1 # Vietnamese translation for ATK.
2 # Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
8 "Project-Id-Version: ATK for Gnome HEAD\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2005-08-27 06:00+0000\n"
11 "PO-Revision-Date: 2005-08-27 20:59+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"
20 #: ../atk/atkhyperlink.c:103
22 msgstr "Liên kết đã chọn"
24 #: ../atk/atkhyperlink.c:104
25 msgid "Specifies whether the AtkHyperlink object is selected"
26 msgstr "Xác định đối tượng AtkHyperlink có được chọn hay không"
28 #: ../atk/atkhyperlink.c:110
29 msgid "Number of Anchors"
32 #: ../atk/atkhyperlink.c:111
33 msgid "The number of anchors associated with the AtkHyperlink object"
34 msgstr "Số neo gắn với đối tượng AtkHyperlink"
36 #: ../atk/atkhyperlink.c:119
38 msgstr "Chỉ mục cuối cùng"
40 #: ../atk/atkhyperlink.c:120
41 msgid "The end index of the AtkHyperlink object"
42 msgstr "Chỉ mục cuối cùng củA đối tượng AtkHyperlink"
44 #: ../atk/atkhyperlink.c:128
46 msgstr "Chỉ mục bắt đầu"
48 #: ../atk/atkhyperlink.c:129
49 msgid "The start index of the AtkHyperlink object"
50 msgstr "Chỉ mục bắt đầu của đối tượng AtkHyperlink"
52 #: ../atk/atkobject.c:82
56 #: ../atk/atkobject.c:83
57 msgid "accelerator label"
58 msgstr "nhãn phím tắt"
60 #: ../atk/atkobject.c:84
64 #: ../atk/atkobject.c:85
68 #: ../atk/atkobject.c:86
72 #: ../atk/atkobject.c:87
76 #: ../atk/atkobject.c:88
80 #: ../atk/atkobject.c:89
84 #: ../atk/atkobject.c:90
85 msgid "check menu item"
86 msgstr "mục trình đơn chọn"
88 #: ../atk/atkobject.c:91
92 #: ../atk/atkobject.c:92
96 #: ../atk/atkobject.c:93
100 #: ../atk/atkobject.c:94
102 msgstr "bộ hiệu chỉnh ngày"
104 #: ../atk/atkobject.c:95
106 msgstr "biểu tượng desktop"
108 #: ../atk/atkobject.c:96
109 msgid "desktop frame"
110 msgstr "khung mặt bàn"
112 #: ../atk/atkobject.c:97
116 #: ../atk/atkobject.c:98
120 #: ../atk/atkobject.c:99
121 msgid "directory pane"
122 msgstr "khung thư mục"
124 #: ../atk/atkobject.c:100
128 #: ../atk/atkobject.c:101
130 msgstr "bộ chọn tập tin"
132 #: ../atk/atkobject.c:102
136 #. I know it looks wrong but that is what Java returns
137 #: ../atk/atkobject.c:104
139 msgstr "bộ chọn phông chữ"
141 #: ../atk/atkobject.c:105
145 #: ../atk/atkobject.c:106
149 #: ../atk/atkobject.c:107
150 msgid "html container"
151 msgstr "đồ chứa html"
153 #: ../atk/atkobject.c:108
157 #: ../atk/atkobject.c:109
161 #: ../atk/atkobject.c:110
162 msgid "internal frame"
163 msgstr "khung nội bộ"
165 #: ../atk/atkobject.c:111
169 #: ../atk/atkobject.c:112
171 msgstr "khung phân lớp"
173 #: ../atk/atkobject.c:113
177 #: ../atk/atkobject.c:114
179 msgstr "mục danh sách"
181 #: ../atk/atkobject.c:115
185 #: ../atk/atkobject.c:116
187 msgstr "thanh trình đơn"
189 #: ../atk/atkobject.c:117
191 msgstr "mục trình đơn"
193 #: ../atk/atkobject.c:118
197 #: ../atk/atkobject.c:119
201 #: ../atk/atkobject.c:120
202 msgid "page tab list"
203 msgstr "danh sách thanh"
205 #: ../atk/atkobject.c:121
207 msgstr "bảng điều khiển"
209 #: ../atk/atkobject.c:122
210 msgid "password text"
211 msgstr "chuỗi mật khẩu"
213 #: ../atk/atkobject.c:123
215 msgstr "trình đơn bật lên"
217 #: ../atk/atkobject.c:124
219 msgstr "thanh tiến trình"
221 #: ../atk/atkobject.c:125
225 #: ../atk/atkobject.c:126
227 msgstr "nút chọn một"
229 #: ../atk/atkobject.c:127
230 msgid "radio menu item"
231 msgstr "mục trình đơn chọn một"
233 #: ../atk/atkobject.c:128
237 #: ../atk/atkobject.c:129
239 msgstr "tiêu đề hàng"
241 #: ../atk/atkobject.c:130
245 #: ../atk/atkobject.c:131
249 #: ../atk/atkobject.c:132
251 msgstr "bộ ngăn cách"
253 #: ../atk/atkobject.c:133
257 #: ../atk/atkobject.c:134
261 #: ../atk/atkobject.c:135
265 #: ../atk/atkobject.c:136
267 msgstr "thanh trạng thái"
269 #: ../atk/atkobject.c:137
273 #: ../atk/atkobject.c:138
277 #: ../atk/atkobject.c:139
278 msgid "table column header"
279 msgstr "tiêu đề cột bảng"
281 #: ../atk/atkobject.c:140
282 msgid "table row header"
283 msgstr "tiêu đề hàng bảng"
285 #: ../atk/atkobject.c:141
286 msgid "tear off menu item"
287 msgstr "mục trình đơn tách rời"
289 #: ../atk/atkobject.c:142
291 msgstr "thiết bị cuối"
293 #: ../atk/atkobject.c:143
297 #: ../atk/atkobject.c:144
298 msgid "toggle button"
301 #: ../atk/atkobject.c:145
303 msgstr "thanh công cụ"
305 #: ../atk/atkobject.c:146
309 #: ../atk/atkobject.c:147
313 #: ../atk/atkobject.c:148
317 #: ../atk/atkobject.c:149
321 #: ../atk/atkobject.c:150
325 #: ../atk/atkobject.c:151
329 #: ../atk/atkobject.c:152
333 #: ../atk/atkobject.c:153
337 #: ../atk/atkobject.c:154
341 #: ../atk/atkobject.c:155
345 #: ../atk/atkobject.c:156
347 msgstr "tự động hoàn thành"
349 #: ../atk/atkobject.c:157
351 msgstr "thanh hiệu chỉnh"
353 #: ../atk/atkobject.c:158
354 msgid "embedded component"
355 msgstr "thành phần nhúng"
357 #: ../atk/atkobject.c:337
358 msgid "Accessible Name"
359 msgstr "Tên có khả năng truy cập"
361 #: ../atk/atkobject.c:338
362 msgid "Object instance's name formatted for assistive technology access"
363 msgstr "Tên của thể hiện đối tượng được định dạng cho truy cập kỹ thuật giúp đỡ"
365 #: ../atk/atkobject.c:344
366 msgid "Accessible Description"
367 msgstr "Mô tả có khả năng truy cập"
369 #: ../atk/atkobject.c:345
370 msgid "Description of an object, formatted for assistive technology access"
371 msgstr "Mô tả của đối tượng, được định dạng cho truy cập kỹ thuật giúp đỡ"
373 #: ../atk/atkobject.c:351
374 msgid "Accessible Parent"
375 msgstr "Đồ mẹ có khả năng truy cập"
377 #: ../atk/atkobject.c:352
378 msgid "Is used to notify that the parent has changed"
379 msgstr "được dùng để thông báo đồ mẹ đã thay đổi"
381 #: ../atk/atkobject.c:358
382 msgid "Accessible Value"
383 msgstr "Giá trị có khả năng truy cập"
385 #: ../atk/atkobject.c:359
386 msgid "Is used to notify that the value has changed"
387 msgstr "được dùng để thông báo giá trị đã thay đổi"
389 #: ../atk/atkobject.c:367
390 msgid "Accessible Role"
391 msgstr "Vai trò có khả năng truy cập"
393 #: ../atk/atkobject.c:368
394 msgid "The accessible role of this object"
395 msgstr "Vai trò có khả năng truy cập của đối tượng này"
397 #: ../atk/atkobject.c:376
398 msgid "Accessible Layer"
399 msgstr "Lớp có khả năng truy cập"
401 #: ../atk/atkobject.c:377
402 msgid "The accessible layer of this object"
403 msgstr "Lớp có khả năng truy cập của đối tượng"
405 #: ../atk/atkobject.c:385
406 msgid "Accessible MDI Value"
407 msgstr "Giá trị MDI có khả năng truy cập"
409 #: ../atk/atkobject.c:386
410 msgid "The accessible MDI value of this object"
411 msgstr "Giá trị MDI có khả năng truy cập của đối tượng này"
413 #: ../atk/atkobject.c:394
414 msgid "Accessible Table Caption"
415 msgstr "Phụ đề bảng có khả năng truy cập"
417 #: ../atk/atkobject.c:395
419 "Is used to notify that the table caption has changed; this property should "
420 "not be used. accessible-table-caption-object should be used instead"
421 msgstr "được dùng để thông báo phụ đề bảng đã thay đổi. Đừng dùng thuộc tính này, hãy dùng « accessible-table-caption-object » thay vào đó."
423 #: ../atk/atkobject.c:401
424 msgid "Accessible Table Column Header"
425 msgstr "Tiêu đề cột bảng có khả năng truy cập"
427 #: ../atk/atkobject.c:402
428 msgid "Is used to notify that the table column header has changed"
429 msgstr "được dùng để thông báo tiêu đề cột bảng đã thay đổi."
431 #: ../atk/atkobject.c:408
432 msgid "Accessible Table Column Description"
433 msgstr "Mô tả cột bảng có khả năng truy cập"
435 #: ../atk/atkobject.c:409
436 msgid "Is used to notify that the table column description has changed"
437 msgstr "được dùng để thông báo mô tả cột bảng đã thay đổi."
439 #: ../atk/atkobject.c:415
440 msgid "Accessible Table Row Header"
441 msgstr "Tiêu đề hàng bảng có khả năng truy cập"
443 #: ../atk/atkobject.c:416
444 msgid "Is used to notify that the table row header has changed"
445 msgstr "được dùng để thông báo tiêu đề hàng bảng đã thay đổi."
447 #: ../atk/atkobject.c:422
448 msgid "Accessible Table Row Description"
449 msgstr "Mô tả hàng bảng có khả năng truy cập"
451 #: ../atk/atkobject.c:423
452 msgid "Is used to notify that the table row description has changed"
453 msgstr "được dùng để thông báo mô tả hàng bảng đã thay đổi."
455 #: ../atk/atkobject.c:429
456 msgid "Accessible Table Summary"
457 msgstr "Tóm tắt bảng có khả năng truy cập"
459 #: ../atk/atkobject.c:430
460 msgid "Is used to notify that the table summary has changed"
461 msgstr "được dùng để thông báo tóm tắt bảng đã thay đổi."
463 #: ../atk/atkobject.c:436
464 msgid "Accessible Table Caption Object"
465 msgstr "Đối tượng phụ đề bảng có khả năng truy cập"
467 #: ../atk/atkobject.c:437
468 msgid "Is used to notify that the table caption has changed"
469 msgstr "được dùng để thông báo phụ đề bảng đã thay đổi."
471 #: ../atk/atkobject.c:443
472 msgid "Number of Accessible Hypertext Links"
473 msgstr "Số liên kết siêu văn bản có khả năng truy cập"
475 #: ../atk/atkobject.c:444
476 msgid "The number of links which the current AtkHypertext has"
477 msgstr "Tổng số liên kết của AtkHypertext hiện có"