From: Nguyễn Thái Ngọc Duy Date: Fri, 18 Dec 2009 08:00:54 +0000 (+0700) Subject: vi.po: updated Vietnamese translation X-Git-Tag: 2.23.1~12 X-Git-Url: http://review.tizen.org/git/?a=commitdiff_plain;h=50741f2fb2db13ef236974e676d1b6472c3aef5c;p=platform%2Fupstream%2Fglib.git vi.po: updated Vietnamese translation --- diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 482563f..530abb2 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -2,13 +2,14 @@ # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese. # T.M.Thanh , 2002. # Clytie Siddall , 2005-2009. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: glib 2.19.6\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2009-11-29 23:30-0500\n" -"PO-Revision-Date: 2009-02-07 19:26+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2009-12-18 14:59+0700\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -20,25 +21,25 @@ msgstr "" #: glib/gbookmarkfile.c:737 #, c-format msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'" -msgstr "Thuộc tính bất thường « %s » cho yếu tố « %s »" +msgstr "Thuộc tính bất thường '%s' cho yếu tố '%s'" #: glib/gbookmarkfile.c:748 glib/gbookmarkfile.c:819 glib/gbookmarkfile.c:829 #: glib/gbookmarkfile.c:936 #, c-format msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found" -msgstr "Không tìm thấy thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »" +msgstr "Không tìm thấy thuộc tính '%s' của yếu tố '%s'" #: glib/gbookmarkfile.c:1106 glib/gbookmarkfile.c:1171 #: glib/gbookmarkfile.c:1235 glib/gbookmarkfile.c:1245 #, c-format msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected" -msgstr "Thẻ bất thường « %s », mong đợi thẻ « %s »" +msgstr "Thẻ bất thường '%s', mong đợi thẻ '%s'" #: glib/gbookmarkfile.c:1131 glib/gbookmarkfile.c:1145 #: glib/gbookmarkfile.c:1213 glib/gbookmarkfile.c:1265 #, c-format msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'" -msgstr "Thẻ bất thường « %s » bên trong « %s »" +msgstr "Thẻ bất thường '%s' bên trong '%s'" #: glib/gbookmarkfile.c:1793 msgid "No valid bookmark file found in data dirs" @@ -47,7 +48,7 @@ msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lÆ°u hợp lệ trong các thÆ° #: glib/gbookmarkfile.c:1994 #, c-format msgid "A bookmark for URI '%s' already exists" -msgstr "Một liên kết lÆ°u URI « %s » đã có" +msgstr "Một liên kết lÆ°u URI '%s' đã có" #: glib/gbookmarkfile.c:2040 glib/gbookmarkfile.c:2198 #: glib/gbookmarkfile.c:2283 glib/gbookmarkfile.c:2363 @@ -60,42 +61,42 @@ msgstr "Một liên kết lÆ°u URI « %s » đã có" #: glib/gbookmarkfile.c:3691 #, c-format msgid "No bookmark found for URI '%s'" -msgstr "Không tìm thấy liên kết lÆ°u URI « %s »" +msgstr "Không tìm thấy liên kết lÆ°u URI '%s'" #: glib/gbookmarkfile.c:2372 #, c-format msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'" -msgstr "ChÆ°a xác định kiểu MIME trong liên kết lÆ°u URI « %s »" +msgstr "ChÆ°a xác định kiểu MIME trong liên kết lÆ°u URI '%s'" #: glib/gbookmarkfile.c:2457 #, c-format msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'" -msgstr "ChÆ°a xác định cờ riêng trong liên kết lÆ°u URI « %s »" +msgstr "ChÆ°a xác định cờ riêng trong liên kết lÆ°u URI '%s'" #: glib/gbookmarkfile.c:2836 #, c-format msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'" -msgstr "ChÆ°a đặt nhóm trong liên kết lÆ°u URI « %s »" +msgstr "ChÆ°a đặt nhóm trong liên kết lÆ°u URI '%s'" #: glib/gbookmarkfile.c:3237 glib/gbookmarkfile.c:3394 #, c-format msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'" -msgstr "Không có ứng dụng tên « %s » đã đăng ký một liên kết lÆ°u « %s »" +msgstr "Không có ứng dụng tên '%s' đã đăng ký một liên kết lÆ°u '%s'" #: glib/gbookmarkfile.c:3417 #, c-format msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'" -msgstr "Lỗi mở rộng dòng thá»±c hiện « %s » bằng URI « %s »" +msgstr "Lỗi mở rộng dòng thá»±c hiện '%s' bằng URI '%s'" #: glib/gconvert.c:437 glib/gconvert.c:515 glib/giochannel.c:1230 #, c-format msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported" -msgstr "Không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ bộ ký tá»± « %s » sang « %s »" +msgstr "Không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ bộ ký tá»± '%s' sang '%s'" #: glib/gconvert.c:441 glib/gconvert.c:519 #, c-format msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'" -msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »" +msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ '%s' sang '%s'" #: glib/gconvert.c:638 glib/gconvert.c:1031 glib/giochannel.c:1402 #: glib/giochannel.c:1444 glib/giochannel.c:2288 glib/gutf8.c:964 @@ -117,38 +118,38 @@ msgstr "Dây ký tá»± riêng phần ở cuối dữ liệu nhập" #: glib/gconvert.c:928 #, c-format msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'" -msgstr "Không thể chuyển đổi đồ dữ trữ « %s » thành bộ mã « %s »" +msgstr "Không thể chuyển đổi đồ dữ trữ '%s' thành bộ mã '%s'" #: glib/gconvert.c:1751 #, c-format msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme" msgstr "" -"URI « %s » không phải là một URI tuyệt đối sá»­ dụng lược đồ « file » (tập tin)" +"URI '%s' không phải là một URI tuyệt đối sá»­ dụng lược đồ 'file' (tập tin)" #: glib/gconvert.c:1761 #, c-format msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'" -msgstr "Không cho phép URI tập tin cục bộ « %s » chứa dấu thăng « # »" +msgstr "Không cho phép URI tập tin cục bộ '%s' chứa dấu thăng '#'" #: glib/gconvert.c:1778 #, c-format msgid "The URI '%s' is invalid" -msgstr "URI « %s » không hợp lệ" +msgstr "URI '%s' không hợp lệ" #: glib/gconvert.c:1790 #, c-format msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid" -msgstr "Tên máy của URI « %s » không hợp lệ" +msgstr "Tên máy của URI '%s' không hợp lệ" #: glib/gconvert.c:1806 #, c-format msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters" -msgstr "URI « %s » chứa một số ký tá»± đã thoát không hợp lệ" +msgstr "URI '%s' chứa một số ký tá»± đã thoát không hợp lệ" #: glib/gconvert.c:1901 #, c-format msgid "The pathname '%s' is not an absolute path" -msgstr "Tên đường dẫn « %s » không phải là một đường dẫn tuyệt đối" +msgstr "Tên đường dẫn '%s' không phải là một đường dẫn tuyệt đối" #: glib/gconvert.c:1911 msgid "Invalid hostname" @@ -157,17 +158,17 @@ msgstr "Tên máy không hợp lệ" #: glib/gdir.c:112 glib/gdir.c:135 #, c-format msgid "Error opening directory '%s': %s" -msgstr "Gặp lỗi khi mở thÆ° mục « %s »: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở thÆ° mục '%s': %s" #: glib/gfileutils.c:536 glib/gfileutils.c:624 #, c-format msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\"" -msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin « %s »" +msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin '%s'" #: glib/gfileutils.c:551 #, c-format msgid "Error reading file '%s': %s" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin « %s »: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin '%s': %s" #: glib/gfileutils.c:565 #, c-format @@ -177,78 +178,78 @@ msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn" #: glib/gfileutils.c:648 #, c-format msgid "Failed to read from file '%s': %s" -msgstr "Lỗi đọc từ tập tin « %s »: %s" +msgstr "Lỗi đọc từ tập tin '%s': %s" #: glib/gfileutils.c:699 glib/gfileutils.c:786 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': %s" -msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: %s" +msgstr "Lỗi mở tập tin '%s': %s" #: glib/gfileutils.c:716 glib/gmappedfile.c:141 #, c-format msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s" -msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của tập tin « %s »: lỗi « fstat() »: %s" +msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của tập tin '%s': lỗi 'fstat()': %s" #: glib/gfileutils.c:750 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s" -msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" +msgstr "Lỗi mở tập tin '%s': lỗi 'fdopen()': %s" #: glib/gfileutils.c:858 #, c-format msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s" -msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: lỗi « g_rename() »: %s" +msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin '%s' thành '%s': lỗi 'g_rename()': %s" #: glib/gfileutils.c:900 glib/gfileutils.c:1366 #, c-format msgid "Failed to create file '%s': %s" -msgstr "Lỗi tạo tập tin « %s »: %s" +msgstr "Lỗi tạo tập tin '%s': %s" #: glib/gfileutils.c:914 #, c-format msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s" -msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" +msgstr "Lỗi mở tập tin '%s': lỗi 'fdopen()': %s" #: glib/gfileutils.c:939 #, c-format msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s" -msgstr "Lỗi ghi tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" +msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi 'fdopen()': %s" #: glib/gfileutils.c:958 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s" -msgstr "Lỗi ghi tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" +msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fflush(): %s" #: glib/gfileutils.c:987 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s" -msgstr "Lỗi ghi tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" +msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fsync(): %s" #: glib/gfileutils.c:1006 #, c-format msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s" -msgstr "Lỗi đóng tập tin « %s »: lỗi « fclose() »: %s" +msgstr "Lỗi đóng tập tin '%s': lỗi 'fclose()': %s" #: glib/gfileutils.c:1124 #, c-format msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s" -msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: lỗi « g_unlink() »: %s" +msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại '%s': lỗi 'g_unlink()': %s" #: glib/gfileutils.c:1328 #, c-format msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'" -msgstr "Biểu mẫu « %s » không hợp lệ, không nên chứa « %s »" +msgstr "Biểu mẫu '%s' không hợp lệ, không nên chứa '%s'" #: glib/gfileutils.c:1341 #, c-format msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX" -msgstr "Biểu mẫu « %s » không chứa XXXXXX" +msgstr "Biểu mẫu '%s' không chứa XXXXXX" #: glib/gfileutils.c:1774 #, c-format msgid "%u byte" msgid_plural "%u bytes" -msgstr[0] "" +msgstr[0] "%u byte" #: glib/gfileutils.c:1782 #, c-format @@ -266,24 +267,24 @@ msgid "%.1f GB" msgstr "%.1f GB" #: glib/gfileutils.c:1797 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%.1f TB" -msgstr "%.1f KB" +msgstr "%.1f TB" #: glib/gfileutils.c:1802 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%.1f PB" -msgstr "%.1f KB" +msgstr "%.1f PB" #: glib/gfileutils.c:1807 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%.1f EB" -msgstr "%.1f KB" +msgstr "%.1f EB" #: glib/gfileutils.c:1850 #, c-format msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s" -msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trÆ°ng « %s »: %s" +msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trÆ°ng '%s': %s" #: glib/gfileutils.c:1871 msgid "Symbolic links not supported" @@ -292,12 +293,12 @@ msgstr "Không hỗ trợ khả năng sá»­ dụng liên kết tượng trÆ°ng" #: glib/giochannel.c:1234 #, c-format msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s" -msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »: %s" +msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ '%s' sang '%s': %s" #: glib/giochannel.c:1579 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string" msgstr "" -"Không thể thá»±c hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_line_string »" +"Không thể thá»±c hiện tiến trình đọc thô trong 'g_io_channel_read_line_string'" #: glib/giochannel.c:1626 glib/giochannel.c:1884 glib/giochannel.c:1971 msgid "Leftover unconverted data in read buffer" @@ -310,17 +311,17 @@ msgstr "Kênh tận hết trong ký tá»± riêng phần" #: glib/giochannel.c:1770 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end" msgstr "" -"Không thể thá»±c hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_to_end »" +"Không thể thá»±c hiện tiến trình đọc thô trong 'g_io_channel_read_to_end'" #: glib/gmappedfile.c:123 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s" -msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" +msgstr "Lỗi mở tập tin '%s': lỗi 'fdopen()': %s" #: glib/gmappedfile.c:201 #, c-format msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s" -msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin « %s »: lỗi « mmap() »: %s" +msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin '%s': lỗi 'mmap()': %s" #: glib/gmarkup.c:303 glib/gmarkup.c:343 #, c-format @@ -328,19 +329,19 @@ msgid "Error on line %d char %d: " msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tá»± %d: " #: glib/gmarkup.c:363 glib/gmarkup.c:441 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'" -msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải « %s » hợp lệ" +msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ '%s'" #: glib/gmarkup.c:374 #, c-format msgid "'%s' is not a valid name " -msgstr "" +msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ" #: glib/gmarkup.c:390 #, c-format msgid "'%s' is not a valid name: '%c' " -msgstr "" +msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ: '%c'" #: glib/gmarkup.c:494 #, c-format @@ -353,8 +354,8 @@ msgid "" "Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character " "reference (ê for example) - perhaps the digit is too large" msgstr "" -"Lỗi phân tách « %-.*s », nó nên là một chữ số bên trong một tham chiếu ký tá»± " -"(v.d. « ê ») — có lẽ chÆ° số quá lớn." +"Lỗi phân tách '%-.*s', nó nên là một chữ số bên trong một tham chiếu ký tá»± " +"(v.d. 'ê') — có lẽ chÆ° số quá lớn." #: glib/gmarkup.c:590 msgid "" @@ -363,24 +364,24 @@ msgid "" "as &" msgstr "" "Tham chiếu ký tá»± không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường nhÆ° bạn đã dùng một " -"dấu và mà không định bắt đầu một thá»±c thể — hãy thoát dấu và nhÆ° là « & »" +"dấu và mà không định bắt đầu một thá»±c thể — hãy thoát dấu và nhÆ° là '&'" #: glib/gmarkup.c:616 #, c-format msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character" -msgstr "Tham chiếu ký tá»± « %-.*s » không mã hóa một ký tá»± được phép." +msgstr "Tham chiếu ký tá»± '%-.*s' không mã hóa một ký tá»± được phép." #: glib/gmarkup.c:654 msgid "" "Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '" msgstr "" -"Thấy thá»±c thể rỗng « &; »; những thá»±c thể hợp lệ là: & " < > " +"Thấy thá»±c thể rỗng '&;'; những thá»±c thể hợp lệ là: & " < > " "'" #: glib/gmarkup.c:662 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Entity name '%-.*s' is not known" -msgstr "Không biết tên thá»±c thể « %s »" +msgstr "Thá»±c thể lạ '%-.*s'" #: glib/gmarkup.c:667 msgid "" @@ -388,7 +389,7 @@ msgid "" "character without intending to start an entity - escape ampersand as &" msgstr "" "Thá»±c thể không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường nhÆ° bạn đã dùng dấu và mà " -"không định bắt đầu một thá»±c thể — hãy thoát dấu và nhÆ° là « & »" +"không định bắt đầu một thá»±c thể — hãy thoát dấu và nhÆ° là '&'" #: glib/gmarkup.c:1014 msgid "Document must begin with an element (e.g. )" @@ -400,7 +401,7 @@ msgid "" "'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an " "element name" msgstr "" -"« %s » không phải là một ký tá»± hợp lệ đi theo một dấu ngoặc nhọn mở « < » ; " +"'%s' không phải là một ký tá»± hợp lệ đi theo một dấu ngoặc nhọn mở '<' ; " "không cho phép nó bắt đầu một tên yếu tố" #: glib/gmarkup.c:1122 @@ -409,16 +410,16 @@ msgid "" "Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag '%" "s'" msgstr "" -"Ký tá»± lạ « %s », mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng « > » để kết thúc thẻ rỗng « %" -"s »" +"Ký tá»± lạ '%s', mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng '>' để kết thúc thẻ rỗng '%" +"s'" #: glib/gmarkup.c:1206 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'" msgstr "" -"Ký tá»± lạ « %s », mong đợi một dấu bằng « = » nằm sau tên thuộc tính « %s » của " -"yếu tố « %s »" +"Ký tá»± lạ '%s', mong đợi một dấu bằng '=' nằm sau tên thuộc tính '%s' của " +"yếu tố '%s'" #: glib/gmarkup.c:1247 #, c-format @@ -427,8 +428,8 @@ msgid "" "element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid " "character in an attribute name" msgstr "" -"Ký tá»± lạ « %s », mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng « > » hay dấu xuyệc « / » để " -"kết thúc thẻ khởi đầu của yếu tố « %s », hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn " +"Ký tá»± lạ '%s', mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng '>' hay dấu xuyệc '/' để " +"kết thúc thẻ khởi đầu của yếu tố '%s', hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn " "đã dùng một ký tá»± không hợp lệ trong một tên thuộc tính." #: glib/gmarkup.c:1291 @@ -437,8 +438,8 @@ msgid "" "Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when " "giving value for attribute '%s' of element '%s'" msgstr "" -"Ký tá»± lạ « %s », mong đợi một dấu nháy kép mở nằm sau dấu bằng khi đưa giá " -"trị cho thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »" +"Ký tá»± lạ '%s', mong đợi một dấu nháy kép mở nằm sau dấu bằng khi đưa giá " +"trị cho thuộc tính '%s' của yếu tố '%s'" #: glib/gmarkup.c:1425 #, c-format @@ -446,8 +447,8 @@ msgid "" "'%s' is not a valid character following the characters ''" msgstr "" -"« %s » không phải là một ký tá»± hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng « %s »; ký tá»± " -"được phép là « > »." +"'%s' không phải là một ký tá»± hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng '%s'; ký tá»± " +"được phép là '>'." #: glib/gmarkup.c:1472 #, c-format msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open" -msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, không có yếu tố mở hiện thời" +msgstr "Yếu tố '%s' đã được đóng, không có yếu tố mở hiện thời" #: glib/gmarkup.c:1481 #, c-format msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'" -msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, nhÆ°ng yếu tố mở hiện thời là « %s »" +msgstr "Yếu tố '%s' đã được đóng, nhÆ°ng yếu tố mở hiện thời là '%s'" #: glib/gmarkup.c:1648 msgid "Document was empty or contained only whitespace" @@ -474,7 +475,7 @@ msgstr "Tài liệu rỗng hay chứa chỉ khoảng trắng" #: glib/gmarkup.c:1662 msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'" -msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở « < »" +msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở '<'" #: glib/gmarkup.c:1670 glib/gmarkup.c:1715 #, c-format @@ -482,7 +483,7 @@ msgid "" "Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last " "element opened" msgstr "" -"Tài liệu đã kết thúc bất thường với các yếu tố vẫn còn mở — « %s » là yếu tố " +"Tài liệu đã kết thúc bất thường với các yếu tố vẫn còn mở — '%s' là yếu tố " "đã mở cuối cùng" #: glib/gmarkup.c:1678 @@ -492,7 +493,7 @@ msgid "" "the tag <%s/>" msgstr "" "Tài liệu kết thúc bất thường, mong đợi thấy dấu ngoặc nhọn đóng kết thúc thẻ " -"« <%s/> »" +"'<%s/>'" #: glib/gmarkup.c:1684 msgid "Document ended unexpectedly inside an element name" @@ -522,7 +523,7 @@ msgstr "" #: glib/gmarkup.c:1724 #, c-format msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'" -msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong thẻ đóng cho yếu tố « %s »" +msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong thẻ đóng cho yếu tố '%s'" #: glib/gmarkup.c:1730 msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction" @@ -790,7 +791,7 @@ msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hÆ°u hoá biểu thức chính quy %s: %s" #: glib/gregex.c:2031 msgid "hexadecimal digit or '}' expected" -msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng « } »" +msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng '}'" #: glib/gregex.c:2047 msgid "hexadecimal digit expected" @@ -798,7 +799,7 @@ msgstr "đợi chữ số thập lục" #: glib/gregex.c:2087 msgid "missing '<' in symbolic reference" -msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở « < » trong tham chiếu tượng trÆ°ng" +msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở '<' trong tham chiếu tượng trÆ°ng" #: glib/gregex.c:2096 msgid "unfinished symbolic reference" @@ -818,7 +819,7 @@ msgstr "tham chiếu tượng trÆ°ng không cho phép" #: glib/gregex.c:2194 msgid "stray final '\\'" -msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác « \\ »" +msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác '\\'" #: glib/gregex.c:2198 msgid "unknown escape sequence" @@ -827,7 +828,7 @@ msgstr "dãy thoát lạ" #: glib/gregex.c:2208 #, c-format msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s" -msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế « %s » ở ký tá»± %lu: %s" +msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế '%s' ở ký tá»± %lu: %s" #: glib/gshell.c:70 msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark" @@ -842,14 +843,14 @@ msgstr "" #: glib/gshell.c:538 #, c-format msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')" -msgstr "Văn bản đã kết thúc ngay sau dấu xuyệc ngược « \\ » (văn bản là « %s »)" +msgstr "Văn bản đã kết thúc ngay sau dấu xuyệc ngược '\\' (văn bản là '%s')" #: glib/gshell.c:545 #, c-format msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')" msgstr "" -"Văn bản đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép tÆ°Æ¡ng ứng với « %c » (văn bản " -"là « %s »)" +"Văn bản đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép tÆ°Æ¡ng ứng với '%c' (văn bản " +"là '%s')" #: glib/gshell.c:557 msgid "Text was empty (or contained only whitespace)" @@ -872,7 +873,7 @@ msgstr "Lỗi đọc từ ống dẫn con (%s)" #: glib/gspawn-win32.c:370 glib/gspawn.c:1346 #, c-format msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)" -msgstr "Lỗi chuyển đổi sang thÆ° mục « %s » (%s)" +msgstr "Lỗi chuyển đổi sang thÆ° mục '%s' (%s)" #: glib/gspawn-win32.c:376 glib/gspawn-win32.c:495 #, c-format @@ -909,7 +910,7 @@ msgid "" "Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child " "process" msgstr "" -"Gặp lỗi bất thường nằm trong « g_io_channel_win32_poll() » khi đọc dữ liệu từ " +"Gặp lỗi bất thường nằm trong 'g_io_channel_win32_poll()' khi đọc dữ liệu từ " "tiến trình con" #: glib/gspawn.c:190 @@ -921,13 +922,13 @@ msgstr "Lỗi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)" #, c-format msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)" msgstr "" -"Gặp lỗi bất thường nằm trong « select() » khi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%" +"Gặp lỗi bất thường nằm trong 'select()' khi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%" "s)" #: glib/gspawn.c:414 #, c-format msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)" -msgstr "Gặp lỗi bất thường nằm trong « waitpid() » (%s)" +msgstr "Gặp lỗi bất thường nằm trong 'waitpid()' (%s)" #: glib/gspawn.c:1206 #, c-format @@ -937,7 +938,7 @@ msgstr "Lỗi tạo tiến trình con (%s)" #: glib/gspawn.c:1356 #, c-format msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)" -msgstr "Lỗi thá»±c hiện tiến trình con « %s » (%s)" +msgstr "Lỗi thá»±c hiện tiến trình con '%s' (%s)" #: glib/gspawn.c:1366 #, c-format @@ -952,7 +953,7 @@ msgstr "Lỗi tạo tiến trình con (%s)" #: glib/gspawn.c:1383 #, c-format msgid "Unknown error executing child process \"%s\"" -msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thá»±c hiện tiến trình con « %s »" +msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thá»±c hiện tiến trình con '%s'" #: glib/gspawn.c:1407 #, c-format @@ -999,22 +1000,22 @@ msgstr "Tùy chọn ứng dụng:" #: glib/goption.c:992 glib/goption.c:1062 #, c-format msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s" -msgstr "Không thể phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s" +msgstr "Không thể phân tách giá trị số nguyên '%s' cho %s" #: glib/goption.c:1002 glib/goption.c:1070 #, c-format msgid "Integer value '%s' for %s out of range" -msgstr "Giá trị số nguyên « %s » cho %s ở ngoại phạm vi" +msgstr "Giá trị số nguyên '%s' cho %s ở ngoại phạm vi" #: glib/goption.c:1027 #, c-format msgid "Cannot parse double value '%s' for %s" -msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi « %s » cho %s" +msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi '%s' cho %s" #: glib/goption.c:1035 #, c-format msgid "Double value '%s' for %s out of range" -msgstr "Giá trị đôi « %s » cho %s ở ngoại phạm vi" +msgstr "Giá trị đôi '%s' cho %s ở ngoại phạm vi" #: glib/goption.c:1298 glib/goption.c:1377 #, c-format @@ -1048,7 +1049,7 @@ msgstr "Tập tin rỗng" msgid "" "Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment" msgstr "" -"Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là một cặp giá trị khóa, nhóm, " +"Tập tin khóa chứa dòng '%s' mà không phải là một cặp giá trị khóa, nhóm, " "hay chú thích" #: glib/gkeyfile.c:824 @@ -1068,37 +1069,36 @@ msgstr "Tên khoá không hợp lệ: %s" #: glib/gkeyfile.c:899 #, c-format msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'" -msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »" +msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ '%s'" #: glib/gkeyfile.c:1115 glib/gkeyfile.c:1277 glib/gkeyfile.c:2506 #: glib/gkeyfile.c:2572 glib/gkeyfile.c:2707 glib/gkeyfile.c:2840 #: glib/gkeyfile.c:2993 glib/gkeyfile.c:3180 glib/gkeyfile.c:3241 #, c-format msgid "Key file does not have group '%s'" -msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »" +msgstr "Tập tin khóa không có nhóm '%s'" #: glib/gkeyfile.c:1289 #, c-format msgid "Key file does not have key '%s'" -msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »" +msgstr "Tập tin khóa không có khóa '%s'" #: glib/gkeyfile.c:1396 glib/gkeyfile.c:1511 #, c-format msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8" -msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » với giá trị « %s » mà không phải là UTF-8" +msgstr "Tập tin khóa chứa khóa '%s' với giá trị '%s' mà không phải là UTF-8" #: glib/gkeyfile.c:1416 glib/gkeyfile.c:1910 #, c-format msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted." msgstr "" -"Tập tin khóa chứa khóa « %s » mà có giá trị không có khả năng giải dịch." +"Tập tin khóa chứa khóa '%s' mà có giá trị không có khả năng giải dịch." #: glib/gkeyfile.c:1531 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted." -msgstr "" -"Tập tin khóa chứa khóa « %s » mà có giá trị không có khả năng giải dịch." +msgstr "Không thể phân tích giá trị '%s' chứa trong tập tin khoá." #: glib/gkeyfile.c:2125 glib/gkeyfile.c:2337 #, c-format @@ -1106,13 +1106,13 @@ msgid "" "Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be " "interpreted." msgstr "" -"Tập tin khóa chứa khóa « %s » trong nhóm « %s » mà có giá trị không có khả " +"Tập tin khóa chứa khóa '%s' trong nhóm '%s' mà có giá trị không có khả " "năng giải dịch." #: glib/gkeyfile.c:2521 glib/gkeyfile.c:2722 glib/gkeyfile.c:3252 #, c-format msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'" -msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s » trong nhóm « %s »" +msgstr "Tập tin khóa không có khóa '%s' trong nhóm '%s'" #: glib/gkeyfile.c:3486 msgid "Key file contains escape character at end of line" @@ -1121,27 +1121,27 @@ msgstr "Tập tin khóa chứa ký tá»± thoát tại kết thúc của dòng" #: glib/gkeyfile.c:3508 #, c-format msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'" -msgstr "Tập tin khóa chứa dãy thoát không hợp lệ « %s »" +msgstr "Tập tin khóa chứa dãy thoát không hợp lệ '%s'" #: glib/gkeyfile.c:3650 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number." -msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số." +msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số." #: glib/gkeyfile.c:3664 #, c-format msgid "Integer value '%s' out of range" -msgstr "Giá trị số nguyên « %s » ở ngoại phạm vi" +msgstr "Giá trị số nguyên '%s' ở ngoại phạm vi" #: glib/gkeyfile.c:3697 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number." -msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số nổi." +msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số nổi." #: glib/gkeyfile.c:3721 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean." -msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng bun (đúng/sai)." +msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng bun (đúng/sai)." #: gio/gbufferedinputstream.c:415 gio/gbufferedinputstream.c:496 #: gio/ginputstream.c:186 gio/ginputstream.c:318 gio/ginputstream.c:557 @@ -1218,23 +1218,20 @@ msgstr "ổ đĩa không thá»±c hiện chức năng đẩy ra" #. * message for drive objects that #. * don't implement any of eject or eject_with_operation. #: gio/gdrive.c:489 -#, fuzzy msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation" -msgstr "ổ đĩa không thá»±c hiện chức năng đẩy ra" +msgstr "ổ đĩa không thá»±c hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)" #: gio/gdrive.c:566 msgid "drive doesn't implement polling for media" msgstr "ổ đĩa không thá»±c hiện chức năng thăm dò có phÆ°Æ¡ng tiện không" #: gio/gdrive.c:771 -#, fuzzy msgid "drive doesn't implement start" -msgstr "ổ đĩa không thá»±c hiện chức năng đẩy ra" +msgstr "ổ đĩa không thá»±c hiện chức năng chạy (start)" #: gio/gdrive.c:873 -#, fuzzy msgid "drive doesn't implement stop" -msgstr "ổ đĩa không thá»±c hiện chức năng đẩy ra" +msgstr "ổ đĩa không thá»±c hiện chức năng dừng (stop)" #: gio/gemblem.c:325 #, c-format @@ -1301,9 +1298,8 @@ msgid "Can't recursively copy directory" msgstr "Không thể sao chép đệ quy thÆ° mục" #: gio/gfile.c:2826 -#, fuzzy msgid "Can't copy special file" -msgstr "Không thể sao chép đè lên thÆ° mục" +msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt" #: gio/gfile.c:3367 msgid "Invalid symlink value given" @@ -1316,7 +1312,7 @@ msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ" #: gio/gfile.c:3509 #, c-format msgid "File names cannot contain '%c'" -msgstr "Tên tập tin không thể chứa « %c »" +msgstr "Tên tập tin không thể chứa '%c'" #: gio/gfile.c:5926 gio/gvolume.c:376 msgid "volume doesn't implement mount" @@ -1352,7 +1348,7 @@ msgstr "Dữ liệu nhập dạng sai cho GFileIcon" #: gio/gfileiostream.c:171 gio/gfileoutputstream.c:170 #: gio/gfileoutputstream.c:525 msgid "Stream doesn't support query_info" -msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm « query_info »" +msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm 'query_info'" #: gio/gfileinputstream.c:337 gio/gfileiostream.c:389 #: gio/gfileoutputstream.c:383 @@ -1395,7 +1391,7 @@ msgstr "Số thứ tá»± phiên bản dạng sai: %s" #: gio/gicon.c:393 #, c-format msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface" -msgstr "Kiểu %s không thá»±c hiện « from_tokens() » trên giao diện GIcon" +msgstr "Kiểu %s không thá»±c hiện 'from_tokens()' trên giao diện GIcon" #: gio/gicon.c:469 msgid "Can't handle the supplied version the icon encoding" @@ -1418,11 +1414,11 @@ msgstr "Luồng có thao tác còn chạy" #: gio/ginetsocketaddress.c:182 gio/ginetsocketaddress.c:199 #: gio/gunixsocketaddress.c:174 msgid "Not enough space for socket address" -msgstr "" +msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ socket" #: gio/ginetsocketaddress.c:212 msgid "Unsupported socket address" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ socket không hỗ trợ" #: gio/glocaldirectorymonitor.c:288 msgid "Unable to find default local directory monitor type" @@ -1507,9 +1503,9 @@ msgid "Error creating directory: %s" msgstr "Lỗi tạo thÆ° mục: %s" #: gio/glocalfile.c:2151 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Filesystem does not support symbolic links" -msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trÆ°ng « %s »: %s" +msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết biểu tượng" #: gio/glocalfile.c:2155 #, c-format @@ -1555,12 +1551,12 @@ msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ" #: gio/glocalfileinfo.c:775 #, c-format msgid "Error setting extended attribute '%s': %s" -msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng « %s »: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng '%s': %s" #: gio/glocalfileinfo.c:1482 gio/glocalfileoutputstream.c:812 #, c-format msgid "Error stating file '%s': %s" -msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin '%s': %s" #: gio/glocalfileinfo.c:1555 msgid " (invalid encoding)" @@ -1584,9 +1580,8 @@ msgid "Invalid attribute type (byte string expected)" msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)" #: gio/glocalfileinfo.c:1889 -#, fuzzy msgid "Cannot set permissions on symlinks" -msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết biểu tượng" #: gio/glocalfileinfo.c:1905 #, c-format @@ -1615,9 +1610,9 @@ msgstr "" "trÆ°ng" #: gio/glocalfileinfo.c:2124 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error setting modification or access time: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sá»­a đổi hoặc truy cập: %s" #: gio/glocalfileinfo.c:2147 msgid "SELinux context must be non-NULL" @@ -1690,7 +1685,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s" #: gio/glocalfileoutputstream.c:1037 gio/glocalfileoutputstream.c:1136 #, c-format msgid "Error opening file '%s': %s" -msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin « %s »: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin '%s': %s" #: gio/glocalfileoutputstream.c:825 msgid "Target file is a directory" @@ -1705,9 +1700,9 @@ msgid "The file was externally modified" msgstr "Tập tin đã bị sá»­a đổi bên ngoài" #: gio/glocalfileoutputstream.c:1021 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error removing old file: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s" +msgstr "Lỗi xoá tập tin cÅ©: %s" #: gio/gmemoryinputstream.c:487 gio/gmemoryoutputstream.c:553 msgid "Invalid GSeekType supplied" @@ -1737,41 +1732,36 @@ msgstr "Lỗi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ" #. * message for mount objects that #. * don't implement unmount. #: gio/gmount.c:409 -#, fuzzy msgid "mount doesn't implement \"unmount\"" -msgstr "hàm mount (lắp) không thá»±c hiện hàm unmount (bỏ lắp)" +msgstr "hàm mount (lắp) không thá»±c hiện hàm \"unmount\" (bỏ lắp)" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement eject. #: gio/gmount.c:488 -#, fuzzy msgid "mount doesn't implement \"eject\"" -msgstr "hàm mount (lắp) không thá»±c hiện hàm eject (đầy ra)" +msgstr "hàm mount (lắp) không thá»±c hiện hàm \"eject\" (đầy ra)" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation. #: gio/gmount.c:568 -#, fuzzy msgid "mount doesn't implement \"unmount\" or \"unmount_with_operation\"" -msgstr "hàm mount (lắp) không thá»±c hiện hàm unmount (bỏ lắp)" +msgstr "hàm mount (lắp) không thá»±c hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation\" (bỏ lắp)" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement any of eject or eject_with_operation. #: gio/gmount.c:655 -#, fuzzy msgid "mount doesn't implement \"eject\" or \"eject_with_operation\"" -msgstr "hàm mount (lắp) không thá»±c hiện hàm eject (đầy ra)" +msgstr "hàm mount (lắp) không thá»±c hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation\" (đầy ra)" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement remount. #: gio/gmount.c:744 -#, fuzzy msgid "mount doesn't implement \"remount\"" -msgstr "hàm mount (lắp) không thá»±c hiện hàm remount (lắp lại)" +msgstr "hàm mount (lắp) không thá»±c hiện hàm \"remount\" (lắp lại)" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that @@ -1790,7 +1780,7 @@ msgstr "hàm mount (lắp) không thá»±c hiện đoán nội dung đồng bộ" #: gio/gnetworkaddress.c:295 #, c-format msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'" -msgstr "" +msgstr "Tên máy '%s' có '[' nhÆ°ng không có ']'" #: gio/goutputstream.c:207 gio/goutputstream.c:408 msgid "Output stream doesn't implement write" @@ -1801,155 +1791,149 @@ msgid "Source stream is already closed" msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng" #: gio/gresolver.c:736 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error resolving '%s': %s" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin « %s »: %s" +msgstr "Lỗi phân giải '%s': %s" #: gio/gresolver.c:786 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error reverse-resolving '%s': %s" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin « %s »: %s" +msgstr "Lỗi phân giải ngược '%s': %s" #: gio/gresolver.c:821 gio/gresolver.c:899 #, c-format msgid "No service record for '%s'" -msgstr "" +msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho '%s'" #: gio/gresolver.c:826 gio/gresolver.c:904 #, c-format msgid "Temporarily unable to resolve '%s'" -msgstr "" +msgstr "Tạm thời không thể phân giải '%s'" #: gio/gresolver.c:831 gio/gresolver.c:909 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error resolving '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s" +msgstr "Lỗi phân giải '%s'" #: gio/gsocket.c:277 msgid "Invalid socket, not initialized" -msgstr "" +msgstr "Socket không hợp lệ, chÆ°a được khởi động" #: gio/gsocket.c:284 #, c-format msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s" -msgstr "" +msgstr "Socket không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s" #: gio/gsocket.c:292 -#, fuzzy msgid "Socket is already closed" -msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng" +msgstr "Socket đã được đóng" #: gio/gsocket.c:405 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "creating GSocket from fd: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s" +msgstr "tạo GSocket từ fd: %s" #: gio/gsocket.c:439 gio/gsocket.c:453 gio/gsocket.c:1911 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unable to create socket: %s" -msgstr "Không thể tạo thÆ° mục sọt rác %s: %s" +msgstr "Không thể tạo socket: %s" #: gio/gsocket.c:439 msgid "Unknown protocol was specified" -msgstr "" +msgstr "Lỗi giao thức không xác định" #: gio/gsocket.c:758 -#, fuzzy msgid "Cancellable initialization not supported" -msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" +msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể huá»· bỏ" #: gio/gsocket.c:1112 #, c-format msgid "could not get local address: %s" -msgstr "" +msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s" #: gio/gsocket.c:1145 #, c-format msgid "could not get remote address: %s" -msgstr "" +msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s" #: gio/gsocket.c:1203 #, c-format msgid "could not listen: %s" -msgstr "" +msgstr "không thể lắng nghe: %s" #: gio/gsocket.c:1277 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error binding to address: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s" +msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s" #: gio/gsocket.c:1397 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error accepting connection: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s" +msgstr "Lỗi chấp nhận kết nối: %s" #: gio/gsocket.c:1510 -#, fuzzy msgid "Error connecting: " -msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s" +msgstr "Lỗi kết nối: " #: gio/gsocket.c:1514 msgid "Connection in progress" -msgstr "" +msgstr "Kết nối đang hình thành" #: gio/gsocket.c:1519 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error connecting: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s" +msgstr "Lỗi kết nối: %s" #: gio/gsocket.c:1559 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unable to get pending error: %s" -msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác: %s" +msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s" #: gio/gsocket.c:1655 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error receiving data: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s" +msgstr "Lỗi nhận dữ liệu: %s" #: gio/gsocket.c:1798 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error sending data: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s" +msgstr "Lỗi gá»­i dữ liệu: %s" #: gio/gsocket.c:1990 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error closing socket: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s" +msgstr "Lỗi đóng socket: %s" #: gio/gsocket.c:2475 #, c-format msgid "Waiting for socket condition: %s" -msgstr "" +msgstr "Đang chờ socket: %s" #: gio/gsocket.c:2714 gio/gsocket.c:2795 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error sending message: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s" +msgstr "Lỗi gá»­i thông điệp: %s" #: gio/gsocket.c:2739 -#, fuzzy msgid "GSocketControlMessage not supported on windows" -msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32" +msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows" #: gio/gsocket.c:2997 gio/gsocket.c:3135 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error receiving message: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s" +msgstr "Lỗi nhận thông điệp: %s" #: gio/gsocketclient.c:521 gio/gsocketclient.c:770 -#, fuzzy msgid "Unknown error on connect" -msgstr "lỗi lạ" +msgstr "Lỗi lạ khi kết nối" #: gio/gsocketlistener.c:192 -#, fuzzy msgid "Listener is already closed" -msgstr "Luồng đã bị đóng" +msgstr "Bên lắng nghe đã đóng" #: gio/gsocketlistener.c:233 msgid "Added socket is closed" -msgstr "" +msgstr "Socket được thêm đã đóng" #: gio/gthemedicon.c:499 #, c-format @@ -1959,21 +1943,20 @@ msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon" #: gio/gunixconnection.c:151 #, c-format msgid "Expecting 1 control message, got %d" -msgstr "" +msgstr "Chờ 1 thông điệp điều khiển, nhận được %d" #: gio/gunixconnection.c:164 -#, fuzzy msgid "Unexpected type of ancillary data" -msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường" +msgstr "" #: gio/gunixconnection.c:182 #, c-format msgid "Expecting one fd, but got %d\n" -msgstr "" +msgstr "Chờ 1 fd, nhận được %d\n" #: gio/gunixconnection.c:198 msgid "Received invalid fd" -msgstr "" +msgstr "Nhận fd không hợp lệ" #: gio/gunixinputstream.c:354 gio/gunixinputstream.c:374 #: gio/gunixinputstream.c:452 gio/gunixoutputstream.c:439 @@ -1998,7 +1981,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s" #: gio/gunixsocketaddress.c:182 msgid "Abstract unix domain socket addresses not supported on this system" -msgstr "" +msgstr "Socket Unix không được hỗ trợ trên hệ thống này" #: gio/gvolume.c:452 msgid "volume doesn't implement eject" @@ -2008,9 +1991,8 @@ msgstr "hàm volume (khối tin) không thá»±c hiện hàm eject (đầy ra)" #. * message for volume objects that #. * don't implement any of eject or eject_with_operation. #: gio/gvolume.c:531 -#, fuzzy msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation" -msgstr "hàm volume (khối tin) không thá»±c hiện hàm eject (đầy ra)" +msgstr "hàm volume (khối tin) không thá»±c hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation\" (đầy ra)" #: gio/gwin32appinfo.c:277 msgid "Can't find application" @@ -2047,15 +2029,15 @@ msgstr "chức năng tạo sá»± liên quan không được hỗ trợ trên win3 #~ "character begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an " #~ "entity, escape it as &" #~ msgstr "" -#~ "Ký tá»± « %s » không phải là hợp lệ ở đầu của tên thá»±c thể; ký tá»± « & » khởi " +#~ "Ký tá»± '%s' không phải là hợp lệ ở đầu của tên thá»±c thể; ký tá»± '&' khởi " #~ "đầu một thá»±c thể; nếu dấu và này không nên là một thá»±c thể, hãy thoát nó " -#~ "nhÆ° là « & »" +#~ "nhÆ° là '&'" #~ msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name" -#~ msgstr "Ký tá»± « %s » không phải là hợp lệ bên trong tên thá»±c thể" +#~ msgstr "Ký tá»± '%s' không phải là hợp lệ bên trong tên thá»±c thể" #~ msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž" -#~ msgstr "Tham chiếu ký tá»± trống; nên chứa chữ số nhÆ° là « dž »." +#~ msgstr "Tham chiếu ký tá»± trống; nên chứa chữ số nhÆ° là 'dž'." #~ msgid "Unfinished entity reference" #~ msgstr "Tham chiếu thá»±c thể chÆ°a hoàn thành"