1 # Vietnamese translation for KBD.
2 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the kbd package.
4 # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2009.
9 "Project-Id-Version: kbd 1.15.1\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
11 "POT-Creation-Date: 2009-09-21 15:30+0400\n"
12 "PO-Revision-Date: 2009-09-24 14:56+0930\n"
13 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
19 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
23 msgid "usage: chvt N\n"
24 msgstr "sử dụng: chvt N\n"
28 msgid "%s: unknown option\n"
29 msgstr "%s: tùy chọn không rõ\n"
33 msgid "%s: deallocating all unused consoles failed\n"
34 msgstr "%s: bỏ phân phối tất cả kênh giao tác không sử dụng không thành công\n"
38 msgid "%s: 0: illegal VT number\n"
39 msgstr "%s: 0: số VT không cho phép\n"
43 msgid "%s: VT 1 is the console and cannot be deallocated\n"
44 msgstr "%s: VT 1 là một kênh giao tác và không thể bị bỏ phân phối\n"
48 msgid "%s: could not deallocate console %d\n"
49 msgstr "%s: không thể bỏ phân phối kênh giao tác %d\n"
53 msgid "KDGKBENT error at index 0 in table %d\n"
54 msgstr "Lỗi KDGKBENT tại chỉ mục 0 trong bảng %d\n"
58 msgid "%s: cannot find any keymaps?\n"
59 msgstr "%s: không tìm thấy sơ đồ bàn phím (keymap) nào?\n"
63 msgid "%s: plain map not allocated? very strange ...\n"
64 msgstr "%s: sơ đồ đơn giản chưa được phân phối? rất kỳ lạ ...\n"
68 msgid "KDGKBENT error at index %d in table %d\n"
69 msgstr "Lỗi KDGKBENT tại chỉ mục %d trong bảng %d\n"
73 msgid "keycode range supported by kernel: 1 - %d\n"
74 msgstr "phạm vi mã phím (keycode) được nhân hỗ trợ: 1 - %d\n"
78 msgid "max number of actions bindable to a key: %d\n"
79 msgstr "số hành động lớn nhất mà một phím chấp nhận: %d\n"
83 msgid "number of keymaps in actual use: %d\n"
84 msgstr "số sơ đồ bàn phím (keymap) sử dụng trên thực tế: %d\n"
88 msgid "of which %d dynamically allocated\n"
89 msgstr "%d được phân phối tự động\n"
93 msgid "ranges of action codes supported by kernel:\n"
94 msgstr "phạm vi mã hành động được nhân hỗ trợ:\n"
98 msgid "number of function keys supported by kernel: %d\n"
99 msgstr "số phím chức năng được nhân hỗ trợ: %d\n"
101 #: src/dumpkeys.c:289
103 msgid "max nr of compose definitions: %d\n"
104 msgstr "nr lớn nhất của định nghĩa soạn: %d\n"
106 #: src/dumpkeys.c:291
108 msgid "nr of compose definitions in actual use: %d\n"
109 msgstr "nr của định nghĩa soạn sử dụng trên thực tế: %d\n"
111 #: src/dumpkeys.c:316
114 "Symbols recognized by %s:\n"
115 "(numeric value, symbol)\n"
118 "Ký tự được nhận ra bởi %s:\n"
119 "(giá trị số, ký tự)\n"
122 #: src/dumpkeys.c:329
126 "The following synonyms are recognized:\n"
130 "Những từ đồng nghĩa sau được nhận ra:\n"
133 #: src/dumpkeys.c:331
135 msgid "%-15s for %s\n"
136 msgstr "%-15s cho %s\n"
138 #: src/dumpkeys.c:333
142 "Recognized modifier names and their column numbers:\n"
145 "Nhận ra tên modifier và số cột của chúng:\n"
147 #: src/dumpkeys.c:398
149 msgid "# not alt_is_meta: on keymap %d key %d is bound to"
150 msgstr "# không alt_is_meta: trên sơ đồ phím (keymap) %d phím %d được ràng buộc tới"
152 #: src/dumpkeys.c:475
154 msgid "impossible: not meta?\n"
155 msgstr "không thể: không phải meta?\n"
157 #: src/dumpkeys.c:532
159 msgid "KDGKBSENT failed at index %d: "
160 msgstr "KDGKBSENT lỗi tại chỉ mục %d: "
162 #: src/dumpkeys.c:552
164 msgid "dumpkeys version %s"
165 msgstr "phiên bản dumpkeys %s"
167 #: src/dumpkeys.c:553
171 "usage: dumpkeys [options...]\n"
173 "valid options are:\n"
175 "\t-h --help\t display this help text\n"
176 "\t-i --short-info\t display information about keyboard driver\n"
177 "\t-l --long-info\t display above and symbols known to loadkeys\n"
178 "\t-n --numeric\t display keytable in hexadecimal notation\n"
179 "\t-f --full-table\t don't use short-hand notations, one row per keycode\n"
180 "\t-1 --separate-lines one line per (modifier,keycode) pair\n"
181 "\t --funcs-only\t display only the function key strings\n"
182 "\t --keys-only\t display only key bindings\n"
183 "\t --compose-only display only compose key combinations\n"
187 "sử dụng: dumpkeys [tùy chọn...]\n"
189 "Tùy chọn có thể sử dụng:\n"
191 "\t-h --help\t hiển thị trợ giúp này\n"
192 "\t-i --short-info\t hiển thị thôngtin về driver bàn phím\n"
193 "\t-l --long-info\t hiển thị thông tin ở trên và những ký tự loadkeys biết đến\n"
194 "\t-n --numeric\t hiển thị bảng phím (keytable) trong mã mười sáu\n"
195 "\t-f --full-table\t không sử dụng ký hiệu \"tay ngắn\" (short-hand), một hàng cho mỗi mã phím\n"
196 "\t-1 --separate-lines một dòng cho mỗi cặp (modifier, mã phím)\n"
197 "\t --funcs-only\t chỉ hiển thị chuỗi của phím chức năng\n"
198 "\t --keys-only\t chỉ hiện thị phím ràng buộc\n"
199 "\t --compose-only chỉ hiện thị tổ hợp phím soạn thảo\n"
202 #: src/dumpkeys.c:570
205 "\t\t\t interpret character action codes to be from the\n"
206 "\t\t\t specified character set\n"
208 "\t\t\t dịch mã hoạt động của phím từ\n"
209 "\t\t\t bảng mã chỉ ra\n"
211 #: src/fgconsole.c:17
216 "Usage: %s [options]\n"
218 "Valid options are:\n"
220 "\t-h --help display this help text\n"
221 "\t-V --version display program version\n"
222 "\t-n --next-available display number of next unallocated VT\n"
226 "Sử dụng: %s [tùy_chọn]\n"
230 "\t-h --help hiển thị trợ giúp này\n"
231 "\t-V --version hiển thị phiên bản chương trình\n"
232 "\t-n --next-available hiển thị số thứ tự của VT được cấp phát kế tiếp\n"
234 #: src/fgconsole.c:68
235 msgid "Couldn't read VTNO: "
236 msgstr "Không thể đọc VTNO: "
240 msgid "error executing %s\n"
241 msgstr "lỗi thực hiện %s\n"
245 msgid "Couldn't open %s\n"
246 msgstr "Không thể mở %s\n"
248 #: src/getfd.c:88 src/openvt.c:124
250 msgid "Couldn't get a file descriptor referring to the console\n"
251 msgstr "Không thể lấy trình mô tả tập tin mà chỉ đến kênh giao tác\n"
253 #: src/getkeycodes.c:18
255 msgid "usage: getkeycodes\n"
256 msgstr "sử dụng: getkeycodes\n"
258 #: src/getkeycodes.c:57
260 msgid "Plain scancodes xx (hex) versus keycodes (dec)\n"
261 msgstr "Mã quét (scancode) đơn giản xx (hệ mười sáu) với mã phím (hệ mười)\n"
263 #: src/getkeycodes.c:60
265 msgid "0 is an error; for 1-88 (0x01-0x58) scancode equals keycode\n"
266 msgstr "0 là một lỗi; đối với 1-88 (0x01-0x58) mã quét (scancode) bằng mã phím (keycode)\n"
268 #: src/getkeycodes.c:63
270 msgid "for 1-%d (0x01-0x%02x) scancode equals keycode\n"
271 msgstr "đối với 1-%d (0x01-0x%02x) mã quét (scancode) bằng mã phím (keycode)\n"
273 #: src/getkeycodes.c:69
278 "Escaped scancodes e0 xx (hex)\n"
282 "Mã quét (scancode) thoát e0 xx (hệ mười sáu)\n"
284 #: src/getkeycodes.c:94
286 msgid "failed to get keycode for scancode 0x%x\n"
287 msgstr "lấy mã phím (keycode) cho mã quét (scancode) 0x%x không thành công\n"
289 #: src/getunimap.c:29
293 "\t%s [-s] [-C console]\n"
296 "\t%s [-s] [-C kênh giao tác]\n"
300 msgid "usage: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C device]\n"
301 msgstr "sử dụng: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C thiết_bị]\n"
305 msgid "kbd_mode: error reading keyboard mode\n"
306 msgstr "kbd_mode: lỗi đọc chế độ bàn phím\n"
310 msgid "The keyboard is in raw (scancode) mode\n"
311 msgstr "Bàn phím ở trong chế độ thô (scancode)\n"
315 msgid "The keyboard is in mediumraw (keycode) mode\n"
316 msgstr "Bạn phím ở trong chế độ thô trung bình (keycode)\n"
320 msgid "The keyboard is in the default (ASCII) mode\n"
321 msgstr "Bạn phím ở trong chế độ mặc định (ASCII)\n"
325 msgid "The keyboard is in Unicode (UTF-8) mode\n"
326 msgstr "Bạn phím ở trong chế độ Unicode (UTF-8)\n"
330 msgid "The keyboard is in some unknown mode\n"
331 msgstr "Bàn phím ở trong một chế độ không biết đến\n"
333 #: src/kbd_mode.c:105
335 msgid "%s: error setting keyboard mode\n"
336 msgstr "%s: lỗi thiết lập chế độ bàn phím\n"
338 #: src/kbdrate.c:156 src/kbdrate.c:175 src/kbdrate.c:339
340 msgid "Typematic Rate set to %.1f cps (delay = %d ms)\n"
341 msgstr "Tỷ lệ Typematic đặt thành %.1f cps (chậm trễ = %d ms)\n"
345 msgid "Usage: kbdrate [-V] [-s] [-r rate] [-d delay]\n"
346 msgstr "Sử dụng: kbdrate [-V] [-s] [-r rate] [-d trì hoãn]\n"
349 msgid "Cannot open /dev/port"
350 msgstr "Không thể mở /dev/port"
352 #: src/kdfontop.c:197
354 msgid "bug: getfont called with count<256\n"
355 msgstr "lỗi (bug): getfont gọi với số đếm <256\n"
357 #: src/kdfontop.c:201
359 msgid "bug: getfont using GIO_FONT needs buf.\n"
360 msgstr "lỗi (bug): getfont dùng GIO_FONT thì dùng buf.\n"
362 #: src/kdfontop.c:258 src/xmalloc.c:19
364 msgid "%s: out of memory\n"
365 msgstr "%s: tràn bộ nhớ\n"
369 msgid "unknown charset %s - ignoring charset request\n"
370 msgstr "không rõ bảng mã %s - lờ đi yêu cầu bảng mã\n"
374 msgid "assuming iso-8859-1 %s\n"
375 msgstr "coi như iso-8859-1 %s\n"
379 msgid "assuming iso-8859-15 %s\n"
380 msgstr "coi như iso-8859-15 %s\n"
384 msgid "assuming iso-8859-2 %s\n"
385 msgstr "coi như iso-8859-2 %s\n"
389 msgid "assuming iso-8859-3 %s\n"
390 msgstr "coi như iso-8859-3 %s\n"
394 msgid "assuming iso-8859-4 %s\n"
395 msgstr "coi như iso-8859-1 %s\n"
399 msgid "unknown keysym '%s'\n"
400 msgstr "không rõ ký tự phím (keysym) '%s'\n"
404 msgid "'%s' is not a function key symbol"
405 msgstr "« %s » không phải là một ký hiệu phím chức năng"
409 msgid "too many (%d) entries on one line"
410 msgstr "quá nhiều (%d) mục nhập trên cùng một dòng"
413 msgid "too many key definitions on one line"
414 msgstr "quá nhiều lời xác định trên cùng một dòng"
419 "loadkeys version %s\n"
421 "Usage: loadkeys [option...] [mapfile...]\n"
423 "Valid options are:\n"
425 " -b --bkeymap output a binary keymap to stdout\n"
426 " -c --clearcompose clear kernel compose table\n"
427 " -C <cons1,cons2,...> --console=<cons1,cons2,...>\n"
428 " the console device(s) to be used\n"
429 " -d --default load \"%s\"\n"
430 " -h --help display this help text\n"
431 " -m --mktable output a \"defkeymap.c\" to stdout\n"
432 " -q --quiet suppress all normal output\n"
433 " -s --clearstrings clear kernel string table\n"
434 " -u --unicode force conversion to Unicode\n"
435 " -v --verbose report the changes\n"
437 "loadkeys phiên bản %s\n"
439 "Sử dụng: loadkeys [tùy_chọn...] [tập_tin_sơ_đồ...]\n"
443 " -b --bkeymap xuất một sơ đồ phím ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
444 " -c --clearcompose xoá sạch bảng cấu tạo hạt nhân\n"
445 " -C <thiết_bị1,thiết_bị2,...> --console=<thiết_bị1,thiết_bị2,...>\n"
446 " những thiết bị bàn giao tiếp cần dùng\n"
447 " -d --default nạp \"%s\"\n"
448 " -h --help hiển thị trợ giúp này\n"
449 " -m --mktable xuất một \"defkeymap.c\" ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
450 " -q --quiet thu hồi tất cả kết xuất bình thường\n"
451 " -s --clearstrings xoá sạch bảng chuỗi hạt nhân\n"
452 " -u --unicode chuyển đổi dứt khoát sang Unicode\n"
453 " -v --verbose thông báo các thay đổi\n"
457 msgid "loadkeys: error reading keyboard mode\n"
458 msgstr "loadkeys: lỗi đọc chế độ bàn phím\n"
462 msgid "syntax error in map file\n"
463 msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin sơ đồ\n"
467 msgid "key bindings not changed\n"
468 msgstr "chưa thay đổi tổ hợp phím\n"
471 msgid "includes are nested too deeply"
472 msgstr "những tập tin bao gồm lồng nhau quá sâu"
474 #. start reading include file
477 msgid "switching to %s\n"
478 msgstr "đang chuyển đổi sang %s\n"
482 msgid "cannot open include file %s"
483 msgstr "không thể mở tập tin bao gồm %s"
487 msgid "Cannot find %s\n"
488 msgstr "Không tìm thấy %s\n"
492 msgid "cannot open file %s\n"
493 msgstr "không mở được tập tin %s\n"
498 msgstr "Đang nạp %s\n"
502 msgid "addmap called with bad index %d"
503 msgstr "addmap được gọi với chỉ mục sai %d"
507 msgid "adding map %d violates explicit keymaps line"
508 msgstr "việc thêm sơ đồ %d thì vi phạm dòng sơ đồ phím dứt khoát"
512 msgid "killkey called with bad index %d"
513 msgstr "killkey được gọi với chỉ mục sai %d"
517 msgid "killkey called with bad table %d"
518 msgstr "killkey được gọi với bảng sai %d"
520 #. is safer not to be silent in this case,
521 #. * it can be caused by coding errors as well.
524 msgid "addkey called with bad keycode %d"
525 msgstr "addkey được gọi với mã phím sai %d"
529 msgid "addkey called with bad index %d"
530 msgstr "addkey được gọi với chỉ mục sai %d"
534 msgid "addkey called with bad table %d"
535 msgstr "addkey được gọi với bảng sai %d"
539 msgid "%s: addfunc called with bad func %d\n"
540 msgstr "%s: addfunc được gọi với hàm sai %d\n"
544 msgid "%s: addfunc: func_buf overflow\n"
545 msgstr "%s: addfunc: tràn func_buf\n"
549 msgid "compose table overflow\n"
550 msgstr "tràn bảng cấu tạo\n"
554 msgid "Keymap %d: Permission denied\n"
555 msgstr "Sơ đồ phím %d: không đủ quyền\n"
559 msgid "keycode %d, table %d = %d%s\n"
560 msgstr "mã phím %d, bảng %d = %d%s\n"
568 msgid "failed to bind key %d to value %d\n"
569 msgstr "lỗi tổ hợp phím %d với giá trị %d\n"
573 msgid "deallocate keymap %d\n"
574 msgstr "giải cấp phát sơ đồ phím %d\n"
578 msgid "%s: could not deallocate keymap %d\n"
579 msgstr "%s: không thể giải cấp phát sơ đồ phím %d\n"
583 msgid "%s: cannot deallocate or clear keymap\n"
584 msgstr "%s: không thể giải cấp phát hay xoá sạch sơ đồ phím\n"
588 msgid "failed to bind string '%s' to function %s\n"
589 msgstr "lỗi tổ hợp chuỗi « %s » với hàm %s\n"
593 msgid "failed to clear string %s\n"
594 msgstr "lỗi xoá sạch chuỗi %s\n"
598 msgid "too many compose definitions\n"
599 msgstr "quá nhiều lời xác định cấu tạo\n"
602 msgid "impossible error in do_constant"
603 msgstr "do_constant chứa một lỗi không thể phục hồi"
609 "Changed %d %s and %d %s.\n"
612 "Đã sửa đổi %d %s và %d %s.\n"
632 msgid "Loaded %d compose %s.\n"
633 msgstr "Đã nạp %d cấu tạo %s.\n"
637 msgstr "lời xác định"
641 msgstr "lời xác định"
645 msgid "(No change in compose definitions.)\n"
646 msgstr "(Chưa sửa đổi lời xác định cấu tạo.)\n"
650 msgid "loadkeys: don't know how to compose for %s\n"
651 msgstr "loadkeys: không biết cách cấu tạo cho %s\n"
653 #: loadkeys.y:1362 src/mapscrn.c:278 src/mapscrn.c:283
655 msgid "Error writing map to file\n"
656 msgstr "Lỗi ghi nhớ sơ đồ vào tập tin\n"
658 #: src/loadunimap.c:43
662 "\t%s [-C console] [-o map.orig]\n"
665 "\t%s [-C kênh giao tác] [-o map.orig]\n"
667 #: src/loadunimap.c:176 src/loadunimap.c:187
669 msgid "Bad input line: %s\n"
670 msgstr "Dòng nhập vào xấu: %s\n"
672 #: src/loadunimap.c:196
674 msgid "%s: Glyph number (0x%x) larger than font length\n"
675 msgstr "%s: số glyph (0x%x) lớn hơn chiều dài phông chữ\n"
677 #: src/loadunimap.c:202
679 msgid "%s: Bad end of range (0x%x)\n"
680 msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi xấu (0x%x)\n"
682 #: src/loadunimap.c:232 src/psfxtable.c:175
684 msgid "%s: Bad Unicode range corresponding to font position range 0x%x-0x%x\n"
685 msgstr "%s: Phạm vi Unicode tương ứng với phạm vi vị trí phông chữ 0x%x-0x%x xấu\n"
687 #: src/loadunimap.c:239 src/psfxtable.c:182
689 msgid "%s: Unicode range U+%x-U+%x not of the same length as font position range 0x%x-0x%x\n"
690 msgstr "%s: Phạm vi Unicode U+%x-U+%x không có cũng chiều dài với phạm vi vị trí phông chữ 0x%x-0x%x\n"
692 #: src/loadunimap.c:258 src/psfxtable.c:203
694 msgid "%s: trailing junk (%s) ignored\n"
695 msgstr "%s: lờ đi khúc theo sau (%s)\n"
697 #: src/loadunimap.c:275
699 msgid "Loading unicode map from file %s\n"
700 msgstr "Nạp sơ đồ unicode từ tập tin %s\n"
702 #: src/loadunimap.c:281
704 msgid "%s: %s: Warning: line too long\n"
705 msgstr "%s: %s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"
707 #: src/loadunimap.c:291
710 "%s: not loading empty unimap\n"
711 "(if you insist: use option -f to override)\n"
713 "%s: không nạp sơ đồ unicode (unimap) rỗng\n"
714 "(nếu bạn nhất định muốn: hãy sử dụng tùy chọn -f để thỏa mãn)\n"
716 #: src/loadunimap.c:312
720 #: src/loadunimap.c:312
724 #: src/loadunimap.c:338
726 msgid "Saved unicode map on `%s'\n"
727 msgstr "Ghi sơ đồ unicode trên `%s'\n"
729 #: src/loadunimap.c:374
731 msgid "Appended Unicode map\n"
732 msgstr "Nhập thêm sơ đồ Unicode\n"
736 msgid "usage: %s [-v] [-o map.orig] map-file\n"
737 msgstr "Sử dụng: %s [-v] [-o map.orig] tập-tin-sơ-đồ\n"
741 msgid "mapscrn: cannot open map file _%s_\n"
742 msgstr "mapscrn: không thể mở tập tin sơ đồ _%s_\n"
746 msgid "Cannot stat map file"
747 msgstr "Không thể lấy được trạng thái (stat) tập tin bản đồ (map)"
751 msgid "Loading binary direct-to-font screen map from file %s\n"
752 msgstr "Nạp sơ đồ màn hình (screen map) nhị phân thẳng tới phông (direct-to-font) từ tập tin %s\n"
754 #: src/mapscrn.c:152 src/mapscrn.c:163
756 msgid "Error reading map from file `%s'\n"
757 msgstr "Lỗi đọc sơ đồ từ tập tin `%s'\n"
761 msgid "Loading binary unicode screen map from file %s\n"
762 msgstr "Nạp sơ đồ màn hình (screen map) unicode nhị phân từ tập tin %s\n"
766 msgid "Loading symbolic screen map from file %s\n"
767 msgstr "Nạp sơ đồ màn hình (screen map) tượng trưng từ tập tin %s\n"
771 msgid "Error parsing symbolic map from `%s', line %d\n"
772 msgstr "Lỗi phân tích sơ đồ tượng trưng từ `%s', dòng %d\n"
776 msgid "Cannot read console map\n"
777 msgstr "Không đọc được sơ đồ kênh giao tác (console map)\n"
781 msgid "Saved screen map in `%s'\n"
782 msgstr "Ghi nhớ sơ đồ màn hình (screen map) trong `%s'\n"
786 msgid "openvt: %s: illegal vt number\n"
787 msgstr "openvt: %s: số thứ tự vt không hợp lệ\n"
791 msgid "openvt: only root can use the -u flag.\n"
792 msgstr "openvt: chỉ có root mới có thể sử dụng cờ -u.\n"
796 msgid "openvt: cannot find a free vt\n"
797 msgstr "openvt: không tìm thấy một vt trống\n"
801 msgid "openvt: cannot check whether vt %d is free\n"
802 msgstr "openvt: không thể kiểm tra vt %d là tự do hay không\n"
804 #: src/openvt.c:143 src/openvt.c:148
806 msgid " use `openvt -f' to force.\n"
807 msgstr " sử dụng `openvt -f' để bắt buộc.\n"
811 msgid "openvt: vt %d is in use; command aborted\n"
812 msgstr "openvt: vt %d đang được sử dụng; câu lệnh bị gián đoạn\n"
816 msgid "openvt: Unable to open %s: %s\n"
817 msgstr "openvt: Không thể mở %s: %s\n"
821 msgid "openvt: Cannot open %s read/write (%s)\n"
822 msgstr "openvt: Không thể mở %s để đọc/ghi nhớ (%s)\n"
826 msgid "openvt: using VT %s\n"
827 msgstr "openvt: sử dụng VT %s\n"
831 msgid "openvt: Unable to set new session (%s)\n"
832 msgstr "openvt: Không thể đặt một cửa sổ mới (%s)\n"
838 "openvt: could not open %s R/W (%s)\n"
841 "openvt: không thể mở %s Đọc/Ghi (%s)\n"
847 "openvt: could not activate vt %d (%s)\n"
850 "openvt: không thể kích hoạt vt %d (%s)\n"
856 "openvt: activation interrupted? (%s)\n"
859 "openvt: việc kích hoạt bị giản đoạn ? (%s)\n"
863 msgid "openvt: could not deallocate console %d\n"
864 msgstr "openvt: không thể bỏ phân phối kênh giao tác %d\n"
868 msgid "Usage: openvt [-c vtnumber] [-f] [-l] [-u] [-s] [-v] [-w] -- command_line\n"
869 msgstr "Sử dụng: openvt [-c số_vt] [-f] [-l] [-u] [-s] [-v] [-w] -- command_line\n"
873 msgid "Couldn't find owner of current tty!\n"
874 msgstr "Không tìm thấy người sở hữu tty đang dùng !\n"
876 #: src/psffontop.c:72
878 msgid "%s: short ucs2 unicode table\n"
879 msgstr "%s: bảng unicode ucs2 ngắn\n"
881 #: src/psffontop.c:93
883 msgid "%s: short utf8 unicode table\n"
884 msgstr "%s: bảng unicode utf8 ngắn\n"
886 #: src/psffontop.c:96
888 msgid "%s: bad utf8\n"
889 msgstr "%s: utf xấu\n"
891 #: src/psffontop.c:99
893 msgid "%s: unknown utf8 error\n"
894 msgstr "%s: lỗi utf8 không rõ\n"
896 #: src/psffontop.c:129
898 msgid "%s: short unicode table\n"
899 msgstr "%s: bảng unicode ngắn\n"
901 #: src/psffontop.c:209
903 msgid "%s: Error reading input font"
904 msgstr "%s: Lỗi đọc phông chữ nhập vào"
906 #: src/psffontop.c:223
908 msgid "%s: Bad call of readpsffont\n"
909 msgstr "%s: Lời gọi readpsffont xấu\n"
911 #: src/psffontop.c:238
913 msgid "%s: Unsupported psf file mode (%d)\n"
914 msgstr "%s: Chế độ tập tin psf (%d) không được hỗ trợ\n"
916 #: src/psffontop.c:256
918 msgid "%s: Unsupported psf version (%d)\n"
919 msgstr "%s: phiên bản psf (%d) không được hỗ trợ\n"
921 #: src/psffontop.c:272
923 msgid "%s: zero input font length?\n"
924 msgstr "%s: chiều dài phông chữ nhập vào bằng không?\n"
926 #: src/psffontop.c:277
928 msgid "%s: zero input character size?\n"
929 msgstr "%s: kích thước ký tự nhập vào bằng không?\n"
931 #: src/psffontop.c:283
933 msgid "%s: Input file: bad input length (%d)\n"
934 msgstr "%s: Tập tin nhập vào: chiều dài nhập vào xấu (%d)\n"
936 #: src/psffontop.c:315
938 msgid "%s: Input file: trailing garbage\n"
939 msgstr "%s: Tập tin nhập vào: vết rác\n"
941 #: src/psffontop.c:353
943 msgid "appendunicode: illegal unicode %u\n"
944 msgstr "appendunicode: unicode không đúng %u\n"
946 #: src/psffontop.c:446
948 msgid "Cannot write font file header"
949 msgstr "Không thể ghi nhớ phần đầu (header) tập tin phông chữ"
951 #: src/psffontop.c:472 src/setfont.c:680
953 msgid "Cannot write font file"
954 msgstr "Không thể ghi nhớ tập tin phông chữ"
956 #: src/psfxtable.c:109
958 msgid "%s: Warning: line too long\n"
959 msgstr "%s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"
961 #: src/psfxtable.c:123 src/psfxtable.c:133
963 msgid "%s: Bad input line: %s\n"
964 msgstr "%s: Dòng nhập vào xấu: %s\n"
966 #: src/psfxtable.c:142
968 msgid "%s: Glyph number (0x%lx) past end of font\n"
969 msgstr "%s: Số Glyph (0x%lx) vượt quá kết thúc phông chữ\n"
971 #: src/psfxtable.c:147
973 msgid "%s: Bad end of range (0x%lx)\n"
974 msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi (0x%lx) xấu\n"
976 #: src/psfxtable.c:166
978 msgid "%s: Corresponding to a range of font positions, there should be a Unicode range\n"
979 msgstr "%s: Để tương ứng với một phạm vi của vị trí phông chữ, phải có một phạm vi Unicode\n"
981 #: src/psfxtable.c:258
985 "\t%s infont intable outfont\n"
988 "\t%s infont intable outfont\n"
990 #: src/psfxtable.c:267
994 "\t%s infont [outtable]\n"
997 "\t%s infont [outtable]\n"
999 #: src/psfxtable.c:276
1003 "\t%s infont outfont\n"
1006 "\t%s infont outfont\n"
1008 #: src/psfxtable.c:301
1012 "\t%s [-i infont] [-o outfont] [-it intable] [-ot outtable] [-nt]\n"
1015 "\t%s [-i infont] [-o outfont] [-it intable] [-ot outtable] [-nt]\n"
1017 #: src/psfxtable.c:361
1019 msgid "%s: Bad magic number on %s\n"
1020 msgstr "%s: Số màu nhiệm (magic) xấu trên %s\n"
1022 #: src/psfxtable.c:380
1024 msgid "%s: psf file with unknown magic\n"
1025 msgstr "%s: tập tin psf với số màu nhiệm không rõ\n"
1027 #: src/psfxtable.c:396
1029 msgid "%s: input font does not have an index\n"
1030 msgstr "%s: phông nhập vào không có một chỉ mục\n"
1032 #: src/resizecons.c:155
1034 msgid "resizecons: cannot find videomode file %s\n"
1035 msgstr "resizecons: không tìm thấy tập tin chế độ video %s\n"
1037 #: src/resizecons.c:174
1039 msgid "Invalid number of lines\n"
1040 msgstr "Số dòng không đúng\n"
1042 #: src/resizecons.c:240
1044 msgid "Old mode: %dx%d New mode: %dx%d\n"
1045 msgstr "Chế độ cũ: %dx%d Chế độ mới: %dx%d\n"
1047 #: src/resizecons.c:242
1049 msgid "Old #scanlines: %d New #scanlines: %d Character height: %d\n"
1050 msgstr "#scanlines Cũ: %d #scanlines Mới: %d Chiều cao ký tự: %d\n"
1052 #: src/resizecons.c:253
1054 msgid "resizecons: the command `%s' failed\n"
1055 msgstr "resizecons: câu lệnh `%s' bị lỗi\n"
1057 #: src/resizecons.c:326
1059 msgid "resizecons: don't forget to change TERM (maybe to con%dx%d or linux-%dx%d)\n"
1060 msgstr "resizecons: đừng quên thay đổi TERM (có thể thành con%dx%d hoặc linux-%dx%d)\n"
1062 #: src/resizecons.c:339
1066 "call is: resizecons COLSxROWS or: resizecons COLS ROWS\n"
1067 "or: resizecons -lines ROWS, with ROWS one of 25, 28, 30, 34, 36, 40, 44, 50, 60\n"
1070 "lời gọi là: resizecons COLSxROWS hoặc: resizecons COLS ROWS\n"
1071 "hoặc: resizecons -lines ROWS, với ROWS là một trong số 25, 28, 30, 34, 36, 40, 44, 50, 60\n"
1073 #: src/resizecons.c:377
1075 msgid "resizecons: cannot get I/O permissions.\n"
1076 msgstr "resizecons: không lấy được quyền I/O.\n"
1078 #: src/screendump.c:49
1080 msgid "usage: screendump [n]\n"
1081 msgstr "sử dụng: screendump [n]\n"
1083 #: src/screendump.c:79
1085 msgid "Error reading %s\n"
1086 msgstr "Lỗi đọc %s\n"
1088 #: src/screendump.c:127
1090 msgid "couldn't read %s, and cannot ioctl dump\n"
1091 msgstr "không thể đọc %s, và không thể ioctl dump\n"
1093 #. we tried this just to be sure, but TIOCLINUX
1094 #. function 0 has been disabled since 1.1.92
1095 #. Do not mention `ioctl dump' in error msg
1096 #: src/screendump.c:133
1098 msgid "couldn't read %s\n"
1099 msgstr "không thể đọc %s\n"
1101 #: src/screendump.c:142
1103 msgid "Strange ... screen is both %dx%d and %dx%d ??\n"
1104 msgstr "Kỳ lạ ... màn hình là cả %dx%d và %dx%d ??\n"
1106 #: src/screendump.c:160
1108 msgid "Error writing screendump\n"
1109 msgstr "Lỗi ghi nhớ dump màn hình\n"
1114 "Usage: setfont [write-options] [-<N>] [newfont..] [-m consolemap] [-u unicodemap]\n"
1115 " write-options (take place before file loading):\n"
1116 " -o <filename> Write current font to <filename>\n"
1117 " -O <filename> Write current font and unicode map to <filename>\n"
1118 " -om <filename> Write current consolemap to <filename>\n"
1119 " -ou <filename> Write current unicodemap to <filename>\n"
1120 "If no newfont and no -[o|O|om|ou|m|u] option is given,\n"
1121 "a default font is loaded:\n"
1122 " setfont Load font \"default[.gz]\"\n"
1123 " setfont -<N> Load font \"default8x<N>[.gz]\"\n"
1124 "The -<N> option selects a font from a codepage that contains three fonts:\n"
1125 " setfont -{8|14|16} codepage.cp[.gz] Load 8x<N> font from codepage.cp\n"
1126 "Explicitly (with -m or -u) or implicitly (in the fontfile) given mappings\n"
1127 "will be loaded and, in the case of consolemaps, activated.\n"
1128 " -h<N> (no space) Override font height.\n"
1129 " -m <fn> Load console screen map.\n"
1130 " -u <fn> Load font unicode map.\n"
1131 " -m none Suppress loading and activation of a screen map.\n"
1132 " -u none Suppress loading of a unicode map.\n"
1134 " -C <cons> Indicate console device to be used.\n"
1135 " -V Print version and exit.\n"
1136 "Files are loaded from the current directory or %s/*/.\n"
1138 "Sử dụng: setfont [tùy-chọn-ghi] [-<N>] [phông-mới..] [-m sơ-đồ-bàn-giao-tiếp] [-u sơ-đồ-Unicode]\n"
1139 " tùy chọn ghi nhớ (được đặt trước khi nạp tập tin):\n"
1140 " -o <filename> Ghi nhớ phông hiện thời vào <filename>\n"
1141 " -O <filename> Ghi nhớ phông hiện thời và sơ đồ unicode vào <filename>\n"
1142 " -om <filename> Ghi nhớ consolemap hiện thời vào <filename>\n"
1143 " -ou <filename> Ghi nhớ unicodemap hiện thời vào <filename>\n"
1144 "Nếu không đưa ra tùy chọn phông-mới và -[o|O|om|ou|m|u],\n"
1145 "còn phông chữ mặc định được nạp:\n"
1146 " setfont nạp phông chữ \"default[.gz]\"\n"
1147 " setfont -<N> nạp phông chữ \"default8x<N>[.gz]\"\n"
1148 "Tùy chọn -<N> chọn môjt phông chữ với trang mã (codepage) chứa ba phông chữ:\n"
1149 " setfont -{8|14|16} codepage.cp[.gz] Nạp phông 8x<N> từ codepage.cp\n"
1150 "Ánh xạ hiện (với -m hoặc -u) hoặc ẩnh (trong tập tin phông) \n"
1151 "sẽ được nạp và trong trường hợp của consolemap, được kích hoạt.\n"
1152 " -h<N> (không có khoảng trắng) Ghi chèn lên chiều cao phông.\n"
1153 " -m <fn> Nạp sơ đồ màn hình kênh giao tác.\n"
1154 " -u <fn> Nạp sơ đồ phông chữ unicode.\n"
1155 " -m none Chặn việc nạp và kích hoạt một sơ đồ màn hình.\n"
1156 " -u none Chặn việc nạp một sơ đồ unicode.\n"
1157 " -v Nhiều thông báo.\n"
1158 " -C <cons> Chỉ ra thiết bị kênh giao tác sử dụng.\n"
1159 " -V In ra số hiệu phiên bản và thoát.\n"
1160 "Tập tin được nạp từ thư mục hiện thời hoặc từ %s/*/.\n"
1162 #: src/setfont.c:180
1164 msgid "setfont: too many input files\n"
1165 msgstr "setfont: quá nhiều tập tin nhập vào\n"
1167 #: src/setfont.c:188
1169 msgid "setfont: cannot both restore from character ROM and from file. Font unchanged.\n"
1170 msgstr "setfont: không thể đồng thời phục hồi từ ký tự ROM và từ tập tin. Phông chữ không thay đổi.\n"
1172 #: src/setfont.c:262
1174 msgid "Bad character height %d\n"
1175 msgstr "Chiều cao ký tự %d xấu\n"
1177 #: src/setfont.c:266
1179 msgid "Bad character width %d\n"
1180 msgstr "Chiều rộng ký tự %d xấu\n"
1182 #: src/setfont.c:291
1184 msgid "%s: font position 32 is nonblank\n"
1185 msgstr "%s: vị trí phông chữ 32 không trống\n"
1187 #: src/setfont.c:299
1189 msgid "%s: wiped it\n"
1190 msgstr "%s: tẩy nó\n"
1192 #: src/setfont.c:303
1194 msgid "%s: background will look funny\n"
1195 msgstr "%s: phông nền trông buồn cười\n"
1197 #: src/setfont.c:313
1199 msgid "Loading %d-char %dx%d font from file %s\n"
1200 msgstr "Nạp %d-char %dx%d phông từ tập tin %s\n"
1202 #: src/setfont.c:316
1204 msgid "Loading %d-char %dx%d font\n"
1205 msgstr "Nạp %d-char %dx%d phông\n"
1207 #: src/setfont.c:319
1209 msgid "Loading %d-char %dx%d (%d) font from file %s\n"
1210 msgstr "Nạp %d-char %dx%d (%d) phông từ tập tin %s\n"
1212 #: src/setfont.c:322
1214 msgid "Loading %d-char %dx%d (%d) font\n"
1215 msgstr "Nạp %d-char %dx%d (%d) phông\n"
1217 #: src/setfont.c:375
1219 msgid "%s: bug in do_loadtable\n"
1220 msgstr "%s: lỗi (bug) trong do_loadtable\n"
1222 #: src/setfont.c:381
1224 msgid "Loading Unicode mapping table...\n"
1225 msgstr "Đang nạp bảng ánh xạ Unicode...\n"
1227 #: src/setfont.c:417 src/setfont.c:503
1229 msgid "Cannot open font file %s\n"
1230 msgstr "Không mở được tập tin phông chữ %s\n"
1232 #: src/setfont.c:428
1234 msgid "When loading several fonts, all must be psf fonts - %s isn't\n"
1235 msgstr "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải là phông psf - nhưng %s không phải\n"
1237 #: src/setfont.c:438
1239 msgid "Read %d-char %dx%d font from file %s\n"
1240 msgstr "Đọc %d-char %dx%d phông từ tập tin %s\n"
1242 #: src/setfont.c:444
1244 msgid "When loading several fonts, all must have the same height\n"
1245 msgstr "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải có cùng chiều cao\n"
1247 #: src/setfont.c:451
1249 msgid "When loading several fonts, all must have the same width\n"
1250 msgstr "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải có cùng chiều rộng\n"
1252 #: src/setfont.c:490
1254 msgid "Cannot find default font\n"
1255 msgstr "Không tìm thấy phông mặc định\n"
1257 #: src/setfont.c:497
1259 msgid "Cannot find %s font\n"
1260 msgstr "Không tìm thấy phông %s\n"
1262 #: src/setfont.c:509
1264 msgid "Reading font file %s\n"
1265 msgstr "Đang đọc tập tin phông chữ %s\n"
1267 #: src/setfont.c:549
1269 msgid "No final newline in combine file\n"
1270 msgstr "Không có dòng mới cuối cùng trong liên hợp tập tin\n"
1272 #: src/setfont.c:555
1274 msgid "Too many files to combine\n"
1275 msgstr "Quá nhiều tập tin trong liên hợp\n"
1277 #. restorefont -w writes a SVGA font to file
1278 #. restorefont -r restores it
1279 #. These fonts have size 32768, for two 512-char fonts.
1280 #. In fact, when BROKEN_GRAPHICS_PROGRAMS is defined,
1281 #. and it always is, there is no default font that is saved,
1282 #. so probably the second half is always garbage.
1283 #: src/setfont.c:579
1285 msgid "Hmm - a font from restorefont? Using the first half.\n"
1286 msgstr "Hừm - một phông chữ từ phông phục hồi? Sử dụng nửa đầu tiên.\n"
1288 #: src/setfont.c:596
1290 msgid "Bad input file size\n"
1291 msgstr "Kích thước tập tin nhập vào xấu\n"
1293 #: src/setfont.c:617
1296 "This file contains 3 fonts: 8x8, 8x14 and 8x16. Please indicate\n"
1297 "using an option -8 or -14 or -16 which one you want loaded.\n"
1299 "Tập tin này chứa 3 phông chữ: 8x8, 8x14 và 8x16. Xin hãy cho biết\n"
1300 "phông bạn muốn nạp bằng một tùy chọn -8 hoặc -14 hoặc -16.\n"
1302 #: src/setfont.c:631
1304 msgid "You asked for font size %d, but only 8, 14, 16 are possible here.\n"
1305 msgstr "Bạn yêu cầu kích thước phông chữ %d, nhưng chỉ có kích thước 8, 14 và 16.\n"
1307 #: src/setfont.c:676
1309 msgid "Found nothing to save\n"
1310 msgstr "Khôg tìm thấy gì để ghi nhớ\n"
1312 #: src/setfont.c:685
1314 msgid "Saved %d-char %dx%d font file on %s\n"
1315 msgstr "Ghi nhớ %d-char %dx%d tập tin phông chũ trên%s\n"
1317 #: src/setkeycodes.c:21
1320 "usage: setkeycode scancode keycode ...\n"
1321 " (where scancode is either xx or e0xx, given in hexadecimal,\n"
1322 " and keycode is given in decimal)\n"
1324 "Sử dụng: setkeycode scancode keycode ...\n"
1325 " (trong đó scancode là xx hoặc e0xx, ở dạng hệ mười sáu,\n"
1326 " còn keycode ở dạng hệ mười)\n"
1328 #: src/setkeycodes.c:44
1329 msgid "even number of arguments expected"
1330 msgstr "mong đợi một tham số số chẵn"
1332 #: src/setkeycodes.c:51
1333 msgid "error reading scancode"
1334 msgstr "lỗi đọc mã quét (scancode)"
1336 #: src/setkeycodes.c:59
1337 msgid "code outside bounds"
1338 msgstr "mã nằm ngoài khung giới hạn"
1340 #: src/setkeycodes.c:69
1342 msgid "failed to set scancode %x to keycode %d\n"
1343 msgstr "đặt mã quét (scancode) %x cho mã phím (keycode) %d không thành công\n"
1349 "\tsetleds [-v] [-L] [-D] [-F] [[+|-][ num | caps | scroll %s]]\n"
1351 "\tsetleds +caps -num\n"
1352 "will set CapsLock, clear NumLock and leave ScrollLock unchanged.\n"
1353 "The settings before and after the change (if any) are reported\n"
1354 "when the -v option is given or when no change is requested.\n"
1355 "Normally, setleds influences the vt flag settings\n"
1356 "(and these are usually reflected in the leds).\n"
1357 "With -L, setleds only sets the leds, and leaves the flags alone.\n"
1358 "With -D, setleds sets both the flags and the default flags, so\n"
1359 "that a subsequent reset will not change the flags.\n"
1362 "\tsetleds [-v] [-L] [-D] [-F] [[+|-][ num | caps | scroll %s]]\n"
1364 "\tsetleds +caps -num\n"
1365 "Sẽ bật CapsLock, tắt NumLock và không thay đổi ScrollLock.\n"
1366 "Thiết lập trước và sau sự thay đổi (nếu có) được báo cáo\n"
1367 "khi có tùy chọn -v hoặc khi không yêu cầu thay đổi (không có tham số nào đưa ra).\n"
1368 "Thông thường, setleds ảnh hưởng đến thiết lập cờ của vt\n"
1369 "(và thường phải ánh qua đèn báo).\n"
1370 "Với -L, setleds chỉ bật các đèn và giữ nguyên các cờ.\n"
1371 "Với -D, setleds bật cả cờ và cờ mặc định, vì thế\n"
1372 "yêu cầu đặt lại theo sau sẽ không thay đổi các cờ.\n"
1384 msgid "Error reading current led setting. Maybe stdin is not a VT?\n"
1385 msgstr "Lỗi đọc thiết lập đèn báo hiện thời. Có thể stdin không phải là một VT?\n"
1387 #: src/setleds.c:105
1389 msgid "Error reading current flags setting. Maybe you are not on the console?\n"
1390 msgstr "Lỗi đọc thiết lập cờ hiện thời. Có thể bạn đang ở ngoài kênh giao tác?\n"
1392 #: src/setleds.c:125 src/setleds.c:146
1394 msgid "Error reading current led setting from /dev/kbd.\n"
1395 msgstr "lỗi đọc thiết lập đèn báo hiện từ /dev/kbd.\n"
1397 #: src/setleds.c:129
1399 msgid "KIOCGLED unavailable?\n"
1400 msgstr "Không thể KIOCGLED?\n"
1402 #: src/setleds.c:150
1404 msgid "KIOCSLED unavailable?\n"
1405 msgstr "Không thể KIOCSLED?\n"
1407 #: src/setleds.c:178
1409 msgid "Error opening /dev/kbd.\n"
1410 msgstr "Lỗi mở /dev/kbd.\n"
1412 #: src/setleds.c:210
1414 msgid "Error resetting ledmode\n"
1415 msgstr "Lỗi đặt lại chế độ đèn\n"
1417 #: src/setleds.c:219
1419 msgid "Current default flags: "
1420 msgstr "Cờ mặc định hiện thời: "
1422 #: src/setleds.c:223
1424 msgid "Current flags: "
1425 msgstr "Cờ hiện thời: "
1427 #: src/setleds.c:227
1429 msgid "Current leds: "
1430 msgstr "Đèn báo hiện thời: "
1432 #: src/setleds.c:263 src/setmetamode.c:95
1435 "unrecognized argument: _%s_\n"
1438 "tham số không nhận ra: _%s_\n"
1441 #: src/setleds.c:272
1443 msgid "Old default flags: "
1444 msgstr "Cờ mặc định cũ: "
1446 #: src/setleds.c:274
1448 msgid "New default flags: "
1449 msgstr "Cờ mặc định mới: "
1451 #: src/setleds.c:281
1456 #: src/setleds.c:283
1461 #: src/setleds.c:297 src/setleds.c:306
1464 msgstr "Đèn báo cũ: "
1466 #: src/setleds.c:299 src/setleds.c:308
1469 msgstr "Đèn báo mới: "
1471 #: src/setmetamode.c:20
1475 "\tsetmetamode [ metabit | meta | bit | escprefix | esc | prefix ]\n"
1476 "Each vt has his own copy of this bit. Use\n"
1477 "\tsetmetamode [arg] < /dev/ttyn\n"
1478 "to change the settings of another vt.\n"
1479 "The setting before and after the change are reported.\n"
1482 "\tsetmetamode [ metabit | meta | bit | escprefix | esc | prefix ]\n"
1483 "Mỗi vt có một bản sao bit này của mình. Hãy dùng\n"
1484 "\tsetmetamode [arg] < /dev/ttyn\n"
1485 "để thay đổi thiết lập của vt khác..\n"
1486 "Thiết lập trước và sau sự thay đổi sẽ được báo cáo.\n"
1488 #: src/setmetamode.c:36
1489 msgid "Meta key sets high order bit\n"
1490 msgstr "Phím Meta đặt bit thứ bậc cao\n"
1492 #: src/setmetamode.c:39
1493 msgid "Meta key gives Esc prefix\n"
1494 msgstr "Phím Meta đưa ra tiền tố Esc\n"
1496 #: src/setmetamode.c:42
1497 msgid "Strange mode for Meta key?\n"
1498 msgstr "Chế độ lạ cho phím Meta?\n"
1500 #: src/setmetamode.c:79
1502 msgid "Error reading current setting. Maybe stdin is not a VT?\n"
1503 msgstr "Lỗi đọc thiết lập hiện thời. Có thể stdin không phải là một VT?\n"
1505 #: src/setmetamode.c:99
1508 msgstr "trạng thái cũ: "
1510 #: src/setmetamode.c:105
1513 msgstr "trạng thái mới: "
1515 #: src/setvesablank.c:25
1518 msgstr "sử dụng: %s\n"
1520 #: src/showconsolefont.c:33
1522 msgid "failed to restore original translation table\n"
1523 msgstr "phục hồi bảng dịch thuật gốc không thành công\n"
1525 #: src/showconsolefont.c:38
1527 msgid "failed to restore original unimap\n"
1528 msgstr "phục hồi sơ đồ unicode (unimap) không thành công\n"
1530 #: src/showconsolefont.c:56
1532 msgid "cannot change translation table\n"
1533 msgstr "không thể thay đổi bảng dịch thuật\n"
1535 #: src/showconsolefont.c:63
1537 msgid "%s: out of memory?\n"
1538 msgstr "%s: không đủ bộ nhớ?\n"
1540 #: src/showconsolefont.c:104
1543 "usage: showconsolefont -V|--version\n"
1544 " showconsolefont [-C tty] [-v] [-i]\n"
1545 "(probably after loading a font with `setfont font')\n"
1547 "Valid options are:\n"
1548 " -C tty Device to read the font from. Default: current tty.\n"
1549 " -v Be more verbose.\n"
1550 " -i Don't print out the font table, just show\n"
1551 " ROWSxCOLSxCOUNT and exit.\n"
1553 "sử dụng: showconsolefont -V|--version\n"
1554 " showconsolefont [-C tty] [-v] [-i]\n"
1555 "(rất có thể sau khi nạp phông chữ với « setfont phông »)\n"
1557 "Tùy chọn hợp lệ:\n"
1558 " -C tty Thiết bị từ đó cần đọc phông. Mặc định: tty hiện thời.\n"
1559 " -v Xuất thêm chi tiết.\n"
1560 " -i Đừng in ra bảng phông, chỉ hiển thị\n"
1561 " HÀNG×CỘT×ĐẾM rồi thoát.\n"
1563 #: src/showconsolefont.c:171
1565 msgid "Character count: %d\n"
1566 msgstr "Đếm ký tự : %d\n"
1568 #: src/showconsolefont.c:172
1570 msgid "Font width : %d\n"
1571 msgstr "Độ rộng phông chữ : %d\n"
1573 #: src/showconsolefont.c:173
1575 msgid "Font height : %d\n"
1576 msgstr "Đồ cao phông chữ : %d\n"
1578 #: src/showconsolefont.c:185
1581 "Showing %d-char font\n"
1584 "Đang hiển thị phông chữ %d-ký-tự\n"
1593 msgid "kb mode was %s\n"
1594 msgstr "chế độ bàn phím vừa là %s\n"
1599 "[ if you are trying this under X, it might not work\n"
1600 "since the X server is also reading /dev/console ]\n"
1602 "[ nếu bạn chạy lệnh này dưới X, có thể nó không làm việc\n"
1603 "vì máy chủ X cũng đọc /dev/console ]\n"
1607 msgid "caught signal %d, cleaning up...\n"
1608 msgstr "nhận được tín hiệu %d, đang dọn dẹp...\n"
1613 "showkey version %s\n"
1615 "usage: showkey [options...]\n"
1617 "valid options are:\n"
1619 "\t-h --help\tdisplay this help text\n"
1620 "\t-a --ascii\tdisplay the decimal/octal/hex values of the keys\n"
1621 "\t-s --scancodes\tdisplay only the raw scan-codes\n"
1622 "\t-k --keycodes\tdisplay only the interpreted keycodes (default)\n"
1624 "showkey phiên bản %s\n"
1626 "sử dụng: showkey [tùy-chọn...]\n"
1628 "Tùy chọn có thể dùng:\n"
1630 "\t-h --help\thiển thị trợ giúp này\n"
1631 "\t-a --ascii\thiển thị giá trị của phím trong các hệ mười/tám/mười sáu\n"
1632 "\t-s --scancodes\tchỉ hiển thị mã quét thô\n"
1633 "\t-k --keycodes\tchỉ hiển thị mã phím đã dịch (mặc định)\n"
1635 #: src/showkey.c:163
1639 "Press any keys - Ctrl-D will terminate this program\n"
1643 "Nhấn phím bất kỳ - Ctrl-D sẽ dừng chương trình này\n"
1646 #: src/showkey.c:232
1648 msgid "press any key (program terminates 10s after last keypress)...\n"
1649 msgstr "nhấn phím bất kỳ (chương trình sẽ tự dừng sau 10 giây không nhấn phím)...\n"
1651 #: src/showkey.c:256
1655 #: src/showkey.c:256
1659 #: src/showkey.c:268
1661 msgid "keycode %3d %s\n"
1662 msgstr "mã phím (keycode) %3d %s\n"
1666 msgid "%s from %s\n"