1 # Vietnamese Translation for gst-plugins-0.8.3.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-0.8.3 package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
9 "Project-Id-Version: gst-plugins-0.8.3\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
11 "POT-Creation-Date: 2006-07-12 00:38+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2005-01-22 17:17+0930\n"
13 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:83
23 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:84
27 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:85
31 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:86
35 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:87
39 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:88
43 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:89
47 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:90
51 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:91
56 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:92
60 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:93
64 #: ext/alsa/gstalsasink.c:453
66 msgid "Could not open device for playback in mono mode."
67 msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
69 #: ext/alsa/gstalsasink.c:455
71 msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
72 msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
74 #: ext/alsa/gstalsasink.c:459
76 msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
77 msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
79 #: ext/alsa/gstalsasrc.c:408
81 msgid "Could not open device for recording in mono mode."
82 msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
84 #: ext/alsa/gstalsasrc.c:410
86 msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
87 msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
89 #: ext/alsa/gstalsasrc.c:414
91 msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
92 msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
94 #: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:240 ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:246
95 msgid "Could not open CD device for reading."
96 msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
98 #: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:333
100 msgid "Could not seek CD."
101 msgstr "Đã không đóng được tập tin vfs \"%s\"."
103 #: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:363
105 msgid "Could not read CD."
106 msgstr "Đã không ghi được vào thiết bị \"%s\"."
108 #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:387
110 msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
111 msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để ghi: %s."
113 #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:394
114 msgid "No filename given"
115 msgstr "Chưa nhập tên tập tin "
117 #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:420
119 msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
120 msgstr "Đã không đóng được tập tin vfs \"%s\"."
122 #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:571
124 msgid "Error while writing to file \"%s\"."
125 msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"."
127 #: ext/ogg/gstoggdemux.c:2842
128 msgid "Internal data stream error."
131 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1281
132 msgid "RTSP streams cannot be played yet."
135 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1581
136 msgid "No URI specified to play from."
139 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1587
141 msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
144 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1591
146 msgid "Invalid URI \"%s\"."
149 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1598
150 msgid "Could not create \"decodebin\" element."
153 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1671
155 "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle file "
156 "or some other type of text file, or the media file was not recognized."
159 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1676
161 "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need to "
162 "install the necessary plugins."
165 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1680
167 msgid "This is not a media file"
168 msgstr "Thiết bị \"%s\" không bắt gì được."
170 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1685
171 msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
174 #: gst/playback/gstplaybin.c:609
175 msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
178 #: gst/playback/gstplaybin.c:652 gst/playback/gstplaybin.c:661
179 #: gst/playback/gstplaybin.c:819 gst/playback/gstplaybin.c:828
180 #: gst/playback/gstplaybin.c:931
182 msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
185 #: gst/playback/gstplaybin.c:785
186 msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
189 #: gst/tcp/gsttcp.c:519 gst/tcp/gsttcpclientsink.c:268
191 msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
192 msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"."
194 #: gst/tcp/gsttcp.c:571
196 msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
197 msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"."
199 #: gst/tcp/gsttcp.c:580
201 msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
204 #: gst/tcp/gsttcpclientsink.c:380 gst/tcp/gsttcpclientsrc.c:364
206 msgid "Connection to %s:%d refused."
209 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:55
213 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:55
214 msgid "MusicBrainz track ID"
217 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:57
221 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:57
222 msgid "MusicBrainz artist ID"
225 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:59
229 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:59
230 msgid "MusicBrainz album ID"
233 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:62
234 msgid "album artist ID"
237 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:62
238 msgid "MusicBrainz album artist ID"
241 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:64
245 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:64
246 msgid "MusicBrainz TRM ID"
249 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:67
250 msgid "artist sortname"
253 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:67
254 msgid "MusicBrainz artist sortname"
257 #: gst-libs/gst/cdda/gstcddabasesrc.c:1389
258 #: gst-libs/gst/cdda/gstcddabasesrc.c:1422
259 msgid "This CD has no audio tracks"
262 #: sys/v4l/v4l_calls.c:159
263 msgid "No device specified."
264 msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
266 #: sys/v4l/v4l_calls.c:168
268 msgid "Device \"%s\" does not exist."
269 msgstr "Không có thiết bị \"%s\" ."
271 #: sys/v4l/v4l_calls.c:173
273 msgid "Device \"%s\" is already being used."
274 msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"."
276 #: sys/v4l/v4l_calls.c:178
278 msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
279 msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc và ghi."
281 #~ msgid "Device is not open."
282 #~ msgstr "Thiết bị chưa mở"
284 #~ msgid "Device is open."
285 #~ msgstr "Thiết bị mở rồi"
287 #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading."
288 #~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để đọc."
291 #~ msgid "No filename given."
292 #~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin "
294 #~ msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
295 #~ msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để ghi."
297 #~ msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
298 #~ msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để đọc."
300 #~ msgid "No filename specified."
301 #~ msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin."
303 #~ msgid "Could not write to file \"%s\"."
304 #~ msgstr "Đã không ghi được vào tập tin \"%s\"."
306 #~ msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
308 #~ "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. "
309 #~ "Sẽ có dòng AVI hư."
312 #~ "The %s element could not be found. This element is essential for "
313 #~ "playback. Please install the right plug-in and verify that it works by "
314 #~ "running 'gst-inspect %s'"
316 #~ "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt "
317 #~ "trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh "
318 #~ "'gst-inspect %s'"
321 #~ "No usable colorspace element could be found.\n"
322 #~ "Please install one and restart."
324 #~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n"
325 #~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại."
327 #~ msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing."
328 #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị âm thanh \"%s\" để ghi."
330 #~ msgid "Could not open control device \"%s\" for writing."
331 #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị điều khiển \"%s\" để ghi."
333 #~ msgid "Could not configure audio device \"%s\"."
334 #~ msgstr "Đã không định cầu hình được thiết bị âm thanh \"%s\"."
336 #~ msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz."
337 #~ msgstr "Đã không đặt được thiết bị âm thanh \"%s\" thành %d Hz."
339 #~ msgid "Could not close audio device \"%s\"."
340 #~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị âm thanh \"%s\"."
342 #~ msgid "Could not close control device \"%s\"."
343 #~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị điều khiển \"%s\"."
345 #~ msgid "Could not open video device \"%s\" for writing."
346 #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị ảnh động \"%s\" để ghi."
348 #~ msgid "Could not close video device \"%s\"."
349 #~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị ảnh động \"%s\"."
351 #~ msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions."
352 #~ msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó."
354 #~ msgid "Could not open device \"%s\" for writing."
355 #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để ghi."
357 #~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading."
358 #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc."
360 #~ msgid "Your OSS device could not be probed correctly"
361 #~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"
376 #~ msgstr "Vào-gia lượng"
379 #~ msgstr "Ra-gia lượng"
391 #~ msgstr "Đoạn biến-1"
394 #~ msgstr "Đoạn biến-2"
397 #~ msgstr "Đoạn biến-3"
400 #~ msgstr "Điện thoại-vào"
403 #~ msgstr "Điạn thoại-ra"
409 #~ msgstr "Thu thanh"
414 #~ msgid "Could not get buffers from device \"%s\"."
415 #~ msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"."
417 #~ msgid "Could not get enough buffers from device \"%s\"."
418 #~ msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"."