1 # Vietnamese Translation for gstreamer-0.8.8.
2 # Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
7 "Project-Id-Version: gstreamer 0.8.8\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2005-11-11 17:35+0100\n"
10 "PO-Revision-Date: 2005-02-05 16:35+1030\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
19 msgid "Print the GStreamer version"
20 msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"
23 msgid "Make all warnings fatal"
24 msgstr "Lập tất cả cảnh báo là nghiêm trọng"
27 msgid "Print available debug categories and exit"
28 msgstr "Hiển thị tất cả loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"
32 "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
34 "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất "
43 "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for "
44 "the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
46 "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi tên_loại:mức để lập mức dứt khoát "
47 "cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
54 msgid "Disable colored debugging output"
55 msgstr "Không xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
58 msgid "Disable debugging"
62 msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
63 msgstr "Chẩn đoán chi tiết việc tải trình cầm phít"
66 msgid "Colon-separated paths containing plugins"
76 "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in "
77 "environment variable GST_PLUGIN_PATH"
79 "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các trình cầm phít để tải trước, thêm "
80 "vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH"
87 msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
88 msgstr "Không bắt lỗi phân đoạn trong khi tải trình cầm phít"
91 msgid "GStreamer Options"
96 msgid "Show GStreamer Options"
97 msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"
100 msgid "Unknown option"
103 #: gst/gstelement.c:276
105 msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
106 msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
108 #: gst/gstelement.c:278
111 "Additional debug info:\n"
114 "Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
118 msgid "GStreamer encountered a general core library error."
119 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
121 #: gst/gsterror.c:64 gst/gsterror.c:100 gst/gsterror.c:120 gst/gsterror.c:150
124 "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error. "
127 "Những lập trình viên GStreamer chưa cho lỗi này một mã lỗi. Hãy thông báo "
132 msgid "Internal GStreamer error: code not implemented. Please file a bug."
133 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã. Hãy thông báo lỗi."
137 msgid "Internal GStreamer error: state change failed. Please file a bug."
139 "Lỗi nội bộ GStreamer: không thay đổi trạng thái được. Hãy thông báo lỗi."
143 msgid "Internal GStreamer error: pad problem. Please file a bug."
144 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm (pad). Hãy thông báo lỗi. "
148 msgid "Internal GStreamer error: thread problem. Please file a bug."
149 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch. Hãy thông báo lỗi."
153 msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem. Please file a bug."
154 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận. Hãy thông báo lỗi"
158 msgid "Internal GStreamer error: event problem. Please file a bug."
159 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện. Hãy thông báo lỗi"
163 msgid "Internal GStreamer error: seek problem. Please file a bug."
164 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm kiếm (seek). Hãy thông báo lỗi"
168 msgid "Internal GStreamer error: caps problem. Please file a bug."
169 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề khả năng (caps). Hãy thông báo lỗi"
173 msgid "Internal GStreamer error: tag problem. Please file a bug."
174 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ. Hãy thông báo lỗi"
177 msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
178 msgstr "Trình GStreamer gặp lỗi thư viện hỗ trợ chung."
180 #: gst/gsterror.c:102
181 msgid "Could not initialize supporting library."
182 msgstr "Không khởi động được thư viện hỗ trợ."
184 #: gst/gsterror.c:103 gst/gsterror.c:104
185 msgid "Could not close supporting library."
186 msgstr "Không đóng được thư viện hỗ trợ."
188 #: gst/gsterror.c:118
190 msgid "GStreamer encountered a general resource error."
191 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
193 #: gst/gsterror.c:122
194 msgid "Resource not found."
195 msgstr "Chưa tìm tiềm năng."
197 #: gst/gsterror.c:123
198 msgid "Resource busy or not available."
199 msgstr "Tiềm năng bận hay chưa sẵn sàng."
201 #: gst/gsterror.c:124
202 msgid "Could not open resource for reading."
203 msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc."
205 #: gst/gsterror.c:125
206 msgid "Could not open resource for writing."
207 msgstr "Không mở được tiềm năng để ghi."
209 #: gst/gsterror.c:127
210 msgid "Could not open resource for reading and writing."
211 msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc ghi."
213 #: gst/gsterror.c:128
214 msgid "Could not close resource."
215 msgstr "Không đóng được tiềm năng."
217 #: gst/gsterror.c:129
218 msgid "Could not read from resource."
219 msgstr "Không đọc được từ tiềm năng."
221 #: gst/gsterror.c:130
222 msgid "Could not write to resource."
223 msgstr "Không ghi được vào tiềm năng."
225 #: gst/gsterror.c:131
226 msgid "Could not perform seek on resource."
227 msgstr "Không thi hành việc tim kiếm (seek) trên tiềm năng."
229 #: gst/gsterror.c:132
230 msgid "Could not synchronize on resource."
231 msgstr "Không đồng bộ với tiềm năng."
233 #: gst/gsterror.c:134
234 msgid "Could not get/set settings from/on resource."
235 msgstr "Không gọi/lập được tham chiếu từ/vào tiềm năng."
237 #: gst/gsterror.c:148
239 msgid "GStreamer encountered a general stream error."
240 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
242 #: gst/gsterror.c:153
243 msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
244 msgstr "Yếu tố không thi hành việc quản lý dòng này. Hãy thông báo lỗi."
246 #: gst/gsterror.c:155
247 msgid "Could not determine type of stream."
248 msgstr "Không quyết định được loại dòng."
250 #: gst/gsterror.c:157
251 msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
252 msgstr "Dòng ấy loại khác với dòng mà yếu tối có quản lý được."
254 #: gst/gsterror.c:159
255 msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
257 "Hiện không có cách mã hóa/giải mã (codec) có quản lý được dòng loại ấy."
259 #: gst/gsterror.c:160
260 msgid "Could not decode stream."
261 msgstr "Không giải mã dòng được."
263 #: gst/gsterror.c:161
264 msgid "Could not encode stream."
265 msgstr "Không mã hóa dòng được."
267 #: gst/gsterror.c:162
268 msgid "Could not demultiplex stream."
270 "Không ngăn cách được những dòng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh "
273 #: gst/gsterror.c:163
274 msgid "Could not multiplex stream."
276 "Không phối hợp được dòng ấy với dòng khác để truyền thông qua một kênh riêng "
279 #: gst/gsterror.c:213
281 msgid "No error message for domain %s."
282 msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
284 #: gst/gsterror.c:221
286 msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
287 msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
289 #: gst/gstqueue.c:820 gst/base/gstbasesrc.c:1085 gst/base/gstbasesrc.c:1095
290 msgid "Internal data flow error."
293 #: gst/gsttaglist.c:89
297 #: gst/gsttaglist.c:89
298 msgid "commonly used title"
299 msgstr "tên thường dụng"
301 #: gst/gsttaglist.c:92
305 #: gst/gsttaglist.c:93
306 msgid "person(s) responsible for the recording"
307 msgstr "người ghi âm nhạc này"
309 #: gst/gsttaglist.c:97
313 #: gst/gsttaglist.c:98
314 msgid "album containing this data"
315 msgstr "tập nhặc/ảnh này"
317 #: gst/gsttaglist.c:100
321 #: gst/gsttaglist.c:100
323 msgid "date the data was created (as a GDate structure)"
324 msgstr "ngày tạo (dương lịch)"
326 #: gst/gsttaglist.c:103
330 #: gst/gsttaglist.c:104
331 msgid "genre this data belongs to"
332 msgstr "loại nhạc/ảnh này"
334 #: gst/gsttaglist.c:107
338 #: gst/gsttaglist.c:108
339 msgid "free text commenting the data"
340 msgstr "ý kiến bạn về nhạc/ảnh này"
342 #: gst/gsttaglist.c:111
346 #: gst/gsttaglist.c:112
347 msgid "track number inside a collection"
348 msgstr "số đường ghi trong tập hợp"
350 #: gst/gsttaglist.c:115
352 msgstr "tổng số đường"
354 #: gst/gsttaglist.c:116
355 msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
356 msgstr "tổng số đường ghi trong tập hợp"
358 #: gst/gsttaglist.c:120
362 #: gst/gsttaglist.c:121
363 msgid "disc number inside a collection"
364 msgstr "số đĩa trong tập hợp"
366 #: gst/gsttaglist.c:124
370 #: gst/gsttaglist.c:125
371 msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
372 msgstr "tổng số đĩa trong tập hợp"
374 #: gst/gsttaglist.c:129
378 #: gst/gsttaglist.c:130
379 msgid "original location of file as a URI"
380 msgstr "địa chỉ Mạng gốc của tập tin này"
382 #: gst/gsttaglist.c:134
386 #: gst/gsttaglist.c:135
387 msgid "short text describing the content of the data"
388 msgstr "bài tóm tắt mà diễn tả nhạc/ảnh này"
390 #: gst/gsttaglist.c:138
394 #: gst/gsttaglist.c:138
395 msgid "version of this data"
396 msgstr "phiên bản của nhạc/ảnh này"
398 #: gst/gsttaglist.c:141
402 #: gst/gsttaglist.c:143
403 msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
405 "Mã ghi chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) - xem địa chỉ "
406 "Mạng http://www.ifpi.org/isrc/"
408 #: gst/gsttaglist.c:145
412 #: gst/gsttaglist.c:148
416 #: gst/gsttaglist.c:148
417 msgid "copyright notice of the data"
418 msgstr "câu giữ quyền của nhạc/ảnh này"
420 #: gst/gsttaglist.c:151
424 #: gst/gsttaglist.c:151
425 msgid "contact information"
426 msgstr "thông tin liên hệ"
428 #: gst/gsttaglist.c:153
432 #: gst/gsttaglist.c:153
433 msgid "license of data"
434 msgstr "quyền của nhạc/ảnh này"
436 #: gst/gsttaglist.c:156
438 msgstr "người biểu diễn"
440 #: gst/gsttaglist.c:157
441 msgid "person(s) performing"
442 msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
444 #: gst/gsttaglist.c:160
448 #: gst/gsttaglist.c:160
449 msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
450 msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian loại GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
452 #: gst/gsttaglist.c:163
456 #: gst/gsttaglist.c:164
457 msgid "codec the data is stored in"
458 msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
460 #: gst/gsttaglist.c:167
462 msgstr "codec ảnh động"
464 #: gst/gsttaglist.c:167
465 msgid "codec the video data is stored in"
466 msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
468 #: gst/gsttaglist.c:170
470 msgstr "codec âm thanh"
472 #: gst/gsttaglist.c:170
473 msgid "codec the audio data is stored in"
474 msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
476 #: gst/gsttaglist.c:172
480 #: gst/gsttaglist.c:172
481 msgid "exact or average bitrate in bits/s"
483 "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, bẳng bit/giây"
485 #: gst/gsttaglist.c:174
486 msgid "nominal bitrate"
487 msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể"
489 #: gst/gsttaglist.c:174
490 msgid "nominal bitrate in bits/s"
491 msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, bẳng bit/giây"
493 #: gst/gsttaglist.c:176
494 msgid "minimum bitrate"
495 msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu"
497 #: gst/gsttaglist.c:176
498 msgid "minimum bitrate in bits/s"
499 msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, bẳng bit/giây"
501 #: gst/gsttaglist.c:178
502 msgid "maximum bitrate"
503 msgstr "tỳ lệ bit tối đa"
505 #: gst/gsttaglist.c:178
506 msgid "maximum bitrate in bits/s"
507 msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, bẳng bit/giây"
509 #: gst/gsttaglist.c:181
511 msgstr "trình mã hóa"
513 #: gst/gsttaglist.c:181
514 msgid "encoder used to encode this stream"
515 msgstr "trình mã hóa được sử dụng để mã hóa dòng này"
517 #: gst/gsttaglist.c:184
518 msgid "encoder version"
519 msgstr "phiên bản trình mã hóa"
521 #: gst/gsttaglist.c:185
522 msgid "version of the encoder used to encode this stream"
523 msgstr "phiên bản của trình mã hóa được sử dụng để mã hóa dòng này"
525 #: gst/gsttaglist.c:187
529 #: gst/gsttaglist.c:187
530 msgid "serial number of track"
531 msgstr "số sản xuất của dòng này"
533 #: gst/gsttaglist.c:189
534 msgid "replaygain track gain"
535 msgstr "nhớ âm lượng dòng"
537 #: gst/gsttaglist.c:189
538 msgid "track gain in db"
539 msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của dòng này"
541 #: gst/gsttaglist.c:191
542 msgid "replaygain track peak"
543 msgstr "nhớ âm lượng tối đa dòng"
545 #: gst/gsttaglist.c:191
546 msgid "peak of the track"
547 msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho dòng này"
549 #: gst/gsttaglist.c:193
550 msgid "replaygain album gain"
551 msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
553 #: gst/gsttaglist.c:193
554 msgid "album gain in db"
555 msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này"
557 #: gst/gsttaglist.c:195
558 msgid "replaygain album peak"
559 msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
561 #: gst/gsttaglist.c:195
562 msgid "peak of the album"
563 msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
565 #: gst/gsttaglist.c:197
566 msgid "language code"
569 #: gst/gsttaglist.c:198
570 msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1"
573 #: gst/gsttaglist.c:237
577 #: gst/base/gstbasesink.c:667
578 msgid "Internal data flow problem."
581 #: gst/elements/gstfilesink.c:230
582 msgid "No file name specified for writing."
583 msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
585 #: gst/elements/gstfilesink.c:237
587 msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
588 msgstr "Không mở được tập tin \"%s\" để ghi."
590 #: gst/elements/gstfilesink.c:253
592 msgid "Error closing file \"%s\"."
593 msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin \"%s\"."
595 #: gst/elements/gstfilesink.c:361 gst/elements/gstfilesink.c:425
597 msgid "Error while writing to file \"%s\"."
598 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin \"%s\"."
600 #: gst/elements/gstfilesrc.c:910
601 msgid "No file name specified for reading."
602 msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
604 #: gst/elements/gstfilesrc.c:922
606 msgid "Could not open file \"%s\" for reading: %s."
607 msgstr "Không mở được tập tin \"%s\" để đọc."
609 #: gst/elements/gstfilesrc.c:931
611 msgid "could not get info on \"%s\"."
612 msgstr "không kết hợp được %s đến %s"
614 #: gst/elements/gstfilesrc.c:938
616 msgid "\"%s\" is a directory."
617 msgstr " \"%s\" là thư mục."
619 #: gst/elements/gstfilesrc.c:945
621 msgid "File \"%s\" is a socket."
622 msgstr "Tập tin \"%s\" là ổ cắm."
624 #: gst/elements/gstidentity.c:316
625 msgid "Failed after iterations as requested."
626 msgstr "Không làm được sau khi làm việc ấy số lần được chọn."
628 #: gst/elements/gsttypefindelement.c:182
632 #: gst/elements/gsttypefindelement.c:183
633 msgid "detected capabilities in stream"
634 msgstr "những khả năng được tìm trong dòng"
636 #: gst/elements/gsttypefindelement.c:186
640 #: gst/elements/gsttypefindelement.c:190
644 #: gst/parse/grammar.y:206
646 msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
647 msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ \"%s\""
649 #: gst/parse/grammar.y:212
651 msgid "no bin \"%s\", skipping"
652 msgstr "không có nhị phân \"%s\" nên bỏ qua"
654 #: gst/parse/grammar.y:294
656 msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
657 msgstr "không có đặc tính \"%s\" trong yếu tố \"%s\""
659 #: gst/parse/grammar.y:309
661 msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
662 msgstr "không lặp được đặc tính \"%s\" trong yếu tố \"%s\" thành \"%s\" "
664 #: gst/parse/grammar.y:532
666 msgid "could not link %s to %s"
667 msgstr "không kết hợp được %s đến %s"
669 #: gst/parse/grammar.y:578
671 msgid "no element \"%s\""
672 msgstr "không có yếu tố \"%s\" "
674 #: gst/parse/grammar.y:629
676 msgid "could not parse caps \"%s\""
677 msgstr "không phân tách được khả năng \"%s\""
679 #: gst/parse/grammar.y:651 gst/parse/grammar.y:699 gst/parse/grammar.y:715
680 #: gst/parse/grammar.y:773
681 msgid "link without source element"
682 msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn"
684 #: gst/parse/grammar.y:657 gst/parse/grammar.y:696 gst/parse/grammar.y:782
685 msgid "link without sink element"
687 "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
689 #: gst/parse/grammar.y:733
691 msgid "no source element for URI \"%s\""
692 msgstr "không có yếu tố nguồn cho địa chỉ Mạng \"%s\""
694 #: gst/parse/grammar.y:743
696 msgid "no element to link URI \"%s\" to"
697 msgstr "không có yếu tố mà để kết hợp địa chỉ Mạng \"%s\" đến nó"
699 #: gst/parse/grammar.y:751
701 msgid "no sink element for URI \"%s\""
703 "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa "
706 #: gst/parse/grammar.y:755
708 msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
710 "không kết hợp được yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, "
711 "cho địa chỉ Mạng \"%s\""
713 #: gst/parse/grammar.y:767
714 msgid "empty pipeline not allowed"
715 msgstr "không cho phép đường ống trống"
717 #: tools/gst-inspect.c:1101
718 msgid "Print all elements"
719 msgstr "Hiển thị tất cả yếu tố"
721 #: tools/gst-launch.c:82
722 msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
724 "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.đặc_tính=trị_số ...]\n"
726 #: tools/gst-launch.c:91
728 msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
729 msgstr "LỖI: không phân tách được tập tin xml '%s'.\n"
731 #: tools/gst-launch.c:97
733 msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
734 msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống mức đầu trong tập tin '%s'.\n"
736 #: tools/gst-launch.c:104
738 msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time."
739 msgstr "CẢNH BÁO: hiện hỗ trợ chỉ một yếu tố mức đầu riêng lẻ."
741 #: tools/gst-launch.c:115
743 msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
744 msgstr "LỖI: không phân tách được đối số đường lệnh %d: %s.\n"
746 #: tools/gst-launch.c:126
748 msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
749 msgstr "CẢNH BÁO: chưa tìm được yếu tố có tên '%s'.\n"
751 #: tools/gst-launch.c:380
753 msgid "Got Message from element \"%s\" (%s): "
754 msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
756 #: tools/gst-launch.c:407
758 msgid "Got EOS from element \"%s\".\n"
759 msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
761 #: tools/gst-launch.c:417
763 msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
764 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm do yếu tố \"%s\".\n"
766 #: tools/gst-launch.c:463
768 msgid "Element \"%s\" has gone from PLAYING to PAUSED, quitting.\n"
771 #: tools/gst-launch.c:494
772 msgid "Output tags (also known as metadata)"
773 msgstr "Thể xuất (cũng được biết là metadata, dữ liệu về dữ liệu)"
775 #: tools/gst-launch.c:496
776 msgid "Output status information and property notifications"
777 msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo đặc tính"
779 #: tools/gst-launch.c:498
780 msgid "Output messages"
783 #: tools/gst-launch.c:500
784 msgid "Do not output status information of TYPE"
785 msgstr "Không xuất thông tin trạng thái LOẠI"
787 #: tools/gst-launch.c:500
788 msgid "TYPE1,TYPE2,..."
789 msgstr "LOẠI1,LOẠI2,..."
791 #: tools/gst-launch.c:503
792 msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
793 msgstr "Lưu đường ống dạng xml vào TẬP_TIN rồi thoát"
795 #: tools/gst-launch.c:503
799 #: tools/gst-launch.c:506
800 msgid "Do not install a fault handler"
801 msgstr "Không cài trình quản lý lỗi"
803 #: tools/gst-launch.c:508
804 msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
805 msgstr "Hiển thị việc chỉ theo cấp phát (nếu được hiệu lực khi biên dich)"
807 #: tools/gst-launch.c:586
809 msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
810 msgstr "LỖI: không cấu tạo đường ống được: %s.\n"
812 #: tools/gst-launch.c:590
814 msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
815 msgstr "LỖI: không cấu tạo đường ống được.\n"
817 #: tools/gst-launch.c:594
819 msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
820 msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n"
822 #: tools/gst-launch.c:620
824 msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
825 msgstr "LỖI: chưa tìm được yếu tố 'đường ống'.\n"
827 #: tools/gst-launch.c:626 tools/gst-launch.c:673
829 msgid "PAUSE pipeline ...\n"
830 msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n"
832 #: tools/gst-launch.c:631
834 msgid "ERROR: pipeline doesn't want to pause.\n"
835 msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
837 #: tools/gst-launch.c:636
839 msgid "NO_PREROLL pipeline ...\n"
840 msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n"
842 #: tools/gst-launch.c:639
844 msgid "PREROLL pipeline ...\n"
845 msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n"
847 #: tools/gst-launch.c:643
849 msgid "PREROLLED pipeline ...\n"
850 msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n"
852 #: tools/gst-launch.c:650
854 msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
855 msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
857 #: tools/gst-launch.c:655
859 msgid "RUNNING pipeline ...\n"
860 msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n"
862 #: tools/gst-launch.c:658
864 msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
865 msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
867 #: tools/gst-launch.c:669
868 msgid "Execution ended after %"
871 #: tools/gst-launch.c:669
875 #: tools/gst-launch.c:676
877 msgid "READY pipeline ...\n"
878 msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n"
880 #: tools/gst-launch.c:681
882 msgid "NULL pipeline ...\n"
883 msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n"
885 #: tools/gst-launch.c:686
887 msgid "FREEING pipeline ...\n"
888 msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n"
890 #~ msgid "Number of times to iterate pipeline"
891 #~ msgstr "Số lần sử dụng đường ống"
893 #~ msgid "path list for loading plugins (separated by '%s')"
894 #~ msgstr "danh sách đường dẫn để tải trình cầm phít (định giới bằng '%s')"
896 #~ msgid "Stream is of the wrong format."
897 #~ msgstr "Dòng có khuôn dạng không đúng."
899 #~ msgid " Trying to run anyway.\n"
900 #~ msgstr " Dù sao đang thử chạy.\n"
902 #~ msgid "Registry to use"
903 #~ msgstr "Cơ quan đăng ký để sử dụng"
906 #~ msgstr "CƠ QUAN ĐĂNG KÝ"
908 #~ msgid "Added plugin %s with %d %s.\n"
909 #~ msgstr "Mới thêm trình cầm phít %s với %d %s.\n"
912 #~ msgid_plural "features"
913 #~ msgstr[0] "tính năng"
915 #~ msgid "Added path %s to %s \n"
916 #~ msgstr "Mới thêm đường dẫn %s vào %s \n"
918 #~ msgid "Rebuilding %s (%s) ...\n"
919 #~ msgstr "Đang xây dụng %s lại (%s) ...\n"
921 #~ msgid "Trying to load %s ...\n"
922 #~ msgstr "Đang thử tải %s ...\n"
924 #~ msgid "Error loading %s\n"
925 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tải %s\n"
927 #~ msgid "Loaded %d plugins with %d %s.\n"
928 #~ msgstr "Mới tải %d trình cầm phít với %d %s.\n"
931 #~ msgstr "TRÌNH ĐỊNH"
933 #~ msgid "Scheduler to use (default is '%s')"
934 #~ msgstr "Sử dụng trình định này (mặc định là '%s')"
936 #~ msgid "Internal GStreamer error: scheduler problem. File a bug."
937 #~ msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề định. Hãy thông báo lỗi."
939 #~ msgid "Disable accelerated CPU instructions"
940 #~ msgstr "Không gởi lệnh CPU đã tăng tốc"
942 #~ msgid "There is no element present to handle the stream's mime type %s."
943 #~ msgstr "Hiện không có yếu tố có thể quản lý loại mime %s của dòng này."
946 #~ "Execution ended after %s iterations (sum %s ns, average %s ns, min %s ns, "
949 #~ "Thi hành xong sau khi làm việc ấy %s lần (tổng số %s ns (phần tỷ giây), "
950 #~ "số trung bình %s ns, tối thiểu %s ns, tối đa %s ns).\n"