1 # Vietnamese Translation for GStreamer.
2 # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the gstreamer package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
8 "Project-Id-Version: gstreamer 0.10.29.2\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
10 "POT-Creation-Date: 2013-04-13 10:43+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2010-10-03 19:09+1030\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
19 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21 msgid "Print the GStreamer version"
22 msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"
24 msgid "Make all warnings fatal"
25 msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
27 msgid "Print available debug categories and exit"
28 msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"
31 "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
33 "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất "
40 "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for "
41 "the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
43 "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:cấp » để đặt cấp dứt "
44 "khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
49 msgid "Disable colored debugging output"
50 msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
52 msgid "Disable debugging"
55 msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
56 msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc nạp phần bổ sung"
58 msgid "Colon-separated paths containing plugins"
59 msgstr "Các đường dẫn định giới bằng dấu hai chấm mà chứa phần bổ sung"
65 "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in "
66 "environment variable GST_PLUGIN_PATH"
68 "Danh sách định giới bằng dấu phẩy chứa các phần bổ sung cần nạp trước, thêm "
69 "vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH"
74 msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
75 msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung"
77 msgid "Disable updating the registry"
78 msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký"
80 msgid "Disable spawning a helper process while scanning the registry"
82 "Tắt khả năng tạo và thực hiện tiến trình bổ trợ trong khi quét bộ đăng ký"
84 msgid "GStreamer Options"
85 msgstr "Tùy chọn GStreamer"
87 msgid "Show GStreamer Options"
88 msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer"
90 msgid "Unknown option"
93 msgid "GStreamer encountered a general core library error."
94 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
97 "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
98 msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
100 msgid "Internal GStreamer error: code not implemented."
101 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã."
104 "GStreamer error: state change failed and some element failed to post a "
105 "proper error message with the reason for the failure."
107 "Lỗi GStreamer: không thay đổi được tình trạng, và một phần tử nào đó không "
108 "gửi được thông điệp lỗi đúng chứa lý do của lỗi này."
110 msgid "Internal GStreamer error: pad problem."
111 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm."
113 msgid "Internal GStreamer error: thread problem."
114 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch."
117 msgid "GStreamer error: negotiation problem."
118 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận."
120 msgid "Internal GStreamer error: event problem."
121 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện."
123 msgid "Internal GStreamer error: seek problem."
124 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi."
126 msgid "Internal GStreamer error: caps problem."
127 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps."
129 msgid "Internal GStreamer error: tag problem."
130 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ."
132 msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in."
133 msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung."
136 msgid "GStreamer error: clock problem."
137 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ."
140 "This application is trying to use GStreamer functionality that has been "
142 msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt."
144 msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
145 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."
147 msgid "Could not initialize supporting library."
148 msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."
150 msgid "Could not close supporting library."
151 msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."
153 msgid "Could not configure supporting library."
154 msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ."
156 msgid "Encoding error."
159 msgid "GStreamer encountered a general resource error."
160 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."
162 msgid "Resource not found."
163 msgstr "Không tìm thấy tài nguyên."
165 msgid "Resource busy or not available."
166 msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng."
168 msgid "Could not open resource for reading."
169 msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
171 msgid "Could not open resource for writing."
172 msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
174 msgid "Could not open resource for reading and writing."
175 msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi."
177 msgid "Could not close resource."
178 msgstr "Không thể đóng tài nguyên."
180 msgid "Could not read from resource."
181 msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên."
183 msgid "Could not write to resource."
184 msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên."
186 msgid "Could not perform seek on resource."
187 msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi trên tài nguyên."
189 msgid "Could not synchronize on resource."
190 msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên."
192 msgid "Could not get/set settings from/on resource."
193 msgstr "Không thể lấy/đặt thiết lập từ/vào tài nguyên."
195 msgid "No space left on the resource."
196 msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên tài nguyên đó."
198 msgid "GStreamer encountered a general stream error."
199 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."
201 msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
202 msgstr "Yếu tố không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."
204 msgid "Could not determine type of stream."
205 msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng."
207 msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
208 msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tố này quản lý được."
210 msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
212 "Hiện thời không có cách mã hóa/giải mã (codec) quản lý được luồng kiểu đó."
214 msgid "Could not decode stream."
215 msgstr "Không thể giải mã luồng."
217 msgid "Could not encode stream."
218 msgstr "Không thể mã hóa luồng."
220 msgid "Could not demultiplex stream."
222 "Không thể ngăn cách luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
224 msgid "Could not multiplex stream."
225 msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
227 msgid "The stream is in the wrong format."
228 msgstr "Luồng có định dạng sai."
230 msgid "The stream is encrypted and decryption is not supported."
231 msgstr "Luồng bị mật mã và không hỗ trợ chức năng giải mã."
234 "The stream is encrypted and can't be decrypted because no suitable key has "
236 msgstr "Luồng bị mật mã và không thể giải mã vì chưa cung cấp khoá thích hợp."
239 msgid "No error message for domain %s."
240 msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
243 msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
244 msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
246 msgid "Selected clock cannot be used in pipeline."
247 msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống."
252 msgid "commonly used title"
253 msgstr "tựa đề thường dụng"
255 msgid "title sortname"
258 msgid "commonly used title for sorting purposes"
259 msgstr "tựa đề thường dụng cho mục đích sắp xếp"
264 msgid "person(s) responsible for the recording"
265 msgstr "người thu nhạc này"
267 msgid "artist sortname"
268 msgstr "tên sắp nghệ sĩ"
270 msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes"
271 msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp"
276 msgid "album containing this data"
277 msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này"
279 msgid "album sortname"
282 msgid "album containing this data for sorting purposes"
283 msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp"
288 msgid "The artist of the entire album, as it should be displayed"
289 msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, như hiển thị đúng"
291 msgid "album artist sortname"
292 msgstr "tên sắp nghệ sĩ tập"
294 msgid "The artist of the entire album, as it should be sorted"
295 msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, theo thứ tự đúng"
300 msgid "date the data was created (as a GDate structure)"
301 msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"
308 msgid "date and time the data was created (as a GstDateTime structure)"
309 msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"
314 msgid "genre this data belongs to"
315 msgstr "thể loại của dữ liệu này"
320 msgid "free text commenting the data"
321 msgstr "ý kiến của bạn về nhạc này"
323 msgid "extended comment"
324 msgstr "ghi chú kéo dài"
326 msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form"
328 "văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu dưới dạng key=value (khoá=giá trị) hay "
329 "key[en]=comment (khoá[en]=ghi chú)"
334 msgid "track number inside a collection"
335 msgstr "số thứ tự rãnh ở trong tập hợp"
340 msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
341 msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp"
346 msgid "disc number inside a collection"
347 msgstr "số thứ tự đĩa ở trong tập hợp"
352 msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
353 msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp"
359 "Origin of media as a URI (location, where the original of the file or stream "
362 "Nguồn của nhạc/phim dưới dạng một địa chỉ URI (địa chỉ gốc của tập tin hay "
368 msgid "Homepage for this media (i.e. artist or movie homepage)"
369 msgstr "Trang chủ của nghệ sĩ hay phim "
374 msgid "short text describing the content of the data"
375 msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này"
380 msgid "version of this data"
381 msgstr "phiên bản của dữ liệu này"
386 msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
388 "Luật thu Tiêu chuẩn Quốc tế (International Standard Recording Code) — xem "
389 "<http://www.ifpi.org/isrc/>."
397 msgid "copyright notice of the data"
398 msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này"
400 msgid "copyright uri"
401 msgstr "URI tác quyền"
403 msgid "URI to the copyright notice of the data"
404 msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này"
410 msgid "name of the encoding person or organization"
416 msgid "contact information"
417 msgstr "thông tin liên lạc"
422 msgid "license of data"
423 msgstr "giấy phép của dữ liệu này"
426 msgstr "URI giấy phép"
428 msgid "URI to the license of the data"
429 msgstr "địa chỉ URI đến giấy phép của dữ liệu này"
432 msgstr "người biểu diễn"
434 msgid "person(s) performing"
435 msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
440 msgid "person(s) who composed the recording"
441 msgstr "(các) người đã soạn bản thu này"
446 msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
447 msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
452 msgid "codec the data is stored in"
453 msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
456 msgstr "codec ảnh động"
458 msgid "codec the video data is stored in"
459 msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
462 msgstr "codec âm thanh"
464 msgid "codec the audio data is stored in"
465 msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
467 msgid "subtitle codec"
468 msgstr "codec phụ đề"
470 msgid "codec the subtitle data is stored in"
471 msgstr "codec theo đó dữ liệu phụ đề được mã hoá"
473 msgid "container format"
474 msgstr "dạng bao bọc"
476 msgid "container format the data is stored in"
477 msgstr "định dạng bao bọc theo đó dữ liệu được cất giữ"
482 msgid "exact or average bitrate in bits/s"
484 "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bit/giây"
486 msgid "nominal bitrate"
487 msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể"
489 msgid "nominal bitrate in bits/s"
490 msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bit/giây"
492 msgid "minimum bitrate"
493 msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu"
495 msgid "minimum bitrate in bits/s"
496 msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bit/giây"
498 msgid "maximum bitrate"
499 msgstr "tỳ lệ bit tối đa"
501 msgid "maximum bitrate in bits/s"
502 msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây"
507 msgid "encoder used to encode this stream"
508 msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
510 msgid "encoder version"
511 msgstr "phiên bản mã"
513 msgid "version of the encoder used to encode this stream"
514 msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
519 msgid "serial number of track"
520 msgstr "số sản xuất của rãnh này"
522 msgid "replaygain track gain"
523 msgstr "nhớ âm lượng rãnh"
525 msgid "track gain in db"
526 msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này"
528 msgid "replaygain track peak"
529 msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"
531 msgid "peak of the track"
532 msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này"
534 msgid "replaygain album gain"
535 msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
537 msgid "album gain in db"
538 msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này"
540 msgid "replaygain album peak"
541 msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
543 msgid "peak of the album"
544 msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
546 msgid "replaygain reference level"
547 msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại"
549 msgid "reference level of track and album gain values"
550 msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc"
552 msgid "language code"
556 msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1 or ISO-639-2"
557 msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1"
560 msgid "language name"
563 msgid "freeform name of the language this stream is in"
569 msgid "image related to this stream"
570 msgstr "ảnh liên quan đến luồng này"
572 #. TRANSLATORS: 'preview image' = image that shows a preview of the full image
573 msgid "preview image"
576 msgid "preview image related to this stream"
577 msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng này"
582 msgid "file attached to this stream"
583 msgstr "tập tin đính kèm luồng này"
585 msgid "beats per minute"
586 msgstr "tiếng đập mỗi phút"
588 msgid "number of beats per minute in audio"
589 msgstr "số tiếng lập trong mỗi phút âm thanh"
594 msgid "comma separated keywords describing the content"
595 msgstr "các từ khoá định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội dung"
597 msgid "geo location name"
598 msgstr "tên định vị địa lý"
601 "human readable descriptive location of where the media has been recorded or "
604 "vị trí miêu tả cho người đọc được của nơi ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
606 msgid "geo location latitude"
607 msgstr "độ vĩ định vị địa lý"
610 "geo latitude location of where the media has been recorded or produced in "
611 "degrees according to WGS84 (zero at the equator, negative values for "
612 "southern latitudes)"
614 "độ vĩ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo "
615 "WGS84 (xích đạo là số không, độ vĩ Nam có số âm)"
617 msgid "geo location longitude"
618 msgstr "độ kinh định vị địa lý"
621 "geo longitude location of where the media has been recorded or produced in "
622 "degrees according to WGS84 (zero at the prime meridian in Greenwich/UK, "
623 "negative values for western longitudes)"
625 "độ kinh định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo "
626 "WGS84 (kinh tuyến gốc ở Quốc Anh là số không, độ kinh Tây có số âm)"
628 msgid "geo location elevation"
629 msgstr "độ cao định vị địa lý"
632 "geo elevation of where the media has been recorded or produced in meters "
633 "according to WGS84 (zero is average sea level)"
635 "độ cao định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo mét tùy theo "
636 "WSG84 (mặt biển trung bình là số không)"
638 msgid "geo location country"
639 msgstr "vị trí địa lý của quốc gia"
641 msgid "country (english name) where the media has been recorded or produced"
643 "quốc gia (tên tiếng Anh, v.d. « Vietnam ») ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
645 msgid "geo location city"
646 msgstr "vị trí địa lý của thành phố"
648 msgid "city (english name) where the media has been recorded or produced"
650 "thành phố (tên tiếng Anh, v.d. « Hanoi ») ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
652 msgid "geo location sublocation"
653 msgstr "vị trí phụ địa lý"
657 "a location within a city where the media has been produced or created (e.g. "
660 "một vùng bên trong thành phố ở đó phương tiện đã được tạo hay sản xuất (v.d. "
664 msgid "geo location horizontal error"
665 msgstr "tên định vị địa lý"
667 msgid "expected error of the horizontal positioning measures (in meters)"
670 msgid "geo location movement speed"
671 msgstr "tốc độ di chuyển theo vị trí đại lý"
674 "movement speed of the capturing device while performing the capture in m/s"
676 "tốc độ di chuyển của thiết bị bắt trong khi thực hiện việc bắt theo miligiây"
678 msgid "geo location movement direction"
679 msgstr "hướng di chuyển theo vị trí đại lý"
682 "indicates the movement direction of the device performing the capture of a "
683 "media. It is represented as degrees in floating point representation, 0 "
684 "means the geographic north, and increases clockwise"
686 "ngụ ý hướng di chuyển của thiết bị đang bắt phương tiện. Giá trị này được "
687 "đại diện bằng độ theo dấu phẩy động: 0 là Bắc đại lý, và giá trị tăng theo "
690 msgid "geo location capture direction"
691 msgstr "hướng bắt theo vị trí đại lý"
694 "indicates the direction the device is pointing to when capturing a media. "
695 "It is represented as degrees in floating point representation, 0 means the "
696 "geographic north, and increases clockwise"
698 "ngụ ý hướng về đó thiết bị đang chỉ khi bắt phương tiện. Giá trị này được "
699 "đại diện bằng độ theo dấu phẩy động: 0 là Bắc đại lý, và giá trị tăng theo "
702 #. TRANSLATORS: 'show name' = 'TV/radio/podcast show name' here
706 msgid "Name of the tv/podcast/series show the media is from"
707 msgstr "Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này"
709 #. TRANSLATORS: 'show sortname' = 'TV/radio/podcast show name as used for sorting purposes' here
710 msgid "show sortname"
711 msgstr "hiện tên sắp"
714 "Name of the tv/podcast/series show the media is from, for sorting purposes"
716 "Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này, cho mục "
719 msgid "episode number"
720 msgstr "số tình tiết"
722 msgid "The episode number in the season the media is part of"
723 msgstr "Số thứ tự tình tiết trong mùa cung cấp phương tiện này"
725 msgid "season number"
728 msgid "The season number of the show the media is part of"
729 msgstr "Số thứ tự mùa trong cuộc biểu diễn cung cấp phương tiện này"
734 msgid "The lyrics of the media, commonly used for songs"
735 msgstr "Lời nhạc của phương tiện, thường dùng cho bài hát"
737 msgid "composer sortname"
738 msgstr "tên sắp nhạc sĩ"
740 msgid "person(s) who composed the recording, for sorting purposes"
741 msgstr "(các) người đã soạn bản thu, cho mục đích sắp xếp"
747 "Groups related media that spans multiple tracks, like the different pieces "
748 "of a concerto. It is a higher level than a track, but lower than an album"
750 "Nhóm lại các phương tiện liên quan mà chiếm giữ nhiều rãnh khác nhau (v.d. "
751 "các phần khác nhau của một côngxectô). Cấp này cao hơn rãnh còn thấp hơn tập "
755 msgstr "đánh giá do người dùng"
758 "Rating attributed by a user. The higher the rank, the more the user likes "
761 "Đánh giá bởi người dùng. Càng cao điểm càng nhiều người dùng thích nhạc/phim "
764 msgid "device manufacturer"
765 msgstr "nhà chế tạo thiết bị"
767 msgid "Manufacturer of the device used to create this media"
768 msgstr "Nhà chế tạo của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này"
771 msgstr "mẫu thiết bị"
773 msgid "Model of the device used to create this media"
774 msgstr "Mô hình của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này"
777 msgid "application name"
778 msgstr "tên định vị địa lý"
781 msgid "Application used to create the media"
782 msgstr "Mô hình của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này"
784 msgid "application data"
787 msgid "Arbitrary application data to be serialized into the media"
790 msgid "image orientation"
793 msgid "How the image should be rotated or flipped before display"
794 msgstr "Hướng về đó ảnh nên được quay hoặc lật trước khi hiển thị"
800 msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
801 msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
805 "Additional debug info:\n"
808 "Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
812 msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
813 msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »"
816 msgid "no bin \"%s\", skipping"
817 msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua"
820 msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
821 msgstr "không có tài sản « %s » trong yếu tố « %s »"
824 msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
825 msgstr "không thể đặt tài sản « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »"
828 msgid "could not link %s to %s"
829 msgstr "không thể liên kết %s đến %s"
832 msgid "no element \"%s\""
833 msgstr "không có yếu tố « %s »"
836 msgid "could not parse caps \"%s\""
837 msgstr "không thể phân tách caps « %s »"
839 msgid "link without source element"
840 msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn"
842 msgid "link without sink element"
844 "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
847 msgid "no source element for URI \"%s\""
848 msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »"
851 msgid "no element to link URI \"%s\" to"
852 msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết URI « %s »"
855 msgid "no sink element for URI \"%s\""
857 "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa "
861 msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
863 "không thể kết hợp yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, "
866 msgid "empty pipeline not allowed"
867 msgstr "không cho phép đường ống trống"
869 msgid "Internal clock error."
870 msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ."
872 msgid "Failed to map buffer."
875 msgid "Internal data flow error."
876 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
878 msgid "A lot of buffers are being dropped."
879 msgstr "Nhiều bộ đệm bị bỏ."
881 msgid "Internal data flow problem."
882 msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."
884 msgid "Internal data stream error."
885 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
891 "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY). Setting this "
892 "property takes a reference to the supplied GstCaps object."
894 "Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả). "
895 "Đặt thuộc tính này thì chấp nhận tham chiếu đến đối tượng GstCaps đã cung "
898 msgid "No file name specified for writing."
899 msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
902 msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
903 msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."
906 msgid "Error closing file \"%s\"."
907 msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »."
910 msgid "Error while seeking in file \"%s\"."
911 msgstr "Gặp lỗi khi tìm trong tập tin « %s »."
914 msgid "Error while writing to file \"%s\"."
915 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
917 msgid "No file name specified for reading."
918 msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
921 msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
922 msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."
925 msgid "Could not get info on \"%s\"."
926 msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »."
929 msgid "\"%s\" is a directory."
930 msgstr "« %s » là thư mục."
933 msgid "File \"%s\" is a socket."
934 msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm."
936 msgid "Failed after iterations as requested."
937 msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
939 msgid "No Temp directory specified."
940 msgstr "Chưa xác định thư mục tạm thời."
943 msgid "Could not create temp file \"%s\"."
944 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời « %s »."
946 msgid "Error while writing to download file."
947 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tải về."
952 msgid "detected capabilities in stream"
953 msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng"
959 msgstr "buộc khả năng"
961 msgid "force caps without doing a typefind"
962 msgstr "buộc các khả năng mà không tìm kiểu"
964 msgid "Stream contains no data."
965 msgstr "Luồng không chứa dữ liệu."
967 msgid "Implemented Interfaces:\n"
968 msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n"
977 msgstr "điều khiển được"
979 msgid "changeable in NULL, READY, PAUSED or PLAYING state"
982 msgid "changeable only in NULL, READY or PAUSED state"
985 msgid "changeable only in NULL or READY state"
988 msgid "Blacklisted files:"
989 msgstr "Tập tin bị cấm:"
991 msgid "Total count: "
995 msgid "%d blacklisted file"
996 msgid_plural "%d blacklisted files"
997 msgstr[0] "%d tập tin bị cấm"
1001 msgid_plural "%d plugins"
1002 msgstr[0] "%d phần bổ sung"
1005 msgid "%d blacklist entry"
1006 msgid_plural "%d blacklist entries"
1007 msgstr[0] "%d mục nhập bị cấm"
1011 msgid_plural "%d features"
1012 msgstr[0] "%d tính năng"
1014 msgid "Print all elements"
1015 msgstr "In ra mọi yếu tố"
1017 msgid "Print list of blacklisted files"
1018 msgstr "In danh sách các tập tin bị cấm"
1021 "Print a machine-parsable list of features the specified plugin or all "
1022 "plugins provide.\n"
1023 " Useful in connection with external "
1024 "automatic plugin installation mechanisms"
1026 "In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung "
1027 "đã ghi rõ hoặc mọi phần bổ sung.\n"
1028 "\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế tự động bên ngoài mà cài đặt phần bổ sung."
1030 msgid "List the plugin contents"
1031 msgstr "Liệt kê nội dung phần bổ sung"
1033 msgid "Check if the specified element or plugin exists"
1037 "When checking if an element or plugin exists, also check that its version is "
1038 "at least the version specified"
1041 msgid "Print supported URI schemes, with the elements that implement them"
1042 msgstr "In ra các lược đồ URI được hỗ trợ, với những yếu tố thực hiện chúng."
1045 msgid "Could not load plugin file: %s\n"
1046 msgstr "Không thể nạp tập tin phần bổ sung: %s\n"
1049 msgid "No such element or plugin '%s'\n"
1050 msgstr "Không có yếu tố hay phần bổ sung như vậy « %s »\n"
1052 msgid "Index statistics"
1056 msgid "Got message #%u from element \"%s\" (%s): "
1057 msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ phần tử « %s » (%s): "
1060 msgid "Got message #%u from pad \"%s:%s\" (%s): "
1061 msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đệm « %s:%s » (%s): "
1064 msgid "Got message #%u from object \"%s\" (%s): "
1065 msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đối tượng « %s » (%s): "
1068 msgid "Got message #%u (%s): "
1069 msgstr "Nhận được thông điệp số %u (%s): "
1072 msgid "Got EOS from element \"%s\".\n"
1073 msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n"
1076 msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
1077 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"
1080 msgid "FOUND TAG : found by pad \"%s:%s\".\n"
1081 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đệm « %s:%s ».\n"
1084 msgid "FOUND TAG : found by object \"%s\".\n"
1085 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng « %s ».\n"
1088 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM\n"
1091 msgid "FOUND TOC : found by element \"%s\".\n"
1092 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"
1095 msgid "FOUND TOC : found by object \"%s\".\n"
1096 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng « %s ».\n"
1100 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM\n"
1111 msgid "WARNING: from element %s: %s\n"
1112 msgstr "CẢNH BÁO : từ yếu tố %s: %s\n"
1114 msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n"
1115 msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n"
1118 msgid "Prerolled, waiting for progress to finish...\n"
1119 msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n"
1121 msgid "buffering..."
1122 msgstr "đang chuyển hoán đệm..."
1124 msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n"
1125 msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
1127 msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n"
1128 msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
1130 msgid "Redistribute latency...\n"
1131 msgstr "Phân phối lại sự âm ỷ...\n"
1134 msgid "Setting state to %s as requested by %s...\n"
1135 msgstr "Đang đặt tình trạng thành %s như yêu cầu bởi %s....\n"
1137 msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n"
1138 msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n"
1141 msgid "Progress: (%s) %s\n"
1145 msgid "Missing element: %s\n"
1146 msgstr "không có yếu tố « %s »"
1148 msgid "Output tags (also known as metadata)"
1149 msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
1151 msgid "Output TOC (chapters and editions)"
1154 msgid "Output status information and property notifications"
1155 msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"
1157 msgid "Do not print any progress information"
1158 msgstr "Không in ra thông tin nào về tiến hành"
1160 msgid "Output messages"
1161 msgstr "Thông điệp xuất"
1163 msgid "Do not output status information of TYPE"
1164 msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
1166 msgid "TYPE1,TYPE2,..."
1167 msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..."
1169 msgid "Do not install a fault handler"
1170 msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"
1172 msgid "Force EOS on sources before shutting the pipeline down"
1173 msgstr "Ép buộc kết thúc luồng trên các nguồn trước khi đóng đường ống"
1175 msgid "Gather and print index statistics"
1179 msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
1180 msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n"
1182 msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
1183 msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n"
1186 msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
1187 msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n"
1189 msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
1190 msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n"
1192 msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
1193 msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
1195 msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
1196 msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
1198 msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
1199 msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n"
1201 msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
1202 msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n"
1204 msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
1205 msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
1207 msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
1208 msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n"
1210 msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
1211 msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
1213 msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
1214 msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
1216 msgid "EOS on shutdown enabled -- Forcing EOS on the pipeline\n"
1218 "Kết thúc luồng khi tắt phần mềm vẫn còn hoạt động thì đang ép buộc kết thúc "
1219 "luồng trên đường ống\n"
1222 msgid "EOS on shutdown enabled -- waiting for EOS after Error\n"
1224 "Kết thúc luồng khi tắt phần mềm vẫn còn hoạt động thì đang ép buộc kết thúc "
1225 "luồng trên đường ống\n"
1227 msgid "Waiting for EOS...\n"
1228 msgstr "Đang đợi kết thúc luồng...\n"
1230 msgid "EOS received - stopping pipeline...\n"
1231 msgstr "Nhận được tín hiệu kết thúc luồng: đang ngừng chạy đường ống ...\n"
1234 msgid "Interrupt while waiting for EOS - stopping pipeline...\n"
1235 msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n"
1237 msgid "An error happened while waiting for EOS\n"
1238 msgstr "Gặp lỗi trong khi đợi kết thúc luồng\n"
1240 msgid "Execution ended after %"
1241 msgstr "Thực hiện xong sau %"
1243 msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
1244 msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n"
1246 msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
1247 msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n"
1249 msgid "Freeing pipeline ...\n"
1250 msgstr "Đang giải phóng đường ống...\n"
1252 #~ msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
1253 #~ msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"
1255 #~ msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
1257 #~ "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị ...]\n"
1259 #~ msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
1260 #~ msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n"
1262 #~ msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
1263 #~ msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống cấp đầu trong tập tin « %s ».\n"
1265 #~ msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time.\n"
1266 #~ msgstr "CẢNH BÁO : hiện thời hỗ trợ chỉ một yếu tố cấp đầu.\n"
1268 #~ msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
1269 #~ msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n"
1271 #~ msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
1272 #~ msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n"
1274 #~ msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
1275 #~ msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát"
1280 #~ msgid "Do not install signal handlers for SIGUSR1 and SIGUSR2"
1281 #~ msgstr "Đừng cài đặt bộ quản lý tín hiệu cho SIGUSR1 và SIGUSR2"