1 # Vietnamese translation for GLib.
2 # Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
3 # T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2009-2012.
9 "Project-Id-Version: glib 2.19.6\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
11 "product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
12 "POT-Creation-Date: 2012-08-30 09:52+0000\n"
13 "PO-Revision-Date: 2012-09-01 13:17+0700\n"
14 "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
23 #: ../gio/gbufferedinputstream.c:427 ../gio/gbufferedinputstream.c:508
24 #: ../gio/ginputstream.c:185 ../gio/ginputstream.c:376
25 #: ../gio/ginputstream.c:615 ../gio/ginputstream.c:850
26 #: ../gio/goutputstream.c:203 ../gio/goutputstream.c:800
27 #: ../gio/gpollableinputstream.c:207 ../gio/gpollableoutputstream.c:208
29 msgid "Too large count value passed to %s"
30 msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
32 #: ../gio/gbufferedinputstream.c:905 ../gio/gbufferedoutputstream.c:581
33 #: ../gio/gdataoutputstream.c:568
34 msgid "Seek not supported on base stream"
35 msgstr "Chức năng seek (di chuyển nhanh) không được hỗ trợ trên luồng cơ sở"
37 #: ../gio/gbufferedinputstream.c:951
38 msgid "Cannot truncate GBufferedInputStream"
39 msgstr "Không thể cắt GBufferedInputStream"
41 #: ../gio/gbufferedinputstream.c:996 ../gio/ginputstream.c:1050
42 #: ../gio/giostream.c:292 ../gio/goutputstream.c:1368
43 msgid "Stream is already closed"
44 msgstr "Luồng đã bị đóng"
46 #: ../gio/gbufferedoutputstream.c:618 ../gio/gdataoutputstream.c:598
47 msgid "Truncate not supported on base stream"
48 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở"
50 #: ../gio/gcancellable.c:318 ../gio/gdbusconnection.c:1885
51 #: ../gio/gdbusconnection.c:1977 ../gio/gdbusprivate.c:1414
52 #: ../gio/glocalfile.c:2152 ../gio/gsimpleasyncresult.c:841
53 #: ../gio/gsimpleasyncresult.c:867
55 msgid "Operation was cancelled"
56 msgstr "Thao tác bị thôi"
58 #: ../gio/gcharsetconverter.c:262
59 msgid "Invalid object, not initialized"
60 msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được sơ khởi"
62 #: ../gio/gcharsetconverter.c:283 ../gio/gcharsetconverter.c:311
63 msgid "Incomplete multibyte sequence in input"
64 msgstr "Gặp dây byte không hoàn thành trong đầu vào"
66 #: ../gio/gcharsetconverter.c:317 ../gio/gcharsetconverter.c:326
67 msgid "Not enough space in destination"
68 msgstr "Không đủ không gian trong đích đến"
70 #: ../gio/gcharsetconverter.c:344 ../gio/gdatainputstream.c:854
71 #: ../gio/gdatainputstream.c:1294 ../glib/gconvert.c:764
72 #: ../glib/gconvert.c:1156 ../glib/giochannel.c:1583 ../glib/giochannel.c:1625
73 #: ../glib/giochannel.c:2468 ../glib/gutf8.c:841 ../glib/gutf8.c:1292
74 msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
75 msgstr "Byte sequence không hợp lệ trong phần nhập chuyển đổi"
77 #: ../gio/gcharsetconverter.c:349 ../glib/gconvert.c:772
78 #: ../glib/gconvert.c:1081 ../glib/giochannel.c:1590 ../glib/giochannel.c:2480
80 msgid "Error during conversion: %s"
81 msgstr "Lỗi khi chuyển đổi: %s"
83 #: ../gio/gcharsetconverter.c:446 ../gio/gsocket.c:963
84 msgid "Cancellable initialization not supported"
85 msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể huỷ bỏ"
87 #: ../gio/gcharsetconverter.c:457 ../glib/gconvert.c:564
88 #: ../glib/gconvert.c:642 ../glib/giochannel.c:1411
90 msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
91 msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự '%s' thành '%s'"
93 #: ../gio/gcharsetconverter.c:461 ../glib/gconvert.c:568
94 #: ../glib/gconvert.c:646
96 msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
97 msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ '%s' sang '%s'"
99 #: ../gio/gcontenttype.c:335
104 #: ../gio/gcontenttype-win32.c:162
106 msgstr "Không rõ kiểu"
108 #: ../gio/gcontenttype-win32.c:163
111 msgstr "kiểu tập tin %s"
113 #: ../gio/gcredentials.c:273 ../gio/gcredentials.c:495
114 msgid "GCredentials is not implemented on this OS"
115 msgstr "GCredentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
117 #: ../gio/gcredentials.c:447
118 msgid "There is no GCredentials support for your platform"
119 msgstr "Không có hỗ trợ GCredentials trên hệ điều hành của bạn"
121 #: ../gio/gdatainputstream.c:311
122 msgid "Unexpected early end-of-stream"
123 msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
125 #: ../gio/gdbusaddress.c:149 ../gio/gdbusaddress.c:237
126 #: ../gio/gdbusaddress.c:318
128 msgid "Unsupported key `%s' in address entry `%s'"
129 msgstr "Khoá không hỗ trợ `%s' ở đầu nhập địa chỉ `%s'"
131 #: ../gio/gdbusaddress.c:176
134 "Address `%s' is invalid (need exactly one of path, tmpdir or abstract keys)"
136 "Địa chỉ `%s' không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khoá "
139 #: ../gio/gdbusaddress.c:189
141 msgid "Meaningless key/value pair combination in address entry `%s'"
142 msgstr "Cặp khoá/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ `%s'"
144 #: ../gio/gdbusaddress.c:252 ../gio/gdbusaddress.c:333
146 msgid "Error in address `%s' - the port attribute is malformed"
147 msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính cổng bị hư"
149 #: ../gio/gdbusaddress.c:263 ../gio/gdbusaddress.c:344
151 msgid "Error in address `%s' - the family attribute is malformed"
152 msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính họ (family) bị hư"
154 #: ../gio/gdbusaddress.c:453
156 msgid "Address element `%s' does not contain a colon (:)"
157 msgstr "Thành phần địa chỉ `%s' không chứ dấu hai chấm (:)"
159 #: ../gio/gdbusaddress.c:474
162 "Key/Value pair %d, `%s', in address element `%s' does not contain an equal "
164 msgstr "Cặp khoá/giá trị %d, `%s' ở địa chỉ `%s' không chứa dấu bằng"
166 #: ../gio/gdbusaddress.c:488
169 "Error unescaping key or value in Key/Value pair %d, `%s', in address element "
172 "Lỗi unescape khoá hoặc giá trị trong cặp khoá/giá trị %d, `%s', ở địa chỉ `"
175 #: ../gio/gdbusaddress.c:566
178 "Error in address `%s' - the unix transport requires exactly one of the keys "
179 "`path' or `abstract' to be set"
181 "Lỗi ở địa chỉ `%s' - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một trong "
182 "những khoá `path' hoặc `abstract'"
184 #: ../gio/gdbusaddress.c:602
186 msgid "Error in address `%s' - the host attribute is missing or malformed"
187 msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính máy thiếu hoặc bị hư"
189 #: ../gio/gdbusaddress.c:616
191 msgid "Error in address `%s' - the port attribute is missing or malformed"
192 msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính cổng thiếu hoặc bị hư"
194 #: ../gio/gdbusaddress.c:630
196 msgid "Error in address `%s' - the noncefile attribute is missing or malformed"
197 msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính noncefile thiếu hoặc bị hư"
199 #: ../gio/gdbusaddress.c:651
200 msgid "Error auto-launching: "
201 msgstr "Lỗi tự động khởi động: "
203 #: ../gio/gdbusaddress.c:659
205 msgid "Unknown or unsupported transport `%s' for address `%s'"
207 "Phương thức vận chuyển `%s' cho địa chỉ `%s' không được hỗ trợ, hoặc không "
210 #: ../gio/gdbusaddress.c:695
212 msgid "Error opening nonce file `%s': %s"
213 msgstr "Gặp lỗi khi mở nonce-file `%s': %s"
215 #: ../gio/gdbusaddress.c:713
217 msgid "Error reading from nonce file `%s': %s"
218 msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file '%s': %s"
220 #: ../gio/gdbusaddress.c:722
222 msgid "Error reading from nonce file `%s', expected 16 bytes, got %d"
223 msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file '%s', cần 16 byte, nhận %d"
225 #: ../gio/gdbusaddress.c:740
227 msgid "Error writing contents of nonce file `%s' to stream:"
228 msgstr "Lỗi ghi nội dung nonce-file `%s' vào luồng:"
230 #: ../gio/gdbusaddress.c:959
231 msgid "The given address is empty"
232 msgstr "Địa chỉ rỗng"
234 #: ../gio/gdbusaddress.c:1028
235 msgid "Cannot spawn a message bus without a machine-id: "
236 msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id: "
238 #: ../gio/gdbusaddress.c:1070
240 msgid "Error spawning command line `%s': "
241 msgstr "Lỗi chạy dòng lệnh '%s':"
243 #: ../gio/gdbusaddress.c:1287
245 msgid "(Type any character to close this window)\n"
246 msgstr "(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)\n"
248 #: ../gio/gdbusaddress.c:1412
250 msgid "Session dbus not running, and autolaunch failed"
251 msgstr "Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại"
253 #: ../gio/gdbusaddress.c:1433
255 msgid "Cannot determine session bus address (not implemented for this OS)"
257 "Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ "
260 #: ../gio/gdbusaddress.c:1532 ../gio/gdbusconnection.c:6755
263 "Cannot determine bus address from DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable "
264 "- unknown value `%s'"
266 "Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - "
269 #: ../gio/gdbusaddress.c:1541 ../gio/gdbusconnection.c:6764
271 "Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment "
272 "variable is not set"
274 "Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường "
275 "DBUS_STARTER_BUS_TYPE"
277 #: ../gio/gdbusaddress.c:1551
279 msgid "Unknown bus type %d"
280 msgstr "Không rõ kiểu tuyến %d"
282 #: ../gio/gdbusauth.c:298
283 msgid "Unexpected lack of content trying to read a line"
284 msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc một dòng"
286 #: ../gio/gdbusauth.c:342
287 msgid "Unexpected lack of content trying to (safely) read a line"
288 msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc (an toàn) một dòng"
290 #: ../gio/gdbusauth.c:513
293 "Exhausted all available authentication mechanisms (tried: %s) (available: %s)"
294 msgstr "Cạn kiệt các phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)"
296 #: ../gio/gdbusauth.c:1174
297 msgid "Cancelled via GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
298 msgstr "Đã huỷ thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
300 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:266
302 msgid "Error when getting information for directory `%s': %s"
303 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thư mục '%s': %s"
305 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:278
308 "Permissions on directory `%s' are malformed. Expected mode 0700, got 0%o"
310 "Quyền của thư mục `%s' bị hư. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700."
312 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:299
314 msgid "Error creating directory `%s': %s"
315 msgstr "Lỗi tạo thư mục `%s': %s"
317 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:382
319 msgid "Error opening keyring `%s' for reading: "
320 msgstr "Lỗi mở keyring `%s' để đọc: "
322 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:406 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:718
324 msgid "Line %d of the keyring at `%s' with content `%s' is malformed"
325 msgstr "Dòng %d của keyring tại `%s' với nội dung `%s' bị hư"
327 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:420 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:732
330 "First token of line %d of the keyring at `%s' with content `%s' is malformed"
332 "Token đầu tiên của dòng %d của keyring tại `%s' với nội dung `%s' bị hư"
334 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:435 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:746
337 "Second token of line %d of the keyring at `%s' with content `%s' is malformed"
338 msgstr "Token thứ hai của dòng %d của keyring tại `%s' với nội dung `%s' bị hư"
340 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:459
342 msgid "Didn't find cookie with id %d in the keyring at `%s'"
343 msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong keyring ở `%s'"
345 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:536
347 msgid "Error deleting stale lock file `%s': %s"
348 msgstr "Lỗi khi xoá tập tin khoá không dùng nữa '%s': %s"
350 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:568
352 msgid "Error creating lock file `%s': %s"
353 msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khoá '%s': %s"
355 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:598
357 msgid "Error closing (unlinked) lock file `%s': %s"
358 msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khoá `%s': %s"
360 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:608
362 msgid "Error unlinking lock file `%s': %s"
363 msgstr "Gặp lỗi xoá tập tin khoá '%s': %s"
365 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:685
367 msgid "Error opening keyring `%s' for writing: "
368 msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring '%s' để ghi: "
370 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:882
372 msgid "(Additionally, releasing the lock for `%s' also failed: %s) "
373 msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khoá cho `%s' cũng thất bại: %s)"
375 #: ../gio/gdbusconnection.c:597 ../gio/gdbusconnection.c:2440
376 msgid "The connection is closed"
377 msgstr "Kết nối đã đóng"
379 #: ../gio/gdbusconnection.c:1930
380 msgid "Timeout was reached"
383 #: ../gio/gdbusconnection.c:2562
385 "Unsupported flags encountered when constructing a client-side connection"
386 msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client"
388 #: ../gio/gdbusconnection.c:4065 ../gio/gdbusconnection.c:4381
391 "No such interface `org.freedesktop.DBus.Properties' on object at path %s"
393 "Không có giao diện `org.freedesktop.DBus.Properties' trên đối tượng tại "
396 #: ../gio/gdbusconnection.c:4136
398 msgid "Error setting property `%s': Expected type `%s' but got `%s'"
399 msgstr "Lỗi đặt thuộc tính `%s': nhận được `%s' trong khi lẽ ra phải là `%s'"
401 #: ../gio/gdbusconnection.c:4231
403 msgid "No such property `%s'"
404 msgstr "Không có thuộc tính `%s'"
406 #: ../gio/gdbusconnection.c:4243
408 msgid "Property `%s' is not readable"
409 msgstr "Thuộc tính `%s' không đọc được"
411 #: ../gio/gdbusconnection.c:4254
413 msgid "Property `%s' is not writable"
414 msgstr "Thuộc tính `%s' không ghi được"
416 #: ../gio/gdbusconnection.c:4324 ../gio/gdbusconnection.c:6198
418 msgid "No such interface `%s'"
419 msgstr "Không có giao diện `%s'"
421 #: ../gio/gdbusconnection.c:4508
422 msgid "No such interface"
423 msgstr "Không có giao diện như vậy"
425 #: ../gio/gdbusconnection.c:4726 ../gio/gdbusconnection.c:6704
427 msgid "No such interface `%s' on object at path %s"
428 msgstr "Không có giao diện `%s' trên đối tượng tại đường dẫn %s"
430 #: ../gio/gdbusconnection.c:4781
432 msgid "No such method `%s'"
433 msgstr "Không có phương thức `%s'"
435 #: ../gio/gdbusconnection.c:4812
437 msgid "Type of message, `%s', does not match expected type `%s'"
438 msgstr "Kiểu thông điệp, `%s', không khớp với kiểu đang cần `%s'"
440 #: ../gio/gdbusconnection.c:5032
442 msgid "An object is already exported for the interface %s at %s"
443 msgstr "Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi"
445 #: ../gio/gdbusconnection.c:5230
447 msgid "Method `%s' returned type `%s', but expected `%s'"
448 msgstr "Phương thức `%s' trả về kiểu `%s', nhưng đang muốn `%s'"
450 #: ../gio/gdbusconnection.c:6309
452 msgid "Method `%s' on interface `%s' with signature `%s' does not exist"
453 msgstr "Phương thức `%s' trên giao diện `%s' với ký hiệu `%s' không tồn tại"
455 #: ../gio/gdbusconnection.c:6428
457 msgid "A subtree is already exported for %s"
458 msgstr "Cây con đã được xuất cho %s"
460 #: ../gio/gdbusmessage.c:859
461 msgid "type is INVALID"
462 msgstr "kiểu KHÔNG HỢP LỆ"
464 #: ../gio/gdbusmessage.c:870
465 msgid "METHOD_CALL message: PATH or MEMBER header field is missing"
467 "Thông điệp METHOD_CALL: thiếu trường PATH (đường dẫn) hoặc MEMBER (thành "
470 #: ../gio/gdbusmessage.c:881
471 msgid "METHOD_RETURN message: REPLY_SERIAL header field is missing"
472 msgstr "Thông điệp METHOD_RETURN: thiếu trường REPLY_SERIAL trong header"
474 #: ../gio/gdbusmessage.c:893
475 msgid "ERROR message: REPLY_SERIAL or ERROR_NAME header field is missing"
477 "Thông điệp ERROR: thiếu trường REPLY_SERIAL hoặc ERROR_NAME trong header"
479 #: ../gio/gdbusmessage.c:906
480 msgid "SIGNAL message: PATH, INTERFACE or MEMBER header field is missing"
482 "Thông điệp SIGNAL: thiếu trường PATH, INTERFACE hoặc MEMBER trong header"
484 #: ../gio/gdbusmessage.c:914
486 "SIGNAL message: The PATH header field is using the reserved value /org/"
487 "freedesktop/DBus/Local"
489 "Thông điệp SIGNAL: trường PATH dùng giá trị dành riêng /org/freedesktop/DBus/"
492 #: ../gio/gdbusmessage.c:922
494 "SIGNAL message: The INTERFACE header field is using the reserved value org."
495 "freedesktop.DBus.Local"
497 "Thông điệp SIGNAL: trường INTERFACE dùng giá trị dành riêng org.freedesktop."
500 #: ../gio/gdbusmessage.c:998
502 msgid "Wanted to read %lu byte but got EOF"
503 msgid_plural "Wanted to read %lu bytes but got EOF"
504 msgstr[0] "Muốn đọc %lu byte nhưng nhận được EOF"
506 #: ../gio/gdbusmessage.c:1025
509 "Expected valid UTF-8 string but found invalid bytes at byte offset %d "
510 "(length of string is %d). The valid UTF-8 string up until that point was `%s'"
512 "Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d "
513 "(độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là `%s'"
515 #: ../gio/gdbusmessage.c:1038
517 msgid "Expected NUL byte after the string `%s' but found byte %d"
518 msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi `%s' nhưng lại nhận byte %d"
520 #: ../gio/gdbusmessage.c:1242
522 msgid "Parsed value `%s' is not a valid D-Bus object path"
524 "Giá trị đã phân tích `%s' không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ"
526 #: ../gio/gdbusmessage.c:1268
528 msgid "Parsed value `%s' is not a valid D-Bus signature"
529 msgstr "Giá trị đã phân tích `%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
531 #: ../gio/gdbusmessage.c:1325
534 "Encountered array of length %u byte. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
536 "Encountered array of length %u bytes. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
537 msgstr[0] "Phát hiện mảng dài %u byte. Độ dài tối đa là 2<<26 byte (64 MiB)."
539 #: ../gio/gdbusmessage.c:1483
541 msgid "Parsed value `%s' for variant is not a valid D-Bus signature"
543 "Giá trị đã phân tích `%s' cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
545 #: ../gio/gdbusmessage.c:1510
548 "Error deserializing GVariant with type string `%s' from the D-Bus wire format"
549 msgstr "Lỗi thôi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi `%s' từ định dạng D-Bus"
551 #: ../gio/gdbusmessage.c:1698
554 "Invalid endianness value. Expected 0x6c ('l') or 0x42 ('B') but found value "
557 "Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c ('l') hoặc 0x42 ('B') nhưng nhận "
560 #: ../gio/gdbusmessage.c:1712
562 msgid "Invalid major protocol version. Expected 1 but found %d"
563 msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Chờ 1 nhưng nhận %d"
565 #: ../gio/gdbusmessage.c:1769
567 msgid "Signature header with signature `%s' found but message body is empty"
568 msgstr "Ký hiệu header `%s' nhưng phần thân trống rỗng"
570 #: ../gio/gdbusmessage.c:1783
572 msgid "Parsed value `%s' is not a valid D-Bus signature (for body)"
574 "Giá trị đã phân tích `%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ (cho phần thân)"
576 #: ../gio/gdbusmessage.c:1814
578 msgid "No signature header in message but the message body is %u byte"
579 msgid_plural "No signature header in message but the message body is %u bytes"
581 "Không có header ký hiệu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có %u "
584 #: ../gio/gdbusmessage.c:1824
585 msgid "Cannot deserialize message: "
586 msgstr "Không thể bỏ tuần tự hoá thông điệp: "
588 #: ../gio/gdbusmessage.c:2156
591 "Error serializing GVariant with type string `%s' to the D-Bus wire format"
592 msgstr "Lỗi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi `%s' sang định dạng D-Bus"
594 #: ../gio/gdbusmessage.c:2297
597 "Message has %d file descriptors but the header field indicates %d file "
600 "Thông điệp có %d bộ mô tả tập tin nhưng header chỉ ra %d bộ mô tả tập tin"
602 #: ../gio/gdbusmessage.c:2305
603 msgid "Cannot serialize message: "
604 msgstr "Không thể tuần tự hoá thông điệp: "
606 #: ../gio/gdbusmessage.c:2349
608 msgid "Message body has signature `%s' but there is no signature header"
609 msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu `%s' nhưng không có header ký hiệu"
611 #: ../gio/gdbusmessage.c:2359
614 "Message body has type signature `%s' but signature in the header field is `"
616 msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu `%s' nhưng header lại có ký hiệu `%s'"
618 #: ../gio/gdbusmessage.c:2375
620 msgid "Message body is empty but signature in the header field is `(%s)'"
621 msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như ký hiệu trong header là `(%s)'"
623 #: ../gio/gdbusmessage.c:2932
625 msgid "Error return with body of type `%s'"
626 msgstr "Lỗi tra ề thân của kiểu `%s'"
628 #: ../gio/gdbusmessage.c:2940
629 msgid "Error return with empty body"
630 msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng"
632 #: ../gio/gdbusprivate.c:2062
634 msgid "Unable to get Hardware profile: %s"
635 msgstr "Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s"
637 #: ../gio/gdbusprivate.c:2107
638 msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id: "
639 msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id hoặc /etc/machine-id: "
641 #: ../gio/gdbusproxy.c:1640
643 msgid "Error calling StartServiceByName for %s: "
644 msgstr "Lỗi gọi StartServiceByName cho %s: "
646 #: ../gio/gdbusproxy.c:1663
648 msgid "Unexpected reply %d from StartServiceByName(\"%s\") method"
649 msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)"
651 #: ../gio/gdbusproxy.c:2763 ../gio/gdbusproxy.c:2900
653 "Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and "
654 "proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag"
656 "Không thể gọi hàm; uỷ nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu "
657 "và uỷ nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START"
659 #: ../gio/gdbusserver.c:708
660 msgid "Abstract name space not supported"
661 msgstr "Không hỗ trợ vùng tên tổng quát"
663 #: ../gio/gdbusserver.c:795
664 msgid "Cannot specify nonce file when creating a server"
665 msgstr "Không thể xác định nonce-file khi tạo máy chủ"
667 #: ../gio/gdbusserver.c:873
669 msgid "Error writing nonce file at `%s': %s"
670 msgstr "Lỗi ghi nonce-file tại `%s': %s"
672 #: ../gio/gdbusserver.c:1041
674 msgid "The string `%s' is not a valid D-Bus GUID"
675 msgstr "Chuỗi '%s' không phải là D-BUS GUID hợp lệ"
677 #: ../gio/gdbusserver.c:1081
679 msgid "Cannot listen on unsupported transport `%s'"
680 msgstr "Không thể listen trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ `%s'"
682 #: ../gio/gdbus-tool.c:88
686 #: ../gio/gdbus-tool.c:93
690 " help Shows this information\n"
691 " introspect Introspect a remote object\n"
692 " monitor Monitor a remote object\n"
693 " call Invoke a method on a remote object\n"
694 " emit Emit a signal\n"
696 "Use \"%s COMMAND --help\" to get help on each command.\n"
699 " help Hiện những thông tin này\n"
700 " introspect Xem xét đối tượng từ xa\n"
701 " monitor Theo dõi đối tượng từ xa\n"
702 " call Gọi hàm trên đối tượng từ xa\n"
703 " emit Phát tín hiệu\n"
705 "Dùng \"%s LỆNH --help\" để có trợ giúp của từng lệnh.\n"
707 #: ../gio/gdbus-tool.c:162 ../gio/gdbus-tool.c:218 ../gio/gdbus-tool.c:290
708 #: ../gio/gdbus-tool.c:314 ../gio/gdbus-tool.c:697 ../gio/gdbus-tool.c:1016
709 #: ../gio/gdbus-tool.c:1449
714 #: ../gio/gdbus-tool.c:173 ../gio/gdbus-tool.c:231 ../gio/gdbus-tool.c:1465
716 msgid "Error parsing introspection XML: %s\n"
717 msgstr "Lỗi phân tích introspection XML: %s\n"
719 #: ../gio/gdbus-tool.c:348
720 msgid "Connect to the system bus"
721 msgstr "Không thể kết nối vào tuyến hệ thống"
723 #: ../gio/gdbus-tool.c:349
724 msgid "Connect to the session bus"
725 msgstr "Không thể kết nối vào tuyến phiên làm việc"
727 #: ../gio/gdbus-tool.c:350
728 msgid "Connect to given D-Bus address"
729 msgstr "Kết nối đến địa chỉ D-Bus đã cho"
731 #: ../gio/gdbus-tool.c:360
732 msgid "Connection Endpoint Options:"
733 msgstr "Tuỳ chọn đầu kết nối:"
735 #: ../gio/gdbus-tool.c:361
736 msgid "Options specifying the connection endpoint"
737 msgstr "Tuỳ chọn xác định đầu nối"
739 #: ../gio/gdbus-tool.c:383
741 msgid "No connection endpoint specified"
742 msgstr "Chưa xác định đầu nối"
744 #: ../gio/gdbus-tool.c:393
746 msgid "Multiple connection endpoints specified"
747 msgstr "Xác định nhiều đầu nối"
749 #: ../gio/gdbus-tool.c:463
752 "Warning: According to introspection data, interface `%s' does not exist\n"
753 msgstr "Chú ý: theo dữ liệu introspection, giao diện `%s' không tồn tại\n"
755 #: ../gio/gdbus-tool.c:472
758 "Warning: According to introspection data, method `%s' does not exist on "
761 "Chú ý: theo dữ liệu introspection, phương thức `%s' không tồn tại trên giao "
764 #: ../gio/gdbus-tool.c:534
765 msgid "Optional destination for signal (unique name)"
766 msgstr "Đích tuỳ chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)"
768 #: ../gio/gdbus-tool.c:535
769 msgid "Object path to emit signal on"
770 msgstr "Đường dẫn để phát tín hiệu"
772 #: ../gio/gdbus-tool.c:536
773 msgid "Signal and interface name"
774 msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
776 #: ../gio/gdbus-tool.c:568
777 msgid "Emit a signal."
778 msgstr "Phát tín hiệu."
780 #: ../gio/gdbus-tool.c:602 ../gio/gdbus-tool.c:828 ../gio/gdbus-tool.c:1555
781 #: ../gio/gdbus-tool.c:1787
783 msgid "Error connecting: %s\n"
784 msgstr "Lỗi kết nối: %s\n"
786 #: ../gio/gdbus-tool.c:614
788 msgid "Error: object path not specified.\n"
789 msgstr "Lỗi: chưa xác định đường dẫn đối tượng.\n"
791 #: ../gio/gdbus-tool.c:619 ../gio/gdbus-tool.c:889 ../gio/gdbus-tool.c:1613
792 #: ../gio/gdbus-tool.c:1846
794 msgid "Error: %s is not a valid object path\n"
795 msgstr "Lỗi: '%s' không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
797 #: ../gio/gdbus-tool.c:625
799 msgid "Error: signal not specified.\n"
800 msgstr "Lỗi: chưa xác định tín hiệu.\n"
802 #: ../gio/gdbus-tool.c:632
804 #| msgid "Error: signal not specified.\n"
805 msgid "Error: signal must be the fully-qualified name.\n"
806 msgstr "Lỗi: tín hiệu phải có tên đầy đủ.\n"
808 #: ../gio/gdbus-tool.c:640
810 msgid "Error: %s is not a valid interface name\n"
811 msgstr "Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ\n"
813 #: ../gio/gdbus-tool.c:646
815 msgid "Error: %s is not a valid member name\n"
816 msgstr "Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ\n"
818 #: ../gio/gdbus-tool.c:652
820 msgid "Error: %s is not a valid unique bus name.\n"
821 msgstr "Lỗi: %s không phải là tên tuyến duy nhất hợp lệ\n"
823 #: ../gio/gdbus-tool.c:675 ../gio/gdbus-tool.c:988
825 msgid "Error parsing parameter %d: %s\n"
826 msgstr "Lỗi phân tích tham số %d: %s\n"
828 #: ../gio/gdbus-tool.c:704
830 msgid "Error flushing connection: %s\n"
831 msgstr "Lỗi tống kết nối: %s\n"
833 #: ../gio/gdbus-tool.c:731
834 msgid "Destination name to invoke method on"
835 msgstr "Tên dích để gọi hàm"
837 #: ../gio/gdbus-tool.c:732
838 msgid "Object path to invoke method on"
839 msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi hàm"
841 #: ../gio/gdbus-tool.c:733
842 msgid "Method and interface name"
843 msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
845 #: ../gio/gdbus-tool.c:734
846 msgid "Timeout in seconds"
847 msgstr "Thời hạn theo giây"
849 #: ../gio/gdbus-tool.c:773
850 msgid "Invoke a method on a remote object."
851 msgstr "Gọi hàm trên đối tượng từ xa."
853 #: ../gio/gdbus-tool.c:848 ../gio/gdbus-tool.c:1574 ../gio/gdbus-tool.c:1806
855 msgid "Error: Destination is not specified\n"
856 msgstr "Lỗi: chưa xác định đích\n"
858 #: ../gio/gdbus-tool.c:869 ../gio/gdbus-tool.c:1593
860 msgid "Error: Object path is not specified\n"
861 msgstr "Lỗi: chưa xác định đường dẫn đối tượng\n"
863 #: ../gio/gdbus-tool.c:904
865 msgid "Error: Method name is not specified\n"
866 msgstr "Lỗi: chưa xác định tên phương thức\n"
868 #: ../gio/gdbus-tool.c:915
870 msgid "Error: Method name `%s' is invalid\n"
871 msgstr "Lỗi: tên phương thức `%s' không hợp lệ\n"
873 #: ../gio/gdbus-tool.c:980
875 msgid "Error parsing parameter %d of type `%s': %s\n"
876 msgstr "Lỗi phân tích tham số %d kiểu `%s': %s\n"
878 #: ../gio/gdbus-tool.c:1412
879 msgid "Destination name to introspect"
880 msgstr "Tên đích cần xem xét"
882 #: ../gio/gdbus-tool.c:1413
883 msgid "Object path to introspect"
884 msgstr "Đường dẫn đối tượng cần xem xét"
886 #: ../gio/gdbus-tool.c:1414
890 #: ../gio/gdbus-tool.c:1415
891 msgid "Introspect children"
894 #: ../gio/gdbus-tool.c:1416
895 msgid "Only print properties"
896 msgstr "Chỉ in thuộc tính"
898 #: ../gio/gdbus-tool.c:1507
899 msgid "Introspect a remote object."
900 msgstr "Xem xét đối tượng từ xa."
902 #: ../gio/gdbus-tool.c:1705
903 msgid "Destination name to monitor"
904 msgstr "Tên đích cần theo dõi"
906 #: ../gio/gdbus-tool.c:1706
907 msgid "Object path to monitor"
908 msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi"
910 #: ../gio/gdbus-tool.c:1739
911 msgid "Monitor a remote object."
912 msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa."
914 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:580 ../gio/gwin32appinfo.c:221
916 msgstr "Không có tên"
918 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:993
919 msgid "Desktop file didn't specify Exec field"
920 msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện)"
922 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:1281
923 msgid "Unable to find terminal required for application"
924 msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng"
926 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:1569
928 msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s"
929 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s"
931 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:1573
933 msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s"
934 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s"
936 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:1813 ../gio/gdesktopappinfo.c:1837
937 msgid "Application information lacks an identifier"
938 msgstr "Thông tin ứng dụng thiếu định danh"
940 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:2069
942 msgid "Can't create user desktop file %s"
943 msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s"
945 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:2191
947 msgid "Custom definition for %s"
948 msgstr "Lời định nghĩa riêng cho %s"
950 #: ../gio/gdrive.c:363
951 msgid "drive doesn't implement eject"
952 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra"
954 #. Translators: This is an error
955 #. * message for drive objects that
956 #. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
957 #: ../gio/gdrive.c:440
958 msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation"
960 "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)"
962 #: ../gio/gdrive.c:513
963 msgid "drive doesn't implement polling for media"
964 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
966 #: ../gio/gdrive.c:716
967 msgid "drive doesn't implement start"
968 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)"
970 #: ../gio/gdrive.c:815
971 msgid "drive doesn't implement stop"
972 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)"
974 #: ../gio/gdummytlsbackend.c:168 ../gio/gdummytlsbackend.c:288
975 #: ../gio/gdummytlsbackend.c:378
976 msgid "TLS support is not available"
977 msgstr "Không hỗ trợ TLS"
979 #: ../gio/gemblem.c:324
981 msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding"
982 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem"
984 #: ../gio/gemblem.c:334
986 msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding"
987 msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
989 #: ../gio/gemblemedicon.c:367
991 msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding"
992 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon"
994 #: ../gio/gemblemedicon.c:377
996 msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding"
997 msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
999 #: ../gio/gemblemedicon.c:400
1000 msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon"
1001 msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon"
1003 #: ../gio/gfile.c:903 ../gio/gfile.c:1142 ../gio/gfile.c:1281
1004 #: ../gio/gfile.c:1521 ../gio/gfile.c:1576 ../gio/gfile.c:1634
1005 #: ../gio/gfile.c:1718 ../gio/gfile.c:1775 ../gio/gfile.c:1839
1006 #: ../gio/gfile.c:1894 ../gio/gfile.c:3362 ../gio/gfile.c:3417
1007 #: ../gio/gfile.c:3563 ../gio/gfile.c:3605 ../gio/gfile.c:4007
1008 #: ../gio/gfile.c:4421 ../gio/gfile.c:4506 ../gio/gfile.c:4596
1009 #: ../gio/gfile.c:4693 ../gio/gfile.c:4780 ../gio/gfile.c:4872
1010 #: ../gio/gfile.c:5205 ../gio/gfile.c:5529 ../gio/gfile.c:5597
1011 #: ../gio/gfile.c:7224 ../gio/gfile.c:7314 ../gio/gfile.c:7398
1012 #: ../gio/win32/gwinhttpfile.c:439
1013 msgid "Operation not supported"
1014 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
1016 #. Translators: This is an error message when
1017 #. * trying to find the enclosing (user visible)
1018 #. * mount of a file, but none exists.
1020 #. Translators: This is an error message when trying to
1021 #. * find the enclosing (user visible) mount of a file, but
1023 #. Translators: This is an error message when trying to find
1024 #. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none
1026 #: ../gio/gfile.c:1405 ../gio/glocalfile.c:1089 ../gio/glocalfile.c:1100
1027 #: ../gio/glocalfile.c:1113
1028 msgid "Containing mount does not exist"
1029 msgstr "Bộ lắp chứa không tồn tại"
1031 #: ../gio/gfile.c:2460 ../gio/glocalfile.c:2308
1032 msgid "Can't copy over directory"
1033 msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
1035 #: ../gio/gfile.c:2520
1036 msgid "Can't copy directory over directory"
1037 msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
1039 #: ../gio/gfile.c:2528 ../gio/glocalfile.c:2317
1040 msgid "Target file exists"
1041 msgstr "Tập tin đích đã có"
1043 #: ../gio/gfile.c:2546
1044 msgid "Can't recursively copy directory"
1045 msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
1047 #: ../gio/gfile.c:2810
1048 msgid "Splice not supported"
1049 msgstr "Chức năng nối bện không được hỗ trợ"
1051 #: ../gio/gfile.c:2814
1053 msgid "Error splicing file: %s"
1054 msgstr "Gặp lỗi khi nối bện tập tin: %s"
1056 #: ../gio/gfile.c:2960
1057 msgid "Can't copy special file"
1058 msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt"
1060 #: ../gio/gfile.c:3553
1061 msgid "Invalid symlink value given"
1062 msgstr "Đưa ra giá trị liên kết tượng trưng không hợp lệ"
1064 #: ../gio/gfile.c:3713
1065 msgid "Trash not supported"
1066 msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
1068 #: ../gio/gfile.c:3764
1070 msgid "File names cannot contain '%c'"
1071 msgstr "Tên tập tin không thể chứa '%c'"
1073 #: ../gio/gfile.c:6289 ../gio/gvolume.c:332
1074 msgid "volume doesn't implement mount"
1075 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (lắp)"
1077 #: ../gio/gfile.c:6397
1078 msgid "No application is registered as handling this file"
1079 msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
1081 #: ../gio/gfileenumerator.c:205
1082 msgid "Enumerator is closed"
1083 msgstr "Bộ đếm bị đóng"
1085 #: ../gio/gfileenumerator.c:212 ../gio/gfileenumerator.c:271
1086 #: ../gio/gfileenumerator.c:371 ../gio/gfileenumerator.c:476
1087 msgid "File enumerator has outstanding operation"
1088 msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy"
1090 #: ../gio/gfileenumerator.c:361 ../gio/gfileenumerator.c:466
1091 msgid "File enumerator is already closed"
1092 msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng"
1094 #: ../gio/gfileicon.c:237
1096 msgid "Can't handle version %d of GFileIcon encoding"
1097 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon"
1099 #: ../gio/gfileicon.c:247
1100 msgid "Malformed input data for GFileIcon"
1101 msgstr "Dữ liệu nhập dạng sai cho GFileIcon"
1103 #: ../gio/gfileinputstream.c:154 ../gio/gfileinputstream.c:415
1104 #: ../gio/gfileiostream.c:170 ../gio/gfileoutputstream.c:169
1105 #: ../gio/gfileoutputstream.c:518
1106 msgid "Stream doesn't support query_info"
1107 msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm 'query_info'"
1109 #: ../gio/gfileinputstream.c:330 ../gio/gfileiostream.c:382
1110 #: ../gio/gfileoutputstream.c:376
1111 msgid "Seek not supported on stream"
1112 msgstr "Chức năng seek (tìm nơi) không được hỗ trợ trên luồng"
1114 #: ../gio/gfileinputstream.c:374
1115 msgid "Truncate not allowed on input stream"
1116 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào"
1118 #: ../gio/gfileiostream.c:458 ../gio/gfileoutputstream.c:452
1119 msgid "Truncate not supported on stream"
1120 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
1122 #: ../gio/gicon.c:284
1124 msgid "Wrong number of tokens (%d)"
1125 msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)"
1127 #: ../gio/gicon.c:304
1129 msgid "No type for class name %s"
1130 msgstr "Không có kiểu cho tên hạng %s"
1132 #: ../gio/gicon.c:314
1134 msgid "Type %s does not implement the GIcon interface"
1135 msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon"
1137 #: ../gio/gicon.c:325
1139 msgid "Type %s is not classed"
1140 msgstr "Kiểu %s không được đặt hạng"
1142 #: ../gio/gicon.c:339
1144 msgid "Malformed version number: %s"
1145 msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s"
1147 #: ../gio/gicon.c:353
1149 msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface"
1150 msgstr "Kiểu %s không thực hiện 'from_tokens()' trên giao diện GIcon"
1152 #: ../gio/gicon.c:428
1153 msgid "Can't handle the supplied version of the icon encoding"
1154 msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng"
1156 #: ../gio/ginetaddressmask.c:184
1157 msgid "No address specified"
1158 msgstr "Chưa xác định địa chỉ"
1160 #: ../gio/ginetaddressmask.c:192
1162 msgid "Length %u is too long for address"
1163 msgstr "%u là quá dài cho địa chỉ"
1165 #: ../gio/ginetaddressmask.c:225
1166 msgid "Address has bits set beyond prefix length"
1167 msgstr "Địa chỉ đặt bit vượt độ dài prefix"
1169 #: ../gio/ginetaddressmask.c:304
1171 msgid "Could not parse '%s' as IP address mask"
1172 msgstr "không thể phân tích '%s' làm mặt nạ địa chỉ IP"
1174 #: ../gio/ginetsocketaddress.c:206 ../gio/ginetsocketaddress.c:223
1175 #: ../gio/gunixsocketaddress.c:221
1176 msgid "Not enough space for socket address"
1177 msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ socket"
1179 #: ../gio/ginetsocketaddress.c:238
1180 msgid "Unsupported socket address"
1181 msgstr "Địa chỉ socket không hỗ trợ"
1183 #: ../gio/ginputstream.c:194
1184 msgid "Input stream doesn't implement read"
1185 msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
1187 #. Translators: This is an error you get if there is already an
1188 #. * operation running against this stream when you try to start
1190 #. Translators: This is an error you get if there is
1191 #. * already an operation running against this stream when
1192 #. * you try to start one
1193 #: ../gio/ginputstream.c:1060 ../gio/giostream.c:302
1194 #: ../gio/goutputstream.c:1378
1195 msgid "Stream has outstanding operation"
1196 msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
1198 #: ../gio/glib-compile-resources.c:141 ../gio/glib-compile-schemas.c:1455
1200 msgid "Element <%s> not allowed inside <%s>"
1201 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> bên trong <%s>"
1203 #: ../gio/glib-compile-resources.c:145
1205 msgid "Element <%s> not allowed at toplevel"
1206 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
1208 #: ../gio/glib-compile-resources.c:235
1210 msgid "File %s appears multiple times in the resource"
1211 msgstr "Tập tin %s xuất hiện nhiều lần trong tài nguyên"
1213 #: ../gio/glib-compile-resources.c:248
1215 msgid "Failed to locate '%s' in any source directory"
1216 msgstr "Lỗi định vị '%s' trong thư mục nguồn"
1218 #: ../gio/glib-compile-resources.c:259
1220 msgid "Failed to locate '%s' in current directory"
1221 msgstr "Lỗi định vị '%s' trong thư mục hiện thời"
1223 #: ../gio/glib-compile-resources.c:288
1225 msgid "Unknown processing option \"%s\""
1226 msgstr "Không biết tùy chọn xử lý \"%s\""
1228 #: ../gio/glib-compile-resources.c:306 ../gio/glib-compile-resources.c:365
1230 msgid "Failed to create temp file: %s"
1231 msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s"
1233 #: ../gio/glib-compile-resources.c:336
1236 "Error processing input file with xmllint:\n"
1239 "Lỗi xử lý tập tin nhập với xmllint:\n"
1242 #: ../gio/glib-compile-resources.c:391
1245 "Error processing input file with to-pixdata:\n"
1248 "Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata:\n"
1251 #: ../gio/glib-compile-resources.c:404
1253 msgid "Error reading file %s: %s"
1254 msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s: %s"
1256 #: ../gio/glib-compile-resources.c:424
1258 msgid "Error compressing file %s"
1259 msgstr "Gặp lỗi khi nén tập tin %s"
1261 #: ../gio/glib-compile-resources.c:488 ../gio/glib-compile-schemas.c:1567
1263 msgid "text may not appear inside <%s>"
1264 msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>"
1266 #: ../gio/glib-compile-resources.c:611
1267 msgid "name of the output file"
1268 msgstr "tên tập tin xuất"
1270 #: ../gio/glib-compile-resources.c:611 ../gio/glib-compile-resources.c:644
1271 #: ../gio/gresource-tool.c:478 ../gio/gresource-tool.c:544
1275 #: ../gio/glib-compile-resources.c:612
1277 "The directories where files are to be read from (default to current "
1279 msgstr "Thư mục chứa tập tin cần đọc (mặc định là thư mục hiện thời)"
1281 #: ../gio/glib-compile-resources.c:612 ../gio/glib-compile-schemas.c:1995
1282 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2025
1286 #: ../gio/glib-compile-resources.c:613
1288 "Generate output in the format selected for by the target filename extension"
1290 "Phát sinh kết quả theo định dạng chọn theo phần mở rộng tên tập tin đích"
1292 #: ../gio/glib-compile-resources.c:614
1293 msgid "Generate source header"
1294 msgstr "Phát sinh source header"
1296 #: ../gio/glib-compile-resources.c:615
1297 msgid "Generate sourcecode used to link in the resource file into your code"
1298 msgstr "Phát sinh mã nguồn để liên kết trong tập tin tài nguyên vào mã của bạn"
1300 #: ../gio/glib-compile-resources.c:616
1301 msgid "Generate dependency list"
1302 msgstr "Phát sinh danh sách phụ thuộc"
1304 #: ../gio/glib-compile-resources.c:617
1305 msgid "Don't automatically create and register resource"
1306 msgstr "Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên"
1308 #: ../gio/glib-compile-resources.c:618
1309 msgid "C identifier name used for the generated source code"
1310 msgstr "Tên định danh C cho mã nguồn phát sinh"
1312 #: ../gio/glib-compile-resources.c:647
1314 "Compile a resource specification into a resource file.\n"
1315 "Resource specification files have the extension .gresource.xml,\n"
1316 "and the resource file have the extension called .gresource."
1318 "Biên dịch đặc tả tài nguyên thành tập tin tài nguyên.\n"
1319 "Tập tin đặc tả tài nguyên có đuôi .gresource.xml,\n"
1320 "và tập tin tài nguyên có đuôi .gresource."
1322 #: ../gio/glib-compile-resources.c:663
1324 msgid "You should give exactly one file name\n"
1325 msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên tập tin\n"
1327 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:774
1328 msgid "empty names are not permitted"
1329 msgstr "không cho phép tên rỗng"
1331 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:784
1333 msgid "invalid name '%s': names must begin with a lowercase letter"
1334 msgstr "tên không hợp lệ '%s': tên phải bắt đầu bằng chữ thường"
1336 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:796
1339 "invalid name '%s': invalid character '%c'; only lowercase letters, numbers "
1340 "and hyphen ('-') are permitted."
1342 "tên không hợp lệ '%s': ký tự không hợp lệ '%c'; chỉ được dùng chữ thường, số "
1343 "hoặc dấu gạch ngang ('-')."
1345 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:805
1347 msgid "invalid name '%s': two successive hyphens ('--') are not permitted."
1349 "tên không hợp lệ '%s': không được dùng hai gạch ngang liên tiếp ('--')."
1351 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:814
1353 msgid "invalid name '%s': the last character may not be a hyphen ('-')."
1354 msgstr "tên không hợp lệ '%s': ký tự cuối không thể là gạch ngang ('-')."
1356 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:822
1358 msgid "invalid name '%s': maximum length is 1024"
1359 msgstr "tên không hợp lệ '%s': độ dài tối đa là 1024"
1361 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:891
1363 msgid "<child name='%s'> already specified"
1364 msgstr "<child name='%s'> đã được xác định rồi"
1366 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:917
1367 msgid "cannot add keys to a 'list-of' schema"
1368 msgstr "không thể thêm khoá vào schema 'list-of'"
1370 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:928
1372 msgid "<key name='%s'> already specified"
1373 msgstr "<key name='%s'> đã được xác định rồi"
1375 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:946
1378 "<key name='%s'> shadows <key name='%s'> in <schema id='%s'>; use <override> "
1381 "<key name='%s'> che <key name='%s'> trong <schema id='%s'>; dùng <override> "
1382 "để thay đổi giá trị"
1384 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:957
1387 "exactly one of 'type', 'enum' or 'flags' must be specified as an attribute "
1390 "thuộc tính của <key> chỉ có thể là duy nhất một trong 'type', 'enum' hoặc "
1393 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:976
1395 msgid "<%s id='%s'> not (yet) defined."
1396 msgstr "<%s id='%s'> chưa định nghĩa."
1398 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:991
1400 msgid "invalid GVariant type string '%s'"
1401 msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ '%s'"
1403 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1021
1404 msgid "<override> given but schema isn't extending anything"
1405 msgstr "<override> được ghi nhưng schema không có gì để mở rộng"
1407 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1034
1409 msgid "no <key name='%s'> to override"
1410 msgstr "không có <key name='%s'> để ghi đè"
1412 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1042
1414 msgid "<override name='%s'> already specified"
1415 msgstr "<override name='%s'> đã được xác định rồi"
1417 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1113
1419 msgid "<schema id='%s'> already specified"
1420 msgstr "<schema id='%s'> đã được xác định rồi"
1422 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1125
1424 msgid "<schema id='%s'> extends not-yet-existing schema '%s'"
1425 msgstr "<schema id='%s'> mở rộng schema chưa tồn tại '%s'"
1427 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1141
1429 msgid "<schema id='%s'> is list of not-yet-existing schema '%s'"
1430 msgstr "<schema id='%s'> là danh sách của schema chưa tồn tại '%s'"
1432 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1149
1434 msgid "Can not be a list of a schema with a path"
1435 msgstr "Không thể là danh sách của schema hoặc đường dẫn"
1437 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1159
1439 msgid "Can not extend a schema with a path"
1440 msgstr "Không thể mở rộng schema với một đường dẫn"
1442 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1169
1445 "<schema id='%s'> is a list, extending <schema id='%s'> which is not a list"
1447 "<schema id='%s'> là danh sách, mở rộng <schema id='%s'> không phải là một "
1450 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1179
1453 "<schema id='%s' list-of='%s'> extends <schema id='%s' list-of='%s'> but '%s' "
1454 "does not extend '%s'"
1456 "<schema id='%s' list-of='%s'> mở rộng <schema id='%s' list-of='%s'> nhưng "
1457 "'%s' không mở rộng '%s'"
1459 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1196
1461 msgid "a path, if given, must begin and end with a slash"
1462 msgstr "đường dẫn nếu có phải bắt đầu bằng dấu '/'"
1464 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1203
1466 msgid "the path of a list must end with ':/'"
1467 msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng ':/'"
1469 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1235
1471 msgid "<%s id='%s'> already specified"
1472 msgstr "<%s id='%s'> đã được xác định rồi"
1474 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1459
1476 msgid "Element <%s> not allowed at the top level"
1477 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
1479 #. Translators: Do not translate "--strict".
1480 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1753 ../gio/glib-compile-schemas.c:1824
1481 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1900
1483 msgid "--strict was specified; exiting.\n"
1484 msgstr "--strict được dùng; thoát.\n"
1486 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1761
1488 msgid "This entire file has been ignored.\n"
1489 msgstr "Toàn bộ tập tin này bị bỏ qua.\n"
1491 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1820
1493 msgid "Ignoring this file.\n"
1494 msgstr "Bỏ qua tập tin này.\n"
1496 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1860
1498 msgid "No such key `%s' in schema `%s' as specified in override file `%s'"
1500 "Không có khoá `%s' trong schema `%s' như được xác định trong tập tin ghi đè `"
1503 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1866 ../gio/glib-compile-schemas.c:1924
1504 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1952
1506 msgid "; ignoring override for this key.\n"
1507 msgstr "; bỏ qua ghi đè cho khoá này.\n"
1509 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1870 ../gio/glib-compile-schemas.c:1928
1510 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1956
1512 msgid " and --strict was specified; exiting.\n"
1513 msgstr "và có dùng --strict; thoát.\n"
1515 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1886
1518 "error parsing key `%s' in schema `%s' as specified in override file `%s': "
1521 "lỗi phân tích khoá `%s' trong schema `%s' như xác định trong tập tin ghi đè `"
1524 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1896
1526 msgid "Ignoring override for this key.\n"
1527 msgstr "Bỏ qua ghi đè khoá này.\n"
1529 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1914
1532 "override for key `%s' in schema `%s' in override file `%s' is outside the "
1533 "range given in the schema"
1535 "ghi đè khoá `%s' trong schema `%s' trong tập tin ghi đè `%s' ngoài phạm vi "
1538 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1942
1541 "override for key `%s' in schema `%s' in override file `%s' is not in the "
1542 "list of valid choices"
1544 "ghi đè khoá `%s' trong schema `%s' trong tập tin ghi đè `%s' không nằm trong "
1545 "danh sách lựa chọn hợp lệ"
1547 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1995
1548 msgid "where to store the gschemas.compiled file"
1549 msgstr "nơi lưu tập tin gschemas.compiled"
1551 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1996
1552 msgid "Abort on any errors in schemas"
1553 msgstr "Buộc huỷ nếu gặp bất cứ lỗi gì trong schema"
1555 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1997
1556 msgid "Do not write the gschema.compiled file"
1557 msgstr "Không ghi tập tin gschemas.compiled"
1559 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1998
1560 msgid "Do not enforce key name restrictions"
1561 msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khoá"
1563 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2028
1565 "Compile all GSettings schema files into a schema cache.\n"
1566 "Schema files are required to have the extension .gschema.xml,\n"
1567 "and the cache file is called gschemas.compiled."
1569 "Biên dịch tất cả tập tin GSettings schema thành schema cache.\n"
1570 "Tập tin schema cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n"
1571 "và tập tin cache tên là gschemas.compiled."
1573 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2044
1575 msgid "You should give exactly one directory name\n"
1576 msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n"
1578 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2083
1580 msgid "No schema files found: "
1581 msgstr "Không tìm thấy tập tin schema: "
1583 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2086
1585 msgid "doing nothing.\n"
1586 msgstr "không làm gì cả.\n"
1588 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2089
1590 msgid "removed existing output file.\n"
1591 msgstr "đã xoá tập tin kết xuất hiện có.\n"
1593 #: ../gio/glocaldirectorymonitor.c:287
1594 msgid "Unable to find default local directory monitor type"
1595 msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định"
1597 #: ../gio/glocalfile.c:590 ../gio/win32/gwinhttpfile.c:422
1599 msgid "Invalid filename %s"
1600 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
1602 #: ../gio/glocalfile.c:967
1604 msgid "Error getting filesystem info: %s"
1605 msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s"
1607 #: ../gio/glocalfile.c:1135
1608 msgid "Can't rename root directory"
1609 msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc"
1611 #: ../gio/glocalfile.c:1155 ../gio/glocalfile.c:1181
1613 msgid "Error renaming file: %s"
1614 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s"
1616 #: ../gio/glocalfile.c:1164
1617 msgid "Can't rename file, filename already exists"
1618 msgstr "Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có"
1620 #: ../gio/glocalfile.c:1177 ../gio/glocalfile.c:2181 ../gio/glocalfile.c:2210
1621 #: ../gio/glocalfile.c:2370 ../gio/glocalfileoutputstream.c:581
1622 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:634 ../gio/glocalfileoutputstream.c:679
1623 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1167
1624 msgid "Invalid filename"
1625 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
1627 #: ../gio/glocalfile.c:1344 ../gio/glocalfile.c:1368
1628 msgid "Can't open directory"
1629 msgstr "Không thể mở thư mục"
1631 #: ../gio/glocalfile.c:1352
1633 msgid "Error opening file: %s"
1634 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s"
1636 #: ../gio/glocalfile.c:1493
1638 msgid "Error removing file: %s"
1639 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
1641 #: ../gio/glocalfile.c:1860
1643 msgid "Error trashing file: %s"
1644 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
1646 #: ../gio/glocalfile.c:1883
1648 msgid "Unable to create trash dir %s: %s"
1649 msgstr "Không thể tạo thư mục sọt rác %s: %s"
1651 #: ../gio/glocalfile.c:1904
1652 msgid "Unable to find toplevel directory for trash"
1653 msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho sọt rác"
1655 #: ../gio/glocalfile.c:1983 ../gio/glocalfile.c:2003
1656 msgid "Unable to find or create trash directory"
1657 msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục sọt rác"
1659 #: ../gio/glocalfile.c:2037
1661 msgid "Unable to create trashing info file: %s"
1662 msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin sọt rác: %s"
1664 #: ../gio/glocalfile.c:2066 ../gio/glocalfile.c:2071 ../gio/glocalfile.c:2151
1665 #: ../gio/glocalfile.c:2158
1667 msgid "Unable to trash file: %s"
1668 msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
1670 #: ../gio/glocalfile.c:2159 ../glib/gregex.c:280
1671 msgid "internal error"
1674 #: ../gio/glocalfile.c:2185
1676 msgid "Error creating directory: %s"
1677 msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s"
1679 #: ../gio/glocalfile.c:2214
1681 msgid "Filesystem does not support symbolic links"
1682 msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết biểu tượng"
1684 #: ../gio/glocalfile.c:2218
1686 msgid "Error making symbolic link: %s"
1687 msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng: %s"
1689 #: ../gio/glocalfile.c:2280 ../gio/glocalfile.c:2374
1691 msgid "Error moving file: %s"
1692 msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s"
1694 #: ../gio/glocalfile.c:2303
1695 msgid "Can't move directory over directory"
1696 msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
1698 #: ../gio/glocalfile.c:2330 ../gio/glocalfileoutputstream.c:965
1699 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:979 ../gio/glocalfileoutputstream.c:994
1700 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1010 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1024
1701 msgid "Backup file creation failed"
1702 msgstr "Lỗi tạo tập tin sao lưu"
1704 #: ../gio/glocalfile.c:2349
1706 msgid "Error removing target file: %s"
1707 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s"
1709 #: ../gio/glocalfile.c:2363
1710 msgid "Move between mounts not supported"
1711 msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ lắp"
1713 #: ../gio/glocalfileinfo.c:718
1714 msgid "Attribute value must be non-NULL"
1715 msgstr "Giá trị thuộc tính phải có giá trị"
1717 #: ../gio/glocalfileinfo.c:725
1718 msgid "Invalid attribute type (string expected)"
1719 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)"
1721 #: ../gio/glocalfileinfo.c:732
1722 msgid "Invalid extended attribute name"
1723 msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ"
1725 #: ../gio/glocalfileinfo.c:772
1727 msgid "Error setting extended attribute '%s': %s"
1728 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng '%s': %s"
1730 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1425
1731 msgid " (invalid encoding)"
1732 msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
1734 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1526 ../gio/glocalfileoutputstream.c:843
1736 msgid "Error when getting information for file '%s': %s"
1737 msgstr "Lỗi lấy thông tin cho tập tin '%s': %s"
1739 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1778
1741 msgid "Error when getting information for file descriptor: %s"
1742 msgstr "Lỗi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s"
1744 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1823
1745 msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
1746 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)"
1748 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1841
1749 msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
1750 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)"
1752 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1860 ../gio/glocalfileinfo.c:1879
1753 msgid "Invalid attribute type (byte string expected)"
1754 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
1756 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1914
1757 msgid "Cannot set permissions on symlinks"
1758 msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết biểu tượng"
1760 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1930
1762 msgid "Error setting permissions: %s"
1763 msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s"
1765 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1981
1767 msgid "Error setting owner: %s"
1768 msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu : %s"
1770 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2004
1771 msgid "symlink must be non-NULL"
1772 msgstr "liên kết tượng trưng phải có giá trị"
1774 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2014 ../gio/glocalfileinfo.c:2033
1775 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2044
1777 msgid "Error setting symlink: %s"
1778 msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: %s"
1780 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2023
1781 msgid "Error setting symlink: file is not a symlink"
1783 "Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: tập tin không phải là liên kết tượng "
1786 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2149
1788 msgid "Error setting modification or access time: %s"
1789 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sửa đổi hoặc truy cập: %s"
1791 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2172
1792 msgid "SELinux context must be non-NULL"
1793 msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL"
1795 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2187
1797 msgid "Error setting SELinux context: %s"
1798 msgstr "Lỗi đặt ngữ cảnh SELinux: %s"
1800 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2194
1801 msgid "SELinux is not enabled on this system"
1802 msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này"
1804 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2286
1806 msgid "Setting attribute %s not supported"
1807 msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s"
1809 #: ../gio/glocalfileinputstream.c:185 ../gio/glocalfileoutputstream.c:732
1811 msgid "Error reading from file: %s"
1812 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s"
1814 #: ../gio/glocalfileinputstream.c:216 ../gio/glocalfileinputstream.c:228
1815 #: ../gio/glocalfileinputstream.c:340 ../gio/glocalfileoutputstream.c:470
1816 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1042
1818 msgid "Error seeking in file: %s"
1819 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s"
1821 #: ../gio/glocalfileinputstream.c:261 ../gio/glocalfileoutputstream.c:256
1822 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:351
1824 msgid "Error closing file: %s"
1825 msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
1827 #: ../gio/glocalfilemonitor.c:212
1828 msgid "Unable to find default local file monitor type"
1829 msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định"
1831 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:202 ../gio/glocalfileoutputstream.c:235
1832 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:753
1834 msgid "Error writing to file: %s"
1835 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s"
1837 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:283
1839 msgid "Error removing old backup link: %s"
1840 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên kết sao lưu cũ : %s"
1842 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:297 ../gio/glocalfileoutputstream.c:310
1844 msgid "Error creating backup copy: %s"
1845 msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu : %s"
1847 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:328
1849 msgid "Error renaming temporary file: %s"
1850 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời: %s"
1852 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:516 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1093
1854 msgid "Error truncating file: %s"
1855 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s"
1857 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:587 ../gio/glocalfileoutputstream.c:640
1858 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:685 ../gio/glocalfileoutputstream.c:825
1859 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1074 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1173
1861 msgid "Error opening file '%s': %s"
1862 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
1864 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:856
1865 msgid "Target file is a directory"
1866 msgstr "Tập tin đích là một thư mục"
1868 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:861
1869 msgid "Target file is not a regular file"
1870 msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
1872 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:873
1873 msgid "The file was externally modified"
1874 msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
1876 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1058
1878 msgid "Error removing old file: %s"
1879 msgstr "Lỗi xoá tập tin cũ: %s"
1881 #: ../gio/gmemoryinputstream.c:483 ../gio/gmemoryoutputstream.c:734
1882 msgid "Invalid GSeekType supplied"
1883 msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ"
1885 #: ../gio/gmemoryinputstream.c:493
1886 msgid "Invalid seek request"
1887 msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ"
1889 #: ../gio/gmemoryinputstream.c:517
1890 msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream"
1891 msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
1893 #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:530
1894 msgid "Memory output stream not resizable"
1895 msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước"
1897 #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:546
1898 msgid "Failed to resize memory output stream"
1899 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ"
1901 #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:634
1903 "Amount of memory required to process the write is larger than available "
1906 "Việc ghi này yêu cầu một vùng nhớ lớn hơn sức chứa địa chỉ sẵn sàng hiện thời"
1908 #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:744
1909 msgid "Requested seek before the beginning of the stream"
1910 msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng trước đầu của luồng"
1912 #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:753
1913 msgid "Requested seek beyond the end of the stream"
1914 msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng sau cuối của luồng"
1916 #. Translators: This is an error
1917 #. * message for mount objects that
1918 #. * don't implement unmount.
1919 #: ../gio/gmount.c:363
1920 msgid "mount doesn't implement \"unmount\""
1921 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ lắp)"
1923 #. Translators: This is an error
1924 #. * message for mount objects that
1925 #. * don't implement eject.
1926 #: ../gio/gmount.c:438
1927 msgid "mount doesn't implement \"eject\""
1928 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)"
1930 #. Translators: This is an error
1931 #. * message for mount objects that
1932 #. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation.
1933 #: ../gio/gmount.c:515
1934 msgid "mount doesn't implement \"unmount\" or \"unmount_with_operation\""
1936 "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation"
1939 #. Translators: This is an error
1940 #. * message for mount objects that
1941 #. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
1942 #: ../gio/gmount.c:599
1943 msgid "mount doesn't implement \"eject\" or \"eject_with_operation\""
1945 "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation"
1948 #. Translators: This is an error
1949 #. * message for mount objects that
1950 #. * don't implement remount.
1951 #: ../gio/gmount.c:685
1952 msgid "mount doesn't implement \"remount\""
1953 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"remount\" (lắp lại)"
1955 #. Translators: This is an error
1956 #. * message for mount objects that
1957 #. * don't implement content type guessing.
1958 #: ../gio/gmount.c:765
1959 msgid "mount doesn't implement content type guessing"
1960 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung"
1962 #. Translators: This is an error
1963 #. * message for mount objects that
1964 #. * don't implement content type guessing.
1965 #: ../gio/gmount.c:850
1966 msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing"
1967 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
1969 #: ../gio/gnetworkaddress.c:322
1971 msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'"
1972 msgstr "Tên máy '%s' có '[' nhưng không có ']'"
1974 #: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:178
1975 msgid "Network unreachable"
1976 msgstr "Mạng không thể tiếp cận"
1978 #: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:218
1979 msgid "Host unreachable"
1980 msgstr "Máy không thể tiếp cận"
1982 #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:97 ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:109
1983 #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:120
1985 msgid "Could not create network monitor: %s"
1986 msgstr "không thể tạo trình theo dõi mạng: %s"
1988 #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:129
1989 msgid "Could not create network monitor: "
1990 msgstr "Không thể tạo trình theo dõi mạng: "
1992 #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:177
1993 msgid "Could not get network status: "
1994 msgstr "Không thể lấy trạng thái mạng: "
1996 #: ../gio/goutputstream.c:212 ../gio/goutputstream.c:464
1997 msgid "Output stream doesn't implement write"
1998 msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
2000 #: ../gio/goutputstream.c:425 ../gio/goutputstream.c:1029
2001 msgid "Source stream is already closed"
2002 msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
2004 #: ../gio/gresolver.c:917
2006 msgid "Error resolving '%s': %s"
2007 msgstr "Lỗi phân giải '%s': %s"
2009 #: ../gio/gresolver.c:967
2011 msgid "Error reverse-resolving '%s': %s"
2012 msgstr "Lỗi phân giải ngược '%s': %s"
2014 #: ../gio/gresolver.c:1170 ../gio/gresolver.c:1369
2016 msgid "No DNS record of the requested type for '%s'"
2017 msgstr "Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho '%s'"
2019 #: ../gio/gresolver.c:1175 ../gio/gresolver.c:1374
2021 msgid "Temporarily unable to resolve '%s'"
2022 msgstr "Tạm thời không thể phân giải '%s'"
2024 #: ../gio/gresolver.c:1180 ../gio/gresolver.c:1379
2026 msgid "Error resolving '%s'"
2027 msgstr "Lỗi phân giải '%s'"
2029 #: ../gio/gresolver.c:1208 ../gio/gresolver.c:1269
2031 msgid "Incomplete data received for '%s'"
2032 msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho '%s'"
2034 #: ../gio/gresource.c:291 ../gio/gresource.c:539 ../gio/gresource.c:556
2035 #: ../gio/gresource.c:677 ../gio/gresource.c:746 ../gio/gresource.c:807
2036 #: ../gio/gresource.c:887 ../gio/gresourcefile.c:452
2037 #: ../gio/gresourcefile.c:553 ../gio/gresourcefile.c:655
2039 msgid "The resource at '%s' does not exist"
2040 msgstr "Tài nguyên tại '%s' không tồn tại"
2042 #: ../gio/gresource.c:456
2044 msgid "The resource at '%s' failed to decompress"
2045 msgstr "Tài nguyên tại '%s' gặp lỗi giải nén"
2047 #: ../gio/gresourcefile.c:651
2049 msgid "The resource at '%s' is not a directory"
2050 msgstr "Tài nguyên tại '%s' không phải là thư mục"
2052 #: ../gio/gresourcefile.c:859
2053 msgid "Input stream doesn't implement seek"
2054 msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek"
2056 #: ../gio/gresource-tool.c:471 ../gio/gsettings-tool.c:525
2058 msgstr "In trợ giúp"
2060 #: ../gio/gresource-tool.c:472 ../gio/gresource-tool.c:540
2064 #: ../gio/gresource-tool.c:477
2065 msgid "List sections containing resources in an elf FILE"
2066 msgstr "Danh sách phần chứa tài nguyên của tập tin elf"
2068 #: ../gio/gresource-tool.c:483
2071 "If SECTION is given, only list resources in this section\n"
2072 "If PATH is given, only list matching resources"
2074 "Danh sách tài nguyên\n"
2075 "Nếu xác định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
2076 "Nếu xác định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp"
2078 #: ../gio/gresource-tool.c:486 ../gio/gresource-tool.c:496
2080 msgstr "TẬP-TIN [ĐƯỜNG-DẪN]"
2082 #: ../gio/gresource-tool.c:487 ../gio/gresource-tool.c:497
2083 #: ../gio/gresource-tool.c:504
2087 #: ../gio/gresource-tool.c:492
2089 "List resources with details\n"
2090 "If SECTION is given, only list resources in this section\n"
2091 "If PATH is given, only list matching resources\n"
2092 "Details include the section, size and compression"
2094 "Danh sách tài nguyên chi tiết\n"
2095 "Nếu xác định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
2096 "Nếu xác định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n"
2097 "Chi tiết bao gồm phần, kích thước và nén"
2099 #: ../gio/gresource-tool.c:502
2100 msgid "Extract a resource file to stdout"
2101 msgstr "Trích tập tin tài nguyên ra đầu ra"
2103 #: ../gio/gresource-tool.c:503
2107 #: ../gio/gresource-tool.c:509 ../gio/gsettings-tool.c:605
2110 "Unknown command %s\n"
2116 #: ../gio/gresource-tool.c:517
2119 " gresource [--section SECTION] COMMAND [ARGS...]\n"
2122 " help Show this information\n"
2123 " sections List resource sections\n"
2124 " list List resources\n"
2125 " details List resources with details\n"
2126 " extract Extract a resource\n"
2128 "Use 'gresource help COMMAND' to get detailed help.\n"
2132 " gresource [--section PHẦN] LỆNH [THAM-SỐ...]\n"
2135 " help Hiện thông tin này\n"
2136 " sections Liệt kê các phần tài nguyên\n"
2137 " list Liệt kê tài nguyên\n"
2138 " details Liêt kê tài nguyên chi tiết\n"
2139 " extract Trích tài nguyên\n"
2141 "Dùng 'gresource help LỆNH' để biết chi tiết.\n"
2144 #: ../gio/gresource-tool.c:531
2148 " gresource %s%s%s %s\n"
2154 " gresource %s%s%s %s\n"
2159 #: ../gio/gresource-tool.c:534 ../gio/gsettings-tool.c:638
2160 msgid "Arguments:\n"
2163 #: ../gio/gresource-tool.c:538
2164 msgid " SECTION An (optional) elf section name\n"
2165 msgstr " PHẦN Tên phần elf (tuỳ chọn)\n"
2167 #: ../gio/gresource-tool.c:542 ../gio/gsettings-tool.c:645
2168 msgid " COMMAND The (optional) command to explain\n"
2169 msgstr " LỆNH Lệnh để giải thích (tuỳ chọn)\n"
2171 #: ../gio/gresource-tool.c:548
2172 msgid " FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
2173 msgstr " TẬP TIN Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
2175 #: ../gio/gresource-tool.c:551
2177 " FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
2178 " or a compiled resource file\n"
2180 " TẬP TIN Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
2181 " hoặc tập tin tài nguyên đã biên dịch\n"
2183 #: ../gio/gresource-tool.c:555
2185 msgstr "[ĐƯỜNG DẪN]"
2187 #: ../gio/gresource-tool.c:557
2188 msgid " PATH An (optional) resource path (may be partial)\n"
2189 msgstr " ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tuỳ chọn)\n"
2191 #: ../gio/gresource-tool.c:558
2195 #: ../gio/gresource-tool.c:560
2196 msgid " PATH A resource path\n"
2197 msgstr " ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n"
2199 #: ../gio/gsettings-tool.c:53 ../gio/gsettings-tool.c:74
2201 msgid "No such schema '%s'\n"
2202 msgstr "Không có schema '%s'\n"
2204 #: ../gio/gsettings-tool.c:59
2206 msgid "Schema '%s' is not relocatable (path must not be specified)\n"
2207 msgstr "Schema '%s' không thể tái định vị (không cần xác định đường dấn)\n"
2209 #: ../gio/gsettings-tool.c:80
2211 msgid "Schema '%s' is relocatable (path must be specified)\n"
2212 msgstr "Schema '%s' có thể tái định vị (cần xác định đường dẫn)\n"
2214 #: ../gio/gsettings-tool.c:94
2216 msgid "Empty path given.\n"
2217 msgstr "Đường dẫn rỗng.\n"
2219 #: ../gio/gsettings-tool.c:100
2221 msgid "Path must begin with a slash (/)\n"
2222 msgstr "Đường dẫn phải bắt đầu bằng dấu '/'\n"
2224 #: ../gio/gsettings-tool.c:106
2226 msgid "Path must end with a slash (/)\n"
2227 msgstr "Đường dẫn phải kết thúc bằng dấu '/'\n"
2229 #: ../gio/gsettings-tool.c:112
2231 msgid "Path must not contain two adjacent slashes (//)\n"
2232 msgstr "Đường dẫn không được chứa hai dấu gạch chéo liên tiếp (//)\n"
2234 #: ../gio/gsettings-tool.c:133
2236 msgid "No such key '%s'\n"
2237 msgstr "Không có khoá '%s'\n"
2239 #: ../gio/gsettings-tool.c:498
2241 msgid "The provided value is outside of the valid range\n"
2242 msgstr "Giá trị cung cấp ngoài phạm vi hợp lệ\n"
2244 #: ../gio/gsettings-tool.c:531
2245 msgid "List the installed (non-relocatable) schemas"
2246 msgstr "Danh sách schema (không thể tái định vị) đã cài đặt"
2248 #: ../gio/gsettings-tool.c:537
2249 msgid "List the installed relocatable schemas"
2250 msgstr "Danh sách schema (có thể thể tái định vị) đã cài đặt"
2252 #: ../gio/gsettings-tool.c:543
2253 msgid "List the keys in SCHEMA"
2254 msgstr "Liệt kê khoá trong SCHEMA"
2256 #: ../gio/gsettings-tool.c:544 ../gio/gsettings-tool.c:550
2257 #: ../gio/gsettings-tool.c:587
2258 msgid "SCHEMA[:PATH]"
2259 msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN]"
2261 #: ../gio/gsettings-tool.c:549
2262 msgid "List the children of SCHEMA"
2263 msgstr "Liệt kê con của SCHEMA"
2265 #: ../gio/gsettings-tool.c:555
2267 "List keys and values, recursively\n"
2268 "If no SCHEMA is given, list all keys\n"
2270 "Danh sách khoá và giá trị, đệ quy\n"
2271 "Nếu không cho SCHEMA, liệt kê mọi khoá\n"
2273 #: ../gio/gsettings-tool.c:557
2274 msgid "[SCHEMA[:PATH]]"
2275 msgstr "[SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN]]"
2277 #: ../gio/gsettings-tool.c:562
2278 msgid "Get the value of KEY"
2279 msgstr "Lấy giá trị của KHOÁ"
2281 #: ../gio/gsettings-tool.c:563 ../gio/gsettings-tool.c:569
2282 #: ../gio/gsettings-tool.c:581 ../gio/gsettings-tool.c:593
2283 msgid "SCHEMA[:PATH] KEY"
2284 msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] KHOÁ"
2286 #: ../gio/gsettings-tool.c:568
2287 msgid "Query the range of valid values for KEY"
2288 msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHOÁ"
2290 #: ../gio/gsettings-tool.c:574
2291 msgid "Set the value of KEY to VALUE"
2292 msgstr "Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHOÁ"
2294 #: ../gio/gsettings-tool.c:575
2295 msgid "SCHEMA[:PATH] KEY VALUE"
2296 msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] KHOÁ GIÁ-TRỊ"
2298 #: ../gio/gsettings-tool.c:580
2299 msgid "Reset KEY to its default value"
2300 msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho KHOÁ"
2302 #: ../gio/gsettings-tool.c:586
2303 msgid "Reset all keys in SCHEMA to their defaults"
2304 msgstr "Phục hồi mọi khoá trong SCHEMA về mặc định"
2306 #: ../gio/gsettings-tool.c:592
2307 msgid "Check if KEY is writable"
2308 msgstr "Kiểm tra quyền ghi của KHOÁ"
2310 #: ../gio/gsettings-tool.c:598
2312 "Monitor KEY for changes.\n"
2313 "If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n"
2314 "Use ^C to stop monitoring.\n"
2316 "Theo dõi thay đổi của KHOÁ.\n"
2317 "Nếu không xác định KHOÁ, theo dõi mọi khoá trong SCHEMA.\n"
2318 "Nhấn ^C để ngưng.\n"
2320 #: ../gio/gsettings-tool.c:601
2321 msgid "SCHEMA[:PATH] [KEY]"
2322 msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] [KHOÁ]"
2324 #: ../gio/gsettings-tool.c:613
2327 " gsettings [--schemadir SCHEMADIR] COMMAND [ARGS...]\n"
2330 " help Show this information\n"
2331 " list-schemas List installed schemas\n"
2332 " list-relocatable-schemas List relocatable schemas\n"
2333 " list-keys List keys in a schema\n"
2334 " list-children List children of a schema\n"
2335 " list-recursively List keys and values, recursively\n"
2336 " range Queries the range of a key\n"
2337 " get Get the value of a key\n"
2338 " set Set the value of a key\n"
2339 " reset Reset the value of a key\n"
2340 " reset-recursively Reset all values in a given schema\n"
2341 " writable Check if a key is writable\n"
2342 " monitor Watch for changes\n"
2344 "Use 'gsettings help COMMAND' to get detailed help.\n"
2348 " gsettings [--schemadir SCHEMADIR] LỆNH [ĐỐI SỐ...]\n"
2351 " help Hiện thông tin này\n"
2352 " list-schemas Liệt kê schema đã cài đặt\n"
2353 " list-relocatable-schemas Liệt kê schema có thể tái định vị\n"
2354 " list-keys Liệt kê khoá trong schema\n"
2355 " list-children Liệt kê khoá con trong schema\n"
2356 " list-recursively Liệt kê khoá và giá trị đệ quy\n"
2357 " range Truy vấn một vùng khoá\n"
2358 " get Lấy giá trị khoá\n"
2359 " set Đặt giá trị khoá\n"
2360 " reset Phục hồi giá trị khoá\n"
2361 " reset-recursively Phục hồi mọi giá trị khoá trong schema\n"
2362 " writable Kiểm tra khoá có ghi được không\n"
2363 " monitor Theo dõi thay đổi\n"
2365 "Dùng 'gsettings help LỆNH' để biết chi tiết.\n"
2368 #: ../gio/gsettings-tool.c:635
2372 " gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n"
2378 " gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n"
2383 #: ../gio/gsettings-tool.c:641
2384 msgid " SCHEMADIR A directory to search for additional schemas\n"
2385 msgstr " SCHEMADIR Thư mục cần tìm schema bổ sung\n"
2387 #: ../gio/gsettings-tool.c:649
2389 " SCHEMA The name of the schema\n"
2390 " PATH The path, for relocatable schemas\n"
2392 " SCHEMA Tên schema\n"
2393 " PATH Đường dẫn, cho schema tái định vị\n"
2395 #: ../gio/gsettings-tool.c:654
2396 msgid " KEY The (optional) key within the schema\n"
2397 msgstr " KEY Khoá trong schema (tuỳ chọn)\n"
2399 #: ../gio/gsettings-tool.c:658
2400 msgid " KEY The key within the schema\n"
2401 msgstr " KEY Khoá trong schema\n"
2403 #: ../gio/gsettings-tool.c:662
2404 msgid " VALUE The value to set\n"
2405 msgstr " VALUE Giá trị cần đặt\n"
2407 #: ../gio/gsettings-tool.c:783
2409 msgid "Empty schema name given\n"
2410 msgstr "Tên schema rỗng\n"
2412 #: ../gio/gsocket.c:286
2413 msgid "Invalid socket, not initialized"
2414 msgstr "Socket không hợp lệ, chưa được sơ khởi"
2416 #: ../gio/gsocket.c:293
2418 msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s"
2419 msgstr "Socket không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
2421 #: ../gio/gsocket.c:301
2422 msgid "Socket is already closed"
2423 msgstr "Socket đã được đóng"
2425 #: ../gio/gsocket.c:309 ../gio/gsocket.c:3529 ../gio/gsocket.c:3584
2426 msgid "Socket I/O timed out"
2427 msgstr "Hết giờ Socket I/O"
2429 #: ../gio/gsocket.c:476
2431 msgid "creating GSocket from fd: %s"
2432 msgstr "tạo GSocket từ fd: %s"
2434 #: ../gio/gsocket.c:510 ../gio/gsocket.c:517 ../gio/gsocket.c:533
2436 msgid "Unable to create socket: %s"
2437 msgstr "Không thể tạo socket: %s"
2439 #: ../gio/gsocket.c:510
2440 msgid "Unknown family was specified"
2441 msgstr "Lỗi họ giao thức không xác định"
2443 #: ../gio/gsocket.c:517
2444 msgid "Unknown protocol was specified"
2445 msgstr "Lỗi giao thức không xác định"
2447 #: ../gio/gsocket.c:1722
2449 msgid "could not get local address: %s"
2450 msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s"
2452 #: ../gio/gsocket.c:1765
2454 msgid "could not get remote address: %s"
2455 msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s"
2457 #: ../gio/gsocket.c:1826
2459 msgid "could not listen: %s"
2460 msgstr "không thể lắng nghe: %s"
2462 #: ../gio/gsocket.c:1900
2464 msgid "Error binding to address: %s"
2465 msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s"
2467 #: ../gio/gsocket.c:1953 ../gio/gsocket.c:1989
2469 msgid "Error joining multicast group: %s"
2470 msgstr "Lỗi tham gia nhóm multicast: %s"
2472 #: ../gio/gsocket.c:1954 ../gio/gsocket.c:1990
2474 msgid "Error leaving multicast group: %s"
2475 msgstr "Lỗi rời nhóm multicast: %s"
2477 #: ../gio/gsocket.c:1955
2478 msgid "No support for source-specific multicast"
2479 msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn xác định"
2481 #: ../gio/gsocket.c:2174
2483 msgid "Error accepting connection: %s"
2484 msgstr "Lỗi chấp nhận kết nối: %s"
2486 #: ../gio/gsocket.c:2295
2487 msgid "Connection in progress"
2488 msgstr "Kết nối đang hình thành"
2490 #: ../gio/gsocket.c:2347 ../gio/gsocket.c:4326
2492 msgid "Unable to get pending error: %s"
2493 msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s"
2495 #: ../gio/gsocket.c:2517
2497 msgid "Error receiving data: %s"
2498 msgstr "Lỗi nhận dữ liệu: %s"
2500 #: ../gio/gsocket.c:2695
2502 msgid "Error sending data: %s"
2503 msgstr "Lỗi gửi dữ liệu: %s"
2505 #: ../gio/gsocket.c:2809
2507 msgid "Unable to shutdown socket: %s"
2508 msgstr "Không thể tắt socket: %s"
2510 #: ../gio/gsocket.c:2888
2512 msgid "Error closing socket: %s"
2513 msgstr "Lỗi đóng socket: %s"
2515 #: ../gio/gsocket.c:3522
2517 msgid "Waiting for socket condition: %s"
2518 msgstr "Đang chờ socket: %s"
2520 #: ../gio/gsocket.c:3800 ../gio/gsocket.c:3881
2522 msgid "Error sending message: %s"
2523 msgstr "Lỗi gửi thông điệp: %s"
2525 #: ../gio/gsocket.c:3825
2526 msgid "GSocketControlMessage not supported on Windows"
2527 msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows"
2529 #: ../gio/gsocket.c:4105 ../gio/gsocket.c:4241
2531 msgid "Error receiving message: %s"
2532 msgstr "Lỗi nhận thông điệp: %s"
2534 #: ../gio/gsocket.c:4345
2535 msgid "g_socket_get_credentials not implemented for this OS"
2536 msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
2538 #: ../gio/gsocketclient.c:174
2540 msgid "Could not connect to proxy server %s: "
2541 msgstr "Không thể kết nối đến máy uỷ nhiệm %s: "
2543 #: ../gio/gsocketclient.c:188
2545 msgid "Could not connect to %s: "
2546 msgstr "Không thể kết nối đến %s: "
2548 #: ../gio/gsocketclient.c:190
2549 msgid "Could not connect: "
2550 msgstr "không thể kết nối: "
2552 #: ../gio/gsocketclient.c:976 ../gio/gsocketclient.c:1547
2553 msgid "Unknown error on connect"
2554 msgstr "Lỗi lạ khi kết nối"
2556 #: ../gio/gsocketclient.c:1029 ../gio/gsocketclient.c:1486
2557 msgid "Proxying over a non-TCP connection is not supported."
2558 msgstr "Không hỗ trợ uỷ nhiệm thông qua kết nối không phải TCP."
2560 #: ../gio/gsocketclient.c:1055 ../gio/gsocketclient.c:1507
2562 msgid "Proxy protocol '%s' is not supported."
2563 msgstr "Không hỗ trợ giao thức uỷ nhiệm '%s'."
2565 #: ../gio/gsocketlistener.c:191
2566 msgid "Listener is already closed"
2567 msgstr "Bên lắng nghe đã đóng"
2569 #: ../gio/gsocketlistener.c:232
2570 msgid "Added socket is closed"
2571 msgstr "Socket được thêm đã đóng"
2573 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:121
2575 msgid "SOCKSv4 does not support IPv6 address '%s'"
2576 msgstr "SOCKSv4 không hỗ trợ địa chỉ IPv6 '%s'"
2578 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:139
2579 msgid "Username is too long for SOCKSv4 protocol"
2580 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv4"
2582 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:156
2584 msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv4 protocol"
2585 msgstr "Tên máy '%s' quá dài đối cho giao thức SOCKSv4"
2587 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:182
2588 msgid "The server is not a SOCKSv4 proxy server."
2589 msgstr "Máy chủ không phải là máy uỷ nhiệm SOCKSv4."
2591 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:189
2592 msgid "Connection through SOCKSv4 server was rejected"
2593 msgstr "Kết nối qua máy chủ SOCKSv4 bị từ chối"
2595 #: ../gio/gsocks5proxy.c:155 ../gio/gsocks5proxy.c:326
2596 #: ../gio/gsocks5proxy.c:336
2597 msgid "The server is not a SOCKSv5 proxy server."
2598 msgstr "Máy chủ không phải máy SOCKSv5."
2600 #: ../gio/gsocks5proxy.c:169
2601 msgid "The SOCKSv5 proxy requires authentication."
2602 msgstr "Máy uỷ nhiệm SOCKSv5 cần xác thực."
2604 #: ../gio/gsocks5proxy.c:179
2606 "The SOCKSv5 proxy requires an authentication method that is not supported by "
2609 "Máy uỷ nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi "
2612 #: ../gio/gsocks5proxy.c:208
2613 msgid "Username or password is too long for SOCKSv5 protocol."
2614 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv5."
2616 #: ../gio/gsocks5proxy.c:238
2617 msgid "SOCKSv5 authentication failed due to wrong username or password."
2618 msgstr "Xác thực SOCKSv5 thất bại vì sai tên người dùng hoặc mật khẩu."
2620 #: ../gio/gsocks5proxy.c:288
2622 msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv5 protocol"
2623 msgstr "Tên máy '%s' quá dài cho giao thức SOCKSv5"
2625 #: ../gio/gsocks5proxy.c:350
2626 msgid "The SOCKSv5 proxy server uses unknown address type."
2627 msgstr "Máy chủ uỷ nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lạ."
2629 #: ../gio/gsocks5proxy.c:357
2630 msgid "Internal SOCKSv5 proxy server error."
2631 msgstr "Lỗi nội bộ máy chủ SOCKSv5."
2633 #: ../gio/gsocks5proxy.c:363
2634 msgid "SOCKSv5 connection not allowed by ruleset."
2635 msgstr "Không cho phép kết nối SOCKSv5 dựa theo tập quy tắc."
2637 #: ../gio/gsocks5proxy.c:370
2638 msgid "Host unreachable through SOCKSv5 server."
2639 msgstr "Không thể tiếp cận thông qua máy chủ SOCKSv5."
2641 #: ../gio/gsocks5proxy.c:376
2642 msgid "Network unreachable through SOCKSv5 proxy."
2643 msgstr "Không thể tiếp cận mạng thông qua máy chủ SOCKSv5."
2645 #: ../gio/gsocks5proxy.c:382
2646 msgid "Connection refused through SOCKSv5 proxy."
2647 msgstr "Kết nối bị từ chối thông qua máy chủ SOCKSv5."
2649 #: ../gio/gsocks5proxy.c:388
2650 msgid "SOCKSv5 proxy does not support 'connect' command."
2651 msgstr "Uỷ nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh 'connect' (kết nối)."
2653 #: ../gio/gsocks5proxy.c:394
2654 msgid "SOCKSv5 proxy does not support provided address type."
2655 msgstr "Uỷ nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp."
2657 #: ../gio/gsocks5proxy.c:400
2658 msgid "Unknown SOCKSv5 proxy error."
2659 msgstr "Lỗi uỷ nhiệm SOCKSv5 lạ."
2661 #: ../gio/gthemedicon.c:498
2663 msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding"
2664 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon"
2666 #: ../gio/gtlscertificate.c:248
2667 msgid "Cannot decrypt PEM-encoded private key"
2668 msgstr "Không thể giải mã khoá riêng mã hoá dạng PEM"
2670 #: ../gio/gtlscertificate.c:253
2671 msgid "No PEM-encoded private key found"
2672 msgstr "Không tìm thấy khoá riêng mã hoá dạng PEM"
2674 #: ../gio/gtlscertificate.c:263
2675 msgid "Could not parse PEM-encoded private key"
2676 msgstr "Không thể phân tích khoá riêng mã hoá dạng PEM"
2678 #: ../gio/gtlscertificate.c:288
2679 msgid "No PEM-encoded certificate found"
2680 msgstr "Không tìm thấy chứng nhận mã hoá dạng PEM"
2682 #: ../gio/gtlscertificate.c:297
2683 msgid "Could not parse PEM-encoded certificate"
2684 msgstr "Không thể phân tích chứng nhận mã hoá dạng PEM"
2686 #: ../gio/gtlspassword.c:114
2688 "This is the last chance to enter the password correctly before your access "
2690 msgstr "Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khoá."
2692 #: ../gio/gtlspassword.c:116
2694 "Several password entered have been incorrect, and your access will be locked "
2695 "out after further failures."
2697 "Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khoá để ngăn lỗi có thể "
2700 #: ../gio/gtlspassword.c:118
2701 msgid "The password entered is incorrect."
2702 msgstr "Mật khẩu nhập sai."
2704 #: ../gio/gunixconnection.c:164 ../gio/gunixconnection.c:579
2706 msgid "Expecting 1 control message, got %d"
2707 msgstr "Chờ 1 thông điệp điều khiển, nhận được %d"
2709 #: ../gio/gunixconnection.c:177 ../gio/gunixconnection.c:589
2710 msgid "Unexpected type of ancillary data"
2711 msgstr "Gặp dữ liệu bổ sung kiểu bất thường"
2713 #: ../gio/gunixconnection.c:195
2715 msgid "Expecting one fd, but got %d\n"
2716 msgstr "Chờ 1 fd, nhận được %d\n"
2718 #: ../gio/gunixconnection.c:211
2719 msgid "Received invalid fd"
2720 msgstr "Nhận fd không hợp lệ"
2722 #: ../gio/gunixconnection.c:347
2723 msgid "Error sending credentials: "
2724 msgstr "Lỗi gửi giấy uỷ nhiệm: "
2726 #: ../gio/gunixconnection.c:510
2728 msgid "Error checking if SO_PASSCRED is enabled for socket: %s"
2729 msgstr "Lỗi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho socket: %s"
2731 #: ../gio/gunixconnection.c:519
2734 "Unexpected option length while checking if SO_PASSCRED is enabled for "
2735 "socket. Expected %d bytes, got %d"
2737 "Chiều dài tuỳ chọn bất thường khi kiểm tra SO_PASSCRED có được bật cho "
2738 "socket. Chờ %d byte, nhận %d"
2740 #: ../gio/gunixconnection.c:536
2742 msgid "Error enabling SO_PASSCRED: %s"
2743 msgstr "Lỗi bật SO_PASSCRED: %s"
2745 #: ../gio/gunixconnection.c:565
2747 "Expecting to read a single byte for receiving credentials but read zero bytes"
2749 "Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy uỷ nhiệm nhưng không đọc được byte nào"
2751 #: ../gio/gunixconnection.c:603
2753 msgid "Not expecting control message, but got %d"
2754 msgstr "Chờ thông điệp điều khiển, nhận được %d"
2756 #: ../gio/gunixconnection.c:629
2758 msgid "Error while disabling SO_PASSCRED: %s"
2759 msgstr "Lỗi khi tắt SO_PASSCRED: %s"
2761 #: ../gio/gunixinputstream.c:382 ../gio/gunixinputstream.c:403
2763 msgid "Error reading from file descriptor: %s"
2764 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ bộ mô tả tập tin: %s"
2766 #: ../gio/gunixinputstream.c:438 ../gio/gunixinputstream.c:510
2767 #: ../gio/gunixoutputstream.c:424 ../gio/gunixoutputstream.c:465
2769 msgid "Error closing file descriptor: %s"
2770 msgstr "Gặp lỗi khi đóng bộ mô tả tập tin: %s"
2772 #: ../gio/gunixmounts.c:1983 ../gio/gunixmounts.c:2020
2773 msgid "Filesystem root"
2774 msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
2776 #: ../gio/gunixoutputstream.c:368 ../gio/gunixoutputstream.c:389
2778 msgid "Error writing to file descriptor: %s"
2779 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào bộ mô tả tập tin: %s"
2781 #: ../gio/gunixsocketaddress.c:244
2782 msgid "Abstract UNIX domain socket addresses not supported on this system"
2783 msgstr "Địa chỉ socket UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này"
2785 #: ../gio/gvolume.c:404
2786 msgid "volume doesn't implement eject"
2787 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
2789 #. Translators: This is an error
2790 #. * message for volume objects that
2791 #. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
2792 #: ../gio/gvolume.c:480
2793 msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation"
2795 "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc "
2796 "\"eject_with_operation\" (đầy ra)"
2798 #: ../gio/gwin32appinfo.c:276
2799 msgid "Can't find application"
2800 msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
2802 #: ../gio/gwin32appinfo.c:308
2804 msgid "Error launching application: %s"
2805 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s"
2807 #: ../gio/gwin32appinfo.c:344
2808 msgid "URIs not supported"
2809 msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI"
2811 #: ../gio/gwin32appinfo.c:366
2812 msgid "association changes not supported on win32"
2813 msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32"
2815 #: ../gio/gwin32appinfo.c:378
2816 msgid "Association creation not supported on win32"
2817 msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32"
2819 #: ../gio/gwin32inputstream.c:355
2821 msgid "Error reading from handle: %s"
2822 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ handle: %s"
2824 #: ../gio/gwin32inputstream.c:387 ../gio/gwin32outputstream.c:375
2826 msgid "Error closing handle: %s"
2827 msgstr "Gặp lỗi khi đóng handle: %s"
2829 #: ../gio/gwin32outputstream.c:343
2831 msgid "Error writing to handle: %s"
2832 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào handle: %s"
2834 #: ../gio/gzlibcompressor.c:396 ../gio/gzlibdecompressor.c:349
2835 msgid "Not enough memory"
2836 msgstr "Không đủ bộ nhớ"
2838 #: ../gio/gzlibcompressor.c:403 ../gio/gzlibdecompressor.c:356
2840 msgid "Internal error: %s"
2841 msgstr "Lỗi nội bộ : %s"
2843 #: ../gio/gzlibcompressor.c:416 ../gio/gzlibdecompressor.c:370
2844 msgid "Need more input"
2845 msgstr "Cần thêm đầu vào"
2847 #: ../gio/gzlibdecompressor.c:342
2848 msgid "Invalid compressed data"
2849 msgstr "Sai nén dữ liệu"
2851 #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:18
2852 msgid "Address to listen on"
2853 msgstr "Địa chỉ cần lắng nghe"
2855 #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:19
2856 msgid "Ignored, for compat with GTestDbus"
2857 msgstr "Bỏ qua, mục đích tương thích với GTestDbus"
2859 #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:20
2860 msgid "Print address"
2863 #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:21
2864 msgid "Print address in shell mode"
2865 msgstr "In địa chỉ trong chế độ hệ vỏ"
2867 #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:30
2868 msgid "Run a dbus service"
2869 msgstr "Chạy dịch vụ dbus"
2871 #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:44
2873 msgid "Wrong args\n"
2874 msgstr "Tham số sai\n"
2876 #: ../glib/gbookmarkfile.c:760
2878 msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'"
2879 msgstr "Thuộc tính bất thường '%s' cho yếu tố '%s'"
2881 #: ../glib/gbookmarkfile.c:771 ../glib/gbookmarkfile.c:842
2882 #: ../glib/gbookmarkfile.c:852 ../glib/gbookmarkfile.c:959
2884 msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found"
2885 msgstr "Không tìm thấy thuộc tính '%s' của yếu tố '%s'"
2887 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1129 ../glib/gbookmarkfile.c:1194
2888 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1258 ../glib/gbookmarkfile.c:1268
2890 msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected"
2891 msgstr "Thẻ bất thường '%s', mong đợi thẻ '%s'"
2893 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1154 ../glib/gbookmarkfile.c:1168
2894 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1236 ../glib/gbookmarkfile.c:1288
2896 msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'"
2897 msgstr "Thẻ bất thường '%s' bên trong '%s'"
2899 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1798
2900 msgid "No valid bookmark file found in data dirs"
2901 msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu"
2903 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1999
2905 msgid "A bookmark for URI '%s' already exists"
2906 msgstr "Một liên kết lưu URI '%s' đã có"
2908 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2045 ../glib/gbookmarkfile.c:2203
2909 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2288 ../glib/gbookmarkfile.c:2368
2910 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2453 ../glib/gbookmarkfile.c:2536
2911 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2614 ../glib/gbookmarkfile.c:2693
2912 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2735 ../glib/gbookmarkfile.c:2832
2913 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2952 ../glib/gbookmarkfile.c:3142
2914 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3218 ../glib/gbookmarkfile.c:3386
2915 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3475 ../glib/gbookmarkfile.c:3565
2916 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3693
2918 msgid "No bookmark found for URI '%s'"
2919 msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI '%s'"
2921 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2377
2923 msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'"
2924 msgstr "Chưa xác định kiểu MIME trong liên kết lưu URI '%s'"
2926 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2462
2928 msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'"
2929 msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong liên kết lưu URI '%s'"
2931 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2841
2933 msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'"
2934 msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI '%s'"
2936 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3239 ../glib/gbookmarkfile.c:3396
2938 msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'"
2939 msgstr "Không có ứng dụng tên '%s' đã đăng ký một liên kết lưu '%s'"
2941 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3419
2943 msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'"
2944 msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện '%s' bằng URI '%s'"
2946 #: ../glib/gconvert.c:803 ../glib/gutf8.c:837 ../glib/gutf8.c:1047
2947 #: ../glib/gutf8.c:1184 ../glib/gutf8.c:1288
2948 msgid "Partial character sequence at end of input"
2949 msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào"
2951 #: ../glib/gconvert.c:1053
2953 msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
2954 msgstr "Không thể chuyển đổi fallback '%s' thành codeset '%s'"
2956 #: ../glib/gconvert.c:1870
2958 msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
2959 msgstr "URI '%s' không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
2961 #: ../glib/gconvert.c:1880
2963 msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
2964 msgstr "URI tập tin cục bộ '%s' có thể không bao gồm '#'"
2966 #: ../glib/gconvert.c:1897
2968 msgid "The URI '%s' is invalid"
2969 msgstr "URI '%s' không hợp lệ"
2971 #: ../glib/gconvert.c:1909
2973 msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
2974 msgstr "Tên chủ của URI '%s' không hợp lệ"
2976 #: ../glib/gconvert.c:1925
2978 msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
2979 msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
2981 #: ../glib/gconvert.c:2020
2983 msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
2984 msgstr "Tên đường dẫn '%s' không phải một đường dẫn tuyệt đối"
2986 #: ../glib/gconvert.c:2030
2987 msgid "Invalid hostname"
2988 msgstr "Tên chủ không hợp lệ"
2990 #. Translators: 'before midday' indicator
2991 #: ../glib/gdatetime.c:205
2996 #. Translators: 'after midday' indicator
2997 #: ../glib/gdatetime.c:207
3002 #. Translators: this is the preferred format for expressing the date and the time
3003 #: ../glib/gdatetime.c:210
3005 msgid "%a %b %e %H:%M:%S %Y"
3006 msgstr "%A, %d %B Năm %Y %T %Z"
3008 #. Translators: this is the preferred format for expressing the date
3009 #: ../glib/gdatetime.c:213
3014 #. Translators: this is the preferred format for expressing the time
3015 #: ../glib/gdatetime.c:216
3020 #. Translators: this is the preferred format for expressing 12 hour time
3021 #: ../glib/gdatetime.c:219
3026 #: ../glib/gdatetime.c:232
3027 msgctxt "full month name"
3029 msgstr "Tháng giêng"
3031 #: ../glib/gdatetime.c:234
3032 msgctxt "full month name"
3036 #: ../glib/gdatetime.c:236
3037 msgctxt "full month name"
3041 #: ../glib/gdatetime.c:238
3042 msgctxt "full month name"
3046 #: ../glib/gdatetime.c:240
3047 msgctxt "full month name"
3051 #: ../glib/gdatetime.c:242
3052 msgctxt "full month name"
3056 #: ../glib/gdatetime.c:244
3057 msgctxt "full month name"
3061 #: ../glib/gdatetime.c:246
3062 msgctxt "full month name"
3066 #: ../glib/gdatetime.c:248
3067 msgctxt "full month name"
3071 #: ../glib/gdatetime.c:250
3072 msgctxt "full month name"
3076 #: ../glib/gdatetime.c:252
3077 msgctxt "full month name"
3079 msgstr "Tháng mười một"
3081 #: ../glib/gdatetime.c:254
3082 msgctxt "full month name"
3084 msgstr "Tháng mười hai"
3086 #: ../glib/gdatetime.c:269
3087 msgctxt "abbreviated month name"
3091 #: ../glib/gdatetime.c:271
3092 msgctxt "abbreviated month name"
3096 #: ../glib/gdatetime.c:273
3097 msgctxt "abbreviated month name"
3101 #: ../glib/gdatetime.c:275
3102 msgctxt "abbreviated month name"
3106 #: ../glib/gdatetime.c:277
3107 msgctxt "abbreviated month name"
3111 #: ../glib/gdatetime.c:279
3112 msgctxt "abbreviated month name"
3116 #: ../glib/gdatetime.c:281
3117 msgctxt "abbreviated month name"
3121 #: ../glib/gdatetime.c:283
3122 msgctxt "abbreviated month name"
3126 #: ../glib/gdatetime.c:285
3127 msgctxt "abbreviated month name"
3131 #: ../glib/gdatetime.c:287
3132 msgctxt "abbreviated month name"
3136 #: ../glib/gdatetime.c:289
3137 msgctxt "abbreviated month name"
3141 #: ../glib/gdatetime.c:291
3142 msgctxt "abbreviated month name"
3146 #: ../glib/gdatetime.c:306
3147 msgctxt "full weekday name"
3151 #: ../glib/gdatetime.c:308
3152 msgctxt "full weekday name"
3156 #: ../glib/gdatetime.c:310
3157 msgctxt "full weekday name"
3161 #: ../glib/gdatetime.c:312
3162 msgctxt "full weekday name"
3166 #: ../glib/gdatetime.c:314
3167 msgctxt "full weekday name"
3171 #: ../glib/gdatetime.c:316
3172 msgctxt "full weekday name"
3176 #: ../glib/gdatetime.c:318
3177 msgctxt "full weekday name"
3181 #: ../glib/gdatetime.c:333
3182 msgctxt "abbreviated weekday name"
3186 #: ../glib/gdatetime.c:335
3187 msgctxt "abbreviated weekday name"
3191 #: ../glib/gdatetime.c:337
3192 msgctxt "abbreviated weekday name"
3196 #: ../glib/gdatetime.c:339
3197 msgctxt "abbreviated weekday name"
3201 #: ../glib/gdatetime.c:341
3202 msgctxt "abbreviated weekday name"
3206 #: ../glib/gdatetime.c:343
3207 msgctxt "abbreviated weekday name"
3211 #: ../glib/gdatetime.c:345
3212 msgctxt "abbreviated weekday name"
3216 #: ../glib/gdir.c:121 ../glib/gdir.c:144
3218 msgid "Error opening directory '%s': %s"
3219 msgstr "Lỗi khi mở thư mục '%s': %s"
3221 #: ../glib/gfileutils.c:671 ../glib/gfileutils.c:759
3223 msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
3224 msgstr "Không thẻ cấp phát %lu bytes để đọc tập tin \"%s\""
3226 #: ../glib/gfileutils.c:686
3228 msgid "Error reading file '%s': %s"
3229 msgstr "Lỗi khi đọc tập tin '%s': %s"
3231 #: ../glib/gfileutils.c:700
3233 msgid "File \"%s\" is too large"
3234 msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn"
3236 #: ../glib/gfileutils.c:783
3238 msgid "Failed to read from file '%s': %s"
3239 msgstr "Không đọc được từ tập tin '%s': %s"
3241 #: ../glib/gfileutils.c:834 ../glib/gfileutils.c:921
3243 msgid "Failed to open file '%s': %s"
3244 msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
3246 #: ../glib/gfileutils.c:851
3248 msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
3249 msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin '%s': fstat() không được: %s"
3251 #: ../glib/gfileutils.c:885
3253 msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
3254 msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
3256 #: ../glib/gfileutils.c:993
3258 msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
3260 "Không đổi tên tập tin « %s » thành « %s » được: « g_rename() » không được: %s"
3262 #: ../glib/gfileutils.c:1035 ../glib/gfileutils.c:1579
3264 msgid "Failed to create file '%s': %s"
3265 msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s"
3267 #: ../glib/gfileutils.c:1049
3269 msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
3270 msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
3272 #: ../glib/gfileutils.c:1074
3274 msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
3275 msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
3277 #: ../glib/gfileutils.c:1093
3279 msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s"
3280 msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fflush(): %s"
3282 #: ../glib/gfileutils.c:1137
3284 msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s"
3285 msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fsync(): %s"
3287 #: ../glib/gfileutils.c:1161
3289 msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
3290 msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
3292 #: ../glib/gfileutils.c:1282
3294 msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
3295 msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: « g_unlink() » thất bại: %s"
3297 #: ../glib/gfileutils.c:1542
3299 msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
3300 msgstr "Template '%s' không hợp lệ, không nên chứa '%s'"
3302 #: ../glib/gfileutils.c:1555
3304 msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX"
3305 msgstr "Biểu mẫu '%s' không chứa XXXXXX"
3307 #: ../glib/gfileutils.c:2083
3309 msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
3310 msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng '%s': %s"
3312 #: ../glib/gfileutils.c:2104
3313 msgid "Symbolic links not supported"
3314 msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng"
3316 #: ../glib/giochannel.c:1415
3318 msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
3319 msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ '%s' sang '%s': %s"
3321 #: ../glib/giochannel.c:1760
3322 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
3323 msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string"
3325 #: ../glib/giochannel.c:1807 ../glib/giochannel.c:2064
3326 #: ../glib/giochannel.c:2151
3327 msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
3328 msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc"
3330 #: ../glib/giochannel.c:1888 ../glib/giochannel.c:1965
3331 msgid "Channel terminates in a partial character"
3332 msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
3334 #: ../glib/giochannel.c:1951
3335 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
3336 msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end"
3338 #: ../glib/gkeyfile.c:720
3339 msgid "Valid key file could not be found in search dirs"
3340 msgstr "Không tìm thấy tập tin khoá hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
3342 #: ../glib/gkeyfile.c:756
3343 msgid "Not a regular file"
3344 msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn."
3346 #: ../glib/gkeyfile.c:1156
3349 "Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
3351 "Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
3354 #: ../glib/gkeyfile.c:1213
3356 msgid "Invalid group name: %s"
3357 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
3359 #: ../glib/gkeyfile.c:1235
3360 msgid "Key file does not start with a group"
3361 msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm."
3363 #: ../glib/gkeyfile.c:1261
3365 msgid "Invalid key name: %s"
3366 msgstr "Tên khoá không hợp lệ: %s"
3368 #: ../glib/gkeyfile.c:1288
3370 msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
3371 msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »."
3373 #: ../glib/gkeyfile.c:1531 ../glib/gkeyfile.c:1693 ../glib/gkeyfile.c:3071
3374 #: ../glib/gkeyfile.c:3137 ../glib/gkeyfile.c:3263 ../glib/gkeyfile.c:3396
3375 #: ../glib/gkeyfile.c:3538 ../glib/gkeyfile.c:3768 ../glib/gkeyfile.c:3835
3377 msgid "Key file does not have group '%s'"
3378 msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »."
3380 #: ../glib/gkeyfile.c:1705
3382 msgid "Key file does not have key '%s'"
3383 msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »."
3385 #: ../glib/gkeyfile.c:1812 ../glib/gkeyfile.c:1928
3387 msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
3388 msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị « %s » không phải là UTF-8."
3390 #: ../glib/gkeyfile.c:1832 ../glib/gkeyfile.c:1948 ../glib/gkeyfile.c:2317
3393 "Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted."
3394 msgstr "Không thể phân tích giá trị '%s' chứa trong tập tin khoá."
3396 #: ../glib/gkeyfile.c:2534 ../glib/gkeyfile.c:2900
3399 "Key file contains key '%s' in group '%s' which has a value that cannot be "
3402 "Tập tin khóa chứa khóa '%s' trong nhóm '%s' có giá trị không thể diễn giải."
3404 #: ../glib/gkeyfile.c:2612 ../glib/gkeyfile.c:2688
3406 msgid "Key '%s' in group '%s' has value '%s' where %s was expected"
3407 msgstr "Khoá '%s' trong nhóm '%s' có giá trị '%s' trong khi cần %s"
3409 #: ../glib/gkeyfile.c:3086 ../glib/gkeyfile.c:3278 ../glib/gkeyfile.c:3846
3411 msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
3412 msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa « %s » trong nhóm « %s »."
3414 #: ../glib/gkeyfile.c:4078
3415 msgid "Key file contains escape character at end of line"
3416 msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng."
3418 #: ../glib/gkeyfile.c:4100
3420 msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
3421 msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
3423 #: ../glib/gkeyfile.c:4242
3425 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
3426 msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số."
3428 #: ../glib/gkeyfile.c:4256
3430 msgid "Integer value '%s' out of range"
3431 msgstr "Giá trị số nguyên '%s' ở ngoài phạm vi"
3433 #: ../glib/gkeyfile.c:4289
3435 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number."
3436 msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số nổi."
3438 #: ../glib/gkeyfile.c:4313
3440 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
3441 msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng bun (đúng/sai)."
3443 #: ../glib/gmappedfile.c:128
3445 msgid "Failed to get attributes of file '%s%s%s%s': fstat() failed: %s"
3446 msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin '%s%s%s%s': fstat() lỗi: %s"
3448 #: ../glib/gmappedfile.c:194
3450 msgid "Failed to map %s%s%s%s: mmap() failed: %s"
3451 msgstr "Không ánh xạ được tập tin '%s%s%s%s': mmap() lỗi: %s"
3453 #: ../glib/gmappedfile.c:260
3455 msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
3456 msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
3458 #: ../glib/gmarkup.c:353 ../glib/gmarkup.c:394
3460 msgid "Error on line %d char %d: "
3461 msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
3463 #: ../glib/gmarkup.c:416 ../glib/gmarkup.c:499
3465 msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'"
3466 msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ '%s'"
3468 #: ../glib/gmarkup.c:427
3470 msgid "'%s' is not a valid name "
3471 msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ"
3473 #: ../glib/gmarkup.c:443
3475 msgid "'%s' is not a valid name: '%c' "
3476 msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ: '%c'"
3478 #: ../glib/gmarkup.c:552
3480 msgid "Error on line %d: %s"
3481 msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
3483 #: ../glib/gmarkup.c:636
3486 "Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
3487 "reference (ê for example) - perhaps the digit is too large"
3489 "Không phân tách được « %-.*s », nó nên là một con số bên trong một tham "
3490 "chiếu ký tự (v.d. « ê ») — có lẽ con số quá lớn."
3492 #: ../glib/gmarkup.c:648
3494 "Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
3495 "ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
3498 "Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng "
3499 "một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là "
3502 #: ../glib/gmarkup.c:674
3504 msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
3505 msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự cho phép."
3507 #: ../glib/gmarkup.c:712
3509 "Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
3511 "Thực thể trống '&;' được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < "
3514 #: ../glib/gmarkup.c:720
3516 msgid "Entity name '%-.*s' is not known"
3517 msgstr "Thực thể lạ '%-.*s'"
3519 #: ../glib/gmarkup.c:725
3521 "Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
3522 "character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
3524 "Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự "
3525 "(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &"
3527 #: ../glib/gmarkup.c:1073
3528 msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
3529 msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)"
3531 #: ../glib/gmarkup.c:1113
3534 "'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
3537 "'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự '<' ; nó có thể không bắt đầu "
3540 #: ../glib/gmarkup.c:1181
3543 "Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag "
3546 "Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng '>' để kết thúc thẻ rỗng '%s'"
3548 #: ../glib/gmarkup.c:1265
3551 "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
3552 msgstr "Ký tự lẻ '%s', mong muốn '=' sau tên thuộc tính '%s' của phần tử '%s'"
3554 #: ../glib/gmarkup.c:1306
3557 "Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
3558 "element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
3559 "character in an attribute name"
3561 "Ký tự lẻ '%s', mong muốn một ký tự '>' hay '/' để kết thúc tag khởi đầu của "
3562 "phần ỷư '%s', hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp "
3563 "lệ trong một tên thuộc tính"
3565 #: ../glib/gmarkup.c:1350
3568 "Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
3569 "giving value for attribute '%s' of element '%s'"
3571 "Ký tự lẻ '%s' , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị "
3572 "cho thuộc tính '%s' của phần tử '%s'"
3574 #: ../glib/gmarkup.c:1483
3577 "'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
3578 "begin an element name"
3580 "'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự '</' ; '%s' có thể không "
3581 "khởi đầu một tên phần tử"
3583 #: ../glib/gmarkup.c:1519
3586 "'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
3587 "allowed character is '>'"
3589 "'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng '%s'; ký tự được "
3592 #: ../glib/gmarkup.c:1530
3594 msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
3595 msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời"
3597 #: ../glib/gmarkup.c:1539
3599 msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
3600 msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là '%s'"
3602 #: ../glib/gmarkup.c:1707
3603 msgid "Document was empty or contained only whitespace"
3604 msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống"
3606 #: ../glib/gmarkup.c:1721
3607 msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
3609 "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở '<'"
3611 #: ../glib/gmarkup.c:1729 ../glib/gmarkup.c:1774
3614 "Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
3617 "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - '%s' là "
3618 "phần tử đã mở cuối cùng"
3620 #: ../glib/gmarkup.c:1737
3623 "Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
3626 "Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc "
3629 #: ../glib/gmarkup.c:1743
3630 msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
3631 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử"
3633 #: ../glib/gmarkup.c:1749
3634 msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
3635 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính"
3637 #: ../glib/gmarkup.c:1754
3638 msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
3639 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở."
3641 #: ../glib/gmarkup.c:1760
3643 "Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
3644 "name; no attribute value"
3646 "Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; "
3647 "không có giá trị thuộc tính"
3649 #: ../glib/gmarkup.c:1767
3650 msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
3652 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc "
3655 #: ../glib/gmarkup.c:1783
3657 msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
3659 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử '%s'"
3661 #: ../glib/gmarkup.c:1789
3662 msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
3664 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn "
3667 #: ../glib/goption.c:742
3671 #: ../glib/goption.c:742
3673 msgstr "[TÙY_CHỌN...]"
3675 #: ../glib/goption.c:848
3676 msgid "Help Options:"
3677 msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"
3679 #: ../glib/goption.c:849
3680 msgid "Show help options"
3681 msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
3683 #: ../glib/goption.c:855
3684 msgid "Show all help options"
3685 msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp"
3687 #: ../glib/goption.c:917
3688 msgid "Application Options:"
3689 msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
3691 #: ../glib/goption.c:979 ../glib/goption.c:1049
3693 msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
3694 msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s."
3696 #: ../glib/goption.c:989 ../glib/goption.c:1057
3698 msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
3699 msgstr "Giá trị số nguyên '%s' cho %s ở ngoài phạm vi."
3701 #: ../glib/goption.c:1014
3703 msgid "Cannot parse double value '%s' for %s"
3704 msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi '%s' cho %s"
3706 #: ../glib/goption.c:1022
3708 msgid "Double value '%s' for %s out of range"
3709 msgstr "Giá trị đôi '%s' cho %s ở ngoài phạm vi"
3711 #: ../glib/goption.c:1285 ../glib/goption.c:1364
3713 msgid "Error parsing option %s"
3714 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s"
3716 #: ../glib/goption.c:1395 ../glib/goption.c:1508
3718 msgid "Missing argument for %s"
3719 msgstr "Thiếu đối số cho %s"
3721 #: ../glib/goption.c:1961
3723 msgid "Unknown option %s"
3724 msgstr "Không biết tùy chọn %s."
3726 #: ../glib/gregex.c:257
3727 msgid "corrupted object"
3728 msgstr "đối tượng bị hỏng"
3730 #: ../glib/gregex.c:259
3731 msgid "internal error or corrupted object"
3732 msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng"
3734 #: ../glib/gregex.c:261
3735 msgid "out of memory"
3738 #: ../glib/gregex.c:266
3739 msgid "backtracking limit reached"
3740 msgstr "không thể rút lùi nữa"
3742 #: ../glib/gregex.c:278 ../glib/gregex.c:286
3743 msgid "the pattern contains items not supported for partial matching"
3744 msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận"
3746 #: ../glib/gregex.c:288
3747 msgid "back references as conditions are not supported for partial matching"
3748 msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện"
3750 #: ../glib/gregex.c:297
3751 msgid "recursion limit reached"
3752 msgstr "không thể đề qui nữa"
3754 #: ../glib/gregex.c:299
3755 msgid "invalid combination of newline flags"
3756 msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ"
3758 #: ../glib/gregex.c:301
3760 msgstr "độ lệch sai"
3762 #: ../glib/gregex.c:303
3766 #: ../glib/gregex.c:305
3767 msgid "recursion loop"
3768 msgstr "vòng lặp đệ quy"
3770 #: ../glib/gregex.c:309
3771 msgid "unknown error"
3774 #: ../glib/gregex.c:329
3775 msgid "\\ at end of pattern"
3776 msgstr "\\ ở kết thúc của mẫu"
3778 #: ../glib/gregex.c:332
3779 msgid "\\c at end of pattern"
3780 msgstr "\\c ở kết thúc của mẫu"
3782 #: ../glib/gregex.c:335
3783 msgid "unrecognized character following \\"
3784 msgstr "có ký tự lạ phía sau \\"
3786 #: ../glib/gregex.c:338
3787 msgid "numbers out of order in {} quantifier"
3788 msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi xác định số lượng {}"
3790 #: ../glib/gregex.c:341
3791 msgid "number too big in {} quantifier"
3792 msgstr "con số quá lớn trong chuỗi xác định số lượng {}"
3794 #: ../glib/gregex.c:344
3795 msgid "missing terminating ] for character class"
3796 msgstr "thiếu ] chấm dứt cho hạng ký tự"
3798 #: ../glib/gregex.c:347
3799 msgid "invalid escape sequence in character class"
3800 msgstr "gặp dây thoát không hợp lệ trong hạng ký tự"
3802 #: ../glib/gregex.c:350
3803 msgid "range out of order in character class"
3804 msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong hạng ký tự"
3806 #: ../glib/gregex.c:353
3807 msgid "nothing to repeat"
3808 msgstr "không có gì cần lặp lại"
3810 #: ../glib/gregex.c:357
3811 msgid "unexpected repeat"
3812 msgstr "lặp lại bất thường"
3814 #: ../glib/gregex.c:360
3815 msgid "unrecognized character after (? or (?-"
3816 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (? hoặc (?-"
3818 #: ../glib/gregex.c:363
3819 msgid "POSIX named classes are supported only within a class"
3820 msgstr "Hạng POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong hạng"
3822 #: ../glib/gregex.c:366
3823 msgid "missing terminating )"
3824 msgstr "thiếu ) chấm dứt"
3826 #: ../glib/gregex.c:369
3827 msgid "reference to non-existent subpattern"
3828 msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại"
3830 #: ../glib/gregex.c:372
3831 msgid "missing ) after comment"
3832 msgstr "thiếu ) nằm sau chú thích"
3834 #: ../glib/gregex.c:375
3835 msgid "regular expression is too large"
3836 msgstr "biểu thức chính quy quá lớn"
3838 #: ../glib/gregex.c:378
3839 msgid "failed to get memory"
3840 msgstr "không lấy được bộ nhớ"
3842 #: ../glib/gregex.c:382
3843 msgid ") without opening ("
3844 msgstr "có ) không có ( đầu tiên"
3846 #: ../glib/gregex.c:386
3847 msgid "code overflow"
3850 #: ../glib/gregex.c:390
3851 msgid "unrecognized character after (?<"
3852 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<"
3854 #: ../glib/gregex.c:393
3855 msgid "lookbehind assertion is not fixed length"
3856 msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định"
3858 #: ../glib/gregex.c:396
3859 msgid "malformed number or name after (?("
3860 msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?("
3862 #: ../glib/gregex.c:399
3863 msgid "conditional group contains more than two branches"
3864 msgstr "nhóm điều kiện chứa nhiều hơn hai nhánh"
3866 #: ../glib/gregex.c:402
3867 msgid "assertion expected after (?("
3868 msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?("
3870 #. translators: '(?R' and '(?[+-]digits' are both meant as (groups of)
3871 #. * sequences here, '(?-54' would be an example for the second group.
3873 #: ../glib/gregex.c:409
3874 msgid "(?R or (?[+-]digits must be followed by )"
3875 msgstr "(?R hay (?[+-]chữ số phải có ) theo sau"
3877 #: ../glib/gregex.c:412
3878 msgid "unknown POSIX class name"
3879 msgstr "không rõ tên hạng POSIX"
3881 #: ../glib/gregex.c:415
3882 msgid "POSIX collating elements are not supported"
3883 msgstr "Không hỗ trợ yếu tố đối chiếu POSIX"
3885 #: ../glib/gregex.c:418
3886 msgid "character value in \\x{...} sequence is too large"
3887 msgstr "dãy \\x{...} chứa giá trị ký tự quá lớn"
3889 #: ../glib/gregex.c:421
3890 msgid "invalid condition (?(0)"
3891 msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)"
3893 #: ../glib/gregex.c:424
3894 msgid "\\C not allowed in lookbehind assertion"
3895 msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)"
3897 #: ../glib/gregex.c:431
3898 msgid "escapes \\L, \\l, \\N{name}, \\U, and \\u are not supported"
3899 msgstr "không hỗ trợ thoát \\L, \\l, \\N{tên}, \\U và \\u"
3901 #: ../glib/gregex.c:434
3902 msgid "recursive call could loop indefinitely"
3903 msgstr "lời gọi đệ quy có thể bị lặp vô hạn"
3905 #: ../glib/gregex.c:438
3906 msgid "unrecognized character after (?P"
3907 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P"
3909 #: ../glib/gregex.c:441
3910 msgid "missing terminator in subpattern name"
3911 msgstr "thiếu dấu chấm dứt trong tên mẫu phụ"
3913 #: ../glib/gregex.c:444
3914 msgid "two named subpatterns have the same name"
3915 msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên"
3917 #: ../glib/gregex.c:447
3918 msgid "malformed \\P or \\p sequence"
3919 msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai"
3921 #: ../glib/gregex.c:450
3922 msgid "unknown property name after \\P or \\p"
3923 msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p"
3925 #: ../glib/gregex.c:453
3926 msgid "subpattern name is too long (maximum 32 characters)"
3927 msgstr "tên mẫu phụ quá dài (tối đa 32 ký tự)"
3929 #: ../glib/gregex.c:456
3930 msgid "too many named subpatterns (maximum 10,000)"
3931 msgstr "quá nhiều mẫu phụ có tên (tối đa 10 000)"
3933 #: ../glib/gregex.c:459
3934 msgid "octal value is greater than \\377"
3935 msgstr "giá trị bát phân lớn hơn \\377"
3937 #: ../glib/gregex.c:463
3938 msgid "overran compiling workspace"
3939 msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch"
3941 #: ../glib/gregex.c:467
3942 msgid "previously-checked referenced subpattern not found"
3943 msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước"
3945 #: ../glib/gregex.c:470
3946 msgid "DEFINE group contains more than one branch"
3947 msgstr "nhóm DEFINE (định nghĩa) chứa nhiều hơn một nhánh"
3949 #: ../glib/gregex.c:473
3950 msgid "inconsistent NEWLINE options"
3951 msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau"
3953 #: ../glib/gregex.c:476
3955 "\\g is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name or number, "
3956 "or by a plain number"
3958 "\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên hoặc số trích "
3959 "dẫn hoặc một con số không phải số thuần tuý"
3961 #: ../glib/gregex.c:480
3962 msgid "a numbered reference must not be zero"
3963 msgstr "tham chiếu đánh số phải khác không"
3965 #: ../glib/gregex.c:483
3966 msgid "an argument is not allowed for (*ACCEPT), (*FAIL), or (*COMMIT)"
3967 msgstr "không chấp nhận đối số cho (*ACCEPT), (*FAIL) hoặc (*COMMIT)"
3969 #: ../glib/gregex.c:486
3970 msgid "(*VERB) not recognized"
3971 msgstr "không nhận ra (*VERB)"
3973 #: ../glib/gregex.c:489
3974 msgid "number is too big"
3977 #: ../glib/gregex.c:492
3978 msgid "missing subpattern name after (?&"
3979 msgstr "thiếu tên mẫu phụ sau (?&"
3981 #: ../glib/gregex.c:495
3982 msgid "digit expected after (?+"
3983 msgstr "cần một chữ số sau (?+"
3985 #: ../glib/gregex.c:498
3986 msgid "] is an invalid data character in JavaScript compatibility mode"
3987 msgstr "] là kí tự không hợp lệ trong chế độ tương thích JavaScript"
3989 #: ../glib/gregex.c:501
3990 msgid "different names for subpatterns of the same number are not allowed"
3991 msgstr "không cho phép tên khác nhau cho mẫu con trong cùng số"
3993 #: ../glib/gregex.c:504
3994 msgid "(*MARK) must have an argument"
3995 msgstr "(*MARK) phải có đối số"
3997 #: ../glib/gregex.c:507
3998 msgid "\\c must be followed by an ASCII character"
3999 msgstr "\\c phải theo sau là một kí tự ASCII"
4001 #: ../glib/gregex.c:510
4002 msgid "\\k is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name"
4004 "\\k không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên trích dẫn"
4006 #: ../glib/gregex.c:513
4007 msgid "\\N is not supported in a class"
4008 msgstr "\\N không được hỗ trợ trong lớp"
4010 #: ../glib/gregex.c:516
4011 msgid "too many forward references"
4012 msgstr "quá nhiều tham chiếu tới"
4014 #: ../glib/gregex.c:519
4015 msgid "name is too long in (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP), or (*THEN)"
4016 msgstr "tên quá dài trong (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP) hoặc (*THEN)"
4018 #: ../glib/gregex.c:522
4019 msgid "character value in \\u.... sequence is too large"
4020 msgstr "dãy \\u... chứa giá trị ký tự quá lớn"
4022 #: ../glib/gregex.c:745 ../glib/gregex.c:1899
4024 msgid "Error while matching regular expression %s: %s"
4025 msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s"
4027 #: ../glib/gregex.c:1319
4028 msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support"
4029 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8"
4031 #: ../glib/gregex.c:1323
4032 msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support"
4033 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ tài sản UTF-8"
4035 #: ../glib/gregex.c:1331
4036 msgid "PCRE library is compiled with incompatible options"
4037 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch với tuỳ chọn không tương thích"
4039 #: ../glib/gregex.c:1390
4041 msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s"
4042 msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s"
4044 #: ../glib/gregex.c:1432
4046 msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s"
4047 msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hoá biểu thức chính quy %s: %s"
4049 #: ../glib/gregex.c:2331
4050 msgid "hexadecimal digit or '}' expected"
4051 msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng '}'"
4053 #: ../glib/gregex.c:2347
4054 msgid "hexadecimal digit expected"
4055 msgstr "đợi chữ số thập lục"
4057 #: ../glib/gregex.c:2387
4058 msgid "missing '<' in symbolic reference"
4059 msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở '<' trong tham chiếu tượng trưng"
4061 #: ../glib/gregex.c:2396
4062 msgid "unfinished symbolic reference"
4063 msgstr "tham chiếu tượng trưng chưa hoàn thành"
4065 #: ../glib/gregex.c:2403
4066 msgid "zero-length symbolic reference"
4067 msgstr "tham chiếu tượng trưng có độ dài số không"
4069 #: ../glib/gregex.c:2414
4070 msgid "digit expected"
4073 #: ../glib/gregex.c:2432
4074 msgid "illegal symbolic reference"
4075 msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép"
4077 #: ../glib/gregex.c:2494
4078 msgid "stray final '\\'"
4079 msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác '\\'"
4081 #: ../glib/gregex.c:2498
4082 msgid "unknown escape sequence"
4083 msgstr "dãy thoát lạ"
4085 #: ../glib/gregex.c:2508
4087 msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s"
4088 msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế '%s' ở ký tự %lu: %s"
4090 #: ../glib/gshell.c:88
4091 msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
4092 msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
4094 #: ../glib/gshell.c:178
4095 msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
4097 "Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác"
4099 #: ../glib/gshell.c:574
4101 msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
4102 msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự '\\'. (văn bản đã là '%s')"
4104 #: ../glib/gshell.c:581
4106 msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
4108 "Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là '%s')"
4110 #: ../glib/gshell.c:593
4111 msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
4112 msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)"
4114 #: ../glib/gspawn.c:208
4116 msgid "Failed to read data from child process (%s)"
4117 msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
4119 #: ../glib/gspawn.c:351
4121 msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
4122 msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
4124 #: ../glib/gspawn.c:436
4126 msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
4127 msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
4129 #: ../glib/gspawn.c:855 ../glib/gspawn-win32.c:1231
4131 msgid "Child process exited with code %ld"
4132 msgstr "Tiến trình con thoát với mã %ld"
4134 #: ../glib/gspawn.c:863
4136 msgid "Child process killed by signal %ld"
4137 msgstr "Tiến trình con bị giết bằng tín hiệu %ld"
4139 #: ../glib/gspawn.c:870
4141 msgid "Child process stopped by signal %ld"
4142 msgstr "Tiến trình con bị dừng bằng tín hiệu %ld"
4144 #: ../glib/gspawn.c:877
4146 msgid "Child process exited abnormally"
4147 msgstr "Tiến trình con thoát bất thường"
4149 #: ../glib/gspawn.c:1282 ../glib/gspawn-win32.c:336 ../glib/gspawn-win32.c:344
4151 msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
4152 msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)"
4154 #: ../glib/gspawn.c:1350
4156 msgid "Failed to fork (%s)"
4157 msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)"
4159 #: ../glib/gspawn.c:1498 ../glib/gspawn-win32.c:367
4161 msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
4162 msgstr "Không thay đổi được thư mục '%s' (%s)"
4164 #: ../glib/gspawn.c:1508
4166 msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
4167 msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)"
4169 #: ../glib/gspawn.c:1518
4171 msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
4172 msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)"
4174 #: ../glib/gspawn.c:1527
4176 msgid "Failed to fork child process (%s)"
4177 msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)"
4179 #: ../glib/gspawn.c:1535
4181 msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
4182 msgstr "Lỗi không xác định khi thực thi tiến trình con \"%s\""
4184 #: ../glib/gspawn.c:1559
4186 msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
4187 msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)"
4189 #: ../glib/gspawn.c:1632 ../glib/gspawn-win32.c:297
4191 msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
4192 msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
4194 #: ../glib/gspawn-win32.c:280
4195 msgid "Failed to read data from child process"
4196 msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con"
4198 #: ../glib/gspawn-win32.c:373 ../glib/gspawn-win32.c:492
4200 msgid "Failed to execute child process (%s)"
4201 msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
4203 #: ../glib/gspawn-win32.c:442
4205 msgid "Invalid program name: %s"
4206 msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
4208 #: ../glib/gspawn-win32.c:452 ../glib/gspawn-win32.c:720
4209 #: ../glib/gspawn-win32.c:1295
4211 msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
4212 msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
4214 #: ../glib/gspawn-win32.c:463 ../glib/gspawn-win32.c:735
4215 #: ../glib/gspawn-win32.c:1328
4217 msgid "Invalid string in environment: %s"
4218 msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s"
4220 #: ../glib/gspawn-win32.c:716 ../glib/gspawn-win32.c:1276
4222 msgid "Invalid working directory: %s"
4223 msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
4225 #: ../glib/gspawn-win32.c:781
4227 msgid "Failed to execute helper program (%s)"
4228 msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ (%s)"
4230 #: ../glib/gspawn-win32.c:995
4232 "Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
4235 "Lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến "
4238 #: ../glib/gutf8.c:915
4239 msgid "Character out of range for UTF-8"
4240 msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8"
4242 #: ../glib/gutf8.c:1015 ../glib/gutf8.c:1024 ../glib/gutf8.c:1154
4243 #: ../glib/gutf8.c:1163 ../glib/gutf8.c:1302 ../glib/gutf8.c:1398
4244 msgid "Invalid sequence in conversion input"
4245 msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi"
4247 #: ../glib/gutf8.c:1313 ../glib/gutf8.c:1409
4248 msgid "Character out of range for UTF-16"
4249 msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16"
4251 #: ../glib/gutils.c:2184 ../glib/gutils.c:2211 ../glib/gutils.c:2315
4254 msgid_plural "%u bytes"
4257 #: ../glib/gutils.c:2190
4262 #: ../glib/gutils.c:2192
4267 #: ../glib/gutils.c:2195
4272 #: ../glib/gutils.c:2198
4277 #: ../glib/gutils.c:2201
4282 #: ../glib/gutils.c:2204
4287 #: ../glib/gutils.c:2217
4292 #: ../glib/gutils.c:2220 ../glib/gutils.c:2328
4297 #: ../glib/gutils.c:2223 ../glib/gutils.c:2333
4302 #: ../glib/gutils.c:2225 ../glib/gutils.c:2338
4307 #: ../glib/gutils.c:2228 ../glib/gutils.c:2343
4312 #: ../glib/gutils.c:2231 ../glib/gutils.c:2348
4317 #. Translators: the %s in "%s bytes" will always be replaced by a number.
4318 #: ../glib/gutils.c:2268
4321 msgid_plural "%s bytes"
4324 #: ../glib/gutils.c:2323
4329 #~ msgid "Abnormal program termination spawning command line `%s': %s"
4330 #~ msgstr "Chương trình kết thúc bất thường khi chạy lệnh `%s: %s"
4332 #~ msgid "Command line `%s' exited with non-zero exit status %d: %s"
4333 #~ msgstr "Lệnh `%s' thoát với mã khác không %d: %s"
4335 #~ msgid "workspace limit for empty substrings reached"
4336 #~ msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa"
4338 #~ msgid "case-changing escapes (\\l, \\L, \\u, \\U) are not allowed here"
4340 #~ "ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, "
4343 #~ msgid "repeating a DEFINE group is not allowed"
4344 #~ msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)"
4346 #~ msgid "No service record for '%s'"
4347 #~ msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho '%s'"
4349 #~ msgid "File is empty"
4350 #~ msgstr "Tập tin rỗng."
4353 #~ "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
4355 #~ "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị không có khả năng giải dịch."
4357 #~ msgid "This option will be removed soon."
4358 #~ msgstr "Tuỳ chọn này sẽ sớm bị bỏ."
4360 #~ msgid "Error stating file '%s': %s"
4361 #~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin '%s': %s"
4363 #~ msgid "Error connecting: "
4364 #~ msgstr "Lỗi kết nối: "
4366 #~ msgid "Error connecting: %s"
4367 #~ msgstr "Lỗi kết nối: %s"
4369 #~ msgid "SOCKSv4 implementation limits username to %i characters"
4370 #~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên người dùng trong %i ký tự"
4372 #~ msgid "SOCKSv4a implementation limits hostname to %i characters"
4373 #~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên máy trong %i ký tự"
4375 #~ msgid "Error reading from unix: %s"
4376 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s"
4378 #~ msgid "Error closing unix: %s"
4379 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s"
4381 #~ msgid "Error writing to unix: %s"
4382 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s"
4384 #~ msgctxt "GDateTime"
4388 #~ msgctxt "GDateTime"
4392 #~ msgid "Type of return value is incorrect, got `%s', expected `%s'"
4393 #~ msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận `%s' nhưng muốn `%s'"
4396 #~ "Trying to set property %s of type %s but according to the expected "
4397 #~ "interface the type is %s"
4399 #~ "Thử đặt thuộc tính %s của kiểu %s nhưng theo giao diện muốn dùng thì kiểu "
4402 #~ msgid "The nonce-file `%s' was %"
4403 #~ msgstr "nonce-file `%s' là %"
4405 #~ msgid "Encountered array of length %"
4406 #~ msgstr "Bắt gặp mảng dài %"
4408 #~ msgid "Error writing first 16 bytes of message to socket: "
4409 #~ msgstr "Lỗi ghi 16 byte đầu tiên của thông điệp vào socket: "
4411 #~ msgid "Do not give error for empty directory"
4412 #~ msgstr "Không thông báo lỗi với thư mục rỗng"
4416 #~ " help Show this information\n"
4417 #~ " get Get the value of a key\n"
4418 #~ " set Set the value of a key\n"
4419 #~ " monitor Monitor a key for changes\n"
4420 #~ " writable Check if a key is writable\n"
4422 #~ "Use '%s COMMAND --help' to get help for individual commands.\n"
4425 #~ " help Hiện những thông tin này\n"
4426 #~ " get Lấy giá trị của khoá\n"
4427 #~ " set Đặt giá trị cho khoá\n"
4428 #~ " monitor Theo dõi thay đổi của khoá\n"
4429 #~ " writable Kiểm tra khoá ghi được không\n"
4431 #~ "Dùng '%s LỆNH --help' để biết thêm chi tiết.\n"
4433 #~ msgid "Specify the path for the schema"
4434 #~ msgstr "Xác định đường dẫn cho schema"
4438 #~ " SCHEMA The id of the schema\n"
4439 #~ " KEY The name of the key\n"
4440 #~ " VALUE The value to set key to, as a serialized GVariant\n"
4443 #~ " SCHEMA id của schema\n"
4444 #~ " KEY Tên khoá\n"
4445 #~ " VALUE Giá trị cần đặt, theo kiểu GVariant tuần tự hoá\n"
4447 #~ msgid "Key %s is not writable\n"
4448 #~ msgstr "Khoá %s không ghi được\n"
4451 #~ "Monitor KEY for changes and print the changed values.\n"
4452 #~ "Monitoring will continue until the process is terminated."
4454 #~ "Theo dõi các thay đổi trên KHOÁ và in ra.\n"
4455 #~ "Theo dõi sẽ tiếp tục đến khi tiến trình kết thúc."