From: Sebastian Dröge Date: Fri, 11 Jul 2014 06:51:08 +0000 (+0200) Subject: po: Update translations X-Git-Tag: 1.3.91~2 X-Git-Url: http://review.tizen.org/git/?a=commitdiff_plain;h=685bd937fe144e5a83528ea0e5f577b6d4acd129;p=platform%2Fupstream%2Fgstreamer.git po: Update translations --- diff --git a/po/da.po b/po/da.po index 6af5f54..d1c2f2e 100644 --- a/po/da.po +++ b/po/da.po @@ -3,13 +3,13 @@ # This file is distributed under the same license as the gstreamer package. # # Mogens Jæger , 2010. -# Mogens Jaeger , 2007, 2010, 2013. +# Mogens Jaeger , 2007, 2010, 2013, 2014. msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gstreamer 1.2.1\n" +"Project-Id-Version: gstreamer 1.3.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" -"POT-Creation-Date: 2014-06-28 10:24+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2013-12-08 12:41+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-07-11 08:50+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2014-06-29 16:46+0200\n" "Last-Translator: Mogens Jaeger \n" "Language-Team: Danish \n" "Language: da\n" @@ -204,9 +204,8 @@ msgstr "Kunne ikke hente/sætte indstillinger fra/pÃ¥ ressource." msgid "No space left on the resource." msgstr "Der er ikke mere ledig plads pÃ¥ ressourcen." -#, fuzzy msgid "Not authorized to access resource." -msgstr "Der er ikke mere ledig plads pÃ¥ ressourcen." +msgstr "Ikke autoriseret til at tilgÃ¥ ressourcen." msgid "GStreamer encountered a general stream error." msgstr "GStreamer opdagede en generel fejl i mediestrømmen." @@ -812,10 +811,10 @@ msgid "Information about the people behind a remix and similar interpretations" msgstr "Information om personerne bag et remix og lignende fortolkninger" msgid "midi-base-note" -msgstr "" +msgstr "midi-base-note" msgid "Midi note number of the audio track." -msgstr "" +msgstr "Midi-notenummer pÃ¥ lydsporet." msgid ", " msgstr ", " @@ -842,11 +841,11 @@ msgstr "" #, c-format msgid "link has no source [sink=%s@%p]" -msgstr "" +msgstr "Henvisningen har ingen kilde [sink=%s@%p]" #, c-format msgid "link has no sink [source=%s@%p]" -msgstr "" +msgstr "Linket har ingen sink [kilde=%s@%p]" #, c-format msgid "no property \"%s\" in element \"%s\"" @@ -866,11 +865,11 @@ msgstr "intet element \"%s\"" #, c-format msgid "unexpected reference \"%s\" - ignoring" -msgstr "" +msgstr "uventet reference \"%s\" - ignorerer" #, c-format msgid "unexpected pad-reference \"%s\" - ignoring" -msgstr "" +msgstr "uventet pad-reference \"%s\" - ignorerer" #, c-format msgid "could not parse caps \"%s\"" @@ -885,18 +884,18 @@ msgid "no source element for URI \"%s\"" msgstr "intet kildeelement for URI \"%s\"" msgid "syntax error" -msgstr "" +msgstr "syntaksfejl" msgid "bin" -msgstr "" +msgstr "lager" #, c-format msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed" msgstr "specificeret tomt lager \"%s\", er ikke tilladt" -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "no bin \"%s\", unpacking elements" -msgstr "intet lager \"%s\", sprunget over" +msgstr "intet lager \"%s\", udpakker elementer" msgid "empty pipeline not allowed" msgstr "tom rørledning ikke tilladt" diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index bb7024f..f11e6e0 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,16 +1,16 @@ # Vietnamese Translation for GStreamer. # Bản dịch tiếng Việt dành cho GStreamer. -# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gstreamer package. # Clytie Siddall , 2005-2010. -# Trần Ngọc Quân , 2012-2013. +# Trần Ngọc Quân , 2012-2014. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gstreamer-1.2.1\n" +"Project-Id-Version: gstreamer 1.3.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" -"POT-Creation-Date: 2014-06-28 10:24+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2013-12-11 08:08+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2014-07-11 08:50+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2014-06-30 09:40+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -81,7 +81,7 @@ msgstr "" "vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH" msgid "PLUGINS" -msgstr "PHẦN BỔ SUNG" +msgstr "PHẦN_BỔ_SUNG" msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading" msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung" @@ -107,7 +107,8 @@ msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thÆ° viện lõi chung." msgid "" "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error." -msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chÆ°a gán mã lỗi cho lỗi này." +msgstr "" +"Những nhà phát triển GStreamer đã quá lười mà chÆ°a gán mã lỗi cho lỗi này." msgid "Internal GStreamer error: code not implemented." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chÆ°a viết mã cho chức năng này." @@ -205,9 +206,8 @@ msgstr "Không thể lấy/đặt cài đặt từ/trên tài nguyên." msgid "No space left on the resource." msgstr "Không còn không gian trống trên tài nguyên đó." -#, fuzzy msgid "Not authorized to access resource." -msgstr "Không còn không gian trống trên tài nguyên đó." +msgstr "Không đủ thẩm quyền truy cập trên tài nguyên." msgid "GStreamer encountered a general stream error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung." @@ -307,7 +307,7 @@ msgid "The artist of the entire album, as it should be displayed" msgstr "Nghệ sÄ© của toàn bộ tập nhạc, nhÆ° hiển thị đúng" msgid "album artist sortname" -msgstr "tên sắp nghệ sÄ© tập" +msgstr "tên sắp nghệ sÄ© tập nhạc" msgid "The artist of the entire album, as it should be sorted" msgstr "Nghệ sÄ© của toàn bộ tập nhạc, theo thứ tá»± đúng" @@ -382,7 +382,7 @@ msgid "homepage" msgstr "trang chủ" msgid "Homepage for this media (i.e. artist or movie homepage)" -msgstr "Trang chủ của nghệ sÄ© hay phim " +msgstr "Trang chủ của nghệ sÄ© hay phim" msgid "description" msgstr "mô tả" @@ -402,7 +402,7 @@ msgstr "ISRC" msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/" msgstr "" "Luật thu âm Tiêu chuẩn Quốc tế (International Standard Recording Code) — xem " -"." +"" msgid "organization" msgstr "tổ chức" @@ -462,13 +462,13 @@ msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)" msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tá»· giây: ns)" msgid "codec" -msgstr "codec" +msgstr "mã hóa" msgid "codec the data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này" msgid "video codec" -msgstr "codec ảnh động" +msgstr "codec của phim" msgid "codec the video data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này" @@ -655,14 +655,14 @@ msgstr "vị trí địa lý của quốc gia" msgid "country (english name) where the media has been recorded or produced" msgstr "" -"quốc gia (tên tiếng Anh, v.d. “Vietnam”) ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo" +"quốc gia (tên tiếng Anh, v.d. “Vietnam”) ở đó nhạc/phim đã được quay/thu" msgid "geo location city" msgstr "vị trí địa lý của thành phố" msgid "city (english name) where the media has been recorded or produced" msgstr "" -"thành phố (tên tiếng Anh, v.d. “Hanoi”) ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo" +"thành phố (tên tiếng Anh, v.d. “Hanoi”) ở đó nhạc/phím đã được quay/thu" msgid "geo location sublocation" msgstr "vị trí phụ địa lý" @@ -751,7 +751,7 @@ msgid "composer sortname" msgstr "tên sắp nhạc sÄ©" msgid "person(s) who composed the recording, for sorting purposes" -msgstr "(các) người đã soạn bản thu, cho mục đích sắp xếp" +msgstr "(những) người đã soạn bản thu, dành cho mục đích sắp xếp" msgid "grouping" msgstr "nhóm lại" @@ -818,10 +818,10 @@ msgid "Information about the people behind a remix and similar interpretations" msgstr "Thông tin về người đứng sau phối và biên tập lại" msgid "midi-base-note" -msgstr "" +msgstr "midi-base-note" msgid "Midi note number of the audio track." -msgstr "" +msgstr "Số ghi chú midi của rãnh âm thanh." msgid ", " msgstr ", " @@ -848,11 +848,11 @@ msgstr "" #, c-format msgid "link has no source [sink=%s@%p]" -msgstr "" +msgstr "liên kết không có nguồn [sink=%s@%p]" #, c-format msgid "link has no sink [source=%s@%p]" -msgstr "" +msgstr "liên kết không có sink [nguồn=%s@%p]" #, c-format msgid "no property \"%s\" in element \"%s\"" @@ -872,11 +872,11 @@ msgstr "không có phần tá»­ “%s”" #, c-format msgid "unexpected reference \"%s\" - ignoring" -msgstr "" +msgstr "gặp tham chiếu không cần \"%s\" nên bỏ qua" #, c-format msgid "unexpected pad-reference \"%s\" - ignoring" -msgstr "" +msgstr "gặp tham chiếu đệm không cần \"%s\" nên bỏ qua" #, c-format msgid "could not parse caps \"%s\"" @@ -893,18 +893,18 @@ msgid "no source element for URI \"%s\"" msgstr "không có phần tá»­ nguồn cho URI “%s”" msgid "syntax error" -msgstr "" +msgstr "lỗi cú pháp" msgid "bin" -msgstr "" +msgstr "nhị phân" #, c-format msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed" msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ “%s”" -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "no bin \"%s\", unpacking elements" -msgstr "không có nhị phân “%s” nên bỏ qua" +msgstr "không có nhị phân “%s”, đang giải nén các phần tá»­" msgid "empty pipeline not allowed" msgstr "không cho phép đường ống trống" @@ -1011,10 +1011,10 @@ msgid "Implemented Interfaces:\n" msgstr "Giao diện đã thá»±c hiện:\n" msgid "readable" -msgstr "đọc được" +msgstr "được đọc" msgid "writable" -msgstr "ghi được" +msgstr "được ghi" msgid "controllable" msgstr "điều khiển được" @@ -1224,10 +1224,10 @@ msgstr "Tập hợp lại và in ra thống kê chỉ mục" #, c-format msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n" -msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n" +msgstr "LỖI: không thể xây dá»±ng đường ống: %s.\n" msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n" -msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n" +msgstr "LỖI: không thể xây dá»±ng đường ống.\n" #, c-format msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n" @@ -1284,10 +1284,10 @@ msgid "Execution ended after %" msgstr "Thá»±c hiện xong sau %" msgid "Setting pipeline to READY ...\n" -msgstr "Đang đặt đường ống thành SẴN SÀNG ...\n" +msgstr "Đang đặt đường ống thành SẴN_SÀNG ...\n" msgid "Setting pipeline to NULL ...\n" -msgstr "Đang đặt đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n" +msgstr "Đang đặt đường ống thành VÔ_GIÁ_TRỊ ...\n" msgid "Freeing pipeline ...\n" msgstr "Đang giải phóng đường ống ...\n"