1 # Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Base.
3 # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-base package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015.
10 "Project-Id-Version: gst-plugins-base 1.5.1\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
12 "POT-Creation-Date: 2015-06-24 11:14+0200\n"
13 "PO-Revision-Date: 2015-06-11 08:32+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
24 msgid "Could not open device for playback in mono mode."
25 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn kênh."
27 msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
28 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
31 msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
32 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
35 "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
38 "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì có ứng dụng khác đang sử dụng "
41 msgid "Could not open audio device for playback."
42 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
44 msgid "Error outputting to audio device. The device has been disconnected."
45 msgstr "Gặp lỗi khi xuất ra thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
47 msgid "Could not open device for recording in mono mode."
48 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
50 msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
51 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
54 msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
55 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
58 "Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
61 "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
63 msgid "Could not open audio device for recording."
64 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
66 msgid "Error recording from audio device. The device has been disconnected."
67 msgstr "Gặp lỗi khi ghi từ thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
69 msgid "Could not open CD device for reading."
70 msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
72 msgid "Could not seek CD."
73 msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc trên đĩa CD."
75 msgid "Could not read CD."
76 msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
78 msgid "Internal data stream error."
79 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
82 msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
83 msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại phần cài đặt GStreamer."
85 msgid "Could not determine type of stream"
86 msgstr "Không thể xác định kiểu của luồng dữ liệu"
88 msgid "This appears to be a text file"
89 msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
91 msgid "Could not create \"uridecodebin\" element."
92 msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin”."
95 msgid "Both autovideosink and %s elements are missing."
96 msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử %s."
98 msgid "The autovideosink element is missing."
99 msgstr "Thiếu phần tử autovideosink."
102 msgid "Configured videosink %s is not working."
103 msgstr "Phần tử videosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
106 msgid "Both autovideosink and %s elements are not working."
107 msgstr "Cả hai phần tử autovideosink và %s không hoạt động."
109 msgid "The autovideosink element is not working."
110 msgstr "Phần tử autovideosink không hoạt động."
112 msgid "Custom text sink element is not usable."
113 msgstr "Không thể sử dụng yếu tố ổ chìm văn bản riêng."
115 msgid "No volume control found"
116 msgstr "Không tìm thấy điều khiển âm lượng"
119 msgid "Both autoaudiosink and %s elements are missing."
120 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử %s."
122 msgid "The autoaudiosink element is missing."
123 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink."
126 msgid "Configured audiosink %s is not working."
127 msgstr "Phần tử audiosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
130 msgid "Both autoaudiosink and %s elements are not working."
131 msgstr "Cả hai phần tử autoaudiosink và %s không hoạt động."
133 msgid "The autoaudiosink element is not working."
134 msgstr "Phần tử autoaudiosink không hoạt động."
136 msgid "Can't play a text file without video or visualizations."
138 "Không thể phát tập tin văn bản mà không có phim hay cách thức hiển thị."
141 msgid "No decoder available for type '%s'."
142 msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu “%s”."
144 msgid "No URI specified to play from."
145 msgstr "Chưa chỉ định URI cần phát."
148 msgid "Invalid URI \"%s\"."
149 msgstr "URI không hợp lệ “%s”."
151 msgid "This stream type cannot be played yet."
152 msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
155 msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
156 msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho “%s”."
158 msgid "Source element is invalid."
159 msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
162 msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
163 msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu cho “%s:%d”."
165 msgid "Can't record audio fast enough"
166 msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
168 msgid "This CD has no audio tracks"
169 msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
177 msgid "ICY internet radio"
178 msgstr "Thu thanh Internet ICY"
180 msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
181 msgstr "Âm thanh không mất gì của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
183 msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
185 "Phương pháp tự do không mất gì nén và truyền nhiều loại dữ liệu âm thanh "
186 "khác (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
188 msgid "Lossless True Audio (TTA)"
189 msgstr "Âm thanh đúng không mất gì (Lossless True Audio: TTA)"
191 msgid "Windows Media Speech"
192 msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
194 msgid "CYUV Lossless"
195 msgstr "CYUV không mất dữ liệu (CYUV Lossless)"
200 msgid "Lossless MSZH"
201 msgstr "MSZH không mất gì (Lossless MSZH)"
203 msgid "Run-length encoding"
204 msgstr "Mã hóa độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
207 msgstr "Chữ được định thời"
212 msgid "MPL2 subtitle format"
213 msgstr "Định dạng phụ đề MPL2"
215 msgid "DKS subtitle format"
216 msgstr "Định dạng phụ đề DKS"
218 msgid "QTtext subtitle format"
219 msgstr "Định dạng phụ đề QTtext"
221 msgid "Sami subtitle format"
222 msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
224 msgid "TMPlayer subtitle format"
225 msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
227 msgid "Kate subtitle format"
228 msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
230 msgid "Uncompressed video"
231 msgstr "Video không nén"
233 msgid "Uncompressed gray"
234 msgstr "Đen trắng không nén"
237 msgid "Uncompressed packed YUV %s"
238 msgstr "YUV %s đóng gói không nén"
241 msgid "Uncompressed semi-planar YUV %s"
242 msgstr "%s YUV nửa phẳng không nén"
245 msgid "Uncompressed planar YUV %s"
246 msgstr "%s YUV phẳng không nén"
249 msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s"
250 msgstr "%2$s %1$d-bit pha màu không nén"
253 msgid "Uncompressed %d-bit %s"
254 msgstr "%2$s %1$d-bit không nén"
257 msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
258 msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
260 msgid "Uncompressed audio"
261 msgstr "Âm thanh không nén"
264 msgid "Raw %d-bit %s audio"
265 msgstr "Âm thanh %2$s %1$d-bit thô"
267 msgid "Audio CD source"
268 msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
271 msgstr "Nguồn đĩa DVD"
273 msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
275 "Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
277 msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
279 "Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
283 msgid "%s protocol source"
284 msgstr "Nguồn giao thức %s"
287 msgid "%s video RTP depayloader"
288 msgstr "phần mang trọng tải RTP phim %s"
291 msgid "%s audio RTP depayloader"
292 msgstr "phần mang trọng tải RTP âm thanh %s"
295 msgid "%s RTP depayloader"
296 msgstr "phần mang trọng tải RTP %s"
300 msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
304 msgstr "bộ giải mã %s"
307 msgid "%s video RTP payloader"
308 msgstr "phần trọng tải RTP phim %s"
311 msgid "%s audio RTP payloader"
312 msgstr "phần trọng tải RTP âm thanh %s"
315 msgid "%s RTP payloader"
316 msgstr "phần trọng tải RTP %s"
320 msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
324 msgstr "bộ mã hóa %s"
327 msgid "GStreamer element %s"
328 msgstr "Phần tử GStreamer %s"
330 msgid "Unknown source element"
331 msgstr "Không rõ phần tử nguồn"
333 msgid "Unknown sink element"
334 msgstr "Không rõ phần tử ổ chìm"
336 msgid "Unknown element"
337 msgstr "Không rõ phần tử"
339 msgid "Unknown decoder element"
340 msgstr "Không rõ phần tử giải mã"
342 msgid "Unknown encoder element"
343 msgstr "Không rõ phần tử mã hóa"
345 msgid "Plugin or element of unknown type"
346 msgstr "Không rõ kiểu của phần bổ sung hay phần tử"
348 msgid "Failed to read tag: not enough data"
349 msgstr "Gặp lỗi khi đọc thẻ: không đủ dữ liệu"
354 msgid "MusicBrainz track ID"
355 msgstr "mã rãnh MusicBrainz"
360 msgid "MusicBrainz artist ID"
361 msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz"
366 msgid "MusicBrainz album ID"
367 msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz"
369 msgid "album artist ID"
370 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
372 msgid "MusicBrainz album artist ID"
373 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
378 msgid "MusicBrainz TRM ID"
379 msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz"
381 msgid "capturing shutter speed"
382 msgstr "tốc độ màn chập khi chụp"
384 msgid "Shutter speed used when capturing an image, in seconds"
385 msgstr "Tốc độ màn chập sử dụng khi chụp ảnh, tính bằng giây"
387 msgid "capturing focal ratio"
388 msgstr "tỷ lệ lấy nét khi chụp"
390 msgid "Focal ratio (f-number) used when capturing the image"
391 msgstr "Độ mở ống kính (số-f) được sử dụng khi chụp ảnh"
393 msgid "capturing focal length"
394 msgstr "độ dài tiêu cự khi chụp"
396 msgid "Focal length of the lens used capturing the image, in mm"
397 msgstr "Chiều dài tiêu cự ống kính được sử dụng khi chụp một ảnh, tính bằng mm"
399 msgid "capturing digital zoom ratio"
400 msgstr "tỷ lệ phóng to kỹ thuật số khi chụp"
402 msgid "Digital zoom ratio used when capturing an image"
403 msgstr "Tỷ lệ phóng to kỹ thuật số được sử dụng khi chụp một ảnh"
405 msgid "capturing iso speed"
406 msgstr "tốc độ ISO khi chụp"
408 msgid "The ISO speed used when capturing an image"
409 msgstr "Tốc độ ISO sử dụng để chụp ảnh"
411 msgid "capturing exposure program"
412 msgstr "chương trình phơi sáng khi chụp"
414 msgid "The exposure program used when capturing an image"
415 msgstr "Chương trình phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
417 msgid "capturing exposure mode"
418 msgstr "chế độ độ phơi sáng khi chụp"
420 msgid "The exposure mode used when capturing an image"
421 msgstr "Chế độ phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
423 msgid "capturing exposure compensation"
424 msgstr "bù phơi sáng khi chụp"
426 msgid "The exposure compensation used when capturing an image"
427 msgstr "Bù phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
429 msgid "capturing scene capture type"
430 msgstr "kiểu chụp phông nền khi chụp"
432 msgid "The scene capture mode used when capturing an image"
433 msgstr "Chế độ chụp phông nền được sử dụng khi chụp một ảnh"
435 msgid "capturing gain adjustment"
436 msgstr "điều chỉnh hệ số khuếch đại khi chụp"
438 msgid "The overall gain adjustment applied on an image"
439 msgstr "Điều chỉnh hệ số khuếch đại toàn bộ được áp dụng trên một ảnh"
441 msgid "capturing white balance"
442 msgstr "cân trắng trắng khi chụp"
444 msgid "The white balance mode set when capturing an image"
445 msgstr "Đặt chế độ cân bằng trắng khi chụp một ảnh"
447 msgid "capturing contrast"
448 msgstr "độ tương phản khi chụp"
450 msgid "The direction of contrast processing applied when capturing an image"
451 msgstr "Hướng xử lý tương phản được áp dụng khi chụp một ảnh"
453 msgid "capturing saturation"
454 msgstr "độ bão hòa khi chụp"
456 msgid "The direction of saturation processing applied when capturing an image"
457 msgstr "Hướng xử lý bão hòa được áp dụng khi chụp một ảnh"
459 msgid "capturing sharpness"
460 msgstr "độ sắc nét khi chụp"
462 msgid "The direction of sharpness processing applied when capturing an image"
463 msgstr "Hướng xử lý độ sắc nét được áp dụng khi chụp một ảnh"
465 msgid "capturing flash fired"
466 msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp"
468 msgid "If the flash fired while capturing an image"
469 msgstr "Nều đèn chớp lóe lên trong không chụp một ảnh"
471 msgid "capturing flash mode"
472 msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp"
474 msgid "The selected flash mode while capturing an image"
475 msgstr "Lựa chọn chế độ đèn chớp trong khi chụp một ảnh"
477 msgid "capturing metering mode"
478 msgstr "chế độ đo khi chụp"
481 "The metering mode used while determining exposure for capturing an image"
482 msgstr "Chế độ đo được sử dụng khi định đoạt độ phơi sáng khi chụp một ảnh"
484 msgid "capturing source"
487 msgid "The source or type of device used for the capture"
488 msgstr "Nguồn hay kiểu của thiết bị được sử dụng khi chụp"
490 msgid "image horizontal ppi"
491 msgstr "ppi (điểm ảnh mỗi inch) chiều ngang ảnh"
493 msgid "Media (image/video) intended horizontal pixel density in ppi"
495 "Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều ngang cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
497 msgid "image vertical ppi"
498 msgstr "ppi chiều dọc ảnh"
500 msgid "Media (image/video) intended vertical pixel density in ppi"
502 "Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều dọc cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
507 msgid "unparsed id3v2 tag frame"
508 msgstr "khung thẻ id3v2 chưa phân tích"
511 msgstr "phím-âm-nhạc"
513 msgid "Initial key in which the sound starts"
514 msgstr "Khóa khởi tạo trong cái mà âm thanh khởi chạy"
516 msgid "Print version information and exit"
517 msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát"
520 "Don't exit after showing the initial device list, but wait for devices to "
523 "Không tồn tại sau khi hiển thị danh sách thiết bị khởi tạo, nhưng lại chờ "
524 "cho thiết bị thêm/xóa."
527 msgid "Volume: %.0f%%"
528 msgstr "Âm lượng: %.0f%%"
533 msgid "Clock lost, selecting a new one\n"
534 msgstr "Mất đồng hồ, chọn một cái mới\n"
536 msgid "Reached end of play list."
537 msgstr "Đã tìm đến cuối danh sách phát."
543 msgid "Now playing %s\n"
544 msgstr "Đang phát %s\n"
547 msgid "About to finish, preparing next title: %s"
548 msgstr "Gần xong, đang chuẩn bị tiêu đề kế: %s"
551 msgid "Playback rate: %.2f"
552 msgstr "Tốc độ phát lại: %.2f"
555 msgid "Could not change playback rate to %.2f"
556 msgstr "Không thể đổi tốc độ phát lại thành %.2f"
561 msgid "pause/unpause"
562 msgstr "dừng/thôi dừng"
573 msgid "play previous"
574 msgstr "phát kế trước"
577 msgstr "di chuyển tiếp"
579 msgid "seek backward"
580 msgstr "di chuyển ngược"
583 msgstr "tăng âm lượng"
586 msgstr "giảm âm lượng"
588 msgid "increase playback rate"
589 msgstr "tăng tốc độ phát lại"
591 msgid "decrease playback rate"
592 msgstr "giảm tốc độ phát lại"
594 msgid "change playback direction"
595 msgstr "thay đổi hướng phát lại"
597 msgid "enable/disable trick modes"
598 msgstr "bật/tắt chế độ thủ thuật"
601 msgid "change audio track"
602 msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
604 msgid "change video track"
608 msgid "change subtitle track"
609 msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
611 msgid "show keyboard shortcuts"
612 msgstr "hiện phím tắt"
614 msgid "Interactive mode - keyboard controls:"
615 msgstr "Chế độ tương tác - điều khiển thông qua bàn phím:"
617 msgid "Video sink to use (default is autovideosink)"
618 msgstr "Bộ chứa video được dùng (mặc định là autovideosink)"
620 msgid "Audio sink to use (default is autoaudiosink)"
621 msgstr "Bộ chứa âm thanh được dùng (mặc định là autoaudiosink)"
623 msgid "Enable gapless playback"
624 msgstr "Bật phát lại không khe"
626 msgid "Shuffle playlist"
627 msgstr "Xáo trộn danh sách phát"
629 msgid "Disable interactive control via the keyboard"
630 msgstr "Tắt điều khiển tương tác thông qua bàn phím"
635 msgid "Playlist file containing input media files"
636 msgstr "Tập tin danh sách phát có chứa các tập tin đa phương tiện đầu vào"
638 msgid "Do not print any output (apart from errors)"
639 msgstr "Đừng in bất kỳ cái gì ra (lấy riêng từ lỗi)"
642 msgid "Usage: %s FILE1|URI1 [FILE2|URI2] [FILE3|URI3] ..."
643 msgstr "Cách dùng: %s TẬP-TIN1|URI1 [TẬP-TIN2|URI2] [TẬP-TIN3|URI3] …"
645 msgid "You must provide at least one filename or URI to play."
646 msgstr "Bạn phải cung cấp ít nhất là một tên tập tin hay URI để phát."
648 msgid "Press 'k' to see a list of keyboard shortcuts.\n"
649 msgstr "Nhấn phím “k” để xem toàn bộ phím tắt.\n"
651 #~ msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
652 #~ msgstr "Cần phần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
654 #~ msgid "Uncompressed %s YUV %s"
655 #~ msgstr "%s YUV %s không nén"
678 #~ msgid "Microphone"
681 #~ msgid "PC Speaker"
690 #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
691 #~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS “%s” để ghi: %s."
693 #~ msgid "No filename given"
694 #~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
696 #~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
697 #~ msgstr "Không thể đóng tập tin VFS “%s”."
699 #~ msgid "Error while writing to file \"%s\"."
700 #~ msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin “%s”."
702 #~ msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
703 #~ msgstr "URI phụ đề không hợp lệ “%s” nên tắt khả năng phụ đề."
705 #~ msgid "RTSP streams cannot be played yet."
706 #~ msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
709 #~ "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle "
710 #~ "file or some other type of text file, or the media file was not "
713 #~ "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin "
714 #~ "văn bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
717 #~ "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need "
718 #~ "to install the necessary plugins."
720 #~ "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải "
721 #~ "cài đặt các phần bổ sung thích hợp."
723 #~ msgid "This is not a media file"
724 #~ msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
726 #~ msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
727 #~ msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
729 #~ msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
730 #~ msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
732 #~ msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
733 #~ msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
735 #~ msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
736 #~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho “%s:%d”."
738 #~ msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
739 #~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho “%s:%d”."
741 #~ msgid "Connection to %s:%d refused."
742 #~ msgstr "Kết nối tới “%s:%d” bị từ chối."
744 #~ msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
745 #~ msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
747 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
748 #~ msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
750 #~ msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
751 #~ msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
753 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
754 #~ msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
756 #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
757 #~ msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
759 #~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
760 #~ msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
762 #~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
763 #~ msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
765 #~ msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
766 #~ msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
768 #~ msgid "Raw PCM audio"
769 #~ msgstr "Âm thanh PCM thô"
771 #~ msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
772 #~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
774 #~ msgid "Raw floating-point audio"
775 #~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
777 #~ msgid "No device specified."
778 #~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
780 #~ msgid "Device \"%s\" does not exist."
781 #~ msgstr "Không có thiết bị “%s”."
783 #~ msgid "Device \"%s\" is already being used."
784 #~ msgstr "Thiết bị “%s” đang được dùng."
786 #~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
787 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị “%s” để đọc và ghi."