1 # Vietnamese Translation for GStreamer.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GStreamer.
3 # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the gstreamer package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015.
8 #: gst/parse/grammar.y:217 gst/parse/grammar.y:222
11 "Project-Id-Version: gstreamer 1.6.0\n"
12 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
13 "POT-Creation-Date: 2015-09-25 22:32+0200\n"
14 "PO-Revision-Date: 2015-10-16 08:03+0700\n"
15 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
16 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
21 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
22 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
26 msgid "Print the GStreamer version"
27 msgstr "Hiển thị phiên bản của GStreamer"
30 msgid "Make all warnings fatal"
31 msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
34 msgid "Print available debug categories and exit"
35 msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn có rồi thoát"
38 msgid "Default debug level from 1 (only error) to 9 (anything) or 0 for no output"
39 msgstr "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 9 (mọi thứ) hay 0 (không xuất gì)"
46 msgid "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
47 msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi “tên_loại:cấp” để đặt cấp rõ ràng cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
54 msgid "Disable colored debugging output"
55 msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
58 msgid "Changes coloring mode of the debug log. Possible modes: off, on, disable, auto, unix"
59 msgstr "Đổi chế độ màu của nhật ký gỡ lỗi. Các chế độ có thể là: off, on, disable, auto, unix"
62 msgid "Disable debugging"
66 msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
67 msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc nạp phần bổ sung"
70 msgid "Colon-separated paths containing plugins"
71 msgstr "Các đường dẫn định giới bằng dấu hai chấm mà chứa phần bổ sung"
78 msgid "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in environment variable GST_PLUGIN_PATH"
79 msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy chứa các phần bổ sung cần nạp trước, thêm vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH"
86 msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
87 msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung"
90 msgid "Disable updating the registry"
91 msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký"
94 msgid "Disable spawning a helper process while scanning the registry"
95 msgstr "Tắt khả năng tạo và thực hiện tiến trình bổ trợ trong khi quét bộ đăng ký"
98 msgid "GStreamer Options"
99 msgstr "Tùy chọn GStreamer"
102 msgid "Show GStreamer Options"
103 msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer"
106 msgid "Unknown option"
109 #: gst/gsterror.c:130
110 msgid "GStreamer encountered a general core library error."
111 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
113 #: gst/gsterror.c:132 gst/gsterror.c:174 gst/gsterror.c:198 gst/gsterror.c:240
114 msgid "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
115 msgstr "Những nhà phát triển GStreamer đã quá lười mà chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
117 #: gst/gsterror.c:135
118 msgid "Internal GStreamer error: code not implemented."
119 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa viết mã cho chức năng này."
121 #: gst/gsterror.c:137
122 msgid "GStreamer error: state change failed and some element failed to post a proper error message with the reason for the failure."
123 msgstr "Lỗi GStreamer: không thay đổi được tình trạng, và một phần tử nào đó không gửi được thông điệp lỗi đúng chứa lý do của lỗi này."
125 #: gst/gsterror.c:140
126 msgid "Internal GStreamer error: pad problem."
127 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm."
129 #: gst/gsterror.c:142
130 msgid "Internal GStreamer error: thread problem."
131 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề về tuyến trình."
133 #: gst/gsterror.c:144
134 msgid "GStreamer error: negotiation problem."
135 msgstr "Lỗi GStreamer: vấn đề thỏa thuận."
137 #: gst/gsterror.c:146
138 msgid "Internal GStreamer error: event problem."
139 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện."
141 #: gst/gsterror.c:148
142 msgid "Internal GStreamer error: seek problem."
143 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề di chuyển vị trí đọc."
145 #: gst/gsterror.c:150
146 msgid "Internal GStreamer error: caps problem."
147 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề caps."
149 #: gst/gsterror.c:152
150 msgid "Internal GStreamer error: tag problem."
151 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ."
153 #: gst/gsterror.c:154
154 msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in."
155 msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung."
157 #: gst/gsterror.c:156
158 msgid "GStreamer error: clock problem."
159 msgstr "Lỗi GStreamer: vấn đề đồng hồ."
161 #: gst/gsterror.c:158
162 msgid "This application is trying to use GStreamer functionality that has been disabled."
163 msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt."
165 #: gst/gsterror.c:172
166 msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
167 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."
169 #: gst/gsterror.c:177
170 msgid "Could not initialize supporting library."
171 msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."
173 #: gst/gsterror.c:179
174 msgid "Could not close supporting library."
175 msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."
177 #: gst/gsterror.c:181
178 msgid "Could not configure supporting library."
179 msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ."
181 #: gst/gsterror.c:183
182 msgid "Encoding error."
183 msgstr "Lỗi giải mã."
185 #: gst/gsterror.c:196
186 msgid "GStreamer encountered a general resource error."
187 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."
189 #: gst/gsterror.c:201
190 msgid "Resource not found."
191 msgstr "Không tìm thấy tài nguyên."
193 #: gst/gsterror.c:203
194 msgid "Resource busy or not available."
195 msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng."
197 #: gst/gsterror.c:205
198 msgid "Could not open resource for reading."
199 msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
201 #: gst/gsterror.c:207
202 msgid "Could not open resource for writing."
203 msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
205 #: gst/gsterror.c:209
206 msgid "Could not open resource for reading and writing."
207 msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi."
209 #: gst/gsterror.c:211
210 msgid "Could not close resource."
211 msgstr "Không thể đóng tài nguyên."
213 #: gst/gsterror.c:213
214 msgid "Could not read from resource."
215 msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên."
217 #: gst/gsterror.c:215
218 msgid "Could not write to resource."
219 msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên."
221 #: gst/gsterror.c:217
222 msgid "Could not perform seek on resource."
223 msgstr "Không thể thi hành việc di chuyển vị trí đọc trên tài nguyên."
225 #: gst/gsterror.c:219
226 msgid "Could not synchronize on resource."
227 msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên."
229 #: gst/gsterror.c:221
230 msgid "Could not get/set settings from/on resource."
231 msgstr "Không thể lấy/đặt cài đặt từ/trên tài nguyên."
233 #: gst/gsterror.c:223
234 msgid "No space left on the resource."
235 msgstr "Không còn không gian trống trên tài nguyên đó."
237 #: gst/gsterror.c:225
238 msgid "Not authorized to access resource."
239 msgstr "Không đủ thẩm quyền truy cập trên tài nguyên."
241 #: gst/gsterror.c:238
242 msgid "GStreamer encountered a general stream error."
243 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."
245 #: gst/gsterror.c:243
246 msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
247 msgstr "phần tử không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."
249 #: gst/gsterror.c:246
250 msgid "Could not determine type of stream."
251 msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng dữ liệu."
253 #: gst/gsterror.c:248
254 msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
255 msgstr "Luồng dữ liệu đó khác kiểu với luồng mà phần tử này xử lý được."
257 #: gst/gsterror.c:251
258 msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
259 msgstr "Hiện thời không có phần mã hóa/giải mã (codec) xử lý được luồng kiểu đó."
261 #: gst/gsterror.c:253
262 msgid "Could not decode stream."
263 msgstr "Không thể giải mã luồng dữ liệu."
265 #: gst/gsterror.c:255
266 msgid "Could not encode stream."
267 msgstr "Không thể mã hóa luồng dữ liệu."
269 #: gst/gsterror.c:257
270 msgid "Could not demultiplex stream."
271 msgstr "Không thể tách kênh luồng dữ liệu."
273 #: gst/gsterror.c:259
274 msgid "Could not multiplex stream."
275 msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
277 #: gst/gsterror.c:261
278 msgid "The stream is in the wrong format."
279 msgstr "Luồng dữ liệu có định dạng sai."
281 #: gst/gsterror.c:263
282 msgid "The stream is encrypted and decryption is not supported."
283 msgstr "Luồng dữ liệu bị mã hóa và không hỗ trợ chức năng giải mã."
285 #: gst/gsterror.c:265
286 msgid "The stream is encrypted and can't be decrypted because no suitable key has been supplied."
287 msgstr "Luồng dữ liệu bị mã hóa và không thể giải mã vì chưa cung cấp khóa thích hợp."
289 #: gst/gsterror.c:305
291 msgid "No error message for domain %s."
292 msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
294 #: gst/gsterror.c:313
296 msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
297 msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
299 #: gst/gstpipeline.c:549
300 msgid "Selected clock cannot be used in pipeline."
301 msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống."
303 #: gst/gstregistry.c:1694
305 msgid "Error writing registry cache to %s: %s"
306 msgstr "Lỗi ghi đăng ký bộ nhớ tạm vào %s: %s"
308 #: gst/gsttaglist.c:107
312 #: gst/gsttaglist.c:107
313 msgid "commonly used title"
314 msgstr "tựa đề thường dùng"
316 #: gst/gsttaglist.c:110
317 msgid "title sortname"
320 #: gst/gsttaglist.c:110
321 msgid "commonly used title for sorting purposes"
322 msgstr "thường dùng cho mục đích sắp xếp"
324 #: gst/gsttaglist.c:113
328 #: gst/gsttaglist.c:114
329 msgid "person(s) responsible for the recording"
330 msgstr "người thu nhạc này"
332 #: gst/gsttaglist.c:118
333 msgid "artist sortname"
334 msgstr "tên nghệ sĩ dạng viết tắt"
336 #: gst/gsttaglist.c:119
337 msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes"
338 msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp"
340 #: gst/gsttaglist.c:122
344 #: gst/gsttaglist.c:123
345 msgid "album containing this data"
346 msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này"
348 #: gst/gsttaglist.c:126
349 msgid "album sortname"
350 msgstr "tên sắp xếp tập nhạc"
352 #: gst/gsttaglist.c:127
353 msgid "album containing this data for sorting purposes"
354 msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp"
356 #: gst/gsttaglist.c:130
360 #: gst/gsttaglist.c:131
361 msgid "The artist of the entire album, as it should be displayed"
362 msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, như hiển thị đúng"
364 #: gst/gsttaglist.c:135
365 msgid "album artist sortname"
366 msgstr "tên sắp nghệ sĩ tập nhạc"
368 #: gst/gsttaglist.c:136
369 msgid "The artist of the entire album, as it should be sorted"
370 msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, theo thứ tự đúng"
372 #: gst/gsttaglist.c:138
376 #: gst/gsttaglist.c:138
377 msgid "date the data was created (as a GDate structure)"
378 msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"
380 #: gst/gsttaglist.c:140
384 #: gst/gsttaglist.c:141
385 msgid "date and time the data was created (as a GstDateTime structure)"
386 msgstr "ngày và giờ mà dữ liệu được tạo (dạng cấu trúc GstDateTime)"
388 #: gst/gsttaglist.c:145
392 #: gst/gsttaglist.c:146
393 msgid "genre this data belongs to"
394 msgstr "thể loại của dữ liệu này"
396 #: gst/gsttaglist.c:149
400 #: gst/gsttaglist.c:150
401 msgid "free text commenting the data"
402 msgstr "ý kiến của bạn về nhạc này"
404 #: gst/gsttaglist.c:153
405 msgid "extended comment"
406 msgstr "ghi chú kéo dài"
408 #: gst/gsttaglist.c:154
409 msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form"
410 msgstr "văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu dưới dạng key=value (khóa=giá trị) hay key[en]=comment (khóa[en]=ghi chú)"
412 #: gst/gsttaglist.c:158
416 #: gst/gsttaglist.c:159
417 msgid "track number inside a collection"
418 msgstr "số thứ tự rãnh ở trong bộ sưu tập"
420 #: gst/gsttaglist.c:162
422 msgstr "số lượng rãnh"
424 #: gst/gsttaglist.c:163
425 msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
426 msgstr "số đếm rãnh ở trong bộ sưu tập"
428 #: gst/gsttaglist.c:167
432 #: gst/gsttaglist.c:168
433 msgid "disc number inside a collection"
434 msgstr "số thứ tự đĩa ở trong bộ sưu tập"
436 #: gst/gsttaglist.c:171
440 #: gst/gsttaglist.c:172
441 msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
442 msgstr "số lượng đĩa ở trong bộ sưu tập"
444 #: gst/gsttaglist.c:176
448 #: gst/gsttaglist.c:176
449 msgid "Origin of media as a URI (location, where the original of the file or stream is hosted)"
450 msgstr "Nguồn của nhạc/phim dưới dạng một địa chỉ URI (địa chỉ gốc của tập tin hay luồng)"
452 #: gst/gsttaglist.c:181
456 #: gst/gsttaglist.c:182
457 msgid "Homepage for this media (i.e. artist or movie homepage)"
458 msgstr "Trang chủ của nghệ sĩ hay phim"
460 #: gst/gsttaglist.c:185
464 #: gst/gsttaglist.c:186
465 msgid "short text describing the content of the data"
466 msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này"
468 #: gst/gsttaglist.c:189
472 #: gst/gsttaglist.c:189
473 msgid "version of this data"
474 msgstr "phiên bản của dữ liệu này"
476 #: gst/gsttaglist.c:191
480 #: gst/gsttaglist.c:193
481 msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
482 msgstr "Luật thu âm Tiêu chuẩn Quốc tế (International Standard Recording Code) — xem <http://www.ifpi.org/isrc/>"
484 #: gst/gsttaglist.c:197
488 #: gst/gsttaglist.c:200
492 #: gst/gsttaglist.c:200
493 msgid "copyright notice of the data"
494 msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này"
496 #: gst/gsttaglist.c:202
497 msgid "copyright uri"
498 msgstr "URI tác quyền"
500 #: gst/gsttaglist.c:203
501 msgid "URI to the copyright notice of the data"
502 msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này"
504 #: gst/gsttaglist.c:205
508 #: gst/gsttaglist.c:205
509 msgid "name of the encoding person or organization"
510 msgstr "tên của người hay tổ chức đã mã hóa tập tin"
512 #: gst/gsttaglist.c:209
516 #: gst/gsttaglist.c:209
517 msgid "contact information"
518 msgstr "thông tin liên lạc"
520 #: gst/gsttaglist.c:211
524 #: gst/gsttaglist.c:211
525 msgid "license of data"
526 msgstr "giấy phép của dữ liệu"
528 #: gst/gsttaglist.c:213
530 msgstr "URI giấy phép"
532 #: gst/gsttaglist.c:214
533 msgid "URI to the license of the data"
534 msgstr "địa chỉ URI đến giấy phép của dữ liệu này"
536 #: gst/gsttaglist.c:217
538 msgstr "người biểu diễn"
540 #: gst/gsttaglist.c:218
541 msgid "person(s) performing"
542 msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
544 #: gst/gsttaglist.c:221
548 #: gst/gsttaglist.c:222
549 msgid "person(s) who composed the recording"
550 msgstr "(những) người đã soạn bản thu này"
552 #: gst/gsttaglist.c:226
556 #: gst/gsttaglist.c:226
557 msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
558 msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
560 #: gst/gsttaglist.c:229
564 #: gst/gsttaglist.c:230
565 msgid "codec the data is stored in"
566 msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
568 #: gst/gsttaglist.c:233
570 msgstr "codec của phim"
572 #: gst/gsttaglist.c:233
573 msgid "codec the video data is stored in"
574 msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
576 #: gst/gsttaglist.c:236
578 msgstr "codec âm thanh"
580 #: gst/gsttaglist.c:236
581 msgid "codec the audio data is stored in"
582 msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
584 #: gst/gsttaglist.c:239
585 msgid "subtitle codec"
586 msgstr "codec phụ đề"
588 #: gst/gsttaglist.c:239
589 msgid "codec the subtitle data is stored in"
590 msgstr "codec theo đó dữ liệu phụ đề được mã hóa"
592 #: gst/gsttaglist.c:241
593 msgid "container format"
594 msgstr "định dạng chứa"
596 #: gst/gsttaglist.c:242
597 msgid "container format the data is stored in"
598 msgstr "định dạng chứa dữ liệu được cất giữ"
600 #: gst/gsttaglist.c:244
604 #: gst/gsttaglist.c:244
605 msgid "exact or average bitrate in bits/s"
606 msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bít/giây"
608 #: gst/gsttaglist.c:246
609 msgid "nominal bitrate"
610 msgstr "tốc độ bít không đáng kể"
612 #: gst/gsttaglist.c:246
613 msgid "nominal bitrate in bits/s"
614 msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bít/giây"
616 #: gst/gsttaglist.c:248
617 msgid "minimum bitrate"
618 msgstr "tốc độ bít tối thiểu"
620 #: gst/gsttaglist.c:248
621 msgid "minimum bitrate in bits/s"
622 msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bít/giây"
624 #: gst/gsttaglist.c:250
625 msgid "maximum bitrate"
626 msgstr "tốc độ bít tối đa"
628 #: gst/gsttaglist.c:250
629 msgid "maximum bitrate in bits/s"
630 msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bít/giây"
632 #: gst/gsttaglist.c:253
636 #: gst/gsttaglist.c:253
637 msgid "encoder used to encode this stream"
638 msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
640 #: gst/gsttaglist.c:256
641 msgid "encoder version"
642 msgstr "phiên bản bộ giải mã"
644 #: gst/gsttaglist.c:257
645 msgid "version of the encoder used to encode this stream"
646 msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
648 #: gst/gsttaglist.c:259
652 #: gst/gsttaglist.c:259
653 msgid "serial number of track"
654 msgstr "số sê-ri của rãnh"
656 #: gst/gsttaglist.c:261
657 msgid "replaygain track gain"
658 msgstr "nhớ âm lượng rãnh"
660 #: gst/gsttaglist.c:261
661 msgid "track gain in db"
662 msgstr "tăng hay giảm âm lượng của rãnh tính theo đề-xi-ben"
664 #: gst/gsttaglist.c:263
665 msgid "replaygain track peak"
666 msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"
668 #: gst/gsttaglist.c:263
669 msgid "peak of the track"
670 msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này"
672 #: gst/gsttaglist.c:265
673 msgid "replaygain album gain"
674 msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
676 #: gst/gsttaglist.c:265
677 msgid "album gain in db"
678 msgstr "tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh tính theo đề-xi-ben"
680 #: gst/gsttaglist.c:267
681 msgid "replaygain album peak"
682 msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
684 #: gst/gsttaglist.c:267
685 msgid "peak of the album"
686 msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
688 #: gst/gsttaglist.c:269
689 msgid "replaygain reference level"
690 msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại"
692 #: gst/gsttaglist.c:270
693 msgid "reference level of track and album gain values"
694 msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc"
696 #: gst/gsttaglist.c:272
697 msgid "language code"
700 #: gst/gsttaglist.c:273
701 msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1 or ISO-639-2"
702 msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng dữ liệu này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1 hoặc ISO-639-2"
704 #: gst/gsttaglist.c:276
705 msgid "language name"
706 msgstr "Tên ngôn ngữ"
708 #: gst/gsttaglist.c:277
709 msgid "freeform name of the language this stream is in"
710 msgstr "tên dạng tự do của ngôn ngữ luồng dữ liệu này là trong"
712 #: gst/gsttaglist.c:279
716 #: gst/gsttaglist.c:279
717 msgid "image related to this stream"
718 msgstr "ảnh liên quan đến luồng này"
720 #. TRANSLATORS: 'preview image' = image that shows a preview of the full image
721 #: gst/gsttaglist.c:283
722 msgid "preview image"
725 #: gst/gsttaglist.c:283
726 msgid "preview image related to this stream"
727 msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng dữ liệu này"
729 #: gst/gsttaglist.c:285
733 #: gst/gsttaglist.c:285
734 msgid "file attached to this stream"
735 msgstr "tập tin đính kèm luồng này"
737 #: gst/gsttaglist.c:288
738 msgid "beats per minute"
739 msgstr "tiếng nhịp đập mỗi phút"
741 #: gst/gsttaglist.c:289
742 msgid "number of beats per minute in audio"
743 msgstr "số tiếng nhịp trong mỗi phút âm thanh"
745 #: gst/gsttaglist.c:291
749 #: gst/gsttaglist.c:291
750 msgid "comma separated keywords describing the content"
751 msgstr "các từ khóa định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội dung"
753 #: gst/gsttaglist.c:294
754 msgid "geo location name"
755 msgstr "tên định vị địa lý"
757 #: gst/gsttaglist.c:295
758 msgid "human readable descriptive location of where the media has been recorded or produced"
759 msgstr "vị trí miêu tả cho người đọc được của nơi ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
761 #: gst/gsttaglist.c:298
762 msgid "geo location latitude"
763 msgstr "vĩ độ định vị địa lý"
765 #: gst/gsttaglist.c:299
766 msgid "geo latitude location of where the media has been recorded or produced in degrees according to WGS84 (zero at the equator, negative values for southern latitudes)"
767 msgstr "vĩ độ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo WGS84 (xích đạo là số không, độ vĩ Nam có số âm)"
769 #: gst/gsttaglist.c:303
770 msgid "geo location longitude"
771 msgstr "độ kinh định vị địa lý"
773 #: gst/gsttaglist.c:304
774 msgid "geo longitude location of where the media has been recorded or produced in degrees according to WGS84 (zero at the prime meridian in Greenwich/UK, negative values for western longitudes)"
775 msgstr "kinh độ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo WGS84 (kinh tuyến gốc ở Quốc Anh là số không, độ kinh Tây có số âm)"
777 #: gst/gsttaglist.c:308
778 msgid "geo location elevation"
779 msgstr "độ cao định vị địa lý"
781 #: gst/gsttaglist.c:309
782 msgid "geo elevation of where the media has been recorded or produced in meters according to WGS84 (zero is average sea level)"
783 msgstr "độ cao định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo mét tùy theo WSG84 (mặt biển trung bình là số không)"
785 #: gst/gsttaglist.c:312
786 msgid "geo location country"
787 msgstr "vị trí địa lý của quốc gia"
789 #: gst/gsttaglist.c:313
790 msgid "country (english name) where the media has been recorded or produced"
791 msgstr "quốc gia (tên tiếng Anh, v.d. “Vietnam”) ở đó nhạc/phim đã được quay/thu"
793 #: gst/gsttaglist.c:316
794 msgid "geo location city"
795 msgstr "vị trí địa lý của thành phố"
797 #: gst/gsttaglist.c:317
798 msgid "city (english name) where the media has been recorded or produced"
799 msgstr "thành phố (tên tiếng Anh, v.d. “Hanoi”) ở đó nhạc/phím đã được quay/thu"
801 #: gst/gsttaglist.c:320
802 msgid "geo location sublocation"
803 msgstr "vị trí phụ địa lý"
805 #: gst/gsttaglist.c:321
806 msgid "a location within a city where the media has been produced or created (e.g. the neighborhood)"
807 msgstr "một vùng bên trong thành phố ở đó dữ liệu đa phương tiện đã được tạo hay sản xuất (v.d. hàng xóm)"
809 #: gst/gsttaglist.c:324
810 msgid "geo location horizontal error"
811 msgstr "lỗi vị trí đường chân trời theo Trái Đất"
813 #: gst/gsttaglist.c:325
814 msgid "expected error of the horizontal positioning measures (in meters)"
815 msgstr "chờ đợi một lỗi của đo lường vị trí đường nằm ngang (tính bằng mét)"
817 #: gst/gsttaglist.c:328
818 msgid "geo location movement speed"
819 msgstr "tốc độ di chuyển theo vị trí đại lý"
821 #: gst/gsttaglist.c:329
822 msgid "movement speed of the capturing device while performing the capture in m/s"
823 msgstr "tốc độ di chuyển của thiết bị bắt trong khi thực hiện việc bắt theo miligiây"
825 #: gst/gsttaglist.c:332
826 msgid "geo location movement direction"
827 msgstr "hướng di chuyển theo vị trí đại lý"
829 #: gst/gsttaglist.c:333
830 msgid "indicates the movement direction of the device performing the capture of a media. It is represented as degrees in floating point representation, 0 means the geographic north, and increases clockwise"
831 msgstr "ngụ ý hướng di chuyển của thiết bị đang bắt phương tiện. Giá trị này được đại diện bằng độ theo dấu phẩy động: 0 là Bắc đại lý, và giá trị tăng theo chiều kim đồng hồ."
833 #: gst/gsttaglist.c:338
834 msgid "geo location capture direction"
835 msgstr "hướng bắt theo vị trí đại lý"
837 #: gst/gsttaglist.c:339
838 msgid "indicates the direction the device is pointing to when capturing a media. It is represented as degrees in floating point representation, 0 means the geographic north, and increases clockwise"
839 msgstr "cho biết rằng hướng thiết bị đang chỉ khi bắt phương tiện. Giá trị này được đại diện bằng độ theo dấu phẩy động: 0 là cực Bắc, và giá trị tăng theo chiều kim đồng hồ."
841 #. TRANSLATORS: 'show name' = 'TV/radio/podcast show name' here
842 #: gst/gsttaglist.c:345
846 #: gst/gsttaglist.c:346
847 msgid "Name of the tv/podcast/series show the media is from"
848 msgstr "Tên của buổi biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này"
850 #. TRANSLATORS: 'show sortname' = 'TV/radio/podcast show name as used for sorting purposes' here
851 #: gst/gsttaglist.c:351
852 msgid "show sortname"
853 msgstr "hiện tên ngắn"
855 #: gst/gsttaglist.c:352
856 msgid "Name of the tv/podcast/series show the media is from, for sorting purposes"
857 msgstr "Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này, cho mục đích sắp xếp"
859 #: gst/gsttaglist.c:355
860 msgid "episode number"
861 msgstr "số tình tiết"
863 #: gst/gsttaglist.c:356
864 msgid "The episode number in the season the media is part of"
865 msgstr "Số thứ tự tình tiết trong mùa cung cấp phương tiện này"
867 #: gst/gsttaglist.c:359
868 msgid "season number"
871 #: gst/gsttaglist.c:360
872 msgid "The season number of the show the media is part of"
873 msgstr "Số thứ tự mùa trong cuộc biểu diễn cung cấp phương tiện này"
875 #: gst/gsttaglist.c:363
879 #: gst/gsttaglist.c:363
880 msgid "The lyrics of the media, commonly used for songs"
881 msgstr "Lời nhạc của phương tiện, thường dùng cho bài hát"
883 #: gst/gsttaglist.c:366
884 msgid "composer sortname"
885 msgstr "tên sắp nhạc sĩ"
887 #: gst/gsttaglist.c:367
888 msgid "person(s) who composed the recording, for sorting purposes"
889 msgstr "(những) người đã soạn bản thu, dành cho mục đích sắp xếp"
891 #: gst/gsttaglist.c:369
895 #: gst/gsttaglist.c:370
896 msgid "Groups related media that spans multiple tracks, like the different pieces of a concerto. It is a higher level than a track, but lower than an album"
897 msgstr "Nhóm lại các phương tiện liên quan mà chiếm giữ nhiều rãnh khác nhau (v.d. các phần khác nhau của một côngxectô). Cấp này cao hơn rãnh còn thấp hơn tập nhạc."
899 #: gst/gsttaglist.c:374
901 msgstr "đánh giá do người dùng"
903 #: gst/gsttaglist.c:375
904 msgid "Rating attributed by a user. The higher the rank, the more the user likes this media"
905 msgstr "Đánh giá bởi người dùng. Càng cao điểm càng nhiều người dùng thích nhạc/phim này"
907 #: gst/gsttaglist.c:378
908 msgid "device manufacturer"
909 msgstr "nhà chế tạo thiết bị"
911 #: gst/gsttaglist.c:379
912 msgid "Manufacturer of the device used to create this media"
913 msgstr "Nhà chế tạo của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này"
915 #: gst/gsttaglist.c:381
917 msgstr "mẫu thiết bị"
919 #: gst/gsttaglist.c:382
920 msgid "Model of the device used to create this media"
921 msgstr "Mô hình của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này"
923 #: gst/gsttaglist.c:384
924 msgid "application name"
925 msgstr "tên ứng dụng"
927 #: gst/gsttaglist.c:385
928 msgid "Application used to create the media"
929 msgstr "Ứng dụng sử dụng để tạo đa phương tiện"
931 #: gst/gsttaglist.c:387
932 msgid "application data"
933 msgstr "dữ liệu ứng dụng"
935 #: gst/gsttaglist.c:388
936 msgid "Arbitrary application data to be serialized into the media"
937 msgstr "Dữ liệu ứng dụng tùy ý để được xếp thứ tự vào trong đa phương tiện (media)"
939 #: gst/gsttaglist.c:390
940 msgid "image orientation"
943 #: gst/gsttaglist.c:391
944 msgid "How the image should be rotated or flipped before display"
945 msgstr "Hướng mà ảnh nên được quay hoặc lật trước khi hiển thị"
947 #: gst/gsttaglist.c:394
949 msgstr "nhà xuất bản"
951 #: gst/gsttaglist.c:395
952 msgid "Name of the label or publisher"
953 msgstr "Tên của nhãn hay nhà xuất bản"
955 #: gst/gsttaglist.c:398
956 msgid "interpreted-by"
957 msgstr "biên-dịch-bởi"
959 #: gst/gsttaglist.c:399
960 msgid "Information about the people behind a remix and similar interpretations"
961 msgstr "Thông tin về người đứng sau phối và biên tập lại"
963 #: gst/gsttaglist.c:403
964 msgid "midi-base-note"
965 msgstr "midi-base-note"
967 #: gst/gsttaglist.c:403
968 msgid "Midi note number of the audio track."
969 msgstr "Số ghi chú midi của rãnh âm thanh."
971 #: gst/gsttaglist.c:442
977 msgid "No URI handler for the %s protocol found"
978 msgstr "Không tìm thấy bộ tiếp hợp với URI dành cho giao thức %s"
982 msgid "URI scheme '%s' not supported"
983 msgstr "Không hỗ trợ lược đồ URI “%s”"
985 #: gst/gstutils.c:2424 tools/gst-launch.c:324
987 msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
988 msgstr "LỖI: từ phần tử %s: %s\n"
990 #: gst/gstutils.c:2426 tools/gst-launch.c:326 tools/gst-launch.c:669
993 "Additional debug info:\n"
996 "Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
999 #: gst/parse/grammar.y:216
1001 msgid "link has no source [sink=%s@%p]"
1002 msgstr "liên kết không có nguồn [sink=%s@%p]"
1004 #: gst/parse/grammar.y:221
1006 msgid "link has no sink [source=%s@%p]"
1007 msgstr "liên kết không có sink [nguồn=%s@%p]"
1009 #: gst/parse/grammar.y:412
1011 msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
1012 msgstr "không có thuộc tính “%s” trong phần tử “%s”"
1014 #: gst/parse/grammar.y:453
1016 msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
1017 msgstr "không thể đặt thuộc tính “%s” trong phần tử “%s” thành “%s”"
1019 #: gst/parse/grammar.y:616
1021 msgid "could not link %s to %s"
1022 msgstr "không thể liên kết %s đến %s"
1024 #: gst/parse/grammar.y:691
1026 msgid "no element \"%s\""
1027 msgstr "không có phần tử “%s”"
1029 #: gst/parse/grammar.y:752
1031 msgid "unexpected reference \"%s\" - ignoring"
1032 msgstr "gặp tham chiếu không cần \"%s\" nên bỏ qua"
1034 #: gst/parse/grammar.y:758
1036 msgid "unexpected pad-reference \"%s\" - ignoring"
1037 msgstr "gặp tham chiếu đệm không cần \"%s\" nên bỏ qua"
1039 #: gst/parse/grammar.y:797
1041 msgid "could not parse caps \"%s\""
1042 msgstr "không thể phân tách caps “%s”"
1044 #: gst/parse/grammar.y:825
1046 msgid "no sink element for URI \"%s\""
1047 msgstr "không có phần tử quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa điểm “%s”"
1049 #: gst/parse/grammar.y:844
1051 msgid "no source element for URI \"%s\""
1052 msgstr "không có phần tử nguồn cho URI “%s”"
1054 #: gst/parse/grammar.y:934
1055 msgid "syntax error"
1056 msgstr "lỗi cú pháp"
1058 #: gst/parse/grammar.y:948
1062 #: gst/parse/grammar.y:957
1064 msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
1065 msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ “%s”"
1067 #: gst/parse/grammar.y:967
1069 msgid "no bin \"%s\", unpacking elements"
1070 msgstr "không có nhị phân “%s”, đang giải nén các phần tử"
1072 #: gst/parse/grammar.y:998
1073 msgid "empty pipeline not allowed"
1074 msgstr "không cho phép đường ống trống"
1076 #: libs/gst/base/gstbasesink.c:2845
1077 msgid "A lot of buffers are being dropped."
1078 msgstr "Nhiều bộ đệm bị bỏ."
1080 #: libs/gst/base/gstbasesink.c:3373
1081 msgid "Internal data flow problem."
1082 msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."
1084 #: libs/gst/base/gstbasesink.c:4086
1085 msgid "Internal data stream error."
1086 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
1088 #: libs/gst/base/gstbasesink.c:4096 libs/gst/base/gstbasesrc.c:2942
1089 #: libs/gst/base/gstbasesrc.c:2951 plugins/elements/gstdownloadbuffer.c:1345
1090 #: plugins/elements/gstqueue.c:966 plugins/elements/gstqueue.c:1513
1091 #: plugins/elements/gstqueue2.c:2353 plugins/elements/gstqueue2.c:2829
1092 msgid "Internal data flow error."
1093 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
1095 #: libs/gst/base/gstbasesrc.c:2541
1096 msgid "Internal clock error."
1097 msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ."
1099 #: libs/gst/base/gstbasesrc.c:2569
1100 msgid "Failed to map buffer."
1101 msgstr "Gặp lỗi khi ánh xạ bộ nhớ đệm."
1103 #: plugins/elements/gstcapsfilter.c:128
1107 #: plugins/elements/gstcapsfilter.c:129
1108 msgid "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY). Setting this property takes a reference to the supplied GstCaps object."
1109 msgstr "Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả). Đặt thuộc tính này thì chấp nhận tham chiếu đến đối tượng GstCaps đã cung cấp."
1111 #: plugins/elements/gstcapsfilter.c:136
1112 msgid "Caps Change Mode"
1113 msgstr "Thay đổi chế độ Caps"
1115 #: plugins/elements/gstcapsfilter.c:137
1116 msgid "Filter caps change behaviour"
1117 msgstr "Bộ lọc caps thay đổi cách ứng xử"
1119 #: plugins/elements/gstdownloadbuffer.c:916 plugins/elements/gstqueue2.c:1536
1120 msgid "No Temp directory specified."
1121 msgstr "Chưa xác định thư mục tạm thời."
1123 #: plugins/elements/gstdownloadbuffer.c:922 plugins/elements/gstqueue2.c:1542
1125 msgid "Could not create temp file \"%s\"."
1126 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời “%s”."
1128 #: plugins/elements/gstdownloadbuffer.c:930 plugins/elements/gstfilesrc.c:518
1129 #: plugins/elements/gstqueue2.c:1550
1131 msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
1132 msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để đọc."
1134 #: plugins/elements/gstdownloadbuffer.c:1254 plugins/elements/gstqueue2.c:1956
1135 msgid "Error while writing to download file."
1136 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tải về."
1138 #: plugins/elements/gstfilesink.c:425
1139 msgid "No file name specified for writing."
1140 msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
1142 #: plugins/elements/gstfilesink.c:431
1144 msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
1145 msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để ghi."
1147 #: plugins/elements/gstfilesink.c:456
1149 msgid "Error closing file \"%s\"."
1150 msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin “%s”."
1152 #: plugins/elements/gstfilesink.c:620
1154 msgid "Error while seeking in file \"%s\"."
1155 msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc trong tập tin “%s”."
1157 #: plugins/elements/gstfilesink.c:628 plugins/elements/gstfilesink.c:705
1158 #: plugins/elements/gstfilesink.c:740
1160 msgid "Error while writing to file \"%s\"."
1161 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin “%s”."
1163 #: plugins/elements/gstfilesrc.c:506
1164 msgid "No file name specified for reading."
1165 msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
1167 #: plugins/elements/gstfilesrc.c:527
1169 msgid "Could not get info on \"%s\"."
1170 msgstr "Không thể lấy thông tin về “%s”."
1172 #: plugins/elements/gstfilesrc.c:533
1174 msgid "\"%s\" is a directory."
1175 msgstr "“%s” là thư mục."
1177 #: plugins/elements/gstfilesrc.c:539
1179 msgid "File \"%s\" is a socket."
1180 msgstr "Tập tin “%s” là ổ cắm."
1182 #: plugins/elements/gstidentity.c:641
1183 msgid "Failed after iterations as requested."
1184 msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
1186 #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:200
1190 #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:201
1191 msgid "detected capabilities in stream"
1192 msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng"
1194 #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:204
1198 #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:209
1200 msgstr "buộc khả năng"
1202 #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:210
1203 msgid "force caps without doing a typefind"
1204 msgstr "buộc các khả năng mà không tìm kiểu"
1206 #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:932
1207 #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:953
1208 msgid "Stream contains not enough data."
1209 msgstr "Luồng không chứa đủ dữ liệu."
1211 #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:1072
1212 msgid "Stream contains no data."
1213 msgstr "Luồng không chứa dữ liệu."
1215 #: tools/gst-inspect.c:195
1216 msgid "Implemented Interfaces:\n"
1217 msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n"
1219 #: tools/gst-inspect.c:281
1223 #: tools/gst-inspect.c:290
1227 #: tools/gst-inspect.c:294
1231 #: tools/gst-inspect.c:298
1232 msgid "controllable"
1233 msgstr "điều khiển được"
1235 #: tools/gst-inspect.c:302
1236 msgid "changeable in NULL, READY, PAUSED or PLAYING state"
1237 msgstr "có thể thay đổi được trong trạng thái NULL, READY, PAUSED hay PLAYING"
1239 #: tools/gst-inspect.c:304
1240 msgid "changeable only in NULL, READY or PAUSED state"
1241 msgstr "chỉ có thể thay đổi trong trạng thái NULL, READY hay PAUSED"
1243 #: tools/gst-inspect.c:306
1244 msgid "changeable only in NULL or READY state"
1245 msgstr "chỉ có thể thay đổi trong trạng thái NULL hay READY"
1247 #: tools/gst-inspect.c:910
1248 msgid "Blacklisted files:"
1249 msgstr "Tập tin bị cấm:"
1251 #: tools/gst-inspect.c:922 tools/gst-inspect.c:1011
1252 msgid "Total count: "
1253 msgstr "Số lượng tổng cộng: "
1255 #: tools/gst-inspect.c:923
1257 msgid "%d blacklisted file"
1258 msgid_plural "%d blacklisted files"
1259 msgstr[0] "%d tập tin bị cấm"
1261 #: tools/gst-inspect.c:1012
1264 msgid_plural "%d plugins"
1265 msgstr[0] "%d phần bổ sung"
1267 #: tools/gst-inspect.c:1015
1269 msgid "%d blacklist entry"
1270 msgid_plural "%d blacklist entries"
1271 msgstr[0] "%d mục tin bị cấm"
1273 #: tools/gst-inspect.c:1020
1276 msgid_plural "%d features"
1277 msgstr[0] "%d tính năng"
1279 #: tools/gst-inspect.c:1456
1280 msgid "Print all elements"
1281 msgstr "In ra mọi phần tử"
1283 #: tools/gst-inspect.c:1458
1284 msgid "Print list of blacklisted files"
1285 msgstr "In danh sách các tập tin bị cấm"
1287 #: tools/gst-inspect.c:1460
1289 "Print a machine-parsable list of features the specified plugin or all plugins provide.\n"
1290 " Useful in connection with external automatic plugin installation mechanisms"
1292 "In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung đã ghi rõ hoặc mọi phần bổ sung.\n"
1293 " Có ích khi dùng cơ chế tự động bên ngoài mà cài đặt phần bổ sung."
1295 #: tools/gst-inspect.c:1465
1296 msgid "List the plugin contents"
1297 msgstr "Liệt kê nội dung phần bổ sung"
1299 #: tools/gst-inspect.c:1467
1300 msgid "Check if the specified element or plugin exists"
1301 msgstr "Kiểm tra xem một phần tử hay phần bổ xung đã cho có tồn tại hay không"
1303 #: tools/gst-inspect.c:1470
1304 msgid "When checking if an element or plugin exists, also check that its version is at least the version specified"
1305 msgstr "Kiểm tra xem một phần tử hay phần bổ xung đã cho có tồn tại hay không, đồng thời cũng kiểm tra cả phiên bản tối thiểu có thể hoạt động được"
1307 #: tools/gst-inspect.c:1474
1308 msgid "Print supported URI schemes, with the elements that implement them"
1309 msgstr "In ra các lược đồ URI được hỗ trợ, với những phần tử thực hiện chúng."
1311 #: tools/gst-inspect.c:1617
1313 msgid "Could not load plugin file: %s\n"
1314 msgstr "Không thể nạp tập tin phần bổ sung: %s\n"
1316 #: tools/gst-inspect.c:1622
1318 msgid "No such element or plugin '%s'\n"
1319 msgstr "Không có phần tử hay phần bổ sung như vậy “%s”\n"
1321 #: tools/gst-launch.c:251
1322 msgid "Index statistics"
1323 msgstr "Thống kê chỉ mục"
1325 #: tools/gst-launch.c:550
1327 msgid "Got message #%u from element \"%s\" (%s): "
1328 msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ phần tử “%s” (%s): "
1330 #: tools/gst-launch.c:554
1332 msgid "Got message #%u from pad \"%s:%s\" (%s): "
1333 msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đệm “%s:%s” (%s): "
1335 #: tools/gst-launch.c:558
1337 msgid "Got message #%u from object \"%s\" (%s): "
1338 msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đối tượng “%s” (%s): "
1340 #: tools/gst-launch.c:562
1342 msgid "Got message #%u (%s): "
1343 msgstr "Nhận được thông điệp số %u (%s): "
1345 #: tools/gst-launch.c:594
1347 msgid "Got EOS from element \"%s\".\n"
1348 msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ phần tử “%s”.\n"
1350 #: tools/gst-launch.c:603
1352 msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
1353 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi phần tử “%s”.\n"
1355 #: tools/gst-launch.c:606
1357 msgid "FOUND TAG : found by pad \"%s:%s\".\n"
1358 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đệm “%s:%s”.\n"
1360 #: tools/gst-launch.c:609
1362 msgid "FOUND TAG : found by object \"%s\".\n"
1363 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng “%s”.\n"
1365 #: tools/gst-launch.c:612
1367 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM\n"
1369 #: tools/gst-launch.c:627
1371 msgid "FOUND TOC : found by element \"%s\".\n"
1372 msgstr "TOC ĐÃ TÌM : được tìm bởi phần tử \"%s\".\n"
1374 #: tools/gst-launch.c:630
1376 msgid "FOUND TOC : found by object \"%s\".\n"
1377 msgstr "TOC ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng \"%s\".\n"
1379 #: tools/gst-launch.c:633
1381 msgstr "TOC TÌM THẤY\n"
1383 #: tools/gst-launch.c:650
1392 #: tools/gst-launch.c:667
1394 msgid "WARNING: from element %s: %s\n"
1395 msgstr "CẢNH BÁO: từ phần tử %s: %s\n"
1397 #: tools/gst-launch.c:702
1398 msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n"
1399 msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong…\n"
1401 #: tools/gst-launch.c:706
1402 msgid "Prerolled, waiting for progress to finish...\n"
1403 msgstr "Cuộn sẵn, đợi tiến trình hoàn tất…\n"
1405 #: tools/gst-launch.c:718
1406 msgid "buffering..."
1407 msgstr "đang chuyển hoán đệm…"
1409 #: tools/gst-launch.c:729
1410 msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n"
1411 msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên đặt đường ống thành ĐANG PHÁT …\n"
1413 #: tools/gst-launch.c:737
1414 msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n"
1415 msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG …\n"
1417 #: tools/gst-launch.c:746
1418 msgid "Redistribute latency...\n"
1419 msgstr "Phân phối lại độ trễ…\n"
1421 #: tools/gst-launch.c:757
1423 msgid "Setting state to %s as requested by %s...\n"
1424 msgstr "Đang đặt tình trạng thành %s như yêu cầu bởi %s….\n"
1426 #: tools/gst-launch.c:773
1427 msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n"
1428 msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống …\n"
1430 #: tools/gst-launch.c:802
1432 msgid "Progress: (%s) %s\n"
1433 msgstr "Tiến trình: (%s) %s\n"
1435 #: tools/gst-launch.c:815
1437 msgid "Missing element: %s\n"
1438 msgstr "Thiếu phần tử: %s\n"
1440 #: tools/gst-launch.c:829
1442 msgid "Got context from element '%s': %s=%s\n"
1443 msgstr "Đã nhận nội dung từ phần tử “%s”: %s=%s\n"
1445 #: tools/gst-launch.c:919
1446 msgid "Output tags (also known as metadata)"
1447 msgstr "Xuất các thẻ (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
1449 #: tools/gst-launch.c:921
1450 msgid "Output TOC (chapters and editions)"
1451 msgstr "Xuất TOC (các chương và phiên bản)"
1453 #: tools/gst-launch.c:923
1454 msgid "Output status information and property notifications"
1455 msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"
1457 #: tools/gst-launch.c:925
1458 msgid "Do not print any progress information"
1459 msgstr "Không in ra thông tin nào về tiến hành"
1461 #: tools/gst-launch.c:927
1462 msgid "Output messages"
1463 msgstr "Thông điệp xuất"
1465 #: tools/gst-launch.c:929
1466 msgid "Do not output status information for the specified property if verbose output is enabled (can be used multiple times)"
1467 msgstr "Đừng xuất thông tinh trạng thái cho thuộc tính đã cho nếu bật kết xuất chi tiết (có thể sử dụng nhiều lần)"
1469 #: tools/gst-launch.c:931
1470 msgid "PROPERTY-NAME"
1471 msgstr "TÊN-THUỘC-TÍNH"
1473 #: tools/gst-launch.c:933
1474 msgid "Do not install a fault handler"
1475 msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"
1477 #: tools/gst-launch.c:935
1478 msgid "Force EOS on sources before shutting the pipeline down"
1479 msgstr "Ép buộc kết thúc luồng trên các nguồn trước khi đóng đường ống"
1481 #: tools/gst-launch.c:938
1482 msgid "Gather and print index statistics"
1483 msgstr "Tập hợp lại và in ra thống kê chỉ mục"
1485 #: tools/gst-launch.c:1001
1487 msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
1488 msgstr "LỖI: không thể xây dựng đường ống: %s.\n"
1490 #: tools/gst-launch.c:1005
1491 msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
1492 msgstr "LỖI: không thể xây dựng đường ống.\n"
1494 #: tools/gst-launch.c:1009
1496 msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
1497 msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n"
1499 #: tools/gst-launch.c:1025
1500 msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
1501 msgstr "LỖI: không tìm thấy phần tử “đường ống” (pipeline).\n"
1503 #: tools/gst-launch.c:1056 tools/gst-launch.c:1156
1504 msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
1505 msgstr "Đang đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG …\n"
1507 #: tools/gst-launch.c:1061
1508 msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
1509 msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
1511 #: tools/gst-launch.c:1066
1512 msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
1513 msgstr "Đường ống đang sống và không cần TIỀN CUỘN …\n"
1515 #: tools/gst-launch.c:1070
1516 msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
1517 msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN …\n"
1519 #: tools/gst-launch.c:1073 tools/gst-launch.c:1087
1520 msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
1521 msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
1523 #: tools/gst-launch.c:1080
1524 msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
1525 msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN …\n"
1527 #: tools/gst-launch.c:1093
1528 msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
1529 msgstr "Đang đặt đường ống thành ĐANG PHÁT …\n"
1531 #: tools/gst-launch.c:1100
1532 msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
1533 msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
1535 #: tools/gst-launch.c:1118
1536 msgid "EOS on shutdown enabled -- Forcing EOS on the pipeline\n"
1537 msgstr "Kết thúc luồng khi tắt phần mềm vẫn còn hoạt động thì đang ép buộc kết thúc luồng trên đường ống\n"
1539 #: tools/gst-launch.c:1122
1540 msgid "EOS on shutdown enabled -- waiting for EOS after Error\n"
1541 msgstr "EOS khi tắt máy được bật -- chờ sau Lỗi EOS\n"
1543 #: tools/gst-launch.c:1125
1544 msgid "Waiting for EOS...\n"
1545 msgstr "Đang đợi kết thúc luồng…\n"
1547 #: tools/gst-launch.c:1132
1548 msgid "EOS received - stopping pipeline...\n"
1549 msgstr "Nhận được tín hiệu kết thúc luồng: đang ngừng chạy đường ống …\n"
1551 #: tools/gst-launch.c:1136
1552 msgid "Interrupt while waiting for EOS - stopping pipeline...\n"
1553 msgstr "Ngắt trong khi chờ EOS - đang dừng đường ống lại…\n"
1555 #: tools/gst-launch.c:1141
1556 msgid "An error happened while waiting for EOS\n"
1557 msgstr "Gặp lỗi trong khi đợi kết thúc luồng\n"
1559 #: tools/gst-launch.c:1152
1560 msgid "Execution ended after %"
1561 msgstr "Thực hiện xong sau %"
1563 #: tools/gst-launch.c:1168
1564 msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
1565 msgstr "Đang đặt đường ống thành SẴN_SÀNG …\n"
1567 #: tools/gst-launch.c:1180
1568 msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
1569 msgstr "Đang đặt đường ống thành VÔ_GIÁ_TRỊ …\n"
1571 #: tools/gst-launch.c:1184
1572 msgid "Freeing pipeline ...\n"
1573 msgstr "Đang giải phóng đường ống …\n"
1575 #~ msgid "Do not output status information of TYPE"
1576 #~ msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
1578 #~ msgid "TYPE1,TYPE2,..."
1579 #~ msgstr "KIỂU1,KIỂU2,…"
1581 #~ msgid "link without source element"
1582 #~ msgstr "liên kết không có phần tử nguồn"
1584 #~ msgid "link without sink element"
1585 #~ msgstr "liên kết không có phần tử quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
1587 #~ msgid "no element to link URI \"%s\" to"
1588 #~ msgstr "không có phần tử đến đó cần liên kết URI “%s”"
1590 #~ msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
1591 #~ msgstr "không thể kết hợp phần tử quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho URI “%s”"
1596 #~ msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
1597 #~ msgstr "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị …]\n"
1599 #~ msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
1600 #~ msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml “%s”.\n"
1602 #~ msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
1603 #~ msgstr "LỖI: không có phần tử đường ống cấp đầu trong tập tin “%s”.\n"
1605 #~ msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time.\n"
1606 #~ msgstr "CẢNH BÁO: hiện thời hỗ trợ chỉ một phần tử cấp đầu.\n"
1608 #~ msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
1609 #~ msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n"
1611 #~ msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
1612 #~ msgstr "CẢNH BÁO: không tìm thấy phần tử tên “%s”.\n"
1614 #~ msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
1615 #~ msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát"
1620 #~ msgid "Do not install signal handlers for SIGUSR1 and SIGUSR2"
1621 #~ msgstr "Đừng cài đặt bộ quản lý tín hiệu cho SIGUSR1 và SIGUSR2"
1623 #~ msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
1624 #~ msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"