From: Clytie Siddall Date: Sat, 27 Aug 2005 11:31:04 +0000 (+0000) Subject: vi.po: Updated Vietnamese translation. X-Git-Tag: ATK_1_10_2~1 X-Git-Url: http://review.tizen.org/git/?a=commitdiff_plain;h=68b157856a6ba5ca9d97fe70cfcb930ba1e212f1;p=platform%2Fupstream%2Fatk.git vi.po: Updated Vietnamese translation. --- diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index 612290b..6b2086d 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2005-08-27 Clytie Siddall + + * vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2005-08-21 Kostas Papadimas * el.po: Updated Greek translation. diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index fe7b043..dda3602 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,60 +1,61 @@ -# ATK in Vietnamese. -# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER -# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. +# Vietnamese translation for ATK. +# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese. # T.M.Thanh , 2002. +# Clytie Siddall , 2005. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: ATK for Gnome v.2.1.x\n" +"Project-Id-Version: ATK for Gnome HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-07-21 05:22+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2004-06-25 04:57+0700\n" -"Last-Translator: Trinh Minh Thanh \n" -"Language-Team: Gnome-Vi \n" +"POT-Creation-Date: 2005-08-27 06:00+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2005-08-27 20:59+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n" #: ../atk/atkhyperlink.c:103 msgid "Selected Link" -msgstr "Liên kết được chọn" +msgstr "Liên kết đã chọn" #: ../atk/atkhyperlink.c:104 msgid "Specifies whether the AtkHyperlink object is selected" -msgstr "Xác định Đối tượng AtkHyperlink có được chọn hay không" +msgstr "Xác định đối tượng AtkHyperlink có được chọn hay không" #: ../atk/atkhyperlink.c:110 msgid "Number of Anchors" -msgstr "Số Neo" +msgstr "Số neo" #: ../atk/atkhyperlink.c:111 msgid "The number of anchors associated with the AtkHyperlink object" -msgstr "Số Neo gắn với đối tượng AtkHyperlink" +msgstr "Số neo gắn với đối tượng AtkHyperlink" #: ../atk/atkhyperlink.c:119 msgid "End index" -msgstr "Hết Chỉ mục" +msgstr "Chỉ mục cuối cùng" #: ../atk/atkhyperlink.c:120 msgid "The end index of the AtkHyperlink object" -msgstr "Kết thúc chỉ mục đối tượng AtkHyperlink" +msgstr "Chỉ mục cuối cùng củA đối tượng AtkHyperlink" #: ../atk/atkhyperlink.c:128 msgid "Start index" -msgstr "Bắt đầu chỉ mục" +msgstr "Chỉ mục bắt đầu" #: ../atk/atkhyperlink.c:129 msgid "The start index of the AtkHyperlink object" -msgstr "Bắt đầu chỉ mục đối tượng AtkHyperlink" +msgstr "Chỉ mục bắt đầu của đối tượng AtkHyperlink" #: ../atk/atkobject.c:82 msgid "invalid" msgstr "không hợp lệ" #: ../atk/atkobject.c:83 -#, fuzzy msgid "accelerator label" -msgstr "tên phím tắt" +msgstr "nhãn phím tắt" #: ../atk/atkobject.c:84 msgid "alert" @@ -74,47 +75,39 @@ msgstr "lịch" #: ../atk/atkobject.c:88 msgid "canvas" -msgstr "canvas" +msgstr "bức vẽ" #: ../atk/atkobject.c:89 -#, fuzzy msgid "check box" -msgstr "ô kiểm" +msgstr "hộp chọn" #: ../atk/atkobject.c:90 -#, fuzzy msgid "check menu item" -msgstr "mục menu kiểm" +msgstr "mục trình đơn chọn" #: ../atk/atkobject.c:91 -#, fuzzy msgid "color chooser" -msgstr "trình chọn màu" +msgstr "bộ chọn màu" #: ../atk/atkobject.c:92 -#, fuzzy msgid "column header" msgstr "tiêu đề cột" #: ../atk/atkobject.c:93 -#, fuzzy msgid "combo box" -msgstr "hộp chọn" +msgstr "hộp tổ hợp" #: ../atk/atkobject.c:94 -#, fuzzy msgid "dateeditor" msgstr "bộ hiệu chỉnh ngày" #: ../atk/atkobject.c:95 -#, fuzzy msgid "desktop icon" msgstr "biểu tượng desktop" #: ../atk/atkobject.c:96 -#, fuzzy msgid "desktop frame" -msgstr "khung desktop" +msgstr "khung mặt bàn" #: ../atk/atkobject.c:97 msgid "dial" @@ -125,27 +118,23 @@ msgid "dialog" msgstr "hộp thoại" #: ../atk/atkobject.c:99 -#, fuzzy msgid "directory pane" msgstr "khung thư mục" #: ../atk/atkobject.c:100 -#, fuzzy msgid "drawing area" msgstr "vùng vẽ" #: ../atk/atkobject.c:101 -#, fuzzy msgid "file chooser" msgstr "bộ chọn tập tin" #: ../atk/atkobject.c:102 msgid "filler" -msgstr "trình lọc" +msgstr "bộ tô đầy" #. I know it looks wrong but that is what Java returns #: ../atk/atkobject.c:104 -#, fuzzy msgid "fontchooser" msgstr "bộ chọn phông chữ" @@ -154,14 +143,12 @@ msgid "frame" msgstr "khung" #: ../atk/atkobject.c:106 -#, fuzzy msgid "glass pane" -msgstr "khung kính" +msgstr "ô kính" #: ../atk/atkobject.c:107 -#, fuzzy msgid "html container" -msgstr "vật chứa html" +msgstr "đồ chứa html" #: ../atk/atkobject.c:108 msgid "icon" @@ -172,7 +159,6 @@ msgid "image" msgstr "ảnh" #: ../atk/atkobject.c:110 -#, fuzzy msgid "internal frame" msgstr "khung nội bộ" @@ -181,7 +167,6 @@ msgid "label" msgstr "nhãn" #: ../atk/atkobject.c:112 -#, fuzzy msgid "layered pane" msgstr "khung phân lớp" @@ -190,108 +175,90 @@ msgid "list" msgstr "danh sách" #: ../atk/atkobject.c:114 -#, fuzzy msgid "list item" msgstr "mục danh sách" #: ../atk/atkobject.c:115 msgid "menu" -msgstr "menu" +msgstr "trình đơn" #: ../atk/atkobject.c:116 -#, fuzzy msgid "menu bar" -msgstr "thanh menu" +msgstr "thanh trình đơn" #: ../atk/atkobject.c:117 -#, fuzzy msgid "menu item" -msgstr "mục menu" +msgstr "mục trình đơn" #: ../atk/atkobject.c:118 -#, fuzzy msgid "option pane" -msgstr "khung tùy chọn" +msgstr "ô tùy chọn" #: ../atk/atkobject.c:119 -#, fuzzy msgid "page tab" -msgstr "tab trang" +msgstr "thanh trang" #: ../atk/atkobject.c:120 -#, fuzzy msgid "page tab list" -msgstr "danh sách tab" +msgstr "danh sách thanh" #: ../atk/atkobject.c:121 msgid "panel" msgstr "bảng điều khiển" #: ../atk/atkobject.c:122 -#, fuzzy msgid "password text" msgstr "chuỗi mật khẩu" #: ../atk/atkobject.c:123 -#, fuzzy msgid "popup menu" -msgstr "menu bật lên" +msgstr "trình đơn bật lên" #: ../atk/atkobject.c:124 -#, fuzzy msgid "progress bar" msgstr "thanh tiến trình" #: ../atk/atkobject.c:125 -#, fuzzy msgid "push button" msgstr "nút nhấn" #: ../atk/atkobject.c:126 -#, fuzzy msgid "radio button" -msgstr "nút chọn" +msgstr "nút chọn một" #: ../atk/atkobject.c:127 -#, fuzzy msgid "radio menu item" -msgstr "mục menu chọn" +msgstr "mục trình đơn chọn một" #: ../atk/atkobject.c:128 -#, fuzzy msgid "root pane" -msgstr "khung tùy chọn" +msgstr "ô gốc" #: ../atk/atkobject.c:129 -#, fuzzy msgid "row header" msgstr "tiêu đề hàng" #: ../atk/atkobject.c:130 -#, fuzzy msgid "scroll bar" msgstr "thanh cuộn" #: ../atk/atkobject.c:131 -#, fuzzy msgid "scroll pane" -msgstr "khung cuộn" +msgstr "ô cuộn" #: ../atk/atkobject.c:132 msgid "separator" -msgstr "thanh ngăn cách" +msgstr "bộ ngăn cách" #: ../atk/atkobject.c:133 msgid "slider" msgstr "con trượt" #: ../atk/atkobject.c:134 -#, fuzzy msgid "split pane" -msgstr "pane tách" +msgstr "ô tách" #: ../atk/atkobject.c:135 -#, fuzzy msgid "spin button" msgstr "nút xoay" @@ -304,56 +271,48 @@ msgid "table" msgstr "bảng" #: ../atk/atkobject.c:138 -#, fuzzy msgid "table cell" msgstr "ô bảng" #: ../atk/atkobject.c:139 -#, fuzzy msgid "table column header" msgstr "tiêu đề cột bảng" #: ../atk/atkobject.c:140 -#, fuzzy msgid "table row header" -msgstr "header-hàng-bảng" +msgstr "tiêu đề hàng bảng" #: ../atk/atkobject.c:141 -#, fuzzy msgid "tear off menu item" -msgstr "mục menu tách rời" +msgstr "mục trình đơn tách rời" #: ../atk/atkobject.c:142 msgid "terminal" -msgstr "đầu cuối" +msgstr "thiết bị cuối" #: ../atk/atkobject.c:143 msgid "text" -msgstr "văn bản" +msgstr "chữ" #: ../atk/atkobject.c:144 -#, fuzzy msgid "toggle button" -msgstr "nút chốt" +msgstr "nút bật/tắt" #: ../atk/atkobject.c:145 -#, fuzzy msgid "tool bar" msgstr "thanh công cụ" #: ../atk/atkobject.c:146 -#, fuzzy msgid "tool tip" -msgstr "gợi ý công cụ" +msgstr "mẹo công cụ" #: ../atk/atkobject.c:147 msgid "tree" msgstr "cây" #: ../atk/atkobject.c:148 -#, fuzzy msgid "tree table" -msgstr "bảng-cây" +msgstr "bảng cây" #: ../atk/atkobject.c:149 msgid "unknown" @@ -369,15 +328,15 @@ msgstr "cửa sổ" #: ../atk/atkobject.c:152 msgid "header" -msgstr "header" +msgstr "phần đầu" #: ../atk/atkobject.c:153 msgid "footer" -msgstr "footer" +msgstr "phần chân" #: ../atk/atkobject.c:154 msgid "paragraph" -msgstr "đoạn văn bản" +msgstr "đoạn văn" #: ../atk/atkobject.c:155 msgid "application" @@ -393,140 +352,126 @@ msgstr "thanh hiệu chỉnh" #: ../atk/atkobject.c:158 msgid "embedded component" -msgstr "" +msgstr "thành phần nhúng" #: ../atk/atkobject.c:337 msgid "Accessible Name" -msgstr "Tên Truy nhập" +msgstr "Tên có khả năng truy cập" #: ../atk/atkobject.c:338 msgid "Object instance's name formatted for assistive technology access" -msgstr "" +msgstr "Tên của thể hiện đối tượng được định dạng cho truy cập kỹ thuật giúp đỡ" #: ../atk/atkobject.c:344 -#, fuzzy msgid "Accessible Description" -msgstr "Tên Truy nhập" +msgstr "Mô tả có khả năng truy cập" #: ../atk/atkobject.c:345 msgid "Description of an object, formatted for assistive technology access" -msgstr "" +msgstr "Mô tả của đối tượng, được định dạng cho truy cập kỹ thuật giúp đỡ" #: ../atk/atkobject.c:351 -#, fuzzy msgid "Accessible Parent" -msgstr "Tên Truy nhập" +msgstr "Đồ mẹ có khả năng truy cập" #: ../atk/atkobject.c:352 msgid "Is used to notify that the parent has changed" -msgstr "" +msgstr "được dùng để thông báo đồ mẹ đã thay đổi" #: ../atk/atkobject.c:358 -#, fuzzy msgid "Accessible Value" -msgstr "Tên Truy nhập" +msgstr "Giá trị có khả năng truy cập" #: ../atk/atkobject.c:359 msgid "Is used to notify that the value has changed" -msgstr "" +msgstr "được dùng để thông báo giá trị đã thay đổi" #: ../atk/atkobject.c:367 -#, fuzzy msgid "Accessible Role" -msgstr "Tên Truy nhập" +msgstr "Vai trò có khả năng truy cập" #: ../atk/atkobject.c:368 msgid "The accessible role of this object" -msgstr "" +msgstr "Vai trò có khả năng truy cập của đối tượng này" #: ../atk/atkobject.c:376 -#, fuzzy msgid "Accessible Layer" -msgstr "Tên Truy nhập" +msgstr "Lớp có khả năng truy cập" #: ../atk/atkobject.c:377 msgid "The accessible layer of this object" -msgstr "" +msgstr "Lớp có khả năng truy cập của đối tượng" #: ../atk/atkobject.c:385 -#, fuzzy msgid "Accessible MDI Value" -msgstr "Tên Truy nhập" +msgstr "Giá trị MDI có khả năng truy cập" #: ../atk/atkobject.c:386 msgid "The accessible MDI value of this object" -msgstr "" +msgstr "Giá trị MDI có khả năng truy cập của đối tượng này" #: ../atk/atkobject.c:394 -#, fuzzy msgid "Accessible Table Caption" -msgstr "Tên Truy nhập" +msgstr "Phụ đề bảng có khả năng truy cập" #: ../atk/atkobject.c:395 msgid "" "Is used to notify that the table caption has changed; this property should " "not be used. accessible-table-caption-object should be used instead" -msgstr "" +msgstr "được dùng để thông báo phụ đề bảng đã thay đổi. Đừng dùng thuộc tính này, hãy dùng « accessible-table-caption-object » thay vào đó." #: ../atk/atkobject.c:401 -#, fuzzy msgid "Accessible Table Column Header" -msgstr "Tên Truy nhập" +msgstr "Tiêu đề cột bảng có khả năng truy cập" #: ../atk/atkobject.c:402 msgid "Is used to notify that the table column header has changed" -msgstr "" +msgstr "được dùng để thông báo tiêu đề cột bảng đã thay đổi." #: ../atk/atkobject.c:408 msgid "Accessible Table Column Description" -msgstr "" +msgstr "Mô tả cột bảng có khả năng truy cập" #: ../atk/atkobject.c:409 msgid "Is used to notify that the table column description has changed" -msgstr "" +msgstr "được dùng để thông báo mô tả cột bảng đã thay đổi." #: ../atk/atkobject.c:415 -#, fuzzy msgid "Accessible Table Row Header" -msgstr "Tên Truy nhập" +msgstr "Tiêu đề hàng bảng có khả năng truy cập" #: ../atk/atkobject.c:416 msgid "Is used to notify that the table row header has changed" -msgstr "" +msgstr "được dùng để thông báo tiêu đề hàng bảng đã thay đổi." #: ../atk/atkobject.c:422 msgid "Accessible Table Row Description" -msgstr "" +msgstr "Mô tả hàng bảng có khả năng truy cập" #: ../atk/atkobject.c:423 msgid "Is used to notify that the table row description has changed" -msgstr "" +msgstr "được dùng để thông báo mô tả hàng bảng đã thay đổi." #: ../atk/atkobject.c:429 -#, fuzzy msgid "Accessible Table Summary" -msgstr "Tên Truy nhập" +msgstr "Tóm tắt bảng có khả năng truy cập" #: ../atk/atkobject.c:430 msgid "Is used to notify that the table summary has changed" -msgstr "" +msgstr "được dùng để thông báo tóm tắt bảng đã thay đổi." #: ../atk/atkobject.c:436 msgid "Accessible Table Caption Object" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng phụ đề bảng có khả năng truy cập" #: ../atk/atkobject.c:437 msgid "Is used to notify that the table caption has changed" -msgstr "" +msgstr "được dùng để thông báo phụ đề bảng đã thay đổi." #: ../atk/atkobject.c:443 msgid "Number of Accessible Hypertext Links" -msgstr "" +msgstr "Số liên kết siêu văn bản có khả năng truy cập" #: ../atk/atkobject.c:444 -#, fuzzy msgid "The number of links which the current AtkHypertext has" -msgstr "Số Neo gắn với đối tượng AtkHyperlink" - -msgid "ruler" -msgstr "thước đo" +msgstr "Tổng số liên kết của AtkHypertext hiện có"