# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
+# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: glib 2.19.6\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2009-11-29 23:30-0500\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-02-07 19:26+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-12-18 14:59+0700\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
#: glib/gbookmarkfile.c:737
#, c-format
msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'"
-msgstr "Thuộc tính bất thường « %s » cho yếu tố « %s »"
+msgstr "Thuộc tính bất thường '%s' cho yếu tố '%s'"
#: glib/gbookmarkfile.c:748 glib/gbookmarkfile.c:819 glib/gbookmarkfile.c:829
#: glib/gbookmarkfile.c:936
#, c-format
msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found"
-msgstr "Không tìm thấy thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »"
+msgstr "Không tìm thấy thuộc tính '%s' của yếu tố '%s'"
#: glib/gbookmarkfile.c:1106 glib/gbookmarkfile.c:1171
#: glib/gbookmarkfile.c:1235 glib/gbookmarkfile.c:1245
#, c-format
msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected"
-msgstr "Thẻ bất thường « %s », mong đợi thẻ « %s »"
+msgstr "Thẻ bất thường '%s', mong đợi thẻ '%s'"
#: glib/gbookmarkfile.c:1131 glib/gbookmarkfile.c:1145
#: glib/gbookmarkfile.c:1213 glib/gbookmarkfile.c:1265
#, c-format
msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'"
-msgstr "Thẻ bất thường « %s » bên trong « %s »"
+msgstr "Thẻ bất thường '%s' bên trong '%s'"
#: glib/gbookmarkfile.c:1793
msgid "No valid bookmark file found in data dirs"
#: glib/gbookmarkfile.c:1994
#, c-format
msgid "A bookmark for URI '%s' already exists"
-msgstr "Một liên kết lưu URI « %s » đã có"
+msgstr "Một liên kết lưu URI '%s' đã có"
#: glib/gbookmarkfile.c:2040 glib/gbookmarkfile.c:2198
#: glib/gbookmarkfile.c:2283 glib/gbookmarkfile.c:2363
#: glib/gbookmarkfile.c:3691
#, c-format
msgid "No bookmark found for URI '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI « %s »"
+msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI '%s'"
#: glib/gbookmarkfile.c:2372
#, c-format
msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'"
-msgstr "Chưa xác định kiểu MIME trong liên kết lưu URI « %s »"
+msgstr "Chưa xác định kiểu MIME trong liên kết lưu URI '%s'"
#: glib/gbookmarkfile.c:2457
#, c-format
msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'"
-msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong liên kết lưu URI « %s »"
+msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong liên kết lưu URI '%s'"
#: glib/gbookmarkfile.c:2836
#, c-format
msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'"
-msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI « %s »"
+msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI '%s'"
#: glib/gbookmarkfile.c:3237 glib/gbookmarkfile.c:3394
#, c-format
msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'"
-msgstr "Không có ứng dụng tên « %s » đã đăng ký một liên kết lưu « %s »"
+msgstr "Không có ứng dụng tên '%s' đã đăng ký một liên kết lưu '%s'"
#: glib/gbookmarkfile.c:3417
#, c-format
msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'"
-msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện « %s » bằng URI « %s »"
+msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện '%s' bằng URI '%s'"
#: glib/gconvert.c:437 glib/gconvert.c:515 glib/giochannel.c:1230
#, c-format
msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ bộ ký tự « %s » sang « %s »"
+msgstr "Không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ bộ ký tự '%s' sang '%s'"
#: glib/gconvert.c:441 glib/gconvert.c:519
#, c-format
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
-msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »"
+msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ '%s' sang '%s'"
#: glib/gconvert.c:638 glib/gconvert.c:1031 glib/giochannel.c:1402
#: glib/giochannel.c:1444 glib/giochannel.c:2288 glib/gutf8.c:964
#: glib/gconvert.c:928
#, c-format
msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
-msgstr "Không thể chuyển đổi đồ dữ trữ « %s » thành bộ mã « %s »"
+msgstr "Không thể chuyển đổi đồ dữ trữ '%s' thành bộ mã '%s'"
#: glib/gconvert.c:1751
#, c-format
msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
msgstr ""
-"URI « %s » không phải là một URI tuyệt đối sử dụng lược đồ « file » (tập tin)"
+"URI '%s' không phải là một URI tuyệt đối sử dụng lược đồ 'file' (tập tin)"
#: glib/gconvert.c:1761
#, c-format
msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
-msgstr "Không cho phép URI tập tin cục bộ « %s » chứa dấu thăng « # »"
+msgstr "Không cho phép URI tập tin cục bộ '%s' chứa dấu thăng '#'"
#: glib/gconvert.c:1778
#, c-format
msgid "The URI '%s' is invalid"
-msgstr "URI « %s » không hợp lệ"
+msgstr "URI '%s' không hợp lệ"
#: glib/gconvert.c:1790
#, c-format
msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
-msgstr "Tên máy của URI « %s » không hợp lệ"
+msgstr "Tên máy của URI '%s' không hợp lệ"
#: glib/gconvert.c:1806
#, c-format
msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
-msgstr "URI « %s » chứa một số ký tự đã thoát không hợp lệ"
+msgstr "URI '%s' chứa một số ký tự đã thoát không hợp lệ"
#: glib/gconvert.c:1901
#, c-format
msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
-msgstr "Tên đường dẫn « %s » không phải là một đường dẫn tuyệt đối"
+msgstr "Tên đường dẫn '%s' không phải là một đường dẫn tuyệt đối"
#: glib/gconvert.c:1911
msgid "Invalid hostname"
#: glib/gdir.c:112 glib/gdir.c:135
#, c-format
msgid "Error opening directory '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục « %s »: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục '%s': %s"
#: glib/gfileutils.c:536 glib/gfileutils.c:624
#, c-format
msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
-msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin « %s »"
+msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin '%s'"
#: glib/gfileutils.c:551
#, c-format
msgid "Error reading file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin « %s »: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin '%s': %s"
#: glib/gfileutils.c:565
#, c-format
#: glib/gfileutils.c:648
#, c-format
msgid "Failed to read from file '%s': %s"
-msgstr "Lỗi đọc từ tập tin « %s »: %s"
+msgstr "Lỗi đọc từ tập tin '%s': %s"
#: glib/gfileutils.c:699 glib/gfileutils.c:786
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
-msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: %s"
+msgstr "Lỗi mở tập tin '%s': %s"
#: glib/gfileutils.c:716 glib/gmappedfile.c:141
#, c-format
msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
-msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của tập tin « %s »: lỗi « fstat() »: %s"
+msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của tập tin '%s': lỗi 'fstat()': %s"
#: glib/gfileutils.c:750
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
-msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
+msgstr "Lỗi mở tập tin '%s': lỗi 'fdopen()': %s"
#: glib/gfileutils.c:858
#, c-format
msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
-msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: lỗi « g_rename() »: %s"
+msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin '%s' thành '%s': lỗi 'g_rename()': %s"
#: glib/gfileutils.c:900 glib/gfileutils.c:1366
#, c-format
msgid "Failed to create file '%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo tập tin « %s »: %s"
+msgstr "Lỗi tạo tập tin '%s': %s"
#: glib/gfileutils.c:914
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
-msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
+msgstr "Lỗi mở tập tin '%s': lỗi 'fdopen()': %s"
#: glib/gfileutils.c:939
#, c-format
msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
-msgstr "Lỗi ghi tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
+msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi 'fdopen()': %s"
#: glib/gfileutils.c:958
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s"
-msgstr "Lỗi ghi tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
+msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fflush(): %s"
#: glib/gfileutils.c:987
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s"
-msgstr "Lỗi ghi tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
+msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fsync(): %s"
#: glib/gfileutils.c:1006
#, c-format
msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
-msgstr "Lỗi đóng tập tin « %s »: lỗi « fclose() »: %s"
+msgstr "Lỗi đóng tập tin '%s': lỗi 'fclose()': %s"
#: glib/gfileutils.c:1124
#, c-format
msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: lỗi « g_unlink() »: %s"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại '%s': lỗi 'g_unlink()': %s"
#: glib/gfileutils.c:1328
#, c-format
msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
-msgstr "Biểu mẫu « %s » không hợp lệ, không nên chứa « %s »"
+msgstr "Biểu mẫu '%s' không hợp lệ, không nên chứa '%s'"
#: glib/gfileutils.c:1341
#, c-format
msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX"
-msgstr "Biểu mẫu « %s » không chứa XXXXXX"
+msgstr "Biểu mẫu '%s' không chứa XXXXXX"
#: glib/gfileutils.c:1774
#, c-format
msgid "%u byte"
msgid_plural "%u bytes"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "%u byte"
#: glib/gfileutils.c:1782
#, c-format
msgstr "%.1f GB"
#: glib/gfileutils.c:1797
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%.1f TB"
-msgstr "%.1f KB"
+msgstr "%.1f TB"
#: glib/gfileutils.c:1802
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%.1f PB"
-msgstr "%.1f KB"
+msgstr "%.1f PB"
#: glib/gfileutils.c:1807
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%.1f EB"
-msgstr "%.1f KB"
+msgstr "%.1f EB"
#: glib/gfileutils.c:1850
#, c-format
msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
-msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng « %s »: %s"
+msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng '%s': %s"
#: glib/gfileutils.c:1871
msgid "Symbolic links not supported"
#: glib/giochannel.c:1234
#, c-format
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
-msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »: %s"
+msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ '%s' sang '%s': %s"
#: glib/giochannel.c:1579
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
msgstr ""
-"Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_line_string »"
+"Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong 'g_io_channel_read_line_string'"
#: glib/giochannel.c:1626 glib/giochannel.c:1884 glib/giochannel.c:1971
msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
#: glib/giochannel.c:1770
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
msgstr ""
-"Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_to_end »"
+"Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong 'g_io_channel_read_to_end'"
#: glib/gmappedfile.c:123
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
-msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
+msgstr "Lỗi mở tập tin '%s': lỗi 'fdopen()': %s"
#: glib/gmappedfile.c:201
#, c-format
msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s"
-msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin « %s »: lỗi « mmap() »: %s"
+msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin '%s': lỗi 'mmap()': %s"
#: glib/gmarkup.c:303 glib/gmarkup.c:343
#, c-format
msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
#: glib/gmarkup.c:363 glib/gmarkup.c:441
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'"
-msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải « %s » hợp lệ"
+msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ '%s'"
#: glib/gmarkup.c:374
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid name "
-msgstr ""
+msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ"
#: glib/gmarkup.c:390
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid name: '%c' "
-msgstr ""
+msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ: '%c'"
#: glib/gmarkup.c:494
#, c-format
"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
"reference (ê for example) - perhaps the digit is too large"
msgstr ""
-"Lỗi phân tách « %-.*s », nó nên là một chữ số bên trong một tham chiếu ký tự "
-"(v.d. « ê ») — có lẽ chư số quá lớn."
+"Lỗi phân tách '%-.*s', nó nên là một chữ số bên trong một tham chiếu ký tự "
+"(v.d. 'ê') — có lẽ chư số quá lớn."
#: glib/gmarkup.c:590
msgid ""
"as &"
msgstr ""
"Tham chiếu ký tự không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng một "
-"dấu và mà không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »"
+"dấu và mà không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là '&'"
#: glib/gmarkup.c:616
#, c-format
msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
-msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự được phép."
+msgstr "Tham chiếu ký tự '%-.*s' không mã hóa một ký tự được phép."
#: glib/gmarkup.c:654
msgid ""
"Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
msgstr ""
-"Thấy thực thể rỗng « &; »; những thực thể hợp lệ là: & " < > "
+"Thấy thực thể rỗng '&;'; những thực thể hợp lệ là: & " < > "
"'"
#: glib/gmarkup.c:662
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Entity name '%-.*s' is not known"
-msgstr "Không biết tên thực thể « %s »"
+msgstr "Thực thể lạ '%-.*s'"
#: glib/gmarkup.c:667
msgid ""
"character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
msgstr ""
"Thực thể không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng dấu và mà "
-"không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »"
+"không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là '&'"
#: glib/gmarkup.c:1014
msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
"element name"
msgstr ""
-"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ đi theo một dấu ngoặc nhọn mở « < » ; "
+"'%s' không phải là một ký tự hợp lệ đi theo một dấu ngoặc nhọn mở '<' ; "
"không cho phép nó bắt đầu một tên yếu tố"
#: glib/gmarkup.c:1122
"Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag '%"
"s'"
msgstr ""
-"Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng « > » để kết thúc thẻ rỗng « %"
-"s »"
+"Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng '>' để kết thúc thẻ rỗng '%"
+"s'"
#: glib/gmarkup.c:1206
#, c-format
msgid ""
"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
msgstr ""
-"Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu bằng « = » nằm sau tên thuộc tính « %s » của "
-"yếu tố « %s »"
+"Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu bằng '=' nằm sau tên thuộc tính '%s' của "
+"yếu tố '%s'"
#: glib/gmarkup.c:1247
#, c-format
"element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
"character in an attribute name"
msgstr ""
-"Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng « > » hay dấu xuyệc « / » để "
-"kết thúc thẻ khởi đầu của yếu tố « %s », hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn "
+"Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng '>' hay dấu xuyệc '/' để "
+"kết thúc thẻ khởi đầu của yếu tố '%s', hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn "
"đã dùng một ký tự không hợp lệ trong một tên thuộc tính."
#: glib/gmarkup.c:1291
"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
"giving value for attribute '%s' of element '%s'"
msgstr ""
-"Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu nháy kép mở nằm sau dấu bằng khi đưa giá "
-"trị cho thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »"
+"Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu nháy kép mở nằm sau dấu bằng khi đưa giá "
+"trị cho thuộc tính '%s' của yếu tố '%s'"
#: glib/gmarkup.c:1425
#, c-format
"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
"begin an element name"
msgstr ""
-"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo các ký tự « </ » ; không cho "
-"phép « %s » bắt đầu một tên yếu tố"
+"'%s' không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo các ký tự '</' ; không cho "
+"phép '%s' bắt đầu một tên yếu tố"
#: glib/gmarkup.c:1461
#, c-format
"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
"allowed character is '>'"
msgstr ""
-"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng « %s »; ký tự "
-"được phép là « > »."
+"'%s' không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng '%s'; ký tự "
+"được phép là '>'."
#: glib/gmarkup.c:1472
#, c-format
msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
-msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, không có yếu tố mở hiện thời"
+msgstr "Yếu tố '%s' đã được đóng, không có yếu tố mở hiện thời"
#: glib/gmarkup.c:1481
#, c-format
msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
-msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, nhưng yếu tố mở hiện thời là « %s »"
+msgstr "Yếu tố '%s' đã được đóng, nhưng yếu tố mở hiện thời là '%s'"
#: glib/gmarkup.c:1648
msgid "Document was empty or contained only whitespace"
#: glib/gmarkup.c:1662
msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
-msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở « < »"
+msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở '<'"
#: glib/gmarkup.c:1670 glib/gmarkup.c:1715
#, c-format
"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
"element opened"
msgstr ""
-"Tài liệu đã kết thúc bất thường với các yếu tố vẫn còn mở — « %s » là yếu tố "
+"Tài liệu đã kết thúc bất thường với các yếu tố vẫn còn mở — '%s' là yếu tố "
"đã mở cuối cùng"
#: glib/gmarkup.c:1678
"the tag <%s/>"
msgstr ""
"Tài liệu kết thúc bất thường, mong đợi thấy dấu ngoặc nhọn đóng kết thúc thẻ "
-"« <%s/> »"
+"'<%s/>'"
#: glib/gmarkup.c:1684
msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
#: glib/gmarkup.c:1724
#, c-format
msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
-msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong thẻ đóng cho yếu tố « %s »"
+msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong thẻ đóng cho yếu tố '%s'"
#: glib/gmarkup.c:1730
msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
#: glib/gregex.c:2031
msgid "hexadecimal digit or '}' expected"
-msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng « } »"
+msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng '}'"
#: glib/gregex.c:2047
msgid "hexadecimal digit expected"
#: glib/gregex.c:2087
msgid "missing '<' in symbolic reference"
-msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở « < » trong tham chiếu tượng trưng"
+msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở '<' trong tham chiếu tượng trưng"
#: glib/gregex.c:2096
msgid "unfinished symbolic reference"
#: glib/gregex.c:2194
msgid "stray final '\\'"
-msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác « \\ »"
+msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác '\\'"
#: glib/gregex.c:2198
msgid "unknown escape sequence"
#: glib/gregex.c:2208
#, c-format
msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s"
-msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế « %s » ở ký tự %lu: %s"
+msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế '%s' ở ký tự %lu: %s"
#: glib/gshell.c:70
msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
#: glib/gshell.c:538
#, c-format
msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
-msgstr "Văn bản đã kết thúc ngay sau dấu xuyệc ngược « \\ » (văn bản là « %s »)"
+msgstr "Văn bản đã kết thúc ngay sau dấu xuyệc ngược '\\' (văn bản là '%s')"
#: glib/gshell.c:545
#, c-format
msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
msgstr ""
-"Văn bản đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép tương ứng với « %c » (văn bản "
-"là « %s »)"
+"Văn bản đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép tương ứng với '%c' (văn bản "
+"là '%s')"
#: glib/gshell.c:557
msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
#: glib/gspawn-win32.c:370 glib/gspawn.c:1346
#, c-format
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
-msgstr "Lỗi chuyển đổi sang thư mục « %s » (%s)"
+msgstr "Lỗi chuyển đổi sang thư mục '%s' (%s)"
#: glib/gspawn-win32.c:376 glib/gspawn-win32.c:495
#, c-format
"Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
"process"
msgstr ""
-"Gặp lỗi bất thường nằm trong « g_io_channel_win32_poll() » khi đọc dữ liệu từ "
+"Gặp lỗi bất thường nằm trong 'g_io_channel_win32_poll()' khi đọc dữ liệu từ "
"tiến trình con"
#: glib/gspawn.c:190
#, c-format
msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
msgstr ""
-"Gặp lỗi bất thường nằm trong « select() » khi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%"
+"Gặp lỗi bất thường nằm trong 'select()' khi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%"
"s)"
#: glib/gspawn.c:414
#, c-format
msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
-msgstr "Gặp lỗi bất thường nằm trong « waitpid() » (%s)"
+msgstr "Gặp lỗi bất thường nằm trong 'waitpid()' (%s)"
#: glib/gspawn.c:1206
#, c-format
#: glib/gspawn.c:1356
#, c-format
msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
-msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình con « %s » (%s)"
+msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình con '%s' (%s)"
#: glib/gspawn.c:1366
#, c-format
#: glib/gspawn.c:1383
#, c-format
msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
-msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện tiến trình con « %s »"
+msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện tiến trình con '%s'"
#: glib/gspawn.c:1407
#, c-format
#: glib/goption.c:992 glib/goption.c:1062
#, c-format
msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
-msgstr "Không thể phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s"
+msgstr "Không thể phân tách giá trị số nguyên '%s' cho %s"
#: glib/goption.c:1002 glib/goption.c:1070
#, c-format
msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
-msgstr "Giá trị số nguyên « %s » cho %s ở ngoại phạm vi"
+msgstr "Giá trị số nguyên '%s' cho %s ở ngoại phạm vi"
#: glib/goption.c:1027
#, c-format
msgid "Cannot parse double value '%s' for %s"
-msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi « %s » cho %s"
+msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi '%s' cho %s"
#: glib/goption.c:1035
#, c-format
msgid "Double value '%s' for %s out of range"
-msgstr "Giá trị đôi « %s » cho %s ở ngoại phạm vi"
+msgstr "Giá trị đôi '%s' cho %s ở ngoại phạm vi"
#: glib/goption.c:1298 glib/goption.c:1377
#, c-format
msgid ""
"Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
msgstr ""
-"Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là một cặp giá trị khóa, nhóm, "
+"Tập tin khóa chứa dòng '%s' mà không phải là một cặp giá trị khóa, nhóm, "
"hay chú thích"
#: glib/gkeyfile.c:824
#: glib/gkeyfile.c:899
#, c-format
msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
-msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »"
+msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ '%s'"
#: glib/gkeyfile.c:1115 glib/gkeyfile.c:1277 glib/gkeyfile.c:2506
#: glib/gkeyfile.c:2572 glib/gkeyfile.c:2707 glib/gkeyfile.c:2840
#: glib/gkeyfile.c:2993 glib/gkeyfile.c:3180 glib/gkeyfile.c:3241
#, c-format
msgid "Key file does not have group '%s'"
-msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »"
+msgstr "Tập tin khóa không có nhóm '%s'"
#: glib/gkeyfile.c:1289
#, c-format
msgid "Key file does not have key '%s'"
-msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »"
+msgstr "Tập tin khóa không có khóa '%s'"
#: glib/gkeyfile.c:1396 glib/gkeyfile.c:1511
#, c-format
msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
-msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » với giá trị « %s » mà không phải là UTF-8"
+msgstr "Tập tin khóa chứa khóa '%s' với giá trị '%s' mà không phải là UTF-8"
#: glib/gkeyfile.c:1416 glib/gkeyfile.c:1910
#, c-format
msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
msgstr ""
-"Tập tin khóa chứa khóa « %s » mà có giá trị không có khả năng giải dịch."
+"Tập tin khóa chứa khóa '%s' mà có giá trị không có khả năng giải dịch."
#: glib/gkeyfile.c:1531
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted."
-msgstr ""
-"Tập tin khóa chứa khóa « %s » mà có giá trị không có khả năng giải dịch."
+msgstr "Không thể phân tích giá trị '%s' chứa trong tập tin khoá."
#: glib/gkeyfile.c:2125 glib/gkeyfile.c:2337
#, c-format
"Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be "
"interpreted."
msgstr ""
-"Tập tin khóa chứa khóa « %s » trong nhóm « %s » mà có giá trị không có khả "
+"Tập tin khóa chứa khóa '%s' trong nhóm '%s' mà có giá trị không có khả "
"năng giải dịch."
#: glib/gkeyfile.c:2521 glib/gkeyfile.c:2722 glib/gkeyfile.c:3252
#, c-format
msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
-msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s » trong nhóm « %s »"
+msgstr "Tập tin khóa không có khóa '%s' trong nhóm '%s'"
#: glib/gkeyfile.c:3486
msgid "Key file contains escape character at end of line"
#: glib/gkeyfile.c:3508
#, c-format
msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
-msgstr "Tập tin khóa chứa dãy thoát không hợp lệ « %s »"
+msgstr "Tập tin khóa chứa dãy thoát không hợp lệ '%s'"
#: glib/gkeyfile.c:3650
#, c-format
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
-msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số."
+msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số."
#: glib/gkeyfile.c:3664
#, c-format
msgid "Integer value '%s' out of range"
-msgstr "Giá trị số nguyên « %s » ở ngoại phạm vi"
+msgstr "Giá trị số nguyên '%s' ở ngoại phạm vi"
#: glib/gkeyfile.c:3697
#, c-format
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number."
-msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số nổi."
+msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số nổi."
#: glib/gkeyfile.c:3721
#, c-format
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
-msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng bun (đúng/sai)."
+msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng bun (đúng/sai)."
#: gio/gbufferedinputstream.c:415 gio/gbufferedinputstream.c:496
#: gio/ginputstream.c:186 gio/ginputstream.c:318 gio/ginputstream.c:557
#. * message for drive objects that
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
#: gio/gdrive.c:489
-#, fuzzy
msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation"
-msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra"
+msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)"
#: gio/gdrive.c:566
msgid "drive doesn't implement polling for media"
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
#: gio/gdrive.c:771
-#, fuzzy
msgid "drive doesn't implement start"
-msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra"
+msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)"
#: gio/gdrive.c:873
-#, fuzzy
msgid "drive doesn't implement stop"
-msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra"
+msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)"
#: gio/gemblem.c:325
#, c-format
msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
#: gio/gfile.c:2826
-#, fuzzy
msgid "Can't copy special file"
-msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
+msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt"
#: gio/gfile.c:3367
msgid "Invalid symlink value given"
#: gio/gfile.c:3509
#, c-format
msgid "File names cannot contain '%c'"
-msgstr "Tên tập tin không thể chứa « %c »"
+msgstr "Tên tập tin không thể chứa '%c'"
#: gio/gfile.c:5926 gio/gvolume.c:376
msgid "volume doesn't implement mount"
#: gio/gfileiostream.c:171 gio/gfileoutputstream.c:170
#: gio/gfileoutputstream.c:525
msgid "Stream doesn't support query_info"
-msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm « query_info »"
+msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm 'query_info'"
#: gio/gfileinputstream.c:337 gio/gfileiostream.c:389
#: gio/gfileoutputstream.c:383
#: gio/gicon.c:393
#, c-format
msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface"
-msgstr "Kiểu %s không thực hiện « from_tokens() » trên giao diện GIcon"
+msgstr "Kiểu %s không thực hiện 'from_tokens()' trên giao diện GIcon"
#: gio/gicon.c:469
msgid "Can't handle the supplied version the icon encoding"
#: gio/ginetsocketaddress.c:182 gio/ginetsocketaddress.c:199
#: gio/gunixsocketaddress.c:174
msgid "Not enough space for socket address"
-msgstr ""
+msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ socket"
#: gio/ginetsocketaddress.c:212
msgid "Unsupported socket address"
-msgstr ""
+msgstr "Địa chỉ socket không hỗ trợ"
#: gio/glocaldirectorymonitor.c:288
msgid "Unable to find default local directory monitor type"
msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s"
#: gio/glocalfile.c:2151
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Filesystem does not support symbolic links"
-msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng « %s »: %s"
+msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết biểu tượng"
#: gio/glocalfile.c:2155
#, c-format
#: gio/glocalfileinfo.c:775
#, c-format
msgid "Error setting extended attribute '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng « %s »: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng '%s': %s"
#: gio/glocalfileinfo.c:1482 gio/glocalfileoutputstream.c:812
#, c-format
msgid "Error stating file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin '%s': %s"
#: gio/glocalfileinfo.c:1555
msgid " (invalid encoding)"
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
#: gio/glocalfileinfo.c:1889
-#, fuzzy
msgid "Cannot set permissions on symlinks"
-msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết biểu tượng"
#: gio/glocalfileinfo.c:1905
#, c-format
"trưng"
#: gio/glocalfileinfo.c:2124
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error setting modification or access time: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sửa đổi hoặc truy cập: %s"
#: gio/glocalfileinfo.c:2147
msgid "SELinux context must be non-NULL"
#: gio/glocalfileoutputstream.c:1037 gio/glocalfileoutputstream.c:1136
#, c-format
msgid "Error opening file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin « %s »: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
#: gio/glocalfileoutputstream.c:825
msgid "Target file is a directory"
msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
#: gio/glocalfileoutputstream.c:1021
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error removing old file: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
+msgstr "Lỗi xoá tập tin cũ: %s"
#: gio/gmemoryinputstream.c:487 gio/gmemoryoutputstream.c:553
msgid "Invalid GSeekType supplied"
#. * message for mount objects that
#. * don't implement unmount.
#: gio/gmount.c:409
-#, fuzzy
msgid "mount doesn't implement \"unmount\""
-msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm unmount (bỏ lắp)"
+msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ lắp)"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement eject.
#: gio/gmount.c:488
-#, fuzzy
msgid "mount doesn't implement \"eject\""
-msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
+msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation.
#: gio/gmount.c:568
-#, fuzzy
msgid "mount doesn't implement \"unmount\" or \"unmount_with_operation\""
-msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm unmount (bỏ lắp)"
+msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation\" (bỏ lắp)"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
#: gio/gmount.c:655
-#, fuzzy
msgid "mount doesn't implement \"eject\" or \"eject_with_operation\""
-msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
+msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation\" (đầy ra)"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement remount.
#: gio/gmount.c:744
-#, fuzzy
msgid "mount doesn't implement \"remount\""
-msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm remount (lắp lại)"
+msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"remount\" (lắp lại)"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#: gio/gnetworkaddress.c:295
#, c-format
msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'"
-msgstr ""
+msgstr "Tên máy '%s' có '[' nhưng không có ']'"
#: gio/goutputstream.c:207 gio/goutputstream.c:408
msgid "Output stream doesn't implement write"
msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
#: gio/gresolver.c:736
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error resolving '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin « %s »: %s"
+msgstr "Lỗi phân giải '%s': %s"
#: gio/gresolver.c:786
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error reverse-resolving '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin « %s »: %s"
+msgstr "Lỗi phân giải ngược '%s': %s"
#: gio/gresolver.c:821 gio/gresolver.c:899
#, c-format
msgid "No service record for '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho '%s'"
#: gio/gresolver.c:826 gio/gresolver.c:904
#, c-format
msgid "Temporarily unable to resolve '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Tạm thời không thể phân giải '%s'"
#: gio/gresolver.c:831 gio/gresolver.c:909
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error resolving '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
+msgstr "Lỗi phân giải '%s'"
#: gio/gsocket.c:277
msgid "Invalid socket, not initialized"
-msgstr ""
+msgstr "Socket không hợp lệ, chưa được khởi động"
#: gio/gsocket.c:284
#, c-format
msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Socket không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
#: gio/gsocket.c:292
-#, fuzzy
msgid "Socket is already closed"
-msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
+msgstr "Socket đã được đóng"
#: gio/gsocket.c:405
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "creating GSocket from fd: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s"
+msgstr "tạo GSocket từ fd: %s"
#: gio/gsocket.c:439 gio/gsocket.c:453 gio/gsocket.c:1911
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unable to create socket: %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục sọt rác %s: %s"
+msgstr "Không thể tạo socket: %s"
#: gio/gsocket.c:439
msgid "Unknown protocol was specified"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi giao thức không xác định"
#: gio/gsocket.c:758
-#, fuzzy
msgid "Cancellable initialization not supported"
-msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
+msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể huỷ bỏ"
#: gio/gsocket.c:1112
#, c-format
msgid "could not get local address: %s"
-msgstr ""
+msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s"
#: gio/gsocket.c:1145
#, c-format
msgid "could not get remote address: %s"
-msgstr ""
+msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s"
#: gio/gsocket.c:1203
#, c-format
msgid "could not listen: %s"
-msgstr ""
+msgstr "không thể lắng nghe: %s"
#: gio/gsocket.c:1277
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error binding to address: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s"
+msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s"
#: gio/gsocket.c:1397
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error accepting connection: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s"
+msgstr "Lỗi chấp nhận kết nối: %s"
#: gio/gsocket.c:1510
-#, fuzzy
msgid "Error connecting: "
-msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s"
+msgstr "Lỗi kết nối: "
#: gio/gsocket.c:1514
msgid "Connection in progress"
-msgstr ""
+msgstr "Kết nối đang hình thành"
#: gio/gsocket.c:1519
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error connecting: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s"
+msgstr "Lỗi kết nối: %s"
#: gio/gsocket.c:1559
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unable to get pending error: %s"
-msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
+msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s"
#: gio/gsocket.c:1655
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error receiving data: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
+msgstr "Lỗi nhận dữ liệu: %s"
#: gio/gsocket.c:1798
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error sending data: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s"
+msgstr "Lỗi gửi dữ liệu: %s"
#: gio/gsocket.c:1990
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error closing socket: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
+msgstr "Lỗi đóng socket: %s"
#: gio/gsocket.c:2475
#, c-format
msgid "Waiting for socket condition: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Đang chờ socket: %s"
#: gio/gsocket.c:2714 gio/gsocket.c:2795
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error sending message: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s"
+msgstr "Lỗi gửi thông điệp: %s"
#: gio/gsocket.c:2739
-#, fuzzy
msgid "GSocketControlMessage not supported on windows"
-msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32"
+msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows"
#: gio/gsocket.c:2997 gio/gsocket.c:3135
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error receiving message: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
+msgstr "Lỗi nhận thông điệp: %s"
#: gio/gsocketclient.c:521 gio/gsocketclient.c:770
-#, fuzzy
msgid "Unknown error on connect"
-msgstr "lỗi lạ"
+msgstr "Lỗi lạ khi kết nối"
#: gio/gsocketlistener.c:192
-#, fuzzy
msgid "Listener is already closed"
-msgstr "Luồng đã bị đóng"
+msgstr "Bên lắng nghe đã đóng"
#: gio/gsocketlistener.c:233
msgid "Added socket is closed"
-msgstr ""
+msgstr "Socket được thêm đã đóng"
#: gio/gthemedicon.c:499
#, c-format
#: gio/gunixconnection.c:151
#, c-format
msgid "Expecting 1 control message, got %d"
-msgstr ""
+msgstr "Chờ 1 thông điệp điều khiển, nhận được %d"
#: gio/gunixconnection.c:164
-#, fuzzy
msgid "Unexpected type of ancillary data"
-msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
+msgstr ""
#: gio/gunixconnection.c:182
#, c-format
msgid "Expecting one fd, but got %d\n"
-msgstr ""
+msgstr "Chờ 1 fd, nhận được %d\n"
#: gio/gunixconnection.c:198
msgid "Received invalid fd"
-msgstr ""
+msgstr "Nhận fd không hợp lệ"
#: gio/gunixinputstream.c:354 gio/gunixinputstream.c:374
#: gio/gunixinputstream.c:452 gio/gunixoutputstream.c:439
#: gio/gunixsocketaddress.c:182
msgid "Abstract unix domain socket addresses not supported on this system"
-msgstr ""
+msgstr "Socket Unix không được hỗ trợ trên hệ thống này"
#: gio/gvolume.c:452
msgid "volume doesn't implement eject"
#. * message for volume objects that
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
#: gio/gvolume.c:531
-#, fuzzy
msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation"
-msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
+msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation\" (đầy ra)"
#: gio/gwin32appinfo.c:277
msgid "Can't find application"
#~ "character begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an "
#~ "entity, escape it as &"
#~ msgstr ""
-#~ "Ký tự « %s » không phải là hợp lệ ở đầu của tên thực thể; ký tự « & » khởi "
+#~ "Ký tự '%s' không phải là hợp lệ ở đầu của tên thực thể; ký tự '&' khởi "
#~ "đầu một thực thể; nếu dấu và này không nên là một thực thể, hãy thoát nó "
-#~ "như là « & »"
+#~ "như là '&'"
#~ msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name"
-#~ msgstr "Ký tự « %s » không phải là hợp lệ bên trong tên thực thể"
+#~ msgstr "Ký tự '%s' không phải là hợp lệ bên trong tên thực thể"
#~ msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž"
-#~ msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa chữ số như là « dž »."
+#~ msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa chữ số như là 'dž'."
#~ msgid "Unfinished entity reference"
#~ msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn thành"