1 # Vietnamese translation for GLib.
2 # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
3 # T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
8 "Project-Id-Version: glib 2.19.6\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2009-07-06 00:13-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2009-02-07 19:26+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 #: glib/gbookmarkfile.c:737
22 msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'"
23 msgstr "Thuộc tính bất thường « %s » cho yếu tố « %s »"
25 #: glib/gbookmarkfile.c:748 glib/gbookmarkfile.c:819 glib/gbookmarkfile.c:829
26 #: glib/gbookmarkfile.c:936
28 msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found"
29 msgstr "Không tìm thấy thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »"
31 #: glib/gbookmarkfile.c:1106 glib/gbookmarkfile.c:1171
32 #: glib/gbookmarkfile.c:1235 glib/gbookmarkfile.c:1245
34 msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected"
35 msgstr "Thẻ bất thường « %s », mong đợi thẻ « %s »"
37 #: glib/gbookmarkfile.c:1131 glib/gbookmarkfile.c:1145
38 #: glib/gbookmarkfile.c:1213 glib/gbookmarkfile.c:1265
40 msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'"
41 msgstr "Thẻ bất thường « %s » bên trong « %s »"
43 #: glib/gbookmarkfile.c:1793
44 msgid "No valid bookmark file found in data dirs"
45 msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu"
47 #: glib/gbookmarkfile.c:1994
49 msgid "A bookmark for URI '%s' already exists"
50 msgstr "Một liên kết lưu URI « %s » đã có"
52 #: glib/gbookmarkfile.c:2040 glib/gbookmarkfile.c:2198
53 #: glib/gbookmarkfile.c:2283 glib/gbookmarkfile.c:2363
54 #: glib/gbookmarkfile.c:2448 glib/gbookmarkfile.c:2531
55 #: glib/gbookmarkfile.c:2609 glib/gbookmarkfile.c:2688
56 #: glib/gbookmarkfile.c:2730 glib/gbookmarkfile.c:2827
57 #: glib/gbookmarkfile.c:2953 glib/gbookmarkfile.c:3143
58 #: glib/gbookmarkfile.c:3219 glib/gbookmarkfile.c:3384
59 #: glib/gbookmarkfile.c:3473 glib/gbookmarkfile.c:3563
60 #: glib/gbookmarkfile.c:3691
62 msgid "No bookmark found for URI '%s'"
63 msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI « %s »"
65 #: glib/gbookmarkfile.c:2372
67 msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'"
68 msgstr "Chưa xác định kiểu MIME trong liên kết lưu URI « %s »"
70 #: glib/gbookmarkfile.c:2457
72 msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'"
73 msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong liên kết lưu URI « %s »"
75 #: glib/gbookmarkfile.c:2836
77 msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'"
78 msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI « %s »"
80 #: glib/gbookmarkfile.c:3237 glib/gbookmarkfile.c:3394
82 msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'"
83 msgstr "Không có ứng dụng tên « %s » đã đăng ký một liên kết lưu « %s »"
85 #: glib/gbookmarkfile.c:3417
87 msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'"
88 msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện « %s » bằng URI « %s »"
90 #: glib/gconvert.c:431 glib/gconvert.c:509 glib/giochannel.c:1230
92 msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
93 msgstr "Không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ bộ ký tự « %s » sang « %s »"
95 #: glib/gconvert.c:435 glib/gconvert.c:513
97 msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
98 msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »"
100 #: glib/gconvert.c:632 glib/gconvert.c:1017 glib/giochannel.c:1402
101 #: glib/giochannel.c:1444 glib/giochannel.c:2288 glib/gutf8.c:964
103 msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
104 msgstr "Gặp dây byte không hợp lệ trong dữ liệu nhập chuyển đổi"
106 #: glib/gconvert.c:638 glib/gconvert.c:944 glib/giochannel.c:1409
107 #: glib/giochannel.c:2300
109 msgid "Error during conversion: %s"
110 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s"
112 #: glib/gconvert.c:669 glib/gutf8.c:960 glib/gutf8.c:1164 glib/gutf8.c:1305
114 msgid "Partial character sequence at end of input"
115 msgstr "Dây ký tự riêng phần ở cuối dữ liệu nhập"
117 #: glib/gconvert.c:919
119 msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
120 msgstr "Không thể chuyển đổi đồ dữ trữ « %s » thành bộ mã « %s »"
122 #: glib/gconvert.c:1737
124 msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
126 "URI « %s » không phải là một URI tuyệt đối sử dụng lược đồ « file » (tập tin)"
128 #: glib/gconvert.c:1747
130 msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
131 msgstr "Không cho phép URI tập tin cục bộ « %s » chứa dấu thăng « # »"
133 #: glib/gconvert.c:1764
135 msgid "The URI '%s' is invalid"
136 msgstr "URI « %s » không hợp lệ"
138 #: glib/gconvert.c:1776
140 msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
141 msgstr "Tên máy của URI « %s » không hợp lệ"
143 #: glib/gconvert.c:1792
145 msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
146 msgstr "URI « %s » chứa một số ký tự đã thoát không hợp lệ"
148 #: glib/gconvert.c:1887
150 msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
151 msgstr "Tên đường dẫn « %s » không phải là một đường dẫn tuyệt đối"
153 #: glib/gconvert.c:1897
154 msgid "Invalid hostname"
155 msgstr "Tên máy không hợp lệ"
157 #: glib/gdir.c:110 glib/gdir.c:130
159 msgid "Error opening directory '%s': %s"
160 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục « %s »: %s"
162 #: glib/gfileutils.c:532 glib/gfileutils.c:620
164 msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
165 msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin « %s »"
167 #: glib/gfileutils.c:547
169 msgid "Error reading file '%s': %s"
170 msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin « %s »: %s"
172 #: glib/gfileutils.c:561
174 msgid "File \"%s\" is too large"
175 msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn"
177 #: glib/gfileutils.c:644
179 msgid "Failed to read from file '%s': %s"
180 msgstr "Lỗi đọc từ tập tin « %s »: %s"
182 #: glib/gfileutils.c:695 glib/gfileutils.c:782
184 msgid "Failed to open file '%s': %s"
185 msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: %s"
187 #: glib/gfileutils.c:712 glib/gmappedfile.c:141
189 msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
190 msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của tập tin « %s »: lỗi « fstat() »: %s"
192 #: glib/gfileutils.c:746
194 msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
195 msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
197 #: glib/gfileutils.c:854
199 msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
200 msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: lỗi « g_rename() »: %s"
202 #: glib/gfileutils.c:896 glib/gfileutils.c:1328
204 msgid "Failed to create file '%s': %s"
205 msgstr "Lỗi tạo tập tin « %s »: %s"
207 #: glib/gfileutils.c:910
209 msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
210 msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
212 #: glib/gfileutils.c:935
214 msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
215 msgstr "Lỗi ghi tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
217 #: glib/gfileutils.c:954
219 msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s"
220 msgstr "Lỗi ghi tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
222 #: glib/gfileutils.c:979
224 msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s"
225 msgstr "Lỗi ghi tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
227 #: glib/gfileutils.c:997
229 msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
230 msgstr "Lỗi đóng tập tin « %s »: lỗi « fclose() »: %s"
232 #: glib/gfileutils.c:1115
234 msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
235 msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: lỗi « g_unlink() »: %s"
237 #: glib/gfileutils.c:1290
239 msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
240 msgstr "Biểu mẫu « %s » không hợp lệ, không nên chứa « %s »"
242 #: glib/gfileutils.c:1303
244 msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX"
245 msgstr "Biểu mẫu « %s » không chứa XXXXXX"
247 #: glib/gfileutils.c:1734
250 msgid_plural "%u bytes"
253 #: glib/gfileutils.c:1742
258 #: glib/gfileutils.c:1747
263 #: glib/gfileutils.c:1752
268 #: glib/gfileutils.c:1795
270 msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
271 msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng « %s »: %s"
273 #: glib/gfileutils.c:1816
274 msgid "Symbolic links not supported"
275 msgstr "Không hỗ trợ khả năng sử dụng liên kết tượng trưng"
277 #: glib/giochannel.c:1234
279 msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
280 msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »: %s"
282 #: glib/giochannel.c:1579
283 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
285 "Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_line_string »"
287 #: glib/giochannel.c:1626 glib/giochannel.c:1884 glib/giochannel.c:1971
288 msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
289 msgstr "Có dữ liệu chưa được chuyển đổi còn lại nằm trong bộ đệm đọc"
291 #: glib/giochannel.c:1707 glib/giochannel.c:1784
292 msgid "Channel terminates in a partial character"
293 msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
295 #: glib/giochannel.c:1770
296 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
298 "Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_to_end »"
300 #: glib/gmappedfile.c:123
302 msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
303 msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s"
305 #: glib/gmappedfile.c:201
307 msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s"
308 msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin « %s »: lỗi « mmap() »: %s"
310 #: glib/gmarkup.c:303 glib/gmarkup.c:343
312 msgid "Error on line %d char %d: "
313 msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
315 #: glib/gmarkup.c:363 glib/gmarkup.c:441
317 msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'"
318 msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải « %s » hợp lệ"
320 #: glib/gmarkup.c:374
322 msgid "'%s' is not a valid name "
325 #: glib/gmarkup.c:390
327 msgid "'%s' is not a valid name: '%c' "
330 #: glib/gmarkup.c:494
332 msgid "Error on line %d: %s"
333 msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
335 #: glib/gmarkup.c:578
338 "Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
339 "reference (ê for example) - perhaps the digit is too large"
341 "Lỗi phân tách « %-.*s », nó nên là một chữ số bên trong một tham chiếu ký tự "
342 "(v.d. « ê ») — có lẽ chư số quá lớn."
344 #: glib/gmarkup.c:590
346 "Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
347 "ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
350 "Tham chiếu ký tự không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng một "
351 "dấu và mà không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »"
353 #: glib/gmarkup.c:616
355 msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
356 msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự được phép."
358 #: glib/gmarkup.c:654
360 "Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
362 "Thấy thực thể rỗng « &; »; những thực thể hợp lệ là: & " < > "
365 #: glib/gmarkup.c:662
367 msgid "Entity name '%-.*s' is not known"
368 msgstr "Không biết tên thực thể « %s »"
370 #: glib/gmarkup.c:667
372 "Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
373 "character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
375 "Thực thể không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng dấu và mà "
376 "không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »"
378 #: glib/gmarkup.c:1014
379 msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
380 msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một yếu tố (v.d. <book> [quyển sách])"
382 #: glib/gmarkup.c:1054
385 "'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
388 "« %s » không phải là một ký tự hợp lệ đi theo một dấu ngoặc nhọn mở « < » ; "
389 "không cho phép nó bắt đầu một tên yếu tố"
391 #: glib/gmarkup.c:1122
394 "Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag '%"
397 "Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng « > » để kết thúc thẻ rỗng « %"
400 #: glib/gmarkup.c:1206
403 "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
405 "Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu bằng « = » nằm sau tên thuộc tính « %s » của "
408 #: glib/gmarkup.c:1247
411 "Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
412 "element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
413 "character in an attribute name"
415 "Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng « > » hay dấu xuyệc « / » để "
416 "kết thúc thẻ khởi đầu của yếu tố « %s », hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn "
417 "đã dùng một ký tự không hợp lệ trong một tên thuộc tính."
419 #: glib/gmarkup.c:1291
422 "Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
423 "giving value for attribute '%s' of element '%s'"
425 "Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu nháy kép mở nằm sau dấu bằng khi đưa giá "
426 "trị cho thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »"
428 #: glib/gmarkup.c:1425
431 "'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
432 "begin an element name"
434 "« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo các ký tự « </ » ; không cho "
435 "phép « %s » bắt đầu một tên yếu tố"
437 #: glib/gmarkup.c:1461
440 "'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
441 "allowed character is '>'"
443 "« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng « %s »; ký tự "
444 "được phép là « > »."
446 #: glib/gmarkup.c:1472
448 msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
449 msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, không có yếu tố mở hiện thời"
451 #: glib/gmarkup.c:1481
453 msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
454 msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, nhưng yếu tố mở hiện thời là « %s »"
456 #: glib/gmarkup.c:1648
457 msgid "Document was empty or contained only whitespace"
458 msgstr "Tài liệu rỗng hay chứa chỉ khoảng trắng"
460 #: glib/gmarkup.c:1662
461 msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
462 msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở « < »"
464 #: glib/gmarkup.c:1670 glib/gmarkup.c:1715
467 "Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
470 "Tài liệu đã kết thúc bất thường với các yếu tố vẫn còn mở — « %s » là yếu tố "
473 #: glib/gmarkup.c:1678
476 "Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
479 "Tài liệu kết thúc bất thường, mong đợi thấy dấu ngoặc nhọn đóng kết thúc thẻ "
482 #: glib/gmarkup.c:1684
483 msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
484 msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên yếu tố"
486 #: glib/gmarkup.c:1690
487 msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
488 msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên thuộc tính"
490 #: glib/gmarkup.c:1695
491 msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
492 msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một thẻ mở yếu tố"
494 #: glib/gmarkup.c:1701
496 "Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
497 "name; no attribute value"
499 "Tài liệu đã kết thúc bất thường sau dấu bằng nằm sau một tên thuộc tính; "
500 "không có giá trị thuộc tính"
502 #: glib/gmarkup.c:1708
503 msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
505 "Tài liệu đã kết thúc bất thường trong khi nằm trong một giá trị thuộc tính"
507 #: glib/gmarkup.c:1724
509 msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
510 msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong thẻ đóng cho yếu tố « %s »"
512 #: glib/gmarkup.c:1730
513 msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
515 "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một chú thích hay hướng dẫn xử lý"
518 msgid "corrupted object"
519 msgstr "đối tượng bị hỏng"
522 msgid "internal error or corrupted object"
523 msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng"
526 msgid "out of memory"
530 msgid "backtracking limit reached"
531 msgstr "không thể rút lùi nữa"
533 #: glib/gregex.c:152 glib/gregex.c:160
534 msgid "the pattern contains items not supported for partial matching"
535 msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận"
537 #: glib/gregex.c:154 gio/glocalfile.c:2105
538 msgid "internal error"
542 msgid "back references as conditions are not supported for partial matching"
543 msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện"
546 msgid "recursion limit reached"
547 msgstr "không thể đề qui nữa"
550 msgid "workspace limit for empty substrings reached"
551 msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa"
554 msgid "invalid combination of newline flags"
555 msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ"
558 msgid "unknown error"
562 msgid "\\ at end of pattern"
563 msgstr "\\ ở kết thúc của mẫu"
566 msgid "\\c at end of pattern"
567 msgstr "\\c ở kết thúc của mẫu"
570 msgid "unrecognized character follows \\"
571 msgstr "có ký tự lạ phía sau \\"
574 msgid "case-changing escapes (\\l, \\L, \\u, \\U) are not allowed here"
576 "ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, \\u, "
580 msgid "numbers out of order in {} quantifier"
581 msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi xác định số lượng {}"
584 msgid "number too big in {} quantifier"
585 msgstr "con số quá lớn trong chuỗi xác định số lượng {}"
588 msgid "missing terminating ] for character class"
589 msgstr "thiếu ] chấm dứt cho hạng ký tự"
592 msgid "invalid escape sequence in character class"
593 msgstr "gặp dây thoát không hợp lệ trong hạng ký tự"
596 msgid "range out of order in character class"
597 msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong hạng ký tự"
600 msgid "nothing to repeat"
601 msgstr "không có gì cần lặp lại"
604 msgid "unrecognized character after (?"
605 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?"
608 msgid "unrecognized character after (?<"
609 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<"
612 msgid "unrecognized character after (?P"
613 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P"
616 msgid "POSIX named classes are supported only within a class"
617 msgstr "Hạng POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong hạng"
620 msgid "missing terminating )"
621 msgstr "thiếu ) chấm dứt"
624 msgid ") without opening ("
625 msgstr "có ) không có ( đầu tiên"
627 #. translators: '(?R' and '(?[+-]digits' are both meant as (groups of)
628 #. * sequences here, '(?-54' would be an example for the second group.
631 msgid "(?R or (?[+-]digits must be followed by )"
632 msgstr "(?R hay (?[+-]chữ số phải có ) theo sau"
635 msgid "reference to non-existent subpattern"
636 msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại"
639 msgid "missing ) after comment"
640 msgstr "thiếu ) nằm sau chú thích"
643 msgid "regular expression too large"
644 msgstr "biểu thức chính quy quá lớn"
647 msgid "failed to get memory"
648 msgstr "không lấy được bộ nhớ"
651 msgid "lookbehind assertion is not fixed length"
652 msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định"
655 msgid "malformed number or name after (?("
656 msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?("
659 msgid "conditional group contains more than two branches"
660 msgstr "nhóm điều kiện chứa nhiều hơn hai nhánh"
663 msgid "assertion expected after (?("
664 msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?("
667 msgid "unknown POSIX class name"
668 msgstr "không rõ tên hạng POSIX"
671 msgid "POSIX collating elements are not supported"
672 msgstr "Không hỗ trợ yếu tố đối chiếu POSIX"
675 msgid "character value in \\x{...} sequence is too large"
676 msgstr "dãy \\x{...} chứa giá trị ký tự quá lớn"
679 msgid "invalid condition (?(0)"
680 msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)"
683 msgid "\\C not allowed in lookbehind assertion"
684 msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)"
687 msgid "recursive call could loop indefinitely"
688 msgstr "lời gọi đệ quy có thể bị lặp vô hạn"
691 msgid "missing terminator in subpattern name"
692 msgstr "thiếu dấu chấm dứt trong tên mẫu phụ"
695 msgid "two named subpatterns have the same name"
696 msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên"
699 msgid "malformed \\P or \\p sequence"
700 msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai"
703 msgid "unknown property name after \\P or \\p"
704 msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p"
707 msgid "subpattern name is too long (maximum 32 characters)"
708 msgstr "tên mẫu phụ quá dài (tối đa 32 ký tự)"
711 msgid "too many named subpatterns (maximum 10,000)"
712 msgstr "quá nhiều mẫu phụ có tên (tối đa 10 000)"
715 msgid "octal value is greater than \\377"
716 msgstr "giá trị bát phân lớn hơn \\377"
719 msgid "DEFINE group contains more than one branch"
720 msgstr "nhóm DEFINE (định nghĩa) chứa nhiều hơn một nhánh"
723 msgid "repeating a DEFINE group is not allowed"
724 msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)"
727 msgid "inconsistent NEWLINE options"
728 msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau"
732 "\\g is not followed by a braced name or an optionally braced non-zero number"
734 "\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc hoặc một con số không phải số "
735 "không có dấu ngoặc móc tùy chọn"
738 msgid "unexpected repeat"
739 msgstr "lặp lại bất thường"
742 msgid "code overflow"
746 msgid "overran compiling workspace"
747 msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch"
750 msgid "previously-checked referenced subpattern not found"
751 msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước"
753 #: glib/gregex.c:526 glib/gregex.c:1607
755 msgid "Error while matching regular expression %s: %s"
756 msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s"
758 #: glib/gregex.c:1098
759 msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support"
760 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8"
762 #: glib/gregex.c:1107
763 msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support"
764 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ tài sản UTF-8"
766 #: glib/gregex.c:1161
768 msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s"
769 msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s"
771 #: glib/gregex.c:1197
773 msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s"
774 msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hoá biểu thức chính quy %s: %s"
776 #: glib/gregex.c:2035
777 msgid "hexadecimal digit or '}' expected"
778 msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng « } »"
780 #: glib/gregex.c:2051
781 msgid "hexadecimal digit expected"
782 msgstr "đợi chữ số thập lục"
784 #: glib/gregex.c:2091
785 msgid "missing '<' in symbolic reference"
786 msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở « < » trong tham chiếu tượng trưng"
788 #: glib/gregex.c:2100
789 msgid "unfinished symbolic reference"
790 msgstr "tham chiếu tượng trưng chưa hoàn thành"
792 #: glib/gregex.c:2107
793 msgid "zero-length symbolic reference"
794 msgstr "tham chiếu tượng trưng có độ dài số không"
796 #: glib/gregex.c:2118
797 msgid "digit expected"
800 #: glib/gregex.c:2136
801 msgid "illegal symbolic reference"
802 msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép"
804 #: glib/gregex.c:2198
805 msgid "stray final '\\'"
806 msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác « \\ »"
808 #: glib/gregex.c:2202
809 msgid "unknown escape sequence"
810 msgstr "dãy thoạt lạ"
812 #: glib/gregex.c:2212
814 msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s"
815 msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế « %s » ở ký tự %lu: %s"
818 msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
819 msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
822 msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
824 "Dấu ngoặc kép không ăn khớp nằm trên dòng lệnh hay trong văn bản khác đã "
825 "trích dẫn trong trình bao"
829 msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
830 msgstr "Văn bản đã kết thúc ngay sau dấu xuyệc ngược « \\ » (văn bản là « %s »)"
834 msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
836 "Văn bản đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép tương ứng với « %c » (văn bản "
840 msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
841 msgstr "Văn bản rỗng (hay chưa chỉ khoảng trắng)"
843 #: glib/gspawn-win32.c:283
844 msgid "Failed to read data from child process"
845 msgstr "Lỗi đọc dữ liệu từ tiến trình con"
847 #: glib/gspawn-win32.c:298 glib/gspawn.c:1469
849 msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
850 msgstr "Lỗi tạo ống dẫn để liên lạc với tiến trình con (%s)"
852 #: glib/gspawn-win32.c:336 glib/gspawn-win32.c:344 glib/gspawn.c:1132
854 msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
855 msgstr "Lỗi đọc từ ống dẫn con (%s)"
857 #: glib/gspawn-win32.c:367 glib/gspawn.c:1337
859 msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
860 msgstr "Lỗi chuyển đổi sang thư mục « %s » (%s)"
862 #: glib/gspawn-win32.c:373 glib/gspawn-win32.c:492
864 msgid "Failed to execute child process (%s)"
865 msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình con (%s)"
867 #: glib/gspawn-win32.c:442
869 msgid "Invalid program name: %s"
870 msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
872 #: glib/gspawn-win32.c:452 glib/gspawn-win32.c:720 glib/gspawn-win32.c:1276
874 msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
875 msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
877 #: glib/gspawn-win32.c:463 glib/gspawn-win32.c:735 glib/gspawn-win32.c:1309
879 msgid "Invalid string in environment: %s"
880 msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong môi trường: %s"
882 #: glib/gspawn-win32.c:716 glib/gspawn-win32.c:1257
884 msgid "Invalid working directory: %s"
885 msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
887 #: glib/gspawn-win32.c:781
889 msgid "Failed to execute helper program (%s)"
890 msgstr "Lỗi thực hiện chương trình bổ trợ (%s)"
892 #: glib/gspawn-win32.c:995
894 "Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
897 "Gặp lỗi bất thường nằm trong « g_io_channel_win32_poll() » khi đọc dữ liệu từ "
902 msgid "Failed to read data from child process (%s)"
903 msgstr "Lỗi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
907 msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
909 "Gặp lỗi bất thường nằm trong « select() » khi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%"
914 msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
915 msgstr "Gặp lỗi bất thường nằm trong « waitpid() » (%s)"
917 #: glib/gspawn.c:1197
919 msgid "Failed to fork (%s)"
920 msgstr "Lỗi tạo tiến trình con (%s)"
922 #: glib/gspawn.c:1347
924 msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
925 msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình con « %s » (%s)"
927 #: glib/gspawn.c:1357
929 msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
930 msgstr "Lỗi chuyển hướng kết nhập hay kết xuất của tiến trình con (%s)"
932 #: glib/gspawn.c:1366
934 msgid "Failed to fork child process (%s)"
935 msgstr "Lỗi tạo tiến trình con (%s)"
937 #: glib/gspawn.c:1374
939 msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
940 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện tiến trình con « %s »"
942 #: glib/gspawn.c:1396
944 msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
945 msgstr "Lỗi đọc đủ dữ liệu từ ống dẫn PID con (%s)"
948 msgid "Character out of range for UTF-8"
949 msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-8"
951 #: glib/gutf8.c:1132 glib/gutf8.c:1141 glib/gutf8.c:1273 glib/gutf8.c:1282
952 #: glib/gutf8.c:1423 glib/gutf8.c:1519
953 msgid "Invalid sequence in conversion input"
954 msgstr "Dãy không hợp lệ nằm trong dữ liệu nhập việc chuyển đổi"
956 #: glib/gutf8.c:1434 glib/gutf8.c:1530
957 msgid "Character out of range for UTF-16"
958 msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-16"
960 #: glib/goption.c:755
964 #: glib/goption.c:755
966 msgstr "[TÙY_CHỌN...]"
968 #: glib/goption.c:861
969 msgid "Help Options:"
970 msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"
972 #: glib/goption.c:862
973 msgid "Show help options"
974 msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
976 #: glib/goption.c:868
977 msgid "Show all help options"
978 msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp"
980 #: glib/goption.c:930
981 msgid "Application Options:"
982 msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
984 #: glib/goption.c:992 glib/goption.c:1062
986 msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
987 msgstr "Không thể phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s"
989 #: glib/goption.c:1002 glib/goption.c:1070
991 msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
992 msgstr "Giá trị số nguyên « %s » cho %s ở ngoại phạm vi"
994 #: glib/goption.c:1027
996 msgid "Cannot parse double value '%s' for %s"
997 msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi « %s » cho %s"
999 #: glib/goption.c:1035
1001 msgid "Double value '%s' for %s out of range"
1002 msgstr "Giá trị đôi « %s » cho %s ở ngoại phạm vi"
1004 #: glib/goption.c:1298 glib/goption.c:1377
1006 msgid "Error parsing option %s"
1007 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s"
1009 #: glib/goption.c:1408 glib/goption.c:1522
1011 msgid "Missing argument for %s"
1012 msgstr "Thiếu đối số cho %s"
1014 #: glib/goption.c:1917
1016 msgid "Unknown option %s"
1017 msgstr "Không biết tùy chọn %s"
1019 #: glib/gkeyfile.c:362
1020 msgid "Valid key file could not be found in search dirs"
1021 msgstr "Không tìm thấy tập tin khoá hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
1023 #: glib/gkeyfile.c:397
1024 msgid "Not a regular file"
1025 msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn"
1027 #: glib/gkeyfile.c:405
1028 msgid "File is empty"
1029 msgstr "Tập tin rỗng"
1031 #: glib/gkeyfile.c:765
1034 "Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
1036 "Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là một cặp giá trị khóa, nhóm, "
1039 #: glib/gkeyfile.c:825
1041 msgid "Invalid group name: %s"
1042 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
1044 #: glib/gkeyfile.c:847
1045 msgid "Key file does not start with a group"
1046 msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm"
1048 #: glib/gkeyfile.c:873
1050 msgid "Invalid key name: %s"
1051 msgstr "Tên khoá không hợp lệ: %s"
1053 #: glib/gkeyfile.c:900
1055 msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
1056 msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »"
1058 #: glib/gkeyfile.c:1116 glib/gkeyfile.c:1278 glib/gkeyfile.c:2507
1059 #: glib/gkeyfile.c:2573 glib/gkeyfile.c:2708 glib/gkeyfile.c:2841
1060 #: glib/gkeyfile.c:2994 glib/gkeyfile.c:3181 glib/gkeyfile.c:3242
1062 msgid "Key file does not have group '%s'"
1063 msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »"
1065 #: glib/gkeyfile.c:1290
1067 msgid "Key file does not have key '%s'"
1068 msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »"
1070 #: glib/gkeyfile.c:1397 glib/gkeyfile.c:1512
1072 msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
1073 msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » với giá trị « %s » mà không phải là UTF-8"
1075 #: glib/gkeyfile.c:1417 glib/gkeyfile.c:1911
1077 msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
1079 "Tập tin khóa chứa khóa « %s » mà có giá trị không có khả năng giải dịch."
1081 #: glib/gkeyfile.c:1532
1084 "Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted."
1086 "Tập tin khóa chứa khóa « %s » mà có giá trị không có khả năng giải dịch."
1088 #: glib/gkeyfile.c:2126 glib/gkeyfile.c:2338
1091 "Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be "
1094 "Tập tin khóa chứa khóa « %s » trong nhóm « %s » mà có giá trị không có khả "
1097 #: glib/gkeyfile.c:2522 glib/gkeyfile.c:2723 glib/gkeyfile.c:3253
1099 msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
1100 msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s » trong nhóm « %s »"
1102 #: glib/gkeyfile.c:3487
1103 msgid "Key file contains escape character at end of line"
1104 msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoát tại kết thúc của dòng"
1106 #: glib/gkeyfile.c:3509
1108 msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
1109 msgstr "Tập tin khóa chứa dãy thoát không hợp lệ « %s »"
1111 #: glib/gkeyfile.c:3651
1113 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
1114 msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số."
1116 #: glib/gkeyfile.c:3665
1118 msgid "Integer value '%s' out of range"
1119 msgstr "Giá trị số nguyên « %s » ở ngoại phạm vi"
1121 #: glib/gkeyfile.c:3698
1123 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number."
1124 msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số nổi."
1126 #: glib/gkeyfile.c:3722
1128 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
1129 msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng bun (đúng/sai)."
1131 #: gio/gbufferedinputstream.c:417 gio/gbufferedinputstream.c:498
1132 #: gio/ginputstream.c:190 gio/ginputstream.c:322 gio/ginputstream.c:563
1133 #: gio/ginputstream.c:688 gio/goutputstream.c:201 gio/goutputstream.c:656
1135 msgid "Too large count value passed to %s"
1136 msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
1138 #: gio/gbufferedinputstream.c:885 gio/ginputstream.c:898
1139 #: gio/goutputstream.c:1085
1140 msgid "Stream is already closed"
1141 msgstr "Luồng đã bị đóng"
1143 #: gio/gcancellable.c:404 gio/glocalfile.c:2098 gio/gsimpleasyncresult.c:650
1144 #: gio/gsimpleasyncresult.c:676
1145 msgid "Operation was cancelled"
1146 msgstr "Thao tác bị thôi"
1148 #: gio/gcontenttype.c:180
1149 msgid "Unknown type"
1150 msgstr "Không rõ kiểu"
1152 #: gio/gcontenttype.c:181
1155 msgstr "kiểu tập tin %s"
1157 #: gio/gcontenttype.c:678
1162 #: gio/gdatainputstream.c:313
1163 msgid "Unexpected early end-of-stream"
1164 msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
1166 #: gio/gdesktopappinfo.c:463 gio/gwin32appinfo.c:222
1168 msgstr "Không có tên"
1170 #: gio/gdesktopappinfo.c:710
1171 msgid "Desktop file didn't specify Exec field"
1172 msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện)"
1174 #: gio/gdesktopappinfo.c:890
1175 msgid "Unable to find terminal required for application"
1176 msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng"
1178 #: gio/gdesktopappinfo.c:1098
1180 msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s"
1181 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s"
1183 #: gio/gdesktopappinfo.c:1102
1185 msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s"
1186 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s"
1188 #: gio/gdesktopappinfo.c:1506
1190 msgid "Can't create user desktop file %s"
1191 msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s"
1193 #: gio/gdesktopappinfo.c:1618
1195 msgid "Custom definition for %s"
1196 msgstr "Lời định nghĩa riêng cho %s"
1199 msgid "drive doesn't implement eject"
1200 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra"
1202 #. Translators: This is an error
1203 #. * message for drive objects that
1204 #. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
1207 msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation"
1208 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra"
1211 msgid "drive doesn't implement polling for media"
1212 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
1216 msgid "drive doesn't implement start"
1217 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra"
1221 msgid "drive doesn't implement stop"
1222 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra"
1224 #: gio/gemblem.c:325
1226 msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding"
1227 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem"
1229 #: gio/gemblem.c:335
1231 msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding"
1232 msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
1234 #: gio/gemblemedicon.c:296
1236 msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding"
1237 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon"
1239 #: gio/gemblemedicon.c:306
1241 msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding"
1242 msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
1244 #: gio/gemblemedicon.c:329
1245 msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon"
1246 msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon"
1248 #: gio/gfile.c:861 gio/gfile.c:1091 gio/gfile.c:1226 gio/gfile.c:1462
1249 #: gio/gfile.c:1516 gio/gfile.c:1573 gio/gfile.c:1656 gio/gfile.c:1711
1250 #: gio/gfile.c:1771 gio/gfile.c:1825 gio/gfile.c:3150 gio/gfile.c:3204
1251 #: gio/gfile.c:3335 gio/gfile.c:3375 gio/gfile.c:3702 gio/gfile.c:4104
1252 #: gio/gfile.c:4190 gio/gfile.c:4279 gio/gfile.c:4377 gio/gfile.c:4464
1253 #: gio/gfile.c:4557 gio/gfile.c:4887 gio/gfile.c:5167 gio/gfile.c:5236
1254 #: gio/gfile.c:6824 gio/gfile.c:6914 gio/gfile.c:7000
1255 #: gio/win32/gwinhttpfile.c:431
1256 msgid "Operation not supported"
1257 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
1259 #. Translators: This is an error message when trying to find the
1260 #. * enclosing (user visible) mount of a file, but none exists.
1261 #. Translators: This is an error message when trying to
1262 #. * find the enclosing (user visible) mount of a file, but
1264 #. Translators: This is an error message when trying to find
1265 #. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none
1267 #: gio/gfile.c:1347 gio/glocalfile.c:1065 gio/glocalfile.c:1076
1268 #: gio/glocalfile.c:1089
1269 msgid "Containing mount does not exist"
1270 msgstr "Bộ lắp chứa không tồn tại"
1272 #: gio/gfile.c:2399 gio/glocalfile.c:2250
1273 msgid "Can't copy over directory"
1274 msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
1277 msgid "Can't copy directory over directory"
1278 msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
1280 #: gio/gfile.c:2467 gio/glocalfile.c:2259
1281 msgid "Target file exists"
1282 msgstr "Tập tin đích đã có"
1285 msgid "Can't recursively copy directory"
1286 msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
1290 msgid "Can't copy special file"
1291 msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
1294 msgid "Invalid symlink value given"
1295 msgstr "Đưa ra giá trị liên kết tượng trưng không hợp lệ"
1298 msgid "Trash not supported"
1299 msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
1303 msgid "File names cannot contain '%c'"
1304 msgstr "Tên tập tin không thể chứa « %c »"
1306 #: gio/gfile.c:5884 gio/gvolume.c:376
1307 msgid "volume doesn't implement mount"
1308 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (lắp)"
1311 msgid "No application is registered as handling this file"
1312 msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
1314 #: gio/gfileenumerator.c:206
1315 msgid "Enumerator is closed"
1316 msgstr "Bộ đếm bị đóng"
1318 #: gio/gfileenumerator.c:213 gio/gfileenumerator.c:272
1319 #: gio/gfileenumerator.c:372 gio/gfileenumerator.c:481
1320 msgid "File enumerator has outstanding operation"
1321 msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy"
1323 #: gio/gfileenumerator.c:362 gio/gfileenumerator.c:471
1324 msgid "File enumerator is already closed"
1325 msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng"
1327 #: gio/gfileicon.c:237
1329 msgid "Can't handle version %d of GFileIcon encoding"
1330 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon"
1332 #: gio/gfileicon.c:247
1333 msgid "Malformed input data for GFileIcon"
1334 msgstr "Dữ liệu nhập dạng sai cho GFileIcon"
1336 #: gio/gfileinputstream.c:155 gio/gfileinputstream.c:422
1337 #: gio/gfileoutputstream.c:170 gio/gfileoutputstream.c:525
1338 msgid "Stream doesn't support query_info"
1339 msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm « query_info »"
1341 #: gio/gfileinputstream.c:337 gio/gfileoutputstream.c:383
1342 msgid "Seek not supported on stream"
1343 msgstr "Chức năng seek (tìm nơi) không được hỗ trợ trên luồng"
1345 #: gio/gfileinputstream.c:381
1346 msgid "Truncate not allowed on input stream"
1347 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào"
1349 #: gio/gfileoutputstream.c:459
1350 msgid "Truncate not supported on stream"
1351 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
1355 msgid "Wrong number of tokens (%d)"
1356 msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)"
1360 msgid "No type for class name %s"
1361 msgstr "Không có kiểu cho tên hạng %s"
1365 msgid "Type %s does not implement the GIcon interface"
1366 msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon"
1370 msgid "Type %s is not classed"
1371 msgstr "Kiểu %s không được đặt hạng"
1375 msgid "Malformed version number: %s"
1376 msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s"
1380 msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface"
1381 msgstr "Kiểu %s không thực hiện « from_tokens() » trên giao diện GIcon"
1384 msgid "Can't handle the supplied version the icon encoding"
1385 msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng"
1387 #: gio/ginputstream.c:199
1388 msgid "Input stream doesn't implement read"
1389 msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
1391 #. Translators: This is an error you get if there is already an
1392 #. * operation running against this stream when you try to start
1394 #. Translators: This is an error you get if there is
1395 #. * already an operation running against this stream when
1396 #. * you try to start one
1397 #: gio/ginputstream.c:908 gio/goutputstream.c:1095
1398 msgid "Stream has outstanding operation"
1399 msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
1401 #: gio/glocaldirectorymonitor.c:295
1402 msgid "Unable to find default local directory monitor type"
1403 msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định"
1405 #: gio/glocalfile.c:600 gio/win32/gwinhttpfile.c:414
1407 msgid "Invalid filename %s"
1408 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
1410 #: gio/glocalfile.c:973
1412 msgid "Error getting filesystem info: %s"
1413 msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s"
1415 #: gio/glocalfile.c:1109
1416 msgid "Can't rename root directory"
1417 msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc"
1419 #: gio/glocalfile.c:1129 gio/glocalfile.c:1155
1421 msgid "Error renaming file: %s"
1422 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s"
1424 #: gio/glocalfile.c:1138
1425 msgid "Can't rename file, filename already exist"
1426 msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin, vì tên tập tin đã có"
1428 #: gio/glocalfile.c:1151 gio/glocalfile.c:2127 gio/glocalfile.c:2156
1429 #: gio/glocalfile.c:2312 gio/glocalfileoutputstream.c:550
1430 #: gio/glocalfileoutputstream.c:603 gio/glocalfileoutputstream.c:648
1431 #: gio/glocalfileoutputstream.c:1130
1432 msgid "Invalid filename"
1433 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
1435 #: gio/glocalfile.c:1307
1437 msgid "Error opening file: %s"
1438 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s"
1440 #: gio/glocalfile.c:1317
1441 msgid "Can't open directory"
1442 msgstr "Không thể mở thư mục"
1444 #: gio/glocalfile.c:1442
1446 msgid "Error removing file: %s"
1447 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
1449 #: gio/glocalfile.c:1811
1451 msgid "Error trashing file: %s"
1452 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
1454 #: gio/glocalfile.c:1834
1456 msgid "Unable to create trash dir %s: %s"
1457 msgstr "Không thể tạo thư mục sọt rác %s: %s"
1459 #: gio/glocalfile.c:1855
1460 msgid "Unable to find toplevel directory for trash"
1461 msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho sọt rác"
1463 #: gio/glocalfile.c:1934 gio/glocalfile.c:1954
1464 msgid "Unable to find or create trash directory"
1465 msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục sọt rác"
1467 #: gio/glocalfile.c:1988
1469 msgid "Unable to create trashing info file: %s"
1470 msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin sọt rác: %s"
1472 #: gio/glocalfile.c:2017 gio/glocalfile.c:2022 gio/glocalfile.c:2097
1473 #: gio/glocalfile.c:2104
1475 msgid "Unable to trash file: %s"
1476 msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
1478 #: gio/glocalfile.c:2131
1480 msgid "Error creating directory: %s"
1481 msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s"
1483 #: gio/glocalfile.c:2160
1485 msgid "Error making symbolic link: %s"
1486 msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng: %s"
1488 #: gio/glocalfile.c:2222 gio/glocalfile.c:2316
1490 msgid "Error moving file: %s"
1491 msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s"
1493 #: gio/glocalfile.c:2245
1494 msgid "Can't move directory over directory"
1495 msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
1497 #: gio/glocalfile.c:2272 gio/glocalfileoutputstream.c:928
1498 #: gio/glocalfileoutputstream.c:942 gio/glocalfileoutputstream.c:957
1499 #: gio/glocalfileoutputstream.c:973 gio/glocalfileoutputstream.c:987
1500 msgid "Backup file creation failed"
1501 msgstr "Lỗi tạo tập tin sao lưu"
1503 #: gio/glocalfile.c:2291
1505 msgid "Error removing target file: %s"
1506 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s"
1508 #: gio/glocalfile.c:2305
1509 msgid "Move between mounts not supported"
1510 msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ lắp"
1512 #: gio/glocalfileinfo.c:721
1513 msgid "Attribute value must be non-NULL"
1514 msgstr "Giá trị thuộc tính phải có giá trị"
1516 #: gio/glocalfileinfo.c:728
1517 msgid "Invalid attribute type (string expected)"
1518 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)"
1520 #: gio/glocalfileinfo.c:735
1521 msgid "Invalid extended attribute name"
1522 msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ"
1524 #: gio/glocalfileinfo.c:775
1526 msgid "Error setting extended attribute '%s': %s"
1527 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng « %s »: %s"
1529 #: gio/glocalfileinfo.c:1481 gio/glocalfileoutputstream.c:812
1531 msgid "Error stating file '%s': %s"
1532 msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
1534 #: gio/glocalfileinfo.c:1551
1535 msgid " (invalid encoding)"
1536 msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
1538 #: gio/glocalfileinfo.c:1758
1540 msgid "Error stating file descriptor: %s"
1541 msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về mô tả tập tin: %s"
1543 #: gio/glocalfileinfo.c:1803
1544 msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
1545 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)"
1547 #: gio/glocalfileinfo.c:1821
1548 msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
1549 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)"
1551 #: gio/glocalfileinfo.c:1840 gio/glocalfileinfo.c:1859
1552 msgid "Invalid attribute type (byte string expected)"
1553 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
1555 #: gio/glocalfileinfo.c:1885
1557 msgid "Error setting permissions: %s"
1558 msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s"
1560 #: gio/glocalfileinfo.c:1936
1562 msgid "Error setting owner: %s"
1563 msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu : %s"
1565 #: gio/glocalfileinfo.c:1959
1566 msgid "symlink must be non-NULL"
1567 msgstr "liên kết tượng trưng phải có giá trị"
1569 #: gio/glocalfileinfo.c:1969 gio/glocalfileinfo.c:1988
1570 #: gio/glocalfileinfo.c:1999
1572 msgid "Error setting symlink: %s"
1573 msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: %s"
1575 #: gio/glocalfileinfo.c:1978
1576 msgid "Error setting symlink: file is not a symlink"
1578 "Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: tập tin không phải là liên kết tượng "
1581 #: gio/glocalfileinfo.c:2104
1583 msgid "Error setting modification or access time: %s"
1584 msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s"
1586 #: gio/glocalfileinfo.c:2127
1587 msgid "SELinux context must be non-NULL"
1588 msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL"
1590 #: gio/glocalfileinfo.c:2142
1592 msgid "Error setting SELinux context: %s"
1593 msgstr "Lỗi đặt ngữ cảnh SELinux: %s"
1595 #: gio/glocalfileinfo.c:2149
1596 msgid "SELinux is not enabled on this system"
1597 msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này"
1599 #: gio/glocalfileinfo.c:2241
1601 msgid "Setting attribute %s not supported"
1602 msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s"
1604 #: gio/glocalfileinputstream.c:169 gio/glocalfileoutputstream.c:701
1606 msgid "Error reading from file: %s"
1607 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s"
1609 #: gio/glocalfileinputstream.c:200 gio/glocalfileinputstream.c:212
1610 #: gio/glocalfileinputstream.c:324 gio/glocalfileoutputstream.c:449
1611 #: gio/glocalfileoutputstream.c:1005
1613 msgid "Error seeking in file: %s"
1614 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s"
1616 #: gio/glocalfileinputstream.c:245 gio/glocalfileoutputstream.c:235
1617 #: gio/glocalfileoutputstream.c:330
1619 msgid "Error closing file: %s"
1620 msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
1622 #: gio/glocalfilemonitor.c:198
1623 msgid "Unable to find default local file monitor type"
1624 msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định"
1626 #: gio/glocalfileoutputstream.c:181 gio/glocalfileoutputstream.c:214
1627 #: gio/glocalfileoutputstream.c:722
1629 msgid "Error writing to file: %s"
1630 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s"
1632 #: gio/glocalfileoutputstream.c:262
1634 msgid "Error removing old backup link: %s"
1635 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên kết sao lưu cũ : %s"
1637 #: gio/glocalfileoutputstream.c:276 gio/glocalfileoutputstream.c:289
1639 msgid "Error creating backup copy: %s"
1640 msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu : %s"
1642 #: gio/glocalfileoutputstream.c:307
1644 msgid "Error renaming temporary file: %s"
1645 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời: %s"
1647 #: gio/glocalfileoutputstream.c:495 gio/glocalfileoutputstream.c:1056
1649 msgid "Error truncating file: %s"
1650 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s"
1652 #: gio/glocalfileoutputstream.c:556 gio/glocalfileoutputstream.c:609
1653 #: gio/glocalfileoutputstream.c:654 gio/glocalfileoutputstream.c:794
1654 #: gio/glocalfileoutputstream.c:1037 gio/glocalfileoutputstream.c:1136
1656 msgid "Error opening file '%s': %s"
1657 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin « %s »: %s"
1659 #: gio/glocalfileoutputstream.c:825
1660 msgid "Target file is a directory"
1661 msgstr "Tập tin đích là một thư mục"
1663 #: gio/glocalfileoutputstream.c:830
1664 msgid "Target file is not a regular file"
1665 msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
1667 #: gio/glocalfileoutputstream.c:842
1668 msgid "The file was externally modified"
1669 msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
1671 #: gio/glocalfileoutputstream.c:1021
1673 msgid "Error removing old file: %s"
1674 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
1676 #: gio/gmemoryinputstream.c:487 gio/gmemoryoutputstream.c:553
1677 msgid "Invalid GSeekType supplied"
1678 msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ"
1680 #: gio/gmemoryinputstream.c:497 gio/gmemoryoutputstream.c:563
1681 msgid "Invalid seek request"
1682 msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ"
1684 #: gio/gmemoryinputstream.c:521
1685 msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream"
1686 msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
1688 #: gio/gmemoryoutputstream.c:290
1689 msgid "Reached maximum data array limit"
1690 msgstr "Đã đạt ngưỡng mảng dữ liệu tối đa"
1692 #: gio/gmemoryoutputstream.c:325
1693 msgid "Memory output stream not resizable"
1694 msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước"
1696 #: gio/gmemoryoutputstream.c:341
1697 msgid "Failed to resize memory output stream"
1698 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ"
1700 #. Translators: This is an error
1701 #. * message for mount objects that
1702 #. * don't implement unmount.
1704 msgid "mount doesn't implement unmount"
1705 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm unmount (bỏ lắp)"
1707 #. Translators: This is an error
1708 #. * message for mount objects that
1709 #. * don't implement eject.
1711 msgid "mount doesn't implement eject"
1712 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
1714 #. Translators: This is an error
1715 #. * message for mount objects that
1716 #. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation.
1719 msgid "mount doesn't implement unmount or unmount_with_operation"
1720 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm unmount (bỏ lắp)"
1722 #. Translators: This is an error
1723 #. * message for mount objects that
1724 #. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
1727 msgid "mount doesn't implement eject or eject_with_operation"
1728 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
1730 #. Translators: This is an error
1731 #. * message for mount objects that
1732 #. * don't implement remount.
1734 msgid "mount doesn't implement remount"
1735 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm remount (lắp lại)"
1737 #. Translators: This is an error
1738 #. * message for mount objects that
1739 #. * don't implement content type guessing.
1741 msgid "mount doesn't implement content type guessing"
1742 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung"
1744 #. Translators: This is an error
1745 #. * message for mount objects that
1746 #. * don't implement content type guessing.
1748 msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing"
1749 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
1751 #: gio/goutputstream.c:210 gio/goutputstream.c:411
1752 msgid "Output stream doesn't implement write"
1753 msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
1755 #: gio/goutputstream.c:371 gio/goutputstream.c:780
1756 msgid "Source stream is already closed"
1757 msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
1759 #: gio/gthemedicon.c:499
1761 msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding"
1762 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon"
1764 #: gio/gunixinputstream.c:358 gio/gunixinputstream.c:378
1765 #: gio/gunixinputstream.c:456 gio/gunixoutputstream.c:443
1767 msgid "Error reading from unix: %s"
1768 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s"
1770 #: gio/gunixinputstream.c:411 gio/gunixinputstream.c:593
1771 #: gio/gunixoutputstream.c:398 gio/gunixoutputstream.c:549
1773 msgid "Error closing unix: %s"
1774 msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s"
1776 #: gio/gunixmounts.c:1846 gio/gunixmounts.c:1883
1777 msgid "Filesystem root"
1778 msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
1780 #: gio/gunixoutputstream.c:344 gio/gunixoutputstream.c:365
1782 msgid "Error writing to unix: %s"
1783 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s"
1785 #: gio/gvolume.c:452
1786 msgid "volume doesn't implement eject"
1787 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
1789 #. Translators: This is an error
1790 #. * message for volume objects that
1791 #. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
1792 #: gio/gvolume.c:531
1794 msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation"
1795 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
1797 #: gio/gwin32appinfo.c:277
1798 msgid "Can't find application"
1799 msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
1801 #: gio/gwin32appinfo.c:300
1803 msgid "Error launching application: %s"
1804 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s"
1806 #: gio/gwin32appinfo.c:336
1807 msgid "URIs not supported"
1808 msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI"
1810 #: gio/gwin32appinfo.c:358
1811 msgid "association changes not supported on win32"
1812 msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32"
1814 #: gio/gwin32appinfo.c:370
1815 msgid "Association creation not supported on win32"
1816 msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32"
1818 #: tests/gio-ls.c:27
1819 msgid "do not hide entries"
1820 msgstr "đừng ẩn mục nhập"
1822 #: tests/gio-ls.c:29
1823 msgid "use a long listing format"
1824 msgstr "dùng định dạng liệt kê dài"
1826 #: tests/gio-ls.c:37
1828 msgstr "[TẬP_TIN...]"
1831 #~ "Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & "
1832 #~ "character begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an "
1833 #~ "entity, escape it as &"
1835 #~ "Ký tự « %s » không phải là hợp lệ ở đầu của tên thực thể; ký tự « & » khởi "
1836 #~ "đầu một thực thể; nếu dấu và này không nên là một thực thể, hãy thoát nó "
1837 #~ "như là « & »"
1839 #~ msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name"
1840 #~ msgstr "Ký tự « %s » không phải là hợp lệ bên trong tên thực thể"
1842 #~ msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž"
1843 #~ msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa chữ số như là « dž »."
1845 #~ msgid "Unfinished entity reference"
1846 #~ msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn thành"
1848 #~ msgid "Unfinished character reference"
1849 #~ msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn thành"
1851 #~ msgid "Invalid UTF-8 encoded text - overlong sequence"
1852 #~ msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: dáy quá dài"
1854 #~ msgid "Invalid UTF-8 encoded text - not a start char"
1855 #~ msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải ký tự bắt đầu"
1860 #~ msgid "The file containing the icon"
1861 #~ msgstr "Tập tin chứa biểu tượng"
1866 #~ msgid "The name of the icon"
1867 #~ msgstr "Tên của biểu tượng"
1872 #~ msgid "An array containing the icon names"
1873 #~ msgstr "Mảng chứa tên biểu tượng"
1875 #~ msgid "use default fallbacks"
1876 #~ msgstr "dùng dự phòng mặc định"
1879 #~ "Whether to use default fallbacks found by shortening the name at '-' "
1880 #~ "characters. Ignores names after the first if multiple names are given."
1882 #~ "Có dùng dự phòng mặc định được tìm thấy bằng cách rút ngắn tên tại ký tự "
1883 #~ "'-' hay không. Chỉ xét tên đầu tiên nếu trùng tên."
1885 #~ msgid "File descriptor"
1886 #~ msgstr "Bộ mô tả tập tin"
1888 #~ msgid "The file descriptor to read from"
1889 #~ msgstr "Bộ mô tả tập tin từ đó cần đọc"
1891 #~ msgid "Close file descriptor"
1892 #~ msgstr "Đóng bộ mô tả tập tin"
1894 #~ msgid "Whether to close the file descriptor when the stream is closed"
1895 #~ msgstr "Có nên đóng bộ mô tả tập tin khi luồng được đóng, hay không"
1897 #~ msgid "The file descriptor to write to"
1898 #~ msgstr "Bộ mô tả tập tin vào đó cần ghi"