msgid "IDS_IME_HEADER_SMART_INPUT_FUNCTIONS_ABB" msgstr "Chức năng nhập thông minh" msgid "IDS_IME_MBODY_AUTO_CAPITALISE" msgstr "Tự động viết hoa" msgid "IDS_IME_MBODY_RESET_SETTINGS" msgstr "Xóa cài đặt" msgid "IDS_IME_MBODY_CLEAR_PERSONALISED_DATA" msgstr "Xóa dữ liệu được cá nhân hóa" msgid "IDS_IME_OPT_QWERTY_KEYBOARD_ABB" msgstr "Bàn phím Qwerty" msgid "IDS_IME_SBODY_CAPITALISE_THE_FIRST_LETTER_OF_EACH_SENTENCE_AUTOMATICALLY" msgstr "Tự động viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi câu." msgid "IDS_IME_SK_DONE_ABB" msgstr "Xong" msgid "IDS_IME_POP_MAXIMUM_NUMBER_OF_SUPPORTED_LANGUAGES_HPD_REACHED" msgstr "Đã đạt đến số ngôn ngữ được hỗ trợ tối đa (%d)." msgid "IDS_IME_OPT_NEXT_ABB" msgstr "Tiếp" msgid "IDS_IME_OPT_3_X_4_KEYBOARD" msgstr "Bàn phím 3 x 4" msgid "IDS_IME_MBODY_VIBRATION" msgstr "Rung" msgid "IDS_IME_MBODY_SOUND" msgstr "Âm thanh" msgid "IDS_IME_MBODY_SELECT_INPUT_LANGUAGES" msgstr "Chọn ngôn ngữ nhập" msgid "IDS_IME_MBODY_CHARACTER_PREVIEW" msgstr "Xem trước ký tự" msgid "IDS_IME_MBODY_AUTO_PUNCTUATE" msgstr "Tự động chấm câu" msgid "IDS_IME_HEADER_KEY_TAP_FEEDBACK_ABB" msgstr "Phản hồi chạm phím" msgid "IDS_IME_HEADER_INPUT_LANGUAGES" msgstr "Ngôn ngữ nhập" msgid "IDS_IME_BUTTON_SIGN_IN_M_KEYBOARD" msgstr "Đăng nhập" msgid "IDS_IME_BUTTON_SEND_M_KEYBOARD" msgstr "Gửi" msgid "IDS_IME_BUTTON_SEARCH_M_KEYBOARD" msgstr "Tìm" msgid "IDS_IME_BUTTON_LOG_IN_M_KEYBOARD" msgstr "Đăng nhập" msgid "IDS_IME_BUTTON_JOIN_M_KEYBOARD" msgstr "Tham dự" msgid "IDS_IME_BUTTON_GO_M_KEYBOARD" msgstr "Bắt đầu" msgid "IDS_IME_BODY_YOU_MUST_SELECT_AT_LEAST_ONE_LANGUAGE_IN_KEYBOARD_SETTINGS" msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một ngôn ngữ trong cài đặt bàn phím." msgid "IDS_IME_BODY_SHOW_A_BIG_CHARACTER_BUBBLE_WHEN_A_KEY_ON_A_QWERTY_KEYBOARD_IS_TAPPED" msgstr "Hiển thị ký tự lớn khi chạm vào một phím trên bàn phím Qwerty." msgid "IDS_IME_BODY_PREDICTIVE_TEXT" msgstr "Tiên đoán văn bản" msgid "IDS_IME_BODY_KEYBOARD_TYPE" msgstr "Loại bàn phím" msgid "IDS_IME_BODY_KEYBOARD_SETTINGS" msgstr "Cài đặt bàn phím" msgid "IDS_IME_BODY_AUTOMATICALLY_INSERT_A_FULL_STOP_BY_TAPPING_THE_SPACE_BAR_TWICE" msgstr "Tự động chèn dấu chấm câu bằng cách chạm vào thanh khoảng cách hai lần." msgid "IDS_IME_OPT_ATTENTION" msgstr "Chú ý" msgid "IDS_IME_TPOP_UP_TO_PD_LANGUAGES_SUPPORTED_ABB" msgstr "Hỗ trợ lên tới %d ngôn ngữ." msgid "IDS_ST_SK_OK" msgstr "OK" msgid "IDS_ST_SK_CANCEL" msgstr "Thoát" msgid "IDS_IME_HEADER_MORE_SETTINGS_ABB" msgstr "Nhiều cài đặt hơn" msgid "IDS_IME_HEADER_OTHER_SETTINGS" msgstr "Các cài đặt khác" msgid "IDS_IME_BODY_KEYPAD_SETTINGS_WILL_BE_RESET_CONTINUE_Q" msgstr "Cài đặt bàn phím sẽ được đặt lại. Tiếp tục?" msgid "IDS_IME_BODY_CLEAR_ALL_PERSONALISED_LANGUAGE_DATA_COLLECTED_TO_LEARN_YOUR_WRITING_STYLE" msgstr "Xóa tất cả dữ liệu ngôn ngữ tùy chỉnh đã thu thập để học kiểu viết tay của bạn." msgid "IDS_IME_HEADER_SMART_TYPING_ABB" msgstr "Nhập thông minh" msgid "IDS_VOICE_OPT_LANGUAGE_ABB" msgstr "Ngôn ngữ" msgid "IDS_VC_BODY_AUTOMATIC" msgstr "Tự động" msgid "IDS_VOICE_NPBODY_SPEAK_NOW_ABB" msgstr "Nói ngay" msgid "IDS_VOICE_TPOP_RECOGNITION_FAILED_ABB" msgstr "Nhận dạng bị lỗi." msgid "IDS_VOICE_MBODY_NETWORK_ERROR_ABB" msgstr "Lỗi mạng" msgid "IDS_VTR_BODY_RECOGNITION_SERVICE_BUSY" msgstr "Dịch vụ nhận dạng đang bận." msgid "IDS_VOICE_NPBODY_TAP_TO_PAUSE_ABB" msgstr "Chạm để tạm dừng" msgid "IDS_IME_BODY_SWIPE_THE_SPACE_BAR_LEFT_OR_RIGHT_TO_CHANGE_BETWEEN_LANGUAGES" msgstr "Vuốt thanh khoảng cách sang trái hoặc phải để chuyển đổi giữa các ngôn ngữ." msgid "IDS_IME_BODY_TAP_AND_HOLD_THIS_KEY_TO_SEE_THE_SYMBOL_LIST_SELECT_ONE_TO_USE_IT_AS_A_SHORTCUT" msgstr "Chạm và giữ phím này để xem danh sách biểu tượng. Hãy chọn một biểu tượng để sử dụng làm phím tắt." msgid "IDS_VOICE_TAB_TO_SPEAK" msgstr "Tap mic to speak" msgid "WDS_PN_SBODY_OFF_M_STATUS_ABB" msgstr "Tắt" msgid "WDS_PN_SBODY_ON_M_STATUS_ABB" msgstr "Bật" msgid "IDS_IME_BODY_TAP_THE_MIC_BUTTON_TO_SPEAK" msgstr "Chạm vào phím micro để nói." msgid "IDS_IME_BODY_USING_KEYBOARD_ABB" msgstr "Dùng bàn phím." msgid "IDS_TTRL_BODY_TURN_THE_BEZEL_ANTICLOCKWISE_TO_GET_STARTED_ABB" msgstr "Xoay vòng ngược chiều đồng hồ để bắt đầu." msgid "IDS_TTRL_BODY_TURN_THE_BEZEL_CLOCKWISE_TO_USE_THE_KEYBOARD_ABB" msgstr "Xoay vòng theo chiều đồng hồ để sử dụng bàn phím." msgid "IDS_TTRL_BODY_TURN_THE_BEZEL_CLOCKWISE_TO_VIEW_NUMBERS_AND_MORE_ABB" msgstr "Xoay vòng theo chiều đồng hồ để xem số và nhiều hơn nữa."