1 # Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Base.
3 # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-base package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016.
10 "Project-Id-Version: gst-plugins-base 1.7.90\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
12 "POT-Creation-Date: 2016-09-01 11:23+0300\n"
13 "PO-Revision-Date: 2016-03-03 07:49+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
24 msgid "Could not open device for playback in mono mode."
25 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn kênh."
27 msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
28 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
31 msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
32 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
35 "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
38 "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì có ứng dụng khác đang sử dụng "
41 msgid "Could not open audio device for playback."
42 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
44 msgid "Error outputting to audio device. The device has been disconnected."
45 msgstr "Gặp lỗi khi xuất ra thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
47 msgid "Could not open device for recording in mono mode."
48 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
50 msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
51 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
54 msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
55 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
58 "Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
61 "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
63 msgid "Could not open audio device for recording."
64 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
66 msgid "Error recording from audio device. The device has been disconnected."
67 msgstr "Gặp lỗi khi ghi từ thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
69 msgid "Could not open CD device for reading."
70 msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
72 msgid "Could not seek CD."
73 msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc trên đĩa CD."
75 msgid "Could not read CD."
76 msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
79 msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
80 msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại phần cài đặt GStreamer."
82 msgid "Could not determine type of stream"
83 msgstr "Không thể xác định kiểu của luồng dữ liệu"
85 msgid "This appears to be a text file"
86 msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
88 msgid "Could not create \"uridecodebin\" element."
89 msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin”."
92 msgid "Could not create \"decodebin3\" element."
93 msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin”."
96 msgid "Could not create \"urisourcebin\" element."
97 msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin”."
100 msgid "Both autovideosink and %s elements are missing."
101 msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử %s."
103 msgid "The autovideosink element is missing."
104 msgstr "Thiếu phần tử autovideosink."
107 msgid "Configured videosink %s is not working."
108 msgstr "Phần tử videosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
111 msgid "Both autovideosink and %s elements are not working."
112 msgstr "Cả hai phần tử autovideosink và %s không hoạt động."
114 msgid "The autovideosink element is not working."
115 msgstr "Phần tử autovideosink không hoạt động."
117 msgid "Custom text sink element is not usable."
118 msgstr "Không thể sử dụng yếu tố ổ chìm văn bản riêng."
120 msgid "No volume control found"
121 msgstr "Không tìm thấy điều khiển âm lượng"
124 msgid "Both autoaudiosink and %s elements are missing."
125 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử %s."
127 msgid "The autoaudiosink element is missing."
128 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink."
131 msgid "Configured audiosink %s is not working."
132 msgstr "Phần tử audiosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
135 msgid "Both autoaudiosink and %s elements are not working."
136 msgstr "Cả hai phần tử autoaudiosink và %s không hoạt động."
138 msgid "The autoaudiosink element is not working."
139 msgstr "Phần tử autoaudiosink không hoạt động."
141 msgid "Can't play a text file without video or visualizations."
143 "Không thể phát tập tin văn bản mà không có phim hay cách thức hiển thị."
146 msgid "No decoder available for type '%s'."
147 msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu “%s”."
149 msgid "No URI specified to play from."
150 msgstr "Chưa chỉ định URI cần phát."
153 msgid "Invalid URI \"%s\"."
154 msgstr "URI không hợp lệ “%s”."
156 msgid "This stream type cannot be played yet."
157 msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
160 msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
161 msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho “%s”."
163 msgid "Source element is invalid."
164 msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
167 msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
168 msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu cho “%s:%d”."
170 msgid "Can't record audio fast enough"
171 msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
173 msgid "This CD has no audio tracks"
174 msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
182 msgid "ICY internet radio"
183 msgstr "Thu thanh Internet ICY"
185 msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
186 msgstr "Âm thanh nén giữ nguyên dữ liệu của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
188 msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
189 msgstr "Mã hóa âm thanh không mất dữ liệu (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
191 msgid "Lossless True Audio (TTA)"
192 msgstr "Âm thanh đúng không mất dữ liệu (Lossless True Audio: TTA)"
194 msgid "Windows Media Speech"
195 msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
197 msgid "CYUV Lossless"
198 msgstr "CYUV không mất dữ liệu (CYUV Lossless)"
203 msgid "Lossless MSZH"
204 msgstr "MSZH không mất dữ liệu (Lossless MSZH)"
206 msgid "Run-length encoding"
207 msgstr "Mã hóa độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
210 msgstr "Chữ được định thời"
215 msgid "MPL2 subtitle format"
216 msgstr "Định dạng phụ đề MPL2"
218 msgid "DKS subtitle format"
219 msgstr "Định dạng phụ đề DKS"
221 msgid "QTtext subtitle format"
222 msgstr "Định dạng phụ đề QTtext"
224 msgid "Sami subtitle format"
225 msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
227 msgid "TMPlayer subtitle format"
228 msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
230 msgid "Kate subtitle format"
231 msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
234 msgid "WebVTT subtitle format"
235 msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
237 msgid "Uncompressed video"
238 msgstr "Video không nén"
240 msgid "Uncompressed gray"
241 msgstr "Đen trắng không nén"
244 msgid "Uncompressed packed YUV %s"
245 msgstr "YUV %s đóng gói không nén"
248 msgid "Uncompressed semi-planar YUV %s"
249 msgstr "%s YUV nửa phẳng không nén"
252 msgid "Uncompressed planar YUV %s"
253 msgstr "%s YUV phẳng không nén"
256 msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s"
257 msgstr "%2$s %1$d-bit pha màu không nén"
260 msgid "Uncompressed %d-bit %s"
261 msgstr "%2$s %1$d-bit không nén"
264 msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
265 msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
267 msgid "Uncompressed audio"
268 msgstr "Âm thanh không nén"
271 msgid "Raw %d-bit %s audio"
272 msgstr "Âm thanh %2$s %1$d-bit thô"
274 msgid "Audio CD source"
275 msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
278 msgstr "Nguồn đĩa DVD"
280 msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
282 "Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
284 msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
286 "Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
290 msgid "%s protocol source"
291 msgstr "Nguồn giao thức %s"
294 msgid "%s video RTP depayloader"
295 msgstr "phần mang trọng tải RTP phim %s"
298 msgid "%s audio RTP depayloader"
299 msgstr "phần mang trọng tải RTP âm thanh %s"
302 msgid "%s RTP depayloader"
303 msgstr "phần mang trọng tải RTP %s"
307 msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
311 msgstr "bộ giải mã %s"
314 msgid "%s video RTP payloader"
315 msgstr "phần trọng tải RTP phim %s"
318 msgid "%s audio RTP payloader"
319 msgstr "phần trọng tải RTP âm thanh %s"
322 msgid "%s RTP payloader"
323 msgstr "phần trọng tải RTP %s"
327 msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
331 msgstr "bộ mã hóa %s"
334 msgid "GStreamer element %s"
335 msgstr "Phần tử GStreamer %s"
337 msgid "Unknown source element"
338 msgstr "Không rõ phần tử nguồn"
340 msgid "Unknown sink element"
341 msgstr "Không rõ phần tử ổ chìm"
343 msgid "Unknown element"
344 msgstr "Không rõ phần tử"
346 msgid "Unknown decoder element"
347 msgstr "Không rõ phần tử giải mã"
349 msgid "Unknown encoder element"
350 msgstr "Không rõ phần tử mã hóa"
352 msgid "Plugin or element of unknown type"
353 msgstr "Không rõ kiểu của phần bổ sung hay phần tử"
355 msgid "Failed to read tag: not enough data"
356 msgstr "Gặp lỗi khi đọc thẻ: không đủ dữ liệu"
361 msgid "MusicBrainz track ID"
362 msgstr "mã rãnh MusicBrainz"
367 msgid "MusicBrainz artist ID"
368 msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz"
373 msgid "MusicBrainz album ID"
374 msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz"
376 msgid "album artist ID"
377 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
379 msgid "MusicBrainz album artist ID"
380 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
385 msgid "MusicBrainz TRM ID"
386 msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz"
388 msgid "capturing shutter speed"
389 msgstr "tốc độ màn chập khi chụp"
391 msgid "Shutter speed used when capturing an image, in seconds"
392 msgstr "Tốc độ màn chập sử dụng khi chụp ảnh, tính bằng giây"
394 msgid "capturing focal ratio"
395 msgstr "tỷ lệ lấy nét khi chụp"
397 msgid "Focal ratio (f-number) used when capturing the image"
398 msgstr "Độ mở ống kính (số-f) được sử dụng khi chụp ảnh"
400 msgid "capturing focal length"
401 msgstr "độ dài tiêu cự khi chụp"
403 msgid "Focal length of the lens used capturing the image, in mm"
404 msgstr "Chiều dài tiêu cự ống kính được sử dụng khi chụp một ảnh, tính bằng mm"
407 msgid "capturing 35 mm equivalent focal length"
408 msgstr "độ dài tiêu cự khi chụp"
412 "35 mm equivalent focal length of the lens used capturing the image, in mm"
413 msgstr "Chiều dài tiêu cự ống kính được sử dụng khi chụp một ảnh, tính bằng mm"
415 msgid "capturing digital zoom ratio"
416 msgstr "tỷ lệ phóng to kỹ thuật số khi chụp"
418 msgid "Digital zoom ratio used when capturing an image"
419 msgstr "Tỷ lệ phóng to kỹ thuật số được sử dụng khi chụp một ảnh"
421 msgid "capturing iso speed"
422 msgstr "tốc độ ISO khi chụp"
424 msgid "The ISO speed used when capturing an image"
425 msgstr "Tốc độ ISO sử dụng để chụp ảnh"
427 msgid "capturing exposure program"
428 msgstr "chương trình phơi sáng khi chụp"
430 msgid "The exposure program used when capturing an image"
431 msgstr "Chương trình phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
433 msgid "capturing exposure mode"
434 msgstr "chế độ độ phơi sáng khi chụp"
436 msgid "The exposure mode used when capturing an image"
437 msgstr "Chế độ phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
439 msgid "capturing exposure compensation"
440 msgstr "bù phơi sáng khi chụp"
442 msgid "The exposure compensation used when capturing an image"
443 msgstr "Bù phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
445 msgid "capturing scene capture type"
446 msgstr "kiểu chụp phông nền khi chụp"
448 msgid "The scene capture mode used when capturing an image"
449 msgstr "Chế độ chụp phông nền được sử dụng khi chụp một ảnh"
451 msgid "capturing gain adjustment"
452 msgstr "điều chỉnh hệ số khuếch đại khi chụp"
454 msgid "The overall gain adjustment applied on an image"
455 msgstr "Điều chỉnh hệ số khuếch đại toàn bộ được áp dụng trên một ảnh"
457 msgid "capturing white balance"
458 msgstr "cân trắng trắng khi chụp"
460 msgid "The white balance mode set when capturing an image"
461 msgstr "Đặt chế độ cân bằng trắng khi chụp một ảnh"
463 msgid "capturing contrast"
464 msgstr "độ tương phản khi chụp"
466 msgid "The direction of contrast processing applied when capturing an image"
467 msgstr "Hướng xử lý tương phản được áp dụng khi chụp một ảnh"
469 msgid "capturing saturation"
470 msgstr "độ bão hòa khi chụp"
472 msgid "The direction of saturation processing applied when capturing an image"
473 msgstr "Hướng xử lý bão hòa được áp dụng khi chụp một ảnh"
475 msgid "capturing sharpness"
476 msgstr "độ sắc nét khi chụp"
478 msgid "The direction of sharpness processing applied when capturing an image"
479 msgstr "Hướng xử lý độ sắc nét được áp dụng khi chụp một ảnh"
481 msgid "capturing flash fired"
482 msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp"
484 msgid "If the flash fired while capturing an image"
485 msgstr "Nều đèn chớp lóe lên trong không chụp một ảnh"
487 msgid "capturing flash mode"
488 msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp"
490 msgid "The selected flash mode while capturing an image"
491 msgstr "Lựa chọn chế độ đèn chớp trong khi chụp một ảnh"
493 msgid "capturing metering mode"
494 msgstr "chế độ đo khi chụp"
497 "The metering mode used while determining exposure for capturing an image"
498 msgstr "Chế độ đo được sử dụng khi định đoạt độ phơi sáng khi chụp một ảnh"
500 msgid "capturing source"
503 msgid "The source or type of device used for the capture"
504 msgstr "Nguồn hay kiểu của thiết bị được sử dụng khi chụp"
506 msgid "image horizontal ppi"
507 msgstr "ppi (điểm ảnh mỗi inch) chiều ngang ảnh"
509 msgid "Media (image/video) intended horizontal pixel density in ppi"
511 "Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều ngang cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
513 msgid "image vertical ppi"
514 msgstr "ppi chiều dọc ảnh"
516 msgid "Media (image/video) intended vertical pixel density in ppi"
518 "Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều dọc cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
523 msgid "unparsed id3v2 tag frame"
524 msgstr "khung thẻ id3v2 chưa phân tích"
527 msgstr "phím-âm-nhạc"
529 msgid "Initial key in which the sound starts"
530 msgstr "Khóa khởi tạo trong cái mà âm thanh khởi chạy"
532 msgid "Print version information and exit"
533 msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát"
536 "Don't exit after showing the initial device list, but wait for devices to "
539 "Không tồn tại sau khi hiển thị danh sách thiết bị khởi tạo, nhưng lại chờ "
540 "cho thiết bị thêm/xóa."
543 msgid "Volume: %.0f%%"
544 msgstr "Âm lượng: %.0f%%"
549 msgid "Clock lost, selecting a new one\n"
550 msgstr "Mất đồng hồ, chọn một cái mới\n"
552 msgid "Reached end of play list."
553 msgstr "Đã tìm đến cuối danh sách phát."
559 msgid "Now playing %s\n"
560 msgstr "Đang phát %s\n"
563 msgid "About to finish, preparing next title: %s"
564 msgstr "Gần xong, đang chuẩn bị tiêu đề kế: %s"
567 msgid "Playback rate: %.2f"
568 msgstr "Tốc độ phát lại: %.2f"
571 msgid "Could not change playback rate to %.2f"
572 msgstr "Không thể đổi tốc độ phát lại thành %.2f"
577 msgid "pause/unpause"
578 msgstr "dừng/phát tiếp"
595 msgid "play previous"
596 msgstr "phát kế trước"
599 msgstr "di chuyển tiếp"
601 msgid "seek backward"
602 msgstr "di chuyển ngược"
605 msgstr "tăng âm lượng"
608 msgstr "giảm âm lượng"
610 msgid "increase playback rate"
611 msgstr "tăng tốc độ phát lại"
613 msgid "decrease playback rate"
614 msgstr "giảm tốc độ phát lại"
616 msgid "change playback direction"
617 msgstr "thay đổi hướng phát lại"
619 msgid "enable/disable trick modes"
620 msgstr "bật/tắt chế độ thủ thuật"
622 msgid "change audio track"
623 msgstr "đổi rãnh âm thanh"
625 msgid "change video track"
626 msgstr "đổi rãnh phim"
628 msgid "change subtitle track"
629 msgstr "đổi phụ đề rãnh"
631 msgid "seek to beginning"
632 msgstr "di chuyển vị trí đọc đến điểm đầu"
634 msgid "show keyboard shortcuts"
635 msgstr "hiện phím tắt"
637 msgid "Interactive mode - keyboard controls:"
638 msgstr "Chế độ tương tác - điều khiển thông qua bàn phím:"
640 msgid "Output status information and property notifications"
641 msgstr "Thông tin trạng thái xuất và các thông báo thuộc tính"
643 msgid "Control playback behaviour setting playbin 'flags' property"
644 msgstr "Cài đặt ứng xử điều khiển phát lại phát thuộc tính “flags”"
646 msgid "Video sink to use (default is autovideosink)"
647 msgstr "Bộ chứa video được dùng (mặc định là autovideosink)"
649 msgid "Audio sink to use (default is autoaudiosink)"
650 msgstr "Bộ chứa âm thanh được dùng (mặc định là autoaudiosink)"
652 msgid "Enable gapless playback"
653 msgstr "Bật phát lại không khe"
655 msgid "Shuffle playlist"
656 msgstr "Xáo trộn danh sách phát"
658 msgid "Disable interactive control via the keyboard"
659 msgstr "Tắt điều khiển tương tác thông qua bàn phím"
664 msgid "Playlist file containing input media files"
665 msgstr "Tập tin danh sách phát có chứa các tập tin đa phương tiện đầu vào"
667 msgid "Do not print any output (apart from errors)"
668 msgstr "Đừng in bất kỳ cái gì ra (ngoại trừ lỗi)"
671 msgid "Usage: %s FILE1|URI1 [FILE2|URI2] [FILE3|URI3] ..."
672 msgstr "Cách dùng: %s TẬP-TIN1|URI1 [TẬP-TIN2|URI2] [TẬP-TIN3|URI3] …"
674 msgid "You must provide at least one filename or URI to play."
675 msgstr "Bạn phải cung cấp ít nhất là một tên tập tin hay URI để phát."
677 msgid "Press 'k' to see a list of keyboard shortcuts.\n"
678 msgstr "Nhấn phím “k” để xem toàn bộ phím tắt.\n"
680 #~ msgid "Internal data stream error."
681 #~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
683 #~ msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
684 #~ msgstr "Cần phần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
686 #~ msgid "Uncompressed %s YUV %s"
687 #~ msgstr "%s YUV %s không nén"
710 #~ msgid "Microphone"
713 #~ msgid "PC Speaker"
722 #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
723 #~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS “%s” để ghi: %s."
725 #~ msgid "No filename given"
726 #~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
728 #~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
729 #~ msgstr "Không thể đóng tập tin VFS “%s”."
731 #~ msgid "Error while writing to file \"%s\"."
732 #~ msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin “%s”."
734 #~ msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
735 #~ msgstr "URI phụ đề không hợp lệ “%s” nên tắt khả năng phụ đề."
737 #~ msgid "RTSP streams cannot be played yet."
738 #~ msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
741 #~ "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle "
742 #~ "file or some other type of text file, or the media file was not "
745 #~ "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin "
746 #~ "văn bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
749 #~ "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need "
750 #~ "to install the necessary plugins."
752 #~ "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải "
753 #~ "cài đặt các phần bổ sung thích hợp."
755 #~ msgid "This is not a media file"
756 #~ msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
758 #~ msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
759 #~ msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
761 #~ msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
762 #~ msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
764 #~ msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
765 #~ msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
767 #~ msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
768 #~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho “%s:%d”."
770 #~ msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
771 #~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho “%s:%d”."
773 #~ msgid "Connection to %s:%d refused."
774 #~ msgstr "Kết nối tới “%s:%d” bị từ chối."
776 #~ msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
777 #~ msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
779 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
780 #~ msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
782 #~ msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
783 #~ msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
785 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
786 #~ msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
788 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
789 #~ msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
791 #~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
792 #~ msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
794 #~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
795 #~ msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
797 #~ msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
798 #~ msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
800 #~ msgid "Raw PCM audio"
801 #~ msgstr "Âm thanh PCM thô"
803 #~ msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
804 #~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
806 #~ msgid "Raw floating-point audio"
807 #~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
809 #~ msgid "No device specified."
810 #~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
812 #~ msgid "Device \"%s\" does not exist."
813 #~ msgstr "Không có thiết bị “%s”."
815 #~ msgid "Device \"%s\" is already being used."
816 #~ msgstr "Thiết bị “%s” đang được dùng."
818 #~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
819 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị “%s” để đọc và ghi."