# Vietnamese Translation for GStreamer.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GStreamer.
-# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gstreamer package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: gstreamer 1.3.90\n"
+"Project-Id-Version: gstreamer 1.7.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-12-16 15:36+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-06-30 09:40+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2016-07-06 11:36+0300\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-03-03 07:44+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
-"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
-"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
-"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
+"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
msgid "Print the GStreamer version"
msgstr "Hiển thị phiên bản của GStreamer"
"cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
msgid "LIST"
-msgstr "DANH SÁCH"
+msgstr "DANH_SÁCH"
msgid "Disable colored debugging output"
msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề di chuyển vị trí đọc."
msgid "Internal GStreamer error: caps problem."
-msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viện caps."
+msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề caps."
msgid "Internal GStreamer error: tag problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ."
msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ."
msgid "Encoding error."
-msgstr "Gặp lỗi mã hóa."
+msgstr "Lỗi giải mã."
msgid "GStreamer encountered a general resource error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."
"The stream is encrypted and can't be decrypted because no suitable key has "
"been supplied."
msgstr ""
-"Luồng dữ liệu bị mã hoá và không thể giải mã vì chưa cung cấp khoá thích hợp."
+"Luồng dữ liệu bị mã hóa và không thể giải mã vì chưa cung cấp khóa thích hợp."
#, c-format
msgid "No error message for domain %s."
msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp"
msgid "album"
-msgstr "album"
+msgstr "tập nhạc"
msgid "album containing this data"
msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này"
msgid "album sortname"
-msgstr "tên sắp album"
+msgstr "tên sắp xếp tập nhạc"
msgid "album containing this data for sorting purposes"
msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp"
msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form"
msgstr ""
-"văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu dưới dạng key=value (khoá=giá trị) hay "
-"key[en]=comment (khoá[en]=ghi chú)"
+"văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu dưới dạng key=value (khóa=giá trị) hay "
+"key[en]=comment (khóa[en]=ghi chú)"
msgid "track number"
msgstr "số rãnh"
msgstr "số thứ tự rãnh ở trong bộ sưu tập"
msgid "track count"
-msgstr "đếm rãnh"
+msgstr "số lượng rãnh"
msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
msgstr "số đếm rãnh ở trong bộ sưu tập"
msgstr "số thứ tự đĩa ở trong bộ sưu tập"
msgid "disc count"
-msgstr "đếm đĩa"
+msgstr "số đĩa"
msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
-msgstr "số đếm đĩa ở trong bộ sưu tập"
+msgstr "số lượng đĩa ở trong bộ sưu tập"
msgid "location"
msgstr "địa điểm"
msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này"
msgid "encoded by"
-msgstr "má hoá bởi"
+msgstr "má hóa bởi"
msgid "name of the encoding person or organization"
-msgstr "tên của người hay tổ chức đã mã hoá tập tin"
+msgstr "tên của người hay tổ chức đã mã hóa tập tin"
msgid "contact"
msgstr "liên lạc"
msgid "person(s) who composed the recording"
msgstr "(những) người đã soạn bản thu này"
+msgid "conductor"
+msgstr "người chỉ huy"
+
+msgid "conductor/performer refinement"
+msgstr "thanh lọc người chỉ huy / biểu diễn"
+
msgid "duration"
msgstr "thời lượng"
msgstr "codec phụ đề"
msgid "codec the subtitle data is stored in"
-msgstr "codec theo đó dữ liệu phụ đề được mã hoá"
+msgstr "codec theo đó dữ liệu phụ đề được mã hóa"
msgid "container format"
msgstr "định dạng chứa"
msgstr "định dạng chứa dữ liệu được cất giữ"
msgid "bitrate"
-msgstr "tốc độ bit"
+msgstr "tốc độ bít"
msgid "exact or average bitrate in bits/s"
msgstr ""
-"số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bit/giây"
+"số bít dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bít/giây"
msgid "nominal bitrate"
-msgstr "tốc độ bit không đáng kể"
+msgstr "tốc độ bít không đáng kể"
msgid "nominal bitrate in bits/s"
-msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bit/giây"
+msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bít/giây"
msgid "minimum bitrate"
-msgstr "tốc độ bit tối thiểu"
+msgstr "tốc độ bít tối thiểu"
msgid "minimum bitrate in bits/s"
-msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bit/giây"
+msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bít/giây"
msgid "maximum bitrate"
-msgstr "tốc độ bit tối đa"
+msgstr "tốc độ bít tối đa"
msgid "maximum bitrate in bits/s"
-msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây"
+msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bít/giây"
msgid "encoder"
msgstr "mã hóa"
msgstr "Tên ngôn ngữ"
msgid "freeform name of the language this stream is in"
-msgstr "tên freeform của ngôn ngữ luồng dữ liệu này là trong"
+msgstr "tên dạng tự do của ngôn ngữ luồng dữ liệu này là trong"
msgid "image"
msgstr "ảnh"
msgstr "số tiếng nhịp trong mỗi phút âm thanh"
msgid "keywords"
-msgstr "từ khoá"
+msgstr "từ khóa"
msgid "comma separated keywords describing the content"
-msgstr "các từ khoá định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội dung"
+msgstr "các từ khóa định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội dung"
msgid "geo location name"
msgstr "tên định vị địa lý"
msgstr "Tên của nhãn hay nhà xuất bản"
msgid "interpreted-by"
-msgstr "biên-dịch-bởi"
+msgstr "phiên-dịch-bởi"
msgid "Information about the people behind a remix and similar interpretations"
msgstr "Thông tin về người đứng sau phối và biên tập lại"
msgid "Midi note number of the audio track."
msgstr "Số ghi chú midi của rãnh âm thanh."
+msgid "private-data"
+msgstr "dữ-liệu-riêng"
+
+msgid "Private data"
+msgstr "Dữ liệu riêng"
+
msgid ", "
msgstr ", "
msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
msgstr "không thể đặt thuộc tính “%s” trong phần tử “%s” thành “%s”"
+msgid "Delayed linking failed."
+msgstr "Gặp lỗi khi liên kết trễ."
+
#, c-format
msgid "could not link %s to %s"
msgstr "không thể liên kết %s đến %s"
"cấp."
msgid "Caps Change Mode"
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi chế độ Caps"
msgid "Filter caps change behaviour"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ lọc caps thay đổi cách ứng xử"
msgid "No Temp directory specified."
msgstr "Chưa xác định thư mục tạm thời."
#, c-format
msgid "File \"%s\" is a socket."
-msgstr "Tập tin “%s” là ổ cắm."
+msgstr "Tập tin “%s” là ổ cắm mạng."
msgid "Failed after iterations as requested."
msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
msgid "force caps without doing a typefind"
msgstr "buộc các khả năng mà không tìm kiểu"
+msgid "Stream doesn't contain enough data."
+msgstr "Luồng không chứa đủ dữ liệu."
+
msgid "Stream contains no data."
msgstr "Luồng không chứa dữ liệu."
msgstr "được ghi"
msgid "deprecated"
-msgstr ""
+msgstr "đã lạc hậu"
msgid "controllable"
msgstr "điều khiển được"
#, c-format
msgid "%d blacklist entry"
msgid_plural "%d blacklist entries"
-msgstr[0] "%d mục nhập bị cấm"
+msgstr[0] "%d mục tin bị cấm"
#, c-format
msgid "%d feature"
msgstr ""
"In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung "
"đã ghi rõ hoặc mọi phần bổ sung.\n"
-"\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế tự động bên ngoài mà cài đặt phần bổ sung."
+" Có ích khi dùng cơ chế tự động bên "
+"ngoài mà cài đặt phần bổ sung."
msgid "List the plugin contents"
msgstr "Liệt kê nội dung phần bổ sung"
"INFO:\n"
"%s\n"
msgstr ""
-"Thông tin:\n"
+"THÔNG TIN:\n"
"%s\n"
#, c-format
msgstr "CẢNH BÁO: từ phần tử %s: %s\n"
msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n"
-msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n"
+msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong…\n"
msgid "Prerolled, waiting for progress to finish...\n"
-msgstr "Cuộn sẵn, đợi tiến trình hoàn tất...\n"
+msgstr "Cuộn sẵn, đợi tiến trình hoàn tất…\n"
msgid "buffering..."
-msgstr "đang chuyển hoán đệm..."
+msgstr "đang chuyển hoán đệm…"
msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n"
-msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên đặt đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
+msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên đặt đường ống thành ĐANG PHÁT …\n"
msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n"
-msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
+msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG …\n"
msgid "Redistribute latency...\n"
-msgstr "Phân phối lại sự âm ỷ...\n"
+msgstr "Phân phối lại độ trễ…\n"
#, c-format
msgid "Setting state to %s as requested by %s...\n"
-msgstr "Đang đặt tình trạng thành %s như yêu cầu bởi %s....\n"
+msgstr "Đang đặt tình trạng thành %s như yêu cầu bởi %s….\n"
msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n"
-msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n"
+msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống …\n"
#, c-format
msgid "Progress: (%s) %s\n"
msgstr "Đã nhận nội dung từ phần tử “%s”: %s=%s\n"
msgid "Output tags (also known as metadata)"
-msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
+msgstr "Xuất các thẻ (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
msgid "Output TOC (chapters and editions)"
-msgstr "TOC kết xuất (các chương và phiên bản)"
+msgstr "Xuất TOC (các chương và phiên bản)"
msgid "Output status information and property notifications"
msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"
msgid "Output messages"
msgstr "Thông điệp xuất"
-msgid "Do not output status information of TYPE"
-msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
+msgid ""
+"Do not output status information for the specified property if verbose "
+"output is enabled (can be used multiple times)"
+msgstr ""
+"Đừng xuất thông tinh trạng thái cho thuộc tính đã cho nếu bật kết xuất chi "
+"tiết (có thể sử dụng nhiều lần)"
-msgid "TYPE1,TYPE2,..."
-msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..."
+msgid "PROPERTY-NAME"
+msgstr "TÊN-THUỘC-TÍNH"
msgid "Do not install a fault handler"
msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"
msgstr "LỖI: không tìm thấy phần tử “đường ống” (pipeline).\n"
msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
-msgstr "Đang đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
+msgstr "Đang đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG …\n"
msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
-msgstr "Đường ống đang sống và không cần TIỀN CUỘN ...\n"
+msgstr "Đường ống đang sống và không cần TIỀN CUỘN …\n"
msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
-msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n"
+msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN …\n"
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
-msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n"
+msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN …\n"
msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
-msgstr "Đang đặt đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
+msgstr "Đang đặt đường ống thành ĐANG PHÁT …\n"
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
msgstr "EOS khi tắt máy được bật -- chờ sau Lỗi EOS\n"
msgid "Waiting for EOS...\n"
-msgstr "Đang đợi kết thúc luồng...\n"
+msgstr "Đang đợi kết thúc luồng…\n"
msgid "EOS received - stopping pipeline...\n"
-msgstr "Nhận được tín hiệu kết thúc luồng: đang ngừng chạy đường ống ...\n"
+msgstr "Nhận được tín hiệu kết thúc luồng: đang ngừng chạy đường ống …\n"
msgid "Interrupt while waiting for EOS - stopping pipeline...\n"
-msgstr "Ngắt trong khi chờ EOS - đang dừng đường ống lại...\n"
+msgstr "Ngắt trong khi chờ EOS - đang dừng đường ống lại…\n"
msgid "An error happened while waiting for EOS\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi đợi kết thúc luồng\n"
msgstr "Thực hiện xong sau %"
msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
-msgstr "Đang đặt đường ống thành SẴN_SÀNG ...\n"
+msgstr "Đang đặt đường ống thành SẴN_SÀNG …\n"
msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
-msgstr "Đang đặt đường ống thành VÔ_GIÁ_TRỊ ...\n"
+msgstr "Đang đặt đường ống thành VÔ_GIÁ_TRỊ …\n"
msgid "Freeing pipeline ...\n"
-msgstr "Đang giải phóng đường ống ...\n"
+msgstr "Đang giải phóng đường ống …\n"
+
+#~ msgid "Do not output status information of TYPE"
+#~ msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
+
+#~ msgid "TYPE1,TYPE2,..."
+#~ msgstr "KIỂU1,KIỂU2,…"
#~ msgid "link without source element"
#~ msgstr "liên kết không có phần tử nguồn"
#~ msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị ...]\n"
+#~ "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị …]\n"
#~ msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
#~ msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml “%s”.\n"