1 # Vietnamese translation for KBD.
2 # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the kbd package.
4 # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
10 "Project-Id-Version: kbd-1.15.4-rc1\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: Alexey Gladkov <gladkov.alexey@gmail.com>\n"
12 "POT-Creation-Date: 2012-11-16 00:52+0400\n"
13 "PO-Revision-Date: 2012-12-03 13:53+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
26 msgid "usage: chvt N\n"
27 msgstr "cách dùng: chvt N\n"
31 msgid "%s: unknown option\n"
32 msgstr "%s: không hiểu tùy chọn\n"
36 msgid "%s: deallocating all unused consoles failed\n"
37 msgstr "%s: bỏ phân phối tất cả kênh giao tác không sử dụng không thành công\n"
41 msgid "%s: 0: illegal VT number\n"
42 msgstr "%s: 0: số VT không cho phép\n"
46 msgid "%s: VT 1 is the console and cannot be deallocated\n"
47 msgstr "%s: VT 1 là một kênh giao tác và không thể bị bỏ phân phối\n"
51 msgid "%s: could not deallocate console %d\n"
52 msgstr "%s: không thể bỏ phân phối kênh giao tác %d\n"
56 msgid "KDGKBENT error at index 0 in table %d\n"
57 msgstr "Lỗi KDGKBENT tại chỉ mục 0 trong bảng %d\n"
61 msgid "%s: cannot find any keymaps?\n"
62 msgstr "%s: không tìm thấy ánh xạ bàn phím (keymap) nào?\n"
66 msgid "%s: plain map not allocated? very strange ...\n"
67 msgstr "%s: ánh xạ đơn giản chưa được cấp phát? rất kỳ lạ ...\n"
71 msgid "KDGKBENT error at index %d in table %d\n"
72 msgstr "Lỗi KDGKBENT tại chỉ mục %d trong bảng %d\n"
76 msgid "keycode range supported by kernel: 1 - %d\n"
77 msgstr "vùng mã phím (keycode) được nhân hỗ trợ: 1 - %d\n"
81 msgid "max number of actions bindable to a key: %d\n"
82 msgstr "số hành động lớn nhất mà một phím chấp nhận: %d\n"
86 msgid "number of keymaps in actual use: %d\n"
87 msgstr "số ánh xạ bàn phím (keymap) sử dụng trên thực tế: %d\n"
91 msgid "of which %d dynamically allocated\n"
92 msgstr "%d được phân phối tự động\n"
96 msgid "ranges of action codes supported by kernel:\n"
97 msgstr "phạm vi mã hành động được nhân hỗ trợ:\n"
101 msgid "number of function keys supported by kernel: %d\n"
102 msgstr "số phím chức năng được nhân hỗ trợ: %d\n"
104 #: src/dumpkeys.c:289
106 msgid "max nr of compose definitions: %d\n"
107 msgstr "nr lớn nhất của định nghĩa soạn: %d\n"
109 #: src/dumpkeys.c:291
111 msgid "nr of compose definitions in actual use: %d\n"
112 msgstr "nr của định nghĩa soạn sử dụng trên thực tế: %d\n"
114 #: src/dumpkeys.c:316
117 "Symbols recognized by %s:\n"
118 "(numeric value, symbol)\n"
121 "Ký tự được nhận ra bởi %s:\n"
122 "(giá trị số, ký tự)\n"
125 #: src/dumpkeys.c:329
129 "The following synonyms are recognized:\n"
133 "Những từ đồng nghĩa sau được nhận ra:\n"
136 #: src/dumpkeys.c:331
138 msgid "%-15s for %s\n"
139 msgstr "%-15s cho %s\n"
141 #: src/dumpkeys.c:333
145 "Recognized modifier names and their column numbers:\n"
148 "Nhận ra tên modifier và số cột của chúng:\n"
150 #: src/dumpkeys.c:398
152 msgid "# not alt_is_meta: on keymap %d key %d is bound to"
154 "# không alt_is_meta: trên ánh xạ phím (keymap) %d phím %d được ràng buộc tới"
156 #: src/dumpkeys.c:475
158 msgid "impossible: not meta?\n"
159 msgstr "không thể: không phải meta?\n"
161 #: src/dumpkeys.c:532
163 msgid "KDGKBSENT failed at index %d: "
164 msgstr "KDGKBSENT lỗi tại chỉ mục %d: "
166 #: src/dumpkeys.c:552
168 msgid "dumpkeys version %s"
169 msgstr "phiên bản dumpkeys %s"
171 #: src/dumpkeys.c:553
175 "usage: dumpkeys [options...]\n"
177 "valid options are:\n"
179 "\t-h --help\t display this help text\n"
180 "\t-i --short-info\t display information about keyboard driver\n"
181 "\t-l --long-info\t display above and symbols known to loadkeys\n"
182 "\t-n --numeric\t display keytable in hexadecimal notation\n"
183 "\t-f --full-table\t don't use short-hand notations, one row per keycode\n"
184 "\t-1 --separate-lines one line per (modifier,keycode) pair\n"
185 "\t --funcs-only\t display only the function key strings\n"
186 "\t --keys-only\t display only key bindings\n"
187 "\t --compose-only display only compose key combinations\n"
191 "cách dùng: dumpkeys [tùy chọn...]\n"
193 "Tùy chọn có thể sử dụng:\n"
195 "\t-h --help\t hiển thị trợ giúp này\n"
196 "\t-i --short-info\t hiển thị thôngtin về driver bàn phím\n"
197 "\t-l --long-info\t hiển thị thông tin ở trên và những ký tự loadkeys biết "
199 "\t-n --numeric\t hiển thị bảng phím (keytable) trong mã mười sáu\n"
200 "\t-f --full-table\t không sử dụng ký hiệu \"tay ngắn\" (short-hand), một "
201 "hàng cho mỗi mã phím\n"
202 "\t-1 --separate-lines một dòng cho mỗi cặp (modifier, mã phím)\n"
203 "\t --funcs-only\t chỉ hiển thị chuỗi của phím chức năng\n"
204 "\t --keys-only\t chỉ hiện thị phím ràng buộc\n"
205 "\t --compose-only chỉ hiện thị tổ hợp phím soạn thảo\n"
208 #: src/dumpkeys.c:570
211 "\t\t\t interpret character action codes to be from the\n"
212 "\t\t\t specified character set\n"
214 "\t\t\t dịch mã hoạt động của phím từ\n"
215 "\t\t\t bảng mã chỉ ra\n"
217 #: src/fgconsole.c:17
222 "Usage: %s [options]\n"
224 "Valid options are:\n"
226 "\t-h --help display this help text\n"
227 "\t-V --version display program version\n"
228 "\t-n --next-available display number of next unallocated VT\n"
232 "Sử dụng: %s [tùy_chọn]\n"
236 "\t-h --help hiển thị trợ giúp này\n"
237 "\t-V --version hiển thị phiên bản chương trình\n"
238 "\t-n --next-available hiển thị số thứ tự của VT được cấp phát kế tiếp\n"
240 #: src/fgconsole.c:66
241 msgid "Couldn't read VTNO: "
242 msgstr "Không thể đọc VTNO: "
246 msgid "error executing %s\n"
247 msgstr "lỗi thực hiện %s\n"
249 #: src/findfile.c:157
251 msgid "Warning: path too long: %s/%s\n"
252 msgstr "Cảnh báo: đường dẫn quá dài: %s/%s\n"
256 msgid "Couldn't open %s\n"
257 msgstr "Không thể mở %s\n"
261 msgid "Couldn't get a file descriptor referring to the console\n"
262 msgstr "Không thể lấy trình mô tả tập tin mà chỉ đến kênh giao tác\n"
264 #: src/getkeycodes.c:18
266 msgid "usage: getkeycodes\n"
267 msgstr "cách dùng: getkeycodes\n"
269 #: src/getkeycodes.c:56
271 msgid "Plain scancodes xx (hex) versus keycodes (dec)\n"
272 msgstr "Mã quét (scancode) đơn giản xx (hệ mười sáu) với mã phím (hệ mười)\n"
274 #: src/getkeycodes.c:59
276 msgid "0 is an error; for 1-88 (0x01-0x58) scancode equals keycode\n"
278 "0 là một lỗi; đối với 1-88 (0x01-0x58) mã quét (scancode) bằng mã phím "
281 #: src/getkeycodes.c:62
283 msgid "for 1-%d (0x01-0x%02x) scancode equals keycode\n"
284 msgstr "đối với 1-%d (0x01-0x%02x) mã quét (scancode) bằng mã phím (keycode)\n"
286 #: src/getkeycodes.c:68
291 "Escaped scancodes e0 xx (hex)\n"
295 "Mã quét (scancode) thoát e0xx (hệ bát phân)\n"
297 #: src/getkeycodes.c:93
299 msgid "failed to get keycode for scancode 0x%x\n"
300 msgstr "lấy mã phím (keycode) cho mã quét (scancode) 0x%x không thành công\n"
302 #: src/getunimap.c:29
306 "\t%s [-s] [-C console]\n"
309 "\t%s [-s] [-C kênh giao tác]\n"
314 "Usage: %1$s [-C DEVICE] getmode [text|graphics]\n"
315 " or: %1$s [-C DEVICE] gkbmode [raw|xlate|mediumraw|unicode]\n"
316 " or: %1$s [-C DEVICE] gkbmeta [metabit|escprefix]\n"
317 " or: %1$s [-C DEVICE] gkbled [scrolllock|numlock|capslock]\n"
319 "Cách dùng: %1$s [-C THIẾT-BỊ] getmode [text|graphics]\n"
320 " hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbmode [raw|xlate|mediumraw|unicode]\n"
321 " hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbmeta [metabit|escprefix]\n"
322 " hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbled [scrolllock|numlock|capslock]\n"
326 msgid "Error: Not enough arguments.\n"
327 msgstr "Lỗi: không có đủ đối số.\n"
331 msgid "Error: Unrecognized action: %s\n"
332 msgstr "Lỗi: Tác động không được chấp nhận: %s\n"
336 msgid "usage: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C device]\n"
337 msgstr "cách dùng: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C thiết_bị]\n"
341 msgid "kbd_mode: error reading keyboard mode\n"
342 msgstr "kbd_mode: lỗi đọc chế độ bàn phím\n"
346 msgid "The keyboard is in raw (scancode) mode\n"
347 msgstr "Bàn phím ở trong chế độ thô (scancode)\n"
351 msgid "The keyboard is in mediumraw (keycode) mode\n"
352 msgstr "Bàn phím ở trong chế độ thô trung bình (keycode)\n"
356 msgid "The keyboard is in the default (ASCII) mode\n"
357 msgstr "Bàn phím ở trong chế độ mặc định (ASCII)\n"
361 msgid "The keyboard is in Unicode (UTF-8) mode\n"
362 msgstr "Bàn phím ở trong chế độ Unicode (UTF-8)\n"
366 msgid "The keyboard is in some unknown mode\n"
367 msgstr "Bàn phím ở trong một chế độ chưa được biết đến\n"
369 #: src/kbd_mode.c:104
371 msgid "%s: error setting keyboard mode\n"
372 msgstr "%s: lỗi thiết lập chế độ bàn phím\n"
374 #: src/kbdrate.c:156 src/kbdrate.c:175 src/kbdrate.c:339
376 msgid "Typematic Rate set to %.1f cps (delay = %d ms)\n"
377 msgstr "Tỷ lệ Typematic đặt thành %.1f cps (chậm trễ = %d ms)\n"
381 msgid "Usage: kbdrate [-V] [-s] [-r rate] [-d delay]\n"
382 msgstr "Cách dùng: kbdrate [-V] [-s] [-r rate] [-d trì hoãn]\n"
385 msgid "Cannot open /dev/port"
386 msgstr "Không thể mở /dev/port"
388 #: src/kdfontop.c:197
390 msgid "bug: getfont called with count<256\n"
391 msgstr "lỗi (bug): getfont gọi với số lượng <256\n"
393 #: src/kdfontop.c:201
395 msgid "bug: getfont using GIO_FONT needs buf.\n"
396 msgstr "lỗi (bug): getfont dùng GIO_FONT thì dùng buf.\n"
398 #: src/kdfontop.c:258 src/kdmapop.c:150 src/xmalloc.c:15
400 msgid "%s: out of memory\n"
401 msgstr "%s: tràn bộ nhớ\n"
405 msgid "strange... ct changed from %d to %d\n"
406 msgstr "lạ thật... ct bị thay đổi từ %d thành %d\n"
411 "It seems this kernel is older than 1.1.92\n"
412 "No Unicode mapping table loaded.\n"
414 "Hình như là nhân (kernel) có phiên bản cũ hơn là 1.1.92\n"
415 "Không có bảng ánh xạ Unicode được tải lên.\n"
419 msgid "unknown charset %s - ignoring charset request\n"
420 msgstr "không rõ bảng mã %s - lờ đi yêu cầu bảng mã\n"
424 msgid "assuming iso-8859-1 %s\n"
425 msgstr "coi như iso-8859-1 %s\n"
429 msgid "assuming iso-8859-15 %s\n"
430 msgstr "coi như iso-8859-15 %s\n"
434 msgid "assuming iso-8859-2 %s\n"
435 msgstr "coi như iso-8859-2 %s\n"
439 msgid "assuming iso-8859-3 %s\n"
440 msgstr "coi như iso-8859-3 %s\n"
444 msgid "assuming iso-8859-4 %s\n"
445 msgstr "coi như iso-8859-4 %s\n"
449 msgid "unknown keysym '%s'\n"
450 msgstr "không rõ ký tự phím (keysym) “%s”\n"
452 #: loadkeys.analyze.l:51
453 msgid "includes are nested too deeply"
454 msgstr "những tập tin bao gồm lồng nhau quá sâu"
456 #: loadkeys.analyze.l:238
458 msgid "switching to %s\n"
459 msgstr "đang chuyển đổi sang %s\n"
461 #: loadkeys.analyze.l:242
463 msgid "cannot open include file %s"
464 msgstr "không thể mở tập tin bao gồm %s"
466 #: loadkeys.analyze.l:314
467 msgid "expected filename between quotes"
468 msgstr "cần tên tập tin ở giữa cặp dấu nháy kép"
470 #: loadkeys.analyze.l:353
472 msgid "unicode keysym out of range: %s"
473 msgstr "“unicode keysym” nằm ngoài phạm vi: %s"
475 #: loadkeys.analyze.l:404 loadkeys.analyze.l:409 loadkeys.analyze.l:414
476 #: loadkeys.analyze.l:419 loadkeys.analyze.l:426
477 msgid "string too long"
478 msgstr "chuỗi quá dài"
483 "loadkeys version %s\n"
485 "Usage: loadkeys [option...] [mapfile...]\n"
487 "Valid options are:\n"
489 " -a --ascii force conversion to ASCII\n"
490 " -b --bkeymap output a binary keymap to stdout\n"
491 " -c --clearcompose clear kernel compose table\n"
492 " -C --console=file\n"
493 " the console device to be used\n"
494 " -d --default load \"%s\"\n"
495 " -h --help display this help text\n"
496 " -m --mktable output a \"defkeymap.c\" to stdout\n"
497 " -q --quiet suppress all normal output\n"
498 " -s --clearstrings clear kernel string table\n"
499 " -u --unicode force conversion to Unicode\n"
500 " -v --verbose report the changes\n"
502 "phiên bản loadkeys %s\n"
504 "Cách dùng: loadkeys [tùy_chọn...] [tập_tin_ánh_xạ...]\n"
508 " -a --ascii ép buộc chuyển đổi thành ASCII\n"
509 " -b --bkeymap xuất ánh xạ phím ra đầu ra tiêu chuẩn stdout\n"
510 " -c --clearcompose xoá sạch bảng sắp chữ hạt nhân (kernel)\n"
511 " -C --console=TẬP-TIN\n"
512 " những thiết bị bảng giao tiếp được dùng\n"
513 " -d --default nạp \"%s\"\n"
514 " -h --help hiển thị trợ giúp này\n"
515 " -m --mktable xuất một \"defkeymap.c\" ra đầu ra tiêu chuẩn stdout\n"
516 " -q --quiet thu hồi tất cả kết xuất thông thường\n"
517 " -s --clearstrings xoá sạch bảng chuỗi hạt nhân\n"
518 " -u --unicode chuyển đổi dứt khoát sang Unicode\n"
519 " -v --verbose thông báo các thay đổi\n"
523 msgid "addmap called with bad index %d"
524 msgstr "addmap được gọi với chỉ mục sai %d"
528 msgid "adding map %d violates explicit keymaps line"
529 msgstr "việc thêm ánh xạ %d thì vi phạm dòng ánh xạ phím dứt khoát"
533 msgid "killkey called with bad index %d"
534 msgstr "killkey được gọi với chỉ mục sai %d"
538 msgid "killkey called with bad table %d"
539 msgstr "killkey được gọi với bảng sai %d"
543 msgid "addkey called with bad keycode %d"
544 msgstr "addkey được gọi với mã phím sai %d"
548 msgid "addkey called with bad index %d"
549 msgstr "addkey được gọi với chỉ mục sai %d"
553 msgid "addkey called with bad table %d"
554 msgstr "addkey được gọi với bảng sai %d"
558 msgid "%s: addfunc called with bad func %d\n"
559 msgstr "%s: addfunc được gọi với hàm sai %d\n"
563 msgid "%s: addfunc: func_buf overflow\n"
564 msgstr "%s: addfunc: tràn func_buf\n"
568 msgid "compose table overflow\n"
569 msgstr "tràn bảng cấu tạo\n"
573 msgid "%s: could not switch to Unicode mode\n"
574 msgstr "%s: không thể chuyển đổi sang chế độ Unicode\n"
578 msgid "Keymap %d: Permission denied\n"
579 msgstr "Ánh xạ phím %d: Không đủ quyền\n"
583 msgid "keycode %d, table %d = %d%s\n"
584 msgstr "mã phím %d, bảng %d = %d%s\n"
592 msgid "failed to bind key %d to value %d\n"
593 msgstr "lỗi tổ hợp phím %d với giá trị %d\n"
597 msgid "deallocate keymap %d\n"
598 msgstr "giải cấp phát ánh xạ phím %d\n"
602 msgid "%s: could not deallocate keymap %d\n"
603 msgstr "%s: không thể giải cấp phát ánh xạ phím %d\n"
607 msgid "%s: cannot deallocate or clear keymap\n"
608 msgstr "%s: không thể giải cấp phát hay xoá sạch ánh xạ phím\n"
612 msgid "%s: could not return to original keyboard mode\n"
613 msgstr "%s: không thể trở về chế độ bàn phím gốc\n"
617 msgid "failed to bind string '%s' to function %s\n"
618 msgstr "lỗi tổ hợp chuỗi “%s” với hàm %s\n"
622 msgid "failed to clear string %s\n"
623 msgstr "lỗi xoá sạch chuỗi %s\n"
627 msgid "too many compose definitions\n"
628 msgstr "quá nhiều lời xác định cấu tạo\n"
631 msgid "impossible error in do_constant"
632 msgstr "do_constant chứa một lỗi không thể phục hồi"
638 "Changed %d %s and %d %s.\n"
641 "Đã sửa đổi %d %s và %d %s.\n"
661 msgid "Loaded %d compose %s.\n"
662 msgstr "Đã nạp %d cấu tạo %s.\n"
674 msgid "(No change in compose definitions.)\n"
675 msgstr "(Chưa sửa đổi lời xác định cấu tạo.)\n"
679 msgid "loadkeys: don't know how to compose for %s\n"
680 msgstr "loadkeys: không biết cách cấu tạo cho %s\n"
682 #: loadkeys.y:886 src/mapscrn.c:275 src/mapscrn.c:280
684 msgid "Error writing map to file\n"
685 msgstr "Lỗi ghi nhớ ánh xạ vào tập tin\n"
689 msgid "'%s' is not a function key symbol"
690 msgstr "“%s” không phải là một ký hiệu phím chức năng"
694 msgid "too many (%d) entries on one line"
695 msgstr "quá nhiều (%d) mục nhập trên cùng một dòng"
698 msgid "too many key definitions on one line"
699 msgstr "quá nhiều lời xác định trên cùng một dòng"
704 msgstr "Đang nạp %s\n"
708 msgid "syntax error in map file\n"
709 msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin ánh xạ\n"
713 msgid "key bindings not changed\n"
714 msgstr "chưa thay đổi tổ hợp phím\n"
718 msgid "%s: Options --unicode and --ascii are mutually exclusive\n"
720 "%s: Hai tùy chọn --unicode và --ascii xung đột với nhau, chỉ được dùng một\n"
724 msgid "%s: error reading keyboard mode: %m\n"
725 msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc chế độ bàn phím: %m\n"
730 "%s: warning: loading non-Unicode keymap on Unicode console\n"
731 " (perhaps you want to do `kbd_mode -a'?)\n"
733 "%s: cảnh báo: đang nạp một ánh xạ phím non-Unicode trên một bàn giao tiếp "
735 " (có lẽ bạn dự định làm “kbd_mode -a” ?)\n"
740 "%s: warning: loading Unicode keymap on non-Unicode console\n"
741 " (perhaps you want to do `kbd_mode -u'?)\n"
743 "%s: cảnh báo: đang nạp một ánh xạ phím Unicode trên một bàn giao tiếp không "
745 " (bạn dự định làm “kbd_mode -u” ?)\n"
749 msgid "Searching in %s\n"
750 msgstr "Đang tìm kiếm trong %s\n"
754 msgid "Cannot find %s\n"
755 msgstr "Không tìm thấy %s\n"
759 msgid "cannot open file %s\n"
760 msgstr "không mở được tập tin %s\n"
762 #: src/loadunimap.c:43
766 "\t%s [-C console] [-o map.orig]\n"
769 "\t%s [-C kênh giao tác] [-o map.orig]\n"
771 #: src/loadunimap.c:175 src/loadunimap.c:186
773 msgid "Bad input line: %s\n"
774 msgstr "Dòng nhập vào sai: %s\n"
776 #: src/loadunimap.c:195
778 msgid "%s: Glyph number (0x%x) larger than font length\n"
779 msgstr "%s: số glyph (0x%x) lớn hơn chiều dài phông chữ\n"
781 #: src/loadunimap.c:201
783 msgid "%s: Bad end of range (0x%x)\n"
784 msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi sai (0x%x)\n"
786 #: src/loadunimap.c:231 src/psfxtable.c:175
788 msgid "%s: Bad Unicode range corresponding to font position range 0x%x-0x%x\n"
790 "%s: Phạm vi Unicode tương ứng với phạm vi vị trí phông chữ 0x%x-0x%x sai\n"
792 #: src/loadunimap.c:238 src/psfxtable.c:182
795 "%s: Unicode range U+%x-U+%x not of the same length as font position range 0x"
798 "%s: Phạm vi Unicode U+%x-U+%x không có cũng chiều dài với phạm vi vị trí "
799 "phông chữ 0x%x-0x%x\n"
801 #: src/loadunimap.c:257 src/psfxtable.c:203
803 msgid "%s: trailing junk (%s) ignored\n"
804 msgstr "%s: lờ đi khúc theo sau (%s)\n"
806 #: src/loadunimap.c:274
808 msgid "Loading unicode map from file %s\n"
809 msgstr "Nạp ánh xạ unicode từ tập tin %s\n"
811 #: src/loadunimap.c:280
813 msgid "%s: %s: Warning: line too long\n"
814 msgstr "%s: %s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"
816 #: src/loadunimap.c:290
819 "%s: not loading empty unimap\n"
820 "(if you insist: use option -f to override)\n"
822 "%s: không nạp ánh xạ unicode (unimap) rỗng\n"
823 "(nếu bạn nhất định muốn: hãy sử dụng tùy chọn -f để thỏa mãn)\n"
825 #: src/loadunimap.c:311
829 #: src/loadunimap.c:311
833 #: src/loadunimap.c:337
835 msgid "Saved unicode map on `%s'\n"
836 msgstr "Ghi ánh xạ unicode trên “%s”\n"
838 #: src/loadunimap.c:373
840 msgid "Appended Unicode map\n"
841 msgstr "Nhập thêm ánh xạ Unicode\n"
845 msgid "usage: %s [-v] [-o map.orig] map-file\n"
846 msgstr "Cách dùng: %s [-v] [-o map.orig] tập-tin-sơ-đồ\n"
850 msgid "mapscrn: cannot open map file _%s_\n"
851 msgstr "mapscrn: không thể mở tập tin ánh xạ _%s_\n"
855 msgid "Cannot stat map file"
856 msgstr "Không thể lấy được trạng thái (stat) tập tin bản đồ (map)"
860 msgid "Loading binary direct-to-font screen map from file %s\n"
862 "Nạp ánh xạ màn hình (screen map) nhị phân thẳng tới phông (direct-to-font) "
865 #: src/mapscrn.c:149 src/mapscrn.c:160
867 msgid "Error reading map from file `%s'\n"
868 msgstr "Lỗi đọc ánh xạ từ tập tin “%s”\n"
872 msgid "Loading binary unicode screen map from file %s\n"
873 msgstr "Nạp ánh xạ màn hình (screen map) unicode nhị phân từ tập tin %s\n"
877 msgid "Loading symbolic screen map from file %s\n"
878 msgstr "Nạp ánh xạ màn hình (screen map) tượng trưng từ tập tin %s\n"
882 msgid "Error parsing symbolic map from `%s', line %d\n"
883 msgstr "Lỗi phân tích ánh xạ tượng trưng từ “%s”, dòng %d\n"
887 msgid "Cannot read console map\n"
888 msgstr "Không đọc được ánh xạ kênh giao tác (console map)\n"
892 msgid "Saved screen map in `%s'\n"
893 msgstr "Ghi nhớ ánh xạ màn hình (screen map) trong “%s”\n"
898 "Usage: %s [OPTIONS] -- command\n"
900 "This utility help you to start a program on a new virtual terminal (VT).\n"
903 " -c, --console=NUM use the given VT number;\n"
904 " -e, --exec execute the command, without forking;\n"
905 " -f, --force force opening a VT without checking;\n"
906 " -l, --login make the command a login shell;\n"
907 " -u, --user figure out the owner of the current VT;\n"
908 " -s, --switch switch to the new VT;\n"
909 " -w, --wait wait for command to complete;\n"
910 " -v, --verbose print a message for each action;\n"
911 " -V, --version print program version and exit;\n"
912 " -h, --help output a brief help message.\n"
915 "Cách dùng: %s [CÁC_TÙY_CHỌN] -- lệnh\n"
917 "Tiện ích này giúp bạn khởi động một ứng dụng trên một thiết bị cuối ảo "
921 " -c, --console=SỐ sử dụng số VT;\n"
922 " -e, --exec thực thi lệnh, không rẽ nhánh tiến trình;\n"
923 " -f, --force ép buộc mở một VT không cần kiểm tra;\n"
924 " -l, --login làm một lệnh cần đăng nhập;\n"
925 " -u, --user tính ra chủ sở hữu của VT hiện tại;\n"
926 " -s, --switch chuyển sang VT mới;\n"
927 " -w, --wait chờ cho lệnh hoàn tất;\n"
928 " -v, --verbose hiển thị thông tin cho từng hành động;\n"
929 " -V, --version hiển thị phiên bản của chương trình rồi thoát;\n"
930 " -h, --help hiển thị thông tin trợ giúp ở dạng ngắn gọn.\n"
934 msgid "Couldn't find owner of current tty!"
935 msgstr "không tìm thấy người sở hữu tty đang dùng!"
939 msgid "%s: Illegal vt number"
940 msgstr "%s: Số vt không hợp lệ"
943 msgid "Only root can use the -u flag."
944 msgstr "Chỉ có root mới có thể dùng -u flag."
947 msgid "Couldn't get a file descriptor referring to the console"
948 msgstr "Không thể lấy mô tả tập tin mà chỉ đến console (bàn điều khiển)"
951 msgid "Cannot find a free vt"
952 msgstr "Không tìm thấy vt nào còn rảnh rỗi"
956 msgid "Cannot check whether vt %d is free; use `%s -f' to force."
958 "Không thể kiểm tra xem vt %d là tự do hay không; sử dụng “%s -f” để ép buộc "
963 msgid "vt %d is in use; command aborted; use `%s -f' to force."
965 "vt %d đang được sử dụng; lệnh bị bãi bỏ; sử dụng “%s -f” để ép buộc thực "
969 msgid "Unable to find command."
970 msgstr "Không thể tìm thấy lệnh."
973 msgid "Unable to set new session"
974 msgstr "Không thể đặt phiên làm việc mới"
978 msgid "Unable to open %s"
979 msgstr "Không mở được %s"
984 msgstr "Đang sử dụng VT %s"
988 msgid "Cannot open %s read/write"
989 msgstr "không thể mở %s để đọc/viết"
993 msgid "Couldn't activate vt %d"
994 msgstr "Không thể kích hoạt vt %d"
997 msgid "Activation interrupted?"
998 msgstr "Kích hoạt bị ngắt phải không?"
1002 msgid "Couldn't deallocate console %d"
1003 msgstr "Không thể cấp phát lại console (thiết bị điều khiển) %d"
1005 #: src/psffontop.c:69
1007 msgid "%s: short ucs2 unicode table\n"
1008 msgstr "%s: bảng unicode ucs2 ngắn\n"
1010 #: src/psffontop.c:90
1012 msgid "%s: short utf8 unicode table\n"
1013 msgstr "%s: bảng unicode utf8 ngắn\n"
1015 #: src/psffontop.c:93
1017 msgid "%s: bad utf8\n"
1018 msgstr "%s: utf sai\n"
1020 #: src/psffontop.c:96
1022 msgid "%s: unknown utf8 error\n"
1023 msgstr "%s: lỗi utf8 không rõ\n"
1025 #: src/psffontop.c:126
1027 msgid "%s: short unicode table\n"
1028 msgstr "%s: bảng unicode ngắn\n"
1030 #: src/psffontop.c:206
1032 msgid "%s: Error reading input font"
1033 msgstr "%s: Lỗi đọc phông chữ nhập vào"
1035 #: src/psffontop.c:220
1037 msgid "%s: Bad call of readpsffont\n"
1038 msgstr "%s: Lời gọi readpsffont sai\n"
1040 #: src/psffontop.c:235
1042 msgid "%s: Unsupported psf file mode (%d)\n"
1043 msgstr "%s: Chế độ tập tin psf (%d) không được hỗ trợ\n"
1045 #: src/psffontop.c:253
1047 msgid "%s: Unsupported psf version (%d)\n"
1048 msgstr "%s: phiên bản psf (%d) không được hỗ trợ\n"
1050 #: src/psffontop.c:269
1052 msgid "%s: zero input font length?\n"
1053 msgstr "%s: chiều dài phông chữ nhập vào bằng không?\n"
1055 #: src/psffontop.c:274
1057 msgid "%s: zero input character size?\n"
1058 msgstr "%s: kích thước ký tự nhập vào bằng không?\n"
1060 #: src/psffontop.c:280
1062 msgid "%s: Input file: bad input length (%d)\n"
1063 msgstr "%s: Tập tin nhập vào: chiều dài nhập vào sai (%d)\n"
1065 #: src/psffontop.c:312
1067 msgid "%s: Input file: trailing garbage\n"
1068 msgstr "%s: Tập tin nhập vào: vết rác\n"
1070 #: src/psffontop.c:350
1072 msgid "appendunicode: illegal unicode %u\n"
1073 msgstr "appendunicode: unicode không đúng %u\n"
1075 #: src/psffontop.c:443
1077 msgid "Cannot write font file header"
1078 msgstr "Không thể ghi nhớ phần đầu (header) tập tin phông chữ"
1080 #: src/psffontop.c:469 src/setfont.c:677
1082 msgid "Cannot write font file"
1083 msgstr "Không thể ghi tập tin phông chữ"
1085 #: src/psfxtable.c:109
1087 msgid "%s: Warning: line too long\n"
1088 msgstr "%s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"
1090 #: src/psfxtable.c:123 src/psfxtable.c:133
1092 msgid "%s: Bad input line: %s\n"
1093 msgstr "%s: Dòng nhập vào sai: %s\n"
1095 #: src/psfxtable.c:142
1097 msgid "%s: Glyph number (0x%lx) past end of font\n"
1098 msgstr "%s: Số Glyph (0x%lx) vượt quá kết thúc phông chữ\n"
1100 #: src/psfxtable.c:147
1102 msgid "%s: Bad end of range (0x%lx)\n"
1103 msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi (0x%lx) sai\n"
1105 #: src/psfxtable.c:166
1108 "%s: Corresponding to a range of font positions, there should be a Unicode "
1111 "%s: Để tương ứng với một phạm vi của vị trí phông chữ, phải có một phạm vi "
1114 #: src/psfxtable.c:257
1118 "\t%s infont intable outfont\n"
1121 "\t%s infont intable outfont\n"
1123 #: src/psfxtable.c:266
1127 "\t%s infont [outtable]\n"
1130 "\t%s infont [outtable]\n"
1132 #: src/psfxtable.c:275
1136 "\t%s infont outfont\n"
1139 "\t%s infont outfont\n"
1141 #: src/psfxtable.c:300
1145 "\t%s [-i infont] [-o outfont] [-it intable] [-ot outtable] [-nt]\n"
1148 "\t%s [-i infont] [-o outfont] [-it intable] [-ot outtable] [-nt]\n"
1150 #: src/psfxtable.c:360
1152 msgid "%s: Bad magic number on %s\n"
1153 msgstr "%s: Số màu nhiệm (magic) sai trên %s\n"
1155 #: src/psfxtable.c:379
1157 msgid "%s: psf file with unknown magic\n"
1158 msgstr "%s: tập tin psf với số màu nhiệm không rõ\n"
1160 #: src/psfxtable.c:395
1162 msgid "%s: input font does not have an index\n"
1163 msgstr "%s: phông nhập vào không có một chỉ mục\n"
1165 #: src/resizecons.c:154
1167 msgid "resizecons: cannot find videomode file %s\n"
1168 msgstr "resizecons: không tìm thấy tập tin chế độ video %s\n"
1170 #: src/resizecons.c:173
1172 msgid "Invalid number of lines\n"
1173 msgstr "Số dòng không đúng\n"
1175 #: src/resizecons.c:239
1177 msgid "Old mode: %dx%d New mode: %dx%d\n"
1178 msgstr "Chế độ cũ: %dx%d Chế độ mới: %dx%d\n"
1180 #: src/resizecons.c:241
1182 msgid "Old #scanlines: %d New #scanlines: %d Character height: %d\n"
1183 msgstr "#scanlines Cũ: %d #scanlines Mới: %d Chiều cao ký tự: %d\n"
1185 #: src/resizecons.c:252
1187 msgid "resizecons: the command `%s' failed\n"
1188 msgstr "resizecons: câu lệnh “%s” bị lỗi\n"
1190 #: src/resizecons.c:325
1193 "resizecons: don't forget to change TERM (maybe to con%dx%d or linux-%dx%d)\n"
1195 "resizecons: đừng quên thay đổi TERM (có thể thành con%dx%d hoặc linux-%dx"
1198 #: src/resizecons.c:338
1202 "call is: resizecons COLSxROWS or: resizecons COLS ROWS\n"
1203 "or: resizecons -lines ROWS, with ROWS one of 25, 28, 30, 34, 36, 40, 44, 50, "
1207 "lệnh: resizecons COLSxROWS hoặc: resizecons COLS ROWS\n"
1208 "hoặc: resizecons -lines ROWS, với ROWS là một trong số 25, 28, 30, 34, 36, "
1211 #: src/resizecons.c:376
1213 msgid "resizecons: cannot get I/O permissions.\n"
1214 msgstr "resizecons: không lấy được quyền I/O.\n"
1216 #: src/screendump.c:49
1218 msgid "usage: screendump [n]\n"
1219 msgstr "cách dùng: screendump [n]\n"
1221 #: src/screendump.c:79
1223 msgid "Error reading %s\n"
1224 msgstr "Lỗi đọc %s\n"
1226 #: src/screendump.c:127
1228 msgid "couldn't read %s, and cannot ioctl dump\n"
1229 msgstr "không thể đọc %s, và không thể ioctl dump\n"
1231 #: src/screendump.c:133
1233 msgid "couldn't read %s\n"
1234 msgstr "không thể đọc %s\n"
1236 #: src/screendump.c:142
1238 msgid "Strange ... screen is both %dx%d and %dx%d ??\n"
1239 msgstr "Kỳ lạ ... màn hình là cả %dx%d và %dx%d ??\n"
1241 #: src/screendump.c:160
1243 msgid "Error writing screendump\n"
1244 msgstr "Lỗi ghi nhớ dump màn hình\n"
1249 "Usage: setfont [write-options] [-<N>] [newfont..] [-m consolemap] [-u "
1251 " write-options (take place before file loading):\n"
1252 " -o <filename> Write current font to <filename>\n"
1253 " -O <filename> Write current font and unicode map to <filename>\n"
1254 " -om <filename> Write current consolemap to <filename>\n"
1255 " -ou <filename> Write current unicodemap to <filename>\n"
1256 "If no newfont and no -[o|O|om|ou|m|u] option is given,\n"
1257 "a default font is loaded:\n"
1258 " setfont Load font \"default[.gz]\"\n"
1259 " setfont -<N> Load font \"default8x<N>[.gz]\"\n"
1260 "The -<N> option selects a font from a codepage that contains three fonts:\n"
1261 " setfont -{8|14|16} codepage.cp[.gz] Load 8x<N> font from codepage.cp\n"
1262 "Explicitly (with -m or -u) or implicitly (in the fontfile) given mappings\n"
1263 "will be loaded and, in the case of consolemaps, activated.\n"
1264 " -h<N> (no space) Override font height.\n"
1265 " -m <fn> Load console screen map.\n"
1266 " -u <fn> Load font unicode map.\n"
1267 " -m none Suppress loading and activation of a screen map.\n"
1268 " -u none Suppress loading of a unicode map.\n"
1270 " -C <cons> Indicate console device to be used.\n"
1271 " -V Print version and exit.\n"
1272 "Files are loaded from the current directory or %s/*/.\n"
1274 "Sử dụng: setfont [tùy-chọn-ghi] [-<N>] [phông-mới..] [-m sơ-đồ-bàn-giao-"
1275 "tiếp] [-u sơ-đồ-Unicode]\n"
1276 " tùy chọn ghi nhớ (được đặt trước khi nạp tập tin):\n"
1277 " -o <filename> Ghi nhớ phông hiện thời vào <filename>\n"
1278 " -O <filename> Ghi nhớ phông hiện thời và ánh xạ unicode vào "
1280 " -om <filename> Ghi nhớ consolemap hiện thời vào <filename>\n"
1281 " -ou <filename> Ghi nhớ unicodemap hiện thời vào <filename>\n"
1282 "Nếu không đưa ra tùy chọn phông-mới và -[o|O|om|ou|m|u],\n"
1283 "còn phông chữ mặc định được nạp:\n"
1284 " setfont nạp phông chữ \"default[.gz]\"\n"
1285 " setfont -<N> nạp phông chữ \"default8x<N>[.gz]\"\n"
1286 "Tùy chọn -<N> chọn môjt phông chữ với trang mã (codepage) chứa ba phông "
1288 " setfont -{8|14|16} codepage.cp[.gz] Nạp phông 8x<N> từ codepage.cp\n"
1289 "Ánh xạ hiện (với -m hoặc -u) hoặc ẩnh (trong tập tin phông) \n"
1290 "sẽ được nạp và trong trường hợp của consolemap, được kích hoạt.\n"
1291 " -h<N> (không có khoảng trắng) Ghi chèn lên chiều cao phông.\n"
1292 " -m <fn> Nạp ánh xạ màn hình kênh giao tác.\n"
1293 " -u <fn> Nạp ánh xạ phông chữ unicode.\n"
1294 " -m none Chặn việc nạp và kích hoạt một ánh xạ màn hình.\n"
1295 " -u none Chặn việc nạp một ánh xạ unicode.\n"
1296 " -v Nhiều thông báo.\n"
1297 " -C <cons> Chỉ ra thiết bị kênh giao tác sử dụng.\n"
1298 " -V In ra số hiệu phiên bản và thoát.\n"
1299 "Tập tin được nạp từ thư mục hiện thời hoặc từ %s/*/.\n"
1301 #: src/setfont.c:177
1303 msgid "setfont: too many input files\n"
1304 msgstr "setfont: quá nhiều tập tin nhập vào\n"
1306 #: src/setfont.c:185
1309 "setfont: cannot both restore from character ROM and from file. Font "
1312 "setfont: không thể đồng thời phục hồi từ ký tự ROM và từ tập tin. Phông chữ "
1315 #: src/setfont.c:259
1317 msgid "Bad character height %d\n"
1318 msgstr "Chiều cao ký tự %d sai\n"
1320 #: src/setfont.c:263
1322 msgid "Bad character width %d\n"
1323 msgstr "Chiều rộng ký tự %d sai\n"
1325 #: src/setfont.c:288
1327 msgid "%s: font position 32 is nonblank\n"
1328 msgstr "%s: vị trí phông chữ 32 không trống\n"
1330 #: src/setfont.c:296
1332 msgid "%s: wiped it\n"
1333 msgstr "%s: tẩy nó\n"
1335 #: src/setfont.c:300
1337 msgid "%s: background will look funny\n"
1338 msgstr "%s: phông nền trông buồn cười\n"
1340 #: src/setfont.c:310
1342 msgid "Loading %d-char %dx%d font from file %s\n"
1343 msgstr "Nạp %d-char %dx%d phông từ tập tin %s\n"
1345 #: src/setfont.c:313
1347 msgid "Loading %d-char %dx%d font\n"
1348 msgstr "Nạp %d-char %dx%d phông\n"
1350 #: src/setfont.c:316
1352 msgid "Loading %d-char %dx%d (%d) font from file %s\n"
1353 msgstr "Nạp %d-char %dx%d (%d) phông từ tập tin %s\n"
1355 #: src/setfont.c:319
1357 msgid "Loading %d-char %dx%d (%d) font\n"
1358 msgstr "Nạp %d-char %dx%d (%d) phông\n"
1360 #: src/setfont.c:372
1362 msgid "%s: bug in do_loadtable\n"
1363 msgstr "%s: lỗi (bug) trong do_loadtable\n"
1365 #: src/setfont.c:378
1367 msgid "Loading Unicode mapping table...\n"
1368 msgstr "Đang nạp bảng ánh xạ Unicode...\n"
1370 #: src/setfont.c:414 src/setfont.c:500
1372 msgid "Cannot open font file %s\n"
1373 msgstr "Không mở được tập tin phông chữ %s\n"
1375 #: src/setfont.c:425
1377 msgid "When loading several fonts, all must be psf fonts - %s isn't\n"
1379 "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải là phông psf - nhưng %s không phải\n"
1381 #: src/setfont.c:435
1383 msgid "Read %d-char %dx%d font from file %s\n"
1384 msgstr "Đọc %d-char %dx%d phông từ tập tin %s\n"
1386 #: src/setfont.c:441
1388 msgid "When loading several fonts, all must have the same height\n"
1389 msgstr "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải có cùng chiều cao\n"
1391 #: src/setfont.c:448
1393 msgid "When loading several fonts, all must have the same width\n"
1394 msgstr "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải có cùng chiều rộng\n"
1396 #: src/setfont.c:487
1398 msgid "Cannot find default font\n"
1399 msgstr "Không tìm thấy phông mặc định\n"
1401 #: src/setfont.c:494
1403 msgid "Cannot find %s font\n"
1404 msgstr "Không tìm thấy phông %s\n"
1406 #: src/setfont.c:506
1408 msgid "Reading font file %s\n"
1409 msgstr "Đang đọc tập tin phông chữ %s\n"
1411 #: src/setfont.c:546
1413 msgid "No final newline in combine file\n"
1414 msgstr "Không có dòng mới cuối cùng trong liên hợp tập tin\n"
1416 #: src/setfont.c:552
1418 msgid "Too many files to combine\n"
1419 msgstr "Quá nhiều tập tin trong liên hợp\n"
1421 #: src/setfont.c:576
1423 msgid "Hmm - a font from restorefont? Using the first half.\n"
1424 msgstr "Hừm - một phông chữ từ phông phục hồi? Sử dụng nửa đầu tiên.\n"
1426 #: src/setfont.c:593
1428 msgid "Bad input file size\n"
1429 msgstr "Kích thước tập tin nhập vào sai\n"
1431 #: src/setfont.c:614
1434 "This file contains 3 fonts: 8x8, 8x14 and 8x16. Please indicate\n"
1435 "using an option -8 or -14 or -16 which one you want loaded.\n"
1437 "Tập tin này chứa 3 phông chữ: 8x8, 8x14 và 8x16. Xin hãy cho biết\n"
1438 "phông bạn muốn nạp bằng một tùy chọn -8 hoặc -14 hoặc -16.\n"
1440 #: src/setfont.c:628
1442 msgid "You asked for font size %d, but only 8, 14, 16 are possible here.\n"
1444 "Bạn yêu cầu kích thước phông chữ %d, nhưng chỉ có kích thước 8, 14 và 16.\n"
1446 #: src/setfont.c:673
1448 msgid "Found nothing to save\n"
1449 msgstr "Khôg tìm thấy gì để ghi nhớ\n"
1451 #: src/setfont.c:682
1453 msgid "Saved %d-char %dx%d font file on %s\n"
1454 msgstr "Ghi nhớ %d-char %dx%d tập tin phông chũ trên%s\n"
1456 #: src/setkeycodes.c:21
1459 "usage: setkeycode scancode keycode ...\n"
1460 " (where scancode is either xx or e0xx, given in hexadecimal,\n"
1461 " and keycode is given in decimal)\n"
1463 "Sử dụng: setkeycode scancode keycode ...\n"
1464 " (trong đó scancode là xx hoặc e0xx, ở dạng hệ mười sáu,\n"
1465 " còn keycode ở dạng hệ mười)\n"
1467 #: src/setkeycodes.c:43
1468 msgid "even number of arguments expected"
1469 msgstr "mong đợi một tham số số chẵn"
1471 #: src/setkeycodes.c:50
1472 msgid "error reading scancode"
1473 msgstr "lỗi đọc mã quét (scancode)"
1475 #: src/setkeycodes.c:58
1476 msgid "code outside bounds"
1477 msgstr "mã nằm ngoài khung giới hạn"
1479 #: src/setkeycodes.c:68
1481 msgid "failed to set scancode %x to keycode %d\n"
1482 msgstr "đặt mã quét (scancode) %x cho mã phím (keycode) %d không thành công\n"
1488 "\tsetleds [-v] [-L] [-D] [-F] [[+|-][ num | caps | scroll %s]]\n"
1490 "\tsetleds +caps -num\n"
1491 "will set CapsLock, clear NumLock and leave ScrollLock unchanged.\n"
1492 "The settings before and after the change (if any) are reported\n"
1493 "when the -v option is given or when no change is requested.\n"
1494 "Normally, setleds influences the vt flag settings\n"
1495 "(and these are usually reflected in the leds).\n"
1496 "With -L, setleds only sets the leds, and leaves the flags alone.\n"
1497 "With -D, setleds sets both the flags and the default flags, so\n"
1498 "that a subsequent reset will not change the flags.\n"
1501 "\tsetleds [-v] [-L] [-D] [-F] [[+|-][ num | caps | scroll %s]]\n"
1503 "\tsetleds +caps -num\n"
1504 "Sẽ bật CapsLock, tắt NumLock và không thay đổi ScrollLock.\n"
1505 "Thiết lập trước và sau sự thay đổi (nếu có) được báo cáo\n"
1506 "khi có tùy chọn -v hoặc khi không yêu cầu thay đổi (không có tham số nào đưa "
1508 "Thông thường, setleds ảnh hưởng đến thiết lập cờ của vt\n"
1509 "(và thường phải ánh qua đèn báo).\n"
1510 "Với -L, setleds chỉ bật các đèn và giữ nguyên các cờ.\n"
1511 "Với -D, setleds bật cả cờ và cờ mặc định, vì thế\n"
1512 "yêu cầu đặt lại theo sau sẽ không thay đổi các cờ.\n"
1524 msgid "Error reading current led setting. Maybe stdin is not a VT?\n"
1526 "Lỗi đọc thiết lập đèn báo hiện thời. Có thể stdin không phải là một VT?\n"
1528 #: src/setleds.c:105
1531 "Error reading current flags setting. Maybe you are not on the console?\n"
1533 "Lỗi đọc thiết lập cờ hiện thời. Có thể bạn đang ở ngoài kênh giao tác?\n"
1535 #: src/setleds.c:125 src/setleds.c:146
1537 msgid "Error reading current led setting from /dev/kbd.\n"
1538 msgstr "lỗi đọc thiết lập đèn báo hiện từ /dev/kbd.\n"
1540 #: src/setleds.c:129
1542 msgid "KIOCGLED unavailable?\n"
1543 msgstr "Không thể KIOCGLED?\n"
1545 #: src/setleds.c:150
1547 msgid "KIOCSLED unavailable?\n"
1548 msgstr "Không thể KIOCSLED?\n"
1550 #: src/setleds.c:177
1552 msgid "Error opening /dev/kbd.\n"
1553 msgstr "Lỗi mở /dev/kbd.\n"
1555 #: src/setleds.c:209
1557 msgid "Error resetting ledmode\n"
1558 msgstr "Lỗi đặt lại chế độ đèn\n"
1560 #: src/setleds.c:218
1562 msgid "Current default flags: "
1563 msgstr "Cờ mặc định hiện thời: "
1565 #: src/setleds.c:222
1567 msgid "Current flags: "
1568 msgstr "Cờ hiện thời: "
1570 #: src/setleds.c:226
1572 msgid "Current leds: "
1573 msgstr "Đèn báo hiện thời: "
1575 #: src/setleds.c:262 src/setmetamode.c:94
1578 "unrecognized argument: _%s_\n"
1581 "tham số không nhận ra: _%s_\n"
1584 #: src/setleds.c:271
1586 msgid "Old default flags: "
1587 msgstr "Cờ mặc định cũ: "
1589 #: src/setleds.c:273
1591 msgid "New default flags: "
1592 msgstr "Cờ mặc định mới: "
1594 #: src/setleds.c:280
1599 #: src/setleds.c:282
1604 #: src/setleds.c:296 src/setleds.c:305
1607 msgstr "Đèn báo cũ: "
1609 #: src/setleds.c:298 src/setleds.c:307
1612 msgstr "Đèn báo mới: "
1614 #: src/setmetamode.c:20
1618 "\tsetmetamode [ metabit | meta | bit | escprefix | esc | prefix ]\n"
1619 "Each vt has his own copy of this bit. Use\n"
1620 "\tsetmetamode [arg] < /dev/ttyn\n"
1621 "to change the settings of another vt.\n"
1622 "The setting before and after the change are reported.\n"
1625 "\tsetmetamode [ metabit | meta | bit | escprefix | esc | prefix ]\n"
1626 "Mỗi vt có một bản sao bit này của mình. Hãy dùng\n"
1627 "\tsetmetamode [arg] < /dev/ttyn\n"
1628 "để thay đổi thiết lập của vt khác..\n"
1629 "Thiết lập trước và sau sự thay đổi sẽ được báo cáo.\n"
1631 #: src/setmetamode.c:36
1632 msgid "Meta key sets high order bit\n"
1633 msgstr "Phím Meta đặt bit thứ bậc cao\n"
1635 #: src/setmetamode.c:39
1636 msgid "Meta key gives Esc prefix\n"
1637 msgstr "Phím Meta đưa ra tiền tố Esc\n"
1639 #: src/setmetamode.c:42
1640 msgid "Strange mode for Meta key?\n"
1641 msgstr "Chế độ lạ cho phím Meta?\n"
1643 #: src/setmetamode.c:78
1645 msgid "Error reading current setting. Maybe stdin is not a VT?\n"
1646 msgstr "Lỗi đọc thiết lập hiện thời. Có thể stdin không phải là một VT?\n"
1648 #: src/setmetamode.c:98
1651 msgstr "trạng thái cũ: "
1653 #: src/setmetamode.c:104
1656 msgstr "trạng thái mới: "
1658 #: src/setvesablank.c:23
1661 msgstr "cách dùng: %s\n"
1663 #: src/setvtrgb.c:42
1666 "Usage: %s vga|FILE|-\n"
1668 "If you use the FILE parameter, FILE should be exactly 3 lines of\n"
1669 "comma-separated decimal values for RED, GREEN, and BLUE.\n"
1671 "To seed a valid FILE:\n"
1672 " cat /sys/module/vt/parameters/default_{red,grn,blu} > FILE\n"
1674 "and then edit the values in FILE.\n"
1677 "Cách dùng: %s vga|TẬP-TIN|-\n"
1679 "Nếu bạn sử dụng đối số TẬP-TIN, TẬP-TIN có chính xách 3 dòng\n"
1680 "chứa các giá trị dạng thập phân ngăn cách bởi dấu phẩy, cho ĐỎ, LỤC và "
1683 "Để tạo ra TẬP-TIN hợp lệ ta dùng lệnh:\n"
1684 " cat /sys/module/vt/parameters/default_{red,grn,blu} > TẬP-TIN\n"
1686 "và sau đó sửa giá trị trong TẬP-TIN.\n"
1689 #: src/setvtrgb.c:85
1691 msgid "Error: %s: Invalid value in field %u in line %u."
1692 msgstr "Lỗi: %s: Giá trị không hợp lện trong trường %u tại dòng %u."
1694 #: src/setvtrgb.c:92
1696 msgid "Error: %s: Insufficient number of fields in line %u."
1697 msgstr "Lỗi: %s: Số lượng trường bị thiếu tại dòng %u."
1699 #: src/setvtrgb.c:98
1701 msgid "Error: %s: Line %u has ended unexpectedly.\n"
1702 msgstr "Lỗi: %s: Dòng %u bị chấm dứt không như mong đợi.\n"
1704 #: src/setvtrgb.c:102
1706 msgid "Error: %s: Line %u is too long.\n"
1707 msgstr "Lỗi: %s: Dòng %u quá đài.\n"
1709 #: src/showconsolefont.c:33
1711 msgid "failed to restore original translation table\n"
1712 msgstr "phục hồi bảng dịch thuật gốc không thành công\n"
1714 #: src/showconsolefont.c:38
1716 msgid "failed to restore original unimap\n"
1717 msgstr "phục hồi ánh xạ unicode (unimap) không thành công\n"
1719 #: src/showconsolefont.c:56
1721 msgid "cannot change translation table\n"
1722 msgstr "không thể thay đổi bảng dịch thuật\n"
1724 #: src/showconsolefont.c:63
1726 msgid "%s: out of memory?\n"
1727 msgstr "%s: không đủ bộ nhớ?\n"
1729 #: src/showconsolefont.c:104
1732 "usage: showconsolefont -V|--version\n"
1733 " showconsolefont [-C tty] [-v] [-i]\n"
1734 "(probably after loading a font with `setfont font')\n"
1736 "Valid options are:\n"
1737 " -C tty Device to read the font from. Default: current tty.\n"
1738 " -v Be more verbose.\n"
1739 " -i Don't print out the font table, just show\n"
1740 " ROWSxCOLSxCOUNT and exit.\n"
1742 "cách dùng: showconsolefont -V|--version\n"
1743 " showconsolefont [-C tty] [-v] [-i]\n"
1744 "(rất có thể sau khi nạp phông chữ với “setfont phông”)\n"
1746 "Tùy chọn hợp lệ:\n"
1747 " -C tty Thiết bị từ đó cần đọc phông. Mặc định: tty hiện thời.\n"
1748 " -v Xuất thêm chi tiết.\n"
1749 " -i Đừng in ra bảng phông, chỉ hiển thị\n"
1750 " HÀNG×CỘT×ĐẾM rồi thoát.\n"
1752 #: src/showconsolefont.c:170
1754 msgid "Character count: %d\n"
1755 msgstr "Đếm ký tự: %d\n"
1757 #: src/showconsolefont.c:171
1759 msgid "Font width : %d\n"
1760 msgstr "Độ rộng phông chữ : %d\n"
1762 #: src/showconsolefont.c:172
1764 msgid "Font height : %d\n"
1765 msgstr "Độ cao phông chữ : %d\n"
1767 #: src/showconsolefont.c:184
1770 "Showing %d-char font\n"
1773 "Đang hiển thị phông chữ %d-ký-tự\n"
1782 msgid "kb mode was %s\n"
1783 msgstr "chế độ bàn phím vừa là %s\n"
1788 "[ if you are trying this under X, it might not work\n"
1789 "since the X server is also reading /dev/console ]\n"
1791 "[ nếu bạn chạy lệnh này dưới X, có thể nó không làm việc\n"
1792 "vì máy chủ X cũng đọc /dev/console ]\n"
1796 msgid "caught signal %d, cleaning up...\n"
1797 msgstr "nhận được tín hiệu %d, đang dọn dẹp...\n"
1802 "showkey version %s\n"
1804 "usage: showkey [options...]\n"
1806 "valid options are:\n"
1808 "\t-h --help\tdisplay this help text\n"
1809 "\t-a --ascii\tdisplay the decimal/octal/hex values of the keys\n"
1810 "\t-s --scancodes\tdisplay only the raw scan-codes\n"
1811 "\t-k --keycodes\tdisplay only the interpreted keycodes (default)\n"
1813 "showkey phiên bản %s\n"
1815 "cách dùng: showkey [tùy-chọn...]\n"
1817 "Tùy chọn có thể dùng:\n"
1819 "\t-h --help\thiển thị trợ giúp này\n"
1820 "\t-a --ascii\thiển thị giá trị của phím trong các hệ mười/tám/mười sáu\n"
1821 "\t-s --scancodes\tchỉ hiển thị mã quét thô\n"
1822 "\t-k --keycodes\tchỉ hiển thị mã phím đã dịch (mặc định)\n"
1824 #: src/showkey.c:157
1828 "Press any keys - Ctrl-D will terminate this program\n"
1832 "Nhấn phím bất kỳ - Ctrl-D sẽ dừng chương trình này\n"
1835 #: src/showkey.c:226
1837 msgid "press any key (program terminates 10s after last keypress)...\n"
1839 "nhấn phím bất kỳ (chương trình sẽ tự dừng sau 10 giây không nhấn phím)...\n"
1841 #: src/showkey.c:250
1845 #: src/showkey.c:250
1849 #: src/showkey.c:262
1851 msgid "keycode %3d %s\n"
1852 msgstr "mã phím (keycode) %3d %s\n"
1854 #: src/totextmode.c:29
1856 msgid "usage: totextmode\n"
1857 msgstr "cách dùng: totextmode\n"
1861 msgid "%s from %s\n"
1864 #: src/vlock/auth.c:58
1866 "Please try again later.\n"
1870 "Xin hãy thử lại sau.\n"
1874 #: src/vlock/auth.c:67
1876 msgid "The entire console display is now completely locked by %s.\n"
1878 "Bộ hiển thị toàn bộ bảng điều khiển hiện nay được khóa hoàn toàn bởi %s.\n"
1880 #: src/vlock/auth.c:71
1882 msgid "The %s is now locked by %s.\n"
1883 msgstr "“%s” bị khoá bởi %s.\n"
1885 #: src/vlock/auth.c:74
1886 msgid "Use Alt-function keys to switch to other virtual consoles."
1887 msgstr "Dùng các phím Alt-function để chuyển bảng điều khiển ảo khác."
1889 #: src/vlock/parse.c:50
1891 msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
1892 msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n"
1894 #: src/vlock/parse.c:58
1897 "%s: locks virtual consoles, saving your current session.\n"
1898 "Usage: %s [options]\n"
1899 " Where [options] are any of:\n"
1900 "-c or --current: lock only this virtual console, allowing user to\n"
1901 " switch to other virtual consoles.\n"
1902 "-a or --all: lock all virtual consoles by preventing other users\n"
1903 " from switching virtual consoles.\n"
1904 "-v or --version: Print the version number of vlock and exit.\n"
1905 "-h or --help: Print this help message and exit.\n"
1907 "%s: khóa các bảng điều khiển ảo, ghi lại phiên hiện hành của bạn.\n"
1908 "Cách dùng: %s [các-tùy-chọn]\n"
1909 " Với [các-tùy-chọn] là:\n"
1910 "-c hay --current: chỉ khóa bảng điều khiển ảo này, cho phép người dùng\n"
1911 " chuyển sang bảng điều khiển khác.\n"
1912 "-a hay --all: khóa tất cả các bảng điều khiển ảo để ngăn cản những người "
1914 " from switching virtual consoles.\n"
1915 "-v hay --version: Hiển thị số phiên bản của vlock rồi thoát.\n"
1916 "-h hay --help: Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
1918 #: src/vlock/username.c:57
1919 msgid "unrecognized user"
1920 msgstr "không nhận ra người dùng"
1922 #: src/vlock/vlock.c:56
1923 msgid "stdin is not a tty"
1924 msgstr "stdin không phải là một tty"
1926 #: src/vlock/vt.c:152
1928 msgid "This tty (%s) is not a virtual console.\n"
1929 msgstr "tty này (%s) không phải là bảng điều khiển ảo.\n"
1931 #: src/vlock/vt.c:160
1933 msgid "The entire console display cannot be locked.\n"
1934 msgstr "bộ trình bày toàn bộ bảng điều khiển không thể bị khóa.\n"
1936 #~ msgid " use `openvt -f' to force.\n"
1937 #~ msgstr " sử dụng “openvt -f” để ép buộc.\n"
1941 #~ "openvt: could not open %s R/W (%s)\n"
1944 #~ "openvt: không thể mở %s Đọc/Ghi (%s)\n"
1946 #~ msgid "openvt: could not deallocate console %d\n"
1947 #~ msgstr "openvt: không thể bỏ phân phối kênh giao tác %d\n"
1950 #~ "Usage: openvt [-c vtnumber] [-f] [-l] [-u] [-s] [-v] [-w] -- "
1953 #~ "Sử dụng: openvt [-c số_vt] [-f] [-l] [-u] [-s] [-v] [-w] -- command_line\n"