1 # Vietnamese translation for GConf.
2 # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Trinh Minh Thanh <tmthanhmd@fptnet.com.com>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
8 msgstr "Project-Id-Version: GConf Gnome HEAD\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2006-05-25 06:33+0200\n"
11 "PO-Revision-Date: 2006-05-25 18:30+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
20 #: ../backends/evoldap-backend.c:158
22 msgid "Failed to get configuration file path from '%s'"
23 msgstr "Lỗi lấy đường dẫn cấu hình từ « %s »."
25 #: ../backends/evoldap-backend.c:169
27 msgid "Created Evolution/LDAP source using configuration file '%s'"
28 msgstr "Đã tạo nguồn Evolution/LDAP dùng tập tin cấu hình « %s »."
30 #: ../backends/evoldap-backend.c:444
32 msgid "Unable to parse XML file '%s'"
33 msgstr "Không thể phân tách tập tin XML « %s »."
35 #: ../backends/evoldap-backend.c:453
37 msgid "Config file '%s' is empty"
38 msgstr "Tập tin cấu hình « %s » là rỗng."
40 #: ../backends/evoldap-backend.c:464
42 msgid "Root node of '%s' must be <evoldap>, not <%s>"
43 msgstr "Nút gốc của « %s » phải là <evoldap>, không phải <%s>."
45 #: ../backends/evoldap-backend.c:502
47 msgid "No <template> specified in '%s'"
48 msgstr "Không có biểu mẫu <template> được xác định trong « %s »."
50 #: ../backends/evoldap-backend.c:509
52 msgid "No \"filter\" attribute specified on <template> in '%s'"
53 msgstr "Không có thuộc tính về « lọc » cho biểu mẫu <template> trong « %s »."
55 #: ../backends/evoldap-backend.c:570
57 msgid "No LDAP server or base DN specified in '%s'"
58 msgstr "Không có trình phục vụ LDAP hoặc DN (tên miền) cơ bản được xác định trong « %s »."
60 #: ../backends/evoldap-backend.c:576
62 msgid "Contacting LDAP server: host '%s', port '%d', base DN '%s'"
63 msgstr "Đang liên lạc với trình phục vụ LDAP: máy « %s », cổng « %d », tên miền cơ "
66 #: ../backends/evoldap-backend.c:582
68 msgid "Failed to contact LDAP server: %s"
69 msgstr "Lỗi liên lạc với trình phục vụ LDAP: %s"
71 #: ../backends/evoldap-backend.c:669
73 msgid "Searching for entries using filter: %s"
74 msgstr "Đang tìm kiếm mục, dùng bộ lọc: %s"
76 #: ../backends/evoldap-backend.c:682
78 msgid "Error querying LDAP server: %s"
79 msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn trình phục vụ LDAP: %s"
81 #: ../backends/evoldap-backend.c:692
83 msgid "Got %d entries using filter: %s"
84 msgstr "Được %d mục dùng bộ lọc: %s"
86 #: ../backends/gconf-merge-tree.c:59
88 msgid "Cannot find directory %s\n"
89 msgstr "Không tìm thấy thư mục %s\n"
91 #: ../backends/gconf-merge-tree.c:75
93 msgid "Error saving GConf tree to '%s': %s\n"
94 msgstr "Gặp lỗi khi lưu cây GConf vào « %s »: %s\n"
96 #: ../backends/gconf-merge-tree.c:101
98 msgid "Usage: %s <dir>\n"
99 msgstr "Cách sử dụng: %s <thư_mục>\n"
101 #: ../backends/gconf-merge-tree.c:107
105 " Merges a markup backend filesystem hierarchy like:\n"
107 " subdir1/%%gconf.xml\n"
108 " subdir2/%%gconf.xml\n"
110 " dir/%%gconf-tree.xml\n"
111 msgstr "Cách sử dụng: %s <thư_mục>\n"
112 " Pha trộn ton ti hệ thống tập tin hậu phương đánh dấu như:\n"
114 " subdir1/%%gconf.xml\n"
115 " subdir2/%%gconf.xml\n"
117 " dir/%%gconf-tree.xml\n"
119 #: ../backends/markup-backend.c:164
120 msgid "Unloading text markup backend module."
121 msgstr "Đang bỏ tải mô-đun hậu phương đánh dấu văn bản."
123 #: ../backends/markup-backend.c:227
124 #: ../backends/xml-backend.c:288
126 msgid "Couldn't find the XML root directory in the address `%s'"
127 msgstr "Không thể tìm được thư mục XML gốc tại địa chỉ « %s »."
129 #: ../backends/markup-backend.c:284
130 #: ../backends/xml-backend.c:343
132 msgid "Could not make directory `%s': %s"
133 msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s"
135 #: ../backends/markup-backend.c:391
136 #: ../backends/xml-backend.c:442
139 "Can't read from or write to the XML root directory in the address \"%s\""
140 msgstr "Không thể đọc từ/ghi vào thư mục XML gốc tại địa chỉ « %s »."
142 #: ../backends/markup-backend.c:402
143 #: ../backends/xml-backend.c:452
145 msgid "Directory/file permissions for XML source at root %s are: %o/%o"
146 msgstr "Quyền truy cập thư mục/tập tin cho nguồn XML tại gốc %s là: %o/%o"
148 #: ../backends/markup-backend.c:741
149 #: ../backends/xml-backend.c:683
151 "Remove directory operation is no longer supported, just remove all the "
152 "values in the directory"
153 msgstr "Không còn hỗ trợ khả năng gỡ bỏ thư mục, hãy gỡ bỏ mọi giá trị trong thư mục."
155 #: ../backends/markup-backend.c:827
156 #: ../backends/xml-backend.c:769
158 msgid "Could not open lock directory for %s to remove locks: %s\n"
159 msgstr "Không thể mở thư mục khóa cho %s để gỡ bỏ khóa: %s\n"
161 #: ../backends/markup-backend.c:840
162 #: ../backends/xml-backend.c:782
164 msgid "Could not remove file %s: %s\n"
165 msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin %s: %s\n"
167 #: ../backends/markup-backend.c:861
168 msgid "Initializing Markup backend module"
169 msgstr "Đang sơ khởi mô-đun hậu phương XML"
171 #: ../backends/markup-backend.c:938
172 #: ../backends/xml-backend.c:880
174 msgid "Failed to give up lock on XML directory \"%s\": %s"
175 msgstr "Lỗi bỏ được khóa trên thư mục XML « %s »: %s"
177 #: ../backends/markup-tree.c:397
178 msgid "Failed to write some configuration data to disk\n"
179 msgstr "Lỗi ghi một phần dữ liệu cấu hình vào đĩa\n"
181 #: ../backends/markup-tree.c:920
182 #: ../backends/xml-dir.c:1274
184 msgid "Could not make directory \"%s\": %s"
185 msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s"
187 #: ../backends/markup-tree.c:960
188 #: ../backends/markup-tree.c:967
190 msgid "Could not remove \"%s\": %s\n"
191 msgstr "Không thể gỡ bỏ « %s »: %s\n"
193 #: ../backends/markup-tree.c:1168
195 msgid "Failed to write \"%s\": %s\n"
196 msgstr "Lỗi ghi « %s »: %s\n"
198 #: ../backends/markup-tree.c:1376
200 msgid "Failed to load file \"%s\": %s"
201 msgstr "Lỗi tải tập tin « %s »: %s"
203 #: ../backends/markup-tree.c:1968
205 msgid "Line %d character %d: %s"
206 msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
208 #: ../backends/markup-tree.c:2187
210 msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
211 msgstr "Thuốc tính « %s » lặp lại (hai lần) trên cùng một phần tử <%s>."
213 #: ../backends/markup-tree.c:2204
214 #: ../backends/markup-tree.c:2228
216 msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
217 msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
219 #: ../backends/markup-tree.c:2253
220 #: ../gconf/gconf-value.c:109
222 msgid "Didn't understand `%s' (expected integer)"
223 msgstr "Không hiểu « %s » (ngờ số nguyên)."
225 #: ../backends/markup-tree.c:2260
226 #: ../gconf/gconf-value.c:119
228 msgid "Integer `%s' is too large or small"
229 msgstr "Số nguyên « %s » quá lớn hoặc quá nhỏ."
231 #: ../backends/markup-tree.c:2292
232 #: ../gconf/gconf-value.c:184
234 msgid "Didn't understand `%s' (expected true or false)"
235 msgstr "Không hiểu « %s » (ngờ giá trị hợp lý: Đúng hay Sai)."
237 #: ../backends/markup-tree.c:2316
238 #: ../gconf/gconf-value.c:140
240 msgid "Didn't understand `%s' (expected real number)"
241 msgstr "Không hiểu « %s » (ngờ số thực)."
243 #: ../backends/markup-tree.c:2386
244 #: ../backends/markup-tree.c:2415
245 #: ../backends/markup-tree.c:2455
246 #: ../backends/markup-tree.c:2479
247 #: ../backends/markup-tree.c:2487
248 #: ../backends/markup-tree.c:2542
249 #: ../backends/markup-tree.c:2607
250 #: ../backends/markup-tree.c:2719
251 #: ../backends/markup-tree.c:2787
252 #: ../backends/markup-tree.c:2845
253 #: ../backends/markup-tree.c:2995
255 msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>"
256 msgstr "Không có thuộc tính « %s » trên phần tử <%s>."
258 #: ../backends/markup-tree.c:2395
260 msgid "Unknown value \"%s\" for \"%s\" attribute on element <%s>"
261 msgstr "Không biết giá trị « %s » cho thuộc tính « %s » trên phần tử <%s>."
263 #: ../backends/markup-tree.c:2429
265 msgid "Invalid ltype \"%s\" on <%s>"
266 msgstr "Kiểu « ltype » « %s » không hợp lệ trên <%s>."
268 #: ../backends/markup-tree.c:2509
270 msgid "Invalid first-element type \"%s\" on <%s>"
271 msgstr "Kiểu phần tử đầu « %s » không hợp lệ trên <%s>."
273 #: ../backends/markup-tree.c:2523
275 msgid "Invalid cdr_type \"%s\" on <%s>"
276 msgstr "Kiểu « cdr_type » « %s » không hợp lệ trên <%s>."
278 #: ../backends/markup-tree.c:2559
280 msgid "Invalid list_type \"%s\" on <%s>"
281 msgstr "Kiểu « list_type » (danh sách) « %s » không hợp lệ trên <%s>."
283 #: ../backends/markup-tree.c:2926
284 msgid "Two <default> elements below a <local_schema>"
285 msgstr "Gặp hai phần tử <default> (mặc định) dưới <local_schema> (giản đồ cục bộ)."
287 #: ../backends/markup-tree.c:2941
288 msgid "Two <longdesc> elements below a <local_schema>"
289 msgstr "Gặp hai phần tử <longdesc> (mô tả dài) dưới <local_schema> (giản đồ cục bộ)."
291 #: ../backends/markup-tree.c:2948
293 msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
294 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>."
296 #: ../backends/markup-tree.c:2973
297 #: ../backends/markup-tree.c:3078
298 #: ../backends/markup-tree.c:3132
299 #: ../backends/markup-tree.c:3183
301 msgid "<%s> provided but current element does not have type %s"
302 msgstr "Cung cấp <%s> mà phần tử hiện thời không có kiểu %s."
304 #: ../backends/markup-tree.c:3056
305 msgid "Two <car> elements given for same pair"
306 msgstr "Gặp hai phần tử <car> được trao cho cùng một cặp đôi."
308 #: ../backends/markup-tree.c:3070
309 msgid "Two <cdr> elements given for same pair"
310 msgstr "Gặp hai phần tử <cdr> được trao cho cùng một cặp đôi."
312 #: ../backends/markup-tree.c:3124
314 msgid "<li> has wrong type %s"
315 msgstr "<li> (phần tử danh sách) có kiểu không đúng %s."
317 #: ../backends/markup-tree.c:3155
319 msgid "<%s> provided but parent <entry> does not have a value"
320 msgstr "Cung cấp <%s> mà mục mẹ <entry> không có giá trị."
322 #: ../backends/markup-tree.c:3196
323 #: ../backends/markup-tree.c:3219
324 #: ../backends/markup-tree.c:3241
325 #: ../backends/markup-tree.c:3258
327 msgid "Element <%s> is not allowed inside current element"
328 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử hiện có."
330 #: ../backends/markup-tree.c:3290
332 msgid "Outermost element in menu file must be <gconf> not <%s>"
333 msgstr "Phần tử ngoài cùng trong tập tin trình đơn phải là <gconf>, không phải <%s>."
335 #: ../backends/markup-tree.c:3310
336 #: ../backends/markup-tree.c:3332
337 #: ../backends/markup-tree.c:3337
339 msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element"
340 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>."
342 #: ../backends/markup-tree.c:3481
344 msgid "No text is allowed inside element <%s>"
345 msgstr "Không cho phép chữ nằm trong phần tử <%s>."
347 #: ../backends/markup-tree.c:3598
348 #: ../backends/markup-tree.c:4377
349 #: ../backends/markup-tree.c:4395
351 msgid "Failed to open \"%s\": %s\n"
352 msgstr "Lỗi mở « %s »: %s\n"
354 #: ../backends/markup-tree.c:3628
356 msgid "Error reading \"%s\": %s\n"
357 msgstr "Gặp lỗi khi đọc « %s »: %s\n"
359 #: ../backends/markup-tree.c:4482
361 msgid "Error writing file \"%s\": %s"
362 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »: %s"
364 #: ../backends/markup-tree.c:4494
366 msgid "Failed to move temporary file \"%s\" to final location \"%s\": %s"
367 msgstr "Lỗi chuyển tập tin tạm thời « %s » sang địa điểm cuối cùng « %s »: %s"
369 #: ../backends/xml-backend.c:239
370 msgid "Unloading XML backend module."
371 msgstr "Đang bỏ tải mô-đun hậu phương XML."
373 #: ../backends/xml-backend.c:618
375 msgid "Error syncing the XML backend directory cache: %s"
376 msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa bộ nhớ tạm của thư mục hậu phương XML: %s"
378 #: ../backends/xml-backend.c:809
379 msgid "Initializing XML backend module"
380 msgstr "Đang sơ khởi mô-đun hậu phương XML."
382 #: ../backends/xml-cache.c:286
383 msgid "Failed to sync XML cache contents to disk"
384 msgstr "Lỗi đồng bộ hóa nội dung bộ nhớ tạm XML vào đĩa."
386 #: ../backends/xml-cache.c:316
389 "Unable to remove directory `%s' from the XML backend cache, because it has "
390 "not been successfully synced to disk"
391 msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục « %s » ra khỏi bộ nhớ hậu phương XML, vì nó chưa "
392 "được đồng bộ thành công vào đĩa."
394 #: ../backends/xml-dir.c:170
396 msgid "Could not stat `%s': %s"
397 msgstr "Không thể định rõ « %s » : %s"
399 #: ../backends/xml-dir.c:180
401 msgid "XML filename `%s' is a directory"
402 msgstr "Tên tập tin XML « %s » là một thư mục."
404 #: ../backends/xml-dir.c:417
405 #: ../backends/xml-dir.c:426
407 msgid "Failed to delete \"%s\": %s"
408 msgstr "Lỗi xóa bỏ « %s »: %s"
410 #: ../backends/xml-dir.c:472
412 msgid "Failed to write file `%s': %s"
413 msgstr "Lỗi ghi vào tập tin « %s »: %s"
415 #: ../backends/xml-dir.c:486
416 #: ../backends/xml-dir.c:522
418 msgid "Failed to set mode on `%s': %s"
419 msgstr "Lỗi lập chế độ lên « %s »: %s"
421 #: ../backends/xml-dir.c:497
423 msgid "Failed to write XML data to `%s': %s"
424 msgstr "Lỗi ghi dữ liệu XML vào « %s »: %s"
426 #: ../backends/xml-dir.c:507
427 #: ../backends/xml-dir.c:1298
429 msgid "Failed to close file `%s': %s"
430 msgstr "Lỗi đóng tập tin « %s »: %s"
432 #: ../backends/xml-dir.c:537
433 #: ../backends/xml-dir.c:547
435 msgid "Failed to rename `%s' to `%s': %s"
436 msgstr "Lỗi đặt lại tên cho « %s » thành « %s »: %s"
438 #: ../backends/xml-dir.c:553
440 msgid "Failed to restore `%s' from `%s': %s"
441 msgstr "Lỗi khôi phục « %s » từ « %s »: %s"
443 #: ../backends/xml-dir.c:565
445 msgid "Failed to delete old file `%s': %s"
446 msgstr "Lỗi xóa bỏ tập tin cũ « %s »: %s"
448 #.These are all fatal errors
449 #: ../backends/xml-dir.c:997
451 msgid "Failed to stat `%s': %s"
452 msgstr "Không định rõ được « %s »: %s"
454 #: ../backends/xml-dir.c:1171
456 msgid "Duplicate entry `%s' in `%s', ignoring"
457 msgstr "Gặp mục nhập trùng « %s » trong « %s » nên bỏ qua."
459 #: ../backends/xml-dir.c:1193
461 msgid "Entry with no name in XML file `%s', ignoring"
462 msgstr "Gặp mục nhập không tên trong tập tin XML « %s » nên bỏ qua."
464 #: ../backends/xml-dir.c:1201
466 msgid "A toplevel node in XML file `%s' is <%s> rather than <entry>, ignoring"
467 msgstr "Nút mức đầu trong tập tin XML « %s » là <%s> hơn mục nhập <entry> nên bỏ qua."
469 #: ../backends/xml-dir.c:1290
471 msgid "Failed to create file `%s': %s"
472 msgstr "Lỗi tạo tập tin « %s »: %s"
474 #: ../backends/xml-dir.c:1389
476 msgid "Failed to parse XML file \"%s\""
477 msgstr "Lỗi phân tách tập tin XML « %s »."
480 #: ../backends/xml-entry.c:154
482 msgid "Ignoring XML node with name `%s': %s"
483 msgstr "Đang bỏ qua nút XML tên « %s »: %s"
485 #: ../backends/xml-entry.c:332
487 msgid "Ignoring schema name `%s', invalid: %s"
488 msgstr "Đang bỏ qua tên giản đồ « %s » vì không hợp lệ: %s"
490 #: ../backends/xml-entry.c:380
492 msgid "Ignoring XML node `%s': %s"
493 msgstr "Đang bỏ qua nút XML « %s »: %s"
495 #: ../backends/xml-entry.c:732
497 msgid "Failed reading default value for schema: %s"
498 msgstr "Lỗi đọc giá trị mặc định cho giản đồ: %s"
500 #: ../backends/xml-entry.c:952
502 msgid "No \"type\" attribute for <%s> node"
503 msgstr "Không có thuộc tính « type » (kiểu) cho nút <%s>."
505 #: ../backends/xml-entry.c:966
507 msgid "A node has unknown \"type\" attribute `%s', ignoring"
508 msgstr "Một nút có thuộc tính « type » (kiểu) không xác định « %s » nên bỏ qua."
510 #: ../backends/xml-entry.c:981
511 msgid "No \"value\" attribute for node"
512 msgstr "Không có thuộc tính « value » (giá trị) cho nút."
514 #: ../backends/xml-entry.c:1029
515 #: ../backends/xml-entry.c:1105
517 msgid "Didn't understand XML node <%s> inside an XML list node"
518 msgstr "Không hiểu được nút XML <%s> nằm trong một nút danh sách XML."
520 #: ../backends/xml-entry.c:1063
521 msgid "Invalid type (list, pair, or unknown) in a list node"
522 msgstr "Kiểu (danh sách, cặp đôi hoặc không xác định) không hợp lệ trong một nút "
525 #: ../backends/xml-entry.c:1086
527 msgid "Bad XML node: %s"
528 msgstr "Nút XML sai: %s"
530 #: ../backends/xml-entry.c:1094
532 msgid "List contains a badly-typed node (%s, should be %s)"
533 msgstr "Danh sách chứa một nút gõ sai (%s, nên là %s)."
535 #: ../backends/xml-entry.c:1146
537 msgid "Ignoring bad car from XML pair: %s"
538 msgstr "Đang bỏ qua « car » sai từ cặp đôi XML: %s"
540 #: ../backends/xml-entry.c:1155
541 #: ../backends/xml-entry.c:1178
542 msgid "parsing XML file: lists and pairs may not be placed inside a pair"
543 msgstr "đang phân tách tập tin XML: không cho phép đặt danh sách hoặc cặp đôi nằm "
546 #: ../backends/xml-entry.c:1168
548 msgid "Ignoring bad cdr from XML pair: %s"
549 msgstr "Đang bỏ qua « cdr » sai từ cặp đôi XML: %s"
551 #: ../backends/xml-entry.c:1187
553 msgid "Didn't understand XML node <%s> inside an XML pair node"
554 msgstr "Không hiểu được nút XML <%s> nằm trong nút cặp đôi XML."
556 #: ../backends/xml-entry.c:1205
557 msgid "Didn't find car and cdr for XML pair node"
558 msgstr "Không tìm được « car » và « cdr » cho nút cặp đôi XML."
560 #: ../backends/xml-entry.c:1211
561 msgid "Missing cdr from pair of values in XML file"
562 msgstr "Thiếu « cdr » từ cặp đôi giá trị trong tập tin XML."
564 #: ../backends/xml-entry.c:1218
565 msgid "Missing car from pair of values in XML file"
566 msgstr "Thiếu « car » từ cặp đôi của giá trị trong tập tin XML."
568 #: ../backends/xml-entry.c:1223
569 msgid "Missing both car and cdr values from pair in XML file"
570 msgstr "Thiếu các giá trị của cả « car » lẫn « cdr » từ cặp đôi trong tập tin XML."
572 #: ../gconf/gconf-backend.c:62
574 msgid "`%c' is an invalid character in a configuration storage address"
575 msgstr "« %c » là một ký tự không hợp lệ trong địa chỉ lưu cấu hình."
578 #: ../gconf/gconf-backend.c:216
580 msgid "No such file `%s'\n"
581 msgstr "Không có tập tin « %s » như vậy.\n"
583 #: ../gconf/gconf-backend.c:261
585 msgid "Backend `%s' failed return a vtable\n"
586 msgstr "Hậu phương « %s » thất bại, trả gởi « vtable » (bảng v).\n"
588 #: ../gconf/gconf-backend.c:276
590 msgid "Backend `%s' missing required vtable member `%s'\n"
591 msgstr "Hậu phương « %s » thiếu thành viên « vtable » cần thiết « %s ».\n"
593 #: ../gconf/gconf-backend.c:302
595 msgid "Bad address `%s': %s"
596 msgstr "Địa chỉ sai « %s »: %s"
598 #: ../gconf/gconf-backend.c:312
600 msgid "Bad address `%s'"
601 msgstr "Địa chỉ sai « %s »"
603 #: ../gconf/gconf-backend.c:337
604 msgid "GConf won't work without dynamic module support (gmodule)"
605 msgstr "GConf sẽ không hoạt động nếu không có hỗ trợ mô-đun động (gmodule)."
607 #: ../gconf/gconf-backend.c:346
609 msgid "Error opening module `%s': %s\n"
610 msgstr "Gặp lỗi khi mở mô-đun « %s »: %s\n"
612 #: ../gconf/gconf-backend.c:357
614 msgid "Error initializing module `%s': %s\n"
615 msgstr "Gặp lỗi khi sơ khởi mô-đun « %s »: %s\n"
617 #: ../gconf/gconf-backend.c:388
619 msgid "Couldn't locate backend module for `%s'"
620 msgstr "Không thể định vị mô-đun hậu phương cho « %s »."
622 #: ../gconf/gconf-backend.c:425
623 msgid "Failed to shut down backend"
624 msgstr "Lỗi tắt hậu phương."
626 #: ../gconf/gconf-client.c:344
627 #: ../gconf/gconf-client.c:362
629 msgid "GConf Error: %s\n"
630 msgstr "Lỗi GConf: %s\n"
632 #: ../gconf/gconf-client.c:912
634 msgid "GConf warning: failure listing pairs in `%s': %s"
635 msgstr "Cảnh báo GConf: lỗi liệt kê các cặp đôi trong « %s »: %s"
637 #: ../gconf/gconf-client.c:1197
639 msgid "Expected `%s' got `%s' for key %s"
640 msgstr "Ngờ « %s » mà gặp « %s » cho khóa %s."
642 #: ../gconf/gconf-database.c:211
643 msgid "Received invalid value in set request"
644 msgstr "Đã nhận giá trị không hợp lệ trong yêu cầu bộ."
646 #: ../gconf/gconf-database.c:219
648 msgid "Couldn't make sense of CORBA value received in set request for key `%s'"
649 msgstr "Không hiểu được giá trị CORBA đã nhận trong têu cầu bộ cho khóa « %s »."
651 #: ../gconf/gconf-database.c:502
652 msgid "Received request to drop all cached data"
653 msgstr "Đã nhận yêu cầu để thả toàn bộ dữ liệu đã lưu tạm."
655 #: ../gconf/gconf-database.c:519
656 msgid "Received request to sync synchronously"
657 msgstr "Đã nhận yêu cầu để đồng bộ hóa một cách đồng bộ."
659 #: ../gconf/gconf-database.c:807
660 msgid "Fatal error: failed to get object reference for ConfigDatabase"
661 msgstr "Lỗi trầm trọng: không nhận được tham chiếu cho Cơ sở Dữ liệu về Cấu hình."
663 #: ../gconf/gconf-database.c:973
665 msgid "Failed to sync one or more sources: %s"
666 msgstr "Lỗi đồng bộ một hay nhiều nguồn: %s"
668 #: ../gconf/gconf-database.c:1046
671 "Error obtaining new value for `%s' after change notification from backend `%"
673 msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị mới cho « %s » sau khi hậu phương « %s » thông báo về thay đổi: %s"
675 #: ../gconf/gconf-database.c:1119
678 "Failed to log addition of listener %s (%s);will not be able to restore this "
679 "listener on gconfd restart, resulting in unreliable notification of "
680 "configuration changes."
681 msgstr "Lỗi ghi lưu việc thêm bộ lắng nghe %s (%s); sẽ không thể khôi phục người "
682 "nghe này khi khởi động lại trình nền gconfd, dẫn đến thông báo không tin cây "
683 "về các thay đổi cấu hình."
685 #: ../gconf/gconf-database.c:1153
687 msgid "Listener ID %lu doesn't exist"
688 msgstr "Không có bộ lắng nghe ID %lu."
690 #: ../gconf/gconf-database.c:1167
693 "Failed to log removal of listener to logfile (most likely harmless, may "
694 "result in a notification weirdly reappearing): %s"
695 msgstr "Lỗi ghi lưu việc gỡ bỏ bộ lắng nghe vào tập tin bản ghi (chắc là vô hại, có "
696 "thể gây ra sự xuất hiện thông báo bất thường): %s"
698 #: ../gconf/gconf-database.c:1299
699 #: ../gconf/gconf-sources.c:1697
701 msgid "Error getting value for `%s': %s"
702 msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị cho « %s »: %s"
704 #: ../gconf/gconf-database.c:1349
706 msgid "Error setting value for `%s': %s"
707 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giá trị cho « %s »: %s"
709 #: ../gconf/gconf-database.c:1397
711 msgid "Error unsetting `%s': %s"
712 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ đặt « %s »: %s"
714 #: ../gconf/gconf-database.c:1426
716 msgid "Error getting default value for `%s': %s"
717 msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị mặc định cho « %s »: %s"
719 #: ../gconf/gconf-database.c:1484
721 msgid "Error unsetting \"%s\": %s"
722 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ đặt « %s »: %s"
724 #: ../gconf/gconf-database.c:1515
726 msgid "Error getting new value for \"%s\": %s"
727 msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị mới cho « %s »: %s"
729 #: ../gconf/gconf-database.c:1570
731 msgid "Error checking existence of `%s': %s"
732 msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra sự tồn tại của « %s »: %s"
734 #: ../gconf/gconf-database.c:1594
736 msgid "Error removing directory \"%s\": %s"
737 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục « %s »: %s"
739 #: ../gconf/gconf-database.c:1621
741 msgid "Failed to get all entries in `%s': %s"
742 msgstr "Lỗi lấy toàn bộ mục nhập trong « %s »: %s"
744 #: ../gconf/gconf-database.c:1647
746 msgid "Error listing dirs in `%s': %s"
747 msgstr "Gặp lỗi khi liệt kê các thư mục trong « %s »: %s"
749 #: ../gconf/gconf-database.c:1668
751 msgid "Error setting schema for `%s': %s"
752 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giản đồ cho « %s »: %s"
754 #: ../gconf/gconf-error.c:25
758 #: ../gconf/gconf-error.c:26
762 #: ../gconf/gconf-error.c:27
763 msgid "Configuration server couldn't be contacted"
764 msgstr "Không thể liên lạc với máy phục vụ cấu hình."
766 #: ../gconf/gconf-error.c:28
767 msgid "Permission denied"
768 msgstr "Quyền truy cập bị từ chối."
770 #: ../gconf/gconf-error.c:29
771 msgid "Couldn't resolve address for configuration source"
772 msgstr "Không thể giải quyết địa chỉ cho nguồn cấu hình."
774 #: ../gconf/gconf-error.c:30
775 msgid "Bad key or directory name"
776 msgstr "Tên thư mục hoặc khóa sai."
778 #: ../gconf/gconf-error.c:31
780 msgstr "Lỗi phân tách"
782 #: ../gconf/gconf-error.c:32
783 msgid "Corrupt data in configuration source database"
784 msgstr "Gặp dữ liệu bị hỏng trong cơ sở dữ liệu của nguồn cấu hình."
786 #: ../gconf/gconf-error.c:33
787 msgid "Type mismatch"
790 #: ../gconf/gconf-error.c:34
791 msgid "Key operation on directory"
792 msgstr "Chức năng khóa trên thư mục."
794 #: ../gconf/gconf-error.c:35
795 msgid "Directory operation on key"
796 msgstr "Chức năng thư mục trên khóa."
798 #: ../gconf/gconf-error.c:36
799 msgid "Can't overwrite existing read-only value"
800 msgstr "Không thể ghi đè lên giá trị chỉ-đọc đã có."
802 #: ../gconf/gconf-error.c:37
803 msgid "Object Activation Framework error"
804 msgstr "Gặp lỗi của khuôn khổ kích hoạt đối tượng."
806 #: ../gconf/gconf-error.c:38
807 msgid "Operation not allowed without configuration server"
808 msgstr "Không cho phép thao tác này nếu không có máy phục vụ cấu hình."
810 #: ../gconf/gconf-error.c:39
811 msgid "Failed to get a lock"
812 msgstr "Lỗi lấy khóa mở."
814 #: ../gconf/gconf-error.c:40
815 msgid "No database available to save your configuration"
816 msgstr "Không có sẵn cơ sở dữ liệu nơi cần lưu cấu hình của bạn."
818 #: ../gconf/gconf-internals.c:91
820 msgid "No '/' in key \"%s\""
821 msgstr "Không có chéo « / » trong khóa « %s »."
823 #: ../gconf/gconf-internals.c:203
825 msgid "Invalid UTF-8 in string value in '%s'"
826 msgstr "Mã UTF-8 không hợp lệ trong giá trị chuỗi ở « %s »."
828 #: ../gconf/gconf-internals.c:262
829 msgid "Couldn't interpret CORBA value for list element"
830 msgstr "Không thể thông dịch giá trị CORBA cho phần tử danh sách."
832 #: ../gconf/gconf-internals.c:264
834 msgid "Incorrect type for list element in %s"
835 msgstr "Kiểu không đúng cho phần tử danh sách trong %s."
837 #: ../gconf/gconf-internals.c:277
838 msgid "Received list from gconfd with a bad list type"
839 msgstr "Nhận được danh sách từ trình nền gconfd với kiểu danh sách sai."
841 #: ../gconf/gconf-internals.c:458
842 msgid "Failed to convert object to IOR"
843 msgstr "Lỗi chuyển đổi đối tượng thành IOR."
845 #: ../gconf/gconf-internals.c:595
846 msgid "Invalid UTF-8 in locale for schema"
847 msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong miền địa phương cho giản đồ."
849 #: ../gconf/gconf-internals.c:603
850 msgid "Invalid UTF-8 in short description for schema"
851 msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong mô tả ngắn cho giản đồ."
853 #: ../gconf/gconf-internals.c:611
854 msgid "Invalid UTF-8 in long description for schema"
855 msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong mô tả dài cho giản đồ."
857 #: ../gconf/gconf-internals.c:619
858 msgid "Invalid UTF-8 in owner for schema"
859 msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong chủ sở hữu cho giản đồ."
861 #: ../gconf/gconf-internals.c:864
863 msgid "Couldn't open path file `%s': %s\n"
864 msgstr "Không thể mở tập tin đường dẫn « %s »: %s\n"
866 #: ../gconf/gconf-internals.c:920
868 msgid "Adding source `%s'\n"
869 msgstr "Đang thêm nguồn « %s »\n"
871 #: ../gconf/gconf-internals.c:935
873 msgid "Read error on file `%s': %s\n"
874 msgstr "Gặp lỗi đọc trên tập tin « %s »: %s\n"
876 #: ../gconf/gconf-internals.c:1268
877 #: ../gconf/gconf-internals.c:1334
878 #: ../gconf/gconf-value.c:153
879 #: ../gconf/gconf-value.c:252
880 #: ../gconf/gconf-value.c:394
881 #: ../gconf/gconf-value.c:1667
882 msgid "Text contains invalid UTF-8"
883 msgstr "Văn bản chứa UTF-8 không hợp lệ."
885 #: ../gconf/gconf-internals.c:1419
887 msgid "Expected list, got %s"
888 msgstr "Ngờ danh sách mà nhận %s."
890 #: ../gconf/gconf-internals.c:1429
892 msgid "Expected list of %s, got list of %s"
893 msgstr "Ngờ danh sách %s mà nhận danh sách %s."
895 #: ../gconf/gconf-internals.c:1557
897 msgid "Expected pair, got %s"
898 msgstr "Ngờ cặp đôi mà nhận %s."
900 #: ../gconf/gconf-internals.c:1571
902 msgid "Expected (%s,%s) pair, got a pair with one or both values missing"
903 msgstr "Ngờ cặp đôi (%s,%s) mà nhận một cặp đôi thiếu một hay cả hai giá trị."
905 #: ../gconf/gconf-internals.c:1587
907 msgid "Expected pair of type (%s,%s) got type (%s,%s)"
908 msgstr "Ngờ cặp đôi kiểu (%s,%s) mà nhận kiểu (%s,%s)."
910 #: ../gconf/gconf-internals.c:1703
911 msgid "Quoted string doesn't begin with a quotation mark"
912 msgstr "Chuỗi trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn."
914 #: ../gconf/gconf-internals.c:1764
915 msgid "Quoted string doesn't end with a quotation mark"
916 msgstr "Chuỗi trích dẫn không kết thúc bằng một dấu trích dẫn."
918 #: ../gconf/gconf-internals.c:1882
919 msgid "Encoded value is not valid UTF-8"
920 msgstr "Giá trị mã hóa không phải là UTF-8 hợp lệ."
922 #: ../gconf/gconf-internals.c:2366
924 msgid "Could not lock temporary file '%s': %s"
925 msgstr "Không thể khóa tập tin tạm thời « %s »: %s"
927 #: ../gconf/gconf-internals.c:2393
929 msgid "Could not create file '%s', probably because it already exists"
930 msgstr "Không thể tạo tập tin « %s », có lẽ do nó đã có."
932 #: ../gconf/gconf-internals.c:2461
934 msgid "Failed to create or open '%s'"
935 msgstr "Lỗi tạo hoặc mở « %s »."
937 #: ../gconf/gconf-internals.c:2471
940 "Failed to lock '%s': probably another process has the lock, or your "
941 "operating system has NFS file locking misconfigured (%s)"
942 msgstr "Lỗi khóa « %s »: có lẽ vì tiến trình khác đã có khóa đó, hoặc hệ điều hành "
943 "có sự khóa tập tin NFS được cấu hình sai (%s)."
945 #: ../gconf/gconf-internals.c:2491
947 msgid "Failed to remove '%s': %s"
948 msgstr "Lỗi gỡ bõ « %s »: %s"
950 #: ../gconf/gconf-internals.c:2515
952 msgid "IOR file '%s' not opened successfully, no gconfd located: %s"
953 msgstr "Không thể mở tập tin IRO « %s », chưa định vị trình nền gconfd: %s"
955 #: ../gconf/gconf-internals.c:2545
957 msgid "gconftool or other non-gconfd process has the lock file '%s'"
958 msgstr "gconftool (công cụ cấu hình) hay một tiến trình khác với trình nền gconfd có "
959 "tập tin khóa « %s »."
961 #: ../gconf/gconf-internals.c:2562
962 msgid "couldn't contact ORB to resolve existing gconfd object reference"
963 msgstr "không thể liên lạc với ORB để giải quyết tham chiếu đối tượng gconfd hiện có."
965 #: ../gconf/gconf-internals.c:2572
967 msgid "Failed to convert IOR '%s' to an object reference"
968 msgstr "Lỗi chuyển đổi IOR « %s » sang tham chiếu đối tượng."
970 #: ../gconf/gconf-internals.c:2624
972 msgid "couldn't create directory `%s': %s"
973 msgstr "không thể tạo thư mục « %s » %s"
975 #: ../gconf/gconf-internals.c:2681
977 msgid "Can't write to file `%s': %s"
978 msgstr "Không thể ghi vào tập tin « %s »: %s"
980 #: ../gconf/gconf-internals.c:2722
982 msgid "We didn't have the lock on file `%s', but we should have"
983 msgstr "Đã không có khóa trên tập tin « %s », nên có nó."
985 #: ../gconf/gconf-internals.c:2745
987 msgid "Failed to link '%s' to '%s': %s"
988 msgstr "Lỗi liên kết « %s » tới « %s »: %s"
990 #: ../gconf/gconf-internals.c:2757
992 msgid "Failed to remove lock file `%s': %s"
993 msgstr "Lỗi gỡ bỏ tập tin khóa « %s »: %s"
995 #: ../gconf/gconf-internals.c:2780
997 msgid "Failed to clean up file '%s': %s"
998 msgstr "Lỗi xóa sạch tập tin « %s »: %s"
1000 #: ../gconf/gconf-internals.c:2796
1002 msgid "Failed to remove lock directory `%s': %s"
1003 msgstr "Lỗi gỡ bỏ thư mục khóa « %s »: %s"
1005 #: ../gconf/gconf-internals.c:2838
1007 msgid "Failed to unlink lock file %s: %s\n"
1008 msgstr "Lỗi bỏ liên kết ra tập tin khóa « %s »: %s\n"
1010 #: ../gconf/gconf-internals.c:2992
1011 #: ../gconf/gconfd.c:570
1013 msgid "Failed to stat %s: %s"
1014 msgstr "Lỗi định rõ « %s »: %s"
1016 #: ../gconf/gconf-internals.c:3014
1018 msgid "Server ping error: %s"
1019 msgstr "Lỗi ping máy phục vụ: %s"
1021 #: ../gconf/gconf-internals.c:3039
1023 msgid "Failed to create pipe for communicating with spawned gconf daemon: %s\n"
1024 msgstr "Lỗi tạo ống dẫn để liên lạc với trình nền được sinh ra của gconf: %s\n"
1026 #: ../gconf/gconf-internals.c:3063
1028 msgid "Failed to launch configuration server: %s\n"
1029 msgstr "Lỗi chạy máy phục vụ cấu hình: %s\n"
1031 #: ../gconf/gconf-internals.c:3088
1034 "Failed to contact configuration server; some possible causes are that you "
1035 "need to enable TCP/IP networking for ORBit, or you have stale NFS locks due "
1036 "to a system crash. See http://www.gnome.org/projects/gconf/ for information. "
1038 msgstr "Lỗi liên lạc với máy phục vụ cấu hình, vài nguyên nhân có thể do bạn cần "
1039 "hiệu lực khả năng chạy mạng của TCP/IP cho ORBit, hoặc vì bạn có khoá NFS "
1040 "quá thời do hệ thống sụp đổ. Hãy xem thông tin tại <http://www.gnome.org/"
1041 "projects/gconf/>. (Chi tiết — %s)"
1043 #: ../gconf/gconf-internals.c:3089
1047 #: ../gconf/gconf-sanity-check.c:46
1048 msgid "- Sanity checks for GConf"
1049 msgstr "— Các việc kiểm tra sự đúng mực cho GConf"
1051 #: ../gconf/gconf-sanity-check.c:55
1052 #: ../gconf/gconftool.c:592
1055 "Error while parsing options: %s.\n"
1056 "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
1057 msgstr "Lỗi khi phân tách tùy chọn: %s"
1058 "Hãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem danh sách đầy đủ các tùy chọn dòng lệnh sẵn có.\n"
1060 #: ../gconf/gconf-sanity-check.c:126
1061 #: ../gconf/gconf-sanity-check.c:151
1064 "Please contact your system administrator to resolve the following problem:\n"
1065 "Could not open or create the file \"%s\"; this indicates that there may be a "
1066 "problem with your configuration, as many programs will need to create files "
1067 "in your home directory. The error was \"%s\" (errno = %d)."
1068 msgstr "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau :\n"
1069 "Không thể mở hay tạo tập tin « %s »; biểu thị có lẽ cấu hình bạn gặp khó, vì "
1070 "rất nhiều chương trình cần tạo các tập tin trong thư mục chính của bạn. Lỗi "
1071 "đó là « %s » (số hiệu lỗi = %d)."
1073 #: ../gconf/gconf-sanity-check.c:165
1076 "Please contact your system administrator to resolve the following problem:\n"
1077 "Could not lock the file \"%s\"; this indicates that there may be a problem "
1078 "with your operating system configuration. If you have an NFS-mounted home "
1079 "directory, either the client or the server may be set up incorrectly. See "
1080 "the rpc.statd and rpc.lockd documentation. A common cause of this error is "
1081 "that the \"nfslock\" service has been disabled.The error was \"%s\" (errno = "
1083 msgstr "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau :\n"
1084 "Không thể khóa tập tin « %s »; biểu thị có lẽ hệ điều hành bạn gặp khó. Nếu "
1085 "bạn có một thư mục chính gắn kết cách NFS, có thể là máy khách hay máy phục "
1086 "vụ được thiết lập không đúng. Hãy xem tài liệu về « rpc.statd » và « rpc."
1087 "lockd ». Một nguyên nhân thông thường của lỗi này là dịch vụ « nfslock » bị "
1088 "vô hiệu hóa. Lỗi đó là « %s » (số hiệu lỗi = %d)."
1090 #: ../gconf/gconf-sanity-check.c:182
1092 msgid "Can't remove file %s: %s\n"
1093 msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin %s: %s\n"
1095 #: ../gconf/gconf-sanity-check.c:218
1098 "Please contact your system administrator to resolve the following problem:\n"
1099 "No configuration sources in the configuration file \"%s\"; this means that "
1100 "preferences and other settings can't be saved. %s%s"
1101 msgstr "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau:\n"
1102 "Không có các nguồn cấu hình trong tập tin cấu hình « %s »; điều này có nghĩa "
1103 "là không thể lưu các tùy thích và các thiết lập khác. %s%s"
1105 #: ../gconf/gconf-sanity-check.c:221
1106 msgid "Error reading the file: "
1107 msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin: "
1109 #: ../gconf/gconf-sanity-check.c:244
1112 "Please contact your system administrator to resolve the following problem:\n"
1113 "Could not resolve the address \"%s\" in the configuration file \"%s\": %s"
1114 msgstr "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau:\n"
1115 "Không thể giải quyết địa chỉ « %s » trong tập tin cấu hình « %s »: %s"
1117 #: ../gconf/gconf-sanity-check.c:305
1119 "The files that contain your preference settings are currently in use.\n"
1121 "You might be logged in to a session from another computer, and the other "
1122 "login session is using your preference settings files.\n"
1124 "You can continue to use the current session, but this might cause temporary "
1125 "problems with the preference settings in the other session.\n"
1127 "Do you want to continue?"
1128 msgstr "Các tập tin chứa dữ liệu tùy thích của bạn hiện thời đang được dùng.\n"
1130 "Có lẽ vì bạn đã đăng nhập vào một phiên làm việc từ máy khác, và phiên đăng "
1131 "nhập đó đang dùng những tập tin tùy thích này.\n"
1133 "Như thế thì bạn có thể tiếp tục sử dụng phiên làm việc này, mà có thể gây ra "
1134 "lỗi tạm cho tùy thích trong phiên khác.\n"
1136 "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1138 #: ../gconf/gconf-sanity-check.c:326
1142 #: ../gconf/gconf-sanity-check.c:328
1146 #: ../gconf/gconf-sanity-check.c:341
1148 msgid "%s Continue (y/n)?"
1149 msgstr "%s Tiếp tục (Có/không: y/n)?"
1151 #: ../gconf/gconf-schema.c:217
1152 #: ../gconf/gconf-schema.c:225
1153 #: ../gconf/gconf-schema.c:233
1154 #: ../gconf/gconf-schema.c:241
1155 msgid "Schema contains invalid UTF-8"
1156 msgstr "Giản đồ chứa UTF-8 không hợp lệ."
1158 #: ../gconf/gconf-schema.c:250
1160 "Schema specifies type list but doesn't specify the type of the list elements"
1161 msgstr "Giản đồ chỉ định kiểu danh sách (type list) nhưng không chỉ định kiểu của "
1162 "các phần tử danh sách đó."
1164 #: ../gconf/gconf-schema.c:260
1166 "Schema specifies type pair but doesn't specify the type of the car/cdr "
1168 msgstr "Giản đồ chỉ định kiểu cặp đôi (type pair) nhưng không chỉ định kiểu của các "
1169 "phần tử « car/cdr »."
1171 #: ../gconf/gconf-sources.c:371
1173 msgid "Failed to load source \"%s\": %s"
1174 msgstr "Lỗi tải nguồn « %s »: %s"
1176 #: ../gconf/gconf-sources.c:411
1179 "Resolved address \"%s\" to a writable configuration source at position %d"
1180 msgstr "Đã giải quyết địa chỉ « %s » đến nguồn cấu hình có thể ghi tại vị trí %d."
1182 #: ../gconf/gconf-sources.c:417
1185 "Resolved address \"%s\" to a read-only configuration source at position %d"
1186 msgstr "Đã giải quyết địa chỉ « %s » đến nguồn cấu hình chỉ-đọc tại vị trí %d."
1188 #: ../gconf/gconf-sources.c:424
1191 "Resolved address \"%s\" to a partially writable config source at position %d"
1192 msgstr "Đã giải quyết địa chỉ « %s » đến nguồn cấu hình có thể ghi một phần tại vị "
1195 #: ../gconf/gconf-sources.c:433
1197 "None of the resolved addresses are writable; saving configuration settings "
1198 "will not be possible"
1199 msgstr "Không có địa chỉ đã giải quyết nào có khả năng ghi nên không thể lưu các "
1200 "thiết lập cấu hình."
1202 #: ../gconf/gconf-sources.c:650
1204 msgid "Schema `%s' specified for `%s' stores a non-schema value"
1205 msgstr "Giản đồ « %s » dành cho « %s » có lưu trữ một giá trị không thuộc giản đồ."
1207 #: ../gconf/gconf-sources.c:712
1208 msgid "The '/' name can only be a directory, not a key"
1209 msgstr "Tên « / » chỉ có thể là một thư mục, không phải là khóa mở."
1211 #: ../gconf/gconf-sources.c:754
1214 "Value for `%s' set in a read-only source at the front of your configuration "
1216 msgstr "Đã đặt giá trị cho « %s » trong nguồn chỉ-đọc ở phía trước đường dẫn cấu "
1219 #: ../gconf/gconf-sources.c:766
1222 "Unable to store a value at key '%s', as the configuration server has no "
1223 "writable databases. There are some common causes of this problem: 1) your "
1224 "configuration path file %s/path doesn't contain any databases or wasn't "
1225 "found 2) somehow we mistakenly created two gconfd processes 3) your "
1226 "operating system is misconfigured so NFS file locking doesn't work in your "
1227 "home directory or 4) your NFS client machine crashed and didn't properly "
1228 "notify the server on reboot that file locks should be dropped. If you have "
1229 "two gconfd processes (or had two at the time the second was launched), "
1230 "logging out, killing all copies of gconfd, and logging back in may help. If "
1231 "you have stale locks, remove ~/.gconf*/*lock. Perhaps the problem is that "
1232 "you attempted to use GConf from two machines at once, and ORBit still has "
1233 "its default configuration that prevents remote CORBA connections - put "
1234 "\"ORBIIOPIPv4=1\" in /etc/orbitrc. As always, check the user.* syslog for "
1235 "details on problems gconfd encountered. There can only be one gconfd per "
1236 "home directory, and it must own a lockfile in ~/.gconfd and also lockfiles "
1237 "in individual storage locations such as ~/.gconf"
1238 msgstr "Không thể lưu giá trị tại khóa mở « %s », vì trình phục vụ cấu hình không có "
1239 "cơ sở dữ liệu nào có khả năng ghi. Một số nguyên nhân thường gặp của vấn đề "
1241 " 1.\ttập tin đường dẫn cấu hình « %s/đường dẫn » của bạn không chứa cơ sở dữ "
1242 "liệu nào hoặc đã không được tìm thấy;\n"
1243 " 2\tvì lý do nào đó mà đã tạo sai hai tiến trình gconfd;\b 3\thệ điều hành "
1244 "bị cấu hình sai nên việc khóa tập tin NFS không được trong thư mục chính của "
1246 " 4\tmáy khách NFS đã sụp đổ và đã không thông báo đúng cho máy phục vụ khi "
1247 "khởi động lại mà các khóa tập tin nên bị bỏ.\n"
1249 "Nếu có hai tiến trình nền gconfd (hay có hai vào lúc tiến trình thứ hai được "
1250 "khởi chạy) thì việc đăng xuất, buộc kết thúc toàn bộ bản sao của gconfd và "
1251 "đăng nhập trở lại có thể cứu giúp. Nếu bạn có khóa cũ nào, hãy gỡ bỏ <~/."
1252 "gconf*/*lock>. Có lẽ vấn đề là do bạn đã cố sử dụng GConf từ hai máy cùng "
1253 "một lúc, mà ORBit vẫn còn có cấu hình mặc định của nó sẽ ngăn cản các kết "
1254 "nối CORBA từ xa — như thế thì, hãy đặt « ORBIIOPIPv4=1 » trong tập tin tài "
1255 "nguyên </etc/orbitrc>. Như trong mọi trường hợp, hãy kiểm tra xem bản ghi hệ "
1256 "thống <user.* syslog> chứa chi tiết các vấn đề mà gconfd gặp phải. Chỉ có "
1257 "thể có một trình nền gconfd cho mỗithư mục chính của người dùng, và nó phải "
1258 "sở hữu một tập tin khóa trong <~/.gconfd> cũng phải có tập tin khóa trong "
1259 "các vị trí lưu trữ riêng như là <~/.gconf>."
1261 #: ../gconf/gconf-sources.c:1570
1263 msgid "Error finding metainfo: %s"
1264 msgstr "Gặp lỗi khi tìm siêu thông tin: %s"
1266 #: ../gconf/gconf-sources.c:1639
1268 msgid "Error getting metainfo: %s"
1269 msgstr "Gặp lỗi khi lấy siêu thông tin: %s"
1271 #: ../gconf/gconf-sources.c:1663
1273 msgid "Key `%s' listed as schema for key `%s' actually stores type `%s'"
1274 msgstr "Khóa mở « %s » được liệt kê là giản đồ cho khóa mở « %s », nhưng thực tế "
1277 #: ../gconf/gconf-value.c:260
1279 msgid "Didn't understand `%s' (list must start with a '[')"
1280 msgstr "Không hiểu « %s » (danh sách phải bắt đầu bằng « [ »)."
1282 #: ../gconf/gconf-value.c:273
1284 msgid "Didn't understand `%s' (list must end with a ']')"
1285 msgstr "Không hiểu « %s » (danh sách phải kết thúc bằng « ] »)."
1287 #: ../gconf/gconf-value.c:324
1289 msgid "Didn't understand `%s' (extra unescaped ']' found inside list)"
1290 msgstr "Không hiểu « %s » (gặp « ] » thêm chưa được thoát nằm trong danh sách)."
1292 #: ../gconf/gconf-value.c:355
1293 #: ../gconf/gconf-value.c:516
1295 msgid "Didn't understand `%s' (extra trailing characters)"
1296 msgstr "Không hiểu « %s » (gặp ký tự them đi theo)."
1298 #: ../gconf/gconf-value.c:402
1300 msgid "Didn't understand `%s' (pair must start with a '(')"
1301 msgstr "Không hiểu « %s » (cặp đôi phải bắt đầu bằng « ( »)."
1303 #: ../gconf/gconf-value.c:415
1305 msgid "Didn't understand `%s' (pair must end with a ')')"
1306 msgstr "Không hiểu « %s » (cặp đôi phải kết thúc bằng « ) »)."
1308 #: ../gconf/gconf-value.c:445
1309 #: ../gconf/gconf-value.c:531
1311 msgid "Didn't understand `%s' (wrong number of elements)"
1312 msgstr "Không hiểu « %s » (sai số của các phần tử)."
1314 #: ../gconf/gconf-value.c:485
1316 msgid "Didn't understand `%s' (extra unescaped ')' found inside pair)"
1317 msgstr "Không hiểu « %s » (gặp « ) » thêm chưa được thoát nằm trong cặp đôi)."
1319 #: ../gconf/gconf.c:57
1321 msgid "Key \"%s\" is NULL"
1322 msgstr "Khóa mở « %s » là NULL (rỗng)."
1324 # Don't translate: variable / Đừng dịch: biến.
1325 #: ../gconf/gconf.c:64
1330 #: ../gconf/gconf.c:383
1332 msgid "Server couldn't resolve the address `%s'"
1333 msgstr "Máy phục vụ không thể giải quyết địa chỉ « %s »."
1335 #: ../gconf/gconf.c:761
1336 msgid "Can't add notifications to a local configuration source"
1337 msgstr "Không thể thêm các thông báo vào nguồn cấu hình cục bộ."
1339 #: ../gconf/gconf.c:2224
1341 msgid "Adding client to server's list failed, CORBA error: %s"
1342 msgstr "Lỗi thêm máy khách vào danh sách của máy phục vụ, lỗi CORBA: %s"
1344 #: ../gconf/gconf.c:2589
1345 msgid "Must begin with a slash (/)"
1346 msgstr "Phải bắt đầu với một gạch chéo « / »."
1348 #: ../gconf/gconf.c:2611
1349 msgid "Can't have two slashes (/) in a row"
1350 msgstr "Không thể có 2 gạch chéo « / » trong cùng một hàng."
1352 #: ../gconf/gconf.c:2613
1353 msgid "Can't have a period (.) right after a slash (/)"
1354 msgstr "Không thể có dấu chấm câu « . » ở ngay sau một gạch chéo « / »."
1356 #: ../gconf/gconf.c:2632
1358 msgid "'%c' is not an ASCII character, so isn't allowed in key names"
1359 msgstr "« %c » không phải một ký tự ASCII nên không thể dùng nó trong các tên khóa "
1362 #: ../gconf/gconf.c:2642
1364 msgid "`%c' is an invalid character in key/directory names"
1365 msgstr "« %c » là một ký tự không hợp lệ trong các tên khóa mở/thư mục."
1367 #: ../gconf/gconf.c:2656
1368 msgid "Key/directory may not end with a slash (/)"
1369 msgstr "Khóa mở/thư mục không thể kết thúc bằng gạch chéo « / »."
1371 #: ../gconf/gconf.c:3027
1373 msgid "Failure shutting down config server: %s"
1374 msgstr "Lỗi tắt máy phục vụ cấu hình: %s"
1376 #: ../gconf/gconf.c:3088
1378 msgid "Expected float, got %s"
1379 msgstr "Ngờ trôi nổi mà nhận %s"
1381 #: ../gconf/gconf.c:3123
1383 msgid "Expected int, got %s"
1384 msgstr "Ngờ int (số nguyên) mà nhận %s."
1386 #: ../gconf/gconf.c:3158
1388 msgid "Expected string, got %s"
1389 msgstr "Ngờ chuỗi mà nhận %s."
1391 #: ../gconf/gconf.c:3192
1393 msgid "Expected bool, got %s"
1394 msgstr "Ngờ điều hợp lý (Đúng/sai) mà nhận %s."
1396 #: ../gconf/gconf.c:3225
1398 msgid "Expected schema, got %s"
1399 msgstr "Ngờ giản đồ mà nhận %s."
1401 #: ../gconf/gconf.c:3564
1403 msgid "CORBA error: %s"
1404 msgstr "Lỗi CORBA: %s"
1406 #: ../gconf/gconfd.c:302
1407 msgid "Shutdown request received"
1408 msgstr "Mới nhận yêu cầu tắt máy."
1410 #: ../gconf/gconfd.c:334
1412 "gconfd compiled with debugging; trying to load gconf.path from the source "
1414 msgstr "GConfd được biên dịch với khả năng gỡ rối; đang cố tải <gconf.path> từ thư "
1417 #: ../gconf/gconfd.c:354
1420 "No configuration files found, trying to use the default config source `%s'"
1421 msgstr "Không tìm thấy tập tin cấu hình nào nên đang cố dùng nguồn cấu hình mặc định "
1424 #.We want to stay alive but do nothing, because otherwise every
1425 #.request would result in another failed gconfd being spawned.
1427 #: ../gconf/gconfd.c:362
1430 "No configuration sources in the source path, configuration won't be saved; "
1432 msgstr "Không có nguồn cấu hình nào trong đường dẫn nguồn nên sẽ không lưu cấu hình; "
1435 #: ../gconf/gconfd.c:375
1437 msgid "Error loading some config sources: %s"
1438 msgstr "Gặp lỗi khi tải một số nguồn cấu hình: %s"
1440 #: ../gconf/gconfd.c:387
1442 "No config source addresses successfully resolved, can't load or store config "
1444 msgstr "Không giải quyết địa chỉ nguồn cấu hình nào nên không thể tải hay lưu dữ "
1447 #: ../gconf/gconfd.c:404
1449 "No writable config sources successfully resolved, may not be able to save "
1450 "some configuration changes"
1451 msgstr "Không giải quyết nguồn cấu hình nào có khả năng ghi nên có lẽ là không thể "
1452 "lưu một số thay đổi cấu hình."
1454 #: ../gconf/gconfd.c:433
1456 msgid "Received signal %d, dumping core. Please report a GConf bug."
1457 msgstr "Mới nhận tín hiệu %d nên đang đổ lõi. Hãy thông báo lỗi GConf."
1459 #: ../gconf/gconfd.c:439
1461 msgid "Received signal %d. Please report a GConf bug."
1462 msgstr "Mới nhận tín hiệu %d. Hãy thông báo lỗi GConf."
1464 #: ../gconf/gconfd.c:459
1467 "Received signal %d, shutting down abnormally. Please file a GConf bug report."
1468 msgstr "Mới nhận tín hiệu %d nên đang tắt máy một cách bất thường. Hãy thông báo lỗi "
1471 #: ../gconf/gconfd.c:475
1473 msgid "Received signal %d, shutting down cleanly"
1474 msgstr "Mới nhận tín hiệu %d nên đang tắt máy cho đúng."
1476 #: ../gconf/gconfd.c:563
1478 msgid "Failed to open %s: %s"
1479 msgstr "Lỗi mở %s: %s"
1481 #: ../gconf/gconfd.c:579
1483 msgid "Owner of %s is not the current user"
1484 msgstr "Chủ sở hữu %s không phải là người dùng hiện có."
1486 #: ../gconf/gconfd.c:587
1488 msgid "Bad permissions %lo on directory %s"
1489 msgstr "Gặp quyền truy cập sai %lo trên thư mục %s."
1491 #.openlog() does not copy logname - what total brokenness.
1492 #.So we free it at the end of main()
1493 #: ../gconf/gconfd.c:679
1495 msgid "starting (version %s), pid %u user '%s'"
1496 msgstr "đang khởi chạy (phiên bản %s), số tiến trình (PID) %u, người dùng « %s »."
1498 #: ../gconf/gconfd.c:736
1499 msgid "Failed to get object reference for ConfigServer"
1500 msgstr "Lỗi lấy tham chiếu đối tượng cho ConfigServer (trình phục vụ cấu hình)."
1502 #: ../gconf/gconfd.c:749
1504 msgid "Failed to create %s: %s"
1505 msgstr "Lỗi tạo %s: %s"
1507 #: ../gconf/gconfd.c:756
1509 msgid "Directory %s has a problem, gconfd can't use it"
1510 msgstr "Thư mục %s gặp lỗi nên trình gconfd không thể dùng nó."
1512 #: ../gconf/gconfd.c:788
1515 "Failed to write byte to pipe file descriptor %d so client program may hang: %"
1517 msgstr "Lỗi ghi byte vào bộ diễn tả ống dẫn %d cho nên chương trình khách có thể treo cứng: %s"
1519 #: ../gconf/gconfd.c:798
1521 msgid "Failed to get lock for daemon, exiting: %s"
1522 msgstr "Không nhận được khóa cho trình nền nên đang thoát: %s"
1524 #: ../gconf/gconfd.c:836
1526 msgid "Error releasing lockfile: %s"
1527 msgstr "Gặp lỗi khi nhả tập tin khóa: %s"
1529 #: ../gconf/gconfd.c:844
1533 #: ../gconf/gconfd.c:869
1534 msgid "SIGHUP received, reloading all databases"
1535 msgstr "Mới nhận SIGHUP nên đang tải lại mọi cơ sở dữ liệu."
1537 #: ../gconf/gconfd.c:886
1538 msgid "GConf server is not in use, shutting down."
1539 msgstr "Máy phục vụ GConf không làm gì nên đang tắt nó."
1541 #: ../gconf/gconfd.c:1212
1543 msgid "Error obtaining new value for `%s': %s"
1544 msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị mới cho « %s »: %s"
1546 #: ../gconf/gconfd.c:1340
1548 msgid "Returning exception: %s"
1549 msgstr "Trở lại ngoại lệ: %s"
1551 #: ../gconf/gconfd.c:1446
1554 "Failed to open gconfd logfile; won't be able to restore listeners after "
1555 "gconfd shutdown (%s)"
1556 msgstr "Lỗi mở tập tin bản ghi của trình nền gconfd nên sẽ không thể khôi phục bộ "
1557 "lắng nghe sau khi tắt gconfd (%s)."
1559 #: ../gconf/gconfd.c:1481
1562 "Failed to close gconfd logfile; data may not have been properly saved (%s)"
1563 msgstr "Lỗi đóng tập tin bản ghi của trình nền gconfd nên có lẽ chưa lưu đúng cách "
1566 #: ../gconf/gconfd.c:1543
1568 msgid "Could not open saved state file '%s' for writing: %s"
1569 msgstr "Không thể mở tập tin tính trạng đã lưu « %s » để ghi: %s"
1571 #: ../gconf/gconfd.c:1557
1573 msgid "Could not write saved state file '%s' fd: %d: %s"
1574 msgstr "Không thể ghi tập tin tính trạng đã lưu « %s » fd: %d: %s"
1576 #: ../gconf/gconfd.c:1566
1578 msgid "Failed to close new saved state file '%s': %s"
1579 msgstr "Lỗi đóng tập tin tính trạng đã lưu mới « %s »: %s"
1581 #: ../gconf/gconfd.c:1580
1583 msgid "Could not move aside old saved state file '%s': %s"
1584 msgstr "Không thể chuyển ra tập tin tính trạng đã lưu cũ « %s »: %s"
1586 #: ../gconf/gconfd.c:1590
1588 msgid "Failed to move new save state file into place: %s"
1589 msgstr "Lỗi chuyển tập tin tính trạng đã lưu mới vào vị trí: %s"
1591 #: ../gconf/gconfd.c:1599
1594 "Failed to restore original saved state file that had been moved to '%s': %s"
1595 msgstr "Lỗi khôi phục tập tin tính trạng đã lưu gốc đã được chuyển tới « %s »: %s"
1597 #: ../gconf/gconfd.c:2078
1600 "Unable to restore a listener on address '%s', couldn't resolve the database"
1601 msgstr "Không thể khôi phục bộ lắng nghe trên địa chỉ « %s » nên không thể giải "
1602 "quyết cơ sở dữ liệu."
1604 #: ../gconf/gconfd.c:2114
1606 msgid "Error reading saved state file: %s"
1607 msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin tính trạng đã lưu: %s"
1609 #: ../gconf/gconfd.c:2164
1611 msgid "Unable to open saved state file '%s': %s"
1612 msgstr "Không thể mở tập tin tính trạng đã lưu « %s »: %s"
1614 #: ../gconf/gconfd.c:2283
1617 "Failed to log addition of listener to gconfd logfile; won't be able to re-"
1618 "add the listener if gconfd exits or shuts down (%s)"
1619 msgstr "Lỗi ghi lưu việc thêm bộ lắng nghe vào tập tin bản ghi của trình nền gconfd "
1620 "nên sẽ không thể thêm lại bộ lắng nghe này nếu gconfd thoát hay đã tắt (%s)."
1622 #: ../gconf/gconfd.c:2288
1625 "Failed to log removal of listener to gconfd logfile; might erroneously re-"
1626 "add the listener if gconfd exits or shuts down (%s)"
1627 msgstr "Lỗi ghi lưu việc xóa bỏ bộ lắng nghe vào tập tin bản ghi của trình nền "
1628 "gconfd, có lẽ sẽ thêm lại sai bộ lắng nghe nếu gconfd thoát hay tắt (%s)."
1630 #: ../gconf/gconfd.c:2311
1631 #: ../gconf/gconfd.c:2485
1633 msgid "Failed to get IOR for client: %s"
1634 msgstr "Lỗi lấy IOR cho khách: %s"
1636 #: ../gconf/gconfd.c:2326
1638 msgid "Failed to open saved state file: %s"
1639 msgstr "Lỗi mở tập tin tính trạng đã lưu: %s"
1641 #: ../gconf/gconfd.c:2339
1643 msgid "Failed to write client add to saved state file: %s"
1644 msgstr "Lỗi ghi việc thêm khách vào tập tin tính trạng đã lưu: %s"
1646 #: ../gconf/gconfd.c:2347
1648 msgid "Failed to flush client add to saved state file: %s"
1649 msgstr "Lỗi xóa sạch việc thêm khách vào tập tin tính trạng đã lưu: %s"
1651 #: ../gconf/gconfd.c:2446
1653 "Some client removed itself from the GConf server when it hadn't been added."
1654 msgstr "Một khách nào đó đã tự xóa bỏ nó khỏi máy phục vụ GConf khi nó đã không được "
1657 #: ../gconf/gconftool.c:89
1658 msgid "Set a key to a value and sync. Use with --type."
1659 msgstr "Đặt một khóa mở cho một giá trị và đồng bộ. Dùng với « --type » (kiểu)."
1661 #: ../gconf/gconftool.c:98
1662 msgid "Print the value of a key to standard output."
1663 msgstr "In ra giá trị của một khóa mở tới thiết bị xuất chuẩn."
1665 #: ../gconf/gconftool.c:108
1666 msgid "Unset the keys on the command line"
1667 msgstr "Thôi đặt các khóa mở lên dòng lệnh."
1669 #: ../gconf/gconftool.c:117
1671 "Recursively unset all keys at or below the key/directory names on the "
1673 msgstr "Bỏ đặt đệ qui toàn bộ các khóa mở nằm tại hay dưới các tên khóa mở/thư mục "
1676 #: ../gconf/gconftool.c:126
1677 msgid "Print all key/value pairs in a directory."
1678 msgstr "In ra toàn bộ các cặp đôi giá trị/khóa mở nằm trong một thư mục."
1680 #: ../gconf/gconftool.c:135
1681 msgid "Print all subdirectories in a directory."
1682 msgstr "In ra toàn bộ các thư mục con trong một thư mục."
1684 #: ../gconf/gconftool.c:144
1685 msgid "Print all subdirectories and entries under a directory, recursively."
1686 msgstr "In ra đệ qui toàn bộ các thư mục con và các mục nhập nằm trong một thư mục "
1689 #: ../gconf/gconftool.c:153
1690 msgid "Get the short doc string for a key"
1691 msgstr "Lấy chuỗi « doc » (tài liệu) ngắn cho một khóa mở nào đó."
1693 #: ../gconf/gconftool.c:162
1694 msgid "Get the long doc string for a key"
1695 msgstr "Lấy chuỗi « doc » (tài liệu) dài cho một khóa mở nào đó."
1697 #: ../gconf/gconftool.c:171
1698 msgid "Return 0 if the directory exists, 2 if it does not."
1699 msgstr "Trở về 0 nếu có thư mục, còn 2 nếu không."
1701 #: ../gconf/gconftool.c:180
1702 msgid "Ignore schema defaults when reading values."
1703 msgstr "Bỏ qua các mặc định của giản đồ khi đọc giá trị."
1705 #: ../gconf/gconftool.c:195
1707 "Dump to standard output an XML description of all entries under a directory, "
1709 msgstr "Đổ đệ qui vào thiết bị xuất chuẩn một mô tả XML của mọi mục nhập dưới một "
1712 #: ../gconf/gconftool.c:204
1714 "Load from the specified file an XML description of values and set them "
1715 "relative to a directory."
1716 msgstr "Tải từ tập tin đã xác định một mô tả XML của giá trị, và đặt chúng tương ứng "
1717 "với một thư mục nào đó.."
1719 #: ../gconf/gconftool.c:213
1720 msgid "Unload a set of values described in an XML file."
1721 msgstr "Bỏ tải một bộ giá trị được diễn tả trong một tập tin XML nào đó."
1723 #: ../gconf/gconftool.c:228
1724 msgid "Get the name of the default source"
1725 msgstr "Lấy tên của nguồn mặc định."
1727 #: ../gconf/gconftool.c:237
1728 msgid "Shut down gconfd. DON'T USE THIS OPTION WITHOUT GOOD REASON."
1729 msgstr "Tắt trình nền gconfd. ĐỪNG SỬ DỤNG TÙY CHỌN NÀY KHI KHÔNG CÓ LÝ DO XÁC ĐÁNG."
1731 #: ../gconf/gconftool.c:246
1732 msgid "Return 0 if gconfd is running, 2 if not."
1733 msgstr "Trở về 0 nếu gconfd có đang chạy, còn 2 nếu không."
1735 #: ../gconf/gconftool.c:255
1737 "Launch the config server (gconfd). (Normally happens automatically when "
1739 msgstr "Khởi chạy trình phục vụ cấu hình (gconfd). (Thường diễn ra tự động khi cần)."
1741 #: ../gconf/gconftool.c:270
1743 "Specify the type of the value being set, or the type of the value a schema "
1744 "describes. Unique abbreviations OK."
1745 msgstr "Chỉ định kiểu giá trị đang được đặt, hay kiểu giá trị mà giản đồ mô tả. Cho "
1746 "phép các chữ viết tắt độc nhất."
1748 #: ../gconf/gconftool.c:271
1749 msgid "int|bool|float|string|list|pair"
1750 msgstr "ngy.|bun|nổi|chuỗi|liệt|cặp"
1752 #: ../gconf/gconftool.c:279
1753 msgid "Print the data type of a key to standard output."
1754 msgstr "In ra kiểu dữ liệu của một khóa mở nào đó vào thiết bị xuất chuẩn."
1756 #: ../gconf/gconftool.c:288
1757 msgid "Get the number of elements in a list key."
1758 msgstr "Lấy số phần tử trong một khóa mở danh sách nào đó."
1760 #: ../gconf/gconftool.c:297
1761 msgid "Get a specific element from a list key, numerically indexed."
1762 msgstr "Lấy một phần tử dứt khoát từ một khóa mở danh sách, được chỉ mục một cách số."
1764 #: ../gconf/gconftool.c:306
1766 "Specify the type of the list value being set, or the type of the value a "
1767 "schema describes. Unique abbreviations OK."
1768 msgstr "Chỉ định kiểu giá trị danh sách đang được đặt, hoặc kiểu giá trị mà giản đồ "
1769 "mô tả. Cho phép các chữ viết tắt độc nhất."
1771 #: ../gconf/gconftool.c:307
1772 #: ../gconf/gconftool.c:316
1773 #: ../gconf/gconftool.c:325
1774 msgid "int|bool|float|string"
1775 msgstr "ngy.|bun|nổi|chuỗi"
1777 #: ../gconf/gconftool.c:315
1779 "Specify the type of the car pair value being set, or the type of the value a "
1780 "schema describes. Unique abbreviations OK."
1781 msgstr "Chỉ định kiểu giá trị cặp đôi « car » đang được đặt, hay kiểu giá trị mà một "
1782 "giản đồ mô tả. Cho phép các viết tắt duy nhất."
1784 #: ../gconf/gconftool.c:324
1786 "Specify the type of the cdr pair value being set, or the type of the value a "
1787 "schema describes. Unique abbreviations OK."
1788 msgstr "Chỉ định kiểu giá trị cặp đôi « cdr » đang được đặt, hay kiểu giá trị mà một "
1789 "giản đồ mô tả. Cho phép các viết tắt duy nhất."
1791 #: ../gconf/gconftool.c:339
1792 msgid "Specify a schema file to be installed"
1793 msgstr "Chỉ định một tập tin giản đồ cần cài đặt."
1795 #: ../gconf/gconftool.c:340
1797 msgstr "TÊN TẬP TIN"
1799 #: ../gconf/gconftool.c:348
1800 msgid "Specify a configuration source to use rather than the default path"
1801 msgstr "Chỉ định nguồn cấu hình cần dùng hơn là đường dẫn mặc định."
1803 #: ../gconf/gconftool.c:349
1807 #: ../gconf/gconftool.c:357
1809 "Access the config database directly, bypassing server. Requires that gconfd "
1811 msgstr "Truy cập trực tiếp cơ sở dữ liệu cấu hình, đi vòng máy phục vụ. Yêu cầu là "
1812 "trình nền gconfd không chạy."
1814 #: ../gconf/gconftool.c:366
1816 "Properly installs schema files on the command line into the database. "
1817 "GCONF_CONFIG_SOURCE environment variable should be set to a non-default "
1818 "config source or set to the empty string to use the default."
1819 msgstr "Cài đặt hoàn hảo các tập tin giản đồ trên dòng lệnh vào cơ sở dữ liệu. Biến "
1820 "môi trường « GCONF_CONFIG_SOURCE » (nguồn cấu hình GConf) nên được đặt vào "
1821 "nguồn cấu hình không mặc định hay đặt lạ chuỗi trống để dùng giá trị mặc "
1824 #: ../gconf/gconftool.c:375
1826 "Properly uninstalls schema files on the command line from the database. "
1827 "GCONF_CONFIG_SOURCE environment variable should be set to a non-default "
1828 "config source or set to the empty string to use the default."
1829 msgstr "Bỏ cài đặt hoàn hảo các tập tin giản đồ trên dòng lệnh ra cơ sở dữ liệu. "
1830 "Biến môi trường « GCONF_CONFIG_SOURCE » (nguồn cấu hình GConf) nên được đặt "
1831 "vào nguồn cấu hình không mặc định hay đặt lạ chuỗi trống để dùng giá trị mặc "
1834 #: ../gconf/gconftool.c:390
1836 "Torture-test an application by setting and unsetting a bunch of values of "
1837 "different types for keys on the command line."
1838 msgstr "Kiểm tra một cách chặt chẽ một ứng dụng nào đó, bằng cách đặt và bỏ đặt một "
1839 "chùm các giá trị cho các kiểu khác nhau cho các khóa mở trong dòng lệnh."
1841 #: ../gconf/gconftool.c:399
1843 "Torture-test an application by setting and unsetting a bunch of keys inside "
1844 "the directories on the command line."
1845 msgstr "Kiểm tra một cách chặt chẽ một ứng dụng nào đó, bằng cách đặt và bỏ đặt một "
1846 "chùm các khóa mở nằm trong những thư mục trong dòng lệnh."
1848 #: ../gconf/gconftool.c:414
1850 "Set a schema and sync. Use with --short-desc, --long-desc, --owner, and --"
1852 msgstr "Đặt một giản đồ và đồng bộ. Dùng với « --short-desc » (mô tả ngắn), « --long-"
1853 "desc » (mô tả dài), « --owner » (chủ sở hữu), và « --type » (kiểu)."
1855 #: ../gconf/gconftool.c:423
1856 msgid "Specify a short half-line description to go in a schema."
1857 msgstr "Chỉ định một mô tả ngắn trong nửa dòng vào trong giản đồ."
1859 #: ../gconf/gconftool.c:424
1860 #: ../gconf/gconftool.c:433
1864 #: ../gconf/gconftool.c:432
1865 msgid "Specify a several-line description to go in a schema."
1866 msgstr "Chỉ định một mô tả trong vài dòng vào giản đồ."
1868 #: ../gconf/gconftool.c:441
1869 msgid "Specify the owner of a schema"
1870 msgstr "Chỉ định chủ sở hữu giản đồ."
1872 #: ../gconf/gconftool.c:442
1876 #: ../gconf/gconftool.c:450
1877 msgid "Get the name of the schema applied to this key"
1878 msgstr "Lấy tên của giản đồ được áp dụng vào khóa mở này."
1880 #: ../gconf/gconftool.c:459
1881 msgid "Specify the schema name followed by the key to apply the schema name to"
1882 msgstr "Chỉ định tên giản đồ được theo sau bởi khóa mở vào đó cần áp dụng tên giản "
1885 #: ../gconf/gconftool.c:468
1886 msgid "Remove any schema name applied to the given keys"
1887 msgstr "Gỡ bỏ bất kỳ tên giản đồ nào được áp dụng vào các khóa mở được cho."
1889 #: ../gconf/gconftool.c:483
1890 msgid "Print version"
1891 msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản."
1893 #: ../gconf/gconftool.c:492
1894 msgid "[FILE...]|[KEY...]|[DIR...]"
1895 msgstr "[TẬP_TIN...]|[KHOÁ...]|[THƯ_MỤC...]"
1897 #: ../gconf/gconftool.c:548
1898 msgid "- Tool to manipulate a GConf configuration"
1899 msgstr "— Công cụ để thao tác cấu hình GConf"
1901 #: ../gconf/gconftool.c:550
1902 msgid "Client options"
1903 msgstr "Tùy chọn khách"
1905 #: ../gconf/gconftool.c:550
1906 msgid "Show client options"
1907 msgstr "Hiển thị các tùy chọn của ứng dụng khách"
1909 #: ../gconf/gconftool.c:554
1910 msgid "Key type options"
1911 msgstr "Tùy chọn kiểu khoá"
1913 #: ../gconf/gconftool.c:554
1914 msgid "Show key type options"
1915 msgstr "Hiển thị các tùy chọn về kiểu khoá"
1917 #: ../gconf/gconftool.c:558
1918 msgid "Load/Save options"
1919 msgstr "Tùy chọn Tải/Lưu"
1921 #: ../gconf/gconftool.c:558
1922 msgid "Show load/save options"
1923 msgstr "Hiển thị các tùy chọn về thao tác tải và lưu"
1925 #: ../gconf/gconftool.c:562
1926 msgid "Server options"
1927 msgstr "Tùy chọn máy phục vụ"
1929 #: ../gconf/gconftool.c:562
1930 msgid "Show server options"
1931 msgstr "Hiển thị các tùy chọn về máy phục vụ"
1933 #: ../gconf/gconftool.c:566
1934 msgid "Installation options"
1935 msgstr "Tùy chọn cài đặt"
1937 #: ../gconf/gconftool.c:566
1938 msgid "Show installation options"
1939 msgstr "Hiển thị các tùy chọn về cách cài đặt"
1941 #: ../gconf/gconftool.c:570
1942 msgid "Test options"
1943 msgstr "Tùy chọn thử"
1945 #: ../gconf/gconftool.c:570
1946 msgid "Show test options"
1947 msgstr "Hiển thị các tùy chọn về cách thử ra"
1949 #: ../gconf/gconftool.c:574
1950 msgid "Schema options"
1951 msgstr "Tùy chọn giản đồ"
1953 #: ../gconf/gconftool.c:574
1954 msgid "Show schema options"
1955 msgstr "Hiển thị các tùy chọn về giản đồ"
1957 #: ../gconf/gconftool.c:582
1959 msgid "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
1960 msgstr "Hãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem danh sách đầy đủ các tùy chọn dòng lệnh sẵn có.\n"
1962 #: ../gconf/gconftool.c:610
1963 msgid "Can't get and set/unset simultaneously\n"
1964 msgstr "Không thể đồng thời lấy và đặt/bỏ đặt gì.\n"
1966 #: ../gconf/gconftool.c:620
1967 msgid "Can't set and get/unset simultaneously\n"
1968 msgstr "Không thể đồng thời đặt và lấy/bỏ đặt gì.\n"
1970 #: ../gconf/gconftool.c:627
1971 msgid "Can't get type and set/unset simultaneously\n"
1972 msgstr "Không thể đồng thời lấy kiểu và đặt/bỏ đặt gì.\n"
1974 #: ../gconf/gconftool.c:638
1975 msgid "Can't use --all-entries with --get or --set\n"
1976 msgstr "Không thể dùng « --all-entries » (mọi mục nhập) với « --get » (lấy) hoặc « --"
1979 #: ../gconf/gconftool.c:649
1980 msgid "Can't use --all-dirs with --get or --set\n"
1981 msgstr "Không thể dùng « --all-dirs » (mọi th mục) với « --get » (lấy) hoặc « --set "
1984 #: ../gconf/gconftool.c:662
1986 "--recursive-list should not be used with --get, --set, --unset, --all-"
1987 "entries, or --all-dirs\n"
1988 msgstr "« --recursive-list » (liệt kê đệ qui) không nên dùng với « --get » (lấy), « "
1989 "--set » (đặt), « --unset » (bỏ đặt), « --all-entries » (mọi mục nhập), hoặc "
1990 "« --all-dirs » (mọi thư mục).\n"
1992 #: ../gconf/gconftool.c:675
1994 "--set_schema should not be used with --get, --set, --unset, --all-entries, --"
1996 msgstr "« --set_schema » (đặt giản đồ) không nên dùng với « --get » (lấy), « --set "
1997 "» (đặt), « --unset » (bỏ đặt), « --all-entries » (mọi mục nhập), hoặc « --"
1998 "all-dirs » (mọi thư mục).\n"
2000 #: ../gconf/gconftool.c:681
2001 msgid "Value type is only relevant when setting a value\n"
2002 msgstr "Kiểu giá trị chỉ thích đáng khi đặt giá trị.\n"
2004 #: ../gconf/gconftool.c:687
2005 msgid "Must specify a type when setting a value\n"
2006 msgstr "Phải định kiểu khi đặt giá trị.\n"
2008 #: ../gconf/gconftool.c:695
2010 "--ignore-schema-defaults is only relevant with --get, --all-entries, --dump, "
2011 "--recursive-list, --get-list-size or --get-list-element\n"
2012 msgstr "« --ignore-schema-defaults » (bỏ qua các mặc định của giản đồ) chỉ thích "
2013 "đáng với « --get » (lấy), « --all-entries » (mọi mục nhập), « --dump » (đổ), "
2014 "« --recursive-list » (liệt kê đệ qui), « --get-list-size » (lấy kích thước "
2015 "của danh sách) or « --get-list-element » (lấy phần tử của danh sách).\n"
2017 #: ../gconf/gconftool.c:707
2018 #: ../gconf/gconftool.c:720
2019 #: ../gconf/gconftool.c:733
2020 #: ../gconf/gconftool.c:747
2021 #: ../gconf/gconftool.c:760
2022 #: ../gconf/gconftool.c:773
2023 #: ../gconf/gconftool.c:787
2025 msgid "%s option must be used by itself.\n"
2026 msgstr "Phải dùng tùy chọn %s cô đợn.\n"
2028 #: ../gconf/gconftool.c:796
2030 "You must specify a config source with --config-source when using --direct\n"
2031 msgstr "Cần phải chỉ định một nguồn cấu hình với « --config-source » khi dùng « --"
2032 "direct » (trực tiếp).\n"
2034 #: ../gconf/gconftool.c:802
2036 msgid "Failed to init GConf: %s\n"
2037 msgstr "Lỗi sơ khởi GConf: %s\n"
2039 #: ../gconf/gconftool.c:830
2040 msgid "GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL is set, not installing schemas\n"
2041 msgstr "« GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL » (GConf vô hiệu hóa tập tin xây "
2042 "dụng giản đồ cài đặt) đã được đặt thì sẽ không cài đặt giản đồ.\n"
2044 #: ../gconf/gconftool.c:837
2046 "GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_UNINSTALL is set, not uninstalling schemas\n"
2047 msgstr "« GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL » (GConf vô hiệu hóa tập tin xây "
2048 "dụng giản đồ cài đặt) đã được đặt thì sẽ không gỡ cài đặt giản đồ.\n"
2050 #: ../gconf/gconftool.c:850
2051 msgid "Must set the GCONF_CONFIG_SOURCE environment variable\n"
2052 msgstr "Phải đặt biến môi trường « GCONF_CONFIG_SOURCE » (nguồn cấu hình GConf).\n"
2054 #: ../gconf/gconftool.c:885
2056 msgid "Failed to access configuration source(s): %s\n"
2057 msgstr "Lỗi truy cập nguồn cấu hình: %s\n"
2059 #: ../gconf/gconftool.c:1163
2061 msgid "Shutdown error: %s\n"
2062 msgstr "Gặp lỗi khi tắt: %s\n"
2064 #: ../gconf/gconftool.c:1206
2065 msgid "Must specify one or more directories to recursively list.\n"
2066 msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục cần liệt kê đệ qui.\n"
2068 #: ../gconf/gconftool.c:1258
2069 msgid "Must specify one or more directories to dump.\n"
2070 msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục cần đổ.\n"
2072 #: ../gconf/gconftool.c:1300
2073 #: ../gconf/gconftool.c:1566
2075 msgid "Failure listing entries in `%s': %s\n"
2076 msgstr "Lỗi liệt kê các mục nhập trong « %s »: %s\n"
2078 #: ../gconf/gconftool.c:1319
2079 msgid "(no value set)"
2080 msgstr "(chưa đặt giá trị)"
2082 #: ../gconf/gconftool.c:1625
2084 msgid "Failed to spawn the config server (gconfd): %s\n"
2085 msgstr "Lỗi tạo trình phục vụ cấu hình (gconfd): %s\n"
2087 #: ../gconf/gconftool.c:1654
2088 msgid "Must specify a key or keys to get\n"
2089 msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa mở cần lấy.\n"
2091 #: ../gconf/gconftool.c:1689
2096 #: ../gconf/gconftool.c:1690
2098 msgid "List Type: %s\n"
2099 msgstr "Kiểu danh sách: %s\n"
2101 #: ../gconf/gconftool.c:1691
2103 msgid "Car Type: %s\n"
2104 msgstr "Kiểu « car »: %s\n"
2106 #: ../gconf/gconftool.c:1692
2108 msgid "Cdr Type: %s\n"
2109 msgstr "Kiểu « cdr »: %s\n"
2111 #: ../gconf/gconftool.c:1697
2113 msgid "Default Value: %s\n"
2114 msgstr "Giá trị mặc định: %s\n"
2116 #: ../gconf/gconftool.c:1697
2117 #: ../gconf/gconftool.c:1699
2118 #: ../gconf/gconftool.c:1700
2119 #: ../gconf/gconftool.c:1701
2123 #: ../gconf/gconftool.c:1699
2126 msgstr "Sở hữu: %s\n"
2128 #: ../gconf/gconftool.c:1700
2130 msgid "Short Desc: %s\n"
2131 msgstr "Mô tả ngắn: %s\n"
2133 #: ../gconf/gconftool.c:1701
2135 msgid "Long Desc: %s\n"
2136 msgstr "Mô tả dài: %s\n"
2138 #: ../gconf/gconftool.c:1710
2139 #: ../gconf/gconftool.c:1934
2140 #: ../gconf/gconftool.c:1968
2141 #: ../gconf/gconftool.c:2013
2142 #: ../gconf/gconftool.c:2158
2144 msgid "No value set for `%s'\n"
2145 msgstr "Chưa đặt giá trị cho « %s ».\n"
2147 #: ../gconf/gconftool.c:1714
2148 #: ../gconf/gconftool.c:1938
2149 #: ../gconf/gconftool.c:1972
2150 #: ../gconf/gconftool.c:2017
2151 #: ../gconf/gconftool.c:2162
2153 msgid "Failed to get value for `%s': %s\n"
2154 msgstr "Lỗi lấy giá trị cho « %s »: %s.\n"
2156 #: ../gconf/gconftool.c:1757
2157 #: ../gconf/gconftool.c:1769
2159 msgid "Don't understand type `%s'\n"
2160 msgstr "Không hiểu kiểu « %s ».\n"
2162 #: ../gconf/gconftool.c:1781
2163 msgid "Must specify alternating keys/values as arguments\n"
2164 msgstr "Phải chỉ định các khóa mở/giá trị dạng đối số.\n"
2166 #: ../gconf/gconftool.c:1801
2168 msgid "No value to set for key: `%s'\n"
2169 msgstr "Không có giá trị cần đặt cho khóa mở: « %s ».\n"
2171 #: ../gconf/gconftool.c:1829
2172 msgid "Cannot set schema as value\n"
2173 msgstr "Không thể đặt giản đồ dạng giá trị.\n"
2175 #: ../gconf/gconftool.c:1839
2176 msgid "When setting a list you must specify a primitive list-type\n"
2177 msgstr "Phải chỉ định một kiểu danh sách gốc khi đặt danh sách.\n"
2179 #: ../gconf/gconftool.c:1853
2181 "When setting a pair you must specify a primitive car-type and cdr-type\n"
2182 msgstr "Phải chỉ định kiểu « car » hay « cdr » gốc khi đặt một cặp đôi.\n"
2184 #: ../gconf/gconftool.c:1868
2189 #: ../gconf/gconftool.c:1881
2190 #: ../gconf/gconftool.c:2913
2192 msgid "Error setting value: %s\n"
2193 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giá trị: %s\n"
2195 #: ../gconf/gconftool.c:1899
2197 msgid "Error syncing: %s\n"
2198 msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ: %s\n"
2200 #: ../gconf/gconftool.c:1914
2201 msgid "Must specify a key or keys to get type\n"
2202 msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa mở để lấy kiểu.\n"
2204 #: ../gconf/gconftool.c:1958
2205 msgid "Must specify a key to lookup size of.\n"
2206 msgstr "Phải chỉ định một khóa mở để tra tìm kích thước của nó.\n"
2208 #: ../gconf/gconftool.c:1983
2209 #: ../gconf/gconftool.c:2028
2211 msgid "Key %s is not a list.\n"
2212 msgstr "Khóa mở « %s » không phải là danh sách.\n"
2214 #: ../gconf/gconftool.c:2003
2215 msgid "Must specify a key from which to get list element.\n"
2216 msgstr "Phải chỉ định một khóa từ đó cần lấy phần tử danh sách.\n"
2218 #: ../gconf/gconftool.c:2034
2219 msgid "Must specify list index.\n"
2220 msgstr "Phải chỉ định chỉ mục danh sách.\n"
2222 #: ../gconf/gconftool.c:2041
2223 msgid "List index must be non-negative.\n"
2224 msgstr "Chỉ mục danh sách phải là không âm.\n"
2226 #: ../gconf/gconftool.c:2050
2227 msgid "List index is out of bounds.\n"
2228 msgstr "Chỉ mục danh sách ở ngoại phạm vi.\n"
2230 #: ../gconf/gconftool.c:2076
2231 msgid "Must specify a key or keys on the command line\n"
2232 msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa mở vào dòng lệnh.\n"
2234 #: ../gconf/gconftool.c:2096
2236 msgid "No schema known for `%s'\n"
2237 msgstr "Không có giản đồ được biết cho « %s ».\n"
2239 #: ../gconf/gconftool.c:2129
2241 msgid "No doc string stored in schema at '%s'\n"
2242 msgstr "Không có chuỗi « doc » chứa trong giản đồ tại « %s ».\n"
2244 #: ../gconf/gconftool.c:2134
2246 msgid "Error getting schema at '%s': %s\n"
2247 msgstr "Gặp lỗi khi lấy giản đồ tại « %s »: %s.\n"
2249 #: ../gconf/gconftool.c:2141
2251 msgid "No schema stored at '%s'\n"
2252 msgstr "Không có giản đồ được lưu tại « %s ».\n"
2254 #: ../gconf/gconftool.c:2144
2256 msgid "Value at '%s' is not a schema\n"
2257 msgstr "Giá trị tại « %s » không phải là giản đồ.\n"
2259 #: ../gconf/gconftool.c:2200
2260 msgid "Must specify a schema name followed by the key name to apply it to\n"
2261 msgstr "Phải chỉ định một tên giản đồ được theo sau bởi tên khóa mở vào đó cần áp "
2264 #: ../gconf/gconftool.c:2207
2266 msgid "Error associating schema name '%s' with key name '%s': %s\n"
2267 msgstr "Gặp lỗi khi liên quan tên giản đồ « %s » với tên khóa mở « %s »: %s\n"
2269 #: ../gconf/gconftool.c:2225
2270 msgid "Must specify keys to unapply schema from\n"
2271 msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa mở ra đó cần gỡ áp dụng giản đồ.\n"
2273 #: ../gconf/gconftool.c:2235
2275 msgid "Error removing schema name from '%s': %s\n"
2276 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tên giản đồ ra khỏi « %s »: %s\n"
2278 #: ../gconf/gconftool.c:2260
2279 msgid "Must specify key (schema name) as the only argument\n"
2280 msgstr "Phải chỉ định khóa mở (tên giản đồ) là đối số duy nhất.\n"
2282 #: ../gconf/gconftool.c:2302
2283 msgid "List type must be a primitive type: string, int, float or bool\n"
2284 msgstr "Kiểu danh sách phải là một kiểu gốc: string (chuỗi), int (số nguyên), float "
2285 "(trôi nổi) hay bool (đúng/sai).\n"
2287 #: ../gconf/gconftool.c:2322
2288 msgid "Pair car type must be a primitive type: string, int, float or bool\n"
2289 msgstr "Kiểu cặp đôi « car » phải là kiểu gốc: string (chuỗi), int (số nguyên), "
2290 "float (trôi nổi) hay bool (đúng/sai).\n"
2292 #: ../gconf/gconftool.c:2342
2293 msgid "Pair cdr type must be a primitive type: string, int, float or bool\n"
2294 msgstr "Kiểu cặp đôi « cdr » phải là kiểu gốc: string (chuỗi), int (số nguyên), "
2295 "float (trôi nổi) hay bool (đúng/sai).\n"
2297 #: ../gconf/gconftool.c:2357
2299 msgid "Error setting value: %s"
2300 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giá trị: %s"
2302 #: ../gconf/gconftool.c:2371
2304 msgid "Error syncing: %s"
2305 msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ: %s"
2307 #: ../gconf/gconftool.c:2386
2308 msgid "Must specify one or more directories to get key/value pairs from.\n"
2309 msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục từ đó cần lấy các cặp đôi khóa mở/giá "
2312 #: ../gconf/gconftool.c:2400
2313 msgid "Must specify one or more keys to unset.\n"
2314 msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa mở cần bỏ đặt.\n"
2316 #: ../gconf/gconftool.c:2411
2318 msgid "Error unsetting `%s': %s\n"
2319 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ đặt « %s »: %s\n"
2321 #: ../gconf/gconftool.c:2431
2322 msgid "Must specify one or more keys to recursively unset.\n"
2323 msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa mở cần bỏ đặt đệ qui.\n"
2325 #: ../gconf/gconftool.c:2445
2327 msgid "Failure during recursive unset of \"%s\": %s\n"
2328 msgstr "Thất bại trong lúc bỏ đặt đệ qui « %s »: %s\n"
2330 #: ../gconf/gconftool.c:2465
2331 msgid "Must specify one or more directories to get subdirs from.\n"
2332 msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục từ đó cần lấy các thư mục con.\n"
2334 #: ../gconf/gconftool.c:2499
2336 msgid "Error listing dirs: %s\n"
2337 msgstr "Gặp lỗi khi liệt kê thư mục: %s\n"
2339 #: ../gconf/gconftool.c:2635
2340 msgid "WARNING: must specify both a <car> and a <cdr> in a <pair>\n"
2341 msgstr "CẢNH BÁO: phải chỉ định cả <car> lẫn <cdr> đều trong <pair> (cặp đôi).\n"
2343 #: ../gconf/gconftool.c:2662
2345 msgid "WARNING: key specified (%s) for schema under a <value> - ignoring\n"
2346 msgstr "CẢNH BÁO: đã chỉ định khóa mở (%s) cho giản đồ dưới một <value> (giá trị) "
2349 #: ../gconf/gconftool.c:2695
2350 msgid "WARNING: must have a child node under <value>\n"
2351 msgstr "CẢNH BÁO: phải có nút con nằm dưới <value> (giá trị).\n"
2353 #: ../gconf/gconftool.c:2701
2355 msgid "WARNING: node <%s> not understood\n"
2356 msgstr "CẢNH BÁO: không hiểu nút <%s>.\n"
2358 #: ../gconf/gconftool.c:2719
2360 msgid "WARNING: Failed to parse int value `%s'\n"
2361 msgstr "CẢNH BÁO: lỗi phân tách giá trị « int » (số nguyên) « %s ».\n"
2363 #: ../gconf/gconftool.c:2740
2365 msgid "WARNING: Failed to parse float value `%s'\n"
2366 msgstr "CẢNH BÁO: lỗi phân tách giá trị « float » (trôi nổi) « %s ».\n"
2368 #: ../gconf/gconftool.c:2762
2370 msgid "WARNING: Failed to parse string value `%s'\n"
2371 msgstr "CẢNH BÁO: lỗi phân tách giá trị « string » (chuỗi) « %s ».\n"
2373 #: ../gconf/gconftool.c:2783
2375 msgid "WARNING: Failed to parse boolean value `%s'\n"
2376 msgstr "CẢNH BÁO: lỗi phân tách giá trị « bool » (đúng/sai) « %s ».\n"
2378 #: ../gconf/gconftool.c:2892
2379 #: ../gconf/gconftool.c:3434
2381 msgid "WARNING: failed to associate schema `%s' with key `%s': %s\n"
2382 msgstr "CẢNH BÁO: lỗi tượng ứng giản đồ « %s » với khóa mở « %s »: %s.\n"
2384 #: ../gconf/gconftool.c:3007
2386 msgid "WARNING: invalid or missing type for schema (%s)\n"
2387 msgstr "CẢNH BÁO: kiểu thiếu hay không hợp lệ cho giản đồ (%s).\n"
2389 #: ../gconf/gconftool.c:3016
2391 msgid "WARNING: invalid or missing list_type for schema (%s)\n"
2392 msgstr "CẢNH BÁO: « list_type » (kiểu dang sách) thiếu hay không hợp lệ cho giản đồ "
2395 #: ../gconf/gconftool.c:3027
2396 #: ../gconf/gconftool.c:3057
2397 #: ../gconf/gconftool.c:3086
2399 msgid "WARNING: Failed to parse default value `%s' for schema (%s)\n"
2400 msgstr "CẢNH BÁO: lỗi phân tách giá trị mặc định « %s » cho giản đồ (%s).\n"
2402 #: ../gconf/gconftool.c:3045
2404 msgid "WARNING: invalid or missing car_type or cdr_type for schema (%s)\n"
2405 msgstr "CẢNH BÁO: « car_type » (kiểu car) hoặc « cdr_type » (kiểu cdr) thiếu hay "
2406 "không hợp lệ cho giản đồ (%s).\n"
2408 #: ../gconf/gconftool.c:3070
2409 msgid "WARNING: You cannot set a default value for a schema\n"
2410 msgstr "CẢNH BÁO: không thể đặt giá trị mặc định cho giản đồ.\n"
2412 #: ../gconf/gconftool.c:3099
2413 msgid "WARNING: gconftool internal error, unknown GConfValueType\n"
2414 msgstr "CẢNH BÁO: lỗi bên trong Gconftool (công cụ cấu hình), không biết "
2415 "GConfValueType (kiểu giá trị cấu hình).\n"
2417 #: ../gconf/gconftool.c:3147
2418 #: ../gconf/gconftool.c:3168
2419 #: ../gconf/gconftool.c:3189
2420 #: ../gconf/gconftool.c:3210
2422 msgid "WARNING: failed to parse type name `%s'\n"
2423 msgstr "CẢNH BÁO: lỗi phân tách tên kiểu « %s ».\n"
2425 #: ../gconf/gconftool.c:3164
2428 "WARNING: list_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n"
2429 msgstr "CẢNH BÁO: « list_type » (kiểu danh sách) chỉ có thể là string (chuỗi), int "
2430 "(số nguyên), float (trôi nổi) hay bool (đúng/sai) mà không phải là « %s ».\n"
2432 #: ../gconf/gconftool.c:3185
2434 msgid "WARNING: car_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n"
2435 msgstr "CẢNH BÁO: « car_type » (kiểu car) chỉ có thể là string (chuỗi), int (số "
2436 "nguyên), float (trôi nổi) hay bool (đúng/sai) mà không phải là « %s ».\n"
2438 #: ../gconf/gconftool.c:3206
2440 msgid "WARNING: cdr_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n"
2441 msgstr "CẢNH BÁO: « cdr_type » (kiểu danh sách) chỉ có thể là string (chuỗi), int "
2442 "(số nguyên), float (trôi nổi) hay bool (đúng/sai) mà không phải là « %s ».\n"
2444 #: ../gconf/gconftool.c:3246
2445 msgid "WARNING: empty <applyto> node"
2446 msgstr "CẢNH BÁO: nút <applyto> (áp dụng vào) rỗng."
2448 #: ../gconf/gconftool.c:3249
2449 #: ../gconf/gconftool.c:3507
2451 msgid "WARNING: node <%s> not understood below <schema>\n"
2452 msgstr "CẢNH BÁO: không hiểu nút <%s> nằm dới <schema> (giản đồ).\n"
2454 #: ../gconf/gconftool.c:3260
2455 msgid "WARNING: no <list_type> specified for schema of type list\n"
2456 msgstr "CẢNH BÁO: chưa chỉ định <list_type> (kiểu danh sách) cho giản đồ kiểu danh "
2459 #: ../gconf/gconftool.c:3266
2460 msgid "WARNING: no <car_type> specified for schema of type pair\n"
2461 msgstr "CẢNH BÁO: chưa chỉ định <car_type> (kiểu car) cho giản đồ kiểu cặp đôi.\n"
2463 #: ../gconf/gconftool.c:3272
2464 msgid "WARNING: no <cdr_type> specified for schema of type pair\n"
2465 msgstr "CẢNH BÁO: chưa chỉ định <cdr_type> (kiểu cdr) cho giản đồ kiểu cặp đôi.\n"
2467 #: ../gconf/gconftool.c:3301
2468 msgid "WARNING: <locale> node has no `name=\"locale\"' attribute, ignoring\n"
2469 msgstr "CẢNH BÁO: nút <locale> (miền địa phương) không có thuộc tính « name=\"locale"
2470 "\" » (tên = miền địa phương) nên bỏ qua.\n"
2472 #: ../gconf/gconftool.c:3307
2475 "WARNING: multiple <locale> nodes for locale `%s', ignoring all past first\n"
2476 msgstr "CẢNH BÁO: có nhiều nút <locale> (miền địa phương) cho miền địa phương « %s » "
2477 "nên bỏ qua toàn bộ sau đầu.\n"
2479 #: ../gconf/gconftool.c:3405
2481 msgid "WARNING: Invalid node <%s> in a <locale> node\n"
2482 msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> không hợp lệ nằm trong một nút <locale> (miền địa "
2485 #: ../gconf/gconftool.c:3442
2487 msgid "Attached schema `%s' to key `%s'\n"
2488 msgstr "Đã đính kèm giản đồ « %s » với khóa mở « %s ».\n"
2490 #: ../gconf/gconftool.c:3516
2491 msgid "You must have at least one <locale> entry in a <schema>\n"
2492 msgstr "Phải có ít nhất một mục nhập <locale> (miền địa phương) trong một <schema> "
2495 #: ../gconf/gconftool.c:3551
2497 msgid "WARNING: failed to install schema `%s' locale `%s': %s\n"
2498 msgstr "CẢNH BÁO: lỗi cài đặt giản đồ « %s », miền địa phương « %s »: %s\n"
2500 #: ../gconf/gconftool.c:3559
2502 msgid "Installed schema `%s' for locale `%s'\n"
2503 msgstr "Đã cài đặt giản đồ « %s » cho miền địa phương « %s ».\n"
2505 #: ../gconf/gconftool.c:3569
2507 msgid "WARNING: failed to uninstall schema `%s' locale `%s': %s\n"
2508 msgstr "CẢNH BÁO: lỗi gỡ cài đặt giản đồ « %s », miền địa phương « %s »: %s\n"
2510 #: ../gconf/gconftool.c:3577
2512 msgid "Uninstalled schema `%s' from locale `%s'\n"
2513 msgstr "Đã cài đặt giản đồ « %s » ra miền địa phương « %s ».\n"
2515 #: ../gconf/gconftool.c:3615
2516 msgid "WARNING: no key specified for schema\n"
2517 msgstr "CẢNH BÁO: chưa chỉ định khóa mở cho giản đồ.\n"
2519 #: ../gconf/gconftool.c:3656
2521 msgid "WARNING: node <%s> not understood below <%s>\n"
2522 msgstr "CẢNH BÁO: không hiểu nút <%s> nằm dưới <%s>.\n"
2524 #: ../gconf/gconftool.c:3688
2526 msgid "Failed to open `%s': %s\n"
2527 msgstr "Lỗi mở « %s »: %s\n"
2529 #: ../gconf/gconftool.c:3695
2531 msgid "Document `%s' is empty?\n"
2532 msgstr "Tài liệu « %s » là rống không?\n"
2534 #: ../gconf/gconftool.c:3707
2536 msgid "Document `%s' has the wrong type of root node (<%s>, should be <%s>)\n"
2537 msgstr "Tài liệu « %s » có kiểu sai của nút gốc (<%s>, nên là <%s> [tập tin giản đồ "
2540 #: ../gconf/gconftool.c:3720
2542 msgid "Document `%s' has no top level <%s> node\n"
2543 msgstr "Tài liệu « %s » không có nút <%s> mức đầu.\n"
2545 #: ../gconf/gconftool.c:3734
2547 msgid "WARNING: node <%s> below <%s> not understood\n"
2548 msgstr "CẢNH BÁO: không hiểu nút <%s> nằm dưới <%s>.\n"
2550 #: ../gconf/gconftool.c:3755
2552 msgid "Error syncing config data: %s"
2553 msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ dữ liệu cấu hình: %s"
2555 #: ../gconf/gconftool.c:3769
2556 msgid "Must specify some schema files to install\n"
2557 msgstr "Phải chỉ định một số tập tin giản đồ cần cài đặt.\n"
2559 #: ../gconf/gconftool.c:3796
2567 #: ../gconf/gconftool.c:3816
2569 msgid "Failed to unset breakage key %s: %s\n"
2570 msgstr "Lỗi bỏ đặt được khóa mở cách hỏng (breakage) %s: %s\n"
2572 #: ../gconf/gconftool.c:3942
2573 msgid "Must specify some keys to break\n"
2574 msgstr "Phải chỉ định một số khóa mở cần hỏng.\n"
2576 #: ../gconf/gconftool.c:3948
2579 "Trying to break your application by setting bad values for key:\n"
2581 msgstr "Đang cố gắng hỏng ứng dụng của bạn bằng cách đặt các giá trị sai cho khóa "
2585 #: ../gconf/gconftool.c:3966
2586 msgid "Must specify some directories to break\n"
2587 msgstr "Phải chỉ định một số thư mục cần hỏng.\n"
2589 #: ../gconf/gconftool.c:3985
2592 "Trying to break your application by setting bad values for keys in "
2595 msgstr "Đang cố gắng hỏng ứng dụng của bạn bằng cách đặt các giá trị sai cho các "
2596 "khóa mở trong thư mục:\n"