1 # Vietnamese Translation for gst-plugins-0.8.3.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-0.8.3 package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
9 "Project-Id-Version: gst-plugins-0.8.3\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
11 "POT-Creation-Date: 2007-06-13 12:47+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2005-01-22 17:17+0930\n"
13 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 #: sys/dvb/gstdvbsrc.c:658 sys/dvb/gstdvbsrc.c:713
21 msgid "Device \"%s\" does not exist."
22 msgstr "Không có thiết bị \"%s\" ."
24 #: sys/dvb/gstdvbsrc.c:662
26 msgid "Could not open frontend device \"%s\"."
27 msgstr "Đã không đóng được thiết bị điều khiển \"%s\"."
29 #: sys/dvb/gstdvbsrc.c:674
31 msgid "Could not get settings from frontend device \"%s\"."
32 msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"."
34 #: sys/dvb/gstdvbsrc.c:717
36 msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
37 msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để đọc."
39 #~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
40 #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc và ghi."
42 #~ msgid "Device \"%s\" is not a capture device."
43 #~ msgstr "Thiết bị \"%s\" không bắt gì được."
45 #~ msgid "Could not write to device \"%s\"."
46 #~ msgstr "Đã không ghi được vào thiết bị \"%s\"."
48 #~ msgid "Could not get buffers from device \"%s\"."
49 #~ msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"."
51 #~ msgid "No filename specified."
52 #~ msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin."
54 #~ msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
55 #~ msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để ghi."
57 #~ msgid "Could not write to file \"%s\"."
58 #~ msgstr "Đã không ghi được vào tập tin \"%s\"."
60 #~ msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing."
61 #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị âm thanh \"%s\" để ghi."
63 #~ msgid "Could not open control device \"%s\" for writing."
64 #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị điều khiển \"%s\" để ghi."
66 #~ msgid "Could not configure audio device \"%s\"."
67 #~ msgstr "Đã không định cầu hình được thiết bị âm thanh \"%s\"."
69 #~ msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz."
70 #~ msgstr "Đã không đặt được thiết bị âm thanh \"%s\" thành %d Hz."
72 #~ msgid "Could not close audio device \"%s\"."
73 #~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị âm thanh \"%s\"."
75 #~ msgid "Could not open video device \"%s\" for writing."
76 #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị ảnh động \"%s\" để ghi."
78 #~ msgid "Could not close video device \"%s\"."
79 #~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị ảnh động \"%s\"."
81 #~ msgid "Error closing file \"%s\"."
82 #~ msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"."
84 #~ msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
86 #~ "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. "
87 #~ "Sẽ có dòng AVI hư."
89 #~ msgid "OSS device \"%s\" is already in use by another program."
90 #~ msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"."
92 #~ msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions."
93 #~ msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó."
95 #~ msgid "Could not open device \"%s\" for writing."
96 #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để ghi."
98 #~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading."
99 #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc."
101 #~ msgid "Your OSS device could not be probed correctly"
102 #~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"
125 #~ msgid "Microphone"
141 #~ msgstr "Vào-gia lượng"
144 #~ msgstr "Ra-gia lượng"
156 #~ msgstr "Đoạn biến-1"
159 #~ msgstr "Đoạn biến-2"
162 #~ msgstr "Đoạn biến-3"
165 #~ msgstr "Điện thoại-vào"
168 #~ msgstr "Điạn thoại-ra"
174 #~ msgstr "Thu thanh"
180 #~ msgid "PC Speaker"
183 #~ msgid "Could not open CD device for reading."
184 #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
186 #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading."
187 #~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để đọc."
190 #~ msgid "No filename given."
191 #~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin "
193 #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
194 #~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để ghi: %s."
196 #~ msgid "No filename given"
197 #~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin "
199 #~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
200 #~ msgstr "Đã không đóng được tập tin vfs \"%s\"."
203 #~ msgid "Your OSS device doesn't support mono or stereo."
204 #~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"
206 #~ msgid "No device specified."
207 #~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
209 #~ msgid "Device is not open."
210 #~ msgstr "Thiết bị chưa mở"
212 #~ msgid "Device is open."
213 #~ msgstr "Thiết bị mở rồi"
216 #~ "The %s element could not be found. This element is essential for "
217 #~ "playback. Please install the right plug-in and verify that it works by "
218 #~ "running 'gst-inspect %s'"
220 #~ "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt "
221 #~ "trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh "
222 #~ "'gst-inspect %s'"
225 #~ "No usable colorspace element could be found.\n"
226 #~ "Please install one and restart."
228 #~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n"
229 #~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại."