1 # Vietnamese Translation for GStreamer.
2 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the gstreamer package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
8 "Project-Id-Version: gstreamer 0.10.24.2\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
10 "POT-Creation-Date: 2009-12-01 14:34+0000\n"
11 "PO-Revision-Date: 2009-09-18 16:57+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 msgid "Print the GStreamer version"
21 msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"
23 msgid "Make all warnings fatal"
24 msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
26 msgid "Print available debug categories and exit"
27 msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"
30 "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
32 "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất "
39 "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for "
40 "the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
42 "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:cấp » để đặt cấp dứt "
43 "khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
48 msgid "Disable colored debugging output"
49 msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
51 msgid "Disable debugging"
54 msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
55 msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc nạp phần bổ sung"
57 msgid "Colon-separated paths containing plugins"
58 msgstr "Các đường dẫn định giới bằng dấu hai chấm mà chứa phần bổ sung"
64 "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in "
65 "environment variable GST_PLUGIN_PATH"
67 "Danh sách định giới bằng dấu phẩy chứa các phần bổ sung cần nạp trước, thêm "
68 "vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH"
73 msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
74 msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung"
76 msgid "Disable updating the registry"
77 msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký"
80 msgid "Disable spawning a helper process while scanning the registry"
81 msgstr "Tắt khả năng dùng fork() trong khi quét bộ đăng ký"
83 msgid "GStreamer Options"
84 msgstr "Tùy chọn GStreamer"
86 msgid "Show GStreamer Options"
87 msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer"
89 msgid "Unknown option"
93 msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
94 msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
98 "Additional debug info:\n"
101 "Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
104 msgid "GStreamer encountered a general core library error."
105 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
108 "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
109 msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
111 msgid "Internal GStreamer error: code not implemented."
112 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã."
115 "GStreamer error: state change failed and some element failed to post a "
116 "proper error message with the reason for the failure."
118 "Lỗi GStreamer: không thay đổi được tình trạng, và một phần tử nào đó không "
119 "gửi được thông điệp lỗi đúng chứa lý do của lỗi này."
121 msgid "Internal GStreamer error: pad problem."
122 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm."
124 msgid "Internal GStreamer error: thread problem."
125 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch."
127 msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem."
128 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận."
130 msgid "Internal GStreamer error: event problem."
131 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện."
133 msgid "Internal GStreamer error: seek problem."
134 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi."
136 msgid "Internal GStreamer error: caps problem."
137 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps."
139 msgid "Internal GStreamer error: tag problem."
140 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ."
142 msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in."
143 msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung."
145 msgid "Internal GStreamer error: clock problem."
146 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ."
149 "This application is trying to use GStreamer functionality that has been "
151 msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt."
153 msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
154 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."
156 msgid "Could not initialize supporting library."
157 msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."
159 msgid "Could not close supporting library."
160 msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."
162 msgid "Could not configure supporting library."
163 msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ."
165 msgid "GStreamer encountered a general resource error."
166 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."
168 msgid "Resource not found."
169 msgstr "Không tìm thấy tài nguyên."
171 msgid "Resource busy or not available."
172 msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng."
174 msgid "Could not open resource for reading."
175 msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
177 msgid "Could not open resource for writing."
178 msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
180 msgid "Could not open resource for reading and writing."
181 msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi."
183 msgid "Could not close resource."
184 msgstr "Không thể đóng tài nguyên."
186 msgid "Could not read from resource."
187 msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên."
189 msgid "Could not write to resource."
190 msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên."
192 msgid "Could not perform seek on resource."
193 msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi trên tài nguyên."
195 msgid "Could not synchronize on resource."
196 msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên."
198 msgid "Could not get/set settings from/on resource."
199 msgstr "Không thể lấy/đặt thiết lập từ/vào tài nguyên."
201 msgid "No space left on the resource."
202 msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên tài nguyên đó."
204 msgid "GStreamer encountered a general stream error."
205 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."
207 msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
208 msgstr "Yếu tố không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."
210 msgid "Could not determine type of stream."
211 msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng."
213 msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
214 msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tố này quản lý được."
216 msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
218 "Hiện thời không có cách mã hóa/giải mã (codec) quản lý được luồng kiểu đó."
220 msgid "Could not decode stream."
221 msgstr "Không thể giải mã luồng."
223 msgid "Could not encode stream."
224 msgstr "Không thể mã hóa luồng."
226 msgid "Could not demultiplex stream."
228 "Không thể ngăn cách luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
230 msgid "Could not multiplex stream."
231 msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
233 msgid "The stream is in the wrong format."
234 msgstr "Luồng có định dạng sai."
236 msgid "The stream is encrypted and decryption is not supported."
237 msgstr "Luồng bị mật mã và không hỗ trợ chức năng giải mã."
240 "The stream is encrypted and can't be decrypted because no suitable key has "
242 msgstr "Luồng bị mật mã và không thể giải mã vì chưa cung cấp khoá thích hợp."
245 msgid "No error message for domain %s."
246 msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
249 msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
250 msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
252 msgid "Selected clock cannot be used in pipeline."
253 msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống."
258 msgid "commonly used title"
259 msgstr "tựa đề thường dụng"
261 msgid "title sortname"
264 msgid "commonly used title for sorting purposes"
265 msgstr "tựa đề thường dụng cho mục đích sắp xếp"
270 msgid "person(s) responsible for the recording"
271 msgstr "người thu nhạc này"
273 msgid "artist sortname"
274 msgstr "tên sắp nghệ sĩ"
276 msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes"
277 msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp"
282 msgid "album containing this data"
283 msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này"
285 msgid "album sortname"
288 msgid "album containing this data for sorting purposes"
289 msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp"
294 msgid "The artist of the entire album, as it should be displayed"
295 msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, như hiển thị đúng"
297 msgid "album artist sortname"
298 msgstr "tên sắp nghệ sĩ tập"
300 msgid "The artist of the entire album, as it should be sorted"
301 msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, theo thứ tự đúng"
306 msgid "date the data was created (as a GDate structure)"
307 msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"
312 msgid "genre this data belongs to"
313 msgstr "thể loại của dữ liệu này"
318 msgid "free text commenting the data"
319 msgstr "ý kiến của bạn về nhạc này"
321 msgid "extended comment"
322 msgstr "ghi chú kéo dài"
324 msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form"
326 "văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu dưới dạng key=value (khoá=giá trị) hay "
327 "key[en]=comment (khoá[en]=ghi chú)"
332 msgid "track number inside a collection"
333 msgstr "số thứ tự rãnh ở trong tập hợp"
338 msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
339 msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp"
344 msgid "disc number inside a collection"
345 msgstr "số thứ tự đĩa ở trong tập hợp"
350 msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
351 msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp"
357 "Origin of media as a URI (location, where the original of the file or stream "
360 "Nguồn của nhạc/phim dưới dạng một địa chỉ URI (địa chỉ gốc của tập tin hay "
366 msgid "Homepage for this media (i.e. artist or movie homepage)"
367 msgstr "Trang chủ của nghệ sĩ hay phim "
372 msgid "short text describing the content of the data"
373 msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này"
378 msgid "version of this data"
379 msgstr "phiên bản của dữ liệu này"
384 msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
386 "Luật thu Tiêu chuẩn Quốc tế (International Standard Recording Code) — xem "
387 "<http://www.ifpi.org/isrc/>."
395 msgid "copyright notice of the data"
396 msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này"
398 msgid "copyright uri"
399 msgstr "URI tác quyền"
401 msgid "URI to the copyright notice of the data"
402 msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này"
407 msgid "contact information"
408 msgstr "thông tin liên lạc"
413 msgid "license of data"
414 msgstr "giấy phép của dữ liệu này"
417 msgstr "URI giấy phép"
419 msgid "URI to the license of the data"
420 msgstr "địa chỉ URI đến giấy phép của dữ liệu này"
423 msgstr "người biểu diễn"
425 msgid "person(s) performing"
426 msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
431 msgid "person(s) who composed the recording"
432 msgstr "(các) người đã soạn bản thu này"
437 msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
438 msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
443 msgid "codec the data is stored in"
444 msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
447 msgstr "codec ảnh động"
449 msgid "codec the video data is stored in"
450 msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
453 msgstr "codec âm thanh"
455 msgid "codec the audio data is stored in"
456 msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
458 msgid "subtitle codec"
459 msgstr "codec phụ đề"
461 msgid "codec the subtitle data is stored in"
462 msgstr "codec theo đó dữ liệu phụ đề được mã hoá"
464 msgid "container format"
465 msgstr "dạng bao bọc"
467 msgid "container format the data is stored in"
468 msgstr "định dạng bao bọc theo đó dữ liệu được cất giữ"
473 msgid "exact or average bitrate in bits/s"
475 "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bit/giây"
477 msgid "nominal bitrate"
478 msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể"
480 msgid "nominal bitrate in bits/s"
481 msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bit/giây"
483 msgid "minimum bitrate"
484 msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu"
486 msgid "minimum bitrate in bits/s"
487 msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bit/giây"
489 msgid "maximum bitrate"
490 msgstr "tỳ lệ bit tối đa"
492 msgid "maximum bitrate in bits/s"
493 msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây"
498 msgid "encoder used to encode this stream"
499 msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
501 msgid "encoder version"
502 msgstr "phiên bản mã"
504 msgid "version of the encoder used to encode this stream"
505 msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
510 msgid "serial number of track"
511 msgstr "số sản xuất của rãnh này"
513 msgid "replaygain track gain"
514 msgstr "nhớ âm lượng rãnh"
516 msgid "track gain in db"
517 msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này"
519 msgid "replaygain track peak"
520 msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"
522 msgid "peak of the track"
523 msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này"
525 msgid "replaygain album gain"
526 msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
528 msgid "album gain in db"
529 msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này"
531 msgid "replaygain album peak"
532 msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
534 msgid "peak of the album"
535 msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
537 msgid "replaygain reference level"
538 msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại"
540 msgid "reference level of track and album gain values"
541 msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc"
543 msgid "language code"
546 msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1"
547 msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1"
552 msgid "image related to this stream"
553 msgstr "ảnh liên quan đến luồng này"
555 msgid "preview image"
558 msgid "preview image related to this stream"
559 msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng này"
564 msgid "file attached to this stream"
565 msgstr "tập tin đính kèm luồng này"
567 msgid "beats per minute"
568 msgstr "tiếng đập mỗi phút"
570 msgid "number of beats per minute in audio"
571 msgstr "số tiếng lập trong mỗi phút âm thanh"
576 msgid "comma separated keywords describing the content"
577 msgstr "các từ khoá định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội dung"
579 msgid "geo location name"
580 msgstr "tên định vị địa lý"
583 "human readable descriptive location of where the media has been recorded or "
586 "vị trí miêu tả cho người đọc được của nơi ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
588 msgid "geo location latitude"
589 msgstr "độ vĩ định vị địa lý"
592 "geo latitude location of where the media has been recorded or produced in "
593 "degrees according to WGS84 (zero at the equator, negative values for "
594 "southern latitudes)"
596 "độ vĩ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo "
597 "WGS84 (xích đạo là số không, độ vĩ Nam có số âm)"
599 msgid "geo location longitude"
600 msgstr "độ kinh định vị địa lý"
603 "geo longitude location of where the media has been recorded or produced in "
604 "degrees according to WGS84 (zero at the prime meridian in Greenwich/UK, "
605 "negative values for western longitudes)"
607 "độ kinh định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo "
608 "WGS84 (kinh tuyến gốc ở Quốc Anh là số không, độ kinh Tây có số âm)"
610 msgid "geo location elevation"
611 msgstr "độ cao định vị địa lý"
614 "geo elevation of where the media has been recorded or produced in meters "
615 "according to WGS84 (zero is average sea level)"
617 "độ cao định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo mét tùy theo "
618 "WSG84 (mặt biển trung bình là số không)"
624 msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
625 msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »"
628 msgid "no bin \"%s\", skipping"
629 msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua"
632 msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
633 msgstr "không có tài sản « %s » trong yếu tố « %s »"
636 msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
637 msgstr "không thể đặt tài sản « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »"
640 msgid "could not link %s to %s"
641 msgstr "không thể liên kết %s đến %s"
644 msgid "no element \"%s\""
645 msgstr "không có yếu tố « %s »"
648 msgid "could not parse caps \"%s\""
649 msgstr "không thể phân tách caps « %s »"
651 msgid "link without source element"
652 msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn"
654 msgid "link without sink element"
656 "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
659 msgid "no source element for URI \"%s\""
660 msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »"
663 msgid "no element to link URI \"%s\" to"
664 msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết URI « %s »"
667 msgid "no sink element for URI \"%s\""
669 "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa "
673 msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
675 "không thể kết hợp yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, "
678 msgid "empty pipeline not allowed"
679 msgstr "không cho phép đường ống trống"
681 msgid "Internal clock error."
682 msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ."
684 msgid "Internal data flow error."
685 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
687 msgid "A lot of buffers are being dropped."
688 msgstr "Nhiều bộ đệm bị bỏ."
690 msgid "Internal data flow problem."
691 msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."
693 msgid "Internal data stream error."
694 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
700 "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY). Setting this "
701 "property takes a reference to the supplied GstCaps object."
703 "Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả). "
704 "Đặt thuộc tính này thì chấp nhận tham chiếu đến đối tượng GstCaps đã cung "
707 msgid "No file name specified for writing."
708 msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
711 msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
712 msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."
715 msgid "Error closing file \"%s\"."
716 msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »."
719 msgid "Error while seeking in file \"%s\"."
720 msgstr "Gặp lỗi khi tìm trong tập tin « %s »."
723 msgid "Error while writing to file \"%s\"."
724 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
726 msgid "No file name specified for reading."
727 msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
730 msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
731 msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."
734 msgid "Could not get info on \"%s\"."
735 msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »."
738 msgid "\"%s\" is a directory."
739 msgstr "« %s » là thư mục."
742 msgid "File \"%s\" is a socket."
743 msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm."
745 msgid "Failed after iterations as requested."
746 msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
748 msgid "No Temp directory specified."
752 msgid "Could not create temp file \"%s\"."
753 msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »."
758 msgid "detected capabilities in stream"
759 msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng"
768 msgstr "buộc khả năng"
770 msgid "force caps without doing a typefind"
771 msgstr "buộc các khả năng mà không tìm kiểu"
773 msgid "Stream contains no data."
774 msgstr "Luồng không chứa dữ liệu."
776 msgid "Implemented Interfaces:\n"
777 msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n"
786 msgstr "điều khiển được"
788 msgid "Blacklisted files:"
791 msgid "Total count: "
795 msgid "%d blacklisted file"
796 msgid_plural "%d blacklisted files"
801 msgid_plural "%d plugins"
802 msgstr[0] "%d phần bổ sung"
805 msgid "%d blacklist entry"
806 msgid_plural "%d blacklist entries"
811 msgid_plural "%d features"
812 msgstr[0] "%d tính năng"
814 msgid "Print all elements"
815 msgstr "In ra mọi yếu tố"
817 msgid "Print list of blacklisted files"
822 "Print a machine-parsable list of features the specified plugin or all "
824 " Useful in connection with external "
825 "automatic plugin installation mechanisms"
827 "In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung "
829 "\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế tự động bên ngoài mà cài đặt phần bổ sung."
831 msgid "List the plugin contents"
832 msgstr "Liệt kê nội dung phần bổ sung"
834 msgid "Print supported URI schemes, with the elements that implement them"
835 msgstr "In ra các lược đồ URI được hỗ trợ, với những yếu tố thực hiện chúng."
838 msgid "Could not load plugin file: %s\n"
839 msgstr "Không thể nạp tập tin phần bổ sung: %s\n"
842 msgid "No such element or plugin '%s'\n"
843 msgstr "Không có yếu tố hay phần bổ sung như vậy « %s »\n"
845 msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
847 "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị ...]\n"
850 msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
851 msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n"
854 msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
855 msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống cấp đầu trong tập tin « %s ».\n"
857 msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time.\n"
858 msgstr "CẢNH BÁO : hiện thời hỗ trợ chỉ một yếu tố cấp đầu.\n"
861 msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
862 msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n"
865 msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
866 msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n"
869 msgid "Got message #%u from element \"%s\" (%s): "
870 msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ phần tử « %s » (%s): "
873 msgid "Got message #%u from pad \"%s:%s\" (%s): "
874 msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đệm « %s:%s » (%s): "
877 msgid "Got message #%u from object \"%s\" (%s): "
878 msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đối tượng « %s » (%s): "
881 msgid "Got message #%u (%s): "
882 msgstr "Nhận được thông điệp số %u (%s): "
885 msgid "Got EOS from element \"%s\".\n"
886 msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n"
889 msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
890 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"
893 msgid "FOUND TAG : found by pad \"%s:%s\".\n"
894 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đệm « %s:%s ».\n"
897 msgid "FOUND TAG : found by object \"%s\".\n"
898 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng « %s ».\n"
901 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM\n"
912 msgid "WARNING: from element %s: %s\n"
913 msgstr "CẢNH BÁO : từ yếu tố %s: %s\n"
915 msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n"
916 msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n"
919 msgstr "đang chuyển hoán đệm..."
921 msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n"
922 msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
924 msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n"
925 msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
927 msgid "Redistribute latency...\n"
928 msgstr "Phân phối lại sự âm ỷ...\n"
931 msgid "Setting state to %s as requested by %s...\n"
932 msgstr "Đang đặt tình trạng thành %s như yêu cầu bởi %s....\n"
934 msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n"
935 msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n"
937 msgid "Output tags (also known as metadata)"
938 msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
940 msgid "Output status information and property notifications"
941 msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"
943 msgid "Do not print any progress information"
944 msgstr "Không in ra thông tin nào về tiến hành"
946 msgid "Output messages"
947 msgstr "Thông điệp xuất"
949 msgid "Do not output status information of TYPE"
950 msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
952 msgid "TYPE1,TYPE2,..."
953 msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..."
955 msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
956 msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát"
961 msgid "Do not install a fault handler"
962 msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"
964 msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
965 msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"
967 msgid "Force EOS on sources before shutting the pipeline down"
968 msgstr "Ép buộc kết thúc luồng trên các nguồn trước khi đóng đường ống"
971 msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
972 msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n"
974 msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
975 msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n"
978 msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
979 msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n"
981 msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
982 msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n"
984 msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
985 msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
987 msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
988 msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
990 msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
991 msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n"
993 msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
994 msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n"
996 msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
997 msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
999 msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
1000 msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n"
1002 msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
1003 msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
1005 msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
1006 msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
1008 msgid "EOS on shutdown enabled -- Forcing EOS on the pipeline\n"
1010 "Kết thúc luồng khi tắt phần mềm vẫn còn hoạt động thì đang ép buộc kết thúc "
1011 "luồng trên đường ống\n"
1013 msgid "Waiting for EOS...\n"
1014 msgstr "Đang đợi kết thúc luồng...\n"
1016 msgid "EOS received - stopping pipeline...\n"
1017 msgstr "Nhận được tín hiệu kết thúc luồng: đang ngừng chạy đường ống ...\n"
1019 msgid "An error happened while waiting for EOS\n"
1020 msgstr "Gặp lỗi trong khi đợi kết thúc luồng\n"
1022 msgid "Execution ended after %"
1023 msgstr "Thực hiện xong sau %"
1025 msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
1026 msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n"
1028 msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
1029 msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n"
1031 msgid "Freeing pipeline ...\n"
1032 msgstr "Đang giải phóng đường ống...\n"
1034 #~ msgid "Error writing registry cache to %s: %s"
1035 #~ msgstr "Lỗi ghi bộ nhớ tạm đăng ký vào %s: %s"
1037 #~ msgid "Error re-scanning registry %s: %s"
1038 #~ msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s: %s"
1040 #~ msgid "Error re-scanning registry %s"
1041 #~ msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s"