1 # Vietnamese Translation for GStreamer.
2 # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the gstreamer package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
8 "Project-Id-Version: gstreamer 0.10.25.2\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
10 "POT-Creation-Date: 2010-03-12 17:17+0000\n"
11 "PO-Revision-Date: 2010-02-09 23:00+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 msgid "Print the GStreamer version"
21 msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"
23 msgid "Make all warnings fatal"
24 msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
26 msgid "Print available debug categories and exit"
27 msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"
30 "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
32 "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất "
39 "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for "
40 "the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
42 "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:cấp » để đặt cấp dứt "
43 "khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
48 msgid "Disable colored debugging output"
49 msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
51 msgid "Disable debugging"
54 msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
55 msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc nạp phần bổ sung"
57 msgid "Colon-separated paths containing plugins"
58 msgstr "Các đường dẫn định giới bằng dấu hai chấm mà chứa phần bổ sung"
64 "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in "
65 "environment variable GST_PLUGIN_PATH"
67 "Danh sách định giới bằng dấu phẩy chứa các phần bổ sung cần nạp trước, thêm "
68 "vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH"
73 msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
74 msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung"
76 msgid "Disable updating the registry"
77 msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký"
79 msgid "Disable spawning a helper process while scanning the registry"
81 "Tắt khả năng tạo và thực hiện tiến trình bổ trợ trong khi quét bộ đăng ký"
83 msgid "GStreamer Options"
84 msgstr "Tùy chọn GStreamer"
86 msgid "Show GStreamer Options"
87 msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer"
89 msgid "Unknown option"
92 msgid "GStreamer encountered a general core library error."
93 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
96 "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
97 msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
99 msgid "Internal GStreamer error: code not implemented."
100 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã."
103 "GStreamer error: state change failed and some element failed to post a "
104 "proper error message with the reason for the failure."
106 "Lỗi GStreamer: không thay đổi được tình trạng, và một phần tử nào đó không "
107 "gửi được thông điệp lỗi đúng chứa lý do của lỗi này."
109 msgid "Internal GStreamer error: pad problem."
110 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm."
112 msgid "Internal GStreamer error: thread problem."
113 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch."
115 msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem."
116 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận."
118 msgid "Internal GStreamer error: event problem."
119 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện."
121 msgid "Internal GStreamer error: seek problem."
122 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi."
124 msgid "Internal GStreamer error: caps problem."
125 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps."
127 msgid "Internal GStreamer error: tag problem."
128 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ."
130 msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in."
131 msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung."
133 msgid "Internal GStreamer error: clock problem."
134 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ."
137 "This application is trying to use GStreamer functionality that has been "
139 msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt."
141 msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
142 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."
144 msgid "Could not initialize supporting library."
145 msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."
147 msgid "Could not close supporting library."
148 msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."
150 msgid "Could not configure supporting library."
151 msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ."
153 msgid "GStreamer encountered a general resource error."
154 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."
156 msgid "Resource not found."
157 msgstr "Không tìm thấy tài nguyên."
159 msgid "Resource busy or not available."
160 msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng."
162 msgid "Could not open resource for reading."
163 msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
165 msgid "Could not open resource for writing."
166 msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
168 msgid "Could not open resource for reading and writing."
169 msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi."
171 msgid "Could not close resource."
172 msgstr "Không thể đóng tài nguyên."
174 msgid "Could not read from resource."
175 msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên."
177 msgid "Could not write to resource."
178 msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên."
180 msgid "Could not perform seek on resource."
181 msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi trên tài nguyên."
183 msgid "Could not synchronize on resource."
184 msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên."
186 msgid "Could not get/set settings from/on resource."
187 msgstr "Không thể lấy/đặt thiết lập từ/vào tài nguyên."
189 msgid "No space left on the resource."
190 msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên tài nguyên đó."
192 msgid "GStreamer encountered a general stream error."
193 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."
195 msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
196 msgstr "Yếu tố không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."
198 msgid "Could not determine type of stream."
199 msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng."
201 msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
202 msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tố này quản lý được."
204 msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
206 "Hiện thời không có cách mã hóa/giải mã (codec) quản lý được luồng kiểu đó."
208 msgid "Could not decode stream."
209 msgstr "Không thể giải mã luồng."
211 msgid "Could not encode stream."
212 msgstr "Không thể mã hóa luồng."
214 msgid "Could not demultiplex stream."
216 "Không thể ngăn cách luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
218 msgid "Could not multiplex stream."
219 msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
221 msgid "The stream is in the wrong format."
222 msgstr "Luồng có định dạng sai."
224 msgid "The stream is encrypted and decryption is not supported."
225 msgstr "Luồng bị mật mã và không hỗ trợ chức năng giải mã."
228 "The stream is encrypted and can't be decrypted because no suitable key has "
230 msgstr "Luồng bị mật mã và không thể giải mã vì chưa cung cấp khoá thích hợp."
233 msgid "No error message for domain %s."
234 msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
237 msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
238 msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
240 msgid "Selected clock cannot be used in pipeline."
241 msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống."
246 msgid "commonly used title"
247 msgstr "tựa đề thường dụng"
249 msgid "title sortname"
252 msgid "commonly used title for sorting purposes"
253 msgstr "tựa đề thường dụng cho mục đích sắp xếp"
258 msgid "person(s) responsible for the recording"
259 msgstr "người thu nhạc này"
261 msgid "artist sortname"
262 msgstr "tên sắp nghệ sĩ"
264 msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes"
265 msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp"
270 msgid "album containing this data"
271 msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này"
273 msgid "album sortname"
276 msgid "album containing this data for sorting purposes"
277 msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp"
282 msgid "The artist of the entire album, as it should be displayed"
283 msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, như hiển thị đúng"
285 msgid "album artist sortname"
286 msgstr "tên sắp nghệ sĩ tập"
288 msgid "The artist of the entire album, as it should be sorted"
289 msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, theo thứ tự đúng"
294 msgid "date the data was created (as a GDate structure)"
295 msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"
300 msgid "genre this data belongs to"
301 msgstr "thể loại của dữ liệu này"
306 msgid "free text commenting the data"
307 msgstr "ý kiến của bạn về nhạc này"
309 msgid "extended comment"
310 msgstr "ghi chú kéo dài"
312 msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form"
314 "văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu dưới dạng key=value (khoá=giá trị) hay "
315 "key[en]=comment (khoá[en]=ghi chú)"
320 msgid "track number inside a collection"
321 msgstr "số thứ tự rãnh ở trong tập hợp"
326 msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
327 msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp"
332 msgid "disc number inside a collection"
333 msgstr "số thứ tự đĩa ở trong tập hợp"
338 msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
339 msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp"
345 "Origin of media as a URI (location, where the original of the file or stream "
348 "Nguồn của nhạc/phim dưới dạng một địa chỉ URI (địa chỉ gốc của tập tin hay "
354 msgid "Homepage for this media (i.e. artist or movie homepage)"
355 msgstr "Trang chủ của nghệ sĩ hay phim "
360 msgid "short text describing the content of the data"
361 msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này"
366 msgid "version of this data"
367 msgstr "phiên bản của dữ liệu này"
372 msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
374 "Luật thu Tiêu chuẩn Quốc tế (International Standard Recording Code) — xem "
375 "<http://www.ifpi.org/isrc/>."
383 msgid "copyright notice of the data"
384 msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này"
386 msgid "copyright uri"
387 msgstr "URI tác quyền"
389 msgid "URI to the copyright notice of the data"
390 msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này"
395 msgid "contact information"
396 msgstr "thông tin liên lạc"
401 msgid "license of data"
402 msgstr "giấy phép của dữ liệu này"
405 msgstr "URI giấy phép"
407 msgid "URI to the license of the data"
408 msgstr "địa chỉ URI đến giấy phép của dữ liệu này"
411 msgstr "người biểu diễn"
413 msgid "person(s) performing"
414 msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
419 msgid "person(s) who composed the recording"
420 msgstr "(các) người đã soạn bản thu này"
425 msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
426 msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
431 msgid "codec the data is stored in"
432 msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
435 msgstr "codec ảnh động"
437 msgid "codec the video data is stored in"
438 msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
441 msgstr "codec âm thanh"
443 msgid "codec the audio data is stored in"
444 msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
446 msgid "subtitle codec"
447 msgstr "codec phụ đề"
449 msgid "codec the subtitle data is stored in"
450 msgstr "codec theo đó dữ liệu phụ đề được mã hoá"
452 msgid "container format"
453 msgstr "dạng bao bọc"
455 msgid "container format the data is stored in"
456 msgstr "định dạng bao bọc theo đó dữ liệu được cất giữ"
461 msgid "exact or average bitrate in bits/s"
463 "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bit/giây"
465 msgid "nominal bitrate"
466 msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể"
468 msgid "nominal bitrate in bits/s"
469 msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bit/giây"
471 msgid "minimum bitrate"
472 msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu"
474 msgid "minimum bitrate in bits/s"
475 msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bit/giây"
477 msgid "maximum bitrate"
478 msgstr "tỳ lệ bit tối đa"
480 msgid "maximum bitrate in bits/s"
481 msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây"
486 msgid "encoder used to encode this stream"
487 msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
489 msgid "encoder version"
490 msgstr "phiên bản mã"
492 msgid "version of the encoder used to encode this stream"
493 msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
498 msgid "serial number of track"
499 msgstr "số sản xuất của rãnh này"
501 msgid "replaygain track gain"
502 msgstr "nhớ âm lượng rãnh"
504 msgid "track gain in db"
505 msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này"
507 msgid "replaygain track peak"
508 msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"
510 msgid "peak of the track"
511 msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này"
513 msgid "replaygain album gain"
514 msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
516 msgid "album gain in db"
517 msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này"
519 msgid "replaygain album peak"
520 msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
522 msgid "peak of the album"
523 msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
525 msgid "replaygain reference level"
526 msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại"
528 msgid "reference level of track and album gain values"
529 msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc"
531 msgid "language code"
534 msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1"
535 msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1"
540 msgid "image related to this stream"
541 msgstr "ảnh liên quan đến luồng này"
543 #. TRANSLATORS: 'preview image' = image that shows a preview of the full image
544 msgid "preview image"
547 msgid "preview image related to this stream"
548 msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng này"
553 msgid "file attached to this stream"
554 msgstr "tập tin đính kèm luồng này"
556 msgid "beats per minute"
557 msgstr "tiếng đập mỗi phút"
559 msgid "number of beats per minute in audio"
560 msgstr "số tiếng lập trong mỗi phút âm thanh"
565 msgid "comma separated keywords describing the content"
566 msgstr "các từ khoá định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội dung"
568 msgid "geo location name"
569 msgstr "tên định vị địa lý"
572 "human readable descriptive location of where the media has been recorded or "
575 "vị trí miêu tả cho người đọc được của nơi ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
577 msgid "geo location latitude"
578 msgstr "độ vĩ định vị địa lý"
581 "geo latitude location of where the media has been recorded or produced in "
582 "degrees according to WGS84 (zero at the equator, negative values for "
583 "southern latitudes)"
585 "độ vĩ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo "
586 "WGS84 (xích đạo là số không, độ vĩ Nam có số âm)"
588 msgid "geo location longitude"
589 msgstr "độ kinh định vị địa lý"
592 "geo longitude location of where the media has been recorded or produced in "
593 "degrees according to WGS84 (zero at the prime meridian in Greenwich/UK, "
594 "negative values for western longitudes)"
596 "độ kinh định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo "
597 "WGS84 (kinh tuyến gốc ở Quốc Anh là số không, độ kinh Tây có số âm)"
599 msgid "geo location elevation"
600 msgstr "độ cao định vị địa lý"
603 "geo elevation of where the media has been recorded or produced in meters "
604 "according to WGS84 (zero is average sea level)"
606 "độ cao định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo mét tùy theo "
607 "WSG84 (mặt biển trung bình là số không)"
610 msgid "geo location country"
611 msgstr "độ kinh định vị địa lý"
614 msgid "country (english name) where the media has been recorded or produced"
616 "vị trí miêu tả cho người đọc được của nơi ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
619 msgid "geo location city"
620 msgstr "độ vĩ định vị địa lý"
623 msgid "city (english name) where the media has been recorded or produced"
625 "vị trí miêu tả cho người đọc được của nơi ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
628 msgid "geo location sublocation"
629 msgstr "độ cao định vị địa lý"
632 "a location whithin a city where the media has been produced or created (e.g. "
636 #. TRANSLATORS: 'show name' = 'TV/radio/podcast show name' here
640 msgid "Name of the tv/podcast/series show the media is from"
641 msgstr "Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này"
643 #. TRANSLATORS: 'show sortname' = 'TV/radio/podcast show name as used for sorting purposes' here
644 msgid "show sortname"
645 msgstr "hiện tên sắp"
648 "Name of the tv/podcast/series show the media is from, for sorting purposes"
650 "Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này, cho mục "
653 msgid "episode number"
654 msgstr "số tình tiết"
656 msgid "The episode number in the season the media is part of"
657 msgstr "Số thứ tự tình tiết trong mùa cung cấp phương tiện này"
659 msgid "season number"
662 msgid "The season number of the show the media is part of"
663 msgstr "Số thứ tự mùa trong cuộc biểu diễn cung cấp phương tiện này"
668 msgid "The lyrics of the media, commonly used for songs"
669 msgstr "Lời nhạc của phương tiện, thường dùng cho bài hát"
671 msgid "composer sortname"
672 msgstr "tên sắp nhạc sĩ"
674 msgid "person(s) who composed the recording, for sorting purposes"
675 msgstr "(các) người đã soạn bản thu, cho mục đích sắp xếp"
681 "Groups related media that spans multiple tracks, like the different pieces "
682 "of a concerto. It is a higher level than a track, but lower than an album"
684 "Nhóm lại các phương tiện liên quan mà chiếm giữ nhiều rãnh khác nhau (v.d. "
685 "các phần khác nhau của một côngxectô). Cấp này cao hơn rãnh còn thấp hơn tập "
692 msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
693 msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
697 "Additional debug info:\n"
700 "Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
704 msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
705 msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »"
708 msgid "no bin \"%s\", skipping"
709 msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua"
712 msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
713 msgstr "không có tài sản « %s » trong yếu tố « %s »"
716 msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
717 msgstr "không thể đặt tài sản « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »"
720 msgid "could not link %s to %s"
721 msgstr "không thể liên kết %s đến %s"
724 msgid "no element \"%s\""
725 msgstr "không có yếu tố « %s »"
728 msgid "could not parse caps \"%s\""
729 msgstr "không thể phân tách caps « %s »"
731 msgid "link without source element"
732 msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn"
734 msgid "link without sink element"
736 "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
739 msgid "no source element for URI \"%s\""
740 msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »"
743 msgid "no element to link URI \"%s\" to"
744 msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết URI « %s »"
747 msgid "no sink element for URI \"%s\""
749 "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa "
753 msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
755 "không thể kết hợp yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, "
758 msgid "empty pipeline not allowed"
759 msgstr "không cho phép đường ống trống"
761 msgid "Internal clock error."
762 msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ."
764 msgid "Internal data flow error."
765 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
767 msgid "A lot of buffers are being dropped."
768 msgstr "Nhiều bộ đệm bị bỏ."
770 msgid "Internal data flow problem."
771 msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."
773 msgid "Internal data stream error."
774 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
780 "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY). Setting this "
781 "property takes a reference to the supplied GstCaps object."
783 "Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả). "
784 "Đặt thuộc tính này thì chấp nhận tham chiếu đến đối tượng GstCaps đã cung "
787 msgid "No file name specified for writing."
788 msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
791 msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
792 msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."
795 msgid "Error closing file \"%s\"."
796 msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »."
799 msgid "Error while seeking in file \"%s\"."
800 msgstr "Gặp lỗi khi tìm trong tập tin « %s »."
803 msgid "Error while writing to file \"%s\"."
804 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
806 msgid "No file name specified for reading."
807 msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
810 msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
811 msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."
814 msgid "Could not get info on \"%s\"."
815 msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »."
818 msgid "\"%s\" is a directory."
819 msgstr "« %s » là thư mục."
822 msgid "File \"%s\" is a socket."
823 msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm."
825 msgid "Failed after iterations as requested."
826 msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
828 msgid "No Temp directory specified."
829 msgstr "Chưa xác định thư mục tạm thời."
832 msgid "Could not create temp file \"%s\"."
833 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời « %s »."
838 msgid "detected capabilities in stream"
839 msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng"
848 msgstr "buộc khả năng"
850 msgid "force caps without doing a typefind"
851 msgstr "buộc các khả năng mà không tìm kiểu"
853 msgid "Stream contains no data."
854 msgstr "Luồng không chứa dữ liệu."
856 msgid "Implemented Interfaces:\n"
857 msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n"
866 msgstr "điều khiển được"
868 msgid "Blacklisted files:"
869 msgstr "Tập tin bị cấm:"
871 msgid "Total count: "
875 msgid "%d blacklisted file"
876 msgid_plural "%d blacklisted files"
877 msgstr[0] "%d tập tin bị cấm"
881 msgid_plural "%d plugins"
882 msgstr[0] "%d phần bổ sung"
885 msgid "%d blacklist entry"
886 msgid_plural "%d blacklist entries"
887 msgstr[0] "%d mục nhập bị cấm"
891 msgid_plural "%d features"
892 msgstr[0] "%d tính năng"
894 msgid "Print all elements"
895 msgstr "In ra mọi yếu tố"
897 msgid "Print list of blacklisted files"
898 msgstr "In danh sách các tập tin bị cấm"
901 "Print a machine-parsable list of features the specified plugin or all "
903 " Useful in connection with external "
904 "automatic plugin installation mechanisms"
906 "In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung "
907 "đã ghi rõ hoặc mọi phần bổ sung.\n"
908 "\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế tự động bên ngoài mà cài đặt phần bổ sung."
910 msgid "List the plugin contents"
911 msgstr "Liệt kê nội dung phần bổ sung"
913 msgid "Print supported URI schemes, with the elements that implement them"
914 msgstr "In ra các lược đồ URI được hỗ trợ, với những yếu tố thực hiện chúng."
917 msgid "Could not load plugin file: %s\n"
918 msgstr "Không thể nạp tập tin phần bổ sung: %s\n"
921 msgid "No such element or plugin '%s'\n"
922 msgstr "Không có yếu tố hay phần bổ sung như vậy « %s »\n"
924 msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
926 "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị ...]\n"
929 msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
930 msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n"
933 msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
934 msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống cấp đầu trong tập tin « %s ».\n"
936 msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time.\n"
937 msgstr "CẢNH BÁO : hiện thời hỗ trợ chỉ một yếu tố cấp đầu.\n"
940 msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
941 msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n"
944 msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
945 msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n"
948 msgid "Got message #%u from element \"%s\" (%s): "
949 msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ phần tử « %s » (%s): "
952 msgid "Got message #%u from pad \"%s:%s\" (%s): "
953 msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đệm « %s:%s » (%s): "
956 msgid "Got message #%u from object \"%s\" (%s): "
957 msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đối tượng « %s » (%s): "
960 msgid "Got message #%u (%s): "
961 msgstr "Nhận được thông điệp số %u (%s): "
964 msgid "Got EOS from element \"%s\".\n"
965 msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n"
968 msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
969 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"
972 msgid "FOUND TAG : found by pad \"%s:%s\".\n"
973 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đệm « %s:%s ».\n"
976 msgid "FOUND TAG : found by object \"%s\".\n"
977 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng « %s ».\n"
980 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM\n"
991 msgid "WARNING: from element %s: %s\n"
992 msgstr "CẢNH BÁO : từ yếu tố %s: %s\n"
994 msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n"
995 msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n"
998 msgstr "đang chuyển hoán đệm..."
1000 msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n"
1001 msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
1003 msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n"
1004 msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
1006 msgid "Redistribute latency...\n"
1007 msgstr "Phân phối lại sự âm ỷ...\n"
1010 msgid "Setting state to %s as requested by %s...\n"
1011 msgstr "Đang đặt tình trạng thành %s như yêu cầu bởi %s....\n"
1013 msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n"
1014 msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n"
1016 msgid "Output tags (also known as metadata)"
1017 msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
1019 msgid "Output status information and property notifications"
1020 msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"
1022 msgid "Do not print any progress information"
1023 msgstr "Không in ra thông tin nào về tiến hành"
1025 msgid "Output messages"
1026 msgstr "Thông điệp xuất"
1028 msgid "Do not output status information of TYPE"
1029 msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
1031 msgid "TYPE1,TYPE2,..."
1032 msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..."
1034 msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
1035 msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát"
1040 msgid "Do not install a fault handler"
1041 msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"
1043 msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
1044 msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"
1046 msgid "Force EOS on sources before shutting the pipeline down"
1047 msgstr "Ép buộc kết thúc luồng trên các nguồn trước khi đóng đường ống"
1050 msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
1051 msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n"
1053 msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
1054 msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n"
1057 msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
1058 msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n"
1060 msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
1061 msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n"
1063 msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
1064 msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
1066 msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
1067 msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
1069 msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
1070 msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n"
1072 msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
1073 msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n"
1075 msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
1076 msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
1078 msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
1079 msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n"
1081 msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
1082 msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
1084 msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
1085 msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
1087 msgid "EOS on shutdown enabled -- Forcing EOS on the pipeline\n"
1089 "Kết thúc luồng khi tắt phần mềm vẫn còn hoạt động thì đang ép buộc kết thúc "
1090 "luồng trên đường ống\n"
1092 msgid "Waiting for EOS...\n"
1093 msgstr "Đang đợi kết thúc luồng...\n"
1095 msgid "EOS received - stopping pipeline...\n"
1096 msgstr "Nhận được tín hiệu kết thúc luồng: đang ngừng chạy đường ống ...\n"
1098 msgid "An error happened while waiting for EOS\n"
1099 msgstr "Gặp lỗi trong khi đợi kết thúc luồng\n"
1101 msgid "Execution ended after %"
1102 msgstr "Thực hiện xong sau %"
1104 msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
1105 msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n"
1107 msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
1108 msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n"
1110 msgid "Freeing pipeline ...\n"
1111 msgstr "Đang giải phóng đường ống...\n"