1 # Vietnamese translation for LibC.
2 # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the glibc package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
9 "Project-Id-Version: libc-2.17-pre1\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.gnu.org/software/libc/bugs.html\n"
11 "POT-Creation-Date: 2012-12-07 15:10-0500\n"
12 "PO-Revision-Date: 2012-12-12 13:47+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
24 #: argp/argp-help.c:227
26 msgid "%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value"
27 msgstr "%.*s: tham số “ARGP_HELP_FMT” cần có một giá trị"
29 #: argp/argp-help.c:237
31 msgid "%.*s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter"
32 msgstr "%.*s: Không hiểu tham số “ARGP_HELP_FMT”"
34 #: argp/argp-help.c:250
36 msgid "Garbage in ARGP_HELP_FMT: %s"
37 msgstr "Gặp rác trong “ARGP_HELP_FMT”: %s"
39 #: argp/argp-help.c:1214
40 msgid "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options."
41 msgstr "Tất cả đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn tương ứng."
43 #: argp/argp-help.c:1600
47 #: argp/argp-help.c:1604
51 #: argp/argp-help.c:1616
53 msgstr " [TÙY_CHỌN...]"
55 #: argp/argp-help.c:1643
57 msgid "Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.\n"
58 msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” (trợ giúp) hay “%s --usage” (cách dùng) để xem thông tin thêm.\n"
60 #: argp/argp-help.c:1671
62 msgid "Report bugs to %s.\n"
63 msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
65 #: argp/argp-parse.c:101
66 msgid "Give this help list"
67 msgstr "Hiển thị trợ giúp này"
69 #: argp/argp-parse.c:102
70 msgid "Give a short usage message"
71 msgstr "Hiển thị thông điệp cách dùng ngắn"
73 #: argp/argp-parse.c:103
74 msgid "Set the program name"
75 msgstr "Đặt tên chương trình"
77 #: argp/argp-parse.c:105
78 msgid "Hang for SECS seconds (default 3600)"
79 msgstr "Treo trong vòng GIÂY giây (mặc định là 3600)"
81 #: argp/argp-parse.c:166
82 msgid "Print program version"
83 msgstr "In ra phiên bản chương trình"
85 #: argp/argp-parse.c:182
86 msgid "(PROGRAM ERROR) No version known!?"
87 msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Không có phiên bản đã biết!?"
89 #: argp/argp-parse.c:622
91 msgid "%s: Too many arguments\n"
92 msgstr "%s: Quá nhiều đối số\n"
94 #: argp/argp-parse.c:765
95 msgid "(PROGRAM ERROR) Option should have been recognized!?"
96 msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Nên nhận biệt tùy chọn mà chưa?"
98 #: assert/assert-perr.c:36
100 msgid "%s%s%s:%u: %s%sUnexpected error: %s.\n"
101 msgstr "%s%s%s:%u: %s%sGặp lỗi bất thường: %s.\n"
103 #: assert/assert.c:101
106 "%s%s%s:%u: %s%sAssertion `%s' failed.\n"
109 "%s%s%s:%u: %s%s Khẳng định “%s” gặp lỗi.\n"
112 #: catgets/gencat.c:109 catgets/gencat.c:113 nscd/nscd.c:115 nss/makedb.c:119
116 #: catgets/gencat.c:110
117 msgid "Create C header file NAME containing symbol definitions"
118 msgstr "Tạo tập tin phần đầu C TÊN chứa các lời định nghĩa ký hiệu"
120 #: catgets/gencat.c:112
121 msgid "Do not use existing catalog, force new output file"
122 msgstr "Đừng dùng phân loại đã tồn tại, ép buộc tập tin xuất mới"
124 #: catgets/gencat.c:113 nss/makedb.c:119
125 msgid "Write output to file NAME"
126 msgstr "Ghi kết xuất vào tập tin TÊN"
128 #: catgets/gencat.c:118
130 "Generate message catalog.\vIf INPUT-FILE is -, input is read from standard input. If OUTPUT-FILE\n"
131 "is -, output is written to standard output.\n"
133 "Tạo phân loại thông điệp.\vNếu TẬP_TIN_NHẬP là “-” thì dữ liệu nhập được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
134 "Nếu TẬP_TIN_XUẤT là “-” thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
136 #: catgets/gencat.c:123
138 "-o OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...\n"
139 "[OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...]"
141 "-o TẬP_TIN_XUẤT [TẬP_TIN_NHẬP]...\n"
142 "[TẬP_TIN_XUẤT [TẬP_TIN_NHẬP]...]"
144 #: catgets/gencat.c:235 debug/pcprofiledump.c:208 elf/ldconfig.c:302
145 #: elf/pldd.c:222 elf/sln.c:85 elf/sprof.c:371 iconv/iconv_prog.c:408
146 #: iconv/iconvconfig.c:383 locale/programs/locale.c:279
147 #: locale/programs/localedef.c:363 login/programs/pt_chown.c:88
148 #: malloc/memusagestat.c:536 nscd/nscd.c:459 nss/getent.c:965 nss/makedb.c:371
149 #: posix/getconf.c:1121 sunrpc/rpcinfo.c:691
150 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:61
153 "For bug reporting instructions, please see:\n"
156 "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\n"
159 #: catgets/gencat.c:251 debug/pcprofiledump.c:224 debug/xtrace.sh:64
160 #: elf/ldconfig.c:318 elf/ldd.bash.in:38 elf/pldd.c:238 elf/sotruss.ksh:75
161 #: elf/sprof.c:388 iconv/iconv_prog.c:425 iconv/iconvconfig.c:400
162 #: locale/programs/locale.c:296 locale/programs/localedef.c:389
163 #: login/programs/pt_chown.c:62 malloc/memusage.sh:71
164 #: malloc/memusagestat.c:552 nscd/nscd.c:475 nss/getent.c:86 nss/makedb.c:387
165 #: posix/getconf.c:1103 sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:68
168 "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n"
169 "This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n"
170 "warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
172 "Tác quyền © %s của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
173 "Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
174 "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n"
175 "KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
177 #: catgets/gencat.c:256 debug/pcprofiledump.c:229 debug/xtrace.sh:68
178 #: elf/ldconfig.c:323 elf/pldd.c:243 elf/sprof.c:394 iconv/iconv_prog.c:430
179 #: iconv/iconvconfig.c:405 locale/programs/locale.c:301
180 #: locale/programs/localedef.c:394 malloc/memusage.sh:75
181 #: malloc/memusagestat.c:557 nscd/nscd.c:480 nss/getent.c:91 nss/makedb.c:392
182 #: posix/getconf.c:1108
184 msgid "Written by %s.\n"
185 msgstr "Viết bởi %s.\n"
187 #: catgets/gencat.c:287
188 msgid "*standard input*"
189 msgstr "*đầu vào tiêu chuẩn*"
191 #: catgets/gencat.c:293 iconv/iconv_charmap.c:169 iconv/iconv_prog.c:293
194 msgid "cannot open input file `%s'"
195 msgstr "không thể mở tập tin nhập vào “%s”"
197 #: catgets/gencat.c:422 catgets/gencat.c:497
198 msgid "illegal set number"
199 msgstr "số thứ tự tập hợp không hợp lệ"
201 #: catgets/gencat.c:449
202 msgid "duplicate set definition"
203 msgstr "lời định nghĩa tập hợp bị trùng"
205 #: catgets/gencat.c:451 catgets/gencat.c:623 catgets/gencat.c:675
206 msgid "this is the first definition"
207 msgstr "đây là lời định nghĩa thứ nhất"
209 #: catgets/gencat.c:522
211 msgid "unknown set `%s'"
212 msgstr "không rõ tập hợp “%s”"
214 #: catgets/gencat.c:563
215 msgid "invalid quote character"
216 msgstr "ký tự trích dẫn không hợp lệ"
218 #: catgets/gencat.c:576
220 msgid "unknown directive `%s': line ignored"
221 msgstr "không rõ chỉ thị “%s”: dòng bị bỏ qua"
223 #: catgets/gencat.c:621
224 msgid "duplicated message number"
225 msgstr "số thứ tự thông điệp trùng"
227 #: catgets/gencat.c:672
228 msgid "duplicated message identifier"
229 msgstr "đồ nhận diện thông điệp trùng"
231 #: catgets/gencat.c:729
232 msgid "invalid character: message ignored"
233 msgstr "ký tự không hợp lệ: thông điệp bị bỏ qua"
235 #: catgets/gencat.c:772
237 msgstr "dòng không hợp lệ"
239 #: catgets/gencat.c:826
240 msgid "malformed line ignored"
241 msgstr "dòng dạng sai bị bỏ qua"
243 #: catgets/gencat.c:990 catgets/gencat.c:1031
245 msgid "cannot open output file `%s'"
246 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s”"
248 #: catgets/gencat.c:1193 locale/programs/linereader.c:559
249 msgid "invalid escape sequence"
250 msgstr "dây thoát không hợp lệ"
252 #: catgets/gencat.c:1215
253 msgid "unterminated message"
254 msgstr "thông điệp chưa chấm dứt "
256 #: catgets/gencat.c:1239
258 msgid "while opening old catalog file"
259 msgstr "trong khi mở tập tin phân loại cũ"
261 #: catgets/gencat.c:1330
263 msgid "conversion modules not available"
264 msgstr "mô-đun chuyển đổi không sẵn sàng"
266 #: catgets/gencat.c:1356
268 msgid "cannot determine escape character"
269 msgstr "không thể giải quyết ký tự thoát chuỗi"
271 #: debug/pcprofiledump.c:52
272 msgid "Don't buffer output"
273 msgstr "Đừng chuyển hoán đệm kết xuất"
275 #: debug/pcprofiledump.c:57
276 msgid "Dump information generated by PC profiling."
277 msgstr "Đổ thông tin được tạo khi đo hiệu năng sử dụng PC "
279 #: debug/pcprofiledump.c:60
283 #: debug/pcprofiledump.c:107
285 msgid "cannot open input file"
286 msgstr "không thể mở tập tin nhập vào"
288 #: debug/pcprofiledump.c:114
290 msgid "cannot read header"
291 msgstr "không thể đọc phần đầu"
293 #: debug/pcprofiledump.c:178
295 msgid "invalid pointer size"
296 msgstr "kích cỡ con trỏ không hợp lệ"
298 #: debug/xtrace.sh:26 debug/xtrace.sh:44
299 msgid "Usage: xtrace [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\\n"
300 msgstr "Cách dùng: xtrace [TÙY CHỌN]... CHƯƠNG TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]...\\n"
302 #: debug/xtrace.sh:32 elf/sotruss.ksh:56 elf/sotruss.ksh:67
303 #: elf/sotruss.ksh:135 malloc/memusage.sh:26
304 msgid "Try \\`%s --help' or \\`%s --usage' for more information.\\n"
305 msgstr "Hãy thử câu lệnh “%s --help” (trợ giúp) hoặc “%s --usage” (cách dùng) để xem thêm thông tin.\\n"
307 #: debug/xtrace.sh:38
308 msgid "%s: option '%s' requires an argument.\\n"
309 msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số.\\n"
311 #: debug/xtrace.sh:45
313 "Trace execution of program by printing currently executed function.\n"
315 " --data=FILE Don't run the program, just print the data from FILE.\n"
317 " -?,--help Print this help and exit\n"
318 " --usage Give a short usage message\n"
319 " -V,--version Print version information and exit\n"
321 "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n"
325 "Dò tìm đường khi thực hiện chương trình bằng cách in hàm đang được chạy.\n"
327 " --data=TẬP_TIN Đừng chạy chương trình, chỉ in dữ liệu từ tập tin này.\n"
329 " -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n"
330 " --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn\n"
331 " -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n"
333 "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài\n"
334 "cũng bắt buộc với các tùy chọn ngắn tương ứng.\n"
337 #: debug/xtrace.sh:57 elf/ldd.bash.in:55 elf/sotruss.ksh:49
338 #: malloc/memusage.sh:64
339 msgid "For bug reporting instructions, please see:\\\\n%s.\\\\n"
340 msgstr "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\\\\n%s.\\\\n"
342 #: debug/xtrace.sh:125
343 msgid "xtrace: unrecognized option \\`$1'\\n"
344 msgstr "xtrace: không nhận ra tùy chọn \\“$1”\\n"
346 #: debug/xtrace.sh:138
347 msgid "No program name given\\n"
348 msgstr "Chưa nhập tên chương trình\\n"
350 #: debug/xtrace.sh:146
352 msgid "executable \\`$program' not found\\n"
353 msgstr "không tìm thấy tập tin thực hiện được “$program”\\n"
355 #: debug/xtrace.sh:150
357 msgid "\\`$program' is no executable\\n"
358 msgstr "“$program” không có khả năng thực hiện\\n"
361 msgid "RTLD_SELF used in code not dynamically loaded"
362 msgstr "Chưa nạp động RTLD_SELF được dùng trong mã"
365 msgid "unsupported dlinfo request"
366 msgstr "yêu cầu dlinfo không được hỗ trợ"
368 #: dlfcn/dlmopen.c:63
369 msgid "invalid namespace"
370 msgstr "miền tên không hợp lệ"
372 #: dlfcn/dlmopen.c:68
374 msgstr "chế độ không hợp lệ"
377 msgid "invalid mode parameter"
378 msgstr "tham số chế độ không hợp lệ"
386 msgstr "Hệ điều hành không biết"
390 msgid ", OS ABI: %s %d.%d.%d"
391 msgstr ", OS ABI: %s %d.%d.%d"
393 #: elf/cache.c:143 elf/ldconfig.c:1309
395 msgid "Can't open cache file %s\n"
396 msgstr "Không thể mở tập tin nhớ tạm %s\n"
400 msgid "mmap of cache file failed.\n"
401 msgstr "lỗi mmap tập tin nhớ tạm.\n"
403 #: elf/cache.c:161 elf/cache.c:175
405 msgid "File is not a cache file.\n"
406 msgstr "Tập tin không phải là một tập tin nhớ tạm.\n"
408 #: elf/cache.c:208 elf/cache.c:218
410 msgid "%d libs found in cache `%s'\n"
411 msgstr "Tìm thấy %d thư viện trong bộ nhớ tạm “%s”\n"
415 msgid "Can't create temporary cache file %s"
416 msgstr "Không thể tạo tập tin nhớ tạm kiểu tạm thời %s"
418 #: elf/cache.c:420 elf/cache.c:430 elf/cache.c:434 elf/cache.c:439
420 msgid "Writing of cache data failed"
421 msgstr "Lỗi ghi dữ liệu nhớ tạm"
425 msgid "Changing access rights of %s to %#o failed"
426 msgstr "Lỗi thay đổi quyền truy cập của %s vào %#o"
430 msgid "Renaming of %s to %s failed"
431 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên %s thành %s"
433 #: elf/dl-close.c:378 elf/dl-open.c:474
434 msgid "cannot create scope list"
435 msgstr "không thể tạo danh sách phạm vi"
437 #: elf/dl-close.c:771
438 msgid "shared object not open"
439 msgstr "chưa mở đối tượng dùng chung"
442 msgid "DST not allowed in SUID/SGID programs"
443 msgstr "Không cho phép DST trong chương trình kiểu SUID/SGID"
446 msgid "empty dynamic string token substitution"
447 msgstr "sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống"
451 msgid "cannot load auxiliary `%s' because of empty dynamic string token substitution\n"
452 msgstr "không thể nạp bổ trợ “%s” do sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống\n"
455 msgid "cannot allocate dependency list"
456 msgstr "không thể cấp phát danh sách quan hệ phụ thuộc"
458 #: elf/dl-deps.c:520 elf/dl-deps.c:580
459 msgid "cannot allocate symbol search list"
460 msgstr "không thể cấp phát danh sách tìm kiếm ký hiệu"
463 msgid "Filters not supported with LD_TRACE_PRELINKING"
464 msgstr "Không hỗ trợ bộ lọc với LD_TRACE_PRELINKING"
467 msgid "DYNAMIC LINKER BUG!!!"
468 msgstr "LỖI LIÊN KẾT ĐỘNG!!!"
470 #: elf/dl-error.c:123
471 msgid "error while loading shared libraries"
472 msgstr "gặp lỗi khi nạp thư viện dùng chung"
474 #: elf/dl-fptr.c:87 ports/sysdeps/hppa/dl-fptr.c:93
475 msgid "cannot map pages for fdesc table"
476 msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fdesc"
478 #: elf/dl-fptr.c:191 ports/sysdeps/hppa/dl-fptr.c:206
479 msgid "cannot map pages for fptr table"
480 msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fptr"
482 #: elf/dl-fptr.c:220 ports/sysdeps/hppa/dl-fptr.c:235
483 msgid "internal error: symidx out of range of fptr table"
484 msgstr "lỗi nội bộ: symidx ở ngoại phạm vi của bảng fptr"
486 #: elf/dl-hwcaps.c:173 elf/dl-hwcaps.c:185
487 msgid "cannot create capability list"
488 msgstr "không thể tạo danh sách khả năng"
491 msgid "cannot allocate name record"
492 msgstr "không thể cấp phát mục ghi tên"
494 #: elf/dl-load.c:548 elf/dl-load.c:664 elf/dl-load.c:749 elf/dl-load.c:862
495 msgid "cannot create cache for search path"
496 msgstr "không thể tạo bộ nhớ tạm cho đường dẫn tìm kiếm"
499 msgid "cannot create RUNPATH/RPATH copy"
500 msgstr "không thể tạo bản sao RUNPATH/RPATH"
503 msgid "cannot create search path array"
504 msgstr "không thể tạo mảng đường dẫn tìm kiếm"
507 msgid "cannot stat shared object"
508 msgstr "không thể lấy trạng thái về đối tượng dùng chung"
510 #: elf/dl-load.c:1012
511 msgid "cannot open zero fill device"
512 msgstr "không thể mở thiết bị điền số không"
514 #: elf/dl-load.c:1059 elf/dl-load.c:2339
515 msgid "cannot create shared object descriptor"
516 msgstr "không thể tạo bộ mô tả đối tượng dùng chung"
518 #: elf/dl-load.c:1078 elf/dl-load.c:1751 elf/dl-load.c:1854
519 msgid "cannot read file data"
520 msgstr "không thể đọc dữ liệu tập tin"
522 #: elf/dl-load.c:1124
523 msgid "ELF load command alignment not page-aligned"
524 msgstr "Sắp hàng câu lệnh nạp ELF không phải sắp hàng theo trang"
526 #: elf/dl-load.c:1131
527 msgid "ELF load command address/offset not properly aligned"
528 msgstr "Địa chỉ/bù của câu lệnh nạp ELF không phải được sắp hàng đúng"
530 #: elf/dl-load.c:1216
531 msgid "cannot allocate TLS data structures for initial thread"
532 msgstr "không thể cấp phát cấu trúc dữ liệu TLS đối với mạch đầu tiên"
534 #: elf/dl-load.c:1239
535 msgid "cannot handle TLS data"
536 msgstr "không thể xử lý dữ liệu TLS"
538 #: elf/dl-load.c:1258
539 msgid "object file has no loadable segments"
540 msgstr "tập tin đối tượng không có đoạn nạp được"
542 #: elf/dl-load.c:1294
543 msgid "failed to map segment from shared object"
544 msgstr "lỗi ánh xạ đoạn từ đối tượng dùng chung"
546 #: elf/dl-load.c:1320
547 msgid "cannot dynamically load executable"
548 msgstr "không thể nạp động tập tin thực hiện được"
550 #: elf/dl-load.c:1383
551 msgid "cannot change memory protections"
552 msgstr "không thể thay đổi sự bảo vệ bộ nhớ"
554 #: elf/dl-load.c:1402
555 msgid "cannot map zero-fill pages"
556 msgstr "không thể ánh xạ trang điền số không"
558 #: elf/dl-load.c:1416
559 msgid "object file has no dynamic section"
560 msgstr "tập tin đối tượng không có phần động"
562 #: elf/dl-load.c:1439
563 msgid "shared object cannot be dlopen()ed"
564 msgstr "đối tượng dùng chung không thể được dlopen()"
566 #: elf/dl-load.c:1452
567 msgid "cannot allocate memory for program header"
568 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu chương trình"
570 #: elf/dl-load.c:1469 elf/dl-open.c:180
571 msgid "invalid caller"
572 msgstr "bộ gọi không hợp lệ"
574 #: elf/dl-load.c:1508
575 msgid "cannot enable executable stack as shared object requires"
576 msgstr "không thể hiệu lực đống thực hiện được theo yêu cầu của đối tượng dùng chung"
578 #: elf/dl-load.c:1521
579 msgid "cannot close file descriptor"
580 msgstr "không thể đóng bộ mô tả tập tin"
582 #: elf/dl-load.c:1751
583 msgid "file too short"
584 msgstr "tập tin quá ngắn"
586 #: elf/dl-load.c:1787
587 msgid "invalid ELF header"
588 msgstr "phần đầu ELF không hợp lệ"
590 #: elf/dl-load.c:1799
591 msgid "ELF file data encoding not big-endian"
592 msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối lớn (big-endian)"
594 #: elf/dl-load.c:1801
595 msgid "ELF file data encoding not little-endian"
596 msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối nhỏ (little-endian)"
598 #: elf/dl-load.c:1805
599 msgid "ELF file version ident does not match current one"
600 msgstr "ident của phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời"
602 #: elf/dl-load.c:1809
603 msgid "ELF file OS ABI invalid"
604 msgstr "Hệ điều hành ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ"
606 #: elf/dl-load.c:1812
607 msgid "ELF file ABI version invalid"
608 msgstr "Phiên bản ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ"
610 #: elf/dl-load.c:1815
611 msgid "nonzero padding in e_ident"
612 msgstr "không có phần đệm số không trong e_ident"
614 #: elf/dl-load.c:1818
615 msgid "internal error"
618 #: elf/dl-load.c:1825
619 msgid "ELF file version does not match current one"
620 msgstr "Phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời"
622 #: elf/dl-load.c:1833
623 msgid "only ET_DYN and ET_EXEC can be loaded"
624 msgstr "chỉ có thể nạp ET_DYN và ET_EXEC"
626 #: elf/dl-load.c:1839
627 msgid "ELF file's phentsize not the expected size"
628 msgstr "kích cỡ phentsize của tập tin ELF là bất thường"
630 #: elf/dl-load.c:2358
631 msgid "wrong ELF class: ELFCLASS64"
632 msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS64"
634 #: elf/dl-load.c:2359
635 msgid "wrong ELF class: ELFCLASS32"
636 msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS32"
638 #: elf/dl-load.c:2362
639 msgid "cannot open shared object file"
640 msgstr "không thể mở tập tin đối tượng dùng chung"
642 #: elf/dl-lookup.c:757 ports/sysdeps/mips/dl-lookup.c:774
643 msgid "relocation error"
644 msgstr "lỗi cấp định vị lại"
646 #: elf/dl-lookup.c:786 ports/sysdeps/mips/dl-lookup.c:803
647 msgid "symbol lookup error"
648 msgstr "lỗi tra cứu ký hiệu"
651 msgid "cannot extend global scope"
652 msgstr "không thể kéo dài phạm vi toàn cục"
655 msgid "TLS generation counter wrapped! Please report this."
656 msgstr "Bộ đếm tạo TLS đã bao bọc ! Hãy thông báo."
659 msgid "cannot load any more object with static TLS"
660 msgstr "không thể tải thêm đối tượng với TLS tĩnh"
663 msgid "invalid mode for dlopen()"
664 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với dlopen()"
667 msgid "no more namespaces available for dlmopen()"
668 msgstr "không có sẵn miền tên thêm nữa đối với dlmopen()"
671 msgid "invalid target namespace in dlmopen()"
672 msgstr "miền tên đích không hợp lệ trong dlmopen()"
674 #: elf/dl-reloc.c:120
675 msgid "cannot allocate memory in static TLS block"
676 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ trong khối TLS tĩnh."
678 #: elf/dl-reloc.c:213
679 msgid "cannot make segment writable for relocation"
680 msgstr "không thể làm cho đoạn có khả năng ghi để định vị lại"
682 #: elf/dl-reloc.c:276
684 msgid "%s: no PLTREL found in object %s\n"
685 msgstr "%s: không tìm thấy PLTREL trong đối tượng %s\n"
687 #: elf/dl-reloc.c:287
689 msgid "%s: out of memory to store relocation results for %s\n"
690 msgstr "%s: không đủ bộ nhớ để cất giữ kết quả định vị lại đối với %s\n"
692 #: elf/dl-reloc.c:303
693 msgid "cannot restore segment prot after reloc"
694 msgstr "không thể phục hồi giao thức (prot) đoạn sau khi định vị lại"
696 #: elf/dl-reloc.c:332
697 msgid "cannot apply additional memory protection after relocation"
698 msgstr "không thể áp dụng sự bảo vệ bộ nhớ thêm sau khi định vị lại"
701 msgid "RTLD_NEXT used in code not dynamically loaded"
702 msgstr "RTLD_NEXT được dùng trong mã không phải được nạp động"
705 msgid "cannot create TLS data structures"
706 msgstr "không thể tạo các cấu trúc dữ liệu TLS"
708 #: elf/dl-version.c:166
709 msgid "version lookup error"
710 msgstr "lỗi tra cứu phiên bản"
712 #: elf/dl-version.c:297
713 msgid "cannot allocate version reference table"
714 msgstr "không thể cấp phát bảng tham chiếu phiên bản"
716 #: elf/ldconfig.c:140
720 #: elf/ldconfig.c:141
721 msgid "Generate verbose messages"
722 msgstr "Tạo thông điệp chi tiết"
724 #: elf/ldconfig.c:142
725 msgid "Don't build cache"
726 msgstr "Đừng xây dựng bộ nhớ tạm"
728 #: elf/ldconfig.c:143
729 msgid "Don't generate links"
730 msgstr "Đừng tạo liên kết"
732 #: elf/ldconfig.c:144
733 msgid "Change to and use ROOT as root directory"
734 msgstr "Chuyển đổi và dùng GỐC làm thư mục gốc"
736 #: elf/ldconfig.c:144
740 #: elf/ldconfig.c:145
744 #: elf/ldconfig.c:145
745 msgid "Use CACHE as cache file"
746 msgstr "Dùng NHỚ_TẠM làm tập tin nhớ tạm"
748 #: elf/ldconfig.c:146
752 #: elf/ldconfig.c:146
753 msgid "Use CONF as configuration file"
754 msgstr "Dùng CẤU_HÌNH làm tập tin cấu hình"
756 #: elf/ldconfig.c:147
757 msgid "Only process directories specified on the command line. Don't build cache."
758 msgstr "Chỉ xử lý các thư mục được ghi rõ trên dòng lệnh. Đừng xây dựng bộ nhớ tạm."
760 #: elf/ldconfig.c:148
761 msgid "Manually link individual libraries."
762 msgstr "Liên kết bằng tay các thư viện riêng."
764 #: elf/ldconfig.c:149
768 #: elf/ldconfig.c:149
769 msgid "Format to use: new, old or compat (default)"
771 "Đường dẫn cần dùng:\n"
774 " • compat tương thích (mặc định)"
776 #: elf/ldconfig.c:150
777 msgid "Ignore auxiliary cache file"
778 msgstr "Bỏ qua tập tin nhớ tạm bổ trợ"
780 #: elf/ldconfig.c:158
781 msgid "Configure Dynamic Linker Run Time Bindings."
782 msgstr "Cấu hình các tổ hợp lúc chạy liên kết động."
784 #: elf/ldconfig.c:341
786 msgid "Path `%s' given more than once"
787 msgstr "Đường dẫn “%s” được đưa ra nhiều lần"
789 #: elf/ldconfig.c:381
791 msgid "%s is not a known library type"
792 msgstr "“%s” không phải là kiểu thư viện đã biết"
794 #: elf/ldconfig.c:409
796 msgid "Can't stat %s"
797 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s"
799 #: elf/ldconfig.c:483
801 msgid "Can't stat %s\n"
802 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s\n"
804 #: elf/ldconfig.c:493
806 msgid "%s is not a symbolic link\n"
807 msgstr "%s không phải là một liên kết tượng trưng\n"
809 #: elf/ldconfig.c:512
811 msgid "Can't unlink %s"
812 msgstr "Không thể bỏ liên kết %s"
814 #: elf/ldconfig.c:518
816 msgid "Can't link %s to %s"
817 msgstr "Không thể liên kết %s tới %s"
819 #: elf/ldconfig.c:524
821 msgstr " (đã thay đổi)\n"
823 #: elf/ldconfig.c:526
825 msgstr " (BỊ BỎ QUA)\n"
827 #: elf/ldconfig.c:581
829 msgid "Can't find %s"
830 msgstr "Không tìm thấy %s"
832 #: elf/ldconfig.c:597 elf/ldconfig.c:770 elf/ldconfig.c:829 elf/ldconfig.c:863
834 msgid "Cannot lstat %s"
835 msgstr "Không thể lstat %s"
837 #: elf/ldconfig.c:604
839 msgid "Ignored file %s since it is not a regular file."
840 msgstr "Đã bỏ qua tập tin %s vì nó không phải là tập tin thông thường."
842 #: elf/ldconfig.c:613
844 msgid "No link created since soname could not be found for %s"
845 msgstr "Chưa tạo liên kết vì không tìm thấy soname đối với %s"
847 #: elf/ldconfig.c:696
849 msgid "Can't open directory %s"
850 msgstr "Không thể mở thư mục %s"
852 #: elf/ldconfig.c:788 elf/ldconfig.c:850 elf/readlib.c:90
854 msgid "Input file %s not found.\n"
855 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhập vào %s.\n"
857 #: elf/ldconfig.c:795
859 msgid "Cannot stat %s"
860 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s"
862 #: elf/ldconfig.c:924
864 msgid "libc5 library %s in wrong directory"
865 msgstr "thư viện libc5 %s nằm trong thư mục không đúng"
867 #: elf/ldconfig.c:927
869 msgid "libc6 library %s in wrong directory"
870 msgstr "thư viện libc6 %s nằm trong thư mục không đúng"
872 #: elf/ldconfig.c:930
874 msgid "libc4 library %s in wrong directory"
875 msgstr "thư viện libc4 %s nằm trong thư mục không đúng"
877 #: elf/ldconfig.c:958
879 msgid "libraries %s and %s in directory %s have same soname but different type."
880 msgstr "thư viện %s và %s trong thư mục %s có cùng một soname còn có kiểu khác nhau."
882 #: elf/ldconfig.c:1067
884 msgid "Warning: ignoring configuration file that cannot be opened: %s"
885 msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua tập tin cấu hình, cái mà đã không thể mở được: %s"
887 #: elf/ldconfig.c:1133
889 msgid "%s:%u: bad syntax in hwcap line"
890 msgstr "%s:%u: cú pháp sai trong dòng hwcap"
892 #: elf/ldconfig.c:1139
894 msgid "%s:%u: hwcap index %lu above maximum %u"
895 msgstr "%s:%u: chỉ mục hwcap %lu vượt quá tối đa %u"
897 #: elf/ldconfig.c:1146 elf/ldconfig.c:1154
899 msgid "%s:%u: hwcap index %lu already defined as %s"
900 msgstr "%s:%u: chỉ mục hwcap %lu đã được định nghĩa là %s"
902 #: elf/ldconfig.c:1157
904 msgid "%s:%u: duplicate hwcap %lu %s"
905 msgstr "%s:%u: hwcap bị trùng %lu %s"
907 #: elf/ldconfig.c:1179
909 msgid "need absolute file name for configuration file when using -r"
910 msgstr "dùng tùy chọn “-r” thì cũng cần tên tập tin tuyệt đối cho tập tin cấu hình"
912 #: elf/ldconfig.c:1186 locale/programs/xmalloc.c:65 malloc/obstack.c:433
913 #: malloc/obstack.c:435 posix/getconf.c:1076 posix/getconf.c:1296
915 msgid "memory exhausted"
918 #: elf/ldconfig.c:1218
920 msgid "%s:%u: cannot read directory %s"
921 msgstr "%s:%u: không thể đọc thư mục %s"
923 #: elf/ldconfig.c:1262
925 msgid "relative path `%s' used to build cache"
926 msgstr "đường dẫn tương đối “%s” được dùng để xây dựng bộ nhớ tạm"
928 #: elf/ldconfig.c:1288
930 msgid "Can't chdir to /"
931 msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục (chdir) sang /"
933 #: elf/ldconfig.c:1329
935 msgid "Can't open cache file directory %s\n"
936 msgstr "Không thể mở thư mục nhớ tạm %s\n"
938 #: elf/ldd.bash.in:42
939 msgid "Written by %s and %s.\n"
940 msgstr "Tác giả: %s và %s.\n"
942 #: elf/ldd.bash.in:47
944 "Usage: ldd [OPTION]... FILE...\n"
945 " --help print this help and exit\n"
946 " --version print version information and exit\n"
947 " -d, --data-relocs process data relocations\n"
948 " -r, --function-relocs process data and function relocations\n"
949 " -u, --unused print unused direct dependencies\n"
950 " -v, --verbose print all information\n"
952 "Cách dùng: ldd [TÙY_CHỌN]... TẬP_TIN...\n"
953 " --help in trợ giúp này rồi thoát\n"
954 " --version in thông tin phiên bản rồi thoát\n"
955 " -d, --data-relocs xử lý các sự định vị lại dữ liệu\n"
956 " -r, --function-relocs xử lý các sự định vị lại dữ liệu và hàm\n"
957 " -u, --unused in các quan hệ phụ thuộc trực tiếp không dùng\n"
958 " -v, --verbose in mọi thông tin\n"
960 #: elf/ldd.bash.in:80
961 msgid "ldd: option \\`$1' is ambiguous"
962 msgstr "ldd: tùy chọn “$1” chưa rõ ràng"
964 #: elf/ldd.bash.in:87
965 msgid "unrecognized option"
966 msgstr "không nhận ra tùy chọn"
968 #: elf/ldd.bash.in:88 elf/ldd.bash.in:126
969 msgid "Try \\`ldd --help' for more information."
970 msgstr "Hãy thử lệnh trợ giúp “ldd --help” để xem thông tin thêm."
972 #: elf/ldd.bash.in:125
973 msgid "missing file arguments"
974 msgstr "đối số tập tin còn thiếu"
976 #. TRANS No such file or directory. This is a ``file doesn't exist'' error
977 #. TRANS for ordinary files that are referenced in contexts where they are
978 #. TRANS expected to already exist.
979 #: elf/ldd.bash.in:148 sysdeps/gnu/errlist.c:36
980 msgid "No such file or directory"
981 msgstr "Không có tập tin hoặc thư mục như vậy"
983 #: elf/ldd.bash.in:151 inet/rcmd.c:488
984 msgid "not regular file"
985 msgstr "không phải tập tin chuẩn"
987 #: elf/ldd.bash.in:154
988 msgid "warning: you do not have execution permission for"
989 msgstr "cảnh báo: bạn không có quyền thực hiện"
991 #: elf/ldd.bash.in:183
992 msgid "\tnot a dynamic executable"
993 msgstr "\tkhông phải một tập tin thực hiện được kiểu động"
995 #: elf/ldd.bash.in:191
996 msgid "exited with unknown exit code"
997 msgstr "đã thoát với mã thoát không rõ"
999 #: elf/ldd.bash.in:196
1000 msgid "error: you do not have read permission for"
1001 msgstr "lỗi: bạn không có quyền đọc"
1003 #: elf/pldd-xx.c:105
1005 msgid "cannot find program header of process"
1006 msgstr "không tìm thấy phần đầu của tiến trình"
1008 #: elf/pldd-xx.c:110
1010 msgid "cannot read program header"
1011 msgstr "không thể đọc phần đầu của chương trình"
1013 #: elf/pldd-xx.c:135
1015 msgid "cannot read dynamic section"
1016 msgstr "không thể đọc phần động lực (dynamic) "
1018 #: elf/pldd-xx.c:147
1020 msgid "cannot read r_debug"
1021 msgstr "không đọc được r_debug"
1023 #: elf/pldd-xx.c:167
1025 msgid "cannot read program interpreter"
1026 msgstr "không thể đọc bộ giải dịch (phiên dịch) chương trình"
1028 #: elf/pldd-xx.c:196
1030 msgid "cannot read link map"
1031 msgstr "không đọc được ánh xạ liên kết"
1033 #: elf/pldd-xx.c:207
1035 msgid "cannot read object name"
1036 msgstr "không thể đọc tên đối tượng"
1039 msgid "List dynamic shared objects loaded into process."
1040 msgstr "Liệt kê các đối tượng chia sẻ động được tải vào một tiến trình."
1048 msgid "Exactly one parameter with process ID required.\n"
1049 msgstr "Yêu cầu chính xác một tham số với ID tiến trình.\n"
1053 msgid "invalid process ID '%s'"
1054 msgstr "mã số ID tiến trình sai “%s”"
1058 msgid "cannot open %s"
1059 msgstr "không mở được %s"
1063 msgid "cannot open %s/task"
1064 msgstr "không thể mở %s/task"
1068 msgid "cannot prepare reading %s/task"
1069 msgstr "không thể chuẩn bị cho việc đọc %s/task"
1073 msgid "invalid thread ID '%s'"
1074 msgstr "ID tuyến không hợp lệ “%s”"
1078 msgid "cannot attach to process %lu"
1079 msgstr "không thể gán cho tiến trình %lu"
1083 msgid "cannot get information about process %lu"
1084 msgstr "không thể lấy thông tin về tiến trình %lu"
1088 msgid "process %lu is no ELF program"
1089 msgstr "tiến trình %lu không phải là chương trình kiểu ELF"
1091 #: elf/readelflib.c:34
1093 msgid "file %s is truncated\n"
1094 msgstr "tập tin “%s” bị cắt ngắn\n"
1096 #: elf/readelflib.c:66
1098 msgid "%s is a 32 bit ELF file.\n"
1099 msgstr "%s là một tập tin ELF 32-bit.\n"
1101 #: elf/readelflib.c:68
1103 msgid "%s is a 64 bit ELF file.\n"
1104 msgstr "%s là một tập tin ELF 64-bit.\n"
1106 #: elf/readelflib.c:70
1108 msgid "Unknown ELFCLASS in file %s.\n"
1109 msgstr "Không rõ lớp ELFCLASS trong tập tin %s.\n"
1111 #: elf/readelflib.c:77
1113 msgid "%s is not a shared object file (Type: %d).\n"
1114 msgstr "%s không phải là tập tin đối tượng dùng chung (Kiểu: %d).\n"
1116 #: elf/readelflib.c:108
1118 msgid "more than one dynamic segment\n"
1119 msgstr "hơn một đoạn động\n"
1123 msgid "Cannot fstat file %s.\n"
1124 msgstr "Không thể fstat tập tin %s.\n"
1126 #: elf/readlib.c:107
1128 msgid "File %s is empty, not checked."
1129 msgstr "Tập tin %s là trống nên không được kiểm tra."
1131 #: elf/readlib.c:113
1133 msgid "File %s is too small, not checked."
1134 msgstr "Tập tin %s quá nhỏ nên không được kiểm tra."
1136 #: elf/readlib.c:123
1138 msgid "Cannot mmap file %s.\n"
1139 msgstr "Không thể mmap tập tin %s.\n"
1141 #: elf/readlib.c:161
1143 msgid "%s is not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start.\n"
1144 msgstr "%s không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại khởi đầu của nó.\n"
1149 "Usage: sln src dest|file\n"
1152 "Cách dùng: sln nguồn đích|tập_tin\n"
1157 msgid "%s: file open error: %m\n"
1158 msgstr "%s: lỗi mở tập tin: %m\n"
1162 msgid "No target in line %d\n"
1163 msgstr "Không có đích trên dòng %d\n"
1167 msgid "%s: destination must not be a directory\n"
1168 msgstr "%s: đích không thể là thư mục\n"
1172 msgid "%s: failed to remove the old destination\n"
1173 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ được đích cũ\n"
1177 msgid "%s: invalid destination: %s\n"
1178 msgstr "%s: đích không hợp lệ: %s\n"
1180 #: elf/sln.c:207 elf/sln.c:216
1182 msgid "Invalid link from \"%s\" to \"%s\": %s\n"
1183 msgstr "Liên kết không hợp lệ từ “%s” đến “%s”: %s\n"
1185 #: elf/sotruss.ksh:32
1188 "Usage: sotruss [OPTION...] [--] EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\n"
1189 " -F, --from FROMLIST Trace calls from objects on FROMLIST\n"
1190 " -T, --to TOLIST Trace calls to objects on TOLIST\n"
1192 " -e, --exit Also show exits from the function calls\n"
1193 " -f, --follow Trace child processes\n"
1194 " -o, --output FILENAME Write output to FILENAME (or FILENAME.$PID in case\n"
1195 "\t\t\t -f is also used) instead of standard error\n"
1197 " -?, --help Give this help list\n"
1198 " --usage Give a short usage message\n"
1199 " --version Print program version"
1201 "Cách dùng: sotruss [TUỲ CHỌN...] [--] LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI...]\n"
1202 " -F, --from FROMLIST Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên FORMLIST\n"
1203 " -T, --to TOLIST Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên TOLIST\n"
1205 " -e, --exit Cũng đồng thời hiển thị cả kết thúc từ cú gọi hàm\n"
1206 " -f, --follow Dấu vết tiến trình con\n"
1207 " -o, --output FILENAME ghi kết xuất ra FILENAME (hay FILENAME.$PID trong trường hợp\n"
1208 "\t\t\t -f được sử dụng) thay vì đầu ra lỗi chuẩn\n"
1210 " -?, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
1211 " --usage Đưa ra cách dùng dạng ngắn gọn\n"
1212 " --version Hiển thị thông tin về phiên bản"
1214 #: elf/sotruss.ksh:46
1215 msgid "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\\nshort options.\\n"
1216 msgstr "Các đối số uỷ thác sử dụng cùng với tùy chọn dài thì cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn\\ntương ứng.\\n"
1218 #: elf/sotruss.ksh:55
1219 msgid "%s: option requires an argument -- '%s'\\n"
1220 msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- “%s”\\n"
1222 #: elf/sotruss.ksh:61
1223 msgid "%s: option is ambiguous; possibilities:"
1224 msgstr "%s: tùy chọn chưa rõ ràng; khả năng là:"
1226 #: elf/sotruss.ksh:79
1227 msgid "Written by %s.\\n"
1228 msgstr "Tác giả: %s.\\n"
1230 #: elf/sotruss.ksh:86
1232 "Usage: %s [-ef] [-F FROMLIST] [-o FILENAME] [-T TOLIST] [--exit]\n"
1233 "\t [--follow] [--from FROMLIST] [--output FILENAME] [--to TOLIST]\n"
1234 "\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n"
1235 "\t EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\\n"
1237 "Cách dùng: %s [-ef] [-F TỪ_DANH_SÁCH] [-o TÊN_TỆP_TIN] [-T TỚI_DANH_SÁCH] [--exit]\n"
1238 "\t [--follow] [--from TỪ_DANH_SÁCH] [--output TÊN_TỆP_TIN] [--to TỚI_DANH_SÁCH]\\n\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n"
1239 "\t LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI...]\\n"
1241 #: elf/sotruss.ksh:134
1242 msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\\n"
1243 msgstr "%s: không nhận diện tùy chọn “%c%s”\\n"
1246 msgid "Output selection:"
1247 msgstr "Xuất vùng chọn:"
1250 msgid "print list of count paths and their number of use"
1251 msgstr "in danh sách các đường dẫn đếm và số lần dùng mỗi đường dẫn"
1254 msgid "generate flat profile with counts and ticks"
1255 msgstr "tạo nét hiện trạng phẳng có số đếm và vạch khấc"
1258 msgid "generate call graph"
1259 msgstr "tạo đồ thị gọi"
1262 msgid "Read and display shared object profiling data."
1263 msgstr "Đọc và hiển thị dữ liệu theo dõi cách sử dụng tiềm năng hệ thống của đối tượng chia sẻ."
1266 msgid "SHOBJ [PROFDATA]"
1267 msgstr "SHOBJ [DỮ_LIỆU_ĐO_HIỆU_NĂNG]"
1271 msgid "failed to load shared object `%s'"
1272 msgstr "lỗi nạp đối tượng dùng chung “%s”"
1276 msgid "cannot create internal descriptors"
1277 msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ"
1281 msgid "Reopening shared object `%s' failed"
1282 msgstr "Lỗi mở lại đối tượng dùng chung “%s”"
1284 #: elf/sprof.c:560 elf/sprof.c:655
1286 msgid "reading of section headers failed"
1287 msgstr "lỗi đọc phần đầu của phần"
1289 #: elf/sprof.c:568 elf/sprof.c:663
1291 msgid "reading of section header string table failed"
1292 msgstr "lỗi đọc bảng chuỗi phần đầu của phần"
1296 msgid "*** Cannot read debuginfo file name: %m\n"
1297 msgstr "*** Không thể đọc tên tập tin chứa thông tin gỡ lỗi: %m\n"
1301 msgid "cannot determine file name"
1302 msgstr "không thể giả quyết tên tập tin"
1306 msgid "reading of ELF header failed"
1307 msgstr "lỗi đọc phần đầu ELF"
1311 msgid "*** The file `%s' is stripped: no detailed analysis possible\n"
1312 msgstr "*** Tập tin “%s” bị tước nên không thể phân tích chi tiết\n"
1316 msgid "failed to load symbol data"
1317 msgstr "lỗi nạp dữ liệu ký hiệu"
1321 msgid "cannot load profiling data"
1322 msgstr "không thể nạp dữ liệu đo hiệu năng sử dụng"
1326 msgid "while stat'ing profiling data file"
1327 msgstr "trong khi lấy trạng thái về tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
1331 msgid "profiling data file `%s' does not match shared object `%s'"
1332 msgstr "tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng “%s” không tương ứng với đối tượng dùng chung “%s”"
1336 msgid "failed to mmap the profiling data file"
1337 msgstr "lỗi mmap tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
1341 msgid "error while closing the profiling data file"
1342 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
1344 #: elf/sprof.c:824 elf/sprof.c:922
1346 msgid "cannot create internal descriptor"
1347 msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ"
1351 msgid "`%s' is no correct profile data file for `%s'"
1352 msgstr "“%s” không phải là tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng đúng đối với “%s”"
1354 #: elf/sprof.c:1079 elf/sprof.c:1137
1356 msgid "cannot allocate symbol data"
1357 msgstr "không thể cấp phát dữ liệu ký hiệu"
1359 #: iconv/iconv_charmap.c:143 iconv/iconv_prog.c:448
1361 msgid "cannot open output file"
1362 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất"
1364 #: iconv/iconv_charmap.c:189 iconv/iconv_prog.c:311
1366 msgid "error while closing input `%s'"
1367 msgstr "gặp lỗi khi đóng dữ liệu nhập vào “%s”"
1369 #: iconv/iconv_charmap.c:463
1371 msgid "illegal input sequence at position %Zd"
1372 msgstr "dãy nhập vào cấm ở vị trí %Zd"
1374 #: iconv/iconv_charmap.c:482 iconv/iconv_prog.c:539
1376 msgid "incomplete character or shift sequence at end of buffer"
1377 msgstr "dây ký tự hoặc dời chưa hoàn toàn ở kết thúc của bộ đệm"
1379 #: iconv/iconv_charmap.c:527 iconv/iconv_charmap.c:563 iconv/iconv_prog.c:582
1380 #: iconv/iconv_prog.c:618
1382 msgid "error while reading the input"
1383 msgstr "gặp lỗi khi đọc dữ liệu nhập vào"
1385 #: iconv/iconv_charmap.c:545 iconv/iconv_prog.c:600
1387 msgid "unable to allocate buffer for input"
1388 msgstr "không thể cấp phát bộ đệm cho dữ liệu nhập vào"
1390 #: iconv/iconv_prog.c:59
1391 msgid "Input/Output format specification:"
1392 msgstr "Đặc tả định dạng Vào/Ra:"
1394 #: iconv/iconv_prog.c:60
1395 msgid "encoding of original text"
1396 msgstr "bảng mã của văn bản gốc"
1398 #: iconv/iconv_prog.c:61
1399 msgid "encoding for output"
1400 msgstr "bảng mã cho kết xuất"
1402 #: iconv/iconv_prog.c:62
1403 msgid "Information:"
1406 #: iconv/iconv_prog.c:63
1407 msgid "list all known coded character sets"
1408 msgstr "liệt kê tất cả các bộ ký tự đã mã hoá được biết"
1410 #: iconv/iconv_prog.c:64 locale/programs/localedef.c:126
1411 msgid "Output control:"
1412 msgstr "Điều khiển xuất:"
1414 #: iconv/iconv_prog.c:65
1415 msgid "omit invalid characters from output"
1416 msgstr "bỏ sót ký tự không hợp lệ khỏi kết xuất"
1418 #: iconv/iconv_prog.c:66
1420 msgstr "tập tin kết xuất"
1422 #: iconv/iconv_prog.c:67
1423 msgid "suppress warnings"
1424 msgstr "thu hồi cảnh báo"
1426 #: iconv/iconv_prog.c:68
1427 msgid "print progress information"
1428 msgstr "in thông tin tiến hành"
1430 #: iconv/iconv_prog.c:73
1431 msgid "Convert encoding of given files from one encoding to another."
1432 msgstr "Chuyển đổi bảng mã của các tập tin đã đưa ra từ bảng mã này sang bảng mã khác."
1434 #: iconv/iconv_prog.c:77
1436 msgstr "[TẬP_TIN...]"
1438 #: iconv/iconv_prog.c:233
1440 msgid "conversions from `%s' and to `%s' are not supported"
1441 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” hoặc đến “%s”"
1443 #: iconv/iconv_prog.c:238
1445 msgid "conversion from `%s' is not supported"
1446 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s”"
1448 #: iconv/iconv_prog.c:245
1450 msgid "conversion to `%s' is not supported"
1451 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi đến “%s”"
1453 #: iconv/iconv_prog.c:249
1455 msgid "conversion from `%s' to `%s' is not supported"
1456 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” đến “%s”"
1458 #: iconv/iconv_prog.c:259
1460 msgid "failed to start conversion processing"
1461 msgstr "lỗi bắt đầu tiến trình chuyển đổi"
1463 #: iconv/iconv_prog.c:357
1465 msgid "error while closing output file"
1466 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin kết xuất"
1468 #: iconv/iconv_prog.c:458
1470 msgid "conversion stopped due to problem in writing the output"
1471 msgstr "tiến trình chuyển đổi bị dừng chạy do vấn đề khi ghi kết xuất"
1473 #: iconv/iconv_prog.c:535
1475 msgid "illegal input sequence at position %ld"
1476 msgstr "dãy nhập vào không hợp lệ ở vị trí %ld"
1478 #: iconv/iconv_prog.c:543
1480 msgid "internal error (illegal descriptor)"
1481 msgstr "gặp lỗi nội bộ (bộ mô tả cấm)"
1483 #: iconv/iconv_prog.c:546
1485 msgid "unknown iconv() error %d"
1486 msgstr "không rõ lỗi iconv() %d"
1488 #: iconv/iconv_prog.c:791
1490 "The following list contain all the coded character sets known. This does\n"
1491 "not necessarily mean that all combinations of these names can be used for\n"
1492 "the FROM and TO command line parameters. One coded character set can be\n"
1493 "listed with several different names (aliases).\n"
1497 "Danh sách bên dưới chứa tất cả các bộ ký tự đã mã hoá mà được biết.\n"
1498 "Không nhất thiết có nghĩa là tất cả các tổ hợp những tên này có thể\n"
1499 "được dùng làm tham số dòng lệnh TỪ và ĐẾN. Một bộ ký tự đã mã hoá\n"
1500 "cũng có thể được liệt kê với vài tên khác nhau.\n"
1504 #: iconv/iconvconfig.c:109
1505 msgid "Create fastloading iconv module configuration file."
1506 msgstr "Tạo tập tin cấu hình mô-đun iconv sẽ nạp nhanh."
1508 #: iconv/iconvconfig.c:113
1510 msgstr "[THƯ_MỤC...]"
1512 #: iconv/iconvconfig.c:126
1513 msgid "Prefix used for all file accesses"
1514 msgstr "Tiền tố được dùng cho mọi việc truy cập tập tin"
1516 #: iconv/iconvconfig.c:127
1517 msgid "Put output in FILE instead of installed location (--prefix does not apply to FILE)"
1518 msgstr "Để kết xuất vào TẬP_TIN thay vào vị trí đã cài đặt (--prefix không áp dụng cho TẬP_TIN)"
1520 #: iconv/iconvconfig.c:131
1521 msgid "Do not search standard directories, only those on the command line"
1522 msgstr "Đừng tìm kiếm trong các thư mục chuẩn, chỉ trong những thư mục trong dòng lệnh"
1524 #: iconv/iconvconfig.c:303
1526 msgid "Directory arguments required when using --nostdlib"
1527 msgstr "Tùy chọn “--nostdlib” cũng cần thiết đối số thư mục"
1529 #: iconv/iconvconfig.c:345 locale/programs/localedef.c:287
1531 msgid "no output file produced because warnings were issued"
1532 msgstr "chưa xuất tập tin do cảnh báo"
1534 #: iconv/iconvconfig.c:434
1536 msgid "while inserting in search tree"
1537 msgstr "trong khi chèn vào cây tìm kiếm"
1539 #: iconv/iconvconfig.c:1243
1541 msgid "cannot generate output file"
1542 msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất"
1545 msgid "rcmd: Cannot allocate memory\n"
1546 msgstr "rcmd: Không thể cấp phát bộ nhớ\n"
1549 msgid "rcmd: socket: All ports in use\n"
1550 msgstr "rcmd: ổ cắm: tất cả các cổng đang được dùng\n"
1554 msgid "connect to address %s: "
1555 msgstr "kết nối tới địa chỉ %s: "
1559 msgid "Trying %s...\n"
1560 msgstr "Đang thử %s...\n"
1564 msgid "rcmd: write (setting up stderr): %m\n"
1565 msgstr "rcmd: ghi (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n"
1569 msgid "rcmd: poll (setting up stderr): %m\n"
1570 msgstr "rcmd: thăm dò (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n"
1573 msgid "poll: protocol failure in circuit setup\n"
1574 msgstr "thăm dò: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n"
1577 msgid "socket: protocol failure in circuit setup\n"
1578 msgstr "ổ cắm: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n"
1582 msgid "rcmd: %s: short read"
1583 msgstr "rcmd: %s: đọc ngắn"
1586 msgid "lstat failed"
1587 msgstr "lstat bị lỗi"
1591 msgstr "không thể mở"
1594 msgid "fstat failed"
1595 msgstr "fstat bị lỗi"
1602 msgid "writeable by other than owner"
1603 msgstr "người khác với chủ cũng có quyền ghi vào"
1606 msgid "hard linked somewhere"
1607 msgstr "đã liên kết cứng với một vị trí nào đó"
1609 #: inet/ruserpass.c:170 inet/ruserpass.c:193
1610 msgid "out of memory"
1611 msgstr "tràn bộ nhớ"
1613 #: inet/ruserpass.c:184
1614 msgid "Error: .netrc file is readable by others."
1615 msgstr "Lỗi: người khác cũng có quyền đọc tập tin .netrc"
1617 #: inet/ruserpass.c:185
1618 msgid "Remove password or make file unreadable by others."
1619 msgstr "Gỡ bỏ mật khẩu hoặc làm cho tập tin không cho phép người khác đọc."
1621 #: inet/ruserpass.c:277
1623 msgid "Unknown .netrc keyword %s"
1624 msgstr "Không hiểu từ khoá .netrc %s"
1626 #: libidn/nfkc.c:462
1627 msgid "Character out of range for UTF-8"
1628 msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-8"
1630 #: locale/programs/charmap-dir.c:58
1632 msgid "cannot read character map directory `%s'"
1633 msgstr "không thể đọc thư mục ánh xạ ký tự “%s”"
1635 #: locale/programs/charmap.c:137
1637 msgid "character map file `%s' not found"
1638 msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự “%s”"
1640 #: locale/programs/charmap.c:194
1642 msgid "default character map file `%s' not found"
1643 msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự mặc định “%s”"
1645 #: locale/programs/charmap.c:257
1647 msgid "character map `%s' is not ASCII compatible, locale not ISO C compliant\n"
1648 msgstr "ánh xạ ký tự “%s” không tương thích với ASCII, miền địa phương không tùy theo ISO C\n"
1650 #: locale/programs/charmap.c:336
1652 msgid "%s: <mb_cur_max> must be greater than <mb_cur_min>\n"
1653 msgstr "%s: <mb_cur_max> phải lớn hơn <mb_cur_min>\n"
1655 #: locale/programs/charmap.c:356 locale/programs/charmap.c:373
1656 #: locale/programs/repertoire.c:173
1658 msgid "syntax error in prolog: %s"
1659 msgstr "lỗi cú pháp trong prolog: %s"
1661 #: locale/programs/charmap.c:357
1662 msgid "invalid definition"
1663 msgstr "lời định nghĩa không hợp lệ"
1665 #: locale/programs/charmap.c:374 locale/programs/locfile.c:125
1666 #: locale/programs/locfile.c:152 locale/programs/repertoire.c:174
1667 msgid "bad argument"
1670 #: locale/programs/charmap.c:402
1672 msgid "duplicate definition of <%s>"
1673 msgstr "lời định nghĩa trùng của <%s>"
1675 #: locale/programs/charmap.c:409
1677 msgid "value for <%s> must be 1 or greater"
1678 msgstr "giá trị cho <%s> phải ≥ 1"
1680 #: locale/programs/charmap.c:421
1682 msgid "value of <%s> must be greater or equal than the value of <%s>"
1683 msgstr "giá trị <%s> phải ≥ giá trị <%s>"
1685 #: locale/programs/charmap.c:444 locale/programs/repertoire.c:182
1687 msgid "argument to <%s> must be a single character"
1688 msgstr "đối số cho <%s> phải là một ký tự riêng lẻ"
1690 #: locale/programs/charmap.c:470
1691 msgid "character sets with locking states are not supported"
1692 msgstr "không hỗ trợ bộ ký tự có tình trạng khoá"
1694 #: locale/programs/charmap.c:497 locale/programs/charmap.c:551
1695 #: locale/programs/charmap.c:583 locale/programs/charmap.c:677
1696 #: locale/programs/charmap.c:732 locale/programs/charmap.c:773
1697 #: locale/programs/charmap.c:814
1699 msgid "syntax error in %s definition: %s"
1700 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa %s: %s"
1702 #: locale/programs/charmap.c:498 locale/programs/charmap.c:678
1703 #: locale/programs/charmap.c:774 locale/programs/repertoire.c:229
1704 msgid "no symbolic name given"
1705 msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng"
1707 #: locale/programs/charmap.c:552
1708 msgid "invalid encoding given"
1709 msgstr "đưa ra bảng mã không hợp lệ"
1711 #: locale/programs/charmap.c:561
1712 msgid "too few bytes in character encoding"
1713 msgstr "bảng mã ký tự chứa quá ít byte"
1715 #: locale/programs/charmap.c:563
1716 msgid "too many bytes in character encoding"
1717 msgstr "bảng mã ký tự chứa quá nhiều byte"
1719 #: locale/programs/charmap.c:585 locale/programs/charmap.c:733
1720 #: locale/programs/charmap.c:816 locale/programs/repertoire.c:295
1721 msgid "no symbolic name given for end of range"
1722 msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng cho kết thúc phạm vi"
1724 #: locale/programs/charmap.c:609 locale/programs/ld-address.c:601
1725 #: locale/programs/ld-collate.c:2766 locale/programs/ld-collate.c:3924
1726 #: locale/programs/ld-ctype.c:2255 locale/programs/ld-ctype.c:3006
1727 #: locale/programs/ld-identification.c:451
1728 #: locale/programs/ld-measurement.c:237 locale/programs/ld-messages.c:331
1729 #: locale/programs/ld-monetary.c:942 locale/programs/ld-name.c:306
1730 #: locale/programs/ld-numeric.c:367 locale/programs/ld-paper.c:240
1731 #: locale/programs/ld-telephone.c:312 locale/programs/ld-time.c:1220
1732 #: locale/programs/repertoire.c:312
1734 msgid "%1$s: definition does not end with `END %1$s'"
1735 msgstr "%1$s: lời định nghĩa không kết thúc với: END %1$s”"
1737 #: locale/programs/charmap.c:642
1738 msgid "only WIDTH definitions are allowed to follow the CHARMAP definition"
1739 msgstr "cho phép chỉ lời định nghĩa WIDTH (chiều rộng) nằm sau lời định nghĩa CHARMAP (ánh xạ ký tự)"
1741 #: locale/programs/charmap.c:650 locale/programs/charmap.c:713
1743 msgid "value for %s must be an integer"
1744 msgstr "giá trị cho %s phải là số nguyên"
1746 #: locale/programs/charmap.c:841
1748 msgid "%s: error in state machine"
1749 msgstr "%s: lỗi trong cơ chế tình trạng"
1751 #: locale/programs/charmap.c:849 locale/programs/ld-address.c:617
1752 #: locale/programs/ld-collate.c:2763 locale/programs/ld-collate.c:4117
1753 #: locale/programs/ld-ctype.c:2252 locale/programs/ld-ctype.c:3023
1754 #: locale/programs/ld-identification.c:467
1755 #: locale/programs/ld-measurement.c:253 locale/programs/ld-messages.c:347
1756 #: locale/programs/ld-monetary.c:958 locale/programs/ld-name.c:322
1757 #: locale/programs/ld-numeric.c:383 locale/programs/ld-paper.c:256
1758 #: locale/programs/ld-telephone.c:328 locale/programs/ld-time.c:1236
1759 #: locale/programs/locfile.c:825 locale/programs/repertoire.c:323
1761 msgid "%s: premature end of file"
1762 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
1764 #: locale/programs/charmap.c:868 locale/programs/charmap.c:879
1766 msgid "unknown character `%s'"
1767 msgstr "không rõ ký tự “%s”"
1769 #: locale/programs/charmap.c:887
1771 msgid "number of bytes for byte sequence of beginning and end of range not the same: %d vs %d"
1772 msgstr "số byte cho dãy byte ở đầu và cuối của phạm vi không phải là trùng: %d so với %d"
1774 #: locale/programs/charmap.c:992 locale/programs/ld-collate.c:3043
1775 #: locale/programs/repertoire.c:418
1776 msgid "invalid names for character range"
1777 msgstr "tên không hợp lệ cho phạm vi ký tự"
1779 #: locale/programs/charmap.c:1004 locale/programs/repertoire.c:430
1780 msgid "hexadecimal range format should use only capital characters"
1781 msgstr "định dạng phạm vi thập lục chỉ nên dùng chữ hoa"
1783 #: locale/programs/charmap.c:1022 locale/programs/repertoire.c:448
1785 msgid "<%s> and <%s> are invalid names for range"
1786 msgstr "<%s> và <%s> là tên không hợp lệ với phạm vi"
1788 #: locale/programs/charmap.c:1028 locale/programs/repertoire.c:455
1789 msgid "upper limit in range is smaller than lower limit"
1790 msgstr "giới hạn trên của phạm vi là nhỏ hơn giới hạn dưới"
1792 #: locale/programs/charmap.c:1086
1793 msgid "resulting bytes for range not representable."
1794 msgstr "không thể đại diện số byte kết quả cho phạm vi."
1796 #: locale/programs/ld-address.c:134 locale/programs/ld-collate.c:1557
1797 #: locale/programs/ld-ctype.c:420 locale/programs/ld-identification.c:132
1798 #: locale/programs/ld-measurement.c:93 locale/programs/ld-messages.c:96
1799 #: locale/programs/ld-monetary.c:193 locale/programs/ld-name.c:93
1800 #: locale/programs/ld-numeric.c:97 locale/programs/ld-paper.c:90
1801 #: locale/programs/ld-telephone.c:93 locale/programs/ld-time.c:158
1803 msgid "No definition for %s category found"
1804 msgstr "Không tìm thấy lời định nghĩa cho phân loại %s"
1806 #: locale/programs/ld-address.c:145 locale/programs/ld-address.c:183
1807 #: locale/programs/ld-address.c:201 locale/programs/ld-address.c:230
1808 #: locale/programs/ld-address.c:302 locale/programs/ld-address.c:321
1809 #: locale/programs/ld-address.c:334 locale/programs/ld-identification.c:145
1810 #: locale/programs/ld-measurement.c:104 locale/programs/ld-monetary.c:205
1811 #: locale/programs/ld-monetary.c:249 locale/programs/ld-monetary.c:265
1812 #: locale/programs/ld-monetary.c:277 locale/programs/ld-name.c:104
1813 #: locale/programs/ld-name.c:141 locale/programs/ld-numeric.c:111
1814 #: locale/programs/ld-numeric.c:125 locale/programs/ld-paper.c:101
1815 #: locale/programs/ld-paper.c:110 locale/programs/ld-telephone.c:104
1816 #: locale/programs/ld-telephone.c:161 locale/programs/ld-time.c:174
1817 #: locale/programs/ld-time.c:195
1819 msgid "%s: field `%s' not defined"
1820 msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”"
1822 #: locale/programs/ld-address.c:157 locale/programs/ld-address.c:209
1823 #: locale/programs/ld-address.c:239 locale/programs/ld-address.c:277
1824 #: locale/programs/ld-name.c:116 locale/programs/ld-telephone.c:116
1826 msgid "%s: field `%s' must not be empty"
1827 msgstr "%s: trường “%s” không thể là rỗng"
1829 #: locale/programs/ld-address.c:169
1831 msgid "%s: invalid escape `%%%c' sequence in field `%s'"
1832 msgstr "%s: dãy thoát không hợp lệ: “%%%c” trong trường “%s”"
1834 #: locale/programs/ld-address.c:220
1836 msgid "%s: terminology language code `%s' not defined"
1837 msgstr "%s: chưa định nghĩa mã ngôn ngữ thuật ngữ “%s”"
1839 #: locale/programs/ld-address.c:245
1841 msgid "%s: field `%s' must not be defined"
1842 msgstr "%s: trường “%s” không nên được định nghĩa"
1844 #: locale/programs/ld-address.c:259 locale/programs/ld-address.c:288
1846 msgid "%s: language abbreviation `%s' not defined"
1847 msgstr "%s: chưa định nghĩa từ viết tắt ngôn ngữ “%s”"
1849 #: locale/programs/ld-address.c:266 locale/programs/ld-address.c:294
1850 #: locale/programs/ld-address.c:328 locale/programs/ld-address.c:340
1852 msgid "%s: `%s' value does not match `%s' value"
1853 msgstr "%s: giá trị “%s” không tương ứng với giá trị “%s”"
1855 #: locale/programs/ld-address.c:313
1857 msgid "%s: numeric country code `%d' not valid"
1858 msgstr "%s: mã quốc gia thuộc số “%d” không phải hợp lệ"
1860 #: locale/programs/ld-address.c:509 locale/programs/ld-address.c:546
1861 #: locale/programs/ld-address.c:584 locale/programs/ld-ctype.c:2630
1862 #: locale/programs/ld-identification.c:363
1863 #: locale/programs/ld-measurement.c:220 locale/programs/ld-messages.c:300
1864 #: locale/programs/ld-monetary.c:700 locale/programs/ld-monetary.c:735
1865 #: locale/programs/ld-monetary.c:776 locale/programs/ld-name.c:279
1866 #: locale/programs/ld-numeric.c:262 locale/programs/ld-paper.c:223
1867 #: locale/programs/ld-telephone.c:287 locale/programs/ld-time.c:1125
1868 #: locale/programs/ld-time.c:1167
1870 msgid "%s: field `%s' declared more than once"
1871 msgstr "%s: trường “%s” khai báo nhiều lần"
1873 #: locale/programs/ld-address.c:513 locale/programs/ld-address.c:551
1874 #: locale/programs/ld-identification.c:367 locale/programs/ld-messages.c:310
1875 #: locale/programs/ld-monetary.c:704 locale/programs/ld-monetary.c:739
1876 #: locale/programs/ld-name.c:283 locale/programs/ld-numeric.c:266
1877 #: locale/programs/ld-telephone.c:291 locale/programs/ld-time.c:1019
1878 #: locale/programs/ld-time.c:1088 locale/programs/ld-time.c:1130
1880 msgid "%s: unknown character in field `%s'"
1881 msgstr "%s: không rõ ký tự trong trường “%s”"
1883 #: locale/programs/ld-address.c:598 locale/programs/ld-collate.c:3922
1884 #: locale/programs/ld-ctype.c:3003 locale/programs/ld-identification.c:448
1885 #: locale/programs/ld-measurement.c:234 locale/programs/ld-messages.c:329
1886 #: locale/programs/ld-monetary.c:940 locale/programs/ld-name.c:304
1887 #: locale/programs/ld-numeric.c:365 locale/programs/ld-paper.c:238
1888 #: locale/programs/ld-telephone.c:310 locale/programs/ld-time.c:1218
1890 msgid "%s: incomplete `END' line"
1891 msgstr "%s: dòng “END” chưa hoàn toàn"
1893 #: locale/programs/ld-address.c:608 locale/programs/ld-collate.c:543
1894 #: locale/programs/ld-collate.c:595 locale/programs/ld-collate.c:891
1895 #: locale/programs/ld-collate.c:904 locale/programs/ld-collate.c:2732
1896 #: locale/programs/ld-collate.c:2753 locale/programs/ld-collate.c:4107
1897 #: locale/programs/ld-ctype.c:1984 locale/programs/ld-ctype.c:2242
1898 #: locale/programs/ld-ctype.c:2828 locale/programs/ld-ctype.c:3014
1899 #: locale/programs/ld-identification.c:458
1900 #: locale/programs/ld-measurement.c:244 locale/programs/ld-messages.c:338
1901 #: locale/programs/ld-monetary.c:949 locale/programs/ld-name.c:313
1902 #: locale/programs/ld-numeric.c:374 locale/programs/ld-paper.c:247
1903 #: locale/programs/ld-telephone.c:319 locale/programs/ld-time.c:1227
1905 msgid "%s: syntax error"
1906 msgstr "%s: lỗi cú pháp"
1908 #: locale/programs/ld-collate.c:418
1910 msgid "`%.*s' already defined in charmap"
1911 msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong ánh xạ ký tự"
1913 #: locale/programs/ld-collate.c:427
1915 msgid "`%.*s' already defined in repertoire"
1916 msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong repertoire"
1918 #: locale/programs/ld-collate.c:434
1920 msgid "`%.*s' already defined as collating symbol"
1921 msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là ký hiệu đối chiếu"
1923 #: locale/programs/ld-collate.c:441
1925 msgid "`%.*s' already defined as collating element"
1926 msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là phần tử đối chiếu"
1928 #: locale/programs/ld-collate.c:472 locale/programs/ld-collate.c:498
1930 msgid "%s: `forward' and `backward' are mutually excluding each other"
1931 msgstr "%s: “forward” (tiếp tới) và “backward” (lùi lại) thì loại từ lẫn nhau"
1933 #: locale/programs/ld-collate.c:482 locale/programs/ld-collate.c:508
1934 #: locale/programs/ld-collate.c:524
1936 msgid "%s: `%s' mentioned more than once in definition of weight %d"
1937 msgstr "%s: “%s” được ghi nhiều lần để định nghĩa độ đậm %d"
1939 #: locale/programs/ld-collate.c:580
1941 msgid "%s: too many rules; first entry only had %d"
1942 msgstr "%s: quá nhiều quy tắc; mục nhập thứ nhất chỉ có %d"
1944 #: locale/programs/ld-collate.c:616
1946 msgid "%s: not enough sorting rules"
1947 msgstr "%s: không đủ quy tắc sắp xếp"
1949 #: locale/programs/ld-collate.c:781
1951 msgid "%s: empty weight string not allowed"
1952 msgstr "%s: không cho phép chuỗi độ đậm rỗng"
1954 #: locale/programs/ld-collate.c:876
1956 msgid "%s: weights must use the same ellipsis symbol as the name"
1957 msgstr "%s: độ đậm phải dùng cùng một ký hiệu dấu chấm lửng với tên"
1959 #: locale/programs/ld-collate.c:932
1961 msgid "%s: too many values"
1962 msgstr "%s: quá nhiều giá trị"
1964 #: locale/programs/ld-collate.c:1052 locale/programs/ld-collate.c:1227
1966 msgid "order for `%.*s' already defined at %s:%Zu"
1967 msgstr "thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%Zu"
1969 #: locale/programs/ld-collate.c:1102
1971 msgid "%s: the start and the end symbol of a range must stand for characters"
1972 msgstr "%s: ký hiệu đầu và ký hiệu cuối của một phạm vi phải đại diện ký tự"
1974 #: locale/programs/ld-collate.c:1129
1976 msgid "%s: byte sequences of first and last character must have the same length"
1977 msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu và ký tự cuối phải có cùng một chiều dài"
1979 #: locale/programs/ld-collate.c:1171
1981 msgid "%s: byte sequence of first character of range is not lower than that of the last character"
1982 msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu của phạm vi không phải nhỏ hơn ký tự cuối"
1984 #: locale/programs/ld-collate.c:1296
1986 msgid "%s: symbolic range ellipsis must not directly follow `order_start'"
1987 msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng sau “order_start”"
1989 #: locale/programs/ld-collate.c:1300
1991 msgid "%s: symbolic range ellipsis must not be directly followed by `order_end'"
1992 msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng trước “order_end”"
1994 #: locale/programs/ld-collate.c:1320 locale/programs/ld-ctype.c:1501
1996 msgid "`%s' and `%.*s' are not valid names for symbolic range"
1997 msgstr "“%s” và “%.*s” không phải là tên hợp lệ cho phạm vi tượng trưng"
1999 #: locale/programs/ld-collate.c:1370 locale/programs/ld-collate.c:3858
2001 msgid "%s: order for `%.*s' already defined at %s:%Zu"
2002 msgstr "%s: thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%Zu"
2004 #: locale/programs/ld-collate.c:1379
2006 msgid "%s: `%s' must be a character"
2007 msgstr "%s: “%s” phải là một ký tự"
2009 #: locale/programs/ld-collate.c:1574
2011 msgid "%s: `position' must be used for a specific level in all sections or none"
2012 msgstr "%s: “position” (vị trí) phải được dùng cho một cấp cụ thể trong tất cả các phần, hoặc trong không phần gì"
2014 #: locale/programs/ld-collate.c:1599
2016 msgid "symbol `%s' not defined"
2017 msgstr "chưa định nghĩa ký hiệu “%s”"
2019 #: locale/programs/ld-collate.c:1675 locale/programs/ld-collate.c:1781
2021 msgid "symbol `%s' has the same encoding as"
2022 msgstr "ký hiệu “%s” có cùng một bảng mã với"
2024 #: locale/programs/ld-collate.c:1679 locale/programs/ld-collate.c:1785
2027 msgstr "ký hiệu “%s”"
2029 #: locale/programs/ld-collate.c:1827
2031 msgid "no definition of `UNDEFINED'"
2032 msgstr "chưa định nghĩa “UNDEFINED”"
2034 #: locale/programs/ld-collate.c:1856
2036 msgid "too many errors; giving up"
2037 msgstr "quá nhiều lỗi nên chịu thua"
2039 #: locale/programs/ld-collate.c:2658 locale/programs/ld-collate.c:4046
2041 msgid "%s: nested conditionals not supported"
2042 msgstr "%s: không hỗ trợ điều kiện nhúng"
2044 #: locale/programs/ld-collate.c:2676
2046 msgid "%s: more then one 'else'"
2047 msgstr "%s: nhiều điều kiện “else” (nếu không)"
2049 #: locale/programs/ld-collate.c:2851
2051 msgid "%s: duplicate definition of `%s'"
2052 msgstr "%s: lời định nghĩa “%s” trùng"
2054 #: locale/programs/ld-collate.c:2887
2056 msgid "%s: duplicate declaration of section `%s'"
2057 msgstr "%s: lời định nghĩa phần “%s” trùng"
2059 #: locale/programs/ld-collate.c:3023
2061 msgid "%s: unknown character in collating symbol name"
2062 msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên ký hiệu đối chiếu"
2064 #: locale/programs/ld-collate.c:3152
2066 msgid "%s: unknown character in equivalent definition name"
2067 msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên lời định nghĩa tương đương"
2069 #: locale/programs/ld-collate.c:3163
2071 msgid "%s: unknown character in equivalent definition value"
2072 msgstr "%s: không rõ ký tự trong giá trị lời định nghĩa tương đương"
2074 #: locale/programs/ld-collate.c:3173
2076 msgid "%s: unknown symbol `%s' in equivalent definition"
2077 msgstr "%s: không rõ ký hiệu “%s” trong lời định nghĩa tương đương"
2079 #: locale/programs/ld-collate.c:3182
2080 msgid "error while adding equivalent collating symbol"
2081 msgstr "gặp lỗi khi thêm ký hiệu đối chiếu tương đương"
2083 #: locale/programs/ld-collate.c:3220
2085 msgid "duplicate definition of script `%s'"
2086 msgstr "lời định nghĩa văn lệnh “%s” trùng"
2088 #: locale/programs/ld-collate.c:3268
2090 msgid "%s: unknown section name `%.*s'"
2091 msgstr "%s: không rõ tên phần “%.*s”"
2093 #: locale/programs/ld-collate.c:3297
2095 msgid "%s: multiple order definitions for section `%s'"
2096 msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần “%s”"
2098 #: locale/programs/ld-collate.c:3325
2100 msgid "%s: invalid number of sorting rules"
2101 msgstr "%s: số quy tắc sắp xếp không hợp lệ"
2103 #: locale/programs/ld-collate.c:3352
2105 msgid "%s: multiple order definitions for unnamed section"
2106 msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần không tên"
2108 #: locale/programs/ld-collate.c:3407 locale/programs/ld-collate.c:3537
2109 #: locale/programs/ld-collate.c:3900
2111 msgid "%s: missing `order_end' keyword"
2112 msgstr "%s: thiếu từ khoá “order_end”"
2114 #: locale/programs/ld-collate.c:3470
2116 msgid "%s: order for collating symbol %.*s not yet defined"
2117 msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho ký hiệu đối chiếu %.*s"
2119 #: locale/programs/ld-collate.c:3488
2121 msgid "%s: order for collating element %.*s not yet defined"
2122 msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho phần tử đối chiếu %.*s"
2124 #: locale/programs/ld-collate.c:3499
2126 msgid "%s: cannot reorder after %.*s: symbol not known"
2127 msgstr "%s: không thể sắp xếp lại sau %.*s: ký hiệu không rõ"
2129 #: locale/programs/ld-collate.c:3551 locale/programs/ld-collate.c:3912
2131 msgid "%s: missing `reorder-end' keyword"
2132 msgstr "%s: thiếu từ khoá “reorder-end”"
2134 #: locale/programs/ld-collate.c:3585 locale/programs/ld-collate.c:3783
2136 msgid "%s: section `%.*s' not known"
2137 msgstr "%s: không rõ phần “%.*s”"
2139 #: locale/programs/ld-collate.c:3650
2141 msgid "%s: bad symbol <%.*s>"
2142 msgstr "%s: ký hiệu sai <%.*s>"
2144 #: locale/programs/ld-collate.c:3846
2146 msgid "%s: cannot have `%s' as end of ellipsis range"
2147 msgstr "%s: không thể dùng “%s” làm kết thúc của phạm vi dấu chấm lửng"
2149 #: locale/programs/ld-collate.c:3896
2151 msgid "%s: empty category description not allowed"
2152 msgstr "%s: không cho phép mô tả phân loại rỗng"
2154 #: locale/programs/ld-collate.c:3915
2156 msgid "%s: missing `reorder-sections-end' keyword"
2157 msgstr "%s: thiếu từ khoá “reorder-sections-end”"
2159 #: locale/programs/ld-collate.c:4079
2161 msgid "%s: '%s' without matching 'ifdef' or 'ifndef'"
2162 msgstr "%s: “%s” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng"
2164 #: locale/programs/ld-collate.c:4097
2166 msgid "%s: 'endif' without matching 'ifdef' or 'ifndef'"
2167 msgstr "%s: “endif” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng"
2169 #: locale/programs/ld-ctype.c:439
2171 msgid "No character set name specified in charmap"
2172 msgstr "Chưa định nghĩa tên bộ ký tự trong ánh xạ ký tự"
2174 #: locale/programs/ld-ctype.c:468
2176 msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must be in class `%s'"
2177 msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”"
2179 #: locale/programs/ld-ctype.c:483
2181 msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must not be in class `%s'"
2182 msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”"
2184 #: locale/programs/ld-ctype.c:497 locale/programs/ld-ctype.c:555
2186 msgid "internal error in %s, line %u"
2187 msgstr "gặp lỗi nội bộ trong %s, dòng %u"
2189 #: locale/programs/ld-ctype.c:526
2191 msgid "character '%s' in class `%s' must be in class `%s'"
2192 msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”"
2194 #: locale/programs/ld-ctype.c:542
2196 msgid "character '%s' in class `%s' must not be in class `%s'"
2197 msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”"
2199 #: locale/programs/ld-ctype.c:572 locale/programs/ld-ctype.c:610
2201 msgid "<SP> character not in class `%s'"
2202 msgstr "ký tự <SP> không phải nằm trong lớp “%s”"
2204 #: locale/programs/ld-ctype.c:584 locale/programs/ld-ctype.c:621
2206 msgid "<SP> character must not be in class `%s'"
2207 msgstr "ký tự <SP> không thể nằm trong lớp “%s”"
2209 #: locale/programs/ld-ctype.c:599
2211 msgid "character <SP> not defined in character map"
2212 msgstr "ký tự <SP> không phải được định nghĩa trong ánh xạ ký tự"
2214 #: locale/programs/ld-ctype.c:735
2216 msgid "`digit' category has not entries in groups of ten"
2217 msgstr "phân loại “digit” (chữ số) không có mục nhập theo nhóm mười"
2219 #: locale/programs/ld-ctype.c:784
2221 msgid "no input digits defined and none of the standard names in the charmap"
2222 msgstr "chưa định nghĩa chữ số nhập vào hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự"
2224 #: locale/programs/ld-ctype.c:849
2226 msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the charmap"
2227 msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong ánh xạ ký tự"
2229 #: locale/programs/ld-ctype.c:866
2231 msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the repertoire"
2232 msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong repertoire"
2234 #: locale/programs/ld-ctype.c:1269
2236 msgid "character class `%s' already defined"
2237 msgstr "lớp ký tự “%s” đã được định nghĩa"
2239 #: locale/programs/ld-ctype.c:1275
2241 msgid "implementation limit: no more than %Zd character classes allowed"
2242 msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %Zd lớp ký tự"
2244 #: locale/programs/ld-ctype.c:1301
2246 msgid "character map `%s' already defined"
2247 msgstr "ánh xạ ký tự “%s” đã được định nghĩa"
2249 #: locale/programs/ld-ctype.c:1307
2251 msgid "implementation limit: no more than %d character maps allowed"
2252 msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %d ánh xạ ký tự"
2254 #: locale/programs/ld-ctype.c:1572 locale/programs/ld-ctype.c:1697
2255 #: locale/programs/ld-ctype.c:1803 locale/programs/ld-ctype.c:2493
2256 #: locale/programs/ld-ctype.c:3489
2258 msgid "%s: field `%s' does not contain exactly ten entries"
2259 msgstr "%s: trường “%s” không chứa chính xác mười mục nhập"
2261 #: locale/programs/ld-ctype.c:1600 locale/programs/ld-ctype.c:2174
2263 msgid "to-value <U%0*X> of range is smaller than from-value <U%0*X>"
2264 msgstr "giá trị Đến <U%0*X> của phạm vi là nhỏ hơn giá trị Từ <U%0*X>"
2266 #: locale/programs/ld-ctype.c:1727
2267 msgid "start and end character sequence of range must have the same length"
2268 msgstr "dãy ký tự đầu và cuối của phạm vi phải có cùng một chiều dài"
2270 #: locale/programs/ld-ctype.c:1734
2271 msgid "to-value character sequence is smaller than from-value sequence"
2272 msgstr "dãy ký tự của giá trị Đến là nhỏ hơn dãy ký tự của giá trị Từ"
2274 #: locale/programs/ld-ctype.c:2094 locale/programs/ld-ctype.c:2145
2275 msgid "premature end of `translit_ignore' definition"
2276 msgstr "gặp kết thúc quá sớm của lời định nghĩa “translit_ignore”"
2278 #: locale/programs/ld-ctype.c:2100 locale/programs/ld-ctype.c:2151
2279 #: locale/programs/ld-ctype.c:2193
2280 msgid "syntax error"
2281 msgstr "lỗi cú pháp"
2283 #: locale/programs/ld-ctype.c:2326
2285 msgid "%s: syntax error in definition of new character class"
2286 msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của lớp ký tự mới"
2288 #: locale/programs/ld-ctype.c:2341
2290 msgid "%s: syntax error in definition of new character map"
2291 msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của ánh xạ ký tự mới"
2293 #: locale/programs/ld-ctype.c:2515
2294 msgid "ellipsis range must be marked by two operands of same type"
2295 msgstr "phạm vi dấu chấm lửng phải được đánh dấu bằng hai toán lớp cùng kiểu"
2297 #: locale/programs/ld-ctype.c:2524
2298 msgid "with symbolic name range values the absolute ellipsis `...' must not be used"
2299 msgstr "đối với giá trị tên tượng trưng thì không cho phép dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”"
2301 #: locale/programs/ld-ctype.c:2539
2302 msgid "with UCS range values one must use the hexadecimal symbolic ellipsis `..'"
2303 msgstr "đối với giá trị phạm vi UCS thì phải dùng dấu chấm lửng tượng trưng thập lục “..”"
2305 #: locale/programs/ld-ctype.c:2553
2306 msgid "with character code range values one must use the absolute ellipsis `...'"
2307 msgstr "đối với giá trị phạm vi mã ký tự thì phải dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”"
2309 #: locale/programs/ld-ctype.c:2704
2311 msgid "duplicated definition for mapping `%s'"
2312 msgstr "gặp lời định nghĩa trùng của sự ánh xạ “%s”"
2314 #: locale/programs/ld-ctype.c:2790 locale/programs/ld-ctype.c:2934
2316 msgid "%s: `translit_start' section does not end with `translit_end'"
2317 msgstr "%s: phần “translit_start” không kết thúc với “translit_end”"
2319 #: locale/programs/ld-ctype.c:2885
2321 msgid "%s: duplicate `default_missing' definition"
2322 msgstr "%s: lời định nghĩa “default_missing” trùng"
2324 #: locale/programs/ld-ctype.c:2890
2325 msgid "previous definition was here"
2326 msgstr "lời định nghĩa trước ở đây"
2328 #: locale/programs/ld-ctype.c:2912
2330 msgid "%s: no representable `default_missing' definition found"
2331 msgstr "%s: không tìm thấy lời định nghĩa “default_missing” có thể đại diện"
2333 #: locale/programs/ld-ctype.c:3065 locale/programs/ld-ctype.c:3149
2334 #: locale/programs/ld-ctype.c:3169 locale/programs/ld-ctype.c:3190
2335 #: locale/programs/ld-ctype.c:3211 locale/programs/ld-ctype.c:3232
2336 #: locale/programs/ld-ctype.c:3253 locale/programs/ld-ctype.c:3293
2337 #: locale/programs/ld-ctype.c:3314 locale/programs/ld-ctype.c:3381
2338 #: locale/programs/ld-ctype.c:3423 locale/programs/ld-ctype.c:3448
2340 msgid "%s: character `%s' not defined while needed as default value"
2341 msgstr "%s: chưa định nghĩa ký tự “%s” mà cần thiết làm giá trị mặc định"
2343 #: locale/programs/ld-ctype.c:3070 locale/programs/ld-ctype.c:3154
2344 #: locale/programs/ld-ctype.c:3174 locale/programs/ld-ctype.c:3195
2345 #: locale/programs/ld-ctype.c:3216 locale/programs/ld-ctype.c:3237
2346 #: locale/programs/ld-ctype.c:3258 locale/programs/ld-ctype.c:3298
2347 #: locale/programs/ld-ctype.c:3319 locale/programs/ld-ctype.c:3386
2349 msgid "%s: character `%s' in charmap not representable with one byte"
2350 msgstr "%s: ký tự “%s” trong ánh xạ ký tự không thể được đại diện dùng một byte"
2352 #: locale/programs/ld-ctype.c:3430 locale/programs/ld-ctype.c:3455
2354 msgid "%s: character `%s' needed as default value not representable with one byte"
2355 msgstr "%s: ký tự “%s” cần thiết làm giá trị mặc định mà không thể được đại diện dùng một byte"
2357 #: locale/programs/ld-ctype.c:3511
2359 msgid "no output digits defined and none of the standard names in the charmap"
2360 msgstr "chưa định nghĩa chữ số kết xuất hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự"
2362 #: locale/programs/ld-ctype.c:3802
2364 msgid "%s: transliteration data from locale `%s' not available"
2365 msgstr "%s: không có sẵn dữ liệu chuyển chữ từ miền địa phương “%s”"
2367 #: locale/programs/ld-ctype.c:3903
2369 msgid "%s: table for class \"%s\": %lu bytes\n"
2370 msgstr "%s: bảng cho lớp “%s”: %lu byte\n"
2372 #: locale/programs/ld-ctype.c:3972
2374 msgid "%s: table for map \"%s\": %lu bytes\n"
2375 msgstr "%s: bảng cho ánh xạ “%s”: %lu byte\n"
2377 #: locale/programs/ld-ctype.c:4105
2379 msgid "%s: table for width: %lu bytes\n"
2380 msgstr "%s: bảng cho chiều rộng: %lu byte\n"
2382 #: locale/programs/ld-identification.c:169
2384 msgid "%s: no identification for category `%s'"
2385 msgstr "%s: không có đồ nhận diện phân loại “%s”"
2387 #: locale/programs/ld-identification.c:434
2389 msgid "%s: duplicate category version definition"
2390 msgstr "%s: lời định nghĩa phiên bản phân loại trùng"
2392 #: locale/programs/ld-measurement.c:112
2394 msgid "%s: invalid value for field `%s'"
2395 msgstr "%s: giá trị không hợp lệ cho trường “%s”"
2397 #: locale/programs/ld-messages.c:113 locale/programs/ld-messages.c:147
2399 msgid "%s: field `%s' undefined"
2400 msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”"
2402 #: locale/programs/ld-messages.c:120 locale/programs/ld-messages.c:154
2403 #: locale/programs/ld-monetary.c:255 locale/programs/ld-numeric.c:117
2405 msgid "%s: value for field `%s' must not be an empty string"
2406 msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể là một chuỗi rỗng"
2408 #: locale/programs/ld-messages.c:136 locale/programs/ld-messages.c:170
2410 msgid "%s: no correct regular expression for field `%s': %s"
2411 msgstr "%s: không có biểu thức chính quy đúng cho trường “%s”: %s"
2413 #: locale/programs/ld-monetary.c:223
2415 msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' has wrong length"
2416 msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” có chiều dài không đúng"
2418 #: locale/programs/ld-monetary.c:236
2420 msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' does not correspond to a valid name in ISO 4217"
2421 msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” không tương ứng với tên hợp lệ theo ISO 4217"
2423 #: locale/programs/ld-monetary.c:284 locale/programs/ld-monetary.c:314
2425 msgid "%s: value for field `%s' must be in range %d...%d"
2426 msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải nằm trong phạm vi %d...%d"
2428 #: locale/programs/ld-monetary.c:746 locale/programs/ld-numeric.c:273
2430 msgid "%s: value for field `%s' must be a single character"
2431 msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải là một ký tự riêng lẻ"
2433 #: locale/programs/ld-monetary.c:843 locale/programs/ld-numeric.c:317
2435 msgid "%s: `-1' must be last entry in `%s' field"
2436 msgstr "%s: “-1” phải là mục nhập cuối cùng trong trường “%s”"
2438 #: locale/programs/ld-monetary.c:865 locale/programs/ld-numeric.c:334
2440 msgid "%s: values for field `%s' must be smaller than 127"
2441 msgstr "%s: các giá trị cho trường “%s” phải nhỏ hơn 127"
2443 #: locale/programs/ld-monetary.c:908
2444 msgid "conversion rate value cannot be zero"
2445 msgstr "giá trị tỷ lệ chuyển đổi không thể là số không"
2447 #: locale/programs/ld-name.c:128 locale/programs/ld-telephone.c:125
2448 #: locale/programs/ld-telephone.c:148
2450 msgid "%s: invalid escape sequence in field `%s'"
2451 msgstr "%s: dây thoát không hợp lệ trong trường “%s”"
2453 #: locale/programs/ld-time.c:246
2455 msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not '+' nor '-'"
2456 msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là “+”, cũng không phải là” -”"
2458 #: locale/programs/ld-time.c:257
2460 msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not a single character"
2461 msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là một ký tự riêng lẻ"
2463 #: locale/programs/ld-time.c:270
2465 msgid "%s: invalid number for offset in string %Zd in `era' field"
2466 msgstr "%s: số không hợp lệ với bù trong hướng %Zd trong trường “era”"
2468 #: locale/programs/ld-time.c:278
2470 msgid "%s: garbage at end of offset value in string %Zd in `era' field"
2471 msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của giá trị bù trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2473 #: locale/programs/ld-time.c:329
2475 msgid "%s: invalid starting date in string %Zd in `era' field"
2476 msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2478 #: locale/programs/ld-time.c:338
2480 msgid "%s: garbage at end of starting date in string %Zd in `era' field "
2481 msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày bắt đầu trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2483 #: locale/programs/ld-time.c:357
2485 msgid "%s: starting date is invalid in string %Zd in `era' field"
2486 msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2488 #: locale/programs/ld-time.c:406 locale/programs/ld-time.c:434
2490 msgid "%s: invalid stopping date in string %Zd in `era' field"
2491 msgstr "%s: ngày kết thúc không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2493 #: locale/programs/ld-time.c:415
2495 msgid "%s: garbage at end of stopping date in string %Zd in `era' field"
2496 msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày kết thúc trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2498 #: locale/programs/ld-time.c:443
2500 msgid "%s: missing era name in string %Zd in `era' field"
2501 msgstr "%s: thiếu tên thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2503 #: locale/programs/ld-time.c:455
2505 msgid "%s: missing era format in string %Zd in `era' field"
2506 msgstr "%s: thiếu định dạng thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2508 #: locale/programs/ld-time.c:496
2510 msgid "%s: third operand for value of field `%s' must not be larger than %d"
2511 msgstr "%s: toán hạng thứ ba cho giá trị của trường “%s” không thể vượt quá %d"
2513 #: locale/programs/ld-time.c:504 locale/programs/ld-time.c:512
2514 #: locale/programs/ld-time.c:520
2516 msgid "%s: values for field `%s' must not be larger than %d"
2517 msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể vượt quá %d"
2519 #: locale/programs/ld-time.c:1003
2521 msgid "%s: too few values for field `%s'"
2522 msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”"
2524 #: locale/programs/ld-time.c:1048
2525 msgid "extra trailing semicolon"
2526 msgstr "dấu chấm phẩy thêm đi theo"
2528 #: locale/programs/ld-time.c:1051
2530 msgid "%s: too many values for field `%s'"
2531 msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”"
2533 #: locale/programs/linereader.c:129
2534 msgid "trailing garbage at end of line"
2535 msgstr "gặp rác đi theo ở kết thúc dòng"
2537 #: locale/programs/linereader.c:297
2538 msgid "garbage at end of number"
2539 msgstr "gặp rác ở kết thúc số"
2541 #: locale/programs/linereader.c:409
2542 msgid "garbage at end of character code specification"
2543 msgstr "gặp rác ở kết thúc của đặc tả mã ký tự"
2545 #: locale/programs/linereader.c:495
2546 msgid "unterminated symbolic name"
2547 msgstr "tên tượng trưng chưa chấm dứt"
2549 #: locale/programs/linereader.c:622
2550 msgid "illegal escape sequence at end of string"
2551 msgstr "dãy thoát cấm ở kết thúc của chuỗi"
2553 #: locale/programs/linereader.c:626 locale/programs/linereader.c:854
2554 msgid "unterminated string"
2555 msgstr "chuỗi chưa chấm dứt"
2557 #: locale/programs/linereader.c:668
2558 msgid "non-symbolic character value should not be used"
2559 msgstr "không nên dùng giá trị ký tự không phải tượng trưng"
2561 #: locale/programs/linereader.c:815
2563 msgid "symbol `%.*s' not in charmap"
2564 msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ ký tự"
2566 #: locale/programs/linereader.c:836
2568 msgid "symbol `%.*s' not in repertoire map"
2569 msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ repertoire"
2571 #: locale/programs/locale-spec.c:130
2573 msgid "unknown name \"%s\""
2574 msgstr "không hiểu tên “%s”"
2576 #: locale/programs/locale.c:74
2577 msgid "System information:"
2578 msgstr "Thông tin hệ thống:"
2580 #: locale/programs/locale.c:76
2581 msgid "Write names of available locales"
2582 msgstr "Ghi tên của các miền địa phương sẵn sàng"
2584 #: locale/programs/locale.c:78
2585 msgid "Write names of available charmaps"
2586 msgstr "Ghi tên của các ánh xạ ký tự sẵn sàng"
2588 #: locale/programs/locale.c:79
2589 msgid "Modify output format:"
2590 msgstr "Sửa đổi định dạng xuất:"
2592 #: locale/programs/locale.c:80
2593 msgid "Write names of selected categories"
2594 msgstr "Ghi tên của các phân loại đã chọn"
2596 #: locale/programs/locale.c:81
2597 msgid "Write names of selected keywords"
2598 msgstr "Ghi tên của các từ khoá đã chọn"
2600 #: locale/programs/locale.c:82
2601 msgid "Print more information"
2602 msgstr "In thêm thông tin"
2604 #: locale/programs/locale.c:87
2605 msgid "Get locale-specific information."
2606 msgstr "Lấy thông tin đặc trưng cho miền địa phương."
2608 #: locale/programs/locale.c:90
2616 #: locale/programs/locale.c:194
2618 msgid "Cannot set LC_CTYPE to default locale"
2619 msgstr "Không thể đặt LC_TYPE thành miền địa phương mặc định"
2621 #: locale/programs/locale.c:196
2623 msgid "Cannot set LC_MESSAGES to default locale"
2624 msgstr "Không thể đặt LC_MESSAGES thành miền địa phương mặc định"
2626 #: locale/programs/locale.c:209
2628 msgid "Cannot set LC_COLLATE to default locale"
2629 msgstr "Không thể đặt LC_COLLATE thành miền địa phương mặc định"
2631 #: locale/programs/locale.c:225
2633 msgid "Cannot set LC_ALL to default locale"
2634 msgstr "Không thể đặt LC_ALL thành miền địa phương mặc định"
2636 #: locale/programs/locale.c:521
2638 msgid "while preparing output"
2639 msgstr "trong khi chuẩn bị kết xuất"
2641 #: locale/programs/localedef.c:119
2642 msgid "Input Files:"
2643 msgstr "Các tập tin nhập vào:"
2645 #: locale/programs/localedef.c:121
2646 msgid "Symbolic character names defined in FILE"
2647 msgstr "Các tên ký tự tượng trưng được định nghĩa trong TẬP_TIN"
2649 #: locale/programs/localedef.c:122
2650 msgid "Source definitions are found in FILE"
2651 msgstr "Các lời định nghĩa nguồn nằm trong TẬP_TIN"
2653 #: locale/programs/localedef.c:124
2654 msgid "FILE contains mapping from symbolic names to UCS4 values"
2655 msgstr "TẬP_TIN chứa sự ánh xạ từ tên tượng trưng đến giá trị UCS4"
2657 #: locale/programs/localedef.c:128
2658 msgid "Create output even if warning messages were issued"
2659 msgstr "Tạo kết xuất thậm chí nếu có cảnh báo"
2661 #: locale/programs/localedef.c:129
2662 msgid "Create old-style tables"
2663 msgstr "Tạo bảng kiểu cũ"
2665 #: locale/programs/localedef.c:130
2666 msgid "Optional output file prefix"
2667 msgstr "Tiền tố tập tin xuất tùy chọn"
2669 #: locale/programs/localedef.c:131
2670 msgid "Be strictly POSIX conform"
2671 msgstr "Làm cho hợp hoàn toàn với POSIX"
2673 #: locale/programs/localedef.c:133
2674 msgid "Suppress warnings and information messages"
2675 msgstr "Thu hồi các cảnh báo và thông điệp thông tin"
2677 #: locale/programs/localedef.c:134
2678 msgid "Print more messages"
2679 msgstr "In thêm thông điệp"
2681 #: locale/programs/localedef.c:135
2682 msgid "Archive control:"
2683 msgstr "Điều khiển kho lưu:"
2685 #: locale/programs/localedef.c:137
2686 msgid "Don't add new data to archive"
2687 msgstr "Đừng thêm dữ liệu mới vào kho lưu"
2689 #: locale/programs/localedef.c:139
2690 msgid "Add locales named by parameters to archive"
2691 msgstr "Thêm vào kho lưu các miền địa phương được tham số đặt tên"
2693 #: locale/programs/localedef.c:140
2694 msgid "Replace existing archive content"
2695 msgstr "Thay thế nội dung kho lưu đã có"
2697 #: locale/programs/localedef.c:142
2698 msgid "Remove locales named by parameters from archive"
2699 msgstr "Gỡ bỏ các miền địa phương được đặt tên bằng tham số từ kho lưu"
2701 #: locale/programs/localedef.c:143
2702 msgid "List content of archive"
2703 msgstr "Liệt kê nội dung của kho lưu"
2705 #: locale/programs/localedef.c:145
2706 msgid "locale.alias file to consult when making archive"
2707 msgstr "tập tin locale.alias cần đọc khi tạo kho lưu"
2709 #: locale/programs/localedef.c:150
2710 msgid "Compile locale specification"
2711 msgstr "Biên dịch đặc tả miền địa phương"
2713 #: locale/programs/localedef.c:153
2716 "[--add-to-archive|--delete-from-archive] FILE...\n"
2717 "--list-archive [FILE]"
2720 "[--add-to-archive|--delete-from-archive] TẬP_TIN...\n"
2721 "--list-archive [TẬP_TIN]"
2723 #: locale/programs/localedef.c:228
2725 msgid "cannot create directory for output files"
2726 msgstr "không thể tạo thư mục cho tập tin kết xuất"
2728 #: locale/programs/localedef.c:239
2730 msgid "FATAL: system does not define `_POSIX2_LOCALEDEF'"
2731 msgstr "NGHIÊM TRỌNG: hệ thống không định nghĩa “_POSIX2_LOCALEDEF”"
2733 #: locale/programs/localedef.c:253 locale/programs/localedef.c:269
2734 #: locale/programs/localedef.c:601 locale/programs/localedef.c:621
2736 msgid "cannot open locale definition file `%s'"
2737 msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa miền địa phương “%s”"
2739 #: locale/programs/localedef.c:281
2741 msgid "cannot write output files to `%s'"
2742 msgstr "không thể ghi tập tin kết xuất vào “%s”"
2744 #: locale/programs/localedef.c:367
2747 "System's directory for character maps : %s\n"
2748 "\t\t repertoire maps: %s\n"
2749 "\t\t locale path : %s\n"
2752 "Thư mục của hệ thống cho ánh xạ ký tự: %s\n"
2753 " ánh xạ repertoire : %s\n"
2754 " đường dẫn miền địa phương: %s\n"
2757 #: locale/programs/localedef.c:569
2759 msgid "circular dependencies between locale definitions"
2760 msgstr "quan hệ phụ thuộc vòng tròn giữa các lời định nghĩa miền địa phương"
2762 #: locale/programs/localedef.c:575
2764 msgid "cannot add already read locale `%s' a second time"
2765 msgstr "không thể thêm lần thứ hai miền địa phương đã đọc “%s”"
2767 #: locale/programs/locarchive.c:113 locale/programs/locarchive.c:347
2770 msgid "cannot create temporary file"
2771 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
2773 #: locale/programs/locarchive.c:143 locale/programs/locarchive.c:393
2775 msgid "cannot initialize archive file"
2776 msgstr "không thể khởi tạo tập tin kho lưu"
2778 #: locale/programs/locarchive.c:150 locale/programs/locarchive.c:400
2780 msgid "cannot resize archive file"
2781 msgstr "không thể thay đổi kích cỡ của tập tin kho lưu"
2783 #: locale/programs/locarchive.c:163 locale/programs/locarchive.c:413
2784 #: locale/programs/locarchive.c:619
2786 msgid "cannot map archive header"
2787 msgstr "không thể ánh xạ phần đầu của kho lưu"
2789 #: locale/programs/locarchive.c:185
2791 msgid "failed to create new locale archive"
2792 msgstr "lỗi tạo kho lưu miền địa phương mới"
2794 #: locale/programs/locarchive.c:197
2796 msgid "cannot change mode of new locale archive"
2797 msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương mới"
2799 #: locale/programs/locarchive.c:296
2801 msgid "cannot read data from locale archive"
2802 msgstr "không thể đọc dữ liệu từ kho lưu miền địa phương"
2804 #: locale/programs/locarchive.c:327
2806 msgid "cannot map locale archive file"
2807 msgstr "không thể ánh xạ tập tin kho lưu"
2809 #: locale/programs/locarchive.c:421
2811 msgid "cannot lock new archive"
2812 msgstr "không thể khoá kho lưu mới"
2814 #: locale/programs/locarchive.c:485
2816 msgid "cannot extend locale archive file"
2817 msgstr "không thể kéo dài tập tin kho lưu miền địa phương"
2819 #: locale/programs/locarchive.c:494
2821 msgid "cannot change mode of resized locale archive"
2822 msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương có kích cỡ đã thay đổi"
2824 #: locale/programs/locarchive.c:502
2826 msgid "cannot rename new archive"
2827 msgstr "không thể thay đổi tên của kho lưu mới"
2829 #: locale/programs/locarchive.c:555
2831 msgid "cannot open locale archive \"%s\""
2832 msgstr "không thể mở kho lưu miền địa phương “%s”"
2834 #: locale/programs/locarchive.c:560
2836 msgid "cannot stat locale archive \"%s\""
2837 msgstr "không thể lấy trạng thái về kho lưu miền địa phương “%s”"
2839 #: locale/programs/locarchive.c:579
2841 msgid "cannot lock locale archive \"%s\""
2842 msgstr "không thể khoá kho lưu miền địa phương “%s”"
2844 #: locale/programs/locarchive.c:602
2846 msgid "cannot read archive header"
2847 msgstr "không thể đọc phần đầu của kho lưu"
2849 #: locale/programs/locarchive.c:666
2851 msgid "locale '%s' already exists"
2852 msgstr "miền địa phương “%s” đã có."
2854 #: locale/programs/locarchive.c:928 locale/programs/locarchive.c:943
2855 #: locale/programs/locarchive.c:955 locale/programs/locarchive.c:967
2856 #: locale/programs/locfile.c:343
2858 msgid "cannot add to locale archive"
2859 msgstr "không thể thêm vào kho lưu miền địa phương"
2861 #: locale/programs/locarchive.c:1125
2863 msgid "locale alias file `%s' not found"
2864 msgstr "không tìm thấy tập tin bí danh miền địa phương “%s”"
2866 #: locale/programs/locarchive.c:1275
2869 msgstr "Đang thêm “%s”\n"
2871 #: locale/programs/locarchive.c:1281
2873 msgid "stat of \"%s\" failed: %s: ignored"
2874 msgstr "lỗi lấy trạng thái về “%s”: %s: bị bỏ qua"
2876 #: locale/programs/locarchive.c:1287
2878 msgid "\"%s\" is no directory; ignored"
2879 msgstr "“%s” không phải là thư mục nên bị bỏ qua"
2881 #: locale/programs/locarchive.c:1294
2883 msgid "cannot open directory \"%s\": %s: ignored"
2884 msgstr "không thể mở thư mục “%s”: %s: bị bỏ qua"
2886 #: locale/programs/locarchive.c:1366
2888 msgid "incomplete set of locale files in \"%s\""
2889 msgstr "tập hợp tập tin miền địa phương chưa hoàn toàn trong “%s”"
2891 #: locale/programs/locarchive.c:1430
2893 msgid "cannot read all files in \"%s\": ignored"
2894 msgstr "không thể đọc tất cả các tập tin trong “%s”: bị bỏ qua"
2896 #: locale/programs/locarchive.c:1500
2898 msgid "locale \"%s\" not in archive"
2899 msgstr "miền địa phương “%s” không nằm trong kho lưu"
2901 #: locale/programs/locfile.c:131
2903 msgid "argument to `%s' must be a single character"
2904 msgstr "đối số cho “%s” phải là một ký tự riêng lẻ"
2906 #: locale/programs/locfile.c:251
2907 msgid "syntax error: not inside a locale definition section"
2908 msgstr "gặp lỗi cú pháp: không phải bên trong một phần định nghĩa miền địa phương"
2910 #: locale/programs/locfile.c:625
2912 msgid "cannot open output file `%s' for category `%s'"
2913 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”"
2915 #: locale/programs/locfile.c:649
2917 msgid "failure while writing data for category `%s'"
2918 msgstr "gặp lỗi khi ghi dữ liệu về phân loại “%s”"
2920 #: locale/programs/locfile.c:745
2922 msgid "cannot create output file `%s' for category `%s'"
2923 msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”"
2925 #: locale/programs/locfile.c:781
2926 msgid "expecting string argument for `copy'"
2927 msgstr "mong đợi đối số chuỗi cho “copy” (sao chép)"
2929 #: locale/programs/locfile.c:785
2930 msgid "locale name should consist only of portable characters"
2931 msgstr "tên miền địa phương nên chứa chỉ ký tự di động"
2933 #: locale/programs/locfile.c:804
2934 msgid "no other keyword shall be specified when `copy' is used"
2935 msgstr "dùng “copy” (sao chép) thì không ghi rõ từ khoá khác"
2937 #: locale/programs/locfile.c:818
2939 msgid "`%1$s' definition does not end with `END %1$s'"
2940 msgstr "lời định nghĩa “%1$s” không kết thúc với “END %1$s”"
2942 #: locale/programs/repertoire.c:228 locale/programs/repertoire.c:269
2943 #: locale/programs/repertoire.c:294
2945 msgid "syntax error in repertoire map definition: %s"
2946 msgstr "lỗi cú pháp trong lời định nghĩa ánh xạ repertoire: %s"
2948 #: locale/programs/repertoire.c:270
2949 msgid "no <Uxxxx> or <Uxxxxxxxx> value given"
2950 msgstr "chưa đưa ra giá trị <Uxxxx> hoặc <Uxxxxxxxx>"
2952 #: locale/programs/repertoire.c:330
2954 msgid "cannot save new repertoire map"
2955 msgstr "không thể lưu ánh xạ repertoire mới"
2957 #: locale/programs/repertoire.c:341
2959 msgid "repertoire map file `%s' not found"
2960 msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ repertoire “%s”"
2962 #: login/programs/pt_chown.c:78
2964 msgid "Set the owner, group and access permission of the slave pseudo terminal corresponding to the master pseudo terminal passed on file descriptor `%d'. This is the helper program for the `grantpt' function. It is not intended to be run directly from the command line.\n"
2965 msgstr "Đặt chủ, nhóm và quyền truy cập của thiết bị cuối ảo phụ để tương ứng với thiết bị cuối ảo chính được nhập dùng bộ mô tả tập tin “%d”. Đây là chương trình bổ trợ cho hàm “grantpt”. Nó không dự định được chạy trực tiếp từ dòng lệnh.\n"
2967 #: login/programs/pt_chown.c:92
2970 "The owner is set to the current user, the group is set to `%s', and the access permission is set to `%o'.\n"
2974 "Chủ được đặt thành người dùng hiện thời\n"
2975 "Nhóm được đặt thành “%s”\n"
2976 "Quyền truy cập được đặt thành “%o”\n"
2980 #: login/programs/pt_chown.c:198
2982 msgid "too many arguments"
2983 msgstr "quá nhiều đối số"
2985 #: login/programs/pt_chown.c:206
2987 msgid "needs to be installed setuid `root'"
2988 msgstr "cần phải được cài đặt một cách “setuid root”"
2990 #: malloc/mcheck.c:348
2991 msgid "memory is consistent, library is buggy\n"
2992 msgstr "bộ nhớ nhất quán mà thư viện chứa lỗi\n"
2994 #: malloc/mcheck.c:351
2995 msgid "memory clobbered before allocated block\n"
2996 msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng trước khối đã cấp phát cho bạn\n"
2998 #: malloc/mcheck.c:354
2999 msgid "memory clobbered past end of allocated block\n"
3000 msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng sau khối đã cấp phát cho bạn\n"
3002 #: malloc/mcheck.c:357
3003 msgid "block freed twice\n"
3004 msgstr "khối được giải phóng hai lần\n"
3006 #: malloc/mcheck.c:360
3007 msgid "bogus mcheck_status, library is buggy\n"
3008 msgstr "trạng thái mcheck_status giả, thư viện chứa lỗi\n"
3010 #: malloc/memusage.sh:32
3011 msgid "%s: option '%s' requires an argument\\n"
3012 msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số \\n"
3014 #: malloc/memusage.sh:38
3016 "Usage: memusage [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\n"
3017 "Profile memory usage of PROGRAM.\n"
3019 " -n,--progname=NAME Name of the program file to profile\n"
3020 " -p,--png=FILE Generate PNG graphic and store it in FILE\n"
3021 " -d,--data=FILE Generate binary data file and store it in FILE\n"
3022 " -u,--unbuffered Don't buffer output\n"
3023 " -b,--buffer=SIZE Collect SIZE entries before writing them out\n"
3024 " --no-timer Don't collect additional information through timer\n"
3025 " -m,--mmap Also trace mmap & friends\n"
3027 " -?,--help Print this help and exit\n"
3028 " --usage Give a short usage message\n"
3029 " -V,--version Print version information and exit\n"
3031 " The following options only apply when generating graphical output:\n"
3032 " -t,--time-based Make graph linear in time\n"
3033 " -T,--total Also draw graph of total memory use\n"
3034 " --title=STRING Use STRING as title of the graph\n"
3035 " -x,--x-size=SIZE Make graphic SIZE pixels wide\n"
3036 " -y,--y-size=SIZE Make graphic SIZE pixels high\n"
3038 "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n"
3042 "Cách dùng: memusage [TÙY_CHỌN]... CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]...\n"
3043 "Đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ của CHƯƠNG_TRÌNH.\n"
3045 " -n,--progname=TÊN Tên của tập tin chương trình cần đo\n"
3046 " -p,--png=TẬP_TIN Tạo đồ họa PNG và lưu nó vào tập tin này\n"
3047 " -d,--data=TẬP_TIN Tạo dữ liệu nhị phân và lưu nó vào tập tin này\n"
3048 " -u,--unbuffered Đừng chuyển hoán đệm kết xuất\n"
3049 " -b,--buffer=CỠ Thu thập kích CỠ mục nhập trước khi ghi ra\n"
3050 " --no-timer Đừng thu thập thêm thông tin thông qua bộ đếm\n"
3051 " -m,--mmap Cũng đo mmap v.v.\n"
3053 " -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n"
3054 " --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn\n"
3055 " -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n"
3057 "Các tùy chọn bên dưới chỉ áp dụng khi tạo kết xuất đồ họa:\n"
3058 " -t,--time-based Làm cho đồ thị là đường theo thời gian\n"
3059 " -T,--total Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ\n"
3060 " --title=CHUỖI Tựa đề của đồ thị là chuỗi này\n"
3061 " -x,--x-size=CỠ Kích CỠ này là chiều rộng của đồ thị, theo điểm ảnh\n"
3062 " -y,--y-size=CỠ Kích CỠ này là chiều cao của đồ thị, theo điểm ảnh\n"
3064 "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc\n"
3065 "với tùy chọn ngắn tương ứng.\n"
3068 #: malloc/memusage.sh:99
3070 "Syntax: memusage [--data=FILE] [--progname=NAME] [--png=FILE] [--unbuffered]\n"
3071 "\t [--buffer=SIZE] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n"
3072 "\t [--title=STRING] [--x-size=SIZE] [--y-size=SIZE]\n"
3073 "\t PROGRAM [PROGRAMOPTION]..."
3075 "Cú pháp: memusage [--data=TẬP_TIN] [--progname=TÊN] [--png=TẬP_TIN] [--unbuffered]\n"
3076 "\t [--buffer=CỠ] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n"
3077 "\t [--title=CHUỖI] [--x-size=CỠ] [--y-size=CỠ]\n"
3078 "\t CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]..."
3080 #: malloc/memusage.sh:191
3081 msgid "memusage: option \\`${1##*=}' is ambiguous"
3082 msgstr "memusage: tùy chọn “${1##*=}” chưa rõ ràng"
3084 #: malloc/memusage.sh:200
3085 msgid "memusage: unrecognized option \\`$1'"
3086 msgstr "memusage: không nhận ra tùy chọn “$1”"
3088 #: malloc/memusage.sh:213
3089 msgid "No program name given"
3090 msgstr "Chưa đưa ra tên chương trình"
3092 #: malloc/memusagestat.c:55
3093 msgid "Name output file"
3094 msgstr "Đặt tên của tập tin kết xuất"
3096 #: malloc/memusagestat.c:56
3097 msgid "Title string used in output graphic"
3098 msgstr "Chuỗi tựa đề được dùng trong đồ họa kết xuất"
3100 #: malloc/memusagestat.c:57
3101 msgid "Generate output linear to time (default is linear to number of function calls)"
3102 msgstr "Tạo đồ thị đường theo thời gian (mặc định là đồ thị đường theo số cuộc gọi hàm)"
3104 #: malloc/memusagestat.c:59
3105 msgid "Also draw graph for total memory consumption"
3106 msgstr "Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ"
3108 #: malloc/memusagestat.c:60
3109 msgid "Make output graphic VALUE pixels wide"
3110 msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều rộng GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)"
3112 #: malloc/memusagestat.c:61
3113 msgid "Make output graphic VALUE pixels high"
3114 msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều cao GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)"
3116 #: malloc/memusagestat.c:66
3117 msgid "Generate graphic from memory profiling data"
3118 msgstr "Tạo đồ họa từ dữ liệu đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ"
3120 #: malloc/memusagestat.c:69
3121 msgid "DATAFILE [OUTFILE]"
3122 msgstr "TẬP_TIN_DỮ_LIỆU [TẬP_TIN_XUẤT]"
3125 msgid "Unknown system error"
3126 msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
3128 #: nis/nis_callback.c:188
3129 msgid "unable to free arguments"
3130 msgstr "không thể giải phóng đối số"
3132 #: nis/nis_error.h:1 nis/ypclnt.c:832 nis/ypclnt.c:920 posix/regcomp.c:131
3133 #: sysdeps/gnu/errlist.c:20
3137 #: nis/nis_error.h:2
3138 msgid "Probable success"
3139 msgstr "Rất có thể thành công"
3141 #: nis/nis_error.h:3
3143 msgstr "Không tìm thấy"
3145 #: nis/nis_error.h:4
3146 msgid "Probably not found"
3147 msgstr "Rất có thể không tìm thấy"
3149 #: nis/nis_error.h:5
3150 msgid "Cache expired"
3151 msgstr "Bộ nhớ tạm quá hạn"
3153 #: nis/nis_error.h:6
3154 msgid "NIS+ servers unreachable"
3155 msgstr "Không thể tới máy phục vụ NIS+"
3157 #: nis/nis_error.h:7
3158 msgid "Unknown object"
3159 msgstr "Đối tượng không rõ"
3161 #: nis/nis_error.h:8
3162 msgid "Server busy, try again"
3163 msgstr "Máy phục vụ đang bận, hãy thử lại"
3165 #: nis/nis_error.h:9
3166 msgid "Generic system error"
3167 msgstr "Lỗi hệ thống chung"
3169 #: nis/nis_error.h:10
3170 msgid "First/next chain broken"
3171 msgstr "Dây thứ nhất/kế tiếp bị ngắt"
3173 #. TRANS Permission denied; the file permissions do not allow the attempted operation.
3174 #: nis/nis_error.h:11 nis/ypclnt.c:877 sysdeps/gnu/errlist.c:157
3175 msgid "Permission denied"
3176 msgstr "Không đủ quyền truy cập"
3178 #: nis/nis_error.h:12
3180 msgstr "Không phải chủ"
3182 #: nis/nis_error.h:13
3183 msgid "Name not served by this server"
3184 msgstr "Tên không phải được phục vụ bằng máy này"
3186 #: nis/nis_error.h:14
3187 msgid "Server out of memory"
3188 msgstr "Tràn bộ nhớ của máy phục vụ"
3190 #: nis/nis_error.h:15
3191 msgid "Object with same name exists"
3192 msgstr "Một đối tượng cùng tên đã có"
3194 #: nis/nis_error.h:16
3195 msgid "Not master server for this domain"
3196 msgstr "Không phải máy phục vụ chính cho miền này"
3198 #: nis/nis_error.h:17
3199 msgid "Invalid object for operation"
3200 msgstr "Đối tượng không hợp lệ với thao tác"
3202 #: nis/nis_error.h:18
3203 msgid "Malformed name, or illegal name"
3204 msgstr "Tên dạng sai hoặc cấm"
3206 #: nis/nis_error.h:19
3207 msgid "Unable to create callback"
3208 msgstr "Không thể tạo cuộc gọi ngược"
3210 #: nis/nis_error.h:20
3211 msgid "Results sent to callback proc"
3212 msgstr "Kết quả được gửi cho tiến trình gọi ngược"
3214 #: nis/nis_error.h:21
3215 msgid "Not found, no such name"
3216 msgstr "Không tìm thấy, không có tên như vậy"
3218 #: nis/nis_error.h:22
3219 msgid "Name/entry isn't unique"
3220 msgstr "Tên/mục nhập không phải là duy nhất"
3222 #: nis/nis_error.h:23
3223 msgid "Modification failed"
3224 msgstr "Lỗi sửa đổi"
3226 #: nis/nis_error.h:24
3227 msgid "Database for table does not exist"
3228 msgstr "Không có cơ sở dư liệu cho bảng đó"
3230 #: nis/nis_error.h:25
3231 msgid "Entry/table type mismatch"
3232 msgstr "Sai khớp mục nhập và bảng"
3234 #: nis/nis_error.h:26
3235 msgid "Link points to illegal name"
3236 msgstr "Liên kết chỉ tới tên cấm"
3238 #: nis/nis_error.h:27
3239 msgid "Partial success"
3240 msgstr "Thành công bộ phận"
3242 #: nis/nis_error.h:28
3243 msgid "Too many attributes"
3244 msgstr "Quá nhiều thuộc tính"
3246 #: nis/nis_error.h:29
3247 msgid "Error in RPC subsystem"
3248 msgstr "Gặp lỗi trong hệ thống con RPC"
3250 #: nis/nis_error.h:30
3251 msgid "Missing or malformed attribute"
3252 msgstr "Thuộc tính còn thiếu hoặc dạng sai"
3254 #: nis/nis_error.h:31
3255 msgid "Named object is not searchable"
3256 msgstr "Đối tượng có tên không thể được tìm"
3258 #: nis/nis_error.h:32
3259 msgid "Error while talking to callback proc"
3260 msgstr "Gặp lỗi khi liên lạc với tiến trình gọi ngược"
3262 #: nis/nis_error.h:33
3263 msgid "Non NIS+ namespace encountered"
3264 msgstr "Gặp miền tên không phải NIS+"
3266 #: nis/nis_error.h:34
3267 msgid "Illegal object type for operation"
3268 msgstr "Kiểu đối tượng cấm cho thao tác"
3270 #: nis/nis_error.h:35
3271 msgid "Passed object is not the same object on server"
3272 msgstr "Đối tượng đã phân tích không phải trùng với đối tượng trên máy phục vụ"
3274 #: nis/nis_error.h:36
3275 msgid "Modify operation failed"
3276 msgstr "Thao tác sửa đổi bị lỗi"
3278 #: nis/nis_error.h:37
3279 msgid "Query illegal for named table"
3280 msgstr "Truy vấn cấm cho bảng đã đặt tên"
3282 #: nis/nis_error.h:38
3283 msgid "Attempt to remove a non-empty table"
3284 msgstr "Đã thử gỡ bỏ một bảng không rỗng"
3286 #: nis/nis_error.h:39
3287 msgid "Error in accessing NIS+ cold start file. Is NIS+ installed?"
3288 msgstr "Gặp lỗi khi truy cập tập tin khởi chạy lạnh NIS+. NIS+ đã được cài đặt chưa?"
3290 #: nis/nis_error.h:40
3291 msgid "Full resync required for directory"
3292 msgstr "Thư mục cần thiết đồng bộ lại đầy đủ"
3294 #: nis/nis_error.h:41
3295 msgid "NIS+ operation failed"
3296 msgstr "Thao tác NIS+ gặp lỗi"
3298 #: nis/nis_error.h:42
3299 msgid "NIS+ service is unavailable or not installed"
3300 msgstr "Dịch vụ NIS+ không sẵn sàng hoặc chưa được cài đặt"
3302 #: nis/nis_error.h:43
3303 msgid "Yes, 42 is the meaning of life"
3304 msgstr "Đúng vậy, đời sống nghĩa là 42"
3306 #: nis/nis_error.h:44
3307 msgid "Unable to authenticate NIS+ server"
3308 msgstr "Không thể xác thực với máy phục vụ NIS+"
3310 #: nis/nis_error.h:45
3311 msgid "Unable to authenticate NIS+ client"
3312 msgstr "Không thể xác thực với trình khách NIS+"
3314 #: nis/nis_error.h:46
3315 msgid "No file space on server"
3316 msgstr "Không còn chỗ chứa tập tin trên máy phục vụ"
3318 #: nis/nis_error.h:47
3319 msgid "Unable to create process on server"
3320 msgstr "Không thể tạo tiến trình trên máy phục vụ"
3322 #: nis/nis_error.h:48
3323 msgid "Master server busy, full dump rescheduled."
3324 msgstr "Máy phục vụ chính đang bận nên lập kế hoạch lại cho tiến trình đổ đầy đủ"
3326 #: nis/nis_local_names.c:121
3328 msgid "LOCAL entry for UID %d in directory %s not unique\n"
3329 msgstr "Mục nhập LOCAL (cục bộ) cho UID %d trong thư mục %s không phải duy nhất\n"
3331 #: nis/nis_print.c:50
3335 #: nis/nis_print.c:108
3336 msgid "BOGUS OBJECT\n"
3337 msgstr "ĐỐI TƯỢNG GIẢ\n"
3339 #: nis/nis_print.c:111
3341 msgstr "KHÔNG CÓ ĐỐI TƯỢNG\n"
3343 #: nis/nis_print.c:114
3347 #: nis/nis_print.c:117
3351 #: nis/nis_print.c:120
3355 #: nis/nis_print.c:123
3359 #: nis/nis_print.c:126
3363 #: nis/nis_print.c:129
3367 #: nis/nis_print.c:132
3368 msgid "(Unknown object)\n"
3369 msgstr "(Không rõ đối tượng)\n"
3371 #: nis/nis_print.c:166
3373 msgid "Name : `%s'\n"
3374 msgstr "Tên : “%s”\n"
3376 #: nis/nis_print.c:167
3379 msgstr "Kiểu : %s\n"
3381 #: nis/nis_print.c:172
3382 msgid "Master Server :\n"
3383 msgstr "Máy phục vụ chính:\n"
3385 #: nis/nis_print.c:174
3386 msgid "Replicate :\n"
3387 msgstr "Tái tạo :\n"
3389 #: nis/nis_print.c:175
3391 msgid "\tName : %s\n"
3392 msgstr "\tTên : %s\n"
3394 #: nis/nis_print.c:176
3395 msgid "\tPublic Key : "
3396 msgstr "\tKhoá công : "
3398 #: nis/nis_print.c:180
3400 msgstr "Không có.\n"
3402 #: nis/nis_print.c:183
3404 msgid "Diffie-Hellmann (%d bits)\n"
3405 msgstr "Diffie-Hellmann (%d bit)\n"
3407 #: nis/nis_print.c:188
3409 msgid "RSA (%d bits)\n"
3410 msgstr "RSA (%d bit)\n"
3412 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
3413 #: nis/nis_print.c:191
3415 msgstr "Kerberos.\n"
3417 #: nis/nis_print.c:194
3419 msgid "Unknown (type = %d, bits = %d)\n"
3420 msgstr "Không rõ (kiểu = %d, bit = %d)\n"
3422 #: nis/nis_print.c:205
3424 msgid "\tUniversal addresses (%u)\n"
3425 msgstr "\tĐịa chỉ chung (%u)\n"
3427 #: nis/nis_print.c:227
3428 msgid "Time to live : "
3429 msgstr "Thời gian hoạt động :"
3431 #: nis/nis_print.c:229
3432 msgid "Default Access rights :\n"
3433 msgstr "Quyền truy cập mặc định :\n"
3435 #: nis/nis_print.c:238
3437 msgid "\tType : %s\n"
3438 msgstr "\tKiểu : %s\n"
3440 #: nis/nis_print.c:239
3441 msgid "\tAccess rights: "
3442 msgstr "\tQuyền truy cập: "
3444 #: nis/nis_print.c:253
3445 msgid "Group Flags :"
3448 #: nis/nis_print.c:256
3454 "Thành viên của nhóm :\n"
3456 #: nis/nis_print.c:268
3458 msgid "Table Type : %s\n"
3459 msgstr "Kiểu bảng : %s\n"
3461 #: nis/nis_print.c:269
3463 msgid "Number of Columns : %d\n"
3464 msgstr "Số cột : %d\n"
3466 #: nis/nis_print.c:270
3468 msgid "Character Separator : %c\n"
3469 msgstr "Dấu tách ký tự : %c\n"
3471 #: nis/nis_print.c:271
3473 msgid "Search Path : %s\n"
3474 msgstr "Đường dẫn tìm kiếm : %s\n"
3476 #: nis/nis_print.c:272
3480 #: nis/nis_print.c:275
3482 msgid "\t[%d]\tName : %s\n"
3483 msgstr "\t[%d]\tTên : %s\n"
3485 #: nis/nis_print.c:277
3486 msgid "\t\tAttributes : "
3487 msgstr "\tThuộc tính : "
3489 #: nis/nis_print.c:279
3490 msgid "\t\tAccess Rights : "
3491 msgstr "\t\tQuyền truy cập: "
3493 #: nis/nis_print.c:289
3494 msgid "Linked Object Type : "
3495 msgstr "Kiểu đối tượng đã liên kết: "
3497 #: nis/nis_print.c:291
3499 msgid "Linked to : %s\n"
3500 msgstr "Được liên kết đến : %s\n"
3502 #: nis/nis_print.c:301
3504 msgid "\tEntry data of type %s\n"
3505 msgstr "\tDữ liệu mục nhập có kiểu %s\n"
3507 #: nis/nis_print.c:304
3509 msgid "\t[%u] - [%u bytes] "
3510 msgstr "\t[%u] - [%u byte] "
3512 #: nis/nis_print.c:307
3513 msgid "Encrypted data\n"
3514 msgstr "Dữ liệu đã mật mã\n"
3516 #: nis/nis_print.c:309
3517 msgid "Binary data\n"
3518 msgstr "Dữ liệu nhị phân\n"
3520 #: nis/nis_print.c:325
3522 msgid "Object Name : %s\n"
3523 msgstr "Tên đối tượng : %s\n"
3525 #: nis/nis_print.c:326
3527 msgid "Directory : %s\n"
3528 msgstr "Thư mục : %s\n"
3530 #: nis/nis_print.c:327
3532 msgid "Owner : %s\n"
3535 #: nis/nis_print.c:328
3537 msgid "Group : %s\n"
3538 msgstr "Nhóm : %s\n"
3540 #: nis/nis_print.c:329
3541 msgid "Access Rights : "
3542 msgstr "Quyền truy cập: "
3544 #: nis/nis_print.c:331
3551 "Thời gian hoạt động: "
3553 #: nis/nis_print.c:334
3555 msgid "Creation Time : %s"
3556 msgstr "Giờ tạo : %s"
3558 #: nis/nis_print.c:336
3560 msgid "Mod. Time : %s"
3561 msgstr "Giờ sửa : %s"
3563 #: nis/nis_print.c:337
3564 msgid "Object Type : "
3565 msgstr "Kiểu đối tượng: "
3567 #: nis/nis_print.c:357
3569 msgid " Data Length = %u\n"
3570 msgstr " Độ dài dữ liệu = %u\n"
3572 #: nis/nis_print.c:371
3574 msgid "Status : %s\n"
3575 msgstr "Trạng thái : %s\n"
3577 #: nis/nis_print.c:372
3579 msgid "Number of objects : %u\n"
3580 msgstr "Số đối tượng : %u\n"
3582 #: nis/nis_print.c:376
3584 msgid "Object #%d:\n"
3585 msgstr "Đối tượng số %d:\n"
3587 #: nis/nis_print_group_entry.c:117
3589 msgid "Group entry for \"%s.%s\" group:\n"
3590 msgstr "Mục nhập nhóm cho nhóm “%s.%s”:\n"
3592 #: nis/nis_print_group_entry.c:125
3593 msgid " Explicit members:\n"
3594 msgstr " Thành viên dứt khoát:\n"
3596 #: nis/nis_print_group_entry.c:130
3597 msgid " No explicit members\n"
3598 msgstr " Không có thành viên dứt khoát\n"
3600 #: nis/nis_print_group_entry.c:133
3601 msgid " Implicit members:\n"
3602 msgstr " Thành viên ngầm:\n"
3604 #: nis/nis_print_group_entry.c:138
3605 msgid " No implicit members\n"
3606 msgstr " Không có bộ phận ngầm\n"
3608 #: nis/nis_print_group_entry.c:141
3609 msgid " Recursive members:\n"
3610 msgstr " Bộ phận đệ quy:\n"
3612 #: nis/nis_print_group_entry.c:146
3613 msgid " No recursive members\n"
3614 msgstr " Không có bộ phận đệ quy\n"
3616 #: nis/nis_print_group_entry.c:149
3617 msgid " Explicit nonmembers:\n"
3618 msgstr " Dứt khoát không phải bộ phận:\n"
3620 #: nis/nis_print_group_entry.c:154
3621 msgid " No explicit nonmembers\n"
3622 msgstr " Không có cái dứt khoát không phải bộ phận\n"
3624 #: nis/nis_print_group_entry.c:157
3625 msgid " Implicit nonmembers:\n"
3626 msgstr " Ngầm không phải bộ phận:\n"
3628 #: nis/nis_print_group_entry.c:162
3629 msgid " No implicit nonmembers\n"
3630 msgstr " Không có cái ngầm không phải bộ phận\n"
3632 #: nis/nis_print_group_entry.c:165
3633 msgid " Recursive nonmembers:\n"
3634 msgstr " Đệ quy không phải bộ phận\n"
3636 #: nis/nis_print_group_entry.c:170
3637 msgid " No recursive nonmembers\n"
3638 msgstr " Không có cái đệ quy không phải bộ phận\n"
3640 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:100
3641 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:182
3643 msgid "DES entry for netname %s not unique\n"
3644 msgstr "Mục nhập DES cho netname %s không phải duy nhất\n"
3646 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:219
3648 msgid "netname2user: missing group id list in `%s'"
3649 msgstr "netname2user: thiếu danh sách mã số nhóm trong “%s”"
3651 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:301
3652 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:307
3653 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:372
3654 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:381
3656 msgid "netname2user: (nis+ lookup): %s\n"
3657 msgstr "netname2user: (nis+ tra cứu): %s\n"
3659 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:320
3661 msgid "netname2user: DES entry for %s in directory %s not unique"
3662 msgstr "netname2user: mục DES cho %s trong thư mục %s không phải duy nhất"
3664 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:338
3666 msgid "netname2user: principal name `%s' too long"
3667 msgstr "netname2user: tên chính “%s” quá dài"
3669 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:394
3671 msgid "netname2user: LOCAL entry for %s in directory %s not unique"
3672 msgstr "netname2user: mục LOCAL cho %s trong thư mục %s không phải duy nhất"
3674 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:401
3675 msgid "netname2user: should not have uid 0"
3676 msgstr "netname2user: không nên có UID 0"
3679 msgid "Request arguments bad"
3680 msgstr "Sai đối số yêu cầu"
3683 msgid "RPC failure on NIS operation"
3684 msgstr "Lỗi RPC trên thao tác NIS"
3687 msgid "Can't bind to server which serves this domain"
3688 msgstr "Không thể đóng kết với máy có phục vụ miền này"
3691 msgid "No such map in server's domain"
3692 msgstr "Không có ánh xạ như vậy trong miền của máy phục vụ"
3695 msgid "No such key in map"
3696 msgstr "Không có khoá như vậy trong ánh xạ"
3699 msgid "Internal NIS error"
3700 msgstr "Lỗi NIS nội bộ"
3703 msgid "Local resource allocation failure"
3704 msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên cục bộ"
3707 msgid "No more records in map database"
3708 msgstr "Không có mục ghi thêm nữa trong cơ sở dữ liệu ánh xạ"
3711 msgid "Can't communicate with portmapper"
3712 msgstr "Không thể liên lạc với portmapper"
3715 msgid "Can't communicate with ypbind"
3716 msgstr "Không thể liên lạc với ypbind"
3719 msgid "Can't communicate with ypserv"
3720 msgstr "Không thể liên lạc với ypserv"
3723 msgid "Local domain name not set"
3724 msgstr "Chưa đặt tên miền cục bộ"
3727 msgid "NIS map database is bad"
3728 msgstr "Cơ sở dữ liệu ánh xạ NIS là sai"
3731 msgid "NIS client/server version mismatch - can't supply service"
3732 msgstr "Sai khớp trình khách/phục vụ NIS nên không thể cung cấp dịch vụ"
3735 msgid "Database is busy"
3736 msgstr "Cơ sở dữ liệu đang bận"
3739 msgid "Unknown NIS error code"
3740 msgstr "Mã lỗi NIS không rõ"
3743 msgid "Internal ypbind error"
3744 msgstr "Lỗi ypbind nội bộ"
3747 msgid "Domain not bound"
3748 msgstr "Không tìm thấy miền"
3751 msgid "System resource allocation failure"
3752 msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên hệ thống"
3755 msgid "Unknown ypbind error"
3756 msgstr "Lỗi ypbind không rõ"
3759 msgid "yp_update: cannot convert host to netname\n"
3760 msgstr "yp_update: không thể chuyển đổi máy sang netname\n"
3763 msgid "yp_update: cannot get server address\n"
3764 msgstr "yp_update: không thể lấy địa chỉ của máy phục vụ\n"
3766 #: nscd/aicache.c:82 nscd/hstcache.c:493
3768 msgid "Haven't found \"%s\" in hosts cache!"
3769 msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ !"
3771 #: nscd/aicache.c:84 nscd/hstcache.c:495
3773 msgid "Reloading \"%s\" in hosts cache!"
3774 msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ !"
3778 msgid "add new entry \"%s\" of type %s for %s to cache%s"
3779 msgstr "thêm mục nhập mới “%s” có kiểu %s cho %s nhớ tạm %s"
3783 msgstr " (đầu tiên)"
3785 #: nscd/cache.c:285 nscd/connections.c:1002
3787 msgid "cannot stat() file `%s': %s"
3788 msgstr "không thể stat() tập tin “%s”: %s"
3792 msgid "pruning %s cache; time %ld"
3793 msgstr "đang xén bộ nhớ tạm %s; thời gian %ld"
3797 msgid "considering %s entry \"%s\", timeout %<PRIu64>"
3798 msgstr "đang suy xét mục nhập %s “%s”, thời hạn %<PRIu64>"
3800 #: nscd/connections.c:570
3802 msgid "invalid persistent database file \"%s\": %s"
3803 msgstr "tập tin cơ sở dữ liệu bền bỉ không hợp lệ “%s”: %s"
3805 #: nscd/connections.c:578
3806 msgid "uninitialized header"
3807 msgstr "phần đầu chưa khởi tạo"
3809 #: nscd/connections.c:583
3810 msgid "header size does not match"
3811 msgstr "kích cỡ phần đầu không tương ứng"
3813 #: nscd/connections.c:593
3814 msgid "file size does not match"
3815 msgstr "kích cỡ tập tin không tương ứng"
3817 #: nscd/connections.c:610
3818 msgid "verification failed"
3819 msgstr "lỗi thẩm tra"
3821 #: nscd/connections.c:624
3823 msgid "suggested size of table for database %s larger than the persistent database's table"
3824 msgstr "kích cỡ bảng đã đệ nghị cho cơ sở dữ liệu %s vẫn lớn hơn bảng của cơ sở dữ liệu bền bỉ"
3826 #: nscd/connections.c:635 nscd/connections.c:720
3828 msgid "cannot create read-only descriptor for \"%s\"; no mmap"
3829 msgstr "không thể tạo bộ mô tả chỉ-đọc cho “%s”; không có mmap"
3831 #: nscd/connections.c:651
3833 msgid "cannot access '%s'"
3834 msgstr "không thể truy cập đến “%s”"
3836 #: nscd/connections.c:699
3838 msgid "database for %s corrupted or simultaneously used; remove %s manually if necessary and restart"
3839 msgstr "cơ sở dữ liệu cho %s bị hỏng hoặc được dùng đồng thời; bạn hãy tự gỡ bỏ %s nếu cần, rồi khởi chạy lại"
3841 #: nscd/connections.c:706
3843 msgid "cannot create %s; no persistent database used"
3844 msgstr "không thể tạo %s; không có cơ sở dữ liệu bền bỉ được dùng"
3846 #: nscd/connections.c:709
3848 msgid "cannot create %s; no sharing possible"
3849 msgstr "không thể tạo %s; không thể dùng chung"
3851 #: nscd/connections.c:780
3853 msgid "cannot write to database file %s: %s"
3854 msgstr "không thể ghi vào tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s"
3856 #: nscd/connections.c:819
3858 msgid "cannot set socket to close on exec: %s; disabling paranoia mode"
3859 msgstr "không thể đặt ổ cắm sẽ đóng khi thực hiện: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3861 #: nscd/connections.c:868
3863 msgid "cannot open socket: %s"
3864 msgstr "không thể mở ổ cắm: %s"
3866 #: nscd/connections.c:888 nscd/connections.c:952
3868 msgid "cannot change socket to nonblocking mode: %s"
3869 msgstr "không thể chuyển đổi ổ cắm sang chế độ không chặn: %s"
3871 #: nscd/connections.c:896 nscd/connections.c:962
3873 msgid "cannot set socket to close on exec: %s"
3874 msgstr "không thể đặt ổ cắm sẽ đóng khi thực hiện: %s"
3876 #: nscd/connections.c:909
3878 msgid "cannot enable socket to accept connections: %s"
3879 msgstr "không thể hiệu lực ổ cắm chấp nhận kết nối: %s"
3881 #: nscd/connections.c:986
3883 msgid "register trace file %s for database %s"
3884 msgstr "tập tin đăng ký dấu vết %s cho cơ sở dữ liệu %s"
3886 #: nscd/connections.c:1116
3888 msgid "provide access to FD %d, for %s"
3889 msgstr "cung cấp truy cập vào FD %d, cho %s"
3891 #: nscd/connections.c:1128
3893 msgid "cannot handle old request version %d; current version is %d"
3894 msgstr "không thể quản lý phiên bản yêu cầu cũ %d; phiên bản hiện thời là %d"
3896 #: nscd/connections.c:1150
3898 msgid "request from %ld not handled due to missing permission"
3899 msgstr "yêu cầu từ %ld không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
3901 #: nscd/connections.c:1155
3903 msgid "request from '%s' [%ld] not handled due to missing permission"
3904 msgstr "yêu cầu từ “%s” [%ld] không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
3906 #: nscd/connections.c:1160
3907 msgid "request not handled due to missing permission"
3908 msgstr "yêu cầu không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
3910 #: nscd/connections.c:1198 nscd/connections.c:1251
3912 msgid "cannot write result: %s"
3913 msgstr "không thể ghi kết quả: %s"
3915 #: nscd/connections.c:1342
3917 msgid "error getting caller's id: %s"
3918 msgstr "gặp lỗi khi lấy mã số gọi: %s"
3920 #: nscd/connections.c:1402
3922 msgid "cannot open /proc/self/cmdline: %s; disabling paranoia mode"
3923 msgstr "không thể mở “/proc/self/cmdline”: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3925 #: nscd/connections.c:1416
3927 msgid "cannot read /proc/self/cmdline: %s; disabling paranoia mode"
3928 msgstr "không thể đọc “/proc/self/cmdline”: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3930 #: nscd/connections.c:1456
3932 msgid "cannot change to old UID: %s; disabling paranoia mode"
3933 msgstr "không thể chuyển đổi sang UID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3935 #: nscd/connections.c:1466
3937 msgid "cannot change to old GID: %s; disabling paranoia mode"
3938 msgstr "không thể chuyển đổi sang GID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3940 #: nscd/connections.c:1479
3942 msgid "cannot change to old working directory: %s; disabling paranoia mode"
3943 msgstr "không thể chuyển đổi sang thư mục hoạt động cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3945 #: nscd/connections.c:1525
3947 msgid "re-exec failed: %s; disabling paranoia mode"
3948 msgstr "lỗi thực hiện lại: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3950 #: nscd/connections.c:1534
3952 msgid "cannot change current working directory to \"/\": %s"
3953 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”: %s"
3955 #: nscd/connections.c:1727
3957 msgid "short read while reading request: %s"
3958 msgstr "đọc ngắn khi đọc yêu cầu: %s"
3960 #: nscd/connections.c:1760
3962 msgid "key length in request too long: %d"
3963 msgstr "chiều dài khoá quá dài trong yêu cầu: %d"
3965 #: nscd/connections.c:1773
3967 msgid "short read while reading request key: %s"
3968 msgstr "đọc ngắn khi đọc khoá yêu cầu: %s"
3970 #: nscd/connections.c:1782
3972 msgid "handle_request: request received (Version = %d) from PID %ld"
3973 msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d) từ PID %ld"
3975 #: nscd/connections.c:1787
3977 msgid "handle_request: request received (Version = %d)"
3978 msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d)"
3980 #: nscd/connections.c:1999 nscd/connections.c:2227
3982 msgid "disabled inotify after read error %d"
3983 msgstr "đã tắt inotify sau khi gặp lỗi đọc %d"
3985 #: nscd/connections.c:2374
3986 msgid "could not initialize conditional variable"
3987 msgstr "không thể khởi tạo biến điều kiện"
3989 #: nscd/connections.c:2382
3990 msgid "could not start clean-up thread; terminating"
3991 msgstr "không thể bắt đầu nhánh làm sạch nên chấm dứt"
3993 #: nscd/connections.c:2396
3994 msgid "could not start any worker thread; terminating"
3995 msgstr "không thể bắt đầu bất cứ nhánh làm việc nào nên chấm dứt"
3997 #: nscd/connections.c:2447 nscd/connections.c:2448 nscd/connections.c:2465
3998 #: nscd/connections.c:2474 nscd/connections.c:2492 nscd/connections.c:2503
3999 #: nscd/connections.c:2514
4001 msgid "Failed to run nscd as user '%s'"
4002 msgstr "Lỗi chạy nscd dưới người dùng “%s”"
4004 #: nscd/connections.c:2466
4006 msgid "initial getgrouplist failed"
4007 msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) đầu tiên bị lỗi"
4009 #: nscd/connections.c:2475
4011 msgid "getgrouplist failed"
4012 msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) bị lỗi"
4014 #: nscd/connections.c:2493
4016 msgid "setgroups failed"
4017 msgstr "setgroups (đặt các nhóm) bị lỗi"
4019 #: nscd/grpcache.c:407 nscd/hstcache.c:440 nscd/initgrcache.c:411
4020 #: nscd/pwdcache.c:383 nscd/servicescache.c:338
4022 msgid "short write in %s: %s"
4023 msgstr "ghi ngắn trong %s: %s"
4025 #: nscd/grpcache.c:452 nscd/initgrcache.c:77
4027 msgid "Haven't found \"%s\" in group cache!"
4028 msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm !"
4030 #: nscd/grpcache.c:454 nscd/initgrcache.c:79
4032 msgid "Reloading \"%s\" in group cache!"
4033 msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!"
4035 #: nscd/grpcache.c:533
4037 msgid "Invalid numeric gid \"%s\"!"
4038 msgstr "GID thuộc số không hợp lệ “%s”!"
4042 msgid "freed %zu bytes in %s cache"
4043 msgstr "đã giải phóng %zu byte trong bộ nhớ tạm %s"
4047 msgid "no more memory for database '%s'"
4048 msgstr "không có bộ nhớ còn lại cho cơ sở dữ liệu “%s”"
4050 #: nscd/netgroupcache.c:77
4052 msgid "Haven't found \"%s\" in netgroup cache!"
4053 msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
4055 #: nscd/netgroupcache.c:79
4057 msgid "Reloading \"%s\" in netgroup cache!"
4058 msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
4060 #: nscd/netgroupcache.c:467
4062 msgid "Haven't found \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!"
4063 msgstr "Không tìm thấy “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
4065 #: nscd/netgroupcache.c:470
4067 msgid "Reloading \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!"
4068 msgstr "Đang nạp lại “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
4071 msgid "Read configuration data from NAME"
4072 msgstr "Đọc tập tin cấu hình từ TÊN"
4075 msgid "Do not fork and display messages on the current tty"
4076 msgstr "Dòng tạo lại và hiển thị thông điệp trên TTY hiện thời"
4079 msgid "Do not fork, but otherwise behave like a daemon"
4080 msgstr "Không rẽ nhánh tiến trình (fork), nhưng mặt khác vận hành như một dịch vụ nền (daemon)"
4087 msgid "Start NUMBER threads"
4088 msgstr "Khởi chạy SỐ mạch"
4091 msgid "Shut the server down"
4092 msgstr "Tắt máy phục vụ"
4095 msgid "Print current configuration statistics"
4096 msgstr "In thống kê cấu hình hiện thời"
4103 msgid "Invalidate the specified cache"
4104 msgstr "Làm mất hiệu lực bộ nhớ tạm đã ghi rõ"
4111 msgid "Use separate cache for each user"
4112 msgstr "Dùng bộ nhớ tạm riêng cho mỗi người dùng"
4115 msgid "Name Service Cache Daemon."
4116 msgstr "Trình nền nhớ tạm dịch vụ tên."
4118 #: nscd/nscd.c:164 nss/getent.c:999 nss/makedb.c:208
4120 msgid "wrong number of arguments"
4121 msgstr "số đối số không đúng"
4125 msgid "failure while reading configuration file; this is fatal"
4126 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin cấu hình: đây là một lỗi nghiêm trọng"
4130 msgid "already running"
4133 #: nscd/nscd.c:201 nscd/nscd.c:259
4136 msgstr "không thể tạo tiến trình con"
4140 msgid "cannot change current working directory to \"/\""
4141 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”"
4144 msgid "Could not create log file"
4145 msgstr "Không thể tạo tập tin ghi lưu"
4147 #: nscd/nscd.c:348 nscd/nscd.c:373 nscd/nscd_stat.c:173
4149 msgid "Only root is allowed to use this option!"
4150 msgstr "Chỉ cho phép ngươi chủ (root) dùng tùy chọn này !"
4154 msgid "'%s' is not a known database"
4155 msgstr "“%s” không phải là kiểu cơ sở dữ liệu đã biết"
4157 #: nscd/nscd.c:413 nscd/nscd_stat.c:192
4159 msgid "write incomplete"
4160 msgstr "chưa ghi xong"
4164 msgid "cannot read invalidate ACK"
4165 msgstr "không thể làm mất hiệu lực ACK"
4169 msgid "invalidation failed"
4170 msgstr "gặp lỗi khi thử làm mất hiệu lực"
4174 msgid "secure services not implemented anymore"
4175 msgstr "không còn thực hiện lại dịch vụ bảo mật"
4177 #: nscd/nscd_conf.c:57
4179 msgid "database %s is not supported"
4180 msgstr "cơ sở dữ liệu %s không được hỗ trợ"
4182 #: nscd/nscd_conf.c:108
4184 msgid "Parse error: %s"
4185 msgstr "Lỗi phân tích: %s"
4187 #: nscd/nscd_conf.c:194
4189 msgid "Must specify user name for server-user option"
4190 msgstr "Phải ghi rõ tên người dùng cho tùy chọn server-user (người dùng máy phục vụ)"
4192 #: nscd/nscd_conf.c:201
4194 msgid "Must specify user name for stat-user option"
4195 msgstr "Phải ghi rõ tên người dùng cho tùy chọn stat-user (người dùng thống kê?)"
4197 #: nscd/nscd_conf.c:258
4199 msgid "Must specify value for restart-interval option"
4200 msgstr "Phải ghi rõ giá trị cho tùy chọn restart-interval (khoảng khởi chạy lại)"
4202 #: nscd/nscd_conf.c:272
4204 msgid "Unknown option: %s %s %s"
4205 msgstr "Không rõ tùy chọn %s %s %s"
4207 #: nscd/nscd_conf.c:285
4209 msgid "cannot get current working directory: %s; disabling paranoia mode"
4210 msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện thời: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
4212 #: nscd/nscd_conf.c:305
4214 msgid "maximum file size for %s database too small"
4215 msgstr "kích cỡ tập tin tối đa quá nhỏ cho cơ sở dữ liệu %s"
4217 #: nscd/nscd_stat.c:142
4219 msgid "cannot write statistics: %s"
4220 msgstr "không thể ghi thống kê: %s"
4222 #: nscd/nscd_stat.c:157
4226 #: nscd/nscd_stat.c:158
4230 #: nscd/nscd_stat.c:169
4232 msgid "Only root or %s is allowed to use this option!"
4233 msgstr "Chỉ cho phép ngươi chủ (root) hoặc %s dùng tùy chọn này !"
4235 #: nscd/nscd_stat.c:180
4237 msgid "nscd not running!\n"
4238 msgstr "nscd không đang chạy !\n"
4240 #: nscd/nscd_stat.c:204
4242 msgid "cannot read statistics data"
4243 msgstr "không thể đọc dữ liệu thống kê"
4245 #: nscd/nscd_stat.c:207
4248 "nscd configuration:\n"
4250 "%15d server debug level\n"
4254 "%15d cấp gỡ lỗi máy phục vụ\n"
4256 #: nscd/nscd_stat.c:231
4258 msgid "%3ud %2uh %2um %2lus server runtime\n"
4259 msgstr "%3ud %2uh %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
4261 #: nscd/nscd_stat.c:234
4263 msgid " %2uh %2um %2lus server runtime\n"
4264 msgstr " %2uh %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
4266 #: nscd/nscd_stat.c:236
4268 msgid " %2um %2lus server runtime\n"
4269 msgstr " %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
4271 #: nscd/nscd_stat.c:238
4273 msgid " %2lus server runtime\n"
4274 msgstr " %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
4276 #: nscd/nscd_stat.c:240
4279 "%15d current number of threads\n"
4280 "%15d maximum number of threads\n"
4281 "%15lu number of times clients had to wait\n"
4282 "%15s paranoia mode enabled\n"
4283 "%15lu restart internal\n"
4284 "%15u reload count\n"
4286 "%15d số tuyến hiện thời\n"
4287 "%15d số tuyến tối đa\n"
4288 "%15lu số lần trình khách phải đợi\n"
4289 "%15s chế độ rất cẩn thận được hiệu lực\n"
4290 "%15lu khởi chạy lại nội bộ\n"
4291 "%15u tải lại số lượng\n"
4293 #: nscd/nscd_stat.c:275
4299 "%15s cache is enabled\n"
4300 "%15s cache is persistent\n"
4301 "%15s cache is shared\n"
4302 "%15zu suggested size\n"
4303 "%15zu total data pool size\n"
4304 "%15zu used data pool size\n"
4305 "%15lu seconds time to live for positive entries\n"
4306 "%15lu seconds time to live for negative entries\n"
4307 "%15<PRIuMAX> cache hits on positive entries\n"
4308 "%15<PRIuMAX> cache hits on negative entries\n"
4309 "%15<PRIuMAX> cache misses on positive entries\n"
4310 "%15<PRIuMAX> cache misses on negative entries\n"
4311 "%15lu%% cache hit rate\n"
4312 "%15zu current number of cached values\n"
4313 "%15zu maximum number of cached values\n"
4314 "%15zu maximum chain length searched\n"
4315 "%15<PRIuMAX> number of delays on rdlock\n"
4316 "%15<PRIuMAX> number of delays on wrlock\n"
4317 "%15<PRIuMAX> memory allocations failed\n"
4318 "%15s check /etc/%s for changes\n"
4323 "%15s bộ nhớ tạm được hiệu lực\n"
4324 "%15s bộ nhớ tạm bền bỉ\n"
4325 "%15s bộ nhớ tạm dùng chung\n"
4326 "%15zu kích cỡ đã đệ nghị\n"
4327 "%15zu tổng số kích cỡ dữ liệu gộp\n"
4328 "%15zu kích cỡ dữ liệu gộp được dùng\n"
4329 "%15lu giây thời gian hoạt động cho mục nhập dương\n"
4330 "%15lu giây thời gian hoạt động cho mục nhập âm\n"
4331 "%15<PRIuMAX> lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n"
4332 "%15<PRIuMAX> lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n"
4333 "%15<PRIuMAX> lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n"
4334 "%15<PRIuMAX> lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n"
4335 "%15lu%% tỷ lệ ghé bộ nhớ tạm\n"
4336 "%15zu số giá trị được nhớ tạm hiện thời\n"
4337 "%15zu số tối đa giá trị được nhớ tạm\n"
4338 "%15zu chiều dài dây tối đa được tìm kiếm\n"
4339 "%15<PRIuMAX> số lần hoãn đối với rdlock\n"
4340 "%15<PRIuMAX> số lần hoãn đối với wrlock\n"
4341 "%15<PRIuMAX> lỗi cấp phát bộ nhớ\n"
4342 "%15s kiểm tra “/etc/%s” để tìm thay đổi\n"
4344 #: nscd/pwdcache.c:428
4346 msgid "Haven't found \"%s\" in password cache!"
4347 msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm mật khẩu !"
4349 #: nscd/pwdcache.c:430
4351 msgid "Reloading \"%s\" in password cache!"
4352 msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm mật khẩu !"
4354 #: nscd/pwdcache.c:511
4356 msgid "Invalid numeric uid \"%s\"!"
4357 msgstr "UID thuộc số không hợp lệ “%s” !"
4359 #: nscd/selinux.c:160
4361 msgid "Failed opening connection to the audit subsystem: %m"
4362 msgstr "Gặp lỗi khi mở kết nối đến hệ thống con kiểm tra chặt chẽ: %m"
4364 #: nscd/selinux.c:181
4365 msgid "Failed to set keep-capabilities"
4366 msgstr "Gặp lỗi khi đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)"
4368 #: nscd/selinux.c:182 nscd/selinux.c:245
4370 msgid "prctl(KEEPCAPS) failed"
4371 msgstr "prctl(KEEPCAPS) gặp lỗi"
4373 #: nscd/selinux.c:196
4374 msgid "Failed to initialize drop of capabilities"
4375 msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo sự bỏ các khả năng"
4377 #: nscd/selinux.c:197
4379 msgid "cap_init failed"
4380 msgstr "cap_init gặp lỗi"
4382 #: nscd/selinux.c:218 nscd/selinux.c:235
4383 msgid "Failed to drop capabilities"
4384 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ các khả năng"
4386 #: nscd/selinux.c:219 nscd/selinux.c:236
4388 msgid "cap_set_proc failed"
4389 msgstr "cap_set_proc gặp lỗi"
4391 #: nscd/selinux.c:244
4392 msgid "Failed to unset keep-capabilities"
4393 msgstr "Lỗi hủy đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)"
4395 #: nscd/selinux.c:260
4396 msgid "Failed to determine if kernel supports SELinux"
4397 msgstr "Gặp lỗi giải quyết nếu hạt nhân hỗ trợ SELinux"
4399 #: nscd/selinux.c:275
4401 msgid "Failed to start AVC thread"
4402 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy mạch AVC"
4404 #: nscd/selinux.c:297
4406 msgid "Failed to create AVC lock"
4407 msgstr "Gặp lỗi khi tạo khoá AVC"
4409 #: nscd/selinux.c:337
4411 msgid "Failed to start AVC"
4412 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy AVC"
4414 #: nscd/selinux.c:339
4415 msgid "Access Vector Cache (AVC) started"
4416 msgstr "AVC (truy cập vào bộ nhớ tạm véc-tơ) đã được khởi chạy"
4418 #: nscd/selinux.c:360
4419 msgid "Error getting context of socket peer"
4420 msgstr "Gặp lỗi lấy ngữ cảnh của đồng đẳng ổ cắm"
4422 #: nscd/selinux.c:365
4423 msgid "Error getting context of nscd"
4424 msgstr "Gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh của nscd"
4426 #: nscd/selinux.c:371
4427 msgid "Error getting sid from context"
4428 msgstr "Gặp lỗi khi lấy sid từ ngữ cảnh"
4430 #: nscd/selinux.c:378
4431 msgid "compile-time support for database policy missing"
4432 msgstr "thiếu khả năng hỗ trợ lúc biên dịch chính sách cơ sở dữ liệu"
4434 #: nscd/selinux.c:411
4438 "SELinux AVC Statistics:\n"
4440 "%15u entry lookups\n"
4442 "%15u entry misses\n"
4443 "%15u entry discards\n"
4444 "%15u CAV lookups\n"
4450 "Thống kê AVC SELinux:\n"
4452 "%15u lần tra cứu mục nhập\n"
4453 "%15u lần ghé mục nhập\n"
4454 "%15u lần trượt mục nhập\n"
4455 "%15u lần hủy mục nhập\n"
4456 "%15u lần tra cứu CAV\n"
4457 "%15u lần ghé CAV\n"
4458 "%15u lần thăm dò CAV\n"
4459 "%15u lần trượt CAV\n"
4461 #: nscd/servicescache.c:387
4463 msgid "Haven't found \"%s\" in services cache!"
4464 msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ !"
4466 #: nscd/servicescache.c:389
4468 msgid "Reloading \"%s\" in services cache!"
4469 msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ !"
4472 msgid "database [key ...]"
4473 msgstr "cơ sở dữ liệu [khoá ...]"
4476 msgid "Service configuration to be used"
4477 msgstr "Cấu hình dịch vụ cần dùng"
4480 msgid "disable IDN encoding"
4481 msgstr "tắt mã hoá IDN"
4484 msgid "Get entries from administrative database."
4485 msgstr "Lấy các mục nhập từ cơ sở dữ liệu quản trị."
4487 #: nss/getent.c:148 nss/getent.c:477 nss/getent.c:522
4489 msgid "Enumeration not supported on %s\n"
4490 msgstr "Chức năng đếm không được hỗ trợ trên %s\n"
4494 msgid "Unknown database name"
4495 msgstr "Không rõ tên cơ sở dữ liệu"
4498 msgid "Supported databases:\n"
4499 msgstr "Các cơ sở dữ liệu được hỗ trợ:\n"
4501 #: nss/getent.c:1009
4503 msgid "Unknown database: %s\n"
4504 msgstr "Không rõ cơ sở dữ liệu: %s\n"
4507 msgid "Convert key to lower case"
4508 msgstr "Chuyển đổi khoá sang chữ thường"
4511 msgid "Do not print messages while building database"
4512 msgstr "Đừng in thông điệp trong khi xây dựng cơ sở dữ liệu"
4515 msgid "Print content of database file, one entry a line"
4516 msgstr "In nội dung của tập tin cơ sở dữ liệu, một mục nhập trên mỗi dòng"
4523 msgid "Generated line not part of iteration"
4524 msgstr "Dòng được tạo không phải là bộ phận của sự lặp lại"
4527 msgid "Create simple database from textual input."
4528 msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu đơn giản từ đầu vào theo đúng nguyên văn."
4532 "INPUT-FILE OUTPUT-FILE\n"
4533 "-o OUTPUT-FILE INPUT-FILE\n"
4536 "TẬP_TIN_NHẬP TẬP_TIN_XUẤT\n"
4537 "-o TẬP_TIN_XUẤT TẬP_TIN_NHẬP\n"
4542 msgid "cannot open database file `%s'"
4543 msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu “%s”"
4547 msgid "no entries to be processed"
4548 msgstr "không mục nào được xử lý"
4552 msgid "cannot create temporary file name"
4553 msgstr "không tạo được tên tập tin tạm thời"
4557 msgid "cannot stat newly created file"
4558 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin mới được tạo"
4562 msgid "cannot rename temporary file"
4563 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời"
4565 #: nss/makedb.c:533 nss/makedb.c:556
4567 msgid "cannot create search tree"
4568 msgstr "không thể tạo cây tìm kiếm"
4571 msgid "duplicate key"
4576 msgid "problems while reading `%s'"
4577 msgstr "gặp vấn đề khi đọc “%s”"
4581 msgid "failed to write new database file"
4582 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cơ sở dữ liệu mới"
4586 msgid "cannot stat database file"
4587 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin cơ sở dữ liệu"
4591 msgid "cannot map database file"
4592 msgstr "không thể ánh xạ tập tin cơ sở dữ liệu"
4596 msgid "file not a database file"
4597 msgstr "tập tin không phải là cơ sở dữ liệu"
4601 msgid "cannot set file creation context for `%s'"
4602 msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo tập tin cho “%s”"
4604 #: ports/sysdeps/unix/sysv/linux/ia64/makecontext.c:62
4606 msgid "makecontext: does not know how to handle more than 8 arguments\n"
4607 msgstr "makecontext: không biết cách xử lý nhiều hơn 8 đối số\n"
4609 #: posix/getconf.c:1035
4611 msgid "Usage: %s [-v specification] variable_name [pathname]\n"
4612 msgstr "Cách dùng: %s [-v đặc_tả] tên_biến [đường_dẫn]\n"
4614 #: posix/getconf.c:1038
4616 msgid " %s -a [pathname]\n"
4617 msgstr " %s -a [đường_dẫn]\n"
4619 #: posix/getconf.c:1114
4622 "Usage: getconf [-v SPEC] VAR\n"
4623 " or: getconf [-v SPEC] PATH_VAR PATH\n"
4625 "Get the configuration value for variable VAR, or for variable PATH_VAR\n"
4626 "for path PATH. If SPEC is given, give values for compilation\n"
4627 "environment SPEC.\n"
4630 "Cách dùng: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN\n"
4631 " hoặc: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN ĐƯỜNG_DẪN\n"
4633 "Lấy giá trị cấu hình của BIẾN, hay của BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN\n"
4634 "cho đường dẫn ĐƯỜNG_DẪN.\n"
4635 "Đưa ra ĐẶC_TẢ thì xuất giá trị cho môi trường biên dịch ĐẶC_TẢ.\n"
4638 #: posix/getconf.c:1172
4640 msgid "unknown specification \"%s\""
4641 msgstr "không rõ đặc tả “%s”"
4643 #: posix/getconf.c:1224
4645 msgid "Couldn't execute %s"
4646 msgstr "Không thể thực hiện %s"
4648 #: posix/getconf.c:1268 posix/getconf.c:1284
4650 msgstr "chưa định nghĩa"
4652 #: posix/getconf.c:1306
4654 msgid "Unrecognized variable `%s'"
4655 msgstr "Không nhận ra biến “%s”"
4657 #: posix/getopt.c:593 posix/getopt.c:622
4659 msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:"
4660 msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:"
4662 #: posix/getopt.c:663 posix/getopt.c:667
4664 msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
4665 msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n"
4667 #: posix/getopt.c:676 posix/getopt.c:681
4669 msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n"
4670 msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép đối số\n"
4672 #: posix/getopt.c:724 posix/getopt.c:743
4674 msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n"
4675 msgstr "%s: tùy chọn “--%s” yêu cầu một đối số\n"
4677 #: posix/getopt.c:781 posix/getopt.c:784
4679 msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
4680 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n"
4682 #: posix/getopt.c:792 posix/getopt.c:795
4684 msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n"
4685 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n"
4687 #: posix/getopt.c:844 posix/getopt.c:847
4689 msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
4690 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n"
4692 #: posix/getopt.c:900 posix/getopt.c:917 posix/getopt.c:1127
4693 #: posix/getopt.c:1145
4695 msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
4696 msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n"
4698 #: posix/getopt.c:973 posix/getopt.c:989
4700 msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
4701 msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n"
4703 #: posix/getopt.c:1013 posix/getopt.c:1031
4705 msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
4706 msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n"
4708 #: posix/getopt.c:1052 posix/getopt.c:1070
4710 msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n"
4711 msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n"
4713 #: posix/regcomp.c:134
4717 #: posix/regcomp.c:137
4718 msgid "Invalid regular expression"
4719 msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
4721 #: posix/regcomp.c:140
4722 msgid "Invalid collation character"
4723 msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
4725 #: posix/regcomp.c:143
4726 msgid "Invalid character class name"
4727 msgstr "Tên loại ký tự không hợp lệ"
4729 #: posix/regcomp.c:146
4730 msgid "Trailing backslash"
4731 msgstr "Có gạch chéo ngược theo sau"
4733 #: posix/regcomp.c:149
4734 msgid "Invalid back reference"
4735 msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ"
4737 #: posix/regcomp.c:152
4738 msgid "Unmatched [ or [^"
4739 msgstr "Chưa khớp cặp ký tự “[” hay “[^”"
4741 #: posix/regcomp.c:155
4742 msgid "Unmatched ( or \\("
4743 msgstr "Chưa khớp cặp ký tự “(” hay “\\(”"
4745 #: posix/regcomp.c:158
4746 msgid "Unmatched \\{"
4747 msgstr "Chưa khớp ký tự “\\{”"
4749 #: posix/regcomp.c:161
4750 msgid "Invalid content of \\{\\}"
4751 msgstr "Nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ"
4753 #: posix/regcomp.c:164
4754 msgid "Invalid range end"
4755 msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
4757 #: posix/regcomp.c:167
4758 msgid "Memory exhausted"
4761 #: posix/regcomp.c:170
4762 msgid "Invalid preceding regular expression"
4763 msgstr "Biểu thức chính quy đi trước không hợp lệ"
4765 #: posix/regcomp.c:173
4766 msgid "Premature end of regular expression"
4767 msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm"
4769 #: posix/regcomp.c:176
4770 msgid "Regular expression too big"
4771 msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
4773 #: posix/regcomp.c:179
4774 msgid "Unmatched ) or \\)"
4775 msgstr "Chưa khớp ký tự “)” hay “\\)”"
4777 #: posix/regcomp.c:679
4778 msgid "No previous regular expression"
4779 msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
4781 #: posix/wordexp.c:1830
4782 msgid "parameter null or not set"
4783 msgstr "tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt"
4785 #: resolv/herror.c:68
4786 msgid "Resolver Error 0 (no error)"
4787 msgstr "Lỗi bộ giải quyết 0 (không có lỗi)"
4789 #: resolv/herror.c:69
4790 msgid "Unknown host"
4793 #: resolv/herror.c:70
4794 msgid "Host name lookup failure"
4795 msgstr "Lỗi tra cứu tên máy"
4797 #: resolv/herror.c:71
4798 msgid "Unknown server error"
4799 msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
4801 #: resolv/herror.c:72
4802 msgid "No address associated with name"
4803 msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên"
4805 #: resolv/herror.c:107
4806 msgid "Resolver internal error"
4807 msgstr "Lỗi nội bộ của bộ giải quyết"
4809 #: resolv/herror.c:110
4810 msgid "Unknown resolver error"
4811 msgstr "Không rõ lỗi bộ giải quyết"
4813 #: resolv/res_hconf.c:122
4815 msgid "%s: line %d: cannot specify more than %d trim domains"
4816 msgstr "%s: dòng %d: không thể ghi rõ nhiều hơn %d miền trim"
4818 #: resolv/res_hconf.c:143
4820 msgid "%s: line %d: list delimiter not followed by domain"
4821 msgstr "%s: dòng %d: dấu tách danh sách không có miền theo sau"
4823 #: resolv/res_hconf.c:202
4825 msgid "%s: line %d: expected `on' or `off', found `%s'\n"
4826 msgstr "%s: dòng %d: đợi “on” (bật) hoặc “off” (tắt), còn tìm “%s”\n"
4828 #: resolv/res_hconf.c:245
4830 msgid "%s: line %d: bad command `%s'\n"
4831 msgstr "%s: dòng %d: câu lệnh sai “%s”\n"
4833 #: resolv/res_hconf.c:280
4835 msgid "%s: line %d: ignoring trailing garbage `%s'\n"
4836 msgstr "%s: dòng %d: đang bỏ qua rác đi theo “%s”\n"
4838 #: stdio-common/psiginfo-data.h:2
4839 msgid "Illegal opcode"
4840 msgstr "Opcode (mã thao tác) không hợp lệ"
4842 #: stdio-common/psiginfo-data.h:3
4843 msgid "Illegal operand"
4844 msgstr "Toán hạng không hợp lệ"
4846 #: stdio-common/psiginfo-data.h:4
4847 msgid "Illegal addressing mode"
4848 msgstr "Chế độ đánh địa chỉ không hợp lệ"
4850 #: stdio-common/psiginfo-data.h:5
4851 msgid "Illegal trap"
4852 msgstr "Bẫy không hợp lệ"
4854 #: stdio-common/psiginfo-data.h:6
4855 msgid "Privileged opcode"
4856 msgstr "Opcode (mã thao tác) đặc quyền"
4858 #: stdio-common/psiginfo-data.h:7
4859 msgid "Privileged register"
4860 msgstr "Thanh ghi đặc quyền"
4862 #: stdio-common/psiginfo-data.h:8
4863 msgid "Coprocessor error"
4864 msgstr "Lỗi bộ đồng xử lý"
4866 #: stdio-common/psiginfo-data.h:9
4867 msgid "Internal stack error"
4868 msgstr "Lỗi nội bộ tràn đống (stack)"
4870 #: stdio-common/psiginfo-data.h:12
4871 msgid "Integer divide by zero"
4872 msgstr "Phép chia cho không"
4874 #: stdio-common/psiginfo-data.h:13
4875 msgid "Integer overflow"
4876 msgstr "Tràn số nguyên"
4878 #: stdio-common/psiginfo-data.h:14
4879 msgid "Floating-point divide by zero"
4880 msgstr "Số thực dấu chấm động chia cho không"
4882 #: stdio-common/psiginfo-data.h:15
4883 msgid "Floating-point overflow"
4884 msgstr "Tràn chấm động"
4886 #: stdio-common/psiginfo-data.h:16
4887 msgid "Floating-point underflow"
4888 msgstr "Số thực dấu chấm động tràn ngầm"
4890 #: stdio-common/psiginfo-data.h:17
4891 msgid "Floating-poing inexact result"
4892 msgstr "Số thực dấu chấm động: kết quả không chính xác"
4894 #: stdio-common/psiginfo-data.h:18
4895 msgid "Invalid floating-point operation"
4896 msgstr "Toán tử với số thực dấu chấm động không hợp lệ"
4898 #: stdio-common/psiginfo-data.h:19
4899 msgid "Subscript out of range"
4900 msgstr "Chỉ số dưới ở ngoài phạm vi"
4902 #: stdio-common/psiginfo-data.h:22
4903 msgid "Address not mapped to object"
4904 msgstr "Địa chỉ không được ánh xạ đến đối tượng"
4906 #: stdio-common/psiginfo-data.h:23
4907 msgid "Invalid permissions for mapped object"
4908 msgstr "Quyền cho đối tượng đã ánh xạ không hợp lệ"
4910 #: stdio-common/psiginfo-data.h:26
4911 msgid "Invalid address alignment"
4912 msgstr "Căn chỉnh địa chỉ không hợp lệ"
4914 #: stdio-common/psiginfo-data.h:27
4915 msgid "Nonexisting physical address"
4916 msgstr "Không tồn tại địa chỉ vật lý"
4918 #: stdio-common/psiginfo-data.h:28
4919 msgid "Object-specific hardware error"
4920 msgstr "Đặc tính đối tượng phần cứng bị lỗi"
4922 #: stdio-common/psiginfo-data.h:31
4923 msgid "Process breakpoint"
4924 msgstr "Điểm ngắt tiến trình"
4926 #: stdio-common/psiginfo-data.h:32
4927 msgid "Process trace trap"
4928 msgstr "Bẫy tiến trình (process) theo vết"
4930 #: stdio-common/psiginfo-data.h:35
4931 msgid "Child has exited"
4932 msgstr "Tiến trình con đã thoát"
4934 #: stdio-common/psiginfo-data.h:36
4935 msgid "Child has terminated abnormally and did not create a core file"
4936 msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt bất thường và không tạo ra tập tin lõi (core)"
4938 #: stdio-common/psiginfo-data.h:37
4939 msgid "Child hat terminated abnormally and created a core file"
4940 msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt bất thường và tạo ra một tập tin lõi (core)"
4942 #: stdio-common/psiginfo-data.h:38
4943 msgid "Traced child has trapped"
4944 msgstr "Dấu vết tiến trình con được bắt"
4946 #: stdio-common/psiginfo-data.h:39
4947 msgid "Child has stopped"
4948 msgstr "Tiến trình con đã dừng"
4950 #: stdio-common/psiginfo-data.h:40
4951 msgid "Stopped child has continued"
4952 msgstr "Tiến trình con bị dừng vẫn tiếp tục chạy"
4954 #: stdio-common/psiginfo-data.h:43
4955 msgid "Data input available"
4956 msgstr "Dữ liệu nhập sẵn dùng"
4958 #: stdio-common/psiginfo-data.h:44
4959 msgid "Output buffers available"
4960 msgstr "Bộ đệm xuất sẵn dùng"
4962 #: stdio-common/psiginfo-data.h:45
4963 msgid "Input message available"
4964 msgstr "Bộ đệm nhập sẵn dùng"
4966 #: stdio-common/psiginfo-data.h:46
4970 #: stdio-common/psiginfo-data.h:47
4971 msgid "High priority input available"
4972 msgstr "Mức ưu tiên nhập liệu cao đã sẵn sàng"
4974 #: stdio-common/psiginfo-data.h:48
4975 msgid "Device disconnected"
4976 msgstr "Thiết bị ngắt kết nối"
4978 #: stdio-common/psiginfo.c:139
4979 msgid "Signal sent by kill()"
4980 msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi kill()"
4982 #: stdio-common/psiginfo.c:142
4983 msgid "Signal sent by sigqueue()"
4984 msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi sigqueue()"
4986 #: stdio-common/psiginfo.c:145
4987 msgid "Signal generated by the expiration of a timer"
4988 msgstr "Tín hiệu được sinh ra khi đồng hồ (hẹn giờ) hết"
4990 #: stdio-common/psiginfo.c:148
4991 msgid "Signal generated by the completion of an asynchronous I/O request"
4992 msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu V/R đồng bộ hoá được thực hiện xong"
4994 #: stdio-common/psiginfo.c:152
4995 msgid "Signal generated by the arrival of a message on an empty message queue"
4996 msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi thông điệp mới đến của hàng đợi thông điệp rỗng"
4998 #: stdio-common/psiginfo.c:157
4999 msgid "Signal sent by tkill()"
5000 msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi tkill()"
5002 #: stdio-common/psiginfo.c:162
5003 msgid "Signal generated by the completion of an asynchronous name lookup request"
5004 msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu đồng bộ hoá tìm kiếm tên được thực hiện xong"
5006 #: stdio-common/psiginfo.c:168
5007 msgid "Signal generated by the completion of an I/O request"
5008 msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu V/R được thực hiện xong"
5010 #: stdio-common/psiginfo.c:174
5011 msgid "Signal sent by the kernel"
5012 msgstr "Tín hiệu được gửi bởi nhân"
5014 #: stdio-common/psiginfo.c:198
5016 msgid "Unknown signal %d\n"
5017 msgstr "Tín hiệu không rõ %d\n"
5019 #: stdio-common/psignal.c:43
5021 msgid "%s%sUnknown signal %d\n"
5022 msgstr "%s%sTín hiệu không rõ %d\n"
5024 #: stdio-common/psignal.c:44
5025 msgid "Unknown signal"
5026 msgstr "Tín hiệu không rõ"
5028 #: string/_strerror.c:46 sysdeps/mach/_strerror.c:86
5029 msgid "Unknown error "
5030 msgstr "Lỗi không rõ "
5032 #: string/strerror.c:42
5033 msgid "Unknown error"
5034 msgstr "Lỗi không rõ"
5036 #: string/strsignal.c:60
5038 msgid "Real-time signal %d"
5039 msgstr "Tín hiệu thời gian thực %d"
5041 #: string/strsignal.c:64
5043 msgid "Unknown signal %d"
5044 msgstr "Tín hiệu không rõ %d"
5046 #: sunrpc/auth_unix.c:111 sunrpc/clnt_tcp.c:123 sunrpc/clnt_udp.c:134
5047 #: sunrpc/clnt_unix.c:124 sunrpc/svc_tcp.c:188 sunrpc/svc_tcp.c:233
5048 #: sunrpc/svc_udp.c:162 sunrpc/svc_unix.c:188 sunrpc/svc_unix.c:229
5049 #: sunrpc/xdr.c:630 sunrpc/xdr.c:790 sunrpc/xdr_array.c:97
5050 #: sunrpc/xdr_rec.c:151 sunrpc/xdr_ref.c:76
5051 msgid "out of memory\n"
5052 msgstr "không đủ bộ nhớ\n"
5054 #: sunrpc/auth_unix.c:349
5055 msgid "auth_unix.c: Fatal marshalling problem"
5056 msgstr "auth_unix.c: lỗi nghiêm trọng khi sắp đặt vào hàng ngũ"
5058 #: sunrpc/clnt_perr.c:95 sunrpc/clnt_perr.c:111
5060 msgid "%s: %s; low version = %lu, high version = %lu"
5061 msgstr "%s: %s; phiên bản dưới = %lu, phiên bản trên = %lu"
5063 #: sunrpc/clnt_perr.c:102
5065 msgid "%s: %s; why = %s\n"
5066 msgstr "%s: %s; tại vì = %s\n"
5068 #: sunrpc/clnt_perr.c:104
5070 msgid "%s: %s; why = (unknown authentication error - %d)\n"
5071 msgstr "%s: %s; tại vì = (không rõ lỗi xác thực - %d)\n"
5073 #: sunrpc/clnt_perr.c:153
5074 msgid "RPC: Success"
5075 msgstr "RPC: Thành công"
5077 #: sunrpc/clnt_perr.c:156
5078 msgid "RPC: Can't encode arguments"
5079 msgstr "RPC: Không thể mã hoá đối số"
5081 #: sunrpc/clnt_perr.c:160
5082 msgid "RPC: Can't decode result"
5083 msgstr "RPC: Không thể giải mã kết quả"
5085 #: sunrpc/clnt_perr.c:164
5086 msgid "RPC: Unable to send"
5087 msgstr "RPC: Không thể gửi"
5089 #: sunrpc/clnt_perr.c:168
5090 msgid "RPC: Unable to receive"
5091 msgstr "RPC: Không thể nhận"
5093 #: sunrpc/clnt_perr.c:172
5094 msgid "RPC: Timed out"
5095 msgstr "RPC: Quá hạn"
5097 #: sunrpc/clnt_perr.c:176
5098 msgid "RPC: Incompatible versions of RPC"
5099 msgstr "RPC: Các phiên bản RPC không tương thích với nhau"
5101 #: sunrpc/clnt_perr.c:180
5102 msgid "RPC: Authentication error"
5103 msgstr "RPC: Lỗi xác thực"
5105 #: sunrpc/clnt_perr.c:184
5106 msgid "RPC: Program unavailable"
5107 msgstr "RPC: Chương trình không sẵn sàng"
5109 #: sunrpc/clnt_perr.c:188
5110 msgid "RPC: Program/version mismatch"
5111 msgstr "RPC: Sai khớp chương trình và phiên bản"
5113 #: sunrpc/clnt_perr.c:192
5114 msgid "RPC: Procedure unavailable"
5115 msgstr "RPC: Thủ tục không sẵn sàng"
5117 #: sunrpc/clnt_perr.c:196
5118 msgid "RPC: Server can't decode arguments"
5119 msgstr "RPC: Trình phục vụ không thể giải mã đối số"
5121 #: sunrpc/clnt_perr.c:200
5122 msgid "RPC: Remote system error"
5123 msgstr "RPC: Lỗi hệ thống ở xa"
5125 #: sunrpc/clnt_perr.c:204
5126 msgid "RPC: Unknown host"
5127 msgstr "RPC: Máy lạ"
5129 #: sunrpc/clnt_perr.c:208
5130 msgid "RPC: Unknown protocol"
5131 msgstr "RPC: Không rõ giao thức"
5133 #: sunrpc/clnt_perr.c:212
5134 msgid "RPC: Port mapper failure"
5135 msgstr "RPC: Lỗi ánh xạ cổng"
5137 #: sunrpc/clnt_perr.c:216
5138 msgid "RPC: Program not registered"
5139 msgstr "RPC: Chưa đăng ký chương trình"
5141 #: sunrpc/clnt_perr.c:220
5142 msgid "RPC: Failed (unspecified error)"
5143 msgstr "RPC: Lỗi chưa định nghĩa"
5145 #: sunrpc/clnt_perr.c:261
5146 msgid "RPC: (unknown error code)"
5147 msgstr "RPC: (mã lỗi không rõ)"
5149 #: sunrpc/clnt_perr.c:333
5150 msgid "Authentication OK"
5151 msgstr "Xác thực được"
5153 #: sunrpc/clnt_perr.c:336
5154 msgid "Invalid client credential"
5155 msgstr "Thông tin xác thực trình khách không hợp lệ"
5157 #: sunrpc/clnt_perr.c:340
5158 msgid "Server rejected credential"
5159 msgstr "Trình phục vụ đã từ chối thông tin xác thực"
5161 #: sunrpc/clnt_perr.c:344
5162 msgid "Invalid client verifier"
5163 msgstr "Đồ thẩm tra trình khách không hợp lệ"
5165 #: sunrpc/clnt_perr.c:348
5166 msgid "Server rejected verifier"
5167 msgstr "Trình phục vụ đã từ chối đồ thẩm tra"
5169 #: sunrpc/clnt_perr.c:352
5170 msgid "Client credential too weak"
5171 msgstr "Thông tin xác thực của trình khách quá yếu"
5173 #: sunrpc/clnt_perr.c:356
5174 msgid "Invalid server verifier"
5175 msgstr "Đồ thẩm tra trình phục vụ không hợp lệ"
5177 #: sunrpc/clnt_perr.c:360
5178 msgid "Failed (unspecified error)"
5179 msgstr "Lỗi chưa định nghĩa"
5181 #: sunrpc/clnt_raw.c:115
5182 msgid "clnt_raw.c: fatal header serialization error"
5183 msgstr "clnt_raw.c: lỗi nghiêm trọng khi xếp theo thứ tự"
5185 #: sunrpc/pm_getmaps.c:77
5186 msgid "pmap_getmaps.c: rpc problem"
5187 msgstr "pmap_getmaps.c: lỗi RPC"
5189 #: sunrpc/pmap_clnt.c:127
5190 msgid "Cannot register service"
5191 msgstr "Không thể đăng ký dịch vụ"
5193 #: sunrpc/pmap_rmt.c:243
5194 msgid "Cannot create socket for broadcast rpc"
5195 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho RPC quảng bá"
5197 #: sunrpc/pmap_rmt.c:250
5198 msgid "Cannot set socket option SO_BROADCAST"
5199 msgstr "Không thể đặt tùy chọn ổ cắm SO_BROADCAST"
5201 #: sunrpc/pmap_rmt.c:302
5202 msgid "Cannot send broadcast packet"
5203 msgstr "Không thể gửi gói tin quảng bá"
5205 #: sunrpc/pmap_rmt.c:327
5206 msgid "Broadcast poll problem"
5207 msgstr "Vấn đề thăm dò quảng bá"
5209 #: sunrpc/pmap_rmt.c:340
5210 msgid "Cannot receive reply to broadcast"
5211 msgstr "Không thể nhận đáp ứng quảng bá"
5213 #: sunrpc/rpc_main.c:277
5215 msgid "%s: output would overwrite %s\n"
5216 msgstr "%s: kết xuất sẽ ghi đè lên %s\n"
5218 #: sunrpc/rpc_main.c:284
5220 msgid "%s: unable to open %s: %m\n"
5221 msgstr "%s: không thể mở %s: %m\n"
5223 #: sunrpc/rpc_main.c:296
5225 msgid "%s: while writing output %s: %m"
5226 msgstr "%s: khi ghi kết xuất %s: %m"
5228 #: sunrpc/rpc_main.c:332 sunrpc/rpc_main.c:371
5230 msgid "cannot find C preprocessor: %s\n"
5231 msgstr "không tìm thấy bộ tiền xử lý C: %s\n"
5233 #: sunrpc/rpc_main.c:407
5235 msgid "%s: C preprocessor failed with signal %d\n"
5236 msgstr "%s: bộ tiền xử lý C bị lỗi với tín hiệu %d\n"
5238 #: sunrpc/rpc_main.c:410
5240 msgid "%s: C preprocessor failed with exit code %d\n"
5241 msgstr "%s: bộ tiền xử lý C bị lỗi với mã thoát %d\n"
5243 #: sunrpc/rpc_main.c:450
5245 msgid "illegal nettype: `%s'\n"
5246 msgstr "nettype không hợp lệ: “%s”\n"
5248 #: sunrpc/rpc_main.c:1085
5250 msgid "rpcgen: too many defines\n"
5251 msgstr "rpcgen: quá nhiều lần định nghĩa\n"
5253 #: sunrpc/rpc_main.c:1097
5255 msgid "rpcgen: arglist coding error\n"
5256 msgstr "rpcgen: lỗi mã hoá danh sách đối số\n"
5258 #. TRANS: the file will not be removed; this is an
5259 #. TRANS: informative message.
5260 #: sunrpc/rpc_main.c:1130
5262 msgid "file `%s' already exists and may be overwritten\n"
5263 msgstr "tập tin “%s” đã có và có thể được ghi đè\n"
5265 #: sunrpc/rpc_main.c:1175
5267 msgid "Cannot specify more than one input file!\n"
5268 msgstr "Không thể ghi rõ nhiều hơn một tập tin nhập vào !\n"
5270 #: sunrpc/rpc_main.c:1345
5272 msgid "This implementation doesn't support newstyle or MT-safe code!\n"
5273 msgstr "Bản thực hiện này không hỗ trợ mã kiểu mới hoặc mã an toàn với MT !\n"
5275 #: sunrpc/rpc_main.c:1354
5277 msgid "Cannot use netid flag with inetd flag!\n"
5278 msgstr "Không thể sư dụng cờ netid với cờ inetd!\n"
5280 #: sunrpc/rpc_main.c:1363
5282 msgid "Cannot use netid flag without TIRPC!\n"
5283 msgstr "Không thể sử dụng cờ netid khi không có TIRPC!\n"
5285 #: sunrpc/rpc_main.c:1370
5287 msgid "Cannot use table flags with newstyle!\n"
5288 msgstr "Không thể sử dụng cờ bảng với mã kiểu mới !\n"
5290 #: sunrpc/rpc_main.c:1389
5292 msgid "\"infile\" is required for template generation flags.\n"
5293 msgstr "“tập_tin_nhập” cần thiết cho cờ tạo mẫu.\n"
5295 #: sunrpc/rpc_main.c:1394
5297 msgid "Cannot have more than one file generation flag!\n"
5298 msgstr "Không cho phép nhiều hơn một cờ tạo tập tin !\n"
5300 #: sunrpc/rpc_main.c:1403
5302 msgid "usage: %s infile\n"
5303 msgstr "sử dụng: %s tập_tin_nhập\n"
5305 #: sunrpc/rpc_main.c:1404
5307 msgid "\t%s [-abkCLNTM][-Dname[=value]] [-i size] [-I [-K seconds]] [-Y path] infile\n"
5308 msgstr "\t%s [-abkCLNTM][-Dname[=giá_trị]] [-i cỡ] [-I [-K giây]] [-Y đường_dẫn] tập_tin_nhập\n"
5310 #: sunrpc/rpc_main.c:1406
5312 msgid "\t%s [-c | -h | -l | -m | -t | -Sc | -Ss | -Sm] [-o outfile] [infile]\n"
5313 msgstr "\t%s [-c | -h | -l | -m | -t | -Sc | -Ss | -Sm] [-o tập_tin_xuất] [tập_tin_nhập]\n"
5315 #: sunrpc/rpc_main.c:1408
5317 msgid "\t%s [-s nettype]* [-o outfile] [infile]\n"
5318 msgstr "\t%s [-s nettype]* [-o tập_tin_xuất] [tập_tin_nhập]\n"
5320 #: sunrpc/rpc_main.c:1409
5322 msgid "\t%s [-n netid]* [-o outfile] [infile]\n"
5323 msgstr "\t%s [-n netid]* [-o tập_tin_xuất] [tập_tin_nhập]\n"
5325 #: sunrpc/rpc_main.c:1417
5328 msgstr "tuỳ chọn:\n"
5330 #: sunrpc/rpc_main.c:1418
5332 msgid "-a\t\tgenerate all files, including samples\n"
5333 msgstr "-a\t\ttạo ra tất cả các tập tin, gồm có mẫu\n"
5335 #: sunrpc/rpc_main.c:1419
5337 msgid "-b\t\tbackward compatibility mode (generates code for SunOS 4.1)\n"
5338 msgstr "-b\t\tchế độ tương thích ngược (tạo ra mã cho hệ điều hành SunOS 4.1)\n"
5340 #: sunrpc/rpc_main.c:1420
5342 msgid "-c\t\tgenerate XDR routines\n"
5343 msgstr "-c\t\ttạo ra các hàm XDR\n"
5345 #: sunrpc/rpc_main.c:1421
5347 msgid "-C\t\tANSI C mode\n"
5348 msgstr "-C\t\tchế độ ANSI C\n"
5350 #: sunrpc/rpc_main.c:1422
5352 msgid "-Dname[=value]\tdefine a symbol (same as #define)\n"
5353 msgstr "-Dtên[=giá_trị]\tđịnh nghĩa một ký hiệu (giống “#define”)\n"
5355 #: sunrpc/rpc_main.c:1423
5357 msgid "-h\t\tgenerate header file\n"
5358 msgstr "-h\t\ttạo ra tập tin phần đầu\n"
5360 #: sunrpc/rpc_main.c:1424
5362 msgid "-i size\t\tsize at which to start generating inline code\n"
5363 msgstr "-i cỡ\t\tkích cỡ ở đó cần băt đầu tạo ra mã trực tiếp\n"
5365 #: sunrpc/rpc_main.c:1425
5367 msgid "-I\t\tgenerate code for inetd support in server (for SunOS 4.1)\n"
5368 msgstr "-l\t\ttạo ra mã cho hỗ trợ inetd trong trình phục vụ (cho hệ điều hành SunOS 4.1)\n"
5370 #: sunrpc/rpc_main.c:1426
5372 msgid "-K seconds\tserver exits after K seconds of inactivity\n"
5373 msgstr "-K giây\ttrình phục vụ thoát sau K giây nghỉ\n"
5375 #: sunrpc/rpc_main.c:1427
5377 msgid "-l\t\tgenerate client side stubs\n"
5378 msgstr "-l\t\ttạo ra mẩu bên ứng dụng khách\n"
5380 #: sunrpc/rpc_main.c:1428
5382 msgid "-L\t\tserver errors will be printed to syslog\n"
5383 msgstr "-L\t\tcác lỗi trình phục vụ sẽ được in ra bản ghi hệ thống syslog\n"
5385 #: sunrpc/rpc_main.c:1429
5387 msgid "-m\t\tgenerate server side stubs\n"
5388 msgstr "-m\t\ttạo ra mẩu bên trình phục vụ\n"
5390 #: sunrpc/rpc_main.c:1430
5392 msgid "-M\t\tgenerate MT-safe code\n"
5393 msgstr "-M\t\ttạo ra mã an toàn với MT\n"
5395 #: sunrpc/rpc_main.c:1431
5397 msgid "-n netid\tgenerate server code that supports named netid\n"
5398 msgstr "-n netid\ttạo ra mã trình phục vụ mà hỗ trợ netid đặt tên\n"
5400 #: sunrpc/rpc_main.c:1432
5402 msgid "-N\t\tsupports multiple arguments and call-by-value\n"
5403 msgstr "-N\t\thỗ trợ nhiều đối số và gọi-theo-giá_trị\n"
5405 #: sunrpc/rpc_main.c:1433
5407 msgid "-o outfile\tname of the output file\n"
5408 msgstr "-o tập_tin_xuất\ttên của tập tin kết xuất\n"
5410 #: sunrpc/rpc_main.c:1434
5412 msgid "-s nettype\tgenerate server code that supports named nettype\n"
5413 msgstr "-s nettype\ttạo ra mã trình phục vụ mà hỗ trợ nettype đặt tên\n"
5415 #: sunrpc/rpc_main.c:1435
5417 msgid "-Sc\t\tgenerate sample client code that uses remote procedures\n"
5418 msgstr "-Sc\t\ttạo ra mã ứng dụng khách mẫu mà sử dụng thủ tục từ xa\n"
5420 #: sunrpc/rpc_main.c:1436
5422 msgid "-Ss\t\tgenerate sample server code that defines remote procedures\n"
5423 msgstr "-Ss\t\ttạo ra mã trình phục vụ mẫu mà định nghĩa thủ tục từ xa\n"
5425 #: sunrpc/rpc_main.c:1437
5427 msgid "-Sm \t\tgenerate makefile template \n"
5428 msgstr "-Sm\t\ttạo ra mẫu makefile\n"
5430 #: sunrpc/rpc_main.c:1438
5432 msgid "-t\t\tgenerate RPC dispatch table\n"
5433 msgstr "-t\t\ttạo ra bảng điều vận RPC\n"
5435 #: sunrpc/rpc_main.c:1439
5437 msgid "-T\t\tgenerate code to support RPC dispatch tables\n"
5438 msgstr "-T\t\ttạo ra mã để hỗ trợ bảng điều vận RPC\n"
5440 #: sunrpc/rpc_main.c:1440
5442 msgid "-Y path\t\tdirectory name to find C preprocessor (cpp)\n"
5443 msgstr "-Y đường_dẫn\ttên thư mục để tìm bộ tiền xử lý C (cpp)\n"
5445 #: sunrpc/rpc_main.c:1442
5449 "For bug reporting instructions, please see:\n"
5453 "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, truy cập địa chỉ:\n"
5456 #: sunrpc/rpc_scan.c:112
5457 msgid "constant or identifier expected"
5458 msgstr "đợi bộ nhận diện hoặc hằng"
5460 #: sunrpc/rpc_scan.c:308
5461 msgid "illegal character in file: "
5462 msgstr "ký tự cấm trong tập tin:"
5464 #: sunrpc/rpc_scan.c:347 sunrpc/rpc_scan.c:373
5465 msgid "unterminated string constant"
5466 msgstr "hằng chuỗi chưa chấm dứt"
5468 #: sunrpc/rpc_scan.c:379
5469 msgid "empty char string"
5470 msgstr "chuỗi ký tự trống"
5472 #: sunrpc/rpc_scan.c:521 sunrpc/rpc_scan.c:531
5473 msgid "preprocessor error"
5474 msgstr "lỗi tiền xử lý"
5476 #: sunrpc/rpcinfo.c:246 sunrpc/rpcinfo.c:392
5478 msgid "program %lu is not available\n"
5479 msgstr "chương trình %lu không sẵn sàng\n"
5481 #: sunrpc/rpcinfo.c:273 sunrpc/rpcinfo.c:319 sunrpc/rpcinfo.c:342
5482 #: sunrpc/rpcinfo.c:416 sunrpc/rpcinfo.c:462 sunrpc/rpcinfo.c:485
5483 #: sunrpc/rpcinfo.c:519
5485 msgid "program %lu version %lu is not available\n"
5486 msgstr "chương trình %lu phiên bản %lu không sẵn sàng\n"
5488 #: sunrpc/rpcinfo.c:524
5490 msgid "program %lu version %lu ready and waiting\n"
5491 msgstr "chương trình %lu phiên bản %lu sẵn sàng và đợi\n"
5493 #: sunrpc/rpcinfo.c:565 sunrpc/rpcinfo.c:572
5494 msgid "rpcinfo: can't contact portmapper"
5495 msgstr "rpcinfo: không thể liên lạc với portmapper"
5497 #: sunrpc/rpcinfo.c:579
5498 msgid "No remote programs registered.\n"
5499 msgstr "Không có chương trình ở xa đã đăng ký.\n"
5501 #: sunrpc/rpcinfo.c:583
5502 msgid " program vers proto port\n"
5503 msgstr " c.trình pbản gthức cổng\n"
5505 #: sunrpc/rpcinfo.c:622
5507 msgstr "(không hiểu)"
5509 #: sunrpc/rpcinfo.c:646
5511 msgid "rpcinfo: broadcast failed: %s\n"
5512 msgstr "rpcinfo: lỗi quảng bá %s\n"
5514 #: sunrpc/rpcinfo.c:667
5515 msgid "Sorry. You are not root\n"
5516 msgstr "Tiếc là bạn không phải người chủ\n"
5518 #: sunrpc/rpcinfo.c:674
5520 msgid "rpcinfo: Could not delete registration for prog %s version %s\n"
5521 msgstr "rpcinfo: Không thể xoá sự đăng ký đối với chương trình %s phiên bản %s\n"
5523 #: sunrpc/rpcinfo.c:683
5524 msgid "Usage: rpcinfo [ -n portnum ] -u host prognum [ versnum ]\n"
5525 msgstr "Cách dùng: rpcinfo [ -n số_cổng ] -u máy số_chương_trình [ số_phiên_bản ]\n"
5527 #: sunrpc/rpcinfo.c:685
5528 msgid " rpcinfo [ -n portnum ] -t host prognum [ versnum ]\n"
5529 msgstr " rpcinfo [ -n số_cổng ] -t máy số_chương_trình [ số_phiên_bản ]\n"
5531 #: sunrpc/rpcinfo.c:687
5532 msgid " rpcinfo -p [ host ]\n"
5533 msgstr " rpcinfo -p [ máy ]\n"
5535 #: sunrpc/rpcinfo.c:688
5536 msgid " rpcinfo -b prognum versnum\n"
5537 msgstr " rpcinfo -b số_chương_trình số_phiên_bản\n"
5539 #: sunrpc/rpcinfo.c:689
5540 msgid " rpcinfo -d prognum versnum\n"
5541 msgstr " rpcinfo -d số_chương_trình số_phiên_bản\n"
5543 #: sunrpc/rpcinfo.c:714
5545 msgid "rpcinfo: %s is unknown service\n"
5546 msgstr "rpcinfo: %s là dịch vụ không rõ\n"
5548 #: sunrpc/rpcinfo.c:751
5550 msgid "rpcinfo: %s is unknown host\n"
5551 msgstr "rpcinfo: %s là máy không rõ\n"
5553 #: sunrpc/svc_run.c:71
5554 msgid "svc_run: - out of memory"
5555 msgstr "svc_run: - tràn bộ nhớ"
5557 #: sunrpc/svc_run.c:91
5558 msgid "svc_run: - poll failed"
5559 msgstr "svc_run: - lỗi thăm dò"
5561 #: sunrpc/svc_simple.c:80
5563 msgid "can't reassign procedure number %ld\n"
5564 msgstr "không thể gán lại thủ tục số %ld\n"
5566 #: sunrpc/svc_simple.c:90
5567 msgid "couldn't create an rpc server\n"
5568 msgstr "không thể tạo một trình phục vụ RPC\n"
5570 #: sunrpc/svc_simple.c:98
5572 msgid "couldn't register prog %ld vers %ld\n"
5573 msgstr "không thể đăng ký chương trình %ld phiên bản %ld\n"
5575 #: sunrpc/svc_simple.c:106
5576 msgid "registerrpc: out of memory\n"
5577 msgstr "registerrpc: tràn bộ nhớ\n"
5579 #: sunrpc/svc_simple.c:169
5581 msgid "trouble replying to prog %d\n"
5582 msgstr "gặp khó đáp ứng chương trình %d\n"
5584 #: sunrpc/svc_simple.c:178
5586 msgid "never registered prog %d\n"
5587 msgstr "chưa bao giờ đăng ký chương trình %d\n"
5589 #: sunrpc/svc_tcp.c:164
5590 msgid "svc_tcp.c - tcp socket creation problem"
5591 msgstr "svc_tcp.c — vấn đề tạo ổ cắm TCP"
5593 #: sunrpc/svc_tcp.c:179
5594 msgid "svc_tcp.c - cannot getsockname or listen"
5595 msgstr "svc_tcp.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe"
5597 #: sunrpc/svc_udp.c:137
5598 msgid "svcudp_create: socket creation problem"
5599 msgstr "svcudp_create: vấn đề tạo ổ cắm"
5601 #: sunrpc/svc_udp.c:151
5602 msgid "svcudp_create - cannot getsockname"
5603 msgstr "svcudp_create — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm)"
5605 #: sunrpc/svc_udp.c:183
5606 msgid "svcudp_create: xp_pad is too small for IP_PKTINFO\n"
5607 msgstr "svcudp_create: xp_pad quá nhỏ cho IP_PKTINFO\n"
5609 #: sunrpc/svc_udp.c:495
5610 msgid "enablecache: cache already enabled"
5611 msgstr "enablecache: bộ nhớ tạm đã được hiệu lực"
5613 #: sunrpc/svc_udp.c:501
5614 msgid "enablecache: could not allocate cache"
5615 msgstr "enablecache: không thể cấp phát bộ nhớ tạm"
5617 #: sunrpc/svc_udp.c:510
5618 msgid "enablecache: could not allocate cache data"
5619 msgstr "enablecache: không thể cấp phát dữ liệu của bộ nhớ tạm"
5621 #: sunrpc/svc_udp.c:518
5622 msgid "enablecache: could not allocate cache fifo"
5623 msgstr "enablecache: không thể cấp phát FIFO (vào trước, ra trước) của bộ nhớ tạm"
5625 #: sunrpc/svc_udp.c:554
5626 msgid "cache_set: victim not found"
5627 msgstr "cache_set: không tìm thấy victim"
5629 #: sunrpc/svc_udp.c:565
5630 msgid "cache_set: victim alloc failed"
5631 msgstr "cache_set: lỗi cấp phát victim"
5633 #: sunrpc/svc_udp.c:572
5634 msgid "cache_set: could not allocate new rpc_buffer"
5635 msgstr "cache_set: không thể cấp phát bộ đệm RPC (rpc_buffer) mới"
5637 #: sunrpc/svc_unix.c:162
5638 msgid "svc_unix.c - AF_UNIX socket creation problem"
5639 msgstr "svc_unix.c — vấn đề tạo ổ cắm AF_UNIX"
5641 #: sunrpc/svc_unix.c:178
5642 msgid "svc_unix.c - cannot getsockname or listen"
5643 msgstr "svc_unix.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe"
5645 #: sysdeps/generic/siglist.h:28
5649 #: sysdeps/generic/siglist.h:29
5653 #: sysdeps/generic/siglist.h:30
5657 #: sysdeps/generic/siglist.h:31
5658 msgid "Illegal instruction"
5659 msgstr "Câu lệnh bị cấm"
5661 #: sysdeps/generic/siglist.h:32
5662 msgid "Trace/breakpoint trap"
5663 msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt"
5665 #: sysdeps/generic/siglist.h:33
5669 #: sysdeps/generic/siglist.h:34
5670 msgid "Floating point exception"
5671 msgstr "Ngoại lệ điểm phù động"
5673 #: sysdeps/generic/siglist.h:35
5675 msgstr "Bị buộc kết thúc"
5677 #: sysdeps/generic/siglist.h:36
5679 msgstr "Lỗi mạch nối"
5681 #: sysdeps/generic/siglist.h:37
5682 msgid "Segmentation fault"
5683 msgstr "Lỗi phân đoạn"
5685 #. TRANS Broken pipe; there is no process reading from the other end of a pipe.
5686 #. TRANS Every library function that returns this error code also generates a
5687 #. TRANS @code{SIGPIPE} signal; this signal terminates the program if not handled
5688 #. TRANS or blocked. Thus, your program will never actually see @code{EPIPE}
5689 #. TRANS unless it has handled or blocked @code{SIGPIPE}.
5690 #: sysdeps/generic/siglist.h:38 sysdeps/gnu/errlist.c:359
5692 msgstr "Ống dẫn bị hỏng"
5694 #: sysdeps/generic/siglist.h:39
5696 msgstr "Đồng hồ báo động"
5698 #: sysdeps/generic/siglist.h:40
5700 msgstr "Bị kết thúc"
5702 #: sysdeps/generic/siglist.h:41
5703 msgid "Urgent I/O condition"
5704 msgstr "Tình trạng V/R khẩn cấp"
5706 #: sysdeps/generic/siglist.h:42
5707 msgid "Stopped (signal)"
5708 msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
5710 #: sysdeps/generic/siglist.h:43
5714 #: sysdeps/generic/siglist.h:44
5716 msgstr "Đã tiếp tục"
5718 #: sysdeps/generic/siglist.h:45
5719 msgid "Child exited"
5720 msgstr "Tiến trình con đã thoát"
5722 #: sysdeps/generic/siglist.h:46
5723 msgid "Stopped (tty input)"
5724 msgstr "Bị dừng (dữ liệu nhập tty)"
5726 #: sysdeps/generic/siglist.h:47
5727 msgid "Stopped (tty output)"
5728 msgstr "Bị dừng (kết xuất tty)"
5730 #: sysdeps/generic/siglist.h:48
5731 msgid "I/O possible"
5734 #: sysdeps/generic/siglist.h:49
5735 msgid "CPU time limit exceeded"
5736 msgstr "Vượt quá giới hạn thời gian CPU"
5738 #: sysdeps/generic/siglist.h:50
5739 msgid "File size limit exceeded"
5740 msgstr "Vượt quá giới hạn kích cỡ tập tin"
5742 #: sysdeps/generic/siglist.h:51
5743 msgid "Virtual timer expired"
5744 msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã quá hạn"
5746 #: sysdeps/generic/siglist.h:52
5747 msgid "Profiling timer expired"
5748 msgstr "Bộ đếm thời gian đo hiệu năng sử dụng đã quá hạn"
5750 #: sysdeps/generic/siglist.h:53
5751 msgid "User defined signal 1"
5752 msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 1"
5754 #: sysdeps/generic/siglist.h:54
5755 msgid "User defined signal 2"
5756 msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 2"
5758 #: sysdeps/generic/siglist.h:58
5762 #: sysdeps/generic/siglist.h:61
5763 msgid "Bad system call"
5764 msgstr "Cuộc gọi hệ thống sai"
5766 #: sysdeps/generic/siglist.h:64
5768 msgstr "Lỗi đống (Stack)"
5770 #: sysdeps/generic/siglist.h:67
5771 msgid "Information request"
5772 msgstr "Yêu cầu thông tin"
5774 #: sysdeps/generic/siglist.h:69
5775 msgid "Power failure"
5776 msgstr "Mất điện đột ngột"
5778 #: sysdeps/generic/siglist.h:72
5779 msgid "Resource lost"
5780 msgstr "Tài nguyên bị mất"
5782 #: sysdeps/generic/siglist.h:75
5783 msgid "Window changed"
5784 msgstr "Cửa sổ đã thay đổi"
5786 #. TRANS Operation not permitted; only the owner of the file (or other resource)
5787 #. TRANS or processes with special privileges can perform the operation.
5788 #: sysdeps/gnu/errlist.c:25
5789 msgid "Operation not permitted"
5790 msgstr "Thao tác không được phép"
5792 #. TRANS No process matches the specified process ID.
5793 #: sysdeps/gnu/errlist.c:45
5794 msgid "No such process"
5795 msgstr "Không có tiến trình như vậy"
5797 #. TRANS Interrupted function call; an asynchronous signal occurred and prevented
5798 #. TRANS completion of the call. When this happens, you should try the call
5801 #. TRANS You can choose to have functions resume after a signal that is handled,
5802 #. TRANS rather than failing with @code{EINTR}; see @ref{Interrupted
5803 #. TRANS Primitives}.
5804 #: sysdeps/gnu/errlist.c:60
5805 msgid "Interrupted system call"
5806 msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn"
5808 #. TRANS Input/output error; usually used for physical read or write errors.
5809 #: sysdeps/gnu/errlist.c:69
5810 msgid "Input/output error"
5813 #. TRANS No such device or address. The system tried to use the device
5814 #. TRANS represented by a file you specified, and it couldn't find the device.
5815 #. TRANS This can mean that the device file was installed incorrectly, or that
5816 #. TRANS the physical device is missing or not correctly attached to the
5818 #: sysdeps/gnu/errlist.c:82
5819 msgid "No such device or address"
5820 msgstr "Không có thiết bị hoặc địa chỉ như vậy"
5822 #. TRANS Argument list too long; used when the arguments passed to a new program
5823 #. TRANS being executed with one of the @code{exec} functions (@pxref{Executing a
5824 #. TRANS File}) occupy too much memory space. This condition never arises on
5825 #. TRANS @gnuhurdsystems{}.
5826 #: sysdeps/gnu/errlist.c:94
5827 msgid "Argument list too long"
5828 msgstr "Danh sách đối số quá dài"
5830 #. TRANS Invalid executable file format. This condition is detected by the
5831 #. TRANS @code{exec} functions; see @ref{Executing a File}.
5832 #: sysdeps/gnu/errlist.c:104
5833 msgid "Exec format error"
5834 msgstr "Lỗi định dạng thực hiện"
5836 #. TRANS Bad file descriptor; for example, I/O on a descriptor that has been
5837 #. TRANS closed or reading from a descriptor open only for writing (or vice
5839 #: sysdeps/gnu/errlist.c:115
5840 msgid "Bad file descriptor"
5841 msgstr "Bộ mô tả tập tin sai"
5843 #. TRANS There are no child processes. This error happens on operations that are
5844 #. TRANS supposed to manipulate child processes, when there aren't any processes
5845 #. TRANS to manipulate.
5846 #: sysdeps/gnu/errlist.c:126
5847 msgid "No child processes"
5848 msgstr "Không có tiến trình con"
5850 #. TRANS Deadlock avoided; allocating a system resource would have resulted in a
5851 #. TRANS deadlock situation. The system does not guarantee that it will notice
5852 #. TRANS all such situations. This error means you got lucky and the system
5853 #. TRANS noticed; it might just hang. @xref{File Locks}, for an example.
5854 #: sysdeps/gnu/errlist.c:138
5855 msgid "Resource deadlock avoided"
5856 msgstr "Tránh tài nguyên bế tắc"
5858 #. TRANS No memory available. The system cannot allocate more virtual memory
5859 #. TRANS because its capacity is full.
5860 #: sysdeps/gnu/errlist.c:148
5861 msgid "Cannot allocate memory"
5862 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ"
5864 #. TRANS Bad address; an invalid pointer was detected.
5865 #. TRANS On @gnuhurdsystems{}, this error never happens; you get a signal instead.
5866 #: sysdeps/gnu/errlist.c:167
5868 msgstr "Địa chỉ sai"
5870 #. TRANS A file that isn't a block special file was given in a situation that
5871 #. TRANS requires one. For example, trying to mount an ordinary file as a file
5872 #. TRANS system in Unix gives this error.
5873 #: sysdeps/gnu/errlist.c:178
5874 msgid "Block device required"
5875 msgstr "Cần có thiết bị khối"
5877 #. TRANS Resource busy; a system resource that can't be shared is already in use.
5878 #. TRANS For example, if you try to delete a file that is the root of a currently
5879 #. TRANS mounted filesystem, you get this error.
5880 #: sysdeps/gnu/errlist.c:189
5881 msgid "Device or resource busy"
5882 msgstr "Thiết bị hoặc tài nguyên đang bận"
5884 #. TRANS File exists; an existing file was specified in a context where it only
5885 #. TRANS makes sense to specify a new file.
5886 #: sysdeps/gnu/errlist.c:199
5888 msgstr "Tập tin đã sẵn có"
5890 #. TRANS An attempt to make an improper link across file systems was detected.
5891 #. TRANS This happens not only when you use @code{link} (@pxref{Hard Links}) but
5892 #. TRANS also when you rename a file with @code{rename} (@pxref{Renaming Files}).
5893 #: sysdeps/gnu/errlist.c:210
5894 msgid "Invalid cross-device link"
5895 msgstr "Liên kết thiết bị chéo không hợp lệ"
5897 #. TRANS The wrong type of device was given to a function that expects a
5898 #. TRANS particular sort of device.
5899 #: sysdeps/gnu/errlist.c:220
5900 msgid "No such device"
5901 msgstr "Không có thiết bị như vậy"
5903 #. TRANS A file that isn't a directory was specified when a directory is required.
5904 #: sysdeps/gnu/errlist.c:229
5905 msgid "Not a directory"
5906 msgstr "Không phải là một thư mục"
5908 #. TRANS File is a directory; you cannot open a directory for writing,
5909 #. TRANS or create or remove hard links to it.
5910 #: sysdeps/gnu/errlist.c:239
5911 msgid "Is a directory"
5912 msgstr "Là một thư mục"
5914 #. TRANS Invalid argument. This is used to indicate various kinds of problems
5915 #. TRANS with passing the wrong argument to a library function.
5916 #: sysdeps/gnu/errlist.c:249
5917 msgid "Invalid argument"
5918 msgstr "Đối số không hợp lệ"
5920 #. TRANS The current process has too many files open and can't open any more.
5921 #. TRANS Duplicate descriptors do count toward this limit.
5923 #. TRANS In BSD and GNU, the number of open files is controlled by a resource
5924 #. TRANS limit that can usually be increased. If you get this error, you might
5925 #. TRANS want to increase the @code{RLIMIT_NOFILE} limit or make it unlimited;
5926 #. TRANS @pxref{Limits on Resources}.
5927 #: sysdeps/gnu/errlist.c:264
5928 msgid "Too many open files"
5929 msgstr "Quá nhiều tập tin đang mở"
5931 #. TRANS There are too many distinct file openings in the entire system. Note
5932 #. TRANS that any number of linked channels count as just one file opening; see
5933 #. TRANS @ref{Linked Channels}. This error never occurs on @gnuhurdsystems{}.
5934 #: sysdeps/gnu/errlist.c:275
5935 msgid "Too many open files in system"
5936 msgstr "Quá nhiều tập tin còn đang mở trong hệ thống"
5938 #. TRANS Inappropriate I/O control operation, such as trying to set terminal
5939 #. TRANS modes on an ordinary file.
5940 #: sysdeps/gnu/errlist.c:285
5941 msgid "Inappropriate ioctl for device"
5942 msgstr "ioctl không thích hợp với thiết bị"
5944 #. TRANS An attempt to execute a file that is currently open for writing, or
5945 #. TRANS write to a file that is currently being executed. Often using a
5946 #. TRANS debugger to run a program is considered having it open for writing and
5947 #. TRANS will cause this error. (The name stands for ``text file busy''.) This
5948 #. TRANS is not an error on @gnuhurdsystems{}; the text is copied as necessary.
5949 #: sysdeps/gnu/errlist.c:298
5950 msgid "Text file busy"
5951 msgstr "Tập tin văn bản đang bận"
5953 #. TRANS File too big; the size of a file would be larger than allowed by the system.
5954 #: sysdeps/gnu/errlist.c:307
5955 msgid "File too large"
5956 msgstr "Tập tin quá lớn"
5958 #. TRANS No space left on device; write operation on a file failed because the
5959 #. TRANS disk is full.
5960 #: sysdeps/gnu/errlist.c:317
5961 msgid "No space left on device"
5962 msgstr "Không có đủ chỗ trống trên thiết bị"
5964 #. TRANS Invalid seek operation (such as on a pipe).
5965 #: sysdeps/gnu/errlist.c:326
5966 msgid "Illegal seek"
5967 msgstr "Tìm nơi cấm"
5969 #. TRANS An attempt was made to modify something on a read-only file system.
5970 #: sysdeps/gnu/errlist.c:335
5971 msgid "Read-only file system"
5972 msgstr "Hệ thống tập tin chỉ đọc"
5974 #. TRANS Too many links; the link count of a single file would become too large.
5975 #. TRANS @code{rename} can cause this error if the file being renamed already has
5976 #. TRANS as many links as it can take (@pxref{Renaming Files}).
5977 #: sysdeps/gnu/errlist.c:346
5978 msgid "Too many links"
5979 msgstr "Quá nhiều liên kết"
5981 #. TRANS Domain error; used by mathematical functions when an argument value does
5982 #. TRANS not fall into the domain over which the function is defined.
5983 #: sysdeps/gnu/errlist.c:369
5984 msgid "Numerical argument out of domain"
5985 msgstr "Đối số thuộc số ở ngoại miền"
5987 #. TRANS Range error; used by mathematical functions when the result value is
5988 #. TRANS not representable because of overflow or underflow.
5989 #: sysdeps/gnu/errlist.c:379
5990 msgid "Numerical result out of range"
5991 msgstr "Kết quả nằm ở ngoại phạm vi"
5993 #. TRANS Resource temporarily unavailable; the call might work if you try again
5994 #. TRANS later. The macro @code{EWOULDBLOCK} is another name for @code{EAGAIN};
5995 #. TRANS they are always the same in @theglibc{}.
5997 #. TRANS This error can happen in a few different situations:
5999 #. TRANS @itemize @bullet
6001 #. TRANS An operation that would block was attempted on an object that has
6002 #. TRANS non-blocking mode selected. Trying the same operation again will block
6003 #. TRANS until some external condition makes it possible to read, write, or
6004 #. TRANS connect (whatever the operation). You can use @code{select} to find out
6005 #. TRANS when the operation will be possible; @pxref{Waiting for I/O}.
6007 #. TRANS @strong{Portability Note:} In many older Unix systems, this condition
6008 #. TRANS was indicated by @code{EWOULDBLOCK}, which was a distinct error code
6009 #. TRANS different from @code{EAGAIN}. To make your program portable, you should
6010 #. TRANS check for both codes and treat them the same.
6013 #. TRANS A temporary resource shortage made an operation impossible. @code{fork}
6014 #. TRANS can return this error. It indicates that the shortage is expected to
6015 #. TRANS pass, so your program can try the call again later and it may succeed.
6016 #. TRANS It is probably a good idea to delay for a few seconds before trying it
6017 #. TRANS again, to allow time for other processes to release scarce resources.
6018 #. TRANS Such shortages are usually fairly serious and affect the whole system,
6019 #. TRANS so usually an interactive program should report the error to the user
6020 #. TRANS and return to its command loop.
6021 #. TRANS @end itemize
6022 #: sysdeps/gnu/errlist.c:416
6023 msgid "Resource temporarily unavailable"
6024 msgstr "Tài nguyên tạm thời không sẵn sàng"
6026 #. TRANS In @theglibc{}, this is another name for @code{EAGAIN} (above).
6027 #. TRANS The values are always the same, on every operating system.
6029 #. TRANS C libraries in many older Unix systems have @code{EWOULDBLOCK} as a
6030 #. TRANS separate error code.
6031 #: sysdeps/gnu/errlist.c:429
6032 msgid "Operation would block"
6033 msgstr "Thao tác sẽ chặn"
6035 #. TRANS An operation that cannot complete immediately was initiated on an object
6036 #. TRANS that has non-blocking mode selected. Some functions that must always
6037 #. TRANS block (such as @code{connect}; @pxref{Connecting}) never return
6038 #. TRANS @code{EAGAIN}. Instead, they return @code{EINPROGRESS} to indicate that
6039 #. TRANS the operation has begun and will take some time. Attempts to manipulate
6040 #. TRANS the object before the call completes return @code{EALREADY}. You can
6041 #. TRANS use the @code{select} function to find out when the pending operation
6042 #. TRANS has completed; @pxref{Waiting for I/O}.
6043 #: sysdeps/gnu/errlist.c:445
6044 msgid "Operation now in progress"
6045 msgstr "Thao tác đang trong tiến trình"
6047 #. TRANS An operation is already in progress on an object that has non-blocking
6048 #. TRANS mode selected.
6049 #: sysdeps/gnu/errlist.c:455
6050 msgid "Operation already in progress"
6051 msgstr "Thao tác đã đang ở trong tiến trình"
6053 #. TRANS A file that isn't a socket was specified when a socket is required.
6054 #: sysdeps/gnu/errlist.c:464
6055 msgid "Socket operation on non-socket"
6056 msgstr "Thao tác kiểu ổ cắm trên cái không phải ổ cắm"
6058 #. TRANS The size of a message sent on a socket was larger than the supported
6059 #. TRANS maximum size.
6060 #: sysdeps/gnu/errlist.c:474
6061 msgid "Message too long"
6062 msgstr "Thông điệp quá dài"
6064 #. TRANS The socket type does not support the requested communications protocol.
6065 #: sysdeps/gnu/errlist.c:483
6066 msgid "Protocol wrong type for socket"
6067 msgstr "Giao thức kiểu không đúng cho ổ cắm"
6069 #. TRANS You specified a socket option that doesn't make sense for the
6070 #. TRANS particular protocol being used by the socket. @xref{Socket Options}.
6071 #: sysdeps/gnu/errlist.c:493
6072 msgid "Protocol not available"
6073 msgstr "Giao thức không sẵn sàng"
6075 #. TRANS The socket domain does not support the requested communications protocol
6076 #. TRANS (perhaps because the requested protocol is completely invalid).
6077 #. TRANS @xref{Creating a Socket}.
6078 #: sysdeps/gnu/errlist.c:504
6079 msgid "Protocol not supported"
6080 msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"
6082 #. TRANS The socket type is not supported.
6083 #: sysdeps/gnu/errlist.c:513
6084 msgid "Socket type not supported"
6085 msgstr "Kiểu ổ cắm không được hỗ trợ"
6087 #. TRANS The operation you requested is not supported. Some socket functions
6088 #. TRANS don't make sense for all types of sockets, and others may not be
6089 #. TRANS implemented for all communications protocols. On @gnuhurdsystems{}, this
6090 #. TRANS error can happen for many calls when the object does not support the
6091 #. TRANS particular operation; it is a generic indication that the server knows
6092 #. TRANS nothing to do for that call.
6093 #: sysdeps/gnu/errlist.c:527
6094 msgid "Operation not supported"
6095 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
6097 #. TRANS The socket communications protocol family you requested is not supported.
6098 #: sysdeps/gnu/errlist.c:536
6099 msgid "Protocol family not supported"
6100 msgstr "Nhóm giao thức không được hỗ trợ"
6102 #. TRANS The address family specified for a socket is not supported; it is
6103 #. TRANS inconsistent with the protocol being used on the socket. @xref{Sockets}.
6104 #: sysdeps/gnu/errlist.c:546
6105 msgid "Address family not supported by protocol"
6106 msgstr "Nhóm địa chỉ không được giao thức hỗ trợ"
6108 #. TRANS The requested socket address is already in use. @xref{Socket Addresses}.
6109 #: sysdeps/gnu/errlist.c:555
6110 msgid "Address already in use"
6111 msgstr "Địa chỉ đang được dùng"
6113 #. TRANS The requested socket address is not available; for example, you tried
6114 #. TRANS to give a socket a name that doesn't match the local host name.
6115 #. TRANS @xref{Socket Addresses}.
6116 #: sysdeps/gnu/errlist.c:566
6117 msgid "Cannot assign requested address"
6118 msgstr "Không thể gán địa chỉ đã yêu cầu"
6120 #. TRANS A socket operation failed because the network was down.
6121 #: sysdeps/gnu/errlist.c:575
6122 msgid "Network is down"
6123 msgstr "Mạng không chạy"
6125 #. TRANS A socket operation failed because the subnet containing the remote host
6126 #. TRANS was unreachable.
6127 #: sysdeps/gnu/errlist.c:585
6128 msgid "Network is unreachable"
6129 msgstr "Không thể tới mạng"
6131 #. TRANS A network connection was reset because the remote host crashed.
6132 #: sysdeps/gnu/errlist.c:594
6133 msgid "Network dropped connection on reset"
6134 msgstr "Mạng đã bỏ kết nối khi đặt lại"
6136 #. TRANS A network connection was aborted locally.
6137 #: sysdeps/gnu/errlist.c:603
6138 msgid "Software caused connection abort"
6139 msgstr "Phần mềm đã gây ra kết nối hủy bỏ"
6141 #. TRANS A network connection was closed for reasons outside the control of the
6142 #. TRANS local host, such as by the remote machine rebooting or an unrecoverable
6143 #. TRANS protocol violation.
6144 #: sysdeps/gnu/errlist.c:614
6145 msgid "Connection reset by peer"
6146 msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
6148 #. TRANS The kernel's buffers for I/O operations are all in use. In GNU, this
6149 #. TRANS error is always synonymous with @code{ENOMEM}; you may get one or the
6150 #. TRANS other from network operations.
6151 #: sysdeps/gnu/errlist.c:625
6152 msgid "No buffer space available"
6153 msgstr "Không có vùng đệm sẵn sàng"
6155 #. TRANS You tried to connect a socket that is already connected.
6156 #. TRANS @xref{Connecting}.
6157 #: sysdeps/gnu/errlist.c:635
6158 msgid "Transport endpoint is already connected"
6159 msgstr "Điểm cuối truyền đã được kết nối"
6161 #. TRANS The socket is not connected to anything. You get this error when you
6162 #. TRANS try to transmit data over a socket, without first specifying a
6163 #. TRANS destination for the data. For a connectionless socket (for datagram
6164 #. TRANS protocols, such as UDP), you get @code{EDESTADDRREQ} instead.
6165 #: sysdeps/gnu/errlist.c:647
6166 msgid "Transport endpoint is not connected"
6167 msgstr "Điểm cuối truyền chưa kết nối"
6169 #. TRANS No default destination address was set for the socket. You get this
6170 #. TRANS error when you try to transmit data over a connectionless socket,
6171 #. TRANS without first specifying a destination for the data with @code{connect}.
6172 #: sysdeps/gnu/errlist.c:658
6173 msgid "Destination address required"
6174 msgstr "Cần thiết địa chỉ đích"
6176 #. TRANS The socket has already been shut down.
6177 #: sysdeps/gnu/errlist.c:667
6178 msgid "Cannot send after transport endpoint shutdown"
6179 msgstr "Không thể gửi sau khi tắt điểm cuối truyền"
6182 #: sysdeps/gnu/errlist.c:676
6183 msgid "Too many references: cannot splice"
6184 msgstr "Quá nhiều tham chiếu: không thể nối bện"
6186 #. TRANS A socket operation with a specified timeout received no response during
6187 #. TRANS the timeout period.
6188 #: sysdeps/gnu/errlist.c:686
6189 msgid "Connection timed out"
6190 msgstr "Kết nối đã quá hạn"
6192 #. TRANS A remote host refused to allow the network connection (typically because
6193 #. TRANS it is not running the requested service).
6194 #: sysdeps/gnu/errlist.c:696
6195 msgid "Connection refused"
6196 msgstr "Kết nối bị từ chối"
6198 #. TRANS Too many levels of symbolic links were encountered in looking up a file name.
6199 #. TRANS This often indicates a cycle of symbolic links.
6200 #: sysdeps/gnu/errlist.c:706
6201 msgid "Too many levels of symbolic links"
6202 msgstr "Quá nhiều cấp liên kết tượng trưng"
6204 #. TRANS Filename too long (longer than @code{PATH_MAX}; @pxref{Limits for
6205 #. TRANS Files}) or host name too long (in @code{gethostname} or
6206 #. TRANS @code{sethostname}; @pxref{Host Identification}).
6207 #: sysdeps/gnu/errlist.c:717
6208 msgid "File name too long"
6209 msgstr "Tên tập tin quá dài"
6211 #. TRANS The remote host for a requested network connection is down.
6212 #: sysdeps/gnu/errlist.c:726
6213 msgid "Host is down"
6214 msgstr "Máy không chạy"
6216 #. TRANS The remote host for a requested network connection is not reachable.
6217 #: sysdeps/gnu/errlist.c:735
6218 msgid "No route to host"
6219 msgstr "Không có đường dẫn đến máy"
6221 #. TRANS Directory not empty, where an empty directory was expected. Typically,
6222 #. TRANS this error occurs when you are trying to delete a directory.
6223 #: sysdeps/gnu/errlist.c:745
6224 msgid "Directory not empty"
6225 msgstr "Thư mục không rỗng"
6227 #. TRANS This means that the per-user limit on new process would be exceeded by
6228 #. TRANS an attempted @code{fork}. @xref{Limits on Resources}, for details on
6229 #. TRANS the @code{RLIMIT_NPROC} limit.
6230 #: sysdeps/gnu/errlist.c:756
6231 msgid "Too many processes"
6232 msgstr "Quá nhiều tiến trình"
6234 #. TRANS The file quota system is confused because there are too many users.
6235 #. TRANS @c This can probably happen in a GNU system when using NFS.
6236 #: sysdeps/gnu/errlist.c:766
6237 msgid "Too many users"
6238 msgstr "Quá nhiều người dùng"
6240 #. TRANS The user's disk quota was exceeded.
6241 #: sysdeps/gnu/errlist.c:775
6242 msgid "Disk quota exceeded"
6243 msgstr "Vượt quá hạn ngạch đĩa"
6245 #. TRANS Stale NFS file handle. This indicates an internal confusion in the NFS
6246 #. TRANS system which is due to file system rearrangements on the server host.
6247 #. TRANS Repairing this condition usually requires unmounting and remounting
6248 #. TRANS the NFS file system on the local host.
6249 #: sysdeps/gnu/errlist.c:787
6250 msgid "Stale NFS file handle"
6251 msgstr "Bộ xử lý tập tin cũ"
6253 #. TRANS An attempt was made to NFS-mount a remote file system with a file name that
6254 #. TRANS already specifies an NFS-mounted file.
6255 #. TRANS (This is an error on some operating systems, but we expect it to work
6256 #. TRANS properly on @gnuhurdsystems{}, making this error code impossible.)
6257 #: sysdeps/gnu/errlist.c:799
6258 msgid "Object is remote"
6259 msgstr "Đối tượng ở xa"
6262 #: sysdeps/gnu/errlist.c:808
6263 msgid "RPC struct is bad"
6264 msgstr "Cấu trúc RPC sai"
6267 #: sysdeps/gnu/errlist.c:817
6268 msgid "RPC version wrong"
6269 msgstr "RPC: phiên bản không đúng"
6272 #: sysdeps/gnu/errlist.c:826
6273 msgid "RPC program not available"
6274 msgstr "RPC: chương trình không sẵn sàng "
6277 #: sysdeps/gnu/errlist.c:835
6278 msgid "RPC program version wrong"
6279 msgstr "RPC: phiên bản chương trình không đúng"
6282 #: sysdeps/gnu/errlist.c:844
6283 msgid "RPC bad procedure for program"
6284 msgstr "RPC: thủ tục sai đối với chương trình"
6286 #. TRANS No locks available. This is used by the file locking facilities; see
6287 #. TRANS @ref{File Locks}. This error is never generated by @gnuhurdsystems{}, but
6288 #. TRANS it can result from an operation to an NFS server running another
6289 #. TRANS operating system.
6290 #: sysdeps/gnu/errlist.c:856
6291 msgid "No locks available"
6292 msgstr "Không có khoá sẵn sàng"
6294 #. TRANS Inappropriate file type or format. The file was the wrong type for the
6295 #. TRANS operation, or a data file had the wrong format.
6297 #. TRANS On some systems @code{chmod} returns this error if you try to set the
6298 #. TRANS sticky bit on a non-directory file; @pxref{Setting Permissions}.
6299 #: sysdeps/gnu/errlist.c:869
6300 msgid "Inappropriate file type or format"
6301 msgstr "Định dạng hoặc kiểu tập tin không thích hợp"
6304 #: sysdeps/gnu/errlist.c:878
6305 msgid "Authentication error"
6306 msgstr "Lỗi xác thực"
6309 #: sysdeps/gnu/errlist.c:887
6310 msgid "Need authenticator"
6311 msgstr "Cần xác thực"
6313 #. TRANS Function not implemented. This indicates that the function called is
6314 #. TRANS not implemented at all, either in the C library itself or in the
6315 #. TRANS operating system. When you get this error, you can be sure that this
6316 #. TRANS particular function will always fail with @code{ENOSYS} unless you
6317 #. TRANS install a new version of the C library or the operating system.
6318 #: sysdeps/gnu/errlist.c:900
6319 msgid "Function not implemented"
6320 msgstr "Chưa thực hiện chức năng"
6322 #. TRANS Not supported. A function returns this error when certain parameter
6323 #. TRANS values are valid, but the functionality they request is not available.
6324 #. TRANS This can mean that the function does not implement a particular command
6325 #. TRANS or option value or flag bit at all. For functions that operate on some
6326 #. TRANS object given in a parameter, such as a file descriptor or a port, it
6327 #. TRANS might instead mean that only @emph{that specific object} (file
6328 #. TRANS descriptor, port, etc.) is unable to support the other parameters given;
6329 #. TRANS different file descriptors might support different ranges of parameter
6332 #. TRANS If the entire function is not available at all in the implementation,
6333 #. TRANS it returns @code{ENOSYS} instead.
6334 #: sysdeps/gnu/errlist.c:920
6335 msgid "Not supported"
6336 msgstr "Không được hỗ trợ"
6338 #. TRANS While decoding a multibyte character the function came along an invalid
6339 #. TRANS or an incomplete sequence of bytes or the given wide character is invalid.
6340 #: sysdeps/gnu/errlist.c:930
6341 msgid "Invalid or incomplete multibyte or wide character"
6342 msgstr "Ký tự đa byte hoặc rộng không hợp lệ hoặc chưa hoàn toàn"
6344 #. TRANS On @gnuhurdsystems{}, servers supporting the @code{term} protocol return
6345 #. TRANS this error for certain operations when the caller is not in the
6346 #. TRANS foreground process group of the terminal. Users do not usually see this
6347 #. TRANS error because functions such as @code{read} and @code{write} translate
6348 #. TRANS it into a @code{SIGTTIN} or @code{SIGTTOU} signal. @xref{Job Control},
6349 #. TRANS for information on process groups and these signals.
6350 #: sysdeps/gnu/errlist.c:944
6351 msgid "Inappropriate operation for background process"
6352 msgstr "Thao tác không thích hợp với tiến trình nền"
6354 #. TRANS On @gnuhurdsystems{}, opening a file returns this error when the file is
6355 #. TRANS translated by a program and the translator program dies while starting
6356 #. TRANS up, before it has connected to the file.
6357 #: sysdeps/gnu/errlist.c:955
6358 msgid "Translator died"
6359 msgstr "Trình dịch đã chết"
6361 #. TRANS The experienced user will know what is wrong.
6362 #. TRANS @c This error code is a joke. Its perror text is part of the joke.
6363 #. TRANS @c Don't change it.
6364 #: sysdeps/gnu/errlist.c:966
6368 #. TRANS You did @strong{what}?
6369 #: sysdeps/gnu/errlist.c:975
6370 msgid "You really blew it this time"
6371 msgstr "Chắc là một trường hợp sai"
6373 #. TRANS Go home and have a glass of warm, dairy-fresh milk.
6374 #: sysdeps/gnu/errlist.c:984
6375 msgid "Computer bought the farm"
6376 msgstr "Máy tính đã chết"
6378 #. TRANS This error code has no purpose.
6379 #: sysdeps/gnu/errlist.c:993
6380 msgid "Gratuitous error"
6381 msgstr "Lỗi không có lý do"
6383 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1001
6385 msgstr "Thông điệp sai"
6387 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1009
6388 msgid "Identifier removed"
6389 msgstr "Định danh bị gỡ bỏ"
6391 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1017
6392 msgid "Multihop attempted"
6393 msgstr "Đa nhảy được thử"
6395 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1025
6396 msgid "No data available"
6397 msgstr "Không có dữ liệu sẵn sàng"
6399 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1033
6400 msgid "Link has been severed"
6401 msgstr "Liên kết đã bị ngắt"
6403 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1041
6404 msgid "No message of desired type"
6405 msgstr "Không có thông điệp kiểu đã muốn"
6407 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1049
6408 msgid "Out of streams resources"
6409 msgstr "Tràn tài nguyên luồng"
6411 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1057
6412 msgid "Device not a stream"
6413 msgstr "Thiết bị không phải luồng"
6415 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1065
6416 msgid "Value too large for defined data type"
6417 msgstr "Giá trị quá lớn cho kiểu dữ liệu đã định nghĩa"
6419 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1073
6420 msgid "Protocol error"
6421 msgstr "Lỗi giao thức"
6423 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1081
6424 msgid "Timer expired"
6427 #. TRANS Operation canceled; an asynchronous operation was canceled before it
6428 #. TRANS completed. @xref{Asynchronous I/O}. When you call @code{aio_cancel},
6429 #. TRANS the normal result is for the operations affected to complete with this
6430 #. TRANS error; @pxref{Cancel AIO Operations}.
6431 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1093
6432 msgid "Operation canceled"
6433 msgstr "Thao tác bị hủy bỏ"
6435 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1101
6436 msgid "Interrupted system call should be restarted"
6437 msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn nên được khởi chạy lại"
6439 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1109
6440 msgid "Channel number out of range"
6441 msgstr "Số thứ tự kệnh ở ngoài phạm vi"
6443 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1117
6444 msgid "Level 2 not synchronized"
6445 msgstr "Cấp 2 không được đồng bộ"
6447 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1125
6448 msgid "Level 3 halted"
6449 msgstr "Cấp 3 bị dừng"
6451 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1133
6452 msgid "Level 3 reset"
6453 msgstr "Cấp 3 được đặt lại"
6455 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1141
6456 msgid "Link number out of range"
6457 msgstr "Số thứ tự liên kết ở ngoài phạm vi"
6459 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1149
6460 msgid "Protocol driver not attached"
6461 msgstr "Trình điều khiển giao thức không được gắn nối"
6463 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1157
6464 msgid "No CSI structure available"
6465 msgstr "Không có cấu trúc CSI sẵn sàng"
6467 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1165
6468 msgid "Level 2 halted"
6469 msgstr "Cấp 2 bị dừng"
6471 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1173
6472 msgid "Invalid exchange"
6473 msgstr "Trao đổi không hợp lệ"
6475 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1181
6476 msgid "Invalid request descriptor"
6477 msgstr "Bộ mô tả yêu cầu không hợp lệ"
6479 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1189
6480 msgid "Exchange full"
6481 msgstr "Trao đổi đầy đủ"
6483 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1197
6485 msgstr "Không có dương cực"
6487 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1205
6488 msgid "Invalid request code"
6489 msgstr "Mã yêu cầu không hợp lệ"
6491 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1213
6492 msgid "Invalid slot"
6493 msgstr "Khoảng không hợp lệ"
6495 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1221
6496 msgid "File locking deadlock error"
6497 msgstr "Lỗi khoá tập tin bế tắc"
6499 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1229
6500 msgid "Bad font file format"
6501 msgstr "Định dạng tập tin phông sai"
6503 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1237
6504 msgid "Machine is not on the network"
6505 msgstr "Máy không nằm trên mạng"
6507 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1245
6508 msgid "Package not installed"
6509 msgstr "Gói chưa được cài đặt"
6511 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1253
6512 msgid "Advertise error"
6513 msgstr "Lỗi quảng cáo"
6515 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1261
6516 msgid "Srmount error"
6517 msgstr "Lỗi gắn kết Srmount"
6519 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1269
6520 msgid "Communication error on send"
6521 msgstr "Lỗi liên lạc khi gửi"
6523 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1277
6524 msgid "RFS specific error"
6525 msgstr "Lỗi đặc trưng cho RFS"
6527 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1285
6528 msgid "Name not unique on network"
6529 msgstr "Tên không duy nhất trên mạng"
6531 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1293
6532 msgid "File descriptor in bad state"
6533 msgstr "Bộ mô tả tập tin ở tình trạng sai"
6535 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1301
6536 msgid "Remote address changed"
6537 msgstr "Địa chỉ ở xa đã thay đổi"
6539 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1309
6540 msgid "Can not access a needed shared library"
6541 msgstr "Không thể truy cập vào một thư viện dùng chung cần thiết"
6543 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1317
6544 msgid "Accessing a corrupted shared library"
6545 msgstr "Đang truy cập vào một thư viện dùng chung bị hỏng"
6547 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1325
6548 msgid ".lib section in a.out corrupted"
6549 msgstr "Phần .lib trong a.out bị hỏng"
6551 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1333
6552 msgid "Attempting to link in too many shared libraries"
6553 msgstr "Đang thử liên kết trong quá nhiều thư viện dùng chung"
6555 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1341
6556 msgid "Cannot exec a shared library directly"
6557 msgstr "Không thể thực hiện trực tiếp một thư viện dùng chung"
6559 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1349
6560 msgid "Streams pipe error"
6561 msgstr "Lỗi ống dẫn luồng"
6563 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1357
6564 msgid "Structure needs cleaning"
6565 msgstr "Cấu trúc cần làm sạch"
6567 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1365
6568 msgid "Not a XENIX named type file"
6569 msgstr "Không phải một tập tin kiểu đặt tên XENIX"
6571 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1373
6572 msgid "No XENIX semaphores available"
6573 msgstr "Không có cờ hiệu XENIX sẵn sàng "
6575 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1381
6576 msgid "Is a named type file"
6577 msgstr "Là một tập tin kiểu đặt tên"
6579 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1389
6580 msgid "Remote I/O error"
6581 msgstr "Lỗi V/R ở xa"
6583 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1397
6584 msgid "No medium found"
6585 msgstr "Không tìm thấy vật chứa"
6587 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1405
6588 msgid "Wrong medium type"
6589 msgstr "Kiểu vật chứa không đúng"
6591 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1413
6592 msgid "Required key not available"
6593 msgstr "Khoá cần thiết không sẵn sàng"
6595 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1421
6596 msgid "Key has expired"
6597 msgstr "Khoá đã quá hạn"
6599 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1429
6600 msgid "Key has been revoked"
6601 msgstr "Khoá đã bị hủy bỏ"
6603 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1437
6604 msgid "Key was rejected by service"
6605 msgstr "Khoá bị dịch vụ từ chối"
6607 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1445
6609 msgstr "Chủ đã chết"
6611 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1453
6612 msgid "State not recoverable"
6613 msgstr "Tình trạng không thể phục hồi được"
6615 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1461
6616 msgid "Operation not possible due to RF-kill"
6617 msgstr "Thao tác không được bởi vì RF-kill"
6619 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1469
6620 msgid "Memory page has hardware error"
6621 msgstr "Trang nhớ có lỗi phần cứng"
6623 #: sysdeps/mach/_strerror.c:56
6624 msgid "Error in unknown error system: "
6625 msgstr "Lỗi trong hệ thống lỗi không rõ: "
6627 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:1
6628 msgid "Address family for hostname not supported"
6629 msgstr "Nhóm địa chỉ cho tên máy không được hỗ trợ"
6631 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:2
6632 msgid "Temporary failure in name resolution"
6633 msgstr "Tạm thời không thể quyết định tên"
6635 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:3
6636 msgid "Bad value for ai_flags"
6637 msgstr "Giá trị sai đối với “ai_flags” (cờ)"
6639 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:4
6640 msgid "Non-recoverable failure in name resolution"
6641 msgstr "Lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên"
6643 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:5
6644 msgid "ai_family not supported"
6645 msgstr "“ai_family” không được hỗ trợ"
6647 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:6
6648 msgid "Memory allocation failure"
6649 msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"
6651 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:7
6652 msgid "No address associated with hostname"
6653 msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên máy"
6655 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:8
6656 msgid "Name or service not known"
6657 msgstr "Không rõ tên hoặc dịch vụ"
6659 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:9
6660 msgid "Servname not supported for ai_socktype"
6661 msgstr "Tên máy không được hỗ trợ đối với “ai_socktype” (kiểu ổ cắm)"
6663 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:10
6664 msgid "ai_socktype not supported"
6665 msgstr "“ai-socktype” (kiểu ổ cắm) không được hỗ trợ"
6667 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:11
6668 msgid "System error"
6669 msgstr "Lỗi hệ thống"
6671 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:12
6672 msgid "Processing request in progress"
6673 msgstr "Yêu cầu xử lý đang chạy"
6675 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:13
6676 msgid "Request canceled"
6677 msgstr "Yêu cầu bị thôi"
6679 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:14
6680 msgid "Request not canceled"
6681 msgstr "Yêu cầu chưa bị hủy bỏ"
6683 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:15
6684 msgid "All requests done"
6685 msgstr "Mọi yêu cầu hoàn tất"
6687 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:16
6688 msgid "Interrupted by a signal"
6689 msgstr "bị tín hiệu gián đoạn"
6691 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:17
6692 msgid "Parameter string not correctly encoded"
6693 msgstr "Chuỗi tham số không phải được mã hóa đúng"
6695 #: sysdeps/unix/sysv/linux/i386/readelflib.c:65
6697 msgid "%s is for unknown machine %d.\n"
6698 msgstr "%s là cho máy không rõ %d.\n"
6700 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:60
6703 "Usage: lddlibc4 FILE\n"
6706 "Cách dùng: lddlibc4 TẬP_TIN\n"
6709 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:81
6711 msgid "cannot open `%s'"
6712 msgstr "không thể mở “%s”"
6714 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:85
6716 msgid "cannot read header from `%s'"
6717 msgstr "không thể đọc phần đầu từ “%s”"
6719 #: timezone/zdump.c:246
6720 msgid "lacks alphabetic at start"
6721 msgstr "thiếu chữ cái ở đầu"
6723 #: timezone/zdump.c:248
6724 msgid "has fewer than 3 alphabetics"
6725 msgstr "có ít hơn 3 chữ cái"
6727 #: timezone/zdump.c:250
6728 msgid "has more than 6 alphabetics"
6729 msgstr "có nhiều hơn 6 chữ cái"
6731 #: timezone/zdump.c:258
6732 msgid "differs from POSIX standard"
6733 msgstr "khác với tiêu chuẩn POSIX"
6735 #: timezone/zdump.c:264
6737 msgid "%s: warning: zone \"%s\" abbreviation \"%s\" %s\n"
6738 msgstr "%s: cảnh báo: múi giờ “%s” viết tắt “%s” %s\n"
6740 #: timezone/zdump.c:273
6743 "%s: usage is %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] [ -c [loyear,]hiyear ] zonename ...\n"
6745 "Report bugs to %s.\n"
6747 "%s: cách dùng là %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] [ -c [loyear,]hiyear ] tên_múi_giờ ...\n"
6751 #: timezone/zdump.c:340
6753 msgid "%s: wild -c argument %s\n"
6754 msgstr "%s: đối số “-c” đại diện %s\n"
6756 #: timezone/zdump.c:426
6757 msgid "Error writing to standard output"
6758 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn"
6760 #: timezone/zdump.c:439
6762 msgid "%s: use of -v on system with floating time_t other than float or double\n"
6763 msgstr "%s: dùng “-v” trên hệ thống có time_t chấm động khác với số thực dấu chấm động hoặc số chính đôi\n"
6765 #: timezone/zic.c:361
6767 msgid "%s: Memory exhausted: %s\n"
6768 msgstr "%s: Hết bộ nhớ: %s\n"
6770 #: timezone/zic.c:401
6772 msgid "\"%s\", line %d: %s"
6773 msgstr "“%s”, dòng %d: %s"
6775 #: timezone/zic.c:404
6777 msgid " (rule from \"%s\", line %d)"
6778 msgstr " (quy tắc từ “%s”, dòng %d)"
6780 #: timezone/zic.c:415
6784 #: timezone/zic.c:425
6787 "%s: usage is %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] [ -l localtime ] [ -p posixrules ] \\\n"
6788 "\t[ -d directory ] [ -L leapseconds ] [ -y yearistype ] [ filename ... ]\n"
6790 "Report bugs to %s.\n"
6792 "%s: cách dùng là %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] [ -l giờ_địa_phương ] [ -p quy_tắc_POSIX ] \\\n"
6793 "\t[ -d thư_mục ] [ -L giây_năm_nhuận ] [ -y kiểu_năm ] [ tên_tập_tin ... ]\n"
6797 #: timezone/zic.c:460
6798 msgid "wild compilation-time specification of zic_t"
6799 msgstr "đặc tả thời gian biên dịch đại diện của zic_t"
6801 #: timezone/zic.c:479
6803 msgid "%s: More than one -d option specified\n"
6804 msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn “-d”\n"
6806 #: timezone/zic.c:489
6808 msgid "%s: More than one -l option specified\n"
6809 msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn “-l”\n"
6811 #: timezone/zic.c:499
6813 msgid "%s: More than one -p option specified\n"
6814 msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn “-p”\n"
6816 #: timezone/zic.c:509
6818 msgid "%s: More than one -y option specified\n"
6819 msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn “-y”\n"
6821 #: timezone/zic.c:519
6823 msgid "%s: More than one -L option specified\n"
6824 msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn “-L”\n"
6826 #: timezone/zic.c:566
6827 msgid "link to link"
6828 msgstr "liên kết đến liên kết"
6830 #: timezone/zic.c:629
6831 msgid "hard link failed, symbolic link used"
6832 msgstr "lỗi cứng không thành công nên dùng liên kết tượng trưng"
6834 #: timezone/zic.c:637
6836 msgid "%s: Can't link from %s to %s: %s\n"
6837 msgstr "%s: không thể liên kết từ %s đến %s: %s\n"
6839 #: timezone/zic.c:697 timezone/zic.c:699
6840 msgid "same rule name in multiple files"
6841 msgstr "nhiều tập tin chứa cùng một tên quy tắc"
6843 #: timezone/zic.c:740
6845 msgstr "múi giờ phóng túng"
6847 #: timezone/zic.c:747
6849 msgid "%s in ruleless zone"
6850 msgstr "%s trong múi giờ không có quy tắc"
6852 #: timezone/zic.c:767
6853 msgid "standard input"
6854 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn"
6856 #: timezone/zic.c:772
6858 msgid "%s: Can't open %s: %s\n"
6859 msgstr "%s: Không thể mở %s: %s\n"
6861 #: timezone/zic.c:783
6862 msgid "line too long"
6863 msgstr "dòng quá dài"
6865 #: timezone/zic.c:803
6866 msgid "input line of unknown type"
6867 msgstr "dòng nhập vào có kiểu không rõ"
6869 #: timezone/zic.c:819
6871 msgid "%s: Leap line in non leap seconds file %s\n"
6872 msgstr "%s: dòng năm nhuận nằm trong tập tin giây không phải năm nhuận %s\n"
6874 #: timezone/zic.c:826 timezone/zic.c:1243 timezone/zic.c:1265
6876 msgid "%s: panic: Invalid l_value %d\n"
6877 msgstr "%s: không thể phục hồi: giá trị l_value không hợp lệ %d\n"
6879 #: timezone/zic.c:834
6881 msgid "%s: Error reading %s\n"
6882 msgstr "%s: Lỗi đọc %s\n"
6884 #: timezone/zic.c:841
6886 msgid "%s: Error closing %s: %s\n"
6887 msgstr "%s: Lỗi đóng %s: %s\n"
6889 #: timezone/zic.c:846
6890 msgid "expected continuation line not found"
6891 msgstr "không tìm thấy đường tiếp tục mong đợi"
6893 #: timezone/zic.c:887 timezone/zic.c:2411 timezone/zic.c:2425
6894 msgid "time overflow"
6895 msgstr "tràn thời gian"
6897 #: timezone/zic.c:891
6898 msgid "24:00 not handled by pre-1998 versions of zic"
6899 msgstr "24:00 không được xử lý bởi phiên bản zlc trước năm 1998"
6901 #: timezone/zic.c:894
6902 msgid "values over 24 hours not handled by pre-2007 versions of zic"
6903 msgstr "giá trị nhiều hơn 24 giờ không được xử lý bởi phiên bản zlc trước năm 2007"
6905 #: timezone/zic.c:905
6906 msgid "wrong number of fields on Rule line"
6907 msgstr "số trường không đúng trên dòng Quy tắc (Rule)"
6909 #: timezone/zic.c:909
6910 msgid "nameless rule"
6911 msgstr "quy tắc không tên"
6913 #: timezone/zic.c:914
6914 msgid "invalid saved time"
6915 msgstr "thời gian đã lưu không hợp lệ"
6917 #: timezone/zic.c:932
6918 msgid "wrong number of fields on Zone line"
6919 msgstr "số trường không đúng trên dòng Múi Giờ (Zone)"
6921 #: timezone/zic.c:938
6923 msgid "\"Zone %s\" line and -l option are mutually exclusive"
6924 msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-l” loại từ lẫn nhau"
6926 #: timezone/zic.c:946
6928 msgid "\"Zone %s\" line and -p option are mutually exclusive"
6929 msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-p” loại từ lẫn nhau"
6931 #: timezone/zic.c:958
6933 msgid "duplicate zone name %s (file \"%s\", line %d)"
6934 msgstr "tên múi giờ trùng %s (tập tin “%s”, dòng %d)"
6936 #: timezone/zic.c:972
6937 msgid "wrong number of fields on Zone continuation line"
6938 msgstr "số trường không đúng trên dòng tiếp tục Múi Giờ (Zone)"
6940 #: timezone/zic.c:1009
6941 msgid "invalid UTC offset"
6942 msgstr "khoảng bù UTC không hợp lệ"
6944 #: timezone/zic.c:1012
6945 msgid "invalid abbreviation format"
6946 msgstr "định dạng viết tắt không hợp lệ"
6948 #: timezone/zic.c:1041
6949 msgid "Zone continuation line end time is not after end time of previous line"
6950 msgstr "Giờ kết thúc dòng tiếp tục Múi Giờ không nằm sau giờ kết thúc của dòng trước"
6952 #: timezone/zic.c:1066
6953 msgid "wrong number of fields on Leap line"
6954 msgstr "số trường không đúng trên dòng Leap (năm nhuận)"
6956 #: timezone/zic.c:1075
6957 msgid "invalid leaping year"
6958 msgstr "năm nhuận không hợp lệ"
6960 #: timezone/zic.c:1095 timezone/zic.c:1197
6961 msgid "invalid month name"
6962 msgstr "tên tháng không hợp lệ"
6964 #: timezone/zic.c:1108 timezone/zic.c:1310 timezone/zic.c:1324
6965 msgid "invalid day of month"
6966 msgstr "ngày tháng không hợp lệ"
6968 #: timezone/zic.c:1113
6969 msgid "time before zero"
6970 msgstr "thời gian nằm trước số không"
6972 #: timezone/zic.c:1117
6973 msgid "time too small"
6974 msgstr "thời gian quá nhỏ"
6976 #: timezone/zic.c:1121
6977 msgid "time too large"
6978 msgstr "thời gian quá lớn"
6980 #: timezone/zic.c:1125 timezone/zic.c:1226
6981 msgid "invalid time of day"
6982 msgstr "giờ ngày không hợp lệ"
6984 #: timezone/zic.c:1144
6985 msgid "illegal CORRECTION field on Leap line"
6986 msgstr "trường CORRECTION (sửa lỗi) cấm trên dòng Leap (năm nhuận)"
6988 #: timezone/zic.c:1149
6989 msgid "illegal Rolling/Stationary field on Leap line"
6990 msgstr "trường Rolling/Stationary (đang lăn/không di chuyển) cấm trên dòng Leap (năm nhuận)"
6992 #: timezone/zic.c:1163
6993 msgid "wrong number of fields on Link line"
6994 msgstr "số trường không đúng trên dòng Link (liên kết)"
6996 #: timezone/zic.c:1167
6997 msgid "blank FROM field on Link line"
6998 msgstr "trường FROM (từ) rỗng trên dòng Link (liên kết)"
7000 #: timezone/zic.c:1171
7001 msgid "blank TO field on Link line"
7002 msgstr "trường TO (đến) rỗng trên dòng Link (liên kết)"
7004 #: timezone/zic.c:1247
7005 msgid "invalid starting year"
7006 msgstr "năm bắt đầu không hợp lệ"
7008 #: timezone/zic.c:1269
7009 msgid "invalid ending year"
7010 msgstr "năm kết thúc không hợp lệ"
7012 #: timezone/zic.c:1273
7013 msgid "starting year greater than ending year"
7014 msgstr "năm bắt đầu nằm sau nằm kết thúc"
7016 #: timezone/zic.c:1280
7017 msgid "typed single year"
7018 msgstr "đã gõ năm riêng lẻ"
7020 #: timezone/zic.c:1315
7021 msgid "invalid weekday name"
7022 msgstr "tên ngày tuần không hợp lệ"
7024 #: timezone/zic.c:1481
7026 msgid "%s: Can't remove %s: %s\n"
7027 msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ %s: %s\n"
7029 #: timezone/zic.c:1491
7031 msgid "%s: Can't create %s: %s\n"
7032 msgstr "%s: Không thể tạo %s: %s\n"
7034 #: timezone/zic.c:1683
7036 msgid "%s: Error writing %s\n"
7037 msgstr "%s: Lỗi ghi %s\n"
7039 #: timezone/zic.c:1964
7040 msgid "no POSIX environment variable for zone"
7041 msgstr "chưa đặt biến môi trường POSIX cho múi giờ"
7043 #: timezone/zic.c:2131
7044 msgid "can't determine time zone abbreviation to use just after until time"
7045 msgstr "không thể quyết định từ viết tắt múi giờ cần dùng đúng sau thời gian đích đến"
7047 #: timezone/zic.c:2175
7048 msgid "too many transitions?!"
7049 msgstr "quá nhiều lần chuyển tiếp?!"
7051 #: timezone/zic.c:2190
7052 msgid "internal error - addtype called with bad isdst"
7053 msgstr "gặp lỗi nội bộ — addtype (thêm loại) được gọi với isdst sai"
7055 #: timezone/zic.c:2194
7056 msgid "internal error - addtype called with bad ttisstd"
7057 msgstr "gặp lỗi nội bộ — addtype (thêm loại) được gọi với ttisstd sai"
7059 #: timezone/zic.c:2198
7060 msgid "internal error - addtype called with bad ttisgmt"
7061 msgstr "gặp lỗi nội bộ — addtype (thêm loại) được gọi với ttisgmt sai"
7063 #: timezone/zic.c:2217
7064 msgid "too many local time types"
7065 msgstr "quá nhiều kiểu thời gian địa phương"
7067 #: timezone/zic.c:2221
7068 msgid "UTC offset out of range"
7069 msgstr "khoảng bù UTC ở ngoại phạm vi"
7071 #: timezone/zic.c:2245
7072 msgid "too many leap seconds"
7073 msgstr "quá nhiều giây năm nhuận"
7075 #: timezone/zic.c:2251
7076 msgid "repeated leap second moment"
7077 msgstr "lúc giây năm nhuận đã lặp lại"
7079 #: timezone/zic.c:2301
7080 msgid "Wild result from command execution"
7081 msgstr "Kết quả rất lạ khi thực hiện câu lệnh"
7083 #: timezone/zic.c:2302
7085 msgid "%s: command was '%s', result was %d\n"
7086 msgstr "%s: câu lệnh là “%s”, kết quả là %d\n"
7088 #: timezone/zic.c:2393
7089 msgid "Odd number of quotation marks"
7090 msgstr "Số lẻ các dấu trích dẫn"
7092 #: timezone/zic.c:2470
7093 msgid "use of 2/29 in non leap-year"
7094 msgstr "dùng 2/29 trong năm không phải năm nhuận"
7096 #: timezone/zic.c:2505
7097 msgid "rule goes past start/end of month--will not work with pre-2004 versions of zic"
7098 msgstr "quy tắc vượt quá kết thúc của tháng nên không hoạt động được với phiên bản zlc được phát hành trước năm 2004"
7100 #: timezone/zic.c:2536
7101 msgid "time zone abbreviation lacks alphabetic at start"
7102 msgstr "từ viết tắt múi giờ thiếu chữ cái ở đầu"
7104 #: timezone/zic.c:2538
7105 msgid "time zone abbreviation has fewer than 3 alphabetics"
7106 msgstr "từ viết tắt múi giờ phải ít hơn 3 chữ cái"
7108 #: timezone/zic.c:2540
7109 msgid "time zone abbreviation has too many alphabetics"
7110 msgstr "từ viết tắt múi giờ chứa quá nhiều chữ cái"
7112 #: timezone/zic.c:2550
7113 msgid "time zone abbreviation differs from POSIX standard"
7114 msgstr "từ viết tắt múi giờ không tùy theo tiêu chuẩn POSIX"
7116 #: timezone/zic.c:2562
7117 msgid "too many, or too long, time zone abbreviations"
7118 msgstr "quá nhiều hoặc quá dài các từ viết tắt múi giờ"
7120 #: timezone/zic.c:2602
7122 msgid "%s: Can't create directory %s: %s\n"
7123 msgstr "%s: Không thể tạo thư mục %s: %s\n"
7125 #: timezone/zic.c:2623
7127 msgid "%s: %d did not sign extend correctly\n"
7128 msgstr "%s: %d chưa ký đúng đồ kéo dài\n"
7130 #~ msgid "cannot find any C preprocessor (cpp)\n"
7131 #~ msgstr "không tìm thấy bộ tiền xử lý C (cpp)\n"