1 # Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Base.
3 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-base package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
10 "Project-Id-Version: gst-plugins-base 1.3.90\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
12 "POT-Creation-Date: 2014-07-19 16:23+0200\n"
13 "PO-Revision-Date: 2014-06-30 09:27+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
23 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
24 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
25 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
27 msgid "Could not open device for playback in mono mode."
28 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn kênh."
30 msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
31 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
34 msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
35 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
38 "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
41 "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì có ứng dụng khác đang sử dụng "
44 msgid "Could not open audio device for playback."
45 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
47 msgid "Error outputting to audio device. The device has been disconnected."
48 msgstr "Gặp lỗi khi xuất ra thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
50 msgid "Could not open device for recording in mono mode."
51 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
53 msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
54 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
57 msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
58 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
61 "Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
64 "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
66 msgid "Could not open audio device for recording."
67 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
69 msgid "Error recording from audio device. The device has been disconnected."
70 msgstr "Gặp lỗi khi ghi từ thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
72 msgid "Could not open CD device for reading."
73 msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
75 msgid "Could not seek CD."
76 msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc trên đĩa CD."
78 msgid "Could not read CD."
79 msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
81 msgid "Internal data stream error."
82 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
85 msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
86 msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại phần cài đặt GStreamer."
89 msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
90 msgstr "Cần phần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
92 msgid "Could not determine type of stream"
93 msgstr "Không thể xác định kiểu của luồng dữ liệu"
95 msgid "This appears to be a text file"
96 msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
98 msgid "Could not create \"uridecodebin\" element."
99 msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin”."
102 msgid "Both autovideosink and %s elements are missing."
103 msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử %s."
105 msgid "The autovideosink element is missing."
106 msgstr "Thiếu phần tử autovideosink."
109 msgid "Configured videosink %s is not working."
110 msgstr "Phần tử videosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
113 msgid "Both autovideosink and %s elements are not working."
114 msgstr "Cả hai phần tử autovideosink và %s không hoạt động."
116 msgid "The autovideosink element is not working."
117 msgstr "Phần tử autovideosink không hoạt động."
119 msgid "Custom text sink element is not usable."
120 msgstr "Không thể sử dụng yếu tố ổ chìm văn bản riêng."
122 msgid "No volume control found"
123 msgstr "Không tìm thấy điều khiển âm lượng"
126 msgid "Both autoaudiosink and %s elements are missing."
127 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử %s."
129 msgid "The autoaudiosink element is missing."
130 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink."
133 msgid "Configured audiosink %s is not working."
134 msgstr "Phần tử audiosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
137 msgid "Both autoaudiosink and %s elements are not working."
138 msgstr "Cả hai phần tử autoaudiosink và %s không hoạt động."
140 msgid "The autoaudiosink element is not working."
141 msgstr "Phần tử autoaudiosink không hoạt động."
143 msgid "Can't play a text file without video or visualizations."
145 "Không thể phát tập tin văn bản mà không có phim hay cách thức hiển thị."
148 msgid "No decoder available for type '%s'."
149 msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu “%s”."
151 msgid "No URI specified to play from."
152 msgstr "Chưa chỉ định URI cần phát."
155 msgid "Invalid URI \"%s\"."
156 msgstr "URI không hợp lệ “%s”."
158 msgid "This stream type cannot be played yet."
159 msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
162 msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
163 msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho “%s”."
165 msgid "Source element is invalid."
166 msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
169 msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
170 msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu cho “%s:%d”."
172 msgid "Can't record audio fast enough"
173 msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
175 msgid "This CD has no audio tracks"
176 msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
184 msgid "ICY internet radio"
185 msgstr "Thu thanh Internet ICY"
187 msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
188 msgstr "Âm thanh không mất gì của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
190 msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
192 "Phương pháp tự do không mất gì nén và truyền nhiều loại dữ liệu âm thanh "
193 "khác (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
195 msgid "Lossless True Audio (TTA)"
196 msgstr "Âm thanh đúng không mất gì (Lossless True Audio: TTA)"
198 msgid "Windows Media Speech"
199 msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
201 msgid "CYUV Lossless"
202 msgstr "CYUV không mất dữ liệu (CYUV Lossless)"
207 msgid "Lossless MSZH"
208 msgstr "MSZH không mất gì (Lossless MSZH)"
210 msgid "Run-length encoding"
211 msgstr "Mã hoá độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
214 msgstr "Chữ được định thời"
219 msgid "MPL2 subtitle format"
220 msgstr "Định dạng phụ đề MPL2"
222 msgid "DKS subtitle format"
223 msgstr "Định dạng phụ đề DKS"
225 msgid "QTtext subtitle format"
226 msgstr "Định dạng phụ đề QTtext"
228 msgid "Sami subtitle format"
229 msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
231 msgid "TMPlayer subtitle format"
232 msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
234 msgid "Kate subtitle format"
235 msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
237 msgid "Uncompressed video"
238 msgstr "Video không nén"
240 msgid "Uncompressed gray"
241 msgstr "Đen trắng không nén"
244 msgid "Uncompressed packed YUV %s"
245 msgstr "YUV %s đóng gói không nén"
248 msgid "Uncompressed semi-planar YUV %s"
249 msgstr "%s YUV nửa phẳng không nén"
252 msgid "Uncompressed planar YUV %s"
253 msgstr "%s YUV phẳng không nén"
256 msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s"
257 msgstr "%2$s %1$d-bit pha màu không nén"
260 msgid "Uncompressed %d-bit %s"
261 msgstr "%2$s %1$d-bit không nén"
264 msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
265 msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
267 msgid "Uncompressed audio"
268 msgstr "Âm thanh không nén"
271 msgid "Raw %d-bit %s audio"
272 msgstr "Âm thanh %2$s %1$d-bit thô"
274 msgid "Audio CD source"
275 msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
278 msgstr "Nguồn đĩa DVD"
280 msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
282 "Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
284 msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
286 "Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
290 msgid "%s protocol source"
291 msgstr "Nguồn giao thức %s"
294 msgid "%s video RTP depayloader"
295 msgstr "phần mang trọng tải RTP phim %s"
298 msgid "%s audio RTP depayloader"
299 msgstr "phần mang trọng tải RTP âm thanh %s"
302 msgid "%s RTP depayloader"
303 msgstr "phần mang trọng tải RTP %s"
307 msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
311 msgstr "bộ giải mã %s"
314 msgid "%s video RTP payloader"
315 msgstr "phần trọng tải RTP phim %s"
318 msgid "%s audio RTP payloader"
319 msgstr "phần trọng tải RTP âm thanh %s"
322 msgid "%s RTP payloader"
323 msgstr "phần trọng tải RTP %s"
327 msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
331 msgstr "bộ mã hoá %s"
334 msgid "GStreamer element %s"
335 msgstr "Phần tử GStreamer %s"
337 msgid "Unknown source element"
338 msgstr "Không rõ phần tử nguồn"
340 msgid "Unknown sink element"
341 msgstr "Không rõ phần tử ổ chìm"
343 msgid "Unknown element"
344 msgstr "Không rõ phần tử"
346 msgid "Unknown decoder element"
347 msgstr "Không rõ phần tử giải mã"
349 msgid "Unknown encoder element"
350 msgstr "Không rõ phần tử mã hoá"
352 msgid "Plugin or element of unknown type"
353 msgstr "Không rõ kiểu của phần bổ sung hay phần tử"
355 msgid "Failed to read tag: not enough data"
356 msgstr "Gặp lỗi khi đọc thẻ: không đủ dữ liệu"
361 msgid "MusicBrainz track ID"
362 msgstr "mã rãnh MusicBrainz"
367 msgid "MusicBrainz artist ID"
368 msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz"
373 msgid "MusicBrainz album ID"
374 msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz"
376 msgid "album artist ID"
377 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
379 msgid "MusicBrainz album artist ID"
380 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
385 msgid "MusicBrainz TRM ID"
386 msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz"
388 msgid "capturing shutter speed"
389 msgstr "tốc độ màn chập khi chụp"
391 msgid "Shutter speed used when capturing an image, in seconds"
392 msgstr "Tốc độ màn chập sử dụng khi chụp ảnh, tính bằng giây"
394 msgid "capturing focal ratio"
395 msgstr "tỷ lệ lấy nét khi chụp"
397 msgid "Focal ratio (f-number) used when capturing the image"
398 msgstr "Độ mở ống kính (số-f) được sử dụng khi chụp ảnh"
400 msgid "capturing focal length"
401 msgstr "độ dài tiêu cự khi chụp"
403 msgid "Focal length of the lens used capturing the image, in mm"
404 msgstr "Chiều dài tiêu cự ống kính được sử dụng khi chụp một ảnh, tính bằng mm"
406 msgid "capturing digital zoom ratio"
407 msgstr "tỷ lệ phóng to kỹ thuật số khi chụp"
409 msgid "Digital zoom ratio used when capturing an image"
410 msgstr "Tỷ lệ phóng to kỹ thuật số được sử dụng khi chụp một ảnh"
412 msgid "capturing iso speed"
413 msgstr "tốc độ ISO khi chụp"
415 msgid "The ISO speed used when capturing an image"
416 msgstr "Tốc độ ISO sử dụng để chụp ảnh"
418 msgid "capturing exposure program"
419 msgstr "chương trình phơi sáng khi chụp"
421 msgid "The exposure program used when capturing an image"
422 msgstr "Chương trình phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
424 msgid "capturing exposure mode"
425 msgstr "chế độ độ phơi sáng khi chụp"
427 msgid "The exposure mode used when capturing an image"
428 msgstr "Chế độ phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
430 msgid "capturing exposure compensation"
431 msgstr "bù phơi sáng khi chụp"
433 msgid "The exposure compensation used when capturing an image"
434 msgstr "Bù phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
436 msgid "capturing scene capture type"
437 msgstr "kiểu chụp phông nền khi chụp"
439 msgid "The scene capture mode used when capturing an image"
440 msgstr "Chế độ chụp phông nền được sử dụng khi chụp một ảnh"
442 msgid "capturing gain adjustment"
443 msgstr "điều chỉnh hệ số khuếch đại khi chụp"
445 msgid "The overall gain adjustment applied on an image"
446 msgstr "Điều chỉnh hệ số khuếch đại toàn bộ được áp dụng trên một ảnh"
448 msgid "capturing white balance"
449 msgstr "cân trắng trắng khi chụp"
451 msgid "The white balance mode set when capturing an image"
452 msgstr "Đặt chế độ cân bằng trắng khi chụp một ảnh"
454 msgid "capturing contrast"
455 msgstr "độ tương phản khi chụp"
457 msgid "The direction of contrast processing applied when capturing an image"
458 msgstr "Hướng xử lý tương phản được áp dụng khi chụp một ảnh"
460 msgid "capturing saturation"
461 msgstr "độ bão hòa khi chụp"
463 msgid "The direction of saturation processing applied when capturing an image"
464 msgstr "Hướng xử lý bão hòa được áp dụng khi chụp một ảnh"
466 msgid "capturing sharpness"
467 msgstr "độ sắc nét khi chụp"
469 msgid "The direction of sharpness processing applied when capturing an image"
470 msgstr "Hướng xử lý độ sắc nét được áp dụng khi chụp một ảnh"
472 msgid "capturing flash fired"
473 msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp"
475 msgid "If the flash fired while capturing an image"
476 msgstr "Nều đèn chớp lóe lên trong không chụp một ảnh"
478 msgid "capturing flash mode"
479 msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp"
481 msgid "The selected flash mode while capturing an image"
482 msgstr "Lựa chọn chế độ đèn chớp trong khi chụp một ảnh"
484 msgid "capturing metering mode"
485 msgstr "chế độ đo khi chụp"
488 "The metering mode used while determining exposure for capturing an image"
489 msgstr "Chế độ đo được sử dụng khi định đoạt độ phơi sáng khi chụp một ảnh"
491 msgid "capturing source"
494 msgid "The source or type of device used for the capture"
495 msgstr "Nguồn hay kiểu của thiết bị được sử dụng khi chụp"
497 msgid "image horizontal ppi"
498 msgstr "ppi (điểm ảnh mỗi inch) chiều ngang ảnh"
500 msgid "Media (image/video) intended horizontal pixel density in ppi"
502 "Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều ngang cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
504 msgid "image vertical ppi"
505 msgstr "ppi chiều dọc ảnh"
507 msgid "Media (image/video) intended vertical pixel density in ppi"
509 "Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều dọc cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
514 msgid "unparsed id3v2 tag frame"
515 msgstr "khung thẻ id3v2 chưa phân tích"
518 msgstr "phím-âm-nhạc"
520 msgid "Initial key in which the sound starts"
521 msgstr "Khóa khởi tạo trong cái mà âm thanh khởi chạy"
523 msgid "Print version information and exit"
524 msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát"
527 "Don't exit after showing the initial device list, but wait for devices to "
534 msgid "Clock lost, selecting a new one\n"
535 msgstr "Mất đồng hồ, chọn một cái mới\n"
537 msgid "Video sink to use (default is autovideosink)"
538 msgstr "Bộ chứa video được dùng (mặc định là autovideosink)"
540 msgid "Audio sink to use (default is autoaudiosink)"
541 msgstr "Bộ chứa âm thanh được dùng (mặc định là autoaudiosink)"
543 msgid "Enable gapless playback"
544 msgstr "Bật phát lại không khe"
546 msgid "Shuffle playlist"
547 msgstr "Xáo trộn danh sách phát"
549 msgid "Interactive control via keyboard"
550 msgstr "Điều khiển tương tác thông qua bàn phím"
555 msgid "Playlist file containing input media files"
556 msgstr "Tập tin danh sách phát có chứa các tập tin đa phương tiện đầu vào"
559 msgid "Usage: %s FILE1|URI1 [FILE2|URI2] [FILE3|URI3] ..."
560 msgstr "Cách dùng: %s TẬP-TIN1|URI1 [TẬP-TIN2|URI2] [TẬP-TIN3|URI3] ..."
562 msgid "You must provide at least one filename or URI to play."
563 msgstr "Bạn phải cung cấp ít nhất là một tên tập tin hay URI để phát."
565 #~ msgid "Uncompressed %s YUV %s"
566 #~ msgstr "%s YUV %s không nén"
589 #~ msgid "Microphone"
592 #~ msgid "PC Speaker"
601 #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
602 #~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS “%s” để ghi: %s."
604 #~ msgid "No filename given"
605 #~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
607 #~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
608 #~ msgstr "Không thể đóng tập tin VFS “%s”."
610 #~ msgid "Error while writing to file \"%s\"."
611 #~ msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin “%s”."
613 #~ msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
614 #~ msgstr "URI phụ đề không hợp lệ “%s” nên tắt khả năng phụ đề."
616 #~ msgid "RTSP streams cannot be played yet."
617 #~ msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
620 #~ "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle "
621 #~ "file or some other type of text file, or the media file was not "
624 #~ "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin "
625 #~ "văn bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
628 #~ "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need "
629 #~ "to install the necessary plugins."
631 #~ "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải "
632 #~ "cài đặt các phần bổ sung thích hợp."
634 #~ msgid "This is not a media file"
635 #~ msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
637 #~ msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
638 #~ msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
640 #~ msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
641 #~ msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
643 #~ msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
644 #~ msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
646 #~ msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
647 #~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho “%s:%d”."
649 #~ msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
650 #~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho “%s:%d”."
652 #~ msgid "Connection to %s:%d refused."
653 #~ msgstr "Kết nối tới “%s:%d” bị từ chối."
655 #~ msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
656 #~ msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
658 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
659 #~ msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
661 #~ msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
662 #~ msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
664 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
665 #~ msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
667 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
668 #~ msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
670 #~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
671 #~ msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
673 #~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
674 #~ msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
676 #~ msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
677 #~ msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
679 #~ msgid "Raw PCM audio"
680 #~ msgstr "Âm thanh PCM thô"
682 #~ msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
683 #~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
685 #~ msgid "Raw floating-point audio"
686 #~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
688 #~ msgid "No device specified."
689 #~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
691 #~ msgid "Device \"%s\" does not exist."
692 #~ msgstr "Không có thiết bị “%s”."
694 #~ msgid "Device \"%s\" is already being used."
695 #~ msgstr "Thiết bị “%s” đang được dùng."
697 #~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
698 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị “%s” để đọc và ghi."