From bd0e887b1c04c4266405417ffdbfa6c793742469 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Alexey Gladkov Date: Mon, 3 Dec 2012 11:05:51 +0400 Subject: [PATCH] po: Update vi.po from translationproject.org Signed-off-by: Alexey Gladkov --- po/vi.po | 261 +++++++++++++++++++++++++++++++++------------------------------ 1 file changed, 136 insertions(+), 125 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 57f9984..eea196f 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -7,10 +7,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: kbd-1.15.3-rc1\n" +"Project-Id-Version: kbd-1.15.4-rc1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Alexey Gladkov \n" "POT-Creation-Date: 2012-11-16 00:52+0400\n" -"PO-Revision-Date: 2012-06-04 14:17+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2012-12-03 13:53+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -19,19 +19,17 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" -"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" -"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" -"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" +"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: src/chvt.c:28 #, c-format msgid "usage: chvt N\n" -msgstr "sử dụng: chvt N\n" +msgstr "cách dùng: chvt N\n" #: src/deallocvt.c:33 #, c-format msgid "%s: unknown option\n" -msgstr "%s: tùy chọn không rõ\n" +msgstr "%s: không hiểu tùy chọn\n" #: src/deallocvt.c:45 #, c-format @@ -61,12 +59,12 @@ msgstr "Lỗi KDGKBENT tại chỉ mục 0 trong bảng %d\n" #: src/dumpkeys.c:79 #, c-format msgid "%s: cannot find any keymaps?\n" -msgstr "%s: không tìm thấy sơ đồ bàn phím (keymap) nào?\n" +msgstr "%s: không tìm thấy ánh xạ bàn phím (keymap) nào?\n" #: src/dumpkeys.c:84 #, c-format msgid "%s: plain map not allocated? very strange ...\n" -msgstr "%s: sơ đồ đơn giản chưa được phân phối? rất kỳ lạ ...\n" +msgstr "%s: ánh xạ đơn giản chưa được cấp phát? rất kỳ lạ ...\n" #: src/dumpkeys.c:118 #, c-format @@ -76,17 +74,17 @@ msgstr "Lỗi KDGKBENT tại chỉ mục %d trong bảng %d\n" #: src/dumpkeys.c:272 #, c-format msgid "keycode range supported by kernel: 1 - %d\n" -msgstr "phạm vi mã phím (keycode) được nhân hỗ trợ: 1 - %d\n" +msgstr "vùng mã phím (keycode) được nhân hỗ trợ: 1 - %d\n" #: src/dumpkeys.c:274 #, c-format msgid "max number of actions bindable to a key: %d\n" -msgstr "số hành động lớn nhất mà một phím chấp nhận: %d\n" +msgstr "số hành động lớn nhất mà một phím chấp nhận: %d\n" #: src/dumpkeys.c:277 #, c-format msgid "number of keymaps in actual use: %d\n" -msgstr "số sơ đồ bàn phím (keymap) sử dụng trên thực tế: %d\n" +msgstr "số ánh xạ bàn phím (keymap) sử dụng trên thực tế: %d\n" #: src/dumpkeys.c:280 #, c-format @@ -153,7 +151,7 @@ msgstr "" #, c-format msgid "# not alt_is_meta: on keymap %d key %d is bound to" msgstr "" -"# không alt_is_meta: trên sơ đồ phím (keymap) %d phím %d được ràng buộc tới" +"# không alt_is_meta: trên ánh xạ phím (keymap) %d phím %d được ràng buộc tới" #: src/dumpkeys.c:475 #, c-format @@ -190,7 +188,7 @@ msgid "" "\t-c --charset=" msgstr "" "\n" -"sử dụng: dumpkeys [tùy chọn...]\n" +"cách dùng: dumpkeys [tùy chọn...]\n" "\n" "Tùy chọn có thể sử dụng:\n" "\n" @@ -266,7 +264,7 @@ msgstr "Không thể lấy trình mô tả tập tin mà chỉ đến kênh giao #: src/getkeycodes.c:18 #, c-format msgid "usage: getkeycodes\n" -msgstr "sử dụng: getkeycodes\n" +msgstr "cách dùng: getkeycodes\n" #: src/getkeycodes.c:56 #, c-format @@ -294,7 +292,7 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "\n" -"Mã quét (scancode) thoát e0 xx (hệ mười sáu)\n" +"Mã quét (scancode) thoát e0xx (hệ bát phân)\n" #: src/getkeycodes.c:93 #, c-format @@ -318,10 +316,10 @@ msgid "" " or: %1$s [-C DEVICE] gkbmeta [metabit|escprefix]\n" " or: %1$s [-C DEVICE] gkbled [scrolllock|numlock|capslock]\n" msgstr "" -"Sử dụng: %1$s [-C THIÊT-BỊ] getmode [text|graphics]\n" -" hoặc: %1$s [-C THIÊT-BỊ] gkbmode [raw|xlate|mediumraw|unicode]\n" -" hoặc: %1$s [-C THIÊT-BỊ] gkbmeta [metabit|escprefix]\n" -" hoặc: %1$s [-C THIÊT-BỊ] gkbled [scrolllock|numlock|capslock]\n" +"Cách dùng: %1$s [-C THIẾT-BỊ] getmode [text|graphics]\n" +" hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbmode [raw|xlate|mediumraw|unicode]\n" +" hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbmeta [metabit|escprefix]\n" +" hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbled [scrolllock|numlock|capslock]\n" #: src/kbdinfo.c:65 #, c-format @@ -336,7 +334,7 @@ msgstr "Lỗi: Tác động không được chấp nhận: %s\n" #: src/kbd_mode.c:20 #, c-format msgid "usage: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C device]\n" -msgstr "sử dụng: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C thiết_bị]\n" +msgstr "cách dùng: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C thiết_bị]\n" #: src/kbd_mode.c:80 #, c-format @@ -351,22 +349,22 @@ msgstr "Bàn phím ở trong chế độ thô (scancode)\n" #: src/kbd_mode.c:88 #, c-format msgid "The keyboard is in mediumraw (keycode) mode\n" -msgstr "Bạn phím ở trong chế độ thô trung bình (keycode)\n" +msgstr "Bàn phím ở trong chế độ thô trung bình (keycode)\n" #: src/kbd_mode.c:91 #, c-format msgid "The keyboard is in the default (ASCII) mode\n" -msgstr "Bạn phím ở trong chế độ mặc định (ASCII)\n" +msgstr "Bàn phím ở trong chế độ mặc định (ASCII)\n" #: src/kbd_mode.c:94 #, c-format msgid "The keyboard is in Unicode (UTF-8) mode\n" -msgstr "Bạn phím ở trong chế độ Unicode (UTF-8)\n" +msgstr "Bàn phím ở trong chế độ Unicode (UTF-8)\n" #: src/kbd_mode.c:97 #, c-format msgid "The keyboard is in some unknown mode\n" -msgstr "Bàn phím ở trong một chế độ không biết đến\n" +msgstr "Bàn phím ở trong một chế độ chưa được biết đến\n" #: src/kbd_mode.c:104 #, c-format @@ -381,7 +379,7 @@ msgstr "Tỷ lệ Typematic đặt thành %.1f cps (chậm trễ = %d ms)\n" #: src/kbdrate.c:267 #, c-format msgid "Usage: kbdrate [-V] [-s] [-r rate] [-d delay]\n" -msgstr "Sử dụng: kbdrate [-V] [-s] [-r rate] [-d trì hoãn]\n" +msgstr "Cách dùng: kbdrate [-V] [-s] [-r rate] [-d trì hoãn]\n" #: src/kbdrate.c:297 msgid "Cannot open /dev/port" @@ -390,7 +388,7 @@ msgstr "Không thể mở /dev/port" #: src/kdfontop.c:197 #, c-format msgid "bug: getfont called with count<256\n" -msgstr "lỗi (bug): getfont gọi với số đếm <256\n" +msgstr "lỗi (bug): getfont gọi với số lượng <256\n" #: src/kdfontop.c:201 #, c-format @@ -444,12 +442,12 @@ msgstr "coi như iso-8859-3 %s\n" #: src/ksyms.c:1847 #, c-format msgid "assuming iso-8859-4 %s\n" -msgstr "coi như iso-8859-1 %s\n" +msgstr "coi như iso-8859-4 %s\n" #: src/ksyms.c:1852 #, c-format msgid "unknown keysym '%s'\n" -msgstr "không rõ ký tự phím (keysym) '%s'\n" +msgstr "không rõ ký tự phím (keysym) “%s”\n" #: loadkeys.analyze.l:51 msgid "includes are nested too deeply" @@ -467,12 +465,12 @@ msgstr "không thể mở tập tin bao gồm %s" #: loadkeys.analyze.l:314 msgid "expected filename between quotes" -msgstr "mong đợi một tên tập tin ở giữa cặp dấu nháy kép" +msgstr "cần tên tập tin ở giữa cặp dấu nháy kép" #: loadkeys.analyze.l:353 #, c-format msgid "unicode keysym out of range: %s" -msgstr "'unicode keysym' nằm ngoài phạm vi: %s" +msgstr "“unicode keysym” nằm ngoài phạm vi: %s" #: loadkeys.analyze.l:404 loadkeys.analyze.l:409 loadkeys.analyze.l:414 #: loadkeys.analyze.l:419 loadkeys.analyze.l:426 @@ -480,7 +478,7 @@ msgid "string too long" msgstr "chuỗi quá dài" #: loadkeys.y:93 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "loadkeys version %s\n" "\n" @@ -503,19 +501,19 @@ msgid "" msgstr "" "phiên bản loadkeys %s\n" "\n" -"Sử dụng: loadkeys [tùy_chọn...] [tập_tin_ánh_xạ...]\n" +"Cách dùng: loadkeys [tùy_chọn...] [tập_tin_ánh_xạ...]\n" "\n" "Tùy chọn hợp lệ:\n" "\n" " -a --ascii ép buộc chuyển đổi thành ASCII\n" " -b --bkeymap xuất ánh xạ phím ra đầu ra tiêu chuẩn stdout\n" " -c --clearcompose xoá sạch bảng sắp chữ hạt nhân (kernel)\n" -" -C --console=\n" -" những thiết bị bàn giao tiếp được dùng\n" +" -C --console=TẬP-TIN\n" +" những thiết bị bảng giao tiếp được dùng\n" " -d --default nạp \"%s\"\n" " -h --help hiển thị trợ giúp này\n" " -m --mktable xuất một \"defkeymap.c\" ra đầu ra tiêu chuẩn stdout\n" -" -q --quiet thu hồi tất cả kết xuất bình thường\n" +" -q --quiet thu hồi tất cả kết xuất thông thường\n" " -s --clearstrings xoá sạch bảng chuỗi hạt nhân\n" " -u --unicode chuyển đổi dứt khoát sang Unicode\n" " -v --verbose thông báo các thay đổi\n" @@ -528,7 +526,7 @@ msgstr "addmap được gọi với chỉ mục sai %d" #: loadkeys.y:156 #, c-format msgid "adding map %d violates explicit keymaps line" -msgstr "việc thêm sơ đồ %d thì vi phạm dòng sơ đồ phím dứt khoát" +msgstr "việc thêm ánh xạ %d thì vi phạm dòng ánh xạ phím dứt khoát" #: loadkeys.y:170 #, c-format @@ -578,7 +576,7 @@ msgstr "%s: không thể chuyển đổi sang chế độ Unicode\n" #: loadkeys.y:339 #, c-format msgid "Keymap %d: Permission denied\n" -msgstr "Sơ đồ phím %d: không đủ quyền\n" +msgstr "Ánh xạ phím %d: Không đủ quyền\n" #: loadkeys.y:348 #, c-format @@ -587,7 +585,7 @@ msgstr "mã phím %d, bảng %d = %d%s\n" #: loadkeys.y:350 msgid " FAILED" -msgstr " LỖI" +msgstr " GẶP-LỖI" #: loadkeys.y:354 #, c-format @@ -597,17 +595,17 @@ msgstr "lỗi tổ hợp phím %d với giá trị %d\n" #: loadkeys.y:366 #, c-format msgid "deallocate keymap %d\n" -msgstr "giải cấp phát sơ đồ phím %d\n" +msgstr "giải cấp phát ánh xạ phím %d\n" #: loadkeys.y:372 #, c-format msgid "%s: could not deallocate keymap %d\n" -msgstr "%s: không thể giải cấp phát sơ đồ phím %d\n" +msgstr "%s: không thể giải cấp phát ánh xạ phím %d\n" #: loadkeys.y:389 #, c-format msgid "%s: cannot deallocate or clear keymap\n" -msgstr "%s: không thể giải cấp phát hay xoá sạch sơ đồ phím\n" +msgstr "%s: không thể giải cấp phát hay xoá sạch ánh xạ phím\n" #: loadkeys.y:401 #, c-format @@ -617,7 +615,7 @@ msgstr "%s: không thể trở về chế độ bàn phím gốc\n" #: loadkeys.y:458 #, c-format msgid "failed to bind string '%s' to function %s\n" -msgstr "lỗi tổ hợp chuỗi « %s » với hàm %s\n" +msgstr "lỗi tổ hợp chuỗi “%s” với hàm %s\n" #: loadkeys.y:467 #, c-format @@ -665,11 +663,11 @@ msgstr "Đã nạp %d cấu tạo %s.\n" #: loadkeys.y:606 msgid "definition" -msgstr "lời xác định" +msgstr "định nghĩa" #: loadkeys.y:606 msgid "definitions" -msgstr "lời xác định" +msgstr "định nghĩa" #: loadkeys.y:610 #, c-format @@ -684,12 +682,12 @@ msgstr "loadkeys: không biết cách cấu tạo cho %s\n" #: loadkeys.y:886 src/mapscrn.c:275 src/mapscrn.c:280 #, c-format msgid "Error writing map to file\n" -msgstr "Lỗi ghi nhớ sơ đồ vào tập tin\n" +msgstr "Lỗi ghi nhớ ánh xạ vào tập tin\n" #: loadkeys.y:954 #, c-format msgid "'%s' is not a function key symbol" -msgstr "« %s » không phải là một ký hiệu phím chức năng" +msgstr "“%s” không phải là một ký hiệu phím chức năng" #: loadkeys.y:1028 #, c-format @@ -708,7 +706,7 @@ msgstr "Đang nạp %s\n" #: loadkeys.y:1062 #, c-format msgid "syntax error in map file\n" -msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin sơ đồ\n" +msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin ánh xạ\n" #: loadkeys.y:1066 #, c-format @@ -722,9 +720,9 @@ msgstr "" "%s: Hai tùy chọn --unicode và --ascii xung đột với nhau, chỉ được dùng một\n" #: loadkeys.y:1158 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: error reading keyboard mode: %m\n" -msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc chế độ bàn phím\n" +msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc chế độ bàn phím: %m\n" #: loadkeys.y:1166 #, c-format @@ -732,9 +730,9 @@ msgid "" "%s: warning: loading non-Unicode keymap on Unicode console\n" " (perhaps you want to do `kbd_mode -a'?)\n" msgstr "" -"%s: cảnh báo: đang nạp một sơ đồ phím non-Unicode trên một bàn giao tiếp " +"%s: cảnh báo: đang nạp một ánh xạ phím non-Unicode trên một bàn giao tiếp " "Unicode\n" -" (có lẽ bạn dự định làm `kbd_mode -a' ?)\n" +" (có lẽ bạn dự định làm “kbd_mode -a” ?)\n" #: loadkeys.y:1178 #, c-format @@ -742,9 +740,9 @@ msgid "" "%s: warning: loading Unicode keymap on non-Unicode console\n" " (perhaps you want to do `kbd_mode -u'?)\n" msgstr "" -"%s: cảnh báo: đang nạp một sơ đồ phím Unicode trên một bàn giao tiếp không " +"%s: cảnh báo: đang nạp một ánh xạ phím Unicode trên một bàn giao tiếp không " "phải Unicode\n" -" (bạn dự định làm « kbd_mode -u » ?)\n" +" (bạn dự định làm “kbd_mode -u” ?)\n" #: loadkeys.y:1187 #, c-format @@ -767,13 +765,13 @@ msgid "" "Usage:\n" "\t%s [-C console] [-o map.orig]\n" msgstr "" -"Sử dụng:\n" +"Cách dùng:\n" "\t%s [-C kênh giao tác] [-o map.orig]\n" #: src/loadunimap.c:175 src/loadunimap.c:186 #, c-format msgid "Bad input line: %s\n" -msgstr "Dòng nhập vào xấu: %s\n" +msgstr "Dòng nhập vào sai: %s\n" #: src/loadunimap.c:195 #, c-format @@ -783,13 +781,13 @@ msgstr "%s: số glyph (0x%x) lớn hơn chiều dài phông chữ\n" #: src/loadunimap.c:201 #, c-format msgid "%s: Bad end of range (0x%x)\n" -msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi xấu (0x%x)\n" +msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi sai (0x%x)\n" #: src/loadunimap.c:231 src/psfxtable.c:175 #, c-format msgid "%s: Bad Unicode range corresponding to font position range 0x%x-0x%x\n" msgstr "" -"%s: Phạm vi Unicode tương ứng với phạm vi vị trí phông chữ 0x%x-0x%x xấu\n" +"%s: Phạm vi Unicode tương ứng với phạm vi vị trí phông chữ 0x%x-0x%x sai\n" #: src/loadunimap.c:238 src/psfxtable.c:182 #, c-format @@ -808,7 +806,7 @@ msgstr "%s: lờ đi khúc theo sau (%s)\n" #: src/loadunimap.c:274 #, c-format msgid "Loading unicode map from file %s\n" -msgstr "Nạp sơ đồ unicode từ tập tin %s\n" +msgstr "Nạp ánh xạ unicode từ tập tin %s\n" #: src/loadunimap.c:280 #, c-format @@ -821,7 +819,7 @@ msgid "" "%s: not loading empty unimap\n" "(if you insist: use option -f to override)\n" msgstr "" -"%s: không nạp sơ đồ unicode (unimap) rỗng\n" +"%s: không nạp ánh xạ unicode (unimap) rỗng\n" "(nếu bạn nhất định muốn: hãy sử dụng tùy chọn -f để thỏa mãn)\n" #: src/loadunimap.c:311 @@ -835,22 +833,22 @@ msgstr "các mục" #: src/loadunimap.c:337 #, c-format msgid "Saved unicode map on `%s'\n" -msgstr "Ghi sơ đồ unicode trên `%s'\n" +msgstr "Ghi ánh xạ unicode trên “%s”\n" #: src/loadunimap.c:373 #, c-format msgid "Appended Unicode map\n" -msgstr "Nhập thêm sơ đồ Unicode\n" +msgstr "Nhập thêm ánh xạ Unicode\n" #: src/mapscrn.c:68 #, c-format msgid "usage: %s [-v] [-o map.orig] map-file\n" -msgstr "Sử dụng: %s [-v] [-o map.orig] tập-tin-sơ-đồ\n" +msgstr "Cách dùng: %s [-v] [-o map.orig] tập-tin-sơ-đồ\n" #: src/mapscrn.c:133 #, c-format msgid "mapscrn: cannot open map file _%s_\n" -msgstr "mapscrn: không thể mở tập tin sơ đồ _%s_\n" +msgstr "mapscrn: không thể mở tập tin ánh xạ _%s_\n" #: src/mapscrn.c:139 #, c-format @@ -861,41 +859,41 @@ msgstr "Không thể lấy được trạng thái (stat) tập tin bản đồ ( #, c-format msgid "Loading binary direct-to-font screen map from file %s\n" msgstr "" -"Nạp sơ đồ màn hình (screen map) nhị phân thẳng tới phông (direct-to-font) từ " -"tập tin %s\n" +"Nạp ánh xạ màn hình (screen map) nhị phân thẳng tới phông (direct-to-font) " +"từ tập tin %s\n" #: src/mapscrn.c:149 src/mapscrn.c:160 #, c-format msgid "Error reading map from file `%s'\n" -msgstr "Lỗi đọc sơ đồ từ tập tin `%s'\n" +msgstr "Lỗi đọc ánh xạ từ tập tin “%s”\n" #: src/mapscrn.c:155 #, c-format msgid "Loading binary unicode screen map from file %s\n" -msgstr "Nạp sơ đồ màn hình (screen map) unicode nhị phân từ tập tin %s\n" +msgstr "Nạp ánh xạ màn hình (screen map) unicode nhị phân từ tập tin %s\n" #: src/mapscrn.c:167 #, c-format msgid "Loading symbolic screen map from file %s\n" -msgstr "Nạp sơ đồ màn hình (screen map) tượng trưng từ tập tin %s\n" +msgstr "Nạp ánh xạ màn hình (screen map) tượng trưng từ tập tin %s\n" #: src/mapscrn.c:171 #, c-format msgid "Error parsing symbolic map from `%s', line %d\n" -msgstr "Lỗi phân tích sơ đồ tượng trưng từ `%s', dòng %d\n" +msgstr "Lỗi phân tích ánh xạ tượng trưng từ “%s”, dòng %d\n" #: src/mapscrn.c:284 #, c-format msgid "Cannot read console map\n" -msgstr "Không đọc được sơ đồ kênh giao tác (console map)\n" +msgstr "Không đọc được ánh xạ kênh giao tác (console map)\n" #: src/mapscrn.c:290 #, c-format msgid "Saved screen map in `%s'\n" -msgstr "Ghi nhớ sơ đồ màn hình (screen map) trong `%s'\n" +msgstr "Ghi nhớ ánh xạ màn hình (screen map) trong “%s”\n" #: src/openvt.c:44 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTIONS] -- command\n" "\n" @@ -920,7 +918,8 @@ msgstr "" "(VT).\n" "\n" "Các tùy chọn:\n" -" -c, --console=SỐ sử dụng số VT;\n" +" -c, --console=SỐ sử dụng số VT;\n" +" -e, --exec thực thi lệnh, không rẽ nhánh tiến trình;\n" " -f, --force ép buộc mở một VT không cần kiểm tra;\n" " -l, --login làm một lệnh cần đăng nhập;\n" " -u, --user tính ra chủ sở hữu của VT hiện tại;\n" @@ -956,15 +955,15 @@ msgstr "Không tìm thấy vt nào còn rảnh rỗi" #, c-format msgid "Cannot check whether vt %d is free; use `%s -f' to force." msgstr "" -"Không thể kiểm tra xem vt %d là tự do hay không; sử dụng `%s -f' để ép buộc " +"Không thể kiểm tra xem vt %d là tự do hay không; sử dụng “%s -f” để ép buộc " "thực hiện." #: src/openvt.c:294 #, c-format msgid "vt %d is in use; command aborted; use `%s -f' to force." msgstr "" -"vt %d đang được sử dụng; lệnh bị bãi bỏ; sử dụng `%s -f' để ép buộc thực " -"hiênh." +"vt %d đang được sử dụng; lệnh bị bãi bỏ; sử dụng “%s -f” để ép buộc thực " +"hiện." #: src/openvt.c:304 msgid "Unable to find command." @@ -1016,7 +1015,7 @@ msgstr "%s: bảng unicode utf8 ngắn\n" #: src/psffontop.c:93 #, c-format msgid "%s: bad utf8\n" -msgstr "%s: utf xấu\n" +msgstr "%s: utf sai\n" #: src/psffontop.c:96 #, c-format @@ -1036,7 +1035,7 @@ msgstr "%s: Lỗi đọc phông chữ nhập vào" #: src/psffontop.c:220 #, c-format msgid "%s: Bad call of readpsffont\n" -msgstr "%s: Lời gọi readpsffont xấu\n" +msgstr "%s: Lời gọi readpsffont sai\n" #: src/psffontop.c:235 #, c-format @@ -1061,7 +1060,7 @@ msgstr "%s: kích thước ký tự nhập vào bằng không?\n" #: src/psffontop.c:280 #, c-format msgid "%s: Input file: bad input length (%d)\n" -msgstr "%s: Tập tin nhập vào: chiều dài nhập vào xấu (%d)\n" +msgstr "%s: Tập tin nhập vào: chiều dài nhập vào sai (%d)\n" #: src/psffontop.c:312 #, c-format @@ -1081,7 +1080,7 @@ msgstr "Không thể ghi nhớ phần đầu (header) tập tin phông chữ" #: src/psffontop.c:469 src/setfont.c:677 #, c-format msgid "Cannot write font file" -msgstr "Không thể ghi nhớ tập tin phông chữ" +msgstr "Không thể ghi tập tin phông chữ" #: src/psfxtable.c:109 #, c-format @@ -1091,7 +1090,7 @@ msgstr "%s: Cảnh báo: dòng quá dài\n" #: src/psfxtable.c:123 src/psfxtable.c:133 #, c-format msgid "%s: Bad input line: %s\n" -msgstr "%s: Dòng nhập vào xấu: %s\n" +msgstr "%s: Dòng nhập vào sai: %s\n" #: src/psfxtable.c:142 #, c-format @@ -1101,7 +1100,7 @@ msgstr "%s: Số Glyph (0x%lx) vượt quá kết thúc phông chữ\n" #: src/psfxtable.c:147 #, c-format msgid "%s: Bad end of range (0x%lx)\n" -msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi (0x%lx) xấu\n" +msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi (0x%lx) sai\n" #: src/psfxtable.c:166 #, c-format @@ -1127,7 +1126,7 @@ msgid "" "Usage:\n" "\t%s infont [outtable]\n" msgstr "" -"Sử dụng:\n" +"Cách dùng:\n" "\t%s infont [outtable]\n" #: src/psfxtable.c:275 @@ -1151,7 +1150,7 @@ msgstr "" #: src/psfxtable.c:360 #, c-format msgid "%s: Bad magic number on %s\n" -msgstr "%s: Số màu nhiệm (magic) xấu trên %s\n" +msgstr "%s: Số màu nhiệm (magic) sai trên %s\n" #: src/psfxtable.c:379 #, c-format @@ -1186,7 +1185,7 @@ msgstr "#scanlines Cũ: %d #scanlines Mới: %d Chiều cao ký tự: %d\n" #: src/resizecons.c:252 #, c-format msgid "resizecons: the command `%s' failed\n" -msgstr "resizecons: câu lệnh `%s' bị lỗi\n" +msgstr "resizecons: câu lệnh “%s” bị lỗi\n" #: src/resizecons.c:325 #, c-format @@ -1205,7 +1204,7 @@ msgid "" "60\n" msgstr "" "resizecons:\n" -"lời gọi là: resizecons COLSxROWS hoặc: resizecons COLS ROWS\n" +"lệnh: resizecons COLSxROWS hoặc: resizecons COLS ROWS\n" "hoặc: resizecons -lines ROWS, với ROWS là một trong số 25, 28, 30, 34, 36, " "40, 44, 50, 60\n" @@ -1217,7 +1216,7 @@ msgstr "resizecons: không lấy được quyền I/O.\n" #: src/screendump.c:49 #, c-format msgid "usage: screendump [n]\n" -msgstr "sử dụng: screendump [n]\n" +msgstr "cách dùng: screendump [n]\n" #: src/screendump.c:79 #, c-format @@ -1276,7 +1275,8 @@ msgstr "" "tiếp] [-u sơ-đồ-Unicode]\n" " tùy chọn ghi nhớ (được đặt trước khi nạp tập tin):\n" " -o Ghi nhớ phông hiện thời vào \n" -" -O Ghi nhớ phông hiện thời và sơ đồ unicode vào \n" +" -O Ghi nhớ phông hiện thời và ánh xạ unicode vào " +"\n" " -om Ghi nhớ consolemap hiện thời vào \n" " -ou Ghi nhớ unicodemap hiện thời vào \n" "Nếu không đưa ra tùy chọn phông-mới và -[o|O|om|ou|m|u],\n" @@ -1289,10 +1289,10 @@ msgstr "" "Ánh xạ hiện (với -m hoặc -u) hoặc ẩnh (trong tập tin phông) \n" "sẽ được nạp và trong trường hợp của consolemap, được kích hoạt.\n" " -h (không có khoảng trắng) Ghi chèn lên chiều cao phông.\n" -" -m Nạp sơ đồ màn hình kênh giao tác.\n" -" -u Nạp sơ đồ phông chữ unicode.\n" -" -m none Chặn việc nạp và kích hoạt một sơ đồ màn hình.\n" -" -u none Chặn việc nạp một sơ đồ unicode.\n" +" -m Nạp ánh xạ màn hình kênh giao tác.\n" +" -u Nạp ánh xạ phông chữ unicode.\n" +" -m none Chặn việc nạp và kích hoạt một ánh xạ màn hình.\n" +" -u none Chặn việc nạp một ánh xạ unicode.\n" " -v Nhiều thông báo.\n" " -C Chỉ ra thiết bị kênh giao tác sử dụng.\n" " -V In ra số hiệu phiên bản và thoát.\n" @@ -1315,12 +1315,12 @@ msgstr "" #: src/setfont.c:259 #, c-format msgid "Bad character height %d\n" -msgstr "Chiều cao ký tự %d xấu\n" +msgstr "Chiều cao ký tự %d sai\n" #: src/setfont.c:263 #, c-format msgid "Bad character width %d\n" -msgstr "Chiều rộng ký tự %d xấu\n" +msgstr "Chiều rộng ký tự %d sai\n" #: src/setfont.c:288 #, c-format @@ -1426,7 +1426,7 @@ msgstr "Hừm - một phông chữ từ phông phục hồi? Sử dụng nửa #: src/setfont.c:593 #, c-format msgid "Bad input file size\n" -msgstr "Kích thước tập tin nhập vào xấu\n" +msgstr "Kích thước tập tin nhập vào sai\n" #: src/setfont.c:614 #, c-format @@ -1565,12 +1565,12 @@ msgstr "Cờ mặc định hiện thời: " #: src/setleds.c:222 #, c-format msgid "Current flags: " -msgstr "Cờ hiện thời: " +msgstr "Cờ hiện thời: " #: src/setleds.c:226 #, c-format msgid "Current leds: " -msgstr "Đèn báo hiện thời: " +msgstr "Đèn báo hiện thời: " #: src/setleds.c:262 src/setmetamode.c:94 #, c-format @@ -1584,27 +1584,27 @@ msgstr "" #: src/setleds.c:271 #, c-format msgid "Old default flags: " -msgstr "Cờ mặc định cũ: " +msgstr "Cờ mặc định cũ: " #: src/setleds.c:273 #, c-format msgid "New default flags: " -msgstr "Cờ mặc định mới: " +msgstr "Cờ mặc định mới: " #: src/setleds.c:280 #, c-format msgid "Old flags: " -msgstr "Cờ cũ: " +msgstr "Cờ cũ: " #: src/setleds.c:282 #, c-format msgid "New flags: " -msgstr "Cờ mới: " +msgstr "Cờ mới: " #: src/setleds.c:296 src/setleds.c:305 #, c-format msgid "Old leds: " -msgstr "Đèn báo cũ: " +msgstr "Đèn báo cũ: " #: src/setleds.c:298 src/setleds.c:307 #, c-format @@ -1648,17 +1648,17 @@ msgstr "Lỗi đọc thiết lập hiện thời. Có thể stdin không phải #: src/setmetamode.c:98 #, c-format msgid "old state: " -msgstr "trạng thái cũ: " +msgstr "trạng thái cũ: " #: src/setmetamode.c:104 #, c-format msgid "new state: " -msgstr "trạng thái mới: " +msgstr "trạng thái mới: " #: src/setvesablank.c:23 #, c-format msgid "usage: %s\n" -msgstr "sử dụng: %s\n" +msgstr "cách dùng: %s\n" #: src/setvtrgb.c:42 #, c-format @@ -1714,7 +1714,7 @@ msgstr "phục hồi bảng dịch thuật gốc không thành công\n" #: src/showconsolefont.c:38 #, c-format msgid "failed to restore original unimap\n" -msgstr "phục hồi sơ đồ unicode (unimap) không thành công\n" +msgstr "phục hồi ánh xạ unicode (unimap) không thành công\n" #: src/showconsolefont.c:56 #, c-format @@ -1739,9 +1739,9 @@ msgid "" " -i Don't print out the font table, just show\n" " ROWSxCOLSxCOUNT and exit.\n" msgstr "" -"sử dụng: showconsolefont -V|--version\n" +"cách dùng: showconsolefont -V|--version\n" " showconsolefont [-C tty] [-v] [-i]\n" -"(rất có thể sau khi nạp phông chữ với « setfont phông »)\n" +"(rất có thể sau khi nạp phông chữ với “setfont phông”)\n" "\n" "Tùy chọn hợp lệ:\n" " -C tty Thiết bị từ đó cần đọc phông. Mặc định: tty hiện thời.\n" @@ -1762,7 +1762,7 @@ msgstr "Độ rộng phông chữ : %d\n" #: src/showconsolefont.c:172 #, c-format msgid "Font height : %d\n" -msgstr "Đồ cao phông chữ : %d\n" +msgstr "Độ cao phông chữ : %d\n" #: src/showconsolefont.c:184 #, c-format @@ -1812,7 +1812,7 @@ msgid "" msgstr "" "showkey phiên bản %s\n" "\n" -"sử dụng: showkey [tùy-chọn...]\n" +"cách dùng: showkey [tùy-chọn...]\n" "\n" "Tùy chọn có thể dùng:\n" "\n" @@ -1840,7 +1840,7 @@ msgstr "" #: src/showkey.c:250 msgid "release" -msgstr "phát hành" +msgstr "nhả" #: src/showkey.c:250 msgid "press" @@ -1854,7 +1854,7 @@ msgstr "mã phím (keycode) %3d %s\n" #: src/totextmode.c:29 #, c-format msgid "usage: totextmode\n" -msgstr "sử dụng: totextmode\n" +msgstr "cách dùng: totextmode\n" #: src/version.h:20 #, c-format @@ -1867,25 +1867,29 @@ msgid "" "\n" "\n" msgstr "" +"Xin hãy thử lại sau.\n" +"\n" +"\n" #: src/vlock/auth.c:67 #, c-format msgid "The entire console display is now completely locked by %s.\n" msgstr "" +"Bộ hiển thị toàn bộ bảng điều khiển hiện nay được khóa hoàn toàn bởi %s.\n" #: src/vlock/auth.c:71 #, c-format msgid "The %s is now locked by %s.\n" -msgstr "" +msgstr "“%s” bị khoá bởi %s.\n" #: src/vlock/auth.c:74 msgid "Use Alt-function keys to switch to other virtual consoles." -msgstr "" +msgstr "Dùng các phím Alt-function để chuyển bảng điều khiển ảo khác." #: src/vlock/parse.c:50 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information.\n" -msgstr "" +msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n" #: src/vlock/parse.c:58 #, c-format @@ -1900,30 +1904,37 @@ msgid "" "-v or --version: Print the version number of vlock and exit.\n" "-h or --help: Print this help message and exit.\n" msgstr "" +"%s: khóa các bảng điều khiển ảo, ghi lại phiên hiện hành của bạn.\n" +"Cách dùng: %s [các-tùy-chọn]\n" +" Với [các-tùy-chọn] là:\n" +"-c hay --current: chỉ khóa bảng điều khiển ảo này, cho phép người dùng\n" +" chuyển sang bảng điều khiển khác.\n" +"-a hay --all: khóa tất cả các bảng điều khiển ảo để ngăn cản những người " +"khác\n" +" from switching virtual consoles.\n" +"-v hay --version: Hiển thị số phiên bản của vlock rồi thoát.\n" +"-h hay --help: Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n" #: src/vlock/username.c:57 -#, fuzzy msgid "unrecognized user" -msgstr "" -"tham số không nhận ra: _%s_\n" -"\n" +msgstr "không nhận ra người dùng" #: src/vlock/vlock.c:56 msgid "stdin is not a tty" -msgstr "" +msgstr "stdin không phải là một tty" #: src/vlock/vt.c:152 #, c-format msgid "This tty (%s) is not a virtual console.\n" -msgstr "" +msgstr "tty này (%s) không phải là bảng điều khiển ảo.\n" #: src/vlock/vt.c:160 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The entire console display cannot be locked.\n" -msgstr "%s: VT 1 là một kênh giao tác và không thể bị bỏ phân phối\n" +msgstr "bộ trình bày toàn bộ bảng điều khiển không thể bị khóa.\n" #~ msgid " use `openvt -f' to force.\n" -#~ msgstr " sử dụng `openvt -f' để bắt buộc.\n" +#~ msgstr " sử dụng “openvt -f” để ép buộc.\n" #~ msgid "" #~ "\n" -- 2.7.4