1 # Vietnamese Translation for GStreamer.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GStreamer.
3 # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the gstreamer package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015.
10 "Project-Id-Version: gstreamer 1.5.1\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
12 "POT-Creation-Date: 2015-06-24 11:13+0200\n"
13 "PO-Revision-Date: 2015-06-11 08:35+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
24 msgid "Print the GStreamer version"
25 msgstr "Hiển thị phiên bản của GStreamer"
27 msgid "Make all warnings fatal"
28 msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
30 msgid "Print available debug categories and exit"
31 msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn có rồi thoát"
34 "Default debug level from 1 (only error) to 9 (anything) or 0 for no output"
36 "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 9 (mọi thứ) hay 0 (không xuất gì)"
42 "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for "
43 "the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
45 "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi “tên_loại:cấp” để đặt cấp rõ ràng "
46 "cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
51 msgid "Disable colored debugging output"
52 msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
55 "Changes coloring mode of the debug log. Possible modes: off, on, disable, "
58 "Đổi chế độ màu của nhật ký gỡ lỗi. Các chế độ có thể là: off, on, disable, "
61 msgid "Disable debugging"
64 msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
65 msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc nạp phần bổ sung"
67 msgid "Colon-separated paths containing plugins"
68 msgstr "Các đường dẫn định giới bằng dấu hai chấm mà chứa phần bổ sung"
74 "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in "
75 "environment variable GST_PLUGIN_PATH"
77 "Danh sách định giới bằng dấu phẩy chứa các phần bổ sung cần nạp trước, thêm "
78 "vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH"
83 msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
84 msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung"
86 msgid "Disable updating the registry"
87 msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký"
89 msgid "Disable spawning a helper process while scanning the registry"
91 "Tắt khả năng tạo và thực hiện tiến trình bổ trợ trong khi quét bộ đăng ký"
93 msgid "GStreamer Options"
94 msgstr "Tùy chọn GStreamer"
96 msgid "Show GStreamer Options"
97 msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer"
99 msgid "Unknown option"
102 msgid "GStreamer encountered a general core library error."
103 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
106 "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
108 "Những nhà phát triển GStreamer đã quá lười mà chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
110 msgid "Internal GStreamer error: code not implemented."
111 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa viết mã cho chức năng này."
114 "GStreamer error: state change failed and some element failed to post a "
115 "proper error message with the reason for the failure."
117 "Lỗi GStreamer: không thay đổi được tình trạng, và một phần tử nào đó không "
118 "gửi được thông điệp lỗi đúng chứa lý do của lỗi này."
120 msgid "Internal GStreamer error: pad problem."
121 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm."
123 msgid "Internal GStreamer error: thread problem."
124 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề về tuyến trình."
126 msgid "GStreamer error: negotiation problem."
127 msgstr "Lỗi GStreamer: vấn đề thỏa thuận."
129 msgid "Internal GStreamer error: event problem."
130 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện."
132 msgid "Internal GStreamer error: seek problem."
133 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề di chuyển vị trí đọc."
135 msgid "Internal GStreamer error: caps problem."
136 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viện caps."
138 msgid "Internal GStreamer error: tag problem."
139 msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ."
141 msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in."
142 msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung."
144 msgid "GStreamer error: clock problem."
145 msgstr "Lỗi GStreamer: vấn đề đồng hồ."
148 "This application is trying to use GStreamer functionality that has been "
150 msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt."
152 msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
153 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."
155 msgid "Could not initialize supporting library."
156 msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."
158 msgid "Could not close supporting library."
159 msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."
161 msgid "Could not configure supporting library."
162 msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ."
164 msgid "Encoding error."
165 msgstr "Gặp lỗi mã hóa."
167 msgid "GStreamer encountered a general resource error."
168 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."
170 msgid "Resource not found."
171 msgstr "Không tìm thấy tài nguyên."
173 msgid "Resource busy or not available."
174 msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng."
176 msgid "Could not open resource for reading."
177 msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
179 msgid "Could not open resource for writing."
180 msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
182 msgid "Could not open resource for reading and writing."
183 msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi."
185 msgid "Could not close resource."
186 msgstr "Không thể đóng tài nguyên."
188 msgid "Could not read from resource."
189 msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên."
191 msgid "Could not write to resource."
192 msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên."
194 msgid "Could not perform seek on resource."
195 msgstr "Không thể thi hành việc di chuyển vị trí đọc trên tài nguyên."
197 msgid "Could not synchronize on resource."
198 msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên."
200 msgid "Could not get/set settings from/on resource."
201 msgstr "Không thể lấy/đặt cài đặt từ/trên tài nguyên."
203 msgid "No space left on the resource."
204 msgstr "Không còn không gian trống trên tài nguyên đó."
206 msgid "Not authorized to access resource."
207 msgstr "Không đủ thẩm quyền truy cập trên tài nguyên."
209 msgid "GStreamer encountered a general stream error."
210 msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."
212 msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
213 msgstr "phần tử không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."
215 msgid "Could not determine type of stream."
216 msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng dữ liệu."
218 msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
219 msgstr "Luồng dữ liệu đó khác kiểu với luồng mà phần tử này xử lý được."
221 msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
223 "Hiện thời không có phần mã hóa/giải mã (codec) xử lý được luồng kiểu đó."
225 msgid "Could not decode stream."
226 msgstr "Không thể giải mã luồng dữ liệu."
228 msgid "Could not encode stream."
229 msgstr "Không thể mã hóa luồng dữ liệu."
231 msgid "Could not demultiplex stream."
232 msgstr "Không thể tách kênh luồng dữ liệu."
234 msgid "Could not multiplex stream."
235 msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
237 msgid "The stream is in the wrong format."
238 msgstr "Luồng dữ liệu có định dạng sai."
240 msgid "The stream is encrypted and decryption is not supported."
241 msgstr "Luồng dữ liệu bị mã hóa và không hỗ trợ chức năng giải mã."
244 "The stream is encrypted and can't be decrypted because no suitable key has "
247 "Luồng dữ liệu bị mã hóa và không thể giải mã vì chưa cung cấp khóa thích hợp."
250 msgid "No error message for domain %s."
251 msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
254 msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
255 msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
257 msgid "Selected clock cannot be used in pipeline."
258 msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống."
261 msgid "Error writing registry cache to %s: %s"
262 msgstr "Lỗi ghi đăng ký bộ nhớ tạm vào %s: %s"
267 msgid "commonly used title"
268 msgstr "tựa đề thường dùng"
270 msgid "title sortname"
273 msgid "commonly used title for sorting purposes"
274 msgstr "thường dùng cho mục đích sắp xếp"
279 msgid "person(s) responsible for the recording"
280 msgstr "người thu nhạc này"
282 msgid "artist sortname"
283 msgstr "tên nghệ sĩ dạng viết tắt"
285 msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes"
286 msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp"
291 msgid "album containing this data"
292 msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này"
294 msgid "album sortname"
295 msgstr "tên sắp album"
297 msgid "album containing this data for sorting purposes"
298 msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp"
303 msgid "The artist of the entire album, as it should be displayed"
304 msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, như hiển thị đúng"
306 msgid "album artist sortname"
307 msgstr "tên sắp nghệ sĩ tập nhạc"
309 msgid "The artist of the entire album, as it should be sorted"
310 msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, theo thứ tự đúng"
315 msgid "date the data was created (as a GDate structure)"
316 msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"
321 msgid "date and time the data was created (as a GstDateTime structure)"
322 msgstr "ngày và giờ mà dữ liệu được tạo (dạng cấu trúc GstDateTime)"
327 msgid "genre this data belongs to"
328 msgstr "thể loại của dữ liệu này"
333 msgid "free text commenting the data"
334 msgstr "ý kiến của bạn về nhạc này"
336 msgid "extended comment"
337 msgstr "ghi chú kéo dài"
339 msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form"
341 "văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu dưới dạng key=value (khóa=giá trị) hay "
342 "key[en]=comment (khóa[en]=ghi chú)"
347 msgid "track number inside a collection"
348 msgstr "số thứ tự rãnh ở trong bộ sưu tập"
353 msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
354 msgstr "số đếm rãnh ở trong bộ sưu tập"
359 msgid "disc number inside a collection"
360 msgstr "số thứ tự đĩa ở trong bộ sưu tập"
365 msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
366 msgstr "số đếm đĩa ở trong bộ sưu tập"
372 "Origin of media as a URI (location, where the original of the file or stream "
375 "Nguồn của nhạc/phim dưới dạng một địa chỉ URI (địa chỉ gốc của tập tin hay "
381 msgid "Homepage for this media (i.e. artist or movie homepage)"
382 msgstr "Trang chủ của nghệ sĩ hay phim"
387 msgid "short text describing the content of the data"
388 msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này"
393 msgid "version of this data"
394 msgstr "phiên bản của dữ liệu này"
399 msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
401 "Luật thu âm Tiêu chuẩn Quốc tế (International Standard Recording Code) — xem "
402 "<http://www.ifpi.org/isrc/>"
410 msgid "copyright notice of the data"
411 msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này"
413 msgid "copyright uri"
414 msgstr "URI tác quyền"
416 msgid "URI to the copyright notice of the data"
417 msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này"
422 msgid "name of the encoding person or organization"
423 msgstr "tên của người hay tổ chức đã mã hóa tập tin"
428 msgid "contact information"
429 msgstr "thông tin liên lạc"
434 msgid "license of data"
435 msgstr "giấy phép của dữ liệu"
438 msgstr "URI giấy phép"
440 msgid "URI to the license of the data"
441 msgstr "địa chỉ URI đến giấy phép của dữ liệu này"
444 msgstr "người biểu diễn"
446 msgid "person(s) performing"
447 msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
452 msgid "person(s) who composed the recording"
453 msgstr "(những) người đã soạn bản thu này"
458 msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
459 msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
464 msgid "codec the data is stored in"
465 msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
468 msgstr "codec của phim"
470 msgid "codec the video data is stored in"
471 msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
474 msgstr "codec âm thanh"
476 msgid "codec the audio data is stored in"
477 msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
479 msgid "subtitle codec"
480 msgstr "codec phụ đề"
482 msgid "codec the subtitle data is stored in"
483 msgstr "codec theo đó dữ liệu phụ đề được mã hóa"
485 msgid "container format"
486 msgstr "định dạng chứa"
488 msgid "container format the data is stored in"
489 msgstr "định dạng chứa dữ liệu được cất giữ"
494 msgid "exact or average bitrate in bits/s"
496 "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bit/giây"
498 msgid "nominal bitrate"
499 msgstr "tốc độ bit không đáng kể"
501 msgid "nominal bitrate in bits/s"
502 msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bit/giây"
504 msgid "minimum bitrate"
505 msgstr "tốc độ bit tối thiểu"
507 msgid "minimum bitrate in bits/s"
508 msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bit/giây"
510 msgid "maximum bitrate"
511 msgstr "tốc độ bit tối đa"
513 msgid "maximum bitrate in bits/s"
514 msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây"
519 msgid "encoder used to encode this stream"
520 msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
522 msgid "encoder version"
523 msgstr "phiên bản bộ giải mã"
525 msgid "version of the encoder used to encode this stream"
526 msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
531 msgid "serial number of track"
532 msgstr "số sê-ri của rãnh"
534 msgid "replaygain track gain"
535 msgstr "nhớ âm lượng rãnh"
537 msgid "track gain in db"
538 msgstr "tăng hay giảm âm lượng của rãnh tính theo đề-xi-ben"
540 msgid "replaygain track peak"
541 msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"
543 msgid "peak of the track"
544 msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này"
546 msgid "replaygain album gain"
547 msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
549 msgid "album gain in db"
550 msgstr "tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh tính theo đề-xi-ben"
552 msgid "replaygain album peak"
553 msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
555 msgid "peak of the album"
556 msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
558 msgid "replaygain reference level"
559 msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại"
561 msgid "reference level of track and album gain values"
562 msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc"
564 msgid "language code"
567 msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1 or ISO-639-2"
569 "mã ngôn ngữ cho luồng dữ liệu này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1 hoặc "
572 msgid "language name"
573 msgstr "Tên ngôn ngữ"
575 msgid "freeform name of the language this stream is in"
576 msgstr "tên freeform của ngôn ngữ luồng dữ liệu này là trong"
581 msgid "image related to this stream"
582 msgstr "ảnh liên quan đến luồng này"
584 #. TRANSLATORS: 'preview image' = image that shows a preview of the full image
585 msgid "preview image"
588 msgid "preview image related to this stream"
589 msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng dữ liệu này"
594 msgid "file attached to this stream"
595 msgstr "tập tin đính kèm luồng này"
597 msgid "beats per minute"
598 msgstr "tiếng nhịp đập mỗi phút"
600 msgid "number of beats per minute in audio"
601 msgstr "số tiếng nhịp trong mỗi phút âm thanh"
606 msgid "comma separated keywords describing the content"
607 msgstr "các từ khóa định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội dung"
609 msgid "geo location name"
610 msgstr "tên định vị địa lý"
613 "human readable descriptive location of where the media has been recorded or "
616 "vị trí miêu tả cho người đọc được của nơi ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
618 msgid "geo location latitude"
619 msgstr "vĩ độ định vị địa lý"
622 "geo latitude location of where the media has been recorded or produced in "
623 "degrees according to WGS84 (zero at the equator, negative values for "
624 "southern latitudes)"
626 "vĩ độ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo "
627 "WGS84 (xích đạo là số không, độ vĩ Nam có số âm)"
629 msgid "geo location longitude"
630 msgstr "độ kinh định vị địa lý"
633 "geo longitude location of where the media has been recorded or produced in "
634 "degrees according to WGS84 (zero at the prime meridian in Greenwich/UK, "
635 "negative values for western longitudes)"
637 "kinh độ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo "
638 "WGS84 (kinh tuyến gốc ở Quốc Anh là số không, độ kinh Tây có số âm)"
640 msgid "geo location elevation"
641 msgstr "độ cao định vị địa lý"
644 "geo elevation of where the media has been recorded or produced in meters "
645 "according to WGS84 (zero is average sea level)"
647 "độ cao định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo mét tùy theo "
648 "WSG84 (mặt biển trung bình là số không)"
650 msgid "geo location country"
651 msgstr "vị trí địa lý của quốc gia"
653 msgid "country (english name) where the media has been recorded or produced"
655 "quốc gia (tên tiếng Anh, v.d. “Vietnam”) ở đó nhạc/phim đã được quay/thu"
657 msgid "geo location city"
658 msgstr "vị trí địa lý của thành phố"
660 msgid "city (english name) where the media has been recorded or produced"
662 "thành phố (tên tiếng Anh, v.d. “Hanoi”) ở đó nhạc/phím đã được quay/thu"
664 msgid "geo location sublocation"
665 msgstr "vị trí phụ địa lý"
668 "a location within a city where the media has been produced or created (e.g. "
671 "một vùng bên trong thành phố ở đó dữ liệu đa phương tiện đã được tạo hay sản "
672 "xuất (v.d. hàng xóm)"
674 msgid "geo location horizontal error"
675 msgstr "lỗi vị trí đường chân trời theo Trái Đất"
677 msgid "expected error of the horizontal positioning measures (in meters)"
678 msgstr "chờ đợi một lỗi của đo lường vị trí đường nằm ngang (tính bằng mét)"
680 msgid "geo location movement speed"
681 msgstr "tốc độ di chuyển theo vị trí đại lý"
684 "movement speed of the capturing device while performing the capture in m/s"
686 "tốc độ di chuyển của thiết bị bắt trong khi thực hiện việc bắt theo miligiây"
688 msgid "geo location movement direction"
689 msgstr "hướng di chuyển theo vị trí đại lý"
692 "indicates the movement direction of the device performing the capture of a "
693 "media. It is represented as degrees in floating point representation, 0 "
694 "means the geographic north, and increases clockwise"
696 "ngụ ý hướng di chuyển của thiết bị đang bắt phương tiện. Giá trị này được "
697 "đại diện bằng độ theo dấu phẩy động: 0 là Bắc đại lý, và giá trị tăng theo "
700 msgid "geo location capture direction"
701 msgstr "hướng bắt theo vị trí đại lý"
704 "indicates the direction the device is pointing to when capturing a media. "
705 "It is represented as degrees in floating point representation, 0 means the "
706 "geographic north, and increases clockwise"
708 "cho biết rằng hướng thiết bị đang chỉ khi bắt phương tiện. Giá trị này được "
709 "đại diện bằng độ theo dấu phẩy động: 0 là cực Bắc, và giá trị tăng theo "
712 #. TRANSLATORS: 'show name' = 'TV/radio/podcast show name' here
716 msgid "Name of the tv/podcast/series show the media is from"
717 msgstr "Tên của buổi biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này"
719 #. TRANSLATORS: 'show sortname' = 'TV/radio/podcast show name as used for sorting purposes' here
720 msgid "show sortname"
721 msgstr "hiện tên ngắn"
724 "Name of the tv/podcast/series show the media is from, for sorting purposes"
726 "Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này, cho mục "
729 msgid "episode number"
730 msgstr "số tình tiết"
732 msgid "The episode number in the season the media is part of"
733 msgstr "Số thứ tự tình tiết trong mùa cung cấp phương tiện này"
735 msgid "season number"
738 msgid "The season number of the show the media is part of"
739 msgstr "Số thứ tự mùa trong cuộc biểu diễn cung cấp phương tiện này"
744 msgid "The lyrics of the media, commonly used for songs"
745 msgstr "Lời nhạc của phương tiện, thường dùng cho bài hát"
747 msgid "composer sortname"
748 msgstr "tên sắp nhạc sĩ"
750 msgid "person(s) who composed the recording, for sorting purposes"
751 msgstr "(những) người đã soạn bản thu, dành cho mục đích sắp xếp"
757 "Groups related media that spans multiple tracks, like the different pieces "
758 "of a concerto. It is a higher level than a track, but lower than an album"
760 "Nhóm lại các phương tiện liên quan mà chiếm giữ nhiều rãnh khác nhau (v.d. "
761 "các phần khác nhau của một côngxectô). Cấp này cao hơn rãnh còn thấp hơn tập "
765 msgstr "đánh giá do người dùng"
768 "Rating attributed by a user. The higher the rank, the more the user likes "
771 "Đánh giá bởi người dùng. Càng cao điểm càng nhiều người dùng thích nhạc/phim "
774 msgid "device manufacturer"
775 msgstr "nhà chế tạo thiết bị"
777 msgid "Manufacturer of the device used to create this media"
778 msgstr "Nhà chế tạo của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này"
781 msgstr "mẫu thiết bị"
783 msgid "Model of the device used to create this media"
784 msgstr "Mô hình của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này"
786 msgid "application name"
787 msgstr "tên ứng dụng"
789 msgid "Application used to create the media"
790 msgstr "Ứng dụng sử dụng để tạo đa phương tiện"
792 msgid "application data"
793 msgstr "dữ liệu ứng dụng"
795 msgid "Arbitrary application data to be serialized into the media"
797 "Dữ liệu ứng dụng tùy ý để được xếp thứ tự vào trong đa phương tiện (media)"
799 msgid "image orientation"
802 msgid "How the image should be rotated or flipped before display"
803 msgstr "Hướng mà ảnh nên được quay hoặc lật trước khi hiển thị"
806 msgstr "nhà xuất bản"
808 msgid "Name of the label or publisher"
809 msgstr "Tên của nhãn hay nhà xuất bản"
811 msgid "interpreted-by"
812 msgstr "biên-dịch-bởi"
814 msgid "Information about the people behind a remix and similar interpretations"
815 msgstr "Thông tin về người đứng sau phối và biên tập lại"
817 msgid "midi-base-note"
818 msgstr "midi-base-note"
820 msgid "Midi note number of the audio track."
821 msgstr "Số ghi chú midi của rãnh âm thanh."
827 msgid "No URI handler for the %s protocol found"
828 msgstr "Không tìm thấy bộ tiếp hợp với URI dành cho giao thức %s"
831 msgid "URI scheme '%s' not supported"
832 msgstr "Không hỗ trợ lược đồ URI “%s”"
835 msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
836 msgstr "LỖI: từ phần tử %s: %s\n"
840 "Additional debug info:\n"
843 "Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
847 msgid "link has no source [sink=%s@%p]"
848 msgstr "liên kết không có nguồn [sink=%s@%p]"
851 msgid "link has no sink [source=%s@%p]"
852 msgstr "liên kết không có sink [nguồn=%s@%p]"
855 msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
856 msgstr "không có thuộc tính “%s” trong phần tử “%s”"
859 msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
860 msgstr "không thể đặt thuộc tính “%s” trong phần tử “%s” thành “%s”"
863 msgid "could not link %s to %s"
864 msgstr "không thể liên kết %s đến %s"
867 msgid "no element \"%s\""
868 msgstr "không có phần tử “%s”"
871 msgid "unexpected reference \"%s\" - ignoring"
872 msgstr "gặp tham chiếu không cần \"%s\" nên bỏ qua"
875 msgid "unexpected pad-reference \"%s\" - ignoring"
876 msgstr "gặp tham chiếu đệm không cần \"%s\" nên bỏ qua"
879 msgid "could not parse caps \"%s\""
880 msgstr "không thể phân tách caps “%s”"
883 msgid "no sink element for URI \"%s\""
885 "không có phần tử quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa "
889 msgid "no source element for URI \"%s\""
890 msgstr "không có phần tử nguồn cho URI “%s”"
899 msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
900 msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ “%s”"
903 msgid "no bin \"%s\", unpacking elements"
904 msgstr "không có nhị phân “%s”, đang giải nén các phần tử"
906 msgid "empty pipeline not allowed"
907 msgstr "không cho phép đường ống trống"
909 msgid "A lot of buffers are being dropped."
910 msgstr "Nhiều bộ đệm bị bỏ."
912 msgid "Internal data flow problem."
913 msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."
915 msgid "Internal data stream error."
916 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
918 msgid "Internal data flow error."
919 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
921 msgid "Internal clock error."
922 msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ."
924 msgid "Failed to map buffer."
925 msgstr "Gặp lỗi khi ánh xạ bộ nhớ đệm."
931 "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY). Setting this "
932 "property takes a reference to the supplied GstCaps object."
934 "Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả). "
935 "Đặt thuộc tính này thì chấp nhận tham chiếu đến đối tượng GstCaps đã cung "
938 msgid "Caps Change Mode"
939 msgstr "Thay đổi chế độ Caps"
941 msgid "Filter caps change behaviour"
942 msgstr "Bộ lọc caps thay đổi cách ứng xử"
944 msgid "No Temp directory specified."
945 msgstr "Chưa xác định thư mục tạm thời."
948 msgid "Could not create temp file \"%s\"."
949 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời “%s”."
952 msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
953 msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để đọc."
955 msgid "Error while writing to download file."
956 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tải về."
958 msgid "No file name specified for writing."
959 msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
962 msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
963 msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để ghi."
966 msgid "Error closing file \"%s\"."
967 msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin “%s”."
970 msgid "Error while seeking in file \"%s\"."
971 msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc trong tập tin “%s”."
974 msgid "Error while writing to file \"%s\"."
975 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin “%s”."
977 msgid "No file name specified for reading."
978 msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
981 msgid "Could not get info on \"%s\"."
982 msgstr "Không thể lấy thông tin về “%s”."
985 msgid "\"%s\" is a directory."
986 msgstr "“%s” là thư mục."
989 msgid "File \"%s\" is a socket."
990 msgstr "Tập tin “%s” là ổ cắm."
992 msgid "Failed after iterations as requested."
993 msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
998 msgid "detected capabilities in stream"
999 msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng"
1005 msgstr "buộc khả năng"
1007 msgid "force caps without doing a typefind"
1008 msgstr "buộc các khả năng mà không tìm kiểu"
1010 msgid "Stream contains not enough data."
1011 msgstr "Luồng không chứa đủ dữ liệu."
1013 msgid "Stream contains no data."
1014 msgstr "Luồng không chứa dữ liệu."
1016 msgid "Implemented Interfaces:\n"
1017 msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n"
1028 msgid "controllable"
1029 msgstr "điều khiển được"
1031 msgid "changeable in NULL, READY, PAUSED or PLAYING state"
1032 msgstr "có thể thay đổi được trong trạng thái NULL, READY, PAUSED hay PLAYING"
1034 msgid "changeable only in NULL, READY or PAUSED state"
1035 msgstr "chỉ có thể thay đổi trong trạng thái NULL, READY hay PAUSED"
1037 msgid "changeable only in NULL or READY state"
1038 msgstr "chỉ có thể thay đổi trong trạng thái NULL hay READY"
1040 msgid "Blacklisted files:"
1041 msgstr "Tập tin bị cấm:"
1043 msgid "Total count: "
1044 msgstr "Số lượng tổng cộng: "
1047 msgid "%d blacklisted file"
1048 msgid_plural "%d blacklisted files"
1049 msgstr[0] "%d tập tin bị cấm"
1053 msgid_plural "%d plugins"
1054 msgstr[0] "%d phần bổ sung"
1057 msgid "%d blacklist entry"
1058 msgid_plural "%d blacklist entries"
1059 msgstr[0] "%d mục nhập bị cấm"
1063 msgid_plural "%d features"
1064 msgstr[0] "%d tính năng"
1066 msgid "Print all elements"
1067 msgstr "In ra mọi phần tử"
1069 msgid "Print list of blacklisted files"
1070 msgstr "In danh sách các tập tin bị cấm"
1073 "Print a machine-parsable list of features the specified plugin or all "
1074 "plugins provide.\n"
1075 " Useful in connection with external "
1076 "automatic plugin installation mechanisms"
1078 "In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung "
1079 "đã ghi rõ hoặc mọi phần bổ sung.\n"
1080 " Có ích khi dùng cơ chế tự động bên "
1081 "ngoài mà cài đặt phần bổ sung."
1083 msgid "List the plugin contents"
1084 msgstr "Liệt kê nội dung phần bổ sung"
1086 msgid "Check if the specified element or plugin exists"
1087 msgstr "Kiểm tra xem một phần tử hay phần bổ xung đã cho có tồn tại hay không"
1090 "When checking if an element or plugin exists, also check that its version is "
1091 "at least the version specified"
1093 "Kiểm tra xem một phần tử hay phần bổ xung đã cho có tồn tại hay không, đồng "
1094 "thời cũng kiểm tra cả phiên bản tối thiểu có thể hoạt động được"
1096 msgid "Print supported URI schemes, with the elements that implement them"
1097 msgstr "In ra các lược đồ URI được hỗ trợ, với những phần tử thực hiện chúng."
1100 msgid "Could not load plugin file: %s\n"
1101 msgstr "Không thể nạp tập tin phần bổ sung: %s\n"
1104 msgid "No such element or plugin '%s'\n"
1105 msgstr "Không có phần tử hay phần bổ sung như vậy “%s”\n"
1107 msgid "Index statistics"
1108 msgstr "Thống kê chỉ mục"
1111 msgid "Got message #%u from element \"%s\" (%s): "
1112 msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ phần tử “%s” (%s): "
1115 msgid "Got message #%u from pad \"%s:%s\" (%s): "
1116 msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đệm “%s:%s” (%s): "
1119 msgid "Got message #%u from object \"%s\" (%s): "
1120 msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đối tượng “%s” (%s): "
1123 msgid "Got message #%u (%s): "
1124 msgstr "Nhận được thông điệp số %u (%s): "
1127 msgid "Got EOS from element \"%s\".\n"
1128 msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ phần tử “%s”.\n"
1131 msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
1132 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi phần tử “%s”.\n"
1135 msgid "FOUND TAG : found by pad \"%s:%s\".\n"
1136 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đệm “%s:%s”.\n"
1139 msgid "FOUND TAG : found by object \"%s\".\n"
1140 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng “%s”.\n"
1143 msgstr "THẺ ĐÃ TÌM\n"
1146 msgid "FOUND TOC : found by element \"%s\".\n"
1147 msgstr "TOC ĐÃ TÌM : được tìm bởi phần tử \"%s\".\n"
1150 msgid "FOUND TOC : found by object \"%s\".\n"
1151 msgstr "TOC ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng \"%s\".\n"
1154 msgstr "TOC TÌM THẤY\n"
1165 msgid "WARNING: from element %s: %s\n"
1166 msgstr "CẢNH BÁO: từ phần tử %s: %s\n"
1168 msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n"
1169 msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong…\n"
1171 msgid "Prerolled, waiting for progress to finish...\n"
1172 msgstr "Cuộn sẵn, đợi tiến trình hoàn tất…\n"
1174 msgid "buffering..."
1175 msgstr "đang chuyển hoán đệm…"
1177 msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n"
1178 msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên đặt đường ống thành ĐANG PHÁT …\n"
1180 msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n"
1181 msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG …\n"
1183 msgid "Redistribute latency...\n"
1184 msgstr "Phân phối lại sự âm ỷ…\n"
1187 msgid "Setting state to %s as requested by %s...\n"
1188 msgstr "Đang đặt tình trạng thành %s như yêu cầu bởi %s….\n"
1190 msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n"
1191 msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống …\n"
1194 msgid "Progress: (%s) %s\n"
1195 msgstr "Tiến trình: (%s) %s\n"
1198 msgid "Missing element: %s\n"
1199 msgstr "Thiếu phần tử: %s\n"
1202 msgid "Got context from element '%s': %s=%s\n"
1203 msgstr "Đã nhận nội dung từ phần tử “%s”: %s=%s\n"
1205 msgid "Output tags (also known as metadata)"
1206 msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
1208 msgid "Output TOC (chapters and editions)"
1209 msgstr "TOC kết xuất (các chương và phiên bản)"
1211 msgid "Output status information and property notifications"
1212 msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"
1214 msgid "Do not print any progress information"
1215 msgstr "Không in ra thông tin nào về tiến hành"
1217 msgid "Output messages"
1218 msgstr "Thông điệp xuất"
1220 msgid "Do not output status information of TYPE"
1221 msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
1223 msgid "TYPE1,TYPE2,..."
1224 msgstr "KIỂU1,KIỂU2,…"
1226 msgid "Do not install a fault handler"
1227 msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"
1229 msgid "Force EOS on sources before shutting the pipeline down"
1230 msgstr "Ép buộc kết thúc luồng trên các nguồn trước khi đóng đường ống"
1232 msgid "Gather and print index statistics"
1233 msgstr "Tập hợp lại và in ra thống kê chỉ mục"
1236 msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
1237 msgstr "LỖI: không thể xây dựng đường ống: %s.\n"
1239 msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
1240 msgstr "LỖI: không thể xây dựng đường ống.\n"
1243 msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
1244 msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n"
1246 msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
1247 msgstr "LỖI: không tìm thấy phần tử “đường ống” (pipeline).\n"
1249 msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
1250 msgstr "Đang đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG …\n"
1252 msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
1253 msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
1255 msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
1256 msgstr "Đường ống đang sống và không cần TIỀN CUỘN …\n"
1258 msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
1259 msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN …\n"
1261 msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
1262 msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
1264 msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
1265 msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN …\n"
1267 msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
1268 msgstr "Đang đặt đường ống thành ĐANG PHÁT …\n"
1270 msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
1271 msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
1273 msgid "EOS on shutdown enabled -- Forcing EOS on the pipeline\n"
1275 "Kết thúc luồng khi tắt phần mềm vẫn còn hoạt động thì đang ép buộc kết thúc "
1276 "luồng trên đường ống\n"
1278 msgid "EOS on shutdown enabled -- waiting for EOS after Error\n"
1279 msgstr "EOS khi tắt máy được bật -- chờ sau Lỗi EOS\n"
1281 msgid "Waiting for EOS...\n"
1282 msgstr "Đang đợi kết thúc luồng…\n"
1284 msgid "EOS received - stopping pipeline...\n"
1285 msgstr "Nhận được tín hiệu kết thúc luồng: đang ngừng chạy đường ống …\n"
1287 msgid "Interrupt while waiting for EOS - stopping pipeline...\n"
1288 msgstr "Ngắt trong khi chờ EOS - đang dừng đường ống lại…\n"
1290 msgid "An error happened while waiting for EOS\n"
1291 msgstr "Gặp lỗi trong khi đợi kết thúc luồng\n"
1293 msgid "Execution ended after %"
1294 msgstr "Thực hiện xong sau %"
1296 msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
1297 msgstr "Đang đặt đường ống thành SẴN_SÀNG …\n"
1299 msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
1300 msgstr "Đang đặt đường ống thành VÔ_GIÁ_TRỊ …\n"
1302 msgid "Freeing pipeline ...\n"
1303 msgstr "Đang giải phóng đường ống …\n"
1305 #~ msgid "link without source element"
1306 #~ msgstr "liên kết không có phần tử nguồn"
1308 #~ msgid "link without sink element"
1310 #~ "liên kết không có phần tử quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
1312 #~ msgid "no element to link URI \"%s\" to"
1313 #~ msgstr "không có phần tử đến đó cần liên kết URI “%s”"
1315 #~ msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
1317 #~ "không thể kết hợp phần tử quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác "
1318 #~ "nhau, cho URI “%s”"
1323 #~ msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
1325 #~ "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị …]\n"
1327 #~ msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
1328 #~ msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml “%s”.\n"
1330 #~ msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
1331 #~ msgstr "LỖI: không có phần tử đường ống cấp đầu trong tập tin “%s”.\n"
1333 #~ msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time.\n"
1334 #~ msgstr "CẢNH BÁO: hiện thời hỗ trợ chỉ một phần tử cấp đầu.\n"
1336 #~ msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
1337 #~ msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n"
1339 #~ msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
1340 #~ msgstr "CẢNH BÁO: không tìm thấy phần tử tên “%s”.\n"
1342 #~ msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
1343 #~ msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát"
1348 #~ msgid "Do not install signal handlers for SIGUSR1 and SIGUSR2"
1349 #~ msgstr "Đừng cài đặt bộ quản lý tín hiệu cho SIGUSR1 và SIGUSR2"
1351 #~ msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
1352 #~ msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"