1 # Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
2 # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-base package.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
7 "Project-Id-Version: gst-plugins-base 0.10.25.2\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
9 "POT-Creation-Date: 2010-02-10 19:43+0000\n"
10 "PO-Revision-Date: 2010-02-09 22:34+1030\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
52 msgid "Could not open device for playback in mono mode."
53 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn nguồn."
55 msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
56 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
59 msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
60 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
63 "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
66 "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
68 msgid "Could not open audio device for playback."
69 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
71 msgid "Could not open device for recording in mono mode."
72 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
74 msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
75 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
78 msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
79 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
82 "Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
85 "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
87 msgid "Could not open audio device for recording."
88 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
90 msgid "Could not open CD device for reading."
91 msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
93 msgid "Could not seek CD."
94 msgstr "Không thể tìm trên đĩa CD."
96 msgid "Could not read CD."
97 msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
100 msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
101 msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để ghi: %s."
103 msgid "No filename given"
104 msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
107 msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
108 msgstr "Không thể đóng tập tin VFS « %s »."
111 msgid "Error while writing to file \"%s\"."
112 msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
114 msgid "Internal data stream error."
115 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
118 msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
119 msgstr "Cần phần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
121 msgid "This appears to be a text file"
122 msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
124 msgid "Could not determine type of stream"
125 msgstr "Không thể quyết định loại luồng"
128 msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
129 msgstr "URI phụ đề không hợp lệ « %s » nên tắt khả năng phụ đề."
131 msgid "No URI specified to play from."
132 msgstr "Chưa ghi rõ URI từ đó cần phát."
135 msgid "Invalid URI \"%s\"."
136 msgstr "URI không hợp lệ « %s »."
138 msgid "RTSP streams cannot be played yet."
139 msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
141 msgid "Could not create \"decodebin\" element."
142 msgstr "Không thể tạo phần tử « decodebin »."
144 msgid "Source element is invalid."
145 msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
148 "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle file "
149 "or some other type of text file, or the media file was not recognized."
151 "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin văn "
152 "bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
155 "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need to "
156 "install the necessary plugins."
158 "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải cài "
159 "đặt các phần bổ sung thích hợp."
161 msgid "This is not a media file"
162 msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
164 msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
165 msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
167 msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
168 msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
171 msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
172 msgstr "Thiếu phần tử « %s » — hãy kiểm tra lại cài đặt GStreamer."
174 msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
175 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
178 msgid "Both autovideosink and %s elements are missing."
179 msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử %s."
181 msgid "The autovideosink element is missing."
182 msgstr "Thiếu phần tử autovideosink."
185 msgid "Both autovideosink and %s elements are not working."
186 msgstr "Cả hai phần tử autovideosink và %s không hoạt động."
188 msgid "The autovideosink element is not working."
189 msgstr "Phần tử autovideosink không hoạt động."
191 msgid "Custom text sink element is not usable."
192 msgstr "Không thể sử dụng yếu tố ổ chìm văn bản riêng."
194 msgid "No volume control found"
195 msgstr "Không tìm thấy điều khiển âm lượng"
198 msgid "Both autoaudiosink and %s elements are missing."
199 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử %s."
201 msgid "The autoaudiosink element is missing."
202 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink."
205 msgid "Both autoaudiosink and %s elements are not working."
206 msgstr "Cả hai phần tử autoaudiosink và %s không hoạt động."
208 msgid "The autoaudiosink element is not working."
209 msgstr "Phần tử autoaudiosink không hoạt động."
211 msgid "Can't play a text file without video."
212 msgstr "Không thể phát tập tin văn bản mà không có ảnh động."
215 msgid "No decoder available for type '%s'."
216 msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu « %s »."
218 msgid "This stream type cannot be played yet."
219 msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
222 msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
223 msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho « %s »."
225 msgid "Could not create \"decodebin2\" element."
226 msgstr "Không thể tạo phần tử « decodebin2 »."
228 msgid "Could not create \"queue2\" element."
229 msgstr "Không thể tạo phần tử « queue2 »."
231 msgid "Could not create \"typefind\" element."
232 msgstr "Không thể tạo phần tử « typefind »."
235 msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
236 msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu cho « %s:%d »."
239 msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
240 msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho « %s:%d »."
243 msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
244 msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho « %s:%d »."
247 msgid "Connection to %s:%d refused."
248 msgstr "Kết nối tới « %s:%d » bị từ chối."
250 msgid "Can't record audio fast enough"
251 msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
253 msgid "Failed to read tag: not enough data"
254 msgstr "Lỗi đọc thẻ: không đủ dữ liệu"
259 msgid "MusicBrainz track ID"
260 msgstr "mã rãnh MusicBrainz"
265 msgid "MusicBrainz artist ID"
266 msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz"
271 msgid "MusicBrainz album ID"
272 msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz"
274 msgid "album artist ID"
275 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
277 msgid "MusicBrainz album artist ID"
278 msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
283 msgid "MusicBrainz TRM ID"
284 msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz"
286 msgid "This CD has no audio tracks"
287 msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
295 msgid "ICY internet radio"
296 msgstr "Thu thanh Internet ICY"
298 msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
299 msgstr "Âm thanh không mất gì của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
301 msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
303 "Phương pháp tự do không mất gì nén và truyền nhiều loại dữ liệu âm thanh "
304 "khác (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
306 msgid "Lossless True Audio (TTA)"
307 msgstr "Âm thanh đúng không mất gì (Lossless True Audio: TTA)"
309 msgid "Windows Media Speech"
310 msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
312 msgid "CYUV Lossless"
313 msgstr "CYUV không mất gì (CYUV Lossless)"
318 msgid "Lossless MSZH"
319 msgstr "MSZH không mất gì (Lossless MSZH)"
321 msgid "Uncompressed Gray Image"
322 msgstr "Ảnh màu xám không nén"
324 msgid "Run-length encoding"
325 msgstr "Mã hoá độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
327 msgid "Sami subtitle format"
328 msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
330 msgid "TMPlayer subtitle format"
331 msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
333 msgid "Kate subtitle format"
334 msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
336 msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:0"
337 msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
339 msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
340 msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
342 msgid "Uncompressed packed YUV 4:2:2"
343 msgstr "YUV 4:2:2 đóng gói không nén"
345 msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
346 msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
348 msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
349 msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
351 msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
352 msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
354 msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
355 msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
357 msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
358 msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
360 msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
361 msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
363 msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
364 msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
366 msgid "Uncompressed YUV"
367 msgstr "YUV không nén"
370 msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s"
371 msgstr "%d-bit %s có bảng chọn không nén"
374 msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
375 msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
378 msgid "Raw %d-bit PCM audio"
379 msgstr "Âm thanh PCM %d-bit thô"
381 msgid "Raw PCM audio"
382 msgstr "Âm thanh PCM thô"
385 msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
386 msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
388 msgid "Raw floating-point audio"
389 msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
391 msgid "Audio CD source"
392 msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
395 msgstr "Nguồn đĩa DVD"
397 msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
399 "Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
401 msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
403 "Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
407 msgid "%s protocol source"
408 msgstr "Nguồn giao thức %s"
411 msgid "%s video RTP depayloader"
412 msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP ảnh động %s"
415 msgid "%s audio RTP depayloader"
416 msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP âm thanh %s"
419 msgid "%s RTP depayloader"
420 msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP %s"
424 msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
428 msgstr "bộ giải mã %s"
431 msgid "%s video RTP payloader"
432 msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP ảnh động %s"
435 msgid "%s audio RTP payloader"
436 msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP âm thanh %s"
439 msgid "%s RTP payloader"
440 msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP %s"
444 msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
448 msgstr "bộ mã hoá %s"
451 msgid "GStreamer element %s"
452 msgstr "Phần tử GStreamer %s"
454 msgid "Unknown source element"
455 msgstr "Không rõ phần tử nguồn"
457 msgid "Unknown sink element"
458 msgstr "Không rõ phần tử ổ chìm"
460 msgid "Unknown element"
461 msgstr "Không rõ phần tử"
463 msgid "Unknown decoder element"
464 msgstr "Không rõ phần tử giải mã"
466 msgid "Unknown encoder element"
467 msgstr "Không rõ phần tử mã hoá"
469 msgid "Plugin or element of unknown type"
470 msgstr "Không rõ kiểu phần bổ sung hay phần tử"
472 msgid "No device specified."
473 msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
476 msgid "Device \"%s\" does not exist."
477 msgstr "Không có thiết bị « %s »."
480 msgid "Device \"%s\" is already being used."
481 msgstr "Thiết bị « %s » đang được dùng."
484 msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
485 msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi."