1 # Vietnamese translation for ATK.
2 # This file is distributed under the same license as the ATK package.
3 # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
4 # T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
9 "Project-Id-Version: ATK for Gnome HEAD\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
11 "POT-Creation-Date: 2008-09-22 18:07+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2007-02-27 11:13+0700\n"
13 "Last-Translator: Pham Thanh Long <lngt@ngonngu.net>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 #: atk/atkhyperlink.c:103
21 msgstr "Liên kết đã chọn"
23 #: atk/atkhyperlink.c:104
24 msgid "Specifies whether the AtkHyperlink object is selected"
25 msgstr "Xác định đối tượng AtkHyperlink được chọn hay chưa"
27 #: atk/atkhyperlink.c:110
28 msgid "Number of Anchors"
31 #: atk/atkhyperlink.c:111
32 msgid "The number of anchors associated with the AtkHyperlink object"
33 msgstr "Số neo gắn với đối tượng AtkHyperlink"
35 #: atk/atkhyperlink.c:119
39 #: atk/atkhyperlink.c:120
40 msgid "The end index of the AtkHyperlink object"
41 msgstr "Chỉ mục cuối của đối tượng AtkHyperlink"
43 #: atk/atkhyperlink.c:128
47 #: atk/atkhyperlink.c:129
48 msgid "The start index of the AtkHyperlink object"
49 msgstr "Chỉ mục đầu của đối tượng AtkHyperlink"
56 msgid "accelerator label"
57 msgstr "nhãn tăng tốc"
84 msgid "check menu item"
85 msgstr "mục trình đơn chọn"
101 msgstr "bộ chỉnh ngày tháng"
103 #: atk/atkobject.c:95
105 msgstr "biểu tượng môi trường"
107 #: atk/atkobject.c:96
108 msgid "desktop frame"
109 msgstr "khung môi trường"
111 #: atk/atkobject.c:97
115 #: atk/atkobject.c:98
119 #: atk/atkobject.c:99
120 msgid "directory pane"
123 #: atk/atkobject.c:100
127 #: atk/atkobject.c:101
129 msgstr "bộ chọn tập tin"
131 #: atk/atkobject.c:102
135 #. I know it looks wrong but that is what Java returns
136 #: atk/atkobject.c:104
138 msgstr "bộ chọn phông"
140 #: atk/atkobject.c:105
144 #: atk/atkobject.c:106
148 #: atk/atkobject.c:107
149 msgid "html container"
150 msgstr "bộ bao bọc html"
152 #: atk/atkobject.c:108
156 #: atk/atkobject.c:109
160 #: atk/atkobject.c:110
161 msgid "internal frame"
162 msgstr "khung nội bộ"
164 #: atk/atkobject.c:111
168 #: atk/atkobject.c:112
170 msgstr "khung phân lớp"
172 #: atk/atkobject.c:113
176 #: atk/atkobject.c:114
178 msgstr "mục danh sách"
180 #: atk/atkobject.c:115
184 #: atk/atkobject.c:116
186 msgstr "thanh trình đơn"
188 #: atk/atkobject.c:117
190 msgstr "mục trình đơn"
192 #: atk/atkobject.c:118
196 #: atk/atkobject.c:119
200 #: atk/atkobject.c:120
201 msgid "page tab list"
202 msgstr "danh sách thẻ trang"
204 #: atk/atkobject.c:121
206 msgstr "bảng điều khiển"
208 #: atk/atkobject.c:122
209 msgid "password text"
210 msgstr "chuỗi mật khẩu"
212 #: atk/atkobject.c:123
214 msgstr "trình đơn bật lên"
216 #: atk/atkobject.c:124
218 msgstr "thanh tiến trình"
220 #: atk/atkobject.c:125
224 #: atk/atkobject.c:126
228 #: atk/atkobject.c:127
229 msgid "radio menu item"
230 msgstr "mục trình đơn chọn một"
232 #: atk/atkobject.c:128
236 #: atk/atkobject.c:129
240 #: atk/atkobject.c:130
244 #: atk/atkobject.c:131
248 #: atk/atkobject.c:132
250 msgstr "thanh phân cách"
252 #: atk/atkobject.c:133
256 #: atk/atkobject.c:134
260 #: atk/atkobject.c:135
264 #: atk/atkobject.c:136
266 msgstr "thanh trạng thái"
268 #: atk/atkobject.c:137
272 #: atk/atkobject.c:138
276 #: atk/atkobject.c:139
277 msgid "table column header"
278 msgstr "tên cột bảng"
280 #: atk/atkobject.c:140
281 msgid "table row header"
282 msgstr "tên hàng bảng"
284 #: atk/atkobject.c:141
285 msgid "tear off menu item"
286 msgstr "mục trình đơn tách rời"
288 #: atk/atkobject.c:142
290 msgstr "thiết bị cuối"
292 #: atk/atkobject.c:143
296 #: atk/atkobject.c:144
297 msgid "toggle button"
300 #: atk/atkobject.c:145
302 msgstr "thanh công cụ"
304 #: atk/atkobject.c:146
308 #: atk/atkobject.c:147
312 #: atk/atkobject.c:148
316 #: atk/atkobject.c:149
320 #: atk/atkobject.c:150
324 #: atk/atkobject.c:151
328 #: atk/atkobject.c:152
332 #: atk/atkobject.c:153
336 #: atk/atkobject.c:154
340 #: atk/atkobject.c:155
344 #: atk/atkobject.c:156
346 msgstr "tự động hoàn tất"
348 #: atk/atkobject.c:157
352 #: atk/atkobject.c:158
353 msgid "embedded component"
354 msgstr "thành phần nhúng"
356 #: atk/atkobject.c:159
360 #: atk/atkobject.c:160
364 #: atk/atkobject.c:161
368 #: atk/atkobject.c:162
369 msgid "document frame"
370 msgstr "khung tài liệu"
372 #: atk/atkobject.c:163
376 #: atk/atkobject.c:164
380 #: atk/atkobject.c:165
384 #: atk/atkobject.c:166
385 msgid "redundant object"
386 msgstr "đối tượng thừa"
388 #: atk/atkobject.c:167
392 #: atk/atkobject.c:386
393 msgid "Accessible Name"
394 msgstr "Tên truy cập được"
396 #: atk/atkobject.c:387
397 msgid "Object instance's name formatted for assistive technology access"
399 "Tên của thể hiện đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ"
401 #: atk/atkobject.c:393
402 msgid "Accessible Description"
403 msgstr "Mô tả truy cập được"
405 #: atk/atkobject.c:394
406 msgid "Description of an object, formatted for assistive technology access"
407 msgstr "Mô tả của đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ"
409 #: atk/atkobject.c:400
410 msgid "Accessible Parent"
411 msgstr "Cấp trên truy cập được"
413 #: atk/atkobject.c:401
414 msgid "Is used to notify that the parent has changed"
415 msgstr "Dùng để thông báo cấp trên đã thay đổi"
417 #: atk/atkobject.c:407
418 msgid "Accessible Value"
419 msgstr "Giá trị truy cập được"
421 #: atk/atkobject.c:408
422 msgid "Is used to notify that the value has changed"
423 msgstr "Dùng để thông báo giá trị đã thay đổi"
425 #: atk/atkobject.c:416
426 msgid "Accessible Role"
427 msgstr "Vai trò truy cập được"
429 #: atk/atkobject.c:417
430 msgid "The accessible role of this object"
431 msgstr "Vai trò có khả năng truy cập của đối tượng này"
433 #: atk/atkobject.c:425
434 msgid "Accessible Layer"
435 msgstr "Lớp truy cập được"
437 #: atk/atkobject.c:426
438 msgid "The accessible layer of this object"
439 msgstr "Lớp có khả năng truy cập của đối tượng"
441 #: atk/atkobject.c:434
442 msgid "Accessible MDI Value"
443 msgstr "Giá trị MDI truy cập được"
445 #: atk/atkobject.c:435
446 msgid "The accessible MDI value of this object"
447 msgstr "Giá trị MDI có khả năng truy cập của đối tượng này"
449 #: atk/atkobject.c:443
450 msgid "Accessible Table Caption"
451 msgstr "Tiêu đề bảng truy cập được"
453 #: atk/atkobject.c:444
455 "Is used to notify that the table caption has changed; this property should "
456 "not be used. accessible-table-caption-object should be used instead"
458 "Dùng để thông báo tiêu đề bảng đã thay đổi; không dùng thuộc tính này mà nên "
459 "dùng accessible-table-caption-object (đối tượng tiêu đề bảng truy cập được)"
461 #: atk/atkobject.c:450
462 msgid "Accessible Table Column Header"
463 msgstr "Tiêu đề cột bảng truy cập được"
465 #: atk/atkobject.c:451
466 msgid "Is used to notify that the table column header has changed"
467 msgstr "Dùng để thông báo tiêu đề cột bảng đã thay đổi."
469 #: atk/atkobject.c:457
470 msgid "Accessible Table Column Description"
471 msgstr "Mô tả cột bảng truy cập được"
473 #: atk/atkobject.c:458
474 msgid "Is used to notify that the table column description has changed"
475 msgstr "Dùng để thông báo mô tả cột bảng đã thay đổi"
477 #: atk/atkobject.c:464
478 msgid "Accessible Table Row Header"
479 msgstr "Tên hàng bảng truy cập được"
481 #: atk/atkobject.c:465
482 msgid "Is used to notify that the table row header has changed"
483 msgstr "Dùng để thông báo tên hàng trong bảng đã thay đổi."
485 #: atk/atkobject.c:471
486 msgid "Accessible Table Row Description"
487 msgstr "Mô tả hàng bảng truy cập được"
489 #: atk/atkobject.c:472
490 msgid "Is used to notify that the table row description has changed"
491 msgstr "Dùng để thông báo mô tả hàng bảng đã thay đổi"
493 #: atk/atkobject.c:478
494 msgid "Accessible Table Summary"
495 msgstr "Tóm tắt bảng truy cập được"
497 #: atk/atkobject.c:479
498 msgid "Is used to notify that the table summary has changed"
499 msgstr "Dùng để thông báo tóm tắt bảng đã thay đổi"
501 #: atk/atkobject.c:485
502 msgid "Accessible Table Caption Object"
503 msgstr "Đối tượng tiêu đề bảng truy cập được"
505 #: atk/atkobject.c:486
506 msgid "Is used to notify that the table caption has changed"
507 msgstr "Dùng để thông báo tiêu đề bảng đã thay đổi"
509 #: atk/atkobject.c:492
510 msgid "Number of Accessible Hypertext Links"
511 msgstr "Số liên kết siêu văn bản truy cập được"
513 #: atk/atkobject.c:493
514 msgid "The number of links which the current AtkHypertext has"
515 msgstr "Tổng số liên kết thuộc về AtkHypertext hiện tại"