n"
5765 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi cho « -t »\n"
5766 "phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n"
5769 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
5770 msgstr "Không thể phân cấp bộ nhớ cho kiểu hệ thống tập tin\n"
5775 "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
5778 "%s: đang bỏ qua dòng sai trong tập tin « /etc/fstab »:\n"
5779 "điểm lắp đóng kết có số thứ tự lần chạy fsck khác số không\n"
5783 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
5784 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
5787 msgid "Checking all file systems.\n"
5788 msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n"
5792 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
5793 msgstr "--đang đợi-- (lần chạy %d)\n"
5797 "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
5799 "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] "
5802 "HTTT: hệ thống tập tin\n"
5806 msgid "%s: too many devices\n"
5807 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
5811 msgid "Couldn't open %s: %s\n"
5812 msgstr "Không mở được %s: %s\n"
5816 msgid "Is /proc mounted?\n"
5817 msgstr "/proc được gắn kết không?\n"
5821 msgid "Must be root to scan for matching filesystems: %s\n"
5822 msgstr "Phải là người chủ (root) để quét tìm hệ thống tập tin tương ứng: %s\n"
5826 msgid "Couldn't find matching filesystem: %s\n"
5827 msgstr "Không tìm thấy hệ thống tập tin tương ứng: %s\n"
5829 #: fsck/fsck.c:1132 fsck/fsck.c:1218
5831 msgid "%s: too many arguments\n"
5832 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
5836 msgid "fsck from %s\n"
5837 msgstr "fsck từ %s\n"
5841 msgid "%s: Unable to allocate memory for fsck_path\n"
5842 msgstr "%s: Không thể phân phối bộ nhớ cho fsck_path\n"
5844 #: getopt/getopt.c:229
5845 msgid "Try `getopt --help' for more information.\n"
5846 msgstr "Hãy thử `getopt --help' để biết thêm thông tin.\n"
5848 #: getopt/getopt.c:295
5849 msgid "empty long option after -l or --long argument"
5850 msgstr "tùy chọn dài rỗng sau -l hay tham số --long"
5852 #: getopt/getopt.c:315
5853 msgid "unknown shell after -s or --shell argument"
5854 msgstr "trình bao không rõ sau -s hay tham số --shell"
5856 #: getopt/getopt.c:320
5857 msgid "Usage: getopt optstring parameters\n"
5858 msgstr "Sử dụng: getopt chuỗi_tùy_chọn tham_số\n"
5860 #: getopt/getopt.c:321
5861 msgid " getopt [options] [--] optstring parameters\n"
5862 msgstr " getopt [tùychọn] [--] chuỗi_tùy_chọn tham_số\n"
5864 #: getopt/getopt.c:322
5865 msgid " getopt [options] -o|--options optstring [options] [--]\n"
5866 msgstr " getopt [tùychọn] -o|--options chuỗi_tùy_chọn [tùy_chọn] [--]\n"
5868 #: getopt/getopt.c:323
5869 msgid " parameters\n"
5872 #: getopt/getopt.c:324
5874 " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
5876 " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
5878 #: getopt/getopt.c:325
5879 msgid " -h, --help This small usage guide\n"
5880 msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng nhỏ này\n"
5882 #: getopt/getopt.c:326
5883 msgid " -l, --longoptions=longopts Long options to be recognized\n"
5884 msgstr " -l, --longoptions=tùychọndài Tùy chọn dài cần nhận ra\n"
5886 #: getopt/getopt.c:327
5888 " -n, --name=progname The name under which errors are reported\n"
5889 msgstr " -n, --name=tên_chương_trình Báo cáo lỗi dưới tên này\n"
5891 #: getopt/getopt.c:328
5892 msgid " -o, --options=optstring Short options to be recognized\n"
5893 msgstr " -o, --options=chuỗi_tùy_chọn Các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n"
5895 #: getopt/getopt.c:329
5896 msgid " -q, --quiet Disable error reporting by getopt(3)\n"
5897 msgstr " -q, --quiet Tắt bỏ báo cáo lỗi bằng getopt(3)\n"
5899 #: getopt/getopt.c:330
5900 msgid " -Q, --quiet-output No normal output\n"
5901 msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thường\n"
5903 #: getopt/getopt.c:331
5904 msgid " -s, --shell=shell Set shell quoting conventions\n"
5905 msgstr " -s, --shell=trình_bao Đặt quy ước trích dẫn trình bao\n"
5907 #: getopt/getopt.c:332
5908 msgid " -T, --test Test for getopt(1) version\n"
5909 msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n"
5911 #: getopt/getopt.c:333
5912 msgid " -u, --unqote Do not quote the output\n"
5913 msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n"
5915 #: getopt/getopt.c:334
5916 msgid " -V, --version Output version information\n"
5917 msgstr " -V, --version In ra thông tin phiên bản\n"
5919 #: getopt/getopt.c:388 getopt/getopt.c:447
5920 msgid "missing optstring argument"
5921 msgstr "thiếu đối số chuỗi_tùy_chọn"
5923 #: getopt/getopt.c:435
5925 msgid "getopt (enhanced) 1.1.4\n"
5926 msgstr "getopt (đã nâng cao) 1.1.4\n"
5928 #: getopt/getopt.c:441
5929 msgid "internal error, contact the author."
5930 msgstr "lỗi nội bộ, hãy liên hệ với tác giả."
5932 #: hwclock/cmos.c:176
5934 msgid "booted from MILO\n"
5935 msgstr "khởi động từ MILO\n"
5937 #: hwclock/cmos.c:185
5939 msgid "Ruffian BCD clock\n"
5940 msgstr "Đồng hồ Ruffian BCD\n"
5942 #: hwclock/cmos.c:201
5944 msgid "clockport adjusted to 0x%x\n"
5945 msgstr "clockport (bản chuyển đồng hồ) điều chỉnh thành 0x%x\n"
5947 #: hwclock/cmos.c:213
5949 msgid "funky TOY!\n"
5950 msgstr "ĐỒ CHƠI nhút nhát!\n"
5952 #: hwclock/cmos.c:244
5954 msgid "%s: atomic %s failed for 1000 iterations!"
5955 msgstr "%s: %s nguyên tử lỗi sau1000 vòng quay!"
5957 #: hwclock/cmos.c:273
5959 msgid "cmos_read(): write to control address %X failed: %s\n"
5960 msgstr "cmos_read(): lỗi ghi vào địa chỉ điều khiển %X: %s\n"
5962 #: hwclock/cmos.c:276
5964 msgid "cmos_read(): read data address %X failed: %s\n"
5965 msgstr "cmos_read(): lỗi đọc địa chỉ dữ liệu %X: %s\n"
5967 #: hwclock/cmos.c:307
5969 msgid "cmos_write(): write to control address %X failed: %s\n"
5970 msgstr "cmos_write(): lỗi ghi vào địa chỉ điều khiển %X: %s\n"
5972 #: hwclock/cmos.c:311
5974 msgid "cmos_write(): write to data address %X failed: %s\n"
5975 msgstr "cmos_write(): lỗi ghi vào địa chỉ dữ liệu %X: %s\n"
5977 #: hwclock/cmos.c:574
5979 msgid "Cannot open /dev/port: %s"
5980 msgstr "Không mở được /dev/port: %s"
5982 #: hwclock/cmos.c:581
5984 msgid "I failed to get permission because I didn't try.\n"
5985 msgstr "Tôi lấy thông tin quyền hạn không thành công vì đã không cố thử.\n"
5987 #: hwclock/cmos.c:584
5989 msgid "%s is unable to get I/O port access: the iopl(3) call failed.\n"
5991 "Không thể dùng %s để lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công.\n"
5993 #: hwclock/cmos.c:587
5995 msgid "Probably you need root privileges.\n"
5996 msgstr "Rất có thể bạn cần quyền người chủ.\n"
5998 #: hwclock/hwclock.c:231
6000 msgid "Assuming hardware clock is kept in %s time.\n"
6001 msgstr "Coi như đồng hồ phần cứng được giữ tại %s.\n"
6003 #: hwclock/hwclock.c:232 hwclock/hwclock.c:327
6007 #: hwclock/hwclock.c:232 hwclock/hwclock.c:326
6011 #: hwclock/hwclock.c:312
6013 msgid "%s: Warning: unrecognized third line in adjtime file\n"
6015 "%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n"
6017 #: hwclock/hwclock.c:314
6019 msgid "(Expected: `UTC' or `LOCAL' or nothing.)\n"
6020 msgstr "(Mong đợi: `UTC' hay `LOCAL' hay không gì cả.)\n"
6022 #: hwclock/hwclock.c:321
6024 msgid "Last drift adjustment done at %ld seconds after 1969\n"
6025 msgstr "Điều chỉnh độ lệch lần cuối tại %ld giây sau 1969\n"
6027 #: hwclock/hwclock.c:323
6029 msgid "Last calibration done at %ld seconds after 1969\n"
6030 msgstr "Sự định khuôn thực hiện lần cuối tại %ld giây sau năm 1969\n"
6032 #: hwclock/hwclock.c:325
6034 msgid "Hardware clock is on %s time\n"
6035 msgstr "Đồng hồ phần cứng là trên %s\n"
6037 #: hwclock/hwclock.c:327
6041 #: hwclock/hwclock.c:351
6043 msgid "Waiting for clock tick...\n"
6044 msgstr "Chờ tiếng tíc tắc của đồng hồ...\n"
6046 #: hwclock/hwclock.c:357
6048 msgid "...synchronization failed\n"
6049 msgstr "...lỗi đồng bộ hoá\n"
6051 #: hwclock/hwclock.c:359
6053 msgid "...got clock tick\n"
6054 msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n"
6056 #: hwclock/hwclock.c:413
6058 msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
6060 "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
6062 #: hwclock/hwclock.c:421
6064 msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
6066 "Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ "
6069 #: hwclock/hwclock.c:451
6071 msgid "Time read from Hardware Clock: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n"
6072 msgstr "Thời gian đọc từ Đồng hồ Phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n"
6074 #: hwclock/hwclock.c:480
6076 msgid "Setting Hardware Clock to %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
6077 msgstr "Đặt Đồng hồ Phần cứng thành %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ nam 1969\n"
6079 #: hwclock/hwclock.c:486
6081 msgid "Clock not changed - testing only.\n"
6082 msgstr "Đồng hồ không thay đổi - chỉ thử nghiệm mà thôi.\n"
6084 #: hwclock/hwclock.c:536
6087 "Time elapsed since reference time has been %.6f seconds.\n"
6088 "Delaying further to reach the new time.\n"
6090 "Thời gian trôi qua kể từ thời gian tham chiếu là %.6f giây.\n"
6091 "Trì hoãn thêm để đi tới thời gian mới.\n"
6093 #: hwclock/hwclock.c:572
6096 "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. "
6097 "50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n"
6099 "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của "
6100 "tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n"
6102 #: hwclock/hwclock.c:582
6104 msgid "%s %.6f seconds\n"
6105 msgstr "%s %.6f giây\n"
6107 #: hwclock/hwclock.c:616
6109 msgid "No --date option specified.\n"
6110 msgstr "Không chỉ ra tùy chọn --date.\n"
6112 #: hwclock/hwclock.c:622
6114 msgid "--date argument too long\n"
6115 msgstr "Tham số --date quá dài\n"
6117 #: hwclock/hwclock.c:629
6120 "The value of the --date option is not a valid date.\n"
6121 "In particular, it contains quotation marks.\n"
6123 "Giá trị của tùy chọn « --date » không phải là một ngày thích hợp.\n"
6124 "Trong trường hợp này, nó chứa các dấu trích dẫn.\n"
6126 #: hwclock/hwclock.c:637
6128 msgid "Issuing date command: %s\n"
6129 msgstr "Đưa ra câu lệnh date (ngày tháng): %s\n"
6131 #: hwclock/hwclock.c:641
6132 msgid "Unable to run 'date' program in /bin/sh shell. popen() failed"
6133 msgstr "Không chạy được chương trình 'date' trong trình bao. popen() bị lỗi"
6135 #: hwclock/hwclock.c:649
6137 msgid "response from date command = %s\n"
6138 msgstr "đáp ứng từ câu lệnh date = %s\n"
6140 #: hwclock/hwclock.c:651
6143 "The date command issued by %s returned unexpected results.\n"
6144 "The command was:\n"
6146 "The response was:\n"
6149 "Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không mong đợi.\n"
6155 #: hwclock/hwclock.c:663
6158 "The date command issued by %s returned something other than an integer where "
6159 "the converted time value was expected.\n"
6160 "The command was:\n"
6162 "The response was:\n"
6165 "Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một "
6166 "số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
6172 #: hwclock/hwclock.c:674
6174 msgid "date string %s equates to %ld seconds since 1969.\n"
6175 msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n"
6177 #: hwclock/hwclock.c:706
6180 "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the "
6181 "System Time from it.\n"
6183 "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
6184 "đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n"
6186 #: hwclock/hwclock.c:728 hwclock/hwclock.c:805
6188 msgid "Calling settimeofday:\n"
6189 msgstr "Đang gọi lệnh giờ settimeofday:\n"
6191 #: hwclock/hwclock.c:729 hwclock/hwclock.c:807
6193 msgid "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n"
6194 msgstr "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n"
6196 #: hwclock/hwclock.c:731 hwclock/hwclock.c:809
6198 msgid "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
6199 msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
6201 #: hwclock/hwclock.c:734 hwclock/hwclock.c:812
6203 msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n"
6205 "Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
6207 #: hwclock/hwclock.c:743 hwclock/hwclock.c:821
6209 msgid "Must be superuser to set system clock.\n"
6210 msgstr "Cần phải là người dùng root để đặt đồng hồ hệ thống.\n"
6212 #: hwclock/hwclock.c:746 hwclock/hwclock.c:824
6213 msgid "settimeofday() failed"
6214 msgstr "settimeofday() không thành công"
6216 #: hwclock/hwclock.c:782
6218 msgid "Current system time: %ld = %s\n"
6219 msgstr "Thời gian hệ thống hiện thời: %ld = %s\n"
6221 #: hwclock/hwclock.c:806
6224 msgstr "\tUTC: %s\n"
6226 #: hwclock/hwclock.c:853
6229 "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained "
6231 msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n"
6233 #: hwclock/hwclock.c:858
6236 "Not adjusting drift factor because last calibration time is zero,\n"
6237 "so history is bad and calibration startover is necessary.\n"
6239 "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì lần định thời gian cuối cùng bằng 0,\n"
6240 "vì thế lịch sử xấu, và cần khởi động lại việc định thời gian.\n"
6242 #: hwclock/hwclock.c:864
6245 "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the "
6246 "last calibration.\n"
6248 "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời "
6251 #: hwclock/hwclock.c:912
6254 "Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor "
6255 "of %f seconds/day.\n"
6256 "Adjusting drift factor by %f seconds/day\n"
6258 "Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ "
6259 "sai lệch %f giây/ngày.\n"
6260 "Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n"
6262 #: hwclock/hwclock.c:962
6264 msgid "Time since last adjustment is %d seconds\n"
6265 msgstr "Thời gian kể từ lần chỉnh cuối cùng là %d giây\n"
6267 #: hwclock/hwclock.c:964
6269 msgid "Need to insert %d seconds and refer time back %.6f seconds ago\n"
6270 msgstr "Cần thêm %d giây và chuyển thời gian ngược lại %.6f giây\n"
6272 #: hwclock/hwclock.c:993
6274 msgid "Not updating adjtime file because of testing mode.\n"
6275 msgstr "Không cập nhật thời gian chỉnh vì chế độ thử nghiệm.\n"
6277 #: hwclock/hwclock.c:994
6280 "Would have written the following to %s:\n"
6283 "Ghi nhớ cái sau tới %s:\n"
6286 #: hwclock/hwclock.c:1002
6289 "Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for "
6291 msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi"
6293 #: hwclock/hwclock.c:1007 hwclock/hwclock.c:1012
6295 msgid "Could not update file with the clock adjustment parameters (%s) in it"
6296 msgstr "Không thể cập nhật tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s)"
6298 #: hwclock/hwclock.c:1018
6300 msgid "Drift adjustment parameters not updated.\n"
6301 msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch.\n"
6303 #: hwclock/hwclock.c:1059
6306 "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n"
6308 "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
6311 #: hwclock/hwclock.c:1067
6314 "Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
6316 "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch "
6319 #: hwclock/hwclock.c:1090
6321 msgid "Needed adjustment is less than one second, so not setting clock.\n"
6322 msgstr "Cần chỉnh ít hơn một giây, vì thế không đặt đồng hồ.\n"
6324 #: hwclock/hwclock.c:1116
6327 msgstr "Sử dụng %s.\n"
6329 #: hwclock/hwclock.c:1118
6331 msgid "No usable clock interface found.\n"
6332 msgstr "Không tìm thấy giao diện đồng hồ có thể sử dụng nào.\n"
6334 #: hwclock/hwclock.c:1222 hwclock/hwclock.c:1228
6336 msgid "Unable to set system clock.\n"
6337 msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n"
6339 #: hwclock/hwclock.c:1258
6342 "The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha "
6344 "This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n"
6345 "(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken.\n"
6347 "Nhân chỉ giữ giá trị khởi đầu cho Đồng hồ Phần cứng trên một máy Alpha.\n"
6348 "Bản sao này của hwclock được biên dịch cho một máy khác Alpha\n"
6349 "(và vì thế đoán rằng không chạy trên một máy Alpha). Không thực hiện gì.\n"
6351 #: hwclock/hwclock.c:1267
6353 msgid "Unable to get the epoch value from the kernel.\n"
6354 msgstr "Không lấy được giá trị khởi đầu từ nhân.\n"
6356 #: hwclock/hwclock.c:1269
6358 msgid "Kernel is assuming an epoch value of %lu\n"
6359 msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n"
6361 #: hwclock/hwclock.c:1272
6364 "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what "
6365 "value to set it.\n"
6367 "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá "
6370 #: hwclock/hwclock.c:1275
6372 msgid "Not setting the epoch to %d - testing only.\n"
6373 msgstr "Không đặt khởi đầu thành %d - chỉ thử nghiệm.\n"
6375 #: hwclock/hwclock.c:1278
6377 msgid "Unable to set the epoch value in the kernel.\n"
6378 msgstr "Không đặt được giá trị khởi đầu trong nhân.\n"
6380 #: hwclock/hwclock.c:1291 misc-utils/cal.c:345 misc-utils/kill.c:189
6382 msgid "%s from %s\n"
6385 #: hwclock/hwclock.c:1312
6388 "hwclock - query and set the hardware clock (RTC)\n"
6390 "Usage: hwclock [function] [options...]\n"
6393 " -h | --help show this help\n"
6394 " -r | --show read hardware clock and print result\n"
6395 " --set set the rtc to the time given with --date\n"
6396 " -s | --hctosys set the system time from the hardware clock\n"
6397 " -w | --systohc set the hardware clock to the current system time\n"
6398 " --systz set the system time based on the current timezone\n"
6399 " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift since\n"
6400 " the clock was last set or adjusted\n"
6401 " --getepoch print out the kernel's hardware clock epoch value\n"
6402 " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
6403 " value given with --epoch\n"
6404 " -v | --version print out the version of hwclock to stdout\n"
6407 " -u | --utc the hardware clock is kept in UTC\n"
6408 " --localtime the hardware clock is kept in local time\n"
6409 " -f | --rtc=path special /dev/... file to use instead of default\n"
6410 " --directisa access the ISA bus directly instead of %s\n"
6411 " --badyear ignore rtc's year because the bios is broken\n"
6412 " --date specifies the time to which to set the hardware clock\n"
6413 " --epoch=year specifies the year which is the beginning of the \n"
6414 " hardware clock's epoch value\n"
6415 " --noadjfile do not access /etc/adjtime. Requires the use of\n"
6416 " either --utc or --localtime\n"
6417 " --adjfile=path specifies the path to the adjust file (default is\n"
6419 " --test do everything except actually updating the hardware\n"
6420 " clock or anything else\n"
6421 " -D | --debug debug mode\n"
6424 "hwclock — hỏi giờ và đặt đồng hồ phần cứng (RTC)\n"
6426 "Sử dụng: hwclock [hàm] [các tùy chọn...]\n"
6429 " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
6430 " -r | --show đọc đồng hồ phần cứng và in ra kết quả\n"
6431 " --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng « --date »\n"
6432 " -s | --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n"
6433 " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện "
6435 " --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện thời\n"
6436 " --adjust điều chỉnh rtc để tính đến độ lệch có hệ thống\n"
6437 "\t\t\t\tkế từ lần cuối cùng đặt hay chỉnh đồng hồ\n"
6438 " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
6440 " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
6441 "\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng « --epoch »\n"
6442 " -v | --version in ra đầu ra tiêu chuẩn phiên bản của hwclock\n"
6445 " -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n"
6446 " --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n"
6447 " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin « /dev/... » đặc biệt cần dùng thay cho "
6449 " --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n"
6450 " --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n"
6451 " --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n"
6452 " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần "
6454 " --noadjfile đừng truy cập đến « /etc/adjtime ».\n"
6455 "\t\t\t\tCần dùng hoặc « --utc » hoặc « --localtime »\n"
6456 " --adjfile=đường_dẫn\tghi rõ đường dẫn đến tập tin điều chỉnh\n"
6457 "\t\t\t\t(mặc định là « /etc/adjtime »)\n"
6458 " --test làm tất cả trừ thực sự cập nhật đồng hồ phần cứng\n"
6459 "\t\t\t\thoặc cái gì khác\n"
6460 " -D | --debug chế độ gỡ lỗi\n"
6463 #: hwclock/hwclock.c:1347
6466 " -J|--jensen, -A|--arc, -S|--srm, -F|--funky-toy\n"
6467 " tell hwclock the type of alpha you have (see hwclock(8))\n"
6470 " -J|--jensen, -A|--arc, -S|--srm, -F|--funky-toy\n"
6471 " báo hwclock biết kiểu alpha bạn có (xem hwclock(8))\n"
6474 #: hwclock/hwclock.c:1434
6476 msgid "%s: Unable to connect to audit system\n"
6477 msgstr "%s: không thể kết nối để kiểm tra chặt chẽ hệ thống\n"
6479 #: hwclock/hwclock.c:1552
6481 msgid "%s takes no non-option arguments. You supplied %d.\n"
6482 msgstr "%s lấy các tham số không tùy chọn. Bạn đã cung cấp %d.\n"
6484 #: hwclock/hwclock.c:1559
6487 "You have specified multiple functions.\n"
6488 "You can only perform one function at a time.\n"
6490 "Bạn phải chỉ ra nhiều hàm.\n"
6491 "Bạn chỉ có thể thực hiện một hàm mỗi lần.\n"
6493 #: hwclock/hwclock.c:1566
6496 "%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified "
6499 "%s: Các tùy chọn « --utc » và « --localtime » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa "
6502 #: hwclock/hwclock.c:1573
6505 "%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
6508 "%s: Các tùy chọn « --adjust » và « --noadjust » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại "
6511 #: hwclock/hwclock.c:1580
6514 "%s: The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
6517 "%s: Các tùy chọn « --adjfile » và « --noadjfile » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại "
6520 #: hwclock/hwclock.c:1589
6522 msgid "%s: With --noadjfile, you must specify either --utc or --localtime\n"
6523 msgstr "%s: Với « --noadjfile », bạn phải chỉ ra « --utc » hoặc « --localtime »\n"
6525 #: hwclock/hwclock.c:1603
6527 msgid "No usable set-to time. Cannot set clock.\n"
6528 msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể đặt đồng hồ\n"
6530 #: hwclock/hwclock.c:1620
6532 msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock.\n"
6534 "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n"
6536 #: hwclock/hwclock.c:1625
6538 msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock.\n"
6540 "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n"
6542 #: hwclock/hwclock.c:1630
6545 "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the "
6548 "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ "
6549 "Phần cứng trong nhân.\n"
6551 #: hwclock/hwclock.c:1651
6553 msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method.\n"
6555 "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n"
6557 #: hwclock/hwclock.c:1655
6560 "Use the --debug option to see the details of our search for an access "
6563 "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp "
6564 "truy cập của chúng ta.\n"
6568 msgid "Waiting in loop for time from KDGHWCLK to change\n"
6569 msgstr "Đang chờ (vòng lặp) thời gian từ KDGHWCLK thay đổi\n"
6572 msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed"
6573 msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công"
6575 #: hwclock/kd.c:77 hwclock/rtc.c:221
6577 msgid "Timed out waiting for time change.\n"
6578 msgstr "Quá thời gian chờ thay đổi.\n"
6581 msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed in loop"
6582 msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công trong vòng lặp"
6586 msgid "ioctl() failed to read time from %s"
6587 msgstr "ioctl() đọc thời gian không thành công từ %s"
6590 msgid "ioctl KDSHWCLK failed"
6591 msgstr "ioctl KDSHWCLK không thành công"
6594 msgid "Can't open /dev/tty1 or /dev/vc/1"
6595 msgstr "Không thể mở /dev/tty1 hay /dev/vc/1"
6598 msgid "KDGHWCLK ioctl failed"
6599 msgstr "KDGHWCLK ioctl không thành công"
6601 #: hwclock/rtc.c:147 hwclock/rtc.c:241
6603 msgid "open() of %s failed"
6604 msgstr "open() cho %s không thành công"
6606 #: hwclock/rtc.c:181
6608 msgid "ioctl() to %s to read the time failed.\n"
6609 msgstr "ioctl() tới %s để đọc thời gian không thành công.\n"
6611 #: hwclock/rtc.c:203
6613 msgid "Waiting in loop for time from %s to change\n"
6614 msgstr "Chờ cho thời gian từ %s thay đổi\n"
6616 #: hwclock/rtc.c:259
6618 msgid "%s does not have interrupt functions. "
6619 msgstr "%s không có hàm gián đoạn nào. "
6621 #: hwclock/rtc.c:270
6623 msgid "read() to %s to wait for clock tick failed"
6624 msgstr "read() tới %s để chờ tiếng tíc tắc không thành công"
6626 #: hwclock/rtc.c:288
6628 msgid "select() to %s to wait for clock tick failed"
6629 msgstr "select() tới %s để chờ tiếng tíc tắc không thành công"
6631 #: hwclock/rtc.c:291
6633 msgid "select() to %s to wait for clock tick timed out\n"
6634 msgstr "select() tới %s để chờ tiếng tíc tắc bị quá thời gian\n"
6636 #: hwclock/rtc.c:300
6638 msgid "ioctl() to %s to turn off update interrupts failed"
6639 msgstr "ioctl() tới %s để tắt việc gián đoạn cập nhật không thành công"
6641 #: hwclock/rtc.c:303
6643 msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly"
6645 "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất "
6648 #: hwclock/rtc.c:360
6650 msgid "ioctl() to %s to set the time failed.\n"
6651 msgstr "ioctl() tới %s để đặt thời gian không thành công.\n"
6653 #: hwclock/rtc.c:366
6655 msgid "ioctl(%s) was successful.\n"
6656 msgstr "ioctl(%s) đã thành công.\n"
6658 #: hwclock/rtc.c:392
6660 msgid "Open of %s failed"
6661 msgstr "Mở %s không thành công"
6663 #: hwclock/rtc.c:410 hwclock/rtc.c:454
6666 "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' "
6667 "device driver via the device special file %s. This file does not exist on "
6670 "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới "
6671 "driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không "
6672 "tồn tại trên hệ thống.\n"
6674 #: hwclock/rtc.c:415 hwclock/rtc.c:459
6676 msgid "Unable to open %s"
6677 msgstr "Không mở được %s"
6679 #: hwclock/rtc.c:422
6681 msgid "ioctl(RTC_EPOCH_READ) to %s failed"
6682 msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_READ) tới %s không thành công"
6684 #: hwclock/rtc.c:427
6686 msgid "we have read epoch %ld from %s with RTC_EPOCH_READ ioctl.\n"
6687 msgstr "chúng ta đọc khởi đầu (epoch) %ld từ %s bằng RTC_EPOCH_READ ioctl.\n"
6689 #: hwclock/rtc.c:446
6691 msgid "The epoch value may not be less than 1900. You requested %ld\n"
6693 "Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n"
6695 #: hwclock/rtc.c:464
6697 msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n"
6699 "thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
6701 #: hwclock/rtc.c:469
6704 "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n"
6706 "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n"
6708 #: hwclock/rtc.c:472
6710 msgid "ioctl(RTC_EPOCH_SET) to %s failed"
6711 msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_SET) tới %s không thành công"
6713 #: login-utils/agetty.c:361
6715 msgid "%s: can't exec %s: %m"
6716 msgstr "%s: không thực hiện được %s: %m"
6718 #: login-utils/agetty.c:384
6719 msgid "can't malloc initstring"
6720 msgstr "không mailloc được chuỗi khởi đầu (init)"
6722 #: login-utils/agetty.c:449
6724 msgid "bad timeout value: %s"
6725 msgstr "giá trị thời gian chờ xấu: %s"
6727 #: login-utils/agetty.c:526
6729 msgid "bad speed: %s"
6730 msgstr "tốc độ xấu: %s"
6732 #: login-utils/agetty.c:528
6733 msgid "too many alternate speeds"
6734 msgstr "quá nhiều tốc độ luân phiên"
6736 #: login-utils/agetty.c:630
6738 msgid "/dev: chdir() failed: %m"
6739 msgstr "/dev: chdir() không thành công: %m"
6741 #: login-utils/agetty.c:634
6743 msgid "/dev/%s: not a character device"
6744 msgstr "/dev/%s: không phải thiết bị ký tự"
6746 #: login-utils/agetty.c:643
6748 msgid "/dev/%s: cannot open as standard input: %m"
6749 msgstr "không mở được /dev/%s như một đầu vào tiêu chuẩn (stdin): %m"
6751 #: login-utils/agetty.c:653
6753 msgid "%s: not open for read/write"
6754 msgstr "%s: không mở được đọc/viết"
6756 #: login-utils/agetty.c:659
6758 msgid "%s: dup problem: %m"
6759 msgstr "%s: vấn đề khi dup: %m"
6761 #: login-utils/agetty.c:946
6766 #: login-utils/agetty.c:946
6771 #: login-utils/agetty.c:1031
6773 msgid "%s: read: %m"
6774 msgstr "%s: đọc: %m"
6776 #: login-utils/agetty.c:1078
6778 msgid "%s: input overrun"
6779 msgstr "%s: thừa dữ liệu vào"
6781 #: login-utils/agetty.c:1207
6784 "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
6785 "login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
6786 "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] "
6787 "line baud_rate,... [termtype]\n"
6790 "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
6791 "máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
6793 "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
6794 "máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
6796 #: login-utils/checktty.c:91 login-utils/checktty.c:112
6798 msgid "login: memory low, login may fail\n"
6799 msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n"
6801 #: login-utils/checktty.c:92
6802 msgid "can't malloc for ttyclass"
6803 msgstr "không malloc được cho ttyclass (lớp tty)"
6805 #: login-utils/checktty.c:113
6806 msgid "can't malloc for grplist"
6807 msgstr "không malloc được cho grplist (danh sách nhóm)"
6809 #: login-utils/checktty.c:554
6811 msgid "Login on %s from %s denied by default.\n"
6812 msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm theo mặc định.\n"
6814 #: login-utils/checktty.c:565
6816 msgid "Login on %s from %s denied.\n"
6817 msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm.\n"
6819 #: login-utils/chfn.c:133 login-utils/chsh.c:119
6821 msgid "%s: you (user %d) don't exist.\n"
6822 msgstr "%s: bạn (người dùng %d) không tồn tại.\n"
6824 #: login-utils/chfn.c:140 login-utils/chsh.c:126
6826 msgid "%s: user \"%s\" does not exist.\n"
6827 msgstr "%s: người dùng \"%s\" không tồn tại.\n"
6829 #: login-utils/chfn.c:145 login-utils/chsh.c:131
6831 msgid "%s: can only change local entries; use yp%s instead.\n"
6832 msgstr "%s: chỉ thay đổi được các phần tử nội bộ, hãy dùng yp%s để thay thế.\n"
6834 #: login-utils/chfn.c:156 login-utils/chsh.c:142
6835 msgid "Unknown user context"
6836 msgstr "Không rõ ngữ cảnh người dùng"
6838 #: login-utils/chfn.c:157
6840 msgid "%s: %s is not authorized to change the finger info of %s\n"
6841 msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi thông tin finger của %s\n"
6843 #: login-utils/chfn.c:164 login-utils/chsh.c:150
6845 msgid "%s: Can't set default context for /etc/passwd"
6846 msgstr "%s: Không đặt được văn cảnh cho /etc/passwd"
6848 #: login-utils/chfn.c:178
6850 msgid "Changing finger information for %s.\n"
6851 msgstr "Thay đổi thông tin finger cho %s.\n"
6853 #: login-utils/chfn.c:189 login-utils/chsh.c:188 login-utils/login.c:572
6855 msgid "%s: PAM failure, aborting: %s\n"
6856 msgstr "%s: PAM thất bại nên hủy bỏ : %s\n"
6858 #: login-utils/chfn.c:212 login-utils/chsh.c:211 login-utils/login.c:823
6859 #: login-utils/newgrp.c:85 login-utils/simpleinit.c:340 mount/lomount.c:744
6860 #: mount/lomount.c:747
6864 #: login-utils/chfn.c:215 login-utils/chsh.c:214
6865 msgid "Incorrect password."
6866 msgstr "Mật khẩu không đúng."
6868 #: login-utils/chfn.c:226
6870 msgid "Finger information not changed.\n"
6871 msgstr "Thông tin finger chưa thay đổi.\n"
6873 #: login-utils/chfn.c:328
6875 msgid "Usage: %s [ -f full-name ] [ -o office ] "
6876 msgstr "Sử dụng: %s [ -f tên-đầy-đủ ] [ -o văn-phòng ] "
6878 #: login-utils/chfn.c:329
6881 "[ -p office-phone ]\n"
6882 "\t[ -h home-phone ] "
6884 "[ -p số-điện-thoại-văn-phòng ]\n"
6885 "\t[ -h số-điện-thoại-nhà ] "
6887 #: login-utils/chfn.c:330
6889 msgid "[ --help ] [ --version ]\n"
6890 msgstr "[ --help ] [ --version ]\n"
6892 #: login-utils/chfn.c:378
6896 #: login-utils/chfn.c:379
6897 msgid "Office Phone"
6898 msgstr "Điện thoại văn phòng"
6900 #: login-utils/chfn.c:380
6902 msgstr "Điện thoại ở nhà"
6904 #: login-utils/chfn.c:401 login-utils/chsh.c:321
6913 #: login-utils/chfn.c:434
6915 msgid "field is too long.\n"
6916 msgstr "trường quá dài.\n"
6918 #: login-utils/chfn.c:442
6920 msgid "'%c' is not allowed.\n"
6921 msgstr "« %c » không được phép.\n"
6923 #: login-utils/chfn.c:447
6925 msgid "Control characters are not allowed.\n"
6926 msgstr "Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n"
6928 #: login-utils/chfn.c:512
6930 msgid "Finger information *NOT* changed. Try again later.\n"
6931 msgstr "Thông tin finger *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n"
6933 #: login-utils/chfn.c:515
6935 msgid "Finger information changed.\n"
6936 msgstr "Thông tin finger đã thay đổi.\n"
6938 #: login-utils/chsh.c:143
6940 msgid "%s: %s is not authorized to change the shell of %s\n"
6941 msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi trình bao của %s\n"
6943 #: login-utils/chsh.c:164
6946 "%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change "
6949 "%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang "
6950 "nhập, không được phép thay đổi trình bao\n"
6952 #: login-utils/chsh.c:170
6954 msgid "%s: Your shell is not in /etc/shells, shell change denied\n"
6956 "%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi "
6959 #: login-utils/chsh.c:177
6961 msgid "Changing shell for %s.\n"
6962 msgstr "Đang thay đổi trình bao cho %s.\n"
6964 #: login-utils/chsh.c:222
6966 msgstr "Trình bao mới"
6968 #: login-utils/chsh.c:229
6970 msgid "Shell not changed.\n"
6971 msgstr "Trình bao chưa thay đổi.\n"
6973 #: login-utils/chsh.c:235
6975 msgid "Shell *NOT* changed. Try again later.\n"
6976 msgstr "Trình bao *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n"
6978 #: login-utils/chsh.c:238
6980 msgid "Shell changed.\n"
6981 msgstr "Trình bao đã thay đổi.\n"
6983 #: login-utils/chsh.c:303
6986 "Usage: %s [ -s shell ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
6989 "Sử dụng: %s [ -s trình_bao ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
6990 " [ tên_người_dùng ]\n"
6992 #: login-utils/chsh.c:349
6994 msgid "%s: shell must be a full path name.\n"
6995 msgstr "%s: trình bao phải là một tên đường dẫn đầy đủ.\n"
6997 #: login-utils/chsh.c:353
6999 msgid "%s: \"%s\" does not exist.\n"
7000 msgstr "%s: « %s » không tồn tại.\n"
7002 #: login-utils/chsh.c:357
7004 msgid "%s: \"%s\" is not executable.\n"
7005 msgstr "%s: « %s » là không thể thực hiện.\n"
7007 #: login-utils/chsh.c:364
7009 msgid "%s: '%c' is not allowed.\n"
7010 msgstr "%s: « %c » không cho phép.\n"
7012 #: login-utils/chsh.c:368
7014 msgid "%s: Control characters are not allowed.\n"
7015 msgstr "%s: Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n"
7017 #: login-utils/chsh.c:375 login-utils/chsh.c:385
7019 msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n"
7020 msgstr "Cảnh báo : « %s » không liệt kê trong « /etc/shells ».\n"
7022 #: login-utils/chsh.c:377
7024 msgid "%s: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n"
7025 msgstr "%s: « %s » không liệt kê trong « /etc/shells ».\n"
7027 #: login-utils/chsh.c:379
7029 msgid "%s: Use -l option to see list.\n"
7030 msgstr "%s: Dùng tùy chọn « -l » để xem danh sách.\n"
7032 #: login-utils/chsh.c:386
7034 msgid "Use %s -l to see list.\n"
7035 msgstr "Hãy dùng %s « -l » để xem danh sách.\n"
7037 #: login-utils/chsh.c:406
7039 msgid "No known shells.\n"
7040 msgstr "Không có trình bao biết đến.\n"
7042 #: login-utils/islocal.c:87
7044 msgid "Failed to open %s for reading, exiting."
7045 msgstr "Không mở được %s để đọc nên thoát."
7047 #: login-utils/last.c:148
7048 msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n"
7050 "sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
7052 #: login-utils/last.c:284
7053 msgid " still logged in"
7054 msgstr " vẫn còn đăng nhập"
7056 #: login-utils/last.c:306
7065 #: login-utils/last.c:362 login-utils/last.c:380 login-utils/last.c:431
7066 msgid "last: malloc failure.\n"
7067 msgstr "last: malloc thất bại.\n"
7069 #: login-utils/last.c:407
7070 msgid "last: gethostname"
7071 msgstr "last: gethostname (lấy tên máy)"
7073 #: login-utils/last.c:456
7077 "interrupted %10.10s %5.5s \n"
7080 "đã gián đoạn %10.10s %5.5s \n"
7082 #: login-utils/login.c:197
7084 msgid "FATAL: can't reopen tty: %s"
7085 msgstr "LỖI NẶNG: không thể mở lại tty: %s"
7087 #: login-utils/login.c:229
7088 msgid "FATAL: bad tty"
7089 msgstr "LỖI NẶNG: tty xấu"
7091 #: login-utils/login.c:436
7093 msgid "login: -h for super-user only.\n"
7094 msgstr "login: « -h » chỉ dành cho siêu người dùng.\n"
7096 #: login-utils/login.c:479
7098 msgid "usage: login [-fp] [username]\n"
7099 msgstr "sử dụng: login [-fp] [tên_người_dùng]\n"
7101 #: login-utils/login.c:574
7103 msgid "Couldn't initialize PAM: %s"
7104 msgstr "Không thể khởi tạo PAM: %s"
7106 #: login-utils/login.c:591
7108 msgstr "đăng nhập: "
7110 #: login-utils/login.c:635
7112 msgid "FAILED LOGIN %d FROM %s FOR %s, %s"
7113 msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP %d TỪ %s CHO %s, %s"
7115 #: login-utils/login.c:640
7121 "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
7124 #: login-utils/login.c:649
7126 msgid "TOO MANY LOGIN TRIES (%d) FROM %s FOR %s, %s"
7127 msgstr "QUÁ NHIỀU LẦN THỬ ĐĂNG NHẬP (%d) TỪ %s CHO %s, %s"
7129 #: login-utils/login.c:653
7131 msgid "FAILED LOGIN SESSION FROM %s FOR %s, %s"
7132 msgstr "PHIÊN CHẠY ĐĂNG NHẬP BỊ LỖI TỪ %s CHO %s, %s"
7134 #: login-utils/login.c:658
7141 "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
7143 #: login-utils/login.c:686 login-utils/login.c:693 login-utils/login.c:727
7147 "Session setup problem, abort.\n"
7150 "Có vấn đề cấu hình phiên chạy nên hủy bỏ.\n"
7152 #: login-utils/login.c:687
7154 msgid "NULL user name in %s:%d. Abort."
7155 msgstr "Tên người dùng bằng VÔ GIÁ TRỊ (NULL) trong %s:%d. Thoát."
7157 #: login-utils/login.c:694
7159 msgid "Invalid user name \"%s\" in %s:%d. Abort."
7160 msgstr "Tên người dùng sai « %s » trong %s:%d. Hủy bỏ."
7162 #: login-utils/login.c:713
7164 msgid "login: Out of memory\n"
7165 msgstr "login: Không đủ bộ nhớ\n"
7167 #: login-utils/login.c:757
7168 msgid "Illegal username"
7169 msgstr "Tên người dùng không hợp pháp"
7171 #: login-utils/login.c:800
7173 msgid "%s login refused on this terminal.\n"
7174 msgstr "%s đăng nhập bị từ chối trên thiết bị cuối này.\n"
7176 #: login-utils/login.c:805
7178 msgid "LOGIN %s REFUSED FROM %s ON TTY %s"
7179 msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TỪ %s TRÊN TTY %s"
7181 #: login-utils/login.c:809
7183 msgid "LOGIN %s REFUSED ON TTY %s"
7184 msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TRÊN TTY %s"
7186 #: login-utils/login.c:863
7188 msgid "Login incorrect\n"
7189 msgstr "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
7191 #: login-utils/login.c:1088
7193 msgid "DIALUP AT %s BY %s"
7194 msgstr "QUAY SỐ TẠI %s BỞI %s"
7196 #: login-utils/login.c:1095
7198 msgid "ROOT LOGIN ON %s FROM %s"
7199 msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s TỪ %s"
7201 #: login-utils/login.c:1098
7203 msgid "ROOT LOGIN ON %s"
7204 msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s"
7206 #: login-utils/login.c:1101
7208 msgid "LOGIN ON %s BY %s FROM %s"
7209 msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s TỪ %s"
7211 #: login-utils/login.c:1104
7213 msgid "LOGIN ON %s BY %s"
7214 msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s"
7216 #: login-utils/login.c:1125
7218 msgid "You have new mail.\n"
7219 msgstr "Bạn có thư mới.\n"
7221 #: login-utils/login.c:1127
7223 msgid "You have mail.\n"
7224 msgstr "Bạn có thư.\n"
7226 #: login-utils/login.c:1171
7228 msgid "login: failure forking: %s"
7229 msgstr "login: lỗi phân nhánh (fork): %s"
7231 #: login-utils/login.c:1218
7233 msgid "TIOCSCTTY failed: %m"
7234 msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi: %m"
7236 #: login-utils/login.c:1224
7237 msgid "setuid() failed"
7238 msgstr "setuid() bị lỗi"
7240 #: login-utils/login.c:1230
7242 msgid "No directory %s!\n"
7243 msgstr "Không có thư mục %s!\n"
7245 #: login-utils/login.c:1234
7247 msgid "Logging in with home = \"/\".\n"
7248 msgstr "Đang đăng nhập với thư mục cá nhân = \"/\".\n"
7250 #: login-utils/login.c:1242
7252 msgid "login: no memory for shell script.\n"
7253 msgstr "login: không có bộ nhớ cho văn lệnh trình bao.\n"
7255 #: login-utils/login.c:1269
7257 msgid "login: couldn't exec shell script: %s.\n"
7258 msgstr "login: không thực hiện được văn lệnh trình bao : %s.\n"
7260 #: login-utils/login.c:1272
7262 msgid "login: no shell: %s.\n"
7263 msgstr "login: không có trình bao : %s.\n"
7265 #: login-utils/login.c:1287
7274 #: login-utils/login.c:1298
7276 msgid "login name much too long.\n"
7277 msgstr "tên đăng nhập quá dài.\n"
7279 #: login-utils/login.c:1299
7280 msgid "NAME too long"
7281 msgstr "TÊN quá dài"
7283 #: login-utils/login.c:1306
7285 msgid "login names may not start with '-'.\n"
7286 msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với « - ».\n"
7288 #: login-utils/login.c:1316
7290 msgid "too many bare linefeeds.\n"
7291 msgstr "quá nhiều dòng nhập vào trống\n"
7293 #: login-utils/login.c:1317
7294 msgid "EXCESSIVE linefeeds"
7295 msgstr "dòng nhập vào THỪA"
7297 #: login-utils/login.c:1349
7299 msgid "Login timed out after %d seconds\n"
7300 msgstr "Hết thời gian chờ đăng nhập sau %d giây\n"
7302 #: login-utils/login.c:1437
7304 msgid "Last login: %.*s "
7305 msgstr "Đăng nhập lần cuối: %.*s "
7307 #: login-utils/login.c:1441
7312 #: login-utils/login.c:1444
7315 msgstr "trên %.*s\n"
7317 #: login-utils/login.c:1470
7319 msgid "LOGIN FAILURE FROM %s, %s"
7320 msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TỪ %s, %s"
7322 #: login-utils/login.c:1473
7324 msgid "LOGIN FAILURE ON %s, %s"
7325 msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TRÊN %s, %s"
7327 #: login-utils/login.c:1477
7329 msgid "%d LOGIN FAILURES FROM %s, %s"
7330 msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TỪ %s, %s"
7332 #: login-utils/login.c:1480
7334 msgid "%d LOGIN FAILURES ON %s, %s"
7335 msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TRÊN %s, %s"
7337 #: login-utils/mesg.c:89
7340 msgstr "là y (có)\n"
7342 #: login-utils/mesg.c:92
7345 msgstr "là n (không)\n"
7347 #: login-utils/mesg.c:112
7349 msgid "usage: mesg [y | n]\n"
7350 msgstr "sử dụng: mesg [y | n]\n"
7352 #: login-utils/newgrp.c:105
7353 msgid "newgrp: Who are you?"
7354 msgstr "newgrp: Bạn là ai?"
7356 #: login-utils/newgrp.c:113 login-utils/newgrp.c:127
7357 msgid "newgrp: setgid"
7358 msgstr "newgrp: setgid"
7360 #: login-utils/newgrp.c:120 login-utils/newgrp.c:122
7361 msgid "newgrp: No such group."
7362 msgstr "newgrp: Không có nhóm như vậy."
7364 #: login-utils/newgrp.c:131
7365 msgid "newgrp: Permission denied"
7366 msgstr "newgrp: Không đủ quyền hạn"
7368 #: login-utils/newgrp.c:138
7369 msgid "newgrp: setuid"
7370 msgstr "newgrp: setuid"
7372 #: login-utils/newgrp.c:144
7374 msgstr "Không có trình bao"
7376 #: login-utils/shutdown.c:115
7378 msgid "Usage: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+mins]\n"
7379 msgstr "Sử dụng: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+phút]\n"
7381 #: login-utils/shutdown.c:133
7382 msgid "Shutdown process aborted"
7383 msgstr "Dừng việc tắt máy"
7385 #: login-utils/shutdown.c:164
7387 msgid "%s: Only root can shut a system down.\n"
7388 msgstr "%s: Chỉ người chủ (root) có thể tắt máy.\n"
7390 #: login-utils/shutdown.c:258
7392 msgid "That must be tomorrow, can't you wait till then?\n"
7393 msgstr "Là ngày mai, có thể chờ đến lúc đó?\n"
7395 #: login-utils/shutdown.c:309
7396 msgid "for maintenance; bounce, bounce"
7397 msgstr "cho bảo dưỡng;"
7399 #: login-utils/shutdown.c:338
7400 msgid "The system is being shut down within 5 minutes"
7401 msgstr "Sẽ tắt máy sau 5 phút"
7403 #: login-utils/shutdown.c:342
7404 msgid "Login is therefore prohibited."
7405 msgstr "Do đó đăng nhập là không thể."
7407 #: login-utils/shutdown.c:364
7409 msgid "rebooted by %s: %s"
7410 msgstr "khởi động lại bởi %s: %s"
7412 #: login-utils/shutdown.c:367
7414 msgid "halted by %s: %s"
7415 msgstr "dừng bởi %s: %s"
7417 #: login-utils/shutdown.c:431
7420 "Why am I still alive after reboot?"
7423 "Tại sao tôi vẫn còn sống sau khi khởi động lại?"
7425 #: login-utils/shutdown.c:433
7428 "Now you can turn off the power..."
7431 "Bây giờ có thể tắt nguồn điện..."
7433 #: login-utils/shutdown.c:449
7435 msgid "Calling kernel power-off facility...\n"
7436 msgstr "Đang gọi phương tiện tắt máy của nhân...\n"
7438 #: login-utils/shutdown.c:452
7440 msgid "Error powering off\t%s\n"
7441 msgstr "Lỗi tắt máy \t%s\n"
7443 #: login-utils/shutdown.c:460
7445 msgid "Executing the program \"%s\" ...\n"
7446 msgstr "Đang thực hiện chương trình \"%s\"...\n"
7448 #: login-utils/shutdown.c:463
7450 msgid "Error executing\t%s\n"
7451 msgstr "Lỗi thực hiện \t%s\n"
7453 #: login-utils/shutdown.c:490
7455 msgid "URGENT: broadcast message from %s:"
7456 msgstr "URGENT: thông báo toàn thể từ %s:"
7458 #: login-utils/shutdown.c:496
7460 msgid "System going down in %d hours %d minutes"
7461 msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d giờ %d phút"
7463 #: login-utils/shutdown.c:499
7465 msgid "System going down in 1 hour %d minutes"
7466 msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 giờ %d phút"
7468 #: login-utils/shutdown.c:502
7470 msgid "System going down in %d minutes\n"
7471 msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d phút\n"
7473 #: login-utils/shutdown.c:505
7475 msgid "System going down in 1 minute\n"
7476 msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 phút\n"
7478 #: login-utils/shutdown.c:507
7480 msgid "System going down IMMEDIATELY!\n"
7481 msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau NGAY LẬP TỨC!\n"
7483 #: login-utils/shutdown.c:512
7485 msgid "\t... %s ...\n"
7486 msgstr "\t... %s ...\n"
7488 #: login-utils/shutdown.c:569
7489 msgid "Cannot fork for swapoff. Shrug!"
7490 msgstr "Không thể phân nhánh cho swapoff (tắt bộ nhớ trao đổi). Bỏ đi!"
7492 #: login-utils/shutdown.c:577
7493 msgid "Cannot exec swapoff, hoping umount will do the trick."
7494 msgstr "Không thực hiện được swapoff, hy vọng umount sẽ làm thay."
7496 #: login-utils/shutdown.c:596
7497 msgid "Cannot fork for umount, trying manually."
7498 msgstr "Không phân nhánh được cho umount, đang thử một cách thủ công."
7500 #: login-utils/shutdown.c:605
7502 msgid "Cannot exec %s, trying umount.\n"
7503 msgstr "Không chạy được %s, đang thử umount.\n"
7505 #: login-utils/shutdown.c:609
7506 msgid "Cannot exec umount, giving up on umount."
7507 msgstr "Không chạy được umount, bỏ trên umount."
7509 #: login-utils/shutdown.c:614
7510 msgid "Unmounting any remaining filesystems..."
7511 msgstr "Đang bỏ gắn mọi hệ thống tập tin nói đến..."
7513 #: login-utils/shutdown.c:661
7515 msgid "shutdown: Couldn't umount %s: %s\n"
7516 msgstr "shutdown: Không umount được %s: %s\n"
7518 #: login-utils/simpleinit.c:132
7519 msgid "Booting to single user mode.\n"
7520 msgstr "Khởi động vào chế độ một người dùng.\n"
7522 #: login-utils/simpleinit.c:136
7523 msgid "exec of single user shell failed\n"
7524 msgstr "không chạy thành công trình bao cho người dùng đơn\n"
7526 #: login-utils/simpleinit.c:140
7527 msgid "fork of single user shell failed\n"
7528 msgstr "không phân nhánh thành công trình bao cho người dùng đơn\n"
7530 #: login-utils/simpleinit.c:208
7531 msgid "error opening fifo\n"
7532 msgstr "lỗi mở kênh fifo\n"
7534 #: login-utils/simpleinit.c:212
7535 msgid "error setting close-on-exec on /dev/initctl"
7536 msgstr "lỗi thiết lập close-on-exec trên /dev/initctl"
7538 #: login-utils/simpleinit.c:259
7539 msgid "error running finalprog\n"
7540 msgstr "lỗi chạy finalprog (chương trình cuối cùng)\n"
7542 #: login-utils/simpleinit.c:263
7543 msgid "error forking finalprog\n"
7544 msgstr "lỗi phân nhánh finalprog (chương trình cuối cùng)\n"
7546 #: login-utils/simpleinit.c:345
7552 "Mật khẩu không đúng.\n"
7554 #: login-utils/simpleinit.c:418
7555 msgid "lstat of path failed\n"
7556 msgstr "lstat đường dẫn không thành công\n"
7558 #: login-utils/simpleinit.c:426
7559 msgid "stat of path failed\n"
7560 msgstr "stat (lấy trạng thái về) đường dẫn không thành công\n"
7562 #: login-utils/simpleinit.c:434
7563 msgid "open of directory failed\n"
7564 msgstr "mở thư mục không thành công\n"
7566 #: login-utils/simpleinit.c:501
7568 msgid "respawning: \"%s\" too fast: quenching entry\n"
7569 msgstr "đang tạo và thực hiện lại « %s » quá nhanh: đang dập tắt mục nhập\n"
7571 #: login-utils/simpleinit.c:509
7572 msgid "fork failed\n"
7573 msgstr "phân nhánh không thành công\n"
7575 #: login-utils/simpleinit.c:540 text-utils/more.c:1629
7576 msgid "exec failed\n"
7577 msgstr "thực hiện (exec) không thành công\n"
7579 #: login-utils/simpleinit.c:564
7580 msgid "cannot open inittab\n"
7581 msgstr "không mở được inittab\n"
7583 #: login-utils/simpleinit.c:631
7584 msgid "no TERM or cannot stat tty\n"
7585 msgstr "không có TERM hoặc không thể stat (lấy trạng thái về) tty\n"
7587 #: login-utils/simpleinit.c:938
7589 msgid "error stopping service: \"%s\"\n"
7590 msgstr "lỗi dừng dịch vụ: « %s »\n"
7592 #: login-utils/simpleinit.c:950
7594 msgid "Stopped service: %s\n"
7595 msgstr "Dịch vụ bị dừng: %s\n"
7597 #: login-utils/simpleinit.c:1070
7599 msgid "error running programme: \"%s\"\n"
7600 msgstr "lỗi chạy chương trình: « %s »\n"
7602 #: login-utils/ttymsg.c:75
7603 msgid "too many iov's (change code in wall/ttymsg.c)"
7604 msgstr "quá nhiều iov (thay đổi mã trong wall/ttymsg.c)"
7606 #: login-utils/ttymsg.c:85
7608 msgid "excessively long line arg"
7609 msgstr "dòng đối số quá dài"
7611 #: login-utils/ttymsg.c:140
7614 msgstr "không phân nhánh được"
7616 #: login-utils/ttymsg.c:144
7621 #: login-utils/ttymsg.c:174
7623 msgid "%s: BAD ERROR"
7624 msgstr "%s: LỖI XẤU"
7626 #: login-utils/vipw.c:143
7628 msgid "%s: the password file is busy.\n"
7629 msgstr "%s: tập tin mật khẩu đang bận.\n"
7631 #: login-utils/vipw.c:146
7633 msgid "%s: the group file is busy.\n"
7634 msgstr "%s: tập tin nhóm đang bận.\n"
7636 #: login-utils/vipw.c:162
7638 msgid "%s: the %s file is busy (%s present)\n"
7639 msgstr "%s: tập tin %s đang bận (%s hiện thời)\n"
7641 #: login-utils/vipw.c:168
7643 msgid "%s: can't link %s: %s\n"
7644 msgstr "%s: không liên kết (link) được %s: %s\n"
7646 #: login-utils/vipw.c:202
7648 msgid "%s: Can't get context for %s"
7649 msgstr "%s: Không lấy được văn cảnh cho %s"
7651 #: login-utils/vipw.c:208
7653 msgid "%s: Can't set context for %s"
7654 msgstr "%s: Không đặt được văn cảnh cho %s"
7656 #: login-utils/vipw.c:217
7658 msgid "%s: can't unlock %s: %s (your changes are still in %s)\n"
7659 msgstr "%s: không mở khóa được %s: %s (mọi thay đổi vẫn còn trong %s)\n"
7661 #: login-utils/vipw.c:240
7663 msgid "%s: Cannot fork\n"
7664 msgstr "%s: Không thể phân nhánh\n"
7666 #: login-utils/vipw.c:276
7668 msgid "%s: %s unchanged\n"
7669 msgstr "%s: %s không thay đổi\n"
7671 #: login-utils/vipw.c:297
7673 msgid "%s: no changes made\n"
7674 msgstr "%s: không có thay đổi nào\n"
7676 #: login-utils/vipw.c:350
7678 msgid "You are using shadow groups on this system.\n"
7679 msgstr "Bạn đang dùng shadow group (bóng nhóm) trên hệ thống này.\n"
7681 #: login-utils/vipw.c:351
7683 msgid "You are using shadow passwords on this system.\n"
7684 msgstr "Bạn đang dùng shadow passwords (mật khẩu bóng) trên hệ thống này.\n"
7686 #: login-utils/vipw.c:352
7688 msgid "Would you like to edit %s now [y/n]? "
7689 msgstr "Soạn thảo %s bây giờ [y/n]? "
7691 #: login-utils/wall.c:112
7693 msgid "usage: %s [file]\n"
7694 msgstr "sử dụng: %s [ tập tin ]\n"
7696 #: login-utils/wall.c:167
7698 msgid "%s: can't open temporary file.\n"
7699 msgstr "%s: không mở được tập tin tạm thời.\n"
7701 #: login-utils/wall.c:194
7703 msgid "Broadcast Message from %s@%s"
7704 msgstr "Thông báo Toàn thể từ %s@%s"
7706 #: login-utils/wall.c:212
7708 msgid "%s: will not read %s - use stdin.\n"
7709 msgstr "%s: sẽ không đọc %s - sử dụng stdin.\n"
7711 #: login-utils/wall.c:217
7713 msgid "%s: can't read %s.\n"
7714 msgstr "%s: không đọc được %s.\n"
7716 #: login-utils/wall.c:240
7718 msgid "%s: can't stat temporary file.\n"
7719 msgstr "%s: không lấy được trạng thái (stat) tập tin tạm thời.\n"
7721 #: login-utils/wall.c:250
7723 msgid "%s: can't read temporary file.\n"
7724 msgstr "%s: không đọc được tập tin tạm thời.\n"
7726 #: misc-utils/cal.c:362 misc-utils/cal.c:374
7728 msgid "illegal day value: use 1-%d"
7729 msgstr "giá trị ngày bị sai: hãy dùng 1-%d"
7731 #: misc-utils/cal.c:366
7732 msgid "illegal month value: use 1-12"
7733 msgstr "giá trị tháng bị sai: hãy dùng 1-12"
7735 #: misc-utils/cal.c:370
7736 msgid "illegal year value: use 1-9999"
7737 msgstr "giá trị năm bị sai: hãy dùng 1-9999"
7739 #: misc-utils/cal.c:464
7744 #: misc-utils/cal.c:856
7746 msgid "usage: cal [-13smjyV] [[[day] month] year]\n"
7747 msgstr "sử dụng: cal [-13smjyV] [[[ngày] tháng] năm]\n"
7749 #: misc-utils/ddate.c:203
7751 msgid "usage: %s [+format] [day month year]\n"
7752 msgstr "sử dụng: %s [+định_dạng] [ngày tháng năm]\n"
7754 #: misc-utils/ddate.c:250
7755 msgid "St. Tib's Day"
7756 msgstr "Ngày Thánh Tib"
7758 #: misc-utils/findfs.c:24
7760 msgid "Usage: %s LABEL=<label>|UUID=<uuid>\n"
7761 msgstr "Sử dụng: %s LABEL=<nhãn>|UUID=<uuid>\n"
7763 #: misc-utils/findfs.c:55
7765 msgid "unable to resolve '%s'"
7766 msgstr "không giải quyết được « %s »"
7768 #: misc-utils/kill.c:207
7770 msgid "%s: unknown signal %s\n"
7771 msgstr "%s: tín hiệu không rõ %s\n"
7773 #: misc-utils/kill.c:270
7775 msgid "%s: can't find process \"%s\"\n"
7776 msgstr "%s: không thể tìm thấy tiến trình « %s »\n"
7778 #: misc-utils/kill.c:314
7780 msgid "%s: unknown signal %s; valid signals:\n"
7781 msgstr "%s: tín hiệu không rõ %s; tín hiệu có thể dùng:\n"
7783 #: misc-utils/kill.c:354
7785 msgid "usage: %s [ -s signal | -p ] [ -a ] pid ...\n"
7786 msgstr "sử dụng: %s [ -s tín_hiệu | -p ] [ -a ] pid ...\n"
7788 #: misc-utils/kill.c:355
7790 msgid " %s -l [ signal ]\n"
7791 msgstr " %s -l [ tín_hiệu ]\n"
7793 #: misc-utils/logger.c:67
7795 msgid "logger: openlog: pathname too long\n"
7796 msgstr "logger: openlog: tên đường dẫn quá dài\n"
7798 #: misc-utils/logger.c:75
7800 msgid "socket: %s.\n"
7801 msgstr "ổ cắm: %s.\n"
7803 #: misc-utils/logger.c:80
7805 msgid "connect: %s.\n"
7806 msgstr "kết nối: %s.\n"
7808 #: misc-utils/logger.c:139
7810 msgid "logger: %s: %s.\n"
7811 msgstr "logger: %s: %s.\n"
7813 #: misc-utils/logger.c:246
7815 msgid "logger: unknown facility name: %s.\n"
7816 msgstr "logger: không rõ tên khả năng: %s.\n"
7818 #: misc-utils/logger.c:258
7820 msgid "logger: unknown priority name: %s.\n"
7821 msgstr "logger: không rõ tên quyền ưu tiên: %s.\n"
7823 #: misc-utils/logger.c:285
7826 "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n"
7828 "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] "
7829 "[ thông_báo ... ]\n"
7831 #: misc-utils/look.c:351
7833 msgid "usage: look [-dfa] [-t char] string [file]\n"
7834 msgstr "sử dụng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n"
7836 #: misc-utils/mcookie.c:105 misc-utils/mcookie.c:132
7838 msgid "Could not open %s\n"
7839 msgstr "Không mở được %s\n"
7841 #: misc-utils/mcookie.c:109 misc-utils/mcookie.c:128
7843 msgid "Got %d bytes from %s\n"
7844 msgstr "Nhận %d byte từ %s\n"
7846 #: misc-utils/namei.c:144 misc-utils/namei.c:198 misc-utils/namei.c:220
7847 #: misc-utils/namei.c:227 misc-utils/namei.c:248
7848 msgid "out of memory?"
7849 msgstr "không đủ bộ nhớ ?"
7851 #: misc-utils/namei.c:189
7853 msgid "failed to read symlink: %s"
7854 msgstr "lỗi đọc liên kết tượng trưng: %s"
7856 #: misc-utils/namei.c:229
7858 msgid "could not stat '%s'"
7859 msgstr "không thể lấy trạng thái về « %s »"
7861 #: misc-utils/namei.c:411
7865 "Usage: %s [options] pathname [pathname ...]\n"
7868 "Sử dụng: %s [các_tuỳ_chọn] tên_đường_dẫn [tên_đường_dẫn ...]\n"
7870 #: misc-utils/namei.c:412
7879 #: misc-utils/namei.c:415
7882 " -h, --help displays this help text\n"
7883 " -x, --mountpoints show mount point directories with a 'D'\n"
7884 " -m, --modes show the mode bits of each file\n"
7885 " -o, --owners show owner and group name of each file\n"
7886 " -l, --long use a long listing format (-m -o -v) \n"
7887 " -n, --nosymlinks don't follow symlinks\n"
7888 " -v, --vertical vertical align of modes and owners\n"
7890 " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
7891 " -x, --mountpoints hiển thị các thư mục điểm lắp dùng « D »\n"
7892 " -m, --modes hiển thị các bit chế độ của mỗi tập tin\n"
7893 " -o, --owners hiển thị tên chủ và nhóm của mỗi tập tin\n"
7894 " -l, --long dùng một định dạng liệt kê dài (-m -o -v) \n"
7895 " -n, --nosymlinks đừng theo liên kết tượng trưng\n"
7896 " -v, --vertical sắp hàng theo chiều dọc các chế độ và chủ\n"
7898 #: misc-utils/namei.c:423
7902 "For more information see namei(1).\n"
7905 "Để tìm thêm thông tin, xem namei(1).\n"
7907 #: misc-utils/namei.c:484
7909 msgid "failed to stat: %s"
7910 msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s"
7912 #: misc-utils/namei.c:495
7914 msgid "%s: exceeded limit of symlinks"
7915 msgstr "%s: vượt quá hạn ngạch số các liên kết tượng trưng"
7917 #: misc-utils/rename.c:38
7919 msgid "%s: out of memory\n"
7920 msgstr "%s: không đủ bộ nhớ\n"
7922 #: misc-utils/rename.c:56
7924 msgid "%s: renaming %s to %s failed: %s\n"
7925 msgstr "%s: thay đổi tên %s thành %s không thành công: %s\n"
7927 #: misc-utils/rename.c:86
7929 msgid "call: %s from to files...\n"
7930 msgstr "call: %s sang các tập tin...\n"
7932 #: misc-utils/script.c:110
7935 "Warning: `%s' is a link.\n"
7936 "Use `%s [options] %s' if you really want to use it.\n"
7937 "Script not started.\n"
7939 "Cảnh báo: `%s' là một liên kết.\n"
7940 "Hãy dùng `%s [tùy chọn] %s' nếu thực sự muốn sử dụng nó.\n"
7941 "Văn lệnh chưa chạy.\n"
7943 #: misc-utils/script.c:173
7945 msgid "usage: script [-a] [-f] [-q] [-t] [file]\n"
7946 msgstr "sử dụng: script [-a] [-f] [-q] [-t] [tập tin]\n"
7948 #: misc-utils/script.c:196
7950 msgid "Script started, file is %s\n"
7951 msgstr "Văn lệnh đã chạy, tập tin là %s\n"
7953 #: misc-utils/script.c:244
7955 msgid "%s: write error %d: %s\n"
7956 msgstr "%s: lỗi ghi %d: %s\n"
7958 #: misc-utils/script.c:304
7960 msgid "Script started on %s"
7961 msgstr "Văn lệnh đã chạy trên %s"
7963 #: misc-utils/script.c:347
7965 msgid "%s: write error: %s\n"
7966 msgstr "%s: lỗi ghi: %s\n"
7968 #: misc-utils/script.c:354
7970 msgid "%s: cannot write script file, error: %s\n"
7971 msgstr "%s: không thể ghi tập tin văn lệnh, lỗi: %s\n"
7973 #: misc-utils/script.c:430
7980 "Văn lệnh đã chạy xong trên %s"
7982 #: misc-utils/script.c:437
7984 msgid "Script done, file is %s\n"
7985 msgstr "Văn lệnh đã chạy xong, tập tin là %s\n"
7987 #: misc-utils/script.c:448
7989 msgid "openpty failed\n"
7990 msgstr "openpty không thành công\n"
7992 #: misc-utils/script.c:482
7994 msgid "Out of pty's\n"
7995 msgstr "Ngoài pty\n"
7997 #: misc-utils/scriptreplay.c:38
7999 msgid "%s <timingfile> [<typescript> [<divisor>]]\n"
8000 msgstr "%s <tập_tin_đếm_thời_gian> [<bản_đánh máy> [<số_chia>]]\n"
8002 #: misc-utils/scriptreplay.c:53
8004 msgid "expected a number, but got '%s'"
8005 msgstr "mong đợi con số, còn nhận « %s »"
8007 #: misc-utils/scriptreplay.c:56 misc-utils/scriptreplay.c:60
8009 msgid "divisor '%s'"
8010 msgstr "số chia « %s »"
8012 #: misc-utils/scriptreplay.c:104
8013 msgid "write to stdout failed"
8014 msgstr "lỗi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn"
8016 #: misc-utils/scriptreplay.c:110
8018 msgid "unexpected end of file on %s"
8019 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trên %s"
8021 #: misc-utils/scriptreplay.c:112
8023 msgid "failed to read typescript file %s"
8024 msgstr "lỗi đọc tập tin bản đánh máy %s"
8026 #: misc-utils/scriptreplay.c:145
8028 msgid "cannot open timing file %s"
8029 msgstr "không thể mở tập tin đếm thời gian %s"
8031 #: misc-utils/scriptreplay.c:148
8033 msgid "cannot open typescript file %s"
8034 msgstr "không thể mở tập tin bản đánh máy %s"
8036 #: misc-utils/scriptreplay.c:164
8038 msgid "failed to read timing file %s"
8039 msgstr "lỗi đọc tập tin đếm thời gian %s"
8041 #: misc-utils/scriptreplay.c:166
8043 msgid "timings file %s: %lu: unexpected format"
8044 msgstr "tập tin đếm thời gian %s: %lu: định dạng mong đợi"
8046 #: misc-utils/setterm.c:763
8048 msgid "%s: Argument error, usage\n"
8049 msgstr "%s: Lỗi đối số, sử dụng\n"
8051 #: misc-utils/setterm.c:766
8053 msgid " [ -term terminal_name ]\n"
8054 msgstr " [ -term tên_thiết_bị_cuối ]\n"
8056 #: misc-utils/setterm.c:767
8058 msgid " [ -reset ]\n"
8059 msgstr " [ -reset ]\tđặt lại\n"
8061 #: misc-utils/setterm.c:768
8063 msgid " [ -initialize ]\n"
8064 msgstr " [ -initialize ]\t\tsơ khởi\n"
8066 #: misc-utils/setterm.c:769
8068 msgid " [ -cursor [on|off] ]\n"
8069 msgstr " [ -cursor [on|off] ]\tcon trỏ [bật|tắt]\n"
8071 #: misc-utils/setterm.c:771
8073 msgid " [ -snow [on|off] ]\n"
8074 msgstr " [ -snow [on|off] ]\n"
8076 #: misc-utils/setterm.c:772
8078 msgid " [ -softscroll [on|off] ]\n"
8079 msgstr " [ -softscroll [on|off] ]\t\tcuộn mềm [bật|tắt]\n"
8081 #: misc-utils/setterm.c:774
8083 msgid " [ -repeat [on|off] ]\n"
8084 msgstr " [ -repeat [on|off] ]\t\tlặp lại [bật|tắt]\n"
8086 #: misc-utils/setterm.c:775
8088 msgid " [ -appcursorkeys [on|off] ]\n"
8090 " [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n"
8092 #: misc-utils/setterm.c:776
8094 msgid " [ -linewrap [on|off] ]\n"
8095 msgstr " [ -linewrap [on|off] ]\t\tngắt dòng [bật|tắt]\n"
8097 #: misc-utils/setterm.c:777
8099 msgid " [ -default ]\n"
8100 msgstr " [ -default ]\t\tmặc định\n"
8102 #: misc-utils/setterm.c:778
8104 msgid " [ -foreground black|blue|green|cyan"
8106 " [ -foreground black|blue|green|cyan\n"
8108 "màu văn bản: đen|xanh|lục|xanh lá mạ"
8110 #: misc-utils/setterm.c:779 misc-utils/setterm.c:781
8112 msgid "|red|magenta|yellow|white|default ]\n"
8114 "|red|magenta|yellow|white|default ]\n"
8116 "|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng|mặc định\n"
8118 #: misc-utils/setterm.c:780
8120 msgid " [ -background black|blue|green|cyan"
8122 " [ -background black|blue|green|cyan\n"
8124 "màu nền: đen|xanh|lục|xanh lá mạ"
8126 #: misc-utils/setterm.c:782
8128 msgid " [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan"
8130 " [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan\n"
8132 "màu gạch dưới: đen|xám|xanh|lục|xanh lá mạ"
8134 #: misc-utils/setterm.c:783 misc-utils/setterm.c:785 misc-utils/setterm.c:787
8135 #: misc-utils/setterm.c:789
8137 msgid "|red|magenta|yellow|white ]\n"
8139 "|red|magenta|yellow|white ]\n"
8141 "|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng\n"
8143 #: misc-utils/setterm.c:784
8145 msgid " [ -ulcolor bright blue|green|cyan"
8147 " [ -ulcolor bright blue|green|cyan\n"
8149 "màu gạch dưới: xanh|lục|xanh lá mạ kiểu sáng"
8151 #: misc-utils/setterm.c:786
8153 msgid " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan"
8154 msgstr " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan"
8156 #: misc-utils/setterm.c:788
8158 msgid " [ -hbcolor bright blue|green|cyan"
8159 msgstr " [ -hbcolor bright blue|green|cyan"
8161 #: misc-utils/setterm.c:791
8163 msgid " [ -standout [ attr ] ]\n"
8164 msgstr " [ -standout [ thuộc_tính ] ]\t\tlàm nổi\n"
8166 #: misc-utils/setterm.c:793
8168 msgid " [ -inversescreen [on|off] ]\n"
8169 msgstr " [ -inversescreen [on|off] ]\t\tmàn hình đảo [bật|tắt]\n"
8171 #: misc-utils/setterm.c:794
8173 msgid " [ -bold [on|off] ]\n"
8174 msgstr " [ -bold [on|off] ]\t\tin đậm [bật|tắt]\n"
8176 #: misc-utils/setterm.c:795
8178 msgid " [ -half-bright [on|off] ]\n"
8179 msgstr " [ -half-bright [on|off] ]\tnửa sáng [bật|tắt]\n"
8181 #: misc-utils/setterm.c:796
8183 msgid " [ -blink [on|off] ]\n"
8184 msgstr " [ -blink [on|off] ]\t\tnhấp nháy [bật|tắt]\n"
8186 #: misc-utils/setterm.c:797
8188 msgid " [ -reverse [on|off] ]\n"
8189 msgstr " [ -reverse [on|off] ]\tngược lại [bật|tắt]\n"
8191 #: misc-utils/setterm.c:798
8193 msgid " [ -underline [on|off] ]\n"
8194 msgstr " [ -underline [on|off] ]\t\tgạch dưới [bật|tắt]\n"
8196 #: misc-utils/setterm.c:799
8198 msgid " [ -store ]\n"
8200 " [ -store ]\t\tcất giữ [bật|tắt]\n"
8203 #: misc-utils/setterm.c:800
8205 msgid " [ -clear [all|rest] ]\n"
8206 msgstr " [ -clear [all|rest] ]\t\txoá sạch [tất cả|phần còn lại]\n"
8208 #: misc-utils/setterm.c:801
8210 msgid " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n"
8211 msgstr " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n"
8213 #: misc-utils/setterm.c:802
8215 msgid " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n"
8216 msgstr " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n"
8218 #: misc-utils/setterm.c:803
8220 msgid " [ -regtabs [1-160] ]\n"
8221 msgstr " [ -regtabs [1-160] ]\n"
8223 #: misc-utils/setterm.c:804
8225 msgid " [ -blank [0-60|force|poke] ]\n"
8226 msgstr " [ -blank [0-60|force|poke] ]\trỗng[buộc|chọc]\n"
8228 #: misc-utils/setterm.c:805
8230 msgid " [ -dump [1-NR_CONSOLES] ]\n"
8231 msgstr " [ -dump [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tđổ\n"
8233 #: misc-utils/setterm.c:806
8235 msgid " [ -append [1-NR_CONSOLES] ]\n"
8236 msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n"
8238 #: misc-utils/setterm.c:807
8240 msgid " [ -file dumpfilename ]\n"
8241 msgstr " [ -file tên_tập_tin_đổ ]\t\ttập tin\n"
8243 #: misc-utils/setterm.c:808
8245 msgid " [ -msg [on|off] ]\n"
8246 msgstr " [ -msg [on|off] ]\tthông báo\n"
8248 #: misc-utils/setterm.c:809
8250 msgid " [ -msglevel [0-8] ]\n"
8251 msgstr " [ -msglevel [0-8] ]\t\tcấp thông điệp\n"
8253 #: misc-utils/setterm.c:810
8255 msgid " [ -powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off] ]\n"
8257 " [ -powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off] ]\n"
8259 "tiết kiệm điện năng [bật|đồng bộ dọc|đồng bộ ngang|giảm điện|tắt]\n"
8261 #: misc-utils/setterm.c:811
8263 msgid " [ -powerdown [0-60] ]\n"
8264 msgstr " [ -powerdown [0-60] ]\t\tgiảm điện năng\n"
8266 #: misc-utils/setterm.c:812
8268 msgid " [ -blength [0-2000] ]\n"
8269 msgstr " [ -blength [0-2000] ]\t\tđộ dài b (?)\n"
8271 #: misc-utils/setterm.c:813
8273 msgid " [ -bfreq freqnumber ]\n"
8274 msgstr " [ -bfreq tần_số ]\n"
8276 #: misc-utils/setterm.c:1065
8278 msgid "cannot force blank\n"
8279 msgstr "không thể buộc rỗng\n"
8281 #: misc-utils/setterm.c:1069
8283 msgid "cannot force unblank\n"
8284 msgstr "không thể buộc bỏ rỗng\n"
8286 #: misc-utils/setterm.c:1075
8288 msgid "cannot get blank status\n"
8289 msgstr "không thể lấy trạng thái rỗng\n"
8291 #: misc-utils/setterm.c:1087
8293 msgid "cannot (un)set powersave mode\n"
8294 msgstr "không (bỏ) đặt được chế độ tiết kiệm nguồn điện\n"
8296 #: misc-utils/setterm.c:1126 misc-utils/setterm.c:1134
8298 msgid "klogctl error: %s\n"
8299 msgstr "lỗi klogctl: %s\n"
8301 #: misc-utils/setterm.c:1200
8303 msgid "Error writing screendump\n"
8304 msgstr "Lỗi ghi screendump (đổ màn hình)\n"
8306 #: misc-utils/setterm.c:1207
8308 msgid "Couldn't read %s\n"
8309 msgstr "Không đọc được %s\n"
8311 #: misc-utils/setterm.c:1261
8313 msgid "%s: $TERM is not defined.\n"
8314 msgstr "%s: $TERM (thiết bị cuối) chưa định nghĩa.\n"
8316 #: misc-utils/uuidd.c:46
8318 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
8319 msgstr "Sử dụng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
8321 #: misc-utils/uuidd.c:48
8323 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
8324 msgstr " %s [-r|t] [-n số] [-s đường_dẫn_ổ_cắm]\n"
8326 #: misc-utils/uuidd.c:50
8331 #: misc-utils/uuidd.c:152
8332 msgid "bad arguments"
8335 #: misc-utils/uuidd.c:159
8339 #: misc-utils/uuidd.c:170
8343 #: misc-utils/uuidd.c:189
8347 #: misc-utils/uuidd.c:197
8349 msgstr "đếm số lần đọc"
8351 #: misc-utils/uuidd.c:203
8352 msgid "bad response length"
8353 msgstr "chiều dài đáp ứng sai"
8355 #: misc-utils/uuidd.c:268
8357 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
8358 msgstr "Trình nền uuidd đã chạy với PID %s\n"
8360 #: misc-utils/uuidd.c:276
8362 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
8363 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng UNIX: %s"
8365 #: misc-utils/uuidd.c:305
8367 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
8368 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
8370 #: misc-utils/uuidd.c:313
8372 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
8373 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
8375 #: misc-utils/uuidd.c:351
8377 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
8378 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
8380 #: misc-utils/uuidd.c:359
8382 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
8383 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
8385 #: misc-utils/uuidd.c:378
8387 msgid "Generated time UUID: %s\n"
8388 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
8390 #: misc-utils/uuidd.c:388
8392 msgid "Generated random UUID: %s\n"
8393 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
8395 #: misc-utils/uuidd.c:397
8397 msgid "Generated time UUID %s and %d following\n"
8398 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
8400 #: misc-utils/uuidd.c:415
8402 msgid "Generated %d UUID's:\n"
8403 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
8405 #: misc-utils/uuidd.c:427
8407 msgid "Invalid operation %d\n"
8408 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
8410 #: misc-utils/uuidd.c:468 misc-utils/uuidd.c:489
8412 msgid "Bad number: %s\n"
8413 msgstr "Số sai: %s\n"
8415 #: misc-utils/uuidd.c:524 misc-utils/uuidd.c:551
8417 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
8418 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
8420 #: misc-utils/uuidd.c:534
8422 msgid "%s and subsequent %d UUID's\n"
8423 msgstr "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
8425 #: misc-utils/uuidd.c:536
8427 msgid "List of UUID's:\n"
8428 msgstr "Danh sách các UUID:\n"
8430 #: misc-utils/uuidd.c:557
8432 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
8433 msgstr "Máy phục vụ đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
8435 #: misc-utils/uuidd.c:574
8437 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
8438 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
8440 #: misc-utils/uuidd.c:580
8442 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
8443 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy với PID %d\n"
8445 #: misc-utils/uuidgen.c:32
8447 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
8448 msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
8450 #: misc-utils/whereis.c:159
8452 msgid "whereis [ -sbmu ] [ -SBM dir ... -f ] name...\n"
8453 msgstr "whereis [ -sbmu ] [ -SBM thư_mục ... -f ] tên...\n"
8455 #: misc-utils/write.c:101
8457 msgid "write: can't find your tty's name\n"
8458 msgstr "write: không tìm thấy tên tty của bạn\n"
8460 #: misc-utils/write.c:112
8462 msgid "write: you have write permission turned off.\n"
8463 msgstr "write: quyền ghi nhớ của bạn đã tắt.\n"
8465 #: misc-utils/write.c:133
8467 msgid "write: %s is not logged in on %s.\n"
8468 msgstr "write: %s chưa đăng nhập vào trên %s.\n"
8470 #: misc-utils/write.c:141
8472 msgid "write: %s has messages disabled on %s\n"
8473 msgstr "write: %s tắt không dùng thông báo trên %s\n"
8475 #: misc-utils/write.c:148
8477 msgid "usage: write user [tty]\n"
8478 msgstr "sử dụng: write người_dùng [tty]\n"
8480 #: misc-utils/write.c:236
8482 msgid "write: %s is not logged in\n"
8483 msgstr "write: %s chưa đăng nhập vào\n"
8485 #: misc-utils/write.c:245
8487 msgid "write: %s has messages disabled\n"
8488 msgstr "write: %s tắt không dùng thông báo\n"
8490 #: misc-utils/write.c:249
8492 msgid "write: %s is logged in more than once; writing to %s\n"
8493 msgstr "write: %s đăng nhập nhiều hơn một lần, đang ghi nhớ vào %s\n"
8495 #: misc-utils/write.c:317
8497 msgid "Message from %s@%s (as %s) on %s at %s ..."
8498 msgstr "Tin nhắn từ %s@%s (như %s) trên %s lúc %s ..."
8500 #: misc-utils/write.c:320
8502 msgid "Message from %s@%s on %s at %s ..."
8503 msgstr "Tin nhắn %s@%s tên %s lúc %s ..."
8505 #: mount/fstab.c:143
8507 msgid "warning: error reading %s: %s"
8508 msgstr "cảnh báo: lỗi đọc %s: %s"
8510 #: mount/fstab.c:171 mount/fstab.c:196
8512 msgid "warning: can't open %s: %s"
8513 msgstr "cảnh báo: không mở được %s: %s"
8515 #: mount/fstab.c:176
8517 msgid "mount: could not open %s - using %s instead\n"
8518 msgstr "mount: không mở được %s - sử dụng %s để thay thế\n"
8520 #: mount/fstab.c:589
8522 msgid "can't create lock file %s: %s (use -n flag to override)"
8523 msgstr "không tạo được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
8525 #: mount/fstab.c:615
8527 msgid "can't link lock file %s: %s (use -n flag to override)"
8528 msgstr "không liên kết được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
8530 #: mount/fstab.c:631
8532 msgid "can't open lock file %s: %s (use -n flag to override)"
8533 msgstr "không mở được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
8535 #: mount/fstab.c:646
8537 msgid "Can't lock lock file %s: %s\n"
8538 msgstr "Không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s\n"
8540 #: mount/fstab.c:660
8542 msgid "can't lock lock file %s: %s"
8543 msgstr "không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s"
8545 #: mount/fstab.c:662
8549 #: mount/fstab.c:669
8552 "Cannot create link %s\n"
8553 "Perhaps there is a stale lock file?\n"
8555 "Không tạo được liên kết %s\n"
8556 "Có thể đây là tập tin khóa bền vững?\n"
8558 #: mount/fstab.c:791 mount/fstab.c:846
8560 msgid "cannot open %s (%s) - mtab not updated"
8561 msgstr "không mở được %s (%s) - mtab chưa cập nhật"
8563 #: mount/fstab.c:855
8565 msgid "error writing %s: %s"
8566 msgstr "lỗi ghi nhớ %s: %s"
8568 #: mount/fstab.c:873
8570 msgid "error changing mode of %s: %s\n"
8571 msgstr "lỗi thay đổi chế độ của %s: %s\n"
8573 #: mount/fstab.c:886
8575 msgid "error changing owner of %s: %s\n"
8576 msgstr "lỗi thay đổi chủ sở hữu của %s: %s\n"
8578 #: mount/fstab.c:897
8580 msgid "can't rename %s to %s: %s\n"
8581 msgstr "không đổi tên được %s thành %s: %s\n"
8583 #: mount/lomount.c:364
8585 msgid "loop: can't set capacity on device %s: %s\n"
8586 msgstr "loop: không thể đặt khả năng trên thiết bị %s: %s\n"
8588 #: mount/lomount.c:388
8590 msgid ", offset %<PRIu64>"
8591 msgstr ", bù %<PRIu64>"
8593 #: mount/lomount.c:391
8595 msgid ", sizelimit %<PRIu64>"
8596 msgstr ", hạn_cỡ %<PRIu64>"
8598 #: mount/lomount.c:399
8600 msgid ", encryption %s (type %<PRIu32>)"
8601 msgstr ", mã_hoá %s (kiểu %<PRIu32>)"
8603 #: mount/lomount.c:412
8608 #: mount/lomount.c:415
8610 msgid ", encryption type %d\n"
8611 msgstr ", dạng mã hóa %d\n"
8613 #: mount/lomount.c:423
8615 msgid "loop: can't get info on device %s: %s\n"
8616 msgstr "loop: không lấy được thông tin trên thiết bị %s: %s\n"
8618 #: mount/lomount.c:434
8620 msgid "loop: can't open device %s: %s\n"
8621 msgstr "loop: không mở được thiết bị %s: %s\n"
8623 #: mount/lomount.c:450 mount/lomount.c:482 mount/lomount.c:544
8624 #: mount/lomount.c:589
8626 msgid "%s: /dev directory does not exist."
8627 msgstr "%s: thư mục « /dev » không tồn tại."
8629 #: mount/lomount.c:461 mount/lomount.c:602
8631 msgid "%s: no permission to look at /dev/loop%s<N>"
8632 msgstr "%s: không có quyền xem /dev/loop%s<N>"
8634 #: mount/lomount.c:605
8636 msgid "%s: could not find any free loop device"
8637 msgstr "%s: không tìm thấy thiết bị vòng lặp nào còn trống"
8639 #: mount/lomount.c:608
8642 "%s: Could not find any loop device. Maybe this kernel does not know\n"
8643 " about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)"
8645 "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n"
8646 " về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe "
8649 #: mount/lomount.c:638
8650 msgid "Out of memory while reading passphrase"
8651 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi đọc cụm từ mật khẩu"
8653 #: mount/lomount.c:681
8655 msgid "warning: %s is already associated with %s\n"
8656 msgstr "cảnh báo : %s đã liên quan đến %s\n"
8658 #: mount/lomount.c:697
8660 msgid "warning: %s: is write-protected, using read-only.\n"
8661 msgstr "cảnh báo : %s: được bảo vệ chống ghi nên đặt chỉ-đọc.\n"
8663 #: mount/lomount.c:733
8665 msgid "Couldn't lock into memory, exiting.\n"
8666 msgstr "Không khóa được vào bộ nhớ, đang thoát.\n"
8668 #: mount/lomount.c:760
8670 msgid "ioctl LOOP_SET_FD failed: %s\n"
8671 msgstr "ioctl LOOP_SET_FD bị lỗi: %s\n"
8673 #: mount/lomount.c:817
8675 msgid "set_loop(%s,%s,%llu,%llu): success\n"
8676 msgstr "set_loop(%s,%s,%llu,%llu): thành công\n"
8678 #: mount/lomount.c:838
8680 msgid "del_loop(%s): success\n"
8681 msgstr "del_loop(%s): thành công\n"
8683 #: mount/lomount.c:842
8685 msgid "loop: can't delete device %s: %s\n"
8686 msgstr "loop: không xóa được thiết bị %s: %s\n"
8688 #: mount/lomount.c:853
8690 msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n"
8692 "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch "
8695 #: mount/lomount.c:888
8700 " %1$s loop_device give info\n"
8701 " %1$s -a | --all list all used\n"
8702 " %1$s -d | --detach <loopdev> [<loopdev> ...] delete\n"
8703 " %1$s -f | --find find unused\n"
8704 " %1$s -c | --set-capacity <loopdev> resize\n"
8705 " %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with "
8707 " %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} <file> setup\n"
8711 " %1$s thiết_bị_vòng_lặp cung cấp thông tin\n"
8712 " %1$s -a | --all liệt kê tất cả được dùng\n"
8713 " %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> ...] xoá\n"
8714 " %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n"
8715 " %1$s -c | --set-capacity <TB_vòng_lặp> thay đổi kích cỡ\n"
8716 " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với "
8718 " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết lập\n"
8720 #: mount/lomount.c:898
8725 " -e | --encryption <type> enable data encryption with specified <name/num>\n"
8726 " -h | --help this help\n"
8727 " -o | --offset <num> start at offset <num> into file\n"
8728 " --sizelimit <num> loop limited to only <num> bytes of the file\n"
8729 " -p | --pass-fd <num> read passphrase from file descriptor <num>\n"
8730 " -r | --read-only setup read-only loop device\n"
8731 " --show print device name (with -f <file>)\n"
8732 " -v | --verbose verbose mode\n"
8737 " -e | --encryption <kiểu>\tbật mã hoá dữ liệu với <tên/số> đã ghi rõ\n"
8738 " -h | --help \t\ttrợ giúp này\n"
8739 " -o | --offset <số> \t\tbắt đầu ở khoảng bù số này trong tập tin\n"
8740 " --sizelimit <số> \tvòng lặp bị hạn chế thành chỉ <số> byte của tập "
8742 " -p | --pass-fd <số>\t\tđọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin <số>\n"
8743 " -r | --read-only \t\tthiết lập thiết bị vòng lặp chỉ đọc\n"
8744 " --show \t\tin ra tên thiết bị (với « -f <tập_tin> »)\n"
8745 " -v | --verbose \t\tchế độ chi tiết\n"
8748 #: mount/lomount.c:1036 mount/lomount.c:1076
8750 msgid "Loop device is %s\n"
8751 msgstr "Thiết bị vòng lặp là %s\n"
8753 #: mount/lomount.c:1063
8755 msgid "stolen loop=%s...trying again\n"
8756 msgstr "vòng lặp bị ăn cắp=%s... nên thử lại\n"
8758 #: mount/lomount.c:1073
8760 msgid "%s: %s: device is busy"
8761 msgstr "%s: %s: thiết bị đang bận"
8763 #: mount/lomount.c:1090
8765 msgid "No loop support was available at compile time. Please recompile.\n"
8766 msgstr "Biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
8768 #: mount/mount.c:329
8770 msgid "mount: improperly quoted option string '%s'"
8771 msgstr "mount: chuỗi tùy chọn « %s » sai trích dẫn"
8773 #: mount/mount.c:362
8775 msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n"
8776 msgstr "mount: đã dịch %s « %s » sang « %s »\n"
8778 #: mount/mount.c:526
8780 msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s"
8781 msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
8783 #: mount/mount.c:531
8785 msgid "mount: according to mtab, %s is mounted on %s"
8786 msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
8788 #: mount/mount.c:555
8790 msgid "mount: can't open %s for writing: %s"
8791 msgstr "mount: không mở được %s để ghi nhớ: %s"
8793 #: mount/mount.c:572 mount/mount.c:1190
8795 msgid "mount: error writing %s: %s"
8796 msgstr "mount: lỗi ghi nhớ %s: %s"
8798 #: mount/mount.c:580
8800 msgid "mount: error changing mode of %s: %s"
8801 msgstr "mount: lỗi thay đổi chế độ của %s: %s"
8803 #: mount/mount.c:663
8805 msgid "mount: cannot set group id: %s"
8806 msgstr "mount: không đặt được ID nhóm: %s"
8808 #: mount/mount.c:666
8810 msgid "mount: cannot set user id: %s"
8811 msgstr "mount: không đặt được ID người dùng: %s"
8813 #: mount/mount.c:705 mount/mount.c:1809
8815 msgid "mount: cannot fork: %s"
8816 msgstr "mount: không thể phân nhánh %s"
8818 #: mount/mount.c:842
8821 msgstr "Đang thử %s.\n"
8823 #: mount/mount.c:870
8825 msgid "mount: you didn't specify a filesystem type for %s\n"
8826 msgstr "mount: bạn chưa chỉ ra kiểu hệ thống tập tin cho %s\n"
8828 #: mount/mount.c:873
8830 msgid " I will try all types mentioned in %s or %s\n"
8831 msgstr " Sẽ thử tất cả mọi loại đề cập đến trong %s hay %s\n"
8833 #: mount/mount.c:876
8835 msgid " and it looks like this is swapspace\n"
8836 msgstr " và đây có vẻ là vùng trao đổi\n"
8838 #: mount/mount.c:878
8840 msgid " I will try type %s\n"
8841 msgstr " Sẽ thử loại %s\n"
8843 #: mount/mount.c:902
8845 msgid "%s looks like swapspace - not mounted"
8846 msgstr "%s có vẻ là vùng trao đổi - không gắn"
8848 #: mount/mount.c:993
8849 msgid "mount failed"
8850 msgstr "mount (gắn) không thành công"
8852 #: mount/mount.c:995
8854 msgid "mount: only root can mount %s on %s"
8855 msgstr "mount: chỉ người chủ có quyền gắn %s vào %s"
8857 #: mount/mount.c:1065
8858 msgid "mount: loop device specified twice"
8859 msgstr "mount: chỉ ra hai lần thiết bị vòng lặp"
8861 #: mount/mount.c:1070
8862 msgid "mount: type specified twice"
8863 msgstr "mount: chỉ ra hai lần kiểu hệ thống tập tin"
8865 #: mount/mount.c:1082
8867 msgid "mount: skipping the setup of a loop device\n"
8868 msgstr "mount: bỏ qua việc cấu hình thiết bị vòng lặp\n"
8870 #: mount/mount.c:1094
8872 msgid "mount: according to mtab %s is already mounted on %s as loop"
8873 msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s làm vòng lặp"
8875 #: mount/mount.c:1104
8877 msgid "mount: going to use the loop device %s\n"
8878 msgstr "mount: sẽ sử dụng thiết bị vòng lặp %s\n"
8880 #: mount/mount.c:1113
8882 msgid "mount: stolen loop=%s ...trying again\n"
8883 msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp) nên thử lại\n"
8885 #: mount/mount.c:1118
8887 msgid "mount: stolen loop=%s"
8888 msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp)"
8890 #: mount/mount.c:1123
8892 msgid "mount: failed setting up loop device\n"
8893 msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp không thành công\n"
8895 #: mount/mount.c:1134
8897 msgid "mount: setup loop device successfully\n"
8898 msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp thành công\n"
8900 #: mount/mount.c:1168
8902 msgid "mount: no %s found - creating it..\n"
8903 msgstr "mount: không tìm thấy %s - đang tạo..\n"
8905 #: mount/mount.c:1185
8907 msgid "mount: can't open %s: %s"
8908 msgstr "mount: không mở được %s: %s"
8910 #: mount/mount.c:1206
8911 msgid "mount: argument to -p or --pass-fd must be a number"
8912 msgstr "mount: tham số cho -p hoặc --pass-fd phải là một số"
8914 #: mount/mount.c:1219
8916 msgid "mount: cannot open %s for setting speed"
8917 msgstr "mount: không mở được %s để đặt tốc độ"
8919 #: mount/mount.c:1222
8921 msgid "mount: cannot set speed: %s"
8922 msgstr "mount: không đặt được tốc độ: %s"
8924 #: mount/mount.c:1279
8926 msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s\n"
8927 msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s\n"
8929 #: mount/mount.c:1358
8931 "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
8933 "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra "
8936 #: mount/mount.c:1361
8937 msgid "mount: you must specify the filesystem type"
8938 msgstr "mount: cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin"
8940 #: mount/mount.c:1364
8941 msgid "mount: mount failed"
8942 msgstr "mount: gắn không thành công"
8944 #: mount/mount.c:1370 mount/mount.c:1407
8946 msgid "mount: mount point %s is not a directory"
8947 msgstr "mount: điểm gắn %s không phải là một thư mục"
8949 #: mount/mount.c:1372
8950 msgid "mount: permission denied"
8951 msgstr "mount: không đủ quyền hạn"
8953 #: mount/mount.c:1374
8954 msgid "mount: must be superuser to use mount"
8955 msgstr "mount: cần phải là siêu người dùng (root) để sử dụng hàm mount"
8957 #: mount/mount.c:1378 mount/mount.c:1382
8959 msgid "mount: %s is busy"
8960 msgstr "mount: %s đang bận"
8962 #: mount/mount.c:1384
8963 msgid "mount: proc already mounted"
8964 msgstr "mount: đã gắn proc"
8966 #: mount/mount.c:1386
8968 msgid "mount: %s already mounted or %s busy"
8969 msgstr "mount: đã gắn %s hoặc %s đang bận"
8971 #: mount/mount.c:1392
8973 msgid "mount: mount point %s does not exist"
8974 msgstr "mount: điểm gắn %s không tồn tại"
8976 #: mount/mount.c:1394
8978 msgid "mount: mount point %s is a symbolic link to nowhere"
8979 msgstr "mount: điểm gắn %s là một liên kết mềm không chỉ tới đâu"
8981 #: mount/mount.c:1399
8983 msgid "mount: special device %s does not exist"
8984 msgstr "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại"
8986 #: mount/mount.c:1411
8989 "mount: special device %s does not exist\n"
8990 " (a path prefix is not a directory)\n"
8992 "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại\n"
8993 " (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)\n"
8995 #: mount/mount.c:1423
8997 msgid "mount: %s not mounted already, or bad option"
8998 msgstr "mount: %s chưa gắn, hoặc tùy chọn xấu"
9000 #: mount/mount.c:1425
9003 "mount: wrong fs type, bad option, bad superblock on %s,\n"
9004 " missing codepage or helper program, or other error"
9006 "mount: sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn xấu, siêu khối xấu trên %s,\n"
9007 " thiếu trang mã hay chương trình bổ trợ, hoặc lỗi khác"
9009 #: mount/mount.c:1432
9011 " (for several filesystems (e.g. nfs, cifs) you might\n"
9012 " need a /sbin/mount.<type> helper program)"
9014 " (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n"
9015 " bạn cần dùng trình bổ trợ « /sbin/mount.<kiểu> »)"
9017 #: mount/mount.c:1441
9019 " (could this be the IDE device where you in fact use\n"
9020 " ide-scsi so that sr0 or sda or so is needed?)"
9022 " (có thể đây là thiết bị IDE mà trên thực tế sử dụng\n"
9023 " ide-scsi vì thế cần sr0 hoặc sda hoặc tương tự?)"
9025 #: mount/mount.c:1446
9027 " (aren't you trying to mount an extended partition,\n"
9028 " instead of some logical partition inside?)"
9030 " (có phải bạn đang cố gắn một phân vùng mở rộng,\n"
9031 " chứ không phải một phân vùng lôgíc bên trong nó?)"
9033 #: mount/mount.c:1453
9035 " In some cases useful info is found in syslog - try\n"
9036 " dmesg | tail or so\n"
9038 " Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n"
9039 " ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n"
9041 #: mount/mount.c:1459
9042 msgid "mount table full"
9043 msgstr "đầy bảng gắn"
9045 #: mount/mount.c:1461
9047 msgid "mount: %s: can't read superblock"
9048 msgstr "mount: %s không đọc được siêu khối"
9050 #: mount/mount.c:1467
9052 msgid "mount: %s: unknown device"
9053 msgstr "mount: %s: không rõ thiết bị"
9055 #: mount/mount.c:1472
9057 msgid "mount: unknown filesystem type '%s'"
9058 msgstr "mount: không rõ kiểu hệ thống tập tin '%s'"
9060 #: mount/mount.c:1484
9062 msgid "mount: probably you meant %s"
9063 msgstr "mount: có thể muốn đặt %s"
9065 #: mount/mount.c:1487
9066 msgid "mount: maybe you meant 'iso9660'?"
9067 msgstr "mount: có thể muốn đặt 'iso9660'?"
9069 #: mount/mount.c:1490
9070 msgid "mount: maybe you meant 'vfat'?"
9071 msgstr "mount: có thể muốn đặt 'vfat'?"
9073 #: mount/mount.c:1493
9075 msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported"
9077 "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
9079 #: mount/mount.c:1501
9081 msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?"
9083 "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không "
9086 #: mount/mount.c:1503
9089 "mount: the kernel does not recognize %s as a block device\n"
9090 " (maybe `insmod driver'?)"
9092 "mount: nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
9093 " (có thể thử `insmod driver'?)"
9095 #: mount/mount.c:1506
9097 msgid "mount: %s is not a block device (maybe try `-o loop'?)"
9098 msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử `-o loop'?)"
9100 #: mount/mount.c:1509
9102 msgid "mount: %s is not a block device"
9103 msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối"
9105 #: mount/mount.c:1514
9107 msgid "mount: %s is not a valid block device"
9108 msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối thích hợp"
9110 #: mount/mount.c:1517
9111 msgid "block device "
9112 msgstr "thiết bị khối "
9114 #: mount/mount.c:1519
9116 msgid "mount: cannot mount %s%s read-only"
9117 msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ đọc"
9119 #: mount/mount.c:1523
9121 msgid "mount: %s%s is write-protected but explicit `-w' flag given"
9122 msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ `-w' (write, ghi)"
9124 #: mount/mount.c:1527
9126 msgid "mount: cannot remount %s%s read-write, is write-protected"
9127 msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ đọc"
9129 #: mount/mount.c:1542
9131 msgid "mount: %s%s is write-protected, mounting read-only"
9132 msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi, đang gắn chỉ đọc"
9134 #: mount/mount.c:1552
9136 msgid "mount: no medium found on %s ...trying again\n"
9137 msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s... nên thử lại\n"
9139 #: mount/mount.c:1558
9141 msgid "mount: no medium found on %s"
9142 msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s"
9144 #: mount/mount.c:1576
9147 "mount: %s does not contain SELinux labels.\n"
9148 " You just mounted an file system that supports labels which does not\n"
9149 " contain labels, onto an SELinux box. It is likely that confined\n"
9150 " applications will generate AVC messages and not be allowed access to\n"
9151 " this file system. For more details see restorecon(8) and mount(8).\n"
9153 "mount: %s không chứa nhãn kiểu SELinux.\n"
9154 "\tBạn vừa mới gắn kết một hệ thống tập tin mà hỗ trợ nhãn\n"
9155 "\tnhưng cũng không có nhãn, đến một máy kiểu SELinux.\n"
9156 "\tRất có thể là ứng dụng bị giam hãm sẽ tạo thông điệp AVC\n"
9157 "\tvà không có quyền truy cập đến hệ thống tập tin này.\n"
9158 "\tĐể tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và mount(8).\n"
9160 #: mount/mount.c:1655
9162 msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n"
9164 "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai "
9167 #: mount/mount.c:1661
9169 msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n"
9171 "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng "
9174 #: mount/mount.c:1756
9176 msgid "mount: %s already mounted on %s\n"
9177 msgstr "mount: đã gắn %s trên %s\n"
9179 #: mount/mount.c:1890
9182 "Usage: mount -V : print version\n"
9183 " mount -h : print this help\n"
9184 " mount : list mounted filesystems\n"
9185 " mount -l : idem, including volume labels\n"
9186 "So far the informational part. Next the mounting.\n"
9187 "The command is `mount [-t fstype] something somewhere'.\n"
9188 "Details found in /etc/fstab may be omitted.\n"
9189 " mount -a [-t|-O] ... : mount all stuff from /etc/fstab\n"
9190 " mount device : mount device at the known place\n"
9191 " mount directory : mount known device here\n"
9192 " mount -t type dev dir : ordinary mount command\n"
9193 "Note that one does not really mount a device, one mounts\n"
9194 "a filesystem (of the given type) found on the device.\n"
9195 "One can also mount an already visible directory tree elsewhere:\n"
9196 " mount --bind olddir newdir\n"
9197 "or move a subtree:\n"
9198 " mount --move olddir newdir\n"
9199 "One can change the type of mount containing the directory dir:\n"
9200 " mount --make-shared dir\n"
9201 " mount --make-slave dir\n"
9202 " mount --make-private dir\n"
9203 " mount --make-unbindable dir\n"
9204 "One can change the type of all the mounts in a mount subtree\n"
9205 "containing the directory dir:\n"
9206 " mount --make-rshared dir\n"
9207 " mount --make-rslave dir\n"
9208 " mount --make-rprivate dir\n"
9209 " mount --make-runbindable dir\n"
9210 "A device can be given by name, say /dev/hda1 or /dev/cdrom,\n"
9211 "or by label, using -L label or by uuid, using -U uuid .\n"
9212 "Other options: [-nfFrsvw] [-o options] [-p passwdfd].\n"
9213 "For many more details, say man 8 mount .\n"
9215 "Sử dụng: mount -V : in ra phiên bản\n"
9216 " mount -h : in ra trợ giúp này\n"
9217 " mount : liệt kê các hệ thống tập tin đã gắn\n"
9218 " mount -l : như trên, bao gồm cả nhãn khối tin\n"
9220 "Phần trước là phần thông tin. Tiếp theo gắn.\n"
9222 "\tmount [-t kiểu_hệ_thống_tập_tin] mục vị_trí.\n"
9224 "Chi tiết tìm thấy trong « /etc/fstab » có thể bị bỏ đi.\n"
9225 " mount -a [-t|-O] ... : gắn mọi thứ từ « /etc/fstab »\n"
9226 " mount thiết_bị : gắn thiết bị này vào nơi đã biết\n"
9227 " mount thư_mục : gắn thiết bị đã biết vào thư mục này\n"
9228 " mount -t kiểu thiết_bị thư_mục : câu lệnh gắn chuẩn\n"
9230 "Chú ý rằng người dùng không thực sự gắn một thiết bị, mà gắn hệ thống\n"
9231 "tập tin (với kiểu đưa ra) tìm thấy trên thiết bị.\n"
9232 "Người dùng cũng có thể gắn cây thư mục đã gắn vào nơi khác:\n"
9233 " mount --bind thư_mục_cũ thư_mục_mới\n"
9234 "hoặc di chuyển một cây thư mục con:\n"
9235 " mount --move thư_mục_cũ thư_mục_mới\n"
9237 "Cũng có thể thay đổi kiểu đồ gắn chứa thư một mục nào đó:\n"
9238 " mount --make-shared thư_mục\tkhiến đồ gắn dùng chung\n"
9239 " mount --make-slave thư_mục\tkhiến đồ gắn phụ\n"
9240 " mount --make-private thư_mục\tkhiến đồ gắn riêng\n"
9241 " mount --make-unbindable thư_mục khiến thư mục không thể đóng kết\n"
9243 "Cũng có thể thay đổi kiểu của mọi đồ gán trong cùng một cây con gắn\n"
9244 "chứa một thư mục nào đó :\n"
9245 " mount --make-rshared thư_mục\n"
9246 " mount --make-rslave thư_mục\n"
9247 " mount --make-rprivate thư_mục\n"
9248 " mount --make-runbindable thư_mục\n"
9250 "Có thể xác định thiết bị theo tên (v.d. « /dev/hda1 » hay « /dev/cdrom »,\n"
9251 "hoặc theo nhãn, dùng tùy chọn « -L nhãn »,\n"
9252 "hoặc theo UUID, dùng tùy chọn « -U UUID » .\n"
9254 "Tùy chọn khác: [-nfFrsvw] [-o tùy_chọn] [-p thư_mục_chứa_tập_tin_mật_khẩu].\n"
9255 "Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh « man 8 mount ».\n"
9257 #: mount/mount.c:2213
9258 msgid "mount: only root can do that"
9259 msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
9261 #: mount/mount.c:2223
9262 msgid "nothing was mounted"
9263 msgstr "không gắn gì cả"
9265 #: mount/mount.c:2241 mount/mount.c:2267
9266 msgid "mount: no such partition found"
9267 msgstr "mount: không tìm thấy phân vùng như vậy"
9269 #: mount/mount.c:2244
9271 msgid "mount: can't find %s in %s or %s"
9272 msgstr "mount: không tìm thấy %s trong %s hoặc %s"
9274 #: mount/mount_mntent.c:165
9276 msgid "[mntent]: warning: no final newline at the end of %s\n"
9277 msgstr "[mntent]: cảnh báo: không có dòng mới đặt ở cuối %s\n"
9279 #: mount/mount_mntent.c:216
9281 msgid "[mntent]: line %d in %s is bad%s\n"
9282 msgstr "[mntent]: dòng %d trong %s xấu %s\n"
9284 #: mount/mount_mntent.c:219
9285 msgid "; rest of file ignored"
9286 msgstr "; bỏ qua phần còn lại của tập tin"
9288 #: mount/sundries.c:31
9289 msgid "bug in xstrndup call"
9290 msgstr "lỗi (bug) trong lời gọi xstrndup"
9292 #: mount/sundries.c:224 mount/sundries.c:280 mount/sundries.c:289
9293 #: mount/xmalloc.c:11
9294 msgid "not enough memory"
9295 msgstr "không đủ bộ nhớ"
9297 #: mount/swapon.c:84
9300 "The <special> parameter:\n"
9301 " {-L label | LABEL=label} LABEL of device to be used\n"
9302 " {-U uuid | UUID=uuid} UUID of device to be used\n"
9303 " <device> name of device to be used\n"
9304 " <file> name of file to be used\n"
9307 "Tham số <đặc biệt>:\n"
9308 " {-L label | LABEL=nhãn} \tNhãn của thiết bị cần dùng\n"
9309 " {-U uuid | UUID=uuid} \tUUID của thiết bị cần dùng\n"
9310 " <thiết_bị> \ttên của thiết bị cần dùng\n"
9311 " <tập_tin> \ttên của tập tin cần dùng\n"
9314 #: mount/swapon.c:92
9319 " %1$s -a [-e] [-v] [-f] enable all swaps from /etc/fstab\n"
9320 " %1$s [-p priority] [-v] [-f] <special> enable given swap\n"
9321 " %1$s -s display swap usage summary\n"
9322 " %1$s -h display help\n"
9323 " %1$s -V display version\n"
9328 " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/fstab\n"
9329 " %1$s [-p ưu_tiên] [-v] [-f] <đặc_biệt> bật vùng trao đổi đưa ra\n"
9330 " %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng "
9332 " %1$s -h hiển thị trợ giúp\n"
9333 " %1$s -V hiển thị phiên bản\n"
9336 #: mount/swapon.c:106
9341 " %1$s -a [-v] disable all swaps\n"
9342 " %1$s [-v] <special> disable given swap\n"
9343 " %1$s -h display help\n"
9344 " %1$s -V display version\n"
9349 " %1$s -a [-v] \t\ttắt mọi trao đổi\n"
9350 " %1$s [-v] <đặc_biệt> \ttắt trao đổi đã cho\n"
9351 " %1$s -h \thiển thị trợ giúp\n"
9352 " %1$s -V \thiển thị phiên bản\n"
9355 #: mount/swapon.c:140
9357 msgid "%s: unexpected file format"
9358 msgstr "%s: gặp định dạng tập tin bất thường"
9360 #: mount/swapon.c:184 mount/swapon.c:252 mount/swapon.c:397 mount/swapon.c:556
9361 #: mount/swapon.c:758
9363 msgid "%s: open failed"
9366 #: mount/swapon.c:205
9368 msgid "%s: reinitializing the swap."
9369 msgstr "%s: đang sơ khởi lại vùng trao đổi."
9371 #: mount/swapon.c:209
9373 msgstr "lỗi phân nhánh"
9375 #: mount/swapon.c:225
9376 msgid "execv failed"
9377 msgstr "execv bị lỗi"
9379 #: mount/swapon.c:233
9380 msgid "waitpid failed"
9381 msgstr "waitpid bị lỗi"
9383 #: mount/swapon.c:257
9385 msgid "%s: lseek failed"
9386 msgstr "%s: lseek bị lỗi"
9388 #: mount/swapon.c:263
9390 msgid "%s: write signature failed"
9391 msgstr "%s: lỗi ghi chữ ký"
9393 #: mount/swapon.c:350
9395 msgid "%s: found %sswap v%d signature string for %d KiB PAGE_SIZE\n"
9397 "%s: tìm thấy chuỗi chữ ký vùng trao đổi %s v%d cho %d KiB KÍCH_CỠ_TRANG\n"
9399 #: mount/swapon.c:370
9401 msgid "%s: stat failed"
9402 msgstr "%s: lỗi lấy trạng thái"
9404 #: mount/swapon.c:380
9406 msgid "%s: insecure permissions %04o, %04o suggested."
9407 msgstr "%s: có quyền không bảo mật %04o, đề nghị dùng %04o."
9409 #: mount/swapon.c:388
9411 msgid "%s: skipping - it appears to have holes."
9412 msgstr "%s: đang bỏ qua — có vẻ là nó bị lỗ."
9414 #: mount/swapon.c:402
9416 msgid "%s: get size failed"
9417 msgstr "%s: lỗi lấy kích cỡ"
9419 #: mount/swapon.c:408
9421 msgid "%s: read swap header failed"
9422 msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu vùng trao đổi"
9424 #: mount/swapon.c:421
9426 msgid "%s: last_page 0x%08llx is larger than actual size of swapspace"
9427 msgstr "%s: last_page 0x%08llx lớn hơn kích cỡ thật của vùng trao đổi"
9429 #: mount/swapon.c:426
9431 msgid "%s: swap format pagesize does not match."
9432 msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng."
9434 #: mount/swapon.c:431
9437 "%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
9439 "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ "
9442 #: mount/swapon.c:440
9444 msgid "%s: software suspend data detected. Rewriting the swap signature."
9445 msgstr "%s: phát hiện dữ liệu ngưng phần mềm. Đang ghi lại chữ ký trao đổi."
9447 #: mount/swapon.c:464 mount/swapon.c:514
9450 msgstr "%s trên %s\n"
9452 #: mount/swapon.c:486
9454 msgid "%s: swapon failed"
9455 msgstr "%s swapon bị lỗi"
9457 #: mount/swapon.c:493
9459 msgid "cannot find the device for %s"
9460 msgstr "không tìm thấy thiết bị cho %s"
9462 #: mount/swapon.c:526
9463 msgid "Not superuser."
9464 msgstr "Không phải siêu người dùng.s"
9466 #: mount/swapon.c:529
9468 msgid "%s: swapoff failed"
9469 msgstr "%s swapoff bị lỗi"
9471 #: mount/umount.c:41
9473 msgid "umount: compiled without support for -f\n"
9474 msgstr "umount: không biên dịch hỗ trợ -f\n"
9476 #: mount/umount.c:111
9478 msgid "umount: cannot set group id: %s"
9479 msgstr "umount: không đặt được ID nhóm: %s"
9481 #: mount/umount.c:114
9483 msgid "umount: cannot set user id: %s"
9484 msgstr "umount: không đặt được ID người dùng: %s"
9486 #: mount/umount.c:139
9488 msgid "umount: cannot fork: %s"
9489 msgstr "umount: không thể phân nhánh %s"
9491 #: mount/umount.c:160
9493 msgid "umount: %s: invalid block device"
9494 msgstr "umount: %s: thiết bị khối không hợp lệ"
9496 #: mount/umount.c:162
9498 msgid "umount: %s: not mounted"
9499 msgstr "umount: %s: chưa gắn"
9501 #: mount/umount.c:164
9503 msgid "umount: %s: can't write superblock"
9504 msgstr "umount: %s: không thể ghi siêu khối"
9506 #: mount/umount.c:168
9509 "umount: %s: device is busy.\n"
9510 " (In some cases useful info about processes that use\n"
9511 " the device is found by lsof(8) or fuser(1))"
9513 "umount: %s: thiết bị đang bận.\n"
9514 "\t(Trong một số trường hợp nào đó,\n"
9515 "\thàm lsof(8) hoặc fuser(1) có thể tìm\n"
9516 "\tthông tin có ích về các tiến trình đang dùng thiết bị."
9518 #: mount/umount.c:173
9520 msgid "umount: %s: not found"
9521 msgstr "umount: %s: không tìm thấy"
9523 #: mount/umount.c:175
9525 msgid "umount: %s: must be superuser to umount"
9526 msgstr "umount: %s: phải là siêu người dùng (root) để bỏ gắn"
9528 #: mount/umount.c:177
9530 msgid "umount: %s: block devices not permitted on fs"
9531 msgstr "umount: %s: thiết bị khối không cho phép trên hệ thống tập tin"
9533 #: mount/umount.c:179
9535 msgid "umount: %s: %s"
9536 msgstr "umount: %s: %s"
9538 #: mount/umount.c:235
9540 msgid "no umount2, trying umount...\n"
9541 msgstr "không có umount2, đang thử umount..\n"
9543 #: mount/umount.c:252
9545 msgid "umount: %s busy - remounted read-only\n"
9546 msgstr "umount: %s bận - gắn lại chỉ đọc\n"
9548 #: mount/umount.c:263
9550 msgid "umount: could not remount %s read-only\n"
9551 msgstr "umount: không thể gắn lại %s chỉ đọc\n"
9553 #: mount/umount.c:272
9555 msgid "%s umounted\n"
9556 msgstr "%s đã bỏ gắn\n"
9558 #: mount/umount.c:367
9559 msgid "umount: cannot find list of filesystems to unmount"
9560 msgstr "umount: không tìm thấy danh sách hệ thống tập tin để bỏ gắn"
9562 #: mount/umount.c:397
9565 "Usage: umount -h | -V\n"
9566 " umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t vfstypes] [-O opts]\n"
9567 " umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
9569 "Sử dụng: umount -h | -V\n"
9570 " umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O "
9572 " umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
9574 "special\tđặc biệt\n"
9577 #: mount/umount.c:466
9579 msgid "device %s is associated with %s\n"
9580 msgstr "thiết bị %s tương ứng với %s\n"
9582 #: mount/umount.c:472
9584 msgid "device %s is not associated with %s\n"
9585 msgstr "thiết bị %s không tương ứng với %s\n"
9587 #: mount/umount.c:485
9588 msgid "Cannot umount \"\"\n"
9589 msgstr "Không bỏ gắn được \"\"\n"
9591 #: mount/umount.c:491
9593 msgid "Trying to umount %s\n"
9594 msgstr "Đang thử bỏ gắn %s\n"
9596 #: mount/umount.c:504
9597 msgid "umount: confused when analyzing mtab"
9598 msgstr "umount: bị lẫn lộn khi phân tích mtab"
9600 #: mount/umount.c:509
9602 msgid "umount: cannot umount %s -- %s is mounted over it on the same point."
9604 "umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một "
9607 #: mount/umount.c:516
9609 msgid "Could not find %s in mtab\n"
9610 msgstr "Không tìm thấy %s trong mtab\n"
9612 #: mount/umount.c:523
9614 msgid "umount: %s is not mounted (according to mtab)"
9615 msgstr "umount: %s chưa gắn (theo mtab)"
9617 #: mount/umount.c:547
9619 msgid "umount: it seems %s is mounted multiple times"
9620 msgstr "umount: có vẻ là %s được gắn nhiều lần"
9622 #: mount/umount.c:561
9624 msgid "umount: %s is not in the fstab (and you are not root)"
9625 msgstr "umount: %s không có trong fstab (và người dùng không phải là root)"
9627 #: mount/umount.c:567
9629 msgid "umount: %s mount disagrees with the fstab"
9630 msgstr "umount: gắn %s không tương ứng fstab"
9632 #: mount/umount.c:608
9634 msgid "umount: only %s can unmount %s from %s"
9635 msgstr "umount: chỉ có %s có thể bỏ gắn %s từ %s"
9637 #: mount/umount.c:695
9638 msgid "umount: only root can do that"
9639 msgstr "umount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
9641 #: schedutils/chrt.c:56
9645 "chrt - manipulate real-time attributes of a process.\n"
9648 " chrt [options] <policy> <priority> {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n"
9651 " chrt [options] {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n"
9654 "Scheduling policies:\n"
9655 " -b | --batch set policy to SCHED_BATCH\n"
9656 " -f | --fifo set policy to SCHED_FIFO\n"
9657 " -i | --idle set policy to SCHED_IDLE\n"
9658 " -o | --other set policy to SCHED_OTHER\n"
9659 " -r | --rr set policy to SCHED_RR (default)\n"
9662 " -h | --help display this help\n"
9663 " -p | --pid operate on existing given pid\n"
9664 " -m | --max show min and max valid priorities\n"
9665 " -v | --verbose display status information\n"
9666 " -V | --version output version information\n"
9670 "chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n"
9673 " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> "
9677 " chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
9680 "Chính sách định thời:\n"
9681 " -b | --batch đặt chính sách thành SCHED_BATCH\n"
9682 " -f | --fifo đặt chính sách thành SCHED_FIFO\n"
9683 " -i | --idle đặt chính sách thành SCHED_IDLE\n"
9684 " -o | --other đặt chính sách thành SCHED_OTHER\n"
9685 " -r | --rr đặt chính sách thành SCHED_RR (mặc định)\n"
9688 " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
9689 " -p | --pid thao tác trên mã số tiến trình (PID) đã đưa ra\n"
9690 " -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ tối đa và tối thiểu\n"
9691 " -v | --verbose hiển thị thông tin trạng thái\n"
9692 " -V | --version xuất thông tin phiên bản\n"
9695 #: schedutils/chrt.c:88
9697 msgid "failed to get pid %d's policy"
9698 msgstr "lỗi lấy chính sách của PID %d"
9700 #: schedutils/chrt.c:90
9702 msgid "pid %d's %s scheduling policy: "
9703 msgstr "chính sách định thời %2$s của PID %1$d: "
9705 #: schedutils/chrt.c:112
9710 #: schedutils/chrt.c:116
9712 msgid "failed to get pid %d's attributes"
9713 msgstr "lỗi lấy các thuộc tính về PID %d"
9715 #: schedutils/chrt.c:118
9717 msgid "pid %d's %s scheduling priority: %d\n"
9718 msgstr "mức ưu tiên định thời %2$s của PID %1$d: %3$d\n"
9720 #: schedutils/chrt.c:147
9722 msgid "SCHED_%s min/max priority\t: %d/%d\n"
9723 msgstr "SCHED_%s ưu tiên tiểu/đa\t: %d/%d\n"
9725 #: schedutils/chrt.c:150
9727 msgid "SCHED_%s not supported?\n"
9728 msgstr "SCHED_%s không được hỗ trợ ?\n"
9730 #: schedutils/chrt.c:206
9731 msgid "failed to parse pid"
9732 msgstr "lỗi phân tích PID"
9734 #: schedutils/chrt.c:228
9738 #: schedutils/chrt.c:236
9739 msgid "failed to parse priority"
9740 msgstr "lỗi phân tích mức ưu tiên"
9742 #: schedutils/chrt.c:242
9744 msgid "failed to set pid %d's policy"
9745 msgstr "lỗi đặt chính sách của PID %d"
9747 #: schedutils/chrt.c:251
9749 msgid "failed to execute %s"
9750 msgstr "lỗi thực hiện %s"
9752 #: schedutils/ionice.c:57
9753 msgid "ioprio_get failed"
9754 msgstr "ioprio_get bị lỗi"
9756 #: schedutils/ionice.c:75
9757 msgid "ioprio_set failed"
9758 msgstr "ioprio_set bị lỗi"
9760 #: schedutils/ionice.c:81
9764 "ionice - sets or gets process io scheduling class and priority.\n"
9767 " ionice [ options ] -p <pid> [<pid> ...]\n"
9768 " ionoce [ options ] <command> [<arg> ...]\n"
9771 " -n <classdata> class data (0-7, lower being higher prio)\n"
9772 " -c <class> scheduling class\n"
9773 " 0: none, 1: realtime, 2: best-effort, 3: idle\n"
9774 " -t ignore failures\n"
9779 "ionice — đặt hay lấy hạng và mức ưu tiên định thời V/R của tiến trình.\n"
9782 " ionice [ các_tùy_chọn ] -p <pid> [<pid> ...]\n"
9783 " ionoce [ các_tùy_chọn ] <lệnh> [<đối_số> ...]\n"
9786 " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao "
9788 " -c <hạng> hạng định thời\n"
9790 "\t• 1\tthời gian thật\n"
9791 "\t• 2\tcố gắng tốt nhất\n"
9794 " -h trợ giúp này\n"
9797 #: schedutils/ionice.c:110 schedutils/ionice.c:112
9799 msgid "cannot parse number '%s'"
9800 msgstr "không thể phân tích số « %s »"
9802 #: schedutils/ionice.c:151
9803 msgid "ignoring given class data for none class"
9804 msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng « không có »"
9806 #: schedutils/ionice.c:159
9807 msgid "ignoring given class data for idle class"
9808 msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng nghỉ"
9810 #: schedutils/ionice.c:163
9812 msgid "bad prio class %d"
9813 msgstr "hạng ưu tiên sai %d"
9815 #: schedutils/ionice.c:187
9816 msgid "execvp failed"
9817 msgstr "execvp bị lỗi"
9819 #: sys-utils/ctrlaltdel.c:27
9821 msgid "You must be root to set the Ctrl-Alt-Del behaviour.\n"
9822 msgstr "Phải là người chủ (root) để đặt tính năng của Ctrl-Alt-Del.\n"
9824 #: sys-utils/ctrlaltdel.c:42
9826 msgid "Usage: ctrlaltdel hard|soft\n"
9827 msgstr "Sử dụng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n"
9829 #: sys-utils/cytune.c:114
9832 "File %s, For threshold value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n"
9833 "and the maximum transfer rate in characters/second was %f\n"
9835 "Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n"
9836 "và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f\n"
9838 #: sys-utils/cytune.c:125
9841 "File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters "
9842 "in fifo were %d,\n"
9843 "and the maximum transfer rate in characters/second was %f\n"
9845 "Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn "
9846 "nhất trong fifo là %d,\n"
9847 "và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f\n"
9849 #: sys-utils/cytune.c:189
9851 msgid "Invalid interval value: %s\n"
9852 msgstr "Giá trị khoảng thời gian không đúng: %s\n"
9854 #: sys-utils/cytune.c:197
9856 msgid "Invalid set value: %s\n"
9857 msgstr "Giá trị đặt không đúng: %s\n"
9859 #: sys-utils/cytune.c:205
9861 msgid "Invalid default value: %s\n"
9862 msgstr "Giá trị mặc định không đúng: %s\n"
9864 #: sys-utils/cytune.c:213
9866 msgid "Invalid set time value: %s\n"
9867 msgstr "Giá trị đặt thời gian không đúng: %s\n"
9869 #: sys-utils/cytune.c:221
9871 msgid "Invalid default time value: %s\n"
9872 msgstr "Giá trị thời gian mặc định không đúng: %s\n"
9874 #: sys-utils/cytune.c:238
9877 "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) "
9878 "[-g|-G] file [file...]\n"
9880 "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|"
9881 "[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
9883 #: sys-utils/cytune.c:250 sys-utils/cytune.c:269 sys-utils/cytune.c:289
9884 #: sys-utils/cytune.c:339
9886 msgid "Can't open %s: %s\n"
9887 msgstr "Không mở được %s: %s\n"
9889 #: sys-utils/cytune.c:257
9891 msgid "Can't set %s to threshold %d: %s\n"
9892 msgstr "Không đặt được %s cho ngưỡng %d: %s\n"
9894 #: sys-utils/cytune.c:276
9896 msgid "Can't set %s to time threshold %d: %s\n"
9897 msgstr "Không đặt được %s cho ngưỡng thời gian %d: %s\n"
9899 #: sys-utils/cytune.c:294 sys-utils/cytune.c:351 sys-utils/cytune.c:382
9901 msgid "Can't get threshold for %s: %s\n"
9902 msgstr "Không lấy được ngưỡng cho %s: %s\n"
9904 #: sys-utils/cytune.c:300 sys-utils/cytune.c:357 sys-utils/cytune.c:388
9906 msgid "Can't get timeout for %s: %s\n"
9907 msgstr "Không lấy được thời gian chờ cho %s: %s\n"
9909 #: sys-utils/cytune.c:306
9911 msgid "%s: %ld current threshold and %ld current timeout\n"
9912 msgstr "%s: %ld ngưỡng hiện thời và %ld thời gian chờ hiện thời\n"
9914 #: sys-utils/cytune.c:309
9916 msgid "%s: %ld default threshold and %ld default timeout\n"
9917 msgstr "%s: %ld ngưỡng mặc định và %ld thời gian chờ mặc định\n"
9919 #: sys-utils/cytune.c:327
9920 msgid "Can't set signal handler"
9921 msgstr "Không lấy được trình điều khiển tín hiệu"
9923 #: sys-utils/cytune.c:331 sys-utils/cytune.c:366
9924 msgid "gettimeofday failed"
9925 msgstr "gettimeofday (lấy giờ) không thành công"
9927 #: sys-utils/cytune.c:344 sys-utils/cytune.c:376
9929 msgid "Can't issue CYGETMON on %s: %s\n"
9930 msgstr "Không CYGETMON được trên %s: %s\n"
9932 #: sys-utils/cytune.c:418
9935 "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
9937 "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu "
9940 #: sys-utils/cytune.c:424
9942 msgid " %f int/sec; %f rec, %f send (char/sec)\n"
9943 msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n"
9945 #: sys-utils/cytune.c:429
9948 "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
9950 "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây "
9953 #: sys-utils/cytune.c:435
9955 msgid " %f int/sec; %f rec (char/sec)\n"
9956 msgstr " %f int/giây; %f rec (kýtự/giây)\n"
9958 #: sys-utils/dmesg.c:45
9960 msgid "Usage: %s [-c] [-n level] [-r] [-s bufsize]\n"
9961 msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-n bậc] [ -s kíchthước_bộđệm]\n"
9963 #: sys-utils/flock.c:65
9966 "Usage: %1$s [-sxun][-w #] fd#\n"
9967 " %1$s [-sxon][-w #] file [-c] command...\n"
9968 " %1$s [-sxon][-w #] directory [-c] command...\n"
9969 " -s --shared Get a shared lock\n"
9970 " -x --exclusive Get an exclusive lock\n"
9971 " -u --unlock Remove a lock\n"
9972 " -n --nonblock Fail rather than wait\n"
9973 " -w --timeout Wait for a limited amount of time\n"
9974 " -o --close Close file descriptor before running command\n"
9975 " -c --command Run a single command string through the shell\n"
9976 " -h --help Display this text\n"
9977 " -V --version Display version\n"
9979 "Sử dụng: %1$s [-sxun][-w #] fd#\n"
9980 " %1$s [-sxon][-w #] tập_tin [-c] lệnh...\n"
9981 " %1$s [-sxon][-w #] thư_mục [-c] lệnh...\n"
9983 " -s --shared Lấy một sự khoá dùng chung\n"
9984 " -x --exclusive Lấy một sự khoá riêng\n"
9985 " -u --unlock Gỡ bỏ một sự khoá\n"
9986 " -n --nonblock Thất bại hơn là đợi\n"
9987 " -w --timeout Đợi một khoảng thời gian\n"
9988 " -o --close Đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy câu lệnh\n"
9989 " -c --command Chạy trong trình bao một chuỗi lệnh riêng lẻ\n"
9990 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
9991 " -V --version Hiển thị phiên bản\n"
9993 #: sys-utils/flock.c:192
9995 msgid "%s: %s requires exactly one command argument\n"
9996 msgstr "%s: %s: yêu cầu chính sách một đối số lệnh\n"
9998 #: sys-utils/flock.c:219
10000 msgid "%s: cannot open lock file %s: %s\n"
10001 msgstr "%s: không mở được tập tin sự khoá %s: %s\n"
10003 #: sys-utils/flock.c:231
10005 msgid "%s: bad number: %s\n"
10006 msgstr "%s: số sai: %s\n"
10008 #: sys-utils/flock.c:238
10010 msgid "%s: requires file descriptor, file or directory\n"
10011 msgstr "%s: yêu cầu bộ mô tả tập tin, tập tin hay thư mục\n"
10013 #: sys-utils/flock.c:294
10015 msgid "%s: fork failed: %s\n"
10016 msgstr "%s: lỗi phân nhánh: %s\n"
10018 #: sys-utils/ipcmk.c:84
10022 "Usage: %s [options]\n"
10026 "Sử dụng: %s [các_tùy_chọn]\n"
10029 #: sys-utils/ipcmk.c:86
10032 " -M <size> create shared memory segment of size <size>\n"
10033 " -S <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
10034 " -Q create message queue\n"
10035 " -p <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
10037 " -M <kích_cỡ> tạo đoạn nhớ dùng chung có kích cỡ này\n"
10038 " -S <số> tạo mảng cờ hiệu có số mục này\n"
10039 " -Q tạo hàng đợi thông điệp\n"
10040 " -p <chế_độ> quyền hạn của tài nguyên (mặc định 0644)\n"
10042 #: sys-utils/ipcmk.c:90
10046 "For more information see ipcmk(1).\n"
10050 "Để tìm thêm thông tin, xem ipcmk(1).\n"
10052 #: sys-utils/ipcmk.c:142
10053 msgid "create share memory failed"
10054 msgstr "lỗi tạo vùng nhớ dùng chung"
10056 #: sys-utils/ipcmk.c:144
10058 msgid "Shared memory id: %d\n"
10059 msgstr "Mã số vùng nhớ dùng chung: %d\n"
10061 #: sys-utils/ipcmk.c:150
10062 msgid "create message queue failed"
10063 msgstr "lỗi tạo hàng đợi thông điệp"
10065 #: sys-utils/ipcmk.c:152
10067 msgid "Message queue id: %d\n"
10068 msgstr "Mã số hàng đợi thông điệp: %d\n"
10070 #: sys-utils/ipcmk.c:158
10071 msgid "create semaphore failed"
10072 msgstr "lỗi tạo cờ hiệu"
10074 #: sys-utils/ipcmk.c:160
10076 msgid "Semaphore id: %d\n"
10077 msgstr "Mã số cờ hiệu: %d\n"
10079 #: sys-utils/ipcrm.c:66
10081 msgid "invalid id: %s\n"
10082 msgstr "id sai: %s\n"
10084 #: sys-utils/ipcrm.c:84
10086 msgid "cannot remove id %s (%s)\n"
10087 msgstr "không xóa bỏ được id %s (%s)\n"
10089 #: sys-utils/ipcrm.c:99
10091 msgid "deprecated usage: %s {shm | msg | sem} id ...\n"
10092 msgstr "không nên sử dụng: %s {shm | msg | sem} id ...\n"
10094 #: sys-utils/ipcrm.c:126
10096 msgid "unknown resource type: %s\n"
10097 msgstr "dạng nguồn không rõ: %s\n"
10099 #: sys-utils/ipcrm.c:130
10101 msgid "resource(s) deleted\n"
10102 msgstr "đã xóa (các) nguồn\n"
10104 #: sys-utils/ipcrm.c:140
10107 "usage: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n"
10108 " [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n"
10110 "sử dụng: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n"
10111 " [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n"
10113 #: sys-utils/ipcrm.c:181
10115 msgid "%s: illegal option -- %c\n"
10116 msgstr "%s: tùy chọn không cho phép « -- %c »\n"
10118 #: sys-utils/ipcrm.c:193
10120 msgid "%s: illegal key (%s)\n"
10121 msgstr "%s: phím không cho phép (%s)\n"
10123 #: sys-utils/ipcrm.c:208 sys-utils/ipcrm.c:240
10124 msgid "permission denied for key"
10125 msgstr "không đủ quyền hạn cho chìa khóa"
10127 #: sys-utils/ipcrm.c:211 sys-utils/ipcrm.c:250
10128 msgid "already removed key"
10129 msgstr "đã xóa chìa khoá"
10131 #: sys-utils/ipcrm.c:214 sys-utils/ipcrm.c:245
10132 msgid "invalid key"
10133 msgstr "chìa khóa không đúng"
10135 #: sys-utils/ipcrm.c:217 sys-utils/ipcrm.c:255
10136 msgid "unknown error in key"
10137 msgstr "lỗi không rõ trong chìa khóa"
10139 #: sys-utils/ipcrm.c:241
10140 msgid "permission denied for id"
10141 msgstr "không đủ quyền hạn cho id"
10143 #: sys-utils/ipcrm.c:246
10147 #: sys-utils/ipcrm.c:251
10148 msgid "already removed id"
10151 #: sys-utils/ipcrm.c:256
10152 msgid "unknown error in id"
10153 msgstr "lỗi không rõ trong id"
10155 #: sys-utils/ipcrm.c:259
10157 msgid "%s: %s (%s)\n"
10158 msgstr "%s: %s (%s)\n"
10160 #: sys-utils/ipcrm.c:267
10162 msgid "%s: unknown argument: %s\n"
10163 msgstr "%s: đối số không rõ: %s\n"
10165 #: sys-utils/ipcs.c:120
10167 msgid "usage : %s -asmq -tclup \n"
10168 msgstr "sử dụng : %s -asmq -tclup \n"
10170 #: sys-utils/ipcs.c:121
10172 msgid "\t%s [-s -m -q] -i id\n"
10173 msgstr "\t%s [-s -m -q] -i id\n"
10175 #: sys-utils/ipcs.c:122
10177 msgid "\t%s -h for help.\n"
10178 msgstr "\t%s -h để xem trợ giúp.\n"
10180 #: sys-utils/ipcs.c:128
10183 "%s provides information on ipc facilities for which you have read access.\n"
10185 "%s cung cấp thông tin về phương tiện ipc cho những gì người dùng có truy cập "
10188 #: sys-utils/ipcs.c:130
10191 "Resource Specification:\n"
10192 "\t-m : shared_mem\n"
10193 "\t-q : messages\n"
10195 "Đặc điểm nguồn:\n"
10196 "\t-m : nguồn_chiasẻ\n"
10199 #: sys-utils/ipcs.c:131
10202 "\t-s : semaphores\n"
10203 "\t-a : all (default)\n"
10205 "\t-s : cột đèn hiệu\n"
10206 "\t-a : tất cả (mặc định)\n"
10208 #: sys-utils/ipcs.c:132
10216 "Định dạng kết quả đưa ra:\n"
10217 "\t-t : thời gian\n"
10219 "\t-c : người tạo\n"
10221 #: sys-utils/ipcs.c:133
10227 "\t-l : giới hạn\n"
10228 "\t-u : tổng kết\n"
10230 #: sys-utils/ipcs.c:134
10232 msgid "-i id [-s -q -m] : details on resource identified by id\n"
10233 msgstr "-i id [-s -q -m] : chi tiết về nguồn có tên id\n"
10235 #: sys-utils/ipcs.c:258
10237 msgid "kernel not configured for shared memory\n"
10238 msgstr "nhân không cấu hình cho bộ nhớ chia sẻ\n"
10240 #: sys-utils/ipcs.c:264
10242 msgid "------ Shared Memory Limits --------\n"
10243 msgstr "------ Giới hạn bộ nhớ chia sẻ --------\n"
10245 #: sys-utils/ipcs.c:269
10247 msgid "max number of segments = %lu\n"
10248 msgstr "số đoạn lớn nhất = %lu\n"
10250 #: sys-utils/ipcs.c:271
10252 msgid "max seg size (kbytes) = %lu\n"
10253 msgstr "kích cỡ đoạn lớn nhất (kbyte) = %lu\n"
10255 #: sys-utils/ipcs.c:273
10257 msgid "max total shared memory (kbytes) = %llu\n"
10258 msgstr "tổng số bộ nhớ chia sẻ lớn nhất (theo kilô-byte) = %llu\n"
10260 #: sys-utils/ipcs.c:275
10262 msgid "min seg size (bytes) = %lu\n"
10263 msgstr "kích cỡ đoạn nhỏ nhất (byte) = %lu\n"
10265 #: sys-utils/ipcs.c:280
10267 msgid "------ Shared Memory Status --------\n"
10268 msgstr "------ Trạng thái bộ nhớ chia sẻ --------\n"
10270 #: sys-utils/ipcs.c:281
10272 msgid "segments allocated %d\n"
10273 msgstr "%d đoạn đã phân phối\n"
10275 #: sys-utils/ipcs.c:282
10277 msgid "pages allocated %ld\n"
10278 msgstr "%ld trang đã phân phối\n"
10280 #: sys-utils/ipcs.c:283
10282 msgid "pages resident %ld\n"
10283 msgstr "%ld trang nội trú\n"
10285 #: sys-utils/ipcs.c:284
10287 msgid "pages swapped %ld\n"
10288 msgstr "%ld trang đã đưa vào swap\n"
10290 #: sys-utils/ipcs.c:285
10292 msgid "Swap performance: %ld attempts\t %ld successes\n"
10293 msgstr "Hiệu suất swap: %ld lần thử\t %ld lần thành công\n"
10295 #: sys-utils/ipcs.c:290
10297 msgid "------ Shared Memory Segment Creators/Owners --------\n"
10298 msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu các đoạn của bộ nhớ chia sẻ --------\n"
10300 #: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:298 sys-utils/ipcs.c:305
10301 #: sys-utils/ipcs.c:311
10305 #: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:311 sys-utils/ipcs.c:412
10306 #: sys-utils/ipcs.c:427 sys-utils/ipcs.c:510 sys-utils/ipcs.c:528
10310 #: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:412 sys-utils/ipcs.c:510
10314 #: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:412 sys-utils/ipcs.c:510
10318 #: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:412 sys-utils/ipcs.c:510
10322 #: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:412 sys-utils/ipcs.c:510
10326 #: sys-utils/ipcs.c:296
10328 msgid "------ Shared Memory Attach/Detach/Change Times --------\n"
10329 msgstr "------ Gắn/Bỏ gắn/Thời gian thay đổi bộ nhớ chia sẻ --------\n"
10331 #: sys-utils/ipcs.c:298 sys-utils/ipcs.c:305 sys-utils/ipcs.c:311
10332 #: sys-utils/ipcs.c:418 sys-utils/ipcs.c:427 sys-utils/ipcs.c:516
10333 #: sys-utils/ipcs.c:522 sys-utils/ipcs.c:528
10335 msgstr "chủ sở hữu"
10337 #: sys-utils/ipcs.c:298
10341 #: sys-utils/ipcs.c:298
10345 #: sys-utils/ipcs.c:299
10347 msgstr "đã thay đổi"
10349 #: sys-utils/ipcs.c:303
10351 msgid "------ Shared Memory Creator/Last-op --------\n"
10352 msgstr "------ Bộ nhớ chia sẻ Người tạo/Thao tác cuối --------\n"
10354 #: sys-utils/ipcs.c:305
10358 #: sys-utils/ipcs.c:305
10362 #: sys-utils/ipcs.c:309
10364 msgid "------ Shared Memory Segments --------\n"
10365 msgstr "------ Các đoạn bộ nhớ chia sẻ --------\n"
10367 #: sys-utils/ipcs.c:311 sys-utils/ipcs.c:427 sys-utils/ipcs.c:528
10371 #: sys-utils/ipcs.c:311
10375 #: sys-utils/ipcs.c:312
10379 #: sys-utils/ipcs.c:312
10381 msgstr "trạng thái"
10383 #: sys-utils/ipcs.c:333 sys-utils/ipcs.c:335 sys-utils/ipcs.c:337
10384 #: sys-utils/ipcs.c:448 sys-utils/ipcs.c:450 sys-utils/ipcs.c:549
10385 #: sys-utils/ipcs.c:551 sys-utils/ipcs.c:553 sys-utils/ipcs.c:604
10386 #: sys-utils/ipcs.c:606 sys-utils/ipcs.c:634 sys-utils/ipcs.c:636
10387 #: sys-utils/ipcs.c:638 sys-utils/ipcs.c:661
10391 #: sys-utils/ipcs.c:365
10395 #: sys-utils/ipcs.c:366
10399 #: sys-utils/ipcs.c:386
10401 msgid "kernel not configured for semaphores\n"
10402 msgstr "nhân không cấu hình cho đèn tín hiệu\n"
10404 #: sys-utils/ipcs.c:392
10406 msgid "------ Semaphore Limits --------\n"
10407 msgstr "------ Giới hạn đèn tín hiệu --------\n"
10409 #: sys-utils/ipcs.c:396
10411 msgid "max number of arrays = %d\n"
10412 msgstr "số dãy lớn nhất = %d\n"
10414 #: sys-utils/ipcs.c:397
10416 msgid "max semaphores per array = %d\n"
10417 msgstr "số đèn hiện lớn nhất trên mỗi dãy = %d\n"
10419 #: sys-utils/ipcs.c:398
10421 msgid "max semaphores system wide = %d\n"
10422 msgstr "số đèn hiện lớn nhất của cả hệ thống = %d\n"
10424 #: sys-utils/ipcs.c:399
10426 msgid "max ops per semop call = %d\n"
10427 msgstr "số thao tác lớn nhất của mỗi lời gọi đèn hiệu = %d\n"
10429 #: sys-utils/ipcs.c:400
10431 msgid "semaphore max value = %d\n"
10432 msgstr "giá trị đèn hiệu lớn nhất = %d\n"
10434 #: sys-utils/ipcs.c:404
10436 msgid "------ Semaphore Status --------\n"
10437 msgstr "------ Trạng thái đèn tín hiệu --------\n"
10439 #: sys-utils/ipcs.c:405
10441 msgid "used arrays = %d\n"
10442 msgstr "dãy đã sử dụng = %d\n"
10444 #: sys-utils/ipcs.c:406
10446 msgid "allocated semaphores = %d\n"
10447 msgstr "đèn tín hiệu đã phân phối = %d\n"
10449 #: sys-utils/ipcs.c:410
10451 msgid "------ Semaphore Arrays Creators/Owners --------\n"
10452 msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu dãy đèn hiệu --------\n"
10454 #: sys-utils/ipcs.c:412 sys-utils/ipcs.c:418 sys-utils/ipcs.c:427
10456 msgstr "mã số cờ hiệu"
10458 #: sys-utils/ipcs.c:416
10460 msgid "------ Semaphore Operation/Change Times --------\n"
10461 msgstr "------ Thời gian thay đổi / thao tác Semaphore --------\n"
10463 #: sys-utils/ipcs.c:418
10465 msgstr "thao tác cuối cùng"
10467 #: sys-utils/ipcs.c:418
10468 msgid "last-changed"
10469 msgstr "thay đổi cuối cùng"
10471 #: sys-utils/ipcs.c:425
10473 msgid "------ Semaphore Arrays --------\n"
10474 msgstr "------ Dãy cờ hiệu --------\n"
10476 #: sys-utils/ipcs.c:427
10480 #: sys-utils/ipcs.c:486
10482 msgid "kernel not configured for message queues\n"
10483 msgstr "nhân không cấu hình cho hàng đợi tin nhắn\n"
10485 #: sys-utils/ipcs.c:494
10487 msgid "------ Messages: Limits --------\n"
10488 msgstr "------ Tin nhắn: Giới hạn --------\n"
10490 #: sys-utils/ipcs.c:495
10492 msgid "max queues system wide = %d\n"
10493 msgstr "số hàng đợi lớn nhất của hệ thống = %d\n"
10495 #: sys-utils/ipcs.c:496
10497 msgid "max size of message (bytes) = %d\n"
10498 msgstr "kích cỡ lớn nhất của tin nhắn (theo byte) = %d\n"
10500 #: sys-utils/ipcs.c:497
10502 msgid "default max size of queue (bytes) = %d\n"
10503 msgstr "kích cỡ mặc định lớn nhất của hàng đợi (byte) = %d\n"
10505 #: sys-utils/ipcs.c:501
10507 msgid "------ Messages: Status --------\n"
10508 msgstr "------ Tin nhắn: Trạng thái --------\n"
10510 #: sys-utils/ipcs.c:502
10512 msgid "allocated queues = %d\n"
10513 msgstr "hàng đợi đã phân phối = %d\n"
10515 #: sys-utils/ipcs.c:503
10517 msgid "used headers = %d\n"
10518 msgstr "phần đầu đã sử dụng = %d\n"
10520 #: sys-utils/ipcs.c:504
10522 msgid "used space = %d bytes\n"
10523 msgstr "không gian đã sử dụng = %d byte\n"
10525 #: sys-utils/ipcs.c:508
10527 msgid "------ Message Queues: Creators/Owners --------\n"
10528 msgstr "------ Hàng đợi: Người tạo/Chủ sở hữu --------\n"
10530 #: sys-utils/ipcs.c:510 sys-utils/ipcs.c:516 sys-utils/ipcs.c:522
10531 #: sys-utils/ipcs.c:528
10535 #: sys-utils/ipcs.c:514
10537 msgid "------ Message Queues Send/Recv/Change Times --------\n"
10538 msgstr "------ Hàng đợi tin nhắn Gửi/Nhận/Thời gian thay đổi --------\n"
10540 #: sys-utils/ipcs.c:516
10544 #: sys-utils/ipcs.c:516
10548 #: sys-utils/ipcs.c:516
10552 #: sys-utils/ipcs.c:520
10554 msgid "------ Message Queues PIDs --------\n"
10555 msgstr "------ PID của hàng đợi tin nhắn --------\n"
10557 #: sys-utils/ipcs.c:522
10561 #: sys-utils/ipcs.c:522
10565 #: sys-utils/ipcs.c:526
10567 msgid "------ Message Queues --------\n"
10568 msgstr "------ Hàng đợi tin nhắn --------\n"
10570 #: sys-utils/ipcs.c:529
10572 msgstr "byte đã dùng"
10574 #: sys-utils/ipcs.c:529
10578 #: sys-utils/ipcs.c:593
10579 msgid "shmctl failed"
10580 msgstr "shmctl bị lỗi"
10582 #: sys-utils/ipcs.c:595
10586 "Shared memory Segment shmid=%d\n"
10589 "shmid của một đoạn bộ nhớ chia sẻ =%d\n"
10591 #: sys-utils/ipcs.c:596
10593 msgid "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\n"
10594 msgstr "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\n"
10596 #: sys-utils/ipcs.c:598
10598 msgid "mode=%#o\taccess_perms=%#o\n"
10599 msgstr "chế_độ=%#o\tquyền_truy_cập=%#o\n"
10601 #: sys-utils/ipcs.c:600
10603 msgid "bytes=%ld\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n"
10604 msgstr "byte=%ld\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n"
10606 #: sys-utils/ipcs.c:603
10608 msgid "att_time=%-26.24s\n"
10609 msgstr "att_time=%-26.24s\n"
10611 #: sys-utils/ipcs.c:605
10613 msgid "det_time=%-26.24s\n"
10614 msgstr "det_time=%-26.24s\n"
10616 #: sys-utils/ipcs.c:607 sys-utils/ipcs.c:637
10618 msgid "change_time=%-26.24s\n"
10619 msgstr "change_time=%-26.24s\n"
10621 #: sys-utils/ipcs.c:619
10622 msgid "msgctl failed"
10623 msgstr "msgctl bị lỗi"
10625 #: sys-utils/ipcs.c:621
10629 "Message Queue msqid=%d\n"
10632 "msqid của hàng đợi tin nhắn=%d\n"
10634 #: sys-utils/ipcs.c:622
10636 msgid "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\tmode=%#o\n"
10637 msgstr "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\tchế_độ=%#o\n"
10639 #: sys-utils/ipcs.c:624
10641 msgid "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n"
10642 msgstr "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n"
10644 #: sys-utils/ipcs.c:633
10646 msgid "send_time=%-26.24s\n"
10647 msgstr "send_time=%-26.24s\n"
10649 #: sys-utils/ipcs.c:635
10651 msgid "rcv_time=%-26.24s\n"
10652 msgstr "rcv_time=%-26.24s\n"
10654 #: sys-utils/ipcs.c:652 sys-utils/ipcs.c:674
10655 msgid "semctl failed"
10656 msgstr "semctl bị lỗi"
10658 #: sys-utils/ipcs.c:654
10662 "Semaphore Array semid=%d\n"
10665 "semid của dãy cờ hiệu=%d\n"
10667 #: sys-utils/ipcs.c:655
10669 msgid "uid=%d\t gid=%d\t cuid=%d\t cgid=%d\n"
10670 msgstr "uid=%d\t gid=%d\t cuid=%d\t cgid=%d\n"
10672 #: sys-utils/ipcs.c:657
10674 msgid "mode=%#o, access_perms=%#o\n"
10675 msgstr "chế_độ=%#o, quyền_truy_cập=%#o\n"
10677 #: sys-utils/ipcs.c:659
10679 msgid "nsems = %ld\n"
10680 msgstr "nsems = %ld\n"
10682 #: sys-utils/ipcs.c:660
10684 msgid "otime = %-26.24s\n"
10685 msgstr "otime = %-26.24s\n"
10687 #: sys-utils/ipcs.c:662
10689 msgid "ctime = %-26.24s\n"
10690 msgstr "ctime = %-26.24s\n"
10692 #: sys-utils/ipcs.c:665
10696 #: sys-utils/ipcs.c:665
10700 #: sys-utils/ipcs.c:665
10704 #: sys-utils/ipcs.c:665
10708 #: sys-utils/ipcs.c:665
10712 #: sys-utils/ldattach.c:92
10716 "Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] <ldisc> <device>\n"
10719 "Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] <lđĩa> <thiết_bị>\n"
10721 #: sys-utils/ldattach.c:94
10724 "Known <ldisc> names:\n"
10727 "Các tên <lđĩa> đã biết đến:\n"
10729 #: sys-utils/ldattach.c:179
10731 msgid "invalid speed: %s"
10732 msgstr "tốc độ sai: %s"
10734 #: sys-utils/ldattach.c:182
10736 msgid "ldattach from %s\n"
10737 msgstr "ldattach từ %s\n"
10739 #: sys-utils/ldattach.c:187 text-utils/tailf.c:205
10740 msgid "invalid option"
10741 msgstr "tùy chọn sai"
10743 #: sys-utils/ldattach.c:199
10745 msgid "invalid line discipline: %s"
10746 msgstr "kỷ luật dòng sai: %s"
10748 #: sys-utils/ldattach.c:207
10750 msgid "%s is not a serial line"
10751 msgstr "%s không phải là dòng nối tiếp"
10753 #: sys-utils/ldattach.c:213
10755 msgid "cannot get terminal attributes for %s"
10756 msgstr "không thể lấy thuộc tính thiết bị về %s"
10758 #: sys-utils/ldattach.c:216
10760 msgid "speed %d unsupported"
10761 msgstr "tốc độ %d không được hỗ trợ"
10763 #: sys-utils/ldattach.c:247
10765 msgid "cannot set terminal attributes for %s"
10766 msgstr "không thể đặt các thuộc tính thiết bị cho %s"
10768 #: sys-utils/ldattach.c:254
10769 msgid "cannot set line discipline"
10770 msgstr "không thể đặt kỷ luật dòng"
10772 #: sys-utils/ldattach.c:260
10773 msgid "cannot daemonize"
10774 msgstr "không thể chạy trong nền"
10776 #: sys-utils/lscpu.c:64
10780 #: sys-utils/lscpu.c:65
10784 #: sys-utils/lscpu.c:66
10788 #: sys-utils/lscpu.c:129 sys-utils/lscpu.c:152 sys-utils/lscpu.c:441
10793 #: sys-utils/lscpu.c:154
10795 msgid "error parse: %s"
10796 msgstr "phân tích lỗi: %s"
10798 #: sys-utils/lscpu.c:176
10799 msgid "error: strdup failed"
10800 msgstr "lỗi: strdup không thành công"
10802 #: sys-utils/lscpu.c:259
10803 msgid "error: uname failed"
10804 msgstr "lỗi: uname không thành công"
10806 #: sys-utils/lscpu.c:491
10807 msgid "error: malloc failed"
10808 msgstr "lỗi: malloc không thành công"
10810 #: sys-utils/lscpu.c:506
10811 msgid "error: /sys filesystem is not accessable."
10812 msgstr "lỗi: hệ thống tập tin « /sys » không thể truy cập được"
10814 #: sys-utils/lscpu.c:524
10817 "# The following is the parsable format, which can be fed to other\n"
10818 "# programs. Each different item in every column has an unique ID\n"
10819 "# starting from zero.\n"
10820 "# CPU,Core,Socket,Node"
10822 "# Theo đây có định dạng có thể phân tích,\n"
10823 "# mà có thể được gửi cho chương trình khác.\n"
10824 "# Mỗi mục riêng trong mỗi cột có một mã số duy nhất,\n"
10825 "# bắt đầu từ số không.\n"
10826 "# CPU,Lõi,Ổ_cắm,Nút"
10828 #: sys-utils/lscpu.c:590
10829 msgid "Thread(s) per core:"
10830 msgstr "Mạch mỗi lõi:"
10832 #: sys-utils/lscpu.c:591
10833 msgid "Core(s) per socket:"
10834 msgstr "Lõi mỗi ổ cắm:"
10836 #: sys-utils/lscpu.c:592
10837 msgid "CPU socket(s):"
10838 msgstr "Ổ cắm CPU:"
10840 #: sys-utils/lscpu.c:596
10841 msgid "NUMA node(s):"
10844 #: sys-utils/lscpu.c:598
10846 msgstr "Mã số nhà sản xuất:"
10848 #: sys-utils/lscpu.c:600
10849 msgid "CPU family:"
10852 #: sys-utils/lscpu.c:602
10856 #: sys-utils/lscpu.c:604
10860 #: sys-utils/lscpu.c:606
10864 #: sys-utils/lscpu.c:609 sys-utils/lscpu.c:611
10865 msgid "Virtualization:"
10868 #: sys-utils/lscpu.c:614
10869 msgid "Hypervisor vendor:"
10870 msgstr "Nhà sản xuất bộ mô phòng đồng thời:"
10872 #: sys-utils/lscpu.c:615
10873 msgid "Virtualization type:"
10874 msgstr "Kiểu mô phỏng:"
10876 #: sys-utils/lscpu.c:623
10879 msgstr "Vùng nhớ tạm %s:"
10881 #: sys-utils/lscpu.c:631
10883 msgid "Usage: %s [option]\n"
10884 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn]\n"
10886 #: sys-utils/lscpu.c:634
10888 "CPU architecture information helper\n"
10890 " -h, --help usage information\n"
10891 " -p, --parse print out in parsable instead of printable format.\n"
10892 " -s, --sysroot use the directory as a new system root.\n"
10894 "Trình bổ trợ thông tin kiến trúc CPU\n"
10896 " -h, --help trợ giúp\n"
10897 " -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in "
10899 " -s, --sysroot dùng thư mục làm gốc hệ thống mới\n"
10901 #: sys-utils/lscpu.c:683
10903 msgid "error: change working directory to %s."
10904 msgstr "lỗi: chuyển đổi thư mục làm việc sang %s."
10906 #: sys-utils/rdev.c:77
10907 msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]"
10908 msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]"
10910 #: sys-utils/rdev.c:78
10912 " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
10914 " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) "
10917 #: sys-utils/rdev.c:79
10918 msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2"
10919 msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2"
10921 #: sys-utils/rdev.c:80
10922 msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
10924 " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ "
10927 #: sys-utils/rdev.c:81
10928 msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size"
10929 msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)"
10931 #: sys-utils/rdev.c:82
10932 msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE"
10934 " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) "
10937 #: sys-utils/rdev.c:83
10938 msgid " rdev -o N ... use the byte offset N"
10939 msgstr " -u, --unqote sử dụng bộ byte N"
10941 #: sys-utils/rdev.c:84
10942 msgid " rootflags ... same as rdev -R"
10943 msgstr " rootflags ... giống như rdev -R"
10945 #: sys-utils/rdev.c:85
10946 msgid " ramsize ... same as rdev -r"
10947 msgstr " ramsize ... giống như rdev -r"
10949 #: sys-utils/rdev.c:86
10950 msgid " vidmode ... same as rdev -v"
10951 msgstr " vidmode ... giống như rdev -v"
10953 #: sys-utils/rdev.c:87
10955 "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..."
10957 "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, "
10960 #: sys-utils/rdev.c:88
10961 msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write."
10962 msgstr " hãy dùng « -R 1 » để gắn gốc chỉ đọc, « -R 0 » để đọc/ghi."
10964 #: sys-utils/rdev.c:245
10965 msgid "missing comma"
10966 msgstr "thiếu dấu phẩy"
10968 #: sys-utils/readprofile.c:72
10970 msgid "out of memory"
10971 msgstr "không đủ bộ nhớ"
10973 #: sys-utils/readprofile.c:118
10976 "%s: Usage: \"%s [options]\n"
10977 "\t -m <mapfile> (defaults: \"%s\" and\n"
10978 "\t\t\t\t \"%s\")\n"
10979 "\t -p <pro-file> (default: \"%s\")\n"
10980 "\t -M <mult> set the profiling multiplier to <mult>\n"
10981 "\t -i print only info about the sampling step\n"
10982 "\t -v print verbose data\n"
10983 "\t -a print all symbols, even if count is 0\n"
10984 "\t -b print individual histogram-bin counts\n"
10985 "\t -s print individual counters within functions\n"
10986 "\t -r reset all the counters (root only)\n"
10987 "\t -n disable byte order auto-detection\n"
10988 "\t -V print version and exit\n"
10990 "%s: Sử dụng: \"%s [tùy chọn]\n"
10991 "\t -m <tập tin sơ đồ> (mặc định: \"%s\" và\n"
10992 "\t\t\t\t \"%s\")\n"
10993 "\t -p <pro-file> (mặc định: \"%s\")\n"
10994 "\t -M <mult> đặt trình số nhân của xác lập thành <mult>\n"
10995 "\t -i chỉ in ra thông tin về bước thử\n"
10996 "\t -v in dữ liệu chi tiết\n"
10997 "\t -a in mọi ký tự, kể cả nếu số đếm là 0\n"
10998 "\t -b in ra số đếm histogram-bin riêng\n"
10999 "\t -s in ra số đếm riêng trong hàm\n"
11000 "\t -r đặt lại tất cả số đếm (chỉ root)\n"
11001 "\t -n tắt bỏ việc tự động tìm ra thứ tự byte\n"
11002 "\t -V in ra phiên bản và thoát\n"
11004 #: sys-utils/readprofile.c:227
11006 msgid "readprofile: error writing %s: %s\n"
11007 msgstr "readprofile: lỗi ghi %s: %s\n"
11009 #: sys-utils/readprofile.c:268
11011 msgid "Assuming reversed byte order. Use -n to force native byte order.\n"
11013 "Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng « -n » để ép buộc theo thứ tự byte sở hữu.\n"
11015 #: sys-utils/readprofile.c:284
11017 msgid "Sampling_step: %i\n"
11018 msgstr "Sampling_step: %i\n"
11020 #: sys-utils/readprofile.c:305 sys-utils/readprofile.c:331
11022 msgid "%s: %s(%i): wrong map line\n"
11023 msgstr "%s: %s(%i): sai dòng ánh xạ\n"
11025 #: sys-utils/readprofile.c:318
11027 msgid "%s: can't find \"_stext\" in %s\n"
11028 msgstr "%s: không tìm thấy \"_stext\" trong %s\n"
11030 #: sys-utils/readprofile.c:352
11032 msgid "%s: profile address out of range. Wrong map file?\n"
11033 msgstr "%s: địa chỉ của xác lập nằm ngoài phạm vi. Tập tin ánh xạ sai?\n"
11035 #: sys-utils/readprofile.c:412
11039 #: sys-utils/renice.c:53
11044 " renice [-n] priority [-p|--pid] pid [... pid]\n"
11045 " renice [-n] priority -g|--pgrp pgrp [... pgrp]\n"
11046 " renice [-n] priority -u|--user user [... user]\n"
11047 " renice -h | --help\n"
11048 " renice -v | --version\n"
11053 " renice [-n] ưu_tiên [-p|--pid] pid [... pid]\n"
11054 " renice [-n] ưu_tiên -g|--pgrp pgrp [... pgrp]\n"
11055 " renice [-n] ưu_tiên -u|--user người_dùng [... người_dùng]\n"
11056 " renice -h | --help\n"
11057 " renice -v | --version\n"
11059 "pid\t\tmã số tiến trình\n"
11060 "pgrp\t\tnhóm chương trình\n"
11061 "user\t\tngười dùng\n"
11062 "help\t\ttrợ giúp\n"
11063 "version\tphiên bản\n"
11065 #: sys-utils/renice.c:89
11067 msgid "renice from %s\n"
11068 msgstr "thay đổi ưu tiên từ %s\n"
11070 #: sys-utils/renice.c:126
11072 msgid "renice: %s: unknown user\n"
11073 msgstr "renice: %s: người dùng lạ\n"
11075 #: sys-utils/renice.c:134
11077 msgid "renice: %s: bad value\n"
11078 msgstr "renice: %s: giá trị xấu\n"
11080 #: sys-utils/renice.c:152 sys-utils/renice.c:164
11081 msgid "getpriority"
11082 msgstr "lấy_ưu_tiên"
11084 #: sys-utils/renice.c:157
11085 msgid "setpriority"
11086 msgstr "đặt_ưu_tiên"
11088 #: sys-utils/renice.c:168
11090 msgid "%d: old priority %d, new priority %d\n"
11091 msgstr "%d: mức độ ưu tiên cũ %d, mới %d\n"
11093 #: sys-utils/rtcwake.c:81
11096 "usage: %s [options]\n"
11097 " -d | --device <device> select rtc device (rtc0|rtc1|...)\n"
11098 " -l | --local RTC uses local timezone\n"
11099 " -m | --mode standby|mem|... sleep mode\n"
11100 " -s | --seconds <seconds> seconds to sleep\n"
11101 " -t | --time <time_t> time to wake\n"
11102 " -u | --utc RTC uses UTC\n"
11103 " -v | --verbose verbose messages\n"
11104 " -V | --version show version\n"
11106 "sử dụng: %s [tùy_chọn]\n"
11107 " -d | --device <thiết_bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|...)\n"
11108 " -l | --local RTC dùng múi giờ cục bộ\n"
11109 " -m | --mode chế độ ngủ standby|mem|... \n"
11110 " -s | --seconds <giây> số giây đợi trước khi ngủ\n"
11111 " -t | --time <time_t> thời gian trước khi kích hoạt lại\n"
11112 " -u | --utc RTC dùng thời gian thế giới (UTC)\n"
11113 " -v | --verbose in ra chi tiết\n"
11114 " -V | --version hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
11116 #: sys-utils/rtcwake.c:140
11117 msgid "read rtc time"
11118 msgstr "đọc thời gian RTC"
11120 #: sys-utils/rtcwake.c:145
11121 msgid "read system time"
11122 msgstr "đọc thời gian hệ thống"
11124 #: sys-utils/rtcwake.c:163
11125 msgid "convert rtc time"
11126 msgstr "chuyển đổi thời gian RTC"
11128 #: sys-utils/rtcwake.c:222
11129 msgid "set rtc alarm"
11130 msgstr "để đồng hồ báo thức RTC"
11132 #: sys-utils/rtcwake.c:226
11133 msgid "enable rtc alarm"
11134 msgstr "bật đồng hồ báo thức RTC"
11136 #: sys-utils/rtcwake.c:230
11137 msgid "set rtc wake alarm"
11138 msgstr "để đồng hồ báo thức RTC kích hoạt lại"
11140 #: sys-utils/rtcwake.c:342
11142 msgid "%s: unrecognized suspend state '%s'\n"
11143 msgstr "%s: tình trạng ngưng không nhận ra: %s\n"
11145 #: sys-utils/rtcwake.c:351
11147 msgid "%s: illegal interval %s seconds\n"
11148 msgstr "%s: khoảng cấm %s giây\n"
11150 #: sys-utils/rtcwake.c:365
11152 msgid "%s: illegal time_t value %s\n"
11153 msgstr "%s: giá trị « time_t » cấm %s\n"
11155 #: sys-utils/rtcwake.c:381
11157 msgid "%s: version %s\n"
11158 msgstr "%s: phiên bản %s\n"
11160 #: sys-utils/rtcwake.c:394
11162 msgid "%s: assuming RTC uses UTC ...\n"
11163 msgstr "%s: giả sử RTC dùng UTC ...\n"
11165 #: sys-utils/rtcwake.c:399
11167 msgid "Using UTC time.\n"
11168 msgstr "Sử dụng thời gian UTC.\n"
11170 #: sys-utils/rtcwake.c:400
11172 msgid "Using local time.\n"
11173 msgstr "Sử dụng thời gian địa phương.\n"
11175 #: sys-utils/rtcwake.c:403
11177 msgid "%s: must provide wake time\n"
11178 msgstr "%s: phải cung cấp thời gian kích hoạt lại\n"
11180 #: sys-utils/rtcwake.c:413
11181 msgid "malloc() failed"
11182 msgstr "malloc() bị lỗi"
11184 #: sys-utils/rtcwake.c:425
11186 msgid "%s: %s not enabled for wakeup events\n"
11187 msgstr "%s: %s không có hiệu lực cho dữ kiện kích hoạt lại\n"
11189 #: sys-utils/rtcwake.c:441
11191 msgid "alarm %ld, sys_time %ld, rtc_time %ld, seconds %u\n"
11192 msgstr "báo thức %ld, giờ_hệ_thống %ld, giờ_RTC %ld, giây %u\n"
11194 #: sys-utils/rtcwake.c:446
11196 msgid "%s: time doesn't go backward to %s\n"
11197 msgstr "%s: thời gian không chạy ngược về %s\n"
11199 #: sys-utils/rtcwake.c:456
11201 msgid "%s: wakeup from \"%s\" using %s at %s\n"
11202 msgstr "%s: kích hoạt lại sau « %s » dùng %s ở %s\n"
11204 #: sys-utils/rtcwake.c:473
11208 #: sys-utils/rtcwake.c:482
11209 msgid "disable rtc alarm interrupt"
11210 msgstr "tắt khả năng gián đoạn của đồng hồ báo thức RTC"
11212 #: sys-utils/setarch.c:50
11214 msgid "Switching on %s.\n"
11215 msgstr "Đang bật %s.\n"
11217 #: sys-utils/setarch.c:113
11220 "Usage: %s%s [options] [program [program arguments]]\n"
11224 "Sử dụng: %s%s [tùy_chọn] [chương_trình [các đối số của chương trình]]\n"
11228 #: sys-utils/setarch.c:117
11231 " -h, --help displays this help text\n"
11232 " -v, --verbose says what options are being switched on\n"
11233 " -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address "
11235 " -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
11236 " -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
11237 " -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
11238 " -X, --read-implies-exec turns on READ_IMPLIES_EXEC\n"
11239 " -B, --32bit turns on ADDR_LIMIT_32BIT\n"
11240 " -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
11241 " -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
11242 " -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
11243 " -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 "
11245 " --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
11247 " -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này\n"
11248 " -v, --verbose \t\tliệt kê những tùy chọn đã bật\n"
11249 " -R, --addr-no-randomize\n"
11250 "\t\t\ttắt chức năng ngẫu nhiên hoá không gian địa chỉ ảo\n"
11251 " -F, --fdpic-funcptrs\t\tlàm cho cái chỉ hàm thì chỉ tới bộ mô tả\n"
11252 " -Z, --mmap-page-zero\tbật MMAP_PAGE_ZERO\n"
11253 " -L, --addr-compat-layout\tthay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n"
11254 " -X, --read-implies-exec \tbật READ_IMPLIES_EXEC (đọc ngụ ý thực hiện)\n"
11255 " -B, --32bit \t\tbật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-"
11257 " -I, --short-inode \t\tbật SHORT_INODE (nút thông tin ngắn)\n"
11258 " -S, --whole-seconds \tbật WHOLE_SECONDS (nguyên giây)\n"
11259 " -T, --sticky-timeouts \tbật STICKY_TIMEOUTS (thời hạn dính)\n"
11260 " -3, --3gb \t\tđặt không gian địa chỉ tiêu thụ tối đa 3 GB\n"
11261 " --4gb \t\tbị bỏ qua (chỉ để tương thích ngược)\n"
11263 #: sys-utils/setarch.c:131
11267 "For more information see setarch(8).\n"
11270 "Để tìm thêm thông tin, xem « setarch(8) ».\n"
11272 #: sys-utils/setarch.c:143
11276 "Try `%s --help' for more information.\n"
11279 "Thử lệnh trợ giúp « %s --help » để xem thông tin thêm.\n"
11281 #: sys-utils/setarch.c:215 sys-utils/setarch.c:231
11283 msgid "%s: Unrecognized architecture"
11284 msgstr "%s: kiến trúc không nhận ra"
11286 #: sys-utils/setarch.c:249 sys-utils/setarch.c:256
11287 msgid "Not enough arguments"
11288 msgstr "Không đủ đối số"
11290 #: sys-utils/setarch.c:265 sys-utils/setarch.c:318
11292 msgid "Failed to set personality to %s"
11293 msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s"
11295 #: sys-utils/setsid.c:26
11297 msgid "usage: %s program [arg ...]\n"
11298 msgstr "sử dụng: %s chương trình [đối_số ...]\n"
11300 #: sys-utils/tunelp.c:75
11303 "Usage: %s <device> [ -i <IRQ> | -t <TIME> | -c <CHARS> | -w <WAIT> | \n"
11304 " -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n"
11307 "Sử dụng: %s <thiết bị> [ -i <IRQ> | -t <GIỜ> | -c <KÝ_TỰ> | -w <ĐỢI> | \n"
11308 " -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n"
11309 " -T [on|off] ] \t\t(bật|tắt)\n"
11311 #: sys-utils/tunelp.c:91
11312 msgid "malloc error"
11313 msgstr "lỗi malloc"
11315 #: sys-utils/tunelp.c:103
11317 msgid "%s: bad value\n"
11318 msgstr "%s: giá trị xấu\n"
11320 #: sys-utils/tunelp.c:242
11322 msgid "%s: %s not an lp device.\n"
11323 msgstr "%s: %s không phải là thiết bị lp.\n"
11325 #: sys-utils/tunelp.c:263
11327 msgid "%s status is %d"
11328 msgstr "trạng thái %s là %d"
11330 #: sys-utils/tunelp.c:264
11335 #: sys-utils/tunelp.c:265
11338 msgstr ", sẵn sàng"
11340 #: sys-utils/tunelp.c:266
11342 msgid ", out of paper"
11343 msgstr ", không đủ trang"
11345 #: sys-utils/tunelp.c:267
11348 msgstr ", trực tuyến"
11350 #: sys-utils/tunelp.c:268
11355 #: sys-utils/tunelp.c:285
11356 msgid "LPGETIRQ error"
11357 msgstr "lỗi LPGETIRQ"
11359 #: sys-utils/tunelp.c:291
11361 msgid "%s using IRQ %d\n"
11362 msgstr "%s đang dùng IRQ %d\n"
11364 #: sys-utils/tunelp.c:293
11366 msgid "%s using polling\n"
11367 msgstr "%s đang dùng khả năng trưng cầu\n"
11369 #: text-utils/col.c:154
11371 msgid "col: bad -l argument %s.\n"
11372 msgstr "col: tham số -l xấu %s.\n"
11374 #: text-utils/col.c:544
11376 msgid "usage: col [-bfpx] [-l nline]\n"
11377 msgstr "sử dụng: col [-bfpx] [-l nline]\n"
11379 #: text-utils/col.c:550
11381 msgid "col: write error.\n"
11382 msgstr "col: lỗi ghi\n"
11384 #: text-utils/col.c:557
11386 msgid "col: warning: can't back up %s.\n"
11387 msgstr "col: cảnh báo: không sao lưu được %s.\n"
11389 #: text-utils/col.c:558
11390 msgid "past first line"
11391 msgstr "đi qua dòng cuối cùng"
11393 #: text-utils/col.c:558
11394 msgid "-- line already flushed"
11395 msgstr "-- dòng đã san phẳng"
11397 #: text-utils/colcrt.c:97
11399 msgid "usage: %s [ - ] [ -2 ] [ file ... ]\n"
11400 msgstr "sử dụng: %s [ - ] [ -2 ] [ tập tin ... ]\n"
11402 #: text-utils/column.c:297
11403 msgid "line too long"
11404 msgstr "dòng quá dài"
11406 #: text-utils/column.c:374
11408 msgid "usage: column [-tx] [-c columns] [file ...]\n"
11409 msgstr "sử dụng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin ...]\n"
11411 #: text-utils/hexsyntax.c:82
11413 msgid "hexdump: bad length value.\n"
11414 msgstr "hexdump: giá trị chiều dài xấu.\n"
11416 #: text-utils/hexsyntax.c:93
11418 msgid "hexdump: bad skip value.\n"
11419 msgstr "hexdump: giá trị nhảy qua (skip) xấu.\n"
11421 #: text-utils/hexsyntax.c:131
11424 "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n"
11426 "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] "
11429 #: text-utils/more.c:256
11431 msgid "usage: %s [-dflpcsu] [+linenum | +/pattern] name1 name2 ...\n"
11432 msgstr "sử dụng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 ...\n"
11434 #: text-utils/more.c:479
11436 msgid "%s: unknown option \"-%c\"\n"
11437 msgstr "%s: không rõ tùy chọn \"-%c\"\n"
11439 #: text-utils/more.c:511
11443 "*** %s: directory ***\n"
11447 "*** %s: thư mục ***\n"
11450 #: text-utils/more.c:555
11454 "******** %s: Not a text file ********\n"
11458 "******** %s: Không phải tập tin văn bản ********\n"
11461 #: text-utils/more.c:658
11463 msgid "[Use q or Q to quit]"
11464 msgstr "[Sử dụng q hoặc Q để thoát]"
11466 #: text-utils/more.c:750
11469 msgstr "--Còn nữa--"
11471 #: text-utils/more.c:752
11473 msgid "(Next file: %s)"
11474 msgstr "(Tập tin tiếp theo: %s)"
11476 #: text-utils/more.c:757
11478 msgid "[Press space to continue, 'q' to quit.]"
11479 msgstr "[Nhấn phím trắng để tiếp tục, 'q' để thoát]"
11481 #: text-utils/more.c:1172
11483 msgid "...back %d pages"
11484 msgstr "...quay lại %d trang"
11486 #: text-utils/more.c:1174
11487 msgid "...back 1 page"
11488 msgstr "...quay lại 1 trang"
11490 #: text-utils/more.c:1217
11491 msgid "...skipping one line"
11492 msgstr "...bỏ qua một dòng"
11494 #: text-utils/more.c:1219
11496 msgid "...skipping %d lines"
11497 msgstr "...bỏ qua %d dòng"
11499 #: text-utils/more.c:1256
11509 #: text-utils/more.c:1294
11512 "Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in "
11514 "Star (*) indicates argument becomes new default.\n"
11517 "Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định "
11518 "đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
11519 "Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n"
11521 #: text-utils/more.c:1301
11523 "<space> Display next k lines of text [current screen size]\n"
11524 "z Display next k lines of text [current screen size]*\n"
11525 "<return> Display next k lines of text [1]*\n"
11526 "d or ctrl-D Scroll k lines [current scroll size, initially 11]*\n"
11527 "q or Q or <interrupt> Exit from more\n"
11528 "s Skip forward k lines of text [1]\n"
11529 "f Skip forward k screenfuls of text [1]\n"
11530 "b or ctrl-B Skip backwards k screenfuls of text [1]\n"
11531 "' Go to place where previous search started\n"
11532 "= Display current line number\n"
11533 "/<regular expression> Search for kth occurrence of regular expression [1]\n"
11534 "n Search for kth occurrence of last r.e [1]\n"
11535 "!<cmd> or :!<cmd> Execute <cmd> in a subshell\n"
11536 "v Start up /usr/bin/vi at current line\n"
11537 "ctrl-L Redraw screen\n"
11538 ":n Go to kth next file [1]\n"
11539 ":p Go to kth previous file [1]\n"
11540 ":f Display current file name and line number\n"
11541 ". Repeat previous command\n"
11543 "<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện "
11545 "z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình "
11547 "<return> Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n"
11548 "d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]"
11550 "q hoặc Q hoặc <interrupt> Thoát khỏi more\n"
11551 "s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n"
11552 "f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n"
11553 "b hoặc ctrl-B Nhảy ngược lại k màn hình văn bản [1]\n"
11554 "' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
11555 "= Hiển thị số thứ tự dòng hiện thời\n"
11556 "/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n"
11557 "n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng "
11559 "!<cmd> hoặc :!<cmd> Thực hiện <cmd> trong một shell con\n"
11560 "v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện thời\n"
11561 "ctrl-L Vẽ lại màn hình\n"
11562 ":n Đi tới tập tin thứ k tiếp theo [1]\n"
11563 ":p Đi tới tập tin thứ k phía trước [1]\n"
11564 ":f Hiển thị tên tập tin hiện thời và số thứ tự dòng\n"
11565 ". Lặp lại câu lệnh vừa thực hiện\n"
11567 #: text-utils/more.c:1370 text-utils/more.c:1375
11569 msgid "[Press 'h' for instructions.]"
11570 msgstr "[Hãy nhấn 'h' để xem chỉ dẫn.]"
11572 #: text-utils/more.c:1409
11574 msgid "\"%s\" line %d"
11575 msgstr "\"%s\" dòng %d"
11577 #: text-utils/more.c:1411
11579 msgid "[Not a file] line %d"
11580 msgstr "[Không phải tập tin] dòng %d"
11582 #: text-utils/more.c:1495
11583 msgid " Overflow\n"
11584 msgstr " Bị tràn\n"
11586 #: text-utils/more.c:1542
11587 msgid "...skipping\n"
11588 msgstr "...bỏ qua\n"
11590 #: text-utils/more.c:1571
11591 msgid "Regular expression botch"
11592 msgstr "Biểu thức chính quy không đẹp"
11594 #: text-utils/more.c:1579
11597 "Pattern not found\n"
11600 "Không tìm thấy mẫu tìm kiếm\n"
11602 #: text-utils/more.c:1582 text-utils/pg.c:1124 text-utils/pg.c:1275
11603 msgid "Pattern not found"
11604 msgstr "Không tìm thấy mẫu tìm kiếm"
11606 #: text-utils/more.c:1643
11607 msgid "can't fork\n"
11608 msgstr "không phân nhánh được\n"
11610 #: text-utils/more.c:1682
11618 #: text-utils/more.c:1686
11619 msgid "...Skipping to file "
11620 msgstr "...Nhảy tới tập tin "
11622 #: text-utils/more.c:1688
11623 msgid "...Skipping back to file "
11624 msgstr "...Nhảy quay lại tập tin "
11626 #: text-utils/more.c:1966
11627 msgid "Line too long"
11628 msgstr "Dòng quá dài"
11630 #: text-utils/more.c:2009
11631 msgid "No previous command to substitute for"
11632 msgstr "Không có câu lệnh ngay trước để thay thế cho"
11634 #: text-utils/odsyntax.c:130
11636 msgid "od: od(1) has been deprecated for hexdump(1).\n"
11637 msgstr "od: od(1) không tương thích cho hexdump(1).\n"
11639 #: text-utils/odsyntax.c:133
11641 msgid "od: hexdump(1) compatibility doesn't support the -%c option%s\n"
11642 msgstr "od: tính tương thích với hexdump(1) không hỗ trợ tùy chọn -%c %s\n"
11644 #: text-utils/odsyntax.c:134
11645 msgid "; see strings(1)."
11646 msgstr "; hãy xem strings(1)."
11648 #: text-utils/parse.c:63
11650 msgid "hexdump: can't read %s.\n"
11651 msgstr "hexdump: không đọc được %s.\n"
11653 #: text-utils/parse.c:68
11655 msgid "hexdump: line too long.\n"
11656 msgstr "hexdump: dòng quá dài.\n"
11658 #: text-utils/parse.c:401
11660 msgid "hexdump: byte count with multiple conversion characters.\n"
11661 msgstr "hexdump: số đếm byte với các ký tự đa chuyển đổi.\n"
11663 #: text-utils/parse.c:483
11665 msgid "hexdump: bad byte count for conversion character %s.\n"
11666 msgstr "hexdump: số đếm byte xấu cho ký tự chuyển đổi %s.\n"
11668 #: text-utils/parse.c:490
11670 msgid "hexdump: %%s requires a precision or a byte count.\n"
11671 msgstr "hexdump: %%s yêu cầu sự chính xác hoặc một số đếm byte.\n"
11673 #: text-utils/parse.c:496
11675 msgid "hexdump: bad format {%s}\n"
11676 msgstr "hexdump: định dạng xấu {%s}\n"
11678 #: text-utils/parse.c:502
11680 msgid "hexdump: bad conversion character %%%s.\n"
11681 msgstr "hexdump: ký tự chuyển đổi xấu %%%s.\n"
11683 #: text-utils/pg.c:145
11685 "All rights reserved.\n"
11686 "-------------------------------------------------------\n"
11688 " q or Q quit program\n"
11689 " <newline> next page\n"
11690 " f skip a page forward\n"
11691 " d or ^D next halfpage\n"
11694 " /regex/ search forward for regex\n"
11695 " ?regex? or ^regex^ search backward for regex\n"
11696 " . or ^L redraw screen\n"
11697 " w or z set page size and go to next page\n"
11698 " s filename save current file to filename\n"
11699 " !command shell escape\n"
11700 " p go to previous file\n"
11701 " n go to next file\n"
11703 "Many commands accept preceding numbers, for example:\n"
11704 "+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first "
11707 "See pg(1) for more information.\n"
11708 "-------------------------------------------------------\n"
11710 "Bảo lưu mọi quyền.\n"
11711 "-------------------------------------------------------\n"
11712 " h trợ giúp này\n"
11713 " q hay Q thoát khỏi chương trình\n"
11714 " <dòng_mới> trang kế tiếp\n"
11715 " f nhảy tới một trang\n"
11716 " d hay ^D nửa trang kế tiếp\n"
11717 " l dòng kế tiếp\n"
11718 " $ trang cuối cùng\n"
11719 " /biểu thức chính quy/ quết tới tìm chuỗi này\n"
11720 " ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi "
11722 " . hay ^L vẽ lại màn hình\n"
11723 " w hay z đặt kích cỡ trang và đi tới trang kế tiếp\n"
11724 " s tên_tập_tin lưu tập tin hiện thời vào tên tập tin này\n"
11725 " !câu_lệnh thoát vào trình bao\n"
11726 " p đi về tập tin trước\n"
11727 " n đi tới tập tin kế tiếp\n"
11729 "Nhiều câu lệnh cũng chấp nhận số đi trước, v.d.\n"
11730 "+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang "
11733 "Xem pg(1) để tìm thêm thông tin.\n"
11734 "-------------------------------------------------------\n"
11736 #: text-utils/pg.c:223
11737 msgid "Out of memory\n"
11738 msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
11740 #: text-utils/pg.c:236
11743 "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
11745 "%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] "
11748 #: text-utils/pg.c:245
11750 msgid "%s: option requires an argument -- %s\n"
11751 msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- %s\n"
11753 #: text-utils/pg.c:253
11755 msgid "%s: illegal option -- %s\n"
11756 msgstr "%s: tùy chọn không cho phép -- %s\n"
11758 #: text-utils/pg.c:370
11759 msgid "...skipping forward\n"
11760 msgstr "...nhảy về trước\n"
11762 #: text-utils/pg.c:372
11763 msgid "...skipping backward\n"
11764 msgstr "...nhảy quay lại\n"
11766 #: text-utils/pg.c:394
11767 msgid "No next file"
11768 msgstr "Không có tập tin tiếp theo"
11770 #: text-utils/pg.c:398
11771 msgid "No previous file"
11772 msgstr "Không có tập tin trước"
11774 #: text-utils/pg.c:928
11776 msgid "%s: Read error from %s file\n"
11777 msgstr "%s: Lỗi đọc từ tập tin %s\n"
11779 #: text-utils/pg.c:934
11781 msgid "%s: Unexpected EOF in %s file\n"
11782 msgstr "%s: EOF (Kết thúc) không mong đợi trong tập tin %s\n"
11784 #: text-utils/pg.c:937
11786 msgid "%s: Unknown error in %s file\n"
11787 msgstr "%s: Lỗi không rõ trong tập tin %s\n"
11789 #: text-utils/pg.c:1032
11791 msgid "%s: Cannot create tempfile\n"
11792 msgstr "%s: Không tạo được tập tin tạm thời (tempfile)\n"
11794 #: text-utils/pg.c:1041 text-utils/pg.c:1216 text-utils/pg.c:1243
11798 #: text-utils/pg.c:1198
11800 msgstr "(Kết thúc tập tin)"
11802 #: text-utils/pg.c:1224 text-utils/pg.c:1251
11803 msgid "No remembered search string"
11804 msgstr "Không có chuỗi tìm kiếm ghi nhớ nào"
11806 #: text-utils/pg.c:1307
11807 msgid "Cannot open "
11808 msgstr "Không mở được "
11810 #: text-utils/pg.c:1355
11814 #: text-utils/pg.c:1462
11815 msgid ": !command not allowed in rflag mode.\n"
11816 msgstr ": !câulệnh không cho phép trong chế độ rflag.\n"
11818 #: text-utils/pg.c:1494
11819 msgid "fork() failed, try again later\n"
11820 msgstr "fork() không thành công, hãy thử lại sau\n"
11822 #: text-utils/pg.c:1702
11823 msgid "(Next file: "
11824 msgstr "(Tập tin tiếp theo: "
11826 #: text-utils/rev.c:113
11827 msgid "unable to allocate bufferspace"
11828 msgstr "không thể cấp phát không gian đệm"
11830 #: text-utils/rev.c:143
11832 msgid "usage: rev [file ...]\n"
11833 msgstr "sử dụng: rev [tậptin ...]\n"
11835 #: text-utils/tailf.c:57 text-utils/tailf.c:92
11837 msgid "cannot open \"%s\" for read"
11838 msgstr "không mở được « %s » để đọc"
11840 #: text-utils/tailf.c:95 text-utils/tailf.c:214
11842 msgid "cannot stat \"%s\""
11843 msgstr "không thể lấy trạng thái về « %s »"
11845 #: text-utils/tailf.c:108
11847 msgid "incomplete write to \"%s\" (written %zd, expected %zd)\n"
11848 msgstr "ghi không hoàn toàn vào « %s » (đã ghi %ld, mong đợi %ld)\n"
11850 #: text-utils/tailf.c:146
11852 msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)."
11855 #: text-utils/tailf.c:150
11857 msgid "%s: cannot add inotify watch."
11860 #: text-utils/tailf.c:159
11862 msgid "%s: cannot read inotify events"
11863 msgstr "%s: không thể mở %s\n"
11865 #: text-utils/tailf.c:198 text-utils/tailf.c:202
11866 msgid "invalid number of lines"
11867 msgstr "số dòng sai"
11869 #: text-utils/tailf.c:209
11870 msgid "usage: tailf [-n N | -N] logfile"
11871 msgstr "sử dụng: tailf [-n N | -N] tập_tin_ghi_lưu"
11873 #: text-utils/ul.c:141
11875 msgid "usage: %s [ -i ] [ -tTerm ] file...\n"
11876 msgstr "sử dụng: %s [ -i ] [ -tTerm ] tập_tin...\n"
11878 #: text-utils/ul.c:152
11880 msgid "trouble reading terminfo"
11881 msgstr "có vấn đề khi đọc terminfo"
11883 #: text-utils/ul.c:242
11885 msgid "Unknown escape sequence in input: %o, %o\n"
11886 msgstr "Chuỗi thoát không rõ trong dữ liệu vào: %o, %o\n"
11888 #: text-utils/ul.c:425
11890 msgid "Unable to allocate buffer.\n"
11891 msgstr "Không phân phối được bộ đệm.\n"
11893 #: text-utils/ul.c:586
11895 msgid "Input line too long.\n"
11896 msgstr "Dòng nhập vào quá dài.\n"
11898 #: text-utils/ul.c:599
11900 msgid "Out of memory when growing buffer.\n"
11901 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi tăng vùng đệm.\n"
11903 #~ msgid "# partition table of %s\n"
11904 #~ msgstr "# bảng phân vùng của %s\n"
11907 #~ "unit: sectors\n"
11910 #~ "đơn vị: rãnh ghi\n"
11913 #~ msgid " start=%9lu"
11914 #~ msgstr " đầu=%9lu"
11916 #~ msgid ", size=%9lu"
11917 #~ msgstr ", cỡ=%9lu"
11919 #~ msgid ", bootable"
11920 #~ msgstr ", khởi động được"
11922 #~ msgid "Clock in UTC, not changed.\n"
11923 #~ msgstr "Đồng hồ theo UTC nên không thay đổi gì.\n"