1 # Vietnamese translation for GST Plugins Bad.
2 # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-bad package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015.
9 "Project-Id-Version: gst-plugins-bad 1.5.1\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-09-25 22:59+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2015-06-11 08:37+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
23 msgid "format wasn't negotiated before get function"
24 msgstr "định dạng không được dàn xếp trước hàm"
26 msgid "default GStreamer sound events audiosink"
27 msgstr "các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định cho “audiosink”"
30 "GStreamer can play audio using any number of output elements. Some possible "
31 "choices are osssink, pulsesink and alsasink. The audiosink can be a partial "
32 "pipeline instead of just one element."
34 "GStreamer có thể phát nhạc với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số có "
35 "thể chọn lựa là osssink, pulsesink và alsasink. “audiosink” có thể là đường "
36 "ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử."
38 msgid "description for default GStreamer sound events audiosink"
39 msgstr "mô tả cho các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định dành cho “audiosink”"
41 msgid "Describes the selected audiosink element."
42 msgstr "Mô tả về phần tử “audiosink” đã chọn."
44 msgid "default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing"
45 msgstr "“GStreamer audiosink” mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim"
48 "description for default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing"
49 msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim"
51 msgid "default GStreamer audiosink for Music and Movies"
52 msgstr "GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim"
54 msgid "description for default GStreamer audiosink for Music and Movies"
55 msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim"
57 msgid "default GStreamer videosink"
58 msgstr "GStreamer videosink mặc định"
61 "GStreamer can play video using any number of output elements. Some possible "
62 "choices are xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink and aasink. The videosink "
63 "can be a partial pipeline instead of just one element."
65 "GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số có "
66 "thể chọn lựa là xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink và aasink. “videosink” "
67 "có thể là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử."
69 msgid "description for default GStreamer videosink"
70 msgstr "mô tả phần tử nguồn hình ảnh GStreamer mặc định"
72 msgid "Describes the selected videosink element."
73 msgstr "Mô tả phần tử videosink đã chọn."
75 msgid "default GStreamer audiosrc"
76 msgstr "nguồn âm thanh GStreamer mặc định"
79 "GStreamer can record audio using any number of input elements. Some possible "
80 "choices are osssrc, pulsesrc and alsasrc. The audio source can be a partial "
81 "pipeline instead of just one element."
83 "GStreamer có thể ghi âm thanh dùng bao nhiêu phần tử đầu vào cũng được. Một "
84 "số lựa chọn là osssrc, plusesrc và alsasrc. Nguồn âm thanh có thể là các "
85 "đường ống cục bộ nào đó thay vì chỉ một phần tử nguồn."
87 msgid "description for default GStreamer audiosrc"
88 msgstr "mô tả phần tử nguồn âm thanh GStreamer mặc định"
90 msgid "Describes the selected audiosrc element."
91 msgstr "Mô tả phần tử nguồn âm thanh đã chọn."
93 msgid "default GStreamer videosrc"
94 msgstr "nguồn hình ảnh GStreamer mặc định"
97 "GStreamer can record video from any number of input elements. Some possible "
98 "choices are v4lsrc, v4l2src and videotestsrc. The video source can be a "
99 "partial pipeline instead of just one element."
101 "GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu vào nào. Một số "
102 "có thể chọn lựa là v4lsrc, v4l2src và videotestsrc. Nguồn hình có thể là "
103 "đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử."
105 msgid "description for default GStreamer videosrc"
106 msgstr "mô tả cho nguồn hình GStreamer mặc định"
108 msgid "Describes the selected videosrc element."
109 msgstr "Mô tả phần tử nguồn hình ảnh đã chọn."
111 msgid "default GStreamer visualization"
112 msgstr "hiện hình GStreamer mặc định"
115 "GStreamer can put visualization plugins in a pipeline to transform audio "
116 "streams in video frames. Some possible choices are goom, goom2k1 and "
117 "synaesthesia. The visualization plugin can be a partial pipeline instead of "
120 "GStreamer có thể đặt phần bổ xung hiện hình trong một đường ống để mà chuyển "
121 "dạng luồng dữ liệu âm thanh trong khung hình phim. Một số có thể chọn lựa là "
122 "goom, goom2k1 và synaesthesia. Phần bổ xung hiện hình có thể là đường ống "
123 "đặc biệt thay vì chỉ một phần tử."
125 msgid "description for default GStreamer visualization"
126 msgstr "mô tả về hiện hình GStreamer mặc định"
128 msgid "Describes the selected visualization element."
129 msgstr "Mô tả về phần tử hiện hình đã chọn."
131 msgid "OpenCV failed to load template image"
132 msgstr "OpenCV gặp lỗi khi tải ảnh tạm thời"
134 msgid "Could not read title information for DVD."
135 msgstr "Không thể đọc thông tin tựa đề của đĩa DVD."
138 msgid "Failed to open DVD device '%s'."
139 msgstr "Gặp lỗi khi mở thiết bị đĩa DVD “%s”."
141 msgid "Failed to set PGC based seeking."
142 msgstr "Gặp lỗi khi đặt chức năng di chuyển vị trí đọc dựa vào PGC."
145 "Could not read DVD. This may be because the DVD is encrypted and a DVD "
146 "decryption library is not installed."
148 "Không thể đọc DVD. Nguyên nhân có thể là DVD đã bị mã hõa mà thư viện giải "
149 "mã DVD lại chưa được cài đặt."
151 msgid "Could not read DVD."
152 msgstr "Không thể đọc DVD."
154 msgid "This file contains no playable streams."
155 msgstr "Tập tin này không chứa luồng dữ liệu có thể phát."
157 msgid "Could not open sndfile stream for reading."
158 msgstr "Không thể mở luồng dữ liệu tập tin snd để đọc."
160 msgid "Could not establish connection to sndio"
161 msgstr "Không thể thiết lập kết nối tới sndio"
163 msgid "Failed to query sndio capabilities"
164 msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn khả năng của sndio"
166 msgid "Could not configure sndio"
167 msgstr "Không thể cấu hình sndio"
169 msgid "Could not start sndio"
170 msgstr "Không thể khởi chạy sndio"
172 msgid "Internal data flow error."
173 msgstr "Lỗi tràn luồng dữ liệu nội bộ."
175 msgid "Generated file has a larger preroll time than its streams duration"
177 "Tập tin đã tạo có thời gian cuộn trước lớn hơn thời lượng của dòng dữ liệu"
180 msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
181 msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại phần cài đặt GStreamer."
183 msgid "File location is set to NULL, please set it to a valid filename"
185 "Vị trí tập tin được đặt thành “NULL”. xin hãy đặt một tên tập tin hợp lệ"
188 msgid "Digitalzoom element couldn't be created"
189 msgstr "Không thể tạo phần tử thu phóng số"
191 msgid "Subpicture format was not configured before data flow"
192 msgstr "Định dạng ảnh phụ chưa được cấu hình trước khi dữ liệu truyền đến"
194 msgid "Failed to get fragment URL."
195 msgstr "Gặp lỗi khi lấy URL phân mảnh."
197 msgid "Internal data stream error."
198 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
200 msgid "Couldn't download fragments"
201 msgstr "Không thể tải về các phân mảnh"
203 msgid "No file name specified for writing."
204 msgstr "Chưa chỉ định tên tập tin để ghi vào."
207 msgid "Given file name \"%s\" can't be converted to local file name encoding."
209 "Tên tập tin đã cho “%s” không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin nội bộ."
212 msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
213 msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để ghi."
216 msgid "Device \"%s\" does not exist."
217 msgstr "Thiết bị “%s” không tồn tại."
220 msgid "Could not open frontend device \"%s\"."
221 msgstr "Không thể mở thiết bị giao diện (mặt tiền) “%s”."
224 msgid "Could not get settings from frontend device \"%s\"."
225 msgstr "Không thể lấy các cài đặt từ thiết bị giao diện (mặt tiền) “%s”."
228 msgid "Cannot enumerate delivery systems from frontend device \"%s\"."
230 "Không thể liệt kê các hệ thống phân phối từ thiết bị giao diện (mặt tiền) "
234 msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
235 msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để đọc."
237 msgid "Couldn't find DVB channel configuration file"
238 msgstr "Không thể tìm thấy tập tin cấu hình kênh DVB"
241 msgid "Couldn't load DVB channel configuration file: %s"
242 msgstr "Không thể tải tập tin cấu hình kênh DVB: %s"
244 msgid "DVB channel configuration file doesn't contain any channels"
245 msgstr "Tập tin cấu hình kênh DVB chẳng chứa kênh nào cả"
248 msgid "Couldn't find details for DVB channel %s"
249 msgstr "Không thể tìm thấy chi tiết cho kênh DVB %s"
251 #~ msgid "Couldn't get the Manifest's URI"
252 #~ msgstr "Không thể lấy URI của Manifest"
254 #~ msgid "Could not write to file \"%s\"."
255 #~ msgstr "Không thể ghi vào tập tin “%s”."
257 #~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling."
258 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng."
261 #~ "Could not open audio device for mixer control handling. This version of "
262 #~ "the Open Sound System is not supported by this element."
264 #~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng. Phiên "
265 #~ "bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ."
279 #~ msgid "Headphones"
294 #~ msgid "Built-in Speaker"
295 #~ msgstr "Loa dựng sẵn"
318 #~ msgid "3D Enhance"
319 #~ msgstr "Tăng cường 3D"
322 #~ msgstr "Điện thoại"
324 #~ msgid "Microphone"
325 #~ msgstr "Máy vi âm"
333 #~ msgid "Internal CD"
334 #~ msgstr "CD nội bộ"
340 #~ msgstr "AUX 1 Vào"
343 #~ msgstr "AUX 2 Vào"
351 #~ msgid "Record Gain"
352 #~ msgstr "Khuếch đại Thu"
354 #~ msgid "Output Gain"
355 #~ msgstr "Khuếch đại Xuất"
357 #~ msgid "Microphone Boost"
358 #~ msgstr "Tăng Máy vi âm"
361 #~ msgstr "Mạch nội bộ"
363 #~ msgid "Diagnostic"
364 #~ msgstr "Chẩn đoán"
366 #~ msgid "Bass Boost"
367 #~ msgstr "Tăng Trầm"
369 #~ msgid "Playback Ports"
370 #~ msgstr "Cổng Phát lại"
375 #~ msgid "Record Source"
376 #~ msgstr "Nguồn Thu"
378 #~ msgid "Monitor Source"
379 #~ msgstr "Nguồn Màn hình"
381 #~ msgid "Keyboard Beep"
382 #~ msgstr "Bíp Bàn phím"
387 #~ msgid "Simulate Stereo"
388 #~ msgstr "Mô phỏng Âm lập thể"
391 #~ msgstr "Âm lập thể"
393 #~ msgid "Surround Sound"
394 #~ msgstr "Âm thanh Vòm"
396 #~ msgid "Microphone Gain"
397 #~ msgstr "Khuếch đại Máy vi âm"
399 #~ msgid "Speaker Source"
400 #~ msgstr "Nguồn Loa"
402 #~ msgid "Microphone Source"
403 #~ msgstr "Nguồn Máy vi âm"
408 #~ msgid "Center / LFE"
411 #~ msgid "Stereo Mix"
412 #~ msgstr "Trộn Âm lập thể"
415 #~ msgstr "Trộn Nguồn đơn"
418 #~ msgstr "Trộn Đầu vào"
421 #~ msgstr "SPDIF Vào"
426 #~ msgid "Microphone 1"
427 #~ msgstr "Máy vi âm 1"
429 #~ msgid "Microphone 2"
430 #~ msgstr "Máy vi âm 2"
432 #~ msgid "Digital Out"
433 #~ msgstr "Thuật số Ra"
435 #~ msgid "Digital In"
436 #~ msgstr "Thuật số Vào"
442 #~ msgstr "Bộ điều giải"
480 #~ msgid "Production"
483 #~ msgid "Front Panel Microphone"
484 #~ msgstr "Máy vi âm bảng trước"
486 #~ msgid "Front Panel Line In"
487 #~ msgstr "Dây vào bảng trước"
489 #~ msgid "Front Panel Headphones"
490 #~ msgstr "Tai nghe bảng trước"
492 #~ msgid "Front Panel Line Out"
493 #~ msgstr "Dây ra bảng trước"
495 #~ msgid "Green Connector"
496 #~ msgstr "Đầu kẹp lục"
498 #~ msgid "Pink Connector"
499 #~ msgstr "Đầu kẹp hồng"
501 #~ msgid "Blue Connector"
502 #~ msgstr "Đầu kẹp xanh"
504 #~ msgid "White Connector"
505 #~ msgstr "Đầu kẹp trắng"
507 #~ msgid "Black Connector"
508 #~ msgstr "Đầu kẹp đen"
510 #~ msgid "Gray Connector"
511 #~ msgstr "Đầu kẹp xám"
513 #~ msgid "Orange Connector"
514 #~ msgstr "Đầu kẹp cam"
516 #~ msgid "Red Connector"
517 #~ msgstr "Đầu kẹp đỏ"
519 #~ msgid "Yellow Connector"
520 #~ msgstr "Đầu kẹp vàng"
522 #~ msgid "Green Front Panel Connector"
523 #~ msgstr "Đầu kẹp lục bảng trước"
525 #~ msgid "Pink Front Panel Connector"
526 #~ msgstr "Đầu kẹp hồng bảng trước"
528 #~ msgid "Blue Front Panel Connector"
529 #~ msgstr "Đầu kẹp xanh bảng trước"
531 #~ msgid "White Front Panel Connector"
532 #~ msgstr "Đầu kẹp trắng bảng trước"
534 #~ msgid "Black Front Panel Connector"
535 #~ msgstr "Đầu kẹp đen bảng trước"
537 #~ msgid "Gray Front Panel Connector"
538 #~ msgstr "Đầu kẹp xám bảng trước"
540 #~ msgid "Orange Front Panel Connector"
541 #~ msgstr "Đầu kẹp cam bảng trước"
543 #~ msgid "Red Front Panel Connector"
544 #~ msgstr "Đầu kẹp đỏ bảng trước"
546 #~ msgid "Yellow Front Panel Connector"
547 #~ msgstr "Đầu kẹp vàng bảng trước"
549 #~ msgid "Spread Output"
550 #~ msgstr "Giăng ra kết xuất"
553 #~ msgstr "Trộn xuống"
555 #~ msgid "Virtual Mixer Input"
556 #~ msgstr "Đầu vào Trộn Ảo"
558 #~ msgid "Virtual Mixer Output"
559 #~ msgstr "Đầu ra Trộn Ảo"
561 #~ msgid "Virtual Mixer Channels"
562 #~ msgstr "Kênh Trộn Ảo"
564 #~ msgid "%s Function"
571 #~ "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
574 #~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được ứng "
575 #~ "dụng khác sử dụng."
578 #~ "Could not open audio device for playback. You don't have permission to "
579 #~ "open the device."
581 #~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết "
584 #~ msgid "Could not open audio device for playback."
585 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
588 #~ "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound "
589 #~ "System is not supported by this element."
591 #~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh "
592 #~ "Mở này không được yếu tố này hỗ trợ."
594 #~ msgid "Playback is not supported by this audio device."
595 #~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng phát lại."
597 #~ msgid "Audio playback error."
598 #~ msgstr "Lỗi phát lại âm thanh."
600 #~ msgid "Recording is not supported by this audio device."
601 #~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng thu."
603 #~ msgid "Error recording from audio device."
604 #~ msgstr "Lỗi thu từ thiết bị âm thanh."