From f3de1ea0d2bca0341c8d28effd62f1abe5058c6d Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Nguyen Thai Ngoc Duy Date: Wed, 7 Mar 2007 13:39:16 +0000 Subject: [PATCH] updated vi.po svn path=/trunk/; revision=1159 --- po/ChangeLog | 5 + po/vi.po | 320 +++++++++++++++++++++++++++++------------------------------ 2 files changed, 164 insertions(+), 161 deletions(-) diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index a717618..77c0e4e 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,8 @@ +2007-03-07 Nguyễn Thái Ngọc Duy + 2007-03-06 Leonardo Ferreira Fontenelle * pt_BR.po: Fix in Brazilian Portuguese translation. diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 07d738a..5ff385a 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -7,510 +7,508 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ATK for Gnome HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-01-22 19:19+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2006-08-18 20:32+0930\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall \n" +"POT-Creation-Date: 2007-01-22 12:11+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2007-02-27 11:13+0700\n" +"Last-Translator: Pham Thanh Long \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" -#: atk/atkhyperlink.c:103 +#: ../atk/atkhyperlink.c:103 msgid "Selected Link" msgstr "Liên kết đã chọn" -#: atk/atkhyperlink.c:104 +#: ../atk/atkhyperlink.c:104 msgid "Specifies whether the AtkHyperlink object is selected" -msgstr "Xác định đối tượng AtkHyperlink được chọn không" +msgstr "Xác định đối tượng AtkHyperlink được chọn hay chưa" -#: atk/atkhyperlink.c:110 +#: ../atk/atkhyperlink.c:110 msgid "Number of Anchors" msgstr "Số neo" -#: atk/atkhyperlink.c:111 +#: ../atk/atkhyperlink.c:111 msgid "The number of anchors associated with the AtkHyperlink object" msgstr "Số neo gắn với đối tượng AtkHyperlink" -#: atk/atkhyperlink.c:119 +#: ../atk/atkhyperlink.c:119 msgid "End index" msgstr "Chỉ mục cuối" -#: atk/atkhyperlink.c:120 +#: ../atk/atkhyperlink.c:120 msgid "The end index of the AtkHyperlink object" -msgstr "Chỉ mục cuối cùng của đối tượng AtkHyperlink" +msgstr "Chỉ mục cuối của đối tượng AtkHyperlink" -#: atk/atkhyperlink.c:128 +#: ../atk/atkhyperlink.c:128 msgid "Start index" msgstr "Chỉ mục đầu" -#: atk/atkhyperlink.c:129 +#: ../atk/atkhyperlink.c:129 msgid "The start index of the AtkHyperlink object" -msgstr "Chỉ mục bắt đầu của đối tượng AtkHyperlink" +msgstr "Chỉ mục đầu của đối tượng AtkHyperlink" -#: atk/atkobject.c:82 +#: ../atk/atkobject.c:82 msgid "invalid" msgstr "không hợp lệ" -#: atk/atkobject.c:83 +#: ../atk/atkobject.c:83 msgid "accelerator label" msgstr "nhãn tăng tốc" -#: atk/atkobject.c:84 +#: ../atk/atkobject.c:84 msgid "alert" -msgstr "cảnh giác" +msgstr "cảnh báo" -#: atk/atkobject.c:85 +#: ../atk/atkobject.c:85 msgid "animation" -msgstr "hoạt cảnh" +msgstr "hình động" -#: atk/atkobject.c:86 +#: ../atk/atkobject.c:86 msgid "arrow" msgstr "mũi tên" -#: atk/atkobject.c:87 +#: ../atk/atkobject.c:87 msgid "calendar" msgstr "lịch" -#: atk/atkobject.c:88 +#: ../atk/atkobject.c:88 msgid "canvas" msgstr "bức vẽ" -#: atk/atkobject.c:89 +#: ../atk/atkobject.c:89 msgid "check box" msgstr "hộp chọn" -#: atk/atkobject.c:90 +#: ../atk/atkobject.c:90 msgid "check menu item" msgstr "mục trình đơn chọn" -#: atk/atkobject.c:91 +#: ../atk/atkobject.c:91 msgid "color chooser" msgstr "bộ chọn màu" -#: atk/atkobject.c:92 +#: ../atk/atkobject.c:92 msgid "column header" -msgstr "tựa cột" +msgstr "tên cột" -#: atk/atkobject.c:93 +#: ../atk/atkobject.c:93 msgid "combo box" -msgstr "hộp tổ hợp" +msgstr "hộp kết hợp" -#: atk/atkobject.c:94 +#: ../atk/atkobject.c:94 msgid "dateeditor" -msgstr "bộ sửa ngày" +msgstr "bộ chỉnh ngày tháng" -#: atk/atkobject.c:95 +#: ../atk/atkobject.c:95 msgid "desktop icon" msgstr "biểu tượng môi trường" -#: atk/atkobject.c:96 +#: ../atk/atkobject.c:96 msgid "desktop frame" msgstr "khung môi trường" -#: atk/atkobject.c:97 +#: ../atk/atkobject.c:97 msgid "dial" msgstr "quay số" -#: atk/atkobject.c:98 +#: ../atk/atkobject.c:98 msgid "dialog" msgstr "thoại" -#: atk/atkobject.c:99 +#: ../atk/atkobject.c:99 msgid "directory pane" msgstr "ô thư mục" -#: atk/atkobject.c:100 +#: ../atk/atkobject.c:100 msgid "drawing area" msgstr "vùng vẽ" -#: atk/atkobject.c:101 +#: ../atk/atkobject.c:101 msgid "file chooser" msgstr "bộ chọn tập tin" -#: atk/atkobject.c:102 +#: ../atk/atkobject.c:102 msgid "filler" msgstr "bộ tô đầy" #. I know it looks wrong but that is what Java returns -#: atk/atkobject.c:104 +#: ../atk/atkobject.c:104 msgid "fontchooser" msgstr "bộ chọn phông" -#: atk/atkobject.c:105 +#: ../atk/atkobject.c:105 msgid "frame" msgstr "khung" -#: atk/atkobject.c:106 +#: ../atk/atkobject.c:106 msgid "glass pane" msgstr "ô kính" -#: atk/atkobject.c:107 +#: ../atk/atkobject.c:107 msgid "html container" msgstr "bộ bao bọc html" -#: atk/atkobject.c:108 +#: ../atk/atkobject.c:108 msgid "icon" msgstr "biểu tượng" -#: atk/atkobject.c:109 +#: ../atk/atkobject.c:109 msgid "image" msgstr "ảnh" -#: atk/atkobject.c:110 +#: ../atk/atkobject.c:110 msgid "internal frame" msgstr "khung nội bộ" -#: atk/atkobject.c:111 +#: ../atk/atkobject.c:111 msgid "label" msgstr "nhãn" -#: atk/atkobject.c:112 +#: ../atk/atkobject.c:112 msgid "layered pane" msgstr "khung phân lớp" -#: atk/atkobject.c:113 +#: ../atk/atkobject.c:113 msgid "list" msgstr "danh sách" -#: atk/atkobject.c:114 +#: ../atk/atkobject.c:114 msgid "list item" msgstr "mục danh sách" -#: atk/atkobject.c:115 +#: ../atk/atkobject.c:115 msgid "menu" msgstr "trình đơn" -#: atk/atkobject.c:116 +#: ../atk/atkobject.c:116 msgid "menu bar" msgstr "thanh trình đơn" -#: atk/atkobject.c:117 +#: ../atk/atkobject.c:117 msgid "menu item" msgstr "mục trình đơn" -#: atk/atkobject.c:118 +#: ../atk/atkobject.c:118 msgid "option pane" -msgstr "ô tùy chọn" +msgstr "ô tuỳ chọn" -#: atk/atkobject.c:119 +#: ../atk/atkobject.c:119 msgid "page tab" msgstr "thẻ trang" -#: atk/atkobject.c:120 +#: ../atk/atkobject.c:120 msgid "page tab list" msgstr "danh sách thẻ trang" -#: atk/atkobject.c:121 +#: ../atk/atkobject.c:121 msgid "panel" msgstr "bảng điều khiển" -#: atk/atkobject.c:122 +#: ../atk/atkobject.c:122 msgid "password text" msgstr "chuỗi mật khẩu" -#: atk/atkobject.c:123 +#: ../atk/atkobject.c:123 msgid "popup menu" msgstr "trình đơn bật lên" -#: atk/atkobject.c:124 +#: ../atk/atkobject.c:124 msgid "progress bar" msgstr "thanh tiến trình" -#: atk/atkobject.c:125 +#: ../atk/atkobject.c:125 msgid "push button" msgstr "nút bấm" -#: atk/atkobject.c:126 +#: ../atk/atkobject.c:126 msgid "radio button" -msgstr "nút chọn một" +msgstr "nút chọn" -#: atk/atkobject.c:127 +#: ../atk/atkobject.c:127 msgid "radio menu item" msgstr "mục trình đơn chọn một" -#: atk/atkobject.c:128 +#: ../atk/atkobject.c:128 msgid "root pane" msgstr "ô gốc" -#: atk/atkobject.c:129 +#: ../atk/atkobject.c:129 msgid "row header" -msgstr "tựa hàng" +msgstr "tên hàng" -#: atk/atkobject.c:130 +#: ../atk/atkobject.c:130 msgid "scroll bar" msgstr "thanh cuộn" -#: atk/atkobject.c:131 +#: ../atk/atkobject.c:131 msgid "scroll pane" msgstr "ô cuộn" -#: atk/atkobject.c:132 +#: ../atk/atkobject.c:132 msgid "separator" -msgstr "bộ ngăn cách" +msgstr "thanh phân cách" -#: atk/atkobject.c:133 +#: ../atk/atkobject.c:133 msgid "slider" msgstr "con trượt" -#: atk/atkobject.c:134 +#: ../atk/atkobject.c:134 msgid "split pane" msgstr "ô tách" -#: atk/atkobject.c:135 +#: ../atk/atkobject.c:135 msgid "spin button" msgstr "nút xoay" -#: atk/atkobject.c:136 +#: ../atk/atkobject.c:136 msgid "statusbar" msgstr "thanh trạng thái" -#: atk/atkobject.c:137 +#: ../atk/atkobject.c:137 msgid "table" msgstr "bảng" -#: atk/atkobject.c:138 +#: ../atk/atkobject.c:138 msgid "table cell" msgstr "ô bảng" -#: atk/atkobject.c:139 +#: ../atk/atkobject.c:139 msgid "table column header" -msgstr "tựa cột bảng" +msgstr "tên cột bảng" -#: atk/atkobject.c:140 +#: ../atk/atkobject.c:140 msgid "table row header" -msgstr "tựa hàng bảng" +msgstr "tên hàng bảng" -#: atk/atkobject.c:141 +#: ../atk/atkobject.c:141 msgid "tear off menu item" msgstr "mục trình đơn tách rời" -#: atk/atkobject.c:142 +#: ../atk/atkobject.c:142 msgid "terminal" msgstr "thiết bị cuối" -#: atk/atkobject.c:143 +#: ../atk/atkobject.c:143 msgid "text" msgstr "chữ" -#: atk/atkobject.c:144 +#: ../atk/atkobject.c:144 msgid "toggle button" msgstr "nút bật/tắt" -#: atk/atkobject.c:145 +#: ../atk/atkobject.c:145 msgid "tool bar" msgstr "thanh công cụ" -#: atk/atkobject.c:146 +#: ../atk/atkobject.c:146 msgid "tool tip" msgstr "mẹo công cụ" -#: atk/atkobject.c:147 +#: ../atk/atkobject.c:147 msgid "tree" msgstr "cây" -#: atk/atkobject.c:148 +#: ../atk/atkobject.c:148 msgid "tree table" msgstr "bảng cây" -#: atk/atkobject.c:149 +#: ../atk/atkobject.c:149 msgid "unknown" msgstr "không rõ" -#: atk/atkobject.c:150 +#: ../atk/atkobject.c:150 msgid "viewport" msgstr "cổng xem" -#: atk/atkobject.c:151 +#: ../atk/atkobject.c:151 msgid "window" msgstr "cửa sổ" -#: atk/atkobject.c:152 +#: ../atk/atkobject.c:152 msgid "header" msgstr "phần đầu" -#: atk/atkobject.c:153 +#: ../atk/atkobject.c:153 msgid "footer" msgstr "phần chân" -#: atk/atkobject.c:154 +#: ../atk/atkobject.c:154 msgid "paragraph" msgstr "đoạn văn" -#: atk/atkobject.c:155 +#: ../atk/atkobject.c:155 msgid "application" msgstr "ứng dụng" -#: atk/atkobject.c:156 +#: ../atk/atkobject.c:156 msgid "autocomplete" -msgstr "gõ xong tự động" +msgstr "tự động hoàn tất" -#: atk/atkobject.c:157 +#: ../atk/atkobject.c:157 msgid "edit bar" msgstr "thanh sửa" -#: atk/atkobject.c:158 +#: ../atk/atkobject.c:158 msgid "embedded component" msgstr "thành phần nhúng" -#: atk/atkobject.c:159 +#: ../atk/atkobject.c:159 msgid "entry" msgstr "mục nhập" -#: atk/atkobject.c:160 +#: ../atk/atkobject.c:160 msgid "chart" msgstr "sơ đồ" -#: atk/atkobject.c:161 +#: ../atk/atkobject.c:161 msgid "caption" -msgstr "phụ đề" +msgstr "tiêu đề" -#: atk/atkobject.c:162 +#: ../atk/atkobject.c:162 msgid "document frame" msgstr "khung tài liệu" -#: atk/atkobject.c:163 +#: ../atk/atkobject.c:163 msgid "heading" -msgstr "tựa đề" +msgstr "tiêu đề" -#: atk/atkobject.c:164 +#: ../atk/atkobject.c:164 msgid "page" msgstr "trang" -#: atk/atkobject.c:165 +#: ../atk/atkobject.c:165 msgid "section" msgstr "phần" -#: atk/atkobject.c:166 +#: ../atk/atkobject.c:166 msgid "redundant object" msgstr "đối tượng thừa" -#: atk/atkobject.c:167 +#: ../atk/atkobject.c:167 msgid "form" -msgstr "đơn" +msgstr "mẫu" -#: atk/atkobject.c:356 +#: ../atk/atkobject.c:356 msgid "Accessible Name" msgstr "Tên truy cập được" -#: atk/atkobject.c:357 +#: ../atk/atkobject.c:357 msgid "Object instance's name formatted for assistive technology access" msgstr "" -"Tên của thể hiện đối tượng được định dạng cho truy cập kỹ thuật giúp đỡ" +"Tên của thể hiện đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ" -#: atk/atkobject.c:363 +#: ../atk/atkobject.c:363 msgid "Accessible Description" msgstr "Mô tả truy cập được" -#: atk/atkobject.c:364 +#: ../atk/atkobject.c:364 msgid "Description of an object, formatted for assistive technology access" -msgstr "Mô tả của đối tượng được định dạng cho truy cập kỹ thuật giúp đỡ" +msgstr "Mô tả của đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ" -#: atk/atkobject.c:370 +#: ../atk/atkobject.c:370 msgid "Accessible Parent" -msgstr "Đồ mẹ truy cập được" +msgstr "Cấp trên truy cập được" -#: atk/atkobject.c:371 +#: ../atk/atkobject.c:371 msgid "Is used to notify that the parent has changed" -msgstr "Dùng để thông báo đồ mẹ đã thay đổi" +msgstr "Dùng để thông báo cấp trên đã thay đổi" -#: atk/atkobject.c:377 +#: ../atk/atkobject.c:377 msgid "Accessible Value" msgstr "Giá trị truy cập được" -#: atk/atkobject.c:378 +#: ../atk/atkobject.c:378 msgid "Is used to notify that the value has changed" msgstr "Dùng để thông báo giá trị đã thay đổi" -#: atk/atkobject.c:386 +#: ../atk/atkobject.c:386 msgid "Accessible Role" msgstr "Vai trò truy cập được" -#: atk/atkobject.c:387 +#: ../atk/atkobject.c:387 msgid "The accessible role of this object" msgstr "Vai trò có khả năng truy cập của đối tượng này" -#: atk/atkobject.c:395 +#: ../atk/atkobject.c:395 msgid "Accessible Layer" msgstr "Lớp truy cập được" -#: atk/atkobject.c:396 +#: ../atk/atkobject.c:396 msgid "The accessible layer of this object" msgstr "Lớp có khả năng truy cập của đối tượng" -#: atk/atkobject.c:404 +#: ../atk/atkobject.c:404 msgid "Accessible MDI Value" msgstr "Giá trị MDI truy cập được" -#: atk/atkobject.c:405 +#: ../atk/atkobject.c:405 msgid "The accessible MDI value of this object" msgstr "Giá trị MDI có khả năng truy cập của đối tượng này" -#: atk/atkobject.c:413 +#: ../atk/atkobject.c:413 msgid "Accessible Table Caption" -msgstr "Phụ đề bảng truy cập được" +msgstr "Tiêu đề bảng truy cập được" -#: atk/atkobject.c:414 +#: ../atk/atkobject.c:414 msgid "" "Is used to notify that the table caption has changed; this property should " "not be used. accessible-table-caption-object should be used instead" msgstr "" -"Dùng để thông báo phụ đề bảng đã thay đổi. Đừng dùng tài sản này, hãy dùng « " -"accessible-table-caption-object » thay thế" +"Dùng để thông báo tiêu đề bảng đã thay đổi; không dùng thuộc tính này mà nên dùng " +"accessible-table-caption-object (đối tượng tiêu đề bảng truy cập được)" -#: atk/atkobject.c:420 +#: ../atk/atkobject.c:420 msgid "Accessible Table Column Header" msgstr "Tiêu đề cột bảng truy cập được" -#: atk/atkobject.c:421 +#: ../atk/atkobject.c:421 msgid "Is used to notify that the table column header has changed" msgstr "Dùng để thông báo tiêu đề cột bảng đã thay đổi." -#: atk/atkobject.c:427 +#: ../atk/atkobject.c:427 msgid "Accessible Table Column Description" msgstr "Mô tả cột bảng truy cập được" -#: atk/atkobject.c:428 +#: ../atk/atkobject.c:428 msgid "Is used to notify that the table column description has changed" -msgstr "Dùng để thông báo mô tả cột bảng đã thay đổi." +msgstr "Dùng để thông báo mô tả cột bảng đã thay đổi" -#: atk/atkobject.c:434 +#: ../atk/atkobject.c:434 msgid "Accessible Table Row Header" -msgstr "Tựa hàng bảng truy cập được" +msgstr "Tên hàng bảng truy cập được" -#: atk/atkobject.c:435 +#: ../atk/atkobject.c:435 msgid "Is used to notify that the table row header has changed" -msgstr "Dùng để thông báo tựa hàng bảng đã thay đổi." +msgstr "Dùng để thông báo tên hàng trong bảng đã thay đổi." -#: atk/atkobject.c:441 +#: ../atk/atkobject.c:441 msgid "Accessible Table Row Description" msgstr "Mô tả hàng bảng truy cập được" -#: atk/atkobject.c:442 +#: ../atk/atkobject.c:442 msgid "Is used to notify that the table row description has changed" -msgstr "Dùng để thông báo mô tả hàng bảng đã thay đổi." +msgstr "Dùng để thông báo mô tả hàng bảng đã thay đổi" -#: atk/atkobject.c:448 +#: ../atk/atkobject.c:448 msgid "Accessible Table Summary" msgstr "Tóm tắt bảng truy cập được" -#: atk/atkobject.c:449 +#: ../atk/atkobject.c:449 msgid "Is used to notify that the table summary has changed" -msgstr "Dùng để thông báo tóm tắt bảng đã thay đổi." +msgstr "Dùng để thông báo tóm tắt bảng đã thay đổi" -#: atk/atkobject.c:455 +#: ../atk/atkobject.c:455 msgid "Accessible Table Caption Object" -msgstr "Đối tượng phụ đề bảng truy cập được" +msgstr "Đối tượng tiêu đề bảng truy cập được" -#: atk/atkobject.c:456 +#: ../atk/atkobject.c:456 msgid "Is used to notify that the table caption has changed" -msgstr "Dùng để thông báo phụ đề bảng đã thay đổi." +msgstr "Dùng để thông báo tiêu đề bảng đã thay đổi" -#: atk/atkobject.c:462 +#: ../atk/atkobject.c:462 msgid "Number of Accessible Hypertext Links" msgstr "Số liên kết siêu văn bản truy cập được" -#: atk/atkobject.c:463 +#: ../atk/atkobject.c:463 msgid "The number of links which the current AtkHypertext has" -msgstr "Tổng số liên kết của AtkHypertext hiện có" +msgstr "Tổng số liên kết thuộc về AtkHypertext hiện tại" -- 2.7.4