1 # Vietnamese translation for KBD.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho kdb.
3 # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the kbd package.
5 # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016.
11 "Project-Id-Version: kbd 2.0.4-rc1\n"
12 "Report-Msgid-Bugs-To: Alexey Gladkov <gladkov.alexey@gmail.com>\n"
13 "POT-Creation-Date: 2019-07-31 12:19+0200\n"
14 "PO-Revision-Date: 2016-12-28 13:46+0700\n"
15 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
16 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
21 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
22 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
24 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
29 "Usage: %s [option...] N\n"
32 " -h, --help print this usage message;\n"
33 " -V, --version print version number.\n"
37 "Cách dùng: %s [tùy_chọn]\n"
41 "\t-h --help hiển thị trợ giúp này\n"
42 "\t-V --version hiển thị phiên bản chương trình\n"
43 "\t-n --next-available hiển thị số thứ tự của VT được cấp phát kế tiếp\n"
47 msgid "Argument required\n"
50 #: src/chvt.c:65 src/clrunimap.c:29 src/deallocvt.c:70 src/dumpkeys.c:154
51 #: src/fgconsole.c:68 src/getkeycodes.c:42 src/getunimap.c:70 src/kbdinfo.c:96
52 #: src/kbd_mode.c:100 src/loadkeys.c:171 src/loadunimap.c:80 src/mapscrn.c:55
53 #: src/openvt.c:256 src/resizecons.c:164 src/setfont.c:191 src/setkeycodes.c:47
54 #: src/setlogcons.c:35 src/setmetamode.c:117 src/setpalette.c:36
55 #: src/setvesablank.c:32 src/setvtrgb.c:154 src/showconsolefont.c:150
56 #: src/showkey.c:188 src/totextmode.c:32
57 msgid "Couldn't get a file descriptor referring to the console"
58 msgstr "Không thể lấy mô tả tập tin mà chỉ đến thiết bị điều khiển"
63 "Usage: %s [option...] [N ...]\n"
67 " -h, --help print this usage message;\n"
68 " -V, --version print version number.\n"
72 "Cách dùng: %s [tùy_chọn]\n"
76 "\t-h --help hiển thị trợ giúp này\n"
77 "\t-V --version hiển thị phiên bản chương trình\n"
78 "\t-n --next-available hiển thị số thứ tự của VT được cấp phát kế tiếp\n"
82 msgid "%s: unknown option\n"
83 msgstr "%s: không hiểu tùy chọn\n"
86 msgid "0: illegal VT number\n"
87 msgstr "0: số VT không hợp lệ\n"
90 msgid "VT 1 is the console and cannot be deallocated\n"
91 msgstr "VT 1 là một thiết bị điều khiển và không thể bị bỏ phân phối\n"
95 msgid "could not deallocate console %d: ioctl VT_DISALLOCATE"
96 msgstr "không thể bỏ phân phối thiết bị điều khiển %d: ioctl VT_DISALLOCATE"
100 msgid "dumpkeys version %s"
101 msgstr "phiên bản dumpkeys %s"
107 "usage: dumpkeys [options...]\n"
110 " -i, --short-info display information about keyboard driver;\n"
111 " -l, -s, --long-info display above and symbols known to loadkeys;\n"
112 " -n, --numeric display keytable in hexadecimal notation;\n"
113 " -f, --full-table don't use short-hand notations, one row per "
115 " -1, --separate-lines one line per (modifier,keycode) pair;\n"
117 " -t, --funcs-only display only the function key strings;\n"
118 " -k, --keys-only display only key bindings;\n"
119 " -d, --compose-only display only compose key combinations;\n"
123 "cách dùng: dumpkeys [tùy chọn…]\n"
125 "Tùy chọn có thể dùng:\n"
127 "\t-h --help\t hiển thị trợ giúp này\n"
128 "\t-i -s --short-info hiển thị thông tin về driver bàn phím\n"
129 "\t-l --long-info\t hiển thị thông tin ở trên và những ký tự loadkeys biết "
131 "\t-n --numeric\t hiển thị bảng phím (keytable) trong mã mười sáu\n"
132 "\t-f --full-table\t không sử dụng ký hiệu \"viết tắt\" (short-hand), một "
133 "hàng cho mỗi mã phím\n"
134 "\t-1 --separate-lines một dòng cho mỗi cặp (modifier, mã phím)\n"
136 "\t-t --funcs-only\t chỉ hiển thị chuỗi của phím chức năng\n"
137 "\t-k --keys-only\t chỉ hiện thị phím ràng buộc\n"
138 "\t-d --compose-only chỉ hiện thị tổ hợp phím soạn thảo\n"
144 " interpret character action codes to be from the\n"
145 " specified character set;\n"
147 "\t\t\t dịch mã hoạt động của phím từ\n"
148 "\t\t\t bảng mã chỉ ra\n"
153 " -v, --verbose explain what is being done;\n"
154 " -h, --help print this usage message;\n"
155 " -V, --version print version number.\n"
158 "\t-V --version\t hiển thị số hiệu phiên bản\n"
160 #: src/dumpkeys.c:132
162 msgid "unknown charset %s - ignoring charset request\n"
163 msgstr "không rõ bảng mã %s - lờ đi yêu cầu bảng mã\n"
165 #: src/dumpkeys.c:158 src/loadkeys.c:176
167 msgid "%s: error reading keyboard mode: %m\n"
168 msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc chế độ bàn phím: %m\n"
170 #: src/dumpkeys.c:174
173 "Symbols recognized by %s:\n"
174 "(numeric value, symbol)\n"
177 "Ký hiệu được nhận ra bởi %s:\n"
178 "(giá trị số, ký hiệu)\n"
181 #: src/fgconsole.c:22
186 "Usage: %s [options]\n"
190 " -n, --next-available print number of next unallocated VT\n"
191 " -h, --help print this usage message;\n"
192 " -V, --version print version number.\n"
196 "Cách dùng: %s [tùy_chọn]\n"
200 "\t-h --help hiển thị trợ giúp này\n"
201 "\t-V --version hiển thị phiên bản chương trình\n"
202 "\t-n --next-available hiển thị số thứ tự của VT được cấp phát kế tiếp\n"
204 #: src/fgconsole.c:72
205 msgid "Couldn't read VTNO: "
206 msgstr "Không thể đọc VTNO: "
208 #: src/getkeycodes.c:22
210 msgid "usage: getkeycodes\n"
211 msgstr "cách dùng: getkeycodes\n"
213 #: src/getkeycodes.c:57
215 msgid "Plain scancodes xx (hex) versus keycodes (dec)\n"
217 "Mã quét (scancode) đơn giản xx (hệ mười sáu) đối lập với mã phím (hệ mười)\n"
219 #: src/getkeycodes.c:60
221 msgid "0 is an error; for 1-88 (0x01-0x58) scancode equals keycode\n"
223 "0 là một lỗi; đối với 1-88 (0x01-0x58) mã quét (scancode) bằng mã phím "
226 #: src/getkeycodes.c:63
228 msgid "for 1-%d (0x01-0x%02x) scancode equals keycode\n"
229 msgstr "đối với 1-%d (0x01-0x%02x) mã quét (scancode) bằng mã phím (keycode)\n"
231 #: src/getkeycodes.c:69
236 "Escaped scancodes e0 xx (hex)\n"
240 "Mã quét (scancode) thoát e0xx (hệ bát phân)\n"
242 #: src/getkeycodes.c:92
244 msgid "failed to get keycode for scancode 0x%x: ioctl KDGETKEYCODE"
246 "gặp lỗi khi lấy mã phím (keycode) cho mã quét (scancode) 0x%x: ioctl "
249 #: src/getunimap.c:33
253 "\t%s [-s] [-C console]\n"
256 "\t%s [-s] [-C thiết bị điều khiển]\n"
261 "Usage: %1$s [options] getmode [text|graphics]\n"
262 " or: %1$s [options] gkbmode [raw|xlate|mediumraw|unicode]\n"
263 " or: %1$s [options] gkbmeta [metabit|escprefix]\n"
264 " or: %1$s [options] gkbled [scrolllock|numlock|capslock]\n"
266 "The utility allows to read and check various parameters\n"
267 "of the keyboard and virtual console.\n"
270 " -C, --console=DEV the console device to be used;\n"
271 " -h, --help print this usage message;\n"
272 " -V, --version print version number.\n"
274 "Cách dùng: %1$s [-C THIẾT-BỊ] getmode [text|graphics]\n"
275 " hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbmode [raw|xlate|mediumraw|unicode]\n"
276 " hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbmeta [metabit|escprefix]\n"
277 " hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbled [scrolllock|numlock|capslock]\n"
278 "Các tùy chọn khác:\n"
279 " -h in cách dùng này\n"
280 " -V hiển thị số hiệu phiên bản\n"
283 msgid "Error: Not enough arguments.\n"
284 msgstr "Lỗi: không có đủ đối số.\n"
288 msgid "Error: Unrecognized action: %s\n"
289 msgstr "Lỗi: Thao tác không được chấp nhận: %s\n"
293 msgid "usage: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-f] [-C device]\n"
294 msgstr "cách dùng: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C thiết_bị]\n"
298 msgid "The keyboard is in raw (scancode) mode\n"
299 msgstr "Bàn phím ở trong chế độ thô (scancode)\n"
303 msgid "The keyboard is in mediumraw (keycode) mode\n"
304 msgstr "Bàn phím ở trong chế độ thô trung bình (keycode)\n"
308 msgid "The keyboard is in the default (ASCII) mode\n"
309 msgstr "Bàn phím ở trong chế độ mặc định (ASCII)\n"
313 msgid "The keyboard is in Unicode (UTF-8) mode\n"
314 msgstr "Bàn phím ở trong chế độ Unicode (UTF-8)\n"
318 msgid "The keyboard is in some unknown mode\n"
319 msgstr "Bàn phím ở trong một chế độ chưa được biết đến\n"
321 #: src/kbd_mode.c:124
324 "Changing to the requested mode may make your keyboard unusable, please use -"
325 "f to force the change.\n"
328 #: src/kbdrate.c:139 src/kbdrate.c:204
330 msgid "Typematic Rate is %.1f cps\n"
331 msgstr "Tốc độ “Typematic” đặt thành %.1f cps (chậm trễ = %d ms)\n"
333 #: src/kbdrate.c:140 src/kbdrate.c:205
335 msgid "Current keyboard delay %d ms\n"
336 msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc chế độ bàn phím: %m\n"
340 msgid "Current keyboard period %d ms\n"
341 msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc chế độ bàn phím: %m\n"
343 #: src/kbdrate.c:179 src/kbdrate.c:303
345 msgid "Typematic Rate set to %.1f cps (delay = %d ms)\n"
346 msgstr "Tốc độ “Typematic” đặt thành %.1f cps (chậm trễ = %d ms)\n"
350 msgid "Not supported\n"
354 msgid "Cannot open /dev/port"
355 msgstr "Không thể mở /dev/port"
360 "Usage: kbdrate [options...]\n"
362 "The prorgam sets the keyboard repeat rate and delay in user mode.\n"
365 " -r, --rate=NUM set the rate in characters per second (default "
367 " -d, --delay=NUM set the amount of time the key must remain\n"
368 " depressed before it will start to repeat (default "
370 " -s, --silent suppress all normal output;\n"
371 " -h, --help print this usage message;\n"
372 " -V, --version print version number.\n"
378 msgid "bug: getfont called with count<256\n"
379 msgstr "lỗi (bug): getfont được gọi với số lượng <256\n"
381 #: src/kdfontop.c:102
383 msgid "bug: getfont using GIO_FONT needs buf.\n"
384 msgstr "lỗi: getfont dùng GIO_FONT thì dùng buf.\n"
386 #: src/kdfontop.c:159 src/kdmapop.c:153 src/libcommon/xmalloc.c:17
388 msgid "%s: out of memory\n"
389 msgstr "%s: hết bộ nhớ\n"
393 msgid "strange... ct changed from %d to %d\n"
394 msgstr "lạ thật… ct bị thay đổi từ %d thành %d\n"
399 "It seems this kernel is older than 1.1.92\n"
400 "No Unicode mapping table loaded.\n"
402 "Hình như là nhân (kernel) có phiên bản cũ hơn 1.1.92\n"
403 "Không có bảng ánh xạ Unicode được tải lên.\n"
405 #: src/libcommon/getfd.c:70
407 msgid "Couldn't open %s\n"
408 msgstr "Không thể mở %s\n"
410 #: src/libcommon/getfd.c:87
412 msgid "Couldn't get a file descriptor referring to the console\n"
413 msgstr "Không thể lấy bộ mô tả tập tin mà nó chỉ đến thiết bị điều khiển\n"
415 #: src/libcommon/version.c:27
420 #: src/libkeymap/common.c:135 src/libkeymap/kmap.c:61 src/libkeymap/kmap.c:69
421 #: src/libkeymap/loadkeys.c:126
422 msgid "out of memory"
425 #: src/libkeymap/common.c:141
427 msgid "unable to initialize array: %s"
428 msgstr "không thể khởi tạo mảng: %s"
430 #: src/libkeymap/dump.c:85
431 msgid "Error writing map to file"
432 msgstr "Lỗi ghi nhớ ánh xạ vào tập tin"
434 #: src/libkeymap/dump.c:543
436 msgid "impossible: not meta?\n"
437 msgstr "không thể: không phải meta?\n"
439 #: src/libkeymap/kernel.c:27
441 msgid "table %d must be less than %d"
444 #: src/libkeymap/kernel.c:32
446 msgid "index %d must be less than %d"
449 #: src/libkeymap/kernel.c:40
451 msgid "KDGKBENT: %s: error at index %d in table %d"
452 msgstr "KDGKBENT: %s: có lỗi tại chỉ mục %d trong bảng %d"
454 #: src/libkeymap/kernel.c:66
456 msgid "function index %d must be less than %d"
459 #: src/libkeymap/kernel.c:72
461 msgid "KDGKBSENT: %s: Unable to get function key string"
462 msgstr "KDGKBSENT: %s: Không thể lấy chuỗi khóa hàm"
464 #: src/libkeymap/kernel.c:102
466 msgid "KDGKBDIACR(UC): %s: Unable to get accent table"
467 msgstr "KDGKBDIACR(UC): %s: Không thể lấy bảng trọng âm"
469 #: src/libkeymap/kmap.c:83 src/libkeymap/kmap.c:101
471 msgid "unable to get keymap %d"
472 msgstr "không thể lấy ánh xạ phím %d"
474 #: src/libkeymap/kmap.c:109
476 msgid "unable to unset key %d for table %d"
477 msgstr "không thể bỏ đặt phím %d cho bảng %d"
479 #: src/libkeymap/kmap.c:125
481 msgid "lk_add_key called with bad keycode %d"
482 msgstr "lk_add_key được gọi với mã phím sai %d"
484 #: src/libkeymap/kmap.c:132
486 msgid "adding map %d violates explicit keymaps line"
487 msgstr "việc thêm ánh xạ %d thì vi phạm dòng ánh xạ phím dứt khoát"
489 #: src/libkeymap/kmap.c:148
491 msgid "unable to set key %d for table %d"
492 msgstr "không thể đặt phím %d cho bảng %d"
494 #: src/libkeymap/kmap.c:239
495 msgid "impossible error in lk_add_constants"
496 msgstr "gần như chắc chắn là lk_add_constans có chứa lỗi"
498 #: src/libkeymap/ksyms.c:151
500 msgid "unable to get symbol by wrong type: %d"
501 msgstr "không thể lấy ký hiệu bằng kiểu sai: %d"
503 #: src/libkeymap/ksyms.c:165
505 msgid "unable to get symbol of %d type by wrong index: %d"
506 msgstr "không thể lấy ký hiệu của kiểu %d bằng chỉ số sai: %d"
508 #: src/libkeymap/ksyms.c:340
510 msgid "assuming iso-8859-1 %s"
511 msgstr "coi là iso-8859-1 %s"
513 #: src/libkeymap/ksyms.c:346
515 msgid "assuming iso-8859-15 %s"
516 msgstr "coi là iso-8859-15 %s"
518 #: src/libkeymap/ksyms.c:352
520 msgid "assuming iso-8859-2 %s"
521 msgstr "coi là iso-8859-2 %s"
523 #: src/libkeymap/ksyms.c:358
525 msgid "assuming iso-8859-3 %s"
526 msgstr "coi là iso-8859-3 %s"
528 #: src/libkeymap/ksyms.c:364
530 msgid "assuming iso-8859-4 %s"
531 msgstr "coi là iso-8859-4 %s"
533 #: src/libkeymap/ksyms.c:369
535 msgid "unknown keysym '%s'\n"
536 msgstr "không rõ ký tự phím (keysym) “%s”\n"
538 #: src/libkeymap/loadkeys.c:27
540 msgid "KDSKBMODE: %s: could not switch to Unicode mode"
541 msgstr "KDSKBMODE: %s: không thể chuyển đổi sang chế độ Unicode"
543 #: src/libkeymap/loadkeys.c:44
545 msgid "can not bind key %d to value %d because it is too large"
546 msgstr "gặp lỗi khi tổ hợp phím %d với giá trị %d"
548 #: src/libkeymap/loadkeys.c:56
550 msgid "Keymap %d: Permission denied"
551 msgstr "Ánh xạ phím %d: Không đủ quyền"
553 #: src/libkeymap/loadkeys.c:64
555 msgid "keycode %d, table %d = %d%s"
556 msgstr "mã phím %d, bảng %d = %d%s"
558 #: src/libkeymap/loadkeys.c:65
562 #: src/libkeymap/loadkeys.c:68
564 msgid "failed to bind key %d to value %d"
565 msgstr "gặp lỗi khi tổ hợp phím %d với giá trị %d"
567 #: src/libkeymap/loadkeys.c:78
569 msgid "deallocate keymap %d"
570 msgstr "giải cấp phát ánh xạ phím %d"
572 #: src/libkeymap/loadkeys.c:82
574 msgid "KDSKBENT: %s: could not deallocate keymap %d"
575 msgstr "KDSKBENT: %s: không thể giải cấp phát ánh xạ phím %d"
577 #: src/libkeymap/loadkeys.c:97
579 msgid "KDSKBENT: %s: cannot deallocate or clear keymap"
580 msgstr "KDSKBENT: %s: không thể giải cấp phát hay xóa sạch ánh xạ phím"
582 #: src/libkeymap/loadkeys.c:107
584 msgid "KDSKBMODE: %s: could not return to original keyboard mode"
585 msgstr "KDSKBMODE: %s: không thể trở về chế độ bàn phím gốc"
587 #: src/libkeymap/loadkeys.c:170
589 msgid "failed to bind string '%s' to function %s"
590 msgstr "gặp lỗi khi ràng buộc chuỗi “%s” với hàm %s"
592 #: src/libkeymap/loadkeys.c:180
594 msgid "failed to clear string %s"
595 msgstr "gặp lỗi khi xóa sạch chuỗi %s"
597 #: src/libkeymap/loadkeys.c:198
598 msgid "too many compose definitions"
599 msgstr "quá nhiều định nghĩa cấu tạo"
601 #: src/libkeymap/loadkeys.c:267
611 "Đã thay đổi %d chuỗi"
613 #: src/libkeymap/loadkeys.c:268
615 msgid "Changed %d string"
616 msgid_plural "Changed %d strings"
617 msgstr[0] "Đã thay đổi %d chuỗi"
619 #: src/libkeymap/loadkeys.c:276
621 msgid "Loaded %d compose definition"
622 msgid_plural "Loaded %d compose definitions"
623 msgstr[0] "Đã tảo %d định nghĩa tổ hợp"
625 #: src/libkeymap/loadkeys.c:281
626 msgid "(No change in compose definitions)"
627 msgstr "(Chưa sửa đổi phần định nghĩa cấu tạo)"
629 #: src/libkeymap/summary.c:95
631 msgid "keycode range supported by kernel: 1 - %d\n"
632 msgstr "vùng mã phím (keycode) được nhân hỗ trợ: 1 - %d\n"
634 #: src/libkeymap/summary.c:97
636 msgid "max number of actions bindable to a key: %d\n"
637 msgstr "số hành động lớn nhất mà một phím chấp nhận: %d\n"
639 #: src/libkeymap/summary.c:99
641 msgid "number of keymaps in actual use: %u\n"
642 msgstr "số lượng ánh xạ phím (keymap) dùng trên thực tế: %u\n"
644 #: src/libkeymap/summary.c:102
646 msgid "of which %u dynamically allocated\n"
647 msgstr "cái mà %u được phân phối tự động\n"
649 #: src/libkeymap/summary.c:105
651 msgid "ranges of action codes supported by kernel:\n"
652 msgstr "phạm vi mã hành động được nhân hỗ trợ:\n"
654 #: src/libkeymap/summary.c:111
656 msgid "number of function keys supported by kernel: %d\n"
657 msgstr "số phím chức năng được nhân hỗ trợ: %d\n"
659 #: src/libkeymap/summary.c:113
661 msgid "max nr of compose definitions: %d\n"
662 msgstr "nr lớn nhất của định nghĩa cấu tạo: %d\n"
664 #: src/libkeymap/summary.c:115
666 msgid "nr of compose definitions in actual use: %u\n"
667 msgstr "nr của định nghĩa cấu tạo được dùng trên thực tế: %u\n"
669 #: src/libkeymap/summary.c:139
673 "The following synonyms are recognized:\n"
677 "Những từ đồng nghĩa sau được nhận ra:\n"
680 #: src/libkeymap/summary.c:142
682 msgid "%-15s for %s\n"
683 msgstr "%-15s cho %s\n"
685 #: src/libkeymap/summary.c:146
689 "Recognized modifier names and their column numbers:\n"
692 "Nhận ra tên bộ điều chỉnh và số cột của chúng:\n"
697 "loadkeys version %s\n"
699 "Usage: %s [option...] [mapfile...]\n"
702 " -a, --ascii force conversion to ASCII;\n"
703 " -b, --bkeymap output a binary keymap to stdout;\n"
704 " -c, --clearcompose clear kernel compose table;\n"
705 " -C, --console=file the console device to be used;\n"
706 " -d, --default load \"%s\";\n"
707 " -m, --mktable output a \"defkeymap.c\" to stdout;\n"
708 " -p, --parse search and parse keymap without action;\n"
709 " -s, --clearstrings clear kernel string table;\n"
710 " -u, --unicode force conversion to Unicode;\n"
711 " -q, --quiet suppress all normal output;\n"
712 " -v, --verbose explain what is being done;\n"
713 " -h, --help print this usage message;\n"
714 " -V, --version print version number.\n"
716 "loadkeys phiên bản %s\n"
718 "Cách dùng: %s [tùy_chọn…] [tập_tin_ánh_xạ…]\n"
722 " -a --ascii ép buộc chuyển đổi thành ASCII\n"
723 " -b --bkeymap xuất ánh xạ phím ra đầu ra tiêu chuẩn stdout\n"
724 " -c --clearcompose xóa sạch bảng sắp chữ hạt nhân (kernel)\n"
725 " -C --console=TẬP-TIN\n"
726 " những thiết bị bảng giao tiếp được dùng\n"
727 " -d --default nạp \"%s\"\n"
728 " -h --help hiển thị trợ giúp này\n"
729 " -m --mktable xuất một \"defkeymap.c\" ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
730 " -p --parse tìm và phân tích ánh xạ phím mà không làm gì\n"
731 " -q --quiet thu hồi tất cả kết xuất thông thường\n"
732 " -s --clearstrings xóa sạch bảng chuỗi hạt nhân\n"
733 " -u --unicode chuyển đổi dứt khoát sang Unicode\n"
734 " -v --verbose thông báo các thay đổi\n"
735 " -V --version hiển thị số hiệu phiên bản\n"
737 #: src/loadkeys.c:163
739 msgid "%s: Options --unicode and --ascii are mutually exclusive\n"
741 "%s: Hai tùy chọn --unicode và --ascii xung đột với nhau, chỉ được dùng một\n"
743 #: src/loadkeys.c:184
746 "%s: warning: loading non-Unicode keymap on Unicode console\n"
747 " (perhaps you want to do `kbd_mode -a'?)\n"
749 "%s: cảnh báo: đang nạp một ánh xạ phím non-Unicode trên một thiết bị điều "
751 " (có lẽ bạn ý bạn muốn làm là “kbd_mode -a” phải không?)\n"
753 #: src/loadkeys.c:196
756 "%s: warning: loading Unicode keymap on non-Unicode console\n"
757 " (perhaps you want to do `kbd_mode -u'?)\n"
759 "%s: cảnh báo: đang nạp một ánh xạ phím Unicode trên một thiết bị điều khiển "
760 "không phải Unicode\n"
761 " (có lẽ bạn muốn làm là “kbd_mode -u” phải không?)\n"
763 #: src/loadkeys.c:216
765 msgid "Cannot find %s\n"
766 msgstr "Không tìm thấy %s\n"
768 #: src/loadkeys.c:249
770 msgid "cannot open file %s\n"
771 msgstr "không mở được tập tin %s\n"
773 #: src/loadunimap.c:45
777 "\t%s [-C console] [-o map.orig]\n"
780 "\t%s [-C thiết bị điều khiển] [-o ánh-xạ.gốc]\n"
782 #: src/loadunimap.c:178 src/loadunimap.c:189
784 msgid "Bad input line: %s\n"
785 msgstr "Dòng nhập vào sai: %s\n"
787 #: src/loadunimap.c:198
789 msgid "%s: Glyph number (0x%x) larger than font length\n"
790 msgstr "%s: số glyph (0x%x) lớn hơn chiều dài phông chữ\n"
792 #: src/loadunimap.c:204
794 msgid "%s: Bad end of range (0x%x)\n"
795 msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi sai (0x%x)\n"
797 #: src/loadunimap.c:234 src/psfxtable.c:180
799 msgid "%s: Bad Unicode range corresponding to font position range 0x%x-0x%x\n"
801 "%s: Phạm vi Unicode tương ứng với phạm vi vị trí phông chữ 0x%x-0x%x sai\n"
803 #: src/loadunimap.c:241 src/psfxtable.c:187
806 "%s: Unicode range U+%x-U+%x not of the same length as font position range 0x"
809 "%s: Phạm vi Unicode U+%x-U+%x không có cũng chiều dài với phạm vi vị trí "
810 "phông chữ 0x%x-0x%x\n"
812 #: src/loadunimap.c:260 src/psfxtable.c:208
814 msgid "%s: trailing junk (%s) ignored\n"
815 msgstr "%s: lờ đi khúc theo sau (%s)\n"
817 #: src/loadunimap.c:279
819 msgid "Loading unicode map from file %s\n"
820 msgstr "Nạp ánh xạ unicode từ tập tin %s\n"
822 #: src/loadunimap.c:285
824 msgid "%s: %s: Warning: line too long\n"
825 msgstr "%s: %s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"
827 #: src/loadunimap.c:295
830 "%s: not loading empty unimap\n"
831 "(if you insist: use option -f to override)\n"
833 "%s: không nạp ánh xạ unicode (unimap) rỗng\n"
834 "(nếu bạn nhất định muốn: hãy sử dụng tùy chọn -f để thỏa mãn)\n"
836 #: src/loadunimap.c:315
840 #: src/loadunimap.c:315
844 #: src/loadunimap.c:342
846 msgid "Saved unicode map on `%s'\n"
847 msgstr "Ghi ánh xạ unicode trên “%s”\n"
849 #: src/loadunimap.c:380
851 msgid "Appended Unicode map\n"
852 msgstr "Nhập thêm ánh xạ Unicode\n"
856 msgid "usage: %s [-V] [-v] [-o map.orig] map-file\n"
857 msgstr "Cách dùng: %s [-V] [-v] [-o ánh-xạ.gốc] tập-tin-ánh-xạ\n"
861 msgid "mapscrn: cannot open map file _%s_\n"
862 msgstr "mapscrn: không thể mở tập tin ánh xạ _%s_\n"
866 msgid "Cannot stat map file"
867 msgstr "Không thể lấy được trạng thái (stat) tập tin bản đồ (map)"
871 msgid "Loading binary direct-to-font screen map from file %s\n"
873 "Nạp ánh xạ màn hình (screen map) nhị phân thẳng tới phông (direct-to-font) "
876 #: src/mapscrn.c:152 src/mapscrn.c:163
878 msgid "Error reading map from file `%s'\n"
879 msgstr "Lỗi đọc ánh xạ từ tập tin “%s”\n"
883 msgid "Loading binary unicode screen map from file %s\n"
884 msgstr "Nạp ánh xạ màn hình (screen map) unicode nhị phân từ tập tin %s\n"
888 msgid "Loading symbolic screen map from file %s\n"
889 msgstr "Nạp ánh xạ màn hình (screen map) ký hiệu từ tập tin %s\n"
893 msgid "Error parsing symbolic map from `%s', line %d\n"
894 msgstr "Lỗi phân tích ánh xạ ký hiệu từ “%s”, dòng %d\n"
896 #: src/mapscrn.c:279 src/mapscrn.c:284
898 msgid "Error writing map to file\n"
899 msgstr "Lỗi ghi nhớ ánh xạ vào tập tin\n"
903 msgid "Cannot read console map\n"
904 msgstr "Không đọc được ánh xạ thiết bị điều khiển (console map)\n"
908 msgid "Saved screen map in `%s'\n"
909 msgstr "Ghi nhớ ánh xạ màn hình (screen map) trong “%s”\n"
914 "Usage: %s [OPTIONS] -- command\n"
916 "This utility helps you to start a program on a new virtual terminal (VT).\n"
919 " -c, --console=NUM use the given VT number;\n"
920 " -e, --exec execute the command, without forking;\n"
921 " -f, --force force opening a VT without checking;\n"
922 " -l, --login make the command a login shell;\n"
923 " -u, --user figure out the owner of the current VT;\n"
924 " -s, --switch switch to the new VT;\n"
925 " -w, --wait wait for command to complete;\n"
926 " -v, --verbose explain what is being done;\n"
927 " -h, --help print this usage message;\n"
928 " -V, --version print version number.\n"
931 "Cách dùng: %s [CÁC_TÙY_CHỌN] -- lệnh\n"
933 "Tiện ích này giúp bạn khởi động một ứng dụng trên một thiết bị cuối ảo "
937 " -c, --console=SỐ sử dụng số VT;\n"
938 " -e, --exec thực thi lệnh, không rẽ nhánh tiến trình;\n"
939 " -f, --force ép buộc mở một VT không cần kiểm tra;\n"
940 " -l, --login làm một lệnh cần đăng nhập;\n"
941 " -u, --user hiển thị chủ sở hữu của VT hiện tại;\n"
942 " -s, --switch chuyển sang VT mới;\n"
943 " -w, --wait chờ cho lệnh hoàn tất;\n"
944 " -v, --verbose hiển thị thông tin cho từng hành động;\n"
945 " -V, --version hiển thị phiên bản của chương trình rồi thoát;\n"
946 " -h, --help hiển thị thông tin trợ giúp ở dạng ngắn gọn.\n"
950 msgid "Couldn't find owner of current tty!"
951 msgstr "không tìm thấy người sở hữu tty đang dùng!"
955 msgid "%s: Illegal vt number"
956 msgstr "%s: Số vt không hợp lệ"
959 msgid "Only root can use the -u flag."
960 msgstr "Chỉ có siêu quản trị mới có thể dùng cờ -u."
963 msgid "Cannot find a free vt"
964 msgstr "Không tìm thấy vt nào còn rảnh rỗi"
968 msgid "Cannot check whether vt %d is free; use `%s -f' to force."
970 "Không thể kiểm tra xem vt %d là tự do hay không; sử dụng “%s -f” để ép buộc "
975 msgid "vt %d is in use; command aborted; use `%s -f' to force."
977 "vt %d đang được sử dụng; lệnh bị bãi bỏ; sử dụng “%s -f” để ép buộc thực "
981 msgid "Unable to find command."
982 msgstr "Không thể tìm thấy lệnh."
985 msgid "Unable to set new session"
986 msgstr "Không thể đặt phiên làm việc mới"
990 msgid "Unable to open %s"
991 msgstr "Không thể mở %s"
996 msgstr "Đang dùng VT %s"
1000 msgid "Cannot open %s read/write"
1001 msgstr "không thể mở %s để đọc/ghi"
1005 msgid "Couldn't activate vt %d"
1006 msgstr "Không thể kích hoạt vt %d"
1009 msgid "Activation interrupted?"
1010 msgstr "Kích hoạt bị ngắt phải không?"
1014 msgid "Couldn't deallocate console %d"
1015 msgstr "Không thể cấp phát lại console (thiết bị điều khiển) %d"
1017 #: src/psffontop.c:75
1019 msgid "%s: short ucs2 unicode table\n"
1020 msgstr "%s: bảng unicode ucs2 ngắn\n"
1022 #: src/psffontop.c:97
1024 msgid "%s: short utf8 unicode table\n"
1025 msgstr "%s: bảng unicode utf8 ngắn\n"
1027 #: src/psffontop.c:100
1029 msgid "%s: bad utf8\n"
1030 msgstr "%s: utf8 sai\n"
1032 #: src/psffontop.c:103
1034 msgid "%s: unknown utf8 error\n"
1035 msgstr "%s: lỗi utf8 không rõ\n"
1037 #: src/psffontop.c:135
1039 msgid "%s: short unicode table\n"
1040 msgstr "%s: bảng unicode ngắn\n"
1042 #: src/psffontop.c:215
1044 msgid "%s: Error reading input font"
1045 msgstr "%s: Lỗi đọc phông chữ nhập vào"
1047 #: src/psffontop.c:229
1049 msgid "%s: Bad call of readpsffont\n"
1050 msgstr "%s: Lời gọi readpsffont sai\n"
1052 #: src/psffontop.c:244
1054 msgid "%s: Unsupported psf file mode (%d)\n"
1055 msgstr "%s: Chế độ tập tin psf (%d) không được hỗ trợ\n"
1057 #: src/psffontop.c:262
1059 msgid "%s: Unsupported psf version (%d)\n"
1060 msgstr "%s: phiên bản psf (%d) không được hỗ trợ\n"
1062 #: src/psffontop.c:278
1064 msgid "%s: zero input font length?\n"
1065 msgstr "%s: chiều dài phông chữ nhập vào bằng không?\n"
1067 #: src/psffontop.c:283
1069 msgid "%s: zero input character size?\n"
1070 msgstr "%s: kích thước ký tự nhập vào bằng không?\n"
1072 #: src/psffontop.c:289
1074 msgid "%s: Input file: bad input length (%d)\n"
1075 msgstr "%s: Tập tin nhập vào: chiều dài nhập vào sai (%d)\n"
1077 #: src/psffontop.c:321
1079 msgid "%s: Input file: trailing garbage\n"
1080 msgstr "%s: Tập tin nhập vào: vết rác\n"
1082 #: src/psffontop.c:360
1084 msgid "appendunicode: illegal unicode %u\n"
1085 msgstr "appendunicode: unicode không đúng %u\n"
1087 #: src/psffontop.c:454
1089 msgid "Cannot write font file header"
1090 msgstr "Không thể ghi nhớ phần đầu (header) tập tin phông chữ"
1092 #: src/psffontop.c:479 src/setfont.c:703
1094 msgid "Cannot write font file"
1095 msgstr "Không thể ghi tập tin phông chữ"
1097 #: src/psfxtable.c:114
1099 msgid "%s: Warning: line too long\n"
1100 msgstr "%s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"
1102 #: src/psfxtable.c:128 src/psfxtable.c:138
1104 msgid "%s: Bad input line: %s\n"
1105 msgstr "%s: Dòng nhập vào sai: %s\n"
1107 #: src/psfxtable.c:147
1109 msgid "%s: Glyph number (0x%lx) past end of font\n"
1110 msgstr "%s: Số Glyph (0x%lx) vượt quá kết thúc phông chữ\n"
1112 #: src/psfxtable.c:152
1114 msgid "%s: Bad end of range (0x%lx)\n"
1115 msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi (0x%lx) sai\n"
1117 #: src/psfxtable.c:171
1120 "%s: Corresponding to a range of font positions, there should be a Unicode "
1123 "%s: Để tương ứng với một phạm vi của vị trí phông chữ, phải có một phạm vi "
1126 #: src/psfxtable.c:260
1130 "\t%s infont intable outfont\n"
1133 "\t%s infont intable outfont\n"
1135 #: src/psfxtable.c:269
1139 "\t%s infont [outtable]\n"
1142 "\t%s infont [outtable]\n"
1144 #: src/psfxtable.c:278
1148 "\t%s infont outfont\n"
1151 "\t%s infont outfont\n"
1153 #: src/psfxtable.c:301
1157 "\t%s [-i infont] [-o outfont] [-it intable] [-ot outtable] [-nt]\n"
1160 "\t%s [-i infont] [-o outfont] [-it intable] [-ot outtable] [-nt]\n"
1162 #: src/psfxtable.c:361
1164 msgid "%s: Bad magic number on %s\n"
1165 msgstr "%s: Số màu nhiệm (magic) sai trên %s\n"
1167 #: src/psfxtable.c:380
1169 msgid "%s: psf file with unknown magic\n"
1170 msgstr "%s: tập tin psf với số màu nhiệm không rõ\n"
1172 #: src/psfxtable.c:396
1174 msgid "%s: input font does not have an index\n"
1175 msgstr "%s: phông nhập vào không có một chỉ mục\n"
1177 #: src/resizecons.c:142
1179 msgid "resizecons: invalid columns number %d\n"
1180 msgstr "resizecons: không tìm thấy tập tin chế độ video %s\n"
1182 #: src/resizecons.c:147
1184 msgid "resizecons: invalid rows number %d\n"
1187 #: src/resizecons.c:158
1189 msgid "resizecons: cannot find videomode file %s\n"
1190 msgstr "resizecons: không tìm thấy tập tin chế độ video %s\n"
1192 #: src/resizecons.c:175
1193 msgid "Invalid number of lines\n"
1194 msgstr "Số dòng không đúng\n"
1196 #: src/resizecons.c:258
1198 msgid "Old mode: %dx%d New mode: %dx%d\n"
1199 msgstr "Chế độ cũ: %dx%d Chế độ mới: %dx%d\n"
1201 #: src/resizecons.c:260
1203 msgid "Old #scanlines: %d New #scanlines: %d Character height: %d\n"
1204 msgstr "#scanlines Cũ: %d #scanlines Mới: %d Chiều cao ký tự : %d\n"
1206 #: src/resizecons.c:271
1208 msgid "resizecons: the command `%s' failed\n"
1209 msgstr "resizecons: câu lệnh “%s” bị lỗi\n"
1211 #: src/resizecons.c:356
1214 "resizecons: don't forget to change TERM (maybe to con%dx%d or linux-%dx%d)\n"
1216 "resizecons: đừng quên thay đổi TERM (có thể thành con%dx%d hoặc linux-%dx"
1219 #: src/resizecons.c:370
1223 "call is: resizecons COLSxROWS or: resizecons COLS ROWS\n"
1224 "or: resizecons -lines ROWS, with ROWS one of 25, 28, 30, 34, 36, 40, 44, 50, "
1228 "lệnh: resizecons COLSxROWS hoặc: resizecons COLS ROWS\n"
1229 "hoặc: resizecons -lines ROWS, với ROWS là một trong số 25, 28, 30, 34, 36, "
1232 #: src/resizecons.c:409
1234 msgid "resizecons: cannot get I/O permissions.\n"
1235 msgstr "resizecons: không lấy được quyền I/O.\n"
1237 #: src/screendump.c:48
1239 msgid "usage: screendump [n]\n"
1240 msgstr "cách dùng: screendump [n]\n"
1242 #: src/screendump.c:78
1244 msgid "Error reading %s"
1247 #: src/screendump.c:123
1249 msgid "couldn't read %s, and cannot ioctl dump\n"
1250 msgstr "không thể đọc %s, và không thể ioctl dump\n"
1252 #: src/screendump.c:129
1254 msgid "couldn't read %s\n"
1255 msgstr "không thể đọc %s\n"
1257 #: src/screendump.c:138
1259 msgid "Strange ... screen is both %dx%d and %dx%d ??\n"
1260 msgstr "Kỳ lạ … màn hình là cả %dx%d và %dx%d ??\n"
1262 #: src/screendump.c:155
1263 msgid "Error writing screendump\n"
1264 msgstr "Gặp lỗi khi ghi đổ màn hình\n"
1269 "Usage: setfont [write-options] [-<N>] [newfont..] [-m consolemap] [-u "
1271 " write-options (take place before file loading):\n"
1272 " -o <filename> Write current font to <filename>\n"
1273 " -O <filename> Write current font and unicode map to <filename>\n"
1274 " -om <filename> Write current consolemap to <filename>\n"
1275 " -ou <filename> Write current unicodemap to <filename>\n"
1276 "If no newfont and no -[o|O|om|ou|m|u] option is given,\n"
1277 "a default font is loaded:\n"
1278 " setfont Load font \"default[.gz]\"\n"
1279 " setfont -<N> Load font \"default8x<N>[.gz]\"\n"
1280 "The -<N> option selects a font from a codepage that contains three fonts:\n"
1281 " setfont -{8|14|16} codepage.cp[.gz] Load 8x<N> font from codepage.cp\n"
1282 "Explicitly (with -m or -u) or implicitly (in the fontfile) given mappings\n"
1283 "will be loaded and, in the case of consolemaps, activated.\n"
1284 " -h<N> (no space) Override font height.\n"
1285 " -m <fn> Load console screen map.\n"
1286 " -u <fn> Load font unicode map.\n"
1287 " -m none Suppress loading and activation of a screen map.\n"
1288 " -u none Suppress loading of a unicode map.\n"
1290 " -C <cons> Indicate console device to be used.\n"
1291 " -V Print version and exit.\n"
1292 "Files are loaded from the current directory or %s/*/.\n"
1294 "Cách dùng: setfont [tùy-chọn-ghi] [-<N>] [phông-mới..] [-m sơ-đồ-bàn-giao-"
1295 "tiếp] [-u sơ-đồ-Unicode]\n"
1296 " tùy chọn ghi nhớ (được đặt trước khi nạp tập tin):\n"
1297 " -o <tên-tập-tin> Ghi nhớ phông hiện tại vào <tên-tập-tin>\n"
1298 " -O <tên-tập-tin> Ghi nhớ phông hiện tại và ánh xạ unicode vào <tên-tập-"
1300 " -om <tên-tập-tin> Ghi nhớ consolemap hiện tại vào <tên-tập-tin>\n"
1301 " -ou <tên-tập-tin> Ghi nhớ unicodemap hiện tại vào <tên-tập-tin>\n"
1302 "Nếu không đưa ra tùy chọn phông-mới và -[o|O|om|ou|m|u],\n"
1303 "còn phông chữ mặc định được nạp:\n"
1304 " setfont nạp phông chữ \"default[.gz]\"\n"
1305 " setfont -<N> nạp phông chữ \"default8x<N>[.gz]\"\n"
1306 "Tùy chọn -<N> chọn môjt phông chữ với trang mã (codepage) chứa ba phông "
1308 " setfont -{8|14|16} codepage.cp[.gz] Nạp phông 8x<N> từ codepage.cp\n"
1309 "Ánh xạ hiện (với -m hoặc -u) hoặc ẩn (trong tập tin phông) \n"
1310 "sẽ được nạp và trong trường hợp của consolemap, được kích hoạt.\n"
1311 " -h<N> (không có khoảng trắng) Ghi chèn lên chiều cao phông.\n"
1312 " -m <fn> Nạp ánh xạ màn hình thiết bị điều khiển.\n"
1313 " -u <fn> Nạp ánh xạ phông chữ unicode.\n"
1314 " -m none Chặn việc nạp và kích hoạt một ánh xạ màn hình.\n"
1315 " -u none Chặn việc nạp một ánh xạ unicode.\n"
1316 " -v Nhiều thông báo.\n"
1317 " -C <cons> Chỉ ra thiết bị thiết bị điều khiển sử dụng.\n"
1318 " -V In ra số hiệu phiên bản và thoát.\n"
1319 "Tập tin được nạp từ thư mục hiện tại hoặc từ %s/*/.\n"
1321 #: src/setfont.c:177
1323 msgid "setfont: too many input files\n"
1324 msgstr "setfont: quá nhiều tập tin đầu vào\n"
1326 #: src/setfont.c:185
1329 "setfont: cannot both restore from character ROM and from file. Font "
1332 "setfont: không thể đồng thời phục hồi từ ký tự ROM và từ tập tin. Phông chữ "
1335 #: src/setfont.c:260
1337 msgid "Bad character height %d\n"
1338 msgstr "Chiều cao ký tự %d sai\n"
1340 #: src/setfont.c:264
1342 msgid "Bad character width %d\n"
1343 msgstr "Chiều rộng ký tự %d sai\n"
1345 #: src/setfont.c:289
1347 msgid "%s: font position 32 is nonblank\n"
1348 msgstr "%s: vị trí phông chữ 32 không trống\n"
1350 #: src/setfont.c:297
1352 msgid "%s: wiped it\n"
1353 msgstr "%s: tẩy nó\n"
1355 #: src/setfont.c:301
1357 msgid "%s: background will look funny\n"
1358 msgstr "%s: phông nền trông buồn cười\n"
1360 #: src/setfont.c:311
1362 msgid "Loading %d-char %dx%d font from file %s\n"
1363 msgstr "Nạp %d-char %dx%d phông từ tập tin %s\n"
1365 #: src/setfont.c:314
1367 msgid "Loading %d-char %dx%d font\n"
1368 msgstr "Nạp %d-char %dx%d phông\n"
1370 #: src/setfont.c:317
1372 msgid "Loading %d-char %dx%d (%d) font from file %s\n"
1373 msgstr "Nạp %d-char %dx%d (%d) phông từ tập tin %s\n"
1375 #: src/setfont.c:320
1377 msgid "Loading %d-char %dx%d (%d) font\n"
1378 msgstr "Nạp %d-char %dx%d (%d) phông\n"
1380 #: src/setfont.c:376
1382 msgid "%s: bug in do_loadtable\n"
1383 msgstr "%s: lỗi (bug) trong do_loadtable\n"
1385 #: src/setfont.c:382
1387 msgid "Loading Unicode mapping table...\n"
1388 msgstr "Đang nạp bảng ánh xạ Unicode…\n"
1390 #: src/setfont.c:422 src/setfont.c:517
1392 msgid "Cannot open font file %s\n"
1393 msgstr "Không mở được tập tin phông chữ %s\n"
1395 #: src/setfont.c:433
1397 msgid "When loading several fonts, all must be psf fonts - %s isn't\n"
1399 "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải là phông psf - nhưng %s không phải\n"
1401 #: src/setfont.c:444
1403 msgid "Read %d-char %dx%d font from file %s\n"
1404 msgstr "Đọc %d-char %dx%d phông từ tập tin %s\n"
1406 #: src/setfont.c:452
1408 msgid "When loading several fonts, all must have the same height\n"
1409 msgstr "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải có cùng chiều cao\n"
1411 #: src/setfont.c:459
1413 msgid "When loading several fonts, all must have the same width\n"
1414 msgstr "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải có cùng chiều rộng\n"
1416 #: src/setfont.c:504
1418 msgid "Cannot find default font\n"
1419 msgstr "Không tìm thấy phông mặc định\n"
1421 #: src/setfont.c:511
1423 msgid "Cannot find %s font\n"
1424 msgstr "Không tìm thấy phông %s\n"
1426 #: src/setfont.c:523
1428 msgid "Reading font file %s\n"
1429 msgstr "Đang đọc tập tin phông chữ %s\n"
1431 #: src/setfont.c:564
1433 msgid "No final newline in combine file\n"
1434 msgstr "Không có dòng mới cuối cùng trong liên hợp tập tin\n"
1436 #: src/setfont.c:570
1438 msgid "Too many files to combine\n"
1439 msgstr "Quá nhiều tập tin trong liên hợp\n"
1441 #: src/setfont.c:594
1443 msgid "Hmm - a font from restorefont? Using the first half.\n"
1444 msgstr "Hừm - một phông chữ từ phông phục hồi? Sử dụng nửa đầu tiên.\n"
1446 #: src/setfont.c:611
1448 msgid "Bad input file size\n"
1449 msgstr "Kích thước tập tin nhập vào sai\n"
1451 #: src/setfont.c:636
1454 "This file contains 3 fonts: 8x8, 8x14 and 8x16. Please indicate\n"
1455 "using an option -8 or -14 or -16 which one you want loaded.\n"
1457 "Tập tin này chứa 3 phông chữ: 8x8, 8x14 và 8x16. Xin hãy cho biết\n"
1458 "phông bạn muốn nạp bằng một tùy chọn -8 hoặc -14 hoặc -16.\n"
1460 #: src/setfont.c:653
1462 msgid "You asked for font size %d, but only 8, 14, 16 are possible here.\n"
1464 "Bạn yêu cầu kích thước phông chữ %d, nhưng chỉ có kích thước 8, 14 và 16.\n"
1466 #: src/setfont.c:699
1468 msgid "Found nothing to save\n"
1469 msgstr "Khôg tìm thấy gì để ghi nhớ\n"
1471 #: src/setfont.c:708
1473 msgid "Saved %d-char %dx%d font file on %s\n"
1474 msgstr "Ghi nhớ %d-char %dx%d tập tin phông chữ trên%s\n"
1476 #: src/setkeycodes.c:25
1479 "usage: setkeycode scancode keycode ...\n"
1480 " (where scancode is either xx or e0xx, given in hexadecimal,\n"
1481 " and keycode is given in decimal)\n"
1483 "Cách dùng: setkeycode scancode keycode …\n"
1484 " (trong đó scancode là xx hoặc e0xx, ở dạng hệ mười sáu,\n"
1485 " còn keycode ở dạng hệ mười)\n"
1487 #: src/setkeycodes.c:44
1488 msgid "even number of arguments expected"
1489 msgstr "mong đợi một tham số số chẵn"
1491 #: src/setkeycodes.c:53
1492 msgid "error reading scancode"
1493 msgstr "lỗi đọc mã quét (scancode)"
1495 #: src/setkeycodes.c:61
1496 msgid "code outside bounds"
1497 msgstr "mã nằm ngoài khung giới hạn"
1499 #: src/setkeycodes.c:70
1501 msgid "failed to set scancode %x to keycode %d: ioctl KDSETKEYCODE"
1503 "gặp lỗi khi đặt mã quét (scancode) %x cho mã phím (keycode) %d: ioctl "
1510 "\tsetleds [-v] [-L] [-D] [-F] [[+|-][ num | caps | scroll %s]]\n"
1512 "\tsetleds +caps -num\n"
1513 "will set CapsLock, clear NumLock and leave ScrollLock unchanged.\n"
1514 "The settings before and after the change (if any) are reported\n"
1515 "when the -v option is given or when no change is requested.\n"
1516 "Normally, setleds influences the vt flag settings\n"
1517 "(and these are usually reflected in the leds).\n"
1518 "With -L, setleds only sets the leds, and leaves the flags alone.\n"
1519 "With -D, setleds sets both the flags and the default flags, so\n"
1520 "that a subsequent reset will not change the flags.\n"
1523 "\tsetleds [-v] [-L] [-D] [-F] [[+|-][ num | caps | scroll %s]]\n"
1525 "\tsetleds +caps -num\n"
1526 "Sẽ bật CapsLock, tắt NumLock và không thay đổi ScrollLock.\n"
1527 "Cài đặt trước và sau sự thay đổi (nếu có) được báo cáo\n"
1528 "khi có tùy chọn -v hoặc khi không yêu cầu thay đổi (không có tham số nào đưa "
1530 "Thông thường, setleds ảnh hưởng đến cài đặt cờ của vt\n"
1531 "(và thường phải ánh qua đèn báo).\n"
1532 "Với -L, setleds chỉ bật các đèn và giữ nguyên các cờ.\n"
1533 "Với -D, setleds bật cả cờ và cờ mặc định, vì thế\n"
1534 "yêu cầu đặt lại theo sau sẽ không thay đổi các cờ.\n"
1546 "Error reading current led setting. Maybe stdin is not a VT?: ioctl KDGETLED"
1548 "Lỗi đọc cài đặt đèn báo hiện tại. Có thể đầu vào tiêu chuẩn không phải là "
1549 "một VT?: ioctl KDGETLED"
1551 #: src/setleds.c:110
1553 "Error reading current flags setting. Maybe you are not on the console?: "
1556 "Lỗi đọc cài đặt cờ hiện tại. Có thể bạn đang ở ngoài thiết bị điều khiển?: "
1559 #: src/setleds.c:129
1560 msgid "Error reading current led setting from /dev/kbd: ioctl KIOCGLED"
1561 msgstr "Lỗi đọc cài đặt đèn báo hiện từ /dev/kbd: ioctl KIOCGLED"
1563 #: src/setleds.c:133
1564 msgid "KIOCGLED unavailable?\n"
1565 msgstr "Không thể KIOCGLED?\n"
1567 #: src/setleds.c:148
1568 msgid "Error reading current led setting from /dev/kbd: ioctl KIOCSLED"
1569 msgstr "Lỗi đọc cài đặt đèn báo hiện từ /dev/kbd: ioctl KIOCSLED"
1571 #: src/setleds.c:152
1572 msgid "KIOCSLED unavailable?\n"
1573 msgstr "Không thể KIOCSLED?\n"
1575 #: src/setleds.c:205
1576 msgid "Error resetting ledmode\n"
1577 msgstr "Lỗi đặt lại chế độ đèn\n"
1579 #: src/setleds.c:213
1581 msgid "Current default flags: "
1582 msgstr "Cờ mặc định hiện tại: "
1584 #: src/setleds.c:217
1586 msgid "Current flags: "
1587 msgstr "Cờ hiện tại: "
1589 #: src/setleds.c:221
1591 msgid "Current leds: "
1592 msgstr "Đèn báo hiện tại: "
1594 #: src/setleds.c:257 src/setmetamode.c:136
1597 "unrecognized argument: _%s_\n"
1600 "tham số không nhận ra: _%s_\n"
1603 #: src/setleds.c:266
1605 msgid "Old default flags: "
1606 msgstr "Cờ mặc định cũ: "
1608 #: src/setleds.c:268
1610 msgid "New default flags: "
1611 msgstr "Cờ mặc định mới: "
1613 #: src/setleds.c:275
1618 #: src/setleds.c:277
1623 #: src/setleds.c:290 src/setleds.c:299
1626 msgstr "Đèn báo cũ: "
1628 #: src/setleds.c:292 src/setleds.c:301
1631 msgstr "Đèn báo mới: "
1633 #: src/setmetamode.c:25
1636 "Usage: %1$s [option...] [argument]\n"
1638 "Each vt has his own copy of this bit. Use\n"
1639 " %1$s [argument] < /dev/ttyn\n"
1640 "to change the settings of another vt.\n"
1641 "The setting before and after the change are reported.\n"
1644 " metabit the keysym marked with the high bit set.\n"
1645 " escprefix specifies if pressing the meta (alt) key\n"
1646 " generates an ESC (\\033) prefix followed by\n"
1650 " -C, --console=DEV the console device to be used;\n"
1651 " -h, --help print this usage message;\n"
1652 " -V, --version print version number\n"
1656 #: src/setmetamode.c:53
1657 msgid "Meta key sets high order bit\n"
1658 msgstr "Phím Meta đặt bit thứ bậc cao\n"
1660 #: src/setmetamode.c:56
1661 msgid "Meta key gives Esc prefix\n"
1662 msgstr "Phím Meta đưa ra tiền tố Esc\n"
1664 #: src/setmetamode.c:59
1665 msgid "Strange mode for Meta key?\n"
1666 msgstr "Chế độ lạ cho phím Meta?\n"
1668 #: src/setmetamode.c:120
1670 "Error reading current setting. Maybe stdin is not a VT?: ioctl KDGKBMETA"
1672 "Lỗi đọc cài đặt hiện tại. Có thể đầu vào tiêu chuẩn không phải là một VT?: "
1675 #: src/setmetamode.c:140
1678 msgstr "trạng thái cũ: "
1680 #: src/setmetamode.c:145
1683 msgstr "trạng thái mới: "
1685 #: src/setvesablank.c:27
1688 msgstr "cách dùng: %s\n"
1690 #: src/setvtrgb.c:44
1693 "Usage: %s [options] [vga|FILE|-]\n"
1695 "If you use the FILE parameter, FILE should be exactly 3 lines of\n"
1696 "comma-separated decimal values for RED, GREEN, and BLUE.\n"
1698 "To seed a valid FILE:\n"
1699 " cat /sys/module/vt/parameters/default_{red,grn,blu} > FILE\n"
1701 "and then edit the values in FILE.\n"
1704 " -C, --console=DEV the console device to be used;\n"
1705 " -h, --help print this usage message;\n"
1706 " -V, --version print version number.\n"
1709 "Cách dùng: %s [-h] [-V]\n"
1710 " %s vga|TẬP-TIN|-\n"
1712 "Nếu bạn sử dụng đối số TẬP-TIN, TẬP-TIN có chính xách 3 dòng\n"
1713 "chứa các giá trị dạng thập phân ngăn cách bởi dấu phẩy, cho ĐỎ, LỤC và "
1716 "Để tạo ra TẬP-TIN hợp lệ ta dùng lệnh:\n"
1717 " cat /sys/module/vt/parameters/default_{red,grn,blu} > TẬP-TIN\n"
1719 "và sau đó sửa giá trị trong TẬP-TIN.\n"
1721 "Các tùy chọn khác:\n"
1722 " -h in cách dùng này\n"
1723 " -V in số hiệu phiên bản\n"
1726 #: src/setvtrgb.c:75
1728 msgid "Error: %s: Invalid value in field %u in line %u."
1729 msgstr "Lỗi: %s: Giá trị không hợp lện trong trường %u tại dòng %u."
1731 #: src/setvtrgb.c:82
1733 msgid "Error: %s: Insufficient number of fields in line %u."
1734 msgstr "Lỗi: %s: Số lượng trường bị thiếu tại dòng %u."
1736 #: src/setvtrgb.c:87
1738 msgid "Error: %s: Line %u has ended unexpectedly.\n"
1739 msgstr "Lỗi: %s: Dòng %u bị chấm dứt bất ngờ.\n"
1741 #: src/setvtrgb.c:91
1743 msgid "Error: %s: Line %u is too long.\n"
1744 msgstr "Lỗi: %s: Dòng %u quá đài.\n"
1746 #: src/showconsolefont.c:37
1747 msgid "failed to restore original translation table\n"
1748 msgstr "phục hồi bảng dịch thuật gốc không thành công\n"
1750 #: src/showconsolefont.c:41
1751 msgid "failed to restore original unimap\n"
1752 msgstr "phục hồi ánh xạ unicode (unimap) gốc không thành công\n"
1754 #: src/showconsolefont.c:60
1755 msgid "cannot change translation table\n"
1756 msgstr "không thể thay đổi bảng dịch thuật\n"
1758 #: src/showconsolefont.c:101
1761 "usage: showconsolefont -V|--version\n"
1762 " showconsolefont [-C tty] [-v] [-i]\n"
1763 "(probably after loading a font with `setfont font')\n"
1766 " -C tty device to read the font from. Default: current tty;\n"
1767 " -v be more verbose;\n"
1768 " -i don't print out the font table, just show;\n"
1769 " ROWSxCOLSxCOUNT and exit;\n"
1770 " -V, --version print version number.\n"
1772 "cách dùng: showconsolefont -V|--version\n"
1773 " showconsolefont [-C tty] [-v] [-i]\n"
1774 "(rất có thể sau khi nạp phông chữ với “setfont phông”)\n"
1776 "Tùy chọn hợp lệ:\n"
1777 " -V --version In số hiệu phiên bản rồi thoát.\n"
1778 " -C tty Thiết bị từ đó cần đọc phông. Mặc định: tty hiện tại.\n"
1779 " -v Xuất thêm chi tiết.\n"
1780 " -i Đừng in ra bảng phông, chỉ hiển thị\n"
1781 " HÀNG×CỘT×SỐ_LƯỢNG rồi thoát.\n"
1783 #: src/showconsolefont.c:168
1785 msgid "Character count: %d\n"
1786 msgstr "Số lượng ký tự : %d\n"
1788 #: src/showconsolefont.c:169
1790 msgid "Font width : %d\n"
1791 msgstr "Độ rộng phông chữ: %d\n"
1793 #: src/showconsolefont.c:170
1795 msgid "Font height : %d\n"
1796 msgstr "Độ cao phông chữ : %d\n"
1798 #: src/showconsolefont.c:181
1801 "Showing %d-char font\n"
1804 "Đang hiển thị phông chữ %d-ký-tự\n"
1813 msgid "kb mode was %s\n"
1814 msgstr "chế độ bàn phím từng là %s\n"
1819 "[ if you are trying this under X, it might not work\n"
1820 "since the X server is also reading /dev/console ]\n"
1822 "[ nếu bạn chạy lệnh này dưới X, có thể nó không làm việc\n"
1823 "vì máy chủ X cũng đọc /dev/console ]\n"
1827 msgid "caught signal %d, cleaning up...\n"
1828 msgstr "nhận được tín hiệu %d, đang dọn dẹp…\n"
1833 "showkey version %s\n"
1835 "usage: showkey [options...]\n"
1838 " -a, --ascii display the decimal/octal/hex values of the keys;\n"
1839 " -s, --scancodes display only the raw scan-codes;\n"
1840 " -k, --keycodes display only the interpreted keycodes (default);\n"
1841 " -h, --help print this usage message;\n"
1842 " -V, --version print version number.\n"
1844 "showkey phiên bản %s\n"
1846 "cách dùng: showkey [tùy-chọn…]\n"
1848 "Tùy chọn có thể dùng:\n"
1850 "\t-h --help\thiển thị trợ giúp này\n"
1851 "\t-a --ascii\thiển thị giá trị của phím trong các hệ mười/tám/mười_sáu\n"
1852 "\t-s --scancodes\tchỉ hiển thị mã quét thô\n"
1853 "\t-k --keycodes\tchỉ hiển thị mã phím đã dịch (mặc định)\n"
1854 "\t-V --version\tin số hiệu phiên bản\n"
1856 #: src/showkey.c:170
1860 "Press any keys - Ctrl-D will terminate this program\n"
1864 "Nhấn phím bất kỳ - Ctrl-D sẽ dừng chương trình này\n"
1867 #: src/showkey.c:238
1869 msgid "press any key (program terminates 10s after last keypress)...\n"
1871 "nhấn phím bất kỳ (chương trình sẽ tự dừng sau 10 giây không nhấn phím)…\n"
1873 #: src/showkey.c:262
1877 #: src/showkey.c:262
1881 #: src/showkey.c:272
1883 msgid "keycode %3d %s\n"
1884 msgstr "mã phím (keycode) %3d %s\n"
1886 #: src/totextmode.c:28
1887 msgid "usage: totextmode\n"
1888 msgstr "cách dùng: totextmode\n"
1890 #: src/vlock/auth.c:76
1892 "Please try again later.\n"
1896 "Xin hãy thử lại sau.\n"
1900 #: src/vlock/auth.c:84
1902 msgid "The entire console display is now completely locked by %s.\n"
1904 "Bộ hiển thị toàn bộ bảng điều khiển hiện nay được khóa hoàn toàn bởi %s.\n"
1906 #: src/vlock/auth.c:87
1908 msgid "The %s is now locked by %s.\n"
1909 msgstr "“%s” bị khóa bởi %s.\n"
1911 #: src/vlock/auth.c:90
1912 msgid "Use Alt-function keys to switch to other virtual consoles."
1913 msgstr "Dùng các phím Alt-function để chuyển bảng điều khiển ảo khác."
1915 #: src/vlock/parse.c:52
1917 msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
1918 msgstr "Hãy gõ lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n"
1920 #: src/vlock/parse.c:61
1923 "%s: locks virtual consoles, saving your current session.\n"
1924 "Usage: %s [options]\n"
1925 " Where [options] are any of:\n"
1926 "-c or --current: lock only this virtual console, allowing user to\n"
1927 " switch to other virtual consoles.\n"
1928 "-a or --all: lock all virtual consoles by preventing other users\n"
1929 " from switching virtual consoles.\n"
1930 "-v or --version: Print the version number of vlock and exit.\n"
1931 "-h or --help: Print this help message and exit.\n"
1933 "%s: khóa các bảng điều khiển ảo, ghi lại phiên hiện hành của bạn.\n"
1934 "Cách dùng: %s [các-tùy-chọn]\n"
1936 "Với [các-tùy-chọn] là:\n"
1937 "-c hay --current: chỉ khóa bảng điều khiển ảo này, cho phép người dùng\n"
1938 " chuyển sang bảng điều khiển khác.\n"
1939 "-a hay --all: khóa tất cả các bảng điều khiển ảo để ngăn cản những người "
1941 " chuyển đổi thiết bị điều khiển ảo.\n"
1942 "-v hay --version: Hiển thị số phiên bản của vlock rồi thoát.\n"
1943 "-h hay --help: Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
1945 #: src/vlock/username.c:57
1946 msgid "unrecognized user"
1947 msgstr "không nhận ra người dùng"
1949 #: src/vlock/vlock.c:55
1950 msgid "stdin is not a tty"
1951 msgstr "stdin không phải là một tty"
1953 #: src/vlock/vt.c:147
1955 msgid "This tty (%s) is not a virtual console.\n"
1956 msgstr "tty này (%s) không phải là bảng điều khiển ảo.\n"
1958 #: src/vlock/vt.c:154
1960 msgid "The entire console display cannot be locked.\n"
1961 msgstr "Toàn bộ phần trình bày bảng điều khiển không thể bị khóa.\n"
1963 #~ msgid "usage: chvt N\n"
1964 #~ msgstr "cách dùng: chvt N\n"
1966 #~ msgid "Usage: kbdrate [-V | --version] [-s] [-r rate] [-d delay]\n"
1967 #~ msgstr "Cách dùng: kbdrate [-V | --version] [-s] [-r tốc_độ] [-d độ_trễ]\n"
1971 #~ "\tsetmetamode [ metabit | meta | bit | escprefix | esc | prefix ]\n"
1972 #~ "Each vt has his own copy of this bit. Use\n"
1973 #~ "\tsetmetamode [arg] < /dev/ttyn\n"
1974 #~ "to change the settings of another vt.\n"
1975 #~ "The setting before and after the change are reported.\n"
1978 #~ "\tsetmetamode [ metabit | meta | bit | escprefix | esc | prefix ]\n"
1979 #~ "Mỗi vt có một bản sao bit này của mình. Hãy dùng\n"
1980 #~ "\tsetmetamode [arg] < /dev/ttyn\n"
1981 #~ "để thay đổi cài đặt của vt khác.\n"
1982 #~ "Cài đặt trước và sau sự thay đổi sẽ được báo cáo.\n"
1984 #~ msgid "%s: deallocating all unused consoles failed\n"
1986 #~ "%s: bỏ phân phối tất cả thiết bị điều khiển không sử dụng không thành "
1989 #~ msgid "kbd_mode: error reading keyboard mode\n"
1990 #~ msgstr "kbd_mode: lỗi đọc chế độ bàn phím\n"
1992 #~ msgid "%s: error setting keyboard mode\n"
1993 #~ msgstr "%s: lỗi cài đặt chế độ bàn phím\n"
1995 #~ msgid "Error opening /dev/kbd.\n"
1996 #~ msgstr "Lỗi mở /dev/kbd.\n"
1998 #~ msgid "%s: out of memory?\n"
1999 #~ msgstr "%s: không đủ bộ nhớ?\n"
2001 #~ msgid "unable to keymap %d"
2002 #~ msgstr "không thể ánh xạ phím %d"
2004 #~ msgid "func %d not allocated"
2005 #~ msgstr "hàm %d chưa được phân bổ"
2007 #~ msgid "unable to get compose definitions"
2008 #~ msgstr "không thể lấy phần định nghĩa của cấu tạo"
2022 #~ msgid "Loaded %d compose %s"
2023 #~ msgstr "Đã nạp %d cấu tạo %s"
2025 #~ msgid "definition"
2026 #~ msgstr "định nghĩa"
2028 #~ msgid "definitions"
2029 #~ msgstr "định nghĩa"
2031 #~ msgid "KDGKBENT error at index 0 in table %d\n"
2032 #~ msgstr "Lỗi KDGKBENT tại chỉ mục 0 trong bảng %d\n"
2034 #~ msgid "%s: cannot find any keymaps?\n"
2035 #~ msgstr "%s: không tìm thấy ánh xạ bàn phím (keymap) nào?\n"
2037 #~ msgid "%s: plain map not allocated? very strange ...\n"
2038 #~ msgstr "%s: ánh xạ đơn giản chưa được cấp phát? rất kỳ lạ …\n"
2040 #~ msgid "# not alt_is_meta: on keymap %d key %d is bound to"
2042 #~ "# không alt_is_meta: trên ánh xạ phím (keymap) %d phím %d được ràng buộc "
2045 #~ msgid "KDGKBSENT failed at index %d: "
2046 #~ msgstr "KDGKBSENT lỗi tại chỉ mục %d: "
2048 #~ msgid "error executing %s\n"
2049 #~ msgstr "lỗi thực hiện %s\n"
2051 #~ msgid "Warning: path too long: %s/%s\n"
2052 #~ msgstr "Cảnh báo: đường dẫn quá dài: %s/%s\n"
2054 #~ msgid "includes are nested too deeply"
2055 #~ msgstr "những tập tin bao gồm lồng nhau quá sâu"
2057 #~ msgid "switching to %s\n"
2058 #~ msgstr "đang chuyển đổi sang %s\n"
2060 #~ msgid "cannot open include file %s"
2061 #~ msgstr "không thể mở tập tin bao gồm %s"
2063 #~ msgid "expected filename between quotes"
2064 #~ msgstr "cần tên tập tin ở giữa cặp dấu nháy kép"
2066 #~ msgid "unicode keysym out of range: %s"
2067 #~ msgstr "“unicode keysym” nằm ngoài phạm vi: %s"
2069 #~ msgid "string too long"
2070 #~ msgstr "chuỗi quá dài"
2072 #~ msgid "addmap called with bad index %d"
2073 #~ msgstr "addmap được gọi với chỉ mục sai %d"
2075 #~ msgid "killkey called with bad index %d"
2076 #~ msgstr "killkey được gọi với chỉ mục sai %d"
2078 #~ msgid "killkey called with bad table %d"
2079 #~ msgstr "killkey được gọi với bảng sai %d"
2081 #~ msgid "addkey called with bad index %d"
2082 #~ msgstr "addkey được gọi với chỉ mục sai %d"
2084 #~ msgid "addkey called with bad table %d"
2085 #~ msgstr "addkey được gọi với bảng sai %d"
2087 #~ msgid "%s: addfunc called with bad func %d\n"
2088 #~ msgstr "%s: addfunc được gọi với hàm sai %d\n"
2090 #~ msgid "%s: addfunc: func_buf overflow\n"
2091 #~ msgstr "%s: addfunc: tràn func_buf\n"
2093 #~ msgid "compose table overflow\n"
2094 #~ msgstr "tràn bảng cấu tạo\n"
2096 #~ msgid "loadkeys: don't know how to compose for %s\n"
2097 #~ msgstr "loadkeys: không biết cách cấu tạo cho %s\n"
2099 #~ msgid "'%s' is not a function key symbol"
2100 #~ msgstr "“%s” không phải là một ký hiệu phím chức năng"
2102 #~ msgid "too many (%d) entries on one line"
2103 #~ msgstr "quá nhiều (%d) mục nhập trên cùng một dòng"
2105 #~ msgid "too many key definitions on one line"
2106 #~ msgstr "quá nhiều lời xác định trên cùng một dòng"
2108 #~ msgid "Loading %s\n"
2109 #~ msgstr "Đang nạp %s\n"
2111 #~ msgid "syntax error in map file\n"
2112 #~ msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin ánh xạ\n"
2114 #~ msgid "key bindings not changed\n"
2115 #~ msgstr "chưa thay đổi tổ hợp phím\n"
2117 #~ msgid "Searching in %s\n"
2118 #~ msgstr "Đang tìm kiếm trong %s\n"
2120 #~ msgid " use `openvt -f' to force.\n"
2121 #~ msgstr " sử dụng “openvt -f” để ép buộc.\n"
2125 #~ "openvt: could not open %s R/W (%s)\n"
2128 #~ "openvt: không thể mở %s Đọc/Ghi (%s)\n"
2130 #~ msgid "openvt: could not deallocate console %d\n"
2131 #~ msgstr "openvt: không thể bỏ phân phối thiết bị điều khiển %d\n"
2134 #~ "Usage: openvt [-c vtnumber] [-f] [-l] [-u] [-s] [-v] [-w] -- "
2137 #~ "Cách dùng: openvt [-c số_vt] [-f] [-l] [-u] [-s] [-v] [-w] -- "