1 # Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
2 # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-base package.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
7 "Project-Id-Version: gst-plugins-base 0.10.28.2\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
9 "POT-Creation-Date: 2013-01-16 10:03+0000\n"
10 "PO-Revision-Date: 2010-04-27 22:51+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 msgid "Could not open device for playback in mono mode."
21 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn nguồn."
23 msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
24 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
27 msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
28 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
31 "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
34 "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
36 msgid "Could not open audio device for playback."
37 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
39 msgid "Error outputting to audio device. The device has been disconnected."
42 msgid "Could not open device for recording in mono mode."
43 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
45 msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
46 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
49 msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
50 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
53 "Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
56 "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
58 msgid "Could not open audio device for recording."
59 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
61 msgid "Error recording from audio device. The device has been disconnected."
64 msgid "Could not open CD device for reading."
65 msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
67 msgid "Could not seek CD."
68 msgstr "Không thể tìm trên đĩa CD."
70 msgid "Could not read CD."
71 msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
73 msgid "Internal data stream error."
74 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
77 msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
78 msgstr "Cần phần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
80 msgid "Could not determine type of stream"
81 msgstr "Không thể quyết định loại luồng"
83 msgid "This appears to be a text file"
84 msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
87 msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
88 msgstr "Thiếu phần tử « %s » — hãy kiểm tra lại cài đặt GStreamer."
91 msgid "Both autovideosink and %s elements are missing."
92 msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử %s."
94 msgid "The autovideosink element is missing."
95 msgstr "Thiếu phần tử autovideosink."
98 msgid "Configured videosink %s is not working."
99 msgstr "Phần tử videosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
102 msgid "Both autovideosink and %s elements are not working."
103 msgstr "Cả hai phần tử autovideosink và %s không hoạt động."
105 msgid "The autovideosink element is not working."
106 msgstr "Phần tử autovideosink không hoạt động."
108 msgid "Custom text sink element is not usable."
109 msgstr "Không thể sử dụng yếu tố ổ chìm văn bản riêng."
111 msgid "No volume control found"
112 msgstr "Không tìm thấy điều khiển âm lượng"
115 msgid "Both autoaudiosink and %s elements are missing."
116 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử %s."
118 msgid "The autoaudiosink element is missing."
119 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink."
122 msgid "Configured audiosink %s is not working."
123 msgstr "Phần tử audiosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
126 msgid "Both autoaudiosink and %s elements are not working."
127 msgstr "Cả hai phần tử autoaudiosink và %s không hoạt động."
129 msgid "The autoaudiosink element is not working."
130 msgstr "Phần tử autoaudiosink không hoạt động."
132 msgid "Can't play a text file without video or visualizations."
134 "Không thể phát tập tin văn bản mà không có ảnh động hay cách thức hiển thị."
137 msgid "No decoder available for type '%s'."
138 msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu « %s »."
140 msgid "No URI specified to play from."
141 msgstr "Chưa ghi rõ URI từ đó cần phát."
144 msgid "Invalid URI \"%s\"."
145 msgstr "URI không hợp lệ « %s »."
147 msgid "This stream type cannot be played yet."
148 msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
151 msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
152 msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho « %s »."
154 msgid "Source element is invalid."
155 msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
158 msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
159 msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu cho « %s:%d »."
161 msgid "This CD has no audio tracks"
162 msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
164 msgid "Can't record audio fast enough"
165 msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
167 msgid "Failed to read tag: not enough data"
168 msgstr "Lỗi đọc thẻ: không đủ dữ liệu"
173 msgid "MusicBrainz track ID"
174 msgstr "mã rãnh MusicBrainz"
179 msgid "MusicBrainz artist ID"
180 msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz"
185 msgid "MusicBrainz album ID"
186 msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz"
188 msgid "album artist ID"
189 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
191 msgid "MusicBrainz album artist ID"
192 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
197 msgid "MusicBrainz TRM ID"
198 msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz"
200 msgid "capturing shutter speed"
203 msgid "Shutter speed used when capturing an image, in seconds"
206 msgid "capturing focal ratio"
209 msgid "Focal ratio (f-number) used when capturing the image"
212 msgid "capturing focal length"
215 msgid "Focal length of the lens used capturing the image, in mm"
218 msgid "capturing digital zoom ratio"
221 msgid "Digital zoom ratio used when capturing an image"
224 msgid "capturing iso speed"
227 msgid "The ISO speed used when capturing an image"
230 msgid "capturing exposure program"
233 msgid "The exposure program used when capturing an image"
236 msgid "capturing exposure mode"
239 msgid "The exposure mode used when capturing an image"
242 msgid "capturing exposure compensation"
245 msgid "The exposure compensation used when capturing an image"
248 msgid "capturing scene capture type"
251 msgid "The scene capture mode used when capturing an image"
254 msgid "capturing gain adjustment"
257 msgid "The overall gain adjustment applied on an image"
260 msgid "capturing white balance"
263 msgid "The white balance mode set when capturing an image"
266 msgid "capturing contrast"
269 msgid "The direction of contrast processing applied when capturing an image"
272 msgid "capturing saturation"
275 msgid "The direction of saturation processing applied when capturing an image"
278 msgid "capturing sharpness"
281 msgid "The direction of sharpness processing applied when capturing an image"
284 msgid "capturing flash fired"
287 msgid "If the flash fired while capturing an image"
290 msgid "capturing flash mode"
293 msgid "The selected flash mode while capturing an image"
296 msgid "capturing metering mode"
300 "The metering mode used while determining exposure for capturing an image"
303 msgid "capturing source"
306 msgid "The source or type of device used for the capture"
309 msgid "image horizontal ppi"
312 msgid "Media (image/video) intended horizontal pixel density in ppi"
315 msgid "image vertical ppi"
318 msgid "Media (image/video) intended vertical pixel density in ppi"
324 msgid "unparsed id3v2 tag frame"
333 msgid "ICY internet radio"
334 msgstr "Thu thanh Internet ICY"
336 msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
337 msgstr "Âm thanh không mất gì của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
339 msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
341 "Phương pháp tự do không mất gì nén và truyền nhiều loại dữ liệu âm thanh "
342 "khác (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
344 msgid "Lossless True Audio (TTA)"
345 msgstr "Âm thanh đúng không mất gì (Lossless True Audio: TTA)"
347 msgid "Windows Media Speech"
348 msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
350 msgid "CYUV Lossless"
351 msgstr "CYUV không mất gì (CYUV Lossless)"
356 msgid "Lossless MSZH"
357 msgstr "MSZH không mất gì (Lossless MSZH)"
359 msgid "Run-length encoding"
360 msgstr "Mã hoá độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
366 msgid "MPL2 subtitle format"
367 msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
370 msgid "DKS subtitle format"
371 msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
374 msgid "QTtext subtitle format"
375 msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
377 msgid "Sami subtitle format"
378 msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
380 msgid "TMPlayer subtitle format"
381 msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
383 msgid "Kate subtitle format"
384 msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
387 msgid "Uncompressed video"
388 msgstr "YUV không nén"
391 msgid "Uncompressed gray"
392 msgstr "Ảnh màu xám không nén"
395 msgid "Uncompressed %s YUV %s"
396 msgstr "YUV không nén"
399 msgid "Uncompressed %s%d-bit %s"
400 msgstr "%d-bit %s có bảng chọn không nén"
403 msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
404 msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
407 msgid "Uncompressed audio"
408 msgstr "YUV không nén"
411 msgid "Raw %d-bit %s audio"
412 msgstr "Âm thanh PCM %d-bit thô"
414 msgid "Audio CD source"
415 msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
418 msgstr "Nguồn đĩa DVD"
420 msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
422 "Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
424 msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
426 "Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
430 msgid "%s protocol source"
431 msgstr "Nguồn giao thức %s"
434 msgid "%s video RTP depayloader"
435 msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP ảnh động %s"
438 msgid "%s audio RTP depayloader"
439 msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP âm thanh %s"
442 msgid "%s RTP depayloader"
443 msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP %s"
447 msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
451 msgstr "bộ giải mã %s"
454 msgid "%s video RTP payloader"
455 msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP ảnh động %s"
458 msgid "%s audio RTP payloader"
459 msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP âm thanh %s"
462 msgid "%s RTP payloader"
463 msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP %s"
467 msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
471 msgstr "bộ mã hoá %s"
474 msgid "GStreamer element %s"
475 msgstr "Phần tử GStreamer %s"
477 msgid "Unknown source element"
478 msgstr "Không rõ phần tử nguồn"
480 msgid "Unknown sink element"
481 msgstr "Không rõ phần tử ổ chìm"
483 msgid "Unknown element"
484 msgstr "Không rõ phần tử"
486 msgid "Unknown decoder element"
487 msgstr "Không rõ phần tử giải mã"
489 msgid "Unknown encoder element"
490 msgstr "Không rõ phần tử mã hoá"
492 msgid "Plugin or element of unknown type"
493 msgstr "Không rõ kiểu phần bổ sung hay phần tử"
516 #~ msgid "Microphone"
517 #~ msgstr "Máy vi âm"
519 #~ msgid "PC Speaker"
528 #~ msgid "Connection to %s:%d refused."
529 #~ msgstr "Kết nối tới « %s:%d » bị từ chối."
531 #~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:0"
532 #~ msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
534 #~ msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
535 #~ msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
537 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:2:2"
538 #~ msgstr "YUV 4:2:2 đóng gói không nén"
540 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
541 #~ msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
543 #~ msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
544 #~ msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
546 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
547 #~ msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
549 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
550 #~ msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
552 #~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
553 #~ msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
555 #~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
556 #~ msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
558 #~ msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
559 #~ msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
561 #~ msgid "Raw PCM audio"
562 #~ msgstr "Âm thanh PCM thô"
564 #~ msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
565 #~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
567 #~ msgid "Raw floating-point audio"
568 #~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
570 #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
571 #~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để ghi: %s."
573 #~ msgid "No filename given"
574 #~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
576 #~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
577 #~ msgstr "Không thể đóng tập tin VFS « %s »."
579 #~ msgid "Error while writing to file \"%s\"."
580 #~ msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
582 #~ msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
583 #~ msgstr "URI phụ đề không hợp lệ « %s » nên tắt khả năng phụ đề."
585 #~ msgid "RTSP streams cannot be played yet."
586 #~ msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
588 #~ msgid "Could not create \"decodebin\" element."
589 #~ msgstr "Không thể tạo phần tử « decodebin »."
592 #~ "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle "
593 #~ "file or some other type of text file, or the media file was not "
596 #~ "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin "
597 #~ "văn bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
600 #~ "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need "
601 #~ "to install the necessary plugins."
603 #~ "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải "
604 #~ "cài đặt các phần bổ sung thích hợp."
606 #~ msgid "This is not a media file"
607 #~ msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
609 #~ msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
610 #~ msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
612 #~ msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
613 #~ msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
615 #~ msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
616 #~ msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
618 #~ msgid "No device specified."
619 #~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
621 #~ msgid "Device \"%s\" does not exist."
622 #~ msgstr "Không có thiết bị « %s »."
624 #~ msgid "Device \"%s\" is already being used."
625 #~ msgstr "Thiết bị « %s » đang được dùng."
627 #~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
628 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi."
630 #~ msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
631 #~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho « %s:%d »."
633 #~ msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
634 #~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho « %s:%d »."