1 # Vietnamese translation for BASH (Bourne Again SHell).
2 # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the bash package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008, 2009, 2010.
8 "Project-Id-Version: bash 4.1\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2011-01-28 22:09-0500\n"
11 "PO-Revision-Date: 2010-02-11 19:42+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21 msgid "bad array subscript"
22 msgstr "sai mảng in thấp"
24 #: arrayfunc.c:313 builtins/declare.def:487
26 msgid "%s: cannot convert indexed to associative array"
27 msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng theo số mũ sang mảng kết hợp"
31 msgid "%s: invalid associative array key"
32 msgstr "%s: khoá màng kết hợp không hợp lệ"
36 msgid "%s: cannot assign to non-numeric index"
37 msgstr "%s: không thể cấp phát cho chỉ số không thuộc số"
41 msgid "%s: %s: must use subscript when assigning associative array"
42 msgstr "%s: %s: phải sử dụng chữ thấp khi gán mảng kết hợp"
46 msgid "%s: cannot create: %s"
47 msgstr "%s: không thể tạo %s"
50 msgid "bash_execute_unix_command: cannot find keymap for command"
51 msgstr "bash_execute_unix_command: không tìm thấy sơ đồ phím cho câu lệnh"
55 msgid "%s: first non-whitespace character is not `\"'"
57 "%s: ký tự khác khoảng trắng đầu tiên không phải là dấu sổ chéo ngược « / »"
61 msgid "no closing `%c' in %s"
62 msgstr "thiếu « %c » đóng trong %s"
66 msgid "%s: missing colon separator"
67 msgstr "%s: thiếu dấu hai chấm định giới"
69 #: builtins/alias.def:132
71 msgid "`%s': invalid alias name"
72 msgstr "« %s »: sai đặt tên bí danh"
74 #: builtins/bind.def:120 builtins/bind.def:123
75 msgid "line editing not enabled"
76 msgstr "chưa bật sửa đổi dòng"
78 #: builtins/bind.def:206
80 msgid "`%s': invalid keymap name"
81 msgstr "« %s »: tên sơ đồ phím không hợp lệ"
83 #: builtins/bind.def:245
85 msgid "%s: cannot read: %s"
86 msgstr "%s: không thể đọc %s"
88 #: builtins/bind.def:260
90 msgid "`%s': cannot unbind"
91 msgstr "« %s »: không thể hủy tổ hợp"
93 #: builtins/bind.def:295 builtins/bind.def:325
95 msgid "`%s': unknown function name"
96 msgstr "« %s »: tên hàm không rõ"
98 #: builtins/bind.def:303
100 msgid "%s is not bound to any keys.\n"
101 msgstr "%s không được tổ hợp với phím.\n"
103 #: builtins/bind.def:307
105 msgid "%s can be invoked via "
106 msgstr "%s có thể được gọi thông qua "
108 #: builtins/break.def:77 builtins/break.def:117
112 #: builtins/break.def:137
113 msgid "only meaningful in a `for', `while', or `until' loop"
115 "chỉ có nghĩa trong vòng lặp:\n"
117 " • while\ttrong khi\n"
120 #: builtins/caller.def:133
122 "Returns the context of the current subroutine call.\n"
124 " Without EXPR, returns "
126 "Trả lại ngữ cảnh của lời gọi thường trình con hiện thời.\n"
128 " Không có BTHỰC thì trà lại "
130 #: builtins/cd.def:235
132 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME (nhà)"
134 #: builtins/cd.def:247
135 msgid "OLDPWD not set"
136 msgstr "Chưa đặt biến môi trường OLDPWD (mật khẩu cũ)"
138 #: builtins/common.c:101
143 #: builtins/common.c:139 error.c:261
148 #: builtins/common.c:153
151 msgstr "%s: sử dụng:"
153 #: builtins/common.c:166 test.c:832
154 msgid "too many arguments"
155 msgstr "quá nhiều đối số"
157 #: builtins/common.c:191 shell.c:500 shell.c:782
159 msgid "%s: option requires an argument"
160 msgstr "%s: tùy chọn cần thiết một đối số"
162 #: builtins/common.c:198
164 msgid "%s: numeric argument required"
165 msgstr "%s: cần thiết đối số thuộc số"
167 #: builtins/common.c:205
169 msgid "%s: not found"
170 msgstr "%s: không tìm thấy"
172 #: builtins/common.c:214 shell.c:795
174 msgid "%s: invalid option"
175 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ"
177 #: builtins/common.c:221
179 msgid "%s: invalid option name"
180 msgstr "%s: tên tùy chọn không hợp lệ"
182 #: builtins/common.c:228 general.c:231 general.c:236
184 msgid "`%s': not a valid identifier"
185 msgstr "« %s »: không phải đồ nhận diện hợp lệ"
187 #: builtins/common.c:238
188 msgid "invalid octal number"
189 msgstr "số bát phân không hợp lệ"
191 #: builtins/common.c:240
192 msgid "invalid hex number"
193 msgstr "số thập lục không hợp lệ"
195 #: builtins/common.c:242 expr.c:1362
196 msgid "invalid number"
197 msgstr "số không hợp lệ"
199 #: builtins/common.c:250
201 msgid "%s: invalid signal specification"
202 msgstr "%s: sai xác định tín hiệu"
204 #: builtins/common.c:257
206 msgid "`%s': not a pid or valid job spec"
207 msgstr "« %s »: không phải đặc tả hợp lệ cho PID hoặc công việc"
209 #: builtins/common.c:264 error.c:454
211 msgid "%s: readonly variable"
212 msgstr "%s: biến chỉ đọc"
214 #: builtins/common.c:272
216 msgid "%s: %s out of range"
217 msgstr "%s: %s ở ngoại phạm vi"
219 #: builtins/common.c:272 builtins/common.c:274
223 #: builtins/common.c:274
225 msgid "%s out of range"
226 msgstr "%s ở ngoại phạm vi"
228 #: builtins/common.c:282
230 msgid "%s: no such job"
231 msgstr "%s: không có công việc như vậy"
233 #: builtins/common.c:290
235 msgid "%s: no job control"
236 msgstr "%s: không có điều khiển công việc"
238 #: builtins/common.c:292
239 msgid "no job control"
240 msgstr "không có điều khiển công việc"
242 #: builtins/common.c:302
244 msgid "%s: restricted"
245 msgstr "%s: bị hạn chế"
247 #: builtins/common.c:304
251 #: builtins/common.c:312
253 msgid "%s: not a shell builtin"
254 msgstr "%s: không phải dựng sẵn trình bao"
256 #: builtins/common.c:321
258 msgid "write error: %s"
261 #: builtins/common.c:329
263 msgid "error setting terminal attributes: %s"
264 msgstr "gặp lỗi khi đặt các thuộc tính về thiết bị cuối: %s"
266 #: builtins/common.c:331
268 msgid "error getting terminal attributes: %s"
269 msgstr "gặp lỗi khi lấy các thuộc tính về thiết bị cuối: %s"
271 #: builtins/common.c:563
273 msgid "%s: error retrieving current directory: %s: %s\n"
274 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy thư mục hiện thời: %s: %s\n"
276 #: builtins/common.c:629 builtins/common.c:631
278 msgid "%s: ambiguous job spec"
279 msgstr "%s: đặc tả công việc mơ hồ"
281 #: builtins/complete.def:276
283 msgid "%s: invalid action name"
284 msgstr "%s: tên hành vi không hợp lệ"
286 #: builtins/complete.def:449 builtins/complete.def:644
287 #: builtins/complete.def:853
289 msgid "%s: no completion specification"
290 msgstr "%s: không có đặc tả điền nốt"
292 #: builtins/complete.def:696
293 msgid "warning: -F option may not work as you expect"
294 msgstr "cảnh báo: tùy chọn « -F » có lẽ không hoạt động như mong đợi"
296 #: builtins/complete.def:698
297 msgid "warning: -C option may not work as you expect"
298 msgstr "cảnh báo: tùy chọn « -C » có lẽ không hoạt động như mong đợi"
300 #: builtins/complete.def:826
301 msgid "not currently executing completion function"
302 msgstr "hiện thời không thực thi chức năng điền nốt"
304 #: builtins/declare.def:124
305 msgid "can only be used in a function"
306 msgstr "chỉ có thể được dùng trong một hàm"
308 #: builtins/declare.def:366
309 msgid "cannot use `-f' to make functions"
310 msgstr "không thể dùng « -f » để tạo hàm"
312 #: builtins/declare.def:378 execute_cmd.c:5105
314 msgid "%s: readonly function"
315 msgstr "%s: hàm chỉ đọc"
317 #: builtins/declare.def:474
319 msgid "%s: cannot destroy array variables in this way"
320 msgstr "%s: không thể phá hủy biến mảng bằng cách này"
322 #: builtins/declare.def:481
324 msgid "%s: cannot convert associative to indexed array"
325 msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kết hợp sang mảng theo số mũ"
327 #: builtins/enable.def:137 builtins/enable.def:145
328 msgid "dynamic loading not available"
329 msgstr "không có sẵn chức năng nạp động"
331 #: builtins/enable.def:312
333 msgid "cannot open shared object %s: %s"
334 msgstr "không thể mở đối tượng dùng chung %s: %s"
336 #: builtins/enable.def:335
338 msgid "cannot find %s in shared object %s: %s"
339 msgstr "không tìm thấy %s trong đối tượng dùng chung %s: %s"
341 #: builtins/enable.def:459
343 msgid "%s: not dynamically loaded"
344 msgstr "%s không phải được nạp động"
346 #: builtins/enable.def:474
348 msgid "%s: cannot delete: %s"
349 msgstr "%s: không thể xoá: %s"
351 #: builtins/evalfile.c:135 builtins/hash.def:171 execute_cmd.c:4961
354 msgid "%s: is a directory"
355 msgstr "%s: là thư mục"
357 #: builtins/evalfile.c:140
359 msgid "%s: not a regular file"
360 msgstr "%s: không phải là tập tin chuẩn"
362 #: builtins/evalfile.c:148
364 msgid "%s: file is too large"
365 msgstr "%s: tập tin quá lớn"
367 #: builtins/evalfile.c:182 builtins/evalfile.c:200 execute_cmd.c:5032
370 msgid "%s: cannot execute binary file"
371 msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân"
373 #: builtins/exec.def:154 builtins/exec.def:156 builtins/exec.def:228
375 msgid "%s: cannot execute: %s"
376 msgstr "%s: không thể thực hiện: %s"
378 #: builtins/exit.def:65
383 #: builtins/exit.def:88
384 msgid "not login shell: use `exit'"
385 msgstr "không phải trình bao đăng nhập: hãy dùng lệnh « exit » (thoát)"
387 #: builtins/exit.def:120
389 msgid "There are stopped jobs.\n"
390 msgstr "Vẫn có công việc bị dừng.\n"
392 #: builtins/exit.def:122
394 msgid "There are running jobs.\n"
395 msgstr "Vẫn có công việc đang chạy.\n"
397 #: builtins/fc.def:262
398 msgid "no command found"
399 msgstr "không tìm thấy lệnh"
401 #: builtins/fc.def:312 builtins/fc.def:359
402 msgid "history specification"
403 msgstr "đặc tả lịch sử"
405 #: builtins/fc.def:380
407 msgid "%s: cannot open temp file: %s"
408 msgstr "%s: không thể mở tập tin tạm thời: %s"
410 #: builtins/fg_bg.def:149 builtins/jobs.def:282
414 #: builtins/fg_bg.def:158
416 msgid "job %d started without job control"
417 msgstr "công việc %d đã khởi chạy mà không có điều khiển công việc"
419 #: builtins/getopt.c:110
421 msgid "%s: illegal option -- %c\n"
422 msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n"
424 #: builtins/getopt.c:111
426 msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
427 msgstr "%s: tùy chọn cần thiết đối số -- %c\n"
429 #: builtins/hash.def:92
430 msgid "hashing disabled"
431 msgstr "chức năng tạo ký hiệu lộn xộn bị tắt"
433 #: builtins/hash.def:138
435 msgid "%s: hash table empty\n"
436 msgstr "%s: bảng ký hiệu lộn xộn còn rỗng\n"
438 #: builtins/hash.def:245
440 msgid "hits\tcommand\n"
441 msgstr "gọi nhớ\tlệnh\n"
443 #: builtins/help.def:130
445 msgid "Shell commands matching keyword `"
446 msgid_plural "Shell commands matching keywords `"
447 msgstr[0] "Câu lệnh trình bao tương ứng với từ khoá `"
449 #: builtins/help.def:168
452 "no help topics match `%s'. Try `help help' or `man -k %s' or `info %s'."
454 "không có chủ đề trợ giúp tương ứng với « %s ». Hãy thử câu lệnh:\n"
459 #: builtins/help.def:185
461 msgid "%s: cannot open: %s"
462 msgstr "%s: không thể mở : %s"
464 #: builtins/help.def:337
467 "These shell commands are defined internally. Type `help' to see this list.\n"
468 "Type `help name' to find out more about the function `name'.\n"
469 "Use `info bash' to find out more about the shell in general.\n"
470 "Use `man -k' or `info' to find out more about commands not in this list.\n"
472 "A star (*) next to a name means that the command is disabled.\n"
475 "Những câu lệnh trình bao này được xác định nội bộ. Hãy gõ :\n"
476 " • help\t\tđể xem danh sách này.\n"
477 " • info bash\tđể tìm thêm thông tin chung về trình bao.\n"
478 " • man -k\t} • info\t\t} để tìm thêm thông tin về lệnh không có trong danh "
481 "Dấu sao « * » bên cạnh tên thì ngụ ý nó bị tắt.\n"
484 #: builtins/history.def:154
485 msgid "cannot use more than one of -anrw"
486 msgstr "chỉ có thể dùng một của những tùy chọn « -a », « -n », « -r », « -w »"
488 #: builtins/history.def:186
489 msgid "history position"
490 msgstr "vị trí lịch sử"
492 #: builtins/history.def:365
494 msgid "%s: history expansion failed"
495 msgstr "%s: lỗi mở rộng lịch sử"
497 #: builtins/inlib.def:71
499 msgid "%s: inlib failed"
500 msgstr "%s: inlib bị lỗi"
502 #: builtins/jobs.def:109
503 msgid "no other options allowed with `-x'"
504 msgstr "không cho phép dùng tùy chọn thêm với « -x »"
506 #: builtins/kill.def:198
508 msgid "%s: arguments must be process or job IDs"
509 msgstr "%s: đối số phải là mã số của tiến trình (PID) hoặc công việc"
511 #: builtins/kill.def:261
512 msgid "Unknown error"
513 msgstr "Lỗi không rõ"
515 #: builtins/let.def:95 builtins/let.def:120 expr.c:552 expr.c:567
516 msgid "expression expected"
517 msgstr "đợi biểu thức"
519 #: builtins/mapfile.def:172
521 msgid "%s: not an indexed array"
522 msgstr "%s: không phải biến phụ lục"
524 #: builtins/mapfile.def:256 builtins/read.def:279
526 msgid "%s: invalid file descriptor specification"
527 msgstr "%s: sai xác định bộ mô tả tập tin"
529 #: builtins/mapfile.def:264 builtins/read.def:286
531 msgid "%d: invalid file descriptor: %s"
532 msgstr "%d: bộ mô tả tập tin không hợp lệ: %s"
534 #: builtins/mapfile.def:273 builtins/mapfile.def:311
536 msgid "%s: invalid line count"
537 msgstr "%s: sai đếm dòng"
539 #: builtins/mapfile.def:284
541 msgid "%s: invalid array origin"
542 msgstr "%s: gốc mảng không hợp lệ"
544 #: builtins/mapfile.def:301
546 msgid "%s: invalid callback quantum"
547 msgstr "%s: lượng gọi ngược không hợp lệ"
549 #: builtins/mapfile.def:333
550 msgid "empty array variable name"
551 msgstr "%s: tên biến mảng vẫn trống"
553 #: builtins/mapfile.def:354
554 msgid "array variable support required"
555 msgstr "cần thiết hỗ trợ biến mảng"
557 #: builtins/printf.def:394
559 msgid "`%s': missing format character"
560 msgstr "« %s »: thiếu ký tự định dạng"
562 #: builtins/printf.def:448
564 msgid "`%c': invalid time format specification"
565 msgstr "%s: sai xác định quá hạn"
567 #: builtins/printf.def:635
569 msgid "`%c': invalid format character"
570 msgstr "« %c »: ký tự định dạng không hợp lệ"
572 #: builtins/printf.def:662
574 msgid "warning: %s: %s"
575 msgstr "cảnh báo : %s: %s"
577 #: builtins/printf.def:840
578 msgid "missing hex digit for \\x"
579 msgstr "thiếu chữ số thập phân cho \\x"
581 #: builtins/printf.def:855
583 msgid "missing unicode digit for \\%c"
584 msgstr "thiếu chữ số thập phân cho \\x"
586 #: builtins/pushd.def:195
587 msgid "no other directory"
588 msgstr "không có thư mục khác"
590 #: builtins/pushd.def:462
591 msgid "<no current directory>"
592 msgstr "<không có thư mục hiện thời>"
594 #: builtins/pushd.def:506
595 msgid "directory stack empty"
596 msgstr "đống thư mục vẫn trống"
598 #: builtins/pushd.def:508
599 msgid "directory stack index"
600 msgstr "chỉ mục đống thư mục"
602 #: builtins/pushd.def:683
604 "Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
605 " find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
606 " back up through the list with the `popd' command.\n"
609 " -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
610 " -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
611 " \tto your home directory\n"
612 " -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
613 " -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
614 " \twith its position in the stack\n"
617 " +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown "
619 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
621 " -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown "
623 "\tdirs when invoked without options, starting with zero."
625 "Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời.\n"
626 "\tLệnh « pushd » thêm thư mục vào danh sách này;\n"
627 "« popd » nâng thư mục lên danh sách.\n"
630 "\t\t-c\tgột đống thư mục bằng cách xoá mọi phần tử\n"
631 "\t\t-l\tđừng in ra phiên bản thư mục có dấu ngã nằm trước\n"
632 "\t\t\tmà tương ứng với thư mục chính của người dùng\n"
633 "\t\t-p\tin ra đống thư mục mỗi dòng một mục\n"
634 "\t\t-v\tin ra đống thư mục mỗi dòng một mục\n"
635 "\t\t\tcó vị trí đống nằm trước\n"
638 "\t\t+N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên trái danh sách\n"
639 "\t\t\thiển thị theo thư mục khi không đưa ra tùy chọn,\n"
640 "\t\t\tbắt đầu từ số không.\n"
642 "\t\t-N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên phải danh sách\n"
643 "\t\t\thiển thị theo thư mục khi không đưa ra tùy chọn,\n"
644 "\t\t\tbắt đầu từ số không."
646 #: builtins/pushd.def:705
648 "Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
649 " the stack, making the new top of the stack the current working\n"
650 " directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
653 " -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
654 " \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
657 " +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
658 " \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
659 " \tzero) is at the top.\n"
661 " -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
662 " \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
663 " \tzero) is at the top.\n"
665 " dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
666 " \tnew current working directory.\n"
668 " The `dirs' builtin displays the directory stack."
670 "Thêm một thư mục vào đầu của đống thư mục, hoặc xoay đống,\n"
671 "\tlàm cho thư mục mới đầu đống là thư mục làm việc hiện thời.\n"
672 "\tKhông có đối số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n"
675 "\t\t-n\tthu hồi chức năng chuyển đổi thư mục bình thường\n"
676 "\tkhi thêm thư mục vào đống, thì chỉ thao tác đống chính nó.\n"
679 "\t\t+N\txoay đống để mà thư mục thứ N\n"
680 "\t\t\t(đếm từ bên trái danh sách hiển thị theo thư mục,\n"
681 "\t\t\tbắt đầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
683 "\t\t-N\txoay đống để mà thư mục thứ N\n"
684 "\t\t\t(đếm từ bên phải danh sách hiển thị theo thư mục,\n"
685 "\t\t\tbắt đầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
687 "\t\tdir\tthêm DIR vào đầu đống thư mục,\n"
688 "\t\tthì làm cho nó thư mục làm việc hiện thời.\n"
690 "\tDựng sẵn « dirs » hiển thị đống thư mục."
692 #: builtins/pushd.def:730
694 "Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
695 " the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
698 " -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
699 " \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
702 " +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
703 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
704 " \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
706 " -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
707 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
708 " \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
710 " The `dirs' builtin displays the directory stack."
712 "Gỡ bỏ thư mục khỏi đống thư mục.\n"
713 "Không đưa ra đối số thì gỡ bỏ thư mục đầu khỏi đống,\n"
714 "\tvà chuyển đổi sang thư mục đầu mới.\n"
717 "\t\t-n\tthu hồi chức năng chuyển đổi thư mục bình thường\n"
718 "\t\tkhi gỡ bỏ thư mục khỏi đống, thì chỉ thao tác đống chính nó.\n"
721 "\t\t+N\tgỡ bỏ mục thứ N đếm từ bên trái danh sách\n"
722 "\t\t\thiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không.\n"
723 "\tVí dụ : « popd +0 » sẽ gỡ bỏ thư mục đầu tiên,\n"
724 "\t\t« popd +1 » gỡ bỏ thư mục thứ hai, v.v.\n"
726 "\t\t-N\tgỡ bỏ mục thứ N đếm từ bên phải danh sách\n"
727 "\t\t\thiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không.\n"
728 "\tVí dụ : « popd -0 » sẽ gỡ bỏ thư mục cuối cùng,\n"
729 "\t\t« popd -1 » gỡ bỏ thư mục giáp cuối, v.v.\n"
731 "\tDựng sẵn « dirs » sẽ hiển thị đống thư mục."
733 #: builtins/read.def:252
735 msgid "%s: invalid timeout specification"
736 msgstr "%s: sai xác định quá hạn"
738 #: builtins/read.def:588
740 msgid "read error: %d: %s"
741 msgstr "lỗi đọc: %d: %s"
743 #: builtins/return.def:73
744 msgid "can only `return' from a function or sourced script"
746 "chỉ có thể « return » (trở về) từ một hàm hoặc văn lệnh được gọi từ nguồn"
748 #: builtins/set.def:771
749 msgid "cannot simultaneously unset a function and a variable"
750 msgstr "không thể hủy đặt đồng thời một hàm VÀ một biến"
752 #: builtins/set.def:808
754 msgid "%s: cannot unset"
755 msgstr "%s: không thể hủy đặt"
757 #: builtins/set.def:815
759 msgid "%s: cannot unset: readonly %s"
760 msgstr "%s: không thể hủy đặt: %s chỉ đọc"
762 #: builtins/set.def:826
764 msgid "%s: not an array variable"
765 msgstr "%s: không phải biến mảng"
767 #: builtins/setattr.def:186
769 msgid "%s: not a function"
770 msgstr "%s: không phải hàm"
772 #: builtins/shift.def:71 builtins/shift.def:77
776 #: builtins/shopt.def:264
777 msgid "cannot set and unset shell options simultaneously"
778 msgstr "không thể đồng thời đặt và hủy đặt các tùy chọn trình bao"
780 #: builtins/shopt.def:329
782 msgid "%s: invalid shell option name"
783 msgstr "%s: tên tùy chọn trình bao không hợp lệ"
785 #: builtins/source.def:130
786 msgid "filename argument required"
787 msgstr "cần thiết đối số tên tập tin"
789 #: builtins/source.def:155
791 msgid "%s: file not found"
792 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin"
794 #: builtins/suspend.def:101
795 msgid "cannot suspend"
796 msgstr "không thể ngưng"
798 #: builtins/suspend.def:111
799 msgid "cannot suspend a login shell"
800 msgstr "không thể ngưng trình bao đăng nhập"
802 #: builtins/type.def:234
804 msgid "%s is aliased to `%s'\n"
805 msgstr "%s có bí danh tới « %s »\n"
807 #: builtins/type.def:255
809 msgid "%s is a shell keyword\n"
810 msgstr "%s là từ khoá trình bao\n"
812 #: builtins/type.def:274
814 msgid "%s is a function\n"
817 #: builtins/type.def:296
819 msgid "%s is a shell builtin\n"
820 msgstr "%s là dựng sẵn trình bao\n"
822 #: builtins/type.def:317 builtins/type.def:391
827 #: builtins/type.def:337
829 msgid "%s is hashed (%s)\n"
830 msgstr "%s có ký hiệu lộn xộn (%s)\n"
832 #: builtins/ulimit.def:376
834 msgid "%s: invalid limit argument"
835 msgstr "%s: đối số giới hạn không hợp lệ"
837 #: builtins/ulimit.def:402
839 msgid "`%c': bad command"
840 msgstr "« %c »: câu lệnh sai"
842 #: builtins/ulimit.def:431
844 msgid "%s: cannot get limit: %s"
845 msgstr "%s: không thể lấy giới hạn: %s"
847 #: builtins/ulimit.def:457
851 #: builtins/ulimit.def:469 builtins/ulimit.def:769
853 msgid "%s: cannot modify limit: %s"
854 msgstr "%s: không thể sửa đổi giới hạn: %s"
856 #: builtins/umask.def:118
860 #: builtins/umask.def:231
862 msgid "`%c': invalid symbolic mode operator"
863 msgstr "« %c »: toán từ chế độ tượng trưng không hợp lệ"
865 #: builtins/umask.def:286
867 msgid "`%c': invalid symbolic mode character"
868 msgstr "« %c »: ký tự chế độ tượng trưng không hợp lệ"
870 #: error.c:90 error.c:321 error.c:323 error.c:325
876 msgid "last command: %s\n"
877 msgstr "câu lệnh cuối cùng: %s\n"
885 msgid "unknown command error"
886 msgstr "lỗi lệnh không rõ"
889 msgid "bad command type"
890 msgstr "kiểu lệnh sai"
893 msgid "bad connector"
894 msgstr "bộ kết nối sai"
902 msgid "%s: unbound variable"
903 msgstr "%s: biến chưa tổ hợp"
907 msgid "\atimed out waiting for input: auto-logout\n"
908 msgstr "\tquá hạn trong khi đợi dữ liệu nhập nên tự động đăng xuất\n"
912 msgid "cannot redirect standard input from /dev/null: %s"
913 msgstr "không thể chuyển hướng đầu vào tiêu chuẩn từ « /dev/null »: %s"
915 #: execute_cmd.c:1168
917 msgid "TIMEFORMAT: `%c': invalid format character"
918 msgstr "ĐỊNH DẠNG THỜI GIAN: « %c »: ký tự định dạng không hợp lệ"
920 #: execute_cmd.c:2121
924 #: execute_cmd.c:4640
926 msgid "%s: restricted: cannot specify `/' in command names"
927 msgstr "%s: bị hạn chế: không thể ghi rõ dấu sổ chéo « / » trong tên câu lệnh"
929 #: execute_cmd.c:4735
931 msgid "%s: command not found"
932 msgstr "%s: không tìm thấy lệnh"
934 #: execute_cmd.c:4959
939 #: execute_cmd.c:4995
941 msgid "%s: %s: bad interpreter"
942 msgstr "%s: %s: bộ thông dịch sai"
944 #: execute_cmd.c:5144
946 msgid "cannot duplicate fd %d to fd %d"
947 msgstr "không thể nhân đôi fd %d tới fd %d"
950 msgid "expression recursion level exceeded"
951 msgstr "vượt quá giới hạn mức độ đệ quy của biểu thức"
954 msgid "recursion stack underflow"
955 msgstr "trán ngược đống đệ quy"
958 msgid "syntax error in expression"
959 msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức"
962 msgid "attempted assignment to non-variable"
963 msgstr "thử gán cho đồ không phải biến"
965 #: expr.c:486 expr.c:491 expr.c:807
966 msgid "division by 0"
967 msgstr "chia cho không"
970 msgid "bug: bad expassign token"
971 msgstr "lỗi (bug): hiệu bài ấn định biểu thức sai"
974 msgid "`:' expected for conditional expression"
975 msgstr "đợi dấu hai chấm « : » cho biểu thức điều kiện"
978 msgid "exponent less than 0"
979 msgstr "số mũ nhỏ hơn 0"
982 msgid "identifier expected after pre-increment or pre-decrement"
983 msgstr "đợi đồ nhận diện đằng sau tăng/giảm dần sẵn"
987 msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
989 #: expr.c:959 expr.c:1282
990 msgid "syntax error: operand expected"
991 msgstr "lỗi cú pháp: đợi toán hạng"
994 msgid "syntax error: invalid arithmetic operator"
995 msgstr "lỗi cú pháp: toán tử số học không hợp lệ"
999 msgid "%s%s%s: %s (error token is \"%s\")"
1000 msgstr "%s%s%s: %s (hiệu bài lỗi là « %s »)"
1003 msgid "invalid arithmetic base"
1004 msgstr "cơ số (số học) không hợp lệ"
1007 msgid "value too great for base"
1008 msgstr "cơ số có giá trị quá lớn"
1012 msgid "%s: expression error\n"
1013 msgstr "%s: lỗi biểu thức\n"
1016 msgid "getcwd: cannot access parent directories"
1017 msgstr "getcwd: không thể truy cập thư mục cấp trên"
1019 #: input.c:94 subst.c:5082
1021 msgid "cannot reset nodelay mode for fd %d"
1022 msgstr "không thể đặt lại chế độ nodelay (không hoãn) cho fd %d"
1026 msgid "cannot allocate new file descriptor for bash input from fd %d"
1027 msgstr "không thể cấp phát bộ mô tả tập tin mớ cho dữ liệu nhập bash từ fd %d"
1031 msgid "save_bash_input: buffer already exists for new fd %d"
1032 msgstr "save_bash_input: đã có bộ đệm cho fd mới %d"
1036 msgid "start_pipeline: pgrp pipe"
1037 msgstr "start_pipeline: pgrp pipe"
1041 msgid "forked pid %d appears in running job %d"
1042 msgstr "tiến trình con đã tạo (PID %d) xuất hiện trong công việc đang chạy %d"
1046 msgid "deleting stopped job %d with process group %ld"
1047 msgstr "đang xoá công việc bị dừng chạy %d với nhóm tiến trình %ld"
1051 msgid "add_process: process %5ld (%s) in the_pipeline"
1052 msgstr "add_process: tiến trình %5ld (%s) trong the_pipeline"
1056 msgid "add_process: pid %5ld (%s) marked as still alive"
1057 msgstr "add_process: pid %5ld (%s) được đánh dấu vẫn hoạt động"
1061 msgid "describe_pid: %ld: no such pid"
1062 msgstr "describe_pid: %ld: không có PID (mã số tiến trình) như vậy"
1067 msgstr "Tín hiệu %d"
1069 #: jobs.c:1459 jobs.c:1484
1073 #: jobs.c:1464 siglist.c:123
1080 msgstr "Bị dừng(%s)"
1089 msgstr "Hoàn tất(%d)"
1097 msgid "Unknown status"
1098 msgstr "Không rõ trạng thái"
1102 msgid "(core dumped) "
1103 msgstr "(lõi bị đổ)"
1112 msgid "child setpgid (%ld to %ld)"
1113 msgstr "setpgid tiến trình con (%ld thành %ld)"
1115 #: jobs.c:2133 nojobs.c:585
1117 msgid "wait: pid %ld is not a child of this shell"
1118 msgstr "wait: pid %ld không phải là tiến trình con của trình bao này"
1122 msgid "wait_for: No record of process %ld"
1123 msgstr "wait_for: Không có mục ghi về tiến trình %ld"
1127 msgid "wait_for_job: job %d is stopped"
1128 msgstr "wait_for_job: công việc %d bị dừng chạy"
1132 msgid "%s: job has terminated"
1133 msgstr "%s: công việc bị chấm dứt"
1137 msgid "%s: job %d already in background"
1138 msgstr "%s: công việc %d đã chạy trong nền"
1141 msgid "waitchld: turning on WNOHANG to avoid indefinite block"
1142 msgstr "waitchld: đang bật WNOHANG để tránh bị chặn vô hạn"
1146 msgid "%s: line %d: "
1147 msgstr "%s: dòng %d:"
1149 #: jobs.c:3552 nojobs.c:814
1151 msgid " (core dumped)"
1152 msgstr " (lõi bị đổ)"
1154 #: jobs.c:3564 jobs.c:3577
1156 msgid "(wd now: %s)\n"
1157 msgstr "(wd bây giờ: %s)\n"
1160 msgid "initialize_job_control: getpgrp failed"
1161 msgstr "initialize_job_control: getpgrp bị lỗi"
1164 msgid "initialize_job_control: line discipline"
1165 msgstr "initialize_job_control: kỷ luật dòng"
1167 # Nghĩa chữ : dừng dịch
1169 msgid "initialize_job_control: setpgid"
1170 msgstr "initialize_job_control: setpgid"
1174 msgid "cannot set terminal process group (%d)"
1175 msgstr "không thể đặt nhóm tiến trình cuối cùng (%d)"
1178 msgid "no job control in this shell"
1179 msgstr "không có điều khiển công việc trong trình bao này"
1181 #: lib/malloc/malloc.c:296
1183 msgid "malloc: failed assertion: %s\n"
1184 msgstr "malloc (cấp phát bộ nhớ): lỗi khẳng định: %s\n"
1186 #: lib/malloc/malloc.c:312
1190 "malloc: %s:%d: assertion botched\r\n"
1193 "malloc (cấp phát bộ nhớ): %s:%d: khẳng định bị hỏng\r\n"
1195 #: lib/malloc/malloc.c:313
1199 #: lib/malloc/malloc.c:797
1200 msgid "malloc: block on free list clobbered"
1202 "malloc (cấp phát bộ nhớ): khối bộ nhớ dành riêng trên danh sách các khối còn "
1205 #: lib/malloc/malloc.c:874
1206 msgid "free: called with already freed block argument"
1207 msgstr "free: đã được gọi với đối số khối đã giải phỏng"
1209 #: lib/malloc/malloc.c:877
1210 msgid "free: called with unallocated block argument"
1211 msgstr "free: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
1213 #: lib/malloc/malloc.c:896
1214 msgid "free: underflow detected; mh_nbytes out of range"
1215 msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
1217 #: lib/malloc/malloc.c:902
1218 msgid "free: start and end chunk sizes differ"
1219 msgstr "free: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
1221 #: lib/malloc/malloc.c:1001
1222 msgid "realloc: called with unallocated block argument"
1223 msgstr "realloc: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
1225 #: lib/malloc/malloc.c:1016
1226 msgid "realloc: underflow detected; mh_nbytes out of range"
1227 msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
1229 #: lib/malloc/malloc.c:1022
1230 msgid "realloc: start and end chunk sizes differ"
1231 msgstr "realloc: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
1233 #: lib/malloc/table.c:177
1235 msgid "register_alloc: alloc table is full with FIND_ALLOC?\n"
1236 msgstr "register_alloc: bảng cấp phát đầy với FIND_ALLOC?\n"
1238 #: lib/malloc/table.c:184
1240 msgid "register_alloc: %p already in table as allocated?\n"
1241 msgstr "register_alloc: %p đã có trong bảng như được cấp phát ?\n"
1243 #: lib/malloc/table.c:220
1245 msgid "register_free: %p already in table as free?\n"
1246 msgstr "register_free: %p đã có trong bảng như còn rảnh ?\n"
1248 #: lib/sh/fmtulong.c:101
1249 msgid "invalid base"
1250 msgstr "cơ số không hợp lệ"
1252 #: lib/sh/netopen.c:168
1254 msgid "%s: host unknown"
1255 msgstr "%s: không rõ máy"
1257 #: lib/sh/netopen.c:175
1259 msgid "%s: invalid service"
1260 msgstr "%s: dịch vụ không hợp lệ"
1262 #: lib/sh/netopen.c:306
1264 msgid "%s: bad network path specification"
1265 msgstr "%s: đặc tả đường dẫn mạng sai"
1267 #: lib/sh/netopen.c:346
1268 msgid "network operations not supported"
1269 msgstr "không hỗ trợ thao tác mạng"
1273 msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s)"
1274 msgstr "setlocale: LC_ALL: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s)"
1278 msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s): %s"
1279 msgstr "setlocale: LC_ALL: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s): %s"
1283 msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s)"
1284 msgstr "setlocale: %s: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s)"
1288 msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s): %s"
1289 msgstr "setlocale: %s: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s): %s"
1292 msgid "You have mail in $_"
1293 msgstr "Bạn có thư trong $_"
1296 msgid "You have new mail in $_"
1297 msgstr "Bạn có thư mới trong $_"
1301 msgid "The mail in %s has been read\n"
1302 msgstr "Thư tín trong %s đã được đọc\n"
1305 msgid "syntax error: arithmetic expression required"
1306 msgstr "lỗi cú pháp: cần thiết biểu thức số học"
1309 msgid "syntax error: `;' unexpected"
1310 msgstr "lỗi cú pháp: dấu chấm phẩy « ; » bất thường"
1314 msgid "syntax error: `((%s))'"
1315 msgstr "lỗi cú pháp: `((%s))'"
1319 msgid "make_here_document: bad instruction type %d"
1320 msgstr "make_here_document: kiểu chỉ dẫn sai %d"
1324 msgid "here-document at line %d delimited by end-of-file (wanted `%s')"
1326 "tài liệu này ở dòng %d định giới bằng kết thúc tập tin (mong đợi « %s »)"
1330 msgid "make_redirection: redirection instruction `%d' out of range"
1331 msgstr "make_redirection: chỉ dẫn chuyển hướng « %d » ở ngoại phạm vi"
1333 #: parse.y:3173 parse.y:3444
1335 msgid "unexpected EOF while looking for matching `%c'"
1336 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm « %c » tương ứng"
1339 msgid "unexpected EOF while looking for `]]'"
1340 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm « ]] »"
1344 msgid "syntax error in conditional expression: unexpected token `%s'"
1345 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện: hiệu bài bất thường « %s »"
1348 msgid "syntax error in conditional expression"
1349 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện"
1353 msgid "unexpected token `%s', expected `)'"
1354 msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %s », còn mong đợi dấu ngoặc đóng « ) »"
1357 msgid "expected `)'"
1358 msgstr "đợi dấu đóng ngoặc « ) »"
1362 msgid "unexpected argument `%s' to conditional unary operator"
1363 msgstr "đối số bất thường « %s » tới toán tử nguyên phân điều kiện"
1366 msgid "unexpected argument to conditional unary operator"
1367 msgstr "đối số bất thường tới toán tử nguyên phân điều kiện"
1371 msgid "unexpected token `%s', conditional binary operator expected"
1372 msgstr "hiệu bài bất thường « %s » còn đợi toán tử nhị phân điều kiện"
1375 msgid "conditional binary operator expected"
1376 msgstr "đợi toán tử nhị phân điều kiện"
1380 msgid "unexpected argument `%s' to conditional binary operator"
1381 msgstr "đối số bất thường « %s » tới toán tử nhị phân điều kiện"
1384 msgid "unexpected argument to conditional binary operator"
1385 msgstr "đối số bất thường tới toán tử nhị phân điều kiện"
1389 msgid "unexpected token `%c' in conditional command"
1390 msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %c » trong câu lệnh điều kiện"
1394 msgid "unexpected token `%s' in conditional command"
1395 msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %s » trong câu lệnh điều kiện"
1399 msgid "unexpected token %d in conditional command"
1400 msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %d » trong câu lệnh điều kiện"
1404 msgid "syntax error near unexpected token `%s'"
1405 msgstr "gặp lỗi cú pháp ở gần hiệu bài bất thường « %s »"
1409 msgid "syntax error near `%s'"
1410 msgstr "gặp lỗi cú pháp gần « %s »"
1413 msgid "syntax error: unexpected end of file"
1414 msgstr "lỗi cú pháp: kết thúc tập tin bất thường"
1417 msgid "syntax error"
1418 msgstr "lỗi cú pháp"
1422 msgid "Use \"%s\" to leave the shell.\n"
1423 msgstr "Dùng « %s » để rời trình bao.\n"
1426 msgid "unexpected EOF while looking for matching `)'"
1428 "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm dấu ngoặc đóng « ) » tương ứng"
1432 msgid "completion: function `%s' not found"
1433 msgstr "completion: không tìm thấy hàm « %s »"
1437 msgid "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
1438 msgstr "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
1442 msgid "print_command: bad connector `%d'"
1443 msgstr "print_command: bộ kết nối sai « %d »"
1447 msgid "xtrace_set: %d: invalid file descriptor"
1448 msgstr "xtrace_set: %d: sai đặt bộ mô tả tập tin"
1451 msgid "xtrace_set: NULL file pointer"
1452 msgstr "xtrace_set: con trỏ tập tin NULL (vô giá trị)"
1457 msgid "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)"
1458 msgstr "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)"
1462 msgid "cprintf: `%c': invalid format character"
1463 msgstr "cprintf: « %c »: ký tự định dạng không hợp lệ"
1466 msgid "file descriptor out of range"
1467 msgstr "bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vi"
1471 msgid "%s: ambiguous redirect"
1472 msgstr "%s: lời chuyển hướng mơ hồ"
1476 msgid "%s: cannot overwrite existing file"
1477 msgstr "%s: không thể ghi đè lên tập tin đã có"
1481 msgid "%s: restricted: cannot redirect output"
1482 msgstr "%s: bị hạn chế: không thể chuyển hướng kết xuất"
1486 msgid "cannot create temp file for here-document: %s"
1487 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời cho tài liệu này: %s"
1491 msgid "%s: cannot assign fd to variable"
1492 msgstr "%s: không thể gán cho biến bộ bô tả tập tin"
1495 msgid "/dev/(tcp|udp)/host/port not supported without networking"
1497 "/dev/(tcp|udp)/host/port không được hỗ trợ khi không có chức năng chạy mạng"
1499 #: redir.c:818 redir.c:930 redir.c:993 redir.c:1136
1500 msgid "redirection error: cannot duplicate fd"
1501 msgstr "gặp lỗi chuyển hướng nên không thể nhân đôi fd"
1504 msgid "could not find /tmp, please create!"
1505 msgstr "không tìm thấy « /tmp », hãy tạo."
1508 msgid "/tmp must be a valid directory name"
1509 msgstr "« /tmp » phải là tên thư mục hợp lệ"
1513 msgid "%c%c: invalid option"
1514 msgstr "%c%c: tùy chọn không hợp lệ"
1517 msgid "I have no name!"
1518 msgstr "Không có tên."
1522 msgid "GNU bash, version %s-(%s)\n"
1523 msgstr "bash của GNU, phiên bản %s-(%s)\n"
1528 "Usage:\t%s [GNU long option] [option] ...\n"
1529 "\t%s [GNU long option] [option] script-file ...\n"
1531 "Sử dụng:\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] ...\n"
1532 "\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] tập-tin-văn-lệnh ...\n"
1535 msgid "GNU long options:\n"
1536 msgstr "Tùy chọn GNU dài:\n"
1539 msgid "Shell options:\n"
1540 msgstr "Tùy chọn trình bao :\n"
1543 msgid "\t-irsD or -c command or -O shopt_option\t\t(invocation only)\n"
1544 msgstr "\t-irsD hoặc -c lệnh or -O shopt_option\t\t(chỉ cuộc gọi)\n"
1548 msgid "\t-%s or -o option\n"
1549 msgstr "\t-%s hoặc -o tùy chọn\n"
1553 msgid "Type `%s -c \"help set\"' for more information about shell options.\n"
1555 "Gõ câu lệnh trợ giúp « %s -c \"help set\" » để xem thêm thông tin về các tùy "
1560 msgid "Type `%s -c help' for more information about shell builtin commands.\n"
1562 "Gõ câu lệnh trợ giúp « %s -c help » để xem thêm thông tin về các câu lệnh "
1563 "trình bao dựng sẵn.\n"
1567 msgid "Use the `bashbug' command to report bugs.\n"
1568 msgstr "Dùng lệnh « bashbug » để thông báo lỗi.\n"
1572 msgid "sigprocmask: %d: invalid operation"
1573 msgstr "sigprocmask: %d: thao tác không hợp lệ"
1576 msgid "Bogus signal"
1577 msgstr "Tín hiệu giả"
1592 msgid "Illegal instruction"
1593 msgstr "Câu lệnh không được phép"
1596 msgid "BPT trace/trap"
1597 msgstr "Theo vết/đặt bẫy BPT"
1600 msgid "ABORT instruction"
1601 msgstr "Câu lệnh HỦY BỎ"
1604 msgid "EMT instruction"
1605 msgstr "Câu lệnh EMT"
1608 msgid "Floating point exception"
1609 msgstr "Ngoại lệ chấm động"
1617 msgstr "lỗi mạch nối"
1620 msgid "Segmentation fault"
1621 msgstr "Lỗi chia ra từng đoạn"
1624 msgid "Bad system call"
1625 msgstr "Sai gọi hệ thống"
1629 msgstr "Ống dẫn bị hỏng"
1633 msgstr "Đồng hồ báo thức"
1637 msgstr "Bị chấm dứt"
1640 msgid "Urgent IO condition"
1641 msgstr "Điều kiện VR gấp"
1644 msgid "Stopped (signal)"
1645 msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
1652 msgid "Child death or stop"
1653 msgstr "Tiến trình con đã giết hoặc dừng"
1656 msgid "Stopped (tty input)"
1657 msgstr "Bị dừng (tty nhập)"
1660 msgid "Stopped (tty output)"
1661 msgstr "Bị dừng (tty xuất)"
1665 msgstr "V/R sẵn sàng"
1669 msgstr "Giới hạn CPU"
1673 msgstr "Giới hạn tập tin"
1676 msgid "Alarm (virtual)"
1677 msgstr "Báo động (ảo)"
1680 msgid "Alarm (profile)"
1681 msgstr "Báo động (hồ sơ)"
1684 msgid "Window changed"
1685 msgstr "Cửa sổ bị thay đổi"
1689 msgstr "Mục ghi bị khoá"
1692 msgid "User signal 1"
1693 msgstr "Tín hiệu người dùng 1"
1696 msgid "User signal 2"
1697 msgstr "Tín hiệu người dùng 2"
1700 msgid "HFT input data pending"
1701 msgstr "Dữ liệu nhập HFT bị hoãn"
1704 msgid "power failure imminent"
1705 msgstr "sắp bị cúp điện đột ngột"
1708 msgid "system crash imminent"
1709 msgstr "hệ thống sắp sụp đổ"
1712 msgid "migrate process to another CPU"
1713 msgstr "chuyển tiến trình sang CPU khác"
1716 msgid "programming error"
1717 msgstr "lỗi lập trình"
1720 msgid "HFT monitor mode granted"
1721 msgstr "Có chế độ màn hình HFT"
1724 msgid "HFT monitor mode retracted"
1725 msgstr "Không có chế độ màn hình HFT"
1728 msgid "HFT sound sequence has completed"
1729 msgstr "Đã hoàn thành chuỗi âm thanh HFT"
1732 msgid "Information request"
1733 msgstr "yêu cầu thông tin"
1736 msgid "Unknown Signal #"
1737 msgstr "Không rõ tín hiệu #"
1741 msgid "Unknown Signal #%d"
1742 msgstr "Không rõ tín hiệu #%d"
1744 #: subst.c:1333 subst.c:1502
1746 msgid "bad substitution: no closing `%s' in %s"
1747 msgstr "sai thay thế: không có « %s » đóng trong %s"
1751 msgid "%s: cannot assign list to array member"
1752 msgstr "%s: không thể gán danh sách cho bộ phận của mảng"
1754 #: subst.c:4979 subst.c:4995
1755 msgid "cannot make pipe for process substitution"
1756 msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế tiến trình"
1759 msgid "cannot make child for process substitution"
1760 msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế tiến trình"
1764 msgid "cannot open named pipe %s for reading"
1765 msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để đọc"
1769 msgid "cannot open named pipe %s for writing"
1770 msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để ghi"
1774 msgid "cannot duplicate named pipe %s as fd %d"
1775 msgstr "không thể nhân đôi ống dẫn đặt tên %s thành fd %d"
1778 msgid "cannot make pipe for command substitution"
1779 msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế lệnh"
1782 msgid "cannot make child for command substitution"
1783 msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế lệnh"
1786 msgid "command_substitute: cannot duplicate pipe as fd 1"
1787 msgstr "command_substitute: không thể nhân đôi ống dẫn thành fd 1"
1791 msgid "%s: parameter null or not set"
1792 msgstr "%s: tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt"
1794 #: subst.c:6125 subst.c:6140
1796 msgid "%s: substring expression < 0"
1797 msgstr "%s: biểu thức chuỗi phụ < 0"
1801 msgid "%s: bad substitution"
1802 msgstr "%s: sai thay thế"
1806 msgid "$%s: cannot assign in this way"
1807 msgstr "$%s: không thể gán bằng cách này"
1811 "future versions of the shell will force evaluation as an arithmetic "
1814 "phiên bản trình bao mới sẽ ép buộc ước lượng dưới dạng một hàm thay thế số "
1819 msgid "bad substitution: no closing \"`\" in %s"
1820 msgstr "sai thay thế: không có « ` » đóng trong %s"
1824 msgid "no match: %s"
1825 msgstr "không khớp: %s"
1828 msgid "argument expected"
1829 msgstr "mong đợi đối số"
1833 msgid "%s: integer expression expected"
1834 msgstr "%s: đợi biểu thức số nguyên"
1837 msgid "`)' expected"
1838 msgstr "đợi dấu ngoặc đóng « ) »"
1842 msgid "`)' expected, found %s"
1843 msgstr "đợi dấu ngoặc đóng « ) », còn tìm %s"
1845 #: test.c:280 test.c:698 test.c:701
1847 msgid "%s: unary operator expected"
1848 msgstr "%s: đợi toán tử nguyên phân"
1850 #: test.c:449 test.c:741
1852 msgid "%s: binary operator expected"
1853 msgstr "%s: đợi toán tử nhị phân"
1857 msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »"
1860 msgid "invalid signal number"
1861 msgstr "số thứ tự tín hiệu không hợp lệ"
1865 msgid "run_pending_traps: bad value in trap_list[%d]: %p"
1866 msgstr "run_pending_traps: giá trị sai trong danh sách trap_list[%d]: %p"
1871 "run_pending_traps: signal handler is SIG_DFL, resending %d (%s) to myself"
1873 "run_pending_traps: bộ xử lý tín hiệu là SIG_DFL, đang gửi lại %d (%s) cho "
1878 msgid "trap_handler: bad signal %d"
1879 msgstr "trap_handler: tín hiệu sai %d"
1883 msgid "error importing function definition for `%s'"
1884 msgstr "gặp lỗi khi nhập lời xác định hàm cho « %s »"
1888 msgid "shell level (%d) too high, resetting to 1"
1889 msgstr "cấp trình bao (%d) quá cao nên đặt lại thành 1"
1892 msgid "make_local_variable: no function context at current scope"
1893 msgstr "make_local_variable: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
1896 msgid "all_local_variables: no function context at current scope"
1897 msgstr "all_local_variables: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
1901 msgid "%s has null exportstr"
1902 msgstr "%s có chuỗi xuất (exportstr) vô giá trị"
1904 #: variables.c:3432 variables.c:3441
1906 msgid "invalid character %d in exportstr for %s"
1907 msgstr "sai ký tự %d trong chuỗi exportstr cho %s"
1911 msgid "no `=' in exportstr for %s"
1912 msgstr "không có dấu bằng « = » trong chuỗi exportstr cho %s"
1915 msgid "pop_var_context: head of shell_variables not a function context"
1917 "pop_var_context: đầu của shell_variables (các biến trình bao) không phải là "
1921 msgid "pop_var_context: no global_variables context"
1923 "pop_var_context: không có ngữ cảnh global_variables (các biến toàn cục)"
1926 msgid "pop_scope: head of shell_variables not a temporary environment scope"
1928 "pop_scope: đầu của shell_variables (các biến trình bao) không phải là phạm "
1929 "vi môi trường tạm thời"
1933 msgid "%s: %s: cannot open as FILE"
1934 msgstr "%s: %s: không thể mở dưới dạng TẬP_TIN"
1938 msgid "%s: %s: invalid value for trace file descriptor"
1939 msgstr "%s: %s: sai đặt giá trị cho bộ mô tả tập tin vết"
1943 msgid "Copyright (C) 2011 Free Software Foundation, Inc."
1944 msgstr "Tác quyền © năm 2009 của Tổ chức Phần mềm Tự do."
1948 "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
1951 "Giấy phép GPLv3+: Giấy Phép Công Cộng GNU phiên bản 3 hay sau <http://gnu."
1952 "org/licenses/gpl.html>\n"
1954 #: version.c:86 version2.c:83
1956 msgid "GNU bash, version %s (%s)\n"
1957 msgstr "bash của GNU, phiên bản %s (%s)\n"
1959 #: version.c:91 version2.c:88
1961 msgid "This is free software; you are free to change and redistribute it.\n"
1962 msgstr "Đây là phần mềm tự do thì bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n"
1964 #: version.c:92 version2.c:89
1966 msgid "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
1967 msgstr "KHÔNG BẢO ĐẢM GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
1971 msgid "Copyright (C) 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
1972 msgstr "Tác quyền © năm 2009 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
1977 "License GPLv2+: GNU GPL version 2 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
1980 "Giấy phép GPLv2+: Giấy Phép Công Cộng GNU phiên bản 2 hay sau <http://gnu."
1981 "org/licenses/gpl.html>\n"
1985 msgid "%s: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
1986 msgstr "%s: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte được cấp phát)"
1990 msgid "%s: cannot allocate %lu bytes"
1991 msgstr "%s: không thể cấp phát %lu byte"
1995 msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
1996 msgstr "%s: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte được cấp phát)"
2000 msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes"
2001 msgstr "%s: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte"
2004 msgid "alias [-p] [name[=value] ... ]"
2005 msgstr "alias [-p] [tên[=giá-trị] ... ]"
2008 msgid "unalias [-a] name [name ...]"
2009 msgstr "unalias [-a] tên [tên ...]"
2013 "bind [-lpvsPVS] [-m keymap] [-f filename] [-q name] [-u name] [-r keyseq] [-"
2014 "x keyseq:shell-command] [keyseq:readline-function or readline-command]"
2016 "bind [-lpvsPVS] [-m sơ_đồ_phím] [-f tên_tập_tin] [-q tên] [-u tên] [-r "
2017 "dãy_phím] [-x dãy_phím:lệnh_trình_bao] [dãy_phím:chức_năng-readline hay lệnh-"
2025 msgid "continue [n]"
2026 msgstr "tiếp tục [n]"
2029 msgid "builtin [shell-builtin [arg ...]]"
2030 msgstr "builtin [shell-builtin [arg ...]]"
2033 msgid "caller [expr]"
2034 msgstr "caller [b_thức]"
2038 msgid "cd [-L|[-P [-e]]] [dir]"
2039 msgstr "cd [-L|-P] [tmục]"
2058 msgid "command [-pVv] command [arg ...]"
2059 msgstr "command [-pVv] command [arg ...]"
2063 msgid "declare [-aAfFgilrtux] [-p] [name[=value] ...]"
2064 msgstr "declare [-aAfFilrtux] [-p] [tên[=giá_trị] ...]"
2068 msgid "typeset [-aAfFgilrtux] [-p] name[=value] ..."
2069 msgstr "typeset [-aAfFilrtux] [-p] tên[=giá_trị] ..."
2072 msgid "local [option] name[=value] ..."
2073 msgstr "local [tùy_chọn] tên[=giá_trị] ..."
2076 msgid "echo [-neE] [arg ...]"
2077 msgstr "echo [-neE] [đối_số ...]"
2080 msgid "echo [-n] [arg ...]"
2081 msgstr "echo [-n] [đối_số ...]"
2084 msgid "enable [-a] [-dnps] [-f filename] [name ...]"
2085 msgstr "enable [-a] [-dnps] [-f tên_tập_tin] [tên ...]"
2088 msgid "eval [arg ...]"
2089 msgstr "eval [đối_số ...]"
2092 msgid "getopts optstring name [arg]"
2093 msgstr "getopts chuỗi_tùy_chọn tên [đối_số]"
2096 msgid "exec [-cl] [-a name] [command [arguments ...]] [redirection ...]"
2097 msgstr "exec [-cl] [-a tên] [lệnh [đối_số ...]] [chuyển_hướng ...]"
2105 msgstr "đăng xuất [n]"
2108 msgid "fc [-e ename] [-lnr] [first] [last] or fc -s [pat=rep] [command]"
2110 "fc [-e tên-e] [-lnr] [đầu] [cuối]\n"
2112 "fc -s [mẫu=lập_lại] [lệnh]"
2115 msgid "fg [job_spec]"
2116 msgstr "fg [đặc_tả_công_việc]"
2119 msgid "bg [job_spec ...]"
2120 msgstr "bg [đặc_tả_công_việc ...]"
2123 msgid "hash [-lr] [-p pathname] [-dt] [name ...]"
2124 msgstr "hash [-lr] [-p đường_dẫn] [-dt] [tên ...]"
2127 msgid "help [-dms] [pattern ...]"
2128 msgstr "help [-dms] [mẫu ...]"
2132 "history [-c] [-d offset] [n] or history -anrw [filename] or history -ps arg "
2135 "history [-c] [-d hiệu] [n]\n"
2137 "history -anrw [tên_tập_tin]\n"
2139 "history -ps đối_số [đối_số...]"
2142 msgid "jobs [-lnprs] [jobspec ...] or jobs -x command [args]"
2144 "jobs [-lnprs] [đặc_tả_công_việc ...]\n"
2146 "jobs -x lệnh [các_đối_số]"
2149 msgid "disown [-h] [-ar] [jobspec ...]"
2150 msgstr "disown [-h] [-ar] [đặc_tả_công_việc ...]"
2154 "kill [-s sigspec | -n signum | -sigspec] pid | jobspec ... or kill -l "
2157 "kill [-s đặc_tả_tín_hiệu | -n số_tín_hiệu | -đặc_tả_tín_hiệu] pid | "
2158 "đặc_tả_công_việc ...\n"
2160 "kill -l [đặc_tả_tín_hiệu]"
2163 msgid "let arg [arg ...]"
2164 msgstr "let đối_số [đối_số ...]"
2168 "read [-ers] [-a array] [-d delim] [-i text] [-n nchars] [-N nchars] [-p "
2169 "prompt] [-t timeout] [-u fd] [name ...]"
2171 "read [-ers] [-a mảng] [-d giới_hạn] [-i văn_bản] [-n số_ký_tự] [-N số_ký_tự] "
2172 "[-p nhắc] [-t thời_hạn] [-u fd] [tên ...]"
2181 msgid "set [-abefhkmnptuvxBCHP] [-o option-name] [--] [arg ...]"
2182 msgstr "set [--abefhkmnptuvxBCHP] [-o tùy_chọn] [đối_số ...]"
2185 msgid "unset [-f] [-v] [name ...]"
2186 msgstr "unset [-f] [-v] [tên ...]"
2189 msgid "export [-fn] [name[=value] ...] or export -p"
2191 "export [-fn] [tên[=giá_trị] ...]\n"
2197 msgid "readonly [-aAf] [name[=value] ...] or readonly -p"
2199 "readonly [-af] [tên[=giá_trị] ...]\n"
2208 msgid "source filename [arguments]"
2209 msgstr "nguồn tên_tập_tin [đối_số ...]"
2212 msgid ". filename [arguments]"
2213 msgstr ". tên_tập_tin [đối_số ...]"
2216 msgid "suspend [-f]"
2221 msgstr "test [b_thức]"
2225 msgstr "[ đối_số ... ]"
2232 msgid "trap [-lp] [[arg] signal_spec ...]"
2233 msgstr "trap [-lp] [[đối_số] đặc_tả_tín_hiệu ...]"
2236 msgid "type [-afptP] name [name ...]"
2237 msgstr "type [-afptP] tên [tên ...]"
2240 msgid "ulimit [-SHacdefilmnpqrstuvx] [limit]"
2241 msgstr "ulimit [-SHacdefilmnpqrstuvx] [giới_hạn]"
2244 msgid "umask [-p] [-S] [mode]"
2245 msgstr "umask [-p] [-S] [chế_độ]"
2256 msgid "for NAME [in WORDS ... ] ; do COMMANDS; done"
2257 msgstr "for TÊN [in CÁC-TỪ ... ;] do các_CÂU_LỆNH; done"
2260 msgid "for (( exp1; exp2; exp3 )); do COMMANDS; done"
2261 msgstr "for (( exp1; exp2; exp3 )); do các_CÂU_LỆNH; done"
2264 msgid "select NAME [in WORDS ... ;] do COMMANDS; done"
2265 msgstr "select TÊN [in CÁC-TỪ ... ;] do các_CÂU_LỆNH; done"
2268 msgid "time [-p] pipeline"
2269 msgstr "thời hạn [-p] ống dẫn"
2272 msgid "case WORD in [PATTERN [| PATTERN]...) COMMANDS ;;]... esac"
2273 msgstr "case TỪ in [MẪU [| MẪU]...) các_CÂU_LỆNH ;;]... esac"
2277 "if COMMANDS; then COMMANDS; [ elif COMMANDS; then COMMANDS; ]... [ else "
2280 "if các_CÂU_LỆNH; then các_CÂU_LỆNH; [ elif các_CÂU_LỆNH; then "
2281 "các_CÂU_LỆNH; ]... [ else các_CÂU_LỆNH; ] fi"
2284 msgid "while COMMANDS; do COMMANDS; done"
2285 msgstr "while các_CÂU_LỆNH; do các_CÂU_LỆNH; done"
2288 msgid "until COMMANDS; do COMMANDS; done"
2289 msgstr "until các_CÂU_LỆNH; do các_CÂU_LỆNH; done"
2292 msgid "coproc [NAME] command [redirections]"
2293 msgstr "coproc [TÊN] command [định vị lại]"
2296 msgid "function name { COMMANDS ; } or name () { COMMANDS ; }"
2298 "chức_năng tên { các_CÂU_LỆNH ; }\n"
2300 "tên () { các_CÂU_LỆNH ; }"
2303 msgid "{ COMMANDS ; }"
2304 msgstr "{ các_CÂU_LỆNH ; }"
2307 msgid "job_spec [&]"
2308 msgstr "đặc_tả_công_việc [&]"
2311 msgid "(( expression ))"
2312 msgstr "(( biểu_thức ))"
2315 msgid "[[ expression ]]"
2316 msgstr "[[ biểu_thức ]]"
2319 msgid "variables - Names and meanings of some shell variables"
2320 msgstr "biến — tên và nghĩa của một số biến trình bao"
2323 msgid "pushd [-n] [+N | -N | dir]"
2324 msgstr "pushd [-n] [+N | -N | tmục]"
2327 msgid "popd [-n] [+N | -N]"
2328 msgstr "popd [-n] [+N | -N]"
2331 msgid "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
2332 msgstr "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
2335 msgid "shopt [-pqsu] [-o] [optname ...]"
2336 msgstr "shopt [-pqsu] [-o] [tùy_chọn ...]"
2339 msgid "printf [-v var] format [arguments]"
2340 msgstr "printf [-v biến] định_dạng [đối_số]"
2344 "complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DE] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-"
2345 "W wordlist] [-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S "
2346 "suffix] [name ...]"
2348 "complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DE] [-o tùy_chọn] [-A hành_động] [-G "
2349 "mẫu_glob] [-W danh_sách_từ] [-F hàm] [-C lệnh] [-X mẫu_lọc] [-P tiền_tố] [-"
2350 "S hậu_tố] [tên ...]"
2354 "compgen [-abcdefgjksuv] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W wordlist] "
2355 "[-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] [word]"
2357 "compgen [-abcdefgjksuv] [-o tùy_chọn] [-A hành_động] [-G mẫu_glob] [-W "
2358 "danh_sách_từ] [-F hàm] [-C lệnh] [-X mẫu_lọc] [-P tiền_tố] [-S hậu_tố] [từ]"
2361 msgid "compopt [-o|+o option] [-DE] [name ...]"
2362 msgstr "compopt [-o|+o tùy_chọn] [-DE] [tên ...]"
2366 "mapfile [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C callback] [-c "
2369 "mapfile [-n đếm] [-O gốc] [-s đếm] [-t] [-u fd] [-C gọi_ngược] [-c lượng] "
2374 "readarray [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C callback] [-c "
2377 "readarray [-n đếm] [-O gốc] [-s đếm] [-t] [-u fd] [-C gọi_ngược] [-c lượng] "
2382 "Define or display aliases.\n"
2384 " Without arguments, `alias' prints the list of aliases in the reusable\n"
2385 " form `alias NAME=VALUE' on standard output.\n"
2387 " Otherwise, an alias is defined for each NAME whose VALUE is given.\n"
2388 " A trailing space in VALUE causes the next word to be checked for\n"
2389 " alias substitution when the alias is expanded.\n"
2392 " -p\tPrint all defined aliases in a reusable format\n"
2395 " alias returns true unless a NAME is supplied for which no alias has "
2399 "Xác định hoặc hiển thị bí danh.\n"
2401 "\tKhông đưa ra đối số thì « alias » in ra danh sách các bí danh\n"
2402 "\ttheo định dạng có thể dùng lại được « bí_danh TÊN=GIÁ_TRỊ »\n"
2403 "\ttrên đầu ra tiêu chuẩn.\n"
2405 "\tCó đối số thì một bí danh được xác định cho mỗi TÊN có giá trị đưa ra.\n"
2406 "\tMột dấu cách theo sau trong GIÁ_TRỊ thì gây ra từ kế tiếp được kiểm tra\n"
2407 "\tcó bí danh được thay thế khi bí danh được mở rộng.\n"
2410 "\t\t-p\tin ra tất cả các bí danh đã xác định theo một định dạng\n"
2411 "\t\t\tcó thể dùng lại được\n"
2413 "\tTrạng thái thoát:\n"
2414 "\tbí danh trả lại Đúng nếu không đưa ra TÊN chưa có bí danh được xác định."
2418 "Remove each NAME from the list of defined aliases.\n"
2421 " -a\tremove all alias definitions.\n"
2423 " Return success unless a NAME is not an existing alias."
2425 "Gỡ bỏ mỗi TÊN khỏi danh sách các bí danh đã xác định.\n"
2428 "\t\t-a\tgỡ bỏ tất cả các lời xác định bí danh.\n"
2430 "Trả lại thành công nếu không có TÊN là một bí danh không tồn tại."
2434 "Set Readline key bindings and variables.\n"
2436 " Bind a key sequence to a Readline function or a macro, or set a\n"
2437 " Readline variable. The non-option argument syntax is equivalent to\n"
2438 " that found in ~/.inputrc, but must be passed as a single argument:\n"
2439 " e.g., bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n"
2442 " -m keymap Use KEYMAP as the keymap for the duration of this\n"
2443 " command. Acceptable keymap names are emacs,\n"
2444 " emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-"
2446 " vi-command, and vi-insert.\n"
2447 " -l List names of functions.\n"
2448 " -P List function names and bindings.\n"
2449 " -p List functions and bindings in a form that can be\n"
2450 " reused as input.\n"
2451 " -S List key sequences that invoke macros and their "
2453 " -s List key sequences that invoke macros and their "
2455 " in a form that can be reused as input.\n"
2456 " -V List variable names and values\n"
2457 " -v List variable names and values in a form that can\n"
2458 " be reused as input.\n"
2459 " -q function-name Query about which keys invoke the named function.\n"
2460 " -u function-name Unbind all keys which are bound to the named "
2462 " -r keyseq Remove the binding for KEYSEQ.\n"
2463 " -f filename Read key bindings from FILENAME.\n"
2464 " -x keyseq:shell-command\tCause SHELL-COMMAND to be executed when\n"
2465 " \t\t\t\tKEYSEQ is entered.\n"
2468 " bind returns 0 unless an unrecognized option is given or an error occurs."
2470 "Đặt các tổ hợp phím và biến kiểu Readline.\n"
2472 "\tTổ hợp một dãy phím với một chức năng hay vĩ lệnh kiểu Readline,\n"
2473 "\t\thoặc đặt một biến Readline.\n"
2474 "\tCú pháp đối số khác tùy chọn cũng tương đương với cú pháp\n"
2475 "\t\ttrong « ~/.inputrc », nhưng phải được gửi dưới dạng\n"
2476 "\t\tmột đối số riêng lẻ.\n"
2477 "\t\tVí dụ : bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n"
2480 "\t\t-m sơ_đồ_phím\tdùng sơ đồ phím này làm sơ đồ phím\n"
2481 "\t\t\ttrong khoảng thời gian chạy câu lệnh này.\n"
2482 "\t\tTên sơ đồ phím hợp lệ:\n"
2483 "\t\t\temacs, emacs-standard, emacs-meta,\n"
2484 "\t\t\temacs-ctlx, vi, vi-move, vi-command,\n"
2486 "\t\t-l\tliệt kê các tên chức năng\n"
2487 "\t\t-P\tliệt kê các tên và tổ hợp của chức năng\n"
2488 "\t\t-p\tliệt kê các chức năng và tổ hợp theo một định dạng\n"
2489 "\t\t\tcó thể dùng lại được làm dữ liệu nhập vào\n"
2490 "\t\t-S\tliệt kê các dãy phím mà gọi vĩ lệnh và giá trị tương ứng\n"
2491 "\t\t-S\tliệt kê các dãy phím mà gọi vĩ lệnh và giá trị tương ứng\n"
2492 "\t\t\ttheo một định dạng có thể dùng lại được\n"
2493 "\t\t\tlàm dữ liệu nhập vào\n"
2494 "\t\t-q tên_chức_năng\thỏi những phím nào gọi chức năng này\n"
2495 "\t\t-u tên_chức_năng\ttháo tổ hợp tất cả các phím tổ hợp\n"
2496 "\t\t\tvới chức năng này\n"
2497 "\t\t-r dãy_phím\tgỡ bỏ tổ hợp đối với dãy phím này\n"
2498 "\t\t-f tên_tập_tin\tđọc các tổ hợp phím từ tập tin này\n"
2499 "\t\t-x dãy_phím:lệnh_trình_bao\tchạy câu lệnh trình bào này\n"
2500 "\t\t\tkhi dãy phím này được nhập vào\n"
2502 "\tTrạng thái thoát:\n"
2503 "\tbind trả lại 0 nếu không đưa ra tùy chọn không nhận ra hay gặp lỗi."
2507 "Exit for, while, or until loops.\n"
2509 " Exit a FOR, WHILE or UNTIL loop. If N is specified, break N enclosing\n"
2513 " The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
2515 "Thoát khỏi vòng lặp kiểu trong, trong khi hay đến khi.\n"
2517 "\tThoát khỏi một vòng lặp kiểu TRONG, TRONG KHI hay ĐẾN KHI.\n"
2518 "\tCó ghi rõ N thì ngắt N vòng lặp bao bọc.\n"
2520 "\tTrạng thái thoát:\n"
2521 "\tTrạng thái thoát là 0 nếu N không nhỏ hơn hay bằng 1."
2525 "Resume for, while, or until loops.\n"
2527 " Resumes the next iteration of the enclosing FOR, WHILE or UNTIL loop.\n"
2528 " If N is specified, resumes the Nth enclosing loop.\n"
2531 " The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
2533 "Tiếp tục lại chạy vòng lặp kiểu trong, trong khi hay đến khi.\n"
2535 "\tTiếp tục lại lần lặp lại kế tiếp của vòng lặp bao bọc\n"
2536 "\t\tkiểu TRONG, TRONG KHI hay ĐẾN KHI.\n"
2537 "\tĐưa ra N thì tiếp tục chạy vòng lặp bao bọc thứ N.\n"
2539 "\tTrạng thái thoát:\n"
2540 "\tTrạng thái thoát là 0 nếu N không nhỏ hơn hay bằng 1."
2544 "Execute shell builtins.\n"
2546 " Execute SHELL-BUILTIN with arguments ARGs without performing command\n"
2547 " lookup. This is useful when you wish to reimplement a shell builtin\n"
2548 " as a shell function, but need to execute the builtin within the "
2552 " Returns the exit status of SHELL-BUILTIN, or false if SHELL-BUILTIN is\n"
2553 " not a shell builtin.."
2555 "Chạy dựng sẵn trình bao.\n"
2557 "\tChạy SHELL-BUILTIN (dựng sẵn trình bao) với các ĐỐI_SỐ\n"
2558 "\tmà không thực thi chức năng dò tìm câu lệnh.\n"
2559 "\tCó ích khi bạn muốn thực thi lại một dựng sẵn trình bao\n"
2560 "\tdưới dạng một chức năng trình bao, nhưng cũng\n"
2561 "\tcần thực thi dựng sẵn bên trong chức năng.\n"
2563 "\tTrạng thái thoát:\n"
2564 "\tTrả lại trạng thái thoát của SHELL-BUILTIN,\n"
2565 "\thoặc sai nếu SHELL-BUILTIN không phải là một\n"
2566 "\tdựng sẵn trình bao."
2570 "Return the context of the current subroutine call.\n"
2572 " Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n"
2573 " \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n"
2574 " provide a stack trace.\n"
2576 " The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n"
2577 " current one; the top frame is frame 0.\n"
2580 " Returns 0 unless the shell is not executing a shell function or EXPR\n"
2583 "Trả về ngữ cảnh của cuộc gọi hàm phụ hiện thời.\n"
2585 "\tKhông có B_THỨC thì trả lại « $line $filename ».\n"
2586 "\tCó B_THỨC thì trả lại « $line $subroutine $filename »;\n"
2587 "\tthông tin thêm này có thể được dùng để cung cấp vết đống.\n"
2589 "\tGiá trị của B_THỨC thì ngụ ý bao nhiêu khung gọi cần lùi lại\n"
2590 "đằng trước khung hiện tại; khung đầu là khung 0.\n"
2592 "\tTrạng thái thoát:\n"
2593 "\tTrả lại 0 nếu trình bao đang chạy chức năng trình bao,\n"
2594 "\t\tB_THỨC cũng hợp lệ."
2599 "Change the shell working directory.\n"
2601 " Change the current directory to DIR. The default DIR is the value of "
2603 " HOME shell variable.\n"
2605 " The variable CDPATH defines the search path for the directory "
2607 " DIR. Alternative directory names in CDPATH are separated by a colon "
2609 " A null directory name is the same as the current directory. If DIR "
2611 " with a slash (/), then CDPATH is not used.\n"
2613 " If the directory is not found, and the shell option `cdable_vars' is "
2615 " the word is assumed to be a variable name. If that variable has a "
2617 " its value is used for DIR.\n"
2620 " -L\tforce symbolic links to be followed\n"
2621 " -P\tuse the physical directory structure without following symbolic\n"
2623 " -e\tif the -P option is supplied, and the current working directory\n"
2624 " \tcannot be determined successfully, exit with a non-zero status\n"
2626 " The default is to follow symbolic links, as if `-L' were specified.\n"
2629 " Returns 0 if the directory is changed, and if $PWD is set successfully "
2631 " -P is used; non-zero otherwise."
2633 "Chuyển đổi thư mục làm việc của trình bao.\n"
2635 "\tChuyển đổi thư mục hiện thời sang TMỤC.\n"
2636 "\tThư mục mặc định là giá trị của biến trình bao HOME.\n"
2638 "\tBiến CDPATH thì xác định đường dẫn tìm kiếm cho thư mục chứa TMỤC.\n"
2639 "\tCác tên thư mục xen kẽ trong CDPATH cũng định giới bằng dấu hai chấm « : "
2641 "\tMột tên thư mục trống tương đương với thư mục hiện tại.\n"
2642 "\tNếu TMỤC bắt đầu với dấu chéo « / » thì không dùng CDPATH.\n"
2644 "\tNếu không tìm thấy thư mục, và đặt biến trình bao « cdable_vars »,\n"
2645 "\t\tthì giả sử từ là một tên biến.\n"
2646 "\tNếu biến đó có giá trị thì giá trị này được dùng cho TMỤC.\n"
2649 "\t\t-L\tép buộc theo liên kết tượng trưng\n"
2650 "\t\t-P\tdùng cấu trúc thư mục vật lý mà không theo liên kết tượng trưng\n"
2652 "\tMặc định là theo liên kết tượng trưng, như là tùy chọn « -L » đưa ra.\n"
2654 "\tTrạng thái thoát:\n"
2655 "\tTrả lại 0 nếu thư mục được chuyển đổi; không thì khác số không."
2659 "Print the name of the current working directory.\n"
2662 " -L\tprint the value of $PWD if it names the current working\n"
2664 " -P\tprint the physical directory, without any symbolic links\n"
2666 " By default, `pwd' behaves as if `-L' were specified.\n"
2669 " Returns 0 unless an invalid option is given or the current directory\n"
2672 "In ra tên của thư mục hoạt động hiện thời.\n"
2675 "\t\t-L\tin ra giá trị của $PWD nếu nó đặt tên\n"
2676 "\t\t\tcủa thư mục hoạt động hiện thời\n"
2677 "\t\t-P\tin ra thư mục vật lý, không có liên kết mềm\n"
2679 "\t\tMặc định là « pwd » hoạt động như là « -L » được ghi rõ.\n"
2681 "\t\tTrạng thái thoát:\n"
2682 "\t\tTrả lại 0 nếu không đưa ra tùy chọn sai\n"
2683 "\t\tvà nếu đọc được thư mục hiện thời."
2689 " No effect; the command does nothing.\n"
2694 "Câu lệnh vô giá trị.\n"
2696 "\tKhông có hiệu ứng: câu lệnh không làm gì.\n"
2698 "\tTrạng thái thoát:\n"
2699 "\tLúc nào cũng thành công."
2703 "Return a successful result.\n"
2708 "Trả lại một kết quả thành công.\n"
2710 "\tTrạng thái thoát:\n"
2711 "\tLúc nào cũng thành công."
2715 "Return an unsuccessful result.\n"
2720 "Trả về kết quả không thành công.\n"
2722 "\tTrạng thái thoát:\n"
2723 "\tLúc nào cũng không thành công."
2727 "Execute a simple command or display information about commands.\n"
2729 " Runs COMMAND with ARGS suppressing shell function lookup, or display\n"
2730 " information about the specified COMMANDs. Can be used to invoke "
2732 " on disk when a function with the same name exists.\n"
2735 " -p\tuse a default value for PATH that is guaranteed to find all of\n"
2736 " \tthe standard utilities\n"
2737 " -v\tprint a description of COMMAND similar to the `type' builtin\n"
2738 " -V\tprint a more verbose description of each COMMAND\n"
2741 " Returns exit status of COMMAND, or failure if COMMAND is not found."
2743 "Thực thi một câu lệnh đơn giản, hoặc hiển thị thông tin về các câu lệnh.\n"
2745 "Chạy LỆNH với các ĐỐI_SỐ thu hồi chức năng dò tìm chức năng trình bao,\n"
2746 "hoạc hiển thị thông tin về các câu LỆNH được ghi rõ.\n"
2747 "Có thể được dùng để gọi câu lệnh trên đĩa khi đã có một chức năng cùng tên.\n"
2750 "\t-p\tdùng một giá trị mặc định cho ĐƯỜNG_DẪN\n"
2751 "\t\tmà chắc chắn sẽ tìm mọi tiện ích tiêu chuẩn\n"
2752 "\t-v\tin ra mô tả về câu LỆNH mà tương tự với dựng sẵn « type » (kiểu)\n"
2753 "\t-V\tin ra mô tả chi tiết hơn về mỗi câu LỆNH\n"
2755 "Trạng thái thoát:\n"
2756 "Trả lại trạng thái thoát của câu LỆNH, hoặc bị lỗi nếu không tìm thấy câu "
2762 "Set variable values and attributes.\n"
2764 " Declare variables and give them attributes. If no NAMEs are given,\n"
2765 " display the attributes and values of all variables.\n"
2768 " -f\trestrict action or display to function names and definitions\n"
2769 " -F\trestrict display to function names only (plus line number and\n"
2770 " \tsource file when debugging)\n"
2771 " -g\tcreate global variables when used in a shell function; otherwise\n"
2773 " -p\tdisplay the attributes and value of each NAME\n"
2775 " Options which set attributes:\n"
2776 " -a\tto make NAMEs indexed arrays (if supported)\n"
2777 " -A\tto make NAMEs associative arrays (if supported)\n"
2778 " -i\tto make NAMEs have the `integer' attribute\n"
2779 " -l\tto convert NAMEs to lower case on assignment\n"
2780 " -r\tto make NAMEs readonly\n"
2781 " -t\tto make NAMEs have the `trace' attribute\n"
2782 " -u\tto convert NAMEs to upper case on assignment\n"
2783 " -x\tto make NAMEs export\n"
2785 " Using `+' instead of `-' turns off the given attribute.\n"
2787 " Variables with the integer attribute have arithmetic evaluation (see\n"
2788 " the `let' command) performed when the variable is assigned a value.\n"
2790 " When used in a function, `declare' makes NAMEs local, as with the "
2792 " command. The `-g' option suppresses this behavior.\n"
2795 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
2797 "Đặt các giá trị và thuộc tính của biến.\n"
2799 "\tTuyên bố mỗi biến và gán cho nó một số thuộc tính.\n"
2800 "\tKhông đưa ra TÊN thì hiển thị các thuộc tính và giá trị của mọi giá trị.\n"
2803 "\t\t-f\thạn chế hành động, hoặc hiển thị đối với tên và mô tả của chức năng\n"
2804 "\t\t-F\thiển thị chỉ đối với tên chức năng\n"
2805 "\t\t\t(và số thứ tự dòng và tập tin nguồn khi gỡ lỗi)\n"
2806 "\t\t-p\thiển thị các thuộc tính và giá trị của mỗi TÊN\n"
2808 "\tTùy chọn cũng đặt thuộc tính:\n"
2809 "\t\t-a\tđặt TÊN là mảng theo số mũ (nếu được hỗ trợ)\n"
2810 "\t\t-A\tđặt TÊN là mảng kết hợp (nếu được hỗ trợ)\n"
2811 "\t\t-i\tđặt TÊN có thuộc tính « integer » (số nguyên)\n"
2812 "\t\t-l\tchuyển đổi TÊN sang chữ thường khi được gán\n"
2813 "\t\t-r\tđặt TÊN là chỉ đọc\n"
2814 "\t\t-t\tđặt TÊN có thuộc tính « trace » (theo vết)\n"
2815 "\t\t-u\tchuyển đổi TÊN sang chữ hoa khi được gán\n"
2816 "\t\t-x\tđặt TÊN xuất\n"
2818 "\tDùng « + » thay cho « - » thì tắt thuộc tính đưa ra.\n"
2820 "\tBiến có thuộc tính số nguyên thì định giá theo số học\n"
2821 "\t\t(xem câu lệnh « let ») khi biến có giá trị được gán.\n"
2823 "\tKhi dùng trong chức năng, « declare » (tuyên bố) đặt TÊN là cục bộ,\n"
2824 "\t\tnhư khi dùng câu lệnh « local » (cục bộ).\n"
2827 "\tTrạng thái thoát:\n"
2828 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hoặc gặp lỗi."
2832 "Set variable values and attributes.\n"
2834 " Obsolete. See `help declare'."
2836 "Đặt các giá trị và thuộc tính của biến.\n"
2838 "\tQuá cũ. Xem « help declare »."
2842 "Define local variables.\n"
2844 " Create a local variable called NAME, and give it VALUE. OPTION can\n"
2845 " be any option accepted by `declare'.\n"
2847 " Local variables can only be used within a function; they are visible\n"
2848 " only to the function where they are defined and its children.\n"
2851 " Returns success unless an invalid option is supplied, an error occurs,\n"
2852 " or the shell is not executing a function."
2854 "Xác định các biến cục bộ.\n"
2856 "\tTạo một biến cục bộ tên TÊN, và gán cho nó GIÁ_TRỊ.\n"
2857 "\tTÙY_CHỌN có thể là bất cứ tùy chọn nào được « declare » chấp nhận.\n"
2859 "\tBiến cục bộ chỉ dùng được bên trong chức năng;\n"
2860 "\t\tchỉ chức năng trong đó nó được xác định\n"
2861 "\t\t(và các chức năng con) có khả năng phát hiện nó.\n"
2863 "\tTrạng thái thoát:\n"
2864 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi,\n"
2865 "\tvà nếu trình bao đang chạy chức năng."
2869 "Write arguments to the standard output.\n"
2871 " Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n"
2874 " -n\tdo not append a newline\n"
2875 " -e\tenable interpretation of the following backslash escapes\n"
2876 " -E\texplicitly suppress interpretation of backslash escapes\n"
2878 " `echo' interprets the following backslash-escaped characters:\n"
2879 " \\a\talert (bell)\n"
2881 " \\c\tsuppress further output\n"
2882 " \\e\tescape character\n"
2885 " \\r\tcarriage return\n"
2886 " \\t\thorizontal tab\n"
2887 " \\v\tvertical tab\n"
2888 " \\\\\tbackslash\n"
2889 " \\0nnn\tthe character whose ASCII code is NNN (octal). NNN can be\n"
2890 " \t0 to 3 octal digits\n"
2891 " \\xHH\tthe eight-bit character whose value is HH (hexadecimal). HH\n"
2892 " \tcan be one or two hex digits\n"
2895 " Returns success unless a write error occurs."
2897 "Ghi các đối số vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
2899 "\tHiển thị các ĐỐI_SỐ trên đầu ra tiêu chuẩn,\n"
2900 "\t\tvới một ký tự dòng mới theo sau.\n"
2903 "\t\t-n\tđừng phụ thêm ký tự dòng mới\n"
2904 "\t\t-e\tbật đọc ký tự thoát kiểu gạch chéo ngược mà theo sau\n"
2905 "\t\t-E\tthu hồi dứt khoát đọc ký tự thoát kiểu gạch chéo ngược\n"
2907 "\t« echo » đọc những ký tự thoát này kiểu gạch chéo ngược:\n"
2908 "\t\t\\a\tchuông báo\n"
2909 "\t\t\\b\txoá lùi\n"
2910 "\t\t\\c\tthu hồi kết xuất thêm nữa\n"
2911 "\t\t\\e\tký tự thoát\n"
2912 "\t\t\\f\tnạp giấy\n"
2913 "\t\t\\n\tdòng mới\n"
2914 "\t\t\\r\txuống dòng\n"
2915 "\t\t\\0nnn\tký tự có mã ASCII NNN (1-3 chữ số bát phân)\n"
2916 "\t\t\\xHH\tký tự 8-bit có giá trị HH (1-2 chữ số thập lục)\n"
2918 "\tTrạng thái thoát:\n"
2919 "\tTrả lại thành công nếu không gặp lỗi ghi.\t\t\\t\tkhoảng tab theo chiều "
2921 "\t\t\\v\tkhoảng tab theo chiều dọc\n"
2922 "\t\t\\\\\tgạch chéo ngược"
2926 "Write arguments to the standard output.\n"
2928 " Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n"
2931 " -n\tdo not append a newline\n"
2934 " Returns success unless a write error occurs."
2936 "Ghi các đối số vào đầu ra tiêu chuẩn\n"
2938 "\tHiển thị các ĐỐI_SỐ trên đầu ra tiêu chuẩn với một dòng mới theo sau.\n"
2941 "\t\t-n\tđừng phụ thêm một dòng mới\n"
2943 "\tTrạng thái thoát:\n"
2944 "\tTrả lại thành công nếu không gặp lỗi ghi."
2948 "Enable and disable shell builtins.\n"
2950 " Enables and disables builtin shell commands. Disabling allows you to\n"
2951 " execute a disk command which has the same name as a shell builtin\n"
2952 " without using a full pathname.\n"
2955 " -a\tprint a list of builtins showing whether or not each is enabled\n"
2956 " -n\tdisable each NAME or display a list of disabled builtins\n"
2957 " -p\tprint the list of builtins in a reusable format\n"
2958 " -s\tprint only the names of Posix `special' builtins\n"
2960 " Options controlling dynamic loading:\n"
2961 " -f\tLoad builtin NAME from shared object FILENAME\n"
2962 " -d\tRemove a builtin loaded with -f\n"
2964 " Without options, each NAME is enabled.\n"
2966 " To use the `test' found in $PATH instead of the shell builtin\n"
2967 " version, type `enable -n test'.\n"
2970 " Returns success unless NAME is not a shell builtin or an error occurs."
2972 "Bật/tắt dựng sẵn trình bao.\n"
2973 "\b\tBật và tắt các dựng sẵn trình bao.\b\tChức năng tắt thì cho phép bạn "
2974 "thực thi một câu lệnh đĩa\n"
2975 "\tmà cùng tên với một dựng sẵn trình bao,\n"
2976 "\tkhông cần dùng tên đường dẫn đầy đủ.\n"
2979 "\t\t-a\tin ra một danh sách các dựng sẳn, cũng hiển thị trạng thái bật/tắt\n"
2980 "\t\t-b\ttắt mỗi TÊN hoặc hiển thị danh sách các dựng sẵn bị tắt\n"
2981 "\t\t-p\tin ra danh sách các dựng sẵn theo một định dạng có thể dùng lại "
2983 "\t\t-s\tin ra chỉ tên mỗi dựng sẵn Posix « đặc biệt »\n"
2985 "\tTùy chọn điều khiển chức năng nạp động:\n"
2986 "\t\t-f\tnạp dựng sẵn TÊN từ điều khiển dùng chung TÊN_TẬP_TIN\n"
2987 "\t\t-d\tgỡ bỏ một dựng sẵn được nạp dùng « -f »\n"
2989 "\tKhông có tùy chọn thì mỗi TÊN được bật lại.\n"
2991 "\tĐể sử dụng « test » (hàm thử) nằm trên đường dẫn mặc định $PATH\n"
2992 "\tthay cho phiên bản của dựng sẵn trình bao,\n"
2993 "\thãy gõ chuỗi « enable -n test ».\n"
2995 "\tTrạng thái thoát:\n"
2996 "\tTrả lại thành công nếu TÊN là một dựng sẵn trình bao, và không gặp lỗi."
3000 "Execute arguments as a shell command.\n"
3002 " Combine ARGs into a single string, use the result as input to the "
3004 " and execute the resulting commands.\n"
3007 " Returns exit status of command or success if command is null."
3009 "Thực thi các đối số dưới dạng một câu lệnh trình bao.\n"
3011 "\tPhối hợp các ĐỐI_SỐ thành một chuỗi riêng lẻ,\n"
3012 "\tdùng kết quả làm dữ liệu nhập vào trình bao,\n"
3013 "\tvà thực thi các câu lệnh kết quả.\n"
3015 "\tTrạng thái thoát:\n"
3016 "\tTrả lại trạng thái thoát của câu lệnh,\n"
3017 "\thay thành công nếu câu lệnh vô giá trị."
3021 "Parse option arguments.\n"
3023 " Getopts is used by shell procedures to parse positional parameters\n"
3026 " OPTSTRING contains the option letters to be recognized; if a letter\n"
3027 " is followed by a colon, the option is expected to have an argument,\n"
3028 " which should be separated from it by white space.\n"
3030 " Each time it is invoked, getopts will place the next option in the\n"
3031 " shell variable $name, initializing name if it does not exist, and\n"
3032 " the index of the next argument to be processed into the shell\n"
3033 " variable OPTIND. OPTIND is initialized to 1 each time the shell or\n"
3034 " a shell script is invoked. When an option requires an argument,\n"
3035 " getopts places that argument into the shell variable OPTARG.\n"
3037 " getopts reports errors in one of two ways. If the first character\n"
3038 " of OPTSTRING is a colon, getopts uses silent error reporting. In\n"
3039 " this mode, no error messages are printed. If an invalid option is\n"
3040 " seen, getopts places the option character found into OPTARG. If a\n"
3041 " required argument is not found, getopts places a ':' into NAME and\n"
3042 " sets OPTARG to the option character found. If getopts is not in\n"
3043 " silent mode, and an invalid option is seen, getopts places '?' into\n"
3044 " NAME and unsets OPTARG. If a required argument is not found, a '?'\n"
3045 " is placed in NAME, OPTARG is unset, and a diagnostic message is\n"
3048 " If the shell variable OPTERR has the value 0, getopts disables the\n"
3049 " printing of error messages, even if the first character of\n"
3050 " OPTSTRING is not a colon. OPTERR has the value 1 by default.\n"
3052 " Getopts normally parses the positional parameters ($0 - $9), but if\n"
3053 " more arguments are given, they are parsed instead.\n"
3056 " Returns success if an option is found; fails if the end of options is\n"
3057 " encountered or an error occurs."
3059 "Phân tích cú pháp của đối số tùy chọn.\n"
3061 "\tGetopts được thủ tục trình bao dùng để phân tích cú pháp\n"
3062 "\t\tcủa tham số thuộc ví trị dưới dạng tùy chọn.\n"
3064 "\tOPTSTRING chứa những chữ tùy chọn cần nhận ra;\n"
3065 "\tmột chữ có dấu hai chấm theo sau thì tùy chọn mong đợi một đối số,\n"
3066 "\tmà nên định giới bằng khoảng trắng.\n"
3068 "\tMỗi lần được gọi, getopts sẽ đặt tùy chọn kế tiếp\n"
3069 "\t\tvào biến trình bao $name\n"
3070 "\t\t(cũng khởi tạo tên đó nếu nó chưa tồn tại)\n"
3071 "\t\tvà đặt chỉ mục của đối số kế tiếp cần xử lý\n"
3072 "\t\tvào biến trình bao OPTIND.\n"
3073 "\tOPTIND được sơ khởi thành 1 mỗi lần trình bao\n"
3074 "\thay một văn lệnh trình bao được gọi.\n"
3075 "\tKhi một tùy chọn đòi hỏi một đối số,\n"
3076 "\tgetopts đặt đối số đó vào biến trình bao OPTARG.\n"
3078 "\tgetopts thông báo lỗi bằng một của hai cách.\n"
3079 "\tNếu ký tự đầu tiên của chuỗi OPTSTRING là dấu hai chấm,\n"
3080 "\tgetopts dùng chức năng thông báo lỗi một cách im.\n"
3081 "\tBằng chế độ này, không in ra thông điệp lỗi nào.\n"
3082 "\tNếu gặp tùy chọn sai thì getopts đặt vào OPTARG\n"
3083 "\tký tự tùy chọn được tìm. Không tìm thấy đối số cần thiết\n"
3084 "\tthì getopts đặt một dấu hai chấm vào TÊN\n"
3085 "\tvà đặt OPTARG thành ký tự tùy chọn được tìm.\n"
3086 "\tNếu getopts không phải ở chế độ im, và gặp tùy chọn sai,\n"
3087 "\tthì getopts đặt một dấu hỏi « ? » vào TÊN và bỏ đặt OPTARG.\n"
3088 "\tKhông tìm thấy tùy chọn cần thiết thì « ? » được đặt vào TÊN,\n"
3089 "\tOPTARG bị bỏ đặt, và in ra một thông điệp chẩn đoán.\n"
3091 "\tNếu biến trình bao OPTERR có giá trị 0,\n"
3092 "\tthì getopts tắt chức năng in ra thông điệp,\n"
3093 "\tthậm chí nếu ký tự đầu tiên của chuỗi OPTSTRING\n"
3094 "\tkhông phải là dấu hai chấm. OPTERR có giá trị 1 theo mặc định.\n"
3096 "Getopts bình thường phân tích cách tham số thuộc vị trí ($0 - $9),\n"
3097 "\tnhưng nếu đưa ra đối số bổ sung,\n"
3098 "\t(các) đối số này được phân tích để thay thế.\n"
3100 "\tTrạng thái thoát:\n"
3101 "\tTrả lại thành công nếu tìm thấy một tùy chọn;\n"
3102 "\tkhông thành công nếu gặp kết thúc các tùy chọn,\n"
3103 "\thoặc nếu gặp lỗi."
3107 "Replace the shell with the given command.\n"
3109 " Execute COMMAND, replacing this shell with the specified program.\n"
3110 " ARGUMENTS become the arguments to COMMAND. If COMMAND is not "
3112 " any redirections take effect in the current shell.\n"
3115 " -a name\tpass NAME as the zeroth argument to COMMAND\n"
3116 " -c\t\texecute COMMAND with an empty environment\n"
3117 " -l\t\tplace a dash in the zeroth argument to COMMAND\n"
3119 " If the command cannot be executed, a non-interactive shell exits, "
3121 " the shell option `execfail' is set.\n"
3124 " Returns success unless COMMAND is not found or a redirection error "
3127 "Thay thế trình bao bằng câu lệnh đưa ra.\n"
3129 "\tThực thi câu LỆNH, cũng thay thế trình bao này bằng chương trình được ghi "
3131 "\tCác ĐỐI_SỐ trở thành các đối số đối với câu LỆNH.\n"
3132 "\tKhông đưa ra câu LỆNH thì bất cứ việc chuyển hướng nào\n"
3133 "\tsẽ xảy ra trong trình bao đang chạy.\n"
3136 "\t\t-a tên\tgửi TÊN cho câu LỆNH dưới dạng đối số thứ không\n"
3137 "\t\t-c\tthực thi câu LỆNH với một môi trường trống\n"
3138 "\t\t-l\tđặt một dấu gạch vào đối số thứ không đối với câu LỆNH\n"
3140 "\tNếu câu LỆNH không thể thực thi được, một trình bao không tương tác\n"
3141 "\tsẽ thoát ra, nếu không đặt tùy chọn trình bao « execfail ».\n"
3143 "\tTrạng thái thoát:\n"
3144 "\tTrả lại thành công nếu tìm được câu LỆNH và không gặp lỗi chuyển hướng."
3150 " Exits the shell with a status of N. If N is omitted, the exit status\n"
3151 " is that of the last command executed."
3153 "Thoát khỏi trình bao.\n"
3155 "\tThoát khỏi trình bao với trạng thái N.\n"
3156 "\tKhông đưa ra N thì trạng thái thoát\n"
3157 "\tlà trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
3161 "Exit a login shell.\n"
3163 " Exits a login shell with exit status N. Returns an error if not "
3165 " in a login shell."
3167 "Thoát khỏi một trình bao đăng nhập.\n"
3169 "\tThoát khỏi một trình bao đăng nhập, với trạng thái thoát N.\n"
3170 "\tTrả lại lỗi nếu không được thực thi trong trình bao đăng nhập."
3174 "Display or execute commands from the history list.\n"
3176 " fc is used to list or edit and re-execute commands from the history "
3178 " FIRST and LAST can be numbers specifying the range, or FIRST can be a\n"
3179 " string, which means the most recent command beginning with that\n"
3183 " -e ENAME\tselect which editor to use. Default is FCEDIT, then "
3186 " -l \tlist lines instead of editing\n"
3187 " -n\tomit line numbers when listing\n"
3188 " -r\treverse the order of the lines (newest listed first)\n"
3190 " With the `fc -s [pat=rep ...] [command]' format, COMMAND is\n"
3191 " re-executed after the substitution OLD=NEW is performed.\n"
3193 " A useful alias to use with this is r='fc -s', so that typing `r cc'\n"
3194 " runs the last command beginning with `cc' and typing `r' re-executes\n"
3195 " the last command.\n"
3198 " Returns success or status of executed command; non-zero if an error "
3201 "Hiển thị hoặc thực thi các câu lệnh từ danh sách lược sử.\n"
3203 "\tfc được dùng để liệt kê hoặc chỉnh sửa và thực thi lại\n"
3204 "\tcâu lệnh từ danh sách lược sử.\n"
3205 "\tĐẦU và CUỐI có thể là số mà xác định phạm vi,\n"
3206 "hoặc ĐẦU có thể là một chuỗi đại diện câu lệnh\n"
3207 "\tvừa chạy nhất mà bắt đầu với chuỗi đó.\n"
3209 "\t\t-e ENAME\tchọn trình soạn thảo nào cần dùng;\n"
3210 "\t\t\tmặc định là FCEDIT, sau đó EDITOR, sau đó vi\n"
3211 "\t\t-l\tliệt kê các dòng thay vào chỉnh sửa\n"
3212 "\t\t-n\tliệt kê mà không in ra số thứ tự dòng\n"
3213 "\t\t-r\tđảo ngược thứ tự các dòng (mới nhất trước)\n"
3215 "\tTùy theo định dạng « fc -s [mẫu=lần_lập_lại ...] [lệnh] »,\n"
3216 "\tcâu LỆNH được chạy lại sau khi thay thế CŨ bằng MỚI.\n"
3218 "\tCũng có thể sử dụng bí danh có ích « r='fc -s' »,\n"
3219 "\tvì thế việc gõ « r cc » sẽ chạy câu lệnh cuối cùng\n"
3220 "\tmà bắt đầu với « cc », và việc gõ « r »\n"
3221 "\tsẽ đơn giản chạy lại câu lệnh cuối cùng.\n"
3223 "\tTrạng thái thoát:\n"
3224 "\tTrả lại thành công hay trạng thái của câu lệnh được thực thi;\n"
3225 "\t\tgặp lỗi thì khác số không."
3229 "Move job to the foreground.\n"
3231 " Place the job identified by JOB_SPEC in the foreground, making it the\n"
3232 " current job. If JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the\n"
3233 " current job is used.\n"
3236 " Status of command placed in foreground, or failure if an error occurs."
3238 "Nâng công việc lên trước.\n"
3240 "\tNâng lên trước công việc được ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC đại diện,\n"
3241 "\tthì làm cho nó là công việc hiện thời.\n"
3242 "\tKhông đưa ra ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC\n"
3243 "\tthì dùng công việc hiện thời tùy theo trình bao.\n"
3245 "\tTrạng thái thoát:\n"
3246 "\tTrạng thái của câu lệnh được nâng lên trước;\n"
3247 "\tgặp lỗi thì không thành công."
3251 "Move jobs to the background.\n"
3253 " Place the jobs identified by each JOB_SPEC in the background, as if "
3255 " had been started with `&'. If JOB_SPEC is not present, the shell's "
3257 " of the current job is used.\n"
3260 " Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
3262 "Gửi công việc ra sau.\n"
3264 "\tGửi ra sau các công việc được mỗi ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC đại diện,\n"
3265 "\tnhư là công việc được bắt đầu với « & ».\n"
3266 "\tKhông đưa ra ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC\n"
3267 "\tthì dùng công việc hiện thời tùy theo trình bao.\n"
3269 "\tTrạng thái thoát:\n"
3270 "\tTrả lại thành công nếu chức năng điều khiển công việc được bật\n"
3271 "\tvà không gặp lỗi."
3275 "Remember or display program locations.\n"
3277 " Determine and remember the full pathname of each command NAME. If\n"
3278 " no arguments are given, information about remembered commands is "
3282 " -d\t\tforget the remembered location of each NAME\n"
3283 " -l\t\tdisplay in a format that may be reused as input\n"
3284 " -p pathname\tuse PATHNAME is the full pathname of NAME\n"
3285 " -r\t\tforget all remembered locations\n"
3286 " -t\t\tprint the remembered location of each NAME, preceding\n"
3287 " \t\teach location with the corresponding NAME if multiple\n"
3288 " \t\tNAMEs are given\n"
3290 " NAME\t\tEach NAME is searched for in $PATH and added to the list\n"
3291 " \t\tof remembered commands.\n"
3294 " Returns success unless NAME is not found or an invalid option is given."
3296 "Nhớ hoặc hiển thị vị trí của chương trình.\n"
3298 "\tXác định và ghi nhớ tên đường dẫn đầy đủ của mỗi TÊN câu lệnh.\n"
3299 "\tNếu không đưa ra đối số, hiển thị thông tin về các câu lệnh được ghi nhớ.\n"
3302 "\t\t-d\tquên vị trí được ghi nhớ của mỗi TÊN\n"
3303 "\t\t-l\thiển thị theo một định dạng có thể được dùng lại\n"
3304 "\t\t\tdưới dạng dữ liệu nhập vào\n"
3305 "\t\t-p tên_đường_dẫn\tdùng TÊN_ĐƯỜNG_DẪN là tên đường dẫn đầy đủ của TÊN\n"
3306 "\t\t-r\tquên mọi vị trí được ghi nhớ\n"
3307 "\t\t-t\tin ra vị trí được ghi nhớ của mỗi TÊN,\n"
3308 "\t\t\tcó nhiều TÊN thì cũng in ra TÊN tương ứng ở trước vị trí\n"
3311 "\t\tTÊN\tmỗi TÊN được tìm theo đường dẫn mặc định $PATH,\n"
3312 "\t\tvà được thêm vào danh sách các câu lệnh được ghi nhớ.\n"
3314 "\tTrạng thái thoát:\n"
3315 "\tTrả lại thành công nếu tìm được TÊN và không đưa ra tùy chọn sai."
3319 "Display information about builtin commands.\n"
3321 " Displays brief summaries of builtin commands. If PATTERN is\n"
3322 " specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN,\n"
3323 " otherwise the list of help topics is printed.\n"
3326 " -d\toutput short description for each topic\n"
3327 " -m\tdisplay usage in pseudo-manpage format\n"
3328 " -s\toutput only a short usage synopsis for each topic matching\n"
3332 " PATTERN\tPattern specifiying a help topic\n"
3335 " Returns success unless PATTERN is not found or an invalid option is "
3338 "Hiển thị thông tin về các câu lệnh dựng sẵn.\n"
3340 "\tHiển thị bản tóm tắt ngắn về các câu lệnh dựng sẵn.\n"
3341 "\tNếu cũng ghi rõ MẪU thì in ra trợ giúp chi tiết\n"
3342 "\tvề tất cả các câu lệnh tương ứng với mẫu đó ;\n"
3343 "\tkhông thì in ra danh sách các chủ đề trợ giúp.\n"
3346 "\t\t-d\txuất mô tả ngắn về mỗi chủ đề\n"
3347 "\t\t-m\thiển thị cách sử dụng theo định dạng\n"
3348 "\t\t\tkiểu trang hướng dẫn (man)\n"
3349 "\t\t-s\txuất chỉ một bản tóm tắt ngắn về cách sử dụng\n"
3350 "\t\t\tcho mỗi chủ đề tương ứng với MẪU\n"
3353 "\t\tMẪU\tmẫu ghi rõ một chủ đề trợ giúp\n"
3355 "\tTrạng thái thoát:\n"
3356 "\tTrả lại thành công nếu tìm được MẪU và không đưa ra tùy chọn sai."
3360 "Display or manipulate the history list.\n"
3362 " Display the history list with line numbers, prefixing each modified\n"
3363 " entry with a `*'. An argument of N lists only the last N entries.\n"
3366 " -c\tclear the history list by deleting all of the entries\n"
3367 " -d offset\tdelete the history entry at offset OFFSET.\n"
3369 " -a\tappend history lines from this session to the history file\n"
3370 " -n\tread all history lines not already read from the history file\n"
3371 " -r\tread the history file and append the contents to the history\n"
3373 " -w\twrite the current history to the history file\n"
3374 " \tand append them to the history list\n"
3376 " -p\tperform history expansion on each ARG and display the result\n"
3377 " \twithout storing it in the history list\n"
3378 " -s\tappend the ARGs to the history list as a single entry\n"
3380 " If FILENAME is given, it is used as the history file. Otherwise,\n"
3381 " if $HISTFILE has a value, that is used, else ~/.bash_history.\n"
3383 " If the $HISTTIMEFORMAT variable is set and not null, its value is used\n"
3384 " as a format string for strftime(3) to print the time stamp associated\n"
3385 " with each displayed history entry. No time stamps are printed "
3389 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
3391 "Hiển thị hoặc thao tác danh sách lượd sử.\n"
3393 "\tHiển thị danh sách lược sử với các số thứ tự dòng,\n"
3394 "\tcũng đặt dấu sao « * » vào trước mỗi mục nhập bị sửa đổi.\n"
3395 "\tĐối số N thì liệt kê chỉ N mục nhập cuối cùng.\n"
3398 "\t\t-c\txoá sạch danh sách lược sử bằng cách xoá mọi mục nhập\n"
3399 "\t\t-d hiệu\txoá mục nhập lược sử ở hiệu này\n"
3401 "\t\t-a\tphụ thêm vào tập tin lư ợc sử các dòng lược sử từ phiên chạy này\n"
3402 "\t\t-n\tđọc mọi dòng lược sử chưa đọc từ tập tin lược sử\n"
3403 "\t\t-r\tđọc tư lược sử và phụ thêm nội dung vào lược sử\n"
3404 "\t\t-w\tghi lược sử hiện thời vào tập tin lược sử\n"
3405 "\t\t\tcũng phụ thêm vào danh sách lược sử\n"
3407 "\t\t-p\tmở rộng lược sử với mỗi ĐỐI_SỐ, và hiển thị kết quả\n"
3408 "\t\t\tmà không ghi nhớ nó vào danh sách lược sử\n"
3409 "\t\t-s\tphụ thêm các ĐỐI_SỐ vào danh sách lược sử\n"
3410 "\t\t\tdưới dạng một mục nhập riêng lẻ\n"
3412 "\tĐưa ra TÊN_TẬP_TIN thì nó được dùng làm tập tin lược sử.\n"
3413 "\tNếu không, và nếu $HISTFILE có giá trị, thì nó được dùng;\n"
3414 "\tnếu $HISTFILE không có giá trị thì dùng « ~/.bash_history ».\n"
3416 "\tNếu biến $HISTTIMEFORMAT đã được đặt và có giá trị,\n"
3417 "\tthì giá trị đó được dùng làm chuỗi định dạng\n"
3418 "\tcho strftime(3) in ra nhãn thời gian tương ứng\n"
3419 "\tvới mỗi mục nhập lược sử được hiển thị.\n"
3420 "\tKhông thì không in ra nhãn thời gian.\n"
3422 "\tTrạng thái thoát:\n"
3423 "\tTrả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi."
3427 "Display status of jobs.\n"
3429 " Lists the active jobs. JOBSPEC restricts output to that job.\n"
3430 " Without options, the status of all active jobs is displayed.\n"
3433 " -l\tlists process IDs in addition to the normal information\n"
3434 " -n\tlist only processes that have changed status since the last\n"
3436 " -p\tlists process IDs only\n"
3437 " -r\trestrict output to running jobs\n"
3438 " -s\trestrict output to stopped jobs\n"
3440 " If -x is supplied, COMMAND is run after all job specifications that\n"
3441 " appear in ARGS have been replaced with the process ID of that job's\n"
3442 " process group leader.\n"
3445 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs.\n"
3446 " If -x is used, returns the exit status of COMMAND."
3448 "Hiển thị trạng thái của công việc.\n"
3450 "\tLiệt kê các công việc đang chạy.\n"
3451 "\tĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC hạn chế kết xuất thành công việc đó.\n"
3452 "\tKhông đưa ra tùy chọn thì hiển thị trạng thái\n"
3453 "\tcủa mọi công việc đang chạy.\n"
3456 "\t\t-l\tliệt kê các mã số tiến trình, thêm vào thông tin bình thường\n"
3457 "\t\t-n\tliệt kê chỉ những tiến trình đã thay đổi trạng thái\n"
3458 "\t\t\tkể từ lần thông báo cuối cùng\n"
3459 "\t\t-s\thạn chế kết xuất thành những công việc bị dừng chạy\n"
3461 "\tĐưa ra « -x » thì câu LỆNH được chạy sau khi tất cả các đặc tả công việc\n"
3462 "\tmà xuất hiện trong các ĐỐI_SỐ đã được thay thế bằng mã số tiến trình\n"
3463 "\tcủa trình dẫn đầu nhóm tiến trình của công việc đó.\n"
3465 "\tTrạng thái thoát:\n"
3466 "\tTrả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi.\n"
3467 "\tĐưa ra « -x » thì trả lại trạng thái thoát của câu LỆNH."
3471 "Remove jobs from current shell.\n"
3473 " Removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs. Without\n"
3474 " any JOBSPECs, the shell uses its notion of the current job.\n"
3477 " -a\tremove all jobs if JOBSPEC is not supplied\n"
3478 " -h\tmark each JOBSPEC so that SIGHUP is not sent to the job if the\n"
3479 " \tshell receives a SIGHUP\n"
3480 " -r\tremove only running jobs\n"
3483 " Returns success unless an invalid option or JOBSPEC is given."
3485 "Gỡ bỏ công việc khỏi trình bao đang chạy.\n"
3487 "\tGỡ bỏ mỗi đối số JOBSPEC (đặc tả công việc) khỏi bảng các công việc đang "
3489 "\tKhông có JOBSPEC thì trình bao dùng thông tin riêng về công việc đang đang "
3493 "\t\t-a\tgỡ bỏ mọi công việc nếu không đưa ra JOBSPEC\n"
3494 "\t\t-h\tđánh dấu mỗi JOBSPEC để không gửi tín hiệu ngưng kết nối SIGHUP\n"
3495 "\t\t\tcho công việc nếu trình bao nhận được SIGHUP\n"
3496 "\t\t-r\tgỡ bỏ chỉ những công việc đang chạy\n"
3498 "\tTrạng thái thoát:\n"
3499 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay JOBSPEC sai."
3503 "Send a signal to a job.\n"
3505 " Send the processes identified by PID or JOBSPEC the signal named by\n"
3506 " SIGSPEC or SIGNUM. If neither SIGSPEC nor SIGNUM is present, then\n"
3507 " SIGTERM is assumed.\n"
3510 " -s sig\tSIG is a signal name\n"
3511 " -n sig\tSIG is a signal number\n"
3512 " -l\tlist the signal names; if arguments follow `-l' they are\n"
3513 " \tassumed to be signal numbers for which names should be listed\n"
3515 " Kill is a shell builtin for two reasons: it allows job IDs to be used\n"
3516 " instead of process IDs, and allows processes to be killed if the limit\n"
3517 " on processes that you can create is reached.\n"
3520 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
3522 "Gửi một tín hiệu cho một công việc.\n"
3524 "\tGửi cho những tiến trình được mã số hay đặc tả công việc đại diện\n"
3525 "\ttín hiệu được SIGSPEC hay SIGNUM được đặt tên.\n"
3526 "\tKhông đưa ra SIGSPEC, cũng không đưa ra SIGNUM,\n"
3527 "\tthì giả sử SIGTERM.\n"
3530 "\t\t-s TTH\tTTH là một tên tín hiệu\n"
3531 "\t\t-n STH\tSTH là một số thứ tự tín hiệu\n"
3532 "\t\t-l\tliệt kê các tên tín hiệu ;\n"
3533 "\t\t\tnếu có đối số theo sau « -l », thì giả sử mỗi đối số\n"
3534 "\t\t\tlà số thứ tự tin hiệu cho đó nên liệt kê tên\n"
3536 "\tKill là một dựng sẵn trình bao vì hai lý do :\n"
3537 "\tnó cho phép dùng mã số công việc thay cho mã số tiến trình,\n"
3538 "\tvà cho phép giết tiến trình nếu tới giới hạn số các tiến trình\n"
3539 "\tđược phép tạo.\n"
3540 "\tTrạng thái thoát:\n"
3541 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
3546 "Evaluate arithmetic expressions.\n"
3548 " Evaluate each ARG as an arithmetic expression. Evaluation is done in\n"
3549 " fixed-width integers with no check for overflow, though division by 0\n"
3550 " is trapped and flagged as an error. The following list of operators is\n"
3551 " grouped into levels of equal-precedence operators. The levels are "
3553 " in order of decreasing precedence.\n"
3555 " \tid++, id--\tvariable post-increment, post-decrement\n"
3556 " \t++id, --id\tvariable pre-increment, pre-decrement\n"
3557 " \t-, +\t\tunary minus, plus\n"
3558 " \t!, ~\t\tlogical and bitwise negation\n"
3559 " \t**\t\texponentiation\n"
3560 " \t*, /, %\t\tmultiplication, division, remainder\n"
3561 " \t+, -\t\taddition, subtraction\n"
3562 " \t<<, >>\t\tleft and right bitwise shifts\n"
3563 " \t<=, >=, <, >\tcomparison\n"
3564 " \t==, !=\t\tequality, inequality\n"
3565 " \t&\t\tbitwise AND\n"
3566 " \t^\t\tbitwise XOR\n"
3567 " \t|\t\tbitwise OR\n"
3568 " \t&&\t\tlogical AND\n"
3569 " \t||\t\tlogical OR\n"
3570 " \texpr ? expr : expr\n"
3571 " \t\t\tconditional operator\n"
3572 " \t=, *=, /=, %=,\n"
3573 " \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
3574 " \t&=, ^=, |=\tassignment\n"
3576 " Shell variables are allowed as operands. The name of the variable\n"
3577 " is replaced by its value (coerced to a fixed-width integer) within\n"
3578 " an expression. The variable need not have its integer attribute\n"
3579 " turned on to be used in an expression.\n"
3581 " Operators are evaluated in order of precedence. Sub-expressions in\n"
3582 " parentheses are evaluated first and may override the precedence\n"
3586 " If the last ARG evaluates to 0, let returns 1; let returns 0 otherwise."
3588 "Định giá biểu thức số học.\n"
3590 "\tĐịnh giá mỗi ĐỐI_SỐ như là một biểu thức số học.\n"
3591 "\tViệc định giá xảy ra theo số nguyên có độ rộng cố định\n"
3592 "\tmà không kiểm tra có tràn chưa,\n"
3593 "\tdù trường hợp chia cho không được bắt và đặt cờ là một lỗi.\n"
3594 "\tTheo đây có danh sách các toán tử được nhóm lại\n"
3595 "\ttheo cấp các toán tử cùng quyền đi trước.\n"
3596 "\tDanh sách các cấp có thứ tự quyền đi trước giảm.\n"
3598 "\tid++, id--\tbiến đổi sau khi tăng/giảm dần\n"
3599 "\t++id, --id\tbiến đổi trước khi tăng/giảm dần\n"
3600 "\t-, +\ttrừ, cộng nguyên phân\n"
3601 "\t!, ~\tphủ định lôgic và theo vị trí bit\n"
3603 "\t*, /, %\tphép nhân, phép chia, số dư\n"
3604 "\t+, -\tphép công, phép trừ\n"
3605 "\t<<, >>\tdời theo vị trí bit bên trái/phải\n"
3606 "\t<=, >=, <, >\tso sánh\n"
3607 "\t==, !=\t bất đẳng thức, đẳng thức\n"
3608 "\t&\tAND (và) theo vị trí bit\n"
3609 "\t^\tXOR (hoặc loại từ) theo vị trí bit\n"
3610 "\t||\tOR (hoặc) theo vị trí bit\n"
3611 "\tb_thức ? b_thức : b_thức\ttoán từ điều kiện\n"
3612 "\t=, *=, /=, %=, +=, -=, <<=, >>=, &=, ^=, |=\tgán\n"
3614 "\tCho phép biến trình bao dưới dạng toán hạng.\n"
3615 "\tTên của biến được thay thế bằng giá trị của nó\n"
3616 "\t(bị ép buộc thành một số nguyên rộng cố định)\n"
3617 "\tbên trong một biểu thức.\n"
3618 "\tBiến không cần có thuộc tính số nguyên được bật\n"
3619 "\tđể được dùng làm biểu thức.\n"
3621 "\tCác toán tử được định giá theo thứ tự quyền đi trước.\n"
3622 "\tCác biểu thức con nằm trong dấu ngoặc vẫn còn được định giá trước tiên,\n"
3623 "\tthì có quyền cao hơn các quy tắc đi trước bên trên.\n"
3625 "\tTrạng thái thoát:\n"
3626 "\tNếu ĐỐI_SỐ cuối cùng được định giá thành 0 thì let trả lại 1;\n"
3627 "\tkhông thì let trả lại 0."
3631 "Read a line from the standard input and split it into fields.\n"
3633 " Reads a single line from the standard input, or from file descriptor FD\n"
3634 " if the -u option is supplied. The line is split into fields as with "
3636 " splitting, and the first word is assigned to the first NAME, the second\n"
3637 " word to the second NAME, and so on, with any leftover words assigned to\n"
3638 " the last NAME. Only the characters found in $IFS are recognized as "
3642 " If no NAMEs are supplied, the line read is stored in the REPLY "
3646 " -a array\tassign the words read to sequential indices of the array\n"
3647 " \t\tvariable ARRAY, starting at zero\n"
3648 " -d delim\tcontinue until the first character of DELIM is read, rather\n"
3649 " \t\tthan newline\n"
3650 " -e\t\tuse Readline to obtain the line in an interactive shell\n"
3651 " -i text\tUse TEXT as the initial text for Readline\n"
3652 " -n nchars\treturn after reading NCHARS characters rather than waiting\n"
3653 " \t\tfor a newline, but honor a delimiter if fewer than NCHARS\n"
3654 " \t\tcharacters are read before the delimiter\n"
3655 " -N nchars\treturn only after reading exactly NCHARS characters, "
3657 " \t\tEOF is encountered or read times out, ignoring any delimiter\n"
3658 " -p prompt\toutput the string PROMPT without a trailing newline before\n"
3659 " \t\tattempting to read\n"
3660 " -r\t\tdo not allow backslashes to escape any characters\n"
3661 " -s\t\tdo not echo input coming from a terminal\n"
3662 " -t timeout\ttime out and return failure if a complete line of input "
3664 " \t\tnot read withint TIMEOUT seconds. The value of the TMOUT\n"
3665 " \t\tvariable is the default timeout. TIMEOUT may be a\n"
3666 " \t\tfractional number. If TIMEOUT is 0, read returns success only\n"
3667 " \t\tif input is available on the specified file descriptor. The\n"
3668 " \t\texit status is greater than 128 if the timeout is exceeded\n"
3669 " -u fd\t\tread from file descriptor FD instead of the standard input\n"
3672 " The return code is zero, unless end-of-file is encountered, read times "
3674 " or an invalid file descriptor is supplied as the argument to -u."
3676 "Đọc một dòng từ đầu vào tiêu chuẩn, sau đó chia nó ra nhiều trường.\n"
3678 "\tĐọc một dòng riêng lẻ từ đầu vào tiêu chuẩn,\n"
3679 "\thoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu đưa ra tùy chọn « -u ».\n"
3680 "\tDòng được chia ra nhiều trường giống như khi chia từ ra,\n"
3681 "\tvà từ đầu tiên được gán cho TÊN đầu tiên,\n"
3682 "\ttừ thứ hai cho TÊN thứ hai, v.v.,\n"
3683 "\tvà từ còn lại nào được gán cho TÊN cuối cùng.\n"
3684 "\tChỉ những ký tự được tìm trong $IFS được nhận ra là ký tự định giới từ.\n"
3686 "\tKhông đưa ra TÊN thì dòng được đọc sẽ được ghi nhớ vào biến REPLY (đáp "
3690 "\t\t-a mảng\tgán các từ được đọc cho những số mũ tuần tự\n"
3691 "\t\t\tcủa biến mảng MẢNG, bắt đầu từ số không.\n"
3692 "\t\t-d định_giới\ttiếp tục đến khi đọc ký tự đầu tiên của DELIM,\n"
3693 "\t\t\thơn là ký tự dòng mới\n"
3694 "\t\t-e\tdùng Readline để lấy dòng trong một trình bao tương tác\n"
3695 "\t\t-i chuỗi\tdùng chuỗi này như là văn bản đầu tiên cho Readline\n"
3696 "\t\t-n số_ky_tự\ttrả lại sau khi đọc số các ký tự này,\n"
3697 "\t\t\thơn là đợi một ký tự dòng mới\n"
3698 "\t\t-N số_ký_tự\ttrả lại chỉ sau khi đọc chính xác số các ký tự này,\n"
3699 "\t\tnếu không gặp kết thúc tập tin (EOF) hay quá hạn đọc, cũng bỏ qua dấu "
3701 "\t\t-p nhắc\txuất chuỗi NHẮC mà không có ký tự dòng mới theo sau,\n"
3702 "\t\t\ttrước khi thử đọc\n"
3703 "\t\t-r\tđừng cho phép gạch chéo ngược thoát ký tự\n"
3704 "\t\t-s\tđừng báo lai dữ liệu nhập vào đến từ thiết bị cuối\n"
3705 "\t\t-t thời_hạn\tquá thời và trả lại không thành công\n"
3706 "\t\t\tnếu chưa đọc một dòng dữ liệu nhập hoàn toàn trong số giấy này.\n"
3707 "\t\t\tGiá trị của biến TMOUT là thời hạn mặc định.\n"
3708 "\t\t\tThời hạn này có thể là một số thuộc phân số.\n"
3709 "\t\t\tNếu THỜI_HẠN là 0 thì việc đọc trả lại thành công chỉ nếu\n"
3710 "\t\t\tdữ liệu nhập sẵn sàng trên bộ mô tả tập tin đưa ra.\n"
3711 "\t\t\tTrạng thái thoát lớn hơn 128 nếu vượt quá thời hạn này.\n"
3712 "\t\t-u fd\tđọc từ bộ mô tả tập tin FD thay cho đầu vào tiêu chuẩn\n"
3714 "\tTrạng thái thoát:\n"
3715 "\tMã trả lại là số không, nếu không gặp kết thúc tập tin,\n"
3716 "\thay quá hạn đọc, hay đưa ra bộ mô tả tập tin sai\n"
3717 "\tlàm đối số tới « -u »."
3721 "Return from a shell function.\n"
3723 " Causes a function or sourced script to exit with the return value\n"
3724 " specified by N. If N is omitted, the return status is that of the\n"
3725 " last command executed within the function or script.\n"
3728 " Returns N, or failure if the shell is not executing a function or script."
3730 "Trả lại từ một chức năng trình bao.\n"
3732 "\tGây ra một chức năng hay văn lệnh từ nguồn sẽ thoát\n"
3733 "\tvới giá trị trả lại được N ghi rõ.\n"
3734 "\tKhông đưa ra N thì trạng thái trả lại thuộc về câu lệnh cuối cùng\n"
3735 "\t\tđược chạy bên trong chức năng hay văn lệnh.\n"
3737 "\tTrạng thái thoát:\n"
3738 "\tTrả lại N, hoặc bị lỗi nếu trình bao không đang chạy\n"
3739 "\t\tmột chức năng hay văn lệnh."
3744 "Set or unset values of shell options and positional parameters.\n"
3746 " Change the value of shell attributes and positional parameters, or\n"
3747 " display the names and values of shell variables.\n"
3750 " -a Mark variables which are modified or created for export.\n"
3751 " -b Notify of job termination immediately.\n"
3752 " -e Exit immediately if a command exits with a non-zero status.\n"
3753 " -f Disable file name generation (globbing).\n"
3754 " -h Remember the location of commands as they are looked up.\n"
3755 " -k All assignment arguments are placed in the environment for a\n"
3756 " command, not just those that precede the command name.\n"
3757 " -m Job control is enabled.\n"
3758 " -n Read commands but do not execute them.\n"
3760 " Set the variable corresponding to option-name:\n"
3761 " allexport same as -a\n"
3762 " braceexpand same as -B\n"
3763 " emacs use an emacs-style line editing interface\n"
3764 " errexit same as -e\n"
3765 " errtrace same as -E\n"
3766 " functrace same as -T\n"
3767 " hashall same as -h\n"
3768 " histexpand same as -H\n"
3769 " history enable command history\n"
3770 " ignoreeof the shell will not exit upon reading EOF\n"
3771 " interactive-comments\n"
3772 " allow comments to appear in interactive commands\n"
3773 " keyword same as -k\n"
3774 " monitor same as -m\n"
3775 " noclobber same as -C\n"
3776 " noexec same as -n\n"
3777 " noglob same as -f\n"
3778 " nolog currently accepted but ignored\n"
3779 " notify same as -b\n"
3780 " nounset same as -u\n"
3781 " onecmd same as -t\n"
3782 " physical same as -P\n"
3783 " pipefail the return value of a pipeline is the status of\n"
3784 " the last command to exit with a non-zero status,\n"
3785 " or zero if no command exited with a non-zero "
3787 " posix change the behavior of bash where the default\n"
3788 " operation differs from the Posix standard to\n"
3789 " match the standard\n"
3790 " privileged same as -p\n"
3791 " verbose same as -v\n"
3792 " vi use a vi-style line editing interface\n"
3793 " xtrace same as -x\n"
3794 " -p Turned on whenever the real and effective user ids do not match.\n"
3795 " Disables processing of the $ENV file and importing of shell\n"
3796 " functions. Turning this option off causes the effective uid and\n"
3797 " gid to be set to the real uid and gid.\n"
3798 " -t Exit after reading and executing one command.\n"
3799 " -u Treat unset variables as an error when substituting.\n"
3800 " -v Print shell input lines as they are read.\n"
3801 " -x Print commands and their arguments as they are executed.\n"
3802 " -B the shell will perform brace expansion\n"
3803 " -C If set, disallow existing regular files to be overwritten\n"
3804 " by redirection of output.\n"
3805 " -E If set, the ERR trap is inherited by shell functions.\n"
3806 " -H Enable ! style history substitution. This flag is on\n"
3807 " by default when the shell is interactive.\n"
3808 " -P If set, do not follow symbolic links when executing commands\n"
3809 " such as cd which change the current directory.\n"
3810 " -T If set, the DEBUG trap is inherited by shell functions.\n"
3811 " -- Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
3812 " If there are no remaining arguments, the positional parameters\n"
3814 " - Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
3815 " The -x and -v options are turned off.\n"
3817 " Using + rather than - causes these flags to be turned off. The\n"
3818 " flags can also be used upon invocation of the shell. The current\n"
3819 " set of flags may be found in $-. The remaining n ARGs are positional\n"
3820 " parameters and are assigned, in order, to $1, $2, .. $n. If no\n"
3821 " ARGs are given, all shell variables are printed.\n"
3824 " Returns success unless an invalid option is given."
3826 "Đặt hay bỏ đặt giá trị của tùy chọn trình bao và tham số thuộc vị trí.\n"
3828 "\tSửa đổi giá trị của thuộc tính trình bao và tham số thuộc vị trí,\n"
3829 "\thoặc hiển thị tên và giá trị của biến trình bao.\n"
3832 "\t\t-a\tđánh dấu các biến được tạo hay sửa đổi để xuất ra\n"
3833 "\t\t-b\tthông báo ngay về công việc bị chấm dứt\n"
3834 "\t\t-e\tthoát ngay nếu câu lệnh thoát với trạng thái khác số không\n"
3835 "\t\t-f\ttắt chức năng tạo tên tập tin (glob)\n"
3836 "\t\t-h\tnhớ vị trí của mỗi câu lệnh khi nó được dò tìm\n"
3837 "\t\t-k\tmọi đối số gán được đặt vào môi trường cho một câu lệnh,\n"
3838 "\t\t\tkhông phải chỉ những đối số nằm trước tên câu lệnh\n"
3839 "\t\t-m\tbật chức năng điều khiển công việc\n"
3840 "\t\t-n\tđọc câu lệnh mà không thực thi\n"
3841 "\t\t-o tên_tùy_chọn\tđặt biến tương ứng với tùy chọn này:\n"
3842 "\t\t\t• allexport\tbằng -a\n"
3843 "\t\t\t• braceexpand\tbằng -B\n"
3844 "\t\t\t• emacs\tdùng một giao diện chỉnh sửa dòng kiểu emacs\n"
3845 "\t\t\t• errexit\tbằng -e\n"
3846 "\t\t\t• errtrace\tbằng -E\n"
3847 "\t\t\t• functrace\tbằng -T\n"
3848 "\t\t\t• hashall\tbằng -h\n"
3849 "\t\t\t• histexpand\tbằng -H\n"
3850 "\t\t\t• history\tbật lược sử câu lệnh\n"
3851 "\t\t\t• ignoreeof\ttrình bao sẽ không thoát khi đọc ký tự kết thúc tập tin\n"
3852 "\t\t\t• interactive-comments\tcho phép ghi chú trong câu lệnh tương tác\n"
3853 "\t\t\t• keyword\tbằng -k\n"
3854 "\t\t\t• monitor\tbằng -m\n"
3855 "\t\t\t• noclobber\tbằng -C\n"
3856 "\t\t\t• noexec\tbằng -n\n"
3857 "\t\t\t• noglob\tbằng -f\n"
3858 "\t\t\t• nolog\thiện thời được chấp nhận nhưng bị bỏ qua\n"
3859 "\t\t\t• notify\tbằng -b\n"
3860 "\t\t\t• nounset\tbằng -u\n"
3861 "\t\t\t• onecmd\tbằng -t\n"
3862 "\t\t\t• physical\tbằng -P\n"
3863 "\t\t\t• pipefail\tgiá trị trả lại của một ống dẫn\n"
3864 "\t\t\t\tlà trạng thái của câu lệnh cuối cùng\n"
3865 "\t\t\t\tthoát với trạng thái khác số không,\n"
3866 "\t\t\t\thay số không nếu không có câu lệnh\n"
3867 "\t\t\t\tthoát với trạng thái khác số không\n"
3868 "\t\t\t• posix\tthay đổi ứng xử của bash\n"
3869 "\t\t\t\tmà thao tác mặc định khác với tiêu chuẩn Posix,\n"
3870 "\t\t\t\tđể tùy theo tiêu chuẩn\n"
3871 "\t\t\t• privileged\tbằng -p\n"
3872 "\t\t\t• verbose\tbằng -v\n"
3873 "\t\t\t• vi\tdùng một giao diện chỉnh sửa kiểu vi\n"
3874 "\t\t\t• xtrace\tbằng -x\n"
3875 "\t\t-p\tbật khi nào mã số thật và mã số có kết quả\n"
3876 "\t\t\tkhông tương ứng với nhau.\n"
3877 "\t\t\tTắt tính năng xử lý tập tin $ENV\n"
3878 "\t\t\tvà nhập chức năng trình bao.\n"
3879 "\t\t\tViệc tắt tùy chọn này thì gêy ra UID và GID có kết quả\n"
3880 "\t\t\tđược đặt thành UID và GID thật.\n"
3881 "\t\t-t\tthoát sau khi đọc và thực thi một câu lệnh\n"
3882 "\t\t-u\txử lý biến chưa đặt là lỗi khi thay thế\n"
3883 "\t\t-v\tin ra mỗi dòng nhập vào trình bao khi nó được đọc\n"
3884 "\t\t-x\tin ra mỗi câu lệnh và đối số tương ứng\n"
3885 "\t\t\tkhi nó được thực thi\n"
3886 "\\t-B\ttrình bao sẽ mở rộng các dấu ngoặc móc\n"
3887 "\t\t-C\tđặt thì không cho phép ghi đề lên tập tin bình thường\n"
3888 "\t\t\tđã tồn tại bằng cách chuyển hướng kết xuất\n"
3889 "\t\t-E\tđặt thì bẫy ERR được chức năng trình bao kế thừa\n"
3890 "\t\t-H\tbật chức năng thay thế kiểu !\n"
3891 "\t\t\tCờ này được đặt theo mặc định khi trình bao tương tác\n"
3892 "\t\t-P\tđặt thì không theo liên kết tượng trưng\n"
3893 "\t\t\tkhi thực thi câu lệnh như cd mà chuyển đổi thư mục hiện tại\n"
3894 "\t\t-T\tđặt thì bẩy DEBUG (gỡ lỗi) được chức năng trình bao kế thừa\n"
3895 "\t\t-\tgán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị trí.\n"
3896 "\t\t\tHai tùy chọn « -x » và « -v » đều bị tắt.\n"
3898 "\tViệc dùng « + » hơn là « - » thì gây ra các cờ này bị tắt.\n"
3899 "\tCác cờ cũng có thể được dùng khi gọi trình bao.\n"
3900 "\tCũng có thể tìm thấy tập cờ hiện thời trong « $- ».\n"
3901 "\tCác đối số còn lại là tham số thuộc vị trí,\n"
3902 "\tvà được gán (theo thứ tự) cho $1, $2, .. $n.\n"
3903 "\tKhông đưa ra đối số thì in ra mọi biến trình bao.\n"
3905 "\tTrạng thái thoát:\n"
3906 "\tTrả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai."
3910 "Unset values and attributes of shell variables and functions.\n"
3912 " For each NAME, remove the corresponding variable or function.\n"
3915 " -f\ttreat each NAME as a shell function\n"
3916 " -v\ttreat each NAME as a shell variable\n"
3918 " Without options, unset first tries to unset a variable, and if that "
3920 " tries to unset a function.\n"
3922 " Some variables cannot be unset; also see `readonly'.\n"
3925 " Returns success unless an invalid option is given or a NAME is read-only."
3927 "Bỏ đặt giá trị và thuộc tính của biến và chức năng của trình bao.\n"
3929 "\tĐối với mỗi TÊN, gỡ bỏ biến hay chức năng mà tương ứng.\n"
3932 "\t\t-f\tđọc mỗi TÊN dượi dạng một chức năng trình bao\n"
3933 "\t\t-v\tđọc mỗi TÊN dượi dạng một biến trình bao\n"
3935 "\tKhông có tùy chọn thì chức năng bỏ đặt sẽ thử bỏ đặt một biến,\n"
3936 "\tvà nếu không thành công, sau đó thử bỏ đặt một chức năng.\n"
3938 "\tTrạng thái thoát:\n"
3939 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai, và TÊN không chỉ đọc."
3943 "Set export attribute for shell variables.\n"
3945 " Marks each NAME for automatic export to the environment of subsequently\n"
3946 " executed commands. If VALUE is supplied, assign VALUE before "
3950 " -f\trefer to shell functions\n"
3951 " -n\tremove the export property from each NAME\n"
3952 " -p\tdisplay a list of all exported variables and functions\n"
3954 " An argument of `--' disables further option processing.\n"
3957 " Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
3959 "Đặt thuộc tính xuất khẩu cho biến trình bao.\n"
3961 "\tĐánh dấu mỗi TÊN để tự động xuất vào môi trường của câu lệnh được chạy về "
3963 "\tĐưa ra GIÁ_TRỊ thì gán GIÁ_TRỊ trước khi xuất ra.\n"
3966 "\t\t-f\ttham chiếu đến chức năng trình bao\n"
3967 "\t\t-n\tgỡ bỏ thuộc tính xuất khẩu khỏi mỗi TÊN\n"
3968 "\t\t-p\thiển thị danh sách các biến và chức năng đều được xuất ra\n"
3970 "\tĐối số « -- » thì tắt chức năng xử lý tùy chọn sau nữa.\n"
3972 "\tTrạng thái thoát:\n"
3973 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN sai,"
3977 "Mark shell variables as unchangeable.\n"
3979 " Mark each NAME as read-only; the values of these NAMEs may not be\n"
3980 " changed by subsequent assignment. If VALUE is supplied, assign VALUE\n"
3981 " before marking as read-only.\n"
3984 " -a\trefer to indexed array variables\n"
3985 " -A\trefer to associative array variables\n"
3986 " -f\trefer to shell functions\n"
3987 " -p\tdisplay a list of all readonly variables and functions\n"
3989 " An argument of `--' disables further option processing.\n"
3992 " Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
3994 "Đánh dấu biến trình bao không thể thay đổi được.\n"
3996 "\tĐánh dấu mỗi TÊN là chỉ đọc; những giá trị của TÊN như vậy\n"
3997 "\tthì không thay đổi được bất chấp việc gán theo sau.\n"
3998 "\tĐưa ra GIÁ_TRỊ thì gán GIÁ_TRỊ trước khi đánh dấu là chỉ đọc.\n"
4001 "\t\t-a\ttham chiếu đến biến kiểu mảng theo số mũ\n"
4002 "\t\t-A\ttham chiếu đến biến kiểu mảng kết hợp\n"
4003 "\t\t-f\ttham chiếu đến chức năng trình bao\n"
4004 "\t\t-p\thiển thị danh sách các biến và chức năng vẫn chỉ đọc\n"
4006 "\tĐối số « -- » thì tắt chức năng xử lý tùy chọn sau nữa.\n"
4008 "\tTrạng thái thoát:\n"
4009 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN sai."
4013 "Shift positional parameters.\n"
4015 " Rename the positional parameters $N+1,$N+2 ... to $1,$2 ... If N is\n"
4016 " not given, it is assumed to be 1.\n"
4019 " Returns success unless N is negative or greater than $#."
4021 "Dời tham số thuộc vị trí.\n"
4023 "\tThay đổi tên của tham số thuộc vị trí $N+1,$N+2 ... đến $1,$2 ...\n"
4024 "\tKhông đưa ra N thì giả sử nó là 1.\n"
4026 "\tTrạng thái thoát:\n"
4027 "\tTrả lại thành công nếu N không âm hay lớn hơn $#."
4029 #: builtins.c:1184 builtins.c:1199
4031 "Execute commands from a file in the current shell.\n"
4033 " Read and execute commands from FILENAME in the current shell. The\n"
4034 " entries in $PATH are used to find the directory containing FILENAME.\n"
4035 " If any ARGUMENTS are supplied, they become the positional parameters\n"
4036 " when FILENAME is executed.\n"
4039 " Returns the status of the last command executed in FILENAME; fails if\n"
4040 " FILENAME cannot be read."
4042 "Thực thi các câu lệnh từ một tập tin trong trình bao đang chạy.\n"
4044 "\tĐọc và thực thi các câu lệnh từ TÊN_TẬP_TIN\n"
4045 "\ttrong trình bao đang chạy.\n"
4046 "\tNhững mục nhập trong $PATH được dùng\n"
4047 "\tđể tìm thư mục chứa tên tập tin này.\n"
4048 "\tĐưa ra đối số thì mỗi đối số trở thành tham số thuộc vị trí\n"
4049 "\tkhi TÊN_TẬP_TIN được thực thi.\n"
4051 "\tTrạng thái thoát:\n"
4052 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được thực thi trong "
4054 "\tkhông thành công nếu không thể đọc TÊN_TẬP_TIN."
4058 "Suspend shell execution.\n"
4060 " Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT signal.\n"
4061 " Unless forced, login shells cannot be suspended.\n"
4064 " -f\tforce the suspend, even if the shell is a login shell\n"
4067 " Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
4069 "Ngưng chạy trình bao.\n"
4071 "\tNgưng chạy trình bao này đến khi nó nhận tín hiệu tiếp tục (SIGCONT).\n"
4072 "\tNếu không ép buộc thì không thể ngưng chạy trình bao kiểu đăng nhập.\n"
4075 "\t\t-f\tép buộc việc ngưng, thậm chí nếu trình bao có kiểu đăng nhập\n"
4077 "\tTrạng thái thoát:\n"
4078 "\tTrả lại thành công nếu chức năng điều khiển công việc đã được bật, và "
4084 "Evaluate conditional expression.\n"
4086 " Exits with a status of 0 (true) or 1 (false) depending on\n"
4087 " the evaluation of EXPR. Expressions may be unary or binary. Unary\n"
4088 " expressions are often used to examine the status of a file. There\n"
4089 " are string operators and numeric comparison operators as well.\n"
4091 " The behavior of test depends on the number of arguments. Read the\n"
4092 " bash manual page for the complete specification.\n"
4094 " File operators:\n"
4096 " -a FILE True if file exists.\n"
4097 " -b FILE True if file is block special.\n"
4098 " -c FILE True if file is character special.\n"
4099 " -d FILE True if file is a directory.\n"
4100 " -e FILE True if file exists.\n"
4101 " -f FILE True if file exists and is a regular file.\n"
4102 " -g FILE True if file is set-group-id.\n"
4103 " -h FILE True if file is a symbolic link.\n"
4104 " -L FILE True if file is a symbolic link.\n"
4105 " -k FILE True if file has its `sticky' bit set.\n"
4106 " -p FILE True if file is a named pipe.\n"
4107 " -r FILE True if file is readable by you.\n"
4108 " -s FILE True if file exists and is not empty.\n"
4109 " -S FILE True if file is a socket.\n"
4110 " -t FD True if FD is opened on a terminal.\n"
4111 " -u FILE True if the file is set-user-id.\n"
4112 " -w FILE True if the file is writable by you.\n"
4113 " -x FILE True if the file is executable by you.\n"
4114 " -O FILE True if the file is effectively owned by you.\n"
4115 " -G FILE True if the file is effectively owned by your group.\n"
4116 " -N FILE True if the file has been modified since it was last "
4119 " FILE1 -nt FILE2 True if file1 is newer than file2 (according to\n"
4120 " modification date).\n"
4122 " FILE1 -ot FILE2 True if file1 is older than file2.\n"
4124 " FILE1 -ef FILE2 True if file1 is a hard link to file2.\n"
4126 " String operators:\n"
4128 " -z STRING True if string is empty.\n"
4131 " STRING True if string is not empty.\n"
4133 " STRING1 = STRING2\n"
4134 " True if the strings are equal.\n"
4135 " STRING1 != STRING2\n"
4136 " True if the strings are not equal.\n"
4137 " STRING1 < STRING2\n"
4138 " True if STRING1 sorts before STRING2 "
4139 "lexicographically.\n"
4140 " STRING1 > STRING2\n"
4141 " True if STRING1 sorts after STRING2 lexicographically.\n"
4143 " Other operators:\n"
4145 " -o OPTION True if the shell option OPTION is enabled.\n"
4146 " -v VAR\t True if the shell variable VAR is set\n"
4147 " ! EXPR True if expr is false.\n"
4148 " EXPR1 -a EXPR2 True if both expr1 AND expr2 are true.\n"
4149 " EXPR1 -o EXPR2 True if either expr1 OR expr2 is true.\n"
4151 " arg1 OP arg2 Arithmetic tests. OP is one of -eq, -ne,\n"
4152 " -lt, -le, -gt, or -ge.\n"
4154 " Arithmetic binary operators return true if ARG1 is equal, not-equal,\n"
4155 " less-than, less-than-or-equal, greater-than, or greater-than-or-equal\n"
4159 " Returns success if EXPR evaluates to true; fails if EXPR evaluates to\n"
4160 " false or an invalid argument is given."
4162 "Định giá biểu thức điều kiện.\n"
4164 "Thoát với trạng thái 0 (đúng) hoặc 1 (sai), phụ thuộc vào phép tính B_THỨC.\n"
4165 "Biểu thức kiểu nguyên phân hoặc nhị phân cũng được.\n"
4166 "Biểu thức nguyên phân thường dùng để kiểm tra trạng thái của tập tin.\n"
4167 "Cũng có đối số chuỗi, và toán tử so sánh thuộc số.\n"
4169 " Toán tử tập tin:\n"
4171 " -a TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại.\n"
4172 " -b TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt về khối.\n"
4173 " -c TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt về ký tự.\n"
4174 " -d TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một thư mục.\n"
4175 " -e TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại.\n"
4176 " -f TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại\n"
4177 "\t\t\t\t\tcũng là một tập tin bình thường.\n"
4178 " -g TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là set-group-id (đặt mã số "
4180 " -h TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một liên kết tượng trưng.\n"
4181 " -L TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một liên kết tượng trưng.\n"
4182 " -k TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có bit « dính » được đặt.\n"
4183 " -p TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một ống dẫn đặt tên.\n"
4184 " -r TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn đọc được.\n"
4185 " -s TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại và không phải "
4187 " -S TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một ổ cắm.\n"
4188 " -t FD Đúng nếu FD (bộ mô tả tập tin) được mở trên thiết bị "
4190 " -u TẬP_TIN Đúng nếu tập tin is set-user-id.\n"
4191 " -w TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn ghi vào được.\n"
4192 " -x TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn thực hiện được.\n"
4193 " -O TẬP_TIN Đúng nếu tập tin được bạn sở hữu một cách hiệu "
4195 " -G TẬP_TIN Đúng nếu tập tin được nhóm của bạn sở hữu\n"
4196 "\t\t\t\t\tmột cách hiệu quả.\n"
4197 " -N TẬP_TIN Đúng nếu tập tin đã bị sửa đổi kể từ lần đọc cuối "
4200 " TẬP_TIN1 -nt TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 mới hơn tập tin 2\n"
4201 "\t\t(tùy theo ngày sửa đổi)\n"
4203 " TẬP_TIN1 -ot TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 cũ hơn tập tin 2.\n"
4205 " TẬP_TIN1 -ef TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 là một liên kết cứng\n"
4206 "\t\t\t\t\t\ttới tập tin 2.\n"
4210 " -z CHUỖI Đúng nếu chuỗi rỗng.\n"
4213 " CHUỖI Đúng nếu chuỗi không rỗng.\n"
4215 " CHUỖI1 = CHUỖI2\t\tĐúng nếu hai chuỗi trùng nhau.\n"
4216 " CHUỖI1 != CHUỖI2\tĐúng nếu hai chuỗi khác nhau.\n"
4217 " CHUỖI1 < CHUỖI2\t\tĐúng nếu CHUỖI1 sắp xếp đằng trước CHUỖI2\n"
4218 "\t\t\t\t\t\ttheo thứ tự từ điển.\n"
4219 " CHUỖI1 > CHUỖI2\t\tĐúng nếu CHUỖI1 sắp xếp đằng sau CHUỖI2\n"
4220 "\t\t\t\t\t\ttheo thứ tự từ điển.\n"
4224 " -o TÙY_CHỌN Đúng nếu tùy chọn trình bao này đã được bật.\n"
4225 " ! B_THỨC Đúng nếu biểu thức này không đúng.\n"
4226 " B_THỨC1 -a B_THỨC2 \t\tĐúng nếu cả hai biểu thức này là đúng.\n"
4227 " B_THỨC1 -o B_THỨC2 \t\tĐúng nếu một của hai biểu thức này là đúng.\n"
4229 " đối_số1 OP đối_số2 \t\tPhép thử số học. OP là một của:\n"
4231 "\t\t-ne\t\tkhông bằng\n"
4232 " \t-lt\t\tnhỏ hơn\n"
4233 "\t\t-le\t\tnhỏ hơn hoặc bằng\n"
4234 "\t\t-gt\t\tlớn hơn\n"
4235 "\t\t-ge\t\tlớn hơn hoặc bằng\n"
4237 "\tTrạng thái thoát:\n"
4238 "\tTrả lại thành công nếu B_THỨC định giá thành Đúng;\n"
4239 "\tkhông thành công nếu B_THỨC định giá thành Sai hay đưa ra đối số sai."
4243 "Evaluate conditional expression.\n"
4245 " This is a synonym for the \"test\" builtin, but the last argument must\n"
4246 " be a literal `]', to match the opening `['."
4248 "Định giá biểu thức điều kiện.\n"
4250 "\tĐây là một từ đồng nghĩa với dựng sẵn « test »,\n"
4251 "\tnhưng đối số cuối cùng phải là một « ] » nghĩa chữ,\n"
4252 "\tđổ tương ứng với « [ » mở."
4256 "Display process times.\n"
4258 " Prints the accumulated user and system times for the shell and all of "
4260 " child processes.\n"
4265 "Hiển thị thời lượng chạy tiến trình.\n"
4267 "\tIn ra thời lượng chạy trình bao (và các tiến trình con)\n"
4268 "\t\tđối với hệ thống và mỗi người dùng.\n"
4270 "\tTrạng thái thoát:\n"
4271 "\tLúc nào cũng thành công."
4276 "Trap signals and other events.\n"
4278 " Defines and activates handlers to be run when the shell receives "
4280 " or other conditions.\n"
4282 " ARG is a command to be read and executed when the shell receives the\n"
4283 " signal(s) SIGNAL_SPEC. If ARG is absent (and a single SIGNAL_SPEC\n"
4284 " is supplied) or `-', each specified signal is reset to its original\n"
4285 " value. If ARG is the null string each SIGNAL_SPEC is ignored by the\n"
4286 " shell and by the commands it invokes.\n"
4288 " If a SIGNAL_SPEC is EXIT (0) ARG is executed on exit from the shell. "
4290 " a SIGNAL_SPEC is DEBUG, ARG is executed before every simple command. "
4292 " a SIGNAL_SPEC is RETURN, ARG is executed each time a shell function or "
4294 " script run by the . or source builtins finishes executing. A "
4296 " of ERR means to execute ARG each time a command's failure would cause "
4298 " shell to exit when the -e option is enabled.\n"
4300 " If no arguments are supplied, trap prints the list of commands "
4302 " with each signal.\n"
4305 " -l\tprint a list of signal names and their corresponding numbers\n"
4306 " -p\tdisplay the trap commands associated with each SIGNAL_SPEC\n"
4308 " Each SIGNAL_SPEC is either a signal name in <signal.h> or a signal "
4310 " Signal names are case insensitive and the SIG prefix is optional. A\n"
4311 " signal may be sent to the shell with \"kill -signal $$\".\n"
4314 " Returns success unless a SIGSPEC is invalid or an invalid option is "
4317 "Bắt các tín hiệu và dữ kiện khác.\n"
4319 "\tXác định và kích hoạt các bộ xử lý cần chạy khi trình bao\n"
4320 "\tnhận được tín hiệu hay điều kiện khác.\n"
4322 "\tĐỐI_SỐ là một câu lệnh cần đọc và thực thi khi trình bao\n"
4323 "\tnhận được (các) tín hiệu ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU.\n"
4324 "\tNếu không đưa ra ĐỐI_SỐ\n"
4325 "\t(và cung cấp chỉ một ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU riêng lẻ),\n"
4326 "\thoặc đưa ra « - », mỗi tín hiệu được ghi rõ\n"
4327 "\tthì được đặt lại về giá trị gốc.\n"
4328 "\tNếu ĐỐI_SỐ là chuỗi vô giá trị\n"
4329 "\tthì mỗi ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU bị bỏ qua\n"
4330 "\tbởi trình bao và những câu lệnh nó gọi.\n"
4332 "\tNếu đưa ra một ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU là EXIT (0),\n"
4333 "\tthì ĐỐI_SỐ được thực thi khi thoát khỏi trình bao.\n"
4334 "\tNếu đưa ra một ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU là DEBUG,\n"
4335 "\tĐỐI_SỐ được thực thi đằng trước mỗi câu lệnh đơn giản.\n"
4338 "\t\t-l\tin ra danh sách các tên tín hiệu và số thứ tự tương ứng\n"
4339 "\t\t-p\thiển thị các câu lệnh bắt tương ứng với mỗi ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU\n"
4341 "\tMỗi ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU là hoặc một tên tín hiệu trong <signal.h>,\n"
4342 "\thoặc một số thứ tự tín hiệu.\n"
4343 "\tTên tín hiệu không phân biệt chữ hoa/thường,\n"
4344 "\tvà không bắt buộc phải dùng tiền tố « SIG ».\n"
4345 "\tCó thể gửi cho trình bao một tín hiệu,\n"
4346 "\tdùng « kill -signal $$ ».\n"
4348 "\tTrạng thái thoát:\n"
4349 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU sai\n"
4350 "\thay tùy chọn sai."
4354 "Display information about command type.\n"
4356 " For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a\n"
4360 " -a\tdisplay all locations containing an executable named NAME;\n"
4361 " \tincludes aliases, builtins, and functions, if and only if\n"
4362 " \tthe `-p' option is not also used\n"
4363 " -f\tsuppress shell function lookup\n"
4364 " -P\tforce a PATH search for each NAME, even if it is an alias,\n"
4365 " \tbuiltin, or function, and returns the name of the disk file\n"
4366 " \tthat would be executed\n"
4367 " -p\treturns either the name of the disk file that would be executed,\n"
4368 " \tor nothing if `type -t NAME' would not return `file'.\n"
4369 " -t\toutput a single word which is one of `alias', `keyword',\n"
4370 " \t`function', `builtin', `file' or `', if NAME is an alias, shell\n"
4371 " \treserved word, shell function, shell builtin, disk file, or not\n"
4372 " \tfound, respectively\n"
4375 " NAME\tCommand name to be interpreted.\n"
4378 " Returns success if all of the NAMEs are found; fails if any are not "
4381 "Hiển thị thông tin về kiểu câu lệnh.\n"
4383 "\tĐối với mỗi TÊN, ngụ ý nó sẽ được giải thích như thế nào\n"
4384 "\t\tnếu nó được dùng dưới dạng một tên câu lệnh.\n"
4387 "\t\t-a\thiển thị mọi vị trí chứa tập tin thực thi được có TÊN;\n"
4388 "\t\t\tkhông đặt tùy chọn « -p » thì cũng bao gồm\n"
4389 "\t\t\tcác bí danh, dựng sẵn và chức năng.\n"
4390 "\t\t-f\tthu hồi tính năng dò tìm chức năng trình bao\n"
4391 "\t\t-P\tép buộc tìm kiếm ĐƯỜNG_DẪN đối với mỗi TÊN,\n"
4392 "\t\t\tthậm chí nếu nó là bí danh, dựng sẵn hay chức năng,\n"
4393 "\t\t\tvà trả lại tên của tập tin trên đĩa mà sẽ được thực thi\n"
4394 "\t\t-p\ttrả lại hoặc tên của tập tin trên đĩa mà sẽ được thực thi,\n"
4395 "\t\t\thoặc không trả lại gì nếu câu lệnh « type -t TÊN »\n"
4396 "\t\t\tsẽ không trả lại « file » (tập tin).\n"
4397 "\t\t-t\txuất một từ riêng lẻ mà một của:\n"
4398 "\t\t\t• alias\tbí danh\n"
4399 "\t\t\t• keyword\ttừ dành riêng của trình bao\n"
4400 "\t\t\t• function\tchức năng của trình bao\n"
4401 "\t\t\t• builtin\tdựng sẵn của trình bao\n"
4402 "\t\t\t• file\ttập tin trên đĩa\n"
4403 "\t\t\t• \t\t(không gì) không tìm thấy\n"
4406 "\tTÊN\ttên câu lệnh cần giải thích.\n"
4408 "\tTráng thái thoát:\n"
4409 "\tTrả lại thành công nếu tìm thấy tất cả các TÊN; không thì bị lỗi."
4413 "Modify shell resource limits.\n"
4415 " Provides control over the resources available to the shell and "
4417 " it creates, on systems that allow such control.\n"
4420 " -S\tuse the `soft' resource limit\n"
4421 " -H\tuse the `hard' resource limit\n"
4422 " -a\tall current limits are reported\n"
4423 " -b\tthe socket buffer size\n"
4424 " -c\tthe maximum size of core files created\n"
4425 " -d\tthe maximum size of a process's data segment\n"
4426 " -e\tthe maximum scheduling priority (`nice')\n"
4427 " -f\tthe maximum size of files written by the shell and its children\n"
4428 " -i\tthe maximum number of pending signals\n"
4429 " -l\tthe maximum size a process may lock into memory\n"
4430 " -m\tthe maximum resident set size\n"
4431 " -n\tthe maximum number of open file descriptors\n"
4432 " -p\tthe pipe buffer size\n"
4433 " -q\tthe maximum number of bytes in POSIX message queues\n"
4434 " -r\tthe maximum real-time scheduling priority\n"
4435 " -s\tthe maximum stack size\n"
4436 " -t\tthe maximum amount of cpu time in seconds\n"
4437 " -u\tthe maximum number of user processes\n"
4438 " -v\tthe size of virtual memory\n"
4439 " -x\tthe maximum number of file locks\n"
4441 " If LIMIT is given, it is the new value of the specified resource; the\n"
4442 " special LIMIT values `soft', `hard', and `unlimited' stand for the\n"
4443 " current soft limit, the current hard limit, and no limit, respectively.\n"
4444 " Otherwise, the current value of the specified resource is printed. If\n"
4445 " no option is given, then -f is assumed.\n"
4447 " Values are in 1024-byte increments, except for -t, which is in seconds,\n"
4448 " -p, which is in increments of 512 bytes, and -u, which is an unscaled\n"
4449 " number of processes.\n"
4452 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
4454 "Sửa đổi các giới hạn tài nguyên trình bao.\n"
4456 "\tCung cấp điều khiển với các tài nguyên sẵn sàng\n"
4457 "\tcho trình bao và các tiến trình được nó tạo,\n"
4458 "\ttrên hệ thống cho phép điều khiển như vậy.\n"
4461 "\t\t-S\tdùng giới hạn tài nguyên « soft » (mềm)\n"
4462 "\t\t-H\tdùng giới hạn tài nguyên « hard » (cứng)\n"
4463 "\t\t-a\tthông báo mọi giới hạn hiện thời\n"
4464 "\t\t-b\tkích cỡ của vùng đệm ổ cắm\n"
4465 "\t\t-c\tkích cỡ tối đa của tập tin lõi được tạo\n"
4466 "\t\t-d\tkích cỡ tối đa của từng đoạn dữ liệu của một tiến trình\n"
4467 "\t\t-e\tmức ưu tiên cao nhất khi định thời (« nice »)\n"
4468 "\t\t-f\tkích cỡ tối đa của của tập tin được ghi bởi trình bao\n"
4469 "\t\t\tvà các tiến trình con của nó\n"
4470 "\t\t-i\tsố tối đa các tín hiệu bị hoãn\n"
4471 "\t\t-l\tkích cỡ tối đa mà một tiến trình có thể khoá vào bộ nhớ\n"
4472 "\t\t-m\tkích cỡ tối đa của tập hợp nội trú\n"
4473 "\t\t-n\tsố tối đa các bộ mô tả tập tin còn mở\n"
4474 "\t\t-p\tkích cỡ của vùng đệm ống dẫn\n"
4475 "\t\t-q\tsố tối đa các byte trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
4476 "\t\t-r\tmức ưu tiên cao nhất khi định thời thật\n"
4477 "\t\t-s\tkích cỡ tối đa của đống\n"
4478 "\t\t-t\tthời gian CPU lâu nhất, theo giây\n"
4479 "\t\t-u\tsố tối đa các tiến trình của người dùng\n"
4480 "\t\t-v\tkích cỡ của bộ nhớ ảo\n"
4481 "\t\tsố tối đa các khoá tập tin\n"
4483 "\tNếu đưa ra GIỚI_HẠN thì nó là giá trị mới của tài nguyên được ghi rõ ;\n"
4484 "\tcũng có ba giá trị GIỚI_HẠN đặc biệt:\n"
4485 "\t\t• soft\tgiới hạn mềm hiện thời\n"
4486 "\t\t• hard\tgiới hạn cứng hiện thời\n"
4487 "\t\t• unlimited\tvô hạn\n"
4488 "\tKhông thì in ra giá trị hiện thời của tài nguyên được ghi rõ.\n"
4489 "\tKhông đưa ra tùy chọn thì giả sử « -f ».\n"
4491 "\tGiá trị được ghi rõ theo bước 1024-byte, trừ :\n"
4492 "\t\t• -t\ttheo giây\n"
4493 "\t\t• -p\ttheo bước 512-byte\n"
4494 "\t\t• -u\tsố các tiến trình không theo tỷ lệ\n"
4496 "\tTrạng thái thoát:\n"
4497 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
4501 "Display or set file mode mask.\n"
4503 " Sets the user file-creation mask to MODE. If MODE is omitted, prints\n"
4504 " the current value of the mask.\n"
4506 " If MODE begins with a digit, it is interpreted as an octal number;\n"
4507 " otherwise it is a symbolic mode string like that accepted by chmod(1).\n"
4510 " -p\tif MODE is omitted, output in a form that may be reused as input\n"
4511 " -S\tmakes the output symbolic; otherwise an octal number is output\n"
4514 " Returns success unless MODE is invalid or an invalid option is given."
4516 "Hiển thị hoặc đặt mặt nạ chế độ tập tin.\n"
4518 "\tĐặt mặt nạ (bộ lọc) tạo tập tin của người dùng thành CHẾ_ĐỘ.\n"
4519 "\t\tKhông đưa ra CHẾ_ĐỘ thì in ra giá trị hiện thời của mặt nạ.\n"
4521 "\tNếu CHẾ_ĐỘ bắt đầu với một chữ số, nó được đọc là một số bát phân;\n"
4522 "\t\tkhông thì nó là một chuỗi chế độ tượng trưng\n"
4523 "\t\tgiống như chuỗi được chmod(1) chấp nhận.\n"
4526 "\t\t-p\tkhông đưa ra CHẾ_ĐỘ thì xuất theo một định dạng\n"
4527 "\t\t\tcó thể được dùng lại làm dữ liệu nhập vào\n"
4528 "\t\t-S\tlàm cho kết xuất cũng tượng trưng,\n"
4529 "\t\t\tkhông thì xuất một số bát phân\n"
4531 "\tTráng thái thoát:\n"
4532 "\tTrả lại thành công nếu không có CHẾ_ĐỘ sai hay tùy chọn sai."
4536 "Wait for job completion and return exit status.\n"
4538 " Waits for the process identified by ID, which may be a process ID or a\n"
4539 " job specification, and reports its termination status. If ID is not\n"
4540 " given, waits for all currently active child processes, and the return\n"
4541 " status is zero. If ID is a a job specification, waits for all "
4543 " in the job's pipeline.\n"
4546 " Returns the status of ID; fails if ID is invalid or an invalid option "
4550 "Đợi công việc chạy xong, sau đó trả lại trạng thái thoát.\n"
4552 "\tĐợi tiến trình được ID nhận diện, mà có thể là một mã số tiến trình\n"
4553 "\t\thay một đặc tả công việc, sau đó trả lại trạng thái chấm dứt của nó.\n"
4554 "\t\tKhông đưa ra ID thì đợi tất cả các tiến trình con đang chạy,\n"
4555 "\t\tvà trạng thái trả lại là số không.\n"
4556 "\t\tNếu ID là một đặc tả công việc thì đợi tất cả các tiến trình\n"
4557 "\t\tvẫn nằm trong ống dẫn của công việc đó.\n"
4559 "\tTráng thái thoát:\n"
4560 "\tTrả lại trạng thái của ID; không thành công nếu ID sai\n"
4561 "\t\thoặc đưa ra tùy chọn sai."
4565 "Wait for process completion and return exit status.\n"
4567 " Waits for the specified process and reports its termination status. If\n"
4568 " PID is not given, all currently active child processes are waited for,\n"
4569 " and the return code is zero. PID must be a process ID.\n"
4572 " Returns the status of ID; fails if ID is invalid or an invalid option "
4576 "Đợi tiến trình chạy xong, sau đó thông báo trạng thái thoát của nó.\n"
4578 "\tĐợi tiến trình đã ghi rõ,\n"
4579 "\tsau đó thông báo trạng thái chấm dứt của nó.\n"
4580 "\tNếu không đưa ra PID (mã số tiến trình)\n"
4581 "\tthì đợi tất cả các tiến trình con đang chạy,\n"
4582 "\tvà mã trả lại là số không.\n"
4583 "\tPID phải là một mã số tiến trình.\n"
4585 "\tTrạng thái thoát:\n"
4586 "\tTrả lại trạng thái của ID (mã số);\n"
4587 "\tkhông thành công nếu ID sai,\n"
4588 "\thoặc nếu đưa ra tùy chọn sai."
4592 "Execute commands for each member in a list.\n"
4594 " The `for' loop executes a sequence of commands for each member in a\n"
4595 " list of items. If `in WORDS ...;' is not present, then `in \"$@\"' is\n"
4596 " assumed. For each element in WORDS, NAME is set to that element, and\n"
4597 " the COMMANDS are executed.\n"
4600 " Returns the status of the last command executed."
4602 "Thực thi câu lệnh cho mỗi bộ phận trong một danh sách.\n"
4604 "\tVòng lặp « for » (cho) thì thực thi câu lệnh\n"
4605 "\tcho mỗi bộ phận trong một danh sách các mục.\n"
4606 "\tKhông đưa ra « in CÁC_TỪ ... » thì giả sử « in \"$@\" ».\n"
4607 "\tĐối với mỗi phần tử trong CÁC_TỪ,\n"
4608 "\tTÊN được đặt thành phần tử đó,\n"
4609 "\tvà các câu LỆNH được thực thi.\n"
4611 "\tTrạng thái thoát:\n"
4612 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4616 "Arithmetic for loop.\n"
4620 " \twhile (( EXP2 )); do\n"
4624 " EXP1, EXP2, and EXP3 are arithmetic expressions. If any expression is\n"
4625 " omitted, it behaves as if it evaluates to 1.\n"
4628 " Returns the status of the last command executed."
4630 "Số học cho vòng lặp.\n"
4632 "\tTương đương với:\n"
4634 " \twhile (( EXP2 )); do\n"
4638 "EXP1, EXP2, EXP3 là biểu thức số học.\n"
4639 "Bỏ sót biểu thức nào thì ứng xử như nó tính là 1.\n"
4640 "\tTrạng thái thoát:\n"
4641 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4645 "Select words from a list and execute commands.\n"
4647 " The WORDS are expanded, generating a list of words. The\n"
4648 " set of expanded words is printed on the standard error, each\n"
4649 " preceded by a number. If `in WORDS' is not present, `in \"$@\"'\n"
4650 " is assumed. The PS3 prompt is then displayed and a line read\n"
4651 " from the standard input. If the line consists of the number\n"
4652 " corresponding to one of the displayed words, then NAME is set\n"
4653 " to that word. If the line is empty, WORDS and the prompt are\n"
4654 " redisplayed. If EOF is read, the command completes. Any other\n"
4655 " value read causes NAME to be set to null. The line read is saved\n"
4656 " in the variable REPLY. COMMANDS are executed after each selection\n"
4657 " until a break command is executed.\n"
4660 " Returns the status of the last command executed."
4662 "Chọn từ trong một danh sách, và thực thi câu lệnh.\n"
4664 "WORDS được mở rộng, mà tạo một danh sách các từ.\n"
4665 "Tập hợp các từ đã mở rộng được in trên đầu lỗi tiêu chuẩn.\n"
4666 "\tmỗi từ có con số đi trước.\n"
4667 "Không có « in WORDS » thì giả sử « in \"$@\" ».\n"
4668 "Dấu nhắc PS3 thì được hiển thị, và một dòng được đọc\n"
4669 "\ttừ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
4670 "Nếu dòng này là số tương ứng với một của những từ được hiển thị,\n"
4671 "\tTÊN sẽ được đặt thành từ đó.\n"
4672 "Dòng rỗng thì hiển thị lại WORDS và dấu nhắc.\n"
4673 "Đọc kết thúc tập tin thì chạy xong câu lệnh đó.\n"
4674 "Bất cứ giá trị khác nào được đọc sẽ gây ra TÊN được đặt thành vô giá trị.\n"
4675 "Dòng được đọc sẽ được lưu lại vào biến REPLY (trả lời).\n"
4676 "Các CÂU_LỆNH được thực hiện sau khi chọn mỗi đồ,\n"
4677 "\tđến khi một lệnh gián đoạn được thực hiện.\n"
4679 "\tTrạng thái thoát:\n"
4680 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4684 "Report time consumed by pipeline's execution.\n"
4686 " Execute PIPELINE and print a summary of the real time, user CPU time,\n"
4687 " and system CPU time spent executing PIPELINE when it terminates.\n"
4690 " -p\tprint the timing summary in the portable Posix format\n"
4692 " The value of the TIMEFORMAT variable is used as the output format.\n"
4695 " The return status is the return status of PIPELINE."
4697 "Thông báo thời gian được chiếm khi ống dẫn thực thi.\n"
4699 "\tThực thi PIPELINE (ống dẫn) và in ra bản tóm tắt thời gian thật,\n"
4700 "\tthời gian CPU của người dùng, và thời gian CPU của hệ thống\n"
4701 "\t00 chiếm khi thực thi ống dẫn, khi ống dẫn chấm dứt.\n"
4704 "\t\t-p\tin ra bản tóm tắt đếm thời gian\n"
4705 "\t\t\ttheo định dạng POSIX có thể mang theo\n"
4707 "\tGiá trị của biến TIMEFORMAT (định dạng thời gian)\n"
4708 "\tđược dùng làm định dạng kết xuất.\n"
4710 "\tTrạng thái thoát:\n"
4711 "\tTrạng thái trả lai là trạng thái trả lại của PIPELINE."
4715 "Execute commands based on pattern matching.\n"
4717 " Selectively execute COMMANDS based upon WORD matching PATTERN. The\n"
4718 " `|' is used to separate multiple patterns.\n"
4721 " Returns the status of the last command executed."
4723 "Thức thi câu lệnh dựa vào khớp mẫu.\n"
4725 "\tThực thi các câu LỆNH một cách chọn lọc,\n"
4726 "\tdựa vào TỪ tương ứng với MẪU.\n"
4727 "\tNhiều mẫu định giới bằng « | ».\n"
4729 "\tTrạng thái thoát:\n"
4730 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4734 "Execute commands based on conditional.\n"
4736 " The `if COMMANDS' list is executed. If its exit status is zero, then "
4738 " `then COMMANDS' list is executed. Otherwise, each `elif COMMANDS' list "
4740 " executed in turn, and if its exit status is zero, the corresponding\n"
4741 " `then COMMANDS' list is executed and the if command completes. "
4743 " the `else COMMANDS' list is executed, if present. The exit status of "
4745 " entire construct is the exit status of the last command executed, or "
4747 " if no condition tested true.\n"
4750 " Returns the status of the last command executed."
4752 "Thực thi câu lệnh dựa vào điều kiện.\n"
4754 "\tDanh sách « if LỆNH » được thực thi.\n"
4755 "\tNếu trạng thái thoát của nó là số không,\n"
4756 "\tthì danh sách « then LỆNH » được thực thi.\n"
4757 "\tKhông thì mỗi danh sách « elif LỆNH » được thực thi lần lượt,\n"
4758 "\tvà nếu trạng thái thoát của nó là số không,\n"
4759 "\tthì danh sách « then LỆNH » tương ứng được thực thi\n"
4760 "\tvà câu lệnh « nếu » (if) sẽ chạy xong.\n"
4761 "\tKhông thì danh sách « else LỆNH » được thực thi, nếu có.\n"
4762 "\tTrạng thái thoát của toàn bộ tạo dựng\n"
4763 "\tlà trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy,\n"
4764 "\thoặc số không nếu không có điều kiện có kết quả là Đúng.\n"
4766 "\tTrạng thái thoát:\n"
4767 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4771 "Execute commands as long as a test succeeds.\n"
4773 " Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
4774 " `while' COMMANDS has an exit status of zero.\n"
4777 " Returns the status of the last command executed."
4779 "Thực thi câu lệnh miễn là một phép thử thành công.\n"
4781 "\tMở rộng và thực thi các câu LỆNH miễn là câu lệnh cuối cùng\n"
4782 "\ttrong những câu LỆNH « while » (trong khi)\n"
4783 "\tcó trạng thái thoát là số không.\n"
4785 "\tTrạng thái thoát:\n"
4786 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4790 "Execute commands as long as a test does not succeed.\n"
4792 " Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
4793 " `until' COMMANDS has an exit status which is not zero.\n"
4796 " Returns the status of the last command executed."
4798 "Thực thi câu lệnh miễn là một phép thử không thành công.\n"
4800 "\tMở rộng và thực thi các câu LỆNH miễn là câu lệnh cuối cùng\n"
4801 "\ttrong các câu LỆNH « until » (đến khi) có trạng thái thoát\n"
4802 "\tkhác số không.\n"
4804 "\tTrạng thái thoát:\n"
4805 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4809 "Create a coprocess named NAME.\n"
4811 " Execute COMMAND asynchronously, with the standard output and standard\n"
4812 " input of the command connected via a pipe to file descriptors assigned\n"
4813 " to indices 0 and 1 of an array variable NAME in the executing shell.\n"
4814 " The default NAME is \"COPROC\".\n"
4817 " Returns the exit status of COMMAND."
4819 "Tạo một tiến trình đồng chạy có tên TÊN.\n"
4821 "\tThực hiện câu LỆNH một cách không đồng bộ, có đầu và tiêu chuẩn\n"
4822 "\tvà đầu ra tiêu chuẩn của câu lệnh này được kết nối thông qua một ống dẫn\n"
4823 "\ttới các bộ mô tả tập tin được gán cho chỉ số 0 và 1 của một biến mảng TÊN\n"
4824 "\ttrong trình bao đang chạy.\n"
4825 "\tTên mặc định là « COPROC ».\n"
4827 "\tTrạng thái thoát:\n"
4828 "\tTrả lại trạng thái thoát của câu LỆNH."
4832 "Define shell function.\n"
4834 " Create a shell function named NAME. When invoked as a simple command,\n"
4835 " NAME runs COMMANDs in the calling shell's context. When NAME is "
4837 " the arguments are passed to the function as $1...$n, and the function's\n"
4838 " name is in $FUNCNAME.\n"
4841 " Returns success unless NAME is readonly."
4843 "Xác định chức năng trình bao.\n"
4845 "\tTạo một chức năng trình bao có TÊN.\n"
4846 "\tKhi được gọi dưới dạng một câu lệnh đơn giản,\n"
4847 "\tTÊN chạy các câu LỆNH theo ngữ cảnh của trình bao đang gọi.\n"
4848 "\tKhi TÊN được gọi, các đối số được gửi cho chức năng dưới dạng $1...$n,\n"
4849 "\tvà tên chức năng nằm trong $FUNCNAME.\n"
4851 "\tTráng thái thoát:\n"
4852 "\tTrả lại thành công nếu TÊN không phải chỉ đọc."
4856 "Group commands as a unit.\n"
4858 " Run a set of commands in a group. This is one way to redirect an\n"
4859 " entire set of commands.\n"
4862 " Returns the status of the last command executed."
4864 "Nhóm lại các câu lệnh làm cùng một đơn vị.\n"
4866 "\tChạy một tập hợp các câu lệnh trong cùng một nhóm.\n"
4867 "\tĐây là một phương pháp chuyển hướng\n"
4868 "\tmột tập hợp câu lệnh hoàn toàn.\n"
4870 "\tTrạng thái thoát:\n"
4871 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4875 "Resume job in foreground.\n"
4877 " Equivalent to the JOB_SPEC argument to the `fg' command. Resume a\n"
4878 " stopped or background job. JOB_SPEC can specify either a job name\n"
4879 " or a job number. Following JOB_SPEC with a `&' places the job in\n"
4880 " the background, as if the job specification had been supplied as an\n"
4881 " argument to `bg'.\n"
4884 " Returns the status of the resumed job."
4886 "Tiếp tục lại công việc ở trước.\n"
4888 "\tTương đương với đối số ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC với câu lệnh « fg ».\n"
4889 "\tTiếp tục lai một công việc bị dừng chạy hay chạy về nền.\n"
4890 "\tĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC có thể ghi rõ hoặc một tên công việc,\n"
4891 "\thoặc một số thứ tự công việc.\n"
4892 "\tĐặt một « & » theo sau ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC sẽ đặt công việc về nền,\n"
4893 "\tnhư là đặc tả công việc đã được cung cấp dưới dạng một đối số với « bg ».\n"
4895 "\tTrạng thái thoát:\n"
4896 "\tTrả lại trạng thái của công việc đã tiếp tục lại."
4900 "Evaluate arithmetic expression.\n"
4902 " The EXPRESSION is evaluated according to the rules for arithmetic\n"
4903 " evaluation. Equivalent to \"let EXPRESSION\".\n"
4906 " Returns 1 if EXPRESSION evaluates to 0; returns 0 otherwise."
4908 "Định giá biểut thức số học.\n"
4910 "\tBIỂU_THỨC được tính tùy theo các quy tắc về định giá số học.\n"
4911 "\tTương đương với « let BIỂU_THỨC ».\n"
4913 "\tTrạng thái thoát:\n"
4914 "\tTrả lại 1 nếu BIỂU_THỨC tính là 0; không thì trả lại 0."
4918 "Execute conditional command.\n"
4920 " Returns a status of 0 or 1 depending on the evaluation of the "
4922 " expression EXPRESSION. Expressions are composed of the same primaries "
4924 " by the `test' builtin, and may be combined using the following "
4927 " ( EXPRESSION )\tReturns the value of EXPRESSION\n"
4928 " ! EXPRESSION\t\tTrue if EXPRESSION is false; else false\n"
4929 " EXPR1 && EXPR2\tTrue if both EXPR1 and EXPR2 are true; else false\n"
4930 " EXPR1 || EXPR2\tTrue if either EXPR1 or EXPR2 is true; else false\n"
4932 " When the `==' and `!=' operators are used, the string to the right of\n"
4933 " the operator is used as a pattern and pattern matching is performed.\n"
4934 " When the `=~' operator is used, the string to the right of the operator\n"
4935 " is matched as a regular expression.\n"
4937 " The && and || operators do not evaluate EXPR2 if EXPR1 is sufficient to\n"
4938 " determine the expression's value.\n"
4941 " 0 or 1 depending on value of EXPRESSION."
4943 "Thực thi câu lệnh điều kiện.\n"
4945 "Trả về trạng thái 0 hoặc 1, phụ thuộc vào phép tính\n"
4946 "\tbiểu thức điều kiện BIỂU_THỨC.\n"
4947 "Biểu thức chứa cùng những nguyên sơ được dùng bởi dựng sẵn « test »,\n"
4948 "\tvà có thể được tổ hợp dùng các toán tử theo đây:\n"
4950 " \t( BIỂU_THỨC )\tTrả về giá trị của BIỂU_THỨC\n"
4951 " \t! BIỂU_THỨC\tĐúng nếu BIỂU_THỨC là không đúng; không thì sai\n"
4952 " \tB_THỨC1 && B_THỨC2\n"
4953 "\tĐúng nếu cả hai B_THỨC1 và B_THỨC2 đều là đúng; không thì sai\n"
4954 " \tB_THỨC1 || B_THỨC2\n"
4955 "\tĐúng nếu một của B_THỨC1 và B_THỨC2 là đúng; không thì sai\n"
4957 "Khi dùng toán từ « == » và « != », chuỗi bên phải toán tử được dùng làm mẫu,\n"
4958 "\tvà thực hiện chức năng khớp mẫu.\n"
4959 "Toán tử « && » và « || » không tính B_THỨC2 nếu B_THỨC1 là đủ\n"
4960 "\tđể tính giá trị của biểu thức.\n"
4962 "\tTrạng thái thoát:\n"
4963 "\t0 hay 1 phụ thuộc vào giá trị của BIỂU_THỨC."
4967 "Common shell variable names and usage.\n"
4969 " BASH_VERSION\tVersion information for this Bash.\n"
4970 " CDPATH\tA colon-separated list of directories to search\n"
4971 " \t\tfor directories given as arguments to `cd'.\n"
4972 " GLOBIGNORE\tA colon-separated list of patterns describing filenames to\n"
4973 " \t\tbe ignored by pathname expansion.\n"
4974 " HISTFILE\tThe name of the file where your command history is stored.\n"
4975 " HISTFILESIZE\tThe maximum number of lines this file can contain.\n"
4976 " HISTSIZE\tThe maximum number of history lines that a running\n"
4977 " \t\tshell can access.\n"
4978 " HOME\tThe complete pathname to your login directory.\n"
4979 " HOSTNAME\tThe name of the current host.\n"
4980 " HOSTTYPE\tThe type of CPU this version of Bash is running under.\n"
4981 " IGNOREEOF\tControls the action of the shell on receipt of an EOF\n"
4982 " \t\tcharacter as the sole input. If set, then the value\n"
4983 " \t\tof it is the number of EOF characters that can be seen\n"
4984 " \t\tin a row on an empty line before the shell will exit\n"
4985 " \t\t(default 10). When unset, EOF signifies the end of input.\n"
4986 " MACHTYPE\tA string describing the current system Bash is running on.\n"
4987 " MAILCHECK\tHow often, in seconds, Bash checks for new mail.\n"
4988 " MAILPATH\tA colon-separated list of filenames which Bash checks\n"
4989 " \t\tfor new mail.\n"
4990 " OSTYPE\tThe version of Unix this version of Bash is running on.\n"
4991 " PATH\tA colon-separated list of directories to search when\n"
4992 " \t\tlooking for commands.\n"
4993 " PROMPT_COMMAND\tA command to be executed before the printing of each\n"
4994 " \t\tprimary prompt.\n"
4995 " PS1\t\tThe primary prompt string.\n"
4996 " PS2\t\tThe secondary prompt string.\n"
4997 " PWD\t\tThe full pathname of the current directory.\n"
4998 " SHELLOPTS\tA colon-separated list of enabled shell options.\n"
4999 " TERM\tThe name of the current terminal type.\n"
5000 " TIMEFORMAT\tThe output format for timing statistics displayed by the\n"
5001 " \t\t`time' reserved word.\n"
5002 " auto_resume\tNon-null means a command word appearing on a line by\n"
5003 " \t\titself is first looked for in the list of currently\n"
5004 " \t\tstopped jobs. If found there, that job is foregrounded.\n"
5005 " \t\tA value of `exact' means that the command word must\n"
5006 " \t\texactly match a command in the list of stopped jobs. A\n"
5007 " \t\tvalue of `substring' means that the command word must\n"
5008 " \t\tmatch a substring of the job. Any other value means that\n"
5009 " \t\tthe command must be a prefix of a stopped job.\n"
5010 " histchars\tCharacters controlling history expansion and quick\n"
5011 " \t\tsubstitution. The first character is the history\n"
5012 " \t\tsubstitution character, usually `!'. The second is\n"
5013 " \t\tthe `quick substitution' character, usually `^'. The\n"
5014 " \t\tthird is the `history comment' character, usually `#'.\n"
5015 " HISTIGNORE\tA colon-separated list of patterns used to decide which\n"
5016 " \t\tcommands should be saved on the history list.\n"
5018 "Tên và sử dụng của mỗi biến trình bao thường dùng.\n"
5020 "BASH_VERSION\tThông tin phiên bản về phần mềm Bash này.\n"
5021 " CDPATH\tDanh sách các thư mục định giới bằng dấu hai chấm,\n"
5022 "\tqua đó cần tìm kiếm thư mục được đưa ra dạng đối số với « cd ».\n"
5023 " GLOBIGNORE\tDanh sách các mẫu định giới bằng dấu hai chấm,\n"
5024 "\tmà diễn tả các tên tập tin cần bỏ qua khi mở rộng tên đường dẫn.\n"
5025 " HISTFILE\tTên của tập tin chứa lịch sử câu lệnh của bạn.\n"
5026 " HISTFILESIZE\tSố tối đa các dòng có thể được tập tin này chứa.\n"
5027 " HISTSIZE\tSố tối đa các dòng lịch sử mà trình bao đang chạy có thể truy "
5029 " HOME\tTên đường dẫn đầy đủ đến thư mục đăng nhập của bạn.\n"
5030 " HOSTNAME\tTên của máy chủ hiện thời của bạn.\n"
5031 " HOSTTYPE\tKiểu CPU dưới đó phiên bản Bash này đang chạy.\n"
5032 " IGNOREEOF\tĐiều khiển ứng xử của trình bao khi nhận\n"
5033 "\tký tự kết thúc tập tin (EOF) là dữ liệu nhập độc nhất.\n"
5034 "\tĐặt thì giá trị của nó là số ký tự EOF có thể gặp liên tục\n"
5035 "\ttrên một dòng rỗng trước khi trình bao sẽ thoát (mặc định là 10).\n"
5036 "\tKhông đặt thì EOF sẽ cũng kết thúc nhập vào.\n"
5037 " MACHTYPE\tMột chuỗi diễn tả hệ thống hiện thời trên đó Bash đang chạy.\n"
5038 " MAILCHECK\tKhoảng thời gian, theo giây, giữa hai lần Bash kiểm tra\n"
5039 "\tcó thư mới chưa.\n"
5040 " MAILPATH\tDanh sách các tên tập tin định giới bằng dấu hai chấm\n"
5041 "\ttrong đó Bash kiểm tra có thư mới chưa.\n"
5042 " OSTYPE\tPhiên bản UNIX trên đó Bash này đang chạy.\n"
5043 " PATH\tDanh sách các thư mục định giới bằng dấu hai chấm,\n"
5044 "\tqua đó cần tìm kiếm câu lệnh.\n"
5045 " PROMPT_COMMAND\tMột câu lệnh cần thực hiện trước khi in ra\n"
5046 "\tmỗi chuỗi nhắc chính.\n"
5047 " PS1\t\tChuỗi nhắc chính.\n"
5048 " PS2\t\tChuỗi nhắc phụ.\n"
5049 " PWD\t\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại.\n"
5050 " SHELLOPTS\tDanh sách các tùy chọn trình bao đã hiệu lực\n"
5051 "\tđịnh giới bằng dấu hai chấm.\n"
5052 " TERM\tTên của kiểu thiết bị cuối hiện thời.\n"
5053 " TIMEFORMAT\tĐịnh dạng kết xuất cho thống kê đếm thời gian\n"
5054 "\tđược hiển thị bởi từ dành riêng « time ».\n"
5055 " auto_resume\tCó giá trị thì trước tiên tìm một từ lệnh xuất hiện một "
5057 "\ttrên một dòng, trong danh sách các công việc bị dừng chạy.\n"
5058 "\tTìm được thì đặt công việc đó vào trước.\n"
5059 "\tGiá trị « exact » (chính xác) có nghĩa là từ lệnh phải tương ứng\n"
5060 "\tchính xác với một câu lệnh trong danh sách các công việc bị dừng chạy.\n"
5061 "\tGiá trị « substring » (chuỗi phụ) có nghĩa là từ lệnh phải tương ứng\n"
5062 "\tvới một chuỗi phụ của công việc đó.\n"
5063 " histchars\tCác ký tự điều khiển mở rộng và thay thế nhanh lịch sử.\n"
5064 "\tKý tự đầu tiên thường là ký tự thay thế lịch sử, thường là « ! ».\n"
5065 "\tKý tự thứ hai là ký tự thay thế nhanh, thường là « ^ ».\n"
5066 "\tKý tự thứ ba là ký tự ghi chú về lịch sử, thường là « # ».\n"
5067 " HISTIGNORE\tDanh sách các mẫu định giới bằng dấu hai chấm,\n"
5068 "\tđược ùng để quyết định những câu lệnh nào nên được lưu\n"
5069 "\tvào danh sách lịch sử.\n"
5073 "Add directories to stack.\n"
5075 " Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
5076 " the stack, making the new top of the stack the current working\n"
5077 " directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
5080 " -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
5081 " \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
5084 " +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
5085 " \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
5086 " \tzero) is at the top.\n"
5088 " -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
5089 " \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
5090 " \tzero) is at the top.\n"
5092 " dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
5093 " \tnew current working directory.\n"
5095 " The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
5098 " Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
5101 "Thêm thư mục vào đống.\n"
5103 "Thêm một thư mục vào đầu của đống thư mục, hoặc xoay đống,\n"
5104 "\tlàm cho thư mục mới đầu đống là thư mục làm việc hiện thời.\n"
5105 "Không có đối số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n"
5107 "+N\tXoay đống để thư mục thứ N (đếm từ bên trái danh sách\n"
5108 "\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
5110 "-N\tXoay đống để thư mục thứ N (đếm từ bên phải danh sách\n"
5111 "\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
5113 "-n\tThu hồi chức năng chuyển đổi bình thường khi thêm thư mục\n"
5114 "\tvào đống, để thao tác chỉ đống.\n"
5116 "dir\tThêm T_MỤC vào đầu đống thư mục, làm cho nó là thư mục\n"
5117 "\tlàm việc hiện thời mới.\n"
5119 "Dựng sẵn « dirs » thì hiển thị đống thư mục.\n"
5121 "\tTrạng thái thoát:\n"
5122 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai,\n"
5123 "\tcũng không sai chuyển đổi thư mục."
5127 "Remove directories from stack.\n"
5129 " Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
5130 " the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
5133 " -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
5134 " \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
5137 " +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
5138 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
5139 " \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
5141 " -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
5142 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
5143 " \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
5145 " The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
5148 " Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
5151 "Gỡ bỏ thư mục khỏi đống.\n"
5153 "Gỡ bỏ thư mục khỏi đống thư mục.\n"
5154 "Không có đối số thì gỡ bỏ thư mục đầu khỏi đống,\n"
5155 "\tvà cd (chuyển đổi thư mục) sang thư mục đầu mới.\n"
5157 "+N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ bên trái danh sách\n"
5158 "\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không).\n"
5160 "\t\tpopd +0\t\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng\n"
5161 "\t\tpopd +1\t\tgỡ bỏ thư mục thứ hai.\n"
5163 "-N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ bên phải danh sách\n"
5164 "\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không).\n"
5166 "\t\tpopd -0\t\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng\n"
5167 "\t\tpopd -1\t\tgỡ bỏ thư mục giáp cuối.\n"
5169 "-n\tThu hồi chức năng chuyển đổi bình thường khi gỡ bỏ thư mục\n"
5170 "\tkhỏi đống, để thao tác chỉ đống.\n"
5172 "Dựng sẵn « dirs » thì hiển thị đống thư mục.\n"
5174 "\tTrạng thái thoát:\n"
5175 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai,\n"
5176 "\tcũng không sai chuyển đổi thư mục."
5180 "Display directory stack.\n"
5182 " Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
5183 " find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
5184 " back up through the list with the `popd' command.\n"
5187 " -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
5188 " -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
5189 " \tto your home directory\n"
5190 " -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
5191 " -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
5192 " \twith its position in the stack\n"
5195 " +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown "
5197 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
5199 " -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown "
5201 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
5204 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5206 "Hiển thị đống thư mục.\n"
5208 "\tHiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời.\n"
5209 "\tCâu lệnh « pushd » sẽ thêm thư mục vào danh sách;\n"
5210 "\tcâu lệnh « popd » cũng nâng thư mục lên danh sách.\n"
5213 "\t\t-c\tgột đống thư mục bằng cách xoá mọi phần tử\n"
5214 "\t\t₫l\tđừng in a phiên bản thư mục có dấu ngã\n"
5215 "\t\t\t(tương đối so với thư mục chính của người dùng)\n"
5216 "\t\t-p\tin ra đống thư mục, mỗi dòng một mục\n"
5217 "\t\t-v\tin ra đống thư mục, mỗi dòng một mục,\n"
5218 "\t\t\tvới tiền tố là vị trí trong đống\n"
5221 "\t\t+N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên trái danh sách\n"
5222 "\t\t\tđược hiển thị bằng « dirs »\n"
5223 "\t\t\tkhi được gọi mà không đưa ra tùy chọn,\n"
5224 "\t\t\tbắt đầu từ số không.\n"
5226 "\t\t-N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên phải danh sách\n"
5227 "\t\t\tđược hiển thị bằng « dirs »\n"
5228 "\t\t\tkhi được gọi mà không đưa ra tùy chọn,\n"
5229 "\t\t\tbắt đầu từ số không.\n"
5231 "\tTrạng thái thoát:\n"
5232 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5236 "Set and unset shell options.\n"
5238 " Change the setting of each shell option OPTNAME. Without any option\n"
5239 " arguments, list all shell options with an indication of whether or not "
5244 " -o\trestrict OPTNAMEs to those defined for use with `set -o'\n"
5245 " -p\tprint each shell option with an indication of its status\n"
5246 " -q\tsuppress output\n"
5247 " -s\tenable (set) each OPTNAME\n"
5248 " -u\tdisable (unset) each OPTNAME\n"
5251 " Returns success if OPTNAME is enabled; fails if an invalid option is\n"
5252 " given or OPTNAME is disabled."
5254 "Đặt và bỏ đặt các tùy chọn trình bao.\n"
5256 "\tThay đổi thiết lập của mỗi tùy chọn trình bao có TÊN_TÙY_CHỌN.\n"
5257 "\tKhông có đối số tùy chọn thì liệt kê tất cả các tùy chọn trình bao,\n"
5258 "\tcũng ngụ ý mỗi tùy chọn được đặt hay không.\n"
5261 "\t\t-o\thạn chế TÊN_TÙY_CHỌN thành những tên được xác định\n"
5262 "\t\tđể sử dụng với « set -o »\n"
5263 "\t\t-p\tin ra mỗi tùy chọn trình bao, cũng ngụ ý trạng thái của nó\n"
5264 "\t\t-q\tthu hồi kết xuất\n"
5265 "\t\t-u\ttắt (bỏ đặt) mỗi TÊN_TÙY_CHỌN\n"
5267 "\tTrạng thái thoát:\n"
5268 "\tTrả lại thành công nếu TÊN_TÙY_CHỌN được bật;\n"
5269 "\tkhông thành công nếu đưa ra tùy chọn sai hay TÊN_TÙY_CHỌN bị tắt."
5274 "Formats and prints ARGUMENTS under control of the FORMAT.\n"
5277 " -v var\tassign the output to shell variable VAR rather than\n"
5278 " \t\tdisplay it on the standard output\n"
5280 " FORMAT is a character string which contains three types of objects: "
5282 " characters, which are simply copied to standard output; character "
5284 " sequences, which are converted and copied to the standard output; and\n"
5285 " format specifications, each of which causes printing of the next "
5289 " In addition to the standard format specifications described in printf"
5291 " and printf(3), printf interprets:\n"
5293 " %b\texpand backslash escape sequences in the corresponding argument\n"
5294 " %q\tquote the argument in a way that can be reused as shell input\n"
5295 " %(fmt)T output the date-time string resulting from using FMT as a "
5297 " string for strftime(3)\n"
5300 " Returns success unless an invalid option is given or a write or "
5304 "Định dạng và in ra các ĐỐI_SỐ tùy theo ĐỊNH_DẠNG.\n"
5307 "\t\t-v BIẾN\tgán kết xuất cho biến trình bao này,\n"
5308 "\t\t\thơn là hiển thị nó trên đầu ra tiêu chuẩn\n"
5310 "\tĐỊNH_DẠNG là một chuỗi ký tự mà chứa ba kiểu đối tượng:\n"
5311 "\t\t• ký tự bình thường\tđược sao chép sang đầu ra tiêu chuẩn\n"
5312 "\t\t• dãy ký tự thoát\t00 chuyển đổi và sao chép sang đầu ra tiêu chuẩn\n"
5313 "\t\tđặc tả định dạng\tmỗi đặc tả gây ra in đối số kế tiếp.\n"
5315 "\tThêm vào đặc tả định dạng tiêu chuẩn được diễn tả\n"
5316 "\ttrong printf(1) và printf(3), printf đọc được:\n"
5318 "\t\t%b\tmở rộng dãy thoát kiểu gạch chéo ngược trong đối số tương ứng\n"
5319 "\t\t%q\ttrích dẫn đối số bằng một cách có thể dùng lại được\n"
5320 "\t\t\tlàm dữ liệu nhập vào trình bao\n"
5322 "\tTrạng thái thoát:\n"
5323 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi kiểu ghi hay "
5328 "Specify how arguments are to be completed by Readline.\n"
5330 " For each NAME, specify how arguments are to be completed. If no "
5332 " are supplied, existing completion specifications are printed in a way "
5334 " allows them to be reused as input.\n"
5337 " -p\tprint existing completion specifications in a reusable format\n"
5338 " -r\tremove a completion specification for each NAME, or, if no\n"
5339 " \tNAMEs are supplied, all completion specifications\n"
5340 " -D\tapply the completions and actions as the default for commands\n"
5341 " \twithout any specific completion defined\n"
5342 " -E\tapply the completions and actions to \"empty\" commands --\n"
5343 " \tcompletion attempted on a blank line\n"
5345 " When completion is attempted, the actions are applied in the order the\n"
5346 " uppercase-letter options are listed above. The -D option takes\n"
5347 " precedence over -E.\n"
5350 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5352 "Ghi rõ Readline sẽ điền nốt các đối số như thế nào.\n"
5354 "\tĐối với mỗi TÊN, ghi rõ các đối số sẽ được điền nốt như thế nào.\n"
5355 "\tKhông đưa ra tùy chọn thì in ra các đặc tả điền nốt\n"
5356 "\tbằng một cách cho phép dùng lại đặc tả làm dữ liệu nhập vào.\n"
5359 "\t\t-p\tin ra các đặc tả điền nốt đã tồn tại theo một định dạng\n"
5360 "\t\t\tcó thể dùng lại được\n"
5361 "\t\t-r\tgỡ bỏ một đặc tả điền nốt cho mỗi TÊN,\n"
5362 "\t\t\thoặc nếu không đưa ra TÊN thì gỡ bỏ tất cả các đặc tả điền nốt\n"
5363 " -D\táp dụng các sự hoàn thành và hành động làm mặc định\n"
5364 "\t\tcho câu lệnh mà không xác định sự hoàn thành riêng\n"
5365 " -E\táp dụng các sự hoàn thành và hành động cho câu lệnh « trống »\n"
5366 "\t\t(empty) -- thử hoàn thành trên dòng trắng\n"
5368 "\tKhi chức năng điền nốt được thử, những hành động được làm\n"
5369 "\t\ttheo thứ tự của những tùy chọn chữ hoa bên trên.\n"
5371 "\tTrạng thái thoát:\n"
5372 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5376 "Display possible completions depending on the options.\n"
5378 " Intended to be used from within a shell function generating possible\n"
5379 " completions. If the optional WORD argument is supplied, matches "
5381 " WORD are generated.\n"
5384 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5386 "Hiển thị các việc điền nốt có thể làm, phụ thuộc vào những tùy chọn.\n"
5388 "\tDự định dùng từ bên trong một chức năng trình bao\n"
5389 "\tmà tạo các việc điền nốt có thể làm.\n"
5390 "\tNếu đưa ra đối số TỪ vẫn tùy chọn,\n"
5391 "\tthì tạo các kết quả tương ứng với TỪ.\n"
5393 "\tTrạng thái thoát:\n"
5394 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5399 "Modify or display completion options.\n"
5401 " Modify the completion options for each NAME, or, if no NAMEs are "
5403 " the completion currently being executed. If no OPTIONs are given, "
5405 " the completion options for each NAME or the current completion "
5409 " \t-o option\tSet completion option OPTION for each NAME\n"
5410 " \t-D\t\tChange options for the \"default\" command completion\n"
5411 " \t-E\t\tChange options for the \"empty\" command completion\n"
5413 " Using `+o' instead of `-o' turns off the specified option.\n"
5417 " Each NAME refers to a command for which a completion specification must\n"
5418 " have previously been defined using the `complete' builtin. If no NAMEs\n"
5419 " are supplied, compopt must be called by a function currently generating\n"
5420 " completions, and the options for that currently-executing completion\n"
5421 " generator are modified.\n"
5424 " Returns success unless an invalid option is supplied or NAME does not\n"
5425 " have a completion specification defined."
5427 "Sửa đổi hoặc hiển thị các tùy chọn điền nốt.\n"
5429 "\tSửa đổi các tùy chọn điền nốt đối với mỗi TÊN,\n"
5430 "\thoặc nếu không đưa ra TÊN thì chức năng điền nốt đang chạy.\n"
5431 "\tKhông đưa ra tùy chọn thì in ra các tùy chọn điền nốt\n"
5432 "\tđối với mỗi TÊN hay đặc tả điền nốt hiện thời.\n"
5435 "\t\t-o tùy_chọn\tđặt tùy chọn điền nốt này đối với mỗi TÊN\n"
5436 " \t-D\t\tSửa đổi các tuỳ chọn về sự điền nốt câu lệnh « mặc định "
5438 " \t-E\t\tSửa đổi các tuỳ chọn về sự điền nốt câu lệnh « trống » (empty)\n"
5440 "\tDùng « +o » thay cho « -o » thì tắt tùy chọn đưa ra.\n"
5444 "\tMỗi TÊN tham chiếu đến một câu lệnh cho đó một đặc tả điền nốt\n"
5445 "\tphải được xác định trước dùng dựng sẵn « complete ».\n"
5446 "\tKhông đưa ra TÊN thì « compopt » phải được gọi\n"
5447 "\tbởi một chức năng đang tạo việc điền nốt,\n"
5448 "\tcác tùy chọn về hàm tạo việc điền nốt đang chạy cũng được sửa đổi.\n"
5450 "\tTrạng thái thoát:\n"
5451 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai,\n"
5452 "\tvà TÊN có một đặc tả điền nốt được xác định."
5457 "Read lines from the standard input into an indexed array variable.\n"
5459 " Read lines from the standard input into the indexed array variable "
5461 " from file descriptor FD if the -u option is supplied. The variable "
5463 " is the default ARRAY.\n"
5466 " -n count\tCopy at most COUNT lines. If COUNT is 0, all lines are "
5468 " -O origin\tBegin assigning to ARRAY at index ORIGIN. The default "
5470 " -s count \tDiscard the first COUNT lines read.\n"
5471 " -t\t\tRemove a trailing newline from each line read.\n"
5472 " -u fd\t\tRead lines from file descriptor FD instead of the standard "
5474 " -C callback\tEvaluate CALLBACK each time QUANTUM lines are read.\n"
5475 " -c quantum\tSpecify the number of lines read between each call to "
5479 " ARRAY\t\tArray variable name to use for file data.\n"
5481 " If -C is supplied without -c, the default quantum is 5000. When\n"
5482 " CALLBACK is evaluated, it is supplied the index of the next array\n"
5483 " element to be assigned and the line to be assigned to that element\n"
5484 " as additional arguments.\n"
5486 " If not supplied with an explicit origin, mapfile will clear ARRAY "
5488 " assigning to it.\n"
5491 " Returns success unless an invalid option is given or ARRAY is readonly "
5493 " not an indexed array."
5495 "Đọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào một biến mảng phụ lục.\n"
5497 "\tĐọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào biến mảng MẢNG,\n"
5498 "\thoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu đưa ra tùy chọn « -u ».\n"
5499 "\tBiến TẬP_TIN_SƠ_ĐỒ là MẢNG mặc định.\n"
5502 "\t\t-n SỐ\tsao chép nhiều nhất SỐ dòng. Nếu SỐ là 0 thì sao chép mọi dòng.\n"
5503 "\t\t-O GỐC\tbắt đầu gán cho MẢNG ở chỉ mục GỐC. Chỉ mục mặc định là 0.\n"
5504 "\t\t-s SỐ\thủy SỐ dòng đầu tiên được đọc.\n"
5505 "\t\t-t\tgỡ bỏ một ký tự dòng mới theo sau khỏi mỗi dòng được đọc.\n"
5506 "\t\t-u FD\tđọc các dòng từ bộ mô tả tập tin FD thay vào từ đầu vào tiêu "
5508 "\t\t-C GỌI_NGƯỢC\tđịnh giá GỌI_NGƯỢC mỗi lần đọc LƯỢNG dòng.\n"
5509 "\t\t-c LƯỢNG\tghi rõ số các dòng được đọc giữa hai lần gọi GỌI_NGƯỢC.\n"
5512 "\tMẢNG\ttên biến mảg cần dùng cho dữ liệu tập tin.\n"
5514 "\tNếu đưa ra « -C » mà không có « -c » thì lượng mặc định là 5000.\n"
5515 "\tKhi ước lượng lời GỌI_NGƯỢC thì nó nhận chỉ số của phần tử mảng\n"
5516 "\tkế tiếp được gán dưới dạng một đối số bổ sung.\n"
5518 "\tKhông đưa ra một GỐC dứt khoát thì mapfile (tập tin sơ đồ)\n"
5519 "\t\tsẽ xoá sạch MẢNG trước khi gán cho nó.\n"
5521 "\tTráng thái thoát:\n"
5522 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai và MẢNG không phải chỉ "
5527 "Read lines from a file into an array variable.\n"
5529 " A synonym for `mapfile'."
5531 "Đọc các dòng từ một tập tin vào một biến mảng.\n"
5533 "\tĐồng nghĩa với « mapfile »."
5536 #~ ". With EXPR, returns\n"
5539 #~ ". Cũng dùng BTHỨC thì trả lại\n"
5543 #~ "; this extra information can be used to\n"
5544 #~ " provide a stack trace.\n"
5546 #~ " The value of EXPR indicates how many call frames to go back before "
5548 #~ " current one; the top frame is frame 0."
5550 #~ "; thông tin thêm này có thể được sử dụng\n"
5551 #~ "\tđể cung cấp một vết đống (stack trace).\n"
5553 #~ "\tGiá trị của BTHỨC ngụ ý bao nhiêu khung gọi cần lùi lại\n"
5554 #~ "\ttương đối với cái hiện thời; khung trên cùng là khung 0."