X-Git-Url: http://review.tizen.org/git/?a=blobdiff_plain;f=po%2Fvi.po;h=a49db99a501cdc0426bb6491f777579dcc27831c;hb=c316436a4be2281586241bbeef708e2a0e82cf4c;hp=753e2ca7ad7ad382ed9432a7982c020428ac83dd;hpb=7303a62de5bd0a7c6d0d797d19f7c01cdb651b2d;p=platform%2Fupstream%2Fgst-plugins-good.git diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 753e2ca..a49db99 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,109 +1,491 @@ -# Vietnamese Translation for gst-plugins-0.8.3. -# This file is put in the public domain. -# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. -# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-0.8.3 package. -# Clytie Siddall , 2005. +# Vietnamese Translation for GST Plugins Good. +# Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Good. +# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-good package. +# Clytie Siddall , 2005-2010. +# Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015, 2016, 2017. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gst-plugins-0.8.3\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-08 19:05+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2005-01-22 17:17+0930\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"Project-Id-Version: gst-plugins-good 1.12.0\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" +"POT-Creation-Date: 2019-02-26 11:47+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2017-05-05 06:52+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Language-Team-Website: \n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" -#: ext/libpng/gstpngdec.c:330 ext/libpng/gstpngdec.c:513 -#: gst/wavparse/gstwavparse.c:1617 gst/wavparse/gstwavparse.c:1672 -msgid "Internal data stream error." -msgstr "" +msgid "Jack server not found" +msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ Jack" + +msgid "Failed to decode JPEG image" +msgstr "Gặp lỗi khi giải mã ảnh JPEG" -#: ext/esd/esdsink.c:261 ext/esd/esdsink.c:366 -msgid "Could not establish connection to sound server" +msgid "" +"Failed to configure LAME mp3 audio encoder. Check your encoding parameters." msgstr "" -#: ext/esd/esdsink.c:268 -msgid "Failed to query sound server capabilities" +#, c-format +msgid "" +"The requested bitrate %d kbit/s for property '%s' is not allowed. The " +"bitrate was changed to %d kbit/s." msgstr "" -#: ext/shout2/gstshout2.c:518 -#, fuzzy +#. TRANSLATORS: 'song title' by 'artist name' +#, c-format +msgid "'%s' by '%s'" +msgstr "“%s” bởi “%s”" + msgid "Could not connect to server" -msgstr "Đã không đóng được thiết bị điều khiển \"%s\"." +msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ" + +msgid "No URL set." +msgstr "Không có URL nào được đặt." + +msgid "Could not resolve server name." +msgstr "Không thể phân giải tên máy phục vụ." + +msgid "Could not establish connection to server." +msgstr "Không thể thiết lập kết nối tới máy chủ." + +msgid "Secure connection setup failed." +msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt kết nối an toàn." + +msgid "" +"A network error occurred, or the server closed the connection unexpectedly." +msgstr "Có lỗi mạng đã xảy ra, hoặc máy chủ đóng kết nối bất ngờ." + +msgid "Server sent bad data." +msgstr "Máy chủ gửi dữ liệu sai." + +msgid "Server does not support seeking." +msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ di chuyển vị trí đọc." + +msgid "Failed to configure TwoLAME encoder. Check your encoding parameters." +msgstr "" -#: gst/avi/gstavimux.c:1357 msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt." msgstr "" -"Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Sẽ " -"có dòng AVI hư." +"Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Vì " +"thế luồng AVI sẽ hỏng." -#: sys/ximage/gstximagesrc.c:641 -msgid "Changing resolution at runtime is not yet supported." +msgid "This file contains no playable streams." +msgstr "Tập tin này không chứa luồng có thể phát." + +msgid "This file is invalid and cannot be played." +msgstr "Tập tin này không hợp lệ nên không thể phát được." + +msgid "Cannot play stream because it is encrypted with PlayReady DRM." +msgstr "Không thể phát luồng dữ liệu bởi vì nó được mã hóa bằng PlayReady DRM." + +msgid "This file is corrupt and cannot be played." +msgstr "Tập tin này bị hỏng nên không thể phát." + +msgid "Invalid atom size." +msgstr "Kích thước nguyên tử (atom) không hợp lệ." + +msgid "This file is incomplete and cannot be played." +msgstr "Tập tin này chưa hoàn thành nên không thể được phát." + +msgid "The video in this file might not play correctly." +msgstr "Ảnh động trong tập tin này có thể không phát đúng." + +msgid "" +"No supported stream was found. You might need to install a GStreamer RTSP " +"extension plugin for Real media streams." +msgstr "" +"Không tìm thấy luồng được hỗ trợ. Người dùng có thể cần phải cài đặt một " +"phần bổ sung RTSP Gstreamer để xử lý luồng nhạc/phim loại Real." + +msgid "" +"No supported stream was found. You might need to allow more transport " +"protocols or may otherwise be missing the right GStreamer RTSP extension " +"plugin." +msgstr "" +"Không tìm thấy luồng dữ liệu được hỗ trợ. Người dùng có thể cần cho phép " +"thêm giao thức truyền, hoặc chưa cài đặt phần bổ sung RTSP Gstreamer đúng." + +msgid "" +"Could not open audio device for playback. Device is being used by another " +"application." +msgstr "" +"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được một ứng " +"dụng khác sử dụng." + +msgid "" +"Could not open audio device for playback. You don't have permission to open " +"the device." +msgstr "" +"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có đủ thẩm quyền để mở " +"thiết bị này." + +msgid "Could not open audio device for playback." +msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại." + +msgid "" +"Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound " +"System is not supported by this element." +msgstr "" +"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh Mở " +"này không được yếu tố này hỗ trợ." + +msgid "Playback is not supported by this audio device." +msgstr "Chức năng phát lại không phải được thiết bị âm thanh này hỗ trợ." + +msgid "Audio playback error." +msgstr "Lỗi phát lại âm thanh." + +msgid "Recording is not supported by this audio device." +msgstr "Chức năng thu không phải được thiết bị âm thanh này hỗ trợ." + +msgid "Error recording from audio device." +msgstr "Gặp lỗi khi thu từ thiết bị âm thanh." + +msgid "" +"Could not open audio device for recording. You don't have permission to open " +"the device." +msgstr "" +"Không thể mở thiết bị âm thanh để thu. Bạn không có quyền mở thiết bị này." + +msgid "Could not open audio device for recording." +msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu." + +msgid "CoreAudio device not found" +msgstr "Không tìm thấy thiết bị CoreAudio" + +msgid "CoreAudio device could not be opened" +msgstr "Không thể mở thiết bị CoreAudio" + +#, c-format +msgid "Error reading %d bytes from device '%s'." +msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte từ thiết bị “%s”." + +#, c-format +msgid "Failed to enumerate possible video formats device '%s' can work with" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi đánh số các định dạng video có thể, mà thiết bị “%s” có thể làm " +"việc cùng" + +#, c-format +msgid "Could not map buffers from device '%s'" +msgstr "Không thể ánh xạ các bộ đệm từ thiết bị “%s”." + +#, c-format +msgid "The driver of device '%s' does not support the IO method %d" +msgstr "Trình điều khiển của thiết bị “%s” không hỗ trợ phương pháp VR %d" + +#, c-format +msgid "The driver of device '%s' does not support any known IO method." msgstr "" +"Trình điều khiển của thiết bị “%s” không hỗ trợ phương pháp VR đã biết nào." -#~ msgid "Could not open file \"%s\" for writing." -#~ msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để ghi." +#, fuzzy, c-format +msgid "Device '%s' has no supported format" +msgstr "Bộ mã hóa trên thiết bị “%s” không hỗ trợ định dạng đầu vào" -#~ msgid "Error closing file \"%s\"." -#~ msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"." +#, c-format +msgid "Device '%s' failed during initialization" +msgstr "" + +#, c-format +msgid "Device '%s' is busy" +msgstr "Thiết bị “%s” đang bận" + +#, c-format +msgid "Device '%s' cannot capture at %dx%d" +msgstr "Thiết bị “%s” không thể chụp tại %dx%d" + +#, c-format +msgid "Device '%s' cannot capture in the specified format" +msgstr "Thiết bị “%s” không thể chụp ở định dạng đã cho" + +#, c-format +msgid "Device '%s' does support non-contiguous planes" +msgstr "Thiết bị “%s” không hỗ trợ chức năng “non-contiguous planes”" + +#, fuzzy, c-format +msgid "Device '%s' does not support %s interlacing" +msgstr "Thiết bị “%s” không hỗ trợ chức năng quay video" + +#, fuzzy, c-format +msgid "Device '%s' does not support %s colorimetry" +msgstr "Thiết bị “%s” không hỗ trợ chức năng quay video" + +#, c-format +msgid "Could not get parameters on device '%s'" +msgstr "Không thể lấy các tham số về thiết bị “%s”." + +msgid "Video device did not accept new frame rate setting." +msgstr "Thiết bị video không chấp nhận cài đặt về tốc độ khung hình mới." + +msgid "Video device did not provide output format." +msgstr "Thiết bị video không cung cấp định dạng xuất." + +msgid "Video device returned invalid dimensions." +msgstr "Thiết bị video trả và kích thước không hợp lệ." + +msgid "Video device uses an unsupported interlacing method." +msgstr "Thiết bị video dùng phương pháp xen kẽ không được hỗ trợ." + +msgid "Video device uses an unsupported pixel format." +msgstr "Thiết bị video dùng một định dạng điểm ảnh không được hỗ trợ." + +msgid "Failed to configure internal buffer pool." +msgstr "Gặp lỗi khi cấu hình kho đệm nội tại." -#~ msgid "Could not open file \"%s\" for reading." -#~ msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để đọc." +msgid "Video device did not suggest any buffer size." +msgstr "Thiết bị video không đưa ra gợi ý nào về bộ đệm." -#~ msgid "No filename specified." -#~ msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin." +msgid "No downstream pool to import from." +msgstr "Không có bể dòng dữ liệu tải về để mà nhập vào." -#~ msgid "Could not write to file \"%s\"." -#~ msgstr "Đã không ghi được vào tập tin \"%s\"." +#, c-format +msgid "Failed to get settings of tuner %d on device '%s'." +msgstr "" +"Gặp lỗi khi lấy các cài đặt từ thiết bị điều chỉnh cộng hưởng %d trên thiết " +"bị “%s”." + +#, c-format +msgid "Error getting capabilities for device '%s'." +msgstr "Gặp lỗi khi đọc dung lượng từ thiết bị “%s”." + +#, c-format +msgid "Device '%s' is not a tuner." +msgstr "Thiết bị %s không phải thiết bị điều chỉnh cộng hưởng." + +#, c-format +msgid "Failed to get radio input on device '%s'. " +msgstr "Gặp lỗi khi lấy đầu vào radio trên thiết bị “%s”." + +#, c-format +msgid "Failed to set input %d on device %s." +msgstr "Gặp lỗi khi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị “%s”." + +#, c-format +msgid "Failed to change mute state for device '%s'." +msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi trạng thái ngắt tiếng cho thiết bị “%s”." + +msgid "Failed to allocated required memory." +msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ theo yêu cầu." -#~ msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing." -#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị âm thanh \"%s\" để ghi." +msgid "Failed to allocate required memory." +msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ theo yêu cầu." -#~ msgid "Could not open control device \"%s\" for writing." -#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị điều khiển \"%s\" để ghi." +#, c-format +msgid "Converter on device %s has no supported input format" +msgstr "Bộ chuyển đổi trên thiết bị %s không có định dạng đầu vào được hỗ trợ" -#~ msgid "Could not configure audio device \"%s\"." -#~ msgstr "Đã không định cầu hình được thiết bị âm thanh \"%s\"." +#, c-format +msgid "Converter on device %s has no supported output format" +msgstr "Bộ chuyển đổi trên thiết bị %s không có định dạng xuất được hỗ trợ" -#~ msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz." -#~ msgstr "Đã không đặt được thiết bị âm thanh \"%s\" thành %d Hz." +#, fuzzy, c-format +msgid "Decoder on device %s has no supported input format" +msgstr "Bộ mã hóa trên thiết bị “%s” không hỗ trợ định dạng đầu vào" -#~ msgid "Could not close audio device \"%s\"." -#~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị âm thanh \"%s\"." +#, fuzzy, c-format +msgid "Decoder on device %s has no supported output format" +msgstr "Bộ giải mã trên thiết bị “%s” không hỗ trợ định dạng đầu ra" -#~ msgid "Could not open video device \"%s\" for writing." -#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị ảnh động \"%s\" để ghi." +msgid "Failed to start decoding thread." +msgstr "Gặp lỗi khi bắt đầu tiến trình giải mã." -#~ msgid "Could not close video device \"%s\"." -#~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị ảnh động \"%s\"." +msgid "Failed to process frame." +msgstr "Gặp lỗi khi xử lý khung." -#~ msgid "Could not write to device \"%s\"." -#~ msgstr "Đã không ghi được vào thiết bị \"%s\"." +#, c-format +msgid "Encoder on device %s has no supported output format" +msgstr "Bộ giải mã trên thiết bị “%s” không hỗ trợ định dạng đầu ra" -#~ msgid "OSS device \"%s\" is already in use by another program." -#~ msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"." +#, c-format +msgid "Encoder on device %s has no supported input format" +msgstr "Bộ mã hóa trên thiết bị “%s” không hỗ trợ định dạng đầu vào" -#~ msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions." -#~ msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó." +#, fuzzy +msgid "Failed to start encoding thread." +msgstr "Gặp lỗi khi bắt đầu tiến trình giải mã." + +#, c-format +msgid "" +"Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if " +"it is a v4l1 driver." +msgstr "" +"Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị “%s”. Nó không phải là trình điều " +"khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra xem nó có phải là trình điều khiển phiên bản " +"4l1 không." + +#, c-format +msgid "Failed to query attributes of input %d in device %s" +msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn các thuộc tính của đầu vào %d trong thiết bị %s" + +#, c-format +msgid "Failed to get setting of tuner %d on device '%s'." +msgstr "" +"Gặp lỗi khi lấy các cài đặt của bộ chỉnh cộng hưởng %d trên thiết bị “%s”." -#~ msgid "Device \"%s\" does not exist." -#~ msgstr "Không có thiết bị \"%s\" ." +#, c-format +msgid "Failed to query norm on device '%s'." +msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn chỉ tiêu trên thiết bị “%s”." -#~ msgid "Could not open device \"%s\" for writing." -#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để ghi." +#, c-format +msgid "Failed getting controls attributes on device '%s'." +msgstr "Gặp lỗi khi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị “%s”." -#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading." -#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc." +#, c-format +msgid "Cannot identify device '%s'." +msgstr "Không thể nhận diện thiết bị “%s”." -#~ msgid "Your OSS device could not be probed correctly" -#~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn" +#, c-format +msgid "This isn't a device '%s'." +msgstr "Không phải là thiết bị “%s”." + +#, c-format +msgid "Could not open device '%s' for reading and writing." +msgstr "Không thể mở thiết bị “%s” để đọc và ghi." + +#, c-format +msgid "Device '%s' is not a capture device." +msgstr "Thiết bị “%s” không phải là thiết bị ghi hình/tiếng." + +#, c-format +msgid "Device '%s' is not a output device." +msgstr "Thiết bị “%s” không phải là thiết bị xuất ra." + +#, c-format +msgid "Device '%s' is not a M2M device." +msgstr "Thiết bị “%s” không phải là thiết bị M2M." + +#, c-format +msgid "Could not dup device '%s' for reading and writing." +msgstr "Không thể nhân bản thiết bị “%s” để đọc và ghi." + +#, c-format +msgid "Failed to set norm for device '%s'." +msgstr "Gặp lỗi khi đặt chỉ tiêu cho thiết bị “%s”." + +#, c-format +msgid "Failed to get current tuner frequency for device '%s'." +msgstr "" +"Gặp lỗi khi lấy tần số hiện thời của thiết bị điều chỉnh cộng hưởng cho " +"thiết bị “%s”." + +#, c-format +msgid "Failed to set current tuner frequency for device '%s' to %lu Hz." +msgstr "" +"Gặp lỗi khi đặt tần số hiện thời của thiết bị điều chỉnh cộng hưởng cho " +"thiết bị “%s” là %lu Hz." + +#, c-format +msgid "Failed to get signal strength for device '%s'." +msgstr "Gặp lỗi khi lấy biên độ tín hiệu cho thiết bị “%s”." + +#, c-format +msgid "Failed to get value for control %d on device '%s'." +msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị của bộ điều khiển %d trên thiết bị “%s”." + +#, c-format +msgid "Failed to set value %d for control %d on device '%s'." +msgstr "Gặp lỗi khi đặt giá trị %d của bộ điều khiển %d trên thiết bị “%s”." + +#, c-format +msgid "Failed to get current input on device '%s'. May be it is a radio device" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi lấy đầu vào hiện thời vào thiết bị “%s”. Có thể là thiết bị thu " +"thanh." + +#, c-format +msgid "" +"Failed to get current output on device '%s'. May be it is a radio device" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi lấy đầu vào hiện hành trên thiết bị “%s”. Có thể nó là thiết bị " +"vô tuyến." + +#, c-format +msgid "Failed to set output %d on device %s." +msgstr "Gặp lỗi khi đặt dữ liệu nhập %d trên thiết bị %s." + +msgid "Changing resolution at runtime is not yet supported." +msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thay đổi độ phân giải trong khi chạy." + +msgid "Cannot operate without a clock" +msgstr "Không thể thao tác khi không có đồng hồ" + +#~ msgid "This file contains too many streams. Only playing first %d" +#~ msgstr "Tập tin này chứa quá nhiều luồng nên chỉ phát %d đầu tiên" + +#~ msgid "Record Source" +#~ msgstr "Ghi lưu nguồn" + +#~ msgid "Microphone" +#~ msgstr "Micrô" + +#~ msgid "Line In" +#~ msgstr "Đầu vào" + +#~ msgid "Internal CD" +#~ msgstr "CD ở trong" + +#~ msgid "SPDIF In" +#~ msgstr "SPDIF Vào" + +#~ msgid "AUX 1 In" +#~ msgstr "AUX 1 Vào" + +#~ msgid "AUX 2 In" +#~ msgstr "AUX 2 Vào" + +#~ msgid "Codec Loopback" +#~ msgstr "Vòng ngược Codec" + +#~ msgid "SunVTS Loopback" +#~ msgstr "Vòng ngược SunVTS" #~ msgid "Volume" #~ msgstr "Âm lượng" +#~ msgid "Gain" +#~ msgstr "Khuếch đại" + +#~ msgid "Monitor" +#~ msgstr "Màn hình" + +#~ msgid "Built-in Speaker" +#~ msgstr "Loa tích hợp" + +#~ msgid "Headphone" +#~ msgstr "Tai nghe" + +#~ msgid "Line Out" +#~ msgstr "Đầu ra" + +#~ msgid "SPDIF Out" +#~ msgstr "SPDIF Ra" + +#~ msgid "AUX 1 Out" +#~ msgstr "AUX 1 Ra" + +#~ msgid "AUX 2 Out" +#~ msgstr "AUX 2 Ra" + +#~ msgid "Internal data stream error." +#~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." + +#~ msgid "Internal data flow error." +#~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." + +#~ msgid "Could not establish connection to sound server" +#~ msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh" + +#~ msgid "Failed to query sound server capabilities" +#~ msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của máy phục vụ âm thanh" + #~ msgid "Bass" #~ msgstr "Trầm" @@ -122,9 +504,6 @@ msgstr "" #~ msgid "Line-in" #~ msgstr "Dây-vào" -#~ msgid "Microphone" -#~ msgstr "Micrô" - #~ msgid "CD" #~ msgstr "CD" @@ -173,69 +552,276 @@ msgstr "" #~ msgid "Radio" #~ msgstr "Thu thanh" -#~ msgid "Monitor" -#~ msgstr "Màn hình" +#~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling." +#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng." -#, fuzzy -#~ msgid "PC Speaker" -#~ msgstr "Loa" +#~ msgid "" +#~ "Could not open audio device for mixer control handling. This version of " +#~ "the Open Sound System is not supported by this element." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng. Phiên " +#~ "bản Hệ thống Âm thanh Mở không phải được yếu tố này hỗ trợ." -#~ msgid "Could not open CD device for reading." -#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc" +#~ msgid "Master" +#~ msgstr "Chủ" -#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading." -#~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để đọc." +#~ msgid "Front" +#~ msgstr "Trước" -#, fuzzy -#~ msgid "No filename given." -#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin " +#~ msgid "Rear" +#~ msgstr "Sau" -#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s." -#~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để ghi: %s." +#~ msgid "Headphones" +#~ msgstr "Tai nghe" -#~ msgid "No filename given" -#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin " +#~ msgid "Center" +#~ msgstr "Tâm" -#~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"." -#~ msgstr "Đã không đóng được tập tin vfs \"%s\"." +#~ msgid "LFE" +#~ msgstr "LFE" -#, fuzzy -#~ msgid "Your OSS device doesn't support mono or stereo." -#~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn" +#~ msgid "Surround" +#~ msgstr "Vòm" -#~ msgid "No device specified." -#~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào" +#~ msgid "Side" +#~ msgstr "Bên" -#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing." -#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc và ghi." +#~ msgid "AUX Out" +#~ msgstr "AUX Ra" -#~ msgid "Device is not open." -#~ msgstr "Thiết bị chưa mở" +#~ msgid "3D Depth" +#~ msgstr "Sâu ba chiều" -#~ msgid "Device is open." -#~ msgstr "Thiết bị mở rồi" +#~ msgid "3D Center" +#~ msgstr "Tâm ba chiều" -#~ msgid "Device \"%s\" is not a capture device." -#~ msgstr "Thiết bị \"%s\" không bắt gì được." +#~ msgid "3D Enhance" +#~ msgstr "Tăng cường ba chiều" -#~ msgid "Could not get buffers from device \"%s\"." -#~ msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"." +#~ msgid "Telephone" +#~ msgstr "Điện thoại" -#~ msgid "Could not get enough buffers from device \"%s\"." -#~ msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"." +#~ msgid "Video In" +#~ msgstr "Ảnh động Vào" -#~ msgid "" -#~ "The %s element could not be found. This element is essential for " -#~ "playback. Please install the right plug-in and verify that it works by " -#~ "running 'gst-inspect %s'" -#~ msgstr "" -#~ "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt " -#~ "trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh " -#~ "'gst-inspect %s'" +#~ msgid "AUX In" +#~ msgstr "AUX Vào" -#~ msgid "" -#~ "No usable colorspace element could be found.\n" -#~ "Please install one and restart." -#~ msgstr "" -#~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n" -#~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại." +#~ msgid "Record Gain" +#~ msgstr "Ghi lưu khuếch đại" + +#~ msgid "Output Gain" +#~ msgstr "Khuếch đại Ra" + +#~ msgid "Microphone Boost" +#~ msgstr "Tăng máy vi âm" + +#~ msgid "Diagnostic" +#~ msgstr "Chẩn đoán" + +#~ msgid "Bass Boost" +#~ msgstr "Tăng trầm" + +#~ msgid "Playback Ports" +#~ msgstr "Cổng phát lại" + +#~ msgid "Input" +#~ msgstr "Vào" + +#~ msgid "Monitor Source" +#~ msgstr "Theo dõi nguồn" + +#~ msgid "Keyboard Beep" +#~ msgstr "Bíp bàn phím" + +#~ msgid "Simulate Stereo" +#~ msgstr "Mô phỏng âm lập thể" + +#~ msgid "Stereo" +#~ msgstr "Âm lập thể" + +#~ msgid "Surround Sound" +#~ msgstr "Âm thanh vòm" + +#~ msgid "Microphone Gain" +#~ msgstr "Khuếch đại máy vi âm" + +#~ msgid "Speaker Source" +#~ msgstr "Nguồn loa" + +#~ msgid "Microphone Source" +#~ msgstr "Nguồn máy vi âm" + +#~ msgid "Jack" +#~ msgstr "Ổ cắm" + +#~ msgid "Center / LFE" +#~ msgstr "Tâm / LFE" + +#~ msgid "Stereo Mix" +#~ msgstr "Hỏa tiếng âm lập thể" + +#~ msgid "Mono Mix" +#~ msgstr "Hòa tiếng đơn nguồn" + +#~ msgid "Input Mix" +#~ msgstr "Hòa tiếng đầu vào" + +#~ msgid "Microphone 1" +#~ msgstr "Máy vi âm 1" + +#~ msgid "Microphone 2" +#~ msgstr "Máy vi âm 2" + +#~ msgid "Digital Out" +#~ msgstr "Điện số Ra" + +#~ msgid "Digital In" +#~ msgstr "Điện số Vào" + +#~ msgid "HDMI" +#~ msgstr "HDMI" + +#~ msgid "Modem" +#~ msgstr "Bộ điều giải" + +#~ msgid "Handset" +#~ msgstr "Cầm tay" + +#~ msgid "Other" +#~ msgstr "Khác" + +#~ msgid "None" +#~ msgstr "Không có" + +#~ msgid "On" +#~ msgstr "Bật" + +#~ msgid "Off" +#~ msgstr "Tắt" + +#~ msgid "Mute" +#~ msgstr "Câm" + +#~ msgid "Fast" +#~ msgstr "Nhanh" + +#~ msgid "Very Low" +#~ msgstr "Rất thấp" + +#~ msgid "Low" +#~ msgstr "Thấp" + +#~ msgid "Medium" +#~ msgstr "Vừa" + +#~ msgid "High" +#~ msgstr "Cao" + +#~ msgid "Very High" +#~ msgstr "Rất cao" + +#~ msgid "Production" +#~ msgstr "Sản xuất" + +#~ msgid "Front Panel Microphone" +#~ msgstr "Mặt trước: Máy vi âm" + +#~ msgid "Front Panel Line In" +#~ msgstr "Mặt trước: Dây Vào" + +#~ msgid "Front Panel Headphones" +#~ msgstr "Mặt trước: Tai nghe" + +#~ msgid "Front Panel Line Out" +#~ msgstr "Mặt trước: Dây Ra" + +#~ msgid "Green Connector" +#~ msgstr "Đầu nối màu lục" + +#~ msgid "Pink Connector" +#~ msgstr "Đầu nối màu hồng" + +#~ msgid "Blue Connector" +#~ msgstr "Đầu nối màu xanh" + +#~ msgid "White Connector" +#~ msgstr "Đầu nối màu trắng" + +#~ msgid "Black Connector" +#~ msgstr "Đầu nối màu đen" + +#~ msgid "Gray Connector" +#~ msgstr "Đầu nối màu xám" + +#~ msgid "Orange Connector" +#~ msgstr "Đầu nối màu cam" + +#~ msgid "Red Connector" +#~ msgstr "Đầu nối màu đỏ" + +#~ msgid "Yellow Connector" +#~ msgstr "Đầu nối màu vàng" + +#~ msgid "Green Front Panel Connector" +#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu lục" + +#~ msgid "Pink Front Panel Connector" +#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu hồng" + +#~ msgid "Blue Front Panel Connector" +#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu xanh" + +#~ msgid "White Front Panel Connector" +#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu trắng" + +#~ msgid "Black Front Panel Connector" +#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu đen" + +#~ msgid "Gray Front Panel Connector" +#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu xám" + +#~ msgid "Orange Front Panel Connector" +#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu cam" + +#~ msgid "Red Front Panel Connector" +#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu đỏ" + +#~ msgid "Yellow Front Panel Connector" +#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu vàng" + +#~ msgid "Spread Output" +#~ msgstr "Mở rộng kết xuất" + +#~ msgid "Downmix" +#~ msgstr "Hạ hòa tiếng" + +#~ msgid "Virtual Mixer Input" +#~ msgstr "Hòa tiếng ảo : Vào" + +#~ msgid "Virtual Mixer Output" +#~ msgstr "Hòa tiếng ảo : Ra" + +#~ msgid "Virtual Mixer Channels" +#~ msgstr "Hòa tiếng ảo : Kênh" + +#~ msgid "%s %d Function" +#~ msgstr "Chức năng %s %d" + +#~ msgid "%s Function" +#~ msgstr "Chức năng %s" + +#~ msgid "Got unexpected frame size of %u instead of %u." +#~ msgstr "Nhận được kích cỡ khung bất thường %u, thay cho %u." + +#~ msgid "Error reading %d bytes on device '%s'." +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte trên thiết bị “%s”." + +#~ msgid "Could not enqueue buffers in device '%s'." +#~ msgstr "Không thể phụ thêm các bộ đệm vào hàng đợi trên thiết bị “%s”." + +#~ msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'." +#~ msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị “%s”." + +#~ msgid "Failed after %d tries. device %s. system error: %s" +#~ msgstr "Lỗi sau %d lần thử. Thiết bị %s. Lỗi hệ thống: %s"