1 # Vietnamese translation for KBD.
2 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the kbd package.
4 # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2009.
9 "Project-Id-Version: kbd 1.15.1\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Alexey Gladkov <gladkov.alexey@gmail.com>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2011-04-12 15:14+0400\n"
12 "PO-Revision-Date: 2009-09-24 14:56+0930\n"
13 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
24 msgid "usage: chvt N\n"
25 msgstr "sử dụng: chvt N\n"
29 msgid "%s: unknown option\n"
30 msgstr "%s: tùy chọn không rõ\n"
34 msgid "%s: deallocating all unused consoles failed\n"
35 msgstr "%s: bỏ phân phối tất cả kênh giao tác không sử dụng không thành công\n"
39 msgid "%s: 0: illegal VT number\n"
40 msgstr "%s: 0: số VT không cho phép\n"
44 msgid "%s: VT 1 is the console and cannot be deallocated\n"
45 msgstr "%s: VT 1 là một kênh giao tác và không thể bị bỏ phân phối\n"
49 msgid "%s: could not deallocate console %d\n"
50 msgstr "%s: không thể bỏ phân phối kênh giao tác %d\n"
54 msgid "KDGKBENT error at index 0 in table %d\n"
55 msgstr "Lỗi KDGKBENT tại chỉ mục 0 trong bảng %d\n"
59 msgid "%s: cannot find any keymaps?\n"
60 msgstr "%s: không tìm thấy sơ đồ bàn phím (keymap) nào?\n"
64 msgid "%s: plain map not allocated? very strange ...\n"
65 msgstr "%s: sơ đồ đơn giản chưa được phân phối? rất kỳ lạ ...\n"
69 msgid "KDGKBENT error at index %d in table %d\n"
70 msgstr "Lỗi KDGKBENT tại chỉ mục %d trong bảng %d\n"
74 msgid "keycode range supported by kernel: 1 - %d\n"
75 msgstr "phạm vi mã phím (keycode) được nhân hỗ trợ: 1 - %d\n"
79 msgid "max number of actions bindable to a key: %d\n"
80 msgstr "số hành động lớn nhất mà một phím chấp nhận: %d\n"
84 msgid "number of keymaps in actual use: %d\n"
85 msgstr "số sơ đồ bàn phím (keymap) sử dụng trên thực tế: %d\n"
89 msgid "of which %d dynamically allocated\n"
90 msgstr "%d được phân phối tự động\n"
94 msgid "ranges of action codes supported by kernel:\n"
95 msgstr "phạm vi mã hành động được nhân hỗ trợ:\n"
99 msgid "number of function keys supported by kernel: %d\n"
100 msgstr "số phím chức năng được nhân hỗ trợ: %d\n"
102 #: src/dumpkeys.c:289
104 msgid "max nr of compose definitions: %d\n"
105 msgstr "nr lớn nhất của định nghĩa soạn: %d\n"
107 #: src/dumpkeys.c:291
109 msgid "nr of compose definitions in actual use: %d\n"
110 msgstr "nr của định nghĩa soạn sử dụng trên thực tế: %d\n"
112 #: src/dumpkeys.c:316
115 "Symbols recognized by %s:\n"
116 "(numeric value, symbol)\n"
119 "Ký tự được nhận ra bởi %s:\n"
120 "(giá trị số, ký tự)\n"
123 #: src/dumpkeys.c:329
127 "The following synonyms are recognized:\n"
131 "Những từ đồng nghĩa sau được nhận ra:\n"
134 #: src/dumpkeys.c:331
136 msgid "%-15s for %s\n"
137 msgstr "%-15s cho %s\n"
139 #: src/dumpkeys.c:333
143 "Recognized modifier names and their column numbers:\n"
146 "Nhận ra tên modifier và số cột của chúng:\n"
148 #: src/dumpkeys.c:398
150 msgid "# not alt_is_meta: on keymap %d key %d is bound to"
152 "# không alt_is_meta: trên sơ đồ phím (keymap) %d phím %d được ràng buộc tới"
154 #: src/dumpkeys.c:475
156 msgid "impossible: not meta?\n"
157 msgstr "không thể: không phải meta?\n"
159 #: src/dumpkeys.c:532
161 msgid "KDGKBSENT failed at index %d: "
162 msgstr "KDGKBSENT lỗi tại chỉ mục %d: "
164 #: src/dumpkeys.c:552
166 msgid "dumpkeys version %s"
167 msgstr "phiên bản dumpkeys %s"
169 #: src/dumpkeys.c:553
173 "usage: dumpkeys [options...]\n"
175 "valid options are:\n"
177 "\t-h --help\t display this help text\n"
178 "\t-i --short-info\t display information about keyboard driver\n"
179 "\t-l --long-info\t display above and symbols known to loadkeys\n"
180 "\t-n --numeric\t display keytable in hexadecimal notation\n"
181 "\t-f --full-table\t don't use short-hand notations, one row per keycode\n"
182 "\t-1 --separate-lines one line per (modifier,keycode) pair\n"
183 "\t --funcs-only\t display only the function key strings\n"
184 "\t --keys-only\t display only key bindings\n"
185 "\t --compose-only display only compose key combinations\n"
189 "sử dụng: dumpkeys [tùy chọn...]\n"
191 "Tùy chọn có thể sử dụng:\n"
193 "\t-h --help\t hiển thị trợ giúp này\n"
194 "\t-i --short-info\t hiển thị thôngtin về driver bàn phím\n"
195 "\t-l --long-info\t hiển thị thông tin ở trên và những ký tự loadkeys biết "
197 "\t-n --numeric\t hiển thị bảng phím (keytable) trong mã mười sáu\n"
198 "\t-f --full-table\t không sử dụng ký hiệu \"tay ngắn\" (short-hand), một "
199 "hàng cho mỗi mã phím\n"
200 "\t-1 --separate-lines một dòng cho mỗi cặp (modifier, mã phím)\n"
201 "\t --funcs-only\t chỉ hiển thị chuỗi của phím chức năng\n"
202 "\t --keys-only\t chỉ hiện thị phím ràng buộc\n"
203 "\t --compose-only chỉ hiện thị tổ hợp phím soạn thảo\n"
206 #: src/dumpkeys.c:570
209 "\t\t\t interpret character action codes to be from the\n"
210 "\t\t\t specified character set\n"
212 "\t\t\t dịch mã hoạt động của phím từ\n"
213 "\t\t\t bảng mã chỉ ra\n"
215 #: src/fgconsole.c:17
220 "Usage: %s [options]\n"
222 "Valid options are:\n"
224 "\t-h --help display this help text\n"
225 "\t-V --version display program version\n"
226 "\t-n --next-available display number of next unallocated VT\n"
230 "Sử dụng: %s [tùy_chọn]\n"
234 "\t-h --help hiển thị trợ giúp này\n"
235 "\t-V --version hiển thị phiên bản chương trình\n"
236 "\t-n --next-available hiển thị số thứ tự của VT được cấp phát kế tiếp\n"
238 #: src/fgconsole.c:66
239 msgid "Couldn't read VTNO: "
240 msgstr "Không thể đọc VTNO: "
244 msgid "error executing %s\n"
245 msgstr "lỗi thực hiện %s\n"
247 #: src/findfile.c:157
249 msgid "Warning: path too long: %s/%s\n"
250 msgstr "%s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"
254 msgid "Couldn't open %s\n"
255 msgstr "Không thể mở %s\n"
257 #: src/getfd.c:88 src/openvt.c:121
259 msgid "Couldn't get a file descriptor referring to the console\n"
260 msgstr "Không thể lấy trình mô tả tập tin mà chỉ đến kênh giao tác\n"
262 #: src/getkeycodes.c:18
264 msgid "usage: getkeycodes\n"
265 msgstr "sử dụng: getkeycodes\n"
267 #: src/getkeycodes.c:56
269 msgid "Plain scancodes xx (hex) versus keycodes (dec)\n"
270 msgstr "Mã quét (scancode) đơn giản xx (hệ mười sáu) với mã phím (hệ mười)\n"
272 #: src/getkeycodes.c:59
274 msgid "0 is an error; for 1-88 (0x01-0x58) scancode equals keycode\n"
276 "0 là một lỗi; đối với 1-88 (0x01-0x58) mã quét (scancode) bằng mã phím "
279 #: src/getkeycodes.c:62
281 msgid "for 1-%d (0x01-0x%02x) scancode equals keycode\n"
282 msgstr "đối với 1-%d (0x01-0x%02x) mã quét (scancode) bằng mã phím (keycode)\n"
284 #: src/getkeycodes.c:68
289 "Escaped scancodes e0 xx (hex)\n"
293 "Mã quét (scancode) thoát e0 xx (hệ mười sáu)\n"
295 #: src/getkeycodes.c:93
297 msgid "failed to get keycode for scancode 0x%x\n"
298 msgstr "lấy mã phím (keycode) cho mã quét (scancode) 0x%x không thành công\n"
300 #: src/getunimap.c:29
304 "\t%s [-s] [-C console]\n"
307 "\t%s [-s] [-C kênh giao tác]\n"
312 "Usage: %1$s [-C DEVICE] getmode [text|graphics]\n"
313 " or: %1$s [-C DEVICE] gkbmode [raw|xlate|mediumraw|unicode]\n"
314 " or: %1$s [-C DEVICE] gkbmeta [metabit|escprefix]\n"
315 " or: %1$s [-C DEVICE] gkbled [scrolllock|numlock|capslock]\n"
320 msgid "Error: Not enough arguments.\n"
325 msgid "Error: Unrecognized action: %s\n"
327 "tham số không nhận ra: _%s_\n"
332 msgid "usage: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C device]\n"
333 msgstr "sử dụng: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C thiết_bị]\n"
337 msgid "kbd_mode: error reading keyboard mode\n"
338 msgstr "kbd_mode: lỗi đọc chế độ bàn phím\n"
342 msgid "The keyboard is in raw (scancode) mode\n"
343 msgstr "Bàn phím ở trong chế độ thô (scancode)\n"
347 msgid "The keyboard is in mediumraw (keycode) mode\n"
348 msgstr "Bạn phím ở trong chế độ thô trung bình (keycode)\n"
352 msgid "The keyboard is in the default (ASCII) mode\n"
353 msgstr "Bạn phím ở trong chế độ mặc định (ASCII)\n"
357 msgid "The keyboard is in Unicode (UTF-8) mode\n"
358 msgstr "Bạn phím ở trong chế độ Unicode (UTF-8)\n"
362 msgid "The keyboard is in some unknown mode\n"
363 msgstr "Bàn phím ở trong một chế độ không biết đến\n"
365 #: src/kbd_mode.c:104
367 msgid "%s: error setting keyboard mode\n"
368 msgstr "%s: lỗi thiết lập chế độ bàn phím\n"
370 #: src/kbdrate.c:156 src/kbdrate.c:175 src/kbdrate.c:339
372 msgid "Typematic Rate set to %.1f cps (delay = %d ms)\n"
373 msgstr "Tỷ lệ Typematic đặt thành %.1f cps (chậm trễ = %d ms)\n"
377 msgid "Usage: kbdrate [-V] [-s] [-r rate] [-d delay]\n"
378 msgstr "Sử dụng: kbdrate [-V] [-s] [-r rate] [-d trì hoãn]\n"
381 msgid "Cannot open /dev/port"
382 msgstr "Không thể mở /dev/port"
384 #: src/kdfontop.c:197
386 msgid "bug: getfont called with count<256\n"
387 msgstr "lỗi (bug): getfont gọi với số đếm <256\n"
389 #: src/kdfontop.c:201
391 msgid "bug: getfont using GIO_FONT needs buf.\n"
392 msgstr "lỗi (bug): getfont dùng GIO_FONT thì dùng buf.\n"
394 #: src/kdfontop.c:258 src/kdmapop.c:150 src/xmalloc.c:15
396 msgid "%s: out of memory\n"
397 msgstr "%s: tràn bộ nhớ\n"
401 msgid "strange... ct changed from %d to %d\n"
407 "It seems this kernel is older than 1.1.92\n"
408 "No Unicode mapping table loaded.\n"
413 msgid "unknown charset %s - ignoring charset request\n"
414 msgstr "không rõ bảng mã %s - lờ đi yêu cầu bảng mã\n"
418 msgid "assuming iso-8859-1 %s\n"
419 msgstr "coi như iso-8859-1 %s\n"
423 msgid "assuming iso-8859-15 %s\n"
424 msgstr "coi như iso-8859-15 %s\n"
428 msgid "assuming iso-8859-2 %s\n"
429 msgstr "coi như iso-8859-2 %s\n"
433 msgid "assuming iso-8859-3 %s\n"
434 msgstr "coi như iso-8859-3 %s\n"
438 msgid "assuming iso-8859-4 %s\n"
439 msgstr "coi như iso-8859-1 %s\n"
443 msgid "unknown keysym '%s'\n"
444 msgstr "không rõ ký tự phím (keysym) '%s'\n"
446 #: loadkeys.analyze.l:47
447 msgid "includes are nested too deeply"
448 msgstr "những tập tin bao gồm lồng nhau quá sâu"
450 #: loadkeys.analyze.l:234
452 msgid "switching to %s\n"
453 msgstr "đang chuyển đổi sang %s\n"
455 #: loadkeys.analyze.l:238
457 msgid "cannot open include file %s"
458 msgstr "không thể mở tập tin bao gồm %s"
460 #: loadkeys.analyze.l:308
461 msgid "expected filename between quotes"
464 #: loadkeys.analyze.l:342
466 msgid "unicode keysym out of range: %s"
469 #: loadkeys.analyze.l:392 loadkeys.analyze.l:397 loadkeys.analyze.l:402
470 #: loadkeys.analyze.l:407 loadkeys.analyze.l:414
472 msgid "string too long"
473 msgstr "%s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"
478 "loadkeys version %s\n"
480 "Usage: loadkeys [option...] [mapfile...]\n"
482 "Valid options are:\n"
484 " -a --ascii force conversion to ASCII\n"
485 " -b --bkeymap output a binary keymap to stdout\n"
486 " -c --clearcompose clear kernel compose table\n"
487 " -C <cons1,cons2,...> --console=<cons1,cons2,...>\n"
488 " the console device(s) to be used\n"
489 " -d --default load \"%s\"\n"
490 " -h --help display this help text\n"
491 " -m --mktable output a \"defkeymap.c\" to stdout\n"
492 " -q --quiet suppress all normal output\n"
493 " -s --clearstrings clear kernel string table\n"
494 " -u --unicode force conversion to Unicode\n"
495 " -v --verbose report the changes\n"
497 "loadkeys phiên bản %s\n"
499 "Sử dụng: loadkeys [tùy_chọn...] [tập_tin_sơ_đồ...]\n"
503 " -b --bkeymap xuất một sơ đồ phím ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
504 " -c --clearcompose xoá sạch bảng cấu tạo hạt nhân\n"
505 " -C <thiết_bị1,thiết_bị2,...> --console=<thiết_bị1,thiết_bị2,...>\n"
506 " những thiết bị bàn giao tiếp cần dùng\n"
507 " -d --default nạp \"%s\"\n"
508 " -h --help hiển thị trợ giúp này\n"
509 " -m --mktable xuất một \"defkeymap.c\" ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
510 " -q --quiet thu hồi tất cả kết xuất bình thường\n"
511 " -s --clearstrings xoá sạch bảng chuỗi hạt nhân\n"
512 " -u --unicode chuyển đổi dứt khoát sang Unicode\n"
513 " -v --verbose thông báo các thay đổi\n"
517 msgid "addmap called with bad index %d"
518 msgstr "addmap được gọi với chỉ mục sai %d"
522 msgid "adding map %d violates explicit keymaps line"
523 msgstr "việc thêm sơ đồ %d thì vi phạm dòng sơ đồ phím dứt khoát"
527 msgid "killkey called with bad index %d"
528 msgstr "killkey được gọi với chỉ mục sai %d"
532 msgid "killkey called with bad table %d"
533 msgstr "killkey được gọi với bảng sai %d"
537 msgid "addkey called with bad keycode %d"
538 msgstr "addkey được gọi với mã phím sai %d"
542 msgid "addkey called with bad index %d"
543 msgstr "addkey được gọi với chỉ mục sai %d"
547 msgid "addkey called with bad table %d"
548 msgstr "addkey được gọi với bảng sai %d"
552 msgid "%s: addfunc called with bad func %d\n"
553 msgstr "%s: addfunc được gọi với hàm sai %d\n"
557 msgid "%s: addfunc: func_buf overflow\n"
558 msgstr "%s: addfunc: tràn func_buf\n"
562 msgid "compose table overflow\n"
563 msgstr "tràn bảng cấu tạo\n"
567 msgid "%s: could not switch to Unicode mode\n"
568 msgstr "%s: không thể bỏ phân phối kênh giao tác %d\n"
572 msgid "Keymap %d: Permission denied\n"
573 msgstr "Sơ đồ phím %d: không đủ quyền\n"
577 msgid "keycode %d, table %d = %d%s\n"
578 msgstr "mã phím %d, bảng %d = %d%s\n"
586 msgid "failed to bind key %d to value %d\n"
587 msgstr "lỗi tổ hợp phím %d với giá trị %d\n"
591 msgid "deallocate keymap %d\n"
592 msgstr "giải cấp phát sơ đồ phím %d\n"
596 msgid "%s: could not deallocate keymap %d\n"
597 msgstr "%s: không thể giải cấp phát sơ đồ phím %d\n"
601 msgid "%s: cannot deallocate or clear keymap\n"
602 msgstr "%s: không thể giải cấp phát hay xoá sạch sơ đồ phím\n"
606 msgid "%s: could not return to original keyboard mode\n"
607 msgstr "%s: lỗi thiết lập chế độ bàn phím\n"
611 msgid "failed to bind string '%s' to function %s\n"
612 msgstr "lỗi tổ hợp chuỗi « %s » với hàm %s\n"
616 msgid "failed to clear string %s\n"
617 msgstr "lỗi xoá sạch chuỗi %s\n"
621 msgid "too many compose definitions\n"
622 msgstr "quá nhiều lời xác định cấu tạo\n"
625 msgid "impossible error in do_constant"
626 msgstr "do_constant chứa một lỗi không thể phục hồi"
632 "Changed %d %s and %d %s.\n"
635 "Đã sửa đổi %d %s và %d %s.\n"
655 msgid "Loaded %d compose %s.\n"
656 msgstr "Đã nạp %d cấu tạo %s.\n"
660 msgstr "lời xác định"
664 msgstr "lời xác định"
668 msgid "(No change in compose definitions.)\n"
669 msgstr "(Chưa sửa đổi lời xác định cấu tạo.)\n"
673 msgid "loadkeys: don't know how to compose for %s\n"
674 msgstr "loadkeys: không biết cách cấu tạo cho %s\n"
676 #: loadkeys.y:870 src/mapscrn.c:275 src/mapscrn.c:280
678 msgid "Error writing map to file\n"
679 msgstr "Lỗi ghi nhớ sơ đồ vào tập tin\n"
683 msgid "'%s' is not a function key symbol"
684 msgstr "« %s » không phải là một ký hiệu phím chức năng"
688 msgid "too many (%d) entries on one line"
689 msgstr "quá nhiều (%d) mục nhập trên cùng một dòng"
692 msgid "too many key definitions on one line"
693 msgstr "quá nhiều lời xác định trên cùng một dòng"
697 msgid "%s: Options --unicode and --ascii are mutually exclusive\n"
702 msgid "%s: error reading keyboard mode\n"
703 msgstr "%s: lỗi thiết lập chế độ bàn phím\n"
708 "%s: warning: loading non-Unicode keymap on Unicode console\n"
709 " (perhaps you want to do `kbd_mode -a'?)\n"
715 "%s: warning: loading Unicode keymap on non-Unicode console\n"
716 " (perhaps you want to do `kbd_mode -u'?)\n"
721 msgid "Searching in %s\n"
722 msgstr "đang chuyển đổi sang %s\n"
726 msgid "Cannot find %s\n"
727 msgstr "Không tìm thấy %s\n"
731 msgid "cannot open file %s\n"
732 msgstr "không mở được tập tin %s\n"
737 msgstr "Đang nạp %s\n"
741 msgid "syntax error in map file\n"
742 msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin sơ đồ\n"
746 msgid "key bindings not changed\n"
747 msgstr "chưa thay đổi tổ hợp phím\n"
749 #: src/loadunimap.c:43
753 "\t%s [-C console] [-o map.orig]\n"
756 "\t%s [-C kênh giao tác] [-o map.orig]\n"
758 #: src/loadunimap.c:175 src/loadunimap.c:186
760 msgid "Bad input line: %s\n"
761 msgstr "Dòng nhập vào xấu: %s\n"
763 #: src/loadunimap.c:195
765 msgid "%s: Glyph number (0x%x) larger than font length\n"
766 msgstr "%s: số glyph (0x%x) lớn hơn chiều dài phông chữ\n"
768 #: src/loadunimap.c:201
770 msgid "%s: Bad end of range (0x%x)\n"
771 msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi xấu (0x%x)\n"
773 #: src/loadunimap.c:231 src/psfxtable.c:175
775 msgid "%s: Bad Unicode range corresponding to font position range 0x%x-0x%x\n"
777 "%s: Phạm vi Unicode tương ứng với phạm vi vị trí phông chữ 0x%x-0x%x xấu\n"
779 #: src/loadunimap.c:238 src/psfxtable.c:182
782 "%s: Unicode range U+%x-U+%x not of the same length as font position range 0x"
785 "%s: Phạm vi Unicode U+%x-U+%x không có cũng chiều dài với phạm vi vị trí "
786 "phông chữ 0x%x-0x%x\n"
788 #: src/loadunimap.c:257 src/psfxtable.c:203
790 msgid "%s: trailing junk (%s) ignored\n"
791 msgstr "%s: lờ đi khúc theo sau (%s)\n"
793 #: src/loadunimap.c:274
795 msgid "Loading unicode map from file %s\n"
796 msgstr "Nạp sơ đồ unicode từ tập tin %s\n"
798 #: src/loadunimap.c:280
800 msgid "%s: %s: Warning: line too long\n"
801 msgstr "%s: %s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"
803 #: src/loadunimap.c:290
806 "%s: not loading empty unimap\n"
807 "(if you insist: use option -f to override)\n"
809 "%s: không nạp sơ đồ unicode (unimap) rỗng\n"
810 "(nếu bạn nhất định muốn: hãy sử dụng tùy chọn -f để thỏa mãn)\n"
812 #: src/loadunimap.c:311
816 #: src/loadunimap.c:311
820 #: src/loadunimap.c:337
822 msgid "Saved unicode map on `%s'\n"
823 msgstr "Ghi sơ đồ unicode trên `%s'\n"
825 #: src/loadunimap.c:373
827 msgid "Appended Unicode map\n"
828 msgstr "Nhập thêm sơ đồ Unicode\n"
832 msgid "usage: %s [-v] [-o map.orig] map-file\n"
833 msgstr "Sử dụng: %s [-v] [-o map.orig] tập-tin-sơ-đồ\n"
837 msgid "mapscrn: cannot open map file _%s_\n"
838 msgstr "mapscrn: không thể mở tập tin sơ đồ _%s_\n"
842 msgid "Cannot stat map file"
843 msgstr "Không thể lấy được trạng thái (stat) tập tin bản đồ (map)"
847 msgid "Loading binary direct-to-font screen map from file %s\n"
849 "Nạp sơ đồ màn hình (screen map) nhị phân thẳng tới phông (direct-to-font) từ "
852 #: src/mapscrn.c:149 src/mapscrn.c:160
854 msgid "Error reading map from file `%s'\n"
855 msgstr "Lỗi đọc sơ đồ từ tập tin `%s'\n"
859 msgid "Loading binary unicode screen map from file %s\n"
860 msgstr "Nạp sơ đồ màn hình (screen map) unicode nhị phân từ tập tin %s\n"
864 msgid "Loading symbolic screen map from file %s\n"
865 msgstr "Nạp sơ đồ màn hình (screen map) tượng trưng từ tập tin %s\n"
869 msgid "Error parsing symbolic map from `%s', line %d\n"
870 msgstr "Lỗi phân tích sơ đồ tượng trưng từ `%s', dòng %d\n"
874 msgid "Cannot read console map\n"
875 msgstr "Không đọc được sơ đồ kênh giao tác (console map)\n"
879 msgid "Saved screen map in `%s'\n"
880 msgstr "Ghi nhớ sơ đồ màn hình (screen map) trong `%s'\n"
884 msgid "openvt: %s: illegal vt number\n"
885 msgstr "openvt: %s: số thứ tự vt không hợp lệ\n"
889 msgid "openvt: only root can use the -u flag.\n"
890 msgstr "openvt: chỉ có root mới có thể sử dụng cờ -u.\n"
894 msgid "openvt: cannot find a free vt\n"
895 msgstr "openvt: không tìm thấy một vt trống\n"
899 msgid "openvt: cannot check whether vt %d is free\n"
900 msgstr "openvt: không thể kiểm tra vt %d là tự do hay không\n"
902 #: src/openvt.c:139 src/openvt.c:144
904 msgid " use `openvt -f' to force.\n"
905 msgstr " sử dụng `openvt -f' để bắt buộc.\n"
909 msgid "openvt: vt %d is in use; command aborted\n"
910 msgstr "openvt: vt %d đang được sử dụng; câu lệnh bị gián đoạn\n"
914 msgid "openvt: Unable to open %s: %s\n"
915 msgstr "openvt: Không thể mở %s: %s\n"
919 msgid "openvt: Cannot open %s read/write (%s)\n"
920 msgstr "openvt: Không thể mở %s để đọc/ghi nhớ (%s)\n"
924 msgid "openvt: using VT %s\n"
925 msgstr "openvt: sử dụng VT %s\n"
929 msgid "openvt: Unable to set new session (%s)\n"
930 msgstr "openvt: Không thể đặt một cửa sổ mới (%s)\n"
936 "openvt: could not open %s R/W (%s)\n"
939 "openvt: không thể mở %s Đọc/Ghi (%s)\n"
945 "openvt: could not activate vt %d (%s)\n"
948 "openvt: không thể kích hoạt vt %d (%s)\n"
954 "openvt: activation interrupted? (%s)\n"
957 "openvt: việc kích hoạt bị giản đoạn ? (%s)\n"
961 msgid "openvt: could not deallocate console %d\n"
962 msgstr "openvt: không thể bỏ phân phối kênh giao tác %d\n"
967 "Usage: openvt [-c vtnumber] [-f] [-l] [-u] [-s] [-v] [-w] -- command_line\n"
969 "Sử dụng: openvt [-c số_vt] [-f] [-l] [-u] [-s] [-v] [-w] -- command_line\n"
973 msgid "Couldn't find owner of current tty!\n"
974 msgstr "Không tìm thấy người sở hữu tty đang dùng !\n"
976 #: src/psffontop.c:69
978 msgid "%s: short ucs2 unicode table\n"
979 msgstr "%s: bảng unicode ucs2 ngắn\n"
981 #: src/psffontop.c:90
983 msgid "%s: short utf8 unicode table\n"
984 msgstr "%s: bảng unicode utf8 ngắn\n"
986 #: src/psffontop.c:93
988 msgid "%s: bad utf8\n"
989 msgstr "%s: utf xấu\n"
991 #: src/psffontop.c:96
993 msgid "%s: unknown utf8 error\n"
994 msgstr "%s: lỗi utf8 không rõ\n"
996 #: src/psffontop.c:126
998 msgid "%s: short unicode table\n"
999 msgstr "%s: bảng unicode ngắn\n"
1001 #: src/psffontop.c:206
1003 msgid "%s: Error reading input font"
1004 msgstr "%s: Lỗi đọc phông chữ nhập vào"
1006 #: src/psffontop.c:220
1008 msgid "%s: Bad call of readpsffont\n"
1009 msgstr "%s: Lời gọi readpsffont xấu\n"
1011 #: src/psffontop.c:235
1013 msgid "%s: Unsupported psf file mode (%d)\n"
1014 msgstr "%s: Chế độ tập tin psf (%d) không được hỗ trợ\n"
1016 #: src/psffontop.c:253
1018 msgid "%s: Unsupported psf version (%d)\n"
1019 msgstr "%s: phiên bản psf (%d) không được hỗ trợ\n"
1021 #: src/psffontop.c:269
1023 msgid "%s: zero input font length?\n"
1024 msgstr "%s: chiều dài phông chữ nhập vào bằng không?\n"
1026 #: src/psffontop.c:274
1028 msgid "%s: zero input character size?\n"
1029 msgstr "%s: kích thước ký tự nhập vào bằng không?\n"
1031 #: src/psffontop.c:280
1033 msgid "%s: Input file: bad input length (%d)\n"
1034 msgstr "%s: Tập tin nhập vào: chiều dài nhập vào xấu (%d)\n"
1036 #: src/psffontop.c:312
1038 msgid "%s: Input file: trailing garbage\n"
1039 msgstr "%s: Tập tin nhập vào: vết rác\n"
1041 #: src/psffontop.c:350
1043 msgid "appendunicode: illegal unicode %u\n"
1044 msgstr "appendunicode: unicode không đúng %u\n"
1046 #: src/psffontop.c:443
1048 msgid "Cannot write font file header"
1049 msgstr "Không thể ghi nhớ phần đầu (header) tập tin phông chữ"
1051 #: src/psffontop.c:469 src/setfont.c:677
1053 msgid "Cannot write font file"
1054 msgstr "Không thể ghi nhớ tập tin phông chữ"
1056 #: src/psfxtable.c:109
1058 msgid "%s: Warning: line too long\n"
1059 msgstr "%s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"
1061 #: src/psfxtable.c:123 src/psfxtable.c:133
1063 msgid "%s: Bad input line: %s\n"
1064 msgstr "%s: Dòng nhập vào xấu: %s\n"
1066 #: src/psfxtable.c:142
1068 msgid "%s: Glyph number (0x%lx) past end of font\n"
1069 msgstr "%s: Số Glyph (0x%lx) vượt quá kết thúc phông chữ\n"
1071 #: src/psfxtable.c:147
1073 msgid "%s: Bad end of range (0x%lx)\n"
1074 msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi (0x%lx) xấu\n"
1076 #: src/psfxtable.c:166
1079 "%s: Corresponding to a range of font positions, there should be a Unicode "
1082 "%s: Để tương ứng với một phạm vi của vị trí phông chữ, phải có một phạm vi "
1085 #: src/psfxtable.c:257
1089 "\t%s infont intable outfont\n"
1092 "\t%s infont intable outfont\n"
1094 #: src/psfxtable.c:266
1098 "\t%s infont [outtable]\n"
1101 "\t%s infont [outtable]\n"
1103 #: src/psfxtable.c:275
1107 "\t%s infont outfont\n"
1110 "\t%s infont outfont\n"
1112 #: src/psfxtable.c:300
1116 "\t%s [-i infont] [-o outfont] [-it intable] [-ot outtable] [-nt]\n"
1119 "\t%s [-i infont] [-o outfont] [-it intable] [-ot outtable] [-nt]\n"
1121 #: src/psfxtable.c:360
1123 msgid "%s: Bad magic number on %s\n"
1124 msgstr "%s: Số màu nhiệm (magic) xấu trên %s\n"
1126 #: src/psfxtable.c:379
1128 msgid "%s: psf file with unknown magic\n"
1129 msgstr "%s: tập tin psf với số màu nhiệm không rõ\n"
1131 #: src/psfxtable.c:395
1133 msgid "%s: input font does not have an index\n"
1134 msgstr "%s: phông nhập vào không có một chỉ mục\n"
1136 #: src/resizecons.c:154
1138 msgid "resizecons: cannot find videomode file %s\n"
1139 msgstr "resizecons: không tìm thấy tập tin chế độ video %s\n"
1141 #: src/resizecons.c:173
1143 msgid "Invalid number of lines\n"
1144 msgstr "Số dòng không đúng\n"
1146 #: src/resizecons.c:239
1148 msgid "Old mode: %dx%d New mode: %dx%d\n"
1149 msgstr "Chế độ cũ: %dx%d Chế độ mới: %dx%d\n"
1151 #: src/resizecons.c:241
1153 msgid "Old #scanlines: %d New #scanlines: %d Character height: %d\n"
1154 msgstr "#scanlines Cũ: %d #scanlines Mới: %d Chiều cao ký tự: %d\n"
1156 #: src/resizecons.c:252
1158 msgid "resizecons: the command `%s' failed\n"
1159 msgstr "resizecons: câu lệnh `%s' bị lỗi\n"
1161 #: src/resizecons.c:325
1164 "resizecons: don't forget to change TERM (maybe to con%dx%d or linux-%dx%d)\n"
1166 "resizecons: đừng quên thay đổi TERM (có thể thành con%dx%d hoặc linux-%dx"
1169 #: src/resizecons.c:338
1173 "call is: resizecons COLSxROWS or: resizecons COLS ROWS\n"
1174 "or: resizecons -lines ROWS, with ROWS one of 25, 28, 30, 34, 36, 40, 44, 50, "
1178 "lời gọi là: resizecons COLSxROWS hoặc: resizecons COLS ROWS\n"
1179 "hoặc: resizecons -lines ROWS, với ROWS là một trong số 25, 28, 30, 34, 36, "
1182 #: src/resizecons.c:376
1184 msgid "resizecons: cannot get I/O permissions.\n"
1185 msgstr "resizecons: không lấy được quyền I/O.\n"
1187 #: src/screendump.c:49
1189 msgid "usage: screendump [n]\n"
1190 msgstr "sử dụng: screendump [n]\n"
1192 #: src/screendump.c:79
1194 msgid "Error reading %s\n"
1195 msgstr "Lỗi đọc %s\n"
1197 #: src/screendump.c:127
1199 msgid "couldn't read %s, and cannot ioctl dump\n"
1200 msgstr "không thể đọc %s, và không thể ioctl dump\n"
1202 #: src/screendump.c:133
1204 msgid "couldn't read %s\n"
1205 msgstr "không thể đọc %s\n"
1207 #: src/screendump.c:142
1209 msgid "Strange ... screen is both %dx%d and %dx%d ??\n"
1210 msgstr "Kỳ lạ ... màn hình là cả %dx%d và %dx%d ??\n"
1212 #: src/screendump.c:160
1214 msgid "Error writing screendump\n"
1215 msgstr "Lỗi ghi nhớ dump màn hình\n"
1220 "Usage: setfont [write-options] [-<N>] [newfont..] [-m consolemap] [-u "
1222 " write-options (take place before file loading):\n"
1223 " -o <filename> Write current font to <filename>\n"
1224 " -O <filename> Write current font and unicode map to <filename>\n"
1225 " -om <filename> Write current consolemap to <filename>\n"
1226 " -ou <filename> Write current unicodemap to <filename>\n"
1227 "If no newfont and no -[o|O|om|ou|m|u] option is given,\n"
1228 "a default font is loaded:\n"
1229 " setfont Load font \"default[.gz]\"\n"
1230 " setfont -<N> Load font \"default8x<N>[.gz]\"\n"
1231 "The -<N> option selects a font from a codepage that contains three fonts:\n"
1232 " setfont -{8|14|16} codepage.cp[.gz] Load 8x<N> font from codepage.cp\n"
1233 "Explicitly (with -m or -u) or implicitly (in the fontfile) given mappings\n"
1234 "will be loaded and, in the case of consolemaps, activated.\n"
1235 " -h<N> (no space) Override font height.\n"
1236 " -m <fn> Load console screen map.\n"
1237 " -u <fn> Load font unicode map.\n"
1238 " -m none Suppress loading and activation of a screen map.\n"
1239 " -u none Suppress loading of a unicode map.\n"
1241 " -C <cons> Indicate console device to be used.\n"
1242 " -V Print version and exit.\n"
1243 "Files are loaded from the current directory or %s/*/.\n"
1245 "Sử dụng: setfont [tùy-chọn-ghi] [-<N>] [phông-mới..] [-m sơ-đồ-bàn-giao-"
1246 "tiếp] [-u sơ-đồ-Unicode]\n"
1247 " tùy chọn ghi nhớ (được đặt trước khi nạp tập tin):\n"
1248 " -o <filename> Ghi nhớ phông hiện thời vào <filename>\n"
1249 " -O <filename> Ghi nhớ phông hiện thời và sơ đồ unicode vào <filename>\n"
1250 " -om <filename> Ghi nhớ consolemap hiện thời vào <filename>\n"
1251 " -ou <filename> Ghi nhớ unicodemap hiện thời vào <filename>\n"
1252 "Nếu không đưa ra tùy chọn phông-mới và -[o|O|om|ou|m|u],\n"
1253 "còn phông chữ mặc định được nạp:\n"
1254 " setfont nạp phông chữ \"default[.gz]\"\n"
1255 " setfont -<N> nạp phông chữ \"default8x<N>[.gz]\"\n"
1256 "Tùy chọn -<N> chọn môjt phông chữ với trang mã (codepage) chứa ba phông "
1258 " setfont -{8|14|16} codepage.cp[.gz] Nạp phông 8x<N> từ codepage.cp\n"
1259 "Ánh xạ hiện (với -m hoặc -u) hoặc ẩnh (trong tập tin phông) \n"
1260 "sẽ được nạp và trong trường hợp của consolemap, được kích hoạt.\n"
1261 " -h<N> (không có khoảng trắng) Ghi chèn lên chiều cao phông.\n"
1262 " -m <fn> Nạp sơ đồ màn hình kênh giao tác.\n"
1263 " -u <fn> Nạp sơ đồ phông chữ unicode.\n"
1264 " -m none Chặn việc nạp và kích hoạt một sơ đồ màn hình.\n"
1265 " -u none Chặn việc nạp một sơ đồ unicode.\n"
1266 " -v Nhiều thông báo.\n"
1267 " -C <cons> Chỉ ra thiết bị kênh giao tác sử dụng.\n"
1268 " -V In ra số hiệu phiên bản và thoát.\n"
1269 "Tập tin được nạp từ thư mục hiện thời hoặc từ %s/*/.\n"
1271 #: src/setfont.c:177
1273 msgid "setfont: too many input files\n"
1274 msgstr "setfont: quá nhiều tập tin nhập vào\n"
1276 #: src/setfont.c:185
1279 "setfont: cannot both restore from character ROM and from file. Font "
1282 "setfont: không thể đồng thời phục hồi từ ký tự ROM và từ tập tin. Phông chữ "
1285 #: src/setfont.c:259
1287 msgid "Bad character height %d\n"
1288 msgstr "Chiều cao ký tự %d xấu\n"
1290 #: src/setfont.c:263
1292 msgid "Bad character width %d\n"
1293 msgstr "Chiều rộng ký tự %d xấu\n"
1295 #: src/setfont.c:288
1297 msgid "%s: font position 32 is nonblank\n"
1298 msgstr "%s: vị trí phông chữ 32 không trống\n"
1300 #: src/setfont.c:296
1302 msgid "%s: wiped it\n"
1303 msgstr "%s: tẩy nó\n"
1305 #: src/setfont.c:300
1307 msgid "%s: background will look funny\n"
1308 msgstr "%s: phông nền trông buồn cười\n"
1310 #: src/setfont.c:310
1312 msgid "Loading %d-char %dx%d font from file %s\n"
1313 msgstr "Nạp %d-char %dx%d phông từ tập tin %s\n"
1315 #: src/setfont.c:313
1317 msgid "Loading %d-char %dx%d font\n"
1318 msgstr "Nạp %d-char %dx%d phông\n"
1320 #: src/setfont.c:316
1322 msgid "Loading %d-char %dx%d (%d) font from file %s\n"
1323 msgstr "Nạp %d-char %dx%d (%d) phông từ tập tin %s\n"
1325 #: src/setfont.c:319
1327 msgid "Loading %d-char %dx%d (%d) font\n"
1328 msgstr "Nạp %d-char %dx%d (%d) phông\n"
1330 #: src/setfont.c:372
1332 msgid "%s: bug in do_loadtable\n"
1333 msgstr "%s: lỗi (bug) trong do_loadtable\n"
1335 #: src/setfont.c:378
1337 msgid "Loading Unicode mapping table...\n"
1338 msgstr "Đang nạp bảng ánh xạ Unicode...\n"
1340 #: src/setfont.c:414 src/setfont.c:500
1342 msgid "Cannot open font file %s\n"
1343 msgstr "Không mở được tập tin phông chữ %s\n"
1345 #: src/setfont.c:425
1347 msgid "When loading several fonts, all must be psf fonts - %s isn't\n"
1349 "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải là phông psf - nhưng %s không phải\n"
1351 #: src/setfont.c:435
1353 msgid "Read %d-char %dx%d font from file %s\n"
1354 msgstr "Đọc %d-char %dx%d phông từ tập tin %s\n"
1356 #: src/setfont.c:441
1358 msgid "When loading several fonts, all must have the same height\n"
1359 msgstr "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải có cùng chiều cao\n"
1361 #: src/setfont.c:448
1363 msgid "When loading several fonts, all must have the same width\n"
1364 msgstr "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải có cùng chiều rộng\n"
1366 #: src/setfont.c:487
1368 msgid "Cannot find default font\n"
1369 msgstr "Không tìm thấy phông mặc định\n"
1371 #: src/setfont.c:494
1373 msgid "Cannot find %s font\n"
1374 msgstr "Không tìm thấy phông %s\n"
1376 #: src/setfont.c:506
1378 msgid "Reading font file %s\n"
1379 msgstr "Đang đọc tập tin phông chữ %s\n"
1381 #: src/setfont.c:546
1383 msgid "No final newline in combine file\n"
1384 msgstr "Không có dòng mới cuối cùng trong liên hợp tập tin\n"
1386 #: src/setfont.c:552
1388 msgid "Too many files to combine\n"
1389 msgstr "Quá nhiều tập tin trong liên hợp\n"
1391 #: src/setfont.c:576
1393 msgid "Hmm - a font from restorefont? Using the first half.\n"
1394 msgstr "Hừm - một phông chữ từ phông phục hồi? Sử dụng nửa đầu tiên.\n"
1396 #: src/setfont.c:593
1398 msgid "Bad input file size\n"
1399 msgstr "Kích thước tập tin nhập vào xấu\n"
1401 #: src/setfont.c:614
1404 "This file contains 3 fonts: 8x8, 8x14 and 8x16. Please indicate\n"
1405 "using an option -8 or -14 or -16 which one you want loaded.\n"
1407 "Tập tin này chứa 3 phông chữ: 8x8, 8x14 và 8x16. Xin hãy cho biết\n"
1408 "phông bạn muốn nạp bằng một tùy chọn -8 hoặc -14 hoặc -16.\n"
1410 #: src/setfont.c:628
1412 msgid "You asked for font size %d, but only 8, 14, 16 are possible here.\n"
1414 "Bạn yêu cầu kích thước phông chữ %d, nhưng chỉ có kích thước 8, 14 và 16.\n"
1416 #: src/setfont.c:673
1418 msgid "Found nothing to save\n"
1419 msgstr "Khôg tìm thấy gì để ghi nhớ\n"
1421 #: src/setfont.c:682
1423 msgid "Saved %d-char %dx%d font file on %s\n"
1424 msgstr "Ghi nhớ %d-char %dx%d tập tin phông chũ trên%s\n"
1426 #: src/setkeycodes.c:21
1429 "usage: setkeycode scancode keycode ...\n"
1430 " (where scancode is either xx or e0xx, given in hexadecimal,\n"
1431 " and keycode is given in decimal)\n"
1433 "Sử dụng: setkeycode scancode keycode ...\n"
1434 " (trong đó scancode là xx hoặc e0xx, ở dạng hệ mười sáu,\n"
1435 " còn keycode ở dạng hệ mười)\n"
1437 #: src/setkeycodes.c:43
1438 msgid "even number of arguments expected"
1439 msgstr "mong đợi một tham số số chẵn"
1441 #: src/setkeycodes.c:50
1442 msgid "error reading scancode"
1443 msgstr "lỗi đọc mã quét (scancode)"
1445 #: src/setkeycodes.c:58
1446 msgid "code outside bounds"
1447 msgstr "mã nằm ngoài khung giới hạn"
1449 #: src/setkeycodes.c:68
1451 msgid "failed to set scancode %x to keycode %d\n"
1452 msgstr "đặt mã quét (scancode) %x cho mã phím (keycode) %d không thành công\n"
1458 "\tsetleds [-v] [-L] [-D] [-F] [[+|-][ num | caps | scroll %s]]\n"
1460 "\tsetleds +caps -num\n"
1461 "will set CapsLock, clear NumLock and leave ScrollLock unchanged.\n"
1462 "The settings before and after the change (if any) are reported\n"
1463 "when the -v option is given or when no change is requested.\n"
1464 "Normally, setleds influences the vt flag settings\n"
1465 "(and these are usually reflected in the leds).\n"
1466 "With -L, setleds only sets the leds, and leaves the flags alone.\n"
1467 "With -D, setleds sets both the flags and the default flags, so\n"
1468 "that a subsequent reset will not change the flags.\n"
1471 "\tsetleds [-v] [-L] [-D] [-F] [[+|-][ num | caps | scroll %s]]\n"
1473 "\tsetleds +caps -num\n"
1474 "Sẽ bật CapsLock, tắt NumLock và không thay đổi ScrollLock.\n"
1475 "Thiết lập trước và sau sự thay đổi (nếu có) được báo cáo\n"
1476 "khi có tùy chọn -v hoặc khi không yêu cầu thay đổi (không có tham số nào đưa "
1478 "Thông thường, setleds ảnh hưởng đến thiết lập cờ của vt\n"
1479 "(và thường phải ánh qua đèn báo).\n"
1480 "Với -L, setleds chỉ bật các đèn và giữ nguyên các cờ.\n"
1481 "Với -D, setleds bật cả cờ và cờ mặc định, vì thế\n"
1482 "yêu cầu đặt lại theo sau sẽ không thay đổi các cờ.\n"
1494 msgid "Error reading current led setting. Maybe stdin is not a VT?\n"
1496 "Lỗi đọc thiết lập đèn báo hiện thời. Có thể stdin không phải là một VT?\n"
1498 #: src/setleds.c:105
1501 "Error reading current flags setting. Maybe you are not on the console?\n"
1503 "Lỗi đọc thiết lập cờ hiện thời. Có thể bạn đang ở ngoài kênh giao tác?\n"
1505 #: src/setleds.c:125 src/setleds.c:146
1507 msgid "Error reading current led setting from /dev/kbd.\n"
1508 msgstr "lỗi đọc thiết lập đèn báo hiện từ /dev/kbd.\n"
1510 #: src/setleds.c:129
1512 msgid "KIOCGLED unavailable?\n"
1513 msgstr "Không thể KIOCGLED?\n"
1515 #: src/setleds.c:150
1517 msgid "KIOCSLED unavailable?\n"
1518 msgstr "Không thể KIOCSLED?\n"
1520 #: src/setleds.c:177
1522 msgid "Error opening /dev/kbd.\n"
1523 msgstr "Lỗi mở /dev/kbd.\n"
1525 #: src/setleds.c:209
1527 msgid "Error resetting ledmode\n"
1528 msgstr "Lỗi đặt lại chế độ đèn\n"
1530 #: src/setleds.c:218
1532 msgid "Current default flags: "
1533 msgstr "Cờ mặc định hiện thời: "
1535 #: src/setleds.c:222
1537 msgid "Current flags: "
1538 msgstr "Cờ hiện thời: "
1540 #: src/setleds.c:226
1542 msgid "Current leds: "
1543 msgstr "Đèn báo hiện thời: "
1545 #: src/setleds.c:262 src/setmetamode.c:94
1548 "unrecognized argument: _%s_\n"
1551 "tham số không nhận ra: _%s_\n"
1554 #: src/setleds.c:271
1556 msgid "Old default flags: "
1557 msgstr "Cờ mặc định cũ: "
1559 #: src/setleds.c:273
1561 msgid "New default flags: "
1562 msgstr "Cờ mặc định mới: "
1564 #: src/setleds.c:280
1569 #: src/setleds.c:282
1574 #: src/setleds.c:296 src/setleds.c:305
1577 msgstr "Đèn báo cũ: "
1579 #: src/setleds.c:298 src/setleds.c:307
1582 msgstr "Đèn báo mới: "
1584 #: src/setmetamode.c:20
1588 "\tsetmetamode [ metabit | meta | bit | escprefix | esc | prefix ]\n"
1589 "Each vt has his own copy of this bit. Use\n"
1590 "\tsetmetamode [arg] < /dev/ttyn\n"
1591 "to change the settings of another vt.\n"
1592 "The setting before and after the change are reported.\n"
1595 "\tsetmetamode [ metabit | meta | bit | escprefix | esc | prefix ]\n"
1596 "Mỗi vt có một bản sao bit này của mình. Hãy dùng\n"
1597 "\tsetmetamode [arg] < /dev/ttyn\n"
1598 "để thay đổi thiết lập của vt khác..\n"
1599 "Thiết lập trước và sau sự thay đổi sẽ được báo cáo.\n"
1601 #: src/setmetamode.c:36
1602 msgid "Meta key sets high order bit\n"
1603 msgstr "Phím Meta đặt bit thứ bậc cao\n"
1605 #: src/setmetamode.c:39
1606 msgid "Meta key gives Esc prefix\n"
1607 msgstr "Phím Meta đưa ra tiền tố Esc\n"
1609 #: src/setmetamode.c:42
1610 msgid "Strange mode for Meta key?\n"
1611 msgstr "Chế độ lạ cho phím Meta?\n"
1613 #: src/setmetamode.c:78
1615 msgid "Error reading current setting. Maybe stdin is not a VT?\n"
1616 msgstr "Lỗi đọc thiết lập hiện thời. Có thể stdin không phải là một VT?\n"
1618 #: src/setmetamode.c:98
1621 msgstr "trạng thái cũ: "
1623 #: src/setmetamode.c:104
1626 msgstr "trạng thái mới: "
1628 #: src/setvesablank.c:23
1631 msgstr "sử dụng: %s\n"
1633 #: src/setvtrgb.c:42
1636 "Usage: %s vga|FILE|-\n"
1638 "If you use the FILE parameter, FILE should be exactly 3 lines of\n"
1639 "comma-separated decimal values for RED, GREEN, and BLUE.\n"
1641 "To seed a valid FILE:\n"
1642 " cat /sys/module/vt/parameters/default_{red,grn,blu} > FILE\n"
1644 "and then edit the values in FILE.\n"
1648 #: src/setvtrgb.c:85
1650 msgid "Error: %s: Invalid value in field %u in line %u."
1653 #: src/setvtrgb.c:92
1655 msgid "Error: %s: Insufficient number of fields in line %u."
1658 #: src/setvtrgb.c:98
1660 msgid "Error: %s: Line %u has ended unexpectedly.\n"
1663 #: src/setvtrgb.c:102
1665 msgid "Error: %s: Line %u is too long.\n"
1666 msgstr "%s: %s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"
1668 #: src/showconsolefont.c:33
1670 msgid "failed to restore original translation table\n"
1671 msgstr "phục hồi bảng dịch thuật gốc không thành công\n"
1673 #: src/showconsolefont.c:38
1675 msgid "failed to restore original unimap\n"
1676 msgstr "phục hồi sơ đồ unicode (unimap) không thành công\n"
1678 #: src/showconsolefont.c:56
1680 msgid "cannot change translation table\n"
1681 msgstr "không thể thay đổi bảng dịch thuật\n"
1683 #: src/showconsolefont.c:63
1685 msgid "%s: out of memory?\n"
1686 msgstr "%s: không đủ bộ nhớ?\n"
1688 #: src/showconsolefont.c:104
1691 "usage: showconsolefont -V|--version\n"
1692 " showconsolefont [-C tty] [-v] [-i]\n"
1693 "(probably after loading a font with `setfont font')\n"
1695 "Valid options are:\n"
1696 " -C tty Device to read the font from. Default: current tty.\n"
1697 " -v Be more verbose.\n"
1698 " -i Don't print out the font table, just show\n"
1699 " ROWSxCOLSxCOUNT and exit.\n"
1701 "sử dụng: showconsolefont -V|--version\n"
1702 " showconsolefont [-C tty] [-v] [-i]\n"
1703 "(rất có thể sau khi nạp phông chữ với « setfont phông »)\n"
1705 "Tùy chọn hợp lệ:\n"
1706 " -C tty Thiết bị từ đó cần đọc phông. Mặc định: tty hiện thời.\n"
1707 " -v Xuất thêm chi tiết.\n"
1708 " -i Đừng in ra bảng phông, chỉ hiển thị\n"
1709 " HÀNG×CỘT×ĐẾM rồi thoát.\n"
1711 #: src/showconsolefont.c:170
1713 msgid "Character count: %d\n"
1714 msgstr "Đếm ký tự : %d\n"
1716 #: src/showconsolefont.c:171
1718 msgid "Font width : %d\n"
1719 msgstr "Độ rộng phông chữ : %d\n"
1721 #: src/showconsolefont.c:172
1723 msgid "Font height : %d\n"
1724 msgstr "Đồ cao phông chữ : %d\n"
1726 #: src/showconsolefont.c:184
1729 "Showing %d-char font\n"
1732 "Đang hiển thị phông chữ %d-ký-tự\n"
1741 msgid "kb mode was %s\n"
1742 msgstr "chế độ bàn phím vừa là %s\n"
1747 "[ if you are trying this under X, it might not work\n"
1748 "since the X server is also reading /dev/console ]\n"
1750 "[ nếu bạn chạy lệnh này dưới X, có thể nó không làm việc\n"
1751 "vì máy chủ X cũng đọc /dev/console ]\n"
1755 msgid "caught signal %d, cleaning up...\n"
1756 msgstr "nhận được tín hiệu %d, đang dọn dẹp...\n"
1761 "showkey version %s\n"
1763 "usage: showkey [options...]\n"
1765 "valid options are:\n"
1767 "\t-h --help\tdisplay this help text\n"
1768 "\t-a --ascii\tdisplay the decimal/octal/hex values of the keys\n"
1769 "\t-s --scancodes\tdisplay only the raw scan-codes\n"
1770 "\t-k --keycodes\tdisplay only the interpreted keycodes (default)\n"
1772 "showkey phiên bản %s\n"
1774 "sử dụng: showkey [tùy-chọn...]\n"
1776 "Tùy chọn có thể dùng:\n"
1778 "\t-h --help\thiển thị trợ giúp này\n"
1779 "\t-a --ascii\thiển thị giá trị của phím trong các hệ mười/tám/mười sáu\n"
1780 "\t-s --scancodes\tchỉ hiển thị mã quét thô\n"
1781 "\t-k --keycodes\tchỉ hiển thị mã phím đã dịch (mặc định)\n"
1783 #: src/showkey.c:157
1787 "Press any keys - Ctrl-D will terminate this program\n"
1791 "Nhấn phím bất kỳ - Ctrl-D sẽ dừng chương trình này\n"
1794 #: src/showkey.c:226
1796 msgid "press any key (program terminates 10s after last keypress)...\n"
1798 "nhấn phím bất kỳ (chương trình sẽ tự dừng sau 10 giây không nhấn phím)...\n"
1800 #: src/showkey.c:250
1804 #: src/showkey.c:250
1808 #: src/showkey.c:262
1810 msgid "keycode %3d %s\n"
1811 msgstr "mã phím (keycode) %3d %s\n"
1813 #: src/totextmode.c:29
1815 msgid "usage: totextmode\n"
1816 msgstr "sử dụng: getkeycodes\n"
1820 msgid "%s from %s\n"
1823 #~ msgid "loadkeys: error reading keyboard mode\n"
1824 #~ msgstr "loadkeys: lỗi đọc chế độ bàn phím\n"