1 # Vietnamese Translation for GST Plugins Good.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Good.
3 # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-good package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017.
10 "Project-Id-Version: gst-plugins-good 1.12.0\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
12 "POT-Creation-Date: 2023-01-11 15:41+0000\n"
13 "PO-Revision-Date: 2017-05-05 06:52+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
21 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
22 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
25 msgid "Jack server not found"
26 msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ Jack"
28 msgid "Failed to decode JPEG image"
29 msgstr "Gặp lỗi khi giải mã ảnh JPEG"
32 msgid "Failed to read memory"
33 msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ theo yêu cầu."
36 "Failed to configure LAME mp3 audio encoder. Check your encoding parameters."
39 #. <php-emulation-mode>three underscores for ___rate is really really really
40 #. * private as opposed to one underscore<php-emulation-mode>
41 #. call this MACRO outside of the NULL state so that we have a higher chance
42 #. * of actually having a pipeline and bus to get the message through
45 "The requested bitrate %d kbit/s for property '%s' is not allowed. The "
46 "bitrate was changed to %d kbit/s."
49 #. TRANSLATORS: 'song title' by 'artist name'
52 msgstr "“%s” bởi “%s”"
54 msgid "Could not connect to server"
55 msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ"
58 msgstr "Không có URL nào được đặt."
60 msgid "Could not resolve server name."
61 msgstr "Không thể phân giải tên máy phục vụ."
63 msgid "Could not establish connection to server."
64 msgstr "Không thể thiết lập kết nối tới máy chủ."
66 msgid "Secure connection setup failed."
67 msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt kết nối an toàn."
70 "A network error occurred, or the server closed the connection unexpectedly."
71 msgstr "Có lỗi mạng đã xảy ra, hoặc máy chủ đóng kết nối bất ngờ."
73 msgid "Server sent bad data."
74 msgstr "Máy chủ gửi dữ liệu sai."
76 msgid "Server does not support seeking."
77 msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ di chuyển vị trí đọc."
79 msgid "Failed to configure TwoLAME encoder. Check your encoding parameters."
82 msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
84 "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Vì "
85 "thế luồng AVI sẽ hỏng."
87 msgid "This file contains no playable streams."
88 msgstr "Tập tin này không chứa luồng có thể phát."
90 msgid "This file is invalid and cannot be played."
91 msgstr "Tập tin này không hợp lệ nên không thể phát được."
93 msgid "Cannot play stream because it is encrypted with PlayReady DRM."
94 msgstr "Không thể phát luồng dữ liệu bởi vì nó được mã hóa bằng PlayReady DRM."
96 msgid "This file is corrupt and cannot be played."
97 msgstr "Tập tin này bị hỏng nên không thể phát."
99 msgid "Invalid atom size."
100 msgstr "Kích thước nguyên tử (atom) không hợp lệ."
102 msgid "This file is incomplete and cannot be played."
103 msgstr "Tập tin này chưa hoàn thành nên không thể được phát."
105 msgid "The video in this file might not play correctly."
106 msgstr "Ảnh động trong tập tin này có thể không phát đúng."
109 "No supported stream was found. You might need to install a GStreamer RTSP "
110 "extension plugin for Real media streams."
112 "Không tìm thấy luồng được hỗ trợ. Người dùng có thể cần phải cài đặt một "
113 "phần bổ sung RTSP Gstreamer để xử lý luồng nhạc/phim loại Real."
116 "No supported stream was found. You might need to allow more transport "
117 "protocols or may otherwise be missing the right GStreamer RTSP extension "
120 "Không tìm thấy luồng dữ liệu được hỗ trợ. Người dùng có thể cần cho phép "
121 "thêm giao thức truyền, hoặc chưa cài đặt phần bổ sung RTSP Gstreamer đúng."
124 "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
127 "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được một ứng "
131 "Could not open audio device for playback. You don't have permission to open "
134 "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có đủ thẩm quyền để mở "
137 msgid "Could not open audio device for playback."
138 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
141 "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound "
142 "System is not supported by this element."
144 "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh Mở "
145 "này không được yếu tố này hỗ trợ."
147 msgid "Playback is not supported by this audio device."
148 msgstr "Chức năng phát lại không phải được thiết bị âm thanh này hỗ trợ."
150 msgid "Audio playback error."
151 msgstr "Lỗi phát lại âm thanh."
153 msgid "Recording is not supported by this audio device."
154 msgstr "Chức năng thu không phải được thiết bị âm thanh này hỗ trợ."
156 msgid "Error recording from audio device."
157 msgstr "Gặp lỗi khi thu từ thiết bị âm thanh."
160 "Could not open audio device for recording. You don't have permission to open "
163 "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu. Bạn không có quyền mở thiết bị này."
165 msgid "Could not open audio device for recording."
166 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
168 msgid "CoreAudio device not found"
169 msgstr "Không tìm thấy thiết bị CoreAudio"
171 msgid "CoreAudio device could not be opened"
172 msgstr "Không thể mở thiết bị CoreAudio"
174 msgid "Raspberry Pi Camera Module"
178 msgid "Error reading %d bytes from device '%s'."
179 msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte từ thiết bị “%s”."
182 msgid "Failed to enumerate possible video formats device '%s' can work with"
184 "Gặp lỗi khi đánh số các định dạng video có thể, mà thiết bị “%s” có thể làm "
188 msgid "Could not map buffers from device '%s'"
189 msgstr "Không thể ánh xạ các bộ đệm từ thiết bị “%s”."
192 msgid "The driver of device '%s' does not support the IO method %d"
193 msgstr "Trình điều khiển của thiết bị “%s” không hỗ trợ phương pháp VR %d"
196 msgid "The driver of device '%s' does not support any known IO method."
198 "Trình điều khiển của thiết bị “%s” không hỗ trợ phương pháp VR đã biết nào."
202 msgstr "Kích thước nguyên tử (atom) không hợp lệ."
205 msgid "Device '%s' has no supported format"
206 msgstr "Bộ mã hóa trên thiết bị “%s” không hỗ trợ định dạng đầu vào"
209 msgid "Device '%s' failed during initialization"
213 msgid "Device '%s' is busy"
214 msgstr "Thiết bị “%s” đang bận"
217 msgid "Device '%s' cannot capture at %dx%d"
218 msgstr "Thiết bị “%s” không thể chụp tại %dx%d"
221 msgid "Device '%s' cannot capture in the specified format"
222 msgstr "Thiết bị “%s” không thể chụp ở định dạng đã cho"
225 msgid "Device '%s' does support non-contiguous planes"
226 msgstr "Thiết bị “%s” không hỗ trợ chức năng “non-contiguous planes”"
229 msgid "Device '%s' does not support %s interlacing"
230 msgstr "Thiết bị “%s” không hỗ trợ chức năng quay video"
233 msgid "Device '%s' does not support %s colorimetry"
234 msgstr "Thiết bị “%s” không hỗ trợ chức năng quay video"
237 msgid "Could not get parameters on device '%s'"
238 msgstr "Không thể lấy các tham số về thiết bị “%s”."
240 msgid "Video device did not accept new frame rate setting."
241 msgstr "Thiết bị video không chấp nhận cài đặt về tốc độ khung hình mới."
243 msgid "Video device did not provide output format."
244 msgstr "Thiết bị video không cung cấp định dạng xuất."
246 msgid "Video device returned invalid dimensions."
247 msgstr "Thiết bị video trả và kích thước không hợp lệ."
249 msgid "Video device uses an unsupported interlacing method."
250 msgstr "Thiết bị video dùng phương pháp xen kẽ không được hỗ trợ."
252 msgid "Video device uses an unsupported pixel format."
253 msgstr "Thiết bị video dùng một định dạng điểm ảnh không được hỗ trợ."
255 msgid "Failed to configure internal buffer pool."
256 msgstr "Gặp lỗi khi cấu hình kho đệm nội tại."
258 msgid "Video device did not suggest any buffer size."
259 msgstr "Thiết bị video không đưa ra gợi ý nào về bộ đệm."
261 msgid "No downstream pool to import from."
262 msgstr "Không có bể dòng dữ liệu tải về để mà nhập vào."
265 msgid "Failed to get settings of tuner %d on device '%s'."
267 "Gặp lỗi khi lấy các cài đặt từ thiết bị điều chỉnh cộng hưởng %d trên thiết "
271 msgid "Error getting capabilities for device '%s'."
272 msgstr "Gặp lỗi khi đọc dung lượng từ thiết bị “%s”."
275 msgid "Device '%s' is not a tuner."
276 msgstr "Thiết bị %s không phải thiết bị điều chỉnh cộng hưởng."
279 msgid "Failed to get radio input on device '%s'. "
280 msgstr "Gặp lỗi khi lấy đầu vào radio trên thiết bị “%s”."
283 msgid "Failed to set input %d on device %s."
284 msgstr "Gặp lỗi khi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị “%s”."
287 msgid "Failed to change mute state for device '%s'."
288 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi trạng thái ngắt tiếng cho thiết bị “%s”."
290 msgid "Failed to allocated required memory."
291 msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ theo yêu cầu."
293 msgid "Failed to allocate required memory."
294 msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ theo yêu cầu."
297 msgid "Converter on device %s has no supported input format"
298 msgstr "Bộ chuyển đổi trên thiết bị %s không có định dạng đầu vào được hỗ trợ"
301 msgid "Converter on device %s has no supported output format"
302 msgstr "Bộ chuyển đổi trên thiết bị %s không có định dạng xuất được hỗ trợ"
305 msgid "Decoder on device %s has no supported input format"
306 msgstr "Bộ mã hóa trên thiết bị “%s” không hỗ trợ định dạng đầu vào"
309 msgid "Decoder on device %s has no supported output format"
310 msgstr "Bộ giải mã trên thiết bị “%s” không hỗ trợ định dạng đầu ra"
312 msgid "Failed to start decoding thread."
313 msgstr "Gặp lỗi khi bắt đầu tiến trình giải mã."
315 msgid "Failed to process frame."
316 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý khung."
319 msgid "Encoder on device %s has no supported output format"
320 msgstr "Bộ giải mã trên thiết bị “%s” không hỗ trợ định dạng đầu ra"
323 msgid "Encoder on device %s has no supported input format"
324 msgstr "Bộ mã hóa trên thiết bị “%s” không hỗ trợ định dạng đầu vào"
327 msgid "Failed to start encoding thread."
328 msgstr "Gặp lỗi khi bắt đầu tiến trình giải mã."
332 "Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if "
333 "it is a v4l1 driver."
335 "Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị “%s”. Nó không phải là trình điều "
336 "khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra xem nó có phải là trình điều khiển phiên bản "
340 msgid "Failed to query attributes of input %d in device %s"
341 msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn các thuộc tính của đầu vào %d trong thiết bị %s"
344 msgid "Failed to get setting of tuner %d on device '%s'."
346 "Gặp lỗi khi lấy các cài đặt của bộ chỉnh cộng hưởng %d trên thiết bị “%s”."
349 msgid "Failed to query norm on device '%s'."
350 msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn chỉ tiêu trên thiết bị “%s”."
353 msgid "Failed getting controls attributes on device '%s'."
354 msgstr "Gặp lỗi khi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị “%s”."
357 msgid "Cannot identify device '%s'."
358 msgstr "Không thể nhận diện thiết bị “%s”."
361 msgid "This isn't a device '%s'."
362 msgstr "Không phải là thiết bị “%s”."
365 msgid "Could not open device '%s' for reading and writing."
366 msgstr "Không thể mở thiết bị “%s” để đọc và ghi."
369 msgid "Device '%s' is not a capture device."
370 msgstr "Thiết bị “%s” không phải là thiết bị ghi hình/tiếng."
373 msgid "Device '%s' is not a output device."
374 msgstr "Thiết bị “%s” không phải là thiết bị xuất ra."
377 msgid "Device '%s' is not a M2M device."
378 msgstr "Thiết bị “%s” không phải là thiết bị M2M."
381 msgid "Could not dup device '%s' for reading and writing."
382 msgstr "Không thể nhân bản thiết bị “%s” để đọc và ghi."
385 msgid "Failed to set norm for device '%s'."
386 msgstr "Gặp lỗi khi đặt chỉ tiêu cho thiết bị “%s”."
389 msgid "Failed to get current tuner frequency for device '%s'."
391 "Gặp lỗi khi lấy tần số hiện thời của thiết bị điều chỉnh cộng hưởng cho "
395 msgid "Failed to set current tuner frequency for device '%s' to %lu Hz."
397 "Gặp lỗi khi đặt tần số hiện thời của thiết bị điều chỉnh cộng hưởng cho "
398 "thiết bị “%s” là %lu Hz."
401 msgid "Failed to get signal strength for device '%s'."
402 msgstr "Gặp lỗi khi lấy biên độ tín hiệu cho thiết bị “%s”."
405 msgid "Failed to get value for control %d on device '%s'."
406 msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị của bộ điều khiển %d trên thiết bị “%s”."
409 msgid "Failed to set value %d for control %d on device '%s'."
410 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giá trị %d của bộ điều khiển %d trên thiết bị “%s”."
413 msgid "Failed to set value %s for control %d on device '%s'."
414 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giá trị %d của bộ điều khiển %d trên thiết bị “%s”."
417 msgid "Failed to get current input on device '%s'. May be it is a radio device"
419 "Gặp lỗi khi lấy đầu vào hiện thời vào thiết bị “%s”. Có thể là thiết bị thu "
423 msgid "Failed to set input %u on device %s."
424 msgstr "Gặp lỗi khi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị “%s”."
428 "Failed to get current output on device '%s'. May be it is a radio device"
430 "Gặp lỗi khi lấy đầu vào hiện hành trên thiết bị “%s”. Có thể nó là thiết bị "
434 msgid "Failed to set output %u on device %s."
435 msgstr "Gặp lỗi khi đặt dữ liệu nhập %d trên thiết bị %s."
437 msgid "Cannot operate without a clock"
438 msgstr "Không thể thao tác khi không có đồng hồ"
441 #~ msgid "This file contains too many streams. Only playing first %d"
442 #~ msgstr "Tập tin này chứa quá nhiều luồng nên chỉ phát %d đầu tiên"
444 #~ msgid "Record Source"
445 #~ msgstr "Ghi lưu nguồn"
447 #~ msgid "Microphone"
453 #~ msgid "Internal CD"
454 #~ msgstr "CD ở trong"
457 #~ msgstr "SPDIF Vào"
460 #~ msgstr "AUX 1 Vào"
463 #~ msgstr "AUX 2 Vào"
465 #~ msgid "Codec Loopback"
466 #~ msgstr "Vòng ngược Codec"
468 #~ msgid "SunVTS Loopback"
469 #~ msgstr "Vòng ngược SunVTS"
475 #~ msgstr "Khuếch đại"
480 #~ msgid "Built-in Speaker"
481 #~ msgstr "Loa tích hợp"
498 #~ msgid "Changing resolution at runtime is not yet supported."
499 #~ msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thay đổi độ phân giải trong khi chạy."
501 #~ msgid "Internal data stream error."
502 #~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
504 #~ msgid "Internal data flow error."
505 #~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
507 #~ msgid "Could not establish connection to sound server"
508 #~ msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh"
510 #~ msgid "Failed to query sound server capabilities"
511 #~ msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của máy phục vụ âm thanh"
544 #~ msgstr "Vào-gia lượng"
547 #~ msgstr "Ra-gia lượng"
559 #~ msgstr "Đoạn biến-1"
562 #~ msgstr "Đoạn biến-2"
565 #~ msgstr "Đoạn biến-3"
568 #~ msgstr "Điện thoại-vào"
571 #~ msgstr "Điạn thoại-ra"
577 #~ msgstr "Thu thanh"
579 #~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling."
580 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng."
583 #~ "Could not open audio device for mixer control handling. This version of "
584 #~ "the Open Sound System is not supported by this element."
586 #~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng. Phiên "
587 #~ "bản Hệ thống Âm thanh Mở không phải được yếu tố này hỗ trợ."
598 #~ msgid "Headphones"
617 #~ msgstr "Sâu ba chiều"
620 #~ msgstr "Tâm ba chiều"
622 #~ msgid "3D Enhance"
623 #~ msgstr "Tăng cường ba chiều"
626 #~ msgstr "Điện thoại"
629 #~ msgstr "Ảnh động Vào"
634 #~ msgid "Record Gain"
635 #~ msgstr "Ghi lưu khuếch đại"
637 #~ msgid "Output Gain"
638 #~ msgstr "Khuếch đại Ra"
640 #~ msgid "Microphone Boost"
641 #~ msgstr "Tăng máy vi âm"
643 #~ msgid "Diagnostic"
644 #~ msgstr "Chẩn đoán"
646 #~ msgid "Bass Boost"
647 #~ msgstr "Tăng trầm"
649 #~ msgid "Playback Ports"
650 #~ msgstr "Cổng phát lại"
655 #~ msgid "Monitor Source"
656 #~ msgstr "Theo dõi nguồn"
658 #~ msgid "Keyboard Beep"
659 #~ msgstr "Bíp bàn phím"
661 #~ msgid "Simulate Stereo"
662 #~ msgstr "Mô phỏng âm lập thể"
665 #~ msgstr "Âm lập thể"
667 #~ msgid "Surround Sound"
668 #~ msgstr "Âm thanh vòm"
670 #~ msgid "Microphone Gain"
671 #~ msgstr "Khuếch đại máy vi âm"
673 #~ msgid "Speaker Source"
674 #~ msgstr "Nguồn loa"
676 #~ msgid "Microphone Source"
677 #~ msgstr "Nguồn máy vi âm"
682 #~ msgid "Center / LFE"
683 #~ msgstr "Tâm / LFE"
685 #~ msgid "Stereo Mix"
686 #~ msgstr "Hỏa tiếng âm lập thể"
689 #~ msgstr "Hòa tiếng đơn nguồn"
692 #~ msgstr "Hòa tiếng đầu vào"
694 #~ msgid "Microphone 1"
695 #~ msgstr "Máy vi âm 1"
697 #~ msgid "Microphone 2"
698 #~ msgstr "Máy vi âm 2"
700 #~ msgid "Digital Out"
701 #~ msgstr "Điện số Ra"
703 #~ msgid "Digital In"
704 #~ msgstr "Điện số Vào"
710 #~ msgstr "Bộ điều giải"
748 #~ msgid "Production"
751 #~ msgid "Front Panel Microphone"
752 #~ msgstr "Mặt trước: Máy vi âm"
754 #~ msgid "Front Panel Line In"
755 #~ msgstr "Mặt trước: Dây Vào"
757 #~ msgid "Front Panel Headphones"
758 #~ msgstr "Mặt trước: Tai nghe"
760 #~ msgid "Front Panel Line Out"
761 #~ msgstr "Mặt trước: Dây Ra"
763 #~ msgid "Green Connector"
764 #~ msgstr "Đầu nối màu lục"
766 #~ msgid "Pink Connector"
767 #~ msgstr "Đầu nối màu hồng"
769 #~ msgid "Blue Connector"
770 #~ msgstr "Đầu nối màu xanh"
772 #~ msgid "White Connector"
773 #~ msgstr "Đầu nối màu trắng"
775 #~ msgid "Black Connector"
776 #~ msgstr "Đầu nối màu đen"
778 #~ msgid "Gray Connector"
779 #~ msgstr "Đầu nối màu xám"
781 #~ msgid "Orange Connector"
782 #~ msgstr "Đầu nối màu cam"
784 #~ msgid "Red Connector"
785 #~ msgstr "Đầu nối màu đỏ"
787 #~ msgid "Yellow Connector"
788 #~ msgstr "Đầu nối màu vàng"
790 #~ msgid "Green Front Panel Connector"
791 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu lục"
793 #~ msgid "Pink Front Panel Connector"
794 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu hồng"
796 #~ msgid "Blue Front Panel Connector"
797 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu xanh"
799 #~ msgid "White Front Panel Connector"
800 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu trắng"
802 #~ msgid "Black Front Panel Connector"
803 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu đen"
805 #~ msgid "Gray Front Panel Connector"
806 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu xám"
808 #~ msgid "Orange Front Panel Connector"
809 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu cam"
811 #~ msgid "Red Front Panel Connector"
812 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu đỏ"
814 #~ msgid "Yellow Front Panel Connector"
815 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu vàng"
817 #~ msgid "Spread Output"
818 #~ msgstr "Mở rộng kết xuất"
821 #~ msgstr "Hạ hòa tiếng"
823 #~ msgid "Virtual Mixer Input"
824 #~ msgstr "Hòa tiếng ảo : Vào"
826 #~ msgid "Virtual Mixer Output"
827 #~ msgstr "Hòa tiếng ảo : Ra"
829 #~ msgid "Virtual Mixer Channels"
830 #~ msgstr "Hòa tiếng ảo : Kênh"
832 #~ msgid "%s %d Function"
833 #~ msgstr "Chức năng %s %d"
835 #~ msgid "%s Function"
836 #~ msgstr "Chức năng %s"
838 #~ msgid "Got unexpected frame size of %u instead of %u."
839 #~ msgstr "Nhận được kích cỡ khung bất thường %u, thay cho %u."
841 #~ msgid "Error reading %d bytes on device '%s'."
842 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte trên thiết bị “%s”."
844 #~ msgid "Could not enqueue buffers in device '%s'."
845 #~ msgstr "Không thể phụ thêm các bộ đệm vào hàng đợi trên thiết bị “%s”."
847 #~ msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'."
848 #~ msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị “%s”."
850 #~ msgid "Failed after %d tries. device %s. system error: %s"
851 #~ msgstr "Lỗi sau %d lần thử. Thiết bị %s. Lỗi hệ thống: %s"