# Vietnamese translation for LD. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2005-2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ld-2.16.93\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2006-03-25 18:36+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-23 21:31+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b34\n" #: emultempl/armcoff.em:72 #, c-format msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n" msgstr " --support-old-code _Hỗ trợ_ dệt vào với _mã cũ_\n" #: emultempl/armcoff.em:73 #, c-format msgid " --thumb-entry= Set the entry point to be Thumb symbol \n" msgstr " --thumb-entry= Lập điểm _vào_ là ký hiệu _Hình Nhỏ_Thumb này\n" #: emultempl/armcoff.em:121 #, c-format msgid "Errors encountered processing file %s" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" #: emultempl/armcoff.em:190 emultempl/pe.em:1460 msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n" msgstr "%P: cảnh báo: « --thumb-entry %s » đang lấy quyền cao hơn « -e %s »\n" #: emultempl/armcoff.em:195 emultempl/pe.em:1465 msgid "%P: warning: connot find thumb start symbol %s\n" msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu bắt đầu thumb %s\n" #: emultempl/pe.em:304 #, c-format msgid " --base_file Generate a base file for relocatable DLLs\n" msgstr "" " --base_file \n" "\tTạo ra một _tập tin cơ bản_ cho các DLL có khả năng định vị lại\n" #: emultempl/pe.em:305 #, c-format msgid " --dll Set image base to the default for DLLs\n" msgstr " --dll Lập cơ bản ảnh là mặc định cho các DLL\n" #: emultempl/pe.em:306 #, c-format msgid " --file-alignment Set file alignment\n" msgstr " --file-alignment Lập cách _canh lề tập tin_\n" #: emultempl/pe.em:307 #, c-format msgid " --heap Set initial size of the heap\n" msgstr " --heap Lập kích cỡ _miền nhớ_ ban đầu\n" #: emultempl/pe.em:308 #, c-format msgid " --image-base
Set start address of the executable\n" msgstr "" " --image-base <địa_chỉ> Lập địa chỉ bắt đầu của ứng dụng chạy được\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_cơ bản ảnh_)\n" #: emultempl/pe.em:309 #, c-format msgid " --major-image-version Set version number of the executable\n" msgstr "" " --major-image-version \tLập số thứ tự _phiên bản_\n" "\t\t\t\t\tcủa ứng dụng chạy được (_ảnh lớn_)\n" #: emultempl/pe.em:310 #, c-format msgid " --major-os-version Set minimum required OS version\n" msgstr "" " --major-os-version \t\tLập số thứ tự _phiên bản\n" "\t\t\t\thệ điều hành_ tối thiểu cần thiết (_lớn_)\n" #: emultempl/pe.em:311 #, c-format msgid " --major-subsystem-version Set minimum required OS subsystem version\n" msgstr "" " --major-subsystem-version \t Lập số thứ tự _phiên bản\n" "\t\t\t\thệ điều hành con_ tối thiểu cần thiết (_lớn_)\n" #: emultempl/pe.em:312 #, c-format msgid " --minor-image-version Set revision number of the executable\n" msgstr "" " --minor-image-version \tLập số thứ tự bản sửa đổi\n" "\tcủa ứng dụng chạy được (_phiên bản ảnh nhỏ_)\n" #: emultempl/pe.em:313 #, c-format msgid " --minor-os-version Set minimum required OS revision\n" msgstr "" " --minor-os-version \t\tLập số thứ tự bản sửa đổi\n" "\t\tcủa hệ điều hành cần thiết (_phiên bản hệ điều hành nhỏ_)\n" #: emultempl/pe.em:314 #, c-format msgid " --minor-subsystem-version Set minimum required OS subsystem revision\n" msgstr "" " --minor-subsystem-version \t Lập số thứ tự bản sửa đổi\n" "\t\tcủa hệ điều hành con cần thiết (_phiên bản hệ điều hành con nhỏ_)\n" #: emultempl/pe.em:315 #, c-format msgid " --section-alignment Set section alignment\n" msgstr " --section-alignment Lập cách _canh lề phần_\n" #: emultempl/pe.em:316 #, c-format msgid " --stack Set size of the initial stack\n" msgstr " --stack Lập kích cỡ của _đống_ ban đầu\n" #: emultempl/pe.em:317 #, c-format msgid " --subsystem [:] Set required OS subsystem [& version]\n" msgstr " --subsystem [:] Lập _hệ điều hành con_ [và phiên bản] cần thiết\n" #: emultempl/pe.em:318 #, c-format msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n" msgstr " --support-old-code _Hỗ trợ_ dệt vào với _mã cũ_\n" #: emultempl/pe.em:319 #, c-format msgid " --thumb-entry= Set the entry point to be Thumb \n" msgstr " --thumb-entry= Lập điểm _vào_ là ký hiệu _Thumb_ này\n" #: emultempl/pe.em:321 #, c-format msgid " --add-stdcall-alias Export symbols with and without @nn\n" msgstr " --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu với và không với « @nn » (_thêm bí danh gọi chuẩn_)\n" #: emultempl/pe.em:322 #, c-format msgid " --disable-stdcall-fixup Don't link _sym to _sym@nn\n" msgstr " --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết « _sym » đến « _sym@nn » (_tắt sửa gọi chuẩn_)\n" #: emultempl/pe.em:323 #, c-format msgid " --enable-stdcall-fixup Link _sym to _sym@nn without warnings\n" msgstr "" " --enable-stdcall-fixup Liên kết « _sym » đến « _sym@nn », không có cảnh báo\n" " \t\t\t\t\t\t\t(_bật sửa gọi chuẩn_)\n" #: emultempl/pe.em:324 #, c-format msgid " --exclude-symbols sym,sym,... Exclude symbols from automatic export\n" msgstr " --exclude-symbols ký_hiệu,ký_hiệu,... _Loại trừ những ký hiệu_ này ra việc xuất tự động\n" #: emultempl/pe.em:325 #, c-format msgid " --exclude-libs lib,lib,... Exclude libraries from automatic export\n" msgstr " --exclude-libs thư_viên,thư_viên,... _Loại trừ những thư viên_ này ra việc xuất tự động\n" #: emultempl/pe.em:326 #, c-format msgid " --export-all-symbols Automatically export all globals to DLL\n" msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi_ điều toàn cục vào DLL (_ký hiệu_)\n" #: emultempl/pe.em:327 #, c-format msgid " --kill-at Remove @nn from exported symbols\n" msgstr " --kill-at Gỡ bỏ « @nn » ra những ký hiệu đã xuất (_buộc kết thức tại_)\n" #: emultempl/pe.em:328 #, c-format msgid " --out-implib Generate import library\n" msgstr " --out-implib Tạo _ra thư viên nhập_\n" #: emultempl/pe.em:329 #, c-format msgid " --output-def Generate a .DEF file for the built DLL\n" msgstr " --output-def Tạo _ra_ một tập tin .DEF cho DLL đã xây dụng\n" #: emultempl/pe.em:330 #, c-format msgid " --warn-duplicate-exports Warn about duplicate exports.\n" msgstr " --warn-duplicate-exports _Cảnh báo_ về _việc xuất trùng_ nào.\n" #: emultempl/pe.em:331 #, c-format msgid "" " --compat-implib Create backward compatible import libs;\n" " create __imp_ as well.\n" msgstr "" " --compat-implib Tạo các _thư viên nhập tương thích_ ngược;\n" "\t\t\t\t\tcũng tạo « __imp_ ».\n" #: emultempl/pe.em:333 #, c-format msgid "" " --enable-auto-image-base Automatically choose image base for DLLs\n" " unless user specifies one\n" msgstr "" " --enable-auto-image-base Tự động chọn cơ bản ảnh cho mọi DLL\n" "\t\t\t\t\t\t\ttrừ khi người dùng gõ nó\n" #: emultempl/pe.em:335 #, c-format msgid " --disable-auto-image-base Do not auto-choose image base. (default)\n" msgstr " --disable-auto-image-base Đừng _tự động_ chọn _cơ bản ảnh_ (mặc định) (_tắt_)\n" #: emultempl/pe.em:336 #, c-format msgid "" " --dll-search-prefix= When linking dynamically to a dll without\n" " an importlib, use .dll\n" " in preference to lib.dll \n" msgstr "" " --dll-search-prefix= Khi liên kết động đến DLL không có thư viên nhập,\n" "\thãy dùng « .dll » hơn « .dll »\n" "\t(_tiền_tố_tìm_kiếm_)\n" #: emultempl/pe.em:339 #, c-format msgid "" " --enable-auto-import Do sophistcated linking of _sym to\n" " __imp_sym for DATA references\n" msgstr "" " --enable-auto-import Liên kết một cách tinh tế\n" "\t« _sym » đến « __imp_sym » cho các tham chiếu DATA (dữ liệu)\n" "\t(_bật nhập tự động)\n" #: emultempl/pe.em:341 #, c-format msgid " --disable-auto-import Do not auto-import DATA items from DLLs\n" msgstr " --disable-auto-import Đừng _tự động nhập_ mục DATA từ DLL (_tắt_)\n" #: emultempl/pe.em:342 #, c-format msgid "" " --enable-runtime-pseudo-reloc Work around auto-import limitations by\n" " adding pseudo-relocations resolved at\n" " runtime.\n" msgstr "" " --enable-runtime-pseudo-reloc Chỉnh sửa các hạn chế nhập tự động,\n" "\tbằng cách thêm các việc _định vị lại giả_ được tháo gỡ vào _lúc chạy_. (_bật_)\n" #: emultempl/pe.em:345 #, c-format msgid "" " --disable-runtime-pseudo-reloc Do not add runtime pseudo-relocations for\n" " auto-imported DATA.\n" msgstr "" " --disable-runtime-pseudo-reloc Đừng thêm việc _định vị lại giả_\n" "\tvào _lúc chạy_ cho DATA (dữ liệu) được nhập tự động. (_tắt_)\n" #: emultempl/pe.em:347 #, c-format msgid "" " --enable-extra-pe-debug Enable verbose debug output when building\n" " or linking to DLLs (esp. auto-import)\n" msgstr "" " --enable-extra-pe-debug _Bật_ xuất dữ liệu _gỡ lỗi_ chi tiết\n" "\ttrong khi xây dụng hay liên kết đến DLL nào (nhất là việc tự động nhập) (_thêm_)\n" #: emultempl/pe.em:350 #, c-format msgid "" " --large-address-aware Executable supports virtual addresses\n" " greater than 2 gigabytes\n" msgstr "" " --large-address-aware Ứng dụng chạy có hỗ trợ _địa chỉ_ ảo _lớn_ hơn 2 GB\n" "\t\t\t\t\t\t\t(_kiến thức_)\n" #: emultempl/pe.em:417 msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n" msgstr "%P: cảnh báo: gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn « -subsystem » (hệ thống con)\n" #: emultempl/pe.em:448 msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n" msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n" #: emultempl/pe.em:487 msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n" msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số « %s »\n" #: emultempl/pe.em:504 msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n" msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE « %s »\n" #: emultempl/pe.em:521 #, c-format msgid "%s: Can't open base file %s\n" msgstr "%s: Không thể mở tập tin cơ bản %s\n" #: emultempl/pe.em:737 msgid "%P: warning, file alignment > section alignment.\n" msgstr "%P: cảnh báo, canh lề tập tin > canh lề phần.\n" #: emultempl/pe.em:824 emultempl/pe.em:851 #, c-format msgid "Warning: resolving %s by linking to %s\n" msgstr "Cảnh báo: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n" #: emultempl/pe.em:829 emultempl/pe.em:856 msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n" msgstr "Hãy dùng « --enable-stdcall-fixup » (bật sửa gọi chuẩn) để tắt các cảnh báo này\n" #: emultempl/pe.em:830 emultempl/pe.em:857 msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n" msgstr "Hãy dùng « --disable-stdcall-fixup » (tắt sửa gọi chuẩn) để tắt các việc sửa này\n" #: emultempl/pe.em:876 #, c-format msgid "%C: Cannot get section contents - auto-import exception\n" msgstr "%C: Không thể lấy nội dung phần: ngoài lệ nhập tự động\n" #: emultempl/pe.em:913 #, c-format msgid "Info: resolving %s by linking to %s (auto-import)\n" msgstr "Thông tin: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s (tự động nhập)\n" #: emultempl/pe.em:986 msgid "%F%P: PE operations on non PE file.\n" msgstr "%F%P: thao tác PE với tập tin không phải PE.\n" #: emultempl/pe.em:1261 #, c-format msgid "Errors encountered processing file %s\n" msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n" #: emultempl/pe.em:1284 #, c-format msgid "Errors encountered processing file %s for interworking" msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để dệt vào với nhau" #: emultempl/pe.em:1345 ldexp.c:522 ldlang.c:2946 ldlang.c:5800 ldlang.c:5831 #: ldmain.c:1167 msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n" msgstr "%P%F: « bfd_link_hash_lookup » (bfd liên kết băm tra cứu) thất bại: %E\n" #: ldcref.c:154 msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n" msgstr "%X%P: « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) với bảng cref thất bại: %E\n" #: ldcref.c:160 msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n" msgstr "%X%P: việc « cref_hash_lookup » bị lỗi: %E\n" #: ldcref.c:226 #, c-format msgid "" "\n" "Cross Reference Table\n" "\n" msgstr "" "\n" "Bảng Tham Chiếu Chéo\n" "\n" #: ldcref.c:227 msgid "Symbol" msgstr "Ký hiệu" #: ldcref.c:235 #, c-format msgid "File\n" msgstr "Tập tin\n" #: ldcref.c:239 #, c-format msgid "No symbols\n" msgstr "Không có ký hiệu\n" #: ldcref.c:360 ldcref.c:482 msgid "%B%F: could not read symbols; %E\n" msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu ; %E\n" #: ldcref.c:364 ldcref.c:486 ldmain.c:1232 ldmain.c:1236 msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n" msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" #: ldcref.c:415 msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n" msgstr "%P: thiếu ký hiệu « %T » trong bảng băm chính\n" #: ldcref.c:557 ldcref.c:564 ldmain.c:1279 ldmain.c:1286 msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n" msgstr "%B%F: không thể đọc các điều định vị lại : %E\n" #. We found a reloc for the symbol. The symbol is defined #. in OUTSECNAME. This reloc is from a section which is #. mapped into a section from which references to OUTSECNAME #. are prohibited. We must report an error. #: ldcref.c:591 msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n" msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến « %T » trong %s\n" #: ldctor.c:84 msgid "%P%X: Different relocs used in set %s\n" msgstr "%P%X: Sử dụng sự định vị lại khác nhau trong tập hợp %s\n" #: ldctor.c:102 msgid "%P%X: Different object file formats composing set %s\n" msgstr "%P%X: Có gồm khuôn dạng tập tin đối tượng khác nhau trong %s\n" #: ldctor.c:281 ldctor.c:295 msgid "%P%X: %s does not support reloc %s for set %s\n" msgstr "%P%X: %s không hỗ trợ định vị lại %s cho tập hợp %s\n" #: ldctor.c:316 msgid "%P%X: Unsupported size %d for set %s\n" msgstr "%P%X: Không hỗ trợ kích cỡ %d cho tập hợp %s\n" #: ldctor.c:337 msgid "" "\n" "Set Symbol\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tập hợp Ký hiệu\n" "\n" #: ldemul.c:236 #, c-format msgid "%S SYSLIB ignored\n" msgstr "%S SYSLIB bị bỏ qua\n" #: ldemul.c:242 #, c-format msgid "%S HLL ignored\n" msgstr "%S HLL bị bỏ qua\n" #: ldemul.c:262 msgid "%P: unrecognised emulation mode: %s\n" msgstr "%P: không nhận ra chế độ mô phỏng: %s\n" #: ldemul.c:263 msgid "Supported emulations: " msgstr "Mô phỏng đã hỗ trợ : " #: ldemul.c:305 #, c-format msgid " no emulation specific options.\n" msgstr " không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng.\n" #: ldexp.c:338 #, c-format msgid "%F%S %% by zero\n" msgstr "%F%S %% cho số không\n" #: ldexp.c:346 #, c-format msgid "%F%S / by zero\n" msgstr "%F%S / cho số không\n" #: ldexp.c:536 #, c-format msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n" msgstr "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" #: ldexp.c:547 #, c-format msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n" msgstr "%F%S: ký hiệu chưa định nghĩa « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" #: ldexp.c:608 ldexp.c:621 #, c-format msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n" msgstr "%F%S: miền MEMORY (nhớ) chưa định nghĩa « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" #: ldexp.c:683 #, c-format msgid "%F%S can not PROVIDE assignment to location counter\n" msgstr "%F%S không thể PROVIDE (cung cấp) việc gán cho bộ đếm địa điểm\n" #: ldexp.c:697 #, c-format msgid "%F%S invalid assignment to location counter\n" msgstr "%F%S việc gán không hợp lệ cho bộ đếm địa điểm\n" #: ldexp.c:700 #, c-format msgid "%F%S assignment to location counter invalid outside of SECTION\n" msgstr "%F%S việc gán cho bộ đếm địa điểm không phải hợp lệ bên ngoài SECTION (phần)\n" #: ldexp.c:709 msgid "%F%S cannot move location counter backwards (from %V to %V)\n" msgstr "%F%S không thể chạy ngược bộ đếm địa điểm (từ %V về %V)\n" #: ldexp.c:748 msgid "%P%F:%s: hash creation failed\n" msgstr "%P%F:%s: việc tạo băm bị lỗi\n" #: ldexp.c:1000 ldexp.c:1025 #, c-format msgid "%F%S nonconstant expression for %s\n" msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n" #: ldexp.c:1082 #, c-format msgid "%F%S non constant expression for %s\n" msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n" #: ldfile.c:139 #, c-format msgid "attempt to open %s failed\n" msgstr "việc cố mở %s bị lỗi\n" #: ldfile.c:141 #, c-format msgid "attempt to open %s succeeded\n" msgstr "việc cố mở %s đã thành công\n" #: ldfile.c:147 msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n" msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ « %s »\n" #: ldfile.c:255 ldfile.c:282 msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n" msgstr "%P: đang nhảy qua %s không tương thích trong khi tìm kiếm %s\n" #: ldfile.c:267 msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n" msgstr "%F%P: đã cố liên kết tĩnh đối tượng động « %s »\n" #: ldfile.c:384 msgid "%F%P: %s (%s): No such file: %E\n" msgstr "%F%P: %s (%s): Không có tập tin như vậy: %E\n" #: ldfile.c:387 msgid "%F%P: %s: No such file: %E\n" msgstr "%F%P: %s: Không có tập tin như vậy: %E\n" #: ldfile.c:417 msgid "%F%P: cannot find %s inside %s\n" msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s ở trong %s\n" #: ldfile.c:420 msgid "%F%P: cannot find %s\n" msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s\n" #: ldfile.c:437 ldfile.c:453 #, c-format msgid "cannot find script file %s\n" msgstr "không tìm thấy tập tin tập lệnh %s\n" #: ldfile.c:439 ldfile.c:455 #, c-format msgid "opened script file %s\n" msgstr "đã mở tập tin tập lệnh %s\n" #: ldfile.c:499 msgid "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n" msgstr "%P%F: không thể mở tập tin tập lệnh liên kết %s: %E\n" #: ldfile.c:546 msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n" msgstr "%P%F: không thể miêu tả máy « %s »\n" #: ldlang.c:940 ldlang.c:982 ldlang.c:2695 msgid "%P%F: can not create hash table: %E\n" msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm: %E\n" #: ldlang.c:1025 msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region '%s'\n" msgstr "%P:%S: cảnh báo : miền nhớ « %s » được khai báo lại\n" #: ldlang.c:1031 msgid "%P:%S: warning: memory region %s not declared\n" msgstr "%P:%S: cảnh báo : chưa khai báo miền bộ nhớ %s\n" #: ldlang.c:1108 ldlang.c:1135 msgid "%P%F: failed creating section `%s': %E\n" msgstr "%P%F: lỗi tạo phần « %s »: %E\n" #: ldlang.c:1601 msgid "" "\n" "Memory Configuration\n" "\n" msgstr "" "\n" "Cấu hình\n" "\n" #: ldlang.c:1603 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ldlang.c:1603 msgid "Origin" msgstr "Gốc" #: ldlang.c:1603 msgid "Length" msgstr "Độ dài" #: ldlang.c:1603 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" #: ldlang.c:1643 #, c-format msgid "" "\n" "Linker script and memory map\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tập lệnh liên kết và bản đồ bộ nhớ\n" "\n" #: ldlang.c:1709 msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n" msgstr "%P%F: Không cho phép cách sử dụng phần « %s »\n" #: ldlang.c:1716 msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n" msgstr "%P%F: khuôn dạng %s không thể miêu tả phần được gọi là %s\n" #: ldlang.c:2313 msgid "%B: file not recognized: %E\n" msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n" #: ldlang.c:2314 msgid "%B: matching formats:" msgstr "%B: các dạng thức khớp với nhau :" #: ldlang.c:2321 msgid "%F%B: file not recognized: %E\n" msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n" #: ldlang.c:2385 msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n" msgstr "%F%B: bộ phạn kho %B không phải là đối tượng\n" #: ldlang.c:2396 ldlang.c:2410 msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n" msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu: %E\n" #: ldlang.c:2665 msgid "%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n" msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy đích nào khớp với kiểu endian đã cần thiết\n" #: ldlang.c:2679 msgid "%P%F: target %s not found\n" msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n" #: ldlang.c:2681 msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n" msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n" #: ldlang.c:2687 msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n" msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n" #: ldlang.c:2691 msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n" msgstr "%P%F:%s: không thể lập kiến trúc: %E\n" #: ldlang.c:2839 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n" msgstr "%P%F: « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) thất bại, tạo ký hiệu %s\n" #: ldlang.c:2857 msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n" msgstr "%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) bị lỗi, tạo ký hiệu %s\n" #: ldlang.c:3288 msgid " load address 0x%V" msgstr " tải địa chỉ 0x%V" #: ldlang.c:3528 msgid "%W (size before relaxing)\n" msgstr "%W (kích cỡ trước khi lơi ra)\n" #: ldlang.c:3615 #, c-format msgid "Address of section %s set to " msgstr "Địa chỉ của phần %s được lập thành " #: ldlang.c:3768 #, c-format msgid "Fail with %d\n" msgstr "Thất bại với %d\n" #: ldlang.c:4040 msgid "%X%P: section %s [%V -> %V] overlaps section %s [%V -> %V]\n" msgstr "%X%P: phần %s [%V → %V] đè lên phần %s [%V → %V]\n" #: ldlang.c:4065 msgid "%X%P: address 0x%v of %B section %s is not within region %s\n" msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần %s không phải ở trong miền %s\n" #: ldlang.c:4074 msgid "%X%P: region %s is full (%B section %s)\n" msgstr "%X%P: miền %s đầy (%B phần %s)\n" #: ldlang.c:4114 #, c-format msgid "%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n" msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu thay đổi hay tiếp lên %s\n" #: ldlang.c:4139 msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n" msgstr "%P%X: Lỗi nội bộ trên phần thư viên dùng chung COFF %s\n" #: ldlang.c:4197 msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n" msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ miền bộ nhớ cho phần tải được « %s »\n" #: ldlang.c:4202 msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n" msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ miền bộ nhớ cho phần tải được « %s »\n" #: ldlang.c:4224 msgid "%P: warning: changing start of section %s by %lu bytes\n" msgstr "%P: cảnh báo : đang thay đổi đầu phần %s bằng %lu byte\n" #: ldlang.c:4388 msgid "%P%F: can't relax section: %E\n" msgstr "%P%F: không thể lơi ra phần: %E\n" #: ldlang.c:4636 msgid "%F%P: invalid data statement\n" msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n" #: ldlang.c:4669 msgid "%F%P: invalid reloc statement\n" msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n" #: ldlang.c:4802 msgid "%P%F:%s: can't set start address\n" msgstr "%P%F:%s: không thể lập địa chỉ đầu\n" #: ldlang.c:4815 ldlang.c:4834 msgid "%P%F: can't set start address\n" msgstr "%P%F: không thể lập địa chỉ đầu\n" #: ldlang.c:4827 msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n" msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy được ký hiệu vào %s; nên dùng mặc định %V\n" #: ldlang.c:4839 msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n" msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên không lập địa chỉ bắt đầu\n" #: ldlang.c:4888 msgid "%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s (%B) is not supported\n" msgstr "%P%F: Không hỗ trợ liên kết định vị lại đưọc có định vị lại từ khuôn dạng %s (%B) sang khuôn dạng %s (%B)\n" #: ldlang.c:4898 msgid "%P: warning: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s output\n" msgstr "%P: cảnh báo: kiến trức %s của tập tin nhập « %B » không tương thích với dữ liệu xuất %s\n" #: ldlang.c:4920 msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n" msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho dữ liệu của tập tin %B\n" #: ldlang.c:5004 msgid "" "\n" "Allocating common symbols\n" msgstr "" "\n" "Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n" #: ldlang.c:5005 msgid "" "Common symbol size file\n" "\n" msgstr "" "Ký hiệu cùng dùng cỡ tập tin\n" "\n" #: ldlang.c:5131 msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n" msgstr "%P%F: cụ pháp không hợp lệ trong các cờ\n" # Type: error # Description #: ldlang.c:5406 msgid "%P%F: Failed to create hash table\n" msgstr "%P%F: Việc tạo bảng băm bị lỗi\n" #: ldlang.c:5722 msgid "%P%F: multiple STARTUP files\n" msgstr "%P%F: có nhiều tập tin STARTUP (khởi chạy)\n" #: ldlang.c:5770 msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n" msgstr "%X%P:%S: phần có cả địa chỉ tải lẫn miền tải đều\n" #: ldlang.c:6007 msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n" msgstr "%F%P: việc « bfd_record_phdr » bị lỗi: %E\n" #: ldlang.c:6027 msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n" msgstr "%X%P: phần « %s » được gán cho phdr không có « %s »\n" #: ldlang.c:6418 msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n" msgstr "%X%P: không biết ngôn ngữ « %s » trong thông tin phiên bản\n" #: ldlang.c:6560 msgid "%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n" msgstr "%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n" #: ldlang.c:6569 msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n" msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng « %s »\n" #: ldlang.c:6589 ldlang.c:6598 ldlang.c:6615 ldlang.c:6625 msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n" msgstr "%X%P: biểu thức trùng « %s » trong thông tin phiên bản\n" #: ldlang.c:6665 msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n" msgstr "%X%P: không tìm thấy được cách phục thuộc vào phiên bản « %s »\n" #: ldlang.c:6687 msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n" msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần « .exports » (xuất)\n" #: ldmain.c:232 msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n" msgstr "%X%P: không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %E\n" #: ldmain.c:345 msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" msgstr "%P%F: không cho phép sử dụng hai tùy chọn « --relax » (lơi ra) và « -r » với nhau \n" #: ldmain.c:347 msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n" msgstr "%P%F: không thể sử dụng cả « -r » lẫn « -shared » (dùng chung) đều\n" #: ldmain.c:353 msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n" msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -F » khi không có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n" #: ldmain.c:355 msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n" msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -f » khi không có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n" #: ldmain.c:397 msgid "using external linker script:" msgstr "đang dùng tập lệnh liên kết bên ngoài:" #: ldmain.c:399 msgid "using internal linker script:" msgstr "đang dùng tập lệnh liên kết bên trong:" #: ldmain.c:433 msgid "%P%F: no input files\n" msgstr "%P%F: không có tập tin nhập nào\n" #: ldmain.c:437 msgid "%P: mode %s\n" msgstr "%P: chế độ %s\n" #: ldmain.c:453 msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n" msgstr "%P%F: không thể mở tập tin bản đồ %s: %E\n" #: ldmain.c:485 msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n" msgstr "%P: tìm thấy một số lỗi liên kết nên xoá bỏ tập tin chạy được « %s »\n" #: ldmain.c:494 msgid "%F%B: final close failed: %E\n" msgstr "%F%B: việc đóng cuối cùng bị lỗi: %E\n" #: ldmain.c:520 msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n" msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao « %s »\n" #: ldmain.c:523 msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n" msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao « %s »\n" #: ldmain.c:530 msgid "%P: Error writing file `%s'\n" msgstr "%P: Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »\n" #: ldmain.c:535 pe-dll.c:1494 #, c-format msgid "%P: Error closing file `%s'\n" msgstr "%P: Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »\n" #: ldmain.c:551 #, c-format msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n" msgstr "%s: thời gian tổng trong liên kết: %ld.%06ld\n" #: ldmain.c:554 #, c-format msgid "%s: data size %ld\n" msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n" #: ldmain.c:637 msgid "%P%F: missing argument to -m\n" msgstr "%P%F: thiếu đối số tới « -m »\n" #: ldmain.c:784 ldmain.c:803 ldmain.c:834 msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n" msgstr "%P%F: việc « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) bị lỗi: %E\n" #: ldmain.c:788 ldmain.c:807 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n" msgstr "%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (tra tìm băm BFD) bị lỗi: %E\n" #: ldmain.c:821 msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n" msgstr "%X%P: lỗi: « retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n" #: ldmain.c:864 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n" msgstr "%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) cho sự chèn bị lỗi: %E\n" #: ldmain.c:869 msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n" msgstr "%P: tùy chọn « -retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) có quyền cao hơn « -s » và « -S »\n" #: ldmain.c:944 #, c-format msgid "" "Archive member included because of file (symbol)\n" "\n" msgstr "" "Gồm bộ phạn kho vì tập tin (ký hiệu)\n" "\n" #: ldmain.c:1014 msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n" msgstr "%X%C: « %T » đã được định nghĩa nhiều lần\n" #: ldmain.c:1017 msgid "%D: first defined here\n" msgstr "%D: fiđã được định nghĩa đầu tiên ở đây\n" #: ldmain.c:1021 msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n" msgstr "%P: Tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời định nghĩa\n" #: ldmain.c:1051 msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n" msgstr "%B: cảnh báo: lời định nghĩa « %T » đè lên điều dùng chung\n" #: ldmain.c:1054 msgid "%B: warning: common is here\n" msgstr "%B: cảnh báo : common (cùng dùng) là đây\n" #: ldmain.c:1061 msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n" msgstr "%B: cảnh báo : điều cùng dùng lớn hơn có đè lên điều cùng dùng « %T »\n" #: ldmain.c:1064 msgid "%B: warning: defined here\n" msgstr "%B: cảnh báo : điều dùng chung lớn hơn tại đây\n" #: ldmain.c:1071 msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n" msgstr "%B: cảnh báo : điều « %T » dùng chung có đè lên điều dùng chung nhỏ hơn\n" #: ldmain.c:1074 msgid "%B: warning: larger common is here\n" msgstr "%B: cảnh báo: điều dùng chung lớn hơn tại đây\n" #: ldmain.c:1078 msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n" msgstr "%B: cảnh báo: điều « %T » dùng chung có đè lên điều dùng chung nhỏ hơn\n" #: ldmain.c:1081 msgid "%B: warning: smaller common is here\n" msgstr "%B: cảnh báo : điều cùng dùng nhỏ hơn ở đây\n" #: ldmain.c:1085 msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n" msgstr "%B: cảnh báo : nhiều điều cùng dùng của « %T »\n" #: ldmain.c:1087 msgid "%B: warning: previous common is here\n" msgstr "%B: cảnh báo : điều cùng dùng trước ở đây\n" #: ldmain.c:1107 ldmain.c:1145 msgid "%P: warning: global constructor %s used\n" msgstr "%P: cảnh báo : bộ cấu trúc toàn cục %s được dùng\n" #: ldmain.c:1155 msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n" msgstr "%P%F: lỗi hậu phương: « BFD_RELOC_CTOR » không được hỗ trợ\n" #. We found a reloc for the symbol we are looking for. #: ldmain.c:1209 ldmain.c:1211 ldmain.c:1213 ldmain.c:1251 ldmain.c:1299 msgid "warning: " msgstr "cảnh báo: " #: ldmain.c:1334 msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n" msgstr "%F%P: việc « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) bị lỗi: %E\n" #: ldmain.c:1341 msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n" msgstr "%F%P: việc « bfd_hash_lookup » (tra tìm băm BFD) bị lỗi: %E\n" #: ldmain.c:1362 msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n" msgstr "%X%C: tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n" #: ldmain.c:1365 msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n" msgstr "%C: cảnh báo : tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n" #: ldmain.c:1371 msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n" msgstr "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n" #: ldmain.c:1374 msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n" msgstr "%D: chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T » tại nhiều nơi nữa theo đây\n" #: ldmain.c:1385 msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n" msgstr "%X%B: tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n" #: ldmain.c:1388 msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n" msgstr "%B: cảnh báo: chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T »\n" #: ldmain.c:1394 msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n" msgstr "%X%B: có tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T » thêm nữa theo sau\n" #: ldmain.c:1397 msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n" msgstr "%B: cảnh báo: chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T » tại nhiều nơi nữa theo đây\n" #: ldmain.c:1436 msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n" msgstr " tràn định vị lại thêm bị bỏ đi khỏi dữ liệu xuất\n" #: ldmain.c:1449 msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'" msgstr " sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với ký hiệu chưa định nghĩa « %T »" #: ldmain.c:1454 msgid " relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section in %B" msgstr " sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với ký hiệu « %T » đã định nghĩa trong phần %A trong %B" #: ldmain.c:1466 msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'" msgstr " sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với « %T »" #: ldmain.c:1483 #, c-format msgid "%X%C: dangerous relocation: %s\n" msgstr "%X%C: việc định vị lại nguy hiểm: %s\n" #: ldmain.c:1498 msgid "%X%C: reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n" msgstr "%X%C: việc định vị lại tham chiếu đến ký hiệu « %T » mà không đang được xuất\n" #: ldmisc.c:147 #, c-format msgid "no symbol" msgstr "không có ký hiệu" #: ldmisc.c:238 #, c-format msgid "built in linker script:%u" msgstr "tập lệnh liên kết có sẵn:%u" #: ldmisc.c:294 ldmisc.c:298 msgid "%B%F: could not read symbols\n" msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu\n" #: ldmisc.c:340 msgid "%B: In function `%T'" msgstr "%B: trong hàm « %T »" #: ldmisc.c:510 msgid "%F%P: internal error %s %d\n" msgstr "%F%P: lỗi nội bộ %s %d\n" #: ldmisc.c:556 msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d in %s\n" msgstr "%P: lỗi nội bộ : đang hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" #: ldmisc.c:559 msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d\n" msgstr "%P: lỗi nội bộ : đang hủy bỏ tại %s dòng %d\n" #: ldmisc.c:561 msgid "%P%F: please report this bug\n" msgstr "%P%F: vui lòng thông báo lỗi này\n" #. Output for noisy == 2 is intended to follow the GNU standards. #: ldver.c:38 #, c-format msgid "GNU ld version %s\n" msgstr "Trình ld phiên bản %s của GNU\n" #: ldver.c:42 #, c-format msgid "Copyright 2005 Free Software Foundation, Inc.\n" msgstr "Bản quyền © năm 2005 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" #: ldver.c:43 #, c-format msgid "" "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" "the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n" msgstr "" "Chương trình này là phần mềm tự do mà không bảo đảm gì cả.\n" "Bạn có thể phân phối lại nó với điều kiện của Quyền công chung Gnu (GPL).\n" #: ldver.c:52 #, c-format msgid " Supported emulations:\n" msgstr " Mô phỏng đã hỗ trợ :\n" #: ldwrite.c:55 ldwrite.c:191 msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n" msgstr "%P%F: việc « bfd_new_link_order » (bfd mới liên kết thứ tự) bị lỗi\n" #: ldwrite.c:344 msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n" msgstr "%F%P: không thể tạo tên phần đã chia tách cho %s\n" #: ldwrite.c:356 msgid "%F%P: clone section failed: %E\n" msgstr "%F%P: việc bắt chước phần bị lỗi: %E\n" #: ldwrite.c:394 #, c-format msgid "%8x something else\n" msgstr "%8x cái gì khác\n" #: ldwrite.c:564 msgid "%F%P: final link failed: %E\n" msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n" #: lexsup.c:196 lexsup.c:328 msgid "KEYWORD" msgstr "TỪ_KHOÁ" #: lexsup.c:196 msgid "Shared library control for HP/UX compatibility" msgstr "Điều khiển thư viên dùng chung để tương thích với HP/UX" #: lexsup.c:199 msgid "ARCH" msgstr "ARCH" #: lexsup.c:199 msgid "Set architecture" msgstr "Lập kiến trúc" #: lexsup.c:201 lexsup.c:422 msgid "TARGET" msgstr "ĐÍCH" #: lexsup.c:201 msgid "Specify target for following input files" msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây" #: lexsup.c:204 lexsup.c:253 lexsup.c:265 lexsup.c:278 lexsup.c:381 #: lexsup.c:434 lexsup.c:491 msgid "FILE" msgstr "TẬP TIN" #: lexsup.c:204 msgid "Read MRI format linker script" msgstr "Đọc tập lệnh liên kết khuôn dạng MRI" #: lexsup.c:206 msgid "Force common symbols to be defined" msgstr "Ép buộc định nghĩa mọi ký hiệu dùng chung" #: lexsup.c:210 lexsup.c:476 lexsup.c:478 lexsup.c:480 msgid "ADDRESS" msgstr "ĐỊA CHỈ" #: lexsup.c:210 msgid "Set start address" msgstr "Lập địa chỉ bắt đầu" #: lexsup.c:212 msgid "Export all dynamic symbols" msgstr "Xuất mọi ký hiệu động" #: lexsup.c:214 msgid "Link big-endian objects" msgstr "Liên kết mọi đối tượng big-endian (cuối lớn)" #: lexsup.c:216 msgid "Link little-endian objects" msgstr "Liên kết mọi đối tượng little-endian (cuối nhỏ)" #: lexsup.c:218 lexsup.c:221 msgid "SHLIB" msgstr "SHLIB" #: lexsup.c:218 msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table" msgstr "Bộ lọc phụ cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung" #: lexsup.c:221 msgid "Filter for shared object symbol table" msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung" #: lexsup.c:224 msgid "Ignored" msgstr "Bị bỏ qua" #: lexsup.c:226 msgid "SIZE" msgstr "CỠ" #: lexsup.c:226 msgid "Small data size (if no size, same as --shared)" msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (nếu không có, nó bằng tùy chọn « --shared »)" #: lexsup.c:229 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" #: lexsup.c:229 msgid "Set internal name of shared library" msgstr "Lập tên nội bộ của thư viên dùng chung" #: lexsup.c:231 msgid "PROGRAM" msgstr "CHƯƠNG TRÌNH" #: lexsup.c:231 msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use" msgstr "Lập CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng" #: lexsup.c:234 msgid "LIBNAME" msgstr "TÊN THƯ VIÊN" #: lexsup.c:234 msgid "Search for library LIBNAME" msgstr "Tìm kiếm thư viên TÊN THƯ VIÊN" #: lexsup.c:236 msgid "DIRECTORY" msgstr "THƯ MỤC" #: lexsup.c:236 msgid "Add DIRECTORY to library search path" msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viên" #: lexsup.c:239 msgid "Override the default sysroot location" msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định" #: lexsup.c:241 msgid "EMULATION" msgstr "MÔ PHỎNG" #: lexsup.c:241 msgid "Set emulation" msgstr "Lập cách mô phỏng" #: lexsup.c:243 msgid "Print map file on standard output" msgstr "In tập tin bản đồ ra thiết bị xuất chuẩn" #: lexsup.c:245 msgid "Do not page align data" msgstr "Đừng canh lề trang dữ liệu" #: lexsup.c:247 msgid "Do not page align data, do not make text readonly" msgstr "Đừng canh lề trang dữ liệu, đừng lập văn bản là chỉ đọc" #: lexsup.c:250 msgid "Page align data, make text readonly" msgstr "Canh lề trang dữ liệu, lập văn bản là chỉ đọc" #: lexsup.c:253 msgid "Set output file name" msgstr "Lập tên tập tin xuất" #: lexsup.c:255 msgid "Optimize output file" msgstr "Ưu tiên hóa tập tin xuất" #: lexsup.c:257 msgid "Ignored for SVR4 compatibility" msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4" #: lexsup.c:261 msgid "Generate relocatable output" msgstr "Tạo ra dữ liệu có thể định vị lại" #: lexsup.c:265 msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)" msgstr "Chỉ liên kết ký hiệu (nếu thư mục, bằng tùy chọn « --rpath »)" #: lexsup.c:268 msgid "Strip all symbols" msgstr "Tước mọi ký hiệu" #: lexsup.c:270 msgid "Strip debugging symbols" msgstr "Tước ký hiệu gỡ lối" #: lexsup.c:272 msgid "Strip symbols in discarded sections" msgstr "Tước ký hiệu trong phần bị hủy" #: lexsup.c:274 msgid "Do not strip symbols in discarded sections" msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy" #: lexsup.c:276 msgid "Trace file opens" msgstr "Tập tin vết có mở" #: lexsup.c:278 msgid "Read linker script" msgstr "Đọc tập lệnh liên kết" #: lexsup.c:280 lexsup.c:298 lexsup.c:364 lexsup.c:379 lexsup.c:469 #: lexsup.c:494 lexsup.c:521 msgid "SYMBOL" msgstr "KÝ HIỆU" #: lexsup.c:280 msgid "Start with undefined reference to SYMBOL" msgstr "Bắt đầu với tham chiệu gạch chân đến KÝ HIỆU" #: lexsup.c:283 msgid "[=SECTION]" msgstr "[=PHẦN]" #: lexsup.c:284 msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections" msgstr "Đừng kết hợp phần nhập [PHẦN | mồ côi]" #: lexsup.c:286 msgid "Build global constructor/destructor tables" msgstr "Xây dụng bảng cấu tạo/phá toàn cục" #: lexsup.c:288 msgid "Print version information" msgstr "In ra thông tin phiên bản" #: lexsup.c:290 msgid "Print version and emulation information" msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng" #: lexsup.c:292 msgid "Discard all local symbols" msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ" #: lexsup.c:294 msgid "Discard temporary local symbols (default)" msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)" #: lexsup.c:296 msgid "Don't discard any local symbols" msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ nào" #: lexsup.c:298 msgid "Trace mentions of SYMBOL" msgstr "Vết nơi ghi KÝ HIỆU" #: lexsup.c:300 lexsup.c:436 lexsup.c:438 msgid "PATH" msgstr "ĐƯỜNG DẪN" #: lexsup.c:300 msgid "Default search path for Solaris compatibility" msgstr "Đường dẫn tìm kiếm để tương thích với Solaris" #: lexsup.c:303 msgid "Start a group" msgstr "Bắt đầu nhóm" #: lexsup.c:305 msgid "End a group" msgstr "Kết thức nhóm" #: lexsup.c:309 msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined" msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trức không thể được tháo gỡ" #: lexsup.c:313 msgid "Reject input files whose architecture is unknown" msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trức lạ" #: lexsup.c:316 msgid "" "Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n" "\t\t\t\tfollowing dynamic libs" msgstr "" "Lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" "\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n" "\ttrong những thư viên động theo đây" #: lexsup.c:319 msgid "" "Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n" "\t\t\t\tin following dynamic libs" msgstr "" "Đừng lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" "\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n" "\ttrong những thư viên động theo đây" #: lexsup.c:322 msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used" msgstr "" "Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" "\tcho những thư viên động theo đây nếu được dùng" #: lexsup.c:325 msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs" msgstr "" "Luôn lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" "\tcho những thư viên động theo đây" #: lexsup.c:328 msgid "Ignored for SunOS compatibility" msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS" #: lexsup.c:330 msgid "Link against shared libraries" msgstr "Liên kết đối với thư viên dùng chung" #: lexsup.c:336 msgid "Do not link against shared libraries" msgstr "Đừng liên kết đối với thư viên dùng chung" #: lexsup.c:344 msgid "Bind global references locally" msgstr "Đóng kết tham chiếu toàn cục một cách cục bộ" #: lexsup.c:346 msgid "Check section addresses for overlaps (default)" msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)" #: lexsup.c:349 msgid "Do not check section addresses for overlaps" msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo" #: lexsup.c:352 msgid "Output cross reference table" msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo" #: lexsup.c:354 msgid "SYMBOL=EXPRESSION" msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC" #: lexsup.c:354 msgid "Define a symbol" msgstr "Định nghĩa ký hiệu" #: lexsup.c:356 msgid "[=STYLE]" msgstr "[=KIỂU DÁNG]" #: lexsup.c:356 msgid "Demangle symbol names [using STYLE]" msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [bằng KIỂU DÁNG]" #: lexsup.c:359 msgid "Generate embedded relocs" msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng" #: lexsup.c:361 msgid "Treat warnings as errors" msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi" #: lexsup.c:364 msgid "Call SYMBOL at unload-time" msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc bỏ tải" #: lexsup.c:366 msgid "Force generation of file with .exe suffix" msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố « .exe »" #: lexsup.c:368 msgid "Remove unused sections (on some targets)" msgstr "Gỡ bỏ phần không dùng (trên một số đích)" #: lexsup.c:371 msgid "Don't remove unused sections (default)" msgstr "Đừng gỡ bỏ phần không dùng (mặc định)" #: lexsup.c:374 msgid "Set default hash table size close to " msgstr "Lập kích cỡ bảng băm mặc định là gần " #: lexsup.c:377 msgid "Print option help" msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn" #: lexsup.c:379 msgid "Call SYMBOL at load-time" msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc tải" #: lexsup.c:381 msgid "Write a map file" msgstr "Ghi tập tin bản đồ" #: lexsup.c:383 msgid "Do not define Common storage" msgstr "Đừng định nghĩa kho dùng chung" #: lexsup.c:385 msgid "Do not demangle symbol names" msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu" #: lexsup.c:387 msgid "Use less memory and more disk I/O" msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, và nhiều nhập/xuất đĩa hơn" #: lexsup.c:389 msgid "Do not allow unresolved references in object files" msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng" #: lexsup.c:392 msgid "Allow unresolved references in shared libaries" msgstr "Cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viên dùng chung" #: lexsup.c:396 msgid "Do not allow unresolved references in shared libs" msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viên dùng chung" #: lexsup.c:400 msgid "Allow multiple definitions" msgstr "Cho phép nhiều lời định nghĩa" #: lexsup.c:402 msgid "Disallow undefined version" msgstr "Bỏ cho phép phiên bản chưa định nghĩa" #: lexsup.c:404 msgid "Create default symbol version" msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định" #: lexsup.c:407 msgid "Create default symbol version for imported symbols" msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho ký hiệu đã nhập" #: lexsup.c:410 msgid "Don't warn about mismatched input files" msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập không khớp với nhau" #: lexsup.c:412 msgid "Turn off --whole-archive" msgstr "Tắt tùy chọn « --whole-archive » (toàn kho)" #: lexsup.c:414 msgid "Create an output file even if errors occur" msgstr "Tạo tập tin xuất dù gặp lỗi" #: lexsup.c:419 msgid "" "Only use library directories specified on\n" "\t\t\t\tthe command line" msgstr "" "Chỉ dùng thư mục thư viên\n" "\tđược ghi rõ trên dòng lệnh" #: lexsup.c:422 msgid "Specify target of output file" msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất" #: lexsup.c:425 msgid "Ignored for Linux compatibility" msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux" #: lexsup.c:428 msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer" msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể mất rất nhiều thời gian hơn" #: lexsup.c:431 msgid "Relax branches on certain targets" msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó" #: lexsup.c:434 msgid "Keep only symbols listed in FILE" msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN" #: lexsup.c:436 msgid "Set runtime shared library search path" msgstr "Lập đường dẫn tìm kiếm thư viên dùng chung vào lúc chạy" #: lexsup.c:438 msgid "Set link time shared library search path" msgstr "Lập đường dẫn tìm kiếm thư viên dùng chung vào lúc liên kết" #: lexsup.c:441 msgid "Create a shared library" msgstr "Tạo thư viên dùng chung" #: lexsup.c:445 msgid "Create a position independent executable" msgstr "Tạo ứng dụng chạy được không phụ thuộc vào vị trí" #: lexsup.c:449 msgid "Sort common symbols by size" msgstr "Sắp xếp ký hiệu dùng chung theo kích cỡ" #: lexsup.c:453 msgid "name|alignment" msgstr "tên|canh_hàng" #: lexsup.c:454 msgid "Sort sections by name or maximum alignment" msgstr "Sắp xếp phần theo tên hay canh lề tối đa" #: lexsup.c:456 msgid "COUNT" msgstr "SỐ_ĐẾM" #: lexsup.c:456 msgid "How many tags to reserve in .dynamic section" msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần « .dynamic » (động)" #: lexsup.c:459 msgid "[=SIZE]" msgstr "[=CỠ]" #: lexsup.c:459 msgid "Split output sections every SIZE octets" msgstr "Chia tách phần xuất tại mỗi CỠ bộ tám" #: lexsup.c:462 msgid "[=COUNT]" msgstr "[=SỐ_ĐẾM]" #: lexsup.c:462 msgid "Split output sections every COUNT relocs" msgstr "Chia tách phần xuất tại mỗi SỐ_ĐẾM việc định vị lại" #: lexsup.c:465 msgid "Print memory usage statistics" msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ" #: lexsup.c:467 msgid "Display target specific options" msgstr "Hiển thị tùy chọn đặc trưng cho đích" #: lexsup.c:469 msgid "Do task level linking" msgstr "Liên kết trong lớp tác vụ" #: lexsup.c:471 msgid "Use same format as native linker" msgstr "Dùng cùng khuôn dạng với bộ liên kết sở hữu" #: lexsup.c:473 msgid "SECTION=ADDRESS" msgstr "PHẦN=ĐỊA CHỈ" #: lexsup.c:473 msgid "Set address of named section" msgstr "Lập địa chỉ của phần có tên" #: lexsup.c:476 msgid "Set address of .bss section" msgstr "Lập địa chỉ của phần « .bss »" #: lexsup.c:478 msgid "Set address of .data section" msgstr "Lập địa chỉ của phần « .data » (dữ liệu)" #: lexsup.c:480 msgid "Set address of .text section" msgstr "Lập địa chỉ của phần « .text » (văn bản)" #: lexsup.c:483 msgid "" "How to handle unresolved symbols. is:\n" "\t\t\t\tignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n" "\t\t\t\tignore-in-shared-libs" msgstr "" "Cách quản lý ký hiệu chưa tháo gỡ.\n" " \t là:\n" " • ignore-all\t\t\t\tbỏ qua hết\n" " • report-all\t\t\t\tthông báo hết\n" " • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n" " • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viên dùng chung" #: lexsup.c:487 msgid "Output lots of information during link" msgstr "Xuất nhiều thông tin trong khi liên kết" #: lexsup.c:491 msgid "Read version information script" msgstr "Đọc tập lệnh thông tin phiên bản" #: lexsup.c:494 msgid "" "Take export symbols list from .exports, using\n" "\t\t\t\tSYMBOL as the version." msgstr "" "Lấy danh sách ký hiệu xuất từ « .exports » (xuất),\n" "\t\tvới phiên bản là KÝ HIỆU" #: lexsup.c:497 msgid "Warn about duplicate common symbols" msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng" #: lexsup.c:499 msgid "Warn if global constructors/destructors are seen" msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục" #: lexsup.c:502 msgid "Warn if the multiple GP values are used" msgstr "Cảnh báo nếu sử dụng nhiều giá trị GP" #: lexsup.c:504 msgid "Warn only once per undefined symbol" msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa định nghĩa" #: lexsup.c:506 msgid "Warn if start of section changes due to alignment" msgstr "Cảnh báo nếu đầu phần thay đổi vì canh lề" #: lexsup.c:509 msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL" msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có « DT_TEXTREL »" #: lexsup.c:513 msgid "Report unresolved symbols as warnings" msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ là cảnh báo" #: lexsup.c:516 msgid "Report unresolved symbols as errors" msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ là lỗi" #: lexsup.c:518 msgid "Include all objects from following archives" msgstr "Gồm mọi đối tượng từ những kho theo đây" #: lexsup.c:521 msgid "Use wrapper functions for SYMBOL" msgstr "Sử dụng hàm cuốn cho KÝ HIỆU" #: lexsup.c:668 msgid "%P: unrecognized option '%s'\n" msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn « %s »\n" #: lexsup.c:670 msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n" msgstr "%P%F: hãy sử dụng tùy chọn « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n" #: lexsup.c:688 msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n" msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -a » là « %s »\n" #: lexsup.c:701 msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n" msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -assert » (khẳng định) là « %s »\n" #: lexsup.c:744 msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'" msgstr "%F%Ps: không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »" #: lexsup.c:806 msgid "%P%F: invalid number `%s'\n" msgstr "%P%F: số không hợp lệ « %s »\n" #: lexsup.c:898 msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n" msgstr "%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » (các ký hiệu chưa tháo gỡ) sai : %s\n" #. This can happen if the user put "-rpath,a" on the command #. line. (Or something similar. The comma is important). #. Getopt becomes confused and thinks that this is a -r option #. but it cannot parse the text after the -r so it refuses to #. increment the optind counter. Detect this case and issue #. an error message here. We cannot just make this a warning, #. increment optind, and continue because getopt is too confused #. and will seg-fault the next time around. #: lexsup.c:969 msgid "%P%F: bad -rpath option\n" msgstr "%P%F: tùy chọn « -rpath » (đường dẫn r) sai\n" #: lexsup.c:1081 msgid "%P%F: -shared not supported\n" msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n" #: lexsup.c:1090 msgid "%P%F: -pie not supported\n" msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -pie » (bánh)\n" #: lexsup.c:1100 msgid "name" msgstr "tên" #: lexsup.c:1102 msgid "alignment" msgstr "canh lề" #: lexsup.c:1105 msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n" msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n" #: lexsup.c:1131 msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n" msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn « --section-start »\n" #: lexsup.c:1138 msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n" msgstr "%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn « --section-start » (bắt đầu phần)\n" #: lexsup.c:1312 msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n" msgstr "%P%F: không cho phép lồng nhóm với nhau (« --help » để xem cách sử dụng đúng)\n" #: lexsup.c:1319 msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n" msgstr "%P%F: nhóm kết thức trước bắt đầu (« --help » để xem cách sử dụng đúng)\n" #: lexsup.c:1347 msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n" msgstr "%P%X: tùy chọn « --hash-size » (kích cỡ băm) cần thiết đối số thuộc số\n" #: lexsup.c:1398 lexsup.c:1411 msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n" msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ « %s »\n" #: lexsup.c:1447 #, c-format msgid "Usage: %s [options] file...\n" msgstr "Cách sử dụng: %s tập_tin...\n" #: lexsup.c:1449 #, c-format msgid "Options:\n" msgstr "Tùy chọn:\n" #: lexsup.c:1527 #, c-format msgid " @FILE" msgstr " @TẬP_TIN" #: lexsup.c:1530 #, c-format msgid "Read options from FILE\n" msgstr "Đọc các tùy chọn từ TẬP_TIN\n" #. Note: Various tools (such as libtool) depend upon the #. format of the listings below - do not change them. #: lexsup.c:1535 #, c-format msgid "%s: supported targets:" msgstr "%s: đích hỗ trợ :" #: lexsup.c:1543 #, c-format msgid "%s: supported emulations: " msgstr "%s: mô phỏng hỗ trợ : " #: lexsup.c:1548 #, c-format msgid "%s: emulation specific options:\n" msgstr "%s: tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng:\n" #: lexsup.c:1552 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi nào cho %s\n" #: mri.c:291 msgid "%P%F: unknown format type %s\n" msgstr "%P%F: không biết kiểu khuôn dạng %s\n" #: pe-dll.c:303 #, c-format msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n" msgstr "%XChưa hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n" #: pe-dll.c:604 #, c-format msgid "%XCannot export %s: invalid export name\n" msgstr "%XKhông thể xuất %s: tên xuất không hợp lệ\n" #: pe-dll.c:657 #, c-format msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n" msgstr "%XLỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s (%d so với %d)\n" #: pe-dll.c:664 #, c-format msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n" msgstr "Cảnh báo, XUẤT trùng: %s\n" #: pe-dll.c:751 #, c-format msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n" msgstr "%XKhông thể xuất %s: chưa định nghĩa ký hiệu\n" #: pe-dll.c:757 #, c-format msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n" msgstr "%XKhông thể xuất %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n" #: pe-dll.c:764 #, c-format msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n" msgstr "%XKhông thể xuất %s: không tìm thấy ký hiệu\n" #: pe-dll.c:877 #, c-format msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n" msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n" #: pe-dll.c:1219 #, c-format msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n" msgstr "%XLỗi: việc định vị lại %d-bit trong dll\n" #: pe-dll.c:1347 #, c-format msgid "%s: Can't open output def file %s\n" msgstr "%s: Không thể mở tập tin xuất def (định nghĩa) %s\n" #: pe-dll.c:1490 #, c-format msgid "; no contents available\n" msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n" #: pe-dll.c:2252 msgid "%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for ld's --enable-auto-import for details.\n" msgstr "%C: không thể tự động nhập biến « %T ». Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy chọn « --enable-auto-import » (bật nhập tự động) của trình ld, để xem chi tiết.\n" #: pe-dll.c:2282 #, c-format msgid "%XCan't open .lib file: %s\n" msgstr "%XKhông thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s\n" #: pe-dll.c:2287 #, c-format msgid "Creating library file: %s\n" msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s\n" #~ msgid "%P%F: out of memory during initialization" #~ msgstr "%P%F: hết bộ nhớ trong khi cài đặt" #~ msgid "%P%F: -static and -shared may not be used together\n" #~ msgstr "%P%F: không thể sử dụng cả « -static » (tĩnh) lẫn « -shared » (dùng chung) đều\n" #~ msgid "%P%X: generated" #~ msgstr "%P%X: đã tạo ra"