msgstr ""
"Project-Id-Version: ATK for Gnome HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-01-22 19:19+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-08-18 20:32+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-01-22 12:11+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2007-02-27 11:13+0700\n"
+"Last-Translator: Pham Thanh Long <lngt@ngonngu.net>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
-#: atk/atkhyperlink.c:103
+#: ../atk/atkhyperlink.c:103
msgid "Selected Link"
msgstr "Liên kết đã chọn"
-#: atk/atkhyperlink.c:104
+#: ../atk/atkhyperlink.c:104
msgid "Specifies whether the AtkHyperlink object is selected"
-msgstr "Xác định đối tượng AtkHyperlink được chọn không"
+msgstr "Xác định đối tượng AtkHyperlink được chọn hay chưa"
-#: atk/atkhyperlink.c:110
+#: ../atk/atkhyperlink.c:110
msgid "Number of Anchors"
msgstr "Số neo"
-#: atk/atkhyperlink.c:111
+#: ../atk/atkhyperlink.c:111
msgid "The number of anchors associated with the AtkHyperlink object"
msgstr "Số neo gắn với đối tượng AtkHyperlink"
-#: atk/atkhyperlink.c:119
+#: ../atk/atkhyperlink.c:119
msgid "End index"
msgstr "Chỉ mục cuối"
-#: atk/atkhyperlink.c:120
+#: ../atk/atkhyperlink.c:120
msgid "The end index of the AtkHyperlink object"
-msgstr "Chỉ mục cuối cùng của đối tượng AtkHyperlink"
+msgstr "Chỉ mục cuối của đối tượng AtkHyperlink"
-#: atk/atkhyperlink.c:128
+#: ../atk/atkhyperlink.c:128
msgid "Start index"
msgstr "Chỉ mục đầu"
-#: atk/atkhyperlink.c:129
+#: ../atk/atkhyperlink.c:129
msgid "The start index of the AtkHyperlink object"
-msgstr "Chỉ mục bắt đầu của đối tượng AtkHyperlink"
+msgstr "Chỉ mục đầu của đối tượng AtkHyperlink"
-#: atk/atkobject.c:82
+#: ../atk/atkobject.c:82
msgid "invalid"
msgstr "không hợp lệ"
-#: atk/atkobject.c:83
+#: ../atk/atkobject.c:83
msgid "accelerator label"
msgstr "nhãn tăng tốc"
-#: atk/atkobject.c:84
+#: ../atk/atkobject.c:84
msgid "alert"
-msgstr "cảnh giác"
+msgstr "cảnh báo"
-#: atk/atkobject.c:85
+#: ../atk/atkobject.c:85
msgid "animation"
-msgstr "hoạt cảnh"
+msgstr "hình động"
-#: atk/atkobject.c:86
+#: ../atk/atkobject.c:86
msgid "arrow"
msgstr "mũi tên"
-#: atk/atkobject.c:87
+#: ../atk/atkobject.c:87
msgid "calendar"
msgstr "lịch"
-#: atk/atkobject.c:88
+#: ../atk/atkobject.c:88
msgid "canvas"
msgstr "bức vẽ"
-#: atk/atkobject.c:89
+#: ../atk/atkobject.c:89
msgid "check box"
msgstr "hộp chọn"
-#: atk/atkobject.c:90
+#: ../atk/atkobject.c:90
msgid "check menu item"
msgstr "mục trình đơn chọn"
-#: atk/atkobject.c:91
+#: ../atk/atkobject.c:91
msgid "color chooser"
msgstr "bộ chọn màu"
-#: atk/atkobject.c:92
+#: ../atk/atkobject.c:92
msgid "column header"
-msgstr "tựa cột"
+msgstr "tên cột"
-#: atk/atkobject.c:93
+#: ../atk/atkobject.c:93
msgid "combo box"
-msgstr "hộp tổ hợp"
+msgstr "hộp kết hợp"
-#: atk/atkobject.c:94
+#: ../atk/atkobject.c:94
msgid "dateeditor"
-msgstr "bộ sửa ngày"
+msgstr "bộ chỉnh ngày tháng"
-#: atk/atkobject.c:95
+#: ../atk/atkobject.c:95
msgid "desktop icon"
msgstr "biểu tượng môi trường"
-#: atk/atkobject.c:96
+#: ../atk/atkobject.c:96
msgid "desktop frame"
msgstr "khung môi trường"
-#: atk/atkobject.c:97
+#: ../atk/atkobject.c:97
msgid "dial"
msgstr "quay số"
-#: atk/atkobject.c:98
+#: ../atk/atkobject.c:98
msgid "dialog"
msgstr "thoại"
-#: atk/atkobject.c:99
+#: ../atk/atkobject.c:99
msgid "directory pane"
msgstr "ô thư mục"
-#: atk/atkobject.c:100
+#: ../atk/atkobject.c:100
msgid "drawing area"
msgstr "vùng vẽ"
-#: atk/atkobject.c:101
+#: ../atk/atkobject.c:101
msgid "file chooser"
msgstr "bộ chọn tập tin"
-#: atk/atkobject.c:102
+#: ../atk/atkobject.c:102
msgid "filler"
msgstr "bộ tô đầy"
#. I know it looks wrong but that is what Java returns
-#: atk/atkobject.c:104
+#: ../atk/atkobject.c:104
msgid "fontchooser"
msgstr "bộ chọn phông"
-#: atk/atkobject.c:105
+#: ../atk/atkobject.c:105
msgid "frame"
msgstr "khung"
-#: atk/atkobject.c:106
+#: ../atk/atkobject.c:106
msgid "glass pane"
msgstr "ô kính"
-#: atk/atkobject.c:107
+#: ../atk/atkobject.c:107
msgid "html container"
msgstr "bộ bao bọc html"
-#: atk/atkobject.c:108
+#: ../atk/atkobject.c:108
msgid "icon"
msgstr "biểu tượng"
-#: atk/atkobject.c:109
+#: ../atk/atkobject.c:109
msgid "image"
msgstr "ảnh"
-#: atk/atkobject.c:110
+#: ../atk/atkobject.c:110
msgid "internal frame"
msgstr "khung nội bộ"
-#: atk/atkobject.c:111
+#: ../atk/atkobject.c:111
msgid "label"
msgstr "nhãn"
-#: atk/atkobject.c:112
+#: ../atk/atkobject.c:112
msgid "layered pane"
msgstr "khung phân lớp"
-#: atk/atkobject.c:113
+#: ../atk/atkobject.c:113
msgid "list"
msgstr "danh sách"
-#: atk/atkobject.c:114
+#: ../atk/atkobject.c:114
msgid "list item"
msgstr "mục danh sách"
-#: atk/atkobject.c:115
+#: ../atk/atkobject.c:115
msgid "menu"
msgstr "trình đơn"
-#: atk/atkobject.c:116
+#: ../atk/atkobject.c:116
msgid "menu bar"
msgstr "thanh trình đơn"
-#: atk/atkobject.c:117
+#: ../atk/atkobject.c:117
msgid "menu item"
msgstr "mục trình đơn"
-#: atk/atkobject.c:118
+#: ../atk/atkobject.c:118
msgid "option pane"
-msgstr "ô tùy chọn"
+msgstr "ô tuỳ chọn"
-#: atk/atkobject.c:119
+#: ../atk/atkobject.c:119
msgid "page tab"
msgstr "thẻ trang"
-#: atk/atkobject.c:120
+#: ../atk/atkobject.c:120
msgid "page tab list"
msgstr "danh sách thẻ trang"
-#: atk/atkobject.c:121
+#: ../atk/atkobject.c:121
msgid "panel"
msgstr "bảng điều khiển"
-#: atk/atkobject.c:122
+#: ../atk/atkobject.c:122
msgid "password text"
msgstr "chuỗi mật khẩu"
-#: atk/atkobject.c:123
+#: ../atk/atkobject.c:123
msgid "popup menu"
msgstr "trình đơn bật lên"
-#: atk/atkobject.c:124
+#: ../atk/atkobject.c:124
msgid "progress bar"
msgstr "thanh tiến trình"
-#: atk/atkobject.c:125
+#: ../atk/atkobject.c:125
msgid "push button"
msgstr "nút bấm"
-#: atk/atkobject.c:126
+#: ../atk/atkobject.c:126
msgid "radio button"
-msgstr "nút chọn một"
+msgstr "nút chọn"
-#: atk/atkobject.c:127
+#: ../atk/atkobject.c:127
msgid "radio menu item"
msgstr "mục trình đơn chọn một"
-#: atk/atkobject.c:128
+#: ../atk/atkobject.c:128
msgid "root pane"
msgstr "ô gốc"
-#: atk/atkobject.c:129
+#: ../atk/atkobject.c:129
msgid "row header"
-msgstr "tựa hàng"
+msgstr "tên hàng"
-#: atk/atkobject.c:130
+#: ../atk/atkobject.c:130
msgid "scroll bar"
msgstr "thanh cuộn"
-#: atk/atkobject.c:131
+#: ../atk/atkobject.c:131
msgid "scroll pane"
msgstr "ô cuộn"
-#: atk/atkobject.c:132
+#: ../atk/atkobject.c:132
msgid "separator"
-msgstr "bộ ngăn cách"
+msgstr "thanh phân cách"
-#: atk/atkobject.c:133
+#: ../atk/atkobject.c:133
msgid "slider"
msgstr "con trượt"
-#: atk/atkobject.c:134
+#: ../atk/atkobject.c:134
msgid "split pane"
msgstr "ô tách"
-#: atk/atkobject.c:135
+#: ../atk/atkobject.c:135
msgid "spin button"
msgstr "nút xoay"
-#: atk/atkobject.c:136
+#: ../atk/atkobject.c:136
msgid "statusbar"
msgstr "thanh trạng thái"
-#: atk/atkobject.c:137
+#: ../atk/atkobject.c:137
msgid "table"
msgstr "bảng"
-#: atk/atkobject.c:138
+#: ../atk/atkobject.c:138
msgid "table cell"
msgstr "ô bảng"
-#: atk/atkobject.c:139
+#: ../atk/atkobject.c:139
msgid "table column header"
-msgstr "tựa cột bảng"
+msgstr "tên cột bảng"
-#: atk/atkobject.c:140
+#: ../atk/atkobject.c:140
msgid "table row header"
-msgstr "tựa hàng bảng"
+msgstr "tên hàng bảng"
-#: atk/atkobject.c:141
+#: ../atk/atkobject.c:141
msgid "tear off menu item"
msgstr "mục trình đơn tách rời"
-#: atk/atkobject.c:142
+#: ../atk/atkobject.c:142
msgid "terminal"
msgstr "thiết bị cuối"
-#: atk/atkobject.c:143
+#: ../atk/atkobject.c:143
msgid "text"
msgstr "chữ"
-#: atk/atkobject.c:144
+#: ../atk/atkobject.c:144
msgid "toggle button"
msgstr "nút bật/tắt"
-#: atk/atkobject.c:145
+#: ../atk/atkobject.c:145
msgid "tool bar"
msgstr "thanh công cụ"
-#: atk/atkobject.c:146
+#: ../atk/atkobject.c:146
msgid "tool tip"
msgstr "mẹo công cụ"
-#: atk/atkobject.c:147
+#: ../atk/atkobject.c:147
msgid "tree"
msgstr "cây"
-#: atk/atkobject.c:148
+#: ../atk/atkobject.c:148
msgid "tree table"
msgstr "bảng cây"
-#: atk/atkobject.c:149
+#: ../atk/atkobject.c:149
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
-#: atk/atkobject.c:150
+#: ../atk/atkobject.c:150
msgid "viewport"
msgstr "cổng xem"
-#: atk/atkobject.c:151
+#: ../atk/atkobject.c:151
msgid "window"
msgstr "cửa sổ"
-#: atk/atkobject.c:152
+#: ../atk/atkobject.c:152
msgid "header"
msgstr "phần đầu"
-#: atk/atkobject.c:153
+#: ../atk/atkobject.c:153
msgid "footer"
msgstr "phần chân"
-#: atk/atkobject.c:154
+#: ../atk/atkobject.c:154
msgid "paragraph"
msgstr "đoạn văn"
-#: atk/atkobject.c:155
+#: ../atk/atkobject.c:155
msgid "application"
msgstr "ứng dụng"
-#: atk/atkobject.c:156
+#: ../atk/atkobject.c:156
msgid "autocomplete"
-msgstr "gõ xong tự động"
+msgstr "tự động hoàn tất"
-#: atk/atkobject.c:157
+#: ../atk/atkobject.c:157
msgid "edit bar"
msgstr "thanh sửa"
-#: atk/atkobject.c:158
+#: ../atk/atkobject.c:158
msgid "embedded component"
msgstr "thành phần nhúng"
-#: atk/atkobject.c:159
+#: ../atk/atkobject.c:159
msgid "entry"
msgstr "mục nhập"
-#: atk/atkobject.c:160
+#: ../atk/atkobject.c:160
msgid "chart"
msgstr "sơ đồ"
-#: atk/atkobject.c:161
+#: ../atk/atkobject.c:161
msgid "caption"
-msgstr "phụ đề"
+msgstr "tiêu đề"
-#: atk/atkobject.c:162
+#: ../atk/atkobject.c:162
msgid "document frame"
msgstr "khung tài liệu"
-#: atk/atkobject.c:163
+#: ../atk/atkobject.c:163
msgid "heading"
-msgstr "tựa đề"
+msgstr "tiêu đề"
-#: atk/atkobject.c:164
+#: ../atk/atkobject.c:164
msgid "page"
msgstr "trang"
-#: atk/atkobject.c:165
+#: ../atk/atkobject.c:165
msgid "section"
msgstr "phần"
-#: atk/atkobject.c:166
+#: ../atk/atkobject.c:166
msgid "redundant object"
msgstr "đối tượng thừa"
-#: atk/atkobject.c:167
+#: ../atk/atkobject.c:167
msgid "form"
-msgstr "đơn"
+msgstr "mẫu"
-#: atk/atkobject.c:356
+#: ../atk/atkobject.c:356
msgid "Accessible Name"
msgstr "Tên truy cập được"
-#: atk/atkobject.c:357
+#: ../atk/atkobject.c:357
msgid "Object instance's name formatted for assistive technology access"
msgstr ""
-"Tên của thể hiện đối tượng được định dạng cho truy cập kỹ thuật giúp đỡ"
+"Tên của thể hiện đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ"
-#: atk/atkobject.c:363
+#: ../atk/atkobject.c:363
msgid "Accessible Description"
msgstr "Mô tả truy cập được"
-#: atk/atkobject.c:364
+#: ../atk/atkobject.c:364
msgid "Description of an object, formatted for assistive technology access"
-msgstr "Mô tả của đối tượng được định dạng cho truy cập kỹ thuật giúp đỡ"
+msgstr "Mô tả của đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ"
-#: atk/atkobject.c:370
+#: ../atk/atkobject.c:370
msgid "Accessible Parent"
-msgstr "Đồ mẹ truy cập được"
+msgstr "Cấp trên truy cập được"
-#: atk/atkobject.c:371
+#: ../atk/atkobject.c:371
msgid "Is used to notify that the parent has changed"
-msgstr "Dùng để thông báo đồ mẹ đã thay đổi"
+msgstr "Dùng để thông báo cấp trên đã thay đổi"
-#: atk/atkobject.c:377
+#: ../atk/atkobject.c:377
msgid "Accessible Value"
msgstr "Giá trị truy cập được"
-#: atk/atkobject.c:378
+#: ../atk/atkobject.c:378
msgid "Is used to notify that the value has changed"
msgstr "Dùng để thông báo giá trị đã thay đổi"
-#: atk/atkobject.c:386
+#: ../atk/atkobject.c:386
msgid "Accessible Role"
msgstr "Vai trò truy cập được"
-#: atk/atkobject.c:387
+#: ../atk/atkobject.c:387
msgid "The accessible role of this object"
msgstr "Vai trò có khả năng truy cập của đối tượng này"
-#: atk/atkobject.c:395
+#: ../atk/atkobject.c:395
msgid "Accessible Layer"
msgstr "Lớp truy cập được"
-#: atk/atkobject.c:396
+#: ../atk/atkobject.c:396
msgid "The accessible layer of this object"
msgstr "Lớp có khả năng truy cập của đối tượng"
-#: atk/atkobject.c:404
+#: ../atk/atkobject.c:404
msgid "Accessible MDI Value"
msgstr "Giá trị MDI truy cập được"
-#: atk/atkobject.c:405
+#: ../atk/atkobject.c:405
msgid "The accessible MDI value of this object"
msgstr "Giá trị MDI có khả năng truy cập của đối tượng này"
-#: atk/atkobject.c:413
+#: ../atk/atkobject.c:413
msgid "Accessible Table Caption"
-msgstr "Phụ đề bảng truy cập được"
+msgstr "Tiêu đề bảng truy cập được"
-#: atk/atkobject.c:414
+#: ../atk/atkobject.c:414
msgid ""
"Is used to notify that the table caption has changed; this property should "
"not be used. accessible-table-caption-object should be used instead"
msgstr ""
-"Dùng để thông báo phụ đề bảng đã thay đổi. Đừng dùng tài sản này, hãy dùng « "
-"accessible-table-caption-object » thay thế"
+"Dùng để thông báo tiêu đề bảng đã thay đổi; không dùng thuộc tính này mà nên dùng "
+"accessible-table-caption-object (đối tượng tiêu đề bảng truy cập được)"
-#: atk/atkobject.c:420
+#: ../atk/atkobject.c:420
msgid "Accessible Table Column Header"
msgstr "Tiêu đề cột bảng truy cập được"
-#: atk/atkobject.c:421
+#: ../atk/atkobject.c:421
msgid "Is used to notify that the table column header has changed"
msgstr "Dùng để thông báo tiêu đề cột bảng đã thay đổi."
-#: atk/atkobject.c:427
+#: ../atk/atkobject.c:427
msgid "Accessible Table Column Description"
msgstr "Mô tả cột bảng truy cập được"
-#: atk/atkobject.c:428
+#: ../atk/atkobject.c:428
msgid "Is used to notify that the table column description has changed"
-msgstr "Dùng để thông báo mô tả cột bảng đã thay đổi."
+msgstr "Dùng để thông báo mô tả cột bảng đã thay đổi"
-#: atk/atkobject.c:434
+#: ../atk/atkobject.c:434
msgid "Accessible Table Row Header"
-msgstr "Tựa hàng bảng truy cập được"
+msgstr "Tên hàng bảng truy cập được"
-#: atk/atkobject.c:435
+#: ../atk/atkobject.c:435
msgid "Is used to notify that the table row header has changed"
-msgstr "Dùng để thông báo tựa hàng bảng đã thay đổi."
+msgstr "Dùng để thông báo tên hàng trong bảng đã thay đổi."
-#: atk/atkobject.c:441
+#: ../atk/atkobject.c:441
msgid "Accessible Table Row Description"
msgstr "Mô tả hàng bảng truy cập được"
-#: atk/atkobject.c:442
+#: ../atk/atkobject.c:442
msgid "Is used to notify that the table row description has changed"
-msgstr "Dùng để thông báo mô tả hàng bảng đã thay đổi."
+msgstr "Dùng để thông báo mô tả hàng bảng đã thay đổi"
-#: atk/atkobject.c:448
+#: ../atk/atkobject.c:448
msgid "Accessible Table Summary"
msgstr "Tóm tắt bảng truy cập được"
-#: atk/atkobject.c:449
+#: ../atk/atkobject.c:449
msgid "Is used to notify that the table summary has changed"
-msgstr "Dùng để thông báo tóm tắt bảng đã thay đổi."
+msgstr "Dùng để thông báo tóm tắt bảng đã thay đổi"
-#: atk/atkobject.c:455
+#: ../atk/atkobject.c:455
msgid "Accessible Table Caption Object"
-msgstr "Đối tượng phụ đề bảng truy cập được"
+msgstr "Đối tượng tiêu đề bảng truy cập được"
-#: atk/atkobject.c:456
+#: ../atk/atkobject.c:456
msgid "Is used to notify that the table caption has changed"
-msgstr "Dùng để thông báo phụ đề bảng đã thay đổi."
+msgstr "Dùng để thông báo tiêu đề bảng đã thay đổi"
-#: atk/atkobject.c:462
+#: ../atk/atkobject.c:462
msgid "Number of Accessible Hypertext Links"
msgstr "Số liên kết siêu văn bản truy cập được"
-#: atk/atkobject.c:463
+#: ../atk/atkobject.c:463
msgid "The number of links which the current AtkHypertext has"
-msgstr "Tổng số liên kết của AtkHypertext hiện có"
+msgstr "Tổng số liên kết thuộc về AtkHypertext hiện tại"