1 # Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
7 "Project-Id-Version: gst-plugins-base 0.10.15.2\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2008-01-14 21:53+0000\n"
10 "PO-Revision-Date: 2008-01-16 21:41+1030\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> \n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
19 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:131
23 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:132
27 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:133
31 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:134
35 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:135
39 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:136
43 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:137
47 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:138
51 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:139
55 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:140
59 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:141 ext/alsa/gstalsamixertrack.c:204
60 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:207
64 #: ext/alsa/gstalsasink.c:457
65 msgid "Could not open device for playback in mono mode."
66 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn nguồn."
68 #: ext/alsa/gstalsasink.c:459
69 msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
70 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
72 #: ext/alsa/gstalsasink.c:463
74 msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
75 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
77 #: ext/alsa/gstalsasink.c:649
79 "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
82 "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
84 #: ext/alsa/gstalsasink.c:654
85 msgid "Could not open audio device for playback."
86 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
88 #: ext/alsa/gstalsasrc.c:422
89 msgid "Could not open device for recording in mono mode."
90 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
92 #: ext/alsa/gstalsasrc.c:424
93 msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
94 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
96 #: ext/alsa/gstalsasrc.c:428
98 msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
99 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
101 #: ext/alsa/gstalsasrc.c:626
103 "Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
106 "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
108 #: ext/alsa/gstalsasrc.c:631
109 msgid "Could not open audio device for recording."
110 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
112 #: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:240 ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:246
113 msgid "Could not open CD device for reading."
114 msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
116 #: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:372
117 msgid "Could not seek CD."
118 msgstr "Không thể tìm trên đĩa CD."
120 #: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:380
121 msgid "Could not read CD."
122 msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
124 #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:387
126 msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
127 msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để ghi: %s."
129 #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:394
130 msgid "No filename given"
131 msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
133 #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:420
135 msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
136 msgstr "Không thể đóng tập tin VFS « %s »."
138 #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:572
140 msgid "Error while writing to file \"%s\"."
141 msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
143 #: ext/ogg/gstoggdemux.c:3103
144 msgid "Internal data stream error."
145 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
147 #: gst/playback/gstdecodebin.c:789 gst/playback/gstdecodebin2.c:965
148 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1526 gst/playback/gstplaybasebin.c:1662
150 msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
151 msgstr "Cần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
153 #: gst/playback/gstdecodebin.c:1601
154 msgid "This appears to be a text file"
155 msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
157 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1509
159 msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
160 msgstr "URI phụ đề không hợp lệ « %s » nên tắt khả năng phụ đề."
162 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1632 gst/playback/gsturidecodebin.c:660
163 msgid "No URI specified to play from."
164 msgstr "Chưa ghi rõ URI từ đó cần phát."
166 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1638 gst/playback/gsturidecodebin.c:666
168 msgid "Invalid URI \"%s\"."
169 msgstr "URI không hợp lệ « %s »."
171 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1644
172 msgid "RTSP streams cannot be played yet."
173 msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
175 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1979
176 msgid "Could not create \"decodebin\" element."
177 msgstr "Không thể tạo yếu tố « decodebin »."
179 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:2197 gst/playback/gsturidecodebin.c:1158
180 msgid "Source element is invalid."
181 msgstr "Yếu tố nguồn không phải hợp lệ."
183 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:2274
185 "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle file "
186 "or some other type of text file, or the media file was not recognized."
188 "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin văn "
189 "bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
191 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:2279
193 "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need to "
194 "install the necessary plugins."
196 "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải cài "
199 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:2283
200 msgid "This is not a media file"
201 msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
203 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:2288
204 msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
205 msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
207 #: gst/playback/gstplaybin.c:887
208 msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
209 msgstr "Thiếu yếu tố autovideosink, cũng thiếu yếu tố xvimagesink."
211 #: gst/playback/gstplaybin.c:895 gst/playback/gstplaybin.c:905
212 #: gst/playback/gstplaybin.c:1090 gst/playback/gstplaybin.c:1100
213 #: gst/playback/gstplaybin.c:1231 gst/playback/gstplaybin.c:1240
214 #: gst/playback/gstplaybin.c:1249
216 msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
217 msgstr "Thiếu yếu tố « %s » — hãy kiểm tra lại cài đặt GStreamer."
219 #: gst/playback/gstplaybin.c:1083
220 msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
221 msgstr "Thiếu yếu tố autoaudiosink, cũng thiếu yếu tố alsasink."
223 #: gst/playback/gstqueue2.c:970
224 msgid "No file name specified."
225 msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin."
227 #: gst/playback/gstqueue2.c:976
229 msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
230 msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."
232 #: gst/playback/gsturidecodebin.c:447
234 msgid "No decoder available for type '%s'."
235 msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu « %s »."
237 #: gst/playback/gsturidecodebin.c:672
238 msgid "This stream type cannot be played yet."
239 msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
241 #: gst/playback/gsturidecodebin.c:683
243 msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
244 msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho « %s »."
246 #: gst/playback/gsturidecodebin.c:999
247 msgid "Could not create \"decodebin2\" element."
248 msgstr "Không thể tạo yếu tố « decodebin2 »."
250 #: gst/playback/gsturidecodebin.c:1005
251 msgid "Could not create \"queue2\" element."
252 msgstr "Không thể tạo yếu tố « queue2 »."
254 #: gst/tcp/gsttcp.c:519 gst/tcp/gsttcpclientsink.c:270
256 msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
257 msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu cho « %s:%d »."
259 #: gst/tcp/gsttcp.c:571
261 msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
262 msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho « %s:%d »."
264 #: gst/tcp/gsttcp.c:580
266 msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
267 msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho « %s:%d »."
269 #: gst/tcp/gsttcpclientsink.c:382 gst/tcp/gsttcpclientsrc.c:366
271 msgid "Connection to %s:%d refused."
272 msgstr "Kết nối tới « %s:%d » bị từ chối."
274 #: gst-libs/gst/audio/gstbaseaudiosrc.c:667
275 msgid "Can't record audio fast enough"
276 msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
278 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:57
282 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:57
283 msgid "MusicBrainz track ID"
284 msgstr "mã rãnh MusicBrainz"
286 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:59
290 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:59
291 msgid "MusicBrainz artist ID"
292 msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz"
294 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:61
298 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:61
299 msgid "MusicBrainz album ID"
300 msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz"
302 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:64
303 msgid "album artist ID"
304 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
306 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:64
307 msgid "MusicBrainz album artist ID"
308 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
310 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:66
314 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:66
315 msgid "MusicBrainz TRM ID"
316 msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz"
318 #: gst-libs/gst/cdda/gstcddabasesrc.c:1385
319 #: gst-libs/gst/cdda/gstcddabasesrc.c:1418
320 msgid "This CD has no audio tracks"
321 msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
323 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:66
327 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:67
331 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:68
332 msgid "ICY internet radio"
333 msgstr "Thu thanh Internet ICY"
335 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:91
336 msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
337 msgstr "Âm thanh không mất gì của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
339 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:100
340 msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
342 "Phương pháp tự do không mất gì nén và truyền nhiều loại dữ liệu âm thanh "
343 "khác (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
345 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:124
346 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:125
347 msgid "Lossless True Audio (TTA)"
348 msgstr "Âm thanh đúng không mất gì (Lossless True Audio: TTA)"
350 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:133
351 msgid "Windows Media Speech"
352 msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
354 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:147
355 msgid "CYUV Lossless"
356 msgstr "CYUV không mất gì (CYUV Lossless)"
358 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:150
362 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:162
363 msgid "Lossless MSZH"
364 msgstr "MSZH không mất gì (Lossless MSZH)"
366 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:168
367 msgid "Uncompressed Gray Image"
368 msgstr "Ảnh màu xám không nén"
370 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:173
371 msgid "Run-length encoding"
372 msgstr "Mã hoá độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
374 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:207
375 msgid "Sami subtitle format"
376 msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
378 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:208
379 msgid "TMPlayer subtitle format"
380 msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
382 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:267
383 msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:0"
384 msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
386 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:270
387 msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
388 msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
390 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:273
391 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:283
392 msgid "Uncompressed packed YUV 4:2:2"
393 msgstr "YUV 4:2:2 đóng gói không nén"
395 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:276
396 msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
397 msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
399 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:279
400 msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
401 msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
403 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:286
404 msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
405 msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
407 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:289
408 msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
409 msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
411 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:292
412 msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
413 msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
415 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:295
416 msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
417 msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
419 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:298
420 msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
421 msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
423 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:301
424 msgid "Uncompressed YUV"
425 msgstr "YUV không nén"
427 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:312
429 msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s"
430 msgstr "%d-bit %s có bảng chọn không nén"
432 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:362
434 msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
435 msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
437 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:580
439 msgid "Raw %d-bit PCM audio"
440 msgstr "Âm thanh PCM %d-bit thô"
442 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:582
443 msgid "Raw PCM audio"
444 msgstr "Âm thanh PCM thô"
446 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:588
448 msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
449 msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
451 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:590
452 msgid "Raw floating-point audio"
453 msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
455 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:677
456 msgid "Audio CD source"
457 msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
459 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:680
461 msgstr "Nguồn đĩa DVD"
463 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:683
464 msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
466 "Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
468 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:687
469 msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
471 "Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
474 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:695
476 msgid "%s protocol source"
477 msgstr "Nguồn giao thức %s"
479 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:763
481 msgid "%s video RTP depayloader"
482 msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP ảnh động %s"
484 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:765
486 msgid "%s audio RTP depayloader"
487 msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP âm thanh %s"
489 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:767
491 msgid "%s RTP depayloader"
492 msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP %s"
494 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:774
497 msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
499 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:776
502 msgstr "bộ giải mã %s"
504 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:811
506 msgid "%s video RTP payloader"
507 msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP ảnh động %s"
509 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:813
511 msgid "%s audio RTP payloader"
512 msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP âm thanh %s"
514 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:815
516 msgid "%s RTP payloader"
517 msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP %s"
519 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:822
522 msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
524 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:824
527 msgstr "bộ mã hoá %s"
529 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:855
531 msgid "GStreamer element %s"
532 msgstr "Yếu tố GStreamer %s"
534 #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:550
535 msgid "Unknown source element"
536 msgstr "Yếu tố nguồn lạ"
538 #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:553
539 msgid "Unknown sink element"
540 msgstr "Yếu tố ổ chìm lạ"
542 #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:556
543 msgid "Unknown element"
546 #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:559
547 msgid "Unknown decoder element"
548 msgstr "Yếu tố giải mã lạ"
550 #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:562
551 msgid "Unknown encoder element"
552 msgstr "Yếu tố mã hoá lạ"
554 #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:567
555 msgid "Plugin or element of unknown type"
556 msgstr "Bổ sung hay yếu tố có kiểu lạ"
558 #: sys/v4l/v4l_calls.c:159
559 msgid "No device specified."
560 msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
562 #: sys/v4l/v4l_calls.c:168
564 msgid "Device \"%s\" does not exist."
565 msgstr "Không có thiết bị « %s »."
567 #: sys/v4l/v4l_calls.c:173
569 msgid "Device \"%s\" is already being used."
570 msgstr "Thiết bị « %s » đang được dùng."
572 #: sys/v4l/v4l_calls.c:178
574 msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
575 msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi."