#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: kbd-1.15.3-rc1\n"
+"Project-Id-Version: kbd-1.15.4-rc1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Alexey Gladkov <gladkov.alexey@gmail.com>\n"
"POT-Creation-Date: 2012-11-16 00:52+0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-06-04 14:17+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-12-03 13:53+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
-"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
-"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
-"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
+"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
#: src/chvt.c:28
#, c-format
msgid "usage: chvt N\n"
-msgstr "sử dụng: chvt N\n"
+msgstr "cách dùng: chvt N\n"
#: src/deallocvt.c:33
#, c-format
msgid "%s: unknown option\n"
-msgstr "%s: tùy chọn không rõ\n"
+msgstr "%s: không hiểu tùy chọn\n"
#: src/deallocvt.c:45
#, c-format
#: src/dumpkeys.c:79
#, c-format
msgid "%s: cannot find any keymaps?\n"
-msgstr "%s: không tìm thấy sơ đồ bàn phím (keymap) nào?\n"
+msgstr "%s: không tìm thấy ánh xạ bàn phím (keymap) nào?\n"
#: src/dumpkeys.c:84
#, c-format
msgid "%s: plain map not allocated? very strange ...\n"
-msgstr "%s: sơ đồ đơn giản chưa được phân phối? rất kỳ lạ ...\n"
+msgstr "%s: ánh xạ đơn giản chưa được cấp phát? rất kỳ lạ ...\n"
#: src/dumpkeys.c:118
#, c-format
#: src/dumpkeys.c:272
#, c-format
msgid "keycode range supported by kernel: 1 - %d\n"
-msgstr "phạm vi mã phím (keycode) được nhân hỗ trợ: 1 - %d\n"
+msgstr "vùng mã phím (keycode) được nhân hỗ trợ: 1 - %d\n"
#: src/dumpkeys.c:274
#, c-format
msgid "max number of actions bindable to a key: %d\n"
-msgstr "số hành động lớn nhất mà một phím chấp nhận: %d\n"
+msgstr "số hành động lớn nhất mà một phím chấp nhận: %d\n"
#: src/dumpkeys.c:277
#, c-format
msgid "number of keymaps in actual use: %d\n"
-msgstr "số sơ đồ bàn phím (keymap) sử dụng trên thực tế: %d\n"
+msgstr "số ánh xạ bàn phím (keymap) sử dụng trên thực tế: %d\n"
#: src/dumpkeys.c:280
#, c-format
#, c-format
msgid "# not alt_is_meta: on keymap %d key %d is bound to"
msgstr ""
-"# không alt_is_meta: trên sơ đồ phím (keymap) %d phím %d được ràng buộc tới"
+"# không alt_is_meta: trên ánh xạ phím (keymap) %d phím %d được ràng buộc tới"
#: src/dumpkeys.c:475
#, c-format
"\t-c --charset="
msgstr ""
"\n"
-"sử dụng: dumpkeys [tùy chọn...]\n"
+"cách dùng: dumpkeys [tùy chọn...]\n"
"\n"
"Tùy chọn có thể sử dụng:\n"
"\n"
#: src/getkeycodes.c:18
#, c-format
msgid "usage: getkeycodes\n"
-msgstr "sử dụng: getkeycodes\n"
+msgstr "cách dùng: getkeycodes\n"
#: src/getkeycodes.c:56
#, c-format
msgstr ""
"\n"
"\n"
-"Mã quét (scancode) thoát e0 xx (hệ mười sáu)\n"
+"Mã quét (scancode) thoát e0xx (hệ bát phân)\n"
#: src/getkeycodes.c:93
#, c-format
" or: %1$s [-C DEVICE] gkbmeta [metabit|escprefix]\n"
" or: %1$s [-C DEVICE] gkbled [scrolllock|numlock|capslock]\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: %1$s [-C THIÊT-BỊ] getmode [text|graphics]\n"
-" hoặc: %1$s [-C THIÊT-BỊ] gkbmode [raw|xlate|mediumraw|unicode]\n"
-" hoặc: %1$s [-C THIÊT-BỊ] gkbmeta [metabit|escprefix]\n"
-" hoặc: %1$s [-C THIÊT-BỊ] gkbled [scrolllock|numlock|capslock]\n"
+"Cách dùng: %1$s [-C THIẾT-BỊ] getmode [text|graphics]\n"
+" hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbmode [raw|xlate|mediumraw|unicode]\n"
+" hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbmeta [metabit|escprefix]\n"
+" hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbled [scrolllock|numlock|capslock]\n"
#: src/kbdinfo.c:65
#, c-format
#: src/kbd_mode.c:20
#, c-format
msgid "usage: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C device]\n"
-msgstr "sử dụng: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C thiết_bị]\n"
+msgstr "cách dùng: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C thiết_bị]\n"
#: src/kbd_mode.c:80
#, c-format
#: src/kbd_mode.c:88
#, c-format
msgid "The keyboard is in mediumraw (keycode) mode\n"
-msgstr "Bạn phím ở trong chế độ thô trung bình (keycode)\n"
+msgstr "Bàn phím ở trong chế độ thô trung bình (keycode)\n"
#: src/kbd_mode.c:91
#, c-format
msgid "The keyboard is in the default (ASCII) mode\n"
-msgstr "Bạn phím ở trong chế độ mặc định (ASCII)\n"
+msgstr "Bàn phím ở trong chế độ mặc định (ASCII)\n"
#: src/kbd_mode.c:94
#, c-format
msgid "The keyboard is in Unicode (UTF-8) mode\n"
-msgstr "Bạn phím ở trong chế độ Unicode (UTF-8)\n"
+msgstr "Bàn phím ở trong chế độ Unicode (UTF-8)\n"
#: src/kbd_mode.c:97
#, c-format
msgid "The keyboard is in some unknown mode\n"
-msgstr "Bàn phím ở trong một chế độ không biết đến\n"
+msgstr "Bàn phím ở trong một chế độ chưa được biết đến\n"
#: src/kbd_mode.c:104
#, c-format
#: src/kbdrate.c:267
#, c-format
msgid "Usage: kbdrate [-V] [-s] [-r rate] [-d delay]\n"
-msgstr "Sử dụng: kbdrate [-V] [-s] [-r rate] [-d trì hoãn]\n"
+msgstr "Cách dùng: kbdrate [-V] [-s] [-r rate] [-d trì hoãn]\n"
#: src/kbdrate.c:297
msgid "Cannot open /dev/port"
#: src/kdfontop.c:197
#, c-format
msgid "bug: getfont called with count<256\n"
-msgstr "lỗi (bug): getfont gọi với số đếm <256\n"
+msgstr "lỗi (bug): getfont gọi với số lượng <256\n"
#: src/kdfontop.c:201
#, c-format
#: src/ksyms.c:1847
#, c-format
msgid "assuming iso-8859-4 %s\n"
-msgstr "coi như iso-8859-1 %s\n"
+msgstr "coi như iso-8859-4 %s\n"
#: src/ksyms.c:1852
#, c-format
msgid "unknown keysym '%s'\n"
-msgstr "không rõ ký tự phím (keysym) '%s'\n"
+msgstr "không rõ ký tự phím (keysym) “%s”\n"
#: loadkeys.analyze.l:51
msgid "includes are nested too deeply"
#: loadkeys.analyze.l:314
msgid "expected filename between quotes"
-msgstr "mong đợi một tên tập tin ở giữa cặp dấu nháy kép"
+msgstr "cần tên tập tin ở giữa cặp dấu nháy kép"
#: loadkeys.analyze.l:353
#, c-format
msgid "unicode keysym out of range: %s"
-msgstr "'unicode keysym' nằm ngoài phạm vi: %s"
+msgstr "“unicode keysym” nằm ngoài phạm vi: %s"
#: loadkeys.analyze.l:404 loadkeys.analyze.l:409 loadkeys.analyze.l:414
#: loadkeys.analyze.l:419 loadkeys.analyze.l:426
msgstr "chuỗi quá dài"
#: loadkeys.y:93
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"loadkeys version %s\n"
"\n"
msgstr ""
"phiên bản loadkeys %s\n"
"\n"
-"Sử dụng: loadkeys [tùy_chọn...] [tập_tin_ánh_xạ...]\n"
+"Cách dùng: loadkeys [tùy_chọn...] [tập_tin_ánh_xạ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn hợp lệ:\n"
"\n"
" -a --ascii ép buộc chuyển đổi thành ASCII\n"
" -b --bkeymap xuất ánh xạ phím ra đầu ra tiêu chuẩn stdout\n"
" -c --clearcompose xoá sạch bảng sắp chữ hạt nhân (kernel)\n"
-" -C <thiết_bị1,thiết_bị2,...> --console=<thiết_bị1,thiết_bị2,...>\n"
-" những thiết bị bàn giao tiếp được dùng\n"
+" -C --console=TẬP-TIN\n"
+" những thiết bị bảng giao tiếp được dùng\n"
" -d --default nạp \"%s\"\n"
" -h --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -m --mktable xuất một \"defkeymap.c\" ra đầu ra tiêu chuẩn stdout\n"
-" -q --quiet thu hồi tất cả kết xuất bình thường\n"
+" -q --quiet thu hồi tất cả kết xuất thông thường\n"
" -s --clearstrings xoá sạch bảng chuỗi hạt nhân\n"
" -u --unicode chuyển đổi dứt khoát sang Unicode\n"
" -v --verbose thông báo các thay đổi\n"
#: loadkeys.y:156
#, c-format
msgid "adding map %d violates explicit keymaps line"
-msgstr "việc thêm sơ đồ %d thì vi phạm dòng sơ đồ phím dứt khoát"
+msgstr "việc thêm ánh xạ %d thì vi phạm dòng ánh xạ phím dứt khoát"
#: loadkeys.y:170
#, c-format
#: loadkeys.y:339
#, c-format
msgid "Keymap %d: Permission denied\n"
-msgstr "Sơ đồ phím %d: không đủ quyền\n"
+msgstr "Ánh xạ phím %d: Không đủ quyền\n"
#: loadkeys.y:348
#, c-format
#: loadkeys.y:350
msgid " FAILED"
-msgstr " LỖI"
+msgstr " GẶP-LỖI"
#: loadkeys.y:354
#, c-format
#: loadkeys.y:366
#, c-format
msgid "deallocate keymap %d\n"
-msgstr "giải cấp phát sơ đồ phím %d\n"
+msgstr "giải cấp phát ánh xạ phím %d\n"
#: loadkeys.y:372
#, c-format
msgid "%s: could not deallocate keymap %d\n"
-msgstr "%s: không thể giải cấp phát sơ đồ phím %d\n"
+msgstr "%s: không thể giải cấp phát ánh xạ phím %d\n"
#: loadkeys.y:389
#, c-format
msgid "%s: cannot deallocate or clear keymap\n"
-msgstr "%s: không thể giải cấp phát hay xoá sạch sơ đồ phím\n"
+msgstr "%s: không thể giải cấp phát hay xoá sạch ánh xạ phím\n"
#: loadkeys.y:401
#, c-format
#: loadkeys.y:458
#, c-format
msgid "failed to bind string '%s' to function %s\n"
-msgstr "lỗi tổ hợp chuỗi « %s » với hàm %s\n"
+msgstr "lỗi tổ hợp chuỗi “%s” với hàm %s\n"
#: loadkeys.y:467
#, c-format
#: loadkeys.y:606
msgid "definition"
-msgstr "lời xác định"
+msgstr "định nghĩa"
#: loadkeys.y:606
msgid "definitions"
-msgstr "lời xác định"
+msgstr "định nghĩa"
#: loadkeys.y:610
#, c-format
#: loadkeys.y:886 src/mapscrn.c:275 src/mapscrn.c:280
#, c-format
msgid "Error writing map to file\n"
-msgstr "Lỗi ghi nhớ sơ đồ vào tập tin\n"
+msgstr "Lỗi ghi nhớ ánh xạ vào tập tin\n"
#: loadkeys.y:954
#, c-format
msgid "'%s' is not a function key symbol"
-msgstr "« %s » không phải là một ký hiệu phím chức năng"
+msgstr "“%s” không phải là một ký hiệu phím chức năng"
#: loadkeys.y:1028
#, c-format
#: loadkeys.y:1062
#, c-format
msgid "syntax error in map file\n"
-msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin sơ đồ\n"
+msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin ánh xạ\n"
#: loadkeys.y:1066
#, c-format
"%s: Hai tùy chọn --unicode và --ascii xung đột với nhau, chỉ được dùng một\n"
#: loadkeys.y:1158
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: error reading keyboard mode: %m\n"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc chế độ bàn phím\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc chế độ bàn phím: %m\n"
#: loadkeys.y:1166
#, c-format
"%s: warning: loading non-Unicode keymap on Unicode console\n"
" (perhaps you want to do `kbd_mode -a'?)\n"
msgstr ""
-"%s: cảnh báo: đang nạp một sơ đồ phím non-Unicode trên một bàn giao tiếp "
+"%s: cảnh báo: đang nạp một ánh xạ phím non-Unicode trên một bàn giao tiếp "
"Unicode\n"
-" (có lẽ bạn dự định làm `kbd_mode -a' ?)\n"
+" (có lẽ bạn dự định làm “kbd_mode -a” ?)\n"
#: loadkeys.y:1178
#, c-format
"%s: warning: loading Unicode keymap on non-Unicode console\n"
" (perhaps you want to do `kbd_mode -u'?)\n"
msgstr ""
-"%s: cảnh báo: đang nạp một sơ đồ phím Unicode trên một bàn giao tiếp không "
+"%s: cảnh báo: đang nạp một ánh xạ phím Unicode trên một bàn giao tiếp không "
"phải Unicode\n"
-" (bạn dự định làm « kbd_mode -u » ?)\n"
+" (bạn dự định làm “kbd_mode -u” ?)\n"
#: loadkeys.y:1187
#, c-format
"Usage:\n"
"\t%s [-C console] [-o map.orig]\n"
msgstr ""
-"Sử dụng:\n"
+"Cách dùng:\n"
"\t%s [-C kênh giao tác] [-o map.orig]\n"
#: src/loadunimap.c:175 src/loadunimap.c:186
#, c-format
msgid "Bad input line: %s\n"
-msgstr "Dòng nhập vào xấu: %s\n"
+msgstr "Dòng nhập vào sai: %s\n"
#: src/loadunimap.c:195
#, c-format
#: src/loadunimap.c:201
#, c-format
msgid "%s: Bad end of range (0x%x)\n"
-msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi xấu (0x%x)\n"
+msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi sai (0x%x)\n"
#: src/loadunimap.c:231 src/psfxtable.c:175
#, c-format
msgid "%s: Bad Unicode range corresponding to font position range 0x%x-0x%x\n"
msgstr ""
-"%s: Phạm vi Unicode tương ứng với phạm vi vị trí phông chữ 0x%x-0x%x xấu\n"
+"%s: Phạm vi Unicode tương ứng với phạm vi vị trí phông chữ 0x%x-0x%x sai\n"
#: src/loadunimap.c:238 src/psfxtable.c:182
#, c-format
#: src/loadunimap.c:274
#, c-format
msgid "Loading unicode map from file %s\n"
-msgstr "Nạp sơ đồ unicode từ tập tin %s\n"
+msgstr "Nạp ánh xạ unicode từ tập tin %s\n"
#: src/loadunimap.c:280
#, c-format
"%s: not loading empty unimap\n"
"(if you insist: use option -f to override)\n"
msgstr ""
-"%s: không nạp sơ đồ unicode (unimap) rỗng\n"
+"%s: không nạp ánh xạ unicode (unimap) rỗng\n"
"(nếu bạn nhất định muốn: hãy sử dụng tùy chọn -f để thỏa mãn)\n"
#: src/loadunimap.c:311
#: src/loadunimap.c:337
#, c-format
msgid "Saved unicode map on `%s'\n"
-msgstr "Ghi sơ đồ unicode trên `%s'\n"
+msgstr "Ghi ánh xạ unicode trên “%s”\n"
#: src/loadunimap.c:373
#, c-format
msgid "Appended Unicode map\n"
-msgstr "Nhập thêm sơ đồ Unicode\n"
+msgstr "Nhập thêm ánh xạ Unicode\n"
#: src/mapscrn.c:68
#, c-format
msgid "usage: %s [-v] [-o map.orig] map-file\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [-v] [-o map.orig] tập-tin-sơ-đồ\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [-v] [-o map.orig] tập-tin-sơ-đồ\n"
#: src/mapscrn.c:133
#, c-format
msgid "mapscrn: cannot open map file _%s_\n"
-msgstr "mapscrn: không thể mở tập tin sơ đồ _%s_\n"
+msgstr "mapscrn: không thể mở tập tin ánh xạ _%s_\n"
#: src/mapscrn.c:139
#, c-format
#, c-format
msgid "Loading binary direct-to-font screen map from file %s\n"
msgstr ""
-"Nạp sơ đồ màn hình (screen map) nhị phân thẳng tới phông (direct-to-font) từ "
-"tập tin %s\n"
+"Nạp ánh xạ màn hình (screen map) nhị phân thẳng tới phông (direct-to-font) "
+"từ táºp tin %s\n"
#: src/mapscrn.c:149 src/mapscrn.c:160
#, c-format
msgid "Error reading map from file `%s'\n"
-msgstr "Lỗi đọc sơ đồ từ tập tin `%s'\n"
+msgstr "Lỗi đọc ánh xạ từ tập tin “%s”\n"
#: src/mapscrn.c:155
#, c-format
msgid "Loading binary unicode screen map from file %s\n"
-msgstr "Nạp sơ đồ màn hình (screen map) unicode nhị phân từ tập tin %s\n"
+msgstr "Nạp ánh xạ màn hình (screen map) unicode nhị phân từ tập tin %s\n"
#: src/mapscrn.c:167
#, c-format
msgid "Loading symbolic screen map from file %s\n"
-msgstr "Nạp sơ đồ màn hình (screen map) tượng trưng từ tập tin %s\n"
+msgstr "Nạp ánh xạ màn hình (screen map) tượng trưng từ tập tin %s\n"
#: src/mapscrn.c:171
#, c-format
msgid "Error parsing symbolic map from `%s', line %d\n"
-msgstr "Lỗi phân tích sơ đồ tượng trưng từ `%s', dòng %d\n"
+msgstr "Lỗi phân tích ánh xạ tượng trưng từ “%s”, dòng %d\n"
#: src/mapscrn.c:284
#, c-format
msgid "Cannot read console map\n"
-msgstr "Không đọc được sơ đồ kênh giao tác (console map)\n"
+msgstr "Không đọc được ánh xạ kênh giao tác (console map)\n"
#: src/mapscrn.c:290
#, c-format
msgid "Saved screen map in `%s'\n"
-msgstr "Ghi nhớ sơ đồ màn hình (screen map) trong `%s'\n"
+msgstr "Ghi nhớ ánh xạ màn hình (screen map) trong “%s”\n"
#: src/openvt.c:44
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [OPTIONS] -- command\n"
"\n"
"(VT).\n"
"\n"
"Các tùy chọn:\n"
-" -c, --console=SỐ sử dụng số VT;\n"
+" -c, --console=SỐ sử dụng số VT;\n"
+" -e, --exec thực thi lệnh, không rẽ nhánh tiến trình;\n"
" -f, --force ép buộc mở một VT không cần kiểm tra;\n"
" -l, --login làm một lệnh cần đăng nhập;\n"
" -u, --user tính ra chủ sở hữu của VT hiện tại;\n"
#, c-format
msgid "Cannot check whether vt %d is free; use `%s -f' to force."
msgstr ""
-"Không thể kiểm tra xem vt %d là tự do hay không; sử dụng `%s -f' để ép buộc "
+"Không thể kiểm tra xem vt %d là tự do hay không; sử dụng “%s -f” để ép buộc "
"thực hiện."
#: src/openvt.c:294
#, c-format
msgid "vt %d is in use; command aborted; use `%s -f' to force."
msgstr ""
-"vt %d đang được sử dụng; lệnh bị bãi bỏ; sử dụng `%s -f' để ép buộc thực "
-"hiênh."
+"vt %d đang được sử dụng; lệnh bị bãi bỏ; sử dụng “%s -f” để ép buộc thực "
+"hiện."
#: src/openvt.c:304
msgid "Unable to find command."
#: src/psffontop.c:93
#, c-format
msgid "%s: bad utf8\n"
-msgstr "%s: utf xấu\n"
+msgstr "%s: utf sai\n"
#: src/psffontop.c:96
#, c-format
#: src/psffontop.c:220
#, c-format
msgid "%s: Bad call of readpsffont\n"
-msgstr "%s: Lời gọi readpsffont xấu\n"
+msgstr "%s: Lời gọi readpsffont sai\n"
#: src/psffontop.c:235
#, c-format
#: src/psffontop.c:280
#, c-format
msgid "%s: Input file: bad input length (%d)\n"
-msgstr "%s: Tập tin nhập vào: chiều dài nhập vào xấu (%d)\n"
+msgstr "%s: Tập tin nhập vào: chiều dài nhập vào sai (%d)\n"
#: src/psffontop.c:312
#, c-format
#: src/psffontop.c:469 src/setfont.c:677
#, c-format
msgid "Cannot write font file"
-msgstr "Không thể ghi nhớ tập tin phông chữ"
+msgstr "Không thể ghi tập tin phông chữ"
#: src/psfxtable.c:109
#, c-format
#: src/psfxtable.c:123 src/psfxtable.c:133
#, c-format
msgid "%s: Bad input line: %s\n"
-msgstr "%s: Dòng nhập vào xấu: %s\n"
+msgstr "%s: Dòng nhập vào sai: %s\n"
#: src/psfxtable.c:142
#, c-format
#: src/psfxtable.c:147
#, c-format
msgid "%s: Bad end of range (0x%lx)\n"
-msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi (0x%lx) xấu\n"
+msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi (0x%lx) sai\n"
#: src/psfxtable.c:166
#, c-format
"Usage:\n"
"\t%s infont [outtable]\n"
msgstr ""
-"Sử dụng:\n"
+"Cách dùng:\n"
"\t%s infont [outtable]\n"
#: src/psfxtable.c:275
#: src/psfxtable.c:360
#, c-format
msgid "%s: Bad magic number on %s\n"
-msgstr "%s: Số màu nhiệm (magic) xấu trên %s\n"
+msgstr "%s: Số màu nhiệm (magic) sai trên %s\n"
#: src/psfxtable.c:379
#, c-format
#: src/resizecons.c:252
#, c-format
msgid "resizecons: the command `%s' failed\n"
-msgstr "resizecons: câu lệnh `%s' bị lỗi\n"
+msgstr "resizecons: câu lệnh “%s” bị lỗi\n"
#: src/resizecons.c:325
#, c-format
"60\n"
msgstr ""
"resizecons:\n"
-"lá»\9di gá»\8di là : resizecons COLSxROWS hoặc: resizecons COLS ROWS\n"
+"lá»\87nh: resizecons COLSxROWS hoặc: resizecons COLS ROWS\n"
"hoặc: resizecons -lines ROWS, với ROWS là một trong số 25, 28, 30, 34, 36, "
"40, 44, 50, 60\n"
#: src/screendump.c:49
#, c-format
msgid "usage: screendump [n]\n"
-msgstr "sử dụng: screendump [n]\n"
+msgstr "cách dùng: screendump [n]\n"
#: src/screendump.c:79
#, c-format
"tiếp] [-u sơ-đồ-Unicode]\n"
" tùy chọn ghi nhớ (được đặt trước khi nạp tập tin):\n"
" -o <filename> Ghi nhớ phông hiện thời vào <filename>\n"
-" -O <filename> Ghi nhớ phông hiện thời và sơ đồ unicode vào <filename>\n"
+" -O <filename> Ghi nhớ phông hiện thời và ánh xạ unicode vào "
+"<filename>\n"
" -om <filename> Ghi nhớ consolemap hiện thời vào <filename>\n"
" -ou <filename> Ghi nhớ unicodemap hiện thời vào <filename>\n"
"Nếu không đưa ra tùy chọn phông-mới và -[o|O|om|ou|m|u],\n"
"Ánh xạ hiện (với -m hoặc -u) hoặc ẩnh (trong tập tin phông) \n"
"sẽ được nạp và trong trường hợp của consolemap, được kích hoạt.\n"
" -h<N> (không có khoảng trắng) Ghi chèn lên chiều cao phông.\n"
-" -m <fn> Nạp sơ đồ màn hình kênh giao tác.\n"
-" -u <fn> Nạp sơ đồ phông chữ unicode.\n"
-" -m none Chặn việc nạp và kích hoạt một sơ đồ màn hình.\n"
-" -u none Chặn việc nạp một sơ đồ unicode.\n"
+" -m <fn> Nạp ánh xạ màn hình kênh giao tác.\n"
+" -u <fn> Nạp ánh xạ phông chữ unicode.\n"
+" -m none Chặn việc nạp và kích hoạt một ánh xạ màn hình.\n"
+" -u none Chặn việc nạp một ánh xạ unicode.\n"
" -v Nhiều thông báo.\n"
" -C <cons> Chỉ ra thiết bị kênh giao tác sử dụng.\n"
" -V In ra số hiệu phiên bản và thoát.\n"
#: src/setfont.c:259
#, c-format
msgid "Bad character height %d\n"
-msgstr "Chiều cao ký tự %d xấu\n"
+msgstr "Chiều cao ký tự %d sai\n"
#: src/setfont.c:263
#, c-format
msgid "Bad character width %d\n"
-msgstr "Chiều rộng ký tự %d xấu\n"
+msgstr "Chiều rộng ký tự %d sai\n"
#: src/setfont.c:288
#, c-format
#: src/setfont.c:593
#, c-format
msgid "Bad input file size\n"
-msgstr "Kích thước tập tin nhập vào xấu\n"
+msgstr "Kích thước tập tin nhập vào sai\n"
#: src/setfont.c:614
#, c-format
#: src/setleds.c:222
#, c-format
msgid "Current flags: "
-msgstr "Cờ hiện thời: "
+msgstr "Cờ hiện thời: "
#: src/setleds.c:226
#, c-format
msgid "Current leds: "
-msgstr "Đèn báo hiện thời: "
+msgstr "Đèn báo hiện thời: "
#: src/setleds.c:262 src/setmetamode.c:94
#, c-format
#: src/setleds.c:271
#, c-format
msgid "Old default flags: "
-msgstr "Cờ mặc định cũ: "
+msgstr "Cờ mặc định cũ: "
#: src/setleds.c:273
#, c-format
msgid "New default flags: "
-msgstr "Cờ mặc định mới: "
+msgstr "Cờ mặc định mới: "
#: src/setleds.c:280
#, c-format
msgid "Old flags: "
-msgstr "Cờ cũ: "
+msgstr "Cờ cũ: "
#: src/setleds.c:282
#, c-format
msgid "New flags: "
-msgstr "Cờ mới: "
+msgstr "Cờ mới: "
#: src/setleds.c:296 src/setleds.c:305
#, c-format
msgid "Old leds: "
-msgstr "Đèn báo cũ: "
+msgstr "Đèn báo cũ: "
#: src/setleds.c:298 src/setleds.c:307
#, c-format
#: src/setmetamode.c:98
#, c-format
msgid "old state: "
-msgstr "trạng thái cũ: "
+msgstr "trạng thái cũ: "
#: src/setmetamode.c:104
#, c-format
msgid "new state: "
-msgstr "trạng thái mới: "
+msgstr "trạng thái mới: "
#: src/setvesablank.c:23
#, c-format
msgid "usage: %s\n"
-msgstr "sử dụng: %s\n"
+msgstr "cách dùng: %s\n"
#: src/setvtrgb.c:42
#, c-format
#: src/showconsolefont.c:38
#, c-format
msgid "failed to restore original unimap\n"
-msgstr "phục hồi sơ đồ unicode (unimap) không thành công\n"
+msgstr "phục hồi ánh xạ unicode (unimap) không thành công\n"
#: src/showconsolefont.c:56
#, c-format
" -i Don't print out the font table, just show\n"
" ROWSxCOLSxCOUNT and exit.\n"
msgstr ""
-"sử dụng: showconsolefont -V|--version\n"
+"cách dùng: showconsolefont -V|--version\n"
" showconsolefont [-C tty] [-v] [-i]\n"
-"(rất có thể sau khi nạp phông chữ với « setfont phông »)\n"
+"(rất có thể sau khi nạp phông chữ với “setfont phông”)\n"
"\n"
"Tùy chọn hợp lệ:\n"
" -C tty Thiết bị từ đó cần đọc phông. Mặc định: tty hiện thời.\n"
#: src/showconsolefont.c:172
#, c-format
msgid "Font height : %d\n"
-msgstr "Ä\90á»\93 cao phông chữ : %d\n"
+msgstr "Ä\90á»\99 cao phông chữ : %d\n"
#: src/showconsolefont.c:184
#, c-format
msgstr ""
"showkey phiên bản %s\n"
"\n"
-"sử dụng: showkey [tùy-chọn...]\n"
+"cách dùng: showkey [tùy-chọn...]\n"
"\n"
"Tùy chọn có thể dùng:\n"
"\n"
#: src/showkey.c:250
msgid "release"
-msgstr "phát hành"
+msgstr "nhả"
#: src/showkey.c:250
msgid "press"
#: src/totextmode.c:29
#, c-format
msgid "usage: totextmode\n"
-msgstr "sử dụng: totextmode\n"
+msgstr "cách dùng: totextmode\n"
#: src/version.h:20
#, c-format
"\n"
"\n"
msgstr ""
+"Xin hãy thử lại sau.\n"
+"\n"
+"\n"
#: src/vlock/auth.c:67
#, c-format
msgid "The entire console display is now completely locked by %s.\n"
msgstr ""
+"Bộ hiển thị toàn bộ bảng điều khiển hiện nay được khóa hoàn toàn bởi %s.\n"
#: src/vlock/auth.c:71
#, c-format
msgid "The %s is now locked by %s.\n"
-msgstr ""
+msgstr "“%s” bị khoá bởi %s.\n"
#: src/vlock/auth.c:74
msgid "Use Alt-function keys to switch to other virtual consoles."
-msgstr ""
+msgstr "Dùng các phím Alt-function để chuyển bảng điều khiển ảo khác."
#: src/vlock/parse.c:50
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n"
#: src/vlock/parse.c:58
#, c-format
"-v or --version: Print the version number of vlock and exit.\n"
"-h or --help: Print this help message and exit.\n"
msgstr ""
+"%s: khóa các bảng điều khiển ảo, ghi lại phiên hiện hành của bạn.\n"
+"Cách dùng: %s [các-tùy-chọn]\n"
+" Với [các-tùy-chọn] là:\n"
+"-c hay --current: chỉ khóa bảng điều khiển ảo này, cho phép người dùng\n"
+" chuyển sang bảng điều khiển khác.\n"
+"-a hay --all: khóa tất cả các bảng điều khiển ảo để ngăn cản những người "
+"khác\n"
+" from switching virtual consoles.\n"
+"-v hay --version: Hiển thị số phiên bản của vlock rồi thoát.\n"
+"-h hay --help: Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
#: src/vlock/username.c:57
-#, fuzzy
msgid "unrecognized user"
-msgstr ""
-"tham số không nhận ra: _%s_\n"
-"\n"
+msgstr "không nhận ra người dùng"
#: src/vlock/vlock.c:56
msgid "stdin is not a tty"
-msgstr ""
+msgstr "stdin không phải là một tty"
#: src/vlock/vt.c:152
#, c-format
msgid "This tty (%s) is not a virtual console.\n"
-msgstr ""
+msgstr "tty này (%s) không phải là bảng điều khiển ảo.\n"
#: src/vlock/vt.c:160
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The entire console display cannot be locked.\n"
-msgstr "%s: VT 1 là một kênh giao tác và không thể bị bỏ phân phối\n"
+msgstr "bộ trình bày toàn bộ bảng điều khiển không thể bị khóa.\n"
#~ msgid " use `openvt -f' to force.\n"
-#~ msgstr " sử dụng `openvt -f' để bắt buộc.\n"
+#~ msgstr " sử dụng “openvt -f” để ép buộc.\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"