1 # Vietnamese translation for Make.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho make.
3 # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the make package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
6 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2016.
11 "Project-Id-Version: make 4.1.90\n"
12 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-make@gnu.org\n"
13 "POT-Creation-Date: 2016-05-22 09:27-0400\n"
14 "PO-Revision-Date: 2016-04-27 08:55+0700\n"
15 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
16 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
21 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
22 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
24 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
28 msgid "attempt to use unsupported feature: '%s'"
29 msgstr "đã dùng tính năng chưa được hỗ trợ: “%s”"
32 msgid "touch archive member is not available on VMS"
33 msgstr "“touch” thành viên kho không có trên VMS"
37 msgid "touch: Archive '%s' does not exist"
38 msgstr "touch: Kho “%s” không tồn tại"
42 msgid "touch: '%s' is not a valid archive"
43 msgstr "touch: “%s” không phải là kho hợp lệ"
47 msgid "touch: Member '%s' does not exist in '%s'"
48 msgstr "touch: Thành viên “%s” không tồn tại trong “%s”"
52 msgid "touch: Bad return code from ar_member_touch on '%s'"
53 msgstr "touch: Gặp mã trả lại sai từ ar_member_touch trên “%s”"
57 msgid "lbr$set_module() failed to extract module info, status = %d"
59 "lbr$set_module() đã không giải nén thông tin về mô-đun, trạng thái = %d"
63 msgid "lbr$ini_control() failed with status = %d"
64 msgstr "lbr$ini_control() bị lỗi với trạng thái = %d"
68 msgid "unable to open library '%s' to lookup member status %d"
69 msgstr "không thể mở thư viện “%s” để tra tìm thành viên “%d”"
73 msgid "Member '%s'%s: %ld bytes at %ld (%ld).\n"
74 msgstr "Thành viên “%s”%s: %ld byte tại %ld (%ld).\n"
77 msgid " (name might be truncated)"
78 msgstr " (có lẽ tên đã bị cắt ngắn)"
87 msgid " uid = %d, gid = %d, mode = 0%o.\n"
88 msgstr " uid = %d, gid = %d, chế độ = 0%o.\n"
92 msgid "Recipe has too many lines (%ud)"
93 msgstr "Công thức có quá nhiều dòng (%ud)"
101 msgid "*** [%s] Archive member '%s' may be bogus; not deleted"
102 msgstr "*** [%s] Thành phần kho “%s” có thể là giả; chưa bị xóa bỏ"
106 msgid "*** Archive member '%s' may be bogus; not deleted"
107 msgstr "*** Thành viên kho “%s” có thể là giả; chưa bị xóa bỏ"
111 msgid "*** [%s] Deleting file '%s'"
112 msgstr "*** [%s] Đang xóa tập tin “%s”"
116 msgid "*** Deleting file '%s'"
117 msgstr "*** Đang xóa tập tin “%s”"
120 msgid "# recipe to execute"
121 msgstr "# công thức cần thực hiện"
125 msgstr " (dựng-sẵn):"
129 msgid " (from '%s', line %lu):\n"
130 msgstr " (từ “%s”, dòng %lu):\n"
142 msgid "# %s: could not be stat'd.\n"
143 msgstr "# %s: không thể lấy thống kê.\n"
147 msgid "# %s (key %s, mtime %ull): could not be opened.\n"
148 msgstr "# %s (khóa %s, mtime %d): không thể mở.\n"
152 msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): could not be opened.\n"
153 msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): không thể mở.\n"
157 msgid "# %s (device %ld, inode %ld): could not be opened.\n"
158 msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): không thể mở.\n"
162 msgid "# %s (key %s, mtime %ull): "
163 msgstr "# %s (khóa %s, mtime %d): "
167 msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): "
168 msgstr "# %s (thiết bị %d, inode [%d,%d,%d]): "
172 msgid "# %s (device %ld, inode %ld): "
173 msgstr "# %s (thiết bị %ld, inode %ld): "
175 #: dir.c:1138 dir.c:1159
179 #: dir.c:1141 dir.c:1162
183 #: dir.c:1143 dir.c:1164
188 msgid " impossibilities"
189 msgstr " việc không thể làm được"
193 msgstr " cho đến giờ."
197 msgid " impossibilities in %lu directories.\n"
198 msgstr " việc không thể làm được trong %lu thư mục.\n"
202 msgid "Recursive variable '%s' references itself (eventually)"
203 msgstr "Biến đệ quy “%s” (cuối cùng) lại tham chiếu đến chính nó"
206 msgid "unterminated variable reference"
207 msgstr "tham chiếu biến chưa chấm dứt"
211 msgid "Recipe was specified for file '%s' at %s:%lu,"
212 msgstr "Công thức được chỉ định cho tập tin “%s” tại %s:%lu,"
216 msgid "Recipe for file '%s' was found by implicit rule search,"
217 msgstr "Tìm thấy công thức cho tập tin “%s” nhờ quy tắc tìm kiếm ngầm,"
221 msgid "but '%s' is now considered the same file as '%s'."
222 msgstr "nhưng “%s” bây giờ được cũng được xem là cùng tập tin “%s”."
226 msgid "Recipe for '%s' will be ignored in favor of the one for '%s'."
228 "Công thức cho “%s” sẽ bị bỏ qua trong sự chấp thuận của một cái cho “%s”."
232 msgid "can't rename single-colon '%s' to double-colon '%s'"
233 msgstr "không thể đổi tên “%s” hai chấm đơn thành “%s” hai chấm đôi"
237 msgid "can't rename double-colon '%s' to single-colon '%s'"
238 msgstr "không thể đổi tên “%s” hai chấm đôi thành “%s” hai chấm đơn"
242 msgid "*** Deleting intermediate file '%s'"
243 msgstr "*** Đang xóa tập tin trung gian “%s”"
246 msgid "Removing intermediate files...\n"
247 msgstr "Xóa các tập tin trung gian…\n"
251 msgstr "Giờ hiện tại"
255 msgid "%s: Timestamp out of range; substituting %s"
256 msgstr "%s: Thời gian của tập tin ở ngoài phạm vi nên thay thế bằng %s"
259 msgid "# Not a target:"
260 msgstr "# Không phải là đích:"
263 msgid "# Precious file (prerequisite of .PRECIOUS)."
264 msgstr "# Tập tin giá trị (điều kiện tiên quyết của .PRECIOUS)."
267 msgid "# Phony target (prerequisite of .PHONY)."
268 msgstr "# Đích giả (điều kiện tiên quyết của .PHONY)."
271 msgid "# Command line target."
272 msgstr "# Đích dòng lệnh."
275 msgid "# A default, MAKEFILES, or -include/sinclude makefile."
276 msgstr "# Mặc định, MAKEFILES, hoặc makefile kiểu -include/sinclude."
279 msgid "# Builtin rule"
280 msgstr "# Quy tắc dựng sẵn"
283 msgid "# Implicit rule search has been done."
284 msgstr "# Hoàn tất tìm quy tắc ngầm."
287 msgid "# Implicit rule search has not been done."
288 msgstr "# Chưa hoàn tất tìm quy tắc ngầm."
292 msgid "# Implicit/static pattern stem: '%s'\n"
293 msgstr "# Cuống mẫu ngầm/tĩnh: “%s”\n"
296 msgid "# File is an intermediate prerequisite."
297 msgstr "# Tập tin là một điều kiện tiên quyết trung gian."
300 msgid "# Also makes:"
304 msgid "# Modification time never checked."
305 msgstr "# Chưa kiểm tra giờ sửa đổi."
308 msgid "# File does not exist."
309 msgstr "# Tập tin không tồn tại."
312 msgid "# File is very old."
313 msgstr "# Tập tin rất cũ."
317 msgid "# Last modified %s\n"
318 msgstr "# Lần sửa cuối cùng %s\n"
321 msgid "# File has been updated."
322 msgstr "# Tập tin đã được cập nhật."
325 msgid "# File has not been updated."
326 msgstr "# Tập tin chưa được cập nhật."
329 msgid "# Recipe currently running (THIS IS A BUG)."
330 msgstr "# Công thức đang chạy (ĐÂY LÀ MỘT LỖI)."
333 msgid "# Dependencies recipe running (THIS IS A BUG)."
334 msgstr "# Công thức phụ thuộc đang chạy (ĐÂY LÀ MỘT LỖI)."
337 msgid "# Successfully updated."
338 msgstr "# Cập nhật thành công."
341 msgid "# Needs to be updated (-q is set)."
342 msgstr "# Cần được cập nhật (-q được đặt)."
345 msgid "# Failed to be updated."
346 msgstr "# Gặp lỗi khi cập nhật."
349 msgid "# Invalid value in 'command_state' member!"
350 msgstr "# Gặp giá trị sai trong thành viên “command_state”!"
363 "# files hash-table stats:\n"
367 "# thống kê bảng băm tập tin:\n"
372 msgid "%s: Field '%s' not cached: %s"
373 msgstr "%s: Trường “%s” chưa được nhớ đệm: %s"
376 msgid "non-numeric first argument to 'word' function"
377 msgstr "đối số thứ nhất không phải dạng số cho hàm “word”"
380 msgid "first argument to 'word' function must be greater than 0"
381 msgstr "đối số thứ nhất cho hàm “word” phải lớn hơn 0"
384 msgid "non-numeric first argument to 'wordlist' function"
385 msgstr "đối số thứ nhất không phải số cho hàm “wordlist”"
388 msgid "non-numeric second argument to 'wordlist' function"
389 msgstr "đối số thứ hai không phải số cho hàm “wordlist”"
393 msgid "windows32_openpipe: DuplicateHandle(In) failed (e=%ld)\n"
394 msgstr "windows32_openpipe: DuplicateHandle(In) gặp lỗi (e=%ld)\n"
398 msgid "windows32_openpipe: DuplicateHandle(Err) failed (e=%ld)\n"
399 msgstr "windows32_openpipe: DuplicateHandle(Err) gặp lỗi (e=%ld)\n"
403 msgid "CreatePipe() failed (e=%ld)\n"
404 msgstr "CreatePipe() bị lỗi (e=%ld)\n"
407 msgid "windows32_openpipe(): process_init_fd() failed\n"
408 msgstr "windows32_openpipe(): process_init_fd() gặp lỗi\n"
412 msgid "Cleaning up temporary batch file %s\n"
413 msgstr "Dọn dẹp tập tin bó tạm %s\n"
415 #: function.c:2215 function.c:2240
416 msgid "file: missing filename"
417 msgstr "file: thiết tên tập tin"
419 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
420 #: function.c:2219 function.c:2250
427 msgid "write: %s: %s"
430 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
431 #: function.c:2230 function.c:2267
433 msgid "close: %s: %s"
434 msgstr "đóng: %s: %s"
437 msgid "file: too many arguments"
438 msgstr "file: quá ít đối số"
443 msgstr "read: %s: %s"
447 msgid "file: invalid file operation: %s"
448 msgstr "Tập tin: Thao tác tập tin không hợp lệ: %s"
452 msgid "insufficient number of arguments (%d) to function '%s'"
453 msgstr "không đủ số đối số (%d) cho hàm “%s”"
457 msgid "unimplemented on this platform: function '%s'"
458 msgstr "chưa được viết mã thi hành trên hệ thống này: hàm “%s”"
462 msgid "unterminated call to function '%s': missing '%c'"
463 msgstr "cuộc gọi chưa được chấm dứt cho hàm “%s”: thiếu “%c”"
466 msgid "Empty function name"
467 msgstr "Tên hàm trống rỗng"
471 msgid "Invalid function name: %s"
472 msgstr "Tên hàm không hợp lệ: %s"
476 msgid "Function name too long: %s"
477 msgstr "Tên hàm quá dài: %s"
481 msgid "Invalid minimum argument count (%u) for function %s"
482 msgstr "Số lượng đối số tối thiểu (%d) là không hợp lệ cho hàm “%s”"
486 msgid "Invalid maximum argument count (%u) for function %s"
487 msgstr "Số lượng đối số tối đa (%d) là không hợp lệ cho hàm “%s”"
491 msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n"
492 msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng\n"
496 msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
497 msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không nhận đối số\n"
501 msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n"
502 msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không nhận đối số\n"
504 #: getopt.c:705 getopt.c:878
506 msgid "%s: option '%s' requires an argument\n"
507 msgstr "%s: tùy chọn “%s” cần một đối số\n"
511 msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
512 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n"
516 msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n"
517 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n"
521 msgid "%s: illegal option -- %c\n"
522 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
526 msgid "%s: invalid option -- %c\n"
527 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
529 #: getopt.c:797 getopt.c:927
531 msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
532 msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- %c\n"
536 msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
537 msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n"
541 msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
542 msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không nhận một đối số\n"
546 msgid "guile: Expanding '%s'\n"
547 msgstr "guile: Đang khai triển “%s”\n"
551 msgid "guile: Evaluating '%s'\n"
552 msgstr "guile: Đang định giá “%s”\n"
556 msgid "can't allocate %lu bytes for hash table: memory exhausted"
557 msgstr "không thể cấp phát %lu byte cho bảng băm: hết bộ nhớ"
561 msgid "Load=%ld/%ld=%.0f%%, "
562 msgstr "Tải =%ld/%ld=%.0f%%, "
567 msgstr "Băm lại=%d, "
571 msgid "Collisions=%ld/%ld=%.0f%%"
572 msgstr "Xung đột =%ld/%ld=%.0f%%"
576 msgid "Looking for an implicit rule for '%s'.\n"
577 msgstr "Tìm quy tắc ngầm cho “%s”.\n"
581 msgid "Looking for archive-member implicit rule for '%s'.\n"
582 msgstr "Tìm quy tắc ngầm về thành phần kho cho “%s”.\n"
585 msgid "Avoiding implicit rule recursion.\n"
586 msgstr "Tránh quy tắc ngầm đệ quy.\n"
590 msgid "Stem too long: '%.*s'.\n"
591 msgstr "Stem quá dài: “%.*s”.\n"
595 msgid "Trying pattern rule with stem '%.*s'.\n"
596 msgstr "Thử quy tắc mẫu với cuống “%.*s”.\n"
600 msgid "Rejecting impossible rule prerequisite '%s'.\n"
601 msgstr "Từ chối điều kiện tiên quyết không thể thỏa “%s”.\n"
605 msgid "Rejecting impossible implicit prerequisite '%s'.\n"
606 msgstr "Từ chối điều kiện tiên quyết ngầm không thể “%s”.\n"
610 msgid "Trying rule prerequisite '%s'.\n"
611 msgstr "Thử điều kiện tiên quyết quy tắc “%s”.\n"
615 msgid "Trying implicit prerequisite '%s'.\n"
616 msgstr "Thử điều kiện tiên quyết ngầm “%s”.\n"
620 msgid "Found prerequisite '%s' as VPATH '%s'\n"
621 msgstr "Tìm thấy điều kiện tiên quyết “%s” làm VPATH “%s”\n"
625 msgid "Looking for a rule with intermediate file '%s'.\n"
626 msgstr "Tìm quy tắc có tập tin trung gian “%s”.\n"
629 msgid "Cannot create a temporary file\n"
630 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm\n"
633 msgid " (core dumped)"
640 #: job.c:494 job.c:1828
646 msgid "%s[%s: %s] Error %d%s"
647 msgstr "%s[%s: %s] Lỗi %d%s"
650 msgid "*** Waiting for unfinished jobs...."
651 msgstr "*** Đang đợi những công việc chưa hoàn tất…"
655 msgid "Live child %p (%s) PID %s %s\n"
656 msgstr "Tiến trình con còn sống %p (%s) PID %s %s\n"
658 #: job.c:631 job.c:833 job.c:952 job.c:1583
664 msgid "Reaping losing child %p PID %s %s\n"
665 msgstr "Đang mất tiến trình con %p PID %s %s\n"
669 msgid "Reaping winning child %p PID %s %s\n"
670 msgstr "Đang thắng lại tiến trình con %p PID %s %s\n"
674 msgid "Cleaning up temp batch file %s\n"
675 msgstr "Dọn dẹp tập tin bó tạm %s\n"
679 msgid "Cleaning up temp batch file %s failed (%d)\n"
680 msgstr "Dọn dẹp tập tin bó tạm %s gặp lỗi (%d)\n"
684 msgid "Removing child %p PID %s%s from chain.\n"
685 msgstr "Bỏ tiến trình con %p PID %s%s khỏi xâu.\n"
689 msgid "Released token for child %p (%s).\n"
690 msgstr "Đã giải phóng thẻ bài cho tiến trình con %p (%s).\n"
692 #: job.c:1508 job.c:2201
694 msgid "process_easy() failed to launch process (e=%ld)\n"
695 msgstr "process_easy() gặp lỗi khi chạy tiến trình (e=%ld)\n"
697 #: job.c:1512 job.c:2205
701 "Counted %d args in failed launch\n"
704 "Đếm được %d đối số trong lần khởi chạy bị lỗi\n"
708 msgid "Putting child %p (%s) PID %s%s on the chain.\n"
709 msgstr "Đặt tiến trình con %p (%s) PID %s%s vào xâu.\n"
713 msgid "Obtained token for child %p (%s).\n"
714 msgstr "Đã lấy thẻ bài cho điều con %p (%s).\n"
718 msgid "%s: target '%s' does not exist"
719 msgstr "%s: đích “%s” không tồn tại"
723 msgid "%s: update target '%s' due to: %s"
724 msgstr "%s: cập nhật đích “%s”, cần bởi: %s"
727 msgid "cannot enforce load limits on this operating system"
728 msgstr "không thể buộc giới hạn tải trên hệ điều hành này"
731 msgid "cannot enforce load limit: "
732 msgstr "không thể buộc giới hạn tải: "
735 msgid "no more file handles: could not duplicate stdin\n"
737 "không thể xử lý thêm tập tin nào nữa: không thể nhân đôi đầu vào chuẩn\n"
740 msgid "no more file handles: could not duplicate stdout\n"
742 "không thể xử lý thêm tập tin nào nữa: không thể nhân đôi đầu ra chuẩn\n"
745 msgid "no more file handles: could not duplicate stderr\n"
747 "không thể xử lý thêm tập tin nào nữa: không thể nhân đôi đầu ra lỗi chuẩn\n"
750 msgid "Could not restore stdin\n"
751 msgstr "Không thể phục hồi đầu vào chuẩn\n"
754 msgid "Could not restore stdout\n"
755 msgstr "Không thể phục hồi đầu ra chuẩn\n"
758 msgid "Could not restore stderr\n"
759 msgstr "Không thể phục hồi đầu ra lỗi tiêu chuẩn\n"
763 msgid "make reaped child pid %s, still waiting for pid %s\n"
764 msgstr "đặt điều con đã bắt là PID %s, vẫn còn đợi PID %s\n"
768 msgid "%s: %s: Command not found\n"
769 msgstr "%s: %s: Không tìm thấy lệnh\n"
773 msgid "%s[%u]: %s: Command not found\n"
774 msgstr "%s[%u]: %s: Không tìm thấy lệnh\n"
778 msgid "%s: Shell program not found"
779 msgstr "%s: Không tìm thấy chương trình hệ vỏ"
782 msgid "spawnvpe: environment space might be exhausted"
783 msgstr "spawnvpe: cạn không gian dành cho biến môi trường"
787 msgid "$SHELL changed (was '%s', now '%s')\n"
788 msgstr "$SHELL thay đổi (trước là “%s”, giờ là “%s”)\n"
790 #: job.c:3022 job.c:3207
792 msgid "Creating temporary batch file %s\n"
793 msgstr "Tạo tập tin bó lệnh tạm: %s\n"
797 "Batch file contents:\n"
800 "Nội dung tập tin bó lệnh:\n"
806 "Batch file contents:%s\n"
809 "Nội dung tập tin bó lệnh:%s\n"
814 msgid "%s (line %d) Bad shell context (!unixy && !batch_mode_shell)\n"
815 msgstr "%s (dòng %d) Ngữ cảnh shell sai (!unixy && !batch_mode_shell)\n"
818 msgid "-O[TYPE] (--output-sync[=TYPE]) is not configured for this build."
819 msgstr "-O[KIỂU] (--output-sync[=KIỂU]) chưa được cấu hình cho lần dịch này."
823 msgid "Failed to open global symbol table: %s"
824 msgstr "Gặp lỗi khi mở bảng ký hiệu toàn cục: %s"
828 msgid "Loaded object %s is not declared to be GPL compatible"
829 msgstr "Đối tượng %s đã được tải không được công bố là tương thích GPL"
833 msgid "Failed to load symbol %s from %s: %s"
834 msgstr "Gặp lỗi khi tải ký hiệu %s từ %s: %s"
838 msgid "Empty symbol name for load: %s"
839 msgstr "Tên ký hiệu là trống rỗng cho việc tải: %s"
843 msgid "Loading symbol %s from %s\n"
844 msgstr "Đang tải ký hiệu %s từ %s\n"
847 msgid "The 'load' operation is not supported on this platform."
848 msgstr "không hỗ trợ thao tác “load” trên hệ thống này."
855 msgid " -b, -m Ignored for compatibility.\n"
856 msgstr " -b, -m Bỏ qua để tương thích.\n"
859 msgid " -B, --always-make Unconditionally make all targets.\n"
860 msgstr " -B, --always-make Tạo mọi đích vô điều kiện.\n"
864 " -C DIRECTORY, --directory=DIRECTORY\n"
865 " Change to DIRECTORY before doing anything.\n"
867 " -C THƯ_MỤC, --directory=THƯ_MỤC\n"
868 " Chuyển sang THƯ MỤC này trước khi làm.\n"
871 msgid " -d Print lots of debugging information.\n"
872 msgstr " -d In rất nhiều thông tin gỡ rối.\n"
876 " --debug[=FLAGS] Print various types of debugging information.\n"
878 " --debug[=CỜ…] In nhiều loại thông tin gỡ rối khác nhau.\n"
882 " -e, --environment-overrides\n"
883 " Environment variables override makefiles.\n"
885 " -e, --environment-overrides\n"
886 " Biến môi trường đè tập tin makefile.\n"
890 " --eval=STRING Evaluate STRING as a makefile statement.\n"
892 " --eval=CHUỖI Định lượng CHUỖI như một lệnh makefile.\n"
896 " -f FILE, --file=FILE, --makefile=FILE\n"
897 " Read FILE as a makefile.\n"
899 " -f TẬP-TIN, --file=TẬP-TIN, --makefile=TẬP-TIN\n"
900 " Đọc TẬP-TIN dạng makefile.\n"
903 msgid " -h, --help Print this message and exit.\n"
904 msgstr " -h, --help Hiển thị trợ giúp này và thoát.\n"
907 msgid " -i, --ignore-errors Ignore errors from recipes.\n"
908 msgstr " -i, --ignore-errors Bỏ qua lỗi từ công thức.\n"
912 " -I DIRECTORY, --include-dir=DIRECTORY\n"
913 " Search DIRECTORY for included makefiles.\n"
915 " -I THƯ_MỤC, --include-dir=THƯ_MỤC\n"
916 " Quét THƯ-MỤC này tìm makefile con.\n"
920 " -j [N], --jobs[=N] Allow N jobs at once; infinite jobs with no "
923 " -j [N], --jobs[=N] Cho phép N công việc đồng thời; không có đối "
928 " -k, --keep-going Keep going when some targets can't be made.\n"
929 msgstr " -k, --keep-going Cứ tiếp tục khi không thể tạo đích.\n"
933 " -l [N], --load-average[=N], --max-load[=N]\n"
934 " Don't start multiple jobs unless load is below "
937 " -l [SỐ], --load-average[=N], --max-load[=N]\n"
938 " Chỉ chạy nhiều công việc nếu tải dưới N.\n"
942 " -L, --check-symlink-times Use the latest mtime between symlinks and "
945 " -L, --check-symlink-times Dùng mtime mới nhất giữa liên kết và đích.\n"
949 " -n, --just-print, --dry-run, --recon\n"
950 " Don't actually run any recipe; just print "
953 " -n, --just-print, --dry-run, --recon\n"
954 " Không chạy công thức; chỉ in chúng ra.\n"
958 " -o FILE, --old-file=FILE, --assume-old=FILE\n"
959 " Consider FILE to be very old and don't remake "
962 " -o TẬP-TIN, --old-file=TẬP-TIN, --assume-old=TẬP-TIN\n"
963 " Coi TẬP-TIN là rất cũ và không tạo lại.\n"
967 " -O[TYPE], --output-sync[=TYPE]\n"
968 " Synchronize output of parallel jobs by TYPE.\n"
970 " -O[KIỂU], --output-sync[=KIỂU]\n"
971 " Đồng bộ hóa kết xuất công việc song song theo "
975 msgid " -p, --print-data-base Print make's internal database.\n"
976 msgstr " -p, --print-data-base In cơ sở dữ liệu nội bộ của make.\n"
980 " -q, --question Run no recipe; exit status says if up to "
983 " -q, --question Không chạy; mã thoát là \"đã cập nhật\".\n"
986 msgid " -r, --no-builtin-rules Disable the built-in implicit rules.\n"
987 msgstr " -r, --no-builtin-rules Tắt quy tắc ngầm dựng sẵn.\n"
990 msgid " -R, --no-builtin-variables Disable the built-in variable settings.\n"
991 msgstr " -R, --no-builtin-variables Tắt đặt biến dựng sẵn.\n"
994 msgid " -s, --silent, --quiet Don't echo recipes.\n"
995 msgstr " -s, --silent, --quiet Không in lại công thức.\n"
999 " -S, --no-keep-going, --stop\n"
1002 " -S, --no-keep-going, --stop\n"
1006 msgid " -t, --touch Touch targets instead of remaking them.\n"
1007 msgstr " -t, --touch Chạm đích thay vì tạo lại.\n"
1010 msgid " --trace Print tracing information.\n"
1011 msgstr " --trace Hiển thị thông tin dấu vết.\n"
1015 " -v, --version Print the version number of make and exit.\n"
1016 msgstr " -v, --version Hiển thị phiên bản make rồi thoát.\n"
1019 msgid " -w, --print-directory Print the current directory.\n"
1020 msgstr " -w, --print-directory Hiển thị thư mục hiện thời.\n"
1024 " --no-print-directory Turn off -w, even if it was turned on "
1026 msgstr " --no-print-directory Tắt -w, thậm chí nếu được bật ngầm.\n"
1030 " -W FILE, --what-if=FILE, --new-file=FILE, --assume-new=FILE\n"
1031 " Consider FILE to be infinitely new.\n"
1033 " -W TẬP-TIN, --what-if=TẬP-TIN, --new-file=TẬP-TIN, --assume-new=TẬP-TIN\n"
1034 " Giả định TẬP-TIN là mới vô hạn.\n"
1038 " --warn-undefined-variables Warn when an undefined variable is "
1041 " --warn-undefined-variables Cảnh báo tham chiếu đến biến chưa xác định.\n"
1044 msgid "empty string invalid as file name"
1045 msgstr "chuỗi rỗng không hợp lệ làm tên tập tin"
1049 msgid "unknown debug level specification '%s'"
1050 msgstr "không hiểu đặc tả cấp gỡ rối “%s”"
1054 msgid "unknown output-sync type '%s'"
1055 msgstr "không hiểu kiểu output-sync “%s”"
1059 msgid "%s: Interrupt/Exception caught (code = 0x%lx, addr = 0x%p)\n"
1060 msgstr "%s: Bắt được ngắt/ngoại lệ (mã = 0x%lx, địa chỉ = 0x%p)\n"
1066 "Unhandled exception filter called from program %s\n"
1067 "ExceptionCode = %lx\n"
1068 "ExceptionFlags = %lx\n"
1069 "ExceptionAddress = 0x%p\n"
1072 "Bộ lọc ngoại lệ không quản lý được gọi từ chương trình %s\n"
1073 "ExceptionCode (mã ngoại lệ) = %lx\n"
1074 "ExceptionFlags (các cờ ngoại lệ) = %lx\n"
1075 "ExceptionAddress (địa chỉ ngoại lệ) = 0x%p\n"
1079 msgid "Access violation: write operation at address 0x%p\n"
1080 msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác ghi tại địa chỉ 0x%p\n"
1084 msgid "Access violation: read operation at address 0x%p\n"
1085 msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác đọc tại địa chỉ 0x%p\n"
1087 #: main.c:953 main.c:968
1089 msgid "find_and_set_shell() setting default_shell = %s\n"
1090 msgstr "find_and_set_shell() đang đặt default_shell = %s\n"
1094 msgid "find_and_set_shell() path search set default_shell = %s\n"
1095 msgstr "find_and_set_shell() đã quét đường dẫn thì đặt default_shell = %s\n"
1099 msgid "%s is suspending for 30 seconds..."
1100 msgstr "%s đang ngưng trong 30 giây…"
1104 msgid "done sleep(30). Continuing.\n"
1105 msgstr "đã ngủ(30). Tiếp tục.\n"
1109 "warning: jobserver unavailable: using -j1. Add '+' to parent make rule."
1111 "cảnh báo: trình jobserver không sẵn sàng: dùng -j1. Thêm “+” vào quy tắc "
1115 msgid "warning: -jN forced in submake: disabling jobserver mode."
1116 msgstr "cảnh báo: -jN bị ép buộc trong make con: tắt chế độ jobserver."
1119 msgid "Makefile from standard input specified twice."
1120 msgstr "Tập tin makefile từ đầu vào chuẩn được ghi hai lần."
1122 #: main.c:1843 vmsjobs.c:1252
1123 msgid "fopen (temporary file)"
1124 msgstr "fopen (tập tin tạm)"
1127 msgid "fwrite (temporary file)"
1128 msgstr "fwrite (tập tin tạm)"
1131 msgid "Parallel jobs (-j) are not supported on this platform."
1132 msgstr "Không hỗ trợ công việc song song (-j) trên hệ thống này."
1135 msgid "Resetting to single job (-j1) mode."
1136 msgstr "Đặt lại thành chế độ công việc đơn (-j1)."
1139 msgid "Symbolic links not supported: disabling -L."
1140 msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm: tắt -L."
1143 msgid "Updating makefiles....\n"
1144 msgstr "Cập nhật makefile…\n"
1148 msgid "Makefile '%s' might loop; not remaking it.\n"
1149 msgstr "Makefile “%s” bị lặp; không tạo lại nó.\n"
1153 msgid "Failed to remake makefile '%s'."
1154 msgstr "Gặp lỗi khi làm lại makefile “%s”."
1158 msgid "Included makefile '%s' was not found."
1159 msgstr "Không tìm thấy makefile bao gồm “%s”."
1163 msgid "Makefile '%s' was not found"
1164 msgstr "Không tìm thấy makefile “%s”."
1167 msgid "Couldn't change back to original directory."
1168 msgstr "Không thể chuyển về thư mục gốc."
1172 msgid "Re-executing[%u]:"
1173 msgstr "Thực hiện lại[%u]:"
1176 msgid "unlink (temporary file): "
1177 msgstr "unlink (bỏ liên kết tập tin tạm): "
1180 msgid ".DEFAULT_GOAL contains more than one target"
1181 msgstr ".DEFAULT_GOAL chứa nhiều đích"
1184 msgid "No targets specified and no makefile found"
1185 msgstr "Chưa chỉ định đích, và không tìm thấy makefile"
1189 msgstr "Không có đích"
1192 msgid "Updating goal targets....\n"
1193 msgstr "Đang cập nhật đích mong muốn…\n"
1196 msgid "warning: Clock skew detected. Your build may be incomplete."
1198 "cảnh báo: Phát hiện lệch giờ. Bản dịch của bạn có thể không hoàn thiện."
1202 msgid "Usage: %s [options] [target] ...\n"
1203 msgstr "Cách dùng: %s [các_tùy_chọn] [đích] …\n"
1209 "This program built for %s\n"
1212 "Chương trình này đã được dịch cho %s\n"
1218 "This program built for %s (%s)\n"
1221 "Chương trình này đã được dịch cho %s (%s)\n"
1225 msgid "Report bugs to <bug-make@gnu.org>\n"
1227 "Hãy thông báo lỗi cho <bug-make@gnu.org>\n"
1228 "Hãy thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
1232 msgid "the '%s%s' option requires a non-empty string argument"
1233 msgstr "tùy chọn “%s%s” cần một đối số là chuỗi khác rỗng"
1237 msgid "the '-%c' option requires a positive integer argument"
1238 msgstr "tùy chọn “-%c” cần một đối số số nguyên dương"
1242 msgid "%sBuilt for %s\n"
1243 msgstr "%sĐược biên dịch cho %s\n"
1247 msgid "%sBuilt for %s (%s)\n"
1248 msgstr "%sĐược biên dịch cho %s (%s)\n"
1253 "%sLicense GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
1255 "%sThis is free software: you are free to change and redistribute it.\n"
1256 "%sThere is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
1258 "%sGiấy phép GPL pb3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau <http://"
1259 "gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
1260 "%sĐây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n"
1261 "%sKHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
1267 "# Make data base, printed on %s"
1270 "# Cơ sở dữ liệu Make, in lúc %s"
1276 "# Finished Make data base on %s\n"
1279 "# Hoàn tất cơ sở dữ liệu Make lúc %s\n"
1283 msgid "Unknown error %d"
1284 msgstr "Lỗi chưa biết %d"
1288 msgid "%s: user %lu (real %lu), group %lu (real %lu)\n"
1289 msgstr "%s: người dùng %lu (thật %lu), nhóm %lu (thật %lu)\n"
1292 msgid "Initialized access"
1293 msgstr "Truy cập đã được khởi tạo"
1297 msgstr "Truy cập người dùng"
1301 msgstr "Truy cập Make"
1304 msgid "Child access"
1305 msgstr "Truy cập con"
1309 msgid "%s: Entering an unknown directory\n"
1310 msgstr "%s: Vào thư mục lạ\n"
1314 msgid "%s: Leaving an unknown directory\n"
1315 msgstr "%s: Rời khỏi thư mục lạ\n"
1319 msgid "%s: Entering directory '%s'\n"
1320 msgstr "%s: Vào thư mục “%s”\n"
1324 msgid "%s: Leaving directory '%s'\n"
1325 msgstr "%s: Rời thư mục “%s”\n"
1329 msgid "%s[%u]: Entering an unknown directory\n"
1330 msgstr "%s[%u]: Vào thư mục chưa biết\n"
1334 msgid "%s[%u]: Leaving an unknown directory\n"
1335 msgstr "%s[%u]: Rời khỏi thư mục lạ\n"
1339 msgid "%s[%u]: Entering directory '%s'\n"
1340 msgstr "%s[%u]: Vào thư mục “%s”\n"
1344 msgid "%s[%u]: Leaving directory '%s'\n"
1345 msgstr "%s[%u]: Rời khỏi thư mục “%s”\n"
1347 #: output.c:495 output.c:497
1348 msgid "write error: stdout"
1349 msgstr "lỗi ghi: đầu ra tiêu chuẩn"
1355 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1361 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1368 msgid "creating jobs pipe"
1369 msgstr "tạo ống dẫn công việc"
1371 #: posixos.c:72 posixos.c:227
1372 msgid "duping jobs pipe"
1373 msgstr "nhân bản ống dẫn công việc"
1376 msgid "init jobserver pipe"
1377 msgstr "khởi tạo đường ống “jobserver”"
1381 msgid "internal error: invalid --jobserver-auth string '%s'"
1382 msgstr "lỗi nội bộ: gặp chuỗi --jobserver-auth “%s” không hợp lệ"
1386 msgid "Jobserver client (fds %d,%d)\n"
1387 msgstr "Ứng dụng khách jobserver (fds %d,%d)\n"
1390 msgid "jobserver pipeline"
1391 msgstr "đường ống “jobserver”"
1394 msgid "write jobserver"
1395 msgstr "ghi lại trình phục vụ công việc"
1398 msgid "pselect jobs pipe"
1399 msgstr "pselect (chọn tiến trình?) ống dẫn công việc"
1401 #: posixos.c:279 posixos.c:391
1402 msgid "read jobs pipe"
1403 msgstr "đọc ống dẫn công việc"
1406 msgid "Reading makefiles...\n"
1407 msgstr "Đang đọc makefile…\n"
1411 msgid "Reading makefile '%s'"
1412 msgstr "Đang đọc makefile “%s”"
1416 msgid " (no default goal)"
1417 msgstr " (không có mục đích mặc định)"
1421 msgid " (search path)"
1422 msgstr " (đường dẫn tìm kiếm)"
1426 msgid " (don't care)"
1427 msgstr " (không quan tâm)"
1431 msgid " (no ~ expansion)"
1432 msgstr " (không nối thêm ~)"
1436 msgid "Skipping UTF-8 BOM in makefile '%s'\n"
1437 msgstr "Bỏ qua “UTF-8 BOM” trong makefile “%s”\n"
1441 msgid "Skipping UTF-8 BOM in makefile buffer\n"
1442 msgstr "Bỏ qua “UTF-8 BOM” trong bộ đệm của tập tin makefile\n"
1445 msgid "invalid syntax in conditional"
1446 msgstr "cú pháp không hợp lệ trong biểu thức điều kiện"
1450 msgid "%s: failed to load"
1451 msgstr "%s: gặp lỗi khi tải"
1454 msgid "recipe commences before first target"
1455 msgstr "công thức bắt đầu trước đích thứ nhất"
1458 msgid "missing rule before recipe"
1459 msgstr "thiếu quy tắc trước công thức"
1462 msgid "missing separator (did you mean TAB instead of 8 spaces?)"
1464 "thiếu dấu phân cách (bạn đã định dùng TAB thay vì 8 khoảng trắng phải không?)"
1467 msgid "missing separator"
1468 msgstr "thiếu dấu phân cách"
1471 msgid "missing target pattern"
1472 msgstr "thiếu mẫu đích"
1475 msgid "multiple target patterns"
1476 msgstr "nhiều mẫu đích"
1480 msgid "target pattern contains no '%%'"
1481 msgstr "mẫu đích không chứa “%%”"
1484 msgid "missing 'endif'"
1485 msgstr "thiếu chỉ thị “endif”"
1487 #: read.c:1428 read.c:1473 variable.c:1576
1488 msgid "empty variable name"
1489 msgstr "tên biến rỗng"
1492 msgid "extraneous text after 'define' directive"
1493 msgstr "gặp các ký tự thừa đằng sau chỉ thị “define”"
1496 msgid "missing 'endef', unterminated 'define'"
1497 msgstr "thiếu “endef”, chỉ thị “define” chưa hoàn thiện"
1500 msgid "extraneous text after 'endef' directive"
1501 msgstr "gặp các ký tự thừa đằng sau chỉ thị “endef”"
1505 msgid "extraneous text after '%s' directive"
1506 msgstr "gặp các ký tự thừa đằng sau chỉ thị “%s”"
1510 msgid "extraneous '%s'"
1511 msgstr "gặp “%s” thừa"
1514 msgid "only one 'else' per conditional"
1515 msgstr "chỉ cho phép một “else” cho mỗi biểu thức điều kiện"
1518 msgid "Malformed target-specific variable definition"
1519 msgstr "Định nghĩa biến đích riêng biệt bị hỏng"
1522 msgid "prerequisites cannot be defined in recipes"
1523 msgstr "không thể định nghĩa điều kiện tiên quyết cho công thức"
1526 msgid "mixed implicit and static pattern rules"
1527 msgstr "trộn lẫn quy tắc ngầm và mẫu tĩnh"
1530 msgid "mixed implicit and normal rules"
1531 msgstr "trộn quy tắc ngầm và thường"
1535 msgid "target '%s' doesn't match the target pattern"
1536 msgstr "đích “%s” không tương ứng với mẫu đích"
1538 #: read.c:2100 read.c:2146
1540 msgid "target file '%s' has both : and :: entries"
1541 msgstr "tập tin đích “%s” có cả hai mục nhập : và ::"
1545 msgid "target '%s' given more than once in the same rule"
1546 msgstr "đích “%s” có nhiều hơn một trong cùng một quy tắc"
1550 msgid "warning: overriding recipe for target '%s'"
1551 msgstr "cảnh báo: đè công thức cho đích “%s”"
1555 msgid "warning: ignoring old recipe for target '%s'"
1556 msgstr "cảnh báo: bỏ qua công thức cũ cho đích “%s”"
1559 msgid "*** mixed implicit and normal rules: deprecated syntax"
1560 msgstr "*** trộn quy tắc ngầm và thường: cú pháp này đã lạc hậu"
1563 msgid "warning: NUL character seen; rest of line ignored"
1564 msgstr "cảnh báo: thấy ký tự NUL; bỏ qua phần còn lại của dòng"
1568 msgid "Nothing to be done for '%s'."
1569 msgstr "Không cần làm gì cho “%s”."
1573 msgid "'%s' is up to date."
1574 msgstr "“%s” đã cập nhật rồi."
1578 msgid "Pruning file '%s'.\n"
1579 msgstr "Xén bớt tập tin “%s”.\n"
1583 msgid "%sNo rule to make target '%s', needed by '%s'%s"
1584 msgstr "%sKhông có quy tắc để tạo đích “%s”, cần bởi “%s”%s"
1588 msgid "%sNo rule to make target '%s'%s"
1589 msgstr "%sKhông có quy tắc để tạo đích “%s”%s"
1593 msgid "Considering target file '%s'.\n"
1594 msgstr "Coi tập tin đích “%s”.\n"
1598 msgid "Recently tried and failed to update file '%s'.\n"
1599 msgstr "Vừa thử và thất bại khi cập nhật “%s”.\n"
1603 msgid "File '%s' was considered already.\n"
1604 msgstr "Coi tập tin “%s” là đã sẵn có rồi.\n"
1608 msgid "Still updating file '%s'.\n"
1609 msgstr "Vẫn đang cập nhật tập tin “%s”.\n"
1613 msgid "Finished updating file '%s'.\n"
1614 msgstr "Hoàn tất cập nhật tập tin “%s”.\n"
1618 msgid "File '%s' does not exist.\n"
1619 msgstr "Tập tin “%s” không tồn tại.\n"
1624 "*** Warning: .LOW_RESOLUTION_TIME file '%s' has a high resolution time stamp"
1626 "*** Cảnh báo: tập tin .LOW_RESOLUTION_TIME “%s” có nhãn thời gian độ phân "
1629 #: remake.c:523 remake.c:1055
1631 msgid "Found an implicit rule for '%s'.\n"
1632 msgstr "Tìm thấy quy tắc ngầm cho “%s”.\n"
1634 #: remake.c:525 remake.c:1057
1636 msgid "No implicit rule found for '%s'.\n"
1637 msgstr "Không tìm thấy quy tắc ngầm cho “%s”.\n"
1641 msgid "Using default recipe for '%s'.\n"
1642 msgstr "Dùng công thức mặc định cho “%s”.\n"
1644 #: remake.c:565 remake.c:1104
1646 msgid "Circular %s <- %s dependency dropped."
1647 msgstr "Bỏ phụ thuộc vòng tròn %s <- %s."
1651 msgid "Finished prerequisites of target file '%s'.\n"
1652 msgstr "Hoàn tất điều kiện tiên quyết của tập tin đích “%s”.\n"
1656 msgid "The prerequisites of '%s' are being made.\n"
1657 msgstr "Đang tạo điều kiện tiên quyết của “%s”.\n"
1661 msgid "Giving up on target file '%s'.\n"
1662 msgstr "Chịu thua tập tin đích “%s”.\n"
1666 msgid "Target '%s' not remade because of errors."
1667 msgstr "Đích “%s” không được tạo lại do lỗi."
1671 msgid "Prerequisite '%s' is order-only for target '%s'.\n"
1672 msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” là order-only (chỉ thứ tự) cho đích “%s”.\n"
1676 msgid "Prerequisite '%s' of target '%s' does not exist.\n"
1677 msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” của đích “%s” không tồn tại.\n"
1681 msgid "Prerequisite '%s' is newer than target '%s'.\n"
1682 msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” là mới hơn đích “%s” .\n"
1686 msgid "Prerequisite '%s' is older than target '%s'.\n"
1687 msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” cũ hơn đích “%s” .\n"
1691 msgid "Target '%s' is double-colon and has no prerequisites.\n"
1692 msgstr "Đích “%s” là hai chấm đôi và không có điều kiện tiên quyết.\n"
1696 msgid "No recipe for '%s' and no prerequisites actually changed.\n"
1698 "Không có công thức cho “%s” và chưa thay đổi điều kiện tiên quyết nào.\n"
1702 msgid "Making '%s' due to always-make flag.\n"
1703 msgstr "Tạo “%s” do cờ “always-make”.\n"
1707 msgid "No need to remake target '%s'"
1708 msgstr "Không cần tạo lại đích “%s”."
1712 msgid "; using VPATH name '%s'"
1713 msgstr "; dùng tên VPATH “%s”"
1717 msgid "Must remake target '%s'.\n"
1718 msgstr "Phải tạo lại đích “%s”.\n"
1722 msgid " Ignoring VPATH name '%s'.\n"
1723 msgstr " Bỏ qua tên VPATH “%s”.\n"
1727 msgid "Recipe of '%s' is being run.\n"
1728 msgstr "Đang chạy công thức của “%s”.\n"
1732 msgid "Failed to remake target file '%s'.\n"
1733 msgstr "Gặp lỗi khi tạo lại được tập tin đích “%s”.\n"
1737 msgid "Successfully remade target file '%s'.\n"
1738 msgstr "Tạo lại thành công tập tin đích “%s”.\n"
1742 msgid "Target file '%s' needs to be remade under -q.\n"
1743 msgstr "Tập tin đích “%s” cần được tạo lại dưới tùy chọn “-q”.\n"
1747 msgid "Using default commands for '%s'.\n"
1748 msgstr "Dùng lệnh mặc định cho “%s”.\n"
1752 msgid "Warning: File '%s' has modification time in the future"
1753 msgstr "Cảnh báo: Tập tin “%s” có giờ sửa đổi ở thì tương lai."
1757 msgid "Warning: File '%s' has modification time %s s in the future"
1758 msgstr "Cảnh báo: Tập tin “%s” có giờ sửa đổi %s giây trong thì tương lai."
1762 msgid ".LIBPATTERNS element '%s' is not a pattern"
1763 msgstr "Phần tử .LIBPATTERNS “%s” không phải là một mẫu"
1765 #: remote-cstms.c:122
1767 msgid "Customs won't export: %s\n"
1768 msgstr "Phần tùy chỉnh không xuất được: %s\n"
1781 "# No implicit rules."
1784 "# Không có quy tắc ngầm."
1790 "# %u implicit rules, %u"
1793 "# %u quy tắc ngầm, %u"
1797 msgstr " thiết bị cuối."
1801 msgid "BUG: num_pattern_rules is wrong! %u != %u"
1802 msgstr "LỖI: num_pattern_rules không đúng! %u != %u"
1805 msgid "unknown signal"
1806 msgstr "tín hiệu lạ"
1821 msgid "Illegal Instruction"
1822 msgstr "Chỉ lệnh không hợp lệ"
1825 msgid "Trace/breakpoint trap"
1826 msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt"
1841 msgid "Floating point exception"
1842 msgstr "Ngoại lệ dấu chấm động"
1846 msgstr "Bị buộc kết thúc"
1853 msgid "Segmentation fault"
1854 msgstr "Lỗi phân đoạn"
1857 msgid "Bad system call"
1858 msgstr "Lệnh gọi hệ thống sai"
1862 msgstr "Ống dẫn hỏng"
1866 msgstr "Đồng hồ báo động"
1870 msgstr "Đã chấm dứt"
1873 msgid "User defined signal 1"
1874 msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 1"
1877 msgid "User defined signal 2"
1878 msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 2"
1880 #: signame.c:150 signame.c:153
1881 msgid "Child exited"
1882 msgstr "Tiến trình con đã thoát"
1885 msgid "Power failure"
1886 msgstr "Mất điện đột ngột"
1893 msgid "Stopped (tty input)"
1894 msgstr "Bị ngừng (đầu vào tty)"
1897 msgid "Stopped (tty output)"
1898 msgstr "Bị ngừng (đầu ra tty)"
1901 msgid "Stopped (signal)"
1902 msgstr "Bị ngừng (tín hiệu)"
1905 msgid "CPU time limit exceeded"
1906 msgstr "Vượt giới hạn thời gian CPU"
1909 msgid "File size limit exceeded"
1910 msgstr "Vượt giới hạn kích cỡ tập tin"
1913 msgid "Virtual timer expired"
1914 msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã hết hạn"
1917 msgid "Profiling timer expired"
1918 msgstr "Hết hạn đếm thời gian khi theo dõi cách sử dụng tiềm năng hệ thống"
1921 msgid "Window changed"
1922 msgstr "Cửa sổ bị thay đổi"
1926 msgstr "Đã tiếp tục"
1929 msgid "Urgent I/O condition"
1930 msgstr "Điều kiện I/O khẩn cấp"
1932 #: signame.c:199 signame.c:208
1933 msgid "I/O possible"
1936 # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
1941 # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
1947 msgid "Resource lost"
1948 msgstr "Tài nguyên bị mất"
1951 msgid "Danger signal"
1952 msgstr "Tín hiệu nguy hiểm"
1955 msgid "Information request"
1956 msgstr "Yêu cầu thông tin"
1959 msgid "Floating point co-processor not available"
1960 msgstr "Không có bộ đồng xử lý số thực dấu chấm động"
1966 "%s No strcache buffers\n"
1969 "%s Không có bộ đệm strcache\n"
1975 "%s strcache buffers: %lu (%lu) / strings = %lu / storage = %lu B / avg = %lu "
1979 "%s bộ đệm strcache: %lu (%lu) / chuỗi = %lu / lưu = %lu B / t.bình = "
1985 "%s current buf: size = %hu B / used = %hu B / count = %hu / avg = %hu B\n"
1987 "%s đệm hiện tại: kcỡ = %hu B / đã dùng = %hu B / slượng = %hu / tbình = %hu "
1992 msgid "%s other used: total = %lu B / count = %lu / avg = %lu B\n"
1993 msgstr "%s được dùng khác: tổng = %lu B / s.lượng = %lu / t.bình = %lu B\n"
1998 "%s other free: total = %lu B / max = %lu B / min = %lu B / avg = %hu B\n"
2000 "%s trống khác: tổng = %lu B / tđa = %lu B / t.thiểu = %lu B / t.bình = %hu "
2007 "%s strcache performance: lookups = %lu / hit rate = %lu%%\n"
2010 "%s hiệu năng strcache: tra cứu = %lu / tỷ lệ trúng = %lu%%\n"
2014 "# hash-table stats:\n"
2017 "# thống kê bảng băm tập tin:\n"
2037 msgid "environment under -e"
2038 msgstr "môi trường với -e"
2041 msgid "command line"
2045 msgid "'override' directive"
2046 msgstr "chỉ thị “override”"
2050 msgid " (from '%s', line %lu)"
2051 msgstr " (từ “%s”, dòng %lu)"
2054 msgid "# variable set hash-table stats:\n"
2055 msgstr "# thống kê bảng băm biến được đặt:\n"
2068 "# Pattern-specific Variable Values"
2071 "# Giá trị biến đặc tả cho mẫu"
2076 "# No pattern-specific variable values."
2079 "# Không có giá trị biến đặc tả cho mẫu"
2085 "# %u pattern-specific variable values"
2088 "# %u giá trị biến đặc tả cho mẫu"
2092 msgid "warning: undefined variable '%.*s'"
2093 msgstr "cảnh báo: biến “%.*s” chưa được định nghĩa"
2095 #: vmsfunctions.c:91
2097 msgid "sys$search() failed with %d\n"
2098 msgstr "sys$search() gặp lỗi với %d\n"
2102 msgid "-warning, you may have to re-enable CTRL-Y handling from DCL.\n"
2103 msgstr "-warning, có lẽ bạn cần phải bật lại xử lý CTRL-Y từ DCL.\n"
2107 msgid "BUILTIN CD %s\n"
2108 msgstr "BUILTIN CD %s\n"
2117 msgid "Append output to %s\n"
2118 msgstr "Nối thêm đầu ra vào %s\n"
2122 msgid "Append %.*s and cleanup\n"
2123 msgstr "Nối thêm %.*s và dọn dẹp\n"
2127 msgid "Executing %s instead\n"
2128 msgstr "Thực hiện %s để thay thế\n"
2133 "# VPATH Search Paths\n"
2136 "# Đường dẫn tìm kiếm VPATH\n"
2139 msgid "# No 'vpath' search paths."
2140 msgstr "# Không có đường dẫn tìm kiếm “vpath”."
2146 "# %u 'vpath' search paths.\n"
2149 "# %u đường dẫn tìm kiếm “vpath”.\n"
2154 "# No general ('VPATH' variable) search path."
2157 "# Không có đường dẫn tìm kiếm chung (biến “VPATH”)."
2162 "# General ('VPATH' variable) search path:\n"
2166 "# Đường dẫn tìm kiếm chung (biến “VPATH”):\n"
2171 msgid "Jobserver slots limited to %d\n"
2172 msgstr "Khe jobserver bị giới hạn thành %d\n"
2176 msgid "creating jobserver semaphore: (Error %ld: %s)"
2177 msgstr "đang tạo tín hiệu jobserver: (Lỗi %ld: %s)"
2182 "internal error: unable to open jobserver semaphore '%s': (Error %ld: %s)"
2184 "lỗi nội tại: không thể mở cờ hiệu máy phục vụ công việc “%s”: (Lỗi %ld: %s)"
2188 msgid "Jobserver client (semaphore %s)\n"
2189 msgstr "Ứng dụng khách jobserver (cờ hiệu %s)\n"
2193 msgid "release jobserver semaphore: (Error %ld: %s)"
2194 msgstr "giải phóng tín hiệu jobserver: (Lỗi %ld: %s)"
2198 msgid "semaphore or child process wait: (Error %ld: %s)"
2199 msgstr "chờ tín hiệu hay tiến trình con: (Lỗi %ld: %s)"
2201 #~ msgid "%s: recipe for target '%s' failed"
2202 #~ msgstr "%s: công thức cho đích “%s” gặp lỗi"
2204 #~ msgid "%s[%s] Error 0x%x%s"
2205 #~ msgstr "%s[%s] Lỗi 0x%x%s"
2207 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
2208 #~ msgid "%s[%s] %s%s%s"
2209 #~ msgstr "%s[%s] %s%s%s"
2211 #~ msgid "dup jobserver"
2212 #~ msgstr "dup jobserver"
2214 #~ msgid "Warning: Empty redirection\n"
2215 #~ msgstr "Cảnh báo: Chuyển hướng trống rỗng\n"
2217 #~ msgid "internal error: '%s' command_state"
2218 #~ msgstr "lỗi nội bộ: command_state “%s”"
2220 #~ msgid "BUILTIN [%s][%s]\n"
2221 #~ msgstr "BUILTIN [%s][%s]\n"
2223 #~ msgid "BUILTIN ECHO %s->%s\n"
2224 #~ msgstr "BUILTIN ECHO %s->%s\n"
2226 #~ msgid "Unknown builtin command '%s'\n"
2227 #~ msgstr "Không hiểu lệnh dựng sẵn “%s”\n"
2229 #~ msgid "Builtin command is unknown or unsupported in .ONESHELL: '%s'\n"
2231 #~ "Lệnh dựng sẵn là chưa biết hoặc không được hỗ trợ trong .ONESHELL: “%s”\n"
2233 #~ msgid "Error, empty command\n"
2234 #~ msgstr "Lỗi, lệnh trống rỗng\n"
2236 #~ msgid "Redirected input from %s\n"
2237 #~ msgstr "Đã chuyển hướng đầu vào từ %s\n"
2239 #~ msgid "Redirected error to %s\n"
2240 #~ msgstr "Đã chuyển hướng lỗi tới %s\n"
2242 #~ msgid "Redirected output to %s\n"
2243 #~ msgstr "Đã chuyển hướng đầu ra tới %s\n"
2245 #~ msgid "Error spawning, %d\n"
2246 #~ msgstr "Gặp lỗi sản sinh tiến trình, %d\n"
2248 #~ msgid "internal error: multiple --sync-mutex options"
2249 #~ msgstr "lỗi nội bộ: có nhiều tùy chọn --sync-mutex"
2251 #~ msgid "internal error: multiple --jobserver-fds options"
2252 #~ msgstr "lỗi nội bộ: có nhiều tùy chọn --jobserver-fds"
2254 #~ msgid "virtual memory exhausted"
2255 #~ msgstr "hết bộ nhớ ảo"
2257 #~ msgid "write error"
2260 #~ msgid "BUILTIN RM %s\n"
2261 #~ msgstr "BUILTIN RM %s\n"
2263 #~ msgid "# Invalid value in 'update_status' member!"
2264 #~ msgstr "# Gặp giá trị sai trong thành phần “update_status”!"
2266 #~ msgid "unknown trace mode '%s'"
2267 #~ msgstr "không hiểu chế độ theo vết “%s”"
2269 #~ msgid "*** [%s] Error 0x%x (ignored)"
2270 #~ msgstr "*** [%s] Lỗi 0x%x (bỏ qua)"
2272 #~ msgid "Invoking recipe from %s:%lu to update target `%s'.\n"
2273 #~ msgstr "Gọi công thức từ %s:%lu để cập nhật đích “%s”.\n"
2275 #~ msgid "Invoking builtin recipe to update target `%s'.\n"
2276 #~ msgstr "Gọi công thức dựng sẵn để cập nhật đích “%s”.\n"
2278 #~ msgid "%s # of strcache buffers: %d (* %d B/buffer = %d B)\n"
2279 #~ msgstr "%s # vùng đệm strcache: %d (* %d B/buffer = %d B)\n"
2283 #~ "# strcache hash-table stats:\n"
2287 #~ "# thống kê bảng băm strcache:\n"
2290 #~ msgid "process_easy() failed failed to launch process (e=%ld)\n"
2292 #~ "Việc process_easy() (tiến trình dễ) bị lỗi khi cố khởi chạy tiến trình (e="
2296 #~ "%sThis is free software; see the source for copying conditions.\n"
2297 #~ "%sThere is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A\n"
2298 #~ "%sPARTICULAR PURPOSE.\n"
2300 #~ "%sPhần mềm này tự do; hãy xem mã nguồn để tìm thấy điều kiện sao chép.\n"
2301 #~ "%sKhông bảo đảm gì cả, dù khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n"
2304 #~ msgid "extraneous `endef'"
2305 #~ msgstr "gặp “endef” bắt nguồn ở ngoài"
2307 #~ msgid "empty `override' directive"
2308 #~ msgstr "chỉ thị “override” (đè) rỗng"
2310 #~ msgid "invalid `override' directive"
2311 #~ msgstr "chỉ thị “override” (đè) không hợp lệ"
2313 #~ msgid "-warning, CTRL-Y will leave sub-process(es) around.\n"
2314 #~ msgstr "* cảnh báo, CTRL-Y sẽ để một số tiến trình con còn lại.\n"
2316 #~ msgid "Do not specify -j or --jobs if sh.exe is not available."
2317 #~ msgstr "Đừng ghi rõ “-j” hay “--jobs” nếu <sh.exe> không sẵn sàng."
2319 #~ msgid "Resetting make for single job mode."
2320 #~ msgstr "Đang đặt lại trình make cho chế độ công việc đơn."