1 # Vietnamese translation for GLib.
2 # Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
3 # T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2009-2011.
9 "Project-Id-Version: glib 2.19.6\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
11 "POT-Creation-Date: 2011-03-17 13:35+0000\n"
12 "PO-Revision-Date: 2011-03-27 00:37+0700\n"
13 "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
19 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21 #: ../glib/gbookmarkfile.c:780
23 msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'"
24 msgstr "Thuộc tính bất thường '%s' cho yếu tố '%s'"
26 #: ../glib/gbookmarkfile.c:791 ../glib/gbookmarkfile.c:862
27 #: ../glib/gbookmarkfile.c:872 ../glib/gbookmarkfile.c:979
29 msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found"
30 msgstr "Không tìm thấy thuộc tính '%s' của yếu tố '%s'"
32 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1149 ../glib/gbookmarkfile.c:1214
33 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1278 ../glib/gbookmarkfile.c:1288
35 msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected"
36 msgstr "Thẻ bất thường '%s', mong đợi thẻ '%s'"
38 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1174 ../glib/gbookmarkfile.c:1188
39 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1256 ../glib/gbookmarkfile.c:1308
41 msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'"
42 msgstr "Thẻ bất thường '%s' bên trong '%s'"
44 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1834
45 msgid "No valid bookmark file found in data dirs"
46 msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu"
48 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2035
50 msgid "A bookmark for URI '%s' already exists"
51 msgstr "Một liên kết lưu URI '%s' đã có"
53 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2081 ../glib/gbookmarkfile.c:2239
54 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2324 ../glib/gbookmarkfile.c:2404
55 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2489 ../glib/gbookmarkfile.c:2572
56 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2650 ../glib/gbookmarkfile.c:2729
57 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2771 ../glib/gbookmarkfile.c:2868
58 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2994 ../glib/gbookmarkfile.c:3184
59 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3260 ../glib/gbookmarkfile.c:3425
60 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3514 ../glib/gbookmarkfile.c:3604
61 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3732
63 msgid "No bookmark found for URI '%s'"
64 msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI '%s'"
66 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2413
68 msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'"
69 msgstr "Chưa xác định kiểu MIME trong liên kết lưu URI '%s'"
71 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2498
73 msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'"
74 msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong liên kết lưu URI '%s'"
76 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2877
78 msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'"
79 msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI '%s'"
81 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3278 ../glib/gbookmarkfile.c:3435
83 msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'"
84 msgstr "Không có ứng dụng tên '%s' đã đăng ký một liên kết lưu '%s'"
86 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3458
88 msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'"
89 msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện '%s' bằng URI '%s'"
91 #: ../glib/gconvert.c:567 ../glib/gconvert.c:645 ../glib/giochannel.c:1403
92 #: ../gio/gcharsetconverter.c:458
94 msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
95 msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự '%s' thành '%s'"
97 #: ../glib/gconvert.c:571 ../glib/gconvert.c:649
98 #: ../gio/gcharsetconverter.c:462
100 msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
101 msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ '%s' sang '%s'"
103 #: ../glib/gconvert.c:768 ../glib/gconvert.c:1162 ../glib/giochannel.c:1575
104 #: ../glib/giochannel.c:1617 ../glib/giochannel.c:2460 ../glib/gutf8.c:992
105 #: ../glib/gutf8.c:1447 ../gio/gcharsetconverter.c:345
106 msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
107 msgstr "Byte sequence không hợp lệ trong phần nhập chuyển đổi"
109 #: ../glib/gconvert.c:777 ../glib/gconvert.c:1087 ../glib/giochannel.c:1582
110 #: ../glib/giochannel.c:2472 ../gio/gcharsetconverter.c:350
112 msgid "Error during conversion: %s"
113 msgstr "Lỗi khi chuyển đổi: %s"
115 #: ../glib/gconvert.c:809 ../glib/gutf8.c:988 ../glib/gutf8.c:1198
116 #: ../glib/gutf8.c:1339 ../glib/gutf8.c:1443
117 msgid "Partial character sequence at end of input"
118 msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào"
120 #: ../glib/gconvert.c:1059
122 msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
123 msgstr "Không thể chuyển đổi fallback '%s' thành codeset '%s'"
125 #: ../glib/gconvert.c:1882
127 msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
128 msgstr "URI '%s' không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
130 #: ../glib/gconvert.c:1892
132 msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
133 msgstr "URI tập tin cục bộ '%s' có thể không bao gồm '#'"
135 #: ../glib/gconvert.c:1909
137 msgid "The URI '%s' is invalid"
138 msgstr "URI '%s' không hợp lệ"
140 #: ../glib/gconvert.c:1921
142 msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
143 msgstr "Tên chủ của URI '%s' không hợp lệ"
145 #: ../glib/gconvert.c:1937
147 msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
148 msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
150 #: ../glib/gconvert.c:2032
152 msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
153 msgstr "Tên đường dẫn '%s' không phải một đường dẫn tuyệt đối"
155 #: ../glib/gconvert.c:2042
156 msgid "Invalid hostname"
157 msgstr "Tên chủ không hợp lệ"
159 #. Translators: 'before midday' indicator
160 #: ../glib/gdatetime.c:149
165 #. Translators: 'before midday' indicator
166 #: ../glib/gdatetime.c:151
171 #. Translators: 'after midday' indicator
172 #: ../glib/gdatetime.c:153
177 #. Translators: 'after midday' indicator
178 #: ../glib/gdatetime.c:155
183 #. Translators: this is the preferred format for expressing the date
184 #: ../glib/gdatetime.c:164
189 #. Translators: this is the preferred format for expressing the time
190 #: ../glib/gdatetime.c:167
195 #: ../glib/gdatetime.c:193
196 msgctxt "full month name"
200 #: ../glib/gdatetime.c:195
201 msgctxt "full month name"
205 #: ../glib/gdatetime.c:197
206 msgctxt "full month name"
210 #: ../glib/gdatetime.c:199
211 msgctxt "full month name"
215 #: ../glib/gdatetime.c:201
216 msgctxt "full month name"
220 #: ../glib/gdatetime.c:203
221 msgctxt "full month name"
225 #: ../glib/gdatetime.c:205
226 msgctxt "full month name"
230 #: ../glib/gdatetime.c:207
231 msgctxt "full month name"
235 #: ../glib/gdatetime.c:209
236 msgctxt "full month name"
240 #: ../glib/gdatetime.c:211
241 msgctxt "full month name"
245 #: ../glib/gdatetime.c:213
246 msgctxt "full month name"
248 msgstr "Tháng mười một"
250 #: ../glib/gdatetime.c:215
251 msgctxt "full month name"
253 msgstr "Tháng mười hai"
255 #: ../glib/gdatetime.c:230
256 msgctxt "abbreviated month name"
260 #: ../glib/gdatetime.c:232
261 msgctxt "abbreviated month name"
265 #: ../glib/gdatetime.c:234
266 msgctxt "abbreviated month name"
270 #: ../glib/gdatetime.c:236
271 msgctxt "abbreviated month name"
275 #: ../glib/gdatetime.c:238
276 msgctxt "abbreviated month name"
280 #: ../glib/gdatetime.c:240
281 msgctxt "abbreviated month name"
285 #: ../glib/gdatetime.c:242
286 msgctxt "abbreviated month name"
290 #: ../glib/gdatetime.c:244
291 msgctxt "abbreviated month name"
295 #: ../glib/gdatetime.c:246
296 msgctxt "abbreviated month name"
300 #: ../glib/gdatetime.c:248
301 msgctxt "abbreviated month name"
305 #: ../glib/gdatetime.c:250
306 msgctxt "abbreviated month name"
310 #: ../glib/gdatetime.c:252
311 msgctxt "abbreviated month name"
315 #: ../glib/gdatetime.c:267
316 msgctxt "full weekday name"
320 #: ../glib/gdatetime.c:269
321 msgctxt "full weekday name"
325 #: ../glib/gdatetime.c:271
326 msgctxt "full weekday name"
330 #: ../glib/gdatetime.c:273
331 msgctxt "full weekday name"
335 #: ../glib/gdatetime.c:275
336 msgctxt "full weekday name"
340 #: ../glib/gdatetime.c:277
341 msgctxt "full weekday name"
345 #: ../glib/gdatetime.c:279
346 msgctxt "full weekday name"
350 #: ../glib/gdatetime.c:294
351 msgctxt "abbreviated weekday name"
355 #: ../glib/gdatetime.c:296
356 msgctxt "abbreviated weekday name"
360 #: ../glib/gdatetime.c:298
361 msgctxt "abbreviated weekday name"
365 #: ../glib/gdatetime.c:300
366 msgctxt "abbreviated weekday name"
370 #: ../glib/gdatetime.c:302
371 msgctxt "abbreviated weekday name"
375 #: ../glib/gdatetime.c:304
376 msgctxt "abbreviated weekday name"
380 #: ../glib/gdatetime.c:306
381 msgctxt "abbreviated weekday name"
385 #: ../glib/gdir.c:115 ../glib/gdir.c:138
387 msgid "Error opening directory '%s': %s"
388 msgstr "Lỗi khi mở thư mục '%s': %s"
390 #: ../glib/gfileutils.c:540 ../glib/gfileutils.c:628
392 msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
393 msgstr "Không thẻ cấp phát %lu bytes để đọc tập tin \"%s\""
395 #: ../glib/gfileutils.c:555
397 msgid "Error reading file '%s': %s"
398 msgstr "Lỗi khi đọc tập tin '%s': %s"
400 #: ../glib/gfileutils.c:569
402 msgid "File \"%s\" is too large"
403 msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn"
405 #: ../glib/gfileutils.c:652
407 msgid "Failed to read from file '%s': %s"
408 msgstr "Không đọc được từ tập tin '%s': %s"
410 #: ../glib/gfileutils.c:703 ../glib/gfileutils.c:790
412 msgid "Failed to open file '%s': %s"
413 msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
415 #: ../glib/gfileutils.c:720 ../glib/gmappedfile.c:169
417 msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
418 msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin '%s': fstat() không được: %s"
420 #: ../glib/gfileutils.c:754
422 msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
423 msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
425 #: ../glib/gfileutils.c:862
427 msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
429 "Không đổi tên tập tin « %s » thành « %s » được: « g_rename() » không được: %s"
431 #: ../glib/gfileutils.c:904 ../glib/gfileutils.c:1388
433 msgid "Failed to create file '%s': %s"
434 msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s"
436 #: ../glib/gfileutils.c:918
438 msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
439 msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
441 #: ../glib/gfileutils.c:943
443 msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
444 msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
446 #: ../glib/gfileutils.c:962
448 msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s"
449 msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fflush(): %s"
451 #: ../glib/gfileutils.c:1005
453 msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s"
454 msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fsync(): %s"
456 #: ../glib/gfileutils.c:1025
458 msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
459 msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
461 #: ../glib/gfileutils.c:1146
463 msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
464 msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: « g_unlink() » thất bại: %s"
466 #: ../glib/gfileutils.c:1350
468 msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
469 msgstr "Template '%s' không hợp lệ, không nên chứa '%s'"
471 #: ../glib/gfileutils.c:1363
473 msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX"
474 msgstr "Biểu mẫu '%s' không chứa XXXXXX"
476 #: ../glib/gfileutils.c:1796
479 msgid_plural "%u bytes"
482 #: ../glib/gfileutils.c:1804
487 #: ../glib/gfileutils.c:1809
492 #: ../glib/gfileutils.c:1814
497 #: ../glib/gfileutils.c:1819
502 #: ../glib/gfileutils.c:1824
507 #: ../glib/gfileutils.c:1829
512 #: ../glib/gfileutils.c:1872
514 msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
515 msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng '%s': %s"
517 #: ../glib/gfileutils.c:1893
518 msgid "Symbolic links not supported"
519 msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng"
521 #: ../glib/giochannel.c:1407
523 msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
524 msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ '%s' sang '%s': %s"
526 #: ../glib/giochannel.c:1752
527 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
528 msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string"
530 #: ../glib/giochannel.c:1799 ../glib/giochannel.c:2056
531 #: ../glib/giochannel.c:2143
532 msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
533 msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc"
535 #: ../glib/giochannel.c:1880 ../glib/giochannel.c:1957
536 msgid "Channel terminates in a partial character"
537 msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
539 #: ../glib/giochannel.c:1943
540 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
541 msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end"
543 #: ../glib/gmappedfile.c:150
545 msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
546 msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
548 #: ../glib/gmappedfile.c:229
550 msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s"
551 msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
553 #: ../glib/gmarkup.c:354 ../glib/gmarkup.c:395
555 msgid "Error on line %d char %d: "
556 msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
558 #: ../glib/gmarkup.c:417 ../glib/gmarkup.c:500
560 msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'"
561 msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ '%s'"
563 #: ../glib/gmarkup.c:428
565 msgid "'%s' is not a valid name "
566 msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ"
568 #: ../glib/gmarkup.c:444
570 msgid "'%s' is not a valid name: '%c' "
571 msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ: '%c'"
573 #: ../glib/gmarkup.c:553
575 msgid "Error on line %d: %s"
576 msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
578 #: ../glib/gmarkup.c:637
581 "Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
582 "reference (ê for example) - perhaps the digit is too large"
584 "Không phân tách được « %-.*s », nó nên là một con số bên trong một tham chiếu "
585 "ký tự (v.d. « ê ») — có lẽ con số quá lớn."
587 #: ../glib/gmarkup.c:649
589 "Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
590 "ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
593 "Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng "
594 "một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là "
597 #: ../glib/gmarkup.c:675
599 msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
600 msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự cho phép."
602 #: ../glib/gmarkup.c:713
604 "Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
606 "Thực thể trống '&;' được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < "
609 #: ../glib/gmarkup.c:721
611 msgid "Entity name '%-.*s' is not known"
612 msgstr "Thực thể lạ '%-.*s'"
614 #: ../glib/gmarkup.c:726
616 "Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
617 "character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
619 "Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự "
620 "(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &"
622 #: ../glib/gmarkup.c:1077
623 msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
624 msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)"
626 #: ../glib/gmarkup.c:1117
629 "'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
632 "'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự '<' ; nó có thể không bắt đầu "
635 #: ../glib/gmarkup.c:1185
638 "Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag '%"
641 "Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng '>' để kết thúc thẻ rỗng '%s'"
643 #: ../glib/gmarkup.c:1269
646 "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
647 msgstr "Ký tự lẻ '%s', mong muốn '=' sau tên thuộc tính '%s' của phần tử '%s'"
649 #: ../glib/gmarkup.c:1310
652 "Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
653 "element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
654 "character in an attribute name"
656 "Ký tự lẻ '%s', mong muốn một ký tự '>' hay '/' để kết thúc tag khởi đầu của "
657 "phần ỷư '%s', hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp "
658 "lệ trong một tên thuộc tính"
660 #: ../glib/gmarkup.c:1354
663 "Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
664 "giving value for attribute '%s' of element '%s'"
666 "Ký tự lẻ '%s' , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị "
667 "cho thuộc tính '%s' của phần tử '%s'"
669 #: ../glib/gmarkup.c:1487
672 "'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
673 "begin an element name"
675 "'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự '</' ; '%s' có thể không "
676 "khởi đầu một tên phần tử"
678 #: ../glib/gmarkup.c:1523
681 "'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
682 "allowed character is '>'"
684 "'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng '%s'; ký tự được "
687 #: ../glib/gmarkup.c:1534
689 msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
690 msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời"
692 #: ../glib/gmarkup.c:1543
694 msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
695 msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là '%s'"
697 #: ../glib/gmarkup.c:1711
698 msgid "Document was empty or contained only whitespace"
699 msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống"
701 #: ../glib/gmarkup.c:1725
702 msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
704 "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở '<'"
706 #: ../glib/gmarkup.c:1733 ../glib/gmarkup.c:1778
709 "Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
712 "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - '%s' là "
713 "phần tử đã mở cuối cùng"
715 #: ../glib/gmarkup.c:1741
718 "Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
721 "Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc "
724 #: ../glib/gmarkup.c:1747
725 msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
726 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử"
728 #: ../glib/gmarkup.c:1753
729 msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
730 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính"
732 #: ../glib/gmarkup.c:1758
733 msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
734 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở."
736 #: ../glib/gmarkup.c:1764
738 "Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
739 "name; no attribute value"
741 "Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; "
742 "không có giá trị thuộc tính"
744 #: ../glib/gmarkup.c:1771
745 msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
747 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc "
750 #: ../glib/gmarkup.c:1787
752 msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
754 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử '%s'"
756 #: ../glib/gmarkup.c:1793
757 msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
759 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn "
762 #: ../glib/gregex.c:188
763 msgid "corrupted object"
764 msgstr "đối tượng bị hỏng"
766 #: ../glib/gregex.c:190
767 msgid "internal error or corrupted object"
768 msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng"
770 #: ../glib/gregex.c:192
771 msgid "out of memory"
774 #: ../glib/gregex.c:197
775 msgid "backtracking limit reached"
776 msgstr "không thể rút lùi nữa"
778 #: ../glib/gregex.c:209 ../glib/gregex.c:217
779 msgid "the pattern contains items not supported for partial matching"
780 msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận"
782 #: ../glib/gregex.c:211 ../gio/glocalfile.c:2111
783 msgid "internal error"
786 #: ../glib/gregex.c:219
787 msgid "back references as conditions are not supported for partial matching"
788 msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện"
790 #: ../glib/gregex.c:228
791 msgid "recursion limit reached"
792 msgstr "không thể đề qui nữa"
794 #: ../glib/gregex.c:230
795 msgid "workspace limit for empty substrings reached"
796 msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa"
798 #: ../glib/gregex.c:232
799 msgid "invalid combination of newline flags"
800 msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ"
802 #: ../glib/gregex.c:234
806 #: ../glib/gregex.c:236
810 #: ../glib/gregex.c:240
811 msgid "unknown error"
814 #: ../glib/gregex.c:260
815 msgid "\\ at end of pattern"
816 msgstr "\\ ở kết thúc của mẫu"
818 #: ../glib/gregex.c:263
819 msgid "\\c at end of pattern"
820 msgstr "\\c ở kết thúc của mẫu"
822 #: ../glib/gregex.c:266
823 msgid "unrecognized character follows \\"
824 msgstr "có ký tự lạ phía sau \\"
826 #: ../glib/gregex.c:273
827 msgid "case-changing escapes (\\l, \\L, \\u, \\U) are not allowed here"
829 "ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, \\u, "
832 #: ../glib/gregex.c:276
833 msgid "numbers out of order in {} quantifier"
834 msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi xác định số lượng {}"
836 #: ../glib/gregex.c:279
837 msgid "number too big in {} quantifier"
838 msgstr "con số quá lớn trong chuỗi xác định số lượng {}"
840 #: ../glib/gregex.c:282
841 msgid "missing terminating ] for character class"
842 msgstr "thiếu ] chấm dứt cho hạng ký tự"
844 #: ../glib/gregex.c:285
845 msgid "invalid escape sequence in character class"
846 msgstr "gặp dây thoát không hợp lệ trong hạng ký tự"
848 #: ../glib/gregex.c:288
849 msgid "range out of order in character class"
850 msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong hạng ký tự"
852 #: ../glib/gregex.c:291
853 msgid "nothing to repeat"
854 msgstr "không có gì cần lặp lại"
856 #: ../glib/gregex.c:294
857 msgid "unrecognized character after (?"
858 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?"
860 #: ../glib/gregex.c:298
861 msgid "unrecognized character after (?<"
862 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<"
864 #: ../glib/gregex.c:302
865 msgid "unrecognized character after (?P"
866 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P"
868 #: ../glib/gregex.c:305
869 msgid "POSIX named classes are supported only within a class"
870 msgstr "Hạng POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong hạng"
872 #: ../glib/gregex.c:308
873 msgid "missing terminating )"
874 msgstr "thiếu ) chấm dứt"
876 #: ../glib/gregex.c:312
877 msgid ") without opening ("
878 msgstr "có ) không có ( đầu tiên"
880 #. translators: '(?R' and '(?[+-]digits' are both meant as (groups of)
881 #. * sequences here, '(?-54' would be an example for the second group.
883 #: ../glib/gregex.c:319
884 msgid "(?R or (?[+-]digits must be followed by )"
885 msgstr "(?R hay (?[+-]chữ số phải có ) theo sau"
887 #: ../glib/gregex.c:322
888 msgid "reference to non-existent subpattern"
889 msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại"
891 #: ../glib/gregex.c:325
892 msgid "missing ) after comment"
893 msgstr "thiếu ) nằm sau chú thích"
895 #: ../glib/gregex.c:328
896 msgid "regular expression too large"
897 msgstr "biểu thức chính quy quá lớn"
899 #: ../glib/gregex.c:331
900 msgid "failed to get memory"
901 msgstr "không lấy được bộ nhớ"
903 #: ../glib/gregex.c:334
904 msgid "lookbehind assertion is not fixed length"
905 msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định"
907 #: ../glib/gregex.c:337
908 msgid "malformed number or name after (?("
909 msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?("
911 #: ../glib/gregex.c:340
912 msgid "conditional group contains more than two branches"
913 msgstr "nhóm điều kiện chứa nhiều hơn hai nhánh"
915 #: ../glib/gregex.c:343
916 msgid "assertion expected after (?("
917 msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?("
919 #: ../glib/gregex.c:346
920 msgid "unknown POSIX class name"
921 msgstr "không rõ tên hạng POSIX"
923 #: ../glib/gregex.c:349
924 msgid "POSIX collating elements are not supported"
925 msgstr "Không hỗ trợ yếu tố đối chiếu POSIX"
927 #: ../glib/gregex.c:352
928 msgid "character value in \\x{...} sequence is too large"
929 msgstr "dãy \\x{...} chứa giá trị ký tự quá lớn"
931 #: ../glib/gregex.c:355
932 msgid "invalid condition (?(0)"
933 msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)"
935 #: ../glib/gregex.c:358
936 msgid "\\C not allowed in lookbehind assertion"
937 msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)"
939 #: ../glib/gregex.c:361
940 msgid "recursive call could loop indefinitely"
941 msgstr "lời gọi đệ quy có thể bị lặp vô hạn"
943 #: ../glib/gregex.c:364
944 msgid "missing terminator in subpattern name"
945 msgstr "thiếu dấu chấm dứt trong tên mẫu phụ"
947 #: ../glib/gregex.c:367
948 msgid "two named subpatterns have the same name"
949 msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên"
951 #: ../glib/gregex.c:370
952 msgid "malformed \\P or \\p sequence"
953 msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai"
955 #: ../glib/gregex.c:373
956 msgid "unknown property name after \\P or \\p"
957 msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p"
959 #: ../glib/gregex.c:376
960 msgid "subpattern name is too long (maximum 32 characters)"
961 msgstr "tên mẫu phụ quá dài (tối đa 32 ký tự)"
963 #: ../glib/gregex.c:379
964 msgid "too many named subpatterns (maximum 10,000)"
965 msgstr "quá nhiều mẫu phụ có tên (tối đa 10 000)"
967 #: ../glib/gregex.c:382
968 msgid "octal value is greater than \\377"
969 msgstr "giá trị bát phân lớn hơn \\377"
971 #: ../glib/gregex.c:385
972 msgid "DEFINE group contains more than one branch"
973 msgstr "nhóm DEFINE (định nghĩa) chứa nhiều hơn một nhánh"
975 #: ../glib/gregex.c:388
976 msgid "repeating a DEFINE group is not allowed"
977 msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)"
979 #: ../glib/gregex.c:391
980 msgid "inconsistent NEWLINE options"
981 msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau"
983 #: ../glib/gregex.c:394
985 "\\g is not followed by a braced name or an optionally braced non-zero number"
987 "\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc hoặc một con số không phải số "
988 "không có dấu ngoặc móc tùy chọn"
990 #: ../glib/gregex.c:399
991 msgid "unexpected repeat"
992 msgstr "lặp lại bất thường"
994 #: ../glib/gregex.c:403
995 msgid "code overflow"
998 #: ../glib/gregex.c:407
999 msgid "overran compiling workspace"
1000 msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch"
1002 #: ../glib/gregex.c:411
1003 msgid "previously-checked referenced subpattern not found"
1004 msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước"
1006 #: ../glib/gregex.c:591 ../glib/gregex.c:1714
1008 msgid "Error while matching regular expression %s: %s"
1009 msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s"
1011 #: ../glib/gregex.c:1167
1012 msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support"
1013 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8"
1015 #: ../glib/gregex.c:1176
1016 msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support"
1017 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ tài sản UTF-8"
1019 #: ../glib/gregex.c:1232
1021 msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s"
1022 msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s"
1024 #: ../glib/gregex.c:1268
1026 msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s"
1027 msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hoá biểu thức chính quy %s: %s"
1029 #: ../glib/gregex.c:2144
1030 msgid "hexadecimal digit or '}' expected"
1031 msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng '}'"
1033 #: ../glib/gregex.c:2160
1034 msgid "hexadecimal digit expected"
1035 msgstr "đợi chữ số thập lục"
1037 #: ../glib/gregex.c:2200
1038 msgid "missing '<' in symbolic reference"
1039 msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở '<' trong tham chiếu tượng trưng"
1041 #: ../glib/gregex.c:2209
1042 msgid "unfinished symbolic reference"
1043 msgstr "tham chiếu tượng trưng chưa hoàn thành"
1045 #: ../glib/gregex.c:2216
1046 msgid "zero-length symbolic reference"
1047 msgstr "tham chiếu tượng trưng có độ dài số không"
1049 #: ../glib/gregex.c:2227
1050 msgid "digit expected"
1053 #: ../glib/gregex.c:2245
1054 msgid "illegal symbolic reference"
1055 msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép"
1057 #: ../glib/gregex.c:2307
1058 msgid "stray final '\\'"
1059 msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác '\\'"
1061 #: ../glib/gregex.c:2311
1062 msgid "unknown escape sequence"
1063 msgstr "dãy thoát lạ"
1065 #: ../glib/gregex.c:2321
1067 msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s"
1068 msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế '%s' ở ký tự %lu: %s"
1070 #: ../glib/gshell.c:91
1071 msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
1072 msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
1074 #: ../glib/gshell.c:181
1075 msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
1077 "Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác"
1079 #: ../glib/gshell.c:559
1081 msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
1082 msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự '\\'. (văn bản đã là '%s')"
1084 #: ../glib/gshell.c:566
1086 msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
1088 "Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là '%s')"
1090 #: ../glib/gshell.c:578
1091 msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
1092 msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)"
1094 #: ../glib/gspawn-win32.c:282
1095 msgid "Failed to read data from child process"
1096 msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con"
1098 #: ../glib/gspawn-win32.c:299 ../glib/gspawn.c:1486
1100 msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
1101 msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
1103 #: ../glib/gspawn-win32.c:338 ../glib/gspawn-win32.c:346 ../glib/gspawn.c:1145
1105 msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
1106 msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)"
1108 #: ../glib/gspawn-win32.c:369 ../glib/gspawn.c:1352
1110 msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
1111 msgstr "Không thay đổi được thư mục '%s' (%s)"
1113 #: ../glib/gspawn-win32.c:375 ../glib/gspawn-win32.c:494
1115 msgid "Failed to execute child process (%s)"
1116 msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
1118 #: ../glib/gspawn-win32.c:444
1120 msgid "Invalid program name: %s"
1121 msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
1123 #: ../glib/gspawn-win32.c:454 ../glib/gspawn-win32.c:722
1124 #: ../glib/gspawn-win32.c:1278
1126 msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
1127 msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
1129 #: ../glib/gspawn-win32.c:465 ../glib/gspawn-win32.c:737
1130 #: ../glib/gspawn-win32.c:1311
1132 msgid "Invalid string in environment: %s"
1133 msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s"
1135 #: ../glib/gspawn-win32.c:718 ../glib/gspawn-win32.c:1259
1137 msgid "Invalid working directory: %s"
1138 msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
1140 #: ../glib/gspawn-win32.c:783
1142 msgid "Failed to execute helper program (%s)"
1143 msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ (%s)"
1145 #: ../glib/gspawn-win32.c:997
1147 "Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
1150 "Lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến "
1153 #: ../glib/gspawn.c:196
1155 msgid "Failed to read data from child process (%s)"
1156 msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
1158 #: ../glib/gspawn.c:335
1160 msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
1161 msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
1163 #: ../glib/gspawn.c:420
1165 msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
1166 msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
1168 #: ../glib/gspawn.c:1212
1170 msgid "Failed to fork (%s)"
1171 msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)"
1173 #: ../glib/gspawn.c:1362
1175 msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
1176 msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)"
1178 #: ../glib/gspawn.c:1372
1180 msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
1181 msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)"
1183 #: ../glib/gspawn.c:1381
1185 msgid "Failed to fork child process (%s)"
1186 msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)"
1188 #: ../glib/gspawn.c:1389
1190 msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
1191 msgstr "Lỗi không xác định khi thực thi tiến trình con \"%s\""
1193 #: ../glib/gspawn.c:1413
1195 msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
1196 msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)"
1198 #: ../glib/gutf8.c:1066
1199 msgid "Character out of range for UTF-8"
1200 msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8"
1202 #: ../glib/gutf8.c:1166 ../glib/gutf8.c:1175 ../glib/gutf8.c:1307
1203 #: ../glib/gutf8.c:1316 ../glib/gutf8.c:1457 ../glib/gutf8.c:1553
1204 msgid "Invalid sequence in conversion input"
1205 msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi"
1207 #: ../glib/gutf8.c:1468 ../glib/gutf8.c:1564
1208 msgid "Character out of range for UTF-16"
1209 msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16"
1211 #: ../glib/goption.c:760
1215 #: ../glib/goption.c:760
1217 msgstr "[TÙY_CHỌN...]"
1219 #: ../glib/goption.c:866
1220 msgid "Help Options:"
1221 msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"
1223 #: ../glib/goption.c:867
1224 msgid "Show help options"
1225 msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
1227 #: ../glib/goption.c:873
1228 msgid "Show all help options"
1229 msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp"
1231 #: ../glib/goption.c:935
1232 msgid "Application Options:"
1233 msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
1235 #: ../glib/goption.c:997 ../glib/goption.c:1067
1237 msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
1238 msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s."
1240 #: ../glib/goption.c:1007 ../glib/goption.c:1075
1242 msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
1243 msgstr "Giá trị số nguyên '%s' cho %s ở ngoài phạm vi."
1245 #: ../glib/goption.c:1032
1247 msgid "Cannot parse double value '%s' for %s"
1248 msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi '%s' cho %s"
1250 #: ../glib/goption.c:1040
1252 msgid "Double value '%s' for %s out of range"
1253 msgstr "Giá trị đôi '%s' cho %s ở ngoài phạm vi"
1255 #: ../glib/goption.c:1303 ../glib/goption.c:1382
1257 msgid "Error parsing option %s"
1258 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s"
1260 #: ../glib/goption.c:1413 ../glib/goption.c:1526
1262 msgid "Missing argument for %s"
1263 msgstr "Thiếu đối số cho %s"
1265 #: ../glib/goption.c:1921
1267 msgid "Unknown option %s"
1268 msgstr "Không biết tùy chọn %s."
1270 #: ../glib/gkeyfile.c:363
1271 msgid "Valid key file could not be found in search dirs"
1272 msgstr "Không tìm thấy tập tin khoá hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
1274 #: ../glib/gkeyfile.c:398
1275 msgid "Not a regular file"
1276 msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn."
1278 #: ../glib/gkeyfile.c:406
1279 msgid "File is empty"
1280 msgstr "Tập tin rỗng."
1282 #: ../glib/gkeyfile.c:765
1285 "Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
1287 "Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
1290 #: ../glib/gkeyfile.c:825
1292 msgid "Invalid group name: %s"
1293 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
1295 #: ../glib/gkeyfile.c:847
1296 msgid "Key file does not start with a group"
1297 msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm."
1299 #: ../glib/gkeyfile.c:873
1301 msgid "Invalid key name: %s"
1302 msgstr "Tên khoá không hợp lệ: %s"
1304 #: ../glib/gkeyfile.c:900
1306 msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
1307 msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »."
1309 #: ../glib/gkeyfile.c:1118 ../glib/gkeyfile.c:1280 ../glib/gkeyfile.c:2648
1310 #: ../glib/gkeyfile.c:2714 ../glib/gkeyfile.c:2849 ../glib/gkeyfile.c:2982
1311 #: ../glib/gkeyfile.c:3135 ../glib/gkeyfile.c:3322 ../glib/gkeyfile.c:3383
1313 msgid "Key file does not have group '%s'"
1314 msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »."
1316 #: ../glib/gkeyfile.c:1292
1318 msgid "Key file does not have key '%s'"
1319 msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »."
1321 #: ../glib/gkeyfile.c:1399 ../glib/gkeyfile.c:1514
1323 msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
1324 msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị « %s » không phải là UTF-8."
1326 #: ../glib/gkeyfile.c:1419 ../glib/gkeyfile.c:1902
1328 msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
1329 msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị không có khả năng giải dịch."
1331 #: ../glib/gkeyfile.c:1534
1334 "Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted."
1335 msgstr "Không thể phân tích giá trị '%s' chứa trong tập tin khoá."
1337 #: ../glib/gkeyfile.c:2117 ../glib/gkeyfile.c:2479
1340 "Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be "
1343 "Tập tin khóa chứa khóa « %s » trong nhóm « %s » có giá trị không có khả năng "
1346 #: ../glib/gkeyfile.c:2663 ../glib/gkeyfile.c:2864 ../glib/gkeyfile.c:3394
1348 msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
1349 msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa « %s » trong nhóm « %s »."
1351 #: ../glib/gkeyfile.c:3628
1352 msgid "Key file contains escape character at end of line"
1353 msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng."
1355 #: ../glib/gkeyfile.c:3650
1357 msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
1358 msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
1360 #: ../glib/gkeyfile.c:3792
1362 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
1363 msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số."
1365 #: ../glib/gkeyfile.c:3806
1367 msgid "Integer value '%s' out of range"
1368 msgstr "Giá trị số nguyên '%s' ở ngoài phạm vi"
1370 #: ../glib/gkeyfile.c:3839
1372 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number."
1373 msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số nổi."
1375 #: ../glib/gkeyfile.c:3863
1377 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
1378 msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng bun (đúng/sai)."
1380 #: ../gio/gbufferedinputstream.c:411 ../gio/gbufferedinputstream.c:492
1381 #: ../gio/ginputstream.c:185 ../gio/ginputstream.c:317
1382 #: ../gio/ginputstream.c:556 ../gio/ginputstream.c:680
1383 #: ../gio/goutputstream.c:198 ../gio/goutputstream.c:726
1385 msgid "Too large count value passed to %s"
1386 msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
1388 #: ../gio/gbufferedinputstream.c:881 ../gio/ginputstream.c:888
1389 #: ../gio/giostream.c:306 ../gio/goutputstream.c:1197
1390 msgid "Stream is already closed"
1391 msgstr "Luồng đã bị đóng"
1393 #: ../gio/gcancellable.c:433 ../gio/gdbusconnection.c:1637
1394 #: ../gio/gdbusconnection.c:1726 ../gio/gdbusconnection.c:1912
1395 #: ../gio/glocalfile.c:2104 ../gio/gsimpleasyncresult.c:810
1396 #: ../gio/gsimpleasyncresult.c:836
1397 msgid "Operation was cancelled"
1398 msgstr "Thao tác bị thôi"
1400 #: ../gio/gcharsetconverter.c:263
1401 msgid "Invalid object, not initialized"
1402 msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được sơ khởi"
1404 #: ../gio/gcharsetconverter.c:284 ../gio/gcharsetconverter.c:312
1405 msgid "Incomplete multibyte sequence in input"
1406 msgstr "Gặp dây byte không hoàn thành trong đầu vào"
1408 #: ../gio/gcharsetconverter.c:318 ../gio/gcharsetconverter.c:327
1409 msgid "Not enough space in destination"
1410 msgstr "Không đủ không gian trong đích đến"
1412 #: ../gio/gcharsetconverter.c:447 ../gio/gsocket.c:832
1413 msgid "Cancellable initialization not supported"
1414 msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể huỷ bỏ"
1416 #: ../gio/gcontenttype.c:179
1417 msgid "Unknown type"
1418 msgstr "Không rõ kiểu"
1420 #: ../gio/gcontenttype.c:180
1423 msgstr "kiểu tập tin %s"
1425 #: ../gio/gcontenttype.c:679
1430 #: ../gio/gcredentials.c:246 ../gio/gcredentials.c:441
1431 msgid "GCredentials is not implemented on this OS"
1432 msgstr "GCredentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
1434 #: ../gio/gcredentials.c:396
1435 msgid "There is no GCredentials support for your platform"
1436 msgstr "Không có hỗ trợ GCredentials trên hệ điều hành của bạn"
1438 #: ../gio/gdatainputstream.c:311
1439 msgid "Unexpected early end-of-stream"
1440 msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
1442 #: ../gio/gdbusaddress.c:142 ../gio/gdbusaddress.c:230
1443 #: ../gio/gdbusaddress.c:304
1445 msgid "Unsupported key `%s' in address entry `%s'"
1446 msgstr "Khoá không hỗ trợ `%s' ở đầu nhập địa chỉ `%s'"
1448 #: ../gio/gdbusaddress.c:169
1451 "Address `%s' is invalid (need exactly one of path, tmpdir or abstract keys)"
1453 "Địa chỉ `%s' không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khoá "
1456 #: ../gio/gdbusaddress.c:182
1458 msgid "Meaningless key/value pair combination in address entry `%s'"
1459 msgstr "Cặp khoá/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ `%s'"
1461 #: ../gio/gdbusaddress.c:245 ../gio/gdbusaddress.c:319
1463 msgid "Error in address `%s' - the port attribute is malformed"
1464 msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính cổng bị hư"
1466 #: ../gio/gdbusaddress.c:256 ../gio/gdbusaddress.c:330
1468 msgid "Error in address `%s' - the family attribute is malformed"
1469 msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính họ (family) bị hư"
1471 #: ../gio/gdbusaddress.c:434
1473 msgid "Address element `%s', does not contain a colon (:)"
1474 msgstr "Thành phần địa chỉ `%s', không chứ dấu hai chấm (:)"
1476 #: ../gio/gdbusaddress.c:455
1479 "Key/Value pair %d, `%s', in address element `%s', does not contain an equal "
1481 msgstr "Cặp khoá/giá trị %d, `%s', ở địa chỉ `%s', không chứa dấu bằng"
1483 #: ../gio/gdbusaddress.c:469
1486 "Error unescaping key or value in Key/Value pair %d, `%s', in address element "
1489 "Lỗi unescape khoá hoặc giá trị trong cặp khoá/giá trị %d, `%s', ở địa chỉ `%"
1492 #: ../gio/gdbusaddress.c:547
1495 "Error in address `%s' - the unix transport requires exactly one of the keys "
1496 "`path' or `abstract' to be set"
1498 "Lỗi ở địa chỉ `%s' - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một trong "
1499 "những khoá `path' hoặc `abstract'"
1501 #: ../gio/gdbusaddress.c:583
1503 msgid "Error in address `%s' - the host attribute is missing or malformed"
1504 msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính máy thiếu hoặc bị hư"
1506 #: ../gio/gdbusaddress.c:597
1508 msgid "Error in address `%s' - the port attribute is missing or malformed"
1509 msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính cổng thiếu hoặc bị hư"
1511 #: ../gio/gdbusaddress.c:611
1513 msgid "Error in address `%s' - the noncefile attribute is missing or malformed"
1514 msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính noncefile thiếu hoặc bị hư"
1516 #: ../gio/gdbusaddress.c:632
1517 msgid "Error auto-launching: "
1518 msgstr "Lỗi tự động khởi động: "
1520 #: ../gio/gdbusaddress.c:640
1522 msgid "Unknown or unsupported transport `%s' for address `%s'"
1524 "Phương thức vận chuyển `%s' cho địa chỉ `%s' không được hỗ trợ, hoặc không "
1527 #: ../gio/gdbusaddress.c:676
1529 msgid "Error opening nonce file `%s': %s"
1530 msgstr "Gặp lỗi khi mở nonce-file `%s': %s"
1532 #: ../gio/gdbusaddress.c:694
1534 msgid "Error reading from nonce file `%s': %s"
1535 msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file '%s': %s"
1537 #: ../gio/gdbusaddress.c:703
1539 msgid "Error reading from nonce file `%s', expected 16 bytes, got %d"
1540 msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file '%s', cần 16 byte, nhận %d"
1542 #: ../gio/gdbusaddress.c:721
1544 msgid "Error writing contents of nonce file `%s' to stream:"
1545 msgstr "Lỗi ghi nội dung nonce-file `%s' vào luồng:"
1547 #: ../gio/gdbusaddress.c:939
1548 msgid "The given address is empty"
1549 msgstr "Địa chỉ rỗng"
1551 #: ../gio/gdbusaddress.c:1008
1552 msgid "Cannot spawn a message bus without a machine-id: "
1553 msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id: "
1555 #: ../gio/gdbusaddress.c:1045
1557 msgid "Error spawning command line `%s': "
1558 msgstr "Lỗi chạy dòng lệnh '%s':"
1560 #: ../gio/gdbusaddress.c:1056
1562 msgid "Abnormal program termination spawning command line `%s': %s"
1563 msgstr "Chương trình kết thúc bất thường khi chạy lệnh `%s: %s"
1565 #: ../gio/gdbusaddress.c:1070
1567 msgid "Command line `%s' exited with non-zero exit status %d: %s"
1568 msgstr "Lệnh `%s' thoát với mã khác không %d: %s"
1570 #: ../gio/gdbusaddress.c:1143
1572 msgid "Cannot determine session bus address (not implemented for this OS)"
1574 "Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ "
1577 #: ../gio/gdbusaddress.c:1242 ../gio/gdbusconnection.c:6186
1580 "Cannot determine bus address from DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable "
1581 "- unknown value `%s'"
1583 "Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - "
1586 #: ../gio/gdbusaddress.c:1251 ../gio/gdbusconnection.c:6195
1588 "Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment "
1589 "variable is not set"
1591 "Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường "
1592 "DBUS_STARTER_BUS_TYPE"
1594 #: ../gio/gdbusaddress.c:1261
1596 msgid "Unknown bus type %d"
1597 msgstr "Không rõ kiểu tuyến %d"
1599 #: ../gio/gdbusauth.c:288
1600 msgid "Unexpected lack of content trying to read a line"
1601 msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc một dòng"
1603 #: ../gio/gdbusauth.c:332
1604 msgid "Unexpected lack of content trying to (safely) read a line"
1605 msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc (an toàn) một dòng"
1607 #: ../gio/gdbusauth.c:503
1610 "Exhausted all available authentication mechanisms (tried: %s) (available: %s)"
1611 msgstr "Cạn kiệt các phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)"
1613 #: ../gio/gdbusauth.c:1150
1614 msgid "Cancelled via GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
1615 msgstr "Đã huỷ thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
1617 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:266
1619 msgid "Error statting directory `%s': %s"
1620 msgstr "Gặp lỗi khi stat() thư mục '%s': %s"
1622 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:278
1625 "Permissions on directory `%s' are malformed. Expected mode 0700, got 0%o"
1627 "Quyền của thư mục `%s' bị hư. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700."
1629 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:299
1631 msgid "Error creating directory `%s': %s"
1632 msgstr "Lỗi tạo thư mục `%s': %s"
1634 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:382
1636 msgid "Error opening keyring `%s' for reading: "
1637 msgstr "Lỗi mở keyring `%s' để đọc: "
1639 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:406 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:715
1641 msgid "Line %d of the keyring at `%s' with content `%s' is malformed"
1642 msgstr "Dòng %d của keyring tại `%s' với nội dung `%s' bị hư"
1644 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:420 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:729
1647 "First token of line %d of the keyring at `%s' with content `%s' is malformed"
1649 "Token đầu tiên của dòng %d của keyring tại `%s' với nội dung `%s' bị hư"
1651 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:434 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:743
1654 "Second token of line %d of the keyring at `%s' with content `%s' is malformed"
1655 msgstr "Token thứ hai của dòng %d của keyring tại `%s' với nội dung `%s' bị hư"
1657 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:458
1659 msgid "Didn't find cookie with id %d in the keyring at `%s'"
1660 msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong keyring ở `%s'"
1662 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:535
1664 msgid "Error deleting stale lock file `%s': %s"
1665 msgstr "Lỗi khi xoá tập tin khoá không dùng nữa '%s': %s"
1667 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:566
1669 msgid "Error creating lock file `%s': %s"
1670 msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khoá '%s': %s"
1672 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:596
1674 msgid "Error closing (unlinked) lock file `%s': %s"
1675 msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khoá `%s': %s"
1677 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:606
1679 msgid "Error unlinking lock file `%s': %s"
1680 msgstr "Gặp lỗi xoá tập tin khoá '%s': %s"
1682 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:682
1684 msgid "Error opening keyring `%s' for writing: "
1685 msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring '%s' để ghi: "
1687 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:877
1689 msgid "(Additionally, releasing the lock for `%s' also failed: %s) "
1690 msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khoá cho `%s' cũng thất bại: %s)"
1692 #: ../gio/gdbusconnection.c:1148 ../gio/gdbusconnection.c:1374
1693 #: ../gio/gdbusconnection.c:1413 ../gio/gdbusconnection.c:1737
1694 msgid "The connection is closed"
1695 msgstr "Kết nối đã đóng"
1697 #: ../gio/gdbusconnection.c:1681
1698 msgid "Timeout was reached"
1701 #: ../gio/gdbusconnection.c:2300
1703 "Unsupported flags encountered when constructing a client-side connection"
1704 msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client"
1706 #: ../gio/gdbusconnection.c:3752 ../gio/gdbusconnection.c:4070
1709 "No such interface `org.freedesktop.DBus.Properties' on object at path %s"
1711 "Không có giao diện `org.freedesktop.DBus.Properties' trên đối tượng tại "
1714 #: ../gio/gdbusconnection.c:3824
1716 msgid "Error setting property `%s': Expected type `%s' but got `%s'"
1717 msgstr "Lỗi đặt thuộc tính `%s': nhận được `%s' trong khi lẽ ra phải là `%s'"
1719 #: ../gio/gdbusconnection.c:3919
1721 msgid "No such property `%s'"
1722 msgstr "Không có thuộc tính `%s'"
1724 #: ../gio/gdbusconnection.c:3931
1726 msgid "Property `%s' is not readable"
1727 msgstr "Thuộc tính `%s' không đọc được"
1729 #: ../gio/gdbusconnection.c:3942
1731 msgid "Property `%s' is not writable"
1732 msgstr "Thuộc tính `%s' không ghi được"
1734 #: ../gio/gdbusconnection.c:4012 ../gio/gdbusconnection.c:5620
1736 msgid "No such interface `%s'"
1737 msgstr "Không có giao diện `%s'"
1739 #: ../gio/gdbusconnection.c:4200
1740 msgid "No such interface"
1741 msgstr "Không có giao diện như vậy"
1743 #: ../gio/gdbusconnection.c:4419 ../gio/gdbusconnection.c:6136
1745 msgid "No such interface `%s' on object at path %s"
1746 msgstr "Không có giao diện `%s' trên đối tượng tại đường dẫn %s"
1748 #: ../gio/gdbusconnection.c:4471
1750 msgid "No such method `%s'"
1751 msgstr "Không có phương thức `%s'"
1753 #: ../gio/gdbusconnection.c:4502
1755 msgid "Type of message, `%s', does not match expected type `%s'"
1756 msgstr "Kiểu thông điệp, `%s', không khớp với kiểu đang cần `%s'"
1758 #: ../gio/gdbusconnection.c:4721
1760 msgid "An object is already exported for the interface %s at %s"
1761 msgstr "Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi"
1763 #: ../gio/gdbusconnection.c:4915
1765 msgid "Method `%s' returned type `%s', but expected `%s'"
1766 msgstr "Phương thức `%s' trả về kiểu `%s', nhưng đang muốn `%s'"
1768 #: ../gio/gdbusconnection.c:5731
1770 msgid "Method `%s' on interface `%s' with signature `%s' does not exist"
1771 msgstr "Phương thức `%s' trên giao diện `%s' với ký hiệu `%s' không tồn tại"
1773 #: ../gio/gdbusconnection.c:5849
1775 msgid "A subtree is already exported for %s"
1776 msgstr "Cây con đã được xuất cho %s"
1778 #: ../gio/gdbusmessage.c:859
1779 msgid "type is INVALID"
1780 msgstr "kiểu KHÔNG HỢP LỆ"
1782 #: ../gio/gdbusmessage.c:870
1783 msgid "METHOD_CALL message: PATH or MEMBER header field is missing"
1785 "Thông điệp METHOD_CALL: thiếu trường PATH (đường dẫn) hoặc MEMBER (thành "
1786 "viên) trong header"
1788 #: ../gio/gdbusmessage.c:881
1789 msgid "METHOD_RETURN message: REPLY_SERIAL header field is missing"
1790 msgstr "Thông điệp METHOD_RETURN: thiếu trường REPLY_SERIAL trong header"
1792 #: ../gio/gdbusmessage.c:893
1793 msgid "ERROR message: REPLY_SERIAL or ERROR_NAME header field is missing"
1795 "Thông điệp ERROR: thiếu trường REPLY_SERIAL hoặc ERROR_NAME trong header"
1797 #: ../gio/gdbusmessage.c:906
1798 msgid "SIGNAL message: PATH, INTERFACE or MEMBER header field is missing"
1800 "Thông điệp SIGNAL: thiếu trường PATH, INTERFACE hoặc MEMBER trong header"
1802 #: ../gio/gdbusmessage.c:914
1804 "SIGNAL message: The PATH header field is using the reserved value /org/"
1805 "freedesktop/DBus/Local"
1807 "Thông điệp SIGNAL: trường PATH dùng giá trị dành riêng /org/freedesktop/DBus/"
1810 #: ../gio/gdbusmessage.c:922
1812 "SIGNAL message: The INTERFACE header field is using the reserved value org."
1813 "freedesktop.DBus.Local"
1815 "Thông điệp SIGNAL: trường INTERFACE dùng giá trị dành riêng org.freedesktop."
1818 #: ../gio/gdbusmessage.c:997
1820 msgid "Wanted to read %lu bytes but got EOF"
1821 msgstr "Muốn đọc %lu byte nhưng nhận được EOF"
1823 #: ../gio/gdbusmessage.c:1022
1826 "Expected valid UTF-8 string but found invalid bytes at byte offset %d "
1827 "(length of string is %d). The valid UTF-8 string up until that point was `%s'"
1829 "Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d "
1830 "(độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là `%s'"
1832 #: ../gio/gdbusmessage.c:1035
1834 msgid "Expected NUL byte after the string `%s' but found byte %d"
1835 msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi `%s' nhưng lại nhận byte %d"
1837 #: ../gio/gdbusmessage.c:1234
1839 msgid "Parsed value `%s' is not a valid D-Bus object path"
1841 "Giá trị đã phân tích `%s' không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ"
1843 #: ../gio/gdbusmessage.c:1260
1845 msgid "Parsed value `%s' is not a valid D-Bus signature"
1846 msgstr "Giá trị đã phân tích `%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
1848 #: ../gio/gdbusmessage.c:1314
1851 "Encountered array of length %u bytes. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
1852 msgstr "Phát hiện mảng dài %u byte. Độ dài tối đa là 2<<26 byte (64 MiB)."
1854 #: ../gio/gdbusmessage.c:1475
1856 msgid "Parsed value `%s' for variant is not a valid D-Bus signature"
1858 "Giá trị đã phân tích `%s' cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
1860 #: ../gio/gdbusmessage.c:1502
1863 "Error deserializing GVariant with type string `%s' from the D-Bus wire format"
1864 msgstr "Lỗi thôi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi `%s' từ định dạng D-Bus"
1866 #: ../gio/gdbusmessage.c:1686
1869 "Invalid endianness value. Expected 0x6c ('l') or 0x42 ('B') but found value "
1872 "Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c ('l') hoặc 0x42 ('B') nhưng nhận "
1875 #: ../gio/gdbusmessage.c:1700
1877 msgid "Invalid major protocol version. Expected 1 but found %d"
1878 msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Chờ 1 nhưng nhận %d"
1880 #: ../gio/gdbusmessage.c:1757
1882 msgid "Signature header with signature `%s' found but message body is empty"
1883 msgstr "Ký hiệu header `%s' nhưng phần thân trống rỗng"
1885 #: ../gio/gdbusmessage.c:1771
1887 msgid "Parsed value `%s' is not a valid D-Bus signature (for body)"
1889 "Giá trị đã phân tích `%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ (cho phần thân)"
1891 #: ../gio/gdbusmessage.c:1801
1893 msgid "No signature header in message but the message body is %u bytes"
1895 "Không có header ký hiệu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có %u "
1898 #: ../gio/gdbusmessage.c:1809
1899 msgid "Cannot deserialize message: "
1900 msgstr "Không thể bỏ tuần tự hoá thông điệp: "
1902 #: ../gio/gdbusmessage.c:2134
1905 "Error serializing GVariant with type string `%s' to the D-Bus wire format"
1906 msgstr "Lỗi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi `%s' sang định dạng D-Bus"
1908 #: ../gio/gdbusmessage.c:2275
1910 msgid "Message has %d fds but the header field indicates %d fds"
1911 msgstr "Thông điệp có %d fd nhưng header chỉ ra %d fd"
1913 #: ../gio/gdbusmessage.c:2283
1914 msgid "Cannot serialize message: "
1915 msgstr "Không thể tuần tự hoá thông điệp: "
1917 #: ../gio/gdbusmessage.c:2327
1919 msgid "Message body has signature `%s' but there is no signature header"
1920 msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu `%s' nhưng không có header ký hiệu"
1922 #: ../gio/gdbusmessage.c:2337
1925 "Message body has type signature `%s' but signature in the header field is `%"
1927 msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu `%s' nhưng header lại có ký hiệu `%s'"
1929 #: ../gio/gdbusmessage.c:2353
1931 msgid "Message body is empty but signature in the header field is `(%s)'"
1932 msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như ký hiệu trong header là `(%s)'"
1934 #: ../gio/gdbusmessage.c:2910
1936 msgid "Error return with body of type `%s'"
1937 msgstr "Lỗi tra ề thân của kiểu `%s'"
1939 #: ../gio/gdbusmessage.c:2918
1940 msgid "Error return with empty body"
1941 msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng"
1943 #: ../gio/gdbusmethodinvocation.c:375
1945 msgid "Type of return value is incorrect, got `%s', expected `%s'"
1946 msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận `%s' nhưng muốn `%s'"
1948 #: ../gio/gdbusmethodinvocation.c:406 ../gio/gsocket.c:3027
1949 #: ../gio/gsocket.c:3108
1951 msgid "Error sending message: %s"
1952 msgstr "Lỗi gửi thông điệp: %s"
1954 #: ../gio/gdbusprivate.c:1768
1955 msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id: "
1956 msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id: "
1958 #: ../gio/gdbusproxy.c:714
1961 "Trying to set property %s of type %s but according to the expected interface "
1964 "Thử đặt thuộc tính %s của kiểu %s nhưng theo giao diện muốn dùng thì kiểu là "
1967 #: ../gio/gdbusproxy.c:1234
1969 msgid "Error calling StartServiceByName for %s: "
1970 msgstr "Lỗi gọi StartServiceByName cho %s: "
1972 #: ../gio/gdbusproxy.c:1255
1974 msgid "Unexpected reply %d from StartServiceByName(\"%s\") method"
1975 msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)"
1977 #: ../gio/gdbusproxy.c:2311 ../gio/gdbusproxy.c:2469
1979 "Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and "
1980 "proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag"
1982 "Không thể gọi hàm; uỷ nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu "
1983 "và uỷ nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START"
1985 #: ../gio/gdbusserver.c:715
1986 msgid "Abstract name space not supported"
1987 msgstr "Không hỗ trợ vùng tên tổng quát"
1989 #: ../gio/gdbusserver.c:805
1990 msgid "Cannot specify nonce file when creating a server"
1991 msgstr "Không thể xác định nonce-file khi tạo máy chủ"
1993 #: ../gio/gdbusserver.c:882
1995 msgid "Error writing nonce file at `%s': %s"
1996 msgstr "Lỗi ghi nonce-file tại `%s': %s"
1998 #: ../gio/gdbusserver.c:1044
2000 msgid "The string `%s' is not a valid D-Bus GUID"
2001 msgstr "Chuỗi '%s' không phải là D-BUS GUID hợp lệ"
2003 #: ../gio/gdbusserver.c:1084
2005 msgid "Cannot listen on unsupported transport `%s'"
2006 msgstr "Không thể listen trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ `%s'"
2008 #: ../gio/gdbus-tool.c:87
2012 #: ../gio/gdbus-tool.c:92
2016 " help Shows this information\n"
2017 " introspect Introspect a remote object\n"
2018 " monitor Monitor a remote object\n"
2019 " call Invoke a method on a remote object\n"
2021 "Use \"%s COMMAND --help\" to get help on each command.\n"
2024 " help Hiện những thông tin này\n"
2025 " introspect Xem xét đối tượng từ xa\n"
2026 " monitor Theo dõi đối tượng từ xa\n"
2027 " call Gọi hàm trên đối tượng từ xa\n"
2029 "Dùng \"%s LỆNH --help\" để có trợ giúp của từng lệnh.\n"
2031 #: ../gio/gdbus-tool.c:160 ../gio/gdbus-tool.c:216 ../gio/gdbus-tool.c:288
2032 #: ../gio/gdbus-tool.c:312 ../gio/gdbus-tool.c:814 ../gio/gdbus-tool.c:1324
2037 #: ../gio/gdbus-tool.c:171 ../gio/gdbus-tool.c:229 ../gio/gdbus-tool.c:1340
2039 msgid "Error parsing introspection XML: %s\n"
2040 msgstr "Lỗi phân tích introspection XML: %s\n"
2042 #: ../gio/gdbus-tool.c:346
2043 msgid "Connect to the system bus"
2044 msgstr "Không thể kết nối vào tuyến hệ thống"
2046 #: ../gio/gdbus-tool.c:347
2047 msgid "Connect to the session bus"
2048 msgstr "Không thể kết nối vào tuyến phiên làm việc"
2050 #: ../gio/gdbus-tool.c:348
2051 msgid "Connect to given D-Bus address"
2052 msgstr "Kết nối đến địa chỉ D-Bus đã cho"
2054 #: ../gio/gdbus-tool.c:358
2055 msgid "Connection Endpoint Options:"
2056 msgstr "Tuỳ chọn đầu kết nối:"
2058 #: ../gio/gdbus-tool.c:359
2059 msgid "Options specifying the connection endpoint"
2060 msgstr "Tuỳ chọn xác định đầu nối"
2062 #: ../gio/gdbus-tool.c:379
2064 msgid "No connection endpoint specified"
2065 msgstr "Chưa xác định đầu nối"
2067 #: ../gio/gdbus-tool.c:389
2069 msgid "Multiple connection endpoints specified"
2070 msgstr "Xác định nhiều đầu nối"
2072 #: ../gio/gdbus-tool.c:459
2075 "Warning: According to introspection data, interface `%s' does not exist\n"
2076 msgstr "Chú ý: theo dữ liệu introspection, giao diện `%s' không tồn tại\n"
2078 #: ../gio/gdbus-tool.c:468
2081 "Warning: According to introspection data, method `%s' does not exist on "
2084 "Chú ý: theo dữ liệu introspection, phương thức `%s' không tồn tại trên giao "
2087 #: ../gio/gdbus-tool.c:530
2088 msgid "Destination name to invoke method on"
2089 msgstr "Tên dích để gọi hàm"
2091 #: ../gio/gdbus-tool.c:531
2092 msgid "Object path to invoke method on"
2093 msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi hàm"
2095 #: ../gio/gdbus-tool.c:532
2096 msgid "Method and interface name"
2097 msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
2099 #: ../gio/gdbus-tool.c:571
2100 msgid "Invoke a method on a remote object."
2101 msgstr "Gọi hàm trên đối tượng từ xa."
2103 #: ../gio/gdbus-tool.c:626 ../gio/gdbus-tool.c:1245 ../gio/gdbus-tool.c:1505
2105 msgid "Error connecting: %s\n"
2106 msgstr "Lỗi kết nối: %s\n"
2108 #: ../gio/gdbus-tool.c:646 ../gio/gdbus-tool.c:1264 ../gio/gdbus-tool.c:1524
2110 msgid "Error: Destination is not specified\n"
2111 msgstr "Lỗi: chưa xác định đích\n"
2113 #: ../gio/gdbus-tool.c:667 ../gio/gdbus-tool.c:1283
2115 msgid "Error: Object path is not specified\n"
2116 msgstr "Lỗi: chưa xác định đường dẫn đối tượng\n"
2118 #: ../gio/gdbus-tool.c:687 ../gio/gdbus-tool.c:1303 ../gio/gdbus-tool.c:1564
2120 msgid "Error: %s is not a valid object path\n"
2121 msgstr "Lỗi: '%s' không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
2123 #: ../gio/gdbus-tool.c:702
2125 msgid "Error: Method name is not specified\n"
2126 msgstr "Lỗi: chưa xác định tên phương thức\n"
2128 #: ../gio/gdbus-tool.c:713
2130 msgid "Error: Method name `%s' is invalid\n"
2131 msgstr "Lỗi: tên phương thức `%s' không hợp lệ\n"
2133 #: ../gio/gdbus-tool.c:778
2135 msgid "Error parsing parameter %d of type `%s': %s\n"
2136 msgstr "Lỗi phân tích tham số %d kiểu `%s': %s\n"
2138 #: ../gio/gdbus-tool.c:786
2140 msgid "Error parsing parameter %d: %s\n"
2141 msgstr "Lỗi phân tích tham số %d: %s\n"
2143 #: ../gio/gdbus-tool.c:1162
2144 msgid "Destination name to introspect"
2145 msgstr "Tên đích cần xem xét"
2147 #: ../gio/gdbus-tool.c:1163
2148 msgid "Object path to introspect"
2149 msgstr "Đường dẫn đối tượng cần xem xét"
2151 #: ../gio/gdbus-tool.c:1164
2155 #: ../gio/gdbus-tool.c:1197
2156 msgid "Introspect a remote object."
2157 msgstr "Xem xét đối tượng từ xa."
2159 #: ../gio/gdbus-tool.c:1423
2160 msgid "Destination name to monitor"
2161 msgstr "Tên đích cần theo dõi"
2163 #: ../gio/gdbus-tool.c:1424
2164 msgid "Object path to monitor"
2165 msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi"
2167 #: ../gio/gdbus-tool.c:1457
2168 msgid "Monitor a remote object."
2169 msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa."
2171 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:480 ../gio/gwin32appinfo.c:221
2173 msgstr "Không có tên"
2175 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:764
2176 msgid "Desktop file didn't specify Exec field"
2177 msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện)"
2179 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:1045
2180 msgid "Unable to find terminal required for application"
2181 msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng"
2183 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:1344
2185 msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s"
2186 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s"
2188 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:1348
2190 msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s"
2191 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s"
2193 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:1841
2195 msgid "Can't create user desktop file %s"
2196 msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s"
2198 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:1957
2200 msgid "Custom definition for %s"
2201 msgstr "Lời định nghĩa riêng cho %s"
2203 #: ../gio/gdrive.c:363
2204 msgid "drive doesn't implement eject"
2205 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra"
2207 #. Translators: This is an error
2208 #. * message for drive objects that
2209 #. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
2210 #: ../gio/gdrive.c:444
2211 msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation"
2213 "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)"
2215 #: ../gio/gdrive.c:521
2216 msgid "drive doesn't implement polling for media"
2217 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
2219 #: ../gio/gdrive.c:728
2220 msgid "drive doesn't implement start"
2221 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)"
2223 #: ../gio/gdrive.c:831
2224 msgid "drive doesn't implement stop"
2225 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)"
2227 #: ../gio/gdummytlsbackend.c:156 ../gio/gdummytlsbackend.c:274
2228 msgid "TLS support is not available"
2229 msgstr "Không hỗ trợ TLS"
2231 #: ../gio/gemblem.c:324
2233 msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding"
2234 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem"
2236 #: ../gio/gemblem.c:334
2238 msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding"
2239 msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
2241 #: ../gio/gemblemedicon.c:368
2243 msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding"
2244 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon"
2246 #: ../gio/gemblemedicon.c:378
2248 msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding"
2249 msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
2251 #: ../gio/gemblemedicon.c:401
2252 msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon"
2253 msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon"
2255 #: ../gio/gfile.c:872 ../gio/gfile.c:1103 ../gio/gfile.c:1238
2256 #: ../gio/gfile.c:1475 ../gio/gfile.c:1529 ../gio/gfile.c:1586
2257 #: ../gio/gfile.c:1669 ../gio/gfile.c:1724 ../gio/gfile.c:1784
2258 #: ../gio/gfile.c:1838 ../gio/gfile.c:3308 ../gio/gfile.c:3362
2259 #: ../gio/gfile.c:3494 ../gio/gfile.c:3535 ../gio/gfile.c:3862
2260 #: ../gio/gfile.c:4264 ../gio/gfile.c:4350 ../gio/gfile.c:4439
2261 #: ../gio/gfile.c:4537 ../gio/gfile.c:4624 ../gio/gfile.c:4718
2262 #: ../gio/gfile.c:5039 ../gio/gfile.c:5306 ../gio/gfile.c:5371
2263 #: ../gio/gfile.c:6945 ../gio/gfile.c:7035 ../gio/gfile.c:7121
2264 #: ../gio/win32/gwinhttpfile.c:439
2265 msgid "Operation not supported"
2266 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
2268 #. Translators: This is an error message when trying to find the
2269 #. * enclosing (user visible) mount of a file, but none exists.
2270 #. Translators: This is an error message when trying to
2271 #. * find the enclosing (user visible) mount of a file, but
2273 #. Translators: This is an error message when trying to find
2274 #. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none
2276 #: ../gio/gfile.c:1359 ../gio/glocalfile.c:1061 ../gio/glocalfile.c:1072
2277 #: ../gio/glocalfile.c:1085
2278 msgid "Containing mount does not exist"
2279 msgstr "Bộ lắp chứa không tồn tại"
2281 #: ../gio/gfile.c:2412 ../gio/glocalfile.c:2260
2282 msgid "Can't copy over directory"
2283 msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
2285 #: ../gio/gfile.c:2473
2286 msgid "Can't copy directory over directory"
2287 msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
2289 #: ../gio/gfile.c:2481 ../gio/glocalfile.c:2269
2290 msgid "Target file exists"
2291 msgstr "Tập tin đích đã có"
2293 #: ../gio/gfile.c:2499
2294 msgid "Can't recursively copy directory"
2295 msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
2297 #: ../gio/gfile.c:2759
2298 msgid "Splice not supported"
2299 msgstr "Chức năng nối bện không được hỗ trợ"
2301 #: ../gio/gfile.c:2763
2303 msgid "Error splicing file: %s"
2304 msgstr "Gặp lỗi khi nối bện tập tin: %s"
2306 #: ../gio/gfile.c:2910
2307 msgid "Can't copy special file"
2308 msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt"
2310 #: ../gio/gfile.c:3484
2311 msgid "Invalid symlink value given"
2312 msgstr "Đưa ra giá trị liên kết tượng trưng không hợp lệ"
2314 #: ../gio/gfile.c:3578
2315 msgid "Trash not supported"
2316 msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
2318 #: ../gio/gfile.c:3627
2320 msgid "File names cannot contain '%c'"
2321 msgstr "Tên tập tin không thể chứa '%c'"
2323 #: ../gio/gfile.c:6004 ../gio/gvolume.c:332
2324 msgid "volume doesn't implement mount"
2325 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (lắp)"
2327 #: ../gio/gfile.c:6115
2328 msgid "No application is registered as handling this file"
2329 msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
2331 #: ../gio/gfileenumerator.c:205
2332 msgid "Enumerator is closed"
2333 msgstr "Bộ đếm bị đóng"
2335 #: ../gio/gfileenumerator.c:212 ../gio/gfileenumerator.c:271
2336 #: ../gio/gfileenumerator.c:371 ../gio/gfileenumerator.c:480
2337 msgid "File enumerator has outstanding operation"
2338 msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy"
2340 #: ../gio/gfileenumerator.c:361 ../gio/gfileenumerator.c:470
2341 msgid "File enumerator is already closed"
2342 msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng"
2344 #: ../gio/gfileicon.c:236
2346 msgid "Can't handle version %d of GFileIcon encoding"
2347 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon"
2349 #: ../gio/gfileicon.c:246
2350 msgid "Malformed input data for GFileIcon"
2351 msgstr "Dữ liệu nhập dạng sai cho GFileIcon"
2353 #: ../gio/gfileinputstream.c:154 ../gio/gfileinputstream.c:420
2354 #: ../gio/gfileiostream.c:170 ../gio/gfileoutputstream.c:169
2355 #: ../gio/gfileoutputstream.c:523
2356 msgid "Stream doesn't support query_info"
2357 msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm 'query_info'"
2359 #: ../gio/gfileinputstream.c:335 ../gio/gfileiostream.c:387
2360 #: ../gio/gfileoutputstream.c:381
2361 msgid "Seek not supported on stream"
2362 msgstr "Chức năng seek (tìm nơi) không được hỗ trợ trên luồng"
2364 #: ../gio/gfileinputstream.c:379
2365 msgid "Truncate not allowed on input stream"
2366 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào"
2368 #: ../gio/gfileiostream.c:463 ../gio/gfileoutputstream.c:457
2369 msgid "Truncate not supported on stream"
2370 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
2372 #: ../gio/gicon.c:287
2374 msgid "Wrong number of tokens (%d)"
2375 msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)"
2377 #: ../gio/gicon.c:307
2379 msgid "No type for class name %s"
2380 msgstr "Không có kiểu cho tên hạng %s"
2382 #: ../gio/gicon.c:317
2384 msgid "Type %s does not implement the GIcon interface"
2385 msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon"
2387 #: ../gio/gicon.c:328
2389 msgid "Type %s is not classed"
2390 msgstr "Kiểu %s không được đặt hạng"
2392 #: ../gio/gicon.c:342
2394 msgid "Malformed version number: %s"
2395 msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s"
2397 #: ../gio/gicon.c:356
2399 msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface"
2400 msgstr "Kiểu %s không thực hiện 'from_tokens()' trên giao diện GIcon"
2402 #: ../gio/gicon.c:432
2403 msgid "Can't handle the supplied version the icon encoding"
2404 msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng"
2406 #: ../gio/ginputstream.c:194
2407 msgid "Input stream doesn't implement read"
2408 msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
2410 #. Translators: This is an error you get if there is already an
2411 #. * operation running against this stream when you try to start
2413 #. Translators: This is an error you get if there is
2414 #. * already an operation running against this stream when
2415 #. * you try to start one
2416 #: ../gio/ginputstream.c:898 ../gio/giostream.c:316
2417 #: ../gio/goutputstream.c:1207
2418 msgid "Stream has outstanding operation"
2419 msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
2421 #: ../gio/ginetsocketaddress.c:181 ../gio/ginetsocketaddress.c:198
2422 #: ../gio/gunixsocketaddress.c:221
2423 msgid "Not enough space for socket address"
2424 msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ ổ cắm"
2426 #: ../gio/ginetsocketaddress.c:211
2427 msgid "Unsupported socket address"
2428 msgstr "Địa chỉ ổ cắm không hỗ trợ"
2430 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:713
2431 msgid "empty names are not permitted"
2432 msgstr "không cho phép tên rỗng"
2434 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:723
2436 msgid "invalid name '%s': names must begin with a lowercase letter"
2437 msgstr "tên không hợp lệ '%s': tên phải bắt đầu bằng chữ thường"
2439 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:735
2442 "invalid name '%s': invalid character '%c'; only lowercase letters, numbers "
2443 "and dash ('-') are permitted."
2445 "tên không hợp lệ '%s': ký tự không hợp lệ '%c'; chỉ được dùng chữ thường, số "
2446 "hoặc dấu gạch ngang ('-')."
2448 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:744
2450 msgid "invalid name '%s': two successive dashes ('--') are not permitted."
2452 "tên không hợp lệ '%s': không được dùng hai gạch ngang liên tiếp ('--')."
2454 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:753
2456 msgid "invalid name '%s': the last character may not be a dash ('-')."
2457 msgstr "tên không hợp lệ '%s': ký tự cuối không thể là gạch ngang ('-')."
2459 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:761
2461 msgid "invalid name '%s': maximum length is 32"
2462 msgstr "tên không hợp lệ '%s': độ dài tối đa là 32"
2464 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:830
2466 msgid "<child name='%s'> already specified"
2467 msgstr "<child name='%s'> đã được xác định rồi"
2469 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:856
2470 msgid "can not add keys to a 'list-of' schema"
2471 msgstr "không thể thêm khoá vào schema 'list-of'"
2473 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:867
2475 msgid "<key name='%s'> already specified"
2476 msgstr "<key name='%s'> đã được xác định rồi"
2478 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:885
2481 "<key name='%s'> shadows <key name='%s'> in <schema id='%s'>; use <override> "
2484 "<key name='%s'> che <key name='%s'> trong <schema id='%s'>; dùng <override> "
2485 "để thay đổi giá trị"
2487 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:896
2490 "exactly one of 'type', 'enum' or 'flags' must be specified as an attribute "
2493 "thuộc tính của <key> chỉ có thể là duy nhất một trong 'type', 'enum' hoặc "
2496 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:915
2498 msgid "<%s id='%s'> not (yet) defined."
2499 msgstr "<%s id='%s'> chưa định nghĩa."
2501 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:930
2503 msgid "invalid GVariant type string '%s'"
2504 msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ '%s'"
2506 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:960
2507 msgid "<override> given but schema isn't extending anything"
2508 msgstr "<override> được ghi nhưng schema không có gì để mở rộng"
2510 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:973
2512 msgid "no <key name='%s'> to override"
2513 msgstr "không có <key name='%s'> để ghi đè"
2515 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:981
2517 msgid "<override name='%s'> already specified"
2518 msgstr "<override name='%s'> đã được xác định rồi"
2520 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1052
2522 msgid "<schema id='%s'> already specified"
2523 msgstr "<schema id='%s'> đã được xác định rồi"
2525 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1064
2527 msgid "<schema id='%s'> extends not yet existing schema '%s'"
2528 msgstr "<schema id='%s'> mở rộng schema chưa tồn tại '%s'"
2530 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1080
2532 msgid "<schema id='%s'> is list of not yet existing schema '%s'"
2533 msgstr "<schema id='%s'> là danh sách của schema chưa tồn tại '%s'"
2535 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1088
2537 msgid "Can not be a list of a schema with a path"
2538 msgstr "Không thể là danh sách của schema hoặc đường dẫn"
2540 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1098
2542 msgid "Can not extend a schema with a path"
2543 msgstr "Không thể mở rộng schema với một đường dẫn"
2545 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1108
2548 "<schema id='%s'> is a list, extending <schema id='%s'> which is not a list"
2550 "<schema id='%s'> là danh sách, mở rộng <schema id='%s'> không phải là một "
2553 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1118
2556 "<schema id='%s' list-of='%s'> extends <schema id='%s' list-of='%s'> but '%s' "
2557 "does not extend '%s'"
2559 "<schema id='%s' list-of='%s'> mở rộng <schema id='%s' list-of='%s'> nhưng '%"
2560 "s' không mở rộng '%s'"
2562 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1135
2564 msgid "a path, if given, must begin and end with a slash"
2565 msgstr "đường dẫn nếu có phải bắt đầu bằng dấu '/'"
2567 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1142
2569 msgid "the path of a list must end with ':/'"
2570 msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng ':/'"
2572 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1168
2574 msgid "<%s id='%s'> already specified"
2575 msgstr "<%s id='%s'> đã được xác định rồi"
2577 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1387
2579 msgid "Element <%s> not allowed inside <%s>"
2580 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> bên trong <%s>"
2582 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1391
2584 msgid "Element <%s> not allowed at toplevel"
2585 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
2587 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1485
2589 msgid "text may not appear inside <%s>"
2590 msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>"
2592 #. Translators: Do not translate "--strict".
2593 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1654 ../gio/glib-compile-schemas.c:1725
2594 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1801
2596 msgid "--strict was specified; exiting.\n"
2597 msgstr "--strict được dùng; thoát.\n"
2599 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1662
2601 msgid "This entire file has been ignored.\n"
2602 msgstr "Toàn bộ tập tin này bị bỏ qua.\n"
2604 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1721
2606 msgid "Ignoring this file.\n"
2607 msgstr "Bỏ qua tập tin này.\n"
2609 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1761
2611 msgid "No such key `%s' in schema `%s' as specified in override file `%s'"
2613 "Không có khoá `%s' trong schema `%s' như được xác định trong tập tin ghi đè `"
2616 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1767 ../gio/glib-compile-schemas.c:1825
2617 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1853
2619 msgid "; ignoring override for this key.\n"
2620 msgstr "; bỏ qua ghi đè cho khoá này.\n"
2622 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1771 ../gio/glib-compile-schemas.c:1829
2623 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1857
2625 msgid " and --strict was specified; exiting.\n"
2626 msgstr "và có dùng --strict; thoát.\n"
2628 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1787
2631 "error parsing key `%s' in schema `%s' as specified in override file `%s': %"
2634 "lỗi phân tích khoá `%s' trong schema `%s' như xác định trong tập tin ghi đè `"
2637 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1797
2639 msgid "Ignoring override for this key.\n"
2640 msgstr "Bỏ qua ghi đè khoá này.\n"
2642 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1815
2645 "override for key `%s' in schema `%s' in override file `%s' is out of the "
2646 "range given in the schema"
2648 "ghi đè khoá `%s' trong schema `%s' trong tập tin ghi đè `%s' ngoài phạm vi "
2651 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1843
2654 "override for key `%s' in schema `%s' in override file `%s' is not in the "
2655 "list of valid choices"
2657 "ghi đè khoá `%s' trong schema `%s' trong tập tin ghi đè `%s' không nằm trong "
2658 "danh sách lựa chọn hợp lệ"
2660 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1897
2661 msgid "where to store the gschemas.compiled file"
2662 msgstr "nơi lưu tập tin gschemas.compiled"
2664 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1897 ../gio/glib-compile-schemas.c:1910
2668 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1898
2669 msgid "Abort on any errors in schemas"
2670 msgstr "Buộc huỷ nếu gặp bất cứ lỗi gì trong schema"
2672 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1899
2673 msgid "Do not write the gschema.compiled file"
2674 msgstr "Không ghi tập tin gschemas.compiled"
2676 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1900
2677 msgid "This option will be removed soon."
2678 msgstr "Tuỳ chọn này sẽ sớm bị bỏ."
2680 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1901
2681 msgid "Do not enforce key name restrictions"
2682 msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khoá"
2684 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1913
2686 "Compile all GSettings schema files into a schema cache.\n"
2687 "Schema files are required to have the extension .gschema.xml,\n"
2688 "and the cache file is called gschemas.compiled."
2690 "Biên dịch tất cả tập tin GSettings schema thành schema cache.\n"
2691 "Tập tin schema cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n"
2692 "và tập tin cache tên là gschemas.compiled."
2694 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1929
2696 msgid "You should give exactly one directory name\n"
2697 msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n"
2699 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1968
2701 msgid "No schema files found: "
2702 msgstr "Không tìm thấy tập tin schema: "
2704 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1971
2706 msgid "doing nothing.\n"
2707 msgstr "không làm gì cả.\n"
2709 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1974
2711 msgid "removed existing output file.\n"
2712 msgstr "đã xoá tập tin kết xuất hiện có.\n"
2714 #: ../gio/glocaldirectorymonitor.c:287
2715 msgid "Unable to find default local directory monitor type"
2716 msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định"
2718 #: ../gio/glocalfile.c:593 ../gio/win32/gwinhttpfile.c:422
2720 msgid "Invalid filename %s"
2721 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
2723 #: ../gio/glocalfile.c:969
2725 msgid "Error getting filesystem info: %s"
2726 msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s"
2728 #: ../gio/glocalfile.c:1107
2729 msgid "Can't rename root directory"
2730 msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc"
2732 #: ../gio/glocalfile.c:1127 ../gio/glocalfile.c:1153
2734 msgid "Error renaming file: %s"
2735 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s"
2737 #: ../gio/glocalfile.c:1136
2738 msgid "Can't rename file, filename already exist"
2739 msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin, vì tên tập tin đã có"
2741 #: ../gio/glocalfile.c:1149 ../gio/glocalfile.c:2133 ../gio/glocalfile.c:2162
2742 #: ../gio/glocalfile.c:2322 ../gio/glocalfileoutputstream.c:571
2743 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:624 ../gio/glocalfileoutputstream.c:669
2744 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1151
2745 msgid "Invalid filename"
2746 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
2748 #: ../gio/glocalfile.c:1310
2750 msgid "Error opening file: %s"
2751 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s"
2753 #: ../gio/glocalfile.c:1320
2754 msgid "Can't open directory"
2755 msgstr "Không thể mở thư mục"
2757 #: ../gio/glocalfile.c:1445
2759 msgid "Error removing file: %s"
2760 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
2762 #: ../gio/glocalfile.c:1812
2764 msgid "Error trashing file: %s"
2765 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
2767 #: ../gio/glocalfile.c:1835
2769 msgid "Unable to create trash dir %s: %s"
2770 msgstr "Không thể tạo thư mục sọt rác %s: %s"
2772 #: ../gio/glocalfile.c:1856
2773 msgid "Unable to find toplevel directory for trash"
2774 msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho sọt rác"
2776 #: ../gio/glocalfile.c:1935 ../gio/glocalfile.c:1955
2777 msgid "Unable to find or create trash directory"
2778 msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục sọt rác"
2780 #: ../gio/glocalfile.c:1989
2782 msgid "Unable to create trashing info file: %s"
2783 msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin sọt rác: %s"
2785 #: ../gio/glocalfile.c:2018 ../gio/glocalfile.c:2023 ../gio/glocalfile.c:2103
2786 #: ../gio/glocalfile.c:2110
2788 msgid "Unable to trash file: %s"
2789 msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
2791 #: ../gio/glocalfile.c:2137
2793 msgid "Error creating directory: %s"
2794 msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s"
2796 #: ../gio/glocalfile.c:2166
2798 msgid "Filesystem does not support symbolic links"
2799 msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết biểu tượng"
2801 #: ../gio/glocalfile.c:2170
2803 msgid "Error making symbolic link: %s"
2804 msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng: %s"
2806 #: ../gio/glocalfile.c:2232 ../gio/glocalfile.c:2326
2808 msgid "Error moving file: %s"
2809 msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s"
2811 #: ../gio/glocalfile.c:2255
2812 msgid "Can't move directory over directory"
2813 msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
2815 #: ../gio/glocalfile.c:2282 ../gio/glocalfileoutputstream.c:949
2816 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:963 ../gio/glocalfileoutputstream.c:978
2817 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:994 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1008
2818 msgid "Backup file creation failed"
2819 msgstr "Lỗi tạo tập tin sao lưu"
2821 #: ../gio/glocalfile.c:2301
2823 msgid "Error removing target file: %s"
2824 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s"
2826 #: ../gio/glocalfile.c:2315
2827 msgid "Move between mounts not supported"
2828 msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ lắp"
2830 #: ../gio/glocalfileinfo.c:720
2831 msgid "Attribute value must be non-NULL"
2832 msgstr "Giá trị thuộc tính phải có giá trị"
2834 #: ../gio/glocalfileinfo.c:727
2835 msgid "Invalid attribute type (string expected)"
2836 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)"
2838 #: ../gio/glocalfileinfo.c:734
2839 msgid "Invalid extended attribute name"
2840 msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ"
2842 #: ../gio/glocalfileinfo.c:774
2844 msgid "Error setting extended attribute '%s': %s"
2845 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng '%s': %s"
2847 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1483 ../gio/glocalfileoutputstream.c:833
2849 msgid "Error stating file '%s': %s"
2850 msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin '%s': %s"
2852 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1567
2853 msgid " (invalid encoding)"
2854 msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
2856 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1769
2858 msgid "Error stating file descriptor: %s"
2859 msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về mô tả tập tin: %s"
2861 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1814
2862 msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
2863 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)"
2865 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1832
2866 msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
2867 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)"
2869 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1851 ../gio/glocalfileinfo.c:1870
2870 msgid "Invalid attribute type (byte string expected)"
2871 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
2873 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1905
2874 msgid "Cannot set permissions on symlinks"
2875 msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết biểu tượng"
2877 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1921
2879 msgid "Error setting permissions: %s"
2880 msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s"
2882 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1972
2884 msgid "Error setting owner: %s"
2885 msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu : %s"
2887 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1995
2888 msgid "symlink must be non-NULL"
2889 msgstr "liên kết tượng trưng phải có giá trị"
2891 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2005 ../gio/glocalfileinfo.c:2024
2892 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2035
2894 msgid "Error setting symlink: %s"
2895 msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: %s"
2897 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2014
2898 msgid "Error setting symlink: file is not a symlink"
2900 "Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: tập tin không phải là liên kết tượng "
2903 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2140
2905 msgid "Error setting modification or access time: %s"
2906 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sửa đổi hoặc truy cập: %s"
2908 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2163
2909 msgid "SELinux context must be non-NULL"
2910 msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL"
2912 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2178
2914 msgid "Error setting SELinux context: %s"
2915 msgstr "Lỗi đặt ngữ cảnh SELinux: %s"
2917 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2185
2918 msgid "SELinux is not enabled on this system"
2919 msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này"
2921 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2277
2923 msgid "Setting attribute %s not supported"
2924 msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s"
2926 #: ../gio/glocalfileinputstream.c:185 ../gio/glocalfileoutputstream.c:722
2928 msgid "Error reading from file: %s"
2929 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s"
2931 #: ../gio/glocalfileinputstream.c:216 ../gio/glocalfileinputstream.c:228
2932 #: ../gio/glocalfileinputstream.c:340 ../gio/glocalfileoutputstream.c:470
2933 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1026
2935 msgid "Error seeking in file: %s"
2936 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s"
2938 #: ../gio/glocalfileinputstream.c:261 ../gio/glocalfileoutputstream.c:256
2939 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:351
2941 msgid "Error closing file: %s"
2942 msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
2944 #: ../gio/glocalfilemonitor.c:212
2945 msgid "Unable to find default local file monitor type"
2946 msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định"
2948 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:202 ../gio/glocalfileoutputstream.c:235
2949 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:743
2951 msgid "Error writing to file: %s"
2952 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s"
2954 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:283
2956 msgid "Error removing old backup link: %s"
2957 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên kết sao lưu cũ : %s"
2959 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:297 ../gio/glocalfileoutputstream.c:310
2961 msgid "Error creating backup copy: %s"
2962 msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu : %s"
2964 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:328
2966 msgid "Error renaming temporary file: %s"
2967 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời: %s"
2969 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:516 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1077
2971 msgid "Error truncating file: %s"
2972 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s"
2974 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:577 ../gio/glocalfileoutputstream.c:630
2975 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:675 ../gio/glocalfileoutputstream.c:815
2976 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1058 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1157
2978 msgid "Error opening file '%s': %s"
2979 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
2981 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:846
2982 msgid "Target file is a directory"
2983 msgstr "Tập tin đích là một thư mục"
2985 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:851
2986 msgid "Target file is not a regular file"
2987 msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
2989 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:863
2990 msgid "The file was externally modified"
2991 msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
2993 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1042
2995 msgid "Error removing old file: %s"
2996 msgstr "Lỗi xoá tập tin cũ: %s"
2998 #: ../gio/gmemoryinputstream.c:486 ../gio/gmemoryoutputstream.c:746
2999 msgid "Invalid GSeekType supplied"
3000 msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ"
3002 #: ../gio/gmemoryinputstream.c:496
3003 msgid "Invalid seek request"
3004 msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ"
3006 #: ../gio/gmemoryinputstream.c:520
3007 msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream"
3008 msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
3010 #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:496
3011 msgid "Memory output stream not resizable"
3012 msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước"
3014 #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:512
3015 msgid "Failed to resize memory output stream"
3016 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ"
3018 #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:600
3020 "Amount of memory required to process the write is larger than available "
3023 "Việc ghi này yêu cầu một vùng nhớ lớn hơn sức chứa địa chỉ sẵn sàng hiện thời"
3025 #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:756
3026 msgid "Requested seek before the beginning of the stream"
3027 msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng trước đầu của luồng"
3029 #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:765
3030 msgid "Requested seek beyond the end of the stream"
3031 msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng sau cuối của luồng"
3033 #. Translators: This is an error
3034 #. * message for mount objects that
3035 #. * don't implement unmount.
3036 #: ../gio/gmount.c:363
3037 msgid "mount doesn't implement \"unmount\""
3038 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ lắp)"
3040 #. Translators: This is an error
3041 #. * message for mount objects that
3042 #. * don't implement eject.
3043 #: ../gio/gmount.c:442
3044 msgid "mount doesn't implement \"eject\""
3045 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)"
3047 #. Translators: This is an error
3048 #. * message for mount objects that
3049 #. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation.
3050 #: ../gio/gmount.c:523
3051 msgid "mount doesn't implement \"unmount\" or \"unmount_with_operation\""
3053 "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation"
3056 #. Translators: This is an error
3057 #. * message for mount objects that
3058 #. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
3059 #: ../gio/gmount.c:611
3060 msgid "mount doesn't implement \"eject\" or \"eject_with_operation\""
3062 "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation"
3065 #. Translators: This is an error
3066 #. * message for mount objects that
3067 #. * don't implement remount.
3068 #: ../gio/gmount.c:701
3069 msgid "mount doesn't implement \"remount\""
3070 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"remount\" (lắp lại)"
3072 #. Translators: This is an error
3073 #. * message for mount objects that
3074 #. * don't implement content type guessing.
3075 #: ../gio/gmount.c:785
3076 msgid "mount doesn't implement content type guessing"
3077 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung"
3079 #. Translators: This is an error
3080 #. * message for mount objects that
3081 #. * don't implement content type guessing.
3082 #: ../gio/gmount.c:874
3083 msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing"
3084 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
3086 #: ../gio/gnetworkaddress.c:318
3088 msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'"
3089 msgstr "Tên máy '%s' có '[' nhưng không có ']'"
3091 #: ../gio/goutputstream.c:207 ../gio/goutputstream.c:408
3092 msgid "Output stream doesn't implement write"
3093 msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
3095 #: ../gio/goutputstream.c:369 ../gio/goutputstream.c:849
3096 msgid "Source stream is already closed"
3097 msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
3099 #: ../gio/gresolver.c:737
3101 msgid "Error resolving '%s': %s"
3102 msgstr "Lỗi phân giải '%s': %s"
3104 #: ../gio/gresolver.c:787
3106 msgid "Error reverse-resolving '%s': %s"
3107 msgstr "Lỗi phân giải ngược '%s': %s"
3109 #: ../gio/gresolver.c:822 ../gio/gresolver.c:900
3111 msgid "No service record for '%s'"
3112 msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho '%s'"
3114 #: ../gio/gresolver.c:827 ../gio/gresolver.c:905
3116 msgid "Temporarily unable to resolve '%s'"
3117 msgstr "Tạm thời không thể phân giải '%s'"
3119 #: ../gio/gresolver.c:832 ../gio/gresolver.c:910
3121 msgid "Error resolving '%s'"
3122 msgstr "Lỗi phân giải '%s'"
3124 #: ../gio/gsettings-tool.c:60
3126 msgid "Schema '%s' is not relocatable (path must not be specified)\n"
3127 msgstr "Schema '%s' không thể tái định vị (không cần xác định đường dấn)\n"
3129 #: ../gio/gsettings-tool.c:65 ../gio/gsettings-tool.c:82
3131 msgid "No such schema '%s'\n"
3132 msgstr "Không có schema '%s'\n"
3134 #: ../gio/gsettings-tool.c:77
3136 msgid "Schema '%s' is relocatable (path must be specified)\n"
3137 msgstr "Schema '%s' có thể tái định vị (cần xác định đường dẫn)\n"
3139 #: ../gio/gsettings-tool.c:92
3141 msgid "Empty path given.\n"
3142 msgstr "Đường dẫn rỗng.\n"
3144 #: ../gio/gsettings-tool.c:98
3146 msgid "Path must begin with a slash (/)\n"
3147 msgstr "Đường dẫn phải bắt đầu bằng dấu '/'\n"
3149 #: ../gio/gsettings-tool.c:104
3151 msgid "Path must end with a slash (/)\n"
3152 msgstr "Đường dẫn phải kết thúc bằng dấu '/'\n"
3154 #: ../gio/gsettings-tool.c:110
3156 msgid "Path must not contain two adjacent slashes (//)\n"
3157 msgstr "Đường dẫn không được chứa hai dấu gạch chéo liên tiếp (//)\n"
3159 #: ../gio/gsettings-tool.c:131
3161 msgid "No such key '%s'\n"
3162 msgstr "Không có khoá '%s'\n"
3164 #: ../gio/gsettings-tool.c:429
3166 msgid "The provided value is outside of the valid range\n"
3167 msgstr "Giá trị cung cấp ngoài phạm vi hợp lệ\n"
3169 #: ../gio/gsettings-tool.c:458
3170 #| msgid "Print XML"
3172 msgstr "In trợ giúp"
3174 #: ../gio/gsettings-tool.c:464
3175 msgid "List the installed (non-relocatable) schemas"
3176 msgstr "Danh sách schema (không thể tái định vị) đã cài đặt"
3178 #: ../gio/gsettings-tool.c:470
3179 msgid "List the installed relocatable schemas"
3180 msgstr "Danh sách schema (có thể thể tái định vị) đã cài đặt"
3182 #: ../gio/gsettings-tool.c:476
3183 #| msgid "Lists the keys in SCHEMA"
3184 msgid "List the keys in SCHEMA"
3185 msgstr "Liệt kê khoá trong SCHEMA"
3187 #: ../gio/gsettings-tool.c:477 ../gio/gsettings-tool.c:483
3188 #: ../gio/gsettings-tool.c:489
3189 msgid "SCHEMA[:PATH]"
3190 msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN]"
3192 #: ../gio/gsettings-tool.c:482
3193 #| msgid "Lists the children of SCHEMA"
3194 msgid "List the children of SCHEMA"
3195 msgstr "Liệt kê con của SCHEMA"
3197 #: ../gio/gsettings-tool.c:488
3198 msgid "List keys and values, recursively"
3199 msgstr "Danh sách khoá và giá trị, đệ quy"
3201 #: ../gio/gsettings-tool.c:494
3202 #| msgid "Gets the value of KEY"
3203 msgid "Get the value of KEY"
3204 msgstr "Lấy giá trị của KHOÁ"
3206 #: ../gio/gsettings-tool.c:495 ../gio/gsettings-tool.c:501
3207 #: ../gio/gsettings-tool.c:513 ../gio/gsettings-tool.c:519
3208 msgid "SCHEMA[:PATH] KEY"
3209 msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] KHOÁ"
3211 #: ../gio/gsettings-tool.c:500
3212 #| msgid "Queries the range of valid values for KEY"
3213 msgid "Query the range of valid values for KEY"
3214 msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHOÁ"
3216 #: ../gio/gsettings-tool.c:506
3217 #| msgid "Sets the value of KEY to VALUE"
3218 msgid "Set the value of KEY to VALUE"
3219 msgstr "Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHOÁ"
3221 #: ../gio/gsettings-tool.c:507
3222 msgid "SCHEMA[:PATH] KEY VALUE"
3223 msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] KHOÁ GIÁ-TRỊ"
3225 #: ../gio/gsettings-tool.c:512
3226 #| msgid "Resets KEY to its default value"
3227 msgid "Reset KEY to its default value"
3228 msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho KHOÁ"
3230 #: ../gio/gsettings-tool.c:518
3231 #| msgid "Checks if KEY is writable"
3232 msgid "Check if KEY is writable"
3233 msgstr "Kiểm tra quyền ghi của KHOÁ"
3235 #: ../gio/gsettings-tool.c:524
3237 #| "Monitors KEY for changes.\n"
3238 #| "If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n"
3239 #| "Use ^C to stop monitoring.\n"
3241 "Monitor KEY for changes.\n"
3242 "If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n"
3243 "Use ^C to stop monitoring.\n"
3245 "Theo dõi thay đổi của KHOÁ.\n"
3246 "Nếu không xác định KHOÁ, theo dõi mọi khoá trong SCHEMA.\n"
3247 "Nhấn ^C để ngưng.\n"
3249 #: ../gio/gsettings-tool.c:527
3250 msgid "SCHEMA[:PATH] [KEY]"
3251 msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] [KHOÁ]"
3253 #: ../gio/gsettings-tool.c:531
3256 "Unknown command %s\n"
3262 #: ../gio/gsettings-tool.c:539
3265 " gsettings COMMAND [ARGS...]\n"
3268 " help Show this information\n"
3269 " list-schemas List installed schemas\n"
3270 " list-relocatable-schemas List relocatable schemas\n"
3271 " list-keys List keys in a schema\n"
3272 " list-children List children of a schema\n"
3273 " list-recursively List keys and values, recursively\n"
3274 " range Queries the range of a key\n"
3275 " get Get the value of a key\n"
3276 " set Set the value of a key\n"
3277 " reset Reset the value of a key\n"
3278 " writable Check if a key is writable\n"
3279 " monitor Watch for changes\n"
3281 "Use 'gsettings help COMMAND' to get detailed help.\n"
3285 " gsettings LỆNH [ĐỐI SỐ...]\n"
3288 " help Hiện thông tin này\n"
3289 " list-schemas Liệt kê schema đã cài đặt\n"
3290 " list-relocatable-schemas Liệt kê schema có thể tái định vị\n"
3291 " list-keys Liệt kê khoá trong schema\n"
3292 " list-children Liệt kê khoá con trong schema\n"
3293 " list-recursively Liệt kê khoá và giá trị đệ quy\n"
3294 " range Truy vấn một vùng khoá\n"
3295 " get Lấy giá trị khoá\n"
3296 " set Đặt giá trị khoá\n"
3297 " reset Phục hồi giá trị khoá\n"
3298 " writable Kiểm tra khoá có ghi được không\n"
3299 " monitor Theo dõi thay đổi\n"
3301 "Dùng 'gsettings help LỆNH' để biết chi tiết.\n"
3304 #: ../gio/gsettings-tool.c:560
3308 " gsettings %s %s\n"
3314 " gsettings %s %s\n"
3319 #: ../gio/gsettings-tool.c:565
3320 msgid "Arguments:\n"
3323 #: ../gio/gsettings-tool.c:569
3324 msgid " COMMAND The (optional) command to explain\n"
3325 msgstr " COMMAND Lệnh để giải thích (tuỳ chọn)\n"
3327 #: ../gio/gsettings-tool.c:573
3329 " SCHEMA The name of the schema\n"
3330 " PATH The path, for relocatable schemas\n"
3332 " SCHEMA Tên schema\n"
3333 " PATH Đường dẫn, cho schema tái định vị\n"
3335 #: ../gio/gsettings-tool.c:578
3336 msgid " KEY The (optional) key within the schema\n"
3337 msgstr " KEY Khoá trong schema (tuỳ chọn)\n"
3339 #: ../gio/gsettings-tool.c:582
3340 msgid " KEY The key within the schema\n"
3341 msgstr " KEY Khoá trong schema\n"
3343 #: ../gio/gsettings-tool.c:586
3344 msgid " VALUE The value to set\n"
3345 msgstr " VALUE Giá trị cần đặt\n"
3347 #: ../gio/gsettings-tool.c:662
3349 msgid "Empty schema name given"
3350 msgstr "Tên schema rỗng"
3352 #: ../gio/gsocket.c:277
3353 msgid "Invalid socket, not initialized"
3354 msgstr "Ổ cắm không hợp lệ, chưa được sơ khởi"
3356 #: ../gio/gsocket.c:284
3358 msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s"
3359 msgstr "Ổ cắm không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
3361 #: ../gio/gsocket.c:292
3362 msgid "Socket is already closed"
3363 msgstr "Ổ cắm đã được đóng"
3365 #: ../gio/gsocket.c:300 ../gio/gsocket.c:2769 ../gio/gsocket.c:2813
3366 msgid "Socket I/O timed out"
3367 msgstr "Hết giờ Socket I/O"
3369 #: ../gio/gsocket.c:443
3371 msgid "creating GSocket from fd: %s"
3372 msgstr "tạo GSocket từ fd: %s"
3374 #: ../gio/gsocket.c:477 ../gio/gsocket.c:493 ../gio/gsocket.c:2135
3376 msgid "Unable to create socket: %s"
3377 msgstr "Không thể tạo ổ cắm: %s"
3379 #: ../gio/gsocket.c:477
3380 msgid "Unknown protocol was specified"
3381 msgstr "Lỗi giao thức không xác định"
3383 #: ../gio/gsocket.c:1246
3385 msgid "could not get local address: %s"
3386 msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s"
3388 #: ../gio/gsocket.c:1289
3390 msgid "could not get remote address: %s"
3391 msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s"
3393 #: ../gio/gsocket.c:1350
3395 msgid "could not listen: %s"
3396 msgstr "không thể lắng nghe: %s"
3398 #: ../gio/gsocket.c:1424
3400 msgid "Error binding to address: %s"
3401 msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s"
3403 #: ../gio/gsocket.c:1544
3405 msgid "Error accepting connection: %s"
3406 msgstr "Lỗi chấp nhận kết nối: %s"
3408 #: ../gio/gsocket.c:1661
3409 msgid "Error connecting: "
3410 msgstr "Lỗi kết nối: "
3412 #: ../gio/gsocket.c:1666
3413 msgid "Connection in progress"
3414 msgstr "Kết nối đang hình thành"
3416 #: ../gio/gsocket.c:1673
3418 msgid "Error connecting: %s"
3419 msgstr "Lỗi kết nối: %s"
3421 #: ../gio/gsocket.c:1716 ../gio/gsocket.c:3532
3423 msgid "Unable to get pending error: %s"
3424 msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s"
3426 #: ../gio/gsocket.c:1848
3428 msgid "Error receiving data: %s"
3429 msgstr "Lỗi nhận dữ liệu: %s"
3431 #: ../gio/gsocket.c:2022
3433 msgid "Error sending data: %s"
3434 msgstr "Lỗi gửi dữ liệu: %s"
3436 #: ../gio/gsocket.c:2214
3438 msgid "Error closing socket: %s"
3439 msgstr "Lỗi đóng ổ cắm: %s"
3441 #: ../gio/gsocket.c:2762
3443 msgid "Waiting for socket condition: %s"
3444 msgstr "Đang chờ ổ cắm: %s"
3446 #: ../gio/gsocket.c:3052
3447 msgid "GSocketControlMessage not supported on windows"
3448 msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows"
3450 #: ../gio/gsocket.c:3311 ../gio/gsocket.c:3452
3452 msgid "Error receiving message: %s"
3453 msgstr "Lỗi nhận thông điệp: %s"
3455 #: ../gio/gsocket.c:3547
3456 msgid "g_socket_get_credentials not implemented for this OS"
3457 msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
3459 #: ../gio/gsocketclient.c:798 ../gio/gsocketclient.c:1368
3460 msgid "Unknown error on connect"
3461 msgstr "Lỗi lạ khi kết nối"
3463 #: ../gio/gsocketclient.c:836 ../gio/gsocketclient.c:1252
3464 msgid "Trying to proxy over non-TCP connection is not supported."
3465 msgstr "Không hỗ trợ uỷ nhiệm thông qua kết nối không phải TCP."
3467 #: ../gio/gsocketclient.c:858 ../gio/gsocketclient.c:1277
3469 msgid "Proxy protocol '%s' is not supported."
3470 msgstr "Không hỗ trợ giao thức uỷ nhiệm '%s'."
3472 #: ../gio/gsocketlistener.c:191
3473 msgid "Listener is already closed"
3474 msgstr "Bên lắng nghe đã đóng"
3476 #: ../gio/gsocketlistener.c:232
3477 msgid "Added socket is closed"
3478 msgstr "Ổ cắm được thêm đã đóng"
3480 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:121
3482 msgid "SOCKSv4 does not support IPv6 address '%s'"
3483 msgstr "SOCKSv4 không hỗ trợ địa chỉ IPv6 '%s'"
3485 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:139
3487 msgid "SOCKSv4 implementation limits username to %i characters"
3488 msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên người dùng trong %i ký tự"
3490 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:157
3492 msgid "SOCKSv4a implementation limits hostname to %i characters"
3493 msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên máy trong %i ký tự"
3495 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:183
3496 msgid "The server is not a SOCKSv4 proxy server."
3497 msgstr "Máy chủ không phải là máy uỷ nhiệm SOCKSv4."
3499 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:190
3500 msgid "Connection through SOCKSv4 server was rejected"
3501 msgstr "Kết nối qua máy chủ SOCKSv4 bị từ chối"
3503 #: ../gio/gsocks5proxy.c:155 ../gio/gsocks5proxy.c:328
3504 #: ../gio/gsocks5proxy.c:338
3505 msgid "The server is not a SOCKSv5 proxy server."
3506 msgstr "Máy chủ không phải máy SOCKSv5."
3508 #: ../gio/gsocks5proxy.c:169
3509 msgid "The SOCKSv5 proxy requires authentication."
3510 msgstr "Máy uỷ nhiệm SOCKSv5 cần xác thực."
3512 #: ../gio/gsocks5proxy.c:179
3514 "The SOCKSv5 proxy requires an authentication method that is not supported by "
3517 "Máy uỷ nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi "
3520 #: ../gio/gsocks5proxy.c:208
3522 msgid "Username or password is too long for SOCKSv5 protocol (max. is %i)."
3524 "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài so với đặc tả giao thức SOCKSv5 (tối đa "
3527 #: ../gio/gsocks5proxy.c:239
3528 msgid "SOCKSv5 authentication failed due to wrong username or password."
3529 msgstr "Xác thực SOCKSv5 thất bại vì sai tên người dùng hoặc mật khẩu."
3531 #: ../gio/gsocks5proxy.c:289
3533 msgid "Hostname '%s' too long for SOCKSv5 protocol (maximum is %i bytes)"
3534 msgstr "Tên máy '%s' quá dài đối với đặc tả giao thức SOCKSv5 (tối đa %i byte)"
3536 #: ../gio/gsocks5proxy.c:352
3537 msgid "The SOCKSv5 proxy server uses unkown address type."
3538 msgstr "Máy chủ uỷ nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lại."
3540 #: ../gio/gsocks5proxy.c:359
3541 msgid "Internal SOCKSv5 proxy server error."
3542 msgstr "Lỗi nội bộ máy chủ SOCKSv5."
3544 #: ../gio/gsocks5proxy.c:365
3545 msgid "SOCKSv5 connection not allowed by ruleset."
3546 msgstr "Không cho phép kết nối SOCKSv5 dựa theo tập quy tắc."
3548 #: ../gio/gsocks5proxy.c:372
3549 msgid "Host unreachable through SOCKSv5 server."
3550 msgstr "Không thể tiếp cận thông qua máy chủ SOCKSv5."
3552 #: ../gio/gsocks5proxy.c:378
3553 msgid "Network unreachable through SOCKSv5 proxy."
3554 msgstr "Không thể tiếp cận mạng thông qua máy chủ SOCKSv5."
3556 #: ../gio/gsocks5proxy.c:384
3557 msgid "Connection refused through SOCKSv5 proxy."
3558 msgstr "Kết nối bị từ chối thông qua máy chủ SOCKSv5."
3560 #: ../gio/gsocks5proxy.c:390
3561 msgid "SOCKSv5 proxy does not support 'connect' command."
3562 msgstr "Uỷ nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh 'connect' (kết nối)."
3564 #: ../gio/gsocks5proxy.c:396
3565 msgid "SOCKSv5 proxy does not support provided address type."
3566 msgstr "Uỷ nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp."
3568 #: ../gio/gsocks5proxy.c:402
3569 #| msgid "Unkown SOCKSv5 proxy error."
3570 msgid "Unknown SOCKSv5 proxy error."
3571 msgstr "Lỗi uỷ nhiệm SOCKSv5 lạ."
3573 #: ../gio/gthemedicon.c:498
3575 msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding"
3576 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon"
3578 #: ../gio/gtlscertificate.c:228
3579 msgid "No PEM-encoded certificate found"
3580 msgstr "Không tìm thấy chứng nhận mã hoá dạng PEM"
3582 #: ../gio/gtlscertificate.c:237
3583 msgid "Could not parse PEM-encoded certificate"
3584 msgstr "Không thể phân tích chứng nhận mã hoá dạng PEM"
3586 #: ../gio/gtlscertificate.c:258
3587 msgid "Could not parse PEM-encoded private key"
3588 msgstr "Không thể phân tích khoá riêng mã hoá dạng PEM"
3590 #: ../gio/gunixconnection.c:164 ../gio/gunixconnection.c:505
3592 msgid "Expecting 1 control message, got %d"
3593 msgstr "Chờ 1 thông điệp điều khiển, nhận được %d"
3595 #: ../gio/gunixconnection.c:177 ../gio/gunixconnection.c:515
3596 msgid "Unexpected type of ancillary data"
3597 msgstr "Gặp dữ liệu bổ sung kiểu bất thường"
3599 #: ../gio/gunixconnection.c:195
3601 msgid "Expecting one fd, but got %d\n"
3602 msgstr "Chờ 1 fd, nhận được %d\n"
3604 #: ../gio/gunixconnection.c:211
3605 msgid "Received invalid fd"
3606 msgstr "Nhận fd không hợp lệ"
3608 #: ../gio/gunixconnection.c:359
3609 msgid "Error sending credentials: "
3610 msgstr "Lỗi gửi giấy uỷ nhiệm: "
3612 #: ../gio/gunixconnection.c:439
3614 msgid "Error checking if SO_PASSCRED is enabled for socket: %s"
3615 msgstr "Lỗi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho socket: %s"
3617 #: ../gio/gunixconnection.c:448
3620 "Unexpected option length while checking if SO_PASSCRED is enabled for "
3621 "socket. Expected %d bytes, got %d"
3623 "Chiều dài tuỳ chọn bất thường khi kiểm tra SO_PASSCRED có được bật cho "
3624 "socket. Chờ %d byte, nhận %d"
3626 #: ../gio/gunixconnection.c:465
3628 msgid "Error enabling SO_PASSCRED: %s"
3629 msgstr "Lỗi bật SO_PASSCRED: %s"
3631 #: ../gio/gunixconnection.c:495
3633 "Expecting to read a single byte for receiving credentials but read zero bytes"
3635 "Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy uỷ nhiệm nhưng không đọc được byte nào"
3637 #: ../gio/gunixconnection.c:538
3639 msgid "Error while disabling SO_PASSCRED: %s"
3640 msgstr "Lỗi khi tắt SO_PASSCRED: %s"
3642 #: ../gio/gunixinputstream.c:368 ../gio/gunixinputstream.c:388
3643 #: ../gio/gunixinputstream.c:466
3645 msgid "Error reading from unix: %s"
3646 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s"
3648 #: ../gio/gunixinputstream.c:421 ../gio/gunixinputstream.c:601
3649 #: ../gio/gunixoutputstream.c:407 ../gio/gunixoutputstream.c:556
3651 msgid "Error closing unix: %s"
3652 msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s"
3654 #: ../gio/gunixmounts.c:1848 ../gio/gunixmounts.c:1885
3655 msgid "Filesystem root"
3656 msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
3658 #: ../gio/gunixoutputstream.c:353 ../gio/gunixoutputstream.c:374
3659 #: ../gio/gunixoutputstream.c:452
3661 msgid "Error writing to unix: %s"
3662 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s"
3664 #: ../gio/gunixsocketaddress.c:244
3665 msgid "Abstract unix domain socket addresses not supported on this system"
3666 msgstr "Địa chỉ ổ cắm UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này"
3668 #: ../gio/gvolume.c:408
3669 msgid "volume doesn't implement eject"
3670 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
3672 #. Translators: This is an error
3673 #. * message for volume objects that
3674 #. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
3675 #: ../gio/gvolume.c:488
3676 msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation"
3678 "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc "
3679 "\"eject_with_operation\" (đầy ra)"
3681 #: ../gio/gwin32appinfo.c:276
3682 msgid "Can't find application"
3683 msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
3685 #: ../gio/gwin32appinfo.c:299
3687 msgid "Error launching application: %s"
3688 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s"
3690 #: ../gio/gwin32appinfo.c:335
3691 msgid "URIs not supported"
3692 msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI"
3694 #: ../gio/gwin32appinfo.c:357
3695 msgid "association changes not supported on win32"
3696 msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32"
3698 #: ../gio/gwin32appinfo.c:369
3699 msgid "Association creation not supported on win32"
3700 msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32"
3702 #: ../gio/gwin32inputstream.c:318
3704 msgid "Error reading from handle: %s"
3705 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ handle: %s"
3707 #: ../gio/gwin32inputstream.c:348 ../gio/gwin32outputstream.c:348
3709 msgid "Error closing handle: %s"
3710 msgstr "Gặp lỗi khi đóng handle: %s"
3712 #: ../gio/gwin32outputstream.c:318
3714 msgid "Error writing to handle: %s"
3715 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào handle: %s"
3717 #: ../gio/gzlibcompressor.c:396 ../gio/gzlibdecompressor.c:349
3718 msgid "Not enough memory"
3719 msgstr "Không đủ bộ nhớ"
3721 #: ../gio/gzlibcompressor.c:403 ../gio/gzlibdecompressor.c:356
3723 msgid "Internal error: %s"
3724 msgstr "Lỗi nội bộ : %s"
3726 #: ../gio/gzlibcompressor.c:416 ../gio/gzlibdecompressor.c:370
3727 msgid "Need more input"
3728 msgstr "Cần thêm đầu vào"
3730 #: ../gio/gzlibdecompressor.c:342
3731 msgid "Invalid compressed data"
3732 msgstr "Sai nén dữ liệu"
3734 #~ msgid "The nonce-file `%s' was %"
3735 #~ msgstr "nonce-file `%s' là %"
3737 #~ msgid "Encountered array of length %"
3738 #~ msgstr "Bắt gặp mảng dài %"
3740 #~ msgid "Error writing first 16 bytes of message to socket: "
3741 #~ msgstr "Lỗi ghi 16 byte đầu tiên của thông điệp vào socket: "
3743 #~ msgid "Do not give error for empty directory"
3744 #~ msgstr "Không thông báo lỗi với thư mục rỗng"
3748 #~ " help Show this information\n"
3749 #~ " get Get the value of a key\n"
3750 #~ " set Set the value of a key\n"
3751 #~ " monitor Monitor a key for changes\n"
3752 #~ " writable Check if a key is writable\n"
3754 #~ "Use '%s COMMAND --help' to get help for individual commands.\n"
3757 #~ " help Hiện những thông tin này\n"
3758 #~ " get Lấy giá trị của khoá\n"
3759 #~ " set Đặt giá trị cho khoá\n"
3760 #~ " monitor Theo dõi thay đổi của khoá\n"
3761 #~ " writable Kiểm tra khoá ghi được không\n"
3763 #~ "Dùng '%s LỆNH --help' để biết thêm chi tiết.\n"
3765 #~ msgid "Specify the path for the schema"
3766 #~ msgstr "Xác định đường dẫn cho schema"
3769 #~ msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
3773 #~ " SCHEMA The id of the schema\n"
3774 #~ " KEY The name of the key\n"
3775 #~ " VALUE The value to set key to, as a serialized GVariant\n"
3778 #~ " SCHEMA id của schema\n"
3779 #~ " KEY Tên khoá\n"
3780 #~ " VALUE Giá trị cần đặt, theo kiểu GVariant tuần tự hoá\n"
3782 #~ msgid "Key %s is not writable\n"
3783 #~ msgstr "Khoá %s không ghi được\n"
3786 #~ "Monitor KEY for changes and print the changed values.\n"
3787 #~ "Monitoring will continue until the process is terminated."
3789 #~ "Theo dõi các thay đổi trên KHOÁ và in ra.\n"
3790 #~ "Theo dõi sẽ tiếp tục đến khi tiến trình kết thúc."