1 # Vietnamese Translation for GST Plugins Good.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Good.
3 # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-good package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017.
10 "Project-Id-Version: gst-plugins-good 1.12.0\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
12 "POT-Creation-Date: 2017-05-04 15:05+0300\n"
13 "PO-Revision-Date: 2017-05-05 06:52+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
21 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
22 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
25 #: ext/jack/gstjackaudiosink.c:356 ext/jack/gstjackaudiosrc.c:364
26 msgid "Jack server not found"
27 msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ Jack"
29 #: ext/jpeg/gstjpegdec.c:915 ext/jpeg/gstjpegdec.c:1181
30 #: ext/jpeg/gstjpegdec.c:1193 ext/jpeg/gstjpegdec.c:1222
31 #: ext/jpeg/gstjpegdec.c:1231 ext/jpeg/gstjpegdec.c:1240
32 #: ext/jpeg/gstjpegdec.c:1248
33 msgid "Failed to decode JPEG image"
34 msgstr "Gặp lỗi khi giải mã ảnh JPEG"
36 #. TRANSLATORS: 'song title' by 'artist name'
37 #: ext/pulse/pulsesink.c:3126
40 msgstr "“%s” bởi “%s”"
42 #: ext/shout2/gstshout2.c:566
43 msgid "Could not connect to server"
44 msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ"
46 #: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:895
48 msgstr "Không có URL nào được đặt."
50 #: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1270
51 msgid "Could not resolve server name."
52 msgstr "Không thể phân giải tên máy phục vụ."
54 #: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1275
55 msgid "Could not establish connection to server."
56 msgstr "Không thể thiết lập kết nối tới máy chủ."
58 #: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1279
59 msgid "Secure connection setup failed."
60 msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt kết nối an toàn."
62 #: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1285
63 msgid "A network error occurred, or the server closed the connection unexpectedly."
64 msgstr "Có lỗi mạng đã xảy ra, hoặc máy chủ đóng kết nối bất ngờ."
66 #: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1290
67 msgid "Server sent bad data."
68 msgstr "Máy chủ gửi dữ liệu sai."
70 #: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1479
71 msgid "Server does not support seeking."
72 msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ di chuyển vị trí đọc."
74 #: gst/avi/gstavimux.c:1832
75 msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
76 msgstr "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Vì thế luồng AVI sẽ hỏng."
78 #: gst/isomp4/qtdemux.c:698 gst/isomp4/qtdemux.c:702
79 msgid "This file contains no playable streams."
80 msgstr "Tập tin này không chứa luồng có thể phát."
82 #: gst/isomp4/qtdemux.c:748 gst/isomp4/qtdemux.c:6427
83 #: gst/isomp4/qtdemux.c:6495 gst/isomp4/qtdemux.c:6808
84 #: gst/isomp4/qtdemux.c:7999
85 msgid "This file is invalid and cannot be played."
86 msgstr "Tập tin này không hợp lệ nên không thể phát được."
88 #: gst/isomp4/qtdemux.c:2859
89 msgid "Cannot play stream because it is encrypted with PlayReady DRM."
90 msgstr "Không thể phát luồng dữ liệu bởi vì nó được mã hóa bằng PlayReady DRM."
92 #: gst/isomp4/qtdemux.c:4036 gst/isomp4/qtdemux.c:7551
93 #: gst/isomp4/qtdemux.c:7558 gst/isomp4/qtdemux.c:8471
94 #: gst/isomp4/qtdemux.c:8908 gst/isomp4/qtdemux.c:8915
95 #: gst/isomp4/qtdemux.c:11625
96 msgid "This file is corrupt and cannot be played."
97 msgstr "Tập tin này bị hỏng nên không thể phát."
99 #: gst/isomp4/qtdemux.c:4278
100 msgid "Invalid atom size."
101 msgstr "Kích thước nguyên tử (atom) không hợp lệ."
103 #: gst/isomp4/qtdemux.c:4356
104 msgid "This file is incomplete and cannot be played."
105 msgstr "Tập tin này chưa hoàn thành nên không thể được phát."
107 #: gst/isomp4/qtdemux.c:9925
108 msgid "The video in this file might not play correctly."
109 msgstr "Ảnh động trong tập tin này có thể không phát đúng."
111 #: gst/isomp4/qtdemux.c:11666
113 msgid "This file contains too many streams. Only playing first %d"
114 msgstr "Tập tin này chứa quá nhiều luồng nên chỉ phát %d đầu tiên"
116 #: gst/rtsp/gstrtspsrc.c:6355
117 msgid "No supported stream was found. You might need to install a GStreamer RTSP extension plugin for Real media streams."
118 msgstr "Không tìm thấy luồng được hỗ trợ. Người dùng có thể cần phải cài đặt một phần bổ sung RTSP Gstreamer để xử lý luồng nhạc/phim loại Real."
120 #: gst/rtsp/gstrtspsrc.c:6360
121 msgid "No supported stream was found. You might need to allow more transport protocols or may otherwise be missing the right GStreamer RTSP extension plugin."
122 msgstr "Không tìm thấy luồng dữ liệu được hỗ trợ. Người dùng có thể cần cho phép thêm giao thức truyền, hoặc chưa cài đặt phần bổ sung RTSP Gstreamer đúng."
124 #: sys/oss4/oss4-sink.c:493 sys/oss4/oss4-source.c:358
125 #: sys/oss/gstosssink.c:384
126 msgid "Could not open audio device for playback. Device is being used by another application."
127 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được một ứng dụng khác sử dụng."
129 #: sys/oss4/oss4-sink.c:503 sys/oss4/oss4-source.c:368
130 #: sys/oss/gstosssink.c:391
131 msgid "Could not open audio device for playback. You don't have permission to open the device."
132 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có đủ thẩm quyền để mở thiết bị này."
134 #: sys/oss4/oss4-sink.c:514 sys/oss4/oss4-source.c:379
135 #: sys/oss/gstosssink.c:399
136 msgid "Could not open audio device for playback."
137 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
139 #: sys/oss4/oss4-sink.c:523 sys/oss4/oss4-source.c:389
140 msgid "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound System is not supported by this element."
141 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ."
143 #: sys/oss4/oss4-sink.c:646
144 msgid "Playback is not supported by this audio device."
145 msgstr "Chức năng phát lại không phải được thiết bị âm thanh này hỗ trợ."
147 #: sys/oss4/oss4-sink.c:653
148 msgid "Audio playback error."
149 msgstr "Lỗi phát lại âm thanh."
151 #: sys/oss4/oss4-source.c:503
152 msgid "Recording is not supported by this audio device."
153 msgstr "Chức năng thu không phải được thiết bị âm thanh này hỗ trợ."
155 #: sys/oss4/oss4-source.c:510
156 msgid "Error recording from audio device."
157 msgstr "Gặp lỗi khi thu từ thiết bị âm thanh."
159 #: sys/oss/gstosssrc.c:376
160 msgid "Could not open audio device for recording. You don't have permission to open the device."
161 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu. Bạn không có quyền mở thiết bị này."
163 #: sys/oss/gstosssrc.c:384
164 msgid "Could not open audio device for recording."
165 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
167 #: sys/osxaudio/gstosxaudioringbuffer.c:149
168 msgid "CoreAudio device not found"
169 msgstr "Không tìm thấy thiết bị CoreAudio"
171 #: sys/osxaudio/gstosxaudioringbuffer.c:155
172 msgid "CoreAudio device could not be opened"
173 msgstr "Không thể mở thiết bị CoreAudio"
175 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:109
176 msgid "Record Source"
177 msgstr "Ghi lưu nguồn"
179 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:120
183 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:121
187 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:122
191 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:123
195 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:124
199 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:125
203 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:126
204 msgid "Codec Loopback"
205 msgstr "Vòng ngược Codec"
207 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:127
208 msgid "SunVTS Loopback"
209 msgstr "Vòng ngược SunVTS"
211 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:69
215 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:70
219 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:71
223 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:72
224 msgid "Built-in Speaker"
225 msgstr "Loa tích hợp"
227 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:73
231 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:74
235 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:75
239 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:76
243 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:77
247 #: sys/v4l2/gstv4l2bufferpool.c:1684
249 msgid "Error reading %d bytes from device '%s'."
250 msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte từ thiết bị “%s”."
252 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:1168
254 msgid "Failed to enumerate possible video formats device '%s' can work with"
255 msgstr "Gặp lỗi khi đánh số các định dạng video có thể, mà thiết bị “%s” có thể làm việc cùng"
257 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:2889
259 msgid "Could not map buffers from device '%s'"
260 msgstr "Không thể ánh xạ các bộ đệm từ thiết bị “%s”."
262 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:2897
264 msgid "The driver of device '%s' does not support the IO method %d"
265 msgstr "Trình điều khiển của thiết bị “%s” không hỗ trợ phương pháp VR %d"
267 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:2904
269 msgid "The driver of device '%s' does not support any known IO method."
270 msgstr "Trình điều khiển của thiết bị “%s” không hỗ trợ phương pháp VR đã biết nào."
272 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3578 sys/v4l2/gstv4l2object.c:3589
274 msgid "Device '%s' is busy"
275 msgstr "Thiết bị “%s” đang bận"
277 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3595 sys/v4l2/gstv4l2object.c:3607
279 msgid "Device '%s' cannot capture at %dx%d"
280 msgstr "Thiết bị “%s” không thể chụp tại %dx%d"
282 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3618
284 msgid "Device '%s' cannot capture in the specified format"
285 msgstr "Thiết bị “%s” không thể chụp ở định dạng đã cho"
287 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3631
289 msgid "Device '%s' does support non-contiguous planes"
290 msgstr "Thiết bị “%s” không hỗ trợ chức năng “non-contiguous planes”"
292 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3642
294 msgid "Could not get parameters on device '%s'"
295 msgstr "Không thể lấy các tham số về thiết bị “%s”."
297 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3650
298 msgid "Video device did not accept new frame rate setting."
299 msgstr "Thiết bị video không chấp nhận cài đặt về tốc độ khung hình mới."
301 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3772
302 msgid "Video device did not provide output format."
303 msgstr "Thiết bị video không cung cấp định dạng xuất."
305 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3778
306 msgid "Video device returned invalid dimensions."
307 msgstr "Thiết bị video trả và kích thước không hợp lệ."
309 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3786
310 msgid "Video device uses an unsupported interlacing method."
311 msgstr "Thiết bị video dùng phương pháp xen kẽ không được hỗ trợ."
313 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3793
314 msgid "Video device uses an unsupported pixel format."
315 msgstr "Thiết bị video dùng một định dạng điểm ảnh không được hỗ trợ."
317 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:4219
318 msgid "Failed to configure internal buffer pool."
319 msgstr "Gặp lỗi khi cấu hình kho đệm nội tại."
321 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:4225
322 msgid "Video device did not suggest any buffer size."
323 msgstr "Thiết bị video không đưa ra gợi ý nào về bộ đệm."
325 #: sys/v4l2/gstv4l2object.c:4240
326 msgid "No downstream pool to import from."
327 msgstr "Không có bể dòng dữ liệu tải về để mà nhập vào."
329 #: sys/v4l2/gstv4l2radio.c:143
331 msgid "Failed to get settings of tuner %d on device '%s'."
332 msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cài đặt từ thiết bị điều chỉnh cộng hưởng %d trên thiết bị “%s”."
334 #: sys/v4l2/gstv4l2radio.c:150
336 msgid "Error getting capabilities for device '%s'."
337 msgstr "Gặp lỗi khi đọc dung lượng từ thiết bị “%s”."
339 #: sys/v4l2/gstv4l2radio.c:157
341 msgid "Device '%s' is not a tuner."
342 msgstr "Thiết bị %s không phải thiết bị điều chỉnh cộng hưởng."
344 #: sys/v4l2/gstv4l2radio.c:184
346 msgid "Failed to get radio input on device '%s'. "
347 msgstr "Gặp lỗi khi lấy đầu vào radio trên thiết bị “%s”."
349 #: sys/v4l2/gstv4l2radio.c:207 sys/v4l2/v4l2_calls.c:1073
351 msgid "Failed to set input %d on device %s."
352 msgstr "Gặp lỗi khi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị “%s”."
354 #: sys/v4l2/gstv4l2radio.c:241
356 msgid "Failed to change mute state for device '%s'."
357 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi trạng thái ngắt tiếng cho thiết bị “%s”."
359 #: sys/v4l2/gstv4l2sink.c:628
360 msgid "Failed to allocated required memory."
361 msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ theo yêu cầu."
363 #: sys/v4l2/gstv4l2src.c:525 sys/v4l2/gstv4l2videodec.c:695
364 msgid "Failed to allocate required memory."
365 msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ theo yêu cầu."
367 #: sys/v4l2/gstv4l2transform.c:143
369 msgid "Converter on device %s has no supported input format"
370 msgstr "Bộ chuyển đổi trên thiết bị %s không có định dạng đầu vào được hỗ trợ"
372 #: sys/v4l2/gstv4l2transform.c:150
374 msgid "Converter on device %s has no supported output format"
375 msgstr "Bộ chuyển đổi trên thiết bị %s không có định dạng xuất được hỗ trợ"
377 #: sys/v4l2/gstv4l2videodec.c:141
379 msgid "Encoder on device %s has no supported input format"
380 msgstr "Bộ mã hóa trên thiết bị “%s” không hỗ trợ định dạng đầu vào"
382 #: sys/v4l2/gstv4l2videodec.c:148
384 msgid "Encoder on device %s has no supported output format"
385 msgstr "Bộ giải mã trên thiết bị “%s” không hỗ trợ định dạng đầu ra"
387 #: sys/v4l2/gstv4l2videodec.c:709
388 msgid "Failed to start decoding thread."
389 msgstr "Gặp lỗi khi bắt đầu tiến trình giải mã."
391 #: sys/v4l2/gstv4l2videodec.c:716
392 msgid "Failed to process frame."
393 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý khung."
395 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:94
397 msgid "Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if it is a v4l1 driver."
398 msgstr "Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị “%s”. Nó không phải là trình điều khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra xem nó có phải là trình điều khiển phiên bản 4l1 không."
400 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:158
402 msgid "Failed to query attributes of input %d in device %s"
403 msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn các thuộc tính của đầu vào %d trong thiết bị %s"
405 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:189
407 msgid "Failed to get setting of tuner %d on device '%s'."
408 msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cài đặt của bộ chỉnh cộng hưởng %d trên thiết bị “%s”."
410 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:237
412 msgid "Failed to query norm on device '%s'."
413 msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn chỉ tiêu trên thiết bị “%s”."
415 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:416
417 msgid "Failed getting controls attributes on device '%s'."
418 msgstr "Gặp lỗi khi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị “%s”."
420 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:610
422 msgid "Cannot identify device '%s'."
423 msgstr "Không thể nhận diện thiết bị “%s”."
425 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:617
427 msgid "This isn't a device '%s'."
428 msgstr "Không phải là thiết bị “%s”."
430 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:624
432 msgid "Could not open device '%s' for reading and writing."
433 msgstr "Không thể mở thiết bị “%s” để đọc và ghi."
435 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:631
437 msgid "Device '%s' is not a capture device."
438 msgstr "Thiết bị “%s” không phải là thiết bị ghi hình/tiếng."
440 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:639
442 msgid "Device '%s' is not a output device."
443 msgstr "Thiết bị “%s” không phải là thiết bị xuất ra."
445 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:647
447 msgid "Device '%s' is not a M2M device."
448 msgstr "Thiết bị “%s” không phải là thiết bị M2M."
450 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:699
452 msgid "Could not dup device '%s' for reading and writing."
453 msgstr "Không thể nhân bản thiết bị “%s” để đọc và ghi."
455 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:783
457 msgid "Failed to set norm for device '%s'."
458 msgstr "Gặp lỗi khi đặt chỉ tiêu cho thiết bị “%s”."
460 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:821
462 msgid "Failed to get current tuner frequency for device '%s'."
463 msgstr "Gặp lỗi khi lấy tần số hiện thời của thiết bị điều chỉnh cộng hưởng cho thiết bị “%s”."
465 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:863
467 msgid "Failed to set current tuner frequency for device '%s' to %lu Hz."
468 msgstr "Gặp lỗi khi đặt tần số hiện thời của thiết bị điều chỉnh cộng hưởng cho thiết bị “%s” là %lu Hz."
470 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:897
472 msgid "Failed to get signal strength for device '%s'."
473 msgstr "Gặp lỗi khi lấy biên độ tín hiệu cho thiết bị “%s”."
475 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:933
477 msgid "Failed to get value for control %d on device '%s'."
478 msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị của bộ điều khiển %d trên thiết bị “%s”."
480 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:968
482 msgid "Failed to set value %d for control %d on device '%s'."
483 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giá trị %d của bộ điều khiển %d trên thiết bị “%s”."
485 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:1048
487 msgid "Failed to get current input on device '%s'. May be it is a radio device"
488 msgstr "Gặp lỗi khi lấy đầu vào hiện thời vào thiết bị “%s”. Có thể là thiết bị thu thanh."
490 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:1105
492 msgid "Failed to get current output on device '%s'. May be it is a radio device"
493 msgstr "Gặp lỗi khi lấy đầu vào hiện hành trên thiết bị “%s”. Có thể nó là thiết bị vô tuyến."
495 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:1130
497 msgid "Failed to set output %d on device %s."
498 msgstr "Gặp lỗi khi đặt dữ liệu nhập %d trên thiết bị %s."
500 #: sys/ximage/gstximagesrc.c:838
501 msgid "Changing resolution at runtime is not yet supported."
502 msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thay đổi độ phân giải trong khi chạy."
504 #: sys/ximage/gstximagesrc.c:852
505 msgid "Cannot operate without a clock"
506 msgstr "Không thể thao tác khi không có đồng hồ"
508 #~ msgid "Internal data stream error."
509 #~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
511 #~ msgid "Internal data flow error."
512 #~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
514 #~ msgid "Device '%s' does not support video capture"
515 #~ msgstr "Thiết bị “%s” không hỗ trợ chức năng quay video"
517 #~ msgid "Could not establish connection to sound server"
518 #~ msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh"
520 #~ msgid "Failed to query sound server capabilities"
521 #~ msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của máy phục vụ âm thanh"
554 #~ msgstr "Vào-gia lượng"
557 #~ msgstr "Ra-gia lượng"
569 #~ msgstr "Đoạn biến-1"
572 #~ msgstr "Đoạn biến-2"
575 #~ msgstr "Đoạn biến-3"
578 #~ msgstr "Điện thoại-vào"
581 #~ msgstr "Điạn thoại-ra"
587 #~ msgstr "Thu thanh"
589 #~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling."
590 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng."
592 #~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling. This version of the Open Sound System is not supported by this element."
593 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng. Phiên bản Hệ thống Âm thanh Mở không phải được yếu tố này hỗ trợ."
604 #~ msgid "Headphones"
623 #~ msgstr "Sâu ba chiều"
626 #~ msgstr "Tâm ba chiều"
628 #~ msgid "3D Enhance"
629 #~ msgstr "Tăng cường ba chiều"
632 #~ msgstr "Điện thoại"
635 #~ msgstr "Ảnh động Vào"
640 #~ msgid "Record Gain"
641 #~ msgstr "Ghi lưu khuếch đại"
643 #~ msgid "Output Gain"
644 #~ msgstr "Khuếch đại Ra"
646 #~ msgid "Microphone Boost"
647 #~ msgstr "Tăng máy vi âm"
649 #~ msgid "Diagnostic"
650 #~ msgstr "Chẩn đoán"
652 #~ msgid "Bass Boost"
653 #~ msgstr "Tăng trầm"
655 #~ msgid "Playback Ports"
656 #~ msgstr "Cổng phát lại"
661 #~ msgid "Monitor Source"
662 #~ msgstr "Theo dõi nguồn"
664 #~ msgid "Keyboard Beep"
665 #~ msgstr "Bíp bàn phím"
667 #~ msgid "Simulate Stereo"
668 #~ msgstr "Mô phỏng âm lập thể"
671 #~ msgstr "Âm lập thể"
673 #~ msgid "Surround Sound"
674 #~ msgstr "Âm thanh vòm"
676 #~ msgid "Microphone Gain"
677 #~ msgstr "Khuếch đại máy vi âm"
679 #~ msgid "Speaker Source"
680 #~ msgstr "Nguồn loa"
682 #~ msgid "Microphone Source"
683 #~ msgstr "Nguồn máy vi âm"
688 #~ msgid "Center / LFE"
689 #~ msgstr "Tâm / LFE"
691 #~ msgid "Stereo Mix"
692 #~ msgstr "Hỏa tiếng âm lập thể"
695 #~ msgstr "Hòa tiếng đơn nguồn"
698 #~ msgstr "Hòa tiếng đầu vào"
700 #~ msgid "Microphone 1"
701 #~ msgstr "Máy vi âm 1"
703 #~ msgid "Microphone 2"
704 #~ msgstr "Máy vi âm 2"
706 #~ msgid "Digital Out"
707 #~ msgstr "Điện số Ra"
709 #~ msgid "Digital In"
710 #~ msgstr "Điện số Vào"
716 #~ msgstr "Bộ điều giải"
754 #~ msgid "Production"
757 #~ msgid "Front Panel Microphone"
758 #~ msgstr "Mặt trước: Máy vi âm"
760 #~ msgid "Front Panel Line In"
761 #~ msgstr "Mặt trước: Dây Vào"
763 #~ msgid "Front Panel Headphones"
764 #~ msgstr "Mặt trước: Tai nghe"
766 #~ msgid "Front Panel Line Out"
767 #~ msgstr "Mặt trước: Dây Ra"
769 #~ msgid "Green Connector"
770 #~ msgstr "Đầu nối màu lục"
772 #~ msgid "Pink Connector"
773 #~ msgstr "Đầu nối màu hồng"
775 #~ msgid "Blue Connector"
776 #~ msgstr "Đầu nối màu xanh"
778 #~ msgid "White Connector"
779 #~ msgstr "Đầu nối màu trắng"
781 #~ msgid "Black Connector"
782 #~ msgstr "Đầu nối màu đen"
784 #~ msgid "Gray Connector"
785 #~ msgstr "Đầu nối màu xám"
787 #~ msgid "Orange Connector"
788 #~ msgstr "Đầu nối màu cam"
790 #~ msgid "Red Connector"
791 #~ msgstr "Đầu nối màu đỏ"
793 #~ msgid "Yellow Connector"
794 #~ msgstr "Đầu nối màu vàng"
796 #~ msgid "Green Front Panel Connector"
797 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu lục"
799 #~ msgid "Pink Front Panel Connector"
800 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu hồng"
802 #~ msgid "Blue Front Panel Connector"
803 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu xanh"
805 #~ msgid "White Front Panel Connector"
806 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu trắng"
808 #~ msgid "Black Front Panel Connector"
809 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu đen"
811 #~ msgid "Gray Front Panel Connector"
812 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu xám"
814 #~ msgid "Orange Front Panel Connector"
815 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu cam"
817 #~ msgid "Red Front Panel Connector"
818 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu đỏ"
820 #~ msgid "Yellow Front Panel Connector"
821 #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu vàng"
823 #~ msgid "Spread Output"
824 #~ msgstr "Mở rộng kết xuất"
827 #~ msgstr "Hạ hòa tiếng"
829 #~ msgid "Virtual Mixer Input"
830 #~ msgstr "Hòa tiếng ảo : Vào"
832 #~ msgid "Virtual Mixer Output"
833 #~ msgstr "Hòa tiếng ảo : Ra"
835 #~ msgid "Virtual Mixer Channels"
836 #~ msgstr "Hòa tiếng ảo : Kênh"
838 #~ msgid "%s %d Function"
839 #~ msgstr "Chức năng %s %d"
841 #~ msgid "%s Function"
842 #~ msgstr "Chức năng %s"
844 #~ msgid "Got unexpected frame size of %u instead of %u."
845 #~ msgstr "Nhận được kích cỡ khung bất thường %u, thay cho %u."
847 #~ msgid "Error reading %d bytes on device '%s'."
848 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte trên thiết bị “%s”."
850 #~ msgid "Could not enqueue buffers in device '%s'."
851 #~ msgstr "Không thể phụ thêm các bộ đệm vào hàng đợi trên thiết bị “%s”."
853 #~ msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'."
854 #~ msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị “%s”."
856 #~ msgid "Failed after %d tries. device %s. system error: %s"
857 #~ msgstr "Lỗi sau %d lần thử. Thiết bị %s. Lỗi hệ thống: %s"