1 # Vietnamese translation for KBD.
2 # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the kbd-1.14.1 package.
4 # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008.
9 "Project-Id-Version: kbd 1.14.1\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
11 "POT-Creation-Date: 2008-04-01 23:19+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2008-04-06 21:14+0930\n"
13 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
19 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
23 msgid "usage: chvt N\n"
24 msgstr "sử dụng: chvt N\n"
28 msgid "%s: unknown option\n"
29 msgstr "%s: tùy chọn không rõ\n"
33 msgid "%s: deallocating all unused consoles failed\n"
34 msgstr "%s: bỏ phân phối tất cả kênh giao tác không sử dụng không thành công\n"
38 msgid "%s: 0: illegal VT number\n"
39 msgstr "%s: 0: số VT không cho phép\n"
43 msgid "%s: VT 1 is the console and cannot be deallocated\n"
44 msgstr "%s: VT 1 là một kênh giao tác và không thể bị bỏ phân phối\n"
48 msgid "%s: could not deallocate console %d\n"
49 msgstr "%s: không thể bỏ phân phối kênh giao tác %d\n"
53 msgid "KDGKBENT error at index 0 in table %d\n"
54 msgstr "Lỗi KDGKBENT tại chỉ mục 0 trong bảng %d\n"
58 msgid "%s: cannot find any keymaps?\n"
59 msgstr "%s: không tìm thấy sơ đồ bàn phím (keymap) nào?\n"
63 msgid "%s: plain map not allocated? very strange ...\n"
64 msgstr "%s: sơ đồ đơn giản chưa được phân phối? rất kỳ lạ ...\n"
68 msgid "KDGKBENT error at index %d in table %d\n"
69 msgstr "Lỗi KDGKBENT tại chỉ mục %d trong bảng %d\n"
73 msgid "keycode range supported by kernel: 1 - %d\n"
74 msgstr "phạm vi mã phím (keycode) được nhân hỗ trợ: 1 - %d\n"
78 msgid "max number of actions bindable to a key: %d\n"
79 msgstr "số hành động lớn nhất mà một phím chấp nhận: %d\n"
83 msgid "number of keymaps in actual use: %d\n"
84 msgstr "số sơ đồ bàn phím (keymap) sử dụng trên thực tế: %d\n"
88 msgid "of which %d dynamically allocated\n"
89 msgstr "%d được phân phối tự động\n"
93 msgid "ranges of action codes supported by kernel:\n"
94 msgstr "phạm vi mã hành động được nhân hỗ trợ:\n"
98 msgid "number of function keys supported by kernel: %d\n"
99 msgstr "số phím chức năng được nhân hỗ trợ: %d\n"
101 #: src/dumpkeys.c:268
103 msgid "max nr of compose definitions: %d\n"
104 msgstr "nr lớn nhất của định nghĩa soạn: %d\n"
106 #: src/dumpkeys.c:270
108 msgid "nr of compose definitions in actual use: %d\n"
109 msgstr "nr của định nghĩa soạn sử dụng trên thực tế: %d\n"
111 #: src/dumpkeys.c:294
114 "Symbols recognized by %s:\n"
115 "(numeric value, symbol)\n"
118 "Ký tự được nhận ra bởi %s:\n"
119 "(giá trị số, ký tự)\n"
122 #: src/dumpkeys.c:307
126 "The following synonyms are recognized:\n"
130 "Những từ đồng nghĩa sau được nhận ra:\n"
133 #: src/dumpkeys.c:309
135 msgid "%-15s for %s\n"
136 msgstr "%-15s cho %s\n"
138 #: src/dumpkeys.c:311
142 "Recognized modifier names and their column numbers:\n"
145 "Nhận ra tên modifier và số cột của chúng:\n"
147 #: src/dumpkeys.c:376
149 msgid "# not alt_is_meta: on keymap %d key %d is bound to"
150 msgstr "# không alt_is_meta: trên sơ đồ phím (keymap) %d phím %d được ràng buộc tới"
152 #: src/dumpkeys.c:453
154 msgid "impossible: not meta?\n"
155 msgstr "không thể: không phải meta?\n"
157 #: src/dumpkeys.c:510
159 msgid "KDGKBSENT failed at index %d: "
160 msgstr "KDGKBSENT lỗi tại chỉ mục %d: "
162 #: src/dumpkeys.c:530
164 msgid "dumpkeys version %s"
165 msgstr "phiên bản dumpkeys %s"
167 #: src/dumpkeys.c:531
171 "usage: dumpkeys [options...]\n"
173 "valid options are:\n"
175 "\t-h --help\t display this help text\n"
176 "\t-i --short-info\t display information about keyboard driver\n"
177 "\t-l --long-info\t display above and symbols known to loadkeys\n"
178 "\t-n --numeric\t display keytable in hexadecimal notation\n"
179 "\t-f --full-table\t don't use short-hand notations, one row per keycode\n"
180 "\t-1 --separate-lines one line per (modifier,keycode) pair\n"
181 "\t --funcs-only\t display only the function key strings\n"
182 "\t --keys-only\t display only key bindings\n"
183 "\t --compose-only display only compose key combinations\n"
187 "sử dụng: dumpkeys [tùy chọn...]\n"
189 "Tùy chọn có thể sử dụng:\n"
191 "\t-h --help\t hiển thị trợ giúp này\n"
192 "\t-i --short-info\t hiển thị thôngtin về driver bàn phím\n"
193 "\t-l --long-info\t hiển thị thông tin ở trên và những ký tự loadkeys biết đến\n"
194 "\t-n --numeric\t hiển thị bảng phím (keytable) trong mã mười sáu\n"
195 "\t-f --full-table\t không sử dụng ký hiệu \"tay ngắn\" (short-hand), một hàng cho mỗi mã phím\n"
196 "\t-1 --separate-lines một dòng cho mỗi cặp (modifier, mã phím)\n"
197 "\t --funcs-only\t chỉ hiển thị chuỗi của phím chức năng\n"
198 "\t --keys-only\t chỉ hiện thị phím ràng buộc\n"
199 "\t --compose-only chỉ hiện thị tổ hợp phím soạn thảo\n"
202 #: src/dumpkeys.c:548
205 "\t\t\t interpret character action codes to be from the\n"
206 "\t\t\t specified character set\n"
208 "\t\t\t dịch mã hoạt động của phím từ\n"
209 "\t\t\t bảng mã chỉ ra\n"
211 #: src/fgconsole.c:16
216 "Usage: %s [options]\n"
218 "Valid options are:\n"
220 "\t-h --help display this help text\n"
221 "\t-V --version display this help text\n"
222 "\t-n --next-available display next unallocated VT\n"
226 "Sử dụng: %s [tùy_chọn]\n"
230 "\t-h --help hiển thị trợ giúp này\n"
231 "\t-V --version hiển thị thông tin phiên bản\n"
232 "\t-n --next-available hiển thị VT kế tiếp mà chưa được cấp phát\n"
234 #: src/fgconsole.c:65
235 msgid "Couldn't read VTNO: "
236 msgstr "Không thể đọc VTNO: "
240 msgid "error executing %s\n"
241 msgstr "lỗi thực hiện %s\n"
245 msgid "Couldnt open %s\n"
246 msgstr "Không mở được %s\n"
248 #: src/getfd.c:88 src/openvt.c:123
250 msgid "Couldnt get a file descriptor referring to the console\n"
251 msgstr "Không thể lấy trình mô tả tập tin chỉ đến kênh giao tác\n"
253 #: src/getkeycodes.c:18
255 msgid "usage: getkeycodes\n"
256 msgstr "sử dụng: getkeycodes\n"
258 #: src/getkeycodes.c:55
260 msgid "Plain scancodes xx (hex) versus keycodes (dec)\n"
261 msgstr "Mã quét (scancode) đơn giản xx (hệ mười sáu) với mã phím (hệ mười)\n"
263 #: src/getkeycodes.c:58
265 msgid "0 is an error; for 1-88 (0x01-0x58) scancode equals keycode\n"
266 msgstr "0 là một lỗi; đối với 1-88 (0x01-0x58) mã quét (scancode) bằng mã phím (keycode)\n"
268 #: src/getkeycodes.c:61
270 msgid "for 1-%d (0x01-0x%02x) scancode equals keycode\n"
271 msgstr "đối với 1-%d (0x01-0x%02x) mã quét (scancode) bằng mã phím (keycode)\n"
273 #: src/getkeycodes.c:67
278 "Escaped scancodes e0 xx (hex)\n"
282 "Mã quét (scancode) thoát e0 xx (hệ mười sáu)\n"
284 #: src/getkeycodes.c:92
286 msgid "failed to get keycode for scancode 0x%x\n"
287 msgstr "lấy mã phím (keycode) cho mã quét (scancode) 0x%x không thành công\n"
289 #: src/getunimap.c:29
293 "\t%s [-s] [-C console]\n"
296 "\t%s [-s] [-C kênh giao tác]\n"
300 msgid "usage: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C device]\n"
301 msgstr "sử dụng: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C thiết_bị]\n"
305 msgid "kbd_mode: error reading keyboard mode\n"
306 msgstr "kbd_mode: lỗi đọc chế độ bàn phím\n"
310 msgid "The keyboard is in raw (scancode) mode\n"
311 msgstr "Bàn phím ở trong chế độ thô (scancode)\n"
315 msgid "The keyboard is in mediumraw (keycode) mode\n"
316 msgstr "Bạn phím ở trong chế độ thô trung bình (keycode)\n"
320 msgid "The keyboard is in the default (ASCII) mode\n"
321 msgstr "Bạn phím ở trong chế độ mặc định (ASCII)\n"
325 msgid "The keyboard is in Unicode (UTF-8) mode\n"
326 msgstr "Bạn phím ở trong chế độ Unicode (UTF-8)\n"
330 msgid "The keyboard is in some unknown mode\n"
331 msgstr "Bàn phím ở trong một chế độ không biết đến\n"
333 #: src/kbd_mode.c:103
335 msgid "%s: error setting keyboard mode\n"
336 msgstr "%s: lỗi thiết lập chế độ bàn phím\n"
338 #: src/kbdrate.c:157 src/kbdrate.c:176 src/kbdrate.c:334
340 msgid "Typematic Rate set to %.1f cps (delay = %d ms)\n"
341 msgstr "Tỷ lệ Typematic đặt thành %.1f cps (chậm trễ = %d ms)\n"
345 msgid "Usage: kbdrate [-V] [-s] [-r rate] [-d delay]\n"
346 msgstr "Sử dụng: kbdrate [-V] [-s] [-r rate] [-d trì hoãn]\n"
349 msgid "Cannot open /dev/port"
350 msgstr "Không thể mở /dev/port"
352 #: src/kdfontop.c:197
354 msgid "bug: getfont called with count<256\n"
355 msgstr "lỗi (bug): getfont gọi với số đếm <256\n"
357 #: src/kdfontop.c:201
359 msgid "bug: getfont using GIO_FONT needs buf.\n"
360 msgstr "lỗi (bug): getfont dùng GIO_FONT thì dùng buf.\n"
362 #: src/kdfontop.c:258 src/xmalloc.c:14
364 msgid "%s: out of memory\n"
365 msgstr "%s: tràn bộ nhớ\n"
369 msgid "unknown charset %s - ignoring charset request\n"
370 msgstr "không rõ bảng mã %s - lờ đi yêu cầu bảng mã\n"
374 msgid "assuming iso-8859-1 %s\n"
375 msgstr "coi như iso-8859-1 %s\n"
379 msgid "assuming iso-8859-15 %s\n"
380 msgstr "coi như iso-8859-15 %s\n"
384 msgid "assuming iso-8859-2 %s\n"
385 msgstr "coi như iso-8859-2 %s\n"
389 msgid "assuming iso-8859-3 %s\n"
390 msgstr "coi như iso-8859-3 %s\n"
394 msgid "assuming iso-8859-4 %s\n"
395 msgstr "coi như iso-8859-1 %s\n"
399 msgid "unknown keysym '%s'\n"
400 msgstr "không rõ ký tự phím (keysym) '%s'\n"
402 #. silence the common usage dumpkeys | loadkeys -u
405 msgid "plus before %s ignored\n"
406 msgstr "dấu cộng trước %s bị lời đi\n"
408 #: src/loadunimap.c:43
412 "\t%s [-C console] [-o map.orig]\n"
415 "\t%s [-C kênh giao tác] [-o map.orig]\n"
417 #: src/loadunimap.c:175 src/loadunimap.c:186
419 msgid "Bad input line: %s\n"
420 msgstr "Dòng nhập vào xấu: %s\n"
422 #: src/loadunimap.c:195
424 msgid "%s: Glyph number (0x%x) larger than font length\n"
425 msgstr "%s: số glyph (0x%x) lớn hơn chiều dài phông chữ\n"
427 #: src/loadunimap.c:201
429 msgid "%s: Bad end of range (0x%x)\n"
430 msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi xấu (0x%x)\n"
432 #: src/loadunimap.c:231 src/psfxtable.c:175
434 msgid "%s: Bad Unicode range corresponding to font position range 0x%x-0x%x\n"
435 msgstr "%s: Phạm vi Unicode tương ứng với phạm vi vị trí phông chữ 0x%x-0x%x xấu\n"
437 #: src/loadunimap.c:238 src/psfxtable.c:182
439 msgid "%s: Unicode range U+%x-U+%x not of the same length as font position range 0x%x-0x%x\n"
440 msgstr "%s: Phạm vi Unicode U+%x-U+%x không có cũng chiều dài với phạm vi vị trí phông chữ 0x%x-0x%x\n"
442 #: src/loadunimap.c:257 src/psfxtable.c:203
444 msgid "%s: trailing junk (%s) ignored\n"
445 msgstr "%s: lờ đi khúc theo sau (%s)\n"
447 #: src/loadunimap.c:274
449 msgid "Loading unicode map from file %s\n"
450 msgstr "Nạp sơ đồ unicode từ tập tin %s\n"
452 #: src/loadunimap.c:280
454 msgid "%s: %s: Warning: line too long\n"
455 msgstr "%s: %s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"
457 #: src/loadunimap.c:290
460 "%s: not loading empty unimap\n"
461 "(if you insist: use option -f to override)\n"
463 "%s: không nạp sơ đồ unicode (unimap) rỗng\n"
464 "(nếu bạn nhất định muốn: hãy sử dụng tùy chọn -f để thỏa mãn)\n"
466 #: src/loadunimap.c:311
470 #: src/loadunimap.c:311
474 #: src/loadunimap.c:337
476 msgid "Saved unicode map on `%s'\n"
477 msgstr "Ghi sơ đồ unicode trên `%s'\n"
479 #: src/loadunimap.c:373
481 msgid "Appended Unicode map\n"
482 msgstr "Nhập thêm sơ đồ Unicode\n"
486 msgid "usage: %s [-v] [-o map.orig] map-file\n"
487 msgstr "Sử dụng: %s [-v] [-o map.orig] tập-tin-sơ-đồ\n"
491 msgid "mapscrn: cannot open map file _%s_\n"
492 msgstr "mapscrn: không thể mở tập tin sơ đồ _%s_\n"
496 msgid "Cannot stat map file"
497 msgstr "Không thể lấy được trạng thái (stat) tập tin bản đồ (map)"
501 msgid "Loading binary direct-to-font screen map from file %s\n"
502 msgstr "Nạp sơ đồ màn hình (screen map) nhị phân thẳng tới phông (direct-to-font) từ tập tin %s\n"
504 #: src/mapscrn.c:148 src/mapscrn.c:159
506 msgid "Error reading map from file `%s'\n"
507 msgstr "Lỗi đọc sơ đồ từ tập tin `%s'\n"
511 msgid "Loading binary unicode screen map from file %s\n"
512 msgstr "Nạp sơ đồ màn hình (screen map) unicode nhị phân từ tập tin %s\n"
516 msgid "Loading symbolic screen map from file %s\n"
517 msgstr "Nạp sơ đồ màn hình (screen map) tượng trưng từ tập tin %s\n"
521 msgid "Error parsing symbolic map from `%s', line %d\n"
522 msgstr "Lỗi phân tích sơ đồ tượng trưng từ `%s', dòng %d\n"
524 #: src/mapscrn.c:274 src/mapscrn.c:279
526 msgid "Error writing map to file\n"
527 msgstr "Lỗi ghi nhớ sơ đồ vào tập tin\n"
531 msgid "Cannot read console map\n"
532 msgstr "Không đọc được sơ đồ kênh giao tác (console map)\n"
536 msgid "Saved screen map in `%s'\n"
537 msgstr "Ghi nhớ sơ đồ màn hình (screen map) trong `%s'\n"
541 msgid "openvt: %s: illegal vt number\n"
542 msgstr "openvt: %s: số thứ tự vt không hợp lệ\n"
546 msgid "openvt: only root can use the -u flag.\n"
547 msgstr "openvt: chỉ có root mới có thể sử dụng cờ -u.\n"
551 msgid "openvt: cannot find a free vt\n"
552 msgstr "openvt: không tìm thấy một vt trống\n"
556 msgid "openvt: cannot check whether vt %d is free\n"
557 msgstr "openvt: không thể kiểm tra vt %d là tự do hay không\n"
559 #: src/openvt.c:142 src/openvt.c:147
561 msgid " use `openvt -f' to force.\n"
562 msgstr " sử dụng `openvt -f' để bắt buộc.\n"
566 msgid "openvt: vt %d is in use; command aborted\n"
567 msgstr "openvt: vt %d đang được sử dụng; câu lệnh bị gián đoạn\n"
571 msgid "openvt: Unable to open %s: %s\n"
572 msgstr "openvt: Không thể mở %s: %s\n"
576 msgid "openvt: Cannot open %s read/write (%s)\n"
577 msgstr "openvt: Không thể mở %s để đọc/ghi nhớ (%s)\n"
581 msgid "openvt: using VT %s\n"
582 msgstr "openvt: sử dụng VT %s\n"
586 msgid "openvt: Unable to set new session (%s)\n"
587 msgstr "openvt: Không thể đặt một cửa sổ mới (%s)\n"
593 "openvt: could not open %s R/W (%s)\n"
596 "openvt: không thể mở %s Đọc/Ghi (%s)\n"
600 msgid "openvt: could not deallocate console %d\n"
601 msgstr "openvt: không thể bỏ phân phối kênh giao tác %d\n"
603 #: src/psffontop.c:68
605 msgid "%s: short ucs2 unicode table\n"
606 msgstr "%s: bảng unicode ucs2 ngắn\n"
608 #: src/psffontop.c:89
610 msgid "%s: short utf8 unicode table\n"
611 msgstr "%s: bảng unicode utf8 ngắn\n"
613 #: src/psffontop.c:92
615 msgid "%s: bad utf8\n"
616 msgstr "%s: utf xấu\n"
618 #: src/psffontop.c:95
620 msgid "%s: unknown utf8 error\n"
621 msgstr "%s: lỗi utf8 không rõ\n"
623 #: src/psffontop.c:125
625 msgid "%s: short unicode table\n"
626 msgstr "%s: bảng unicode ngắn\n"
628 #: src/psffontop.c:205
630 msgid "%s: Error reading input font"
631 msgstr "%s: Lỗi đọc phông chữ nhập vào"
633 #: src/psffontop.c:219
635 msgid "%s: Bad call of readpsffont\n"
636 msgstr "%s: Lời gọi readpsffont xấu\n"
638 #: src/psffontop.c:234
640 msgid "%s: Unsupported psf file mode (%d)\n"
641 msgstr "%s: Chế độ tập tin psf (%d) không được hỗ trợ\n"
643 #: src/psffontop.c:252
645 msgid "%s: Unsupported psf version (%d)\n"
646 msgstr "%s: phiên bản psf (%d) không được hỗ trợ\n"
648 #: src/psffontop.c:268
650 msgid "%s: zero input font length?\n"
651 msgstr "%s: chiều dài phông chữ nhập vào bằng không?\n"
653 #: src/psffontop.c:273
655 msgid "%s: zero input character size?\n"
656 msgstr "%s: kích thước ký tự nhập vào bằng không?\n"
658 #: src/psffontop.c:279
660 msgid "%s: Input file: bad input length (%d)\n"
661 msgstr "%s: Tập tin nhập vào: chiều dài nhập vào xấu (%d)\n"
663 #: src/psffontop.c:311
665 msgid "%s: Input file: trailing garbage\n"
666 msgstr "%s: Tập tin nhập vào: vết rác\n"
668 #: src/psffontop.c:349
670 msgid "appendunicode: illegal unicode %u\n"
671 msgstr "appendunicode: unicode không đúng %u\n"
673 #: src/psffontop.c:442
675 msgid "Cannot write font file header"
676 msgstr "Không thể ghi nhớ phần đầu (header) tập tin phông chữ"
678 #: src/psffontop.c:467 src/setfont.c:677
680 msgid "Cannot write font file"
681 msgstr "Không thể ghi nhớ tập tin phông chữ"
683 #: src/psfxtable.c:109
685 msgid "%s: Warning: line too long\n"
686 msgstr "%s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"
688 #: src/psfxtable.c:123 src/psfxtable.c:133
690 msgid "%s: Bad input line: %s\n"
691 msgstr "%s: Dòng nhập vào xấu: %s\n"
693 #: src/psfxtable.c:142
695 msgid "%s: Glyph number (0x%lx) past end of font\n"
696 msgstr "%s: Số Glyph (0x%lx) vượt quá kết thúc phông chữ\n"
698 #: src/psfxtable.c:147
700 msgid "%s: Bad end of range (0x%lx)\n"
701 msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi (0x%lx) xấu\n"
703 #: src/psfxtable.c:166
705 msgid "%s: Corresponding to a range of font positions, there should be a Unicode range\n"
706 msgstr "%s: Để tương ứng với một phạm vi của vị trí phông chữ, phải có một phạm vi Unicode\n"
708 #: src/psfxtable.c:257
712 "\t%s infont intable outfont\n"
715 "\t%s infont intable outfont\n"
717 #: src/psfxtable.c:266
721 "\t%s infont [outtable]\n"
724 "\t%s infont [outtable]\n"
726 #: src/psfxtable.c:275
730 "\t%s infont outfont\n"
733 "\t%s infont outfont\n"
735 #: src/psfxtable.c:300
739 "\t%s [-i infont] [-o outfont] [-it intable] [-ot outtable] [-nt]\n"
742 "\t%s [-i infont] [-o outfont] [-it intable] [-ot outtable] [-nt]\n"
744 #: src/psfxtable.c:360
746 msgid "%s: Bad magic number on %s\n"
747 msgstr "%s: Số màu nhiệm (magic) xấu trên %s\n"
749 #: src/psfxtable.c:379
751 msgid "%s: psf file with unknown magic\n"
752 msgstr "%s: tập tin psf với số màu nhiệm không rõ\n"
754 #: src/psfxtable.c:395
756 msgid "%s: input font does not have an index\n"
757 msgstr "%s: phông nhập vào không có một chỉ mục\n"
759 #: src/resizecons.c:153
761 msgid "resizecons: cannot find videomode file %s\n"
762 msgstr "resizecons: không tìm thấy tập tin chế độ video %s\n"
764 #: src/resizecons.c:172
766 msgid "Invalid number of lines\n"
767 msgstr "Số dòng không đúng\n"
769 #: src/resizecons.c:238
771 msgid "Old mode: %dx%d New mode: %dx%d\n"
772 msgstr "Chế độ cũ: %dx%d Chế độ mới: %dx%d\n"
774 #: src/resizecons.c:240
776 msgid "Old #scanlines: %d New #scanlines: %d Character height: %d\n"
777 msgstr "#scanlines Cũ: %d #scanlines Mới: %d Chiều cao ký tự: %d\n"
779 #: src/resizecons.c:251
781 msgid "resizecons: the command `%s' failed\n"
782 msgstr "resizecons: câu lệnh `%s' bị lỗi\n"
784 #: src/resizecons.c:324
786 msgid "resizecons: don't forget to change TERM (maybe to con%dx%d or linux-%dx%d)\n"
787 msgstr "resizecons: đừng quên thay đổi TERM (có thể thành con%dx%d hoặc linux-%dx%d)\n"
789 #: src/resizecons.c:337
793 "call is: resizecons COLSxROWS or: resizecons COLS ROWS\n"
794 "or: resizecons -lines ROWS, with ROWS one of 25, 28, 30, 34, 36, 40, 44, 50, 60\n"
797 "lời gọi là: resizecons COLSxROWS hoặc: resizecons COLS ROWS\n"
798 "hoặc: resizecons -lines ROWS, với ROWS là một trong số 25, 28, 30, 34, 36, 40, 44, 50, 60\n"
800 #: src/resizecons.c:375
802 msgid "resizecons: cannot get I/O permissions.\n"
803 msgstr "resizecons: không lấy được quyền I/O.\n"
805 #: src/screendump.c:48
807 msgid "usage: screendump [n]\n"
808 msgstr "sử dụng: screendump [n]\n"
810 #: src/screendump.c:78
812 msgid "Error reading %s\n"
813 msgstr "Lỗi đọc %s\n"
815 #: src/screendump.c:126
817 msgid "couldn't read %s, and cannot ioctl dump\n"
818 msgstr "không thể đọc %s, và không thể ioctl dump\n"
820 #. we tried this just to be sure, but TIOCLINUX
821 #. function 0 has been disabled since 1.1.92
822 #. Do not mention `ioctl dump' in error msg
823 #: src/screendump.c:132
825 msgid "couldn't read %s\n"
826 msgstr "không thể đọc %s\n"
828 #: src/screendump.c:141
830 msgid "Strange ... screen is both %dx%d and %dx%d ??\n"
831 msgstr "Kỳ lạ ... màn hình là cả %dx%d và %dx%d ??\n"
833 #: src/screendump.c:159
835 msgid "Error writing screendump\n"
836 msgstr "Lỗi ghi nhớ dump màn hình\n"
841 "Usage: setfont [write-options] [-<N>] [newfont..] [-m consolemap] [-u unicodemap]\n"
842 " write-options (take place before file loading):\n"
843 " -o <filename> Write current font to <filename>\n"
844 " -O <filename> Write current font and unicode map to <filename>\n"
845 " -om <filename> Write current consolemap to <filename>\n"
846 " -ou <filename> Write current unicodemap to <filename>\n"
847 "If no newfont and no -[o|O|om|ou|m|u] option is given,\n"
848 "a default font is loaded:\n"
849 " setfont Load font \"default[.gz]\"\n"
850 " setfont -<N> Load font \"default8x<N>[.gz]\"\n"
851 "The -<N> option selects a font from a codepage that contains three fonts:\n"
852 " setfont -{8|14|16} codepage.cp[.gz] Load 8x<N> font from codepage.cp\n"
853 "Explicitly (with -m or -u) or implicitly (in the fontfile) given mappings\n"
854 "will be loaded and, in the case of consolemaps, activated.\n"
855 " -h<N> (no space) Override font height.\n"
856 " -m <fn> Load console screen map.\n"
857 " -u <fn> Load font unicode map.\n"
858 " -m none Suppress loading and activation of a screen map.\n"
859 " -u none Suppress loading of a unicode map.\n"
861 " -C <cons> Indicate console device to be used.\n"
862 " -V Print version and exit.\n"
863 "Files are loaded from the current directory or %s/*/.\n"
865 "Sử dụng: setfont [tùy-chọn-ghi] [-<N>] [phông-mới..] [-m sơ-đồ-bàn-giao-tiếp] [-u sơ-đồ-Unicode]\n"
866 " tùy chọn ghi nhớ (được đặt trước khi nạp tập tin):\n"
867 " -o <filename> Ghi nhớ phông hiện thời vào <filename>\n"
868 " -O <filename> Ghi nhớ phông hiện thời và sơ đồ unicode vào <filename>\n"
869 " -om <filename> Ghi nhớ consolemap hiện thời vào <filename>\n"
870 " -ou <filename> Ghi nhớ unicodemap hiện thời vào <filename>\n"
871 "Nếu không đưa ra tùy chọn phông-mới và -[o|O|om|ou|m|u],\n"
872 "còn phông chữ mặc định được nạp:\n"
873 " setfont nạp phông chữ \"default[.gz]\"\n"
874 " setfont -<N> nạp phông chữ \"default8x<N>[.gz]\"\n"
875 "Tùy chọn -<N> chọn môjt phông chữ với trang mã (codepage) chứa ba phông chữ:\n"
876 " setfont -{8|14|16} codepage.cp[.gz] Nạp phông 8x<N> từ codepage.cp\n"
877 "Ánh xạ hiện (với -m hoặc -u) hoặc ẩnh (trong tập tin phông) \n"
878 "sẽ được nạp và trong trường hợp của consolemap, được kích hoạt.\n"
879 " -h<N> (không có khoảng trắng) Ghi chèn lên chiều cao phông.\n"
880 " -m <fn> Nạp sơ đồ màn hình kênh giao tác.\n"
881 " -u <fn> Nạp sơ đồ phông chữ unicode.\n"
882 " -m none Chặn việc nạp và kích hoạt một sơ đồ màn hình.\n"
883 " -u none Chặn việc nạp một sơ đồ unicode.\n"
884 " -v Nhiều thông báo.\n"
885 " -C <cons> Chỉ ra thiết bị kênh giao tác sử dụng.\n"
886 " -V In ra số hiệu phiên bản và thoát.\n"
887 "Tập tin được nạp từ thư mục hiện thời hoặc từ %s/*/.\n"
891 msgid "setfont: too many input files\n"
892 msgstr "setfont: quá nhiều tập tin nhập vào\n"
896 msgid "setfont: cannot both restore from character ROM and from file. Font unchanged.\n"
897 msgstr "setfont: không thể đồng thời phục hồi từ ký tự ROM và từ tập tin. Phông chữ không thay đổi.\n"
901 msgid "Bad character height %d\n"
902 msgstr "Chiều cao ký tự %d xấu\n"
906 msgid "Bad character width %d\n"
907 msgstr "Chiều rộng ký tự %d xấu\n"
911 msgid "%s: font position 32 is nonblank\n"
912 msgstr "%s: vị trí phông chữ 32 không trống\n"
916 msgid "%s: wiped it\n"
917 msgstr "%s: tẩy nó\n"
921 msgid "%s: background will look funny\n"
922 msgstr "%s: phông nền trông buồn cười\n"
926 msgid "Loading %d-char %dx%d font from file %s\n"
927 msgstr "Nạp %d-char %dx%d phông từ tập tin %s\n"
931 msgid "Loading %d-char %dx%d font\n"
932 msgstr "Nạp %d-char %dx%d phông\n"
936 msgid "Loading %d-char %dx%d (%d) font from file %s\n"
937 msgstr "Nạp %d-char %dx%d (%d) phông từ tập tin %s\n"
941 msgid "Loading %d-char %dx%d (%d) font\n"
942 msgstr "Nạp %d-char %dx%d (%d) phông\n"
946 msgid "%s: bug in do_loadtable\n"
947 msgstr "%s: lỗi (bug) trong do_loadtable\n"
951 msgid "Loading Unicode mapping table...\n"
952 msgstr "Đang nạp bảng ánh xạ Unicode...\n"
954 #: src/setfont.c:414 src/setfont.c:500
956 msgid "Cannot open font file %s\n"
957 msgstr "Không mở được tập tin phông chữ %s\n"
961 msgid "When loading several fonts, all must be psf fonts - %s isn't\n"
962 msgstr "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải là phông psf - nhưng %s không phải\n"
966 msgid "Read %d-char %dx%d font from file %s\n"
967 msgstr "Đọc %d-char %dx%d phông từ tập tin %s\n"
971 msgid "When loading several fonts, all must have the same height\n"
972 msgstr "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải có cùng chiều cao\n"
976 msgid "When loading several fonts, all must have the same width\n"
977 msgstr "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải có cùng chiều rộng\n"
981 msgid "Cannot find default font\n"
982 msgstr "Không tìm thấy phông mặc định\n"
986 msgid "Cannot find %s font\n"
987 msgstr "Không tìm thấy phông %s\n"
991 msgid "Reading font file %s\n"
992 msgstr "Đang đọc tập tin phông chữ %s\n"
996 msgid "No final newline in combine file\n"
997 msgstr "Không có dòng mới cuối cùng trong liên hợp tập tin\n"
1001 msgid "Too many files to combine\n"
1002 msgstr "Quá nhiều tập tin trong liên hợp\n"
1004 #. restorefont -w writes a SVGA font to file
1005 #. restorefont -r restores it
1006 #. These fonts have size 32768, for two 512-char fonts.
1007 #. In fact, when BROKEN_GRAPHICS_PROGRAMS is defined,
1008 #. and it always is, there is no default font that is saved,
1009 #. so probably the second half is always garbage.
1010 #: src/setfont.c:576
1012 msgid "Hmm - a font from restorefont? Using the first half.\n"
1013 msgstr "Hừm - một phông chữ từ phông phục hồi? Sử dụng nửa đầu tiên.\n"
1015 #: src/setfont.c:593
1017 msgid "Bad input file size\n"
1018 msgstr "Kích thước tập tin nhập vào xấu\n"
1020 #: src/setfont.c:614
1023 "This file contains 3 fonts: 8x8, 8x14 and 8x16. Please indicate\n"
1024 "using an option -8 or -14 or -16 which one you want loaded.\n"
1026 "Tập tin này chứa 3 phông chữ: 8x8, 8x14 và 8x16. Xin hãy cho biết\n"
1027 "phông bạn muốn nạp bằng một tùy chọn -8 hoặc -14 hoặc -16.\n"
1029 #: src/setfont.c:628
1031 msgid "You asked for font size %d, but only 8, 14, 16 are possible here.\n"
1032 msgstr "Bạn yêu cầu kích thước phông chữ %d, nhưng chỉ có kích thước 8, 14 và 16.\n"
1034 #: src/setfont.c:673
1036 msgid "Found nothing to save\n"
1037 msgstr "Khôg tìm thấy gì để ghi nhớ\n"
1039 #: src/setfont.c:682
1041 msgid "Saved %d-char %dx%d font file on %s\n"
1042 msgstr "Ghi nhớ %d-char %dx%d tập tin phông chũ trên%s\n"
1044 #: src/setkeycodes.c:21
1047 "usage: setkeycode scancode keycode ...\n"
1048 " (where scancode is either xx or e0xx, given in hexadecimal,\n"
1049 " and keycode is given in decimal)\n"
1051 "Sử dụng: setkeycode scancode keycode ...\n"
1052 " (trong đó scancode là xx hoặc e0xx, ở dạng hệ mười sáu,\n"
1053 " còn keycode ở dạng hệ mười)\n"
1055 #: src/setkeycodes.c:43
1056 msgid "even number of arguments expected"
1057 msgstr "mong đợi một tham số số chẵn"
1059 #: src/setkeycodes.c:50
1060 msgid "error reading scancode"
1061 msgstr "lỗi đọc mã quét (scancode)"
1063 #: src/setkeycodes.c:58
1064 msgid "code outside bounds"
1065 msgstr "mã nằm ngoài khung giới hạn"
1067 #: src/setkeycodes.c:68
1069 msgid "failed to set scancode %x to keycode %d\n"
1070 msgstr "đặt mã quét (scancode) %x cho mã phím (keycode) %d không thành công\n"
1076 "\tsetleds [-v] [-L] [-D] [-F] [[+|-][ num | caps | scroll %s]]\n"
1078 "\tsetleds +caps -num\n"
1079 "will set CapsLock, clear NumLock and leave ScrollLock unchanged.\n"
1080 "The settings before and after the change (if any) are reported\n"
1081 "when the -v option is given or when no change is requested.\n"
1082 "Normally, setleds influences the vt flag settings\n"
1083 "(and these are usually reflected in the leds).\n"
1084 "With -L, setleds only sets the leds, and leaves the flags alone.\n"
1085 "With -D, setleds sets both the flags and the default flags, so\n"
1086 "that a subsequent reset will not change the flags.\n"
1089 "\tsetleds [-v] [-L] [-D] [-F] [[+|-][ num | caps | scroll %s]]\n"
1091 "\tsetleds +caps -num\n"
1092 "Sẽ bật CapsLock, tắt NumLock và không thay đổi ScrollLock.\n"
1093 "Thiết lập trước và sau sự thay đổi (nếu có) được báo cáo\n"
1094 "khi có tùy chọn -v hoặc khi không yêu cầu thay đổi (không có tham số nào đưa ra).\n"
1095 "Thông thường, setleds ảnh hưởng đến thiết lập cờ của vt\n"
1096 "(và thường phải ánh qua đèn báo).\n"
1097 "Với -L, setleds chỉ bật các đèn và giữ nguyên các cờ.\n"
1098 "Với -D, setleds bật cả cờ và cờ mặc định, vì thế\n"
1099 "yêu cầu đặt lại theo sau sẽ không thay đổi các cờ.\n"
1111 msgid "Error reading current led setting. Maybe stdin is not a VT?\n"
1112 msgstr "Lỗi đọc thiết lập đèn báo hiện thời. Có thể stdin không phải là một VT?\n"
1114 #: src/setleds.c:109
1116 msgid "Error reading current flags setting. Maybe you are not on the console?\n"
1117 msgstr "Lỗi đọc thiết lập cờ hiện thời. Có thể bạn đang ở ngoài kênh giao tác?\n"
1119 #: src/setleds.c:123 src/setleds.c:138
1121 msgid "Error reading current led setting from /dev/kbd.\n"
1122 msgstr "lỗi đọc thiết lập đèn báo hiện từ /dev/kbd.\n"
1124 #: src/setleds.c:127
1126 msgid "KIOCGLED unavailable?\n"
1127 msgstr "Không thể KIOCGLED?\n"
1129 #: src/setleds.c:142
1131 msgid "KIOCSLED unavailable?\n"
1132 msgstr "Không thể KIOCSLED?\n"
1134 #: src/setleds.c:169
1136 msgid "Error opening /dev/kbd.\n"
1137 msgstr "Lỗi mở /dev/kbd.\n"
1139 #: src/setleds.c:201
1141 msgid "Error resetting ledmode\n"
1142 msgstr "Lỗi đặt lại chế độ đèn\n"
1144 #: src/setleds.c:210
1146 msgid "Current default flags: "
1147 msgstr "Cờ mặc định hiện thời: "
1149 #: src/setleds.c:214
1151 msgid "Current flags: "
1152 msgstr "Cờ hiện thời: "
1154 #: src/setleds.c:218
1156 msgid "Current leds: "
1157 msgstr "Đèn báo hiện thời: "
1159 #: src/setleds.c:254 src/setmetamode.c:94
1162 "unrecognized argument: _%s_\n"
1165 "tham số không nhận ra: _%s_\n"
1168 #: src/setleds.c:263
1170 msgid "Old default flags: "
1171 msgstr "Cờ mặc định cũ: "
1173 #: src/setleds.c:265
1175 msgid "New default flags: "
1176 msgstr "Cờ mặc định mới: "
1178 #: src/setleds.c:272
1183 #: src/setleds.c:274
1188 #: src/setleds.c:288 src/setleds.c:297
1191 msgstr "Đèn báo cũ: "
1193 #: src/setleds.c:290 src/setleds.c:299
1196 msgstr "Đèn báo mới: "
1198 #: src/setmetamode.c:20
1202 "\tsetmetamode [ metabit | meta | bit | escprefix | esc | prefix ]\n"
1203 "Each vt has his own copy of this bit. Use\n"
1204 "\tsetmetamode [arg] < /dev/ttyn\n"
1205 "to change the settings of another vt.\n"
1206 "The setting before and after the change are reported.\n"
1209 "\tsetmetamode [ metabit | meta | bit | escprefix | esc | prefix ]\n"
1210 "Mỗi vt có một bản sao bit này của mình. Hãy dùng\n"
1211 "\tsetmetamode [arg] < /dev/ttyn\n"
1212 "để thay đổi thiết lập của vt khác..\n"
1213 "Thiết lập trước và sau sự thay đổi sẽ được báo cáo.\n"
1215 #: src/setmetamode.c:36
1216 msgid "Meta key sets high order bit\n"
1217 msgstr "Phím Meta đặt bit thứ bậc cao\n"
1219 #: src/setmetamode.c:39
1220 msgid "Meta key gives Esc prefix\n"
1221 msgstr "Phím Meta đưa ra tiền tố Esc\n"
1223 #: src/setmetamode.c:42
1224 msgid "Strange mode for Meta key?\n"
1225 msgstr "Chế độ lạ cho phím Meta?\n"
1227 #: src/setmetamode.c:78
1229 msgid "Error reading current setting. Maybe stdin is not a VT?\n"
1230 msgstr "Lỗi đọc thiết lập hiện thời. Có thể stdin không phải là một VT?\n"
1232 #: src/setmetamode.c:98
1235 msgstr "trạng thái cũ: "
1237 #: src/setmetamode.c:104
1240 msgstr "trạng thái mới: "
1242 #: src/setvesablank.c:23
1245 msgstr "sử dụng: %s\n"
1247 #: src/showconsolefont.c:33
1249 msgid "failed to restore original translation table\n"
1250 msgstr "phục hồi bảng dịch thuật gốc không thành công\n"
1252 #: src/showconsolefont.c:38
1254 msgid "failed to restore original unimap\n"
1255 msgstr "phục hồi sơ đồ unicode (unimap) không thành công\n"
1257 #: src/showconsolefont.c:56
1259 msgid "cannot change translation table\n"
1260 msgstr "không thể thay đổi bảng dịch thuật\n"
1262 #: src/showconsolefont.c:63
1264 msgid "%s: out of memory?\n"
1265 msgstr "%s: không đủ bộ nhớ?\n"
1267 #: src/showconsolefont.c:104
1270 "usage: showconsolefont -V|--version\n"
1271 " showconsolefont [-C tty] [-v] [-i]\n"
1272 "(probably after loading a font with `setfont font')\n"
1274 "Valid options are:\n"
1275 " -C tty Device to read the font from. Default: current tty.\n"
1276 " -v Be more verbose.\n"
1277 " -i Don't print out the font table, just show\n"
1278 " ROWSxCOLSxCOUNT and exit.\n"
1280 "sử dụng: showconsolefont -V|--version\n"
1281 " showconsolefont [-C tty] [-v] [-i]\n"
1282 "(rất có thể sau khi nạp phông chữ với « setfont phông »)\n"
1284 "Tùy chọn hợp lệ:\n"
1285 " -C tty Thiết bị từ đó cần đọc phông. Mặc định: tty hiện thời.\n"
1286 " -v Xuất thêm chi tiết.\n"
1287 " -i Đừng in ra bảng phông, chỉ hiển thị\n"
1288 " HÀNG×CỘT×ĐẾM rồi thoát.\n"
1296 msgid "kb mode was %s\n"
1297 msgstr "chế độ bàn phím vừa là %s\n"
1302 "[ if you are trying this under X, it might not work\n"
1303 "since the X server is also reading /dev/console ]\n"
1305 "[ nếu bạn chạy lệnh này dưới X, có thể nó không làm việc\n"
1306 "vì máy chủ X cũng đọc /dev/console ]\n"
1310 msgid "caught signal %d, cleaning up...\n"
1311 msgstr "nhận được tín hiệu %d, đang dọn dẹp...\n"
1316 "showkey version %s\n"
1318 "usage: showkey [options...]\n"
1320 "valid options are:\n"
1322 "\t-h --help\tdisplay this help text\n"
1323 "\t-a --ascii\tdisplay the decimal/octal/hex values of the keys\n"
1324 "\t-s --scancodes\tdisplay only the raw scan-codes\n"
1325 "\t-k --keycodes\tdisplay only the interpreted keycodes (default)\n"
1327 "showkey phiên bản %s\n"
1329 "sử dụng: showkey [tùy-chọn...]\n"
1331 "Tùy chọn có thể dùng:\n"
1333 "\t-h --help\thiển thị trợ giúp này\n"
1334 "\t-a --ascii\thiển thị giá trị của phím trong các hệ mười/tám/mười sáu\n"
1335 "\t-s --scancodes\tchỉ hiển thị mã quét thô\n"
1336 "\t-k --keycodes\tchỉ hiển thị mã phím đã dịch (mặc định)\n"
1338 #: src/showkey.c:157
1342 "Press any keys - Ctrl-D will terminate this program\n"
1346 "Nhấn phím bất kỳ - Ctrl-D sẽ dừng chương trình này\n"
1349 #: src/showkey.c:226
1351 msgid "press any key (program terminates 10s after last keypress)...\n"
1352 msgstr "nhấn phím bất kỳ (chương trình sẽ tự dừng sau 10 giây không nhấn phím)...\n"
1354 #: src/showkey.c:250
1358 #: src/showkey.c:250
1362 #: src/showkey.c:262
1364 msgid "keycode %3d %s\n"
1365 msgstr "mã phím (keycode) %3d %s\n"
1369 msgid "%s from %s\n"