1 # Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
7 "Project-Id-Version: gst-plugins-base 0.10.14\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2007-11-10 20:49+0000\n"
10 "PO-Revision-Date: 2007-08-05 17:29+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> \n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
19 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:131
23 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:132
27 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:133
31 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:134
35 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:135
39 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:136
43 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:137
47 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:138
51 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:139
55 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:140
59 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:141 ext/alsa/gstalsamixertrack.c:204
60 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:207
64 #: ext/alsa/gstalsasink.c:457
65 msgid "Could not open device for playback in mono mode."
66 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn nguồn."
68 #: ext/alsa/gstalsasink.c:459
69 msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
70 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
72 #: ext/alsa/gstalsasink.c:463
74 msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
75 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
77 #: ext/alsa/gstalsasink.c:649
80 "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
82 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
84 #: ext/alsa/gstalsasink.c:654
86 msgid "Could not open audio device for playback."
87 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn nguồn."
89 #: ext/alsa/gstalsasrc.c:422
90 msgid "Could not open device for recording in mono mode."
91 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
93 #: ext/alsa/gstalsasrc.c:424
94 msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
95 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
97 #: ext/alsa/gstalsasrc.c:428
99 msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
100 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
102 #: ext/alsa/gstalsasrc.c:626
105 "Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
107 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
109 #: ext/alsa/gstalsasrc.c:631
111 msgid "Could not open audio device for recording."
112 msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
114 #: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:240 ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:246
115 msgid "Could not open CD device for reading."
116 msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
118 #: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:372
119 msgid "Could not seek CD."
120 msgstr "Không thể tìm trên đĩa CD."
122 #: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:380
123 msgid "Could not read CD."
124 msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
126 #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:387
128 msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
129 msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để ghi: %s."
131 #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:394
132 msgid "No filename given"
133 msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
135 #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:420
137 msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
138 msgstr "Không thể đóng tập tin VFS « %s »."
140 #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:572
142 msgid "Error while writing to file \"%s\"."
143 msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
145 #: ext/ogg/gstoggdemux.c:3099
146 msgid "Internal data stream error."
147 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
149 #: gst/playback/gstdecodebin.c:789 gst/playback/gstdecodebin2.c:923
150 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1526 gst/playback/gstplaybasebin.c:1662
152 msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
153 msgstr "Cần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
155 #: gst/playback/gstdecodebin.c:1581
156 msgid "This appears to be a text file"
157 msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
159 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1509
161 msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
162 msgstr "URI phụ đề không hợp lệ « %s » nên tắt khả năng phụ đề."
164 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1632 gst/playback/gsturidecodebin.c:582
165 msgid "No URI specified to play from."
166 msgstr "Chưa ghi rõ URI từ đó cần phát."
168 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1638 gst/playback/gsturidecodebin.c:588
170 msgid "Invalid URI \"%s\"."
171 msgstr "URI không hợp lệ « %s »."
173 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1644
174 msgid "RTSP streams cannot be played yet."
175 msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
177 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1979
178 msgid "Could not create \"decodebin\" element."
179 msgstr "Không thể tạo yếu tố « decodebin »."
181 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:2197 gst/playback/gsturidecodebin.c:1056
182 msgid "Source element is invalid."
183 msgstr "Yếu tố nguồn không phải hợp lệ."
185 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:2274
187 "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle file "
188 "or some other type of text file, or the media file was not recognized."
190 "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin văn "
191 "bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
193 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:2279
195 "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need to "
196 "install the necessary plugins."
198 "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải cài "
201 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:2283
202 msgid "This is not a media file"
203 msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
205 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:2288
206 msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
207 msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
209 #: gst/playback/gstplaybin.c:884
210 msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
211 msgstr "Thiếu yếu tố autovideosink, cũng thiếu yếu tố xvimagesink."
213 #: gst/playback/gstplaybin.c:892 gst/playback/gstplaybin.c:902
214 #: gst/playback/gstplaybin.c:1087 gst/playback/gstplaybin.c:1097
215 #: gst/playback/gstplaybin.c:1228 gst/playback/gstplaybin.c:1237
216 #: gst/playback/gstplaybin.c:1246
218 msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
219 msgstr "Thiếu yếu tố « %s » — hãy kiểm tra lại cài đặt GStreamer."
221 #: gst/playback/gstplaybin.c:1080
222 msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
223 msgstr "Thiếu yếu tố autoaudiosink, cũng thiếu yếu tố alsasink."
225 #: gst/playback/gstqueue2.c:936
226 msgid "No file name specified."
227 msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin."
229 #: gst/playback/gstqueue2.c:942
231 msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
232 msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."
234 #: gst/playback/gsturidecodebin.c:400
236 msgid "No decoder available for type '%s'."
237 msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu « %s »."
239 #: gst/playback/gsturidecodebin.c:594
240 msgid "This stream type cannot be played yet."
241 msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
243 #: gst/playback/gsturidecodebin.c:605
245 msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
246 msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho « %s »."
248 #: gst/playback/gsturidecodebin.c:897
249 msgid "Could not create \"decodebin2\" element."
250 msgstr "Không thể tạo yếu tố « decodebin2 »."
252 #: gst/playback/gsturidecodebin.c:903
253 msgid "Could not create \"queue2\" element."
254 msgstr "Không thể tạo yếu tố « queue2 »."
256 #: gst/tcp/gsttcp.c:519 gst/tcp/gsttcpclientsink.c:270
258 msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
259 msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu cho « %s:%d »."
261 #: gst/tcp/gsttcp.c:571
263 msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
264 msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho « %s:%d »."
266 #: gst/tcp/gsttcp.c:580
268 msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
269 msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho « %s:%d »."
271 #: gst/tcp/gsttcpclientsink.c:382 gst/tcp/gsttcpclientsrc.c:366
273 msgid "Connection to %s:%d refused."
274 msgstr "Kết nối tới « %s:%d » bị từ chối."
276 #: gst-libs/gst/audio/gstbaseaudiosrc.c:618
277 msgid "Can't record audio fast enough"
278 msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
280 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:57
284 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:57
285 msgid "MusicBrainz track ID"
286 msgstr "mã rãnh MusicBrainz"
288 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:59
292 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:59
293 msgid "MusicBrainz artist ID"
294 msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz"
296 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:61
300 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:61
301 msgid "MusicBrainz album ID"
302 msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz"
304 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:64
305 msgid "album artist ID"
306 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
308 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:64
309 msgid "MusicBrainz album artist ID"
310 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
312 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:66
316 #: gst-libs/gst/tag/tags.c:66
317 msgid "MusicBrainz TRM ID"
318 msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz"
320 #: gst-libs/gst/cdda/gstcddabasesrc.c:1385
321 #: gst-libs/gst/cdda/gstcddabasesrc.c:1418
322 msgid "This CD has no audio tracks"
323 msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
325 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:90
326 msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
327 msgstr "Âm thanh không mất gì của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
329 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:98
330 msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
332 "Phương pháp tự do không mất gì nén và truyền nhiều loại dữ liệu âm thanh "
333 "khác (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
335 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:121
336 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:122
337 msgid "Lossless True Audio (TTA)"
338 msgstr "Âm thanh đúng không mất gì (Lossless True Audio: TTA)"
340 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:130
341 msgid "Windows Media Speech"
342 msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
344 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:144
345 msgid "CYUV Lossless"
346 msgstr "CYUV không mất gì (CYUV Lossless)"
348 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:147
352 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:159
353 msgid "Lossless MSZH"
354 msgstr "MSZH không mất gì (Lossless MSZH)"
356 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:165
357 msgid "Uncompressed Gray Image"
358 msgstr "Ảnh màu xám không nén"
360 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:170
361 msgid "Run-length encoding"
362 msgstr "Mã hoá độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
364 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:204
365 msgid "Sami subtitle format"
366 msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
368 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:205
369 msgid "TMPlayer subtitle format"
370 msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
372 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:263
373 msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:0"
374 msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
376 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:266
377 msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
378 msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
380 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:269
381 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:279
382 msgid "Uncompressed packed YUV 4:2:2"
383 msgstr "YUV 4:2:2 đóng gói không nén"
385 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:272
386 msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
387 msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
389 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:275
390 msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
391 msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
393 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:282
394 msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
395 msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
397 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:285
398 msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
399 msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
401 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:288
402 msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
403 msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
405 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:291
406 msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
407 msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
409 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:294
410 msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
411 msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
413 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:297
414 msgid "Uncompressed YUV"
415 msgstr "YUV không nén"
417 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:308
419 msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s"
420 msgstr "%d-bit %s có bảng chọn không nén"
422 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:358
424 msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
425 msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
427 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:547
429 msgid "Raw %d-bit PCM audio"
430 msgstr "Âm thanh PCM %d-bit thô"
432 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:549
433 msgid "Raw PCM audio"
434 msgstr "Âm thanh PCM thô"
436 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:555
438 msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
439 msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
441 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:557
442 msgid "Raw floating-point audio"
443 msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
445 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:644
446 msgid "Audio CD source"
447 msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
449 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:647
451 msgstr "Nguồn đĩa DVD"
453 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:650
454 msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
456 "Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
458 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:654
459 msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
461 "Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
464 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:662
466 msgid "%s protocol source"
467 msgstr "Nguồn giao thức %s"
469 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:730
471 msgid "%s video RTP depayloader"
472 msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP ảnh động %s"
474 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:732
476 msgid "%s audio RTP depayloader"
477 msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP âm thanh %s"
479 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:734
481 msgid "%s RTP depayloader"
482 msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP %s"
484 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:741
487 msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
489 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:743
492 msgstr "bộ giải mã %s"
494 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:778
496 msgid "%s video RTP payloader"
497 msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP ảnh động %s"
499 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:780
501 msgid "%s audio RTP payloader"
502 msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP âm thanh %s"
504 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:782
506 msgid "%s RTP payloader"
507 msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP %s"
509 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:789
512 msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
514 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:791
517 msgstr "bộ mã hoá %s"
519 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:822
521 msgid "GStreamer element %s"
522 msgstr "Yếu tố GStreamer %s"
524 #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:551
525 msgid "Unknown source element"
526 msgstr "Yếu tố nguồn lạ"
528 #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:554
529 msgid "Unknown sink element"
530 msgstr "Yếu tố ổ chìm lạ"
532 #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:557
533 msgid "Unknown element"
536 #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:560
537 msgid "Unknown decoder element"
538 msgstr "Yếu tố giải mã lạ"
540 #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:563
541 msgid "Unknown encoder element"
542 msgstr "Yếu tố mã hoá lạ"
544 #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:568
545 msgid "Plugin or element of unknown type"
546 msgstr "Bổ sung hay yếu tố có kiểu lạ"
548 #: sys/v4l/v4l_calls.c:159
549 msgid "No device specified."
550 msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
552 #: sys/v4l/v4l_calls.c:168
554 msgid "Device \"%s\" does not exist."
555 msgstr "Không có thiết bị « %s »."
557 #: sys/v4l/v4l_calls.c:173
559 msgid "Device \"%s\" is already being used."
560 msgstr "Thiết bị « %s » đang được dùng."
562 #: sys/v4l/v4l_calls.c:178
564 msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
565 msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi."
567 #~ msgid "artist sortname"
568 #~ msgstr "tên sắp xếp nghệ sĩ"
570 #~ msgid "MusicBrainz artist sortname"
571 #~ msgstr "tên sắp xếp nghệ sĩ MusicBrainz"
573 #~ msgid "Device is not open."
574 #~ msgstr "Thiết bị chưa mở."
576 #~ msgid "Device is open."
577 #~ msgstr "Thiết bị còn mở."
579 #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading."
580 #~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để đọc."
582 #~ msgid "No filename given."
583 #~ msgstr "Chưa đưa ra tên tập tin."
585 #~ msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
586 #~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để ghi."
588 #~ msgid "Could not write to file \"%s\"."
589 #~ msgstr "Không thể ghi vào tập tin « %s »."
591 #~ msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
593 #~ "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. "
594 #~ "Sẽ có dòng AVI hư."
597 #~ "The %s element could not be found. This element is essential for "
598 #~ "playback. Please install the right plug-in and verify that it works by "
599 #~ "running 'gst-inspect %s'"
601 #~ "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt "
602 #~ "trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh "
603 #~ "'gst-inspect %s'"
606 #~ "No usable colorspace element could be found.\n"
607 #~ "Please install one and restart."
609 #~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n"
610 #~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại."
612 #~ msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing."
613 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh « %s » để ghi."
615 #~ msgid "Could not open control device \"%s\" for writing."
616 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị điều khiển « %s » để ghi."
618 #~ msgid "Could not configure audio device \"%s\"."
619 #~ msgstr "Không thể cấu hình thiết bị âm thanh « %s »."
621 #~ msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz."
622 #~ msgstr "Không thể đặt thiết bị âm thanh « %s » thành %d Hz."
624 #~ msgid "Could not close audio device \"%s\"."
625 #~ msgstr "Không thể đóng thiết bị âm thanh « %s »."
627 #~ msgid "Could not close control device \"%s\"."
628 #~ msgstr "Không thể đóng thiết bị điều khiển « %s »."
630 #~ msgid "Could not open video device \"%s\" for writing."
631 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị ảnh động « %s » để ghi."
633 #~ msgid "Could not close video device \"%s\"."
634 #~ msgstr "Không thể đóng thiết bị ảnh động « %s »."
636 #~ msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions."
637 #~ msgstr "Không thể truy cập thiết bị « %s », hãy kiểm tra lại quyền hạn."
639 #~ msgid "Could not open device \"%s\" for writing."
640 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để ghi."
642 #~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading."
643 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc."
645 #~ msgid "Your OSS device could not be probed correctly"
646 #~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"
661 #~ msgstr "Vào-gia lượng"
664 #~ msgstr "Ra-gia lượng"
676 #~ msgstr "Đoạn biến-1"
679 #~ msgstr "Đoạn biến-2"
682 #~ msgstr "Đoạn biến-3"
685 #~ msgstr "Tai nghe-vào"
688 #~ msgstr "Tai nghe-ra"
694 #~ msgstr "Thu thanh"
699 #~ msgid "Could not get buffers from device \"%s\"."
700 #~ msgstr "Không thể lấy bộ đệm từ thiết bị « %s »."
702 #~ msgid "Could not get enough buffers from device \"%s\"."
703 #~ msgstr "Không thể lấy đủ bộ đệm từ thiết bị « %s »."