1 # Vietnamese Translation for GST Plugins Good.
2 # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-good package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
8 "Project-Id-Version: gst-plugins-good 0.10.23.2\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
10 "POT-Creation-Date: 2011-08-08 15:23+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2010-10-03 18:48+1030\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
19 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21 #. TRANSLATORS: 'song title' by 'artist name'
24 msgstr "« %s » bởi « %s »"
26 msgid "Internal data stream error."
27 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
29 msgid "Failed to decode JPEG image"
30 msgstr "Lỗi giải mã ảnh JPEG"
32 msgid "Could not connect to server"
33 msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ"
35 msgid "Server does not support seeking."
39 msgid "Could not resolve server name."
40 msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ"
43 msgid "Could not establish connection to server."
44 msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh"
46 msgid "Secure connection setup failed."
50 "A network error occured, or the server closed the connection unexpectedly."
53 msgid "Server sent bad data."
59 msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
61 "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Vì "
64 msgid "This file contains no playable streams."
65 msgstr "Tập tin này không chứa luồng có thể phát."
67 msgid "This file is invalid and cannot be played."
68 msgstr "Tập tin này không hợp lệ nên không thể phát được."
70 msgid "This file is corrupt and cannot be played."
71 msgstr "Tập tin này bị hỏng nên không thể phát."
73 msgid "Invalid atom size."
76 msgid "This file is incomplete and cannot be played."
77 msgstr "Tập tin này chưa hoàn thành nên không thể được phát."
79 msgid "The video in this file might not play correctly."
80 msgstr "Ảnh động trong tập tin này có thể không phát đúng."
83 msgid "This file contains too many streams. Only playing first %d"
84 msgstr "Tập tin này chứa quá nhiều luồng nên chỉ phát %d đầu tiên"
87 "No supported stream was found. You might need to install a GStreamer RTSP "
88 "extension plugin for Real media streams."
90 "Không tìm thấy luồng được hỗ trợ. Người dùng có thể cần phải cài đặt một "
91 "phần bổ sung RTSP Gstreamer để xử lý luồng nhạc/phim loại Real."
94 "No supported stream was found. You might need to allow more transport "
95 "protocols or may otherwise be missing the right GStreamer RTSP extension "
98 "Không tìm thấy luồng được hỗ trợ. Người dùng có thể cần cho phép thêm giao "
99 "thức truyền, hoặc chưa cài đặt phần bổ sung RTSP Gstreamer đúng."
101 msgid "Internal data flow error."
102 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
141 msgstr "Vào-gia lượng"
144 msgstr "Ra-gia lượng"
165 msgstr "Điện thoại-vào"
168 msgstr "Điạn thoại-ra"
180 "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
183 "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được một ứng "
187 "Could not open audio device for playback. You don't have permission to open "
190 "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết bị "
193 msgid "Could not open audio device for playback."
194 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
197 "Could not open audio device for recording. You don't have permission to open "
200 "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu. Bạn không có quyền mở thiết bị này."
202 msgid "Could not open audio device for recording."
203 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
205 msgid "Could not open audio device for mixer control handling."
206 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng."
209 "Could not open audio device for mixer control handling. This version of the "
210 "Open Sound System is not supported by this element."
212 "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng. Phiên "
213 "bản Hệ thống Âm thanh Mở không phải được yếu tố này hỗ trợ."
239 msgid "Built-in Speaker"
240 msgstr "Loa dựng sẵn"
252 msgstr "Sâu ba chiều"
255 msgstr "Tâm ba chiều"
258 msgstr "Tăng cường ba chiều"
273 msgstr "Ảnh động Vào"
285 msgstr "Ghi lưu khuếch đại"
288 msgstr "Khuếch đại Ra"
290 msgid "Microphone Boost"
291 msgstr "Tăng máy vi âm"
302 msgid "Playback Ports"
303 msgstr "Cổng phát lại"
308 msgid "Record Source"
309 msgstr "Ghi lưu nguồn"
311 msgid "Monitor Source"
312 msgstr "Theo dõi nguồn"
314 msgid "Keyboard Beep"
315 msgstr "Bíp bàn phím"
317 msgid "Simulate Stereo"
318 msgstr "Mô phỏng âm lập thể"
323 msgid "Surround Sound"
324 msgstr "Âm thanh vòm"
326 msgid "Microphone Gain"
327 msgstr "Khuếch đại máy vi âm"
329 msgid "Speaker Source"
332 msgid "Microphone Source"
333 msgstr "Nguồn máy vi âm"
342 msgstr "Hoả tiếng âm lập thể"
345 msgstr "Hoà tiếng đơn nguồn"
348 msgstr "Hoà tiếng đầu vào"
372 msgstr "Bộ điều giải"
395 #. TRANSLATORS: "Very Low" is a quality setting here
399 #. TRANSLATORS: "Low" is a quality setting here
403 #. TRANSLATORS: "Medium" is a quality setting here
407 #. TRANSLATORS: "High" is a quality setting here
411 #. TRANSLATORS: "Very High" is a quality setting here
415 #. TRANSLATORS: "Production" is a quality setting here
419 msgid "Front Panel Microphone"
420 msgstr "Mặt trước: Máy vi âm"
422 msgid "Front Panel Line In"
423 msgstr "Mặt trước: Dây Vào"
425 msgid "Front Panel Headphones"
426 msgstr "Mặt trước: Tai nghe"
428 msgid "Front Panel Line Out"
429 msgstr "Mặt trước: Dây Ra"
431 msgid "Green Connector"
432 msgstr "Đầu nối màu lục"
434 msgid "Pink Connector"
435 msgstr "Đầu nối màu hồng"
437 msgid "Blue Connector"
438 msgstr "Đầu nối màu xanh"
440 msgid "White Connector"
441 msgstr "Đầu nối màu trắng"
443 msgid "Black Connector"
444 msgstr "Đầu nối màu đen"
446 msgid "Gray Connector"
447 msgstr "Đầu nối màu xám"
449 msgid "Orange Connector"
450 msgstr "Đầu nối màu cam"
452 msgid "Red Connector"
453 msgstr "Đầu nối màu đỏ"
455 msgid "Yellow Connector"
456 msgstr "Đầu nối màu vàng"
458 msgid "Green Front Panel Connector"
459 msgstr "Mặt trước: đầu nối màu lục"
461 msgid "Pink Front Panel Connector"
462 msgstr "Mặt trước: đầu nối màu hồng"
464 msgid "Blue Front Panel Connector"
465 msgstr "Mặt trước: đầu nối màu xanh"
467 msgid "White Front Panel Connector"
468 msgstr "Mặt trước: đầu nối màu trắng"
470 msgid "Black Front Panel Connector"
471 msgstr "Mặt trước: đầu nối màu đen"
473 msgid "Gray Front Panel Connector"
474 msgstr "Mặt trước: đầu nối màu xám"
476 msgid "Orange Front Panel Connector"
477 msgstr "Mặt trước: đầu nối màu cam"
479 msgid "Red Front Panel Connector"
480 msgstr "Mặt trước: đầu nối màu đỏ"
482 msgid "Yellow Front Panel Connector"
483 msgstr "Mặt trước: đầu nối màu vàng"
485 msgid "Spread Output"
486 msgstr "Mở rộng kết xuất"
489 msgstr "Hạ hoà tiếng"
491 msgid "Virtual Mixer Input"
492 msgstr "Hoà tiếng ảo : Vào"
494 msgid "Virtual Mixer Output"
495 msgstr "Hoà tiếng ảo : Ra"
497 msgid "Virtual Mixer Channels"
498 msgstr "Hoà tiếng ảo : Kênh"
500 #. TRANSLATORS: name + number of a volume mixer control
502 msgid "%s %d Function"
503 msgstr "Chức năng %s %d"
505 #. TRANSLATORS: name of a volume mixer control
508 msgstr "Chức năng %s"
511 "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound "
512 "System is not supported by this element."
514 "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh Mở "
515 "này không được yếu tố này hỗ trợ."
517 msgid "Playback is not supported by this audio device."
518 msgstr "Chức năng phát lại không phải được thiết bị âm thanh này hỗ trợ."
520 msgid "Audio playback error."
521 msgstr "Lỗi phát lại âm thanh."
523 msgid "Recording is not supported by this audio device."
524 msgstr "Chức năng thu không phải được thiết bị âm thanh này hỗ trợ."
526 msgid "Error recording from audio device."
527 msgstr "Gặp lỗi khi thu từ thiết bị âm thanh."
536 msgid "Error reading %d bytes from device '%s'."
537 msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte từ thiết bị « %s »."
540 msgid "Failed to enumerate possible video formats device '%s' can work with"
544 msgid "Could not map buffers from device '%s'"
545 msgstr "Không thể ánh xạ các bộ đệm từ thiết bị « %s »."
548 msgid "The driver of device '%s' does not support the IO method %d"
550 "Trình điều khiển của thiết bị « %s » không hỗ trợ phương pháp bắt đã biết "
554 msgid "The driver of device '%s' does not support any known IO method."
556 "Trình điều khiển của thiết bị « %s » không hỗ trợ phương pháp bắt đã biết "
560 msgid "Device '%s' does not support video capture"
561 msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị xuất ra."
564 msgid "Device '%s' cannot capture at %dx%d"
565 msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị bắt gì."
568 msgid "Device '%s' cannot capture in the specified format"
569 msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị bắt gì."
572 msgid "Could not get parameters on device '%s'"
573 msgstr "Không thể lấy các tham số về thiết bị « %s »."
576 msgid "Video device did not accept new frame rate setting."
577 msgstr "Thiết bị nhập ảnh động vào không chấp nhận thiết lập tốc độ khung mới."
579 msgid "Video device could not create buffer pool."
583 msgid "Got unexpected frame size of %u instead of %u."
584 msgstr "Nhận được kích cỡ khung bất thường %u, thay cho %u."
587 msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'."
588 msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị « %s »."
591 msgid "Failed after %d tries. device %s. system error: %s"
592 msgstr "Lỗi sau %d lần thử. Thiết bị %s. Lỗi hệ thống: %s"
595 msgid "Failed to get settings of tuner %d on device '%s'."
596 msgstr "Lỗi lấy thiết lập của thiết bị điều hưởng %d trên thiết bị « %s »."
599 msgid "Error getting capabilities for device '%s'."
600 msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte từ thiết bị « %s »."
603 msgid "Device '%s' is not a tuner."
604 msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị xuất ra."
607 msgid "Failed to get radio input on device '%s'. "
608 msgstr "Lỗi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị « %s »."
611 msgid "Failed to set input %d on device %s."
612 msgstr "Lỗi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị « %s »."
615 msgid "Failed to change mute state for device '%s'."
616 msgstr "Lỗi lấy biên độ tín hiệu cho thiết bị « %s »."
620 "Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if "
621 "it is a v4l1 driver."
623 "Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị « %s ». Nó không phải là trình điều "
624 "khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra nó là trình điều khiển phiên bản 4l1 không."
627 msgid "Failed to query attributes of input %d in device %s"
628 msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của %d nhập trong thiết bị %s"
631 msgid "Failed to get setting of tuner %d on device '%s'."
632 msgstr "Lỗi lấy thiết lập của thiết bị điều hưởng %d trên thiết bị « %s »."
635 msgid "Failed to query norm on device '%s'."
636 msgstr "Lỗi truy vấn chỉ tiêu trên thiết bị « %s »."
639 msgid "Failed getting controls attributes on device '%s'."
640 msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị « %s »."
643 msgid "Cannot identify device '%s'."
644 msgstr "Không thể nhận diện thiết bị « %s »."
647 msgid "This isn't a device '%s'."
648 msgstr "Không phải là thiết bị « %s »."
651 msgid "Could not open device '%s' for reading and writing."
652 msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi."
655 msgid "Device '%s' is not a capture device."
656 msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị bắt gì."
659 msgid "Device '%s' is not a output device."
660 msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị xuất ra."
663 msgid "Failed to set norm for device '%s'."
664 msgstr "Lỗi đặt chỉ tiêu cho thiết bị « %s »."
667 msgid "Failed to get current tuner frequency for device '%s'."
668 msgstr "Lỗi lấy tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s »."
671 msgid "Failed to set current tuner frequency for device '%s' to %lu Hz."
673 "Lỗi đặt tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s » là %lu "
677 msgid "Failed to get signal strength for device '%s'."
678 msgstr "Lỗi lấy biên độ tín hiệu cho thiết bị « %s »."
681 msgid "Failed to get value for control %d on device '%s'."
682 msgstr "Lỗi lấy giá trị của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »."
685 msgid "Failed to set value %d for control %d on device '%s'."
686 msgstr "Lỗi đặt giá trị %d của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »."
689 msgid "Failed to get current input on device '%s'. May be it is a radio device"
691 "Lỗi lấy kết nhập hiện thời vào thiết bị « %s ». Có thể là thiết bị thu thanh."
695 "Failed to get current output on device '%s'. May be it is a radio device"
697 "Lỗi lấy kết nhập hiện thời vào thiết bị « %s ». Có thể là thiết bị thu thanh."
700 msgid "Failed to set output %d on device %s."
701 msgstr "Lỗi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị « %s »."
703 msgid "Changing resolution at runtime is not yet supported."
704 msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thay đổi độ phân giải trong khi chạy."
706 msgid "Cannot operate without a clock"
707 msgstr "Không thể thao tác khi không có đồng hồ."
709 #~ msgid "Error reading %d bytes on device '%s'."
710 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte trên thiết bị « %s »."
712 #~ msgid "Could not enqueue buffers in device '%s'."
713 #~ msgstr "Không thể phụ thêm các bộ đệm vào hàng đợi trên thiết bị « %s »."
715 #~ msgid "Could not establish connection to sound server"
716 #~ msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh"
718 #~ msgid "Failed to query sound server capabilities"
719 #~ msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của máy phục vụ âm thanh"